Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án - Đề 07
Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Vì sao động cơ Diesel thường được ưu tiên lựa chọn cho tàu thủy hơn so với động cơ xăng, xét về hiệu quả kinh tế và độ an toàn?
- A. Động cơ xăng có giá thành rẻ hơn và dễ bảo trì hơn.
- B. Động cơ xăng tạo ra mô-men xoắn lớn hơn ở vòng tua thấp, phù hợp cho tàu thủy.
- C. Động cơ xăng có tuổi thọ cao hơn và ít gây ô nhiễm môi trường hơn.
- D. Động cơ Diesel tiết kiệm nhiên liệu hơn và nhiên liệu Diesel ít cháy nổ hơn xăng, tăng độ an toàn.
Câu 2: Đối với tàu thủy cỡ lớn hoạt động trên tuyến đường dài, đặc điểm nào của động cơ Diesel tốc độ thấp là quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả vận hành?
- A. Khả năng tăng tốc nhanh để cơ động trong cảng.
- B. Độ tin cậy cao và tuổi thọ dài để hoạt động liên tục, giảm thiểu thời gian chết.
- C. Kích thước nhỏ gọn và trọng lượng nhẹ để tiết kiệm không gian và tải trọng.
- D. Công suất cực đại lớn nhất để đạt tốc độ cao nhất có thể.
Câu 3: Trong hệ thống truyền lực của tàu thủy, li hợp (clutch) có vai trò chính là gì?
- A. Tăng tốc độ quay của trục chân vịt.
- B. Giảm tốc độ quay của trục chân vịt để phù hợp với tốc độ tàu.
- C. Kết nối và ngắt kết nối truyền động từ động cơ đến hộp số hoặc trục chân vịt.
- D. Đảo chiều quay của chân vịt để tàu lùi.
Câu 4: Hộp số trên tàu thủy khác biệt so với hộp số trên ô tô ở điểm nào quan trọng nhất về mặt chức năng?
- A. Có khả năng đảo chiều quay của trục ra để tàu có thể di chuyển lùi.
- B. Có nhiều cấp số hơn để tối ưu hóa hiệu suất ở nhiều dải tốc độ.
- C. Chịu được tải trọng và mô-men xoắn lớn hơn nhiều so với ô tô.
- D. Yêu cầu bôi trơn và làm mát phức tạp hơn do hoạt động liên tục.
Câu 5: Vì sao hệ thống làm mát bằng nước ngọt tuần hoàn kín thường được ưu tiên sử dụng cho động cơ đốt trong tàu thủy, đặc biệt là các tàu hoạt động trên biển?
- A. Nước ngọt có nhiệt dung riêng cao hơn, làm mát hiệu quả hơn.
- B. Hệ thống kín đơn giản và dễ bảo trì hơn hệ thống hở.
- C. Nước ngọt dễ kiếm và rẻ hơn nước biển.
- D. Tránh ăn mòn và đóng cặn do muối biển trong hệ thống làm mát, tăng tuổi thọ động cơ.
Câu 6: Trong trường hợp tàu thủy sử dụng nhiều động cơ Diesel, việc bố trí các động cơ này song song và truyền động đến một trục chân vịt chung có ưu điểm gì?
- A. Giảm kích thước và trọng lượng của hệ thống động lực.
- B. Tăng độ tin cậy nhờ dự phòng, nếu một động cơ hỏng, các động cơ khác vẫn có thể hoạt động.
- C. Giảm chi phí nhiên liệu do động cơ làm việc ở chế độ tối ưu.
- D. Đơn giản hóa hệ thống truyền lực và điều khiển.
Câu 7: Chân vịt biến bước (Controllable Pitch Propeller - CPP) mang lại lợi ích gì so với chân vịt bước cố định (Fixed Pitch Propeller - FPP) trên tàu thủy, đặc biệt trong điều kiện vận hành thay đổi?
- A. Giảm lực cản của nước khi tàu di chuyển ở tốc độ cao.
- B. Tăng độ bền và tuổi thọ của chân vịt.
- C. Cho phép điều chỉnh lực đẩy và tốc độ tàu mà không cần thay đổi tốc độ động cơ, tối ưu hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu.
- D. Giảm tiếng ồn và rung động khi tàu hoạt động.
Câu 8: Hãy phân tích mối quan hệ giữa tốc độ quay của động cơ Diesel và hiệu suất sử dụng nhiên liệu trên tàu thủy. Tốc độ quay nào thường mang lại hiệu quả nhiên liệu tốt nhất?
- A. Tốc độ quay càng cao, hiệu suất nhiên liệu càng tốt.
- B. Hiệu suất nhiên liệu tốt nhất thường đạt được ở dải tốc độ trung bình đến thấp, gần với tốc độ thiết kế của động cơ.
- C. Tốc độ quay không ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất nhiên liệu.
- D. Hiệu suất nhiên liệu tốt nhất ở tốc độ quay cực đại.
Câu 9: Trong hệ thống lái của tàu thủy sử dụng động cơ đốt trong, việc điều khiển hướng đi của tàu thường được thực hiện thông qua bộ phận nào?
- A. Bánh lái (Rudder)
- B. Chân vịt (Propeller)
- C. Li hợp (Clutch)
- D. Hộp số (Gearbox)
Câu 10: Đối với tàu kéo (tugboat) thường xuyên phải thực hiện các thao tác cơ động và tạo ra lực kéo lớn ở tốc độ chậm, loại động cơ và hệ truyền động nào sẽ phù hợp nhất?
- A. Động cơ xăng tốc độ cao và hệ truyền động trực tiếp.
- B. Động cơ Diesel tốc độ trung bình và hộp số giảm tốc nhiều cấp.
- C. Động cơ Diesel tốc độ trung bình hoặc thấp và hệ truyền động Diesel-điện hoặc chân vịt biến bước.
- D. Động cơ hơi nước và hệ truyền động bánh răng.
Câu 11: Vì sao việc bảo dưỡng định kỳ và kiểm tra thường xuyên động cơ đốt trong trên tàu thủy lại đặc biệt quan trọng hơn so với động cơ trên ô tô?
- A. Động cơ tàu thủy hoạt động trong môi trường khắc nghiệt hơn, chịu tải trọng lớn hơn.
- B. Tuổi thọ của động cơ tàu thủy thường dài hơn động cơ ô tô, cần bảo dưỡng kỹ hơn.
- C. Chi phí sửa chữa động cơ tàu thủy cao hơn nhiều so với ô tô.
- D. Sự cố động cơ trên biển có thể gây nguy hiểm đến tính mạng và tài sản, trong khi ô tô thường có thể dừng lại bên đường.
Câu 12: Hãy so sánh ưu và nhược điểm của việc sử dụng động cơ Diesel 2 kỳ và 4 kỳ trên tàu thủy, đặc biệt về công suất, kích thước và độ phức tạp.
- A. Động cơ 2 kỳ có công suất lớn hơn trên cùng kích thước, nhưng tiêu thụ nhiên liệu nhiều hơn và phức tạp hơn động cơ 4 kỳ.
- B. Động cơ 4 kỳ có công suất lớn hơn và đơn giản hơn động cơ 2 kỳ.
- C. Động cơ 2 kỳ và 4 kỳ có hiệu suất và độ phức tạp tương đương nhau.
- D. Động cơ 4 kỳ nhẹ hơn và rẻ hơn động cơ 2 kỳ.
Câu 13: Trong hệ thống nhiên liệu của động cơ Diesel tàu thủy, bộ phận lọc nhiên liệu có vai trò gì quan trọng để đảm bảo hoạt động ổn định của động cơ?
- A. Điều chỉnh áp suất nhiên liệu cung cấp cho vòi phun.
- B. Loại bỏ tạp chất cơ học và nước lẫn trong nhiên liệu để bảo vệ bơm cao áp và vòi phun, tránh tắc nghẽn và mài mòn.
- C. Làm nóng nhiên liệu trước khi đưa vào buồng đốt để cải thiện quá trình bay hơi.
- D. Đo lượng nhiên liệu tiêu thụ của động cơ.
Câu 14: Hãy giải thích tại sao động cơ đốt trong trên tàu thủy thường có số lượng xi lanh lớn hơn nhiều so với động cơ ô tô thông thường.
- A. Để giảm kích thước tổng thể của động cơ.
- B. Để tăng tốc độ quay của động cơ.
- C. Để đạt được công suất lớn cần thiết cho tàu thủy và đảm bảo hoạt động êm dịu, ổn định ở công suất cao liên tục.
- D. Để đơn giản hóa cấu trúc động cơ.
Câu 15: Trong quá trình vận hành tàu thủy, nếu nhiệt độ nước làm mát động cơ tăng cao bất thường, bước xử lý đầu tiên và quan trọng nhất cần thực hiện là gì?
- A. Tăng tốc độ động cơ để tăng cường làm mát.
- B. Bổ sung thêm nước làm mát ngay lập tức mà không kiểm tra.
- C. Tắt hoàn toàn động cơ đột ngột.
- D. Giảm tải động cơ (giảm tốc độ tàu), kiểm tra mức nước làm mát và hệ thống làm mát để xác định nguyên nhân.
Câu 16: Hệ thống truyền lực Diesel-điện trên tàu thủy có ưu điểm gì so với hệ thống truyền lực cơ khí truyền thống, đặc biệt trong việc điều khiển và bố trí không gian?
- A. Hiệu suất truyền lực cao hơn hệ thống cơ khí.
- B. Cho phép bố trí động cơ và chân vịt linh hoạt hơn, điều khiển tốc độ và hướng tàu chính xác hơn thông qua hệ thống điện.
- C. Chi phí đầu tư và bảo trì thấp hơn hệ thống cơ khí.
- D. Giảm tiếng ồn và rung động hơn hệ thống cơ khí.
Câu 17: Hãy phân tích tác động của việc sử dụng nhiên liệu sinh học (biofuel) thay thế cho nhiên liệu Diesel truyền thống đối với động cơ đốt trong tàu thủy và môi trường biển.
- A. Nhiên liệu sinh học luôn cải thiện hiệu suất động cơ và giảm khí thải.
- B. Nhiên liệu sinh học không tương thích với động cơ Diesel tàu thủy.
- C. Nhiên liệu sinh học có thể giảm phát thải khí nhà kính nhưng có thể gây ra một số vấn đề về bảo quản, tương thích vật liệu và hiệu suất động cơ cần được xem xét.
- D. Nhiên liệu sinh học đắt hơn và không có lợi ích gì so với Diesel truyền thống.
Câu 18: Trong hệ thống bôi trơn của động cơ Diesel tàu thủy, dầu bôi trơn có những chức năng chính nào để đảm bảo động cơ hoạt động trơn tru và bền bỉ?
- A. Giảm ma sát giữa các bề mặt chuyển động, làm mát, làm sạch muội than và mạt kim loại, chống ăn mòn và bảo vệ các chi tiết động cơ.
- B. Cung cấp nhiên liệu cho quá trình đốt cháy.
- C. Điều chỉnh tốc độ quay của động cơ.
- D. Làm kín buồng đốt để tăng áp suất nén.
Câu 19: Khi lựa chọn động cơ đốt trong cho một phà chở khách cỡ trung bình hoạt động trên tuyến đường ngắn ven biển, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?
- A. Công suất cực đại lớn nhất để đạt tốc độ tối đa.
- B. Tuổi thọ động cơ dài nhất có thể.
- C. Kích thước và trọng lượng động cơ nhỏ gọn nhất.
- D. Độ tin cậy cao, khả năng khởi động và cơ động nhanh, chi phí vận hành và bảo dưỡng hợp lý.
Câu 20: Hãy so sánh hệ thống truyền lực cơ khí trực tiếp và hệ thống truyền lực có hộp số giảm tốc trên tàu thủy về ưu điểm và nhược điểm, đặc biệt trong ứng dụng cho tàu đánh cá nhỏ và tàu chở hàng lớn.
- A. Hệ thống trực tiếp luôn hiệu quả hơn và kinh tế hơn hệ thống có hộp số.
- B. Hệ thống trực tiếp đơn giản, hiệu quả cho tàu nhỏ tốc độ cao. Hệ thống có hộp số giảm tốc cần thiết cho tàu lớn để tăng mô-men xoắn ở chân vịt và giảm tốc độ động cơ.
- C. Hệ thống có hộp số luôn được ưu tiên vì tính linh hoạt cao.
- D. Cả hai hệ thống đều phù hợp cho mọi loại tàu thủy.
Câu 21: Trong hệ thống khởi động động cơ Diesel tàu thủy, loại động cơ khởi động bằng khí nén có ưu điểm gì so với động cơ khởi động bằng điện, đặc biệt đối với động cơ công suất lớn?
- A. Động cơ khởi động điện đơn giản và rẻ hơn.
- B. Động cơ khởi động điện tạo ra mô-men khởi động lớn hơn.
- C. Động cơ khởi động khí nén tạo ra mô-men khởi động rất lớn, đáng tin cậy cho động cơ lớn và không phụ thuộc vào nguồn điện.
- D. Cả hai loại đều có hiệu quả tương đương cho mọi loại động cơ.
Câu 22: Hãy đánh giá vai trò của hệ thống điều khiển và tự động hóa trên động cơ đốt trong tàu thủy hiện đại trong việc nâng cao hiệu quả vận hành và giảm thiểu rủi ro.
- A. Hệ thống tự động hóa giúp tối ưu hóa hiệu suất, giảm tiêu thụ nhiên liệu, giảm nhân công vận hành, giám sát liên tục và cảnh báo sớm sự cố, nâng cao an toàn và hiệu quả.
- B. Hệ thống tự động hóa chỉ làm tăng chi phí và độ phức tạp.
- C. Hệ thống tự động hóa không cần thiết cho động cơ tàu thủy.
- D. Hệ thống tự động hóa làm giảm tuổi thọ động cơ.
Câu 23: Trong quá trình thiết kế hệ thống ống xả của động cơ đốt trong tàu thủy, yếu tố nào cần được xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo an toàn và giảm thiểu tác động môi trường?
- A. Tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt.
- B. Chi phí vật liệu và gia công thấp nhất.
- C. Kích thước nhỏ gọn và trọng lượng nhẹ nhất.
- D. Vật liệu chịu nhiệt, cách nhiệt tốt, giảm tiếng ồn, có hệ thống xử lý khí thải (nếu cần) để đáp ứng tiêu chuẩn môi trường, đảm bảo an toàn cháy nổ.
Câu 24: Hãy so sánh ưu và nhược điểm của việc sử dụng chân vịt đẩy (screw propeller) và chân vịt phương vị (azimuth thruster) trên tàu thủy, đặc biệt về khả năng cơ động và hiệu quả đẩy.
- A. Chân vịt đẩy luôn có hiệu quả đẩy cao hơn chân vịt phương vị.
- B. Chân vịt đẩy đơn giản, hiệu quả đẩy tốt cho di chuyển thẳng. Chân vịt phương vị cơ động rất linh hoạt, có thể lái và đẩy đồng thời, nhưng phức tạp và kém hiệu quả hơn ở tốc độ cao.
- C. Chân vịt phương vị rẻ hơn và dễ bảo trì hơn chân vịt đẩy.
- D. Cả hai loại chân vịt đều có khả năng cơ động và hiệu quả đẩy tương đương.
Câu 25: Trong hệ thống cung cấp khí nạp cho động cơ Diesel tăng áp trên tàu thủy, bộ phận tăng áp (turbocharger) có vai trò gì để cải thiện công suất và hiệu suất động cơ?
- A. Làm mát khí nạp trước khi vào xi lanh.
- B. Lọc sạch bụi bẩn trong khí nạp.
- C. Nén khí nạp vào xi lanh, tăng lượng khí nạp, giúp đốt cháy nhiều nhiên liệu hơn và tăng công suất, hiệu suất động cơ.
- D. Giảm tiếng ồn của khí nạp.
Câu 26: Hãy phân tích mối liên hệ giữa kích thước tàu thủy và loại động cơ đốt trong được sử dụng. Tàu cỡ nhỏ, trung bình và lớn thường sử dụng loại động cơ nào?
- B. Tàu cỡ nhỏ và trung bình thường dùng động cơ Diesel tốc độ trung bình và cao. Tàu cỡ lớn dùng động cơ Diesel tốc độ thấp.
- C. Tàu cỡ nhỏ và trung bình dùng động cơ xăng. Tàu cỡ lớn dùng động cơ Diesel.
- D. Mọi loại tàu đều có thể sử dụng động cơ xăng hoặc Diesel tùy ý.
Câu 27: Trong hệ thống điều khiển động cơ Diesel tàu thủy, bộ điều tốc (governor) có vai trò chính là gì để duy trì hoạt động ổn định của động cơ?
- A. Điều chỉnh áp suất nhiên liệu.
- B. Điều khiển thời điểm phun nhiên liệu.
- C. Điều chỉnh lượng khí nạp.
- D. Duy trì tốc độ quay động cơ ổn định ở một giá trị đặt trước, bất chấp sự thay đổi của tải trọng hoặc điều kiện vận hành.
Câu 28: Hãy so sánh chi phí đầu tư ban đầu và chi phí vận hành (nhiên liệu, bảo dưỡng) giữa động cơ Diesel và động cơ turbine khí (gas turbine) trên tàu thủy, đặc biệt trong ứng dụng cho tàu quân sự và tàu thương mại.
- A. Động cơ Diesel có chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn và chi phí nhiên liệu thấp hơn, phù hợp cho tàu thương mại. Turbine khí có chi phí đầu tư và nhiên liệu cao hơn, nhưng công suất trên trọng lượng lớn, phù hợp cho tàu quân sự cần tốc độ cao.
- B. Động cơ turbine khí luôn kinh tế hơn động cơ Diesel.
- C. Chi phí đầu tư và vận hành của cả hai loại động cơ tương đương nhau.
- D. Động cơ Diesel chỉ phù hợp cho tàu quân sự, turbine khí cho tàu thương mại.
Câu 29: Trong hệ thống làm mát động cơ Diesel tàu thủy, bộ trao đổi nhiệt (heat exchanger) có vai trò gì để duy trì nhiệt độ ổn định cho động cơ?
- A. Bơm nước làm mát đi khắp hệ thống.
- B. Lọc sạch tạp chất trong nước làm mát.
- C. Truyền nhiệt từ nước làm mát động cơ sang môi chất làm mát khác (thường là nước biển hoặc nước ngọt) để hạ nhiệt độ nước làm mát động cơ và duy trì nhiệt độ hoạt động ổn định.
- D. Đo nhiệt độ nước làm mát.
Câu 30: Hãy dự đoán xu hướng phát triển của động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy trong tương lai, đặc biệt về nhiên liệu, hiệu suất và tác động môi trường.
- A. Động cơ đốt trong sẽ dần bị thay thế hoàn toàn bởi động cơ điện trên tàu thủy.
- B. Xu hướng phát triển tập trung vào sử dụng nhiên liệu sạch hơn (LNG, methanol, hydrogen, biofuel), tăng hiệu suất động cơ, giảm phát thải khí độc hại và tiếng ồn, hướng tới động cơ hybrid và điện khí hóa một phần hệ thống 추진 lực để đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
- C. Xu hướng phát triển không có nhiều thay đổi so với hiện tại.
- D. Động cơ đốt trong sẽ chỉ phát triển theo hướng tăng công suất tối đa.