15+ Đề Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án - Đề 01

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là đặc điểm KHÔNG phải của động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy so với động cơ dùng cho ô tô?

  • A. Thường sử dụng hệ thống làm mát bằng nước cưỡng bức.
  • B. Công suất lớn và mô-men xoắn cao ở vòng tua thấp.
  • C. Tuổi thọ và độ bền bỉ được ưu tiên hàng đầu.
  • D. Yêu cầu kích thước nhỏ gọn và trọng lượng nhẹ để tối ưu không gian.

Câu 2: Vì sao động cơ Diesel lại được ưa chuộng hơn động cơ xăng trong các ứng dụng tàu thủy cỡ lớn?

  • A. Hiệu suất nhiên liệu cao hơn và ít nguy cơ cháy nổ hơn.
  • B. Giá thành chế tạo rẻ hơn và dễ dàng bảo trì hơn.
  • C. Khả năng tăng tốc nhanh và hoạt động êm ái hơn.
  • D. Thân thiện với môi trường hơn do khí thải sạch hơn.

Câu 3: Trong hệ thống truyền lực của tàu thủy, li hợp (clutch) có vai trò chính là gì?

  • A. Thay đổi tỉ số truyền để điều chỉnh tốc độ và mô-men xoắn.
  • B. Ngắt và kết nối truyền động từ động cơ đến hộp số hoặc trục chân vịt.
  • C. Giảm tốc độ vòng quay từ động cơ đến chân vịt.
  • D. Đảo chiều quay của chân vịt để tàu di chuyển lùi.

Câu 4: Đối với tàu thủy hoạt động trên sông, hồ, yêu cầu về tốc độ động cơ thường như thế nào so với tàu biển?

  • A. Chậm hơn đáng kể để tiết kiệm nhiên liệu tối đa.
  • B. Nhanh hơn đáng kể để tăng tốc độ di chuyển.
  • C. Tương đương hoặc có thể cao hơn một chút để linh hoạt.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể về tốc độ động cơ.

Câu 5: Vì sao hệ thống làm mát bằng nước ngọt thường được ưu tiên sử dụng cho động cơ đốt trong tàu thủy hơn là làm mát bằng không khí?

  • A. Nước ngọt có khả năng hấp thụ nhiệt tốt hơn không khí và môi trường xung quanh tàu thủy thường ẩm ướt.
  • B. Hệ thống làm mát bằng nước đơn giản và dễ chế tạo hơn.
  • C. Chi phí vận hành và bảo dưỡng hệ thống làm mát bằng nước thấp hơn.
  • D. Giảm tiếng ồn phát ra từ động cơ so với làm mát bằng không khí.

Câu 6: Trong các loại chân vịt tàu thủy, chân vịt bước cố định (Fixed Pitch Propeller) có ưu điểm chính là gì?

  • A. Hiệu suất đẩy cao ở nhiều dải tốc độ khác nhau.
  • B. Cấu tạo đơn giản, giá thành chế tạo và bảo dưỡng thấp.
  • C. Dễ dàng điều chỉnh lực đẩy và tốc độ tàu.
  • D. Giảm rung động và tiếng ồn khi hoạt động.

Câu 7: Để tàu thủy cỡ lớn có thể di chuyển lùi một cách hiệu quả, động cơ và hệ thống truyền lực cần có đặc điểm gì?

  • A. Động cơ phải có công suất cực lớn.
  • B. Hệ thống lái phải rất phức tạp.
  • C. Chân vịt phải có đường kính lớn.
  • D. Động cơ có khả năng đảo chiều quay hoặc sử dụng chân vịt biến bước.

Câu 8: Tại sao số lượng xi lanh trong động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy thường nhiều hơn đáng kể so với động cơ ô tô?

  • A. Để giảm kích thước tổng thể của động cơ.
  • B. Để tăng tốc độ vòng tua máy.
  • C. Để đạt được công suất và mô-men xoắn lớn cần thiết cho tàu thủy.
  • D. Để giảm thiểu tiếng ồn và rung động.

Câu 9: Trong sơ đồ hệ thống truyền lực tàu thủy, vị trí của hộp số (gearbox) thường nằm ở đâu?

  • A. Giữa chân vịt và trục chân vịt.
  • B. Giữa li hợp và trục chân vịt.
  • C. Ngay sau động cơ, trước li hợp.
  • D. Gắn trực tiếp vào chân vịt.

Câu 10: Loại vật liệu nào thường được sử dụng để chế tạo trục chân vịt (propeller shaft) của tàu thủy và vì sao?

  • A. Nhôm, vì nhẹ và dễ gia công.
  • B. Gang, vì rẻ và chịu lực nén tốt.
  • C. Nhựa composite, vì chống ăn mòn tốt.
  • D. Thép hợp kim, vì độ bền cao, chịu tải trọng và chống ăn mòn tốt.

Câu 11: Điều gì sẽ xảy ra nếu hệ thống làm mát động cơ đốt trong tàu thủy gặp sự cố và không hoạt động hiệu quả?

  • A. Động cơ có thể bị quá nhiệt, dẫn đến giảm hiệu suất, hư hỏng các chi tiết và ngừng hoạt động.
  • B. Tàu sẽ tiêu thụ nhiên liệu nhiều hơn bình thường.
  • C. Hệ thống lái của tàu sẽ bị ảnh hưởng.
  • D. Chân vịt sẽ quay chậm hơn.

Câu 12: Trong quá trình vận hành tàu thủy, việc bảo dưỡng định kỳ động cơ đốt trong có ý nghĩa quan trọng nhất nào?

  • A. Giảm chi phí nhiên liệu.
  • B. Đảm bảo động cơ hoạt động ổn định, tin cậy và kéo dài tuổi thọ, tránh sự cố bất ngờ.
  • C. Nâng cao tốc độ tối đa của tàu.
  • D. Giảm tiếng ồn động cơ.

Câu 13: So sánh động cơ đốt trong tàu thủy tốc độ trung bình và tốc độ thấp, loại nào thường được sử dụng cho tàu chở hàng cỡ lớn và vì sao?

  • A. Tốc độ trung bình, vì tiết kiệm nhiên liệu hơn.
  • B. Tốc độ trung bình, vì dễ dàng bảo trì hơn.
  • C. Tốc độ thấp, vì tạo ra mô-men xoắn lớn ở vòng tua thấp, phù hợp với tàu trọng tải lớn.
  • D. Cả hai loại đều phù hợp tùy thuộc vào thiết kế tàu.

Câu 14: Chân vịt biến bước (Controllable Pitch Propeller) có ưu điểm nổi bật nào so với chân vịt bước cố định?

  • A. Cho phép điều chỉnh lực đẩy và tốc độ tàu mà không cần thay đổi tốc độ động cơ, tối ưu hiệu suất.
  • B. Cấu tạo đơn giản hơn và dễ chế tạo hơn.
  • C. Giảm tiếng ồn và rung động khi hoạt động.
  • D. Giá thành rẻ hơn so với chân vịt bước cố định.

Câu 15: Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi vận hành động cơ đốt trong tàu thủy, yếu tố nào sau đây cần được kiểm tra thường xuyên nhất?

  • A. Độ bóng của vỏ động cơ.
  • B. Màu sắc ống xả.
  • C. Mức dầu bôi trơn, nước làm mát và tình trạng rò rỉ.
  • D. Tiếng ồn phát ra từ động cơ.

Câu 16: Hình thức truyền động nào thường được sử dụng khi một động cơ đốt trong truyền mô-men xoắn cho nhiều chân vịt trên tàu thủy?

  • A. Truyền động trực tiếp.
  • B. Truyền động bằng dây đai.
  • C. Truyền động bằng xích.
  • D. Truyền động qua hộp giảm tốc và trục các- đăng.

Câu 17: Trong hệ thống truyền lực tàu thủy, hệ trục (shafting) có chức năng chính là gì?

  • A. Điều chỉnh tốc độ quay của chân vịt.
  • B. Truyền mô-men xoắn từ hộp số đến chân vịt.
  • C. Đảo chiều quay của chân vịt.
  • D. Giảm rung động từ động cơ.

Câu 18: Tại sao tàu thủy cỡ nhỏ và trung bình thường sử dụng động cơ tốc độ trung bình và cao, trong khi tàu lớn lại dùng động cơ tốc độ thấp?

  • A. Tàu nhỏ và trung bình cần tốc độ linh hoạt, còn tàu lớn ưu tiên mô-men xoắn và hiệu suất ở tốc độ ổn định.
  • B. Động cơ tốc độ cao rẻ hơn và dễ bảo trì hơn.
  • C. Động cơ tốc độ thấp ồn ào và rung động hơn.
  • D. Không có sự khác biệt về yêu cầu tốc độ động cơ giữa các loại tàu.

Câu 19: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là cách để giảm tiếng ồn và rung động từ động cơ đốt trong trên tàu thủy?

  • A. Sử dụng các vật liệu cách âm và chống rung cho bệ máy và thân tàu.
  • B. Cân bằng động các chi tiết quay của động cơ.
  • C. Tăng tốc độ vòng quay của động cơ.
  • D. Lắp đặt bộ giảm thanh trên hệ thống xả.

Câu 20: Khi lựa chọn động cơ đốt trong cho một tàu đánh cá xa bờ, yếu tố nào sau đây được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Tốc độ tối đa.
  • B. Độ tin cậy và khả năng hoạt động liên tục trong điều kiện khắc nghiệt.
  • C. Giá thành động cơ.
  • D. Kích thước nhỏ gọn.

Câu 21: Điều gì có thể gây ra hiện tượng xâm thực (cavitation) chân vịt tàu thủy và tác hại của nó là gì?

  • A. Tốc độ tàu quá chậm, gây giảm lực đẩy.
  • B. Chân vịt bị bám bẩn, làm giảm hiệu suất.
  • C. Nhiệt độ nước biển quá cao, gây biến dạng chân vịt.
  • D. Áp suất nước giảm cục bộ quanh chân vịt, tạo bọt khí gây ăn mòn và giảm hiệu suất.

Câu 22: Vì sao động cơ đốt trong tàu thủy thường được thiết kế để có thể hoạt động ổn định ở công suất cao trong thời gian dài?

  • A. Để tiết kiệm nhiên liệu.
  • B. Để giảm mài mòn động cơ.
  • C. Do tàu thủy thường xuyên hoạt động liên tục trên biển hoặc sông hồ, cần nguồn động lực ổn định.
  • D. Để giảm tiếng ồn động cơ.

Câu 23: Loại dầu bôi trơn nào thường được sử dụng cho động cơ đốt trong tàu thủy và yêu cầu chính đối với loại dầu này là gì?

  • A. Dầu nhớt thông thường, yêu cầu giá thành rẻ.
  • B. Dầu chuyên dụng cho động cơ Diesel hàng hải, yêu cầu khả năng chịu nhiệt, chống oxy hóa và chống ăn mòn cao.
  • C. Dầu tổng hợp, yêu cầu độ nhớt thấp.
  • D. Dầu thực vật, yêu cầu thân thiện với môi trường.

Câu 24: Hãy sắp xếp các khối trong sơ đồ hệ thống truyền lực tàu thủy theo đúng thứ tự từ động cơ đến chân vịt.

  • A. Động cơ - Hộp số - Li hợp - Hệ trục - Chân vịt.
  • B. Động cơ - Hệ trục - Hộp số - Li hợp - Chân vịt.
  • C. Động cơ - Li hợp - Hộp số - Hệ trục - Chân vịt.
  • D. Động cơ - Chân vịt - Hộp số - Li hợp - Hệ trục.

Câu 25: Công suất của động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có thể đạt tới mức tối đa khoảng bao nhiêu?

  • A. Vài trăm kW.
  • B. Vài nghìn kW.
  • C. Vài chục nghìn kW.
  • D. Trên 50.000 kW.

Câu 26: Khi tàu thủy giảm tốc độ hoặc dừng lại, vai trò của hệ thống phanh (nếu có) quan trọng như thế nào so với ô tô?

  • A. Quan trọng hơn nhiều, vì tàu thủy khó dừng hơn ô tô.
  • B. Kém quan trọng hơn, vì tàu thủy chủ yếu giảm tốc bằng cách giảm ga và lợi dụng lực cản của nước.
  • C. Tương đương, vì cả hai đều cần phanh để dừng khẩn cấp.
  • D. Không có hệ thống phanh trên tàu thủy.

Câu 27: Ưu điểm của việc sử dụng nhiều động cơ đốt trong nhỏ thay vì một động cơ lớn duy nhất trên một tàu thủy là gì?

  • A. Giảm chi phí nhiên liệu.
  • B. Tăng tốc độ tối đa của tàu.
  • C. Tăng tính dự phòng và độ tin cậy, nếu một động cơ hỏng, các động cơ khác vẫn có thể hoạt động.
  • D. Giảm tiếng ồn động cơ.

Câu 28: Trong tương lai, xu hướng phát triển động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có thể tập trung vào những khía cạnh nào để bảo vệ môi trường?

  • A. Sử dụng nhiên liệu sạch hơn (LNG, methanol, hydrogen), tăng hiệu suất đốt cháy và giảm phát thải khí độc hại.
  • B. Tăng kích thước động cơ để giảm vòng tua máy.
  • C. Sử dụng vật liệu chế tạo rẻ tiền hơn.
  • D. Giảm công suất động cơ để tiết kiệm nhiên liệu.

Câu 29: Khi thiết kế hệ thống truyền lực cho tàu thủy, yếu tố nào sau đây KHÔNG cần được xem xét?

  • A. Công suất và mô-men xoắn của động cơ.
  • B. Loại chân vịt và tốc độ vòng quay.
  • C. Kích thước và trọng tải của tàu.
  • D. Màu sắc sơn của thân tàu.

Câu 30: Giả sử một tàu chở khách cỡ trung bình đang di chuyển trên biển gặp sự cố hỏng hộp số, điều gì sẽ xảy ra và biện pháp khắc phục tạm thời nào có thể được thực hiện?

  • A. Tàu sẽ mất khả năng điều khiển hướng đi, cần thả neo và chờ cứu hộ.
  • B. Tàu sẽ mất khả năng thay đổi tốc độ và có thể chỉ di chuyển được ở một tốc độ nhất định hoặc ngừng hoạt động, cần liên lạc cứu hộ và có thể sử dụng động cơ phụ (nếu có) để di chuyển chậm.
  • C. Động cơ sẽ ngừng hoạt động ngay lập tức, tàu sẽ trôi tự do.
  • D. Hệ thống lái sẽ bị khóa cứng, tàu sẽ đi theo đường thẳng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Đâu là đặc điểm KHÔNG phải của động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy so với động cơ dùng cho ô tô?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Vì sao động cơ Diesel lại được ưa chuộng hơn động cơ xăng trong các ứng dụng tàu thủy cỡ lớn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong hệ thống truyền lực của tàu thủy, li hợp (clutch) có vai trò chính là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Đối với tàu thủy hoạt động trên sông, hồ, yêu cầu về tốc độ động cơ thường như thế nào so với tàu biển?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Vì sao hệ thống làm mát bằng nước ngọt thường được ưu tiên sử dụng cho động cơ đốt trong tàu thủy hơn là làm mát bằng không khí?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Trong các loại chân vịt tàu thủy, chân vịt bước cố định (Fixed Pitch Propeller) có ưu điểm chính là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Để tàu thủy cỡ lớn có thể di chuyển lùi một cách hiệu quả, động cơ và hệ thống truyền lực cần có đặc điểm gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Tại sao số lượng xi lanh trong động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy thường nhiều hơn đáng kể so với động cơ ô tô?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Trong sơ đồ hệ thống truyền lực tàu thủy, vị trí của hộp số (gearbox) thường nằm ở đâu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Loại vật liệu nào thường được sử dụng để chế tạo trục chân vịt (propeller shaft) của tàu thủy và vì sao?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Điều gì sẽ xảy ra nếu hệ thống làm mát động cơ đốt trong tàu thủy gặp sự cố và không hoạt động hiệu quả?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong quá trình vận hành tàu thủy, việc bảo dưỡng định kỳ động cơ đốt trong có ý nghĩa quan trọng nhất nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: So sánh động cơ đốt trong tàu thủy tốc độ trung bình và tốc độ thấp, loại nào thường được sử dụng cho tàu chở hàng cỡ lớn và vì sao?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Chân vịt biến bước (Controllable Pitch Propeller) có ưu điểm nổi bật nào so với chân vịt bước cố định?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi vận hành động cơ đốt trong tàu thủy, yếu tố nào sau đây cần được kiểm tra thường xuyên nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Hình thức truyền động nào thường được sử dụng khi một động cơ đốt trong truyền mô-men xoắn cho nhiều chân vịt trên tàu thủy?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong hệ thống truyền lực tàu thủy, hệ trục (shafting) có chức năng chính là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Tại sao tàu thủy cỡ nhỏ và trung bình thường sử dụng động cơ tốc độ trung bình và cao, trong khi tàu lớn lại dùng động cơ tốc độ thấp?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là cách để giảm tiếng ồn và rung động từ động cơ đốt trong trên tàu thủy?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Khi lựa chọn động cơ đốt trong cho một tàu đánh cá xa bờ, yếu tố nào sau đây được ưu tiên hàng đầu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Điều gì có thể gây ra hiện tượng xâm thực (cavitation) chân vịt tàu thủy và tác hại của nó là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Vì sao động cơ đốt trong tàu thủy thường được thiết kế để có thể hoạt động ổn định ở công suất cao trong thời gian dài?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Loại dầu bôi trơn nào thường được sử dụng cho động cơ đốt trong tàu thủy và yêu cầu chính đối với loại dầu này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Hãy sắp xếp các khối trong sơ đồ hệ thống truyền lực tàu thủy theo đúng thứ tự từ động cơ đến chân vịt.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Công suất của động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có thể đạt tới mức tối đa khoảng bao nhiêu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Khi tàu thủy giảm tốc độ hoặc dừng lại, vai trò của hệ thống phanh (nếu có) quan trọng như thế nào so với ô tô?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Ưu điểm của việc sử dụng nhiều động cơ đốt trong nhỏ thay vì một động cơ lớn duy nhất trên một tàu thủy là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong tương lai, xu hướng phát triển động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có thể tập trung vào những khía cạnh nào để bảo vệ môi trường?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Khi thiết kế hệ thống truyền lực cho tàu thủy, yếu tố nào sau đây KHÔNG cần được xem xét?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Giả sử một tàu chở khách cỡ trung bình đang di chuyển trên biển gặp sự cố hỏng hộp số, điều gì sẽ xảy ra và biện pháp khắc phục tạm thời nào có thể được thực hiện?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án - Đề 02

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vì sao động cơ diesel thường được ưu tiên sử dụng trên tàu thủy hơn so với động cơ xăng?

  • A. Động cơ xăng có giá thành rẻ hơn và dễ bảo trì hơn.
  • B. Động cơ diesel có hiệu suất cao hơn,moment xoắn lớn hơn ở vòng tua thấp và độ bền cao, phù hợp với vận hành tàu thủy.
  • C. Động cơ xăng hoạt động êm ái và ít gây ô nhiễm hơn.
  • D. Động cơ xăng có kích thước nhỏ gọn, dễ lắp đặt trên tàu thủy.

Câu 2: Đối với tàu thủy cỡ nhỏ và trung bình, tốc độ vòng quay của động cơ thường được lựa chọn như thế nào và vì sao?

  • A. Tốc độ trung bình và cao, giúp giảm kích thước và trọng lượng động cơ, đồng thời phù hợp với chân vịt có kích thước vừa phải.
  • B. Tốc độ thấp, để tăng tuổi thọ động cơ và giảm tiếng ồn.
  • C. Tốc độ rất cao, để tàu có thể đạt tốc độ tối đa trong thời gian ngắn.
  • D. Tốc độ không quan trọng, tùy thuộc vào loại động cơ có sẵn.

Câu 3: Vì sao khả năng đảo chiều quay của động cơ là một đặc điểm quan trọng đối với động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy, đặc biệt là tàu cỡ lớn?

  • A. Để tiết kiệm nhiên liệu khi tàu di chuyển chậm.
  • B. Để tăng tốc độ tối đa của tàu khi cần thiết.
  • C. Để tàu có thể di chuyển lùi một cách chủ động và dễ dàng điều khiển hướng đi, đặc biệt quan trọng khi cập cảng hoặc tránh chướng ngại vật.
  • D. Để làm mát động cơ hiệu quả hơn trong quá trình vận hành.

Câu 4: Hệ thống làm mát cưỡng bức bằng nước thường được sử dụng cho động cơ đốt trong tàu thủy. Ưu điểm chính của hệ thống này so với làm mát bằng không khí là gì?

  • A. Hệ thống làm mát bằng nước đơn giản và dễ lắp đặt hơn.
  • B. Hệ thống làm mát bằng nước ít gây tiếng ồn hơn.
  • C. Hệ thống làm mát bằng nước không cần nguồn năng lượng bên ngoài.
  • D. Nước có khả năng hấp thụ và tản nhiệt tốt hơn không khí, giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho động cơ công suất lớn hoạt động liên tục.

Câu 5: Công suất của động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có thể đạt đến trên 50000kW. Điều này cho thấy động cơ tàu thủy thường được thiết kế để đáp ứng yêu cầu nào?

  • A. Yêu cầu về tốc độ di chuyển cực nhanh trên biển.
  • B. Yêu cầu về khả năng tải trọng lớn và vận hành ổn định trong điều kiện khắc nghiệt của môi trường biển.
  • C. Yêu cầu về kích thước động cơ phải nhỏ gọn để tiết kiệm diện tích.
  • D. Yêu cầu về chi phí nhiên liệu thấp nhất có thể.

Câu 6: Động cơ đốt trong trên tàu thủy thường có số lượng xi lanh lớn. Lợi ích chính của việc tăng số lượng xi lanh là gì?

  • A. Giảm kích thước tổng thể của động cơ.
  • B. Tăng tốc độ vòng tua tối đa của động cơ.
  • C. Đảm bảo động cơ hoạt động êm ái hơn, giảm rung động và phân phối công suất đều hơn.
  • D. Giảm chi phí sản xuất động cơ.

Câu 7: Trong hệ thống truyền lực của tàu thủy, li hợp (clutch) có vai trò gì?

  • A. Tăng tốc độ vòng quay của động cơ trước khi truyền đến chân vịt.
  • B. Cho phép ngắt hoặc kết nối truyền động từ động cơ đến hộp số và hệ trục, giúp tàu dừng hoặc giảm tốc độ mà không cần tắt động cơ.
  • C. Giảm tiếng ồn và rung động từ động cơ truyền đến hệ trục.
  • D. Đảo chiều quay của chân vịt để tàu di chuyển lùi.

Câu 8: Hộp số trong hệ thống truyền lực tàu thủy có chức năng chính là gì?

  • A. Truyền chuyển động quay từ động cơ đến hệ trục chân vịt.
  • B. Đảm bảo sự đồng tốc giữa động cơ và chân vịt.
  • C. Giảm tải trọng cho động cơ khi tàu tăng tốc.
  • D. Thay đổi tỉ số truyền, điều chỉnh tốc độ và moment xoắn truyền đến chân vịt, giúp tàu vận hành hiệu quả ở các tốc độ và tải trọng khác nhau.

Câu 9: Hệ trục trong hệ thống truyền lực tàu thủy có nhiệm vụ chính là gì?

  • A. Truyền moment xoắn từ hộp số đến chân vịt, đồng thời chịu lực đẩy của chân vịt và các tác động khác từ môi trường.
  • B. Điều chỉnh tốc độ quay của chân vịt theo yêu cầu.
  • C. Đảm bảo chân vịt luôn hoạt động ổn định và không bị rung lắc.
  • D. Làm mát cho các bộ phận khác trong hệ thống truyền lực.

Câu 10: Chân vịt là bộ phận cuối cùng trong hệ thống truyền lực, thực hiện chức năng gì để tàu di chuyển?

  • A. Điều khiển hướng đi của tàu bằng cách thay đổi góc nghiêng.
  • B. Giảm lực cản của nước khi tàu di chuyển.
  • C. Biến đổi chuyển động quay từ hệ trục thành lực đẩy tịnh tiến, đẩy nước về phía sau để tạo lực đẩy tàu về phía trước.
  • D. Tạo ra dòng nước làm mát cho động cơ.

Câu 11: Một số tàu thủy hiện đại sử dụng hệ thống động cơ đẩy diesel-điện. Ưu điểm chính của hệ thống này so với hệ thống động cơ diesel cơ khí truyền thống là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn và dễ bảo trì hơn.
  • B. Công suất động cơ lớn hơn và tốc độ tối đa cao hơn.
  • C. Động cơ hoạt động êm ái hơn và ít gây tiếng ồn.
  • D. Linh hoạt hơn trong bố trí động cơ và chân vịt, tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu, đặc biệt ở các dải tốc độ và chế độ vận hành khác nhau.

Câu 12: Trong trường hợp tàu thủy sử dụng nhiều động cơ, mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Để tăng tốc độ tối đa của tàu lên mức cao nhất.
  • B. Tăng độ tin cậy và khả năng dự phòng (nếu một động cơ gặp sự cố, các động cơ khác vẫn có thể hoạt động), đồng thời có thể tối ưu hóa hiệu suất bằng cách sử dụng số lượng động cơ phù hợp với tải trọng.
  • C. Giảm kích thước của từng động cơ riêng lẻ.
  • D. Đơn giản hóa hệ thống điều khiển động cơ.

Câu 13: So sánh động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy và ô tô, điểm khác biệt nào sau đây là do yêu cầu về độ tin cậy và tuổi thọ cao trong môi trường hàng hải?

  • A. Động cơ tàu thủy thường có hệ thống phun nhiên liệu điện tử phức tạp hơn.
  • B. Động cơ ô tô thường sử dụng vật liệu nhẹ hơn để giảm trọng lượng.
  • C. Động cơ tàu thủy thường được chế tạo với các bộ phận lớn và chắc chắn hơn, sử dụng vật liệu chịu ăn mòn tốt hơn và có hệ thống kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt hơn.
  • D. Động cơ ô tô thường có hệ thống làm mát bằng nước hiệu quả hơn.

Câu 14: Vì sao việc bảo dưỡng định kỳ và đúng cách động cơ đốt trong tàu thủy lại đặc biệt quan trọng?

  • A. Để đảm bảo tính thẩm mỹ và ngoại hình của động cơ.
  • B. Để tăng giá trị bán lại của tàu thủy.
  • C. Để đáp ứng các quy định về khí thải.
  • D. Để đảm bảo động cơ hoạt động ổn định, tin cậy, kéo dài tuổi thọ, giảm nguy cơ hỏng hóc bất ngờ trên biển, đảm bảo an toàn và hiệu quả kinh tế cho chuyến đi.

Câu 15: Loại nhiên liệu phổ biến nhất được sử dụng cho động cơ diesel tàu thủy cỡ lớn là gì và vì sao?

  • A. Xăng, vì dễ dàng mua được ở các cảng biển.
  • B. Dầu diesel nặng (Heavy Fuel Oil - HFO) hoặc dầu diesel hàng hải (Marine Diesel Oil - MDO), vì giá thành rẻ hơn so với các loại nhiên liệu tinh chế khác và cung cấp đủ năng lượng cho tàu lớn.
  • C. Khí tự nhiên hóa lỏng (LNG), vì thân thiện với môi trường.
  • D. Ethanol, vì có nguồn gốc tái tạo.

Câu 16: Một tàu chở hàng đang di chuyển trên biển gặp thời tiết xấu, sóng lớn. Điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động của động cơ và hệ thống truyền lực?

  • A. Động cơ sẽ hoạt động hiệu quả hơn do được làm mát tốt hơn bởi sóng biển.
  • B. Hệ thống truyền lực sẽ ít chịu tải hơn do tàu di chuyển chậm hơn.
  • C. Động cơ và hệ thống truyền lực phải chịu tải trọng thay đổi liên tục do sự lắc lư của tàu, tăng ứng suất lên các bộ phận và đòi hỏi hệ thống điều khiển phải làm việc tích cực hơn để duy trì ổn định.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể nếu tàu được thiết kế để chịu được thời tiết xấu.

Câu 17: Trong tương lai, xu hướng phát triển động cơ đốt trong cho tàu thủy có thể tập trung vào yếu tố nào để giảm thiểu tác động đến môi trường?

  • A. Nghiên cứu và ứng dụng các loại nhiên liệu sạch hơn như LNG, methanol, ammonia hoặc hydro, phát triển công nghệ động cơ hiệu suất cao và hệ thống xử lý khí thải tiên tiến.
  • B. Tăng công suất động cơ để tàu chạy nhanh hơn, giảm thời gian hành trình.
  • C. Sử dụng vật liệu rẻ tiền hơn để giảm chi phí sản xuất động cơ.
  • D. Giảm kích thước động cơ để tiết kiệm không gian trên tàu.

Câu 18: Để đánh giá hiệu quả kinh tế của động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Công suất cực đại của động cơ.
  • B. Chi phí nhiên liệu tiêu thụ trên một đơn vị công suất hoặc quãng đường di chuyển, chi phí bảo trì và tuổi thọ động cơ.
  • C. Kích thước và trọng lượng của động cơ.
  • D. Độ ồn và độ rung của động cơ khi hoạt động.

Câu 19: Tại sao động cơ diesel 2 kỳ thường được ưa chuộng sử dụng trên các tàu chở hàng cỡ lớn và tàu container?

  • A. Động cơ diesel 2 kỳ có cấu tạo đơn giản và dễ bảo trì hơn.
  • B. Động cơ diesel 2 kỳ có tốc độ vòng quay cao hơn.
  • C. Động cơ diesel 2 kỳ có công suất lớn hơn so với động cơ 4 kỳ cùng kích thước, và có moment xoắn cao ở vòng tua thấp, phù hợp với yêu cầu tải trọng lớn và vận hành ổn định của tàu chở hàng lớn.
  • D. Động cơ diesel 2 kỳ tiết kiệm nhiên liệu hơn động cơ 4 kỳ.

Câu 20: Trong hệ thống điều khiển động cơ tàu thủy, bộ phận điều tốc (governor) có vai trò gì?

  • A. Khởi động và dừng động cơ.
  • B. Đo lường tốc độ vòng quay của động cơ.
  • C. Điều chỉnh lượng nhiên liệu phun vào xi lanh để thay đổi công suất động cơ.
  • D. Duy trì tốc độ vòng quay của động cơ ở một giá trị đặt trước, bất kể tải trọng của tàu thay đổi như thế nào.

Câu 21: Sự cố nào sau đây có thể xảy ra nếu hệ thống bôi trơn của động cơ đốt trong tàu thủy hoạt động không hiệu quả?

  • A. Động cơ bị quá nhiệt do hệ thống làm mát không hoạt động.
  • B. Các bề mặt ma sát trong động cơ bị mài mòn nhanh chóng, dẫn đến kẹt piston, hỏng bạc lót trục khuỷu và các hư hỏng nghiêm trọng khác.
  • C. Nhiên liệu không được đốt cháy hoàn toàn, gây khói đen và giảm công suất.
  • D. Hệ thống khởi động động cơ không hoạt động.

Câu 22: Tại sao việc lựa chọn vật liệu chế tạo các bộ phận của động cơ đốt trong tàu thủy, đặc biệt là các bộ phận tiếp xúc với nước biển, cần được chú trọng đặc biệt?

  • A. Để giảm trọng lượng của động cơ và tàu thủy.
  • B. Để tăng tính thẩm mỹ và vẻ ngoài của động cơ.
  • C. Để đảm bảo các bộ phận không bị ăn mòn bởi nước biển và môi trường muối, kéo dài tuổi thọ và độ tin cậy của động cơ.
  • D. Để giảm chi phí sản xuất động cơ.

Câu 23: Hệ thống khởi động bằng khí nén thường được sử dụng cho động cơ diesel tàu thủy cỡ lớn. Ưu điểm của hệ thống này so với khởi động bằng điện là gì?

  • A. Hệ thống khởi động bằng khí nén có khả năng tạo ra moment khởi động lớn hơn, đáng tin cậy hơn để quay động cơ diesel cỡ lớn có quán tính cao, đặc biệt trong điều kiện lạnh.
  • B. Hệ thống khởi động bằng khí nén đơn giản và dễ bảo trì hơn.
  • C. Hệ thống khởi động bằng khí nén ít gây tiếng ồn hơn.
  • D. Hệ thống khởi động bằng khí nén không phụ thuộc vào nguồn điện.

Câu 24: Đối với tàu kéo (tugboat) hoạt động trong cảng, yêu cầu quan trọng nhất đối với động cơ đốt trong là gì?

  • A. Tốc độ tối đa cao để di chuyển nhanh giữa các vị trí trong cảng.
  • B. Công suất cực đại lớn để kéo các tàu lớn.
  • C. Khả năng tiết kiệm nhiên liệu tối đa để giảm chi phí vận hành.
  • D. Khả năng điều khiển tốc độ và hướng quay chân vịt linh hoạt, moment xoắn lớn ở vòng tua thấp để có lực kéo mạnh mẽ ngay từ khi bắt đầu di chuyển.

Câu 25: Đối với tàu phà chở khách hoạt động trên các tuyến ngắn, yếu tố nào sau đây thường được ưu tiên khi lựa chọn động cơ đốt trong?

  • A. Công suất cực đại lớn nhất để đạt tốc độ cao nhất.
  • B. Sự cân bằng giữa hiệu suất nhiên liệu, độ tin cậy cao, chi phí vận hành và bảo trì hợp lý, đảm bảo lịch trình ổn định và thoải mái cho hành khách.
  • C. Kích thước động cơ nhỏ gọn nhất để tăng không gian chở khách.
  • D. Độ ồn động cơ thấp nhất để tạo không gian yên tĩnh cho hành khách.

Câu 26: Điều gì có thể xảy ra nếu hệ thống làm mát bằng nước của động cơ đốt trong tàu thủy bị tắc nghẽn hoặc hoạt động kém hiệu quả?

  • A. Động cơ sẽ hoạt động êm ái hơn do giảm ma sát.
  • B. Tiêu thụ nhiên liệu sẽ giảm do động cơ nóng hơn.
  • C. Động cơ bị quá nhiệt, dẫn đến giảm công suất, mài mòn nhanh các bộ phận, thậm chí gây hư hỏng nghiêm trọng như bó máy.
  • D. Hệ thống bôi trơn sẽ hoạt động hiệu quả hơn do dầu nhớt nóng hơn.

Câu 27: Một tàu chở dầu cỡ lớn cần di chuyển quãng đường dài với tốc độ ổn định để tiết kiệm nhiên liệu. Loại động cơ đốt trong nào sẽ phù hợp nhất cho mục đích này?

  • A. Động cơ diesel 2 kỳ tốc độ thấp, vì chúng có hiệu suất nhiệt cao và tiêu thụ nhiên liệu thấp ở tốc độ vòng tua thấp, phù hợp với vận hành đường dài và tải trọng lớn.
  • B. Động cơ diesel 4 kỳ tốc độ trung bình, vì chúng có kích thước nhỏ gọn và dễ bảo trì.
  • C. Động cơ xăng, vì chúng có giá thành rẻ và dễ tìm nhiên liệu.
  • D. Động cơ turbine khí, vì chúng có công suất rất lớn và tốc độ cao.

Câu 28: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là một trong những đặc điểm chung của động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy?

  • A. Thường là động cơ diesel.
  • B. Có thể sử dụng một hoặc nhiều động cơ làm nguồn động lực.
  • C. Thường làm mát cưỡng bức bằng nước.
  • D. Luôn có kích thước nhỏ gọn để tiết kiệm không gian.

Câu 29: Vì sao động cơ đốt trong tàu thủy thường được thiết kế để có thể hoạt động liên tục trong thời gian dài?

  • A. Để giảm chi phí bảo trì và sửa chữa động cơ.
  • B. Vì tàu thủy thường thực hiện các hành trình dài ngày trên biển, đòi hỏi động cơ phải hoạt động ổn định và bền bỉ trong suốt chuyến đi để đảm bảo an toàn và đúng lịch trình.
  • C. Để tăng tốc độ tối đa của tàu thủy.
  • D. Để giảm tiếng ồn phát ra từ động cơ.

Câu 30: Điều gì KHÔNG phải là một thành phần chính trong sơ đồ hệ thống truyền lực của tàu thủy sử dụng động cơ đốt trong?

  • A. Động cơ đốt trong.
  • B. Hộp số.
  • C. Bộ lọc khí thải.
  • D. Chân vịt.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Vì sao động cơ diesel thường được ưu tiên sử dụng trên tàu thủy hơn so với động cơ xăng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Đối với tàu thủy cỡ nhỏ và trung bình, tốc độ vòng quay của động cơ thường được lựa chọn như thế nào và vì sao?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Vì sao khả năng đảo chiều quay của động cơ là một đặc điểm quan trọng đối với động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy, đặc biệt là tàu cỡ lớn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Hệ thống làm mát cưỡng bức bằng nước thường được sử dụng cho động cơ đốt trong tàu thủy. Ưu điểm chính của hệ thống này so với làm mát bằng không khí là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Công suất của động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có thể đạt đến trên 50000kW. Điều này cho thấy động cơ tàu thủy thường được thiết kế để đáp ứng yêu cầu nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Động cơ đốt trong trên tàu thủy thường có số lượng xi lanh lớn. Lợi ích chính của việc tăng số lượng xi lanh là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Trong hệ thống truyền lực của tàu thủy, li hợp (clutch) có vai trò gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Hộp số trong hệ thống truyền lực tàu thủy có chức năng chính là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Hệ trục trong hệ thống truyền lực tàu thủy có nhiệm vụ chính là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Chân vịt là bộ phận cuối cùng trong hệ thống truyền lực, thực hiện chức năng gì để tàu di chuyển?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Một số tàu thủy hiện đại sử dụng hệ thống động cơ đẩy diesel-điện. Ưu điểm chính của hệ thống này so với hệ thống động cơ diesel cơ khí truyền thống là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trong trường hợp tàu thủy sử dụng nhiều động cơ, mục đích chính của việc này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: So sánh động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy và ô tô, điểm khác biệt nào sau đây là do yêu cầu về độ tin cậy và tuổi thọ cao trong môi trường hàng hải?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Vì sao việc bảo dưỡng định kỳ và đúng cách động cơ đốt trong tàu thủy lại đặc biệt quan trọng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Loại nhiên liệu phổ biến nhất được sử dụng cho động cơ diesel tàu thủy cỡ lớn là gì và vì sao?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Một tàu chở hàng đang di chuyển trên biển gặp thời tiết xấu, sóng lớn. Điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động của động cơ và hệ thống truyền lực?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Trong tương lai, xu hướng phát triển động cơ đốt trong cho tàu thủy có thể tập trung vào yếu tố nào để giảm thiểu tác động đến môi trường?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Để đánh giá hiệu quả kinh tế của động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Tại sao động cơ diesel 2 kỳ thường được ưa chuộng sử dụng trên các tàu chở hàng cỡ lớn và tàu container?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong hệ thống điều khiển động cơ tàu thủy, bộ phận điều tốc (governor) có vai trò gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Sự cố nào sau đây có thể xảy ra nếu hệ thống bôi trơn của động cơ đốt trong tàu thủy hoạt động không hiệu quả?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Tại sao việc lựa chọn vật liệu chế tạo các bộ phận của động cơ đốt trong tàu thủy, đặc biệt là các bộ phận tiếp xúc với nước biển, cần được chú trọng đặc biệt?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Hệ thống khởi động bằng khí nén thường được sử dụng cho động cơ diesel tàu thủy cỡ lớn. Ưu điểm của hệ thống này so với khởi động bằng điện là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Đối với tàu kéo (tugboat) hoạt động trong cảng, yêu cầu quan trọng nhất đối với động cơ đốt trong là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Đối với tàu phà chở khách hoạt động trên các tuyến ngắn, yếu tố nào sau đây thường được ưu tiên khi lựa chọn động cơ đốt trong?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Điều gì có thể xảy ra nếu hệ thống làm mát bằng nước của động cơ đốt trong tàu thủy bị tắc nghẽn hoặc hoạt động kém hiệu quả?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Một tàu chở dầu cỡ lớn cần di chuyển quãng đường dài với tốc độ ổn định để tiết kiệm nhiên liệu. Loại động cơ đốt trong nào sẽ phù hợp nhất cho mục đích này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là một trong những đặc điểm chung của động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Vì sao động cơ đốt trong tàu thủy thường được thiết kế để có thể hoạt động liên tục trong thời gian dài?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Điều gì KHÔNG phải là một thành phần chính trong sơ đồ hệ thống truyền lực của tàu thủy sử dụng động cơ đốt trong?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án - Đề 03

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là đặc điểm KHÔNG phải của động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy cỡ lớn?

  • A. Công suất lớn, có thể đạt trên 50000kW
  • B. Tốc độ quay trung bình và cao
  • C. Có khả năng đảo chiều quay
  • D. Số lượng xilanh nhiều

Câu 2: Vì sao động cơ diesel thường được ưu tiên sử dụng cho tàu thủy hơn động cơ xăng?

  • A. Động cơ diesel có kích thước nhỏ gọn hơn
  • B. Động cơ diesel dễ dàng bảo trì hơn
  • C. Động cơ diesel có hiệu suất nhiệt cao và tiết kiệm nhiên liệu hơn
  • D. Động cơ diesel tạo ra ít tiếng ồn hơn

Câu 3: Hệ thống làm mát cưỡng bức bằng nước được sử dụng phổ biến trên động cơ đốt trong tàu thủy nhằm mục đích chính nào?

  • A. Giảm tiếng ồn phát ra từ động cơ
  • B. Tăng tốc độ khởi động của động cơ
  • C. Bôi trơn các bộ phận chuyển động bên trong động cơ
  • D. Duy trì nhiệt độ hoạt động ổn định và tránh quá nhiệt cho động cơ

Câu 4: Trong hệ thống truyền lực của tàu thủy, bộ phận nào có chức năng thay đổi tỉ số truyền, giúp điều chỉnh tốc độ và momen quay của chân vịt?

  • A. Li hợp
  • B. Hộp số
  • C. Hệ trục
  • D. Chân vịt

Câu 5: Tại sao tàu thủy cỡ lớn thường sử dụng động cơ đốt trong có tốc độ quay thấp?

  • A. Để phù hợp với kích thước chân vịt lớn và tối ưu hiệu suất đẩy ở tốc độ thấp
  • B. Để giảm tiếng ồn và độ rung cho tàu
  • C. Để đơn giản hóa hệ thống làm mát động cơ
  • D. Để giảm chi phí sản xuất động cơ

Câu 6: Ưu điểm chính của việc sử dụng nhiều động cơ đốt trong trên một tàu thủy là gì?

  • A. Giảm kích thước tổng thể của hệ thống động lực
  • B. Tăng tuổi thọ của từng động cơ
  • C. Tăng tính dự phòng và khả năng vận hành linh hoạt khi một động cơ gặp sự cố
  • D. Giảm lượng nhiên liệu tiêu thụ tổng cộng

Câu 7: Chức năng chính của li hợp trong hệ thống truyền lực tàu thủy là gì?

  • A. Thay đổi tốc độ quay của chân vịt
  • B. Đảo chiều quay của chân vịt
  • C. Giảm rung động từ động cơ
  • D. Kết nối và ngắt kết nối truyền động giữa động cơ và hộp số (hoặc hệ trục)

Câu 8: Bộ phận nào trong hệ thống truyền lực tàu thủy truyền momen quay từ hộp số đến chân vịt?

  • A. Li hợp
  • B. Hệ trục
  • C. Hộp số
  • D. Vòng bi đỡ trục

Câu 9: Điều gì quyết định số lượng chân vịt mà một động cơ đốt trong trên tàu thủy có thể dẫn động?

  • A. Kích thước của tàu thủy
  • B. Loại chân vịt được sử dụng
  • C. Công suất của động cơ đốt trong và thiết kế hệ thống truyền lực
  • D. Số lượng xilanh của động cơ

Câu 10: Tại sao việc động cơ đốt trong trên tàu thủy có khả năng đảo chiều quay lại quan trọng?

  • A. Để tàu có thể di chuyển lùi một cách dễ dàng và hiệu quả
  • B. Để tăng tốc độ tối đa của tàu
  • C. Để tiết kiệm nhiên liệu khi di chuyển đường dài
  • D. Để giảm mài mòn cho chân vịt

Câu 11: Loại động cơ đốt trong nào thường được sử dụng cho tàu kéo và tàu đẩy?

  • A. Động cơ xăng tốc độ cao
  • B. Động cơ diesel tốc độ trung bình hoặc thấp
  • C. Động cơ tuabin khí
  • D. Động cơ điện

Câu 12: So sánh động cơ đốt trong trên ô tô và tàu thủy, điểm khác biệt lớn nhất về yêu cầu kỹ thuật là gì?

  • A. Vật liệu chế tạo động cơ
  • B. Hệ thống bôi trơn
  • C. Số lượng xilanh
  • D. Khả năng làm việc liên tục ở công suất cao và độ tin cậy trong môi trường biển

Câu 13: Nếu một tàu thủy sử dụng 4 động cơ đốt trong, cách bố trí nào sau đây là phổ biến để tối ưu hiệu suất và độ tin cậy?

  • A. Bốn động cơ nối tiếp nhau trên cùng một trục chân vịt
  • B. Bốn động cơ hoạt động độc lập, mỗi động cơ dẫn động một chân vịt riêng biệt
  • C. Hai cặp động cơ, mỗi cặp dẫn động một trục chân vịt
  • D. Bốn động cơ cùng dẫn động một hộp số trung tâm duy nhất

Câu 14: Trong quá trình vận hành, yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất của động cơ đốt trong tàu thủy?

  • A. Chất lượng nhiên liệu
  • B. Tình trạng hệ thống làm mát
  • C. Độ sạch của lọc gió
  • D. Màu sơn vỏ tàu

Câu 15: Để tăng tuổi thọ của động cơ đốt trong tàu thủy, hoạt động bảo dưỡng nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Vệ sinh bên ngoài động cơ thường xuyên
  • B. Kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ hệ thống bôi trơn và làm mát
  • C. Thay thế chân vịt hàng năm
  • D. Sơn lại động cơ mỗi 6 tháng

Câu 16: Giả sử một tàu chở hàng cần tăng tốc nhanh chóng, người điều khiển tàu nên tác động vào bộ phận nào của hệ thống truyền lực?

  • A. Tăng công suất động cơ và điều chỉnh hộp số để đạt tỉ số truyền phù hợp
  • B. Giảm số lượng chân vịt hoạt động
  • C. Tăng cường hệ thống làm mát động cơ
  • D. Khởi động thêm động cơ dự phòng

Câu 17: Trong sơ đồ hệ thống truyền lực tàu thủy, vị trí của hộp số nằm giữa bộ phận nào?

  • A. Động cơ và chân vịt
  • B. Li hợp và chân vịt
  • C. Li hợp và hệ trục
  • D. Hệ trục và chân vịt

Câu 18: Loại tàu thủy nào thường sử dụng động cơ đốt trong có công suất nhỏ nhất?

  • A. Tàu chở dầu
  • B. Tàu container
  • C. Tàu khách cỡ lớn
  • D. Tàu đánh cá nhỏ

Câu 19: Điều gì sẽ xảy ra nếu hệ thống làm mát cưỡng bức của động cơ đốt trong tàu thủy gặp sự cố?

  • A. Tàu sẽ tiêu thụ ít nhiên liệu hơn
  • B. Động cơ có nguy cơ bị quá nhiệt và hư hỏng
  • C. Hệ thống lái của tàu sẽ bị ảnh hưởng
  • D. Tốc độ tối đa của tàu sẽ tăng lên

Câu 20: Vật liệu chế tạo hệ trục trong hệ thống truyền lực tàu thủy cần đáp ứng yêu cầu chính nào?

  • A. Trọng lượng nhẹ
  • B. Giá thành rẻ
  • C. Độ bền cao và khả năng chịu momen xoắn lớn
  • D. Khả năng chống ăn mòn bởi nước biển

Câu 21: Trong các đặc điểm của động cơ đốt trong tàu thủy, đặc điểm nào liên quan trực tiếp đến hiệu quả kinh tế trong vận hành?

  • A. Thường là động cơ diesel
  • B. Công suất có thể đạt trên 50000kW
  • C. Số lượng xilanh nhiều
  • D. Thường làm mát cưỡng bức bằng nước

Câu 22: Nếu một tàu thủy bị mất lái do hỏng hệ thống lái, động cơ đốt trong và hệ thống truyền lực có còn hoạt động bình thường không?

  • A. Không, sự cố hệ thống lái sẽ tự động tắt động cơ để đảm bảo an toàn.
  • B. Có, động cơ và hệ thống truyền lực vẫn hoạt động bình thường, nhưng tàu không thể điều khiển hướng đi.
  • C. Chỉ có một số động cơ ngừng hoạt động để tiết kiệm nhiên liệu.
  • D. Động cơ sẽ hoạt động mạnh hơn để bù đắp cho việc mất lái.

Câu 23: Loại tàu nào sau đây có thể KHÔNG sử dụng động cơ đốt trong làm nguồn động lực chính?

  • A. Tàu phà
  • B. Tàu chở khách du lịch
  • C. Tàu buồm
  • D. Tàu tuần tra

Câu 24: Trong tương lai, xu hướng phát triển động cơ đốt trong cho tàu thủy có thể tập trung vào yếu tố nào để bảo vệ môi trường?

  • A. Tăng công suất động cơ
  • B. Giảm kích thước động cơ
  • C. Tăng tốc độ quay động cơ
  • D. Sử dụng nhiên liệu sạch hơn và giảm khí thải độc hại

Câu 25: Động cơ đốt trong trên tàu thủy có số lượng xilanh nhiều hơn so với động cơ ô tô cùng công suất, điều này chủ yếu là do...

  • A. Để tăng tốc độ tối đa của động cơ
  • B. Để tăng độ tin cậy và tuổi thọ của động cơ khi hoạt động liên tục
  • C. Để giảm tiếng ồn và độ rung của động cơ
  • D. Để đơn giản hóa hệ thống làm mát

Câu 26: Trong quá trình thiết kế hệ thống truyền lực cho tàu thủy, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên?

  • A. Công suất và loại động cơ đốt trong phù hợp với kích thước và mục đích sử dụng của tàu
  • B. Vật liệu chế tạo các bộ phận của hệ thống truyền lực
  • C. Số lượng và vị trí lắp đặt động cơ trên tàu
  • D. Kiểu dáng và kích thước của chân vịt

Câu 27: Hãy sắp xếp các bộ phận sau theo đúng thứ tự trong sơ đồ hệ thống truyền lực tàu thủy từ động cơ đến chân vịt: Hộp số, Động cơ, Hệ trục, Li hợp, Chân vịt.

  • A. Động cơ - Hộp số - Li hợp - Hệ trục - Chân vịt
  • B. Động cơ - Hệ trục - Hộp số - Li hợp - Chân vịt
  • C. Động cơ - Li hợp - Hộp số - Hệ trục - Chân vịt
  • D. Động cơ - Chân vịt - Hộp số - Hệ trục - Li hợp

Câu 28: Khi tàu thủy cần giảm tốc độ hoặc dừng lại, người điều khiển sẽ tác động vào động cơ và hệ thống truyền lực như thế nào?

  • A. Tăng tốc độ động cơ và giữ nguyên tỉ số truyền
  • B. Ngắt li hợp và giữ nguyên tốc độ động cơ
  • C. Giảm số lượng chân vịt hoạt động
  • D. Giảm công suất động cơ và có thể sử dụng phanh hoặc đảo chiều chân vịt

Câu 29: Giả sử một động cơ diesel 4 kỳ được sử dụng trên tàu thủy, trong một chu trình làm việc, trục khuỷu của động cơ sẽ quay bao nhiêu vòng?

  • A. 1 vòng
  • B. 2 vòng
  • C. 3 vòng
  • D. 4 vòng

Câu 30: Để kiểm tra nhanh hệ thống làm mát bằng nước của động cơ đốt trong tàu thủy trước mỗi chuyến đi, công việc nào sau đây là cần thiết?

  • A. Kiểm tra áp suất dầu bôi trơn
  • B. Kiểm tra độ căng của dây đai truyền động
  • C. Kiểm tra mức nước làm mát và phát hiện rò rỉ
  • D. Kiểm tra màu sắc khí thải động cơ

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Đâu là đặc điểm KHÔNG phải của động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy cỡ lớn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Vì sao động cơ diesel thường được ưu tiên sử dụng cho tàu thủy hơn động cơ xăng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Hệ thống làm mát cưỡng bức bằng nước được sử dụng phổ biến trên động cơ đốt trong tàu thủy nhằm mục đích chính nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Trong hệ thống truyền lực của tàu thủy, bộ phận nào có chức năng thay đổi tỉ số truyền, giúp điều chỉnh tốc độ và momen quay của chân vịt?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Tại sao tàu thủy cỡ lớn thường sử dụng động cơ đốt trong có tốc độ quay thấp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Ưu điểm chính của việc sử dụng nhiều động cơ đốt trong trên một tàu thủy là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Chức năng chính của li hợp trong hệ thống truyền lực tàu thủy là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Bộ phận nào trong hệ thống truyền lực tàu thủy truyền momen quay từ hộp số đến chân vịt?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Điều gì quyết định số lượng chân vịt mà một động cơ đốt trong trên tàu thủy có thể dẫn động?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Tại sao việc động cơ đốt trong trên tàu thủy có khả năng đảo chiều quay lại quan trọng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Loại động cơ đốt trong nào thường được sử dụng cho tàu kéo và tàu đẩy?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: So sánh động cơ đốt trong trên ô tô và tàu thủy, điểm khác biệt lớn nhất về yêu cầu kỹ thuật là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Nếu một tàu thủy sử dụng 4 động cơ đốt trong, cách bố trí nào sau đây là phổ biến để tối ưu hiệu suất và độ tin cậy?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Trong quá trình vận hành, yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất của động cơ đốt trong tàu thủy?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Để tăng tuổi thọ của động cơ đốt trong tàu thủy, hoạt động bảo dưỡng nào sau đây là quan trọng nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Giả sử một tàu chở hàng cần tăng tốc nhanh chóng, người điều khiển tàu nên tác động vào bộ phận nào của hệ thống truyền lực?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong sơ đồ hệ thống truyền lực tàu thủy, vị trí của hộp số nằm giữa bộ phận nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Loại tàu thủy nào thường sử dụng động cơ đốt trong có công suất nhỏ nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Điều gì sẽ xảy ra nếu hệ thống làm mát cưỡng bức của động cơ đốt trong tàu thủy gặp sự cố?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Vật liệu chế tạo hệ trục trong hệ thống truyền lực tàu thủy cần đáp ứng yêu cầu chính nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong các đặc điểm của động cơ đốt trong tàu thủy, đặc điểm nào liên quan trực tiếp đến hiệu quả kinh tế trong vận hành?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Nếu một tàu thủy bị mất lái do hỏng hệ thống lái, động cơ đốt trong và hệ thống truyền lực có còn hoạt động bình thường không?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Loại tàu nào sau đây có thể KHÔNG sử dụng động cơ đốt trong làm nguồn động lực chính?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Trong tương lai, xu hướng phát triển động cơ đốt trong cho tàu thủy có thể tập trung vào yếu tố nào để bảo vệ môi trường?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Động cơ đốt trong trên tàu thủy có số lượng xilanh nhiều hơn so với động cơ ô tô cùng công suất, điều này chủ yếu là do...

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong quá trình thiết kế hệ thống truyền lực cho tàu thủy, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Hãy sắp xếp các bộ phận sau theo đúng thứ tự trong sơ đồ hệ thống truyền lực tàu thủy từ động cơ đến chân vịt: Hộp số, Động cơ, Hệ trục, Li hợp, Chân vịt.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Khi tàu thủy cần giảm tốc độ hoặc dừng lại, người điều khiển sẽ tác động vào động cơ và hệ thống truyền lực như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Giả sử một động cơ diesel 4 kỳ được sử dụng trên tàu thủy, trong một chu trình làm việc, trục khuỷu của động cơ sẽ quay bao nhiêu vòng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Để kiểm tra nhanh hệ thống làm mát bằng nước của động cơ đốt trong tàu thủy trước mỗi chuyến đi, công việc nào sau đây là cần thiết?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án - Đề 04

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vì sao động cơ diesel thường được ưu tiên lựa chọn cho tàu thủy hơn so với động cơ xăng?

  • A. Động cơ xăng có giá thành rẻ hơn và dễ bảo trì hơn.
  • B. Động cơ diesel có hiệu suất nhiên liệu cao hơn và ít nguy cơ cháy nổ hơn.
  • C. Động cơ xăng tạo ra mô-men xoắn lớn hơn ở vòng tua thấp, phù hợp cho tàu lớn.
  • D. Động cơ diesel có kích thước nhỏ gọn và trọng lượng nhẹ hơn, tiết kiệm không gian trên tàu.

Câu 2: Đối với tàu thủy cỡ lớn, đặc điểm nào sau đây của động cơ đốt trong là quan trọng nhất để đảm bảo khả năng điều khiển và vận hành?

  • A. Công suất cực đại trên 50000kW để đạt tốc độ cao.
  • B. Số lượng xilanh lớn để tăng hiệu suất đốt cháy nhiên liệu.
  • C. Khả năng đảo chiều quay của trục khuỷu để điều khiển tàu linh hoạt.
  • D. Hệ thống làm mát bằng nước cưỡng bức để duy trì nhiệt độ ổn định.

Câu 3: Một tàu chở hàng rời cỡ trung bình cần di chuyển trên quãng đường dài với tốc độ ổn định. Loại động cơ đốt trong nào sẽ phù hợp nhất về tốc độ quay?

  • A. Động cơ tốc độ cao
  • B. Động cơ tốc độ trung bình
  • C. Động cơ tốc độ thấp
  • D. Động cơ có tốc độ thay đổi liên tục

Câu 4: Hệ thống làm mát cưỡng bức bằng nước được sử dụng phổ biến trên động cơ đốt trong tàu thủy nhằm mục đích chính nào?

  • A. Duy trì nhiệt độ hoạt động ổn định và tránh quá nhiệt cho động cơ.
  • B. Giảm tiếng ồn phát ra từ động cơ trong quá trình vận hành.
  • C. Tăng hiệu suất đốt cháy nhiên liệu và giảm khí thải độc hại.
  • D. Bôi trơn các bộ phận chuyển động bên trong động cơ.

Câu 5: Trong hệ thống truyền lực của tàu thủy, li hợp (clutch) có vai trò gì?

  • A. Tăng tốc độ quay của chân vịt.
  • B. Giảm tốc độ quay của động cơ.
  • C. Đảo chiều quay của chân vịt.
  • D. Kết nối và ngắt kết nối truyền động từ động cơ đến hộp số hoặc hệ trục.

Câu 6: Hộp số trên tàu thủy có chức năng chính là gì trong hệ thống truyền lực?

  • A. Truyền chuyển động quay từ động cơ đến chân vịt.
  • B. Thay đổi tỉ số truyền, điều chỉnh tốc độ và mô-men xoắn đến chân vịt.
  • C. Đảm bảo sự đồng tốc giữa động cơ và chân vịt.
  • D. Làm mát dầu bôi trơn trong hệ thống truyền lực.

Câu 7: Hệ trục chân vịt của tàu thủy có nhiệm vụ gì?

  • A. Truyền mô-men xoắn từ hộp số đến chân vịt và tạo lực đẩy để tàu di chuyển.
  • B. Điều khiển hướng đi của tàu thông qua việc thay đổi góc lái.
  • C. Ổn định thân tàu khi di chuyển trên sóng lớn.
  • D. Giảm rung động và tiếng ồn từ động cơ truyền đến thân tàu.

Câu 8: Vì sao tàu thủy thường sử dụng nhiều xilanh trong động cơ đốt trong?

  • A. Để giảm kích thước tổng thể của động cơ.
  • B. Để tăng tốc độ quay của động cơ.
  • C. Để đạt được công suất lớn và đảm bảo hoạt động ổn định, liên tục.
  • D. Để đơn giản hóa hệ thống làm mát động cơ.

Câu 9: Trong sơ đồ hệ thống truyền lực tàu thủy, khối nào trực tiếp tạo ra lực đẩy để tàu tiến lên?

  • A. Động cơ
  • B. Hộp số
  • C. Hệ trục
  • D. Chân vịt

Câu 10: Giả sử một tàu thủy sử dụng hai động cơ diesel độc lập, mỗi động cơ truyền động cho một chân vịt riêng. Ưu điểm chính của hệ thống này là gì so với việc sử dụng một động cơ duy nhất?

  • A. Giảm chi phí nhiên liệu do động cơ nhỏ hơn.
  • B. Tăng tính dự phòng và an toàn khi một động cơ gặp sự cố.
  • C. Giảm trọng lượng tổng thể của hệ thống động lực.
  • D. Đơn giản hóa hệ thống truyền lực.

Câu 11: Hãy sắp xếp các khối sau theo đúng thứ tự trong sơ đồ hệ thống truyền lực của tàu thủy từ động cơ đến chân vịt: Hộp số, Động cơ, Hệ trục, Li hợp, Chân vịt.

  • A. Động cơ, Hộp số, Li hợp, Hệ trục, Chân vịt
  • B. Động cơ, Hệ trục, Hộp số, Li hợp, Chân vịt
  • C. Động cơ, Li hợp, Hộp số, Hệ trục, Chân vịt
  • D. Li hợp, Động cơ, Hộp số, Hệ trục, Chân vịt

Câu 12: Loại tàu thủy nào thường sử dụng động cơ đốt trong có tốc độ quay thấp?

  • A. Tàu cao tốc
  • B. Tàu đánh cá nhỏ
  • C. Phà chở khách cỡ trung
  • D. Tàu chở dầu siêu lớn

Câu 13: Điều gì xảy ra với hệ thống truyền lực khi li hợp trên tàu thủy ở trạng thái ngắt?

  • A. Mô-men xoắn từ động cơ không được truyền đến hộp số hoặc hệ trục.
  • B. Tốc độ quay của chân vịt tăng lên.
  • C. Động cơ ngừng hoạt động.
  • D. Hộp số tự động chuyển sang số lùi.

Câu 14: Tại sao việc bảo dưỡng định kỳ hệ thống làm mát động cơ đốt trong trên tàu thủy lại đặc biệt quan trọng?

  • A. Để giảm tiếng ồn phát ra từ động cơ.
  • B. Để đảm bảo động cơ không bị quá nhiệt, gây hư hỏng và kéo dài tuổi thọ.
  • C. Để tiết kiệm nhiên liệu tiêu thụ.
  • D. Để giảm khí thải độc hại ra môi trường.

Câu 15: So sánh động cơ diesel 2 kỳ và 4 kỳ dùng cho tàu thủy, ưu điểm chính của động cơ 2 kỳ là gì?

  • A. Tiêu thụ nhiên liệu ít hơn.
  • B. Tuổi thọ động cơ dài hơn.
  • C. Công suất tạo ra trên mỗi vòng quay lớn hơn.
  • D. Ít gây ô nhiễm môi trường hơn.

Câu 16: Trong hệ thống truyền lực tàu thủy, nếu hộp số bị hỏng, bộ phận nào sẽ ngừng nhận truyền động từ động cơ đầu tiên?

  • A. Chân vịt
  • B. Hệ trục
  • C. Li hợp
  • D. Hệ trục chân vịt

Câu 17: Mô tả nào sau đây đúng nhất về đặc điểm công suất của động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy?

  • A. Công suất luôn được giữ ở mức thấp để tiết kiệm nhiên liệu.
  • B. Công suất có thể đạt mức rất cao, trên 50000kW đối với tàu lớn.
  • C. Công suất được điều chỉnh tự động theo tốc độ gió và dòng nước.
  • D. Công suất giới hạn ở mức dưới 10000kW để đảm bảo an toàn.

Câu 18: Tại sao tàu thủy cần hệ thống truyền lực phức tạp hơn so với ô tô?

  • A. Do động cơ tàu thủy có kích thước lớn hơn.
  • B. Do tàu thủy phải chở nhiều hàng hóa hơn.
  • C. Do tàu thủy hoạt động trong môi trường nước có sức cản lớn và yêu cầu điều khiển phức tạp.
  • D. Do hệ thống điện trên tàu thủy phức tạp hơn.

Câu 19: Nếu một tàu thủy bị mất khả năng điều khiển hướng do hỏng hệ thống lái, việc động cơ có khả năng đảo chiều có thể hỗ trợ như thế nào?

  • A. Giúp tàu tăng tốc nhanh hơn để tránh va chạm.
  • B. Giúp tàu giảm tốc độ nhanh hơn để dừng lại.
  • C. Không có tác dụng gì trong trường hợp này.
  • D. Có thể sử dụng để điều chỉnh hướng đi và duy trì khả năng điều động ở mức độ nhất định.

Câu 20: Chức năng chính của "hệ trục" trong hệ thống truyền lực tàu thủy là gì, ngoài việc truyền mô-men xoắn?

  • A. Điều khiển tốc độ quay của chân vịt.
  • B. Chịu lực đẩy của chân vịt và các rung động trong quá trình vận hành.
  • C. Làm mát dầu bôi trơn cho hệ thống truyền lực.
  • D. Kết nối động cơ với hộp số.

Câu 21: Xét về mặt hiệu quả năng lượng, việc sử dụng một động cơ công suất lớn hay nhiều động cơ công suất nhỏ có thể tối ưu hơn cho tàu thủy khi vận hành ở nhiều chế độ tải khác nhau?

  • A. Luôn sử dụng một động cơ công suất lớn là hiệu quả nhất.
  • B. Không có sự khác biệt về hiệu quả năng lượng giữa hai phương án.
  • C. Sử dụng nhiều động cơ công suất nhỏ có thể hiệu quả hơn khi vận hành ở chế độ tải thấp hoặc trung bình.
  • D. Chỉ sử dụng nhiều động cơ nhỏ cho tàu cỡ nhỏ.

Câu 22: Trong quá trình thiết kế tàu thủy, yếu tố nào sau đây quyết định việc lựa chọn số lượng động cơ đốt trong?

  • A. Yêu cầu về tổng công suất và tính dự phòng của hệ thống động lực.
  • B. Kích thước và trọng lượng của động cơ.
  • C. Giá thành của động cơ.
  • D. Độ ồn và độ rung của động cơ.

Câu 23: Khi tàu thủy cần giảm tốc độ hoặc dừng lại khẩn cấp, hệ thống truyền lực đóng vai trò gì?

  • A. Hệ thống lái sẽ tự động điều chỉnh hướng đi để giảm tốc.
  • B. Điều khiển động cơ giảm công suất và có thể đảo chiều quay chân vịt.
  • C. Hệ thống phanh thủy lực sẽ tác động lên chân vịt.
  • D. Sử dụng neo để hãm tàu lại.

Câu 24: Giả sử một động cơ diesel trên tàu thủy có 12 xilanh. Cách bố trí xilanh phổ biến nhất để đảm bảo cân bằng và giảm rung động là gì?

  • A. Xilanh thẳng hàng
  • B. Xilanh vuông góc
  • C. Xilanh chữ V hoặc đối đỉnh
  • D. Xilanh xoắn ốc

Câu 25: Trong điều kiện thời tiết xấu (sóng lớn, gió mạnh), việc động cơ tàu thủy có công suất dự trữ lớn mang lại lợi ích gì?

  • A. Giúp tàu duy trì tốc độ và khả năng điều động, vượt qua điều kiện bất lợi.
  • B. Giảm tiêu thụ nhiên liệu do động cơ hoạt động nhẹ nhàng hơn.
  • C. Tăng tuổi thọ của động cơ do giảm tải.
  • D. Không có lợi ích đáng kể.

Câu 26: Loại vật liệu nào thường được sử dụng để chế tạo hệ trục chân vịt của tàu thủy và vì sao?

  • A. Nhôm, vì nhẹ và dễ gia công.
  • B. Thép hợp kim, vì độ bền cao, chịu tải tốt và chống ăn mòn.
  • C. Gang, vì giá thành rẻ.
  • D. Nhựa composite, vì không bị ăn mòn.

Câu 27: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn từ động cơ đốt trong trên tàu thủy?

  • A. Tăng tốc độ quay của động cơ.
  • B. Sử dụng hệ thống làm mát bằng không khí.
  • C. Sử dụng vật liệu cách âm và thiết kế giảm rung động cho động cơ và vỏ tàu.
  • D. Thay thế động cơ diesel bằng động cơ xăng.

Câu 28: Trong tương lai, xu hướng phát triển động cơ đốt trong cho tàu thủy có thể tập trung vào yếu tố nào để bảo vệ môi trường?

  • A. Tăng công suất động cơ.
  • B. Giảm kích thước động cơ.
  • C. Sử dụng nhiên liệu giá rẻ hơn.
  • D. Nghiên cứu và ứng dụng các công nghệ giảm phát thải và sử dụng nhiên liệu sạch hơn.

Câu 29: Tại sao việc kiểm tra và bảo dưỡng chân vịt tàu thủy cũng quan trọng như bảo dưỡng động cơ?

  • A. Chân vịt ít khi bị hư hỏng.
  • B. Chân vịt ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất đẩy và khả năng điều khiển của tàu.
  • C. Bảo dưỡng chân vịt đơn giản hơn bảo dưỡng động cơ.
  • D. Chân vịt có giá thành rẻ hơn động cơ.

Câu 30: Trong hệ thống truyền lực tàu thủy, bộ phận nào có thể được coi là "khâu trung gian" giữa hộp số và chân vịt, truyền chuyển động quay đến chân vịt?

  • A. Li hợp
  • B. Động cơ
  • C. Hệ trục
  • D. Vòng bi đỡ trục

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Vì sao động cơ diesel thường được ưu tiên lựa chọn cho tàu thủy hơn so với động cơ xăng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Đối với tàu thủy cỡ lớn, đặc điểm nào sau đây của động cơ đốt trong là quan trọng nhất để đảm bảo khả năng điều khiển và vận hành?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Một tàu chở hàng rời cỡ trung bình cần di chuyển trên quãng đường dài với tốc độ ổn định. Loại động cơ đốt trong nào sẽ phù hợp nhất về tốc độ quay?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Hệ thống làm mát cưỡng bức bằng nước được sử dụng phổ biến trên động cơ đốt trong tàu thủy nhằm mục đích chính nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Trong hệ thống truyền lực của tàu thủy, li hợp (clutch) có vai trò gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Hộp số trên tàu thủy có chức năng chính là gì trong hệ thống truyền lực?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Hệ trục chân vịt của tàu thủy có nhiệm vụ gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Vì sao tàu thủy thường sử dụng nhiều xilanh trong động cơ đốt trong?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Trong sơ đồ hệ thống truyền lực tàu thủy, khối nào trực tiếp tạo ra lực đẩy để tàu tiến lên?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Giả sử một tàu thủy sử dụng hai động cơ diesel độc lập, mỗi động cơ truyền động cho một chân vịt riêng. Ưu điểm chính của hệ thống này là gì so với việc sử dụng một động cơ duy nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Hãy sắp xếp các khối sau theo đúng thứ tự trong sơ đồ hệ thống truyền lực của tàu thủy từ động cơ đến chân vịt: Hộp số, Động cơ, Hệ trục, Li hợp, Chân vịt.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Loại tàu thủy nào thường sử dụng động cơ đốt trong có tốc độ quay thấp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Điều gì xảy ra với hệ thống truyền lực khi li hợp trên tàu thủy ở trạng thái ngắt?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Tại sao việc bảo dưỡng định kỳ hệ thống làm mát động cơ đốt trong trên tàu thủy lại đặc biệt quan trọng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: So sánh động cơ diesel 2 kỳ và 4 kỳ dùng cho tàu thủy, ưu điểm chính của động cơ 2 kỳ là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trong hệ thống truyền lực tàu thủy, nếu hộp số bị hỏng, bộ phận nào sẽ ngừng nhận truyền động từ động cơ đầu tiên?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Mô tả nào sau đây đúng nhất về đặc điểm công suất của động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Tại sao tàu thủy cần hệ thống truyền lực phức tạp hơn so với ô tô?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Nếu một tàu thủy bị mất khả năng điều khiển hướng do hỏng hệ thống lái, việc động cơ có khả năng đảo chiều có thể hỗ trợ như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Chức năng chính của 'hệ trục' trong hệ thống truyền lực tàu thủy là gì, ngoài việc truyền mô-men xoắn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Xét về mặt hiệu quả năng lượng, việc sử dụng một động cơ công suất lớn hay nhiều động cơ công suất nhỏ có thể tối ưu hơn cho tàu thủy khi vận hành ở nhiều chế độ tải khác nhau?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong quá trình thiết kế tàu thủy, yếu tố nào sau đây quyết định việc lựa chọn số lượng động cơ đốt trong?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Khi tàu thủy cần giảm tốc độ hoặc dừng lại khẩn cấp, hệ thống truyền lực đóng vai trò gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Giả sử một động cơ diesel trên tàu thủy có 12 xilanh. Cách bố trí xilanh phổ biến nhất để đảm bảo cân bằng và giảm rung động là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Trong điều kiện thời tiết xấu (sóng lớn, gió mạnh), việc động cơ tàu thủy có công suất dự trữ lớn mang lại lợi ích gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Loại vật liệu nào thường được sử dụng để chế tạo hệ trục chân vịt của tàu thủy và vì sao?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn từ động cơ đốt trong trên tàu thủy?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong tương lai, xu hướng phát triển động cơ đốt trong cho tàu thủy có thể tập trung vào yếu tố nào để bảo vệ môi trường?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Tại sao việc kiểm tra và bảo dưỡng chân vịt tàu thủy cũng quan trọng như bảo dưỡng động cơ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Trong hệ thống truyền lực tàu thủy, bộ phận nào có thể được coi là 'khâu trung gian' giữa hộp số và chân vịt, truyền chuyển động quay đến chân vịt?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án - Đề 05

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy thường sử dụng nhiên liệu nào để tối ưu hóa hiệu suất và giảm chi phí vận hành?

  • A. Xăng (Gasoline)
  • B. Dầu Diesel
  • C. Khí tự nhiên hóa lỏng (LNG)
  • D. Ethanol

Câu 2: Vì sao hệ thống làm mát bằng nước cưỡng bức thường được ưu tiên sử dụng cho động cơ đốt trong tàu thủy, đặc biệt là động cơ công suất lớn?

  • A. Chi phí lắp đặt hệ thống làm mát bằng nước thấp hơn.
  • B. Hệ thống làm mát bằng nước dễ dàng bảo trì hơn hệ thống khác.
  • C. Nước có khả năng hấp thụ nhiệt lớn, giúp tản nhiệt hiệu quả cho động cơ công suất lớn.
  • D. Hệ thống làm mát bằng nước giảm tiếng ồn động cơ tốt hơn.

Câu 3: Đối với tàu thủy cỡ lớn hoạt động trên biển, động cơ đốt trong thường được thiết kế với tốc độ quay như thế nào và vì sao?

  • A. Tốc độ quay rất cao, để tăng tốc độ tàu.
  • B. Tốc độ quay trung bình, để cân bằng giữa hiệu suất và độ bền.
  • C. Tốc độ quay cao, để giảm kích thước động cơ.
  • D. Tốc độ quay thấp, để tăng tuổi thọ động cơ và phù hợp với chân vịt lớn.

Câu 4: Trong hệ thống truyền lực của tàu thủy, li hợp (clutch) có vai trò chính là gì?

  • A. Ngắt và kết nối truyền động từ động cơ đến hộp số hoặc trục chân vịt.
  • B. Thay đổi tốc độ và mô-men xoắn từ động cơ đến chân vịt.
  • C. Đảo chiều quay của chân vịt để điều khiển hướng đi của tàu.
  • D. Giảm rung động và tiếng ồn từ động cơ truyền đến thân tàu.

Câu 5: Hộp số trên tàu thủy khác biệt so với hộp số trên ô tô ở điểm nào quan trọng nhất?

  • A. Kích thước và công suất chịu tải lớn hơn.
  • B. Số cấp số (tỷ số truyền) nhiều hơn.
  • C. Khả năng đảo chiều quay của chân vịt (đối với một số loại hộp số).
  • D. Vật liệu chế tạo hộp số bền bỉ hơn.

Câu 6: Hệ trục chân vịt trong hệ thống truyền lực tàu thủy có nhiệm vụ chính là gì?

  • A. Điều chỉnh tốc độ quay của động cơ.
  • B. Truyền mô-men xoắn từ hộp số đến chân vịt và chịu lực đẩy của chân vịt.
  • C. Làm mát dầu bôi trơn cho hệ thống truyền lực.
  • D. Giảm tiếng ồn và rung động từ chân vịt.

Câu 7: Chân vịt tàu thủy tạo ra lực đẩy bằng cách nào?

  • A. Đẩy nước về phía trước.
  • B. Hút nước từ phía trước và đẩy ra phía sau.
  • C. Tạo ra sự chênh lệch áp suất ở hai mặt cánh chân vịt.
  • D. Tạo ra dòng chảy nước về phía sau, theo định luật Newton về tác dụng và phản tác dụng.

Câu 8: Tại sao động cơ Diesel 4 kỳ thường được ưa chuộng hơn động cơ xăng 4 kỳ cho tàu thủy?

  • A. Động cơ xăng 4 kỳ có tuổi thọ thấp hơn.
  • B. Động cơ Diesel 4 kỳ có hiệu suất nhiệt cao hơn và tiêu thụ nhiên liệu ít hơn.
  • C. Động cơ xăng 4 kỳ khó khởi động hơn trong môi trường biển.
  • D. Động cơ Diesel 4 kỳ có kích thước nhỏ gọn hơn.

Câu 9: Ưu điểm của việc sử dụng nhiều động cơ đốt trong trên một tàu thủy (ví dụ: hệ thống động lực đẩy kép hoặc nhiều động cơ diesel) là gì?

  • A. Giảm chi phí bảo trì động cơ.
  • B. Tăng tốc độ tối đa của tàu.
  • C. Tăng tính dự phòng (nếu một động cơ hỏng, các động cơ khác vẫn hoạt động) và khả năng điều khiển linh hoạt.
  • D. Giảm trọng lượng tổng thể của hệ thống động lực.

Câu 10: Nhược điểm chính của việc sử dụng động cơ đốt trong cho tàu thủy so với các loại động cơ khác (ví dụ: động cơ hơi nước, động cơ điện) là gì?

  • A. Gây ô nhiễm môi trường do khí thải và tiếng ồn.
  • B. Chi phí nhiên liệu cao hơn so với động cơ điện.
  • C. Kích thước động cơ lớn hơn động cơ điện cùng công suất.
  • D. Tuổi thọ động cơ ngắn hơn động cơ hơi nước.

Câu 11: Hãy sắp xếp các khối trong hệ thống truyền lực tàu thủy theo đúng thứ tự từ động cơ đến chân vịt.

  • A. Chân vịt - Hệ trục - Hộp số - Li hợp - Động cơ
  • B. Li hợp - Động cơ - Hộp số - Hệ trục - Chân vịt
  • C. Động cơ - Li hợp - Hộp số - Hệ trục - Chân vịt
  • D. Động cơ - Hộp số - Li hợp - Hệ trục - Chân vịt

Câu 12: Loại tàu thủy nào thường sử dụng động cơ đốt trong có tốc độ trung bình và cao?

  • A. Tàu chở hàng siêu trọng.
  • B. Tàu đánh cá cỡ trung và tàu tuần tra nhỏ.
  • C. Tàu chở dầu cỡ lớn.
  • D. Tàu phá băng.

Câu 13: Điều gì xảy ra nếu hệ thống làm mát của động cơ đốt trong tàu thủy gặp sự cố và không hoạt động hiệu quả?

  • A. Tàu sẽ tiêu thụ ít nhiên liệu hơn.
  • B. Công suất động cơ sẽ tăng lên.
  • C. Động cơ sẽ hoạt động êm ái hơn.
  • D. Động cơ có thể bị quá nhiệt, gây hư hỏng các chi tiết và ngừng hoạt động.

Câu 14: Tại sao việc bảo dưỡng định kỳ hệ thống truyền lực, đặc biệt là hệ trục và chân vịt, lại quan trọng đối với tàu thủy?

  • A. Đảm bảo an toàn vận hành, duy trì hiệu suất và kéo dài tuổi thọ của hệ thống.
  • B. Giảm tiếng ồn phát ra từ chân vịt.
  • C. Tăng khả năng chống ăn mòn của vỏ tàu.
  • D. Giảm chi phí mua nhiên liệu.

Câu 15: Trong trường hợp tàu thủy cần giảm tốc độ nhanh chóng hoặc dừng lại, người điều khiển có thể sử dụng biện pháp nào liên quan đến hệ thống động lực?

  • A. Tăng tốc độ động cơ.
  • B. Giảm ga (lượng nhiên liệu cấp vào động cơ) và có thể sử dụng hệ thống đảo chiều chân vịt (nếu có).
  • C. Tăng góc nghiêng chân vịt.
  • D. Sử dụng phanh trên trục chân vịt (ít phổ biến).

Câu 16: So sánh ưu điểm và nhược điểm của chân vịt bước cố định và chân vịt biến bước trên tàu thủy.

  • A. Chân vịt bước cố định hiệu suất cao hơn, nhưng phức tạp hơn chân vịt biến bước.
  • B. Chân vịt biến bước rẻ hơn và dễ bảo trì hơn chân vịt bước cố định.
  • C. Chân vịt bước cố định đơn giản, rẻ tiền nhưng hiệu suất kém hơn khi thay đổi tốc độ; chân vịt biến bước phức tạp, đắt tiền nhưng hiệu suất tốt hơn và linh hoạt hơn.
  • D. Cả hai loại chân vịt đều có hiệu suất và chi phí tương đương.

Câu 17: Tại sao số lượng xilanh trên động cơ đốt trong tàu thủy công suất lớn thường nhiều hơn so với động cơ ô tô?

  • A. Để giảm kích thước động cơ.
  • B. Để tăng tốc độ quay động cơ.
  • C. Để giảm tiếng ồn động cơ.
  • D. Để đạt được công suất và mô-men xoắn lớn cần thiết cho tàu thủy.

Câu 18: Trong hệ thống bôi trơn của động cơ đốt trong tàu thủy, loại dầu bôi trơn nào thường được sử dụng và vì sao?

  • A. Dầu nhớt thông thường như dầu động cơ ô tô.
  • B. Dầu nhớt chuyên dụng có độ nhớt cao và khả năng chịu nhiệt tốt, để đảm bảo bôi trơn hiệu quả trong điều kiện tải nặng và nhiệt độ cao.
  • C. Dầu thực vật để bảo vệ môi trường.
  • D. Dầu phanh thủy lực.

Câu 19: Hãy phân tích mối quan hệ giữa công suất động cơ đốt trong và kích thước của tàu thủy. Tàu có kích thước lớn hơn thường cần động cơ có đặc điểm gì về công suất?

  • A. Tàu lớn hơn cần động cơ công suất lớn hơn để tạo ra lực đẩy đủ mạnh.
  • B. Tàu lớn hơn cần động cơ công suất nhỏ hơn để tiết kiệm nhiên liệu.
  • C. Kích thước tàu không ảnh hưởng đến công suất động cơ.
  • D. Tàu lớn hơn cần động cơ tốc độ cao hơn, không nhất thiết công suất lớn hơn.

Câu 20: Giả sử một tàu thủy đang di chuyển với tốc độ ổn định, đột nhiên gặp sự cố mất li hợp. Điều gì sẽ xảy ra với chuyển động của tàu?

  • A. Tàu sẽ tăng tốc độ do mất kiểm soát.
  • B. Tàu sẽ tự động dừng lại ngay lập tức.
  • C. Động cơ vẫn hoạt động nhưng không truyền được công suất đến chân vịt, tàu sẽ giảm tốc độ từ từ do lực cản của nước.
  • D. Hộp số sẽ tự động chuyển sang số lùi.

Câu 21: Loại vật liệu nào thường được sử dụng để chế tạo hệ trục chân vịt của tàu thủy và tại sao?

  • A. Nhôm, vì nhẹ và rẻ.
  • B. Thép hợp kim chịu lực và chống ăn mòn, vì phải chịu tải trọng lớn và môi trường nước biển ăn mòn.
  • C. Gang, vì dễ đúc và gia công.
  • D. Nhựa composite, vì không bị ăn mòn.

Câu 22: Tại sao việc kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ các đường ống dẫn nhiên liệu và dầu bôi trơn trên động cơ tàu thủy lại đặc biệt quan trọng?

  • A. Để tăng tuổi thọ của vỏ tàu.
  • B. Để giảm tiếng ồn của động cơ.
  • C. Ngăn ngừa rò rỉ nhiên liệu hoặc dầu, có thể gây cháy nổ hoặc làm giảm hiệu suất động cơ và ô nhiễm môi trường.
  • D. Để đảm bảo hệ thống làm mát hoạt động tốt.

Câu 23: Trong hệ thống điều khiển động cơ đốt trong tàu thủy hiện đại, hệ thống điện tử đóng vai trò gì?

  • A. Chỉ để hiển thị thông tin về động cơ.
  • B. Chỉ để khởi động và tắt động cơ.
  • C. Chỉ để điều khiển hệ thống làm mát.
  • D. Điều khiển và giám sát hoạt động động cơ, tối ưu hóa hiệu suất, giảm khí thải và bảo vệ động cơ.

Câu 24: Biện pháp nào có thể được áp dụng để giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn từ động cơ đốt trong trên tàu thủy?

  • A. Sử dụng vật liệu cách âm, lắp đặt bộ giảm thanh trên hệ thống xả, và thiết kế chân đế động cơ giảm rung động.
  • B. Tăng tốc độ quay của động cơ.
  • C. Sử dụng nhiên liệu xăng thay vì diesel.
  • D. Loại bỏ hệ thống làm mát bằng nước.

Câu 25: Hãy so sánh động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy với động cơ đốt trong dùng cho máy phát điện trên tàu thủy về mục đích sử dụng và yêu cầu thiết kế.

  • A. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai loại động cơ này.
  • B. Động cơ đẩy tàu cần mô-men xoắn lớn để di chuyển tàu, động cơ máy phát điện cần tốc độ ổn định để phát điện.
  • C. Động cơ máy phát điện luôn có công suất lớn hơn động cơ đẩy tàu.
  • D. Động cơ đẩy tàu thường dùng xăng, động cơ máy phát điện dùng diesel.

Câu 26: Trong tương lai, xu hướng phát triển động cơ đốt trong cho tàu thủy có thể tập trung vào những yếu tố nào để đáp ứng yêu cầu về môi trường và hiệu quả năng lượng?

  • A. Tăng kích thước và công suất động cơ.
  • B. Sử dụng nhiên liệu hóa thạch truyền thống.
  • C. Tối ưu hóa hiệu suất đốt cháy, sử dụng nhiên liệu sạch hơn (LNG, methanol, hydrogen), và tích hợp công nghệ hybrid.
  • D. Giảm số lượng xilanh để đơn giản hóa thiết kế.

Câu 27: Một tàu thủy sử dụng hệ thống truyền động điện - diesel (diesel-electric). Hãy giải thích ngắn gọn nguyên lý hoạt động của hệ thống này.

  • A. Động cơ diesel truyền động trực tiếp đến chân vịt, động cơ điện chỉ hỗ trợ khi cần tăng tốc.
  • B. Động cơ điện là nguồn động lực chính, động cơ diesel chỉ hoạt động khi pin điện hết.
  • C. Cả động cơ diesel và động cơ điện cùng truyền động đồng thời đến chân vịt.
  • D. Động cơ diesel kéo máy phát điện để tạo ra điện, điện này cung cấp cho động cơ điện để truyền động chân vịt.

Câu 28: Giả sử bạn là kỹ sư trên một tàu thủy và phát hiện nhiệt độ nước làm mát động cơ tăng cao bất thường. Bạn sẽ thực hiện những bước kiểm tra ban đầu nào để xác định nguyên nhân?

  • A. Kiểm tra mức nước làm mát, xem xét bơm nước làm mát có hoạt động không, kiểm tra xem có tắc nghẽn đường ống dẫn nước làm mát hoặc bộ tản nhiệt không.
  • B. Tăng tốc độ động cơ để làm mát nhanh hơn.
  • C. Thay dầu bôi trơn động cơ.
  • D. Tắt động cơ và chờ nguội hoàn toàn rồi khởi động lại.

Câu 29: Trong một sơ đồ hệ thống truyền lực tàu thủy, ký hiệu nào thường được sử dụng để biểu diễn hộp số?

  • A. Hình tròn
  • B. Hình tam giác
  • C. Hình chữ nhật hoặc hình vuông
  • D. Hình elip

Câu 30: Nếu một tàu thủy được trang bị hai chân vịt và hai động cơ, có những cách bố trí hệ thống truyền lực nào để phân phối công suất từ động cơ đến chân vịt?

  • A. Mỗi động cơ chỉ truyền động cho một chân vịt duy nhất.
  • B. Mỗi động cơ có thể truyền động cho cả hai chân vịt thông qua hộp số phân phối, hoặc mỗi động cơ truyền động cho một chân vịt riêng.
  • C. Chỉ có một động cơ hoạt động, động cơ còn lại là dự phòng.
  • D. Cả hai động cơ luôn truyền động cho cùng một chân vịt.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy thường sử dụng nhiên liệu nào để tối ưu hóa hiệu suất và giảm chi phí vận hành?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Vì sao hệ thống làm mát bằng nước cưỡng bức thường được ưu tiên sử dụng cho động cơ đốt trong tàu thủy, đặc biệt là động cơ công suất lớn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Đối với tàu thủy cỡ lớn hoạt động trên biển, động cơ đốt trong thường được thiết kế với tốc độ quay như thế nào và vì sao?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Trong hệ thống truyền lực của tàu thủy, li hợp (clutch) có vai trò chính là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Hộp số trên tàu thủy khác biệt so với hộp số trên ô tô ở điểm nào quan trọng nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Hệ trục chân vịt trong hệ thống truyền lực tàu thủy có nhiệm vụ chính là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Chân vịt tàu thủy tạo ra lực đẩy bằng cách nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Tại sao động cơ Diesel 4 kỳ thường được ưa chuộng hơn động cơ xăng 4 kỳ cho tàu thủy?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Ưu điểm của việc sử dụng nhiều động cơ đốt trong trên một tàu thủy (ví dụ: hệ thống động lực đẩy kép hoặc nhiều động cơ diesel) là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Nhược điểm chính của việc sử dụng động cơ đốt trong cho tàu thủy so với các loại động cơ khác (ví dụ: động cơ hơi nước, động cơ điện) là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Hãy sắp xếp các khối trong hệ thống truyền lực tàu thủy theo đúng thứ tự từ động cơ đến chân vịt.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Loại tàu thủy nào thường sử dụng động cơ đốt trong có tốc độ trung bình và cao?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Điều gì xảy ra nếu hệ thống làm mát của động cơ đốt trong tàu thủy gặp sự cố và không hoạt động hiệu quả?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Tại sao việc bảo dưỡng định kỳ hệ thống truyền lực, đặc biệt là hệ trục và chân vịt, lại quan trọng đối với tàu thủy?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong trường hợp tàu thủy cần giảm tốc độ nhanh chóng hoặc dừng lại, người điều khiển có thể sử dụng biện pháp nào liên quan đến hệ thống động lực?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: So sánh ưu điểm và nhược điểm của chân vịt bước cố định và chân vịt biến bước trên tàu thủy.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Tại sao số lượng xilanh trên động cơ đốt trong tàu thủy công suất lớn thường nhiều hơn so với động cơ ô tô?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Trong hệ thống bôi trơn của động cơ đốt trong tàu thủy, loại dầu bôi trơn nào thường được sử dụng và vì sao?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Hãy phân tích mối quan hệ giữa công suất động cơ đốt trong và kích thước của tàu thủy. Tàu có kích thước lớn hơn thường cần động cơ có đặc điểm gì về công suất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Giả sử một tàu thủy đang di chuyển với tốc độ ổn định, đột nhiên gặp sự cố mất li hợp. Điều gì sẽ xảy ra với chuyển động của tàu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Loại vật liệu nào thường được sử dụng để chế tạo hệ trục chân vịt của tàu thủy và tại sao?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Tại sao việc kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ các đường ống dẫn nhiên liệu và dầu bôi trơn trên động cơ tàu thủy lại đặc biệt quan trọng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong hệ thống điều khiển động cơ đốt trong tàu thủy hiện đại, hệ thống điện tử đóng vai trò gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Biện pháp nào có thể được áp dụng để giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn từ động cơ đốt trong trên tàu thủy?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Hãy so sánh động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy với động cơ đốt trong dùng cho máy phát điện trên tàu thủy về mục đích sử dụng và yêu cầu thiết kế.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong tương lai, xu hướng phát triển động cơ đốt trong cho tàu thủy có thể tập trung vào những yếu tố nào để đáp ứng yêu cầu về môi trường và hiệu quả năng lượng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Một tàu thủy sử dụng hệ thống truyền động điện - diesel (diesel-electric). Hãy giải thích ngắn gọn nguyên lý hoạt động của hệ thống này.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Giả sử bạn là kỹ sư trên một tàu thủy và phát hiện nhiệt độ nước làm mát động cơ tăng cao bất thường. Bạn sẽ thực hiện những bước kiểm tra ban đầu nào để xác định nguyên nhân?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong một sơ đồ hệ thống truyền lực tàu thủy, ký hiệu nào thường được sử dụng để biểu diễn hộp số?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Nếu một tàu thủy được trang bị hai chân vịt và hai động cơ, có những cách bố trí hệ thống truyền lực nào để phân phối công suất từ động cơ đến chân vịt?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án - Đề 06

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vì sao động cơ diesel thường được ưu tiên sử dụng cho tàu thủy hơn so với động cơ xăng, đặc biệt là đối với các tàu vận tải lớn và tàu viễn dương?

  • A. Động cơ xăng có giá thành chế tạo rẻ hơn và dễ bảo trì hơn.
  • B. Động cơ diesel có hiệu suất nhiệt cao hơn, tiêu thụ nhiên liệu ít hơn và mô-men xoắn lớn hơn ở vòng tua thấp, phù hợp với vận hành tàu thủy.
  • C. Động cơ xăng hoạt động êm ái hơn và ít gây tiếng ồn, tạo sự thoải mái cho hành khách và thủy thủ.
  • D. Động cơ xăng có kích thước nhỏ gọn và trọng lượng nhẹ hơn, giúp tiết kiệm không gian và giảm tải trọng cho tàu.

Câu 2: Đối với tàu thủy cỡ lớn, việc sử dụng động cơ diesel tốc độ thấp mang lại lợi ích chính nào sau đây về mặt vận hành và kinh tế?

  • A. Tăng hiệu suất chân vịt, giảm tổn thất năng lượng và tiêu thụ nhiên liệu trên hành trình dài.
  • B. Giảm kích thước và trọng lượng động cơ, giúp tàu dễ dàng điều khiển và cơ động hơn trong không gian hẹp.
  • C. Động cơ hoạt động êm ái hơn, giảm rung động và tiếng ồn, cải thiện điều kiện làm việc cho thủy thủ đoàn.
  • D. Động cơ có cấu tạo đơn giản hơn, dễ dàng bảo trì và sửa chữa tại các cảng biển nhỏ.

Câu 3: Trong hệ thống truyền lực của tàu thủy, li hợp (clutch) có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Thay đổi tốc độ và chiều quay của chân vịt để điều khiển tốc độ và hướng đi của tàu.
  • B. Giảm tốc độ vòng quay từ động cơ đến trục chân vịt để tăng mô-men xoắn.
  • C. Kết nối và ngắt kết nối truyền động giữa động cơ và hộp số (hoặc trục chân vịt), cho phép dừng hoặc khởi động tàu một cách êm dịu.
  • D. Đảm bảo sự đồng bộ về tốc độ vòng quay giữa động cơ và chân vịt, tránh hiện tượng trượt và mất công suất.

Câu 4: Hộp số trên tàu thủy (nếu có) khác biệt so với hộp số trên ô tô ở điểm nào cơ bản nhất về chức năng và yêu cầu kỹ thuật?

  • A. Hộp số tàu thủy có số cấp số ít hơn và tỷ số truyền lớn hơn so với hộp số ô tô.
  • B. Hộp số tàu thủy thường được làm mát bằng dầu, trong khi hộp số ô tô thường làm mát bằng không khí.
  • C. Hộp số tàu thủy có khả năng chịu tải và mô-men xoắn lớn hơn rất nhiều so với hộp số ô tô.
  • D. Hộp số tàu thủy, ngoài việc thay đổi tốc độ, còn có thể tích hợp chức năng đảo chiều quay chân vịt (đối với một số loại tàu), điều mà hộp số ô tô không có.

Câu 5: Vì sao hệ thống làm mát cưỡng bức bằng nước ngọt thường được sử dụng cho động cơ đốt trong tàu thủy thay vì làm mát bằng không khí?

  • A. Nước ngọt dễ kiếm và rẻ tiền hơn không khí, giúp giảm chi phí vận hành.
  • B. Nước có khả năng hấp thụ nhiệt tốt hơn không khí, đảm bảo hiệu quả làm mát cao cho động cơ công suất lớn hoạt động liên tục.
  • C. Hệ thống làm mát bằng nước đơn giản và dễ lắp đặt hơn hệ thống làm mát bằng không khí trên tàu thủy.
  • D. Làm mát bằng nước giúp giảm tiếng ồn phát ra từ động cơ so với làm mát bằng không khí.

Câu 6: Điều gì sẽ xảy ra nếu hệ thống làm mát động cơ diesel tàu thủy gặp sự cố và không hoạt động hiệu quả trong quá trình vận hành?

  • A. Động cơ sẽ hoạt động mạnh mẽ hơn và tăng tốc độ tàu.
  • B. Tiêu thụ nhiên liệu của động cơ sẽ giảm đáng kể.
  • C. Động cơ có thể bị quá nhiệt, dẫn đến giảm công suất, hư hỏng các chi tiết và thậm chí gây cháy nổ.
  • D. Hệ thống bôi trơn động cơ sẽ hoạt động hiệu quả hơn, bảo vệ động cơ tốt hơn.

Câu 7: Vì sao động cơ đốt trong tàu thủy thường có số lượng xi lanh lớn hơn nhiều so với động cơ ô tô thông thường?

  • A. Để đạt được công suất lớn và mô-men xoắn cao cần thiết cho việc đẩy tàu có trọng lượng lớn và kích thước đồ sộ.
  • B. Để động cơ hoạt động êm ái hơn và giảm rung động trên tàu.
  • C. Để kéo dài tuổi thọ của động cơ và giảm tần suất bảo trì, sửa chữa.
  • D. Để động cơ có thể sử dụng nhiều loại nhiên liệu khác nhau, tăng tính linh hoạt trong vận hành.

Câu 8: Đối với tàu kéo hoặc tàu đẩy, yêu cầu quan trọng nhất đối với động cơ đốt trong là gì để đảm bảo khả năng hoạt động hiệu quả?

  • A. Tốc độ vòng quay động cơ phải cao để tạo ra lực đẩy lớn.
  • B. Kích thước động cơ phải nhỏ gọn để tiết kiệm không gian trên tàu.
  • C. Động cơ phải hoạt động êm ái và ít gây tiếng ồn.
  • D. Mô-men xoắn cực đại phải đạt được ở vòng tua thấp để tạo ra lực kéo lớn ngay từ khi khởi động và ở tốc độ chậm.

Câu 9: Chân vịt biến bước (controllable pitch propeller - CPP) mang lại ưu điểm gì so với chân vịt bước cố định (fixed pitch propeller - FPP) trên tàu thủy, đặc biệt trong điều kiện vận hành thay đổi?

  • A. Chân vịt biến bước có giá thành chế tạo và bảo trì rẻ hơn chân vịt bước cố định.
  • B. Chân vịt biến bước cho phép điều chỉnh lực đẩy và tốc độ tàu một cách linh hoạt mà không cần thay đổi tốc độ động cơ, tối ưu hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu.
  • C. Chân vịt biến bước có độ bền cao hơn và ít bị hư hỏng do va đập so với chân vịt bước cố định.
  • D. Chân vịt biến bước tạo ra ít tiếng ồn và rung động hơn chân vịt bước cố định.

Câu 10: Tại sao việc đảo chiều động cơ diesel trực tiếp (direct reversing) thường được áp dụng cho các động cơ diesel tốc độ thấp cỡ lớn trên tàu thủy?

  • A. Đảo chiều động cơ trực tiếp giúp giảm kích thước và trọng lượng của hệ thống truyền lực.
  • B. Phương pháp này đơn giản và dễ bảo trì hơn so với sử dụng hộp số đảo chiều.
  • C. Động cơ diesel tốc độ thấp có quán tính lớn, việc đảo chiều trực tiếp hiệu quả và ít gây ứng suất lên các bộ phận cơ khí.
  • D. Đảo chiều động cơ trực tiếp giúp tiết kiệm nhiên liệu hơn so với sử dụng chân vịt biến bước.

Câu 11: Trong hệ thống truyền lực tàu thủy, hệ trục (shafting) phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quan trọng nào để đảm bảo truyền động an toàn và hiệu quả?

  • A. Hệ trục phải có trọng lượng nhẹ để giảm tải trọng cho tàu.
  • B. Hệ trục phải có độ bền và độ cứng cao để chịu được mô-men xoắn lớn và các lực rung động, uốn xoắn trong quá trình vận hành.
  • C. Hệ trục phải được làm bằng vật liệu dễ gia công và có giá thành rẻ.
  • D. Hệ trục phải có bề mặt nhẵn bóng để giảm ma sát và tăng hiệu suất truyền động.

Câu 12: Loại tàu thủy nào thường sử dụng hệ thống động cơ đẩy diesel-điện (diesel-electric propulsion) và vì sao?

  • A. Tàu chở hàng rời cỡ lớn vì hệ thống này có giá thành rẻ và dễ bảo trì.
  • B. Tàu đánh cá ven bờ vì hệ thống này nhỏ gọn và tiết kiệm không gian.
  • C. Tàu chở khách tốc độ cao vì hệ thống này giúp tàu đạt tốc độ tối đa.
  • D. Tàu phá băng, tàu nạo vét, tàu nghiên cứu khoa học vì hệ thống này cho phép điều khiển lực đẩy chính xác, linh hoạt và bố trí động cơ tối ưu.

Câu 13: Ưu điểm chính của hệ thống động cơ đẩy diesel-điện so với hệ thống động cơ diesel cơ khí truyền thống trên tàu thủy là gì?

  • A. Linh hoạt trong bố trí động cơ và thiết bị, dễ dàng điều khiển tốc độ và lực đẩy, hiệu suất truyền động cao hơn ở nhiều dải tốc độ.
  • B. Động cơ diesel trong hệ thống diesel-điện có tuổi thọ cao hơn và ít hỏng hóc hơn.
  • C. Hệ thống diesel-điện có trọng lượng nhẹ hơn và kích thước nhỏ gọn hơn hệ thống diesel cơ khí.
  • D. Chi phí đầu tư ban đầu và chi phí bảo trì của hệ thống diesel-điện thấp hơn hệ thống diesel cơ khí.

Câu 14: Nhược điểm lớn nhất của việc sử dụng động cơ đốt trong cho tàu thủy so với các nguồn động lực khác (ví dụ: động cơ hơi nước, động cơ điện) là gì về mặt môi trường?

  • A. Tiếng ồn lớn gây ô nhiễm âm thanh dưới nước.
  • B. Chiếm nhiều không gian trên tàu hơn các loại động cơ khác.
  • C. Phát thải khí thải độc hại (CO2, NOx, SOx, PM) gây ô nhiễm không khí và nước, góp phần vào biến đổi khí hậu.
  • D. Hiệu suất chuyển đổi năng lượng thấp hơn các loại động cơ khác.

Câu 15: Các biện pháp nào đang được áp dụng để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ khí thải của động cơ đốt trong tàu thủy?

  • A. Sử dụng nhiên liệu diesel sinh học thay thế hoàn toàn nhiên liệu hóa thạch.
  • B. Tăng tốc độ tàu để giảm thời gian hoạt động của động cơ.
  • C. Giảm số lượng xi lanh của động cơ để giảm lượng nhiên liệu tiêu thụ.
  • D. Sử dụng nhiên liệu sạch hơn (LNG, methanol), lắp đặt hệ thống xử lý khí thải (SCR, scrubber), áp dụng tiêu chuẩn khí thải quốc tế (IMO Tier III).

Câu 16: Tại sao việc bảo dưỡng định kỳ và thường xuyên động cơ đốt trong tàu thủy lại đặc biệt quan trọng hơn so với động cơ trên các phương tiện giao thông đường bộ?

  • A. Động cơ tàu thủy có cấu tạo phức tạp hơn và khó sửa chữa hơn.
  • B. Động cơ tàu thủy hoạt động trong môi trường khắc nghiệt (biển mặn, rung động, tải trọng lớn), yêu cầu độ tin cậy cao để đảm bảo an toàn và hiệu quả vận hành liên tục trên biển.
  • C. Chi phí thay thế phụ tùng và sửa chữa động cơ tàu thủy thấp hơn, nên cần bảo dưỡng thường xuyên hơn.
  • D. Thời gian hoạt động của động cơ tàu thủy ngắn hơn, nên cần bảo dưỡng định kỳ để kéo dài tuổi thọ.

Câu 17: Trong quá trình vận hành tàu thủy, yếu tố nào sau đây gây ảnh hưởng lớn nhất đến tuổi thọ của động cơ đốt trong?

  • A. Chế độ tải và thời gian hoạt động liên tục ở công suất cao.
  • B. Nhiệt độ môi trường xung quanh động cơ.
  • C. Chất lượng nhiên liệu và dầu bôi trơn sử dụng.
  • D. Tần suất khởi động và dừng động cơ.

Câu 18: Khi lựa chọn động cơ đốt trong cho một tàu chở khách cỡ trung hoạt động trên tuyến đường ngắn ven biển, tiêu chí nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Công suất động cơ phải cực lớn để đảm bảo tốc độ tối đa.
  • B. Kích thước và trọng lượng động cơ phải nhỏ gọn nhất có thể.
  • C. Độ tin cậy cao, hoạt động ổn định, tiết kiệm nhiên liệu và giảm thiểu tiếng ồn, rung động để đảm bảo sự thoải mái cho hành khách.
  • D. Giá thành động cơ phải rẻ nhất để giảm chi phí đầu tư ban đầu.

Câu 19: Đối với tàu nghiên cứu khoa học hoạt động ở vùng biển xa xôi, điều kiện tiên quyết nào đối với động cơ đốt trong là quan trọng nhất để đảm bảo thành công của nhiệm vụ?

  • A. Động cơ phải có khả năng hoạt động liên tục ở tốc độ rất chậm và ổn định.
  • B. Độ tin cậy cực cao và khả năng hoạt động liên tục trong thời gian dài mà không gặp sự cố, đảm bảo tàu có thể hoàn thành hành trình dài ngày.
  • C. Động cơ phải có khả năng thay thế và sửa chữa dễ dàng trên biển.
  • D. Động cơ phải có khả năng sử dụng nhiều loại nhiên liệu khác nhau để thích ứng với điều kiện cung cấp nhiên liệu hạn chế ở vùng biển xa.

Câu 20: Khi thiết kế hệ thống truyền lực cho tàu thủy, việc lựa chọn số lượng động cơ và chân vịt (một hay nhiều) phụ thuộc vào yếu tố chính nào?

  • A. Giá thành của động cơ và chân vịt.
  • B. Kích thước và trọng lượng của động cơ và chân vịt.
  • C. Độ ồn và độ rung động của động cơ và chân vịt.
  • D. Công suất yêu cầu của tàu, loại hình tàu, yêu cầu về dự phòng và khả năng điều khiển, cơ động.

Câu 21: Tại sao hệ thống truyền động cơ khí trực tiếp (direct mechanical drive) vẫn phổ biến trên nhiều loại tàu thủy, đặc biệt là tàu cỡ nhỏ và trung bình?

  • A. Đơn giản, hiệu quả, chi phí đầu tư và bảo trì thấp hơn so với các hệ thống truyền động phức tạp khác (diesel-điện, thủy lực).
  • B. Hiệu suất truyền động cao hơn hệ thống diesel-điện trong mọi điều kiện vận hành.
  • C. Dễ dàng điều khiển và bảo dưỡng hơn hệ thống truyền động thủy lực.
  • D. Có khả năng chịu tải và mô-men xoắn lớn hơn hệ thống truyền động diesel-điện.

Câu 22: Trong tương lai, xu hướng phát triển động cơ đốt trong cho tàu thủy có thể tập trung vào những lĩnh vực công nghệ nào để đáp ứng yêu cầu ngày càng cao về hiệu suất và bảo vệ môi trường?

  • A. Tăng kích thước và số lượng xi lanh của động cơ để tăng công suất.
  • B. Sử dụng vật liệu chế tạo động cơ rẻ tiền hơn để giảm giá thành.
  • C. Nghiên cứu và ứng dụng các công nghệ đốt cháy tiên tiến, hệ thống thu hồi nhiệt thải, sử dụng nhiên liệu thay thế (LNG, hydrogen, ammonia), điện khí hóa hệ thống truyền động.
  • D. Đơn giản hóa cấu trúc động cơ để dễ dàng bảo trì và sửa chữa.

Câu 23: Điều gì có thể xảy ra nếu trục chân vịt (propeller shaft) của tàu thủy bị lệch tâm hoặc mất cân bằng trong quá trình vận hành?

  • A. Tốc độ tàu sẽ tăng lên do giảm ma sát.
  • B. Tiêu thụ nhiên liệu sẽ giảm đáng kể.
  • C. Động cơ sẽ hoạt động êm ái hơn và ít rung động hơn.
  • D. Gây ra rung động mạnh, tiếng ồn lớn, mài mòn nhanh các ổ đỡ, khớp nối, giảm hiệu suất truyền động và có thể dẫn đến gãy trục.

Câu 24: Tại sao việc kiểm tra và bôi trơn thường xuyên các ổ đỡ trục chân vịt (stern tube bearings) lại quan trọng đối với tàu thủy?

  • A. Để tăng tốc độ quay của chân vịt.
  • B. Để giảm ma sát, mài mòn, ngăn ngừa quá nhiệt và hư hỏng ổ đỡ, đảm bảo trục chân vịt quay trơn tru và ổn định, tránh rò rỉ nước biển vào thân tàu.
  • C. Để giảm tiếng ồn phát ra từ hệ thống truyền lực.
  • D. Để kéo dài tuổi thọ của chân vịt.

Câu 25: Trong hệ thống truyền lực tàu thủy, khớp nối (coupling) có chức năng chính là gì?

  • A. Thay đổi tốc độ vòng quay từ động cơ đến trục chân vịt.
  • B. Đảo chiều quay của trục chân vịt.
  • C. Kết nối các đoạn trục lại với nhau, truyền mô-men xoắn và cho phép một mức độ sai lệch nhất định về vị trí và góc giữa các trục do rung động, biến dạng thân tàu.
  • D. Giảm rung động và tiếng ồn truyền từ động cơ đến chân vịt.

Câu 26: Loại chân vịt nào thường được sử dụng cho các tàu thủy hoạt động ở vùng nước nông hoặc khu vực có nhiều vật cản dưới nước và vì sao?

  • A. Chân vịt có đường kính lớn và bước nhỏ vì tạo ra lực đẩy lớn ở tốc độ cao.
  • B. Chân vịt biến bước vì dễ dàng điều chỉnh lực đẩy và tốc độ.
  • C. Chân vịt nhiều cánh (5-7 cánh) vì giảm rung động và tiếng ồn.
  • D. Chân vịt bảo vệ (ducted propeller hoặc kort nozzle) vì tăng hiệu suất đẩy ở tốc độ thấp, bảo vệ chân vịt khỏi va đập và giảm nguy cơ cuốn vật cản.

Câu 27: Tại sao việc tính toán và lựa chọn chân vịt phù hợp với động cơ và đặc tính của tàu thủy lại quan trọng?

  • A. Để tối ưu hóa hiệu suất đẩy, tốc độ, tiết kiệm nhiên liệu, đảm bảo khả năng điều khiển và cơ động của tàu, tránh quá tải cho động cơ và hệ thống truyền lực.
  • B. Để giảm tiếng ồn và rung động do chân vịt gây ra.
  • C. Để kéo dài tuổi thọ của chân vịt.
  • D. Để giảm chi phí chế tạo chân vịt.

Câu 28: Hệ thống giám sát và điều khiển động cơ đốt trong tàu thủy hiện đại (Engine Monitoring and Control System - EMCS) mang lại lợi ích gì cho quá trình vận hành và quản lý tàu?

  • A. Giảm kích thước và trọng lượng của động cơ.
  • B. Tăng tốc độ tối đa của tàu.
  • C. Tự động hóa quá trình khởi động, dừng, điều khiển động cơ, giám sát các thông số hoạt động quan trọng, cảnh báo sự cố, tối ưu hóa hiệu suất, tiết kiệm nhiên liệu, giảm chi phí bảo trì và tăng độ tin cậy.
  • D. Giảm tiếng ồn và rung động phát ra từ động cơ.

Câu 29: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn vật liệu chế tạo các chi tiết chịu nhiệt độ cao trong động cơ đốt trong tàu thủy (ví dụ: van xả, piston)?

  • A. Độ cứng và độ bền kéo cao.
  • B. Khả năng chịu nhiệt độ cao, độ bền mỏi nhiệt, khả năng chống ăn mòn và hệ số giãn nở nhiệt thấp.
  • C. Khả năng gia công và hàn tốt.
  • D. Giá thành vật liệu rẻ và dễ kiếm.

Câu 30: Giả sử một tàu vận tải hàng hóa cỡ lớn cần tăng tốc nhanh chóng để tránh va chạm với một vật thể trôi nổi trên biển. Thao tác nào sau đây là hiệu quả nhất để đạt được mục tiêu này với động cơ diesel và chân vịt biến bước?

  • A. Giảm bước chân vịt và tăng tốc độ động cơ từ từ.
  • B. Giữ nguyên bước chân vịt và tăng tốc độ động cơ tối đa.
  • C. Tăng bước chân vịt đồng thời tăng tốc độ động cơ lên tối đa một cách nhanh chóng.
  • D. Đảo chiều quay chân vịt để tạo lực hãm và sau đó tăng tốc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Vì sao động cơ diesel thường được ưu tiên sử dụng cho tàu thủy hơn so với động cơ xăng, đặc biệt là đối với các tàu vận tải lớn và tàu viễn dương?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Đối với tàu thủy cỡ lớn, việc sử dụng động cơ diesel tốc độ thấp mang lại lợi ích chính nào sau đây về mặt vận hành và kinh tế?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trong hệ thống truyền lực của tàu thủy, li hợp (clutch) có vai trò quan trọng nhất là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Hộp số trên tàu thủy (nếu có) khác biệt so với hộp số trên ô tô ở điểm nào cơ bản nhất về chức năng và yêu cầu kỹ thuật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Vì sao hệ thống làm mát cưỡng bức bằng nước ngọt thường được sử dụng cho động cơ đốt trong tàu thủy thay vì làm mát bằng không khí?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Điều gì sẽ xảy ra nếu hệ thống làm mát động cơ diesel tàu thủy gặp sự cố và không hoạt động hiệu quả trong quá trình vận hành?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Vì sao động cơ đốt trong tàu thủy thường có số lượng xi lanh lớn hơn nhiều so với động cơ ô tô thông thường?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Đối với tàu kéo hoặc tàu đẩy, yêu cầu quan trọng nhất đối với động cơ đốt trong là gì để đảm bảo khả năng hoạt động hiệu quả?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Chân vịt biến bước (controllable pitch propeller - CPP) mang lại ưu điểm gì so với chân vịt bước cố định (fixed pitch propeller - FPP) trên tàu thủy, đặc biệt trong điều kiện vận hành thay đổi?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Tại sao việc đảo chiều động cơ diesel trực tiếp (direct reversing) thường được áp dụng cho các động cơ diesel tốc độ thấp cỡ lớn trên tàu thủy?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Trong hệ thống truyền lực tàu thủy, hệ trục (shafting) phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật quan trọng nào để đảm bảo truyền động an toàn và hiệu quả?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Loại tàu thủy nào thường sử dụng hệ thống động cơ đẩy diesel-điện (diesel-electric propulsion) và vì sao?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Ưu điểm chính của hệ thống động cơ đẩy diesel-điện so với hệ thống động cơ diesel cơ khí truyền thống trên tàu thủy là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Nhược điểm lớn nhất của việc sử dụng động cơ đốt trong cho tàu thủy so với các nguồn động lực khác (ví dụ: động cơ hơi nước, động cơ điện) là gì về mặt môi trường?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Các biện pháp nào đang được áp dụng để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ khí thải của động cơ đốt trong tàu thủy?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Tại sao việc bảo dưỡng định kỳ và thường xuyên động cơ đốt trong tàu thủy lại đặc biệt quan trọng hơn so với động cơ trên các phương tiện giao thông đường bộ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Trong quá trình vận hành tàu thủy, yếu tố nào sau đây gây ảnh hưởng lớn nhất đến tuổi thọ của động cơ đốt trong?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Khi lựa chọn động cơ đốt trong cho một tàu chở khách cỡ trung hoạt động trên tuyến đường ngắn ven biển, tiêu chí nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Đối với tàu nghiên cứu khoa học hoạt động ở vùng biển xa xôi, điều kiện tiên quyết nào đối với động cơ đốt trong là quan trọng nhất để đảm bảo thành công của nhiệm vụ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Khi thiết kế hệ thống truyền lực cho tàu thủy, việc lựa chọn số lượng động cơ và chân vịt (một hay nhiều) phụ thuộc vào yếu tố chính nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Tại sao hệ thống truyền động cơ khí trực tiếp (direct mechanical drive) vẫn phổ biến trên nhiều loại tàu thủy, đặc biệt là tàu cỡ nhỏ và trung bình?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Trong tương lai, xu hướng phát triển động cơ đốt trong cho tàu thủy có thể tập trung vào những lĩnh vực công nghệ nào để đáp ứng yêu cầu ngày càng cao về hiệu suất và bảo vệ môi trường?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Điều gì có thể xảy ra nếu trục chân vịt (propeller shaft) của tàu thủy bị lệch tâm hoặc mất cân bằng trong quá trình vận hành?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Tại sao việc kiểm tra và bôi trơn thường xuyên các ổ đỡ trục chân vịt (stern tube bearings) lại quan trọng đối với tàu thủy?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Trong hệ thống truyền lực tàu thủy, khớp nối (coupling) có chức năng chính là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Loại chân vịt nào thường được sử dụng cho các tàu thủy hoạt động ở vùng nước nông hoặc khu vực có nhiều vật cản dưới nước và vì sao?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Tại sao việc tính toán và lựa chọn chân vịt phù hợp với động cơ và đặc tính của tàu thủy lại quan trọng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Hệ thống giám sát và điều khiển động cơ đốt trong tàu thủy hiện đại (Engine Monitoring and Control System - EMCS) mang lại lợi ích gì cho quá trình vận hành và quản lý tàu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn vật liệu chế tạo các chi tiết chịu nhiệt độ cao trong động cơ đốt trong tàu thủy (ví dụ: van xả, piston)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Giả sử một tàu vận tải hàng hóa cỡ lớn cần tăng tốc nhanh chóng để tránh va chạm với một vật thể trôi nổi trên biển. Thao tác nào sau đây là hiệu quả nhất để đạt được mục tiêu này với động cơ diesel và chân vịt biến bước?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án - Đề 07

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vì sao động cơ Diesel thường được ưu tiên lựa chọn cho tàu thủy hơn so với động cơ xăng, xét về hiệu quả kinh tế và độ an toàn?

  • A. Động cơ xăng có giá thành rẻ hơn và dễ bảo trì hơn.
  • B. Động cơ xăng tạo ra mô-men xoắn lớn hơn ở vòng tua thấp, phù hợp cho tàu thủy.
  • C. Động cơ xăng có tuổi thọ cao hơn và ít gây ô nhiễm môi trường hơn.
  • D. Động cơ Diesel tiết kiệm nhiên liệu hơn và nhiên liệu Diesel ít cháy nổ hơn xăng, tăng độ an toàn.

Câu 2: Đối với tàu thủy cỡ lớn hoạt động trên tuyến đường dài, đặc điểm nào của động cơ Diesel tốc độ thấp là quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả vận hành?

  • A. Khả năng tăng tốc nhanh để cơ động trong cảng.
  • B. Độ tin cậy cao và tuổi thọ dài để hoạt động liên tục, giảm thiểu thời gian chết.
  • C. Kích thước nhỏ gọn và trọng lượng nhẹ để tiết kiệm không gian và tải trọng.
  • D. Công suất cực đại lớn nhất để đạt tốc độ cao nhất có thể.

Câu 3: Trong hệ thống truyền lực của tàu thủy, li hợp (clutch) có vai trò chính là gì?

  • A. Tăng tốc độ quay của trục chân vịt.
  • B. Giảm tốc độ quay của trục chân vịt để phù hợp với tốc độ tàu.
  • C. Kết nối và ngắt kết nối truyền động từ động cơ đến hộp số hoặc trục chân vịt.
  • D. Đảo chiều quay của chân vịt để tàu lùi.

Câu 4: Hộp số trên tàu thủy khác biệt so với hộp số trên ô tô ở điểm nào quan trọng nhất về mặt chức năng?

  • A. Có khả năng đảo chiều quay của trục ra để tàu có thể di chuyển lùi.
  • B. Có nhiều cấp số hơn để tối ưu hóa hiệu suất ở nhiều dải tốc độ.
  • C. Chịu được tải trọng và mô-men xoắn lớn hơn nhiều so với ô tô.
  • D. Yêu cầu bôi trơn và làm mát phức tạp hơn do hoạt động liên tục.

Câu 5: Vì sao hệ thống làm mát bằng nước ngọt tuần hoàn kín thường được ưu tiên sử dụng cho động cơ đốt trong tàu thủy, đặc biệt là các tàu hoạt động trên biển?

  • A. Nước ngọt có nhiệt dung riêng cao hơn, làm mát hiệu quả hơn.
  • B. Hệ thống kín đơn giản và dễ bảo trì hơn hệ thống hở.
  • C. Nước ngọt dễ kiếm và rẻ hơn nước biển.
  • D. Tránh ăn mòn và đóng cặn do muối biển trong hệ thống làm mát, tăng tuổi thọ động cơ.

Câu 6: Trong trường hợp tàu thủy sử dụng nhiều động cơ Diesel, việc bố trí các động cơ này song song và truyền động đến một trục chân vịt chung có ưu điểm gì?

  • A. Giảm kích thước và trọng lượng của hệ thống động lực.
  • B. Tăng độ tin cậy nhờ dự phòng, nếu một động cơ hỏng, các động cơ khác vẫn có thể hoạt động.
  • C. Giảm chi phí nhiên liệu do động cơ làm việc ở chế độ tối ưu.
  • D. Đơn giản hóa hệ thống truyền lực và điều khiển.

Câu 7: Chân vịt biến bước (Controllable Pitch Propeller - CPP) mang lại lợi ích gì so với chân vịt bước cố định (Fixed Pitch Propeller - FPP) trên tàu thủy, đặc biệt trong điều kiện vận hành thay đổi?

  • A. Giảm lực cản của nước khi tàu di chuyển ở tốc độ cao.
  • B. Tăng độ bền và tuổi thọ của chân vịt.
  • C. Cho phép điều chỉnh lực đẩy và tốc độ tàu mà không cần thay đổi tốc độ động cơ, tối ưu hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu.
  • D. Giảm tiếng ồn và rung động khi tàu hoạt động.

Câu 8: Hãy phân tích mối quan hệ giữa tốc độ quay của động cơ Diesel và hiệu suất sử dụng nhiên liệu trên tàu thủy. Tốc độ quay nào thường mang lại hiệu quả nhiên liệu tốt nhất?

  • A. Tốc độ quay càng cao, hiệu suất nhiên liệu càng tốt.
  • B. Hiệu suất nhiên liệu tốt nhất thường đạt được ở dải tốc độ trung bình đến thấp, gần với tốc độ thiết kế của động cơ.
  • C. Tốc độ quay không ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất nhiên liệu.
  • D. Hiệu suất nhiên liệu tốt nhất ở tốc độ quay cực đại.

Câu 9: Trong hệ thống lái của tàu thủy sử dụng động cơ đốt trong, việc điều khiển hướng đi của tàu thường được thực hiện thông qua bộ phận nào?

  • A. Bánh lái (Rudder)
  • B. Chân vịt (Propeller)
  • C. Li hợp (Clutch)
  • D. Hộp số (Gearbox)

Câu 10: Đối với tàu kéo (tugboat) thường xuyên phải thực hiện các thao tác cơ động và tạo ra lực kéo lớn ở tốc độ chậm, loại động cơ và hệ truyền động nào sẽ phù hợp nhất?

  • A. Động cơ xăng tốc độ cao và hệ truyền động trực tiếp.
  • B. Động cơ Diesel tốc độ trung bình và hộp số giảm tốc nhiều cấp.
  • C. Động cơ Diesel tốc độ trung bình hoặc thấp và hệ truyền động Diesel-điện hoặc chân vịt biến bước.
  • D. Động cơ hơi nước và hệ truyền động bánh răng.

Câu 11: Vì sao việc bảo dưỡng định kỳ và kiểm tra thường xuyên động cơ đốt trong trên tàu thủy lại đặc biệt quan trọng hơn so với động cơ trên ô tô?

  • A. Động cơ tàu thủy hoạt động trong môi trường khắc nghiệt hơn, chịu tải trọng lớn hơn.
  • B. Tuổi thọ của động cơ tàu thủy thường dài hơn động cơ ô tô, cần bảo dưỡng kỹ hơn.
  • C. Chi phí sửa chữa động cơ tàu thủy cao hơn nhiều so với ô tô.
  • D. Sự cố động cơ trên biển có thể gây nguy hiểm đến tính mạng và tài sản, trong khi ô tô thường có thể dừng lại bên đường.

Câu 12: Hãy so sánh ưu và nhược điểm của việc sử dụng động cơ Diesel 2 kỳ và 4 kỳ trên tàu thủy, đặc biệt về công suất, kích thước và độ phức tạp.

  • A. Động cơ 2 kỳ có công suất lớn hơn trên cùng kích thước, nhưng tiêu thụ nhiên liệu nhiều hơn và phức tạp hơn động cơ 4 kỳ.
  • B. Động cơ 4 kỳ có công suất lớn hơn và đơn giản hơn động cơ 2 kỳ.
  • C. Động cơ 2 kỳ và 4 kỳ có hiệu suất và độ phức tạp tương đương nhau.
  • D. Động cơ 4 kỳ nhẹ hơn và rẻ hơn động cơ 2 kỳ.

Câu 13: Trong hệ thống nhiên liệu của động cơ Diesel tàu thủy, bộ phận lọc nhiên liệu có vai trò gì quan trọng để đảm bảo hoạt động ổn định của động cơ?

  • A. Điều chỉnh áp suất nhiên liệu cung cấp cho vòi phun.
  • B. Loại bỏ tạp chất cơ học và nước lẫn trong nhiên liệu để bảo vệ bơm cao áp và vòi phun, tránh tắc nghẽn và mài mòn.
  • C. Làm nóng nhiên liệu trước khi đưa vào buồng đốt để cải thiện quá trình bay hơi.
  • D. Đo lượng nhiên liệu tiêu thụ của động cơ.

Câu 14: Hãy giải thích tại sao động cơ đốt trong trên tàu thủy thường có số lượng xi lanh lớn hơn nhiều so với động cơ ô tô thông thường.

  • A. Để giảm kích thước tổng thể của động cơ.
  • B. Để tăng tốc độ quay của động cơ.
  • C. Để đạt được công suất lớn cần thiết cho tàu thủy và đảm bảo hoạt động êm dịu, ổn định ở công suất cao liên tục.
  • D. Để đơn giản hóa cấu trúc động cơ.

Câu 15: Trong quá trình vận hành tàu thủy, nếu nhiệt độ nước làm mát động cơ tăng cao bất thường, bước xử lý đầu tiên và quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

  • A. Tăng tốc độ động cơ để tăng cường làm mát.
  • B. Bổ sung thêm nước làm mát ngay lập tức mà không kiểm tra.
  • C. Tắt hoàn toàn động cơ đột ngột.
  • D. Giảm tải động cơ (giảm tốc độ tàu), kiểm tra mức nước làm mát và hệ thống làm mát để xác định nguyên nhân.

Câu 16: Hệ thống truyền lực Diesel-điện trên tàu thủy có ưu điểm gì so với hệ thống truyền lực cơ khí truyền thống, đặc biệt trong việc điều khiển và bố trí không gian?

  • A. Hiệu suất truyền lực cao hơn hệ thống cơ khí.
  • B. Cho phép bố trí động cơ và chân vịt linh hoạt hơn, điều khiển tốc độ và hướng tàu chính xác hơn thông qua hệ thống điện.
  • C. Chi phí đầu tư và bảo trì thấp hơn hệ thống cơ khí.
  • D. Giảm tiếng ồn và rung động hơn hệ thống cơ khí.

Câu 17: Hãy phân tích tác động của việc sử dụng nhiên liệu sinh học (biofuel) thay thế cho nhiên liệu Diesel truyền thống đối với động cơ đốt trong tàu thủy và môi trường biển.

  • A. Nhiên liệu sinh học luôn cải thiện hiệu suất động cơ và giảm khí thải.
  • B. Nhiên liệu sinh học không tương thích với động cơ Diesel tàu thủy.
  • C. Nhiên liệu sinh học có thể giảm phát thải khí nhà kính nhưng có thể gây ra một số vấn đề về bảo quản, tương thích vật liệu và hiệu suất động cơ cần được xem xét.
  • D. Nhiên liệu sinh học đắt hơn và không có lợi ích gì so với Diesel truyền thống.

Câu 18: Trong hệ thống bôi trơn của động cơ Diesel tàu thủy, dầu bôi trơn có những chức năng chính nào để đảm bảo động cơ hoạt động trơn tru và bền bỉ?

  • A. Giảm ma sát giữa các bề mặt chuyển động, làm mát, làm sạch muội than và mạt kim loại, chống ăn mòn và bảo vệ các chi tiết động cơ.
  • B. Cung cấp nhiên liệu cho quá trình đốt cháy.
  • C. Điều chỉnh tốc độ quay của động cơ.
  • D. Làm kín buồng đốt để tăng áp suất nén.

Câu 19: Khi lựa chọn động cơ đốt trong cho một phà chở khách cỡ trung bình hoạt động trên tuyến đường ngắn ven biển, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Công suất cực đại lớn nhất để đạt tốc độ tối đa.
  • B. Tuổi thọ động cơ dài nhất có thể.
  • C. Kích thước và trọng lượng động cơ nhỏ gọn nhất.
  • D. Độ tin cậy cao, khả năng khởi động và cơ động nhanh, chi phí vận hành và bảo dưỡng hợp lý.

Câu 20: Hãy so sánh hệ thống truyền lực cơ khí trực tiếp và hệ thống truyền lực có hộp số giảm tốc trên tàu thủy về ưu điểm và nhược điểm, đặc biệt trong ứng dụng cho tàu đánh cá nhỏ và tàu chở hàng lớn.

  • A. Hệ thống trực tiếp luôn hiệu quả hơn và kinh tế hơn hệ thống có hộp số.
  • B. Hệ thống trực tiếp đơn giản, hiệu quả cho tàu nhỏ tốc độ cao. Hệ thống có hộp số giảm tốc cần thiết cho tàu lớn để tăng mô-men xoắn ở chân vịt và giảm tốc độ động cơ.
  • C. Hệ thống có hộp số luôn được ưu tiên vì tính linh hoạt cao.
  • D. Cả hai hệ thống đều phù hợp cho mọi loại tàu thủy.

Câu 21: Trong hệ thống khởi động động cơ Diesel tàu thủy, loại động cơ khởi động bằng khí nén có ưu điểm gì so với động cơ khởi động bằng điện, đặc biệt đối với động cơ công suất lớn?

  • A. Động cơ khởi động điện đơn giản và rẻ hơn.
  • B. Động cơ khởi động điện tạo ra mô-men khởi động lớn hơn.
  • C. Động cơ khởi động khí nén tạo ra mô-men khởi động rất lớn, đáng tin cậy cho động cơ lớn và không phụ thuộc vào nguồn điện.
  • D. Cả hai loại đều có hiệu quả tương đương cho mọi loại động cơ.

Câu 22: Hãy đánh giá vai trò của hệ thống điều khiển và tự động hóa trên động cơ đốt trong tàu thủy hiện đại trong việc nâng cao hiệu quả vận hành và giảm thiểu rủi ro.

  • A. Hệ thống tự động hóa giúp tối ưu hóa hiệu suất, giảm tiêu thụ nhiên liệu, giảm nhân công vận hành, giám sát liên tục và cảnh báo sớm sự cố, nâng cao an toàn và hiệu quả.
  • B. Hệ thống tự động hóa chỉ làm tăng chi phí và độ phức tạp.
  • C. Hệ thống tự động hóa không cần thiết cho động cơ tàu thủy.
  • D. Hệ thống tự động hóa làm giảm tuổi thọ động cơ.

Câu 23: Trong quá trình thiết kế hệ thống ống xả của động cơ đốt trong tàu thủy, yếu tố nào cần được xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo an toàn và giảm thiểu tác động môi trường?

  • A. Tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt.
  • B. Chi phí vật liệu và gia công thấp nhất.
  • C. Kích thước nhỏ gọn và trọng lượng nhẹ nhất.
  • D. Vật liệu chịu nhiệt, cách nhiệt tốt, giảm tiếng ồn, có hệ thống xử lý khí thải (nếu cần) để đáp ứng tiêu chuẩn môi trường, đảm bảo an toàn cháy nổ.

Câu 24: Hãy so sánh ưu và nhược điểm của việc sử dụng chân vịt đẩy (screw propeller) và chân vịt phương vị (azimuth thruster) trên tàu thủy, đặc biệt về khả năng cơ động và hiệu quả đẩy.

  • A. Chân vịt đẩy luôn có hiệu quả đẩy cao hơn chân vịt phương vị.
  • B. Chân vịt đẩy đơn giản, hiệu quả đẩy tốt cho di chuyển thẳng. Chân vịt phương vị cơ động rất linh hoạt, có thể lái và đẩy đồng thời, nhưng phức tạp và kém hiệu quả hơn ở tốc độ cao.
  • C. Chân vịt phương vị rẻ hơn và dễ bảo trì hơn chân vịt đẩy.
  • D. Cả hai loại chân vịt đều có khả năng cơ động và hiệu quả đẩy tương đương.

Câu 25: Trong hệ thống cung cấp khí nạp cho động cơ Diesel tăng áp trên tàu thủy, bộ phận tăng áp (turbocharger) có vai trò gì để cải thiện công suất và hiệu suất động cơ?

  • A. Làm mát khí nạp trước khi vào xi lanh.
  • B. Lọc sạch bụi bẩn trong khí nạp.
  • C. Nén khí nạp vào xi lanh, tăng lượng khí nạp, giúp đốt cháy nhiều nhiên liệu hơn và tăng công suất, hiệu suất động cơ.
  • D. Giảm tiếng ồn của khí nạp.

Câu 26: Hãy phân tích mối liên hệ giữa kích thước tàu thủy và loại động cơ đốt trong được sử dụng. Tàu cỡ nhỏ, trung bình và lớn thường sử dụng loại động cơ nào?

  • B. Tàu cỡ nhỏ và trung bình thường dùng động cơ Diesel tốc độ trung bình và cao. Tàu cỡ lớn dùng động cơ Diesel tốc độ thấp.
  • C. Tàu cỡ nhỏ và trung bình dùng động cơ xăng. Tàu cỡ lớn dùng động cơ Diesel.
  • D. Mọi loại tàu đều có thể sử dụng động cơ xăng hoặc Diesel tùy ý.

Câu 27: Trong hệ thống điều khiển động cơ Diesel tàu thủy, bộ điều tốc (governor) có vai trò chính là gì để duy trì hoạt động ổn định của động cơ?

  • A. Điều chỉnh áp suất nhiên liệu.
  • B. Điều khiển thời điểm phun nhiên liệu.
  • C. Điều chỉnh lượng khí nạp.
  • D. Duy trì tốc độ quay động cơ ổn định ở một giá trị đặt trước, bất chấp sự thay đổi của tải trọng hoặc điều kiện vận hành.

Câu 28: Hãy so sánh chi phí đầu tư ban đầu và chi phí vận hành (nhiên liệu, bảo dưỡng) giữa động cơ Diesel và động cơ turbine khí (gas turbine) trên tàu thủy, đặc biệt trong ứng dụng cho tàu quân sự và tàu thương mại.

  • A. Động cơ Diesel có chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn và chi phí nhiên liệu thấp hơn, phù hợp cho tàu thương mại. Turbine khí có chi phí đầu tư và nhiên liệu cao hơn, nhưng công suất trên trọng lượng lớn, phù hợp cho tàu quân sự cần tốc độ cao.
  • B. Động cơ turbine khí luôn kinh tế hơn động cơ Diesel.
  • C. Chi phí đầu tư và vận hành của cả hai loại động cơ tương đương nhau.
  • D. Động cơ Diesel chỉ phù hợp cho tàu quân sự, turbine khí cho tàu thương mại.

Câu 29: Trong hệ thống làm mát động cơ Diesel tàu thủy, bộ trao đổi nhiệt (heat exchanger) có vai trò gì để duy trì nhiệt độ ổn định cho động cơ?

  • A. Bơm nước làm mát đi khắp hệ thống.
  • B. Lọc sạch tạp chất trong nước làm mát.
  • C. Truyền nhiệt từ nước làm mát động cơ sang môi chất làm mát khác (thường là nước biển hoặc nước ngọt) để hạ nhiệt độ nước làm mát động cơ và duy trì nhiệt độ hoạt động ổn định.
  • D. Đo nhiệt độ nước làm mát.

Câu 30: Hãy dự đoán xu hướng phát triển của động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy trong tương lai, đặc biệt về nhiên liệu, hiệu suất và tác động môi trường.

  • A. Động cơ đốt trong sẽ dần bị thay thế hoàn toàn bởi động cơ điện trên tàu thủy.
  • B. Xu hướng phát triển tập trung vào sử dụng nhiên liệu sạch hơn (LNG, methanol, hydrogen, biofuel), tăng hiệu suất động cơ, giảm phát thải khí độc hại và tiếng ồn, hướng tới động cơ hybrid và điện khí hóa một phần hệ thống 추진 lực để đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
  • C. Xu hướng phát triển không có nhiều thay đổi so với hiện tại.
  • D. Động cơ đốt trong sẽ chỉ phát triển theo hướng tăng công suất tối đa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Vì sao động cơ Diesel thường được ưu tiên lựa chọn cho tàu thủy hơn so với động cơ xăng, xét về hiệu quả kinh tế và độ an toàn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Đối với tàu thủy cỡ lớn hoạt động trên tuyến đường dài, đặc điểm nào của động cơ Diesel tốc độ thấp là quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả vận hành?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong hệ thống truyền lực của tàu thủy, li hợp (clutch) có vai trò chính là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Hộp số trên tàu thủy khác biệt so với hộp số trên ô tô ở điểm nào quan trọng nhất về mặt chức năng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Vì sao hệ thống làm mát bằng nước ngọt tuần hoàn kín thường được ưu tiên sử dụng cho động cơ đốt trong tàu thủy, đặc biệt là các tàu hoạt động trên biển?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Trong trường hợp tàu thủy sử dụng nhiều động cơ Diesel, việc bố trí các động cơ này song song và truyền động đến một trục chân vịt chung có ưu điểm gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Chân vịt biến bước (Controllable Pitch Propeller - CPP) mang lại lợi ích gì so với chân vịt bước cố định (Fixed Pitch Propeller - FPP) trên tàu thủy, đặc biệt trong điều kiện vận hành thay đổi?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Hãy phân tích mối quan hệ giữa tốc độ quay của động cơ Diesel và hiệu suất sử dụng nhiên liệu trên tàu thủy. Tốc độ quay nào thường mang lại hiệu quả nhiên liệu tốt nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Trong hệ thống lái của tàu thủy sử dụng động cơ đốt trong, việc điều khiển hướng đi của tàu thường được thực hiện thông qua bộ phận nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Đối với tàu kéo (tugboat) thường xuyên phải thực hiện các thao tác cơ động và tạo ra lực kéo lớn ở tốc độ chậm, loại động cơ và hệ truyền động nào sẽ phù hợp nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Vì sao việc bảo dưỡng định kỳ và kiểm tra thường xuyên động cơ đốt trong trên tàu thủy lại đặc biệt quan trọng hơn so với động cơ trên ô tô?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Hãy so sánh ưu và nhược điểm của việc sử dụng động cơ Diesel 2 kỳ và 4 kỳ trên tàu thủy, đặc biệt về công suất, kích thước và độ phức tạp.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Trong hệ thống nhiên liệu của động cơ Diesel tàu thủy, bộ phận lọc nhiên liệu có vai trò gì quan trọng để đảm bảo hoạt động ổn định của động cơ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Hãy giải thích tại sao động cơ đốt trong trên tàu thủy thường có số lượng xi lanh lớn hơn nhiều so với động cơ ô tô thông thường.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Trong quá trình vận hành tàu thủy, nếu nhiệt độ nước làm mát động cơ tăng cao bất thường, bước xử lý đầu tiên và quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Hệ thống truyền lực Diesel-điện trên tàu thủy có ưu điểm gì so với hệ thống truyền lực cơ khí truyền thống, đặc biệt trong việc điều khiển và bố trí không gian?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Hãy phân tích tác động của việc sử dụng nhiên liệu sinh học (biofuel) thay thế cho nhiên liệu Diesel truyền thống đối với động cơ đốt trong tàu thủy và môi trường biển.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Trong hệ thống bôi trơn của động cơ Diesel tàu thủy, dầu bôi trơn có những chức năng chính nào để đảm bảo động cơ hoạt động trơn tru và bền bỉ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Khi lựa chọn động cơ đốt trong cho một phà chở khách cỡ trung bình hoạt động trên tuyến đường ngắn ven biển, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Hãy so sánh hệ thống truyền lực cơ khí trực tiếp và hệ thống truyền lực có hộp số giảm tốc trên tàu thủy về ưu điểm và nhược điểm, đặc biệt trong ứng dụng cho tàu đánh cá nhỏ và tàu chở hàng lớn.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Trong hệ thống khởi động động cơ Diesel tàu thủy, loại động cơ khởi động bằng khí nén có ưu điểm gì so với động cơ khởi động bằng điện, đặc biệt đối với động cơ công suất lớn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Hãy đánh giá vai trò của hệ thống điều khiển và tự động hóa trên động cơ đốt trong tàu thủy hiện đại trong việc nâng cao hiệu quả vận hành và giảm thiểu rủi ro.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong quá trình thiết kế hệ thống ống xả của động cơ đốt trong tàu thủy, yếu tố nào cần được xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo an toàn và giảm thiểu tác động môi trường?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Hãy so sánh ưu và nhược điểm của việc sử dụng chân vịt đẩy (screw propeller) và chân vịt phương vị (azimuth thruster) trên tàu thủy, đặc biệt về khả năng cơ động và hiệu quả đẩy.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Trong hệ thống cung cấp khí nạp cho động cơ Diesel tăng áp trên tàu thủy, bộ phận tăng áp (turbocharger) có vai trò gì để cải thiện công suất và hiệu suất động cơ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Hãy phân tích mối liên hệ giữa kích thước tàu thủy và loại động cơ đốt trong được sử dụng. Tàu cỡ nhỏ, trung bình và lớn thường sử dụng loại động cơ nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong hệ thống điều khiển động cơ Diesel tàu thủy, bộ điều tốc (governor) có vai trò chính là gì để duy trì hoạt động ổn định của động cơ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Hãy so sánh chi phí đầu tư ban đầu và chi phí vận hành (nhiên liệu, bảo dưỡng) giữa động cơ Diesel và động cơ turbine khí (gas turbine) trên tàu thủy, đặc biệt trong ứng dụng cho tàu quân sự và tàu thương mại.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong hệ thống làm mát động cơ Diesel tàu thủy, bộ trao đổi nhiệt (heat exchanger) có vai trò gì để duy trì nhiệt độ ổn định cho động cơ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Hãy dự đoán xu hướng phát triển của động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy trong tương lai, đặc biệt về nhiên liệu, hiệu suất và tác động môi trường.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án - Đề 08

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Động cơ đốt trong nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng trên tàu thủy cỡ lớn vì khả năng hoạt động ổn định, tiết kiệm nhiên liệu và tuổi thọ cao?

  • A. Động cơ xăng 4 kỳ
  • B. Động cơ Diesel 2 kỳ hoặc 4 kỳ
  • C. Động cơ xăng 2 kỳ
  • D. Động cơ Wankel

Câu 2: Vì sao hệ thống làm mát bằng nước ngọt tuần hoàn kín thường được sử dụng cho động cơ đốt trong tàu thủy thay vì làm mát bằng không khí trực tiếp?

  • A. Nước có khả năng hấp thụ nhiệt lớn hơn không khí, giúp làm mát hiệu quả hơn trong không gian kín của tàu.
  • B. Làm mát bằng không khí đòi hỏi tốc độ tàu phải cao để tạo gió đối lưu.
  • C. Nước ngọt dễ kiếm hơn không khí trên biển.
  • D. Hệ thống làm mát bằng nước đơn giản và rẻ tiền hơn.

Câu 3: Để đảm bảo tàu thủy có thể di chuyển lùi khi cần thiết, động cơ đốt trong trên tàu thủy cần có đặc điểm gì đặc biệt trong hệ thống truyền động?

  • A. Công suất động cơ phải rất lớn để đẩy lùi tàu.
  • B. Sử dụng hệ thống phanh thủy lực mạnh mẽ.
  • C. Có cơ cấu đảo chiều quay chân vịt hoặc sử dụng chân vịt biến bước.
  • D. Tăng số lượng chân vịt lên gấp đôi.

Câu 4: Ưu điểm chính của việc sử dụng nhiều động cơ đốt trong công suất nhỏ thay vì một động cơ công suất lớn duy nhất trên một số loại tàu thủy là gì?

  • A. Giảm chi phí bảo trì động cơ.
  • B. Tăng tốc độ tối đa của tàu.
  • C. Giảm tiếng ồn và độ rung của tàu.
  • D. Tăng tính dự phòng và linh hoạt trong vận hành, điều khiển tốc độ.

Câu 5: Trong hệ thống truyền lực tàu thủy, li hợp có vai trò quan trọng nào sau đây?

  • A. Tăng tốc độ quay của trục chân vịt.
  • B. Ngắt và kết nối truyền động từ động cơ đến trục chân vịt.
  • C. Ổn định tốc độ quay của động cơ.
  • D. Giảm lực cản của nước lên chân vịt.

Câu 6: Hộp số trên tàu thủy khác biệt so với hộp số ô tô ở điểm nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Kích thước hộp số tàu thủy luôn nhỏ gọn hơn.
  • B. Vật liệu chế tạo hộp số tàu thủy nhẹ hơn.
  • C. Tỷ số truyền lớn và khả năng đảo chiều quay.
  • D. Hộp số tàu thủy không cần bôi trơn.

Câu 7: Vì sao hệ trục chân vịt trên tàu thủy cần được lắp đặt thẳng hàng và có độ cứng vững cao?

  • A. Giảm rung động, tiếng ồn và đảm bảo truyền momen xoắn hiệu quả.
  • B. Tăng tính linh hoạt khi tàu di chuyển trên sóng lớn.
  • C. Dễ dàng tháo lắp và bảo dưỡng hệ trục.
  • D. Giảm chi phí chế tạo hệ trục.

Câu 8: Chân vịt tàu thủy có tác dụng chính là gì trong hệ thống động lực?

  • A. Điều khiển hướng đi của tàu.
  • B. Giảm tốc độ của tàu khi cần thiết.
  • C. Tạo ra dòng nước làm mát động cơ.
  • D. Biến đổi năng lượng quay thành lực đẩy để di chuyển tàu.

Câu 9: Hãy sắp xếp các bộ phận sau theo đúng thứ tự trong sơ đồ hệ thống truyền lực từ động cơ đến chân vịt trên tàu thủy: Hộp số, Động cơ, Chân vịt, Li hợp, Hệ trục.

  • A. Động cơ → Hộp số → Li hợp → Hệ trục → Chân vịt
  • B. Động cơ → Li hợp → Hộp số → Hệ trục → Chân vịt
  • C. Li hợp → Động cơ → Hộp số → Hệ trục → Chân vịt
  • D. Động cơ → Hệ trục → Hộp số → Li hợp → Chân vịt

Câu 10: Tại sao động cơ Diesel được ưa chuộng hơn động cơ xăng cho tàu thủy, đặc biệt là tàu vận tải và tàu viễn dương?

  • A. Hiệu suất nhiệt cao hơn, momen xoắn lớn ở vòng tua thấp và nhiên liệu ít cháy nổ hơn.
  • B. Giá thành động cơ Diesel rẻ hơn động cơ xăng.
  • C. Động cơ Diesel hoạt động êm ái hơn động cơ xăng.
  • D. Kích thước động cơ Diesel nhỏ gọn hơn động cơ xăng.

Câu 11: Khi tàu thủy cần giảm tốc độ đột ngột hoặc dừng lại, ngoài việc giảm ga động cơ, người ta có thể sử dụng biện pháp nào liên quan đến chân vịt?

  • A. Nâng chân vịt lên khỏi mặt nước.
  • B. Tăng tốc độ quay của chân vịt.
  • C. Đảo chiều quay chân vịt hoặc điều chỉnh bước chân vịt (với chân vịt biến bước).
  • D. Sử dụng phanh cơ khí trực tiếp lên chân vịt.

Câu 12: Loại tàu thủy nào thường sử dụng động cơ đốt trong có tốc độ quay trung bình và cao?

  • A. Tàu cỡ nhỏ và tàu cỡ trung bình.
  • B. Tàu chở hàng siêu trọng và tàu container cỡ lớn.
  • C. Tàu chở dầu và tàu chở khí hóa lỏng.
  • D. Tàu quân sự cỡ lớn và tàu sân bay.

Câu 13: Đâu là một trong những yêu cầu chính về bảo dưỡng động cơ đốt trong trên tàu thủy định kỳ?

  • A. Đánh bóng bề mặt ngoài động cơ để chống ăn mòn.
  • B. Kiểm tra và thay thế lọc nhiên liệu, lọc dầu bôi trơn và lọc gió.
  • C. Vệ sinh khoang máy bằng nước biển.
  • D. Sơn lại toàn bộ động cơ mỗi năm một lần.

Câu 14: Giả sử một tàu thủy đang di chuyển trên biển gặp sự cố hỏng một động cơ trong hệ thống nhiều động cơ. Điều gì sẽ xảy ra tiếp theo?

  • A. Tàu sẽ bị mất hoàn toàn khả năng di chuyển và cần cứu hộ ngay lập tức.
  • B. Tàu sẽ tự động quay trở lại cảng gần nhất.
  • C. Các hệ thống điện và điều khiển trên tàu sẽ ngừng hoạt động.
  • D. Tàu vẫn có thể tiếp tục hành trình với các động cơ còn lại, có thể giảm tốc độ.

Câu 15: Để tăng hiệu suất sử dụng nhiên liệu của động cơ đốt trong tàu thủy, giải pháp nào sau đây thường được áp dụng?

  • A. Sử dụng nhiên liệu có октан cao hơn.
  • B. Tối ưu hóa quá trình phun nhiên liệu và hệ thống tăng áp.
  • C. Giảm số lượng xilanh của động cơ.
  • D. Tăng tốc độ quay của động cơ để giảm thời gian hành trình.

Câu 16: So sánh động cơ Diesel 2 kỳ và 4 kỳ dùng cho tàu thủy, điểm khác biệt chính về chu trình làm việc là gì?

  • A. Động cơ 2 kỳ có hiệu suất nhiệt cao hơn.
  • B. Động cơ 4 kỳ có cấu tạo đơn giản hơn.
  • C. Số vòng quay trục khuỷu để hoàn thành một chu trình làm việc.
  • D. Nguyên lý làm mát của hai loại động cơ.

Câu 17: Tại sao việc kiểm soát khí thải từ động cơ đốt trong tàu thủy ngày càng trở nên quan trọng?

  • A. Để bảo vệ môi trường biển và không khí, giảm thiểu tác động tiêu cực đến hệ sinh thái và sức khỏe con người.
  • B. Để giảm chi phí nhiên liệu cho tàu thủy.
  • C. Để tăng tốc độ tối đa của tàu thủy.
  • D. Để kéo dài tuổi thọ của động cơ đốt trong.

Câu 18: Hệ thống khởi động động cơ đốt trong cỡ lớn trên tàu thủy thường sử dụng phương pháp nào?

  • A. Khởi động bằng tay quay.
  • B. Khởi động bằng khí nén.
  • C. Khởi động bằng động cơ điện nhỏ.
  • D. Khởi động bằng cách đẩy tàu.

Câu 19: Nhiên liệu sử dụng cho động cơ Diesel tàu thủy thường là loại nhiên liệu nào?

  • A. Xăng RON 95.
  • B. Khí đốt tự nhiên LNG.
  • C. Ethanol sinh học.
  • D. Dầu дизель nặng (Fuel Oil - FO) hoặc дизель thương phẩm (DO).

Câu 20: Trong hệ thống bôi trơn động cơ đốt trong tàu thủy, dầu bôi trơn có vai trò nào sau đây?

  • A. Tăng công suất động cơ.
  • B. Làm sạch nhiên liệu trước khi phun vào xilanh.
  • C. Giảm ma sát, làm mát, làm sạch và chống ăn mòn các chi tiết.
  • D. Điều khiển tốc độ quay của trục khuỷu.

Câu 21: Một tàu chở hàng rời cỡ trung bình cần vượt qua một vùng biển có thời tiết xấu, sóng lớn. Thuyền trưởng nên điều chỉnh tốc độ động cơ như thế nào để đảm bảo an toàn và tiết kiệm nhiên liệu?

  • A. Tăng tốc độ động cơ tối đa để nhanh chóng vượt qua vùng biển xấu.
  • B. Giảm tốc độ động cơ để tàu di chuyển ổn định và an toàn hơn.
  • C. Dừng động cơ hoàn toàn và thả neo chờ thời tiết tốt hơn.
  • D. Giữ tốc độ động cơ không đổi và điều chỉnh hướng lái liên tục.

Câu 22: Bộ phận nào trong hệ thống truyền lực tàu thủy chịu trách nhiệm truyền momen xoắn từ hộp số đến chân vịt?

  • A. Li hợp.
  • B. Hộp số.
  • C. Chân vịt.
  • D. Hệ trục.

Câu 23: Nếu động cơ Diesel tàu thủy bị quá nhiệt, nguyên nhân có thể là gì?

  • A. Mức nước làm mát quá thấp hoặc hệ thống làm mát bị tắc nghẽn.
  • B. Nhiên liệu không phù hợp.
  • C. Dầu bôi trơn quá nhiều.
  • D. Tàu chở quá tải.

Câu 24: Để kiểm tra tình trạng hoạt động của động cơ đốt trong tàu thủy, người ta thường sử dụng các phương pháp nào?

  • A. Nghe nhạc giao hưởng bên cạnh động cơ.
  • B. Quan sát màu sắc của thân động cơ.
  • C. Kiểm tra áp suất nén, nhiệt độ khí thải, tiếng ồn và độ rung động.
  • D. Đo độ ẩm trong khoang máy.

Câu 25: Loại động cơ đốt trong nào có khả năng đảo chiều quay trực tiếp mà không cần hộp số đảo chiều phức tạp, thường dùng cho tàu kéo hoặc tàu phà?

  • A. Động cơ xăng 4 kỳ.
  • B. Động cơ Diesel 2 kỳ có khả năng đảo chiều.
  • C. Động cơ Diesel 4 kỳ với hộp số đảo chiều.
  • D. Động cơ tuabin khí.

Câu 26: Trong hệ thống truyền lực tàu thủy, khớp nối (coupling) được sử dụng để làm gì?

  • A. Tăng tốc độ quay của trục.
  • B. Giảm tiếng ồn từ hệ thống truyền lực.
  • C. Thay đổi tỷ số truyền động.
  • D. Kết nối các đoạn trục và bù sai lệch tâm, truyền momen xoắn.

Câu 27: Vì sao tàu thủy cỡ lớn thường sử dụng động cơ Diesel có số lượng xilanh nhiều?

  • A. Để đạt được công suất lớn cần thiết cho tàu có kích thước lớn.
  • B. Để giảm kích thước và trọng lượng của động cơ.
  • C. Để động cơ hoạt động êm ái hơn.
  • D. Để dễ dàng bảo dưỡng và sửa chữa động cơ.

Câu 28: Khi lựa chọn động cơ đốt trong cho tàu thủy, yếu tố nào sau đây được ưu tiên hàng đầu bên cạnh công suất?

  • A. Giá thành động cơ rẻ nhất.
  • B. Kích thước động cơ nhỏ gọn nhất.
  • C. Độ tin cậy và tuổi thọ cao.
  • D. Màu sắc động cơ đẹp mắt.

Câu 29: Hãy so sánh hệ thống làm mát động cơ tàu thủy và ô tô. Điểm khác biệt chính là gì?

  • A. Hệ thống làm mát tàu thủy luôn phức tạp hơn.
  • B. Hệ thống làm mát ô tô luôn sử dụng nước biển.
  • C. Hệ thống làm mát tàu thủy không cần quạt gió.
  • D. Tàu thủy thường dùng hệ thống kín với nước ngọt và bộ trao đổi nhiệt với nước biển, ô tô dùng két nước tản nhiệt bằng không khí.

Câu 30: Giả sử bạn là kỹ sư máy tàu thủy, bạn cần lựa chọn vật liệu chế tạo trục chân vịt. Yêu cầu quan trọng nhất đối với vật liệu này là gì?

  • A. Giá thành vật liệu rẻ.
  • B. Độ bền mỏi cao và khả năng chống ăn mòn trong môi trường biển.
  • C. Trọng lượng vật liệu nhẹ.
  • D. Khả năng cách nhiệt tốt.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Động cơ đốt trong nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng trên tàu thủy cỡ lớn vì khả năng hoạt động ổn định, tiết kiệm nhiên liệu và tuổi thọ cao?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Vì sao hệ thống làm mát bằng nước ngọt tuần hoàn kín thường được sử dụng cho động cơ đốt trong tàu thủy thay vì làm mát bằng không khí trực tiếp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Để đảm bảo tàu thủy có thể di chuyển lùi khi cần thiết, động cơ đốt trong trên tàu thủy cần có đặc điểm gì đặc biệt trong hệ thống truyền động?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Ưu điểm chính của việc sử dụng nhiều động cơ đốt trong công suất nhỏ thay vì một động cơ công suất lớn duy nhất trên một số loại tàu thủy là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Trong hệ thống truyền lực tàu thủy, li hợp có vai trò quan trọng nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Hộp số trên tàu thủy khác biệt so với hộp số ô tô ở điểm nào sau đây là quan trọng nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Vì sao hệ trục chân vịt trên tàu thủy cần được lắp đặt thẳng hàng và có độ cứng vững cao?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Chân vịt tàu thủy có tác dụng chính là gì trong hệ thống động lực?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Hãy sắp xếp các bộ phận sau theo đúng thứ tự trong sơ đồ hệ thống truyền lực từ động cơ đến chân vịt trên tàu thủy: Hộp số, Động cơ, Chân vịt, Li hợp, Hệ trục.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Tại sao động cơ Diesel được ưa chuộng hơn động cơ xăng cho tàu thủy, đặc biệt là tàu vận tải và tàu viễn dương?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Khi tàu thủy cần giảm tốc độ đột ngột hoặc dừng lại, ngoài việc giảm ga động cơ, người ta có thể sử dụng biện pháp nào liên quan đến chân vịt?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Loại tàu thủy nào thường sử dụng động cơ đốt trong có tốc độ quay trung bình và cao?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Đâu là một trong những yêu cầu chính về bảo dưỡng động cơ đốt trong trên tàu thủy định kỳ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Giả sử một tàu thủy đang di chuyển trên biển gặp sự cố hỏng một động cơ trong hệ thống nhiều động cơ. Điều gì sẽ xảy ra tiếp theo?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Để tăng hiệu suất sử dụng nhiên liệu của động cơ đốt trong tàu thủy, giải pháp nào sau đây thường được áp dụng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: So sánh động cơ Diesel 2 kỳ và 4 kỳ dùng cho tàu thủy, điểm khác biệt chính về chu trình làm việc là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Tại sao việc kiểm soát khí thải từ động cơ đốt trong tàu thủy ngày càng trở nên quan trọng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Hệ thống khởi động động cơ đốt trong cỡ lớn trên tàu thủy thường sử dụng phương pháp nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Nhiên liệu sử dụng cho động cơ Diesel tàu thủy thường là loại nhiên liệu nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Trong hệ thống bôi trơn động cơ đốt trong tàu thủy, dầu bôi trơn có vai trò nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Một tàu chở hàng rời cỡ trung bình cần vượt qua một vùng biển có thời tiết xấu, sóng lớn. Thuyền trưởng nên điều chỉnh tốc độ động cơ như thế nào để đảm bảo an toàn và tiết kiệm nhiên liệu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Bộ phận nào trong hệ thống truyền lực tàu thủy chịu trách nhiệm truyền momen xoắn từ hộp số đến chân vịt?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Nếu động cơ Diesel tàu thủy bị quá nhiệt, nguyên nhân có thể là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Để kiểm tra tình trạng hoạt động của động cơ đốt trong tàu thủy, người ta thường sử dụng các phương pháp nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Loại động cơ đốt trong nào có khả năng đảo chiều quay trực tiếp mà không cần hộp số đảo chiều phức tạp, thường dùng cho tàu kéo hoặc tàu phà?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong hệ thống truyền lực tàu thủy, khớp nối (coupling) được sử dụng để làm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Vì sao tàu thủy cỡ lớn thường sử dụng động cơ Diesel có số lượng xilanh nhiều?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Khi lựa chọn động cơ đốt trong cho tàu thủy, yếu tố nào sau đây được ưu tiên hàng đầu bên cạnh công suất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Hãy so sánh hệ thống làm mát động cơ tàu thủy và ô tô. Điểm khác biệt chính là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Giả sử bạn là kỹ sư máy tàu thủy, bạn cần lựa chọn vật liệu chế tạo trục chân vịt. Yêu cầu quan trọng nhất đối với vật liệu này là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án - Đề 09

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là lý do chính khiến động cơ diesel thường được ưu tiên sử dụng trên tàu thủy hơn so với động cơ xăng?

  • A. Động cơ xăng có giá thành chế tạo rẻ hơn.
  • B. Động cơ xăng dễ dàng sửa chữa và bảo dưỡng hơn.
  • C. Động cơ xăng có công suất lớn hơn động cơ diesel.
  • D. Động cơ diesel có hiệu suất nhiên liệu cao hơn và ít nguy cơ cháy nổ hơn.

Câu 2: Tại sao tàu thủy cỡ lớn thường sử dụng động cơ diesel có tốc độ quay thấp?

  • A. Để giảm tiếng ồn và độ rung cho hành khách.
  • B. Để tạo ra mô men xoắn lớn ở tốc độ thấp, phù hợp với chân vịt lớn và tiết kiệm nhiên liệu.
  • C. Để đơn giản hóa hệ thống làm mát và bôi trơn của động cơ.
  • D. Vì động cơ tốc độ cao không đủ bền bỉ trong môi trường biển khắc nghiệt.

Câu 3: Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm chung của động cơ đốt trong trên tàu thủy?

  • A. Thường sử dụng hệ thống làm mát cưỡng bức bằng nước.
  • B. Có thể có số lượng xi lanh lớn để đạt công suất cao.
  • C. Luôn sử dụng hệ thống đánh lửa bằng bugi.
  • D. Công suất có thể đạt đến hàng chục nghìn kW.

Câu 4: Trong hệ thống truyền lực của tàu thủy, li hợp (clutch) có vai trò chính là gì?

  • A. Ngắt hoặc kết nối truyền động từ động cơ đến hộp số hoặc trục chân vịt.
  • B. Thay đổi tốc độ và mô men xoắn từ động cơ đến chân vịt.
  • C. Đảo chiều quay của chân vịt để tàu di chuyển lùi.
  • D. Giảm rung động và tiếng ồn từ động cơ truyền đến thân tàu.

Câu 5: Tại sao hệ thống làm mát cưỡng bức bằng nước lại phổ biến trên động cơ đốt trong tàu thủy?

  • A. Vì nước dễ kiếm và rẻ tiền hơn các chất làm mát khác.
  • B. Vì nước có khả năng hấp thụ nhiệt tốt và nguồn nước biển dồi dào.
  • C. Vì hệ thống làm mát bằng nước đơn giản và dễ bảo trì hơn.
  • D. Vì nước không gây ô nhiễm môi trường khi rò rỉ.

Câu 6: Khi nào tàu thủy cần sử dụng nhiều động cơ đốt trong thay vì chỉ một động cơ công suất lớn?

  • A. Khi cần đạt tốc độ tối đa tuyệt đối.
  • B. Khi muốn giảm trọng lượng của hệ thống động lực.
  • C. Khi không gian buồng máy bị hạn chế.
  • D. Để tăng độ tin cậy, dự phòng khi một động cơ gặp sự cố và linh hoạt trong điều khiển tốc độ.

Câu 7: Hộp số trên tàu thủy có chức năng chính nào khác biệt so với hộp số trên ô tô?

  • A. Tăng hoặc giảm tốc độ vòng quay của trục chân vịt.
  • B. Truyền mô men xoắn từ động cơ đến trục chân vịt.
  • C. Đảo chiều quay của chân vịt để tàu di chuyển lùi mà không cần đảo chiều động cơ (ở một số loại tàu).
  • D. Giúp động cơ hoạt động ở dải tốc độ tối ưu.

Câu 8: Tại sao tàu chở hàng trọng tải lớn thường sử dụng chân vịt có đường kính lớn và tốc độ quay chậm?

  • A. Để giảm lực cản của nước khi tàu di chuyển.
  • B. Để tạo ra lực đẩy lớn ở tốc độ thấp, phù hợp với quán tính lớn của tàu và tiết kiệm năng lượng.
  • C. Để chân vịt ít bị ăn mòn bởi nước biển.
  • D. Vì động cơ tốc độ cao không thể kết nối trực tiếp với chân vịt lớn.

Câu 9: Ưu điểm của việc sử dụng nhiều xi lanh trong động cơ diesel tàu thủy công suất lớn là gì?

  • A. Đạt được công suất lớn hơn, hoạt động êm ái hơn và phân bố tải trọng đều hơn.
  • B. Giảm kích thước và trọng lượng tổng thể của động cơ.
  • C. Đơn giản hóa hệ thống nhiên liệu và hệ thống xả.
  • D. Tăng tốc độ vòng quay tối đa của động cơ.

Câu 10: Nếu một tàu thủy sử dụng hai động cơ diesel, chúng có thể được bố trí truyền động cho:

  • A. Chỉ một chân vịt duy nhất ở phía đuôi tàu.
  • B. Hai chân vịt, mỗi động cơ truyền động cho một chân vịt riêng biệt.
  • C. Một hoặc hai chân vịt, tùy thuộc vào thiết kế và yêu cầu vận hành của tàu.
  • D. Luôn luôn là hai chân vịt đặt song song nhau.

Câu 11: Bộ phận nào trong hệ thống truyền lực tàu thủy chịu trách nhiệm truyền chuyển động quay từ hộp số đến chân vịt?

  • A. Li hợp (Clutch)
  • B. Hệ trục (Propeller shaft)
  • C. Hộp số (Gearbox)
  • D. Chân vịt (Propeller)

Câu 12: Đối với tàu thủy cỡ nhỏ và trung bình, loại động cơ diesel nào thường được sử dụng?

  • A. Động cơ tốc độ trung bình và cao.
  • B. Động cơ tốc độ thấp.
  • C. Động cơ diesel hai kỳ.
  • D. Động cơ diesel bốn kỳ công suất cực lớn.

Câu 13: Trong sơ đồ hệ thống truyền lực tàu thủy, vị trí của hộp số (gearbox) nằm ở đâu?

  • A. Trước động cơ.
  • B. Sau chân vịt.
  • C. Sau li hợp và trước hệ trục.
  • D. Cùng vị trí với li hợp.

Câu 14: Điều gì quyết định số lượng chân vịt mà một tàu thủy cần?

  • A. Chỉ phụ thuộc vào kích thước của tàu.
  • B. Chỉ phụ thuộc vào loại động cơ sử dụng.
  • C. Chỉ phụ thuộc vào tốc độ tối đa mong muốn.
  • D. Phụ thuộc vào kích thước tàu, công suất động cơ, và yêu cầu về khả năng điều khiển, tốc độ.

Câu 15: Tại sao động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy thường có tuổi thọ và độ bền cao?

  • A. Vì chúng được chế tạo từ vật liệu rẻ tiền và dễ thay thế.
  • B. Vì chúng thường được vận hành ở chế độ tải trọng ổn định và được bảo dưỡng định kỳ nghiêm ngặt.
  • C. Vì môi trường làm việc trên biển ít khắc nghiệt hơn trên đất liền.
  • D. Vì chúng có cấu tạo đơn giản hơn động cơ ô tô.

Câu 16: Trong trường hợp tàu thủy cần giảm tốc độ đột ngột hoặc dừng lại, hệ thống truyền lực có thể sử dụng biện pháp nào?

  • A. Chỉ giảm ga động cơ.
  • B. Sử dụng phanh cơ khí trên trục chân vịt.
  • C. Đảo chiều quay chân vịt hoặc kết hợp giảm ga và sử dụng phanh (nếu có).
  • D. Tắt động cơ ngay lập tức.

Câu 17: Động cơ diesel hai kỳ có ưu điểm gì so với động cơ diesel bốn kỳ khi sử dụng trên tàu thủy (trong một số ứng dụng)?

  • A. Công suất trên mỗi đơn vị trọng lượng lớn hơn và cấu tạo đơn giản hơn.
  • B. Hiệu suất nhiên liệu cao hơn và khí thải sạch hơn.
  • C. Tuổi thọ dài hơn và ít rung động hơn.
  • D. Dễ dàng khởi động và bảo trì hơn.

Câu 18: Nếu tàu thủy bị mất điện hoàn toàn, điều gì sẽ xảy ra với hệ thống làm mát động cơ cưỡng bức bằng nước?

  • A. Hệ thống làm mát vẫn hoạt động bình thường nhờ năng lượng dự trữ.
  • B. Hệ thống làm mát sẽ chuyển sang chế độ làm mát tự nhiên.
  • C. Động cơ sẽ tự động tắt để tránh quá nhiệt.
  • D. Bơm nước làm mát sẽ ngừng hoạt động, có nguy cơ gây quá nhiệt và hư hỏng động cơ.

Câu 19: Khi lựa chọn động cơ đốt trong cho tàu thủy, yếu tố nào sau đây được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Giá thành động cơ.
  • B. Độ tin cậy và tuổi thọ của động cơ.
  • C. Công suất cực đại của động cơ.
  • D. Kích thước và trọng lượng nhỏ gọn.

Câu 20: Trong hệ thống truyền lực tàu thủy, hệ trục không chỉ truyền chuyển động mà còn phải chịu những loại tải trọng nào khác?

  • A. Chỉ chịu tải trọng xoắn.
  • B. Chỉ chịu tải trọng uốn.
  • C. Tải trọng xoắn, tải trọng uốn, và tải trọng dọc trục do lực đẩy chân vịt.
  • D. Chỉ chịu tải trọng va đập.

Câu 21: Hãy sắp xếp các khối sau theo đúng thứ tự trong sơ đồ hệ thống truyền lực của tàu thủy từ động cơ đến chân vịt: A. Hộp số, B. Li hợp, C. Động cơ, D. Hệ trục, E. Chân vịt.

  • A. C - A - B - D - E
  • B. B - C - A - D - E
  • C. C - B - D - A - E
  • D. C - B - A - D - E

Câu 22: Giả sử một tàu thủy cần tăng tốc nhanh, người điều khiển sẽ thực hiện thao tác nào với động cơ và chân vịt?

  • A. Tăng lượng nhiên liệu cung cấp cho động cơ để tăng công suất và điều chỉnh chân vịt để tăng lực đẩy.
  • B. Giảm lượng nhiên liệu và giữ nguyên tốc độ chân vịt.
  • C. Tăng tốc độ động cơ nhưng giảm tốc độ chân vịt.
  • D. Chỉ điều chỉnh chân vịt mà không thay đổi công suất động cơ.

Câu 23: Loại tàu thủy nào sau đây có khả năng sử dụng động cơ đốt trong chạy bằng khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG) để giảm phát thải?

  • A. Tàu đánh cá nhỏ ven bờ.
  • B. Tàu chở hàng container và tàu chở dầu cỡ lớn.
  • C. Thuyền buồm du lịch cá nhân.
  • D. Phà chở khách tốc độ cao.

Câu 24: Nếu động cơ diesel tàu thủy gặp sự cố quá nhiệt, nguyên nhân có thể KHÔNG phải là:

  • A. Thiếu nước làm mát hoặc hệ thống làm mát bị tắc nghẽn.
  • B. Bơm nước làm mát bị hỏng.
  • C. Lọc gió động cơ bị bẩn.
  • D. Hoạt động quá tải trong thời gian dài.

Câu 25: Trong tương lai, xu hướng phát triển động cơ đốt trong cho tàu thủy có thể tập trung vào điều gì để bảo vệ môi trường?

  • A. Tăng công suất động cơ để đạt tốc độ cao hơn.
  • B. Giảm kích thước và trọng lượng động cơ để tiết kiệm không gian.
  • C. Sử dụng vật liệu rẻ tiền hơn để giảm giá thành.
  • D. Nâng cao hiệu suất đốt cháy, sử dụng nhiên liệu sạch hơn (LNG, methanol, hydrogen) và hệ thống xử lý khí thải tiên tiến.

Câu 26: Một tàu thủy có thể trang bị đồng thời động cơ diesel và động cơ điện (hệ thống hybrid) để làm gì?

  • A. Chỉ để tăng tốc độ tối đa của tàu.
  • B. Chỉ để giảm tiếng ồn khi hoạt động.
  • C. Để tối ưu hiệu suất nhiên liệu, giảm phát thải và tăng tính linh hoạt trong vận hành (chạy điện ở tốc độ thấp, diesel ở tốc độ cao).
  • D. Chỉ để dự phòng khi động cơ diesel gặp sự cố.

Câu 27: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp với động cơ diesel tốc độ thấp dùng cho tàu thủy cỡ lớn?

  • A. Kích thước và trọng lượng lớn.
  • B. Tốc độ vòng quay trục khuỷu cao (trên 1000 vòng/phút).
  • C. Mô men xoắn cực đại lớn ở tốc độ thấp.
  • D. Tuổi thọ và độ bền cao.

Câu 28: Để đảm bảo an toàn và hiệu quả vận hành động cơ đốt trong tàu thủy, công việc bảo dưỡng nào cần được thực hiện định kỳ?

  • A. Chỉ kiểm tra và thay dầu bôi trơn.
  • B. Chỉ vệ sinh bên ngoài động cơ.
  • C. Chỉ kiểm tra hệ thống nhiên liệu.
  • D. Kiểm tra và bảo dưỡng toàn diện các hệ thống: bôi trơn, làm mát, nhiên liệu, khí thải, cơ cấu trục khuỷu thanh truyền, hệ thống điều khiển...

Câu 29: Trong trường hợp khẩn cấp, khi cần dừng động cơ đốt trong tàu thủy một cách nhanh nhất, người điều khiển có thể sử dụng nút "dừng khẩn cấp" để làm gì?

  • A. Ngắt ngay lập tức nguồn cung cấp nhiên liệu và hệ thống đánh lửa (nếu có) để dừng động cơ.
  • B. Chỉ giảm ga động cơ về mức tối thiểu.
  • C. Đảo chiều quay chân vịt để giảm tốc độ.
  • D. Khóa hệ thống trục chân vịt.

Câu 30: Hình thức truyền động nào sau đây KHÔNG phổ biến trong hệ thống truyền lực của tàu thủy sử dụng động cơ đốt trong?

  • A. Truyền động cơ khí trực tiếp qua trục và chân vịt.
  • B. Truyền động cơ khí kết hợp hộp số giảm tốc và đảo chiều.
  • C. Truyền động bằng dây đai hoặc xích.
  • D. Truyền động điện (diesel-điện).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Đâu là lý do chính khiến động cơ diesel thường được ưu tiên sử dụng trên tàu thủy hơn so với động cơ xăng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Tại sao tàu thủy cỡ lớn thường sử dụng động cơ diesel có tốc độ quay thấp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm chung của động cơ đốt trong trên tàu thủy?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Trong hệ thống truyền lực của tàu thủy, li hợp (clutch) có vai trò chính là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Tại sao hệ thống làm mát cưỡng bức bằng nước lại phổ biến trên động cơ đốt trong tàu thủy?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Khi nào tàu thủy cần sử dụng nhiều động cơ đốt trong thay vì chỉ một động cơ công suất lớn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Hộp số trên tàu thủy có chức năng chính nào khác biệt so với hộp số trên ô tô?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Tại sao tàu chở hàng trọng tải lớn thường sử dụng chân vịt có đường kính lớn và tốc độ quay chậm?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Ưu điểm của việc sử dụng nhiều xi lanh trong động cơ diesel tàu thủy công suất lớn là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Nếu một tàu thủy sử dụng hai động cơ diesel, chúng có thể được bố trí truyền động cho:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Bộ phận nào trong hệ thống truyền lực tàu thủy chịu trách nhiệm truyền chuyển động quay từ hộp số đến chân vịt?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Đối với tàu thủy cỡ nhỏ và trung bình, loại động cơ diesel nào thường được sử dụng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Trong sơ đồ hệ thống truyền lực tàu thủy, vị trí của hộp số (gearbox) nằm ở đâu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Điều gì quyết định số lượng chân vịt mà một tàu thủy cần?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Tại sao động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy thường có tuổi thọ và độ bền cao?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trong trường hợp tàu thủy cần giảm tốc độ đột ngột hoặc dừng lại, hệ thống truyền lực có thể sử dụng biện pháp nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Động cơ diesel hai kỳ có ưu điểm gì so với động cơ diesel bốn kỳ khi sử dụng trên tàu thủy (trong một số ứng dụng)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Nếu tàu thủy bị mất điện hoàn toàn, điều gì sẽ xảy ra với hệ thống làm mát động cơ cưỡng bức bằng nước?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Khi lựa chọn động cơ đốt trong cho tàu thủy, yếu tố nào sau đây được ưu tiên hàng đầu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trong hệ thống truyền lực tàu thủy, hệ trục không chỉ truyền chuyển động mà còn phải chịu những loại tải trọng nào khác?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Hãy sắp xếp các khối sau theo đúng thứ tự trong sơ đồ hệ thống truyền lực của tàu thủy từ động cơ đến chân vịt: A. Hộp số, B. Li hợp, C. Động cơ, D. Hệ trục, E. Chân vịt.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Giả sử một tàu thủy cần tăng tốc nhanh, người điều khiển sẽ thực hiện thao tác nào với động cơ và chân vịt?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Loại tàu thủy nào sau đây có khả năng sử dụng động cơ đốt trong chạy bằng khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG) để giảm phát thải?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Nếu động cơ diesel tàu thủy gặp sự cố quá nhiệt, nguyên nhân có thể KHÔNG phải là:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong tương lai, xu hướng phát triển động cơ đốt trong cho tàu thủy có thể tập trung vào điều gì để bảo vệ môi trường?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Một tàu thủy có thể trang bị đồng thời động cơ diesel và động cơ điện (hệ thống hybrid) để làm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp với động cơ diesel tốc độ thấp dùng cho tàu thủy cỡ lớn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Để đảm bảo an toàn và hiệu quả vận hành động cơ đốt trong tàu thủy, công việc bảo dưỡng nào cần được thực hiện định kỳ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong trường hợp khẩn cấp, khi cần dừng động cơ đốt trong tàu thủy một cách nhanh nhất, người điều khiển có thể sử dụng nút 'dừng khẩn cấp' để làm gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Hình thức truyền động nào sau đây KHÔNG phổ biến trong hệ thống truyền lực của tàu thủy sử dụng động cơ đốt trong?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án - Đề 10

Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là đặc điểm KHÔNG phải của động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy?

  • A. Thường là động cơ diesel.
  • B. Công suất lớn, có thể đạt trên 50000kW.
  • C. Số lượng xilanh nhiều.
  • D. Luôn sử dụng hệ thống làm mát bằng gió tự nhiên.

Câu 2: Vì sao động cơ diesel được ưa chuộng hơn động cơ xăng cho tàu thủy?

  • A. Hiệu suất nhiệt cao hơn và ít nguy cơ cháy nổ hơn.
  • B. Giá thành chế tạo rẻ hơn và dễ bảo trì hơn.
  • C. Kích thước nhỏ gọn và trọng lượng nhẹ hơn.
  • D. Khả năng tăng tốc nhanh và hoạt động êm ái hơn.

Câu 3: Đối với tàu thủy cỡ lớn, động cơ đốt trong thường có đặc điểm tốc độ quay như thế nào và vì sao?

  • A. Tốc độ quay cao, để tăng tốc độ di chuyển của tàu.
  • B. Tốc độ quay trung bình, để cân bằng giữa hiệu suất và độ bền.
  • C. Tốc độ quay thấp, để tối ưu hiệu suất chân vịt và giảm rung động.
  • D. Tốc độ quay thay đổi liên tục, tùy thuộc vào điều kiện thời tiết.

Câu 4: Một tàu phà cỡ trung bình chở khách trên sông thường sử dụng loại động cơ đốt trong nào về tốc độ?

  • A. Động cơ tốc độ rất thấp.
  • B. Động cơ tốc độ trung bình và cao.
  • C. Động cơ tốc độ thấp và trung bình.
  • D. Động cơ tốc độ cực cao.

Câu 5: Hệ thống làm mát cưỡng bức bằng nước được sử dụng phổ biến cho động cơ đốt trong tàu thủy vì lý do chính nào?

  • A. Đảm bảo khả năng tản nhiệt lớn và ổn định cho động cơ công suất cao.
  • B. Giảm chi phí vận hành và bảo trì hệ thống làm mát.
  • C. Tăng tuổi thọ của động cơ và giảm tiếng ồn.
  • D. Đơn giản hóa cấu trúc động cơ và dễ dàng lắp đặt.

Câu 6: Trong hệ thống truyền lực của tàu thủy, li hợp (clutch) có vai trò gì?

  • A. Tăng hoặc giảm tốc độ vòng quay từ động cơ đến chân vịt.
  • B. Ngắt hoặc kết nối truyền động từ động cơ đến hộp số.
  • C. Đảo chiều quay của chân vịt để điều khiển hướng đi.
  • D. Giảm rung động và tiếng ồn từ động cơ truyền đến thân tàu.

Câu 7: Hộp số trên tàu thủy khác biệt so với hộp số ô tô ở điểm nào quan trọng?

  • A. Số cấp số nhiều hơn để tối ưu tốc độ và tải trọng.
  • B. Kích thước nhỏ gọn hơn để tiết kiệm không gian.
  • C. Cấu trúc đơn giản hơn và ít chi tiết phức tạp.
  • D. Có khả năng đảo chiều quay của chân vịt để tàu lùi.

Câu 8: Hệ trục chân vịt trong hệ thống truyền lực tàu thủy đảm nhận chức năng chính nào?

  • A. Điều chỉnh tốc độ quay của chân vịt theo yêu cầu.
  • B. Đảm bảo sự đồng bộ giữa các động cơ khi sử dụng nhiều động cơ.
  • C. Truyền momen quay từ hộp số đến chân vịt và tạo lực đẩy cho tàu.
  • D. Làm mát và bôi trơn cho các bộ phận chuyển động của hệ thống.

Câu 9: Vì sao một số tàu thủy hiện đại sử dụng nhiều động cơ đốt trong thay vì một động cơ duy nhất?

  • A. Tăng tính dự phòng và đảm bảo hoạt động liên tục khi một động cơ gặp sự cố.
  • B. Giảm kích thước và trọng lượng của hệ thống động lực tổng thể.
  • C. Tiết kiệm nhiên liệu hơn so với sử dụng một động cơ lớn.
  • D. Dễ dàng bảo trì và sửa chữa hơn khi có sự cố xảy ra.

Câu 10: Trong sơ đồ hệ thống truyền lực tàu thủy, khối nào trực tiếp tạo ra lực đẩy để di chuyển tàu?

  • A. Động cơ
  • B. Li hợp
  • C. Hộp số
  • D. Hệ trục

Câu 11: Loại tàu nào sau đây có khả năng sẽ sử dụng động cơ đốt trong có công suất lớn nhất?

  • A. Tàu đánh cá nhỏ
  • B. Tàu du lịch sông
  • C. Tàu chở hàng container xuyên đại dương
  • D. Tàu cao tốc tuần tra ven biển

Câu 12: Nếu một tàu thủy sử dụng 3 chân vịt, có thể có bao nhiêu động cơ đốt trong truyền động cho các chân vịt này?

  • A. Luôn luôn chỉ có 1 động cơ.
  • B. Ít nhất phải có 3 động cơ.
  • C. Chỉ có thể 2 hoặc 3 động cơ.
  • D. Có thể 1 hoặc nhiều động cơ, tùy thiết kế.

Câu 13: Ưu điểm chính của việc sử dụng động cơ đốt trong cho tàu thủy so với động cơ hơi nước truyền thống là gì?

  • A. Hoạt động êm ái hơn và ít gây ô nhiễm tiếng ồn.
  • B. Hiệu suất nhiệt cao hơn và tiêu thụ nhiên liệu ít hơn.
  • C. Cấu trúc đơn giản hơn và dễ dàng chế tạo hơn.
  • D. Tuổi thọ cao hơn và ít yêu cầu bảo trì hơn.

Câu 14: Khi tàu thủy cần giảm tốc độ hoặc dừng lại, hệ thống truyền lực sẽ thực hiện điều gì?

  • A. Ngắt hoàn toàn truyền động từ động cơ đến chân vịt.
  • B. Tăng tốc độ quay của động cơ để tạo lực hãm.
  • C. Giảm công suất động cơ và/hoặc điều chỉnh góc nghiêng chân vịt.
  • D. Sử dụng phanh cơ khí tác động trực tiếp lên chân vịt.

Câu 15: Đặc điểm "có khả năng đảo chiều" quan trọng nhất đối với động cơ đốt trong dùng cho loại tàu thủy nào?

  • A. Tàu nhỏ, hoạt động trên sông hồ.
  • B. Tàu cao tốc, chở khách.
  • C. Tàu quân sự, tốc độ cao.
  • D. Tàu cỡ lớn, hoạt động trên biển xa.

Câu 16: Bộ phận nào trong hệ thống truyền lực tàu thủy quyết định tốc độ vòng quay cuối cùng của chân vịt?

  • A. Li hợp.
  • B. Hộp số.
  • C. Động cơ.
  • D. Hệ trục.

Câu 17: Giả sử một tàu chở hàng cần tăng tốc nhanh chóng khi rời cảng, người điều khiển sẽ tác động vào bộ phận nào đầu tiên trong hệ thống truyền lực?

  • A. Li hợp để kết nối truyền động.
  • B. Hộp số để chọn cấp số phù hợp.
  • C. Bộ điều khiển động cơ để tăng công suất.
  • D. Chân vịt để tăng góc nghiêng.

Câu 18: Nếu tàu thủy chỉ sử dụng một động cơ đốt trong, nhưng muốn truyền động cho hai chân vịt, cần có thêm bộ phận nào?

  • A. Li hợp kép.
  • B. Hệ trục song song.
  • C. Hộp số tự động.
  • D. Cơ cấu chia momen hoặc hộp giảm tốc có đầu ra kép.

Câu 19: Trong quá trình bảo trì động cơ đốt trong tàu thủy, công việc nào sau đây có tính chất phòng ngừa là chính?

  • A. Kiểm tra và thay thế định kỳ các lọc nhiên liệu, lọc nhớt.
  • B. Sửa chữa lớn các bộ phận bị mài mòn nặng.
  • C. Khắc phục sự cố rò rỉ dầu nhớt nghiêm trọng.
  • D. Thay thế toàn bộ hệ thống làm mát khi quá nhiệt.

Câu 20: Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp nhất đến hiệu suất của động cơ đốt trong trên tàu thủy?

  • A. Chất lượng vật liệu chế tạo thân vỏ động cơ.
  • B. Quá trình đốt cháy nhiên liệu trong xi lanh.
  • C. Màu sơn bên ngoài động cơ.
  • D. Số lượng cánh tản nhiệt trên động cơ.

Câu 21: Khi thiết kế động cơ đốt trong cho tàu hoạt động ở vùng biển băng giá, cần đặc biệt chú ý đến hệ thống nào?

  • A. Hệ thống bôi trơn để tăng độ nhớt.
  • B. Hệ thống nhiên liệu để tăng nhiệt độ nhiên liệu.
  • C. Hệ thống làm mát để chống đóng băng.
  • D. Hệ thống xả để giảm tiếng ồn.

Câu 22: So sánh động cơ đốt trong tàu thủy với động cơ điện cho tàu thủy cỡ lớn, phát biểu nào sau đây đúng?

  • A. Động cơ điện ưu việt hơn về mọi mặt cho tàu cỡ lớn.
  • B. Động cơ đốt trong vẫn phổ biến hơn cho tàu cỡ lớn do công suất và tầm hoạt động.
  • C. Cả hai loại động cơ có hiệu suất tương đương cho tàu cỡ lớn.
  • D. Động cơ điện chỉ phù hợp cho tàu chở khách, không dùng cho tàu hàng.

Câu 23: Để giảm thiểu ô nhiễm môi trường từ động cơ đốt trong tàu thủy, giải pháp nào sau đây hiệu quả nhất?

  • A. Tăng cường bảo trì động cơ định kỳ.
  • B. Giảm tốc độ di chuyển của tàu.
  • C. Sơn phủ đặc biệt bên ngoài động cơ.
  • D. Sử dụng nhiên liệu sạch hơn như LNG hoặc methanol.

Câu 24: Trong tương lai, xu hướng phát triển động cơ đốt trong cho tàu thủy có thể tập trung vào điều gì để bảo vệ môi trường?

  • A. Nghiên cứu và phát triển động cơ sử dụng nhiên liệu tái tạo và giảm phát thải.
  • B. Tăng kích thước động cơ để tăng công suất.
  • C. Giảm số lượng xi lanh để tiết kiệm vật liệu.
  • D. Sử dụng vật liệu rẻ tiền hơn để giảm giá thành.

Câu 25: Nếu quan sát thấy khói đen thải ra từ ống xả động cơ diesel tàu thủy, đó là dấu hiệu của vấn đề gì?

  • A. Động cơ hoạt động bình thường ở chế độ tải nặng.
  • B. Hệ thống làm mát đang hoạt động quá hiệu quả.
  • C. Động cơ đốt không hết nhiên liệu, có thể do thừa nhiên liệu hoặc thiếu gió.
  • D. Động cơ cần được khởi động lại nhanh chóng.

Câu 26: Khi thiết kế hệ thống truyền lực cho tàu thủy, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất cần xem xét để đảm bảo hiệu quả?

  • A. Chọn vật liệu chế tạo hệ trục càng nhẹ càng tốt.
  • B. Tối ưu hóa sự phù hợp giữa momen và tốc độ của động cơ với chân vịt.
  • C. Sử dụng li hợp có kích thước lớn để tăng độ bền.
  • D. Thiết kế hộp số có càng nhiều cấp số càng tốt.

Câu 27: Trong tình huống khẩn cấp, cần dừng tàu thủy ngay lập tức, người điều khiển sẽ thao tác gì với hệ thống truyền lực?

  • A. Tăng tốc độ động cơ lên tối đa.
  • B. Chuyển hộp số về số lùi.
  • C. Khóa chặt hệ trục chân vịt.
  • D. Ngắt truyền động từ động cơ và có thể kích hoạt đảo chiều chân vịt (nếu có).

Câu 28: Nếu một tàu thủy bị mất lái do hỏng hệ thống lái, nhưng động cơ và hệ thống truyền lực vẫn hoạt động, phương án tạm thời nào có thể giúp điều khiển hướng đi?

  • A. Tắt động cơ để tàu trôi tự do.
  • B. Sử dụng neo để hãm tàu lại.
  • C. Điều chỉnh tốc độ quay của các chân vịt (nếu có nhiều chân vịt) để tạo hướng lái.
  • D. Liên lạc ngay với tàu cứu hộ và chờ đợi.

Câu 29: Để kiểm tra độ kín của hệ thống làm mát bằng nước trên động cơ tàu thủy, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Quan sát màu sắc của nước làm mát.
  • B. Kiểm tra áp suất hệ thống bằng bơm áp suất chuyên dụng.
  • C. Nghe tiếng động cơ hoạt động.
  • D. Đo nhiệt độ vỏ động cơ.

Câu 30: Trong tài liệu kỹ thuật của một động cơ diesel tàu thủy có thông số "tốc độ định mức 750 vòng/phút". Thông số này cho biết điều gì?

  • A. Tốc độ vòng quay tối ưu mà động cơ được thiết kế để hoạt động liên tục và hiệu quả nhất.
  • B. Tốc độ vòng quay tối đa mà động cơ có thể đạt được trong thời gian ngắn.
  • C. Tốc độ vòng quay tối thiểu để động cơ có thể khởi động.
  • D. Tốc độ vòng quay trung bình khi tàu di chuyển ở tốc độ hành trình.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đâu là đặc điểm KHÔNG phải của động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Vì sao động cơ diesel được ưa chuộng hơn động cơ xăng cho tàu thủy?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Đối với tàu thủy cỡ lớn, động cơ đốt trong thường có đặc điểm tốc độ quay như thế nào và vì sao?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Một tàu phà cỡ trung bình chở khách trên sông thường sử dụng loại động cơ đốt trong nào về tốc độ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Hệ thống làm mát cưỡng bức bằng nước được sử dụng phổ biến cho động cơ đốt trong tàu thủy vì lý do chính nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong hệ thống truyền lực của tàu thủy, li hợp (clutch) có vai trò gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Hộp số trên tàu thủy khác biệt so với hộp số ô tô ở điểm nào quan trọng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Hệ trục chân vịt trong hệ thống truyền lực tàu thủy đảm nhận chức năng chính nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Vì sao một số tàu thủy hiện đại sử dụng nhiều động cơ đốt trong thay vì một động cơ duy nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong sơ đồ hệ thống truyền lực tàu thủy, khối nào trực tiếp tạo ra lực đẩy để di chuyển tàu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Loại tàu nào sau đây có khả năng sẽ sử dụng động cơ đốt trong có công suất lớn nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Nếu một tàu thủy sử dụng 3 chân vịt, có thể có bao nhiêu động cơ đốt trong truyền động cho các chân vịt này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Ưu điểm chính của việc sử dụng động cơ đốt trong cho tàu thủy so với động cơ hơi nước truyền thống là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khi tàu thủy cần giảm tốc độ hoặc dừng lại, hệ thống truyền lực sẽ thực hiện điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Đặc điểm 'có khả năng đảo chiều' quan trọng nhất đối với động cơ đốt trong dùng cho loại tàu thủy nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Bộ phận nào trong hệ thống truyền lực tàu thủy quyết định tốc độ vòng quay cuối cùng của chân vịt?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Giả sử một tàu chở hàng cần tăng tốc nhanh chóng khi rời cảng, người điều khiển sẽ tác động vào bộ phận nào đầu tiên trong hệ thống truyền lực?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Nếu tàu thủy chỉ sử dụng một động cơ đốt trong, nhưng muốn truyền động cho hai chân vịt, cần có thêm bộ phận nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong quá trình bảo trì động cơ đốt trong tàu thủy, công việc nào sau đây có tính chất phòng ngừa là chính?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp nhất đến hiệu suất của động cơ đốt trong trên tàu thủy?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Khi thiết kế động cơ đốt trong cho tàu hoạt động ở vùng biển băng giá, cần đặc biệt chú ý đến hệ thống nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: So sánh động cơ đốt trong tàu thủy với động cơ điện cho tàu thủy cỡ lớn, phát biểu nào sau đây đúng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Để giảm thiểu ô nhiễm môi trường từ động cơ đốt trong tàu thủy, giải pháp nào sau đây hiệu quả nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong tương lai, xu hướng phát triển động cơ đốt trong cho tàu thủy có thể tập trung vào điều gì để bảo vệ môi trường?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Nếu quan sát thấy khói đen thải ra từ ống xả động cơ diesel tàu thủy, đó là dấu hiệu của vấn đề gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khi thiết kế hệ thống truyền lực cho tàu thủy, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất cần xem xét để đảm bảo hiệu quả?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong tình huống khẩn cấp, cần dừng tàu thủy ngay lập tức, người điều khiển sẽ thao tác gì với hệ thống truyền lực?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Nếu một tàu thủy bị mất lái do hỏng hệ thống lái, nhưng động cơ và hệ thống truyền lực vẫn hoạt động, phương án tạm thời nào có thể giúp điều khiển hướng đi?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Để kiểm tra độ kín của hệ thống làm mát bằng nước trên động cơ tàu thủy, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 35: Động cơ đốt trong dùng cho tàu thủy có đáp án

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong tài liệu kỹ thuật của một động cơ diesel tàu thủy có thông số 'tốc độ định mức 750 vòng/phút'. Thông số này cho biết điều gì?

Xem kết quả