Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến - Đề 07
Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Căn cứ chính nào được sử dụng để phân chia các loài thủy sản thành các nhóm khác nhau trong nuôi trồng?
- A. Màu sắc và kích thước khi trưởng thành.
- B. Giá trị kinh tế và thị trường tiêu thụ.
- C. Nguồn gốc (bản địa, ngoại nhập) và đặc tính sinh vật học (cấu tạo, tập tính).
- D. Môi trường sống chính (nước ngọt, nước lợ, nước mặn).
Câu 2: Nhóm thủy sản nào dưới đây được phân loại dựa trên đặc điểm cấu tạo, bao gồm các loài có vỏ kitin cứng bao bọc cơ thể, có chân đốt và thường sống ở đáy hoặc bơi lội?
- A. Nhóm cá.
- B. Nhóm giáp xác.
- C. Nhóm động vật thân mềm.
- D. Nhóm rong, tảo.
Câu 3: Khi phân loại thủy sản theo nguồn gốc, nhóm "ngoại nhập" bao gồm các loài nào?
- A. Các loài chỉ sống ở vùng nước lợ.
- B. Các loài có giá trị kinh tế cao được thuần hóa.
- C. Các loài chỉ sinh sản được trong môi trường nuôi nhân tạo.
- D. Các loài được đưa từ nước ngoài hoặc vùng địa lí khác về nuôi.
Câu 4: Một loài thủy sản có đặc điểm cấu tạo mềm, không có xương sống, thường có vỏ đá vôi bên ngoài hoặc bên trong, và di chuyển chậm chạp bằng chân hoặc xiết nước. Loài này thuộc nhóm thủy sản nào theo đặc điểm cấu tạo?
- A. Nhóm cá.
- B. Nhóm giáp xác.
- C. Nhóm động vật thân mềm.
- D. Nhóm bò sát, lưỡng cư.
Câu 5: Dựa vào mức độ đầu tư về con giống, thức ăn, trang thiết bị và trình độ khoa học kỹ thuật, nuôi trồng thủy sản được phân chia thành các phương thức phổ biến nào?
- A. Quảng canh, bán thâm canh, thâm canh.
- B. Truyền thống, hiện đại, công nghệ cao.
- C. Ao, lồng, đầm.
- D. Đơn vụ, xen vụ, luân canh.
Câu 6: Phương thức nuôi trồng thủy sản nào dưới đây có đặc điểm là mật độ thả nuôi thấp, nguồn thức ăn chủ yếu phụ thuộc vào năng suất tự nhiên của thủy vực, và mức độ đầu tư cơ sở vật chất, kỹ thuật thường hạn chế?
- A. Nuôi trồng thủy sản quảng canh.
- B. Nuôi trồng thủy sản bán thâm canh.
- C. Nuôi trồng thủy sản thâm canh.
- D. Nuôi trồng thủy sản công nghệ cao.
Câu 7: Một hộ gia đình có diện tích ao lớn ở vùng nông thôn, nguồn vốn đầu tư ban đầu không nhiều, và muốn nuôi cá truyền thống với chi phí thấp nhất. Phương thức nuôi nào phù hợp nhất với điều kiện này?
- A. Quảng canh.
- B. Bán thâm canh.
- C. Thâm canh.
- D. Cả bán thâm canh và thâm canh đều phù hợp.
Câu 8: Phương thức nuôi trồng thủy sản nào được mô tả là có mật độ thả nuôi trung bình, nguồn thức ăn kết hợp giữa tự nhiên và thức ăn bổ sung, có sự đầu tư nhất định vào quản lý môi trường (ví dụ: cải tạo ao, bón phân gây màu nước)?
- A. Nuôi trồng thủy sản quảng canh.
- B. Nuôi trồng thủy sản bán thâm canh.
- C. Nuôi trồng thủy sản thâm canh.
- D. Nuôi trồng thủy sản siêu thâm canh.
Câu 9: Một doanh nghiệp đầu tư hệ thống ao nổi lót bạt, trang bị hệ thống sục khí, máy cho ăn tự động, thiết bị giám sát chất lượng nước liên tục, và sử dụng hoàn toàn thức ăn viên công nghiệp. Đây là đặc điểm của phương thức nuôi nào?
- A. Nuôi trồng thủy sản quảng canh.
- B. Nuôi trồng thủy sản bán thâm canh.
- C. Nuôi trồng thủy sản thâm canh.
- D. Nuôi trồng thủy sản truyền thống.
Câu 10: Ưu điểm nổi bật nhất của phương thức nuôi trồng thủy sản thâm canh so với quảng canh và bán thâm canh là gì?
- A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp.
- B. Ít rủi ro về dịch bệnh.
- C. Năng suất thu hoạch rất cao trên đơn vị diện tích.
- D. Ít yêu cầu về trình độ kỹ thuật của người nuôi.
Câu 11: Nhược điểm lớn nhất của phương thức nuôi trồng thủy sản thâm canh, đặc biệt liên quan đến môi trường và rủi ro sản xuất, là gì?
- A. Phụ thuộc quá nhiều vào nguồn thức ăn tự nhiên.
- B. Chi phí đầu tư và vận hành cao, rủi ro dịch bệnh lớn khi quản lý không tốt.
- C. Năng suất thấp và không ổn định.
- D. Khó kiểm soát chất lượng sản phẩm.
Câu 12: Để chuyển đổi từ phương thức quảng canh sang bán thâm canh, người nuôi cần thực hiện những thay đổi cơ bản nào?
- A. Chỉ cần tăng mật độ thả nuôi.
- B. Chỉ cần sử dụng thức ăn công nghiệp hoàn toàn.
- C. Chỉ cần lắp đặt hệ thống sục khí.
- D. Tăng mật độ thả nuôi, bổ sung thức ăn công nghiệp, và cải thiện quản lý môi trường ao nuôi.
Câu 13: Phương thức nuôi trồng thủy sản nào đòi hỏi trình độ kỹ thuật, kiến thức chuyên môn sâu về quản lý môi trường, dinh dưỡng, và phòng trị bệnh cao nhất?
- A. Quảng canh.
- B. Bán quảng canh.
- C. Thâm canh.
- D. Quảng canh cải tiến.
Câu 14: Trong phương thức nuôi bán thâm canh, nguồn thức ăn cho thủy sản chủ yếu đến từ đâu?
- A. Hoàn toàn từ thức ăn tự nhiên có sẵn trong ao.
- B. Hoàn toàn từ thức ăn công nghiệp.
- C. Kết hợp giữa thức ăn tự nhiên và thức ăn bổ sung (công nghiệp hoặc chế biến).
- D. Chỉ từ các loại phân bón hữu cơ.
Câu 15: Tại sao rủi ro bùng phát dịch bệnh ở phương thức nuôi thâm canh thường cao hơn so với quảng canh?
- A. Do mật độ thả nuôi rất cao, tạo điều kiện thuận lợi cho mầm bệnh lây lan nhanh.
- B. Do sử dụng ít thức ăn công nghiệp.
- C. Do không cần quản lý chất lượng nước.
- D. Do chỉ nuôi các loài thủy sản bản địa.
Câu 16: Phương thức nuôi trồng nào phụ thuộc nhiều nhất vào các yếu tố tự nhiên như chất lượng nước tự có, nguồn thức ăn phù du, và ít có sự can thiệp của con người vào hệ sinh thái ao nuôi?
- A. Quảng canh.
- B. Bán thâm canh.
- C. Thâm canh.
- D. Thâm canh tuần hoàn.
Câu 17: Khi nuôi các loài thủy sản ăn thịt (ví dụ: cá lóc, cá bớp), việc áp dụng phương thức nuôi nào sẽ đòi hỏi chi phí thức ăn chiếm tỷ lệ cao nhất trong tổng chi phí sản xuất?
- A. Quảng canh.
- B. Bán thâm canh.
- C. Thâm canh.
- D. Quảng canh cải tiến.
Câu 18: Biện pháp quản lý môi trường nước nào (ví dụ: sục khí, quạt nước) là cần thiết và được áp dụng thường xuyên nhất trong phương thức nuôi thâm canh?
- A. Chỉ kiểm tra độ pH định kỳ.
- B. Chỉ bón vôi cải tạo đáy ao.
- C. Chỉ dựa vào gió để tạo oxy.
- D. Cung cấp oxy hòa tan, xử lý chất thải để duy trì chất lượng nước ổn định.
Câu 19: Một dự án nuôi tôm thẻ chân trắng với mục tiêu xuất khẩu, yêu cầu sản lượng lớn và chất lượng đồng đều. Phương thức nuôi nào thường được lựa chọn để đáp ứng các yêu cầu này?
- A. Quảng canh.
- B. Bán quảng canh.
- C. Thâm canh.
- D. Quảng canh cải tiến.
Câu 20: So với phương thức quảng canh, phương thức bán thâm canh có ưu điểm rõ rệt nào về năng suất và mức độ kiểm soát?
- A. Năng suất cao hơn và có khả năng kiểm soát quá trình nuôi tốt hơn.
- B. Chi phí đầu tư thấp hơn.
- C. Ít bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường bên ngoài.
- D. Không cần bổ sung thức ăn.
Câu 21: Trong phương thức thâm canh, việc quản lý chất thải (phân, thức ăn thừa) là rất quan trọng. Hệ thống xử lý chất thải thường được tích hợp hoặc xem xét kỹ lưỡng ở phương thức này nhằm mục đích gì?
- A. Giảm chi phí thức ăn.
- B. Tăng cường nguồn thức ăn tự nhiên trong ao.
- C. Giảm mật độ thả nuôi.
- D. Duy trì chất lượng nước nuôi và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường xung quanh.
Câu 22: Phương thức nuôi nào là sự cân bằng giữa việc tận dụng nguồn lợi tự nhiên và đầu tư bổ sung có kiểm soát nhằm mục đích tăng năng suất so với quảng canh nhưng vẫn thấp hơn thâm canh?
- A. Quảng canh.
- B. Bán thâm canh.
- C. Thâm canh.
- D. Siêu thâm canh.
Câu 23: Khi lựa chọn loài thủy sản để nuôi theo phương thức thâm canh, yếu tố nào về tập tính ăn của loài cần được xem xét kỹ lưỡng nhất liên quan đến chi phí sản xuất?
- A. Tập tính ăn (ăn thịt, ăn tạp, ăn thực vật) vì ảnh hưởng trực tiếp đến loại và chi phí thức ăn.
- B. Tốc độ bơi lội của loài.
- C. Màu sắc của loài.
- D. Kích thước tối đa mà loài có thể đạt được trong tự nhiên.
Câu 24: Phương thức nuôi trồng nào thường có chi phí đầu tư cho con giống trên một đơn vị diện tích thấp nhất?
- A. Quảng canh.
- B. Bán thâm canh.
- C. Thâm canh.
- D. Thâm canh tuần hoàn.
Câu 25: Việc ứng dụng các thành tựu công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản (ví dụ: tạo giống kháng bệnh, tăng trưởng nhanh) có ý nghĩa quan trọng nhất đối với sự phát triển của phương thức nuôi nào?
- A. Quảng canh (vì ít cần đầu tư giống chất lượng cao).
- B. Bán quảng canh (vì vẫn phụ thuộc nhiều vào tự nhiên).
- C. Thâm canh (vì cần giống có năng suất, sức chống chịu cao để tối ưu hóa đầu tư).
- D. Tất cả các phương thức đều như nhau.
Câu 26: Khi thiết kế một hệ thống nuôi trồng thủy sản thâm canh, yếu tố nào dưới đây liên quan đến vị trí địa lý là CỰC KỲ quan trọng để đảm bảo khả năng thay nước và xử lý nước thải hiệu quả?
- A. Gần chợ tiêu thụ sản phẩm.
- B. Có nguồn nước sạch dồi dào và hệ thống thoát nước thuận lợi.
- C. Khu vực có nhiều cây xanh xung quanh.
- D. Đất nền là đất sét pha cát.
Câu 27: Trong phương thức nuôi thâm canh, việc theo dõi và điều chỉnh các chỉ tiêu chất lượng nước như pH, oxy hòa tan, ammonia, nitrite được thực hiện như thế nào?
- A. Không cần theo dõi vì môi trường nuôi luôn ổn định.
- B. Chỉ đo đạc một lần duy nhất trước khi thả giống.
- C. Chỉ đo đạc khi thấy thủy sản có dấu hiệu bất thường.
- D. Theo dõi thường xuyên, định kỳ và có biện pháp can thiệp kịp thời khi các chỉ tiêu vượt ngưỡng cho phép.
Câu 28: Phương thức nuôi nào có khả năng thích ứng tốt nhất với các biến động bất lợi của môi trường tự nhiên (ví dụ: lũ lụt, hạn hán kéo dài) do sự kiểm soát chặt chẽ các yếu tố đầu vào?
- A. Quảng canh.
- B. Bán thâm canh.
- C. Thâm canh (đặc biệt là hệ thống RAS - tuần hoàn).
- D. Quảng canh cải tiến.
Câu 29: Một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của phương thức nuôi thâm canh là gì?
- A. Vấn đề ô nhiễm môi trường do chất thải và sử dụng hóa chất.
- B. Năng suất thu hoạch quá thấp.
- C. Chi phí con giống quá rẻ.
- D. Thiếu thị trường tiêu thụ sản phẩm.
Câu 30: Phương thức nuôi trồng nào phù hợp nhất để nuôi các loài thủy sản có giá trị kinh tế cao, đòi hỏi điều kiện môi trường nuôi được kiểm soát nghiêm ngặt để đạt hiệu quả tối ưu?
- A. Quảng canh.
- B. Bán quảng canh.
- C. Thâm canh.
- D. Quảng canh cải tiến.