Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 12: Quản lí môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 03
Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 12: Quản lí môi trường nuôi thuỷ sản - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Tại sao việc lựa chọn nguồn nước cấp ban đầu có chất lượng tốt là yếu tố quan trọng hàng đầu trong quản lí môi trường nuôi thủy sản?
- A. Vì nó giúp tăng cường màu nước ao nuôi ngay từ đầu.
- B. Vì nước xấu có thể dễ dàng được xử lý hoàn toàn bằng hóa chất sau khi đưa vào ao.
- C. Vì chỉ cần nước đầu vào tốt, các yếu tố môi trường khác sẽ tự ổn định trong suốt vụ nuôi.
- D. Vì nó giảm thiểu rủi ro đưa mầm bệnh, chất ô nhiễm vào hệ thống nuôi và tiết kiệm chi phí xử lý.
Câu 2: Một ao nuôi tôm sú đang trong giai đoạn 45 ngày tuổi. Người nuôi nhận thấy tôm có hiện tượng bơi lờ đờ gần bờ, kiểm tra môi trường vào buổi sáng sớm cho kết quả nồng độ oxy hòa tan (DO) rất thấp. Nguyên nhân nào sau đây ÍT có khả năng gây ra tình trạng này nhất?
- A. Mật độ tảo trong ao quá cao, hô hấp mạnh vào ban đêm.
- B. Cho ăn quá nhiều, thức ăn thừa và chất thải hữu cơ phân hủy tiêu thụ nhiều oxy.
- C. Ánh sáng mặt trời quá gay gắt vào buổi trưa hôm trước.
- D. Hệ thống sục khí hoặc quạt nước hoạt động không hiệu quả hoặc không được bật vào ban đêm.
Câu 3: Khi pH trong ao nuôi thủy sản giảm xuống dưới mức tối ưu (ví dụ: dưới 6.5 cho nhiều loài), điều gì có thể xảy ra đối với môi trường ao và sức khỏe vật nuôi?
- A. Độ kiềm (Alkalinity) trong nước có thể thấp, vật nuôi bị sốc pH, dễ mắc bệnh.
- B. Nồng độ oxy hòa tan (DO) sẽ tăng lên đột ngột.
- C. Quá trình phân hủy chất hữu cơ diễn ra nhanh hơn.
- D. Nồng độ amoniac (NH3) độc sẽ giảm xuống đáng kể.
Câu 4: Để chuẩn bị ao nuôi trước khi thả giống, người nuôi thường thực hiện các bước như tháo cạn nước, nạo vét bùn đáy (nếu cần), phơi đáy ao. Mục đích chính của việc phơi đáy ao là gì?
- A. Để tạo điều kiện cho tảo có hại phát triển mạnh.
- B. Để oxy hóa các chất hữu cơ tích tụ, tiêu diệt mầm bệnh và trứng ký sinh trùng trong bùn.
- C. Để làm tăng độ ẩm của đất đáy ao.
- D. Để giảm độ pH của đất đáy ao.
Câu 5: Trong quản lí chất lượng nước ao nuôi, việc sử dụng vôi (như vôi tôi Ca(OH)2 hoặc vôi đá CaCO3) có tác dụng gì?
- A. Làm giảm nồng độ oxy hòa tan trong nước.
- B. Giảm độ kiềm (Alkalinity) và độ cứng (Hardness) của nước.
- C. Ổn định pH, tăng độ kiềm, khử trùng và phân hủy chất hữu cơ.
- D. Thúc đẩy sự phát triển bùng nổ của tảo lam.
Câu 6: Một người nuôi cá tra nhận thấy nước ao có màu xanh đậm bất thường, độ trong rất thấp. Điều này cho thấy hiện tượng gì đang xảy ra và tiềm ẩn nguy cơ gì?
- A. Tảo phát triển quá mức (hiện tượng tảo nở hoa), có thể gây thiếu oxy vào ban đêm và tạo ra độc tố.
- B. Nồng độ oxy hòa tan rất cao, tốt cho cá.
- C. Nước bị nhiễm kim loại nặng từ nguồn nước cấp.
- D. Hệ vi sinh vật có lợi đang phát triển mạnh mẽ.
Câu 7: Amoniac (NH3/NH4+) là một chỉ tiêu môi trường quan trọng trong ao nuôi. Nguồn gốc chính của amoniac trong ao là từ đâu?
- A. Chỉ từ nước mưa chảy tràn vào ao.
- B. Chỉ từ quá trình quang hợp của tảo.
- C. Chỉ từ khoáng chất trong đất đáy ao hòa tan.
- D. Từ chất thải bài tiết của vật nuôi, thức ăn thừa và xác bã hữu cơ phân hủy.
Câu 8: Nồng độ amoniac (NH3) độc trong nước ao nuôi sẽ tăng lên khi nào, ngay cả khi tổng amoniac (NH3 + NH4+) không đổi?
- A. Khi nhiệt độ nước giảm và pH giảm.
- B. Khi nhiệt độ nước tăng và pH tăng.
- C. Khi nồng độ oxy hòa tan tăng.
- D. Khi độ mặn của nước giảm.
Câu 9: Sục khí hoặc quạt nước trong ao nuôi thủy sản chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Tăng cường oxy hòa tan (DO) và tạo dòng chảy trong ao.
- B. Làm giảm nhiệt độ nước nhanh chóng.
- C. Tiêu diệt vi khuẩn có hại trong nước.
- D. Làm tăng nồng độ CO2 trong nước.
Câu 10: Khi quản lí môi trường ao nuôi, việc theo dõi màu nước là một phương pháp đơn giản nhưng hiệu quả. Màu nước ao cho biết điều gì?
- A. Chỉ cho biết nhiệt độ nước trong ao.
- B. Chỉ cho biết độ mặn của nước.
- C. Phần nào phản ánh mật độ và loại tảo, sự hiện diện của chất lơ lửng hoặc các hợp chất hòa tan.
- D. Chỉ cho biết nồng độ amoniac trong nước.
Câu 11: Độ trong của nước ao nuôi thủy sản phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến độ trong?
- A. Nồng độ pH.
- B. Nhiệt độ nước.
- C. Độ kiềm (Alkalinity).
- D. Mật độ tảo và lượng phù sa, chất lơ lửng trong nước.
Câu 12: Tại sao việc cho ăn quá nhiều hoặc sử dụng thức ăn kém chất lượng lại ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường nước ao nuôi?
- A. Vì nó làm tăng nồng độ oxy hòa tan trong nước.
- B. Vì thức ăn thừa và chất thải bài tiết làm tăng lượng chất hữu cơ, dẫn đến suy giảm oxy và tăng amoniac.
- C. Vì nó làm giảm nhiệt độ nước ao.
- D. Vì nó làm tăng độ trong của nước.
Câu 13: Khi ao nuôi có đáy bị chua (pH thấp), biện pháp nào sau đây thường được áp dụng để cải tạo?
- A. Bón vôi vào đáy ao và bờ ao.
- B. Tăng cường thay nước hàng ngày.
- C. Giảm lượng thức ăn cho vật nuôi.
- D. Sử dụng chế phẩm sinh học phân hủy chất hữu cơ.
Câu 14: Để quản lí hiệu quả lượng chất thải hữu cơ tích tụ ở đáy ao trong quá trình nuôi, người nuôi có thể áp dụng biện pháp nào?
- A. Chỉ đơn giản là tăng cường sục khí.
- B. Chỉ tăng cường cho ăn để vật nuôi tiêu thụ hết chất hữu cơ.
- C. Chỉ thay toàn bộ nước ao mỗi tuần.
- D. Kiểm soát lượng thức ăn, sử dụng chế phẩm sinh học phân hủy chất hữu cơ, siphon (hút) bùn đáy (đối với ao lót bạt).
Câu 15: Vai trò của hệ thống ao lắng hoặc ao chứa nước dự trữ trong quản lí môi trường nuôi thủy sản là gì?
- A. Giúp nước bốc hơi nhanh hơn.
- B. Giúp lắng đọng phù sa, lọc bớt mầm bệnh và ổn định chất lượng nước trước khi cấp vào ao nuôi.
- C. Chỉ dùng để chứa nước khi ao nuôi bị cạn.
- D. Làm tăng nhiệt độ nước cấp.
Câu 16: Khi kiểm tra môi trường ao nuôi vào ban ngày, nồng độ oxy hòa tan (DO) có thể đạt mức bão hòa hoặc vượt bão hòa. Tuy nhiên, nồng độ này thường giảm mạnh vào ban đêm. Giải thích nào sau đây là đúng nhất?
- A. Vào ban đêm, cá và tôm ngừng hô hấp.
- B. Vào ban đêm, gió ngừng thổi làm giảm hòa tan oxy.
- C. Vào ban đêm, quá trình quang hợp của tảo và thực vật thủy sinh dừng lại, trong khi hô hấp của vật nuôi, tảo, vi khuẩn và các sinh vật khác vẫn tiếp diễn, tiêu thụ oxy.
- D. Vào ban đêm, nhiệt độ nước giảm làm giảm khả năng hòa tan oxy.
Câu 17: Sulfide hydro (H2S) là một loại khí độc có thể xuất hiện trong ao nuôi, đặc biệt là ở đáy ao yếm khí. Loại khí này thường được tạo ra từ quá trình nào?
- A. Phân hủy yếm khí chất hữu cơ chứa lưu huỳnh.
- B. Quang hợp của tảo.
- C. Hòa tan khoáng chất từ đá vôi.
- D. Hoạt động của hệ thống sục khí.
Câu 18: Độ mặn của nước là một yếu tố quan trọng đối với vật nuôi thủy sản, đặc biệt là các loài sống trong môi trường nước lợ hoặc mặn. Quản lí độ mặn trong ao nuôi cần chú ý điều gì?
- A. Độ mặn càng cao càng tốt cho mọi loài thủy sản.
- B. Độ mặn không ảnh hưởng đến sức khỏe vật nuôi, chỉ ảnh hưởng đến tốc độ tăng trưởng.
- C. Chỉ cần kiểm tra độ mặn một lần duy nhất khi thả giống.
- D. Đảm bảo độ mặn nằm trong khoảng thích hợp cho loài nuôi, theo dõi sự thay đổi do mưa hoặc bốc hơi và có biện pháp điều chỉnh (ví dụ: cấp thêm nước mặn hoặc nước ngọt).
Câu 19: Khi ao nuôi bị ô nhiễm nặng bởi chất hữu cơ, độ trong của nước thường rất thấp, có mùi hôi và đáy ao đen. Biện pháp xử lý nào sau đây là phù hợp nhất để cải thiện tình trạng này?
- A. Chỉ cần tăng cường cho ăn để vật nuôi khỏe hơn.
- B. Thêm nhiều hóa chất diệt khuẩn vào ao.
- C. Giảm lượng thức ăn, tăng cường sục khí, thay nước (nếu có nguồn nước sạch), và sử dụng chế phẩm sinh học phân hủy chất hữu cơ.
- D. Bón thêm phân vô cơ để tăng cường tảo.
Câu 20: Tại sao việc ghi chép và theo dõi định kỳ các chỉ tiêu môi trường nước (như pH, DO, nhiệt độ, độ kiềm, amoniac) lại cần thiết trong quản lí ao nuôi?
- A. Để phát hiện sớm sự biến động bất lợi của môi trường, đưa ra biện pháp xử lý kịp thời và đánh giá hiệu quả của các biện pháp đã áp dụng.
- B. Chỉ để nộp báo cáo cho cơ quan quản lý.
- C. Việc này không thực sự cần thiết vì có thể quan sát bằng mắt thường.
- D. Chỉ cần ghi chép khi vật nuôi bị bệnh.
Câu 21: Trong chu trình nitơ trong ao nuôi, quá trình nào chuyển hóa amoniac (NH3/NH4+) thành nitrit (NO2-) và sau đó thành nitrat (NO3-), giúp giảm độc tính của nitơ trong nước?
- A. Quá trình quang hợp.
- B. Quá trình hô hấp.
- C. Quá trình phân hủy yếm khí.
- D. Quá trình nitrat hóa (Nitrificaton) bởi vi khuẩn hiếu khí.
Câu 22: Nếu ao nuôi có nồng độ nitrit (NO2-) cao, vật nuôi thủy sản có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng do nitrit cạnh tranh với oxy tại mang. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm độc tính của nitrit trong nước?
- A. Tăng cường cho ăn.
- B. Tăng cường sục khí, thay nước, hoặc sử dụng muối (NaCl) để cạnh tranh với nitrit tại mang (đối với một số loài).
- C. Giảm độ kiềm của nước.
- D. Tăng nồng độ pH lên rất cao.
Câu 23: Mật độ thả giống quá cao so với khả năng chịu tải của ao nuôi sẽ dẫn đến hậu quả gì đối với môi trường?
- A. Tăng nhanh lượng chất thải hữu cơ, tiêu thụ nhiều oxy, dễ gây biến động các yếu tố môi trường khác như amoniac, nitrit.
- B. Làm tăng độ trong của nước.
- C. Giúp ổn định độ pH của nước.
- D. Làm giảm nhiệt độ nước ao.
Câu 24: Việc sử dụng chế phẩm sinh học (probiotics) trong quản lí môi trường ao nuôi nhằm mục đích gì?
- A. Chỉ để diệt hết tất cả vi khuẩn trong ao.
- B. Chỉ để tăng cường màu nước ao.
- C. Phân hủy chất hữu cơ, kiểm soát tảo độc, cạnh tranh với vi khuẩn gây bệnh, và cải thiện chất lượng nước đáy ao.
- D. Làm tăng nồng độ kim loại nặng trong nước.
Câu 25: Khi nhiệt độ nước ao nuôi thủy sản tăng cao, khả năng hòa tan oxy của nước sẽ thay đổi như thế nào?
- A. Tăng lên.
- B. Giảm xuống.
- C. Không thay đổi.
- D. Chỉ thay đổi khi có ánh sáng mặt trời.
Câu 26: Việc thay nước một phần trong ao nuôi (ví dụ: thay 10-20% lượng nước) có tác dụng gì trong quản lí môi trường?
- A. Làm tăng nhanh nồng độ amoniac.
- B. Chỉ làm mát nước ao.
- C. Không ảnh hưởng đến chất lượng nước.
- D. Loại bỏ bớt chất thải, giảm nồng độ các chất độc hại tích tụ, và ổn định môi trường nước.
Câu 27: Khi quan sát thấy vật nuôi có dấu hiệu bất thường như bỏ ăn, bơi lờ đờ, hoặc có các biểu hiện bệnh lý, bước đầu tiên người nuôi nên làm gì liên quan đến quản lí môi trường?
- A. Kiểm tra ngay các chỉ tiêu môi trường nước quan trọng (DO, pH, Amoniac, Nitrit) để xác định xem vấn đề có phải do môi trường xấu gây ra hoặc làm trầm trọng thêm không.
- B. Ngừng cho ăn hoàn toàn.
- C. Thêm ngay hóa chất diệt khuẩn liều cao vào ao.
- D. Tăng cường cho ăn để vật nuôi khỏe hơn.
Câu 28: Quản lí màu nước "chuẩn" (ví dụ: màu xanh nõn chuối hoặc vàng nâu) trong ao nuôi thường được coi là dấu hiệu của điều gì?
- A. Nước ao bị ô nhiễm nặng.
- B. Hệ tảo có lợi phát triển ổn định, góp phần duy trì chất lượng nước tốt.
- C. Nồng độ oxy hòa tan rất thấp.
- D. Nước ao hoàn toàn không có tảo.
Câu 29: Sau khi thu hoạch, việc nạo vét bùn đáy ao (đối với ao đất) là cần thiết vì lý do nào sau đây?
- A. Để làm cho đáy ao mềm hơn.
- B. Để tăng lượng chất hữu cơ cho vụ sau.
- C. Loại bỏ bùn đen chứa nhiều chất hữu cơ tích tụ, mầm bệnh và khí độc, chuẩn bị cho vụ nuôi mới.
- D. Để giảm kích thước ao.
Câu 30: Giả sử bạn đang nuôi cá và đo được các chỉ tiêu môi trường như sau: DO = 2 mg/L (buổi sáng sớm), pH = 9.5, Amoniac tổng = 3 mg/L. Dựa vào các chỉ số này, đánh giá nào sau đây về môi trường ao nuôi là chính xác nhất?
- A. Môi trường rất tốt, các chỉ số đều trong ngưỡng an toàn.
- B. DO thấp nhưng pH và Amoniac đều tốt.
- C. pH cao và Amoniac cao, nhưng DO rất tốt.
- D. Môi trường đang xấu: DO thấp gây thiếu oxy, pH cao (có thể do tảo nở hoa), và Amoniac tổng cao, đặc biệt là dạng NH3 độc sẽ cao khi pH cao, tiềm ẩn nguy cơ gây stress và bệnh cho cá.