Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 15: Một số linh kiện điện tử phổ biến - Đề 07
Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 15: Một số linh kiện điện tử phổ biến - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong một mạch điện, cần sử dụng linh kiện để hạn chế dòng điện chạy qua một đèn LED nhằm bảo vệ đèn khỏi bị cháy. Linh kiện thụ động nào sau đây thường được lựa chọn cho mục đích này?
- A. Điện trở
- B. Tụ điện
- C. Cuộn cảm
- D. Diode
Câu 2: Quan sát một điện trở có các vạch màu Nâu - Đen - Đỏ - Vàng kim. Sử dụng quy ước vạch màu chuẩn, giá trị danh định của điện trở này là bao nhiêu và sai số cho phép là bao nhiêu?
- A. 10 Ω ± 5%
- B. 1 kΩ ± 5%
- C. 100 Ω ± 10%
- D. 120 Ω ± 5%
Câu 3: Một tụ điện được sử dụng trong mạch lọc nguồn sau bộ chỉnh lưu để làm phẳng điện áp một chiều. Chức năng chính của tụ điện trong ứng dụng này là gì?
- A. Chặn dòng điện một chiều.
- B. Tạo ra từ trường.
- C. Nạp và phóng điện để duy trì điện áp.
- D. Hạn chế dòng điện xoay chiều.
Câu 4: Đơn vị đo lường của điện dung là Farad (F). Tuy nhiên, trong thực tế, giá trị điện dung của các tụ điện thường rất nhỏ. Đơn vị nào sau đây thường được sử dụng phổ biến nhất để chỉ thị giá trị trên tụ điện?
- A. KiloFarad (kF)
- B. MegaFarad (MF)
- C. GigaFarad (GF)
- D. MicroFarad (μF) và NanoFarad (nF)
Câu 5: Cuộn cảm có đặc tính cơ bản là cản trở sự thay đổi của dòng điện chạy qua nó. Đặc tính này được thể hiện thông qua đại lượng nào?
- A. Điện cảm (Inductance)
- B. Điện trở (Resistance)
- C. Điện dung (Capacitance)
- D. Điện áp (Voltage)
Câu 6: Một cuộn cảm được sử dụng trong mạch lọc tần số. Ở tần số cao, cảm kháng của cuộn cảm sẽ thay đổi như thế nào so với ở tần số thấp?
- A. Giảm đi
- B. Tăng lên
- C. Không thay đổi
- D. Bằng không
Câu 7: Diode bán dẫn có đặc tính quan trọng nhất là chỉ cho dòng điện đi qua theo một chiều nhất định. Chiều này là chiều nào?
- A. Từ cathode sang anode.
- B. Từ cực âm sang cực dương.
- C. Từ anode sang cathode.
- D. Theo cả hai chiều như nhau.
Câu 8: Diode Zener là một loại diode đặc biệt được thiết kế để hoạt động ổn định ở chế độ phân cực ngược khi điện áp đạt đến một giá trị nhất định. Chức năng chính của diode Zener trong mạch điện là gì?
- A. Chỉnh lưu dòng điện xoay chiều.
- B. Phát ra ánh sáng khi có dòng điện chạy qua.
- C. Khuếch đại tín hiệu.
- D. Ổn áp (ổn định điện áp).
Câu 9: Transistor là linh kiện bán dẫn chủ động có khả năng khuếch đại tín hiệu hoặc hoạt động như một công tắc điện tử. Cấu tạo cơ bản của transistor lưỡng cực (BJT) gồm mấy lớp bán dẫn?
- A. Một lớp.
- B. Hai lớp.
- C. Ba lớp.
- D. Bốn lớp.
Câu 10: Trong các chân của transistor lưỡng cực (BJT), chân nào có nhiệm vụ điều khiển dòng điện lớn chảy qua hai chân còn lại?
- A. Chân Collector (C).
- B. Chân Base (B).
- C. Chân Emitter (E).
- D. Không có chân nào có chức năng điều khiển.
Câu 11: Khi một transistor NPN hoạt động ở chế độ khuếch đại, dòng điện điều khiển (dòng Base) nhỏ sẽ ảnh hưởng đến dòng điện lớn chảy giữa hai cực nào?
- A. Giữa Collector và Emitter.
- B. Giữa Base và Collector.
- C. Giữa Base và Emitter.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến điện áp.
Câu 12: Mạch tích hợp (IC) là tập hợp của nhiều linh kiện (điện trở, tụ điện, transistor, diode...) được chế tạo trên một đế bán dẫn duy nhất. Ưu điểm nổi bật nhất của IC so với việc lắp ráp các linh kiện rời là gì?
- A. Giá thành cao hơn.
- B. Kích thước lớn hơn.
- C. Độ tin cậy thấp hơn.
- D. Kích thước nhỏ gọn, tiêu thụ ít năng lượng và độ tin cậy cao.
Câu 13: Dựa trên mức độ tích hợp (số lượng linh kiện trên một chip), IC được phân loại thành SSI, MSI, LSI, VLSI, ULSI. Phân loại nào thể hiện mức độ tích hợp lớn nhất trong các tùy chọn sau?
- A. SSI (Small-Scale Integration)
- B. MSI (Medium-Scale Integration)
- C. VLSI (Very Large-Scale Integration)
- D. LSI (Large-Scale Integration)
Câu 14: Trong các linh kiện sau, linh kiện nào là linh kiện chủ động (active component), có khả năng khuếch đại hoặc tạo ra tín hiệu?
- A. Điện trở.
- B. Tụ điện.
- C. Cuộn cảm.
- D. Transistor.
Câu 15: Một mạch điện yêu cầu làm suy giảm tín hiệu xoay chiều nhưng cho tín hiệu một chiều đi qua gần như không suy giảm. Linh kiện nào sau đây phù hợp nhất để mắc nối tiếp trong mạch để thực hiện chức năng này?
- A. Tụ điện.
- B. Cuộn cảm.
- C. Điện trở có giá trị rất lớn.
- D. Diode phân cực ngược.
Câu 16: Khi sử dụng một tụ điện phân cực (như tụ hóa), việc mắc sai chiều phân cực (nối ngược cực tính) sẽ dẫn đến hiện tượng gì?
- A. Tụ điện có thể bị hỏng, phồng hoặc nổ.
- B. Điện dung của tụ tăng lên đáng kể.
- C. Tụ điện hoạt động như một điện trở.
- D. Không có hiện tượng gì xảy ra.
Câu 17: Diode phát quang (LED) là một ứng dụng đặc biệt của diode bán dẫn. Để LED phát sáng, dòng điện phải chạy qua nó theo chiều nào?
- A. Chiều ngược.
- B. Chiều bất kỳ.
- C. Chiều thuận.
- D. Không cần dòng điện, chỉ cần điện áp.
Câu 18: Một transistor được sử dụng trong mạch khuếch đại âm thanh. Chức năng chính của transistor trong ứng dụng này là gì?
- A. Làm tăng biên độ của tín hiệu âm thanh.
- B. Chuyển đổi tín hiệu âm thanh thành ánh sáng.
- C. Ổn định điện áp cung cấp cho mạch.
- D. Lọc bỏ các tần số âm thanh không mong muốn.
Câu 19: Để kiểm tra nhanh một diode bán dẫn bằng đồng hồ vạn năng ở thang đo điện trở, khi đặt que đo thuận chiều (que dương vào Anode, que âm vào Cathode), đồng hồ sẽ chỉ thị giá trị điện trở như thế nào (giả sử diode còn tốt)?
- A. Điện trở rất lớn (vô cùng).
- B. Điện trở nhỏ.
- C. Điện trở bằng không.
- D. Kim đồng hồ sẽ không di chuyển.
Câu 20: Một mạch điện cần tạo ra sự trễ về thời gian. Linh kiện nào sau đây, khi kết hợp với điện trở, thường được sử dụng để tạo ra các mạch định thời cơ bản?
- A. Cuộn cảm.
- B. Diode Zener.
- C. Tụ điện.
- D. Transistor.
Câu 21: So sánh giữa transistor NPN và PNP, điểm khác biệt cơ bản nằm ở:
- A. Số lượng chân.
- B. Kích thước vật lý.
- C. Vật liệu chế tạo (chỉ dùng Silicon).
- D. Loại chất bán dẫn pha tạp ở các lớp (P hay N) và chiều dòng điện/điện áp hoạt động.
Câu 22: Trong các ứng dụng của linh kiện điện tử, mạch chỉnh lưu sử dụng diode nhằm mục đích gì?
- A. Chuyển đổi dòng điện xoay chiều (AC) thành dòng điện một chiều (DC).
- B. Khuếch đại tín hiệu.
- C. Lọc bỏ nhiễu tần số cao.
- D. Ổn định điện áp đầu ra.
Câu 23: IC số (Digital IC) chủ yếu xử lý các tín hiệu dưới dạng các mức điện áp rời rạc (thường là 0 và 1, tương ứng với logic thấp và cao). Ứng dụng phổ biến nhất của IC số là trong lĩnh vực nào?
- A. Mạch khuếch đại âm thanh.
- B. Máy tính và các thiết bị xử lý thông tin.
- C. Mạch lọc nguồn tần số cao.
- D. Mạch ổn áp tuyến tính.
Câu 24: Một điện trở có giá trị thay đổi được bằng cách điều chỉnh một con chạy hoặc núm xoay được gọi là gì?
- A. Điện trở cố định.
- B. Quang điện trở.
- C. Biến trở.
- D. Nhiệt điện trở.
Câu 25: Tụ điện có khả năng cho dòng điện xoay chiều đi qua và cản trở dòng điện một chiều. Đặc tính này của tụ điện được ứng dụng trong mạch nào sau đây?
- A. Mạch ghép tầng tín hiệu xoay chiều (tách AC khỏi DC).
- B. Mạch chỉnh lưu.
- C. Mạch ổn áp.
- D. Mạch khuếch đại công suất.
Câu 26: Cuộn cảm được sử dụng trong các mạch lọc tần số thấp (low-pass filter). Trong mạch này, cuộn cảm thường được mắc nối tiếp với tải. Chức năng của cuộn cảm là gì?
- A. Cho cả tín hiệu tần số thấp và cao đi qua.
- B. Cản trở tín hiệu tần số thấp.
- C. Cho tín hiệu tần số cao đi qua dễ dàng.
- D. Cản trở tín hiệu tần số cao.
Câu 27: Khi một transistor BJT hoạt động như một công tắc (chuyển mạch), nó thường hoạt động ở hai chế độ chính nào?
- A. Chế độ khuếch đại và chế độ tuyến tính.
- B. Chế độ bão hòa (Saturation) và chế độ ngắt (Cut-off).
- C. Chế độ bão hòa và chế độ tuyến tính.
- D. Chế độ ngắt và chế độ khuếch đại.
Câu 28: IC tương tự (Analog IC) chủ yếu xử lý các tín hiệu liên tục, biến đổi theo thời gian (như tín hiệu âm thanh, ánh sáng, nhiệt độ...). Ví dụ điển hình về IC tương tự là:
- A. Bộ khuếch đại thuật toán (Op-amp).
- B. Cổng logic AND.
- C. Bộ nhớ RAM.
- D. Bộ vi xử lý (CPU).
Câu 29: Quan sát ký hiệu mạch điện của một linh kiện có hai cực, cho dòng điện đi qua theo một chiều và có khả năng phát sáng khi được phân cực thuận. Đây là ký hiệu của linh kiện nào?
- A. Diode Zener.
- B. Transistor.
- C. Tụ điện.
- D. Diode phát quang (LED).
Câu 30: Một mạch điện sử dụng điện trở để phân chia điện áp từ nguồn cung cấp thành các mức điện áp nhỏ hơn cần thiết cho các phần khác của mạch. Cách mắc điện trở phổ biến nhất để thực hiện chức năng phân chia điện áp này là gì?
- A. Mắc nối tiếp.
- B. Mắc song song.
- C. Mắc hỗn hợp.
- D. Mắc theo cấu hình cầu H.