15+ Đề Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản - Đề 01

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Protein đóng vai trò quan trọng trong thức ăn thủy sản, đặc biệt đối với giai đoạn tăng trưởng. Điều gì sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của protein trong cơ thể thủy sản?

  • A. Xây dựng và phục hồi mô cơ
  • B. Tham gia vào quá trình trao đổi chất và enzyme
  • C. Cung cấp năng lượng thứ yếu khi thiếu carbohydrate và lipid
  • D. Duy trì độ trong suốt của môi trường nuôi

Câu 2: Lipid là nguồn năng lượng quan trọng trong thức ăn thủy sản. Tuy nhiên, việc dư thừa lipid trong thức ăn có thể gây ra tác động tiêu cực nào sau đây đối với thủy sản?

  • A. Tăng cường khả năng hấp thụ vitamin tan trong nước
  • B. Gây tích lũy mỡ, giảm chất lượng thịt và hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR)
  • C. Thúc đẩy quá trình tiêu hóa protein và carbohydrate
  • D. Nâng cao sức đề kháng với bệnh tật

Câu 3: Carbohydrate thường được sử dụng như nguồn năng lượng rẻ tiền trong thức ăn thủy sản. Tuy nhiên, thủy sản khác nhau có khả năng tiêu hóa carbohydrate khác nhau. Nhóm thủy sản nào sau đây thường có khả năng tiêu hóa carbohydrate tốt hơn?

  • A. Cá da trơn (ví dụ: cá tra, cá basa)
  • B. Cá hồi và cá tầm
  • C. Tôm và cua
  • D. Nhuyễn thể hai mảnh vỏ (ví dụ: nghêu, sò)

Câu 4: Vitamin và khoáng chất là các vi chất dinh dưỡng thiết yếu cho thủy sản. Thiếu hụt vitamin C có thể gây ra bệnh "cong thân" ở cá. Bệnh này ảnh hưởng chủ yếu đến hệ thống nào của cá?

  • A. Hệ xương và mô liên kết
  • B. Hệ tiêu hóa
  • C. Hệ thần kinh
  • D. Hệ tuần hoàn

Câu 5: Thức ăn hỗn hợp công nghiệp mang lại nhiều tiện lợi trong nuôi trồng thủy sản. Tuy nhiên, nhược điểm chính của việc sử dụng hoàn toàn thức ăn hỗn hợp so với thức ăn tự nhiên hoặc tươi sống là gì?

  • A. Khó bảo quản và vận chuyển
  • B. Không đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm
  • C. Chi phí sản xuất thường cao hơn và có thể gây ô nhiễm môi trường
  • D. Không cung cấp đủ vitamin và khoáng chất cho thủy sản

Câu 6: Trong nuôi tôm thẻ chân trắng, người ta thường sử dụng thức ăn công nghiệp có hàm lượng protein cao trong giai đoạn đầu. Giải thích nào sau đây phù hợp nhất với lý do của việc này?

  • A. Để tôm dễ tiêu hóa và hấp thụ thức ăn
  • B. Giai đoạn đầu tôm cần protein để xây dựng cơ thể và phát triển nhanh chóng
  • C. Protein giúp tăng cường màu sắc tự nhiên của tôm
  • D. Protein có vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa bệnh cho tôm con

Câu 7: Khi lựa chọn nguyên liệu thức ăn có nguồn gốc thực vật cho thủy sản, cần lưu ý đến yếu tố kháng dinh dưỡng. Yếu tố kháng dinh dưỡng phổ biến nào sau đây thường gặp trong các loại đậu đỗ và có thể ảnh hưởng đến tiêu hóa protein của thủy sản?

  • A. Cellulose
  • B. Lignin
  • C. Trypsin inhibitor
  • D. Tanin

Câu 8: Để đánh giá chất lượng protein trong nguyên liệu thức ăn thủy sản, người ta thường sử dụng chỉ số "hệ số tiêu hóa protein". Hệ số này thể hiện điều gì?

  • A. Tỷ lệ protein thô trong nguyên liệu thức ăn
  • B. Tỷ lệ protein trong thức ăn được thủy sản tiêu hóa và hấp thụ
  • C. Hàm lượng axit amin thiết yếu có trong protein
  • D. Khả năng protein chuyển hóa thành năng lượng

Câu 9: Trong sản xuất thức ăn thủy sản, chất kết dính thường được sử dụng để tạo độ bền viên và giảm thất thoát thức ăn. Chất kết dính tự nhiên nào sau đây thường được sử dụng và có nguồn gốc từ thực vật?

  • A. Bentonite
  • B. Lignosulfonate
  • C. Gelatin
  • D. Guar gum

Câu 10: Thức ăn bổ sung vitamin và khoáng chất thường được sử dụng trong trường hợp nào sau đây trong nuôi trồng thủy sản?

  • A. Khi thủy sản nuôi trong điều kiện thâm canh hoặc có dấu hiệu thiếu hụt dinh dưỡng
  • B. Để thay thế hoàn toàn thức ăn hỗn hợp công nghiệp
  • C. Để tăng cường màu sắc tự nhiên cho thủy sản
  • D. Để giảm chi phí thức ăn trong nuôi trồng

Câu 11: Giả sử bạn đang nuôi cá rô phi trong ao đất và quan sát thấy cá chậm lớn, màu sắc nhợt nhạt. Phân tích nào sau đây về thành phần dinh dưỡng thức ăn có khả năng là nguyên nhân chính nhất?

  • A. Thừa carbohydrate trong thức ăn
  • B. Thiếu protein hoặc protein kém chất lượng trong thức ăn
  • C. Dư thừa vitamin tan trong dầu
  • D. Thiếu khoáng chất vi lượng như sắt và kẽm trong nước

Câu 12: Trong nuôi tôm công nghiệp, việc kiểm soát chất lượng thức ăn đầu vào là rất quan trọng. Phương pháp kiểm tra cảm quan nào sau đây có thể giúp đánh giá nhanh chất lượng thức ăn viên?

  • A. Phân tích hàm lượng protein bằng phương pháp Kjeldahl
  • B. Đo hàm lượng lipid bằng phương pháp Soxhlet
  • C. Kiểm tra độ ẩm bằng máy đo độ ẩm
  • D. Quan sát màu sắc, mùi, độ cứng và kích thước viên thức ăn

Câu 13: Khi xây dựng công thức thức ăn cho cá chép, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét đầu tiên để đảm bảo thức ăn đáp ứng đúng nhu cầu dinh dưỡng?

  • A. Nhu cầu dinh dưỡng của cá chép ở từng giai đoạn phát triển
  • B. Giá thành của nguyên liệu thức ăn
  • C. Khả năng cung cấp và tính sẵn có của nguyên liệu
  • D. Sở thích ăn của người nuôi

Câu 14: Trong các loại thức ăn tươi sống, động vật phù du (zooplankton) được coi là nguồn thức ăn tự nhiên quan trọng cho ấu trùng của nhiều loài thủy sản. Ưu điểm nổi bật nhất của động vật phù du so với các loại thức ăn tươi sống khác là gì?

  • A. Dễ nuôi và sản xuất với số lượng lớn
  • B. Kích thước nhỏ, phù hợp với miệng của ấu trùng và giàu dinh dưỡng tự nhiên
  • C. Giá thành rẻ và dễ thu hoạch
  • D. Có thể bảo quản được lâu dài trong điều kiện thường

Câu 15: Nguyên liệu thức ăn có nguồn gốc động vật như bột cá thường được sử dụng để cung cấp protein trong thức ăn thủy sản. Tuy nhiên, việc sử dụng bột cá quá nhiều có thể gây ra vấn đề gì về môi trường?

  • A. Gây ô nhiễm tiếng ồn trong quá trình sản xuất
  • B. Tăng lượng khí thải nhà kính từ quá trình vận chuyển
  • C. Gây áp lực lên nguồn lợi cá tự nhiên và có thể chứa kim loại nặng
  • D. Làm giảm độ pH của nước ao nuôi

Câu 16: Để cải thiện hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) trong nuôi cá, biện pháp dinh dưỡng nào sau đây mang lại hiệu quả cao nhất?

  • A. Sử dụng thức ăn có công thức cân đối, đáp ứng đúng nhu cầu dinh dưỡng của cá
  • B. Tăng cường sử dụng thức ăn tươi sống bổ sung
  • C. Bổ sung thêm chất tạo màu vào thức ăn
  • D. Cho cá ăn nhiều bữa trong ngày

Câu 17: Trong nuôi cá lóc (cá quả), người ta thường sử dụng thức ăn tươi sống như cá tạp trong giai đoạn đầu. Tuy nhiên, việc sử dụng cá tạp có thể mang lại rủi ro nào về dịch bệnh?

  • A. Gây ô nhiễm nguồn nước do phân hủy thức ăn thừa
  • B. Nguy cơ lây lan mầm bệnh từ cá tạp sang cá nuôi
  • C. Làm giảm chất lượng thịt cá nuôi
  • D. Tăng chi phí thức ăn do giá cá tạp biến động

Câu 18: Vitamin E là một chất chống oxy hóa quan trọng trong thức ăn thủy sản. Vai trò chính của vitamin E đối với sức khỏe của thủy sản là gì?

  • A. Tham gia vào quá trình đông máu
  • B. Hỗ trợ quá trình hấp thụ canxi
  • C. Cải thiện chức năng sinh sản
  • D. Bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do và tăng cường hệ miễn dịch

Câu 19: Để bảo quản thức ăn thủy sản dạng viên, biện pháp nào sau đây giúp ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và côn trùng hiệu quả nhất?

  • A. Phơi khô thức ăn dưới ánh nắng mặt trời
  • B. Bảo quản thức ăn trong bao bì kín ở nơi thoáng mát
  • C. Bảo quản thức ăn trong kho lạnh hoặc kho có kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ
  • D. Trộn thêm muối vào thức ăn

Câu 20: Trong nuôi cá tra thâm canh, người ta thường sử dụng thức ăn công nghiệp có hàm lượng lipid cao hơn so với nuôi cá rô phi. Lý do chính là gì?

  • A. Cá tra có hệ tiêu hóa kém hơn cá rô phi
  • B. Cá tra cần nhiều năng lượng hơn để sinh trưởng nhanh và tích lũy mỡ
  • C. Lipid giúp tăng hương vị hấp dẫn của thức ăn cho cá tra
  • D. Lipid có vai trò quan trọng trong việc phòng bệnh gan cho cá tra

Câu 21: Cho biểu đồ so sánh thành phần dinh dưỡng của ba loại thức ăn thủy sản (A, B, C). Thức ăn nào có hàm lượng protein cao nhất và lipid thấp nhất?

  • A. Thức ăn A
  • B. Thức ăn B
  • C. Thức ăn C
  • D. Không thể xác định từ biểu đồ

Câu 22: Nếu bạn muốn tăng cường sắc tố đỏ tự nhiên cho tôm sú nuôi, bạn có thể bổ sung chất nào sau đây vào thức ăn?

  • A. Vitamin C
  • B. Vitamin D
  • C. Astaxanthin
  • D. Chitosan

Câu 23: Trong nuôi cá biển, việc sử dụng thức ăn có độ mặn phù hợp là rất quan trọng. Điều gì sẽ xảy ra nếu sử dụng thức ăn пресноводной (nước ngọt) cho cá biển?

  • A. Cá biển sẽ tăng trưởng nhanh hơn
  • B. Cá biển có thể bị mất nước và rối loạn cân bằng осмотический
  • C. Thức ăn пресноводной sẽ không bị ô nhiễm bởi vi khuẩn biển
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể

Câu 24: Chất xơ (fiber) thường không được coi là thành phần dinh dưỡng quan trọng cho hầu hết các loài thủy sản ăn thịt. Tuy nhiên, một lượng nhỏ chất xơ có thể mang lại lợi ích nào sau đây?

  • A. Cung cấp năng lượng đáng kể cho thủy sản
  • B. Tăng cường hấp thụ protein và lipid
  • C. Thay thế vitamin và khoáng chất
  • D. Hỗ trợ hoạt động tiêu hóa và nhu động ruột

Câu 25: Để giảm thiểu ô nhiễm môi trường từ nuôi trồng thủy sản, giải pháp dinh dưỡng nào sau đây được ưu tiên áp dụng?

  • A. Sử dụng thức ăn có giá thành rẻ nhất
  • B. Cho ăn dư thừa để đảm bảo cá luôn no
  • C. Sử dụng thức ăn có hệ số tiêu hóa cao và quản lý cho ăn hợp lý
  • D. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học trong ao nuôi

Câu 26: Trong nuôi tôm sú quảng canh cải tiến, người dân thường kết hợp sử dụng thức ăn công nghiệp và thức ăn tự nhiên (ví dụ: mùn bã hữu cơ, phiêu sinh vật). Lợi ích chính của việc kết hợp này là gì?

  • A. Giảm chi phí nhân công cho việc cho ăn
  • B. Tận dụng nguồn thức ăn tự nhiên, giảm chi phí thức ăn và cải thiện chất lượng môi trường
  • C. Tăng cường tốc độ tăng trưởng của tôm
  • D. Đơn giản hóa quy trình quản lý nuôi

Câu 27: Khoáng chất vi lượng như selen (Se) đóng vai trò quan trọng trong hệ thống enzyme chống oxy hóa của thủy sản. Thiếu hụt selen có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe nào?

  • A. Suy giảm hệ miễn dịch và tăng tính mẫn cảm với bệnh tật
  • B. Rối loạn chức năng sinh sản
  • C. Chậm lớn và giảm hiệu quả sử dụng thức ăn
  • D. Mất sắc tố da

Câu 28: Để xác định hàm lượng protein thô trong mẫu thức ăn thủy sản, phương pháp phân tích hóa học nào thường được sử dụng phổ biến nhất?

  • A. Phương pháp Soxhlet
  • B. Phương pháp HPLC
  • C. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)
  • D. Phương pháp Kjeldahl

Câu 29: Trong nuôi cá trắm cỏ, người ta thường sử dụng thức ăn xanh (ví dụ: rau, cỏ) kết hợp với thức ăn tinh. Tỷ lệ phối trộn thức ăn xanh và thức ăn tinh phụ thuộc vào yếu tố nào chủ yếu nhất?

  • A. Giá thành của thức ăn xanh và thức ăn tinh
  • B. Mùa vụ và thời tiết
  • C. Giai đoạn sinh trưởng và kích cỡ của cá trắm cỏ
  • D. Sở thích ăn của người nuôi

Câu 30: Giả sử bạn muốn đánh giá hiệu quả kinh tế của việc sử dụng một loại thức ăn mới cho cá diêu hồng. Chỉ số nào sau đây là quan trọng nhất để bạn xem xét?

  • A. Hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR)
  • B. Lợi nhuận hoặc tỷ suất lợi nhuận thu được
  • C. Tốc độ tăng trưởng của cá
  • D. Chi phí thức ăn trên một đơn vị sản lượng cá

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Protein đóng vai trò quan trọng trong thức ăn thủy sản, đặc biệt đối với giai đoạn tăng trưởng. Điều gì sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của protein trong cơ thể thủy sản?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Lipid là nguồn năng lượng quan trọng trong thức ăn thủy sản. Tuy nhiên, việc dư thừa lipid trong thức ăn có thể gây ra tác động tiêu cực nào sau đây đối với thủy sản?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Carbohydrate thường được sử dụng như nguồn năng lượng rẻ tiền trong thức ăn thủy sản. Tuy nhiên, thủy sản khác nhau có khả năng tiêu hóa carbohydrate khác nhau. Nhóm thủy sản nào sau đây thường có khả năng tiêu hóa carbohydrate tốt hơn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Vitamin và khoáng chất là các vi chất dinh dưỡng thiết yếu cho thủy sản. Thiếu hụt vitamin C có thể gây ra bệnh 'cong thân' ở cá. Bệnh này ảnh hưởng chủ yếu đến hệ thống nào của cá?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Thức ăn hỗn hợp công nghiệp mang lại nhiều tiện lợi trong nuôi trồng thủy sản. Tuy nhiên, nhược điểm chính của việc sử dụng hoàn toàn thức ăn hỗn hợp so với thức ăn tự nhiên hoặc tươi sống là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Trong nuôi tôm thẻ chân trắng, người ta thường sử dụng thức ăn công nghiệp có hàm lượng protein cao trong giai đoạn đầu. Giải thích nào sau đây phù hợp nhất với lý do của việc này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Khi lựa chọn nguyên liệu thức ăn có nguồn gốc thực vật cho thủy sản, cần lưu ý đến yếu tố kháng dinh dưỡng. Yếu tố kháng dinh dưỡng phổ biến nào sau đây thường gặp trong các loại đậu đỗ và có thể ảnh hưởng đến tiêu hóa protein của thủy sản?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Để đánh giá chất lượng protein trong nguyên liệu thức ăn thủy sản, người ta thường sử dụng chỉ số 'hệ số tiêu hóa protein'. Hệ số này thể hiện điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Trong sản xuất thức ăn thủy sản, chất kết dính thường được sử dụng để tạo độ bền viên và giảm thất thoát thức ăn. Chất kết dính tự nhiên nào sau đây thường được sử dụng và có nguồn gốc từ thực vật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Thức ăn bổ sung vitamin và khoáng chất thường được sử dụng trong trường hợp nào sau đây trong nuôi trồng thủy sản?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Giả sử bạn đang nuôi cá rô phi trong ao đất và quan sát thấy cá chậm lớn, màu sắc nhợt nhạt. Phân tích nào sau đây về thành phần dinh dưỡng thức ăn có khả năng là nguyên nhân chính nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong nuôi tôm công nghiệp, việc kiểm soát chất lượng thức ăn đầu vào là rất quan trọng. Phương pháp kiểm tra cảm quan nào sau đây có thể giúp đánh giá nhanh chất lượng thức ăn viên?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Khi xây dựng công thức thức ăn cho cá chép, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét đầu tiên để đảm bảo thức ăn đáp ứng đúng nhu cầu dinh dưỡng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Trong các loại thức ăn tươi sống, động vật phù du (zooplankton) được coi là nguồn thức ăn tự nhiên quan trọng cho ấu trùng của nhiều loài thủy sản. Ưu điểm nổi bật nhất của động vật phù du so với các loại thức ăn tươi sống khác là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Nguyên liệu thức ăn có nguồn gốc động vật như bột cá thường được sử dụng để cung cấp protein trong thức ăn thủy sản. Tuy nhiên, việc sử dụng bột cá quá nhiều có thể gây ra vấn đề gì về môi trường?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Để cải thiện hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) trong nuôi cá, biện pháp dinh dưỡng nào sau đây mang lại hiệu quả cao nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong nuôi cá lóc (cá quả), người ta thường sử dụng thức ăn tươi sống như cá tạp trong giai đoạn đầu. Tuy nhiên, việc sử dụng cá tạp có thể mang lại rủi ro nào về dịch bệnh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Vitamin E là một chất chống oxy hóa quan trọng trong thức ăn thủy sản. Vai trò chính của vitamin E đối với sức khỏe của thủy sản là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Để bảo quản thức ăn thủy sản dạng viên, biện pháp nào sau đây giúp ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và côn trùng hiệu quả nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Trong nuôi cá tra thâm canh, người ta thường sử dụng thức ăn công nghiệp có hàm lượng lipid cao hơn so với nuôi cá rô phi. Lý do chính là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Cho biểu đồ so sánh thành phần dinh dưỡng của ba loại thức ăn thủy sản (A, B, C). Thức ăn nào có hàm lượng protein cao nhất và lipid thấp nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Nếu bạn muốn tăng cường sắc tố đỏ tự nhiên cho tôm sú nuôi, bạn có thể bổ sung chất nào sau đây vào thức ăn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong nuôi cá biển, việc sử dụng thức ăn có độ mặn phù hợp là rất quan trọng. Điều gì sẽ xảy ra nếu sử dụng thức ăn пресноводной (nước ngọt) cho cá biển?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Chất xơ (fiber) thường không được coi là thành phần dinh dưỡng quan trọng cho hầu hết các loài thủy sản ăn thịt. Tuy nhiên, một lượng nhỏ chất xơ có thể mang lại lợi ích nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Để giảm thiểu ô nhiễm môi trường từ nuôi trồng thủy sản, giải pháp dinh dưỡng nào sau đây được ưu tiên áp dụng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong nuôi tôm sú quảng canh cải tiến, người dân thường kết hợp sử dụng thức ăn công nghiệp và thức ăn tự nhiên (ví dụ: mùn bã hữu cơ, phiêu sinh vật). Lợi ích chính của việc kết hợp này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Khoáng chất vi lượng như selen (Se) đóng vai trò quan trọng trong hệ thống enzyme chống oxy hóa của thủy sản. Thiếu hụt selen có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Để xác định hàm lượng protein thô trong mẫu thức ăn thủy sản, phương pháp phân tích hóa học nào thường được sử dụng phổ biến nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong nuôi cá trắm cỏ, người ta thường sử dụng thức ăn xanh (ví dụ: rau, cỏ) kết hợp với thức ăn tinh. Tỷ lệ phối trộn thức ăn xanh và thức ăn tinh phụ thuộc vào yếu tố nào chủ yếu nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Giả sử bạn muốn đánh giá hiệu quả kinh tế của việc sử dụng một loại thức ăn mới cho cá diêu hồng. Chỉ số nào sau đây là quan trọng nhất để bạn xem xét?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản - Đề 02

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong nuôi trồng thủy sản, thức ăn đóng vai trò then chốt. Đâu là vai trò quan trọng nhất của thức ăn đối với sự phát triển của vật nuôi thủy sản?

  • A. Đảm bảo sức khỏe và tăng sức đề kháng cho vật nuôi.
  • B. Cung cấp năng lượng và vật chất cho sự tăng trưởng và phát triển.
  • C. Quyết định chất lượng sản phẩm thủy sản khi thu hoạch.
  • D. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường nước trong quá trình nuôi.

Câu 2: Thành phần dinh dưỡng nào sau đây đóng vai trò chính trong việc xây dựng cấu trúc tế bào và các mô của cơ thể vật nuôi thủy sản?

  • A. Protein
  • B. Lipid
  • C. Carbohydrate
  • D. Vitamin và khoáng chất

Câu 3: Khi lựa chọn thức ăn hỗn hợp cho tôm sú, người nuôi cần đặc biệt quan tâm đến hàm lượng protein trong thức ăn. Vì sao protein lại là yếu tố quan trọng hàng đầu trong thức ăn của tôm sú?

  • A. Protein giúp tôm sú tiêu hóa carbohydrate dễ dàng hơn.
  • B. Protein cung cấp năng lượng chính cho hoạt động bơi lội của tôm sú.
  • C. Protein là thành phần thiết yếu để xây dựng vỏ và cơ, giúp tôm sú tăng trưởng nhanh.
  • D. Protein giúp tăng cường màu sắc tự nhiên của tôm sú, nâng cao giá trị thương phẩm.

Câu 4: Trong quá trình sản xuất thức ăn thủy sản, lipid (chất béo) được bổ sung vào công thức nhằm mục đích chính nào sau đây?

  • A. Tăng cường khả năng hấp thụ vitamin và khoáng chất.
  • B. Cung cấp nguồn năng lượng đậm đặc và dự trữ năng lượng.
  • C. Cải thiện hương vị và độ hấp dẫn của thức ăn đối với vật nuôi.
  • D. Đảm bảo độ bền của thức ăn trong quá trình bảo quản và vận chuyển.

Câu 5: Carbohydrate (chất bột đường) trong thức ăn thủy sản thường được sử dụng như một nguồn năng lượng thứ yếu sau lipid. Tuy nhiên, carbohydrate còn có vai trò quan trọng nào khác?

  • A. Là thành phần chính cấu tạo nên enzyme và hormone.
  • B. Giúp tăng cường hệ miễn dịch và sức đề kháng của vật nuôi.
  • C. Tham gia vào quá trình vận chuyển oxy trong máu.
  • D. Cung cấp chất xơ, hỗ trợ quá trình tiêu hóa và hấp thụ thức ăn.

Câu 6: Vitamin và khoáng chất là những vi chất dinh dưỡng thiết yếu cho thủy sản. Mặc dù chỉ cần một lượng nhỏ, nhưng nếu thiếu hụt vitamin và khoáng chất có thể gây ra hậu quả gì?

  • A. Vật nuôi thủy sản sẽ chậm lớn nhưng vẫn khỏe mạnh.
  • B. Chất lượng thịt của thủy sản sẽ giảm sút nhưng năng suất không đổi.
  • C. Gây ra các rối loạn chức năng sinh lý, giảm sức đề kháng và dễ mắc bệnh.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển và năng suất của thủy sản.

Câu 7: Nước là một thành phần không thể thiếu trong thức ăn thủy sản. Hàm lượng nước trong thức ăn ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Độ ẩm và khả năng bảo quản của thức ăn.
  • B. Hàm lượng protein và lipid trong thức ăn.
  • C. Màu sắc và mùi vị của thức ăn.
  • D. Kích thước và hình dạng viên thức ăn.

Câu 8: Thức ăn tươi sống như trùn chỉ, bo bo, và động vật phù du thường được sử dụng trong giai đoạn ương giống thủy sản. Ưu điểm nổi bật của thức ăn tươi sống là gì?

  • A. Giá thành rẻ và dễ dàng sản xuất hàng loạt.
  • B. Giàu dinh dưỡng tự nhiên và dễ tiêu hóa, phù hợp với giai đoạn nhỏ.
  • C. Bảo quản được lâu và ít gây ô nhiễm môi trường nước.
  • D. Có thể điều chỉnh chính xác hàm lượng dinh dưỡng theo nhu cầu.

Câu 9: Thức ăn hỗn hợp dạng viên công nghiệp ngày càng phổ biến trong nuôi trồng thủy sản thương phẩm. Nhược điểm chính của việc sử dụng thức ăn hỗn hợp là gì so với thức ăn tự nhiên?

  • A. Khó bảo quản và dễ bị hư hỏng trong quá trình lưu trữ.
  • B. Hàm lượng dinh dưỡng không ổn định và khó kiểm soát.
  • C. Giá thành sản xuất cao hơn so với thức ăn tự nhiên.
  • D. Đôi khi kém hấp dẫn đối với một số loài thủy sản và có thể gây ô nhiễm nước.

Câu 10: Bột cá là một nguyên liệu phổ biến trong sản xuất thức ăn thủy sản. Bột cá thuộc nhóm nguyên liệu thức ăn nào?

  • A. Nguyên liệu thức ăn có nguồn gốc động vật.
  • B. Nguyên liệu thức ăn có nguồn gốc thực vật.
  • C. Nguyên liệu thức ăn bổ sung vitamin.
  • D. Nguyên liệu thức ăn khoáng chất.

Câu 11: Ngũ cốc và các loại hạt có dầu (như đậu tương, lạc) thường được sử dụng làm nguyên liệu thức ăn thủy sản. Chúng thuộc nhóm nguyên liệu nào?

  • A. Nguyên liệu thức ăn có nguồn gốc động vật.
  • B. Nguyên liệu thức ăn có nguồn gốc thực vật.
  • C. Nguyên liệu thức ăn bổ sung khoáng chất.
  • D. Nguyên liệu thức ăn bổ sung vitamin.

Câu 12: Vitamin C và Vitamin E thường được bổ sung vào thức ăn thủy sản, đặc biệt là trong điều kiện nuôi thâm canh. Chúng thuộc loại nguyên liệu thức ăn nào?

  • A. Nguyên liệu thức ăn có nguồn gốc động vật.
  • B. Nguyên liệu thức ăn có nguồn gốc thực vật.
  • C. Nguyên liệu thức ăn bổ sung.
  • D. Nguyên liệu thức ăn khoáng chất.

Câu 13: Chất kết dính được thêm vào trong quá trình sản xuất thức ăn viên cho thủy sản nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng hàm lượng dinh dưỡng và giá trị năng lượng của thức ăn.
  • B. Giúp viên thức ăn không bị vỡ vụn trong quá trình vận chuyển và cho ăn.
  • C. Cải thiện hương vị và độ hấp dẫn của thức ăn đối với vật nuôi.
  • D. Kéo dài thời gian bảo quản và ngăn ngừa nấm mốc phát triển.

Câu 14: Chất hấp phụ độc tố (như zeolite, bentonite) đôi khi được thêm vào thức ăn thủy sản, đặc biệt khi nguồn nguyên liệu có nguy cơ nhiễm nấm mốc. Mục đích của việc này là gì?

  • A. Tăng cường quá trình tiêu hóa và hấp thụ dinh dưỡng.
  • B. Cung cấp thêm khoáng chất vi lượng cho vật nuôi.
  • C. Giảm thiểu tác động của độc tố nấm mốc có trong nguyên liệu.
  • D. Cải thiện màu sắc và độ trong của nước ao nuôi.

Câu 15: Enzyme tiêu hóa (như amylase, protease) có thể được bổ sung vào thức ăn thủy sản, đặc biệt là cho cá con và ấu trùng. Lợi ích chính của việc bổ sung enzyme tiêu hóa là gì?

  • A. Tăng cường khả năng tiêu hóa và hấp thụ dinh dưỡng từ thức ăn.
  • B. Giảm lượng chất thải và ô nhiễm môi trường nước.
  • C. Kích thích sự thèm ăn và tăng lượng thức ăn thu vào.
  • D. Tăng cường hệ miễn dịch và sức đề kháng cho vật nuôi.

Câu 16: Khi đánh giá chất lượng thức ăn thủy sản, yếu tố nào sau đây phản ánh khả năng thức ăn cung cấp năng lượng và các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự tăng trưởng và phát triển của vật nuôi?

  • A. Độ bền và khả năng chịu nước của viên thức ăn.
  • B. Màu sắc và mùi vị hấp dẫn của thức ăn.
  • C. Giá thành sản xuất và tính kinh tế của thức ăn.
  • D. Thành phần dinh dưỡng và hàm lượng các chất dinh dưỡng.

Câu 17: Trong quá trình bảo quản thức ăn thủy sản, điều kiện môi trường nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ để tránh làm giảm chất lượng thức ăn?

  • B. Độ ẩm và nhiệt độ.
  • C. Ánh sáng và độ thông thoáng.
  • D. Kích thước bao bì và vật liệu đóng gói.

Câu 18: Cho tình huống: Một hộ nuôi tôm thấy tôm chậm lớn, vỏ mềm, màu sắc nhợt nhạt. Nghi ngờ thức ăn không đủ dinh dưỡng. Người nuôi nên kiểm tra thành phần dinh dưỡng nào trong thức ăn để xác định nguyên nhân?

  • A. Hàm lượng protein và khoáng chất.
  • B. Hàm lượng carbohydrate và lipid.
  • C. Hàm lượng vitamin C và vitamin E.
  • D. Hàm lượng chất kết dính và chất hấp phụ độc tố.

Câu 19: Để tăng hiệu quả sử dụng thức ăn và giảm ô nhiễm môi trường trong nuôi trồng thủy sản, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Sử dụng thức ăn tươi sống thay thế thức ăn công nghiệp.
  • B. Tăng cường bổ sung vitamin và khoáng chất vào thức ăn.
  • C. Quản lý lượng thức ăn và tần suất cho ăn hợp lý, tránh dư thừa.
  • D. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải hiện đại.

Câu 20: Trong nuôi cá tra thâm canh, thức ăn công nghiệp thường được sử dụng. Loại thức ăn này cần đảm bảo cung cấp đủ năng lượng và protein. Nguồn nguyên liệu nào sau đây thường được sử dụng để cung cấp protein trong thức ăn cá tra?

  • A. Cám gạo và bột mì.
  • B. Bột cá và bột đậu nành.
  • C. Rau xanh và bèo tấm.
  • D. Vitamin tổng hợp và khoáng chất.

Câu 21: Giả sử bạn là kỹ sư dinh dưỡng thủy sản, cần xây dựng công thức thức ăn cho cá rô phi giống. Yếu tố nào sau đây bạn sẽ ưu tiên xem xét đầu tiên?

  • A. Giá thành nguyên liệu thức ăn.
  • B. Màu sắc và mùi vị của thức ăn.
  • C. Độ bền và khả năng bảo quản của thức ăn.
  • D. Nhu cầu dinh dưỡng của cá rô phi giống.

Câu 22: Để đánh giá hiệu quả của một loại thức ăn mới trên tôm thẻ chân trắng, người nuôi cần theo dõi chỉ tiêu nào quan trọng nhất về tăng trưởng?

  • A. Tốc độ tăng trưởng và hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR).
  • B. Tỷ lệ sống và sức khỏe tổng đàn tôm.
  • C. Màu sắc và chất lượng thịt tôm sau thu hoạch.
  • D. Chi phí thức ăn trên đơn vị sản lượng tôm.

Câu 23: Trong nuôi tôm quảng canh cải tiến, người nuôi thường sử dụng phân bón vô cơ để gây màu nước và tạo thức ăn tự nhiên. Loại thức ăn tự nhiên nào được tạo ra chủ yếu từ biện pháp này?

  • A. Thức ăn công nghiệp tự nhiên.
  • B. Côn trùng và ấu trùng.
  • C. Tảo và vi sinh vật phù du.
  • D. Cây thủy sinh và động vật đáy.

Câu 24: So sánh thức ăn tươi sống và thức ăn hỗn hợp, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai loại thức ăn này là gì?

  • A. Giá thành sản xuất và sử dụng.
  • B. Nguồn gốc và thành phần dinh dưỡng.
  • C. Độ tiện lợi trong sử dụng và bảo quản.
  • D. Khả năng gây ô nhiễm môi trường nước.

Câu 25: Trong nuôi cá lóc (cá quả), người nuôi thường kết hợp sử dụng thức ăn công nghiệp và thức ăn tươi sống (cá tạp). Mục đích của việc kết hợp này là gì?

  • A. Giảm thời gian nuôi và tăng năng suất.
  • B. Cải thiện màu sắc và hương vị thịt cá.
  • C. Đảm bảo cung cấp đủ vitamin và khoáng chất.
  • D. Tận dụng ưu điểm của cả hai loại thức ăn, cân đối dinh dưỡng và giảm chi phí.

Câu 26: Nếu một loại thức ăn thủy sản có độ đạm (protein) quá cao so với nhu cầu của vật nuôi, điều này có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào?

  • A. Vật nuôi sẽ tăng trưởng nhanh hơn và khỏe mạnh hơn.
  • B. Chất lượng thịt của thủy sản sẽ được cải thiện đáng kể.
  • C. Gây lãng phí thức ăn, tăng chi phí và có thể gây ô nhiễm môi trường.
  • D. Không gây ảnh hưởng gì đáng kể đến vật nuôi và môi trường.

Câu 27: Trong nuôi tôm công nghiệp, việc sử dụng thức ăn chất lượng kém có thể gây ra tác động tiêu cực nào đến môi trường ao nuôi?

  • A. Giảm độ trong của nước ao nuôi.
  • B. Tăng lượng chất thải hữu cơ và gây ô nhiễm môi trường nước.
  • C. Thay đổi màu sắc nước ao nuôi.
  • D. Ảnh hưởng đến hệ sinh vật phù du trong ao.

Câu 28: Để đảm bảo thức ăn thủy sản đạt chất lượng và an toàn, quy trình kiểm tra chất lượng thức ăn cần được thực hiện ở giai đoạn nào?

  • A. Chỉ khi nhập nguyên liệu đầu vào.
  • B. Chỉ sau khi sản xuất thành phẩm.
  • C. Chỉ trước khi xuất bán sản phẩm.
  • D. Trong suốt quá trình sản xuất, từ nguyên liệu đến thành phẩm.

Câu 29: Giả định một nhà máy sản xuất thức ăn thủy sản muốn giảm chi phí sản xuất. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm chi phí nguyên liệu thức ăn mà vẫn đảm bảo chất lượng dinh dưỡng?

  • A. Giảm hàm lượng protein trong công thức thức ăn.
  • B. Sử dụng các chất phụ gia rẻ tiền thay thế nguyên liệu chính.
  • C. Tận dụng các nguồn phụ phẩm nông nghiệp và công nghiệp làm nguyên liệu.
  • D. Giảm kích thước viên thức ăn để tiết kiệm nguyên liệu.

Câu 30: Trong nuôi thủy sản hữu cơ, việc lựa chọn thức ăn cần tuân thủ các nguyên tắc nghiêm ngặt. Nguyên tắc quan trọng nhất trong lựa chọn thức ăn hữu cơ là gì?

  • A. Sử dụng nguyên liệu có nguồn gốc tự nhiên, không sử dụng hóa chất và kháng sinh.
  • B. Đảm bảo giá thành thức ăn ở mức thấp nhất có thể.
  • C. Ưu tiên sử dụng thức ăn công nghiệp để đảm bảo dinh dưỡng.
  • D. Tăng cường bổ sung vitamin và khoáng chất tổng hợp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong nuôi trồng thủy sản, thức ăn đóng vai trò then chốt. Đâu là vai trò quan trọng nhất của thức ăn đối với sự phát triển của vật nuôi thủy sản?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Thành phần dinh dưỡng nào sau đây đóng vai trò chính trong việc xây dựng cấu trúc tế bào và các mô của cơ thể vật nuôi thủy sản?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Khi lựa chọn thức ăn hỗn hợp cho tôm sú, người nuôi cần đặc biệt quan tâm đến hàm lượng protein trong thức ăn. Vì sao protein lại là yếu tố quan trọng hàng đầu trong thức ăn của tôm sú?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Trong quá trình sản xuất thức ăn thủy sản, lipid (chất béo) được bổ sung vào công thức nhằm mục đích chính nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Carbohydrate (chất bột đường) trong thức ăn thủy sản thường được sử dụng như một nguồn năng lượng thứ yếu sau lipid. Tuy nhiên, carbohydrate còn có vai trò quan trọng nào khác?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Vitamin và khoáng chất là những vi chất dinh dưỡng thiết yếu cho thủy sản. Mặc dù chỉ cần một lượng nhỏ, nhưng nếu thiếu hụt vitamin và khoáng chất có thể gây ra hậu quả gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Nước là một thành phần không thể thiếu trong thức ăn thủy sản. Hàm lượng nước trong thức ăn ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Thức ăn tươi sống như trùn chỉ, bo bo, và động vật phù du thường được sử dụng trong giai đoạn ương giống thủy sản. Ưu điểm nổi bật của thức ăn tươi sống là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Thức ăn hỗn hợp dạng viên công nghiệp ngày càng phổ biến trong nuôi trồng thủy sản thương phẩm. Nhược điểm chính của việc sử dụng thức ăn hỗn hợp là gì so với thức ăn tự nhiên?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Bột cá là một nguyên liệu phổ biến trong sản xuất thức ăn thủy sản. Bột cá thuộc nhóm nguyên liệu thức ăn nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Ngũ cốc và các loại hạt có dầu (như đậu tương, lạc) thường được sử dụng làm nguyên liệu thức ăn thủy sản. Chúng thuộc nhóm nguyên liệu nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Vitamin C và Vitamin E thường được bổ sung vào thức ăn thủy sản, đặc biệt là trong điều kiện nuôi thâm canh. Chúng thuộc loại nguyên liệu thức ăn nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Chất kết dính được thêm vào trong quá trình sản xuất thức ăn viên cho thủy sản nhằm mục đích gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Chất hấp phụ độc tố (như zeolite, bentonite) đôi khi được thêm vào thức ăn thủy sản, đặc biệt khi nguồn nguyên liệu có nguy cơ nhiễm nấm mốc. Mục đích của việc này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Enzyme tiêu hóa (như amylase, protease) có thể được bổ sung vào thức ăn thủy sản, đặc biệt là cho cá con và ấu trùng. Lợi ích chính của việc bổ sung enzyme tiêu hóa là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Khi đánh giá chất lượng thức ăn thủy sản, yếu tố nào sau đây phản ánh khả năng thức ăn cung cấp năng lượng và các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự tăng trưởng và phát triển của vật nuôi?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Trong quá trình bảo quản thức ăn thủy sản, điều kiện môi trường nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ để tránh làm giảm chất lượng thức ăn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Cho tình huống: Một hộ nuôi tôm thấy tôm chậm lớn, vỏ mềm, màu sắc nhợt nhạt. Nghi ngờ thức ăn không đủ dinh dưỡng. Người nuôi nên kiểm tra thành phần dinh dưỡng nào trong thức ăn để xác định nguyên nhân?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Để tăng hiệu quả sử dụng thức ăn và giảm ô nhiễm môi trường trong nuôi trồng thủy sản, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong nuôi cá tra thâm canh, thức ăn công nghiệp thường được sử dụng. Loại thức ăn này cần đảm bảo cung cấp đủ năng lượng và protein. Nguồn nguyên liệu nào sau đây thường được sử dụng để cung cấp protein trong thức ăn cá tra?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Giả sử bạn là kỹ sư dinh dưỡng thủy sản, cần xây dựng công thức thức ăn cho cá rô phi giống. Yếu tố nào sau đây bạn sẽ ưu tiên xem xét đầu tiên?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Để đánh giá hiệu quả của một loại thức ăn mới trên tôm thẻ chân trắng, người nuôi cần theo dõi chỉ tiêu nào quan trọng nhất về tăng trưởng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong nuôi tôm quảng canh cải tiến, người nuôi thường sử dụng phân bón vô cơ để gây màu nước và tạo thức ăn tự nhiên. Loại thức ăn tự nhiên nào được tạo ra chủ yếu từ biện pháp này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: So sánh thức ăn tươi sống và thức ăn hỗn hợp, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai loại thức ăn này là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong nuôi cá lóc (cá quả), người nuôi thường kết hợp sử dụng thức ăn công nghiệp và thức ăn tươi sống (cá tạp). Mục đích của việc kết hợp này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Nếu một loại thức ăn thủy sản có độ đạm (protein) quá cao so với nhu cầu của vật nuôi, điều này có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong nuôi tôm công nghiệp, việc sử dụng thức ăn chất lượng kém có thể gây ra tác động tiêu cực nào đến môi trường ao nuôi?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Để đảm bảo thức ăn thủy sản đạt chất lượng và an toàn, quy trình kiểm tra chất lượng thức ăn cần được thực hiện ở giai đoạn nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Giả định một nhà máy sản xuất thức ăn thủy sản muốn giảm chi phí sản xuất. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm chi phí nguyên liệu thức ăn mà vẫn đảm bảo chất lượng dinh dưỡng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Trong nuôi thủy sản hữu cơ, việc lựa chọn thức ăn cần tuân thủ các nguyên tắc nghiêm ngặt. Nguyên tắc quan trọng nhất trong lựa chọn thức ăn hữu cơ là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản - Đề 03

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một trong những thách thức lớn nhất khi sử dụng thức ăn tươi sống trong nuôi trồng thủy sản quy mô công nghiệp là gì?

  • A. Hàm lượng dinh dưỡng thường thấp hơn thức ăn chế biến.
  • B. Động vật thủy sản khó tiêu hóa hơn.
  • C. Chi phí sản xuất cao hơn đáng kể.
  • D. Khó kiểm soát chất lượng, tiềm ẩn nguy cơ mầm bệnh và ô nhiễm môi trường.

Câu 2: Trong các thành phần dinh dưỡng chính của thức ăn thủy sản, chất nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng cấu trúc cơ thể, sửa chữa mô và tạo ra enzyme?

  • A. Protein
  • B. Lipid
  • C. Carbohydrate
  • D. Khoáng chất

Câu 3: Một loại thức ăn thủy sản công nghiệp được thiết kế cho cá hồi ở giai đoạn vỗ béo. Dự kiến hàm lượng dinh dưỡng nào sau đây sẽ chiếm tỷ lệ cao nhất?

  • A. Protein và Lipid
  • B. Carbohydrate và Vitamin
  • C. Nước và Khoáng chất
  • D. Chất xơ

Câu 4: Khi phân tích thành phần của bột cá chất lượng cao dùng làm nguyên liệu thức ăn cho tôm, người ta thường quan tâm đến chỉ tiêu nào để đánh giá khả năng cung cấp axit amin thiết yếu?

  • A. Độ ẩm
  • B. Hàm lượng Protein thô
  • C. Hàm lượng Tro
  • D. Hàm lượng Chất xơ

Câu 5: Vai trò chính của nhóm Vitamin tan trong dầu (A, D, E, K) trong cơ thể động vật thủy sản là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng tức thời.
  • B. Tham gia cấu tạo xương và vỏ.
  • C. Tham gia vào các quá trình chuyển hóa, thị giác, sinh sản và chống oxy hóa.
  • D. Điều hòa áp suất thẩm thấu.

Câu 6: Một loại thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi được sản xuất dưới dạng viên nổi. Đặc điểm này chủ yếu liên quan đến việc điều chỉnh thành phần nào trong quá trình chế biến?

  • A. Tỷ lệ tinh bột và quá trình ép đùn.
  • B. Hàm lượng protein thô.
  • C. Bổ sung các chất tạo màu.
  • D. Hàm lượng khoáng chất.

Câu 7: Tại sao Carbohydrate, mặc dù là nguồn năng lượng chính cho động vật trên cạn, lại có vai trò cung cấp năng lượng hạn chế hơn đối với đa số loài cá và tôm?

  • A. Carbohydrate dễ bị hòa tan trong nước.
  • B. Động vật thủy sản thiếu các enzyme tiêu hóa cần thiết để phân giải hiệu quả các loại carbohydrate phức tạp.
  • C. Carbohydrate gây độc cho gan của động vật thủy sản.
  • D. Carbohydrate cạnh tranh hấp thụ với protein và lipid.

Câu 8: Chất bổ sung nào sau đây thường được thêm vào thức ăn để giúp viên thức ăn giữ được hình dạng và không bị tan rã quá nhanh trong môi trường nước, giảm thất thoát dinh dưỡng?

  • A. Chất tạo mùi hấp dẫn (Attractant)
  • B. Enzyme tiêu hóa
  • C. Chất kết dính (Binder)
  • D. Chất tạo màu (Pigment)

Câu 9: Một trang trại nuôi tôm thẻ chân trắng đang gặp vấn đề về tỉ lệ sống thấp và tôm dễ mắc bệnh. Sau khi kiểm tra, phát hiện tôm có dấu hiệu thiếu hụt vitamin C. Để khắc phục, họ nên ưu tiên kiểm tra thành phần nào trong thức ăn đang sử dụng?

  • A. Hàm lượng Vitamin C và điều kiện bảo quản thức ăn.
  • B. Hàm lượng protein và lipid.
  • C. Hàm lượng khoáng chất đa lượng.
  • D. Tỷ lệ carbohydrate.

Câu 10: Nguồn nguyên liệu thức ăn có nguồn gốc thực vật nào sau đây thường được sử dụng để cung cấp năng lượng và một phần protein trong công thức thức ăn thủy sản?

  • A. Bột cá ngừ
  • B. Bột đậu tương
  • C. Bột huyết
  • D. Bột tôm

Câu 11: Tại sao việc bổ sung enzyme tiêu hóa ngoại sinh (từ bên ngoài) vào thức ăn hỗn hợp lại có lợi cho một số loài thủy sản, đặc biệt là giai đoạn còn nhỏ hoặc loài có hệ tiêu hóa chưa hoàn thiện?

  • A. Giúp viên thức ăn nổi lâu hơn trên mặt nước.
  • B. Tăng cường màu sắc cho thịt động vật thủy sản.
  • C. Giúp hấp thụ độc tố trong đường ruột.
  • D. Cải thiện khả năng tiêu hóa và hấp thụ các chất dinh dưỡng phức tạp.

Câu 12: Một nhà sản xuất muốn tạo ra thức ăn cho cá cảnh có màu sắc sặc sỡ hơn. Họ nên cân nhắc bổ sung nhóm chất nào sau đây vào công thức?

  • A. Chất tạo màu (Pigment)
  • B. Chất kích thích sinh trưởng (Growth promoter)
  • C. Chất chống oxy hóa (Antioxidant)
  • D. Chất điều vị (Flavor enhancer)

Câu 13: Khoáng chất nào sau đây đóng vai trò chính trong quá trình hình thành xương, vảy ở cá và vỏ ở tôm?

  • A. Natri và Kali
  • B. Canxi và Phốt pho
  • C. Sắt và Kẽm
  • D. Iốt và Selen

Câu 14: Sự khác biệt cơ bản về mục đích sử dụng giữa "Nguyên liệu thức ăn" và "Thức ăn bổ sung" là gì?

  • A. Nguyên liệu thức ăn chỉ dùng cho cá, thức ăn bổ sung chỉ dùng cho tôm.
  • B. Nguyên liệu thức ăn cung cấp năng lượng, thức ăn bổ sung cung cấp protein.
  • C. Nguyên liệu thức ăn được sử dụng trực tiếp, thức ăn bổ sung phải qua chế biến.
  • D. Nguyên liệu thức ăn cung cấp các chất dinh dưỡng đa lượng chủ yếu, thức ăn bổ sung cung cấp các chất cần thiết với lượng nhỏ để cải thiện chất lượng, sức khỏe hoặc hiệu quả sử dụng thức ăn.

Câu 15: Tại sao hàm lượng nước trong thức ăn thủy sản công nghiệp cần được kiểm soát ở mức thấp (thường dưới 10-12%)?

  • A. Nước làm giảm khả năng hấp thụ dinh dưỡng của động vật.
  • B. Nước gây ô nhiễm môi trường nước nuôi.
  • C. Hàm lượng nước cao tạo điều kiện thuận lợi cho vi sinh vật phát triển, làm giảm chất lượng và thời gian bảo quản thức ăn.
  • D. Nước làm tăng chi phí vận chuyển thức ăn.

Câu 16: Lipid (chất béo) trong thức ăn thủy sản có vai trò cung cấp năng lượng hiệu quả hơn Carbohydrate. Ngoài ra, Lipid còn là nguồn cung cấp các chất nào sau đây rất quan trọng cho sự phát triển và sinh sản của động vật thủy sản?

  • A. Axit béo thiết yếu (ví dụ: Omega-3, Omega-6) và Vitamin tan trong dầu.
  • B. Axit amin thiết yếu và Khoáng chất đa lượng.
  • C. Chất xơ và Carbohydrate phức tạp.
  • D. Vitamin tan trong nước và Chất tạo màu.

Câu 17: Khi thiết kế công thức thức ăn cho cá lóc, một loài cá dữ, nhu cầu về thành phần dinh dưỡng nào sau đây thường cao hơn đáng kể so với các loài cá ăn thực vật như cá mè?

  • A. Carbohydrate
  • B. Protein
  • C. Chất xơ
  • D. Vitamin C

Câu 18: Việc bổ sung Probiotic (vi sinh vật có lợi) vào thức ăn thủy sản nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Làm tăng độ bền viên thức ăn trong nước.
  • B. Cung cấp năng lượng tức thời cho động vật.
  • C. Cải thiện hệ vi sinh vật đường ruột, hỗ trợ tiêu hóa và tăng cường sức đề kháng.
  • D. Tăng cường màu sắc cho thịt động vật thủy sản.

Câu 19: Loại thức ăn nào sau đây, mặc dù có giá trị dinh dưỡng cao và dễ tiêu hóa, nhưng thường khó sản xuất và bảo quản với số lượng lớn, chủ yếu được dùng cho động vật thủy sản giai đoạn giống hoặc sinh sản?

  • A. Thức ăn tươi sống
  • B. Thức ăn hỗn hợp
  • C. Thức ăn bổ sung
  • D. Nguyên liệu thức ăn

Câu 20: Một số loài giáp xác như tôm cần bổ sung cholesterol trong thức ăn vì chúng không có khả năng tự tổng hợp chất này. Cholesterol trong thức ăn thủy sản thuộc nhóm thành phần dinh dưỡng nào?

  • A. Protein
  • B. Lipid (Sterol)
  • C. Carbohydrate
  • D. Khoáng chất vi lượng

Câu 21: Nếu trong công thức thức ăn thủy sản sử dụng nhiều nguyên liệu có nguồn gốc thực vật (như khô dầu đậu tương, cám gạo), cần đặc biệt chú ý đến việc bổ sung hoặc xử lý để giảm thiểu tác động của nhóm chất nào sau đây?

  • A. Axit béo thiết yếu
  • B. Vitamin tan trong nước
  • C. Protein dễ tiêu hóa
  • D. Các yếu tố kháng dinh dưỡng (Antinutritional factors)

Câu 22: Chất nào sau đây thường được thêm vào thức ăn hỗn hợp để hấp phụ các độc tố nấm mốc (mycotoxins) có thể tồn tại trong nguyên liệu, giúp bảo vệ sức khỏe cho động vật thủy sản?

  • A. Chất hấp phụ độc tố (Toxin binder)
  • B. Chất kích thích ăn (Attractant)
  • C. Chất tạo màu (Pigment)
  • D. Chất chống oxy hóa (Antioxidant)

Câu 23: Khi đánh giá chất lượng của một lô nguyên liệu bột cá, ngoài hàm lượng protein, người ta còn quan tâm đến hàm lượng tro (ash content). Hàm lượng tro cao bất thường có thể cho thấy điều gì?

  • A. Nguyên liệu giàu vitamin.
  • B. Nguyên liệu có lẫn nhiều xương, vảy hoặc tạp chất vô cơ.
  • C. Nguyên liệu có hàm lượng lipid cao.
  • D. Nguyên liệu chứa nhiều carbohydrate dễ tiêu hóa.

Câu 24: Vitamin nào sau đây rất quan trọng đối với chức năng miễn dịch và khả năng chống stress của động vật thủy sản, và thường cần bổ sung thêm vì chúng không thể tự tổng hợp đủ?

  • A. Vitamin K
  • B. Vitamin D
  • C. Vitamin A
  • D. Vitamin C

Câu 25: So với các nguyên liệu có nguồn gốc thực vật, nguyên liệu có nguồn gốc động vật (như bột cá, bột thịt xương) thường có ưu điểm gì về mặt dinh dưỡng đối với động vật thủy sản?

  • A. Cung cấp nguồn protein với cân bằng axit amin thiết yếu phù hợp hơn với nhu cầu của động vật thủy sản.
  • B. Chứa ít chất béo hơn.
  • C. Giàu carbohydrate dễ tiêu hóa.
  • D. Có hàm lượng chất xơ cao hơn.

Câu 26: Nhu cầu dinh dưỡng của động vật thủy sản phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến nhu cầu về thành phần và lượng thức ăn?

  • A. Giai đoạn phát triển (giống, thương phẩm, sinh sản).
  • B. Nhiệt độ môi trường nước.
  • C. Màu sắc của bể nuôi.
  • D. Loài thủy sản nuôi.

Câu 27: Prebiotic là chất bổ sung vào thức ăn thủy sản với mục đích gì?

  • A. Cung cấp trực tiếp vi sinh vật có lợi.
  • B. Hấp phụ độc tố trong đường ruột.
  • C. Tăng cường màu sắc cho thịt.
  • D. Là nguồn thức ăn cho các vi sinh vật có lợi trong đường ruột.

Câu 28: Thiếu hụt nghiêm trọng khoáng chất Iốt trong thức ăn có thể gây ra vấn đề sức khỏe nào ở một số loài cá?

  • A. Bệnh bướu cổ (Goiter) do rối loạn chức năng tuyến giáp.
  • B. Biến dạng xương.
  • C. Giảm khả năng đông máu.
  • D. Tổn thương gan.

Câu 29: Thành phần nào trong thức ăn thủy sản đóng vai trò là dung môi cho các phản ứng sinh hóa, vận chuyển chất dinh dưỡng và đào thải chất thải?

  • A. Protein
  • B. Lipid
  • C. Nước
  • D. Khoáng chất

Câu 30: Một loại thức ăn được quảng cáo là "thức ăn bổ sung khoáng và vitamin". Điều này có nghĩa là loại thức ăn này chủ yếu cung cấp gì?

  • A. Nguồn năng lượng chính cho động vật thủy sản.
  • B. Các vi chất dinh dưỡng cần thiết với lượng nhỏ để cải thiện sức khỏe và hiệu suất.
  • C. Nguồn protein và lipid dồi dào.
  • D. Chất xơ giúp cải thiện tiêu hóa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Một trong những thách thức lớn nhất khi sử dụng thức ăn tươi sống trong nuôi trồng thủy sản quy mô công nghiệp là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Trong các thành phần dinh dưỡng chính của thức ăn thủy sản, chất nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng cấu trúc cơ thể, sửa chữa mô và tạo ra enzyme?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Một loại thức ăn thủy sản công nghiệp được thiết kế cho cá hồi ở giai đoạn vỗ béo. Dự kiến hàm lượng dinh dưỡng nào sau đây sẽ chiếm tỷ lệ cao nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Khi phân tích thành phần của bột cá chất lượng cao dùng làm nguyên liệu thức ăn cho tôm, người ta thường quan tâm đến chỉ tiêu nào để đánh giá khả năng cung cấp axit amin thiết yếu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Vai trò chính của nhóm Vitamin tan trong dầu (A, D, E, K) trong cơ thể động vật thủy sản là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Một loại thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi được sản xuất dưới dạng viên nổi. Đặc điểm này chủ yếu liên quan đến việc điều chỉnh thành phần nào trong quá trình chế biến?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Tại sao Carbohydrate, mặc dù là nguồn năng lượng chính cho động vật trên cạn, lại có vai trò cung cấp năng lượng hạn chế hơn đối với đa số loài cá và tôm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Chất bổ sung nào sau đây thường được thêm vào thức ăn để giúp viên thức ăn giữ được hình dạng và không bị tan rã quá nhanh trong môi trường nước, giảm thất thoát dinh dưỡng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Một trang trại nuôi tôm thẻ chân trắng đang gặp vấn đề về tỉ lệ sống thấp và tôm dễ mắc bệnh. Sau khi kiểm tra, phát hiện tôm có dấu hiệu thiếu hụt vitamin C. Để khắc phục, họ nên ưu tiên kiểm tra thành phần nào trong thức ăn đang sử dụng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Nguồn nguyên liệu thức ăn có nguồn gốc thực vật nào sau đây thường được sử dụng để cung cấp năng lượng và một phần protein trong công thức thức ăn thủy sản?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Tại sao việc bổ sung enzyme tiêu hóa ngoại sinh (từ bên ngoài) vào thức ăn hỗn hợp lại có lợi cho một số loài thủy sản, đặc biệt là giai đoạn còn nhỏ hoặc loài có hệ tiêu hóa chưa hoàn thiện?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Một nhà sản xuất muốn tạo ra thức ăn cho cá cảnh có màu sắc sặc sỡ hơn. Họ nên cân nhắc bổ sung nhóm chất nào sau đây vào công thức?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Khoáng chất nào sau đây đóng vai trò chính trong quá trình hình thành xương, vảy ở cá và vỏ ở tôm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Sự khác biệt cơ bản về mục đích sử dụng giữa 'Nguyên liệu thức ăn' và 'Thức ăn bổ sung' là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Tại sao hàm lượng nước trong thức ăn thủy sản công nghiệp cần được kiểm soát ở mức thấp (thường dưới 10-12%)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Lipid (chất béo) trong thức ăn thủy sản có vai trò cung cấp năng lượng hiệu quả hơn Carbohydrate. Ngoài ra, Lipid còn là nguồn cung cấp các chất nào sau đây rất quan trọng cho sự phát triển và sinh sản của động vật thủy sản?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Khi thiết kế công thức thức ăn cho cá lóc, một loài cá dữ, nhu cầu về thành phần dinh dưỡng nào sau đây thường cao hơn đáng kể so với các loài cá ăn thực vật như cá mè?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Việc bổ sung Probiotic (vi sinh vật có lợi) vào thức ăn thủy sản nhằm mục đích chính là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Loại thức ăn nào sau đây, mặc dù có giá trị dinh dưỡng cao và dễ tiêu hóa, nhưng thường khó sản xuất và bảo quản với số lượng lớn, chủ yếu được dùng cho động vật thủy sản giai đoạn giống hoặc sinh sản?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Một số loài giáp xác như tôm cần bổ sung cholesterol trong thức ăn vì chúng không có khả năng tự tổng hợp chất này. Cholesterol trong thức ăn thủy sản thuộc nhóm thành phần dinh dưỡng nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Nếu trong công thức thức ăn thủy sản sử dụng nhiều nguyên liệu có nguồn gốc thực vật (như khô dầu đậu tương, cám gạo), cần đặc biệt chú ý đến việc bổ sung hoặc xử lý để giảm thiểu tác động của nhóm chất nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Chất nào sau đây thường được thêm vào thức ăn hỗn hợp để hấp phụ các độc tố nấm mốc (mycotoxins) có thể tồn tại trong nguyên liệu, giúp bảo vệ sức khỏe cho động vật thủy sản?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Khi đánh giá chất lượng của một lô nguyên liệu bột cá, ngoài hàm lượng protein, người ta còn quan tâm đến hàm lượng tro (ash content). Hàm lượng tro cao bất thường có thể cho thấy điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Vitamin nào sau đây rất quan trọng đối với chức năng miễn dịch và khả năng chống stress của động vật thủy sản, và thường cần bổ sung thêm vì chúng không thể tự tổng hợp đủ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: So với các nguyên liệu có nguồn gốc thực vật, nguyên liệu có nguồn gốc động vật (như bột cá, bột thịt xương) thường có ưu điểm gì về mặt dinh dưỡng đối với động vật thủy sản?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Nhu cầu dinh dưỡng của động vật thủy sản phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến nhu cầu về thành phần và lượng thức ăn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Prebiotic là chất bổ sung vào thức ăn thủy sản với mục đích gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Thiếu hụt nghiêm trọng khoáng chất Iốt trong thức ăn có thể gây ra vấn đề sức khỏe nào ở một số loài cá?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Thành phần nào trong thức ăn thủy sản đóng vai trò là dung môi cho các phản ứng sinh hóa, vận chuyển chất dinh dưỡng và đào thải chất thải?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Một loại thức ăn được quảng cáo là 'thức ăn bổ sung khoáng và vitamin'. Điều này có nghĩa là loại thức ăn này chủ yếu cung cấp gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản - Đề 04

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một loại thức ăn thủy sản được mô tả là "chứa đầy đủ các thành phần dinh dưỡng cần thiết theo tỉ lệ thích hợp cho một đối tượng nuôi cụ thể ở một giai đoạn sinh trưởng nhất định". Loại thức ăn này thuộc nhóm nào theo phân loại phổ biến?

  • A. Thức ăn hỗn hợp
  • B. Thức ăn tươi sống
  • C. Thức ăn bổ sung
  • D. Nguyên liệu thức ăn

Câu 2: Tại sao protein được coi là thành phần dinh dưỡng quan trọng hàng đầu trong thức ăn của hầu hết các loài thủy sản nuôi?

  • A. Cung cấp năng lượng chính cho hoạt động sống.
  • B. Là dung môi hòa tan các chất dinh dưỡng khác.
  • C. Tham gia cấu tạo mô, cơ quan và các quá trình sinh hóa thiết yếu.
  • D. Chủ yếu giúp tăng cường hệ miễn dịch.

Câu 3: Một nông dân nuôi tôm thẻ chân trắng nhận thấy tôm chậm lớn, vỏ mềm, dễ mắc bệnh. Phân tích khẩu phần ăn cho thấy hàm lượng khoáng chất thấp, đặc biệt là Canxi và Phốt pho. Tình trạng này liên quan chủ yếu đến chức năng nào của khoáng chất trong cơ thể tôm?

  • A. Tham gia vào quá trình đông máu.
  • B. Cấu tạo bộ xương, vỏ và điều hòa áp suất thẩm thấu.
  • C. Chủ yếu là nguồn năng lượng dự trữ.
  • D. Kích thích sự phát triển của cơ bắp.

Câu 4: Khi kiểm tra một bao thức ăn hỗn hợp cho cá, bạn thấy hàm lượng Lipid ghi trên nhãn là 8%. Lipid trong thức ăn thủy sản có vai trò chính nào sau đây?

  • A. Cung cấp năng lượng đậm đặc, là nguồn axit béo thiết yếu và dung môi hòa tan vitamin tan trong dầu.
  • B. Chủ yếu giúp tăng cường khả năng tiêu hóa carbohydrate.
  • C. Tham gia vào quá trình hình thành sắc tố cho da cá.
  • D. Giúp thức ăn nổi trên mặt nước lâu hơn.

Câu 5: Carbohydrate (Glucid) trong thức ăn thủy sản có vai trò chính là cung cấp năng lượng. Tuy nhiên, khả năng tiêu hóa và sử dụng carbohydrate của các loài thủy sản khác nhau có sự khác biệt đáng kể. Nhóm loài nào sau đây thường có khả năng tiêu hóa và sử dụng carbohydrate hiệu quả hơn?

  • A. Các loài cá ăn thịt (ví dụ: cá song, cá mú).
  • B. Các loài giáp xác (ví dụ: tôm).
  • C. Các loài thân mềm (ví dụ: ốc hương).
  • D. Các loài cá ăn thực vật hoặc ăn tạp (ví dụ: cá tra, cá rô phi).

Câu 6: Vitamin là những hợp chất hữu cơ cần thiết với lượng nhỏ nhưng đóng vai trò quan trọng trong các quá trình trao đổi chất. Nếu thức ăn thiếu Vitamin C, thủy sản có thể gặp phải vấn đề gì?

  • A. Giảm khả năng hấp thụ Canxi và Phốt pho.
  • B. Gây bệnh mềm vỏ ở tôm.
  • C. Suy giảm hệ miễn dịch, biến dạng xương sống, xuất huyết.
  • D. Tích lũy mỡ quá nhiều trong gan.

Câu 7: Nước là một thành phần không thể thiếu trong thức ăn thủy sản, dù hàm lượng có thể biến động. Vai trò chính của nước trong thức ăn khô (viên) là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho thủy sản.
  • B. Ảnh hưởng đến độ bền viên, khả năng nổi/chìm và hạn chế sự phát triển của vi sinh vật gây hại.
  • C. Chủ yếu giúp thức ăn có mùi vị hấp dẫn hơn.
  • D. Tăng cường khả năng tiêu hóa protein.

Câu 8: Một loại thức ăn bổ sung được sử dụng để cải thiện khả năng tiêu hóa và hấp thụ dinh dưỡng của thủy sản bằng cách cung cấp các enzyme hoặc vi sinh vật có lợi. Loại chất bổ sung này thường được gọi là gì?

  • A. Chất kích thích tiêu hóa (Probiotics, Enzymes).
  • B. Chất tạo màu.
  • C. Chất kết dính.
  • D. Chất hấp phụ độc tố.

Câu 9: Khi phân tích thành phần của bột cá cao cấp dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn, người ta thường quan tâm nhất đến chỉ tiêu nào sau đây?

  • A. Hàm lượng tro.
  • B. Hàm lượng xơ thô.
  • C. Độ ẩm.
  • D. Hàm lượng protein và chất lượng protein (đặc biệt là hàm lượng axit amin thiết yếu).

Câu 10: Khô dầu đậu tương là một nguyên liệu phổ biến trong thức ăn thủy sản. Nó chủ yếu cung cấp nguồn dinh dưỡng nào?

  • A. Lipid và Vitamin tan trong dầu.
  • B. Protein thực vật và Carbohydrate.
  • C. Khoáng chất và Vitamin nhóm B.
  • D. Chất xơ và Nước.

Câu 11: Tại sao thức ăn tươi sống (ví dụ: trùn chỉ, artemia) thường được sử dụng cho giai đoạn cá/tôm giống?

  • A. Có hàm lượng dinh dưỡng cao, cân đối, dễ tiêu hóa và phù hợp với kích thước miệng của ấu trùng.
  • B. Giá thành rẻ hơn nhiều so với thức ăn công nghiệp.
  • C. Giúp tăng màu sắc cho ấu trùng.
  • D. Chứa nhiều chất kháng sinh tự nhiên.

Câu 12: Khi công thức thức ăn hỗn hợp có tỉ lệ ngũ cốc (ngô, lúa mì) khá cao, điều này có thể phù hợp hơn với loài thủy sản nào?

  • A. Cá song (loài ăn thịt).
  • B. Tôm sú (loài ăn tạp thiên về động vật).
  • C. Cá tra (loài ăn tạp thiên về thực vật).
  • D. Cá mú (loài ăn thịt).

Câu 13: Một chất bổ sung được thêm vào thức ăn viên để giúp các hạt nguyên liệu kết dính lại với nhau, giảm tỉ lệ bụi và tăng độ bền của viên thức ăn trong nước. Chất bổ sung này thuộc nhóm nào?

  • A. Chất hấp dẫn.
  • B. Chất kết dính.
  • C. Chất chống oxy hóa.
  • D. Chất tạo mùi.

Câu 14: Tại sao việc kiểm soát độ ẩm của thức ăn hỗn hợp dạng viên lại quan trọng trong quá trình bảo quản?

  • A. Độ ẩm cao giúp viên thức ăn chìm nhanh hơn.
  • B. Độ ẩm thấp làm giảm mùi vị hấp dẫn của thức ăn.
  • C. Độ ẩm chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của viên thức ăn.
  • D. Độ ẩm cao tạo điều kiện thuận lợi cho nấm mốc và vi khuẩn phát triển, làm hỏng thức ăn.

Câu 15: Khi xây dựng công thức thức ăn cho một loài cá ăn thịt, thành phần dinh dưỡng nào sau đây cần được ưu tiên với tỉ lệ cao nhất?

  • A. Protein.
  • B. Carbohydrate.
  • C. Chất xơ.
  • D. Khoáng chất.

Câu 16: Một số loại thức ăn thủy sản có bổ sung pigment (chất tạo màu) như astaxanthin. Mục đích chính của việc bổ sung này là gì?

  • A. Tăng khả năng kết dính của viên thức ăn.
  • B. Kích thích sự thèm ăn của thủy sản.
  • C. Cải thiện màu sắc của thịt hoặc vỏ sản phẩm nuôi (ví dụ: màu hồng tôm, cá hồi).
  • D. Tăng cường khả năng hấp thụ vitamin.

Câu 17: Giả sử bạn đang phân tích nhãn một loại thức ăn cho cá rô phi và thấy danh sách nguyên liệu bao gồm: Bột cá, khô dầu đậu tương, cám gạo, bột mì, dầu cá, premix vitamin, premix khoáng, chất kết dính, chất chống mốc. Nguyên liệu nào chủ yếu cung cấp nguồn năng lượng từ carbohydrate?

  • A. Bột cá.
  • B. Cám gạo và bột mì.
  • C. Dầu cá.
  • D. Premix vitamin.

Câu 18: Axit amin thiết yếu là những axit amin mà cơ thể thủy sản không tự tổng hợp được hoặc tổng hợp không đủ, cần phải được cung cấp từ thức ăn. Chất lượng protein trong thức ăn được đánh giá chủ yếu dựa trên yếu tố nào liên quan đến axit amin?

  • A. Tổng hàm lượng axit amin.
  • B. Tỉ lệ các axit amin không thiết yếu.
  • C. Khả năng hòa tan của protein trong nước.
  • D. Thành phần và tỉ lệ cân đối của các axit amin thiết yếu.

Câu 19: Một số loại thức ăn bổ sung chứa các chất có khả năng hấp phụ hoặc làm giảm tác động của các độc tố nấm mốc (mycotoxins) có thể có trong nguyên liệu. Loại chất bổ sung này được gọi là gì?

  • A. Chất hấp phụ độc tố.
  • B. Chất chống oxy hóa.
  • C. Chất tạo mùi.
  • D. Chất chống kết khối.

Câu 20: Dầu cá là một nguồn nguyên liệu giàu năng lượng và cung cấp các axit béo không no đa nối đôi (PUFAs) quan trọng. Đối với nhiều loài thủy sản, PUFAs này đóng vai trò thiết yếu nào?

  • A. Giúp tăng cường khả năng tiêu hóa carbohydrate.
  • B. Tham gia cấu tạo màng tế bào, sản xuất hormone và các chức năng sinh lý quan trọng khác.
  • C. Làm tăng độ bền viên thức ăn trong nước.
  • D. Chủ yếu cung cấp Vitamin C.

Câu 21: Premix vitamin và premix khoáng là các loại thức ăn bổ sung cung cấp các vitamin và khoáng chất cần thiết. Tại sao chúng thường được trộn sẵn theo tỉ lệ cố định (premix) thay vì thêm từng loại riêng lẻ vào thức ăn?

  • A. Giúp giảm chi phí sản xuất thức ăn.
  • B. Làm tăng hàm lượng protein tổng số của thức ăn.
  • C. Đảm bảo phân tán đều các vi chất dinh dưỡng với lượng rất nhỏ trong toàn bộ khối lượng thức ăn.
  • D. Chủ yếu để cải thiện mùi vị thức ăn.

Câu 22: Khi thiết kế công thức thức ăn cho cá tra giai đoạn nuôi thương phẩm, hàm lượng dinh dưỡng nào thường được giảm bớt so với giai đoạn cá giống để tối ưu hóa chi phí và hiệu quả?

  • A. Hàm lượng protein thô.
  • B. Hàm lượng lipid.
  • C. Hàm lượng carbohydrate.
  • D. Hàm lượng khoáng tổng số.

Câu 23: Bột huyết (blood meal) là một nguyên liệu có nguồn gốc động vật, giàu protein. Tuy nhiên, việc sử dụng bột huyết trong thức ăn thủy sản cần lưu ý điều gì?

  • A. Nó là nguồn cung cấp carbohydrate chính.
  • B. Hàm lượng lysine cao nhưng methionine thấp, cần cân đối với các nguồn protein khác.
  • C. Chủ yếu cung cấp vitamin tan trong dầu.
  • D. Làm tăng khả năng hấp thụ độc tố nấm mốc.

Câu 24: Chất xơ (fiber) trong thức ăn thủy sản thường có hàm lượng thấp trong thức ăn hỗn hợp. Tuy nhiên, một lượng chất xơ nhất định vẫn cần thiết cho một số loài. Vai trò của chất xơ đối với thủy sản là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng chính.
  • B. Tham gia cấu tạo mô cơ.
  • C. Hỗ trợ nhu động ruột và quá trình tiêu hóa ở một số loài (đặc biệt là loài ăn thực vật/ăn tạp).
  • D. Là nguồn cung cấp axit béo thiết yếu.

Câu 25: Trong sản xuất thức ăn viên nổi cho cá, nguyên liệu nào sau đây thường được sử dụng để giúp viên thức ăn giữ được cấu trúc xốp và nổi trên mặt nước?

  • A. Bột cá.
  • B. Dầu cá.
  • C. Premix khoáng.
  • D. Các nguyên liệu giàu tinh bột (ngũ cốc) được xử lý bằng công nghệ ép đùn.

Câu 26: Một số trại nuôi tôm sử dụng thức ăn tươi sống như trùn chỉ hoặc tôm đông lạnh. Nhược điểm chính của việc sử dụng thức ăn tươi sống với số lượng lớn là gì?

  • A. Hàm lượng dinh dưỡng quá thấp.
  • B. Khó kiểm soát chất lượng, dễ mang mầm bệnh và gây ô nhiễm môi trường nuôi.
  • C. Chi phí sản xuất cao hơn thức ăn công nghiệp.
  • D. Không cung cấp đủ protein cho tôm.

Câu 27: Khi đánh giá chất lượng của một lô nguyên liệu bột cá, ngoài hàm lượng protein, người ta còn quan tâm đến chỉ tiêu TVB-N (Total Volatile Basic Nitrogen). Chỉ tiêu này phản ánh điều gì?

  • A. Mức độ tươi hoặc ôi thiu của nguyên liệu.
  • B. Hàm lượng axit amin thiết yếu.
  • C. Khả năng tiêu hóa protein.
  • D. Hàm lượng khoáng chất.

Câu 28: Choline là một vitamin thuộc nhóm B, đóng vai trò quan trọng trong chuyển hóa lipid và cấu tạo màng tế bào. Nếu thức ăn thiếu Choline, đặc biệt ở cá hồi, có thể dẫn đến bệnh lý nào?

  • A. Biến dạng xương sống.
  • B. Xuất huyết dưới da.
  • C. Tích lũy mỡ trong gan (gan nhiễm mỡ).
  • D. Mềm vỏ.

Câu 29: Một trong những mục tiêu của việc sử dụng thức ăn hỗn hợp (thức ăn công nghiệp) trong nuôi trồng thủy sản hiện đại là gì?

  • A. Hoàn toàn loại bỏ việc sử dụng thức ăn tươi sống.
  • B. Giảm tối đa chi phí đầu tư ban đầu cho ao nuôi.
  • C. Chỉ sử dụng các nguyên liệu có nguồn gốc thực vật.
  • D. Cung cấp dinh dưỡng cân đối, ổn định, dễ quản lý lượng cho ăn, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm thiểu ô nhiễm môi trường so với thức ăn tự chế hoặc tươi sống.

Câu 30: Axit béo EPA (Eicosapentaenoic Acid) và DHA (Docosahexaenoic Acid) là những PUFAs rất quan trọng đối với nhiều loài thủy sản, đặc biệt là cá biển. Nguồn nguyên liệu nào sau đây thường giàu EPA và DHA nhất?

  • A. Dầu cá biển.
  • B. Dầu đậu tương.
  • C. Mỡ lợn.
  • D. Dầu cọ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Một loại thức ăn thủy sản được mô tả là 'chứa đầy đủ các thành phần dinh dưỡng cần thiết theo tỉ lệ thích hợp cho một đối tượng nuôi cụ thể ở một giai đoạn sinh trưởng nhất định'. Loại thức ăn này thuộc nhóm nào theo phân loại phổ biến?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Tại sao protein được coi là thành phần dinh dưỡng quan trọng hàng đầu trong thức ăn của hầu hết các loài thủy sản nuôi?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Một nông dân nuôi tôm thẻ chân trắng nhận thấy tôm chậm lớn, vỏ mềm, dễ mắc bệnh. Phân tích khẩu phần ăn cho thấy hàm lượng khoáng chất thấp, đặc biệt là Canxi và Phốt pho. Tình trạng này liên quan chủ yếu đến chức năng nào của khoáng chất trong cơ thể tôm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Khi kiểm tra một bao thức ăn hỗn hợp cho cá, bạn thấy hàm lượng Lipid ghi trên nhãn là 8%. Lipid trong thức ăn thủy sản có vai trò chính nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Carbohydrate (Glucid) trong thức ăn thủy sản có vai trò chính là cung cấp năng lượng. Tuy nhiên, khả năng tiêu hóa và sử dụng carbohydrate của các loài thủy sản khác nhau có sự khác biệt đáng kể. Nhóm loài nào sau đây thường có khả năng tiêu hóa và sử dụng carbohydrate hiệu quả hơn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Vitamin là những hợp chất hữu cơ cần thiết với lượng nhỏ nhưng đóng vai trò quan trọng trong các quá trình trao đổi chất. Nếu thức ăn thiếu Vitamin C, thủy sản có thể gặp phải vấn đề gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Nước là một thành phần không thể thiếu trong thức ăn thủy sản, dù hàm lượng có thể biến động. Vai trò chính của nước trong thức ăn khô (viên) là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Một loại thức ăn bổ sung được sử dụng để cải thiện khả năng tiêu hóa và hấp thụ dinh dưỡng của thủy sản bằng cách cung cấp các enzyme hoặc vi sinh vật có lợi. Loại chất bổ sung này thường được gọi là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Khi phân tích thành phần của bột cá cao cấp dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn, người ta thường quan tâm nhất đến chỉ tiêu nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Khô dầu đậu tương là một nguyên liệu phổ biến trong thức ăn thủy sản. Nó chủ yếu cung cấp nguồn dinh dưỡng nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Tại sao thức ăn tươi sống (ví dụ: trùn chỉ, artemia) thường được sử dụng cho giai đoạn cá/tôm giống?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Khi công thức thức ăn hỗn hợp có tỉ lệ ngũ cốc (ngô, lúa mì) khá cao, điều này có thể phù hợp hơn với loài thủy sản nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Một chất bổ sung được thêm vào thức ăn viên để giúp các hạt nguyên liệu kết dính lại với nhau, giảm tỉ lệ bụi và tăng độ bền của viên thức ăn trong nước. Chất bổ sung này thuộc nhóm nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Tại sao việc kiểm soát độ ẩm của thức ăn hỗn hợp dạng viên lại quan trọng trong quá trình bảo quản?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Khi xây dựng công thức thức ăn cho một loài cá ăn thịt, thành phần dinh dưỡng nào sau đây cần được ưu tiên với tỉ lệ cao nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Một số loại thức ăn thủy sản có bổ sung pigment (chất tạo màu) như astaxanthin. Mục đích chính của việc bổ sung này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Giả sử bạn đang phân tích nhãn một loại thức ăn cho cá rô phi và thấy danh sách nguyên liệu bao gồm: Bột cá, khô dầu đậu tương, cám gạo, bột mì, dầu cá, premix vitamin, premix khoáng, chất kết dính, chất chống mốc. Nguyên liệu nào chủ yếu cung cấp nguồn năng lượng từ carbohydrate?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Axit amin thiết yếu là những axit amin mà cơ thể thủy sản không tự tổng hợp được hoặc tổng hợp không đủ, cần phải được cung cấp từ thức ăn. Chất lượng protein trong thức ăn được đánh giá chủ yếu dựa trên yếu tố nào liên quan đến axit amin?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Một số loại thức ăn bổ sung chứa các chất có khả năng hấp phụ hoặc làm giảm tác động của các độc tố nấm mốc (mycotoxins) có thể có trong nguyên liệu. Loại chất bổ sung này được gọi là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Dầu cá là một nguồn nguyên liệu giàu năng lượng và cung cấp các axit béo không no đa nối đôi (PUFAs) quan trọng. Đối với nhiều loài thủy sản, PUFAs này đóng vai trò thiết yếu nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Premix vitamin và premix khoáng là các loại thức ăn bổ sung cung cấp các vitamin và khoáng chất cần thiết. Tại sao chúng thường được trộn sẵn theo tỉ lệ cố định (premix) thay vì thêm từng loại riêng lẻ vào thức ăn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Khi thiết kế công thức thức ăn cho cá tra giai đoạn nuôi thương phẩm, hàm lượng dinh dưỡng nào thường được giảm bớt so với giai đoạn cá giống để tối ưu hóa chi phí và hiệu quả?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Bột huyết (blood meal) là một nguyên liệu có nguồn gốc động vật, giàu protein. Tuy nhiên, việc sử dụng bột huyết trong thức ăn thủy sản cần lưu ý điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Chất xơ (fiber) trong thức ăn thủy sản thường có hàm lượng thấp trong thức ăn hỗn hợp. Tuy nhiên, một lượng chất xơ nhất định vẫn cần thiết cho một số loài. Vai trò của chất xơ đối với thủy sản là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Trong sản xuất thức ăn viên nổi cho cá, nguyên liệu nào sau đây thường được sử dụng để giúp viên thức ăn giữ được cấu trúc xốp và nổi trên mặt nước?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Một số trại nuôi tôm sử dụng thức ăn tươi sống như trùn chỉ hoặc tôm đông lạnh. Nhược điểm chính của việc sử dụng thức ăn tươi sống với số lượng lớn là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Khi đánh giá chất lượng của một lô nguyên liệu bột cá, ngoài hàm lượng protein, người ta còn quan tâm đến chỉ tiêu TVB-N (Total Volatile Basic Nitrogen). Chỉ tiêu này phản ánh điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Choline là một vitamin thuộc nhóm B, đóng vai trò quan trọng trong chuyển hóa lipid và cấu tạo màng tế bào. Nếu thức ăn thiếu Choline, đặc biệt ở cá hồi, có thể dẫn đến bệnh lý nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Một trong những mục tiêu của việc sử dụng thức ăn hỗn hợp (thức ăn công nghiệp) trong nuôi trồng thủy sản hiện đại là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Axit béo EPA (Eicosapentaenoic Acid) và DHA (Docosahexaenoic Acid) là những PUFAs rất quan trọng đối với nhiều loài thủy sản, đặc biệt là cá biển. Nguồn nguyên liệu nào sau đây thường giàu EPA và DHA nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phòng chống tệ nạn xã hội ở Việt Nam trong thời kì hội nhập quốc tế

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản - Đề 05

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi phân tích thành phần dinh dưỡng của một mẫu thức ăn thủy sản, người ta nhận thấy hàm lượng chất này chiếm tỉ lệ cao nhất, đóng vai trò chính trong việc xây dựng mô cơ và các enzyme. Chất dinh dưỡng đó là gì?

  • A. Lipid
  • B. Protein
  • C. Carbohydrate
  • D. Khoáng chất

Câu 2: Một loại thức ăn thủy sản được quảng cáo là cung cấp năng lượng dồi dào cho cá hoạt động và giúp hấp thu các vitamin tan trong chất béo. Thành phần dinh dưỡng chính đóng vai trò này là gì?

  • A. Lipid
  • B. Protein
  • C. Vitamin nhóm B
  • D. Nước

Câu 3: Trong công thức chế biến thức ăn hỗn hợp cho tôm, người ta thường bổ sung một lượng bột cá nhất định. Bột cá được xếp vào loại nguyên liệu thức ăn nào dựa trên nguồn gốc?

  • A. Nguồn gốc động vật
  • B. Nguồn gốc thực vật
  • C. Chất bổ sung
  • D. Thức ăn tươi sống

Câu 4: Để tăng cường khả năng tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng, đồng thời giảm thiểu mầm bệnh trong đường ruột của cá, người ta có thể bổ sung vào thức ăn loại chất nào sau đây?

  • A. Chất tạo màu
  • B. Chất kết dính
  • C. Chất chống mốc
  • D. Enzyme tiêu hóa hoặc Probiotic

Câu 5: Một người nuôi cá tra sử dụng thức ăn tươi sống là cá tạp xay nhỏ. Mặc dù cung cấp protein cao, loại thức ăn này có nhược điểm đáng kể nào so với thức ăn hỗn hợp công nghiệp?

  • A. Hàm lượng protein thấp
  • B. Khả năng tiêu hóa kém
  • C. Dễ gây ô nhiễm môi trường nước và khó kiểm soát dịch bệnh
  • D. Thiếu năng lượng

Câu 6: Carbohydrate trong thức ăn thủy sản đóng vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Xây dựng mô cơ
  • B. Cung cấp năng lượng chính
  • C. Vận chuyển vitamin tan trong dầu
  • D. Điều hòa áp suất thẩm thấu

Câu 7: Vitamin và khoáng chất trong thức ăn thủy sản thường được xếp vào nhóm nào khi phân loại các thành phần dinh dưỡng?

  • A. Chất đa lượng
  • B. Chất cung cấp năng lượng
  • C. Chất cấu tạo
  • D. Chất điều hòa và xúc tác

Câu 8: Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh cho tôm, cá thường được sản xuất dưới dạng viên nổi hoặc viên chìm. Việc sử dụng dạng viên mang lại lợi ích chính nào trong quản lý cho ăn và môi trường ao nuôi?

  • A. Dễ dàng kiểm soát lượng thức ăn cho ăn và giảm thiểu thức ăn dư thừa gây ô nhiễm
  • B. Tăng cường mùi vị hấp dẫn cá tôm
  • C. Giảm chi phí sản xuất thức ăn
  • D. Tăng hàm lượng protein trong thức ăn

Câu 9: Một số loài cá như cá hồi, cá chẽm (loài ăn thịt) có nhu cầu protein trong khẩu phần ăn cao hơn đáng kể so với các loài cá ăn thực vật như cá mè, cá trắm. Điều này phản ánh đặc điểm sinh học nào của chúng liên quan đến dinh dưỡng?

  • A. Khả năng tiêu hóa carbohydrate kém
  • B. Nhu cầu axit amin thiết yếu cao hơn để xây dựng mô cơ
  • C. Khả năng tổng hợp vitamin từ vi sinh vật đường ruột tốt hơn
  • D. Nhu cầu khoáng chất thấp hơn

Câu 10: Dầu thực vật (như dầu đậu nành, dầu cám) thường được sử dụng trong công thức thức ăn thủy sản. Chúng chủ yếu cung cấp loại chất dinh dưỡng nào?

  • A. Protein
  • B. Khoáng chất
  • C. Lipid và axit béo thiết yếu
  • D. Vitamin tan trong nước

Câu 11: Tại sao nước lại được coi là một thành phần dinh dưỡng không thể thiếu trong thức ăn thủy sản, mặc dù nó không cung cấp năng lượng?

  • A. Giúp tăng trọng lượng viên thức ăn
  • B. Làm cho thức ăn nổi trên mặt nước
  • C. Cung cấp oxy cho cá tôm
  • D. Tham gia vào các quá trình trao đổi chất và vận chuyển chất dinh dưỡng

Câu 12: Khi kiểm tra chất lượng một lô nguyên liệu bột cá, chỉ tiêu nào sau đây phản ánh trực tiếp giá trị dinh dưỡng chính mà bột cá cung cấp?

  • A. Hàm lượng protein thô
  • B. Độ ẩm
  • C. Hàm lượng xơ
  • D. Hàm lượng khoáng tổng số (tro)

Câu 13: Thức ăn bổ sung (feed additives) được thêm vào khẩu phần ăn với mục đích chính là gì?

  • A. Cung cấp phần lớn năng lượng và protein cho động vật thủy sản
  • B. Cải thiện hiệu quả sử dụng thức ăn, sức khỏe hoặc chất lượng sản phẩm
  • C. Thay thế hoàn toàn các nguyên liệu thức ăn truyền thống
  • D. Làm tăng kích thước viên thức ăn

Câu 14: Việc thiếu hụt hoặc mất cân đối các axit amin thiết yếu trong khẩu phần ăn của động vật thủy sản sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng nhất đến quá trình nào?

  • A. Hấp thu khoáng chất
  • B. Hấp thu vitamin tan trong nước
  • C. Tổng hợp protein và tăng trưởng cơ thể
  • D. Tiêu hóa carbohydrate

Câu 15: Tại sao việc sử dụng thức ăn tươi sống như cá tạp, trùn chỉ cần được kiểm soát chặt chẽ và có thể tiềm ẩn rủi ro trong nuôi trồng thủy sản công nghiệp?

  • A. Nguy cơ mang mầm bệnh, ký sinh trùng và khó cân đối dinh dưỡng
  • B. Hàm lượng dinh dưỡng quá thấp không đủ cho cá tôm
  • C. Giá thành luôn cao hơn thức ăn công nghiệp
  • D. Gây ô nhiễm không khí nặng

Câu 16: Khi lựa chọn nguyên liệu thực vật cho thức ăn thủy sản, cần lưu ý điều gì về hàm lượng protein so với nguyên liệu động vật?

  • A. Hàm lượng protein thường cao hơn và cân đối axit amin hơn
  • B. Hàm lượng protein thường thấp hơn và có thể thiếu một số axit amin thiết yếu
  • C. Chỉ cung cấp năng lượng, không có protein
  • D. Chỉ phù hợp cho động vật thủy sản giai đoạn trưởng thành

Câu 17: Chất lượng của lipid trong thức ăn thủy sản không chỉ phụ thuộc vào tổng hàm lượng mà còn ở thành phần các axit béo. Đặc biệt, loại axit béo nào sau đây rất quan trọng đối với sự phát triển và sức khỏe của nhiều loài thủy sản (ví dụ: EPA, DHA ở cá biển)?

  • A. Axit béo no
  • B. Axit béo chuyển hóa (Trans fat)
  • C. Cholesterol
  • D. Axit béo không bão hòa đa (PUFA), đặc biệt nhóm omega-3 và omega-6

Câu 18: Một số loại khoáng chất như Canxi (Ca) và Phốt pho (P) đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành xương và vỏ ở động vật thủy sản (đặc biệt là tôm). Tỉ lệ cân đối giữa Ca và P trong thức ăn là rất cần thiết vì sao?

  • A. Để thức ăn có mùi vị hấp dẫn hơn
  • B. Để tăng khả năng kết dính của viên thức ăn
  • C. Tỉ lệ không phù hợp có thể ảnh hưởng đến khả năng hấp thu và sử dụng cả hai khoáng chất
  • D. Chỉ cần có đủ P là đủ, không cần quan tâm đến Ca

Câu 19: Vitamin C (Axit Ascorbic) là một vitamin tan trong nước cần thiết cho động vật thủy sản. Thiếu hụt vitamin C có thể dẫn đến các vấn đề về sức khỏe như bệnh còi xương, biến dạng xương sống, giảm khả năng miễn dịch. Tại sao vitamin C thường cần được bổ sung vào thức ăn, đặc biệt là thức ăn hỗn hợp công nghiệp?

  • A. Động vật thủy sản tự tổng hợp được vitamin C với số lượng lớn
  • B. Nhiều loài động vật thủy sản không thể tự tổng hợp đủ hoặc hoàn toàn không tổng hợp được vitamin C
  • C. Vitamin C giúp tăng màu sắc cho cá tôm
  • D. Vitamin C là nguồn năng lượng chính cho hoạt động

Câu 20: Chất kết dính (binders) là một loại chất bổ sung quan trọng trong sản xuất thức ăn viên cho thủy sản. Chức năng chính của chất kết dính là gì?

  • A. Giúp các nguyên liệu liên kết với nhau tạo thành viên thức ăn bền vững trong nước
  • B. Tăng cường mùi vị cho thức ăn
  • C. Kích thích tiêu hóa
  • D. Hấp phụ độc tố

Câu 21: Phụ phẩm xay xát (như cám gạo, tấm) là nguyên liệu phổ biến có nguồn gốc thực vật trong thức ăn thủy sản. Chúng chủ yếu cung cấp loại chất dinh dưỡng nào?

  • A. Protein chất lượng cao
  • B. Vitamin C
  • C. Khoáng chất vi lượng
  • D. Carbohydrate và một phần lipid

Câu 22: Để đánh giá chất lượng và tiềm năng gây ô nhiễm của một loại thức ăn thủy sản, ngoài hàm lượng dinh dưỡng, người ta còn quan tâm đến độ ổn định của viên thức ăn trong nước. Độ ổn định này chủ yếu liên quan đến yếu tố nào trong thành phần và quy trình sản xuất?

  • A. Hàm lượng vitamin
  • B. Loại và tỉ lệ chất kết dính, cùng với quá trình ép/đùn viên
  • C. Hàm lượng khoáng chất
  • D. Kích thước hạt nguyên liệu thô

Câu 23: Một người nuôi tôm thẻ chân trắng nhận thấy tôm chậm lớn, vỏ mềm dù đã cho ăn đủ lượng thức ăn công nghiệp. Sau khi kiểm tra, phát hiện nguồn nước ao nuôi có hàm lượng khoáng chất thấp. Loại thành phần dinh dưỡng nào trong thức ăn cần được đặc biệt chú trọng hoặc bổ sung thêm để khắc phục tình trạng này?

  • A. Khoáng chất (đặc biệt là Canxi và Phốt pho)
  • B. Lipid
  • C. Carbohydrate
  • D. Protein

Câu 24: Trong các loại thức ăn thủy sản, loại nào thường có hàm lượng nước cao nhất và hạn sử dụng ngắn nhất?

  • A. Thức ăn hỗn hợp dạng viên khô
  • B. Nguyên liệu thức ăn khô (bột cá, bột đậu tương)
  • C. Thức ăn tươi sống (cá tạp, giun, tảo)
  • D. Thức ăn bổ sung dạng bột

Câu 25: Tại sao hàm lượng xơ (chất xơ) trong thức ăn thủy sản ăn thịt (như cá lóc, cá chẽm) thường được giữ ở mức thấp?

  • A. Xơ làm tăng mùi vị thức ăn
  • B. Xơ cung cấp nhiều năng lượng
  • C. Xơ giúp tăng cường hấp thu protein
  • D. Động vật thủy sản ăn thịt có khả năng tiêu hóa xơ rất kém

Câu 26: Khi phân tích thành phần hóa học của một loại thức ăn thủy sản, người ta thu được các chỉ số: Protein thô 35%, Lipid thô 8%, Tro 12%, Xơ thô 5%, Độ ẩm 10%. Giả sử các thành phần còn lại chủ yếu là Carbohydrate không chứa N (NFE). Hàm lượng NFE trong mẫu thức ăn này là khoảng bao nhiêu phần trăm?

  • A. 20%
  • B. 30%
  • C. 40%
  • D. 50%

Câu 27: Một loại thức ăn được dán nhãn là "Thức ăn bổ sung". Dựa vào tên gọi này, bạn suy luận gì về vai trò của nó trong khẩu phần ăn của động vật thủy sản?

  • A. Nó là nguồn cung cấp năng lượng và protein duy nhất
  • B. Nó thay thế hoàn toàn thức ăn hỗn hợp hoặc tươi sống
  • C. Nó được thêm vào khẩu phần chính để cung cấp các chất cần thiết với lượng nhỏ (vitamin, khoáng, enzyme, ...)
  • D. Nó là nguyên liệu chính để tự phối trộn thức ăn

Câu 28: Tại sao việc bảo quản thức ăn thủy sản đúng cách (khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp) lại quan trọng đối với giá trị dinh dưỡng của nó?

  • A. Giúp ngăn ngừa sự suy giảm vitamin, oxy hóa lipid và phát triển nấm mốc/độc tố
  • B. Làm tăng hàm lượng protein trong thức ăn
  • C. Giảm hàm lượng khoáng chất
  • D. Làm cho viên thức ăn chìm nhanh hơn

Câu 29: Đối với động vật thủy sản còn nhỏ (giai đoạn ương giống), thức ăn cần có đặc điểm gì về hàm lượng protein và độ tiêu hóa so với giai đoạn trưởng thành?

  • A. Hàm lượng protein thấp hơn, khó tiêu hóa hơn
  • B. Hàm lượng protein thấp hơn, dễ tiêu hóa hơn
  • C. Hàm lượng protein cao hơn, khó tiêu hóa hơn
  • D. Hàm lượng protein cao hơn, dễ tiêu hóa hơn

Câu 30: Nếu một loại thức ăn thủy sản có hàm lượng lipid quá cao so với nhu cầu của loài nuôi, điều gì có khả năng xảy ra?

  • A. Tăng trưởng nhanh hơn do có nhiều năng lượng
  • B. Tích lũy mỡ nội tạng quá mức, ảnh hưởng sức khỏe và chất lượng thịt
  • C. Thiếu năng lượng cho hoạt động
  • D. Cải thiện khả năng miễn dịch

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Khi phân tích thành phần dinh dưỡng của một mẫu thức ăn thủy sản, người ta nhận thấy hàm lượng chất này chiếm tỉ lệ cao nhất, đóng vai trò chính trong việc xây dựng mô cơ và các enzyme. Chất dinh dưỡng đó là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Một loại thức ăn thủy sản được quảng cáo là cung cấp năng lượng dồi dào cho cá hoạt động và giúp hấp thu các vitamin tan trong chất béo. Thành phần dinh dưỡng chính đóng vai trò này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong công thức chế biến thức ăn hỗn hợp cho tôm, người ta thường bổ sung một lượng bột cá nhất định. Bột cá được xếp vào loại nguyên liệu thức ăn nào dựa trên nguồn gốc?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Để tăng cường khả năng tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng, đồng thời giảm thiểu mầm bệnh trong đường ruột của cá, người ta có thể bổ sung vào thức ăn loại chất nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Một người nuôi cá tra sử dụng thức ăn tươi sống là cá tạp xay nhỏ. Mặc dù cung cấp protein cao, loại thức ăn này có nhược điểm đáng kể nào so với thức ăn hỗn hợp công nghiệp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Carbohydrate trong thức ăn thủy sản đóng vai trò chủ yếu là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Vitamin và khoáng chất trong thức ăn thủy sản thường được xếp vào nhóm nào khi phân loại các thành phần dinh dưỡng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh cho tôm, cá thường được sản xuất dưới dạng viên nổi hoặc viên chìm. Việc sử dụng dạng viên mang lại lợi ích chính nào trong quản lý cho ăn và môi trường ao nuôi?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Một số loài cá như cá hồi, cá chẽm (loài ăn thịt) có nhu cầu protein trong khẩu phần ăn cao hơn đáng kể so với các loài cá ăn thực vật như cá mè, cá trắm. Điều này phản ánh đặc điểm sinh học nào của chúng liên quan đến dinh dưỡng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Dầu thực vật (như dầu đậu nành, dầu cám) thường được sử dụng trong công thức thức ăn thủy sản. Chúng chủ yếu cung cấp loại chất dinh dưỡng nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Tại sao nước lại được coi là một thành phần dinh dưỡng không thể thiếu trong thức ăn thủy sản, mặc dù nó không cung cấp năng lượng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Khi kiểm tra chất lượng một lô nguyên liệu bột cá, chỉ tiêu nào sau đây phản ánh trực tiếp giá trị dinh dưỡng chính mà bột cá cung cấp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Thức ăn bổ sung (feed additives) được thêm vào khẩu phần ăn với mục đích chính là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Việc thiếu hụt hoặc mất cân đối các axit amin thiết yếu trong khẩu phần ăn của động vật thủy sản sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng nhất đến quá trình nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Tại sao việc sử dụng thức ăn tươi sống như cá tạp, trùn chỉ cần được kiểm soát chặt chẽ và có thể tiềm ẩn rủi ro trong nuôi trồng thủy sản công nghiệp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Khi lựa chọn nguyên liệu thực vật cho thức ăn thủy sản, cần lưu ý điều gì về hàm lượng protein so với nguyên liệu động vật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Chất lượng của lipid trong thức ăn thủy sản không chỉ phụ thuộc vào tổng hàm lượng mà còn ở thành phần các axit béo. Đặc biệt, loại axit béo nào sau đây rất quan trọng đối với sự phát triển và sức khỏe của nhiều loài thủy sản (ví dụ: EPA, DHA ở cá biển)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Một số loại khoáng chất như Canxi (Ca) và Phốt pho (P) đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành xương và vỏ ở động vật thủy sản (đặc biệt là tôm). Tỉ lệ cân đối giữa Ca và P trong thức ăn là rất cần thiết vì sao?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Vitamin C (Axit Ascorbic) là một vitamin tan trong nước cần thiết cho động vật thủy sản. Thiếu hụt vitamin C có thể dẫn đến các vấn đề về sức khỏe như bệnh còi xương, biến dạng xương sống, giảm khả năng miễn dịch. Tại sao vitamin C thường cần được bổ sung vào thức ăn, đặc biệt là thức ăn hỗn hợp công nghiệp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Chất kết dính (binders) là một loại chất bổ sung quan trọng trong sản xuất thức ăn viên cho thủy sản. Chức năng chính của chất kết dính là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Phụ phẩm xay xát (như cám gạo, tấm) là nguyên liệu phổ biến có nguồn gốc thực vật trong thức ăn thủy sản. Chúng chủ yếu cung cấp loại chất dinh dưỡng nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Để đánh giá chất lượng và tiềm năng gây ô nhiễm của một loại thức ăn thủy sản, ngoài hàm lượng dinh dưỡng, người ta còn quan tâm đến độ ổn định của viên thức ăn trong nước. Độ ổn định này chủ yếu liên quan đến yếu tố nào trong thành phần và quy trình sản xuất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Một người nuôi tôm thẻ chân trắng nhận thấy tôm chậm lớn, vỏ mềm dù đã cho ăn đủ lượng thức ăn công nghiệp. Sau khi kiểm tra, phát hiện nguồn nước ao nuôi có hàm lượng khoáng chất thấp. Loại thành phần dinh dưỡng nào trong thức ăn cần được đặc biệt chú trọng hoặc bổ sung thêm để khắc phục tình trạng này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong các loại thức ăn thủy sản, loại nào thường có hàm lượng nước cao nhất và hạn sử dụng ngắn nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Tại sao hàm lượng xơ (chất xơ) trong thức ăn thủy sản ăn thịt (như cá lóc, cá chẽm) thường được giữ ở mức thấp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Khi phân tích thành phần hóa học của một loại thức ăn thủy sản, người ta thu được các chỉ số: Protein thô 35%, Lipid thô 8%, Tro 12%, Xơ thô 5%, Độ ẩm 10%. Giả sử các thành phần còn lại chủ yếu là Carbohydrate không chứa N (NFE). Hàm lượng NFE trong mẫu thức ăn này là khoảng bao nhiêu phần trăm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Một loại thức ăn được dán nhãn là 'Thức ăn bổ sung'. Dựa vào tên gọi này, bạn suy luận gì về vai trò của nó trong khẩu phần ăn của động vật thủy sản?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Tại sao việc bảo quản thức ăn thủy sản đúng cách (khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp) lại quan trọng đối với giá trị dinh dưỡng của nó?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Đối với động vật thủy sản còn nhỏ (giai đoạn ương giống), thức ăn cần có đặc điểm gì về hàm lượng protein và độ tiêu hóa so với giai đoạn trưởng thành?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Nếu một loại thức ăn thủy sản có hàm lượng lipid quá cao so với nhu cầu của loài nuôi, điều gì có khả năng xảy ra?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản - Đề 06

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một trại nuôi tôm thẻ chân trắng đang gặp tình trạng tôm chậm lớn, vỏ mềm dù đã tăng lượng thức ăn. Phân tích thành phần dinh dưỡng của thức ăn đang sử dụng cho thấy hàm lượng khoáng chất và vitamin thấp hơn khuyến cáo. Vấn đề này có khả năng liên quan đến thành phần dinh dưỡng nào trong thức ăn và vai trò chính của chúng?

  • A. Protein: Cung cấp năng lượng chính cho hoạt động.
  • B. Lipid: Quan trọng cho quá trình lột xác và tạo vỏ cứng.
  • C. Carbohydrate: Tham gia cấu tạo tế bào và mô.
  • D. Khoáng chất và Vitamin: Cần thiết cho quá trình hình thành vỏ, lột xác và chức năng sinh lý.

Câu 2: Tại sao việc sử dụng bột cá chất lượng cao thường được ưu tiên trong công thức thức ăn cho động vật thủy sản giai đoạn giống và vỗ béo?

  • A. Bột cá có giá thành rẻ hơn các nguyên liệu khác.
  • B. Bột cá chứa hàm lượng carbohydrate rất cao, cung cấp năng lượng dồi dào.
  • C. Bột cá cung cấp nguồn protein có giá trị sinh học cao với sự cân đối axit amin thiết yếu.
  • D. Bột cá chứa các chất kháng dinh dưỡng giúp tăng cường sức khỏe.

Câu 3: Một nhà sản xuất thức ăn muốn tạo ra loại thức ăn nổi cho cá tra. Thành phần nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc giúp viên thức ăn giữ được hình dạng và nổi trên mặt nước sau khi chế biến bằng phương pháp đùn ép?

  • A. Lipid
  • B. Tinh bột (Carbohydrate)
  • C. Vitamin
  • D. Khoáng chất

Câu 4: So sánh nguồn protein từ thực vật (như bột đậu nành) và nguồn protein từ động vật (như bột cá) trong thức ăn thủy sản. Điểm khác biệt cốt lõi nào thường khiến protein động vật có giá trị sinh học cao hơn đối với nhiều loài thủy sản?

  • A. Sự cân đối và đầy đủ các axit amin thiết yếu.
  • B. Hàm lượng chất xơ cao hơn giúp tiêu hóa tốt.
  • C. Khả năng tạo màu sắc hấp dẫn cho viên thức ăn.
  • D. Chứa nhiều chất kháng dinh dưỡng có lợi.

Câu 5: Lipid trong thức ăn thủy sản có nhiều vai trò quan trọng. Ngoài cung cấp năng lượng, lipid còn là nguồn cung cấp các axit béo thiết yếu. Sự thiếu hụt axit béo thiết yếu (như Omega-3, Omega-6) trong khẩu phần ăn kéo dài có thể dẫn đến hậu quả nào ở động vật thủy sản?

  • A. Tích lũy mỡ thừa trong cơ thể.
  • B. Tăng cường khả năng hấp thụ khoáng chất.
  • C. Giảm nhu cầu vitamin tan trong nước.
  • D. Giảm tăng trưởng, ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản và khả năng chống bệnh.

Câu 6: Nước là một thành phần không thể thiếu trong thức ăn thủy sản, ngay cả trong thức ăn khô. Hàm lượng nước trong thức ăn công nghiệp (viên) thường được kiểm soát ở mức thấp (dưới 12-13%) chủ yếu là để làm gì?

  • A. Tăng khối lượng viên thức ăn.
  • B. Giúp viên thức ăn dễ dàng tan rã trong nước.
  • C. Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc và giảm thiểu suy giảm chất lượng dinh dưỡng trong bảo quản.
  • D. Tăng cường độ cứng của viên thức ăn.

Câu 7: Vitamin và khoáng chất được xếp vào nhóm các chất dinh dưỡng đa lượng hay vi lượng trong thức ăn thủy sản? Vai trò chung của chúng là gì?

  • A. Vi lượng; Tham gia vào các quá trình trao đổi chất và chức năng sinh lý quan trọng.
  • B. Đa lượng; Cung cấp năng lượng chính cho cơ thể.
  • C. Vi lượng; Chủ yếu tạo nên cấu trúc cơ thể.
  • D. Đa lượng; Kích thích sự thèm ăn và tiêu hóa.

Câu 8: Một loại thức ăn hỗn hợp cho cá chẽm (loài ăn thịt) có hàm lượng protein thô là 45%. Dựa trên đặc điểm dinh dưỡng của loài, hàm lượng protein này được đánh giá như thế nào?

  • A. Phù hợp, vì cá chẽm là loài ăn thịt cần hàm lượng protein cao.
  • B. Quá cao, gây lãng phí và ô nhiễm môi trường.
  • C. Quá thấp, không đủ đáp ứng nhu cầu tăng trưởng.
  • D. Không thể đánh giá nếu không biết hàm lượng lipid.

Câu 9: Chất bổ sung (additives) trong thức ăn thủy sản có vai trò đa dạng. Nếu mục tiêu của người nuôi là tăng cường hệ miễn dịch và khả năng chống stress cho cá, họ có thể tìm kiếm các chất bổ sung nào trong thành phần thức ăn?

  • A. Chất tạo màu và hương.
  • B. Chất kết dính và chất chống mốc.
  • C. Vitamin C, Vitamin E, Beta-glucan, Nucleotide.
  • D. Chất độn và chất mang.

Câu 10: Khi phân tích thành phần hóa học của một mẫu thức ăn thủy sản, chỉ số "Protein thô" (Crude Protein) được xác định bằng cách đo lường hàm lượng nguyên tố nào trong mẫu, sau đó nhân với một hệ số chuyển đổi (thường là 6.25)?

  • A. Carbon (C)
  • B. Nitrogen (N)
  • C. Phosphorus (P)
  • D. Oxygen (O)

Câu 11: Carbohydrate trong thức ăn thủy sản chủ yếu cung cấp năng lượng. Tuy nhiên, khả năng tiêu hóa và sử dụng carbohydrate ở các loài thủy sản khác nhau rất nhiều. Loài nào sau đây thường có khả năng tiêu hóa carbohydrate phức tạp (như tinh bột) hiệu quả hơn?

  • A. Cá chép (ăn tạp)
  • B. Cá lóc (ăn thịt)
  • C. Tôm sú (ăn tạp thiên về động vật)
  • D. Cá chẽm (ăn thịt)

Câu 12: Một loại thức ăn tươi sống như trùn chỉ hoặc động vật phù du thường có ưu điểm nổi bật nào so với thức ăn công nghiệp, đặc biệt khi cho ăn cho ấu trùng hoặc cá/tôm giống?

  • A. Giá thành rất rẻ và dễ bảo quản.
  • B. Hàm lượng chất xơ cao giúp làm sạch đường ruột.
  • C. Chứa nhiều chất kháng dinh dưỡng giúp tăng sức đề kháng tự nhiên.
  • D. Có giá trị dinh dưỡng cao, cân đối, kích thích bắt mồi tốt và dễ tiêu hóa.

Câu 13: Trong công thức thức ăn, việc bổ sung các enzyme tiêu hóa ngoại sinh (như amylase, protease, lipase) nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Làm tăng hàm lượng protein trong thức ăn.
  • B. Cải thiện khả năng tiêu hóa và hấp thụ các chất dinh dưỡng, đặc biệt là từ nguồn nguyên liệu khó tiêu.
  • C. Giúp viên thức ăn kết dính tốt hơn.
  • D. Tăng cường màu sắc và mùi vị của thức ăn.

Câu 14: Tại sao việc cân bằng tỷ lệ giữa các axit amin thiết yếu trong protein của thức ăn lại quan trọng hơn nhiều so với chỉ quan tâm đến tổng hàm lượng protein thô?

  • A. Axit amin thiết yếu giúp thức ăn nổi lâu hơn trên mặt nước.
  • B. Chỉ số protein thô đã bao gồm tất cả các axit amin cần thiết.
  • C. Động vật thủy sản không tự tổng hợp được axit amin thiết yếu; sự thiếu hụt một axit amin sẽ giới hạn việc sử dụng các axit amin khác cho tổng hợp protein cơ thể.
  • D. Axit amin thiết yếu chỉ quan trọng cho chức năng sinh sản, không ảnh hưởng đến tăng trưởng.

Câu 15: Một loại thức ăn bổ sung chứa Beta-glucan và Mannan Oligosaccharides (MOS). Chức năng chính mà người sản xuất muốn hướng tới khi thêm các thành phần này vào thức ăn là gì?

  • A. Tăng cường hệ miễn dịch và sức khỏe đường ruột.
  • B. Cung cấp năng lượng chính.
  • C. Tăng độ bền của viên thức ăn.
  • D. Cung cấp vitamin tan trong dầu.

Câu 16: Khi thiết kế công thức thức ăn cho động vật thủy sản ở các giai đoạn phát triển khác nhau (ví dụ: ấu trùng, giống, thương phẩm), sự điều chỉnh hàm lượng dinh dưỡng nào sau đây là quan trọng nhất và thường có sự khác biệt lớn nhất?

  • A. Hàm lượng nước.
  • B. Hàm lượng protein.
  • C. Hàm lượng chất độn.
  • D. Hàm lượng chất tạo màu.

Câu 17: Tại sao việc sử dụng các chất chống oxy hóa (antioxidants) trong thức ăn thủy sản, đặc biệt là thức ăn có hàm lượng lipid cao, lại cần thiết?

  • A. Để tăng khả năng kết dính của viên thức ăn.
  • B. Để tăng hàm lượng vitamin tan trong nước.
  • C. Để ngăn chặn quá trình oxy hóa lipid (ôi hóa), giữ gìn chất lượng dinh dưỡng và mùi vị của thức ăn.
  • D. Để làm tăng hàm lượng khoáng chất trong thức ăn.

Câu 18: Một người nuôi cá rô phi muốn sử dụng nguồn nguyên liệu sẵn có tại địa phương để giảm chi phí. Họ có thể cân nhắc sử dụng các phụ phẩm từ xay xát lúa gạo hoặc ngô làm nguồn cung cấp chính nào trong thức ăn?

  • A. Carbohydrate.
  • B. Protein chất lượng cao.
  • C. Axit béo thiết yếu.
  • D. Vitamin tan trong dầu.

Câu 19: Vai trò chính của các chất tạo mùi, tạo vị (attractants) trong thức ăn thủy sản là gì?

  • A. Tăng cường hệ miễn dịch.
  • B. Giúp tiêu hóa lipid hiệu quả hơn.
  • C. Cung cấp năng lượng.
  • D. Kích thích động vật thủy sản bắt mồi, đặc biệt quan trọng với các loài khó tính hoặc ở giai đoạn nhỏ.

Câu 20: Tại sao việc nghiền mịn nguyên liệu trước khi phối trộn và chế biến thức ăn thủy sản lại quan trọng, đặc biệt đối với các loài có hệ tiêu hóa ngắn?

  • A. Giúp tăng hàm lượng protein trong thức ăn.
  • B. Làm tăng diện tích tiếp xúc với enzyme tiêu hóa, cải thiện hiệu quả tiêu hóa và hấp thụ dinh dưỡng.
  • C. Giảm hàm lượng lipid trong thức ăn.
  • D. Giúp viên thức ăn chìm nhanh hơn trong nước.

Câu 21: Một công thức thức ăn cho cá giống có tỷ lệ C/P (Carbonhydrate/Protein) cao hơn đáng kể so với công thức cho cá thịt. Lý do chính cho sự khác biệt này là gì?

  • A. Cá thịt cần nhiều năng lượng hơn từ carbohydrate.
  • B. Cá giống có khả năng tiêu hóa protein kém hơn.
  • C. Carbohydrate giúp cá giống tích lũy mỡ nhanh hơn.
  • D. Cá giống đang trong giai đoạn tăng trưởng mạnh về mô cơ, cần hàm lượng protein cao hơn để xây dựng cơ thể.

Câu 22: Khoáng chất Canxi và Phosphor đóng vai trò thiết yếu trong thức ăn thủy sản, đặc biệt liên quan đến cấu trúc xương và vỏ. Tỷ lệ cân đối giữa Canxi và Phosphor trong thức ăn cũng rất quan trọng. Nếu tỷ lệ này không cân đối, có thể dẫn đến vấn đề gì?

  • A. Giảm khả năng tiêu hóa carbohydrate.
  • B. Tăng cường hấp thụ vitamin tan trong nước.
  • C. Ảnh hưởng đến sự khoáng hóa xương/vỏ, gây dị hình hoặc mềm vỏ.
  • D. Làm tăng hàm lượng lipid trong gan.

Câu 23: Một loại thức ăn bổ sung được quảng cáo là giúp "giải độc gan" cho động vật thủy sản. Thành phần nào sau đây có khả năng đóng góp vào chức năng này?

  • A. Sorbitol, Methionine, Choline.
  • B. Chất tạo màu, chất tạo mùi.
  • C. Chất kết dính, chất chống mốc.
  • D. Tinh bột, dầu cá.

Câu 24: Tại sao việc kiểm soát kích thước hạt thức ăn lại quan trọng đối với hiệu quả sử dụng thức ăn của động vật thủy sản?

  • A. Hạt nhỏ giúp thức ăn nổi lâu hơn.
  • B. Hạt lớn giúp giảm chi phí sản xuất.
  • C. Kích thước hạt chỉ ảnh hưởng đến màu sắc thức ăn.
  • D. Kích thước hạt phải phù hợp với kích cỡ miệng và giai đoạn phát triển của động vật thủy sản để đảm bảo việc bắt mồi và tiêu hóa hiệu quả.

Câu 25: Một trại cá tra sử dụng thức ăn có hàm lượng lipid cao hơn mức khuyến cáo trong thời gian dài. Hậu quả tiềm ẩn nào có thể xảy ra đối với sức khỏe và chất lượng thịt cá?

  • A. Tăng cường khả năng chống bệnh.
  • B. Tích lũy mỡ thừa trong gan và cơ, làm giảm chất lượng thịt thương phẩm và ảnh hưởng chức năng gan.
  • C. Tăng cường tốc độ tăng trưởng cơ bắp.
  • D. Giảm nhu cầu vitamin tan trong dầu.

Câu 26: Thức ăn bổ sung khác với thức ăn hỗn hợp ở điểm cơ bản nào về mục đích sử dụng?

  • A. Thức ăn bổ sung được thêm vào khẩu phần ăn chính để cải thiện một chức năng cụ thể hoặc bổ sung một vài chất còn thiếu; Thức ăn hỗn hợp là khẩu phần ăn hoàn chỉnh, cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết.
  • B. Thức ăn bổ sung chỉ dùng cho cá giống; Thức ăn hỗn hợp chỉ dùng cho cá thương phẩm.
  • C. Thức ăn bổ sung có hàm lượng protein cao hơn; Thức ăn hỗn hợp có hàm lượng carbohydrate cao hơn.
  • D. Thức ăn bổ sung có nguồn gốc thực vật; Thức ăn hỗn hợp có nguồn gốc động vật.

Câu 27: Tại sao việc kiểm tra và quản lý chất lượng nguyên liệu đầu vào (như bột cá, bột đậu nành, cám gạo...) lại là bước cực kỳ quan trọng trong quy trình sản xuất thức ăn thủy sản chất lượng cao?

  • A. Chất lượng nguyên liệu chỉ ảnh hưởng đến màu sắc viên thức ăn.
  • B. Chất lượng nguyên liệu chỉ ảnh hưởng đến giá thành, không liên quan đến dinh dưỡng.
  • C. Chất lượng nguyên liệu chỉ quan trọng đối với thức ăn cho giai đoạn ấu trùng.
  • D. Chất lượng nguyên liệu quyết định trực tiếp đến hàm lượng dinh dưỡng, sự an toàn (độc tố, vi khuẩn) và khả năng tiêu hóa của thức ăn thành phẩm.

Câu 28: Một loại thức ăn được dán nhãn "Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh cho cá rô phi giai đoạn tăng trưởng". Điều này ngụ ý rằng loại thức ăn này:

  • A. Chỉ cần cho ăn một lượng rất nhỏ mỗi ngày.
  • B. Cần phải trộn thêm các loại vitamin và khoáng chất khác trước khi cho ăn.
  • C. Đã được công thức hóa để cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng (protein, lipid, carbohydrate, vitamin, khoáng) cần thiết cho cá rô phi ở giai đoạn đó mà không cần bổ sung gì thêm.
  • D. Chỉ bao gồm các nguyên liệu có nguồn gốc thực vật.

Câu 29: Khi đánh giá chất lượng của một lô bột cá dùng làm nguyên liệu, chỉ số nào sau đây cung cấp thông tin quan trọng nhất về giá trị dinh dưỡng của protein trong bột cá?

  • A. Hàm lượng chất xơ.
  • B. Thành phần axit amin và độ tiêu hóa protein.
  • C. Hàm lượng tro (khoáng tổng số).
  • D. Hàm lượng nước.

Câu 30: Tại sao việc hiểu rõ nhu cầu dinh dưỡng của từng loài động vật thủy sản và từng giai đoạn phát triển của chúng lại là nguyên tắc cốt lõi trong việc lựa chọn hoặc xây dựng công thức thức ăn hiệu quả?

  • A. Giúp cung cấp đúng và đủ dinh dưỡng, tối ưu hóa tốc độ tăng trưởng, sức khỏe và hiệu quả sử dụng thức ăn, tránh lãng phí và ô nhiễm môi trường.
  • B. Chỉ để đảm bảo thức ăn có màu sắc và mùi vị hấp dẫn.
  • C. Chỉ quan trọng đối với việc tính toán chi phí sản xuất.
  • D. Nhu cầu dinh dưỡng của tất cả các loài thủy sản là giống nhau ở mọi giai đoạn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Một trại nuôi tôm thẻ chân trắng đang gặp tình trạng tôm chậm lớn, vỏ mềm dù đã tăng lượng thức ăn. Phân tích thành phần dinh dưỡng của thức ăn đang sử dụng cho thấy hàm lượng khoáng chất và vitamin thấp hơn khuyến cáo. Vấn đề này có khả năng liên quan đến thành phần dinh dưỡng nào trong thức ăn và vai trò chính của chúng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Tại sao việc sử dụng bột cá chất lượng cao thường được ưu tiên trong công thức thức ăn cho động vật thủy sản giai đoạn giống và vỗ béo?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Một nhà sản xuất thức ăn muốn tạo ra loại thức ăn nổi cho cá tra. Thành phần nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc giúp viên thức ăn giữ được hình dạng và nổi trên mặt nước sau khi chế biến bằng phương pháp đùn ép?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: So sánh nguồn protein từ thực vật (như bột đậu nành) và nguồn protein từ động vật (như bột cá) trong thức ăn thủy sản. Điểm khác biệt cốt lõi nào thường khiến protein động vật có giá trị sinh học cao hơn đối với nhiều loài thủy sản?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Lipid trong thức ăn thủy sản có nhiều vai trò quan trọng. Ngoài cung cấp năng lượng, lipid còn là nguồn cung cấp các axit béo thiết yếu. Sự thiếu hụt axit béo thiết yếu (như Omega-3, Omega-6) trong khẩu phần ăn kéo dài có thể dẫn đến hậu quả nào ở động vật thủy sản?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Nước là một thành phần không thể thiếu trong thức ăn thủy sản, ngay cả trong thức ăn khô. Hàm lượng nước trong thức ăn công nghiệp (viên) thường được kiểm soát ở mức thấp (dưới 12-13%) chủ yếu là để làm gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Vitamin và khoáng chất được xếp vào nhóm các chất dinh dưỡng đa lượng hay vi lượng trong thức ăn thủy sản? Vai trò chung của chúng là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Một loại thức ăn hỗn hợp cho cá chẽm (loài ăn thịt) có hàm lượng protein thô là 45%. Dựa trên đặc điểm dinh dưỡng của loài, hàm lượng protein này được đánh giá như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Chất bổ sung (additives) trong thức ăn thủy sản có vai trò đa dạng. Nếu mục tiêu của người nuôi là tăng cường hệ miễn dịch và khả năng chống stress cho cá, họ có thể tìm kiếm các chất bổ sung nào trong thành phần thức ăn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Khi phân tích thành phần hóa học của một mẫu thức ăn thủy sản, chỉ số 'Protein thô' (Crude Protein) được xác định bằng cách đo lường hàm lượng nguyên tố nào trong mẫu, sau đó nhân với một hệ số chuyển đổi (thường là 6.25)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Carbohydrate trong thức ăn thủy sản chủ yếu cung cấp năng lượng. Tuy nhiên, khả năng tiêu hóa và sử dụng carbohydrate ở các loài thủy sản khác nhau rất nhiều. Loài nào sau đây thường có khả năng tiêu hóa carbohydrate phức tạp (như tinh bột) hiệu quả hơn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Một loại thức ăn tươi sống như trùn chỉ hoặc động vật phù du thường có ưu điểm nổi bật nào so với thức ăn công nghiệp, đặc biệt khi cho ăn cho ấu trùng hoặc cá/tôm giống?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Trong công thức thức ăn, việc bổ sung các enzyme tiêu hóa ngoại sinh (như amylase, protease, lipase) nhằm mục đích chính là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Tại sao việc cân bằng tỷ lệ giữa các axit amin thiết yếu trong protein của thức ăn lại quan trọng hơn nhiều so với chỉ quan tâm đến tổng hàm lượng protein thô?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Một loại thức ăn bổ sung chứa Beta-glucan và Mannan Oligosaccharides (MOS). Chức năng chính mà người sản xuất muốn hướng tới khi thêm các thành phần này vào thức ăn là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Khi thiết kế công thức thức ăn cho động vật thủy sản ở các giai đoạn phát triển khác nhau (ví dụ: ấu trùng, giống, thương phẩm), sự điều chỉnh hàm lượng dinh dưỡng nào sau đây là quan trọng nhất và thường có sự khác biệt lớn nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Tại sao việc sử dụng các chất chống oxy hóa (antioxidants) trong thức ăn thủy sản, đặc biệt là thức ăn có hàm lượng lipid cao, lại cần thiết?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Một người nuôi cá rô phi muốn sử dụng nguồn nguyên liệu sẵn có tại địa phương để giảm chi phí. Họ có thể cân nhắc sử dụng các phụ phẩm từ xay xát lúa gạo hoặc ngô làm nguồn cung cấp chính nào trong thức ăn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Vai trò chính của các chất tạo mùi, tạo vị (attractants) trong thức ăn thủy sản là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Tại sao việc nghiền mịn nguyên liệu trước khi phối trộn và chế biến thức ăn thủy sản lại quan trọng, đặc biệt đối với các loài có hệ tiêu hóa ngắn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Một công thức thức ăn cho cá giống có tỷ lệ C/P (Carbonhydrate/Protein) cao hơn đáng kể so với công thức cho cá thịt. Lý do chính cho sự khác biệt này là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Khoáng chất Canxi và Phosphor đóng vai trò thiết yếu trong thức ăn thủy sản, đặc biệt liên quan đến cấu trúc xương và vỏ. Tỷ lệ cân đối giữa Canxi và Phosphor trong thức ăn cũng rất quan trọng. Nếu tỷ lệ này không cân đối, có thể dẫn đến vấn đề gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Một loại thức ăn bổ sung được quảng cáo là giúp 'giải độc gan' cho động vật thủy sản. Thành phần nào sau đây có khả năng đóng góp vào chức năng này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Tại sao việc kiểm soát kích thước hạt thức ăn lại quan trọng đối với hiệu quả sử dụng thức ăn của động vật thủy sản?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Một trại cá tra sử dụng thức ăn có hàm lượng lipid cao hơn mức khuyến cáo trong thời gian dài. Hậu quả tiềm ẩn nào có thể xảy ra đối với sức khỏe và chất lượng thịt cá?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Thức ăn bổ sung khác với thức ăn hỗn hợp ở điểm cơ bản nào về mục đích sử dụng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Tại sao việc kiểm tra và quản lý chất lượng nguyên liệu đầu vào (như bột cá, bột đậu nành, cám gạo...) lại là bước cực kỳ quan trọng trong quy trình sản xuất thức ăn thủy sản chất lượng cao?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Một loại thức ăn được dán nhãn 'Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh cho cá rô phi giai đoạn tăng trưởng'. Điều này ngụ ý rằng loại thức ăn này:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Khi đánh giá chất lượng của một lô bột cá dùng làm nguyên liệu, chỉ số nào sau đây cung cấp thông tin quan trọng nhất về giá trị dinh dưỡng của protein trong bột cá?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Tại sao việc hiểu rõ nhu cầu dinh dưỡng của từng loài động vật thủy sản và từng giai đoạn phát triển của chúng lại là nguyên tắc cốt lõi trong việc lựa chọn hoặc xây dựng công thức thức ăn hiệu quả?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản - Đề 07

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thành phần dinh dưỡng nào sau đây đóng vai trò chủ yếu trong việc xây dựng mô cơ, phục hồi tế bào và tham gia vào các quá trình sinh hóa quan trọng trong cơ thể động vật thủy sản?

  • A. Lipid
  • B. Protein
  • C. Carbohydrate
  • D. Vitamin

Câu 2: Một loại thức ăn thủy sản được quảng cáo có hàm lượng năng lượng cao, giúp động vật tích lũy mỡ và là nguồn cung cấp các vitamin tan trong dầu. Thành phần dinh dưỡng chính mà thức ăn này chú trọng là gì?

  • A. Lipid
  • B. Khoáng chất
  • C. Nước
  • D. Chất xơ

Câu 3: Đối với các loài cá ăn thịt như cá chẽm, cá song, nhu cầu dinh dưỡng về thành phần nào thường cao hơn đáng kể so với các loài cá ăn thực vật hoặc ăn tạp?

  • A. Carbohydrate
  • B. Chất xơ
  • C. Protein
  • D. Vitamin C

Câu 4: Thức ăn tươi sống thường được sử dụng phổ biến cho giai đoạn nào của động vật thủy sản và vì lý do nào?

  • A. Giai đoạn trưởng thành, vì giúp tăng trọng nhanh.
  • B. Giai đoạn sinh sản, vì kích thích đẻ trứng.
  • C. Giai đoạn vỗ béo, vì chứa nhiều lipid.
  • D. Giai đoạn ấu trùng/giống, vì dễ tiêu hóa, kích thước nhỏ và dinh dưỡng cao.

Câu 5: Khi phân tích thành phần hóa học của một loại thức ăn thủy sản, người ta thấy hàm lượng tro (khoáng chất) rất cao. Điều này có thể gợi ý thức ăn đó chứa nhiều nguyên liệu nào dưới đây?

  • A. Ngũ cốc (ngô, lúa mì)
  • B. Bột xương, vỏ tôm/cua nghiền
  • C. Dầu cá
  • D. Bột đậu tương

Câu 6: Một trong những nhược điểm chính của việc chỉ sử dụng thức ăn tươi sống (như trùn chỉ, artemia) trong nuôi trồng thủy sản thương phẩm quy mô lớn là gì?

  • A. Khó kiểm soát chất lượng dinh dưỡng và nguy cơ mầm bệnh.
  • B. Hàm lượng dinh dưỡng quá thấp không đủ cho tăng trưởng.
  • C. Động vật thủy sản không thích ăn.
  • D. Giá thành rất rẻ, dẫn đến cạnh tranh không lành mạnh.

Câu 7: Để tăng hiệu quả sử dụng thức ăn và cải thiện sức khỏe đường ruột cho động vật thủy sản, người ta có thể bổ sung các chất nào vào thức ăn hỗn hợp?

  • A. Chất độn (filler)
  • B. Chất bảo quản hóa học không được phép
  • C. Thuốc kháng sinh liều cao
  • D. Probiotic, prebiotic, enzyme tiêu hóa

Câu 8: Loại nguyên liệu thức ăn nào sau đây chủ yếu cung cấp carbohydrate và chất xơ cho công thức thức ăn hỗn hợp?

  • A. Bột cá cao đạm
  • B. Bột thịt xương
  • C. Ngũ cốc và phụ phẩm xay xát (cám gạo, bã ngô)
  • D. Dầu thực vật

Câu 9: Tại sao việc cân bằng tỉ lệ giữa Protein và Năng lượng (Protein/Energy ratio) trong thức ăn lại quan trọng đối với động vật thủy sản?

  • A. Đảm bảo protein được sử dụng hiệu quả cho tăng trưởng thay vì làm nguồn năng lượng, tránh lãng phí và ô nhiễm.
  • B. Giúp thức ăn nổi lâu hơn trên mặt nước.
  • C. Làm giảm mùi vị của thức ăn.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của thịt cá/tôm.

Câu 10: Vitamin nhóm B (như B1, B2, B6, B12) đóng vai trò thiết yếu trong các quá trình chuyển hóa năng lượng trong cơ thể động vật thủy sản. Chúng thuộc nhóm vitamin nào?

  • A. Vitamin tan trong dầu (A, D, E, K)
  • B. Vitamin tan trong nước
  • C. Khoáng đa lượng
  • D. Khoáng vi lượng

Câu 11: Khoáng chất nào sau đây là thành phần chính cấu tạo nên xương và vỏ của động vật thủy sản, đặc biệt quan trọng trong quá trình lột xác của tôm?

  • A. Sắt (Fe)
  • B. Iod (I)
  • C. Canxi (Ca) và Phosphor (P)
  • D. Kẽm (Zn)

Câu 12: Nếu một loại thức ăn thủy sản bị nhiễm nấm mốc và sản sinh độc tố Aflatoxin, thành phần bổ sung nào có thể được thêm vào để giảm thiểu tác hại của độc tố này đối với động vật thủy sản?

  • A. Chất tạo màu
  • B. Chất tạo mùi
  • C. Vitamin C liều cao
  • D. Chất hấp phụ độc tố (Mycotoxin binder)

Câu 13: Tại sao hàm lượng nước trong thức ăn hỗn hợp dạng viên khô cần được kiểm soát ở mức thấp (thường dưới 10-12%)?

  • A. Để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc và kéo dài thời gian bảo quản.
  • B. Để tăng khối lượng viên thức ăn.
  • C. Để làm viên thức ăn cứng hơn.
  • D. Để giảm chi phí sản xuất.

Câu 14: Khi thiết kế công thức thức ăn cho cá rô phi ở giai đoạn thương phẩm (cần tăng trọng nhanh), loại nguyên liệu giàu protein nào từ nguồn động vật thường được ưu tiên sử dụng do có giá trị sinh học cao?

  • A. Bã đậu nành
  • B. Bột cá
  • C. Cám gạo
  • D. Bột sắn

Câu 15: Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi thường được sử dụng cho các loài thủy sản ăn ở tầng mặt hoặc tầng giữa. Đặc điểm cấu trúc nào giúp viên thức ăn có thể nổi trên mặt nước?

  • A. Hàm lượng khoáng chất cao.
  • B. Sử dụng chất kết dính đặc biệt.
  • C. Quá trình đùn ép tạo ra các lỗ khí li ti bên trong viên thức ăn.
  • D. Hàm lượng lipid rất thấp.

Câu 16: Một người nuôi tôm nhận thấy tôm nuôi chậm lớn, vỏ mềm, dễ bị bệnh. Sau khi kiểm tra, nghi ngờ thức ăn thiếu một số yếu tố vi lượng cần thiết. Loại thành phần dinh dưỡng nào cần được chú ý bổ sung vào khẩu phần ăn?

  • A. Carbohydrate
  • B. Lipid
  • C. Protein thô
  • D. Khoáng chất (đặc biệt là khoáng vi lượng)

Câu 17: Phụ phẩm từ ngành chế biến nông sản như cám gạo, bã dầu thực vật (đậu nành, lạc) là nguồn nguyên liệu phổ biến trong sản xuất thức ăn thủy sản. Chúng chủ yếu cung cấp nhóm dinh dưỡng nào?

  • A. Carbohydrate, Lipid và một phần Protein thực vật.
  • B. Chủ yếu là Vitamin và Khoáng chất.
  • C. Chỉ cung cấp chất xơ.
  • D. Chủ yếu là Protein động vật.

Câu 18: Chất tạo màu trong thức ăn thủy sản (ví dụ: Astaxanthin cho tôm, cá hồi) có vai trò chính là gì?

  • A. Tăng khả năng tiêu hóa.
  • B. Kích thích sinh sản.
  • C. Cải thiện màu sắc thịt/vỏ của động vật thủy sản, tăng giá trị cảm quan.
  • D. Ngăn ngừa bệnh tật.

Câu 19: Tại sao việc sử dụng thức ăn có hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) thấp lại được khuyến khích trong nuôi trồng thủy sản?

  • A. Vì thức ăn FCR thấp thường rẻ tiền hơn.
  • B. Vì thức ăn FCR thấp dễ bảo quản hơn.
  • C. Vì thức ăn FCR thấp giúp động vật béo hơn.
  • D. Vì cần ít thức ăn hơn để tạo ra cùng một lượng tăng trọng, giúp giảm chi phí và ô nhiễm môi trường.

Câu 20: Loại thức ăn nào sau đây không phải là một dạng thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh?

  • A. Thức ăn viên nổi
  • B. Thức ăn tươi sống (ví dụ: cá tạp)
  • C. Thức ăn viên chìm
  • D. Thức ăn dạng mảnh (flake feed)

Câu 21: Một trại nuôi cá tra đang gặp vấn đề về ô nhiễm đáy ao. Nguyên nhân nào liên quan đến thành phần dinh dưỡng của thức ăn có thể gây ra tình trạng này?

  • A. Thức ăn chứa quá nhiều chất khó tiêu hóa hoặc thừa protein/lipid không được hấp thụ hết.
  • B. Thức ăn chứa quá ít vitamin.
  • C. Thức ăn có màu sắc hấp dẫn.
  • D. Thức ăn được đóng gói cẩn thận.

Câu 22: Chức năng chính của chất kết dính (binder) trong sản xuất thức ăn viên thủy sản là gì?

  • A. Tăng mùi vị của thức ăn.
  • B. Cung cấp thêm năng lượng.
  • C. Hấp phụ độc tố trong nguyên liệu.
  • D. Giữ cho viên thức ăn không bị tan rã nhanh trong nước, giảm thất thoát và ô nhiễm.

Câu 23: Khi so sánh bột cá và bột đậu nành làm nguồn cung cấp protein trong thức ăn thủy sản, bột cá thường được đánh giá cao hơn về mặt dinh dưỡng vì lý do nào?

  • A. Hồ sơ axit amin cân đối và giàu các axit amin thiết yếu hơn.
  • B. Giá thành luôn rẻ hơn.
  • C. Chứa nhiều carbohydrate dễ tiêu hóa hơn.
  • D. Không chứa chất kháng dinh dưỡng.

Câu 24: Chất nào sau đây không được xem là thành phần dinh dưỡng cung cấp năng lượng chính cho động vật thủy sản?

  • A. Protein
  • B. Lipid
  • C. Khoáng chất
  • D. Carbohydrate (ở mức độ khác nhau tùy loài)

Câu 25: Một người nuôi tôm muốn tăng cường sức đề kháng cho tôm nuôi trước các yếu tố gây stress. Thành phần bổ sung nào sau đây là lựa chọn phù hợp?

  • A. Chất tạo mùi
  • B. Vitamin C và E liều cao
  • C. Chất kết dính
  • D. Chất tạo màu

Câu 26: Trong công thức thức ăn cho cá giống (giai đoạn cần tăng trưởng nhanh và phát triển hệ miễn dịch), hàm lượng protein và vitamin/khoáng chất thường được thiết kế như thế nào so với thức ăn cho cá thương phẩm?

  • A. Hàm lượng protein và vitamin/khoáng chất thường cao hơn.
  • B. Hàm lượng protein thấp hơn, vitamin/khoáng chất cao hơn.
  • C. Hàm lượng protein cao hơn, vitamin/khoáng chất thấp hơn.
  • D. Hàm lượng protein và vitamin/khoáng chất tương đương.

Câu 27: Việc sử dụng nguyên liệu thức ăn kém chất lượng hoặc bị nhiễm nấm mốc không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe động vật thủy sản mà còn có thể gây tác động tiêu cực nào đến môi trường nước nuôi?

  • A. Làm tăng độ mặn của nước.
  • B. Làm giảm nhiệt độ nước.
  • C. Gây ô nhiễm hữu cơ, làm giảm oxy hòa tan và phát sinh khí độc.
  • D. Làm tăng độ trong của nước.

Câu 28: Carbohydrate trong thức ăn thủy sản đóng vai trò chính là nguồn năng lượng. Tuy nhiên, khả năng tiêu hóa carbohydrate của các loài thủy sản khác nhau là không giống nhau. Loài nào sau đây thường có khả năng tiêu hóa carbohydrate hiệu quả hơn?

  • A. Cá hồi (loài ăn thịt)
  • B. Tôm sú (loài giáp xác)
  • C. Cá mú (loài ăn thịt)
  • D. Cá rô phi, cá tra (loài ăn tạp)

Câu 29: Để giảm sự phụ thuộc vào bột cá (nguồn protein động vật giá thành cao và có hạn), ngành công nghiệp thức ăn thủy sản đang có xu hướng tăng cường sử dụng nguồn nguyên liệu nào?

  • A. Protein thực vật (như bột đậu nành đậm đặc, protein từ tảo, côn trùng) và protein từ vi sinh vật.
  • B. Tăng cường sử dụng mỡ động vật.
  • C. Chỉ sử dụng carbohydrate.
  • D. Giảm hoàn toàn lượng protein trong thức ăn.

Câu 30: Thành phần dinh dưỡng nào trong thức ăn thủy sản có vai trò điều hòa áp suất thẩm thấu, tham gia vào hoạt động của enzyme và cấu tạo xương, vỏ?

  • A. Lipid
  • B. Vitamin
  • C. Khoáng chất
  • D. Carbohydrate

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Thành phần dinh dưỡng nào sau đây đóng vai trò chủ yếu trong việc xây dựng mô cơ, phục hồi tế bào và tham gia vào các quá trình sinh hóa quan trọng trong cơ thể động vật thủy sản?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Một loại thức ăn thủy sản được quảng cáo có hàm lượng năng lượng cao, giúp động vật tích lũy mỡ và là nguồn cung cấp các vitamin tan trong dầu. Thành phần dinh dưỡng chính mà thức ăn này chú trọng là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Đối với các loài cá ăn thịt như cá chẽm, cá song, nhu cầu dinh dưỡng về thành phần nào thường cao hơn đáng kể so với các loài cá ăn thực vật hoặc ăn tạp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Thức ăn tươi sống thường được sử dụng phổ biến cho giai đoạn nào của động vật thủy sản và vì lý do nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Khi phân tích thành phần hóa học của một loại thức ăn thủy sản, người ta thấy hàm lượng tro (khoáng chất) rất cao. Điều này có thể gợi ý thức ăn đó chứa nhiều nguyên liệu nào dưới đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Một trong những nhược điểm chính của việc chỉ sử dụng thức ăn tươi sống (như trùn chỉ, artemia) trong nuôi trồng thủy sản thương phẩm quy mô lớn là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Để tăng hiệu quả sử dụng thức ăn và cải thiện sức khỏe đường ruột cho động vật thủy sản, người ta có thể bổ sung các chất nào vào thức ăn hỗn hợp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Loại nguyên liệu thức ăn nào sau đây chủ yếu cung cấp carbohydrate và chất xơ cho công thức thức ăn hỗn hợp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Tại sao việc cân bằng tỉ lệ giữa Protein và Năng lượng (Protein/Energy ratio) trong thức ăn lại quan trọng đối với động vật thủy sản?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Vitamin nhóm B (như B1, B2, B6, B12) đóng vai trò thiết yếu trong các quá trình chuyển hóa năng lượng trong cơ thể động vật thủy sản. Chúng thuộc nhóm vitamin nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Khoáng chất nào sau đây là thành phần chính cấu tạo nên xương và vỏ của động vật thủy sản, đặc biệt quan trọng trong quá trình lột xác của tôm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Nếu một loại thức ăn thủy sản bị nhiễm nấm mốc và sản sinh độc tố Aflatoxin, thành phần bổ sung nào có thể được thêm vào để giảm thiểu tác hại của độc tố này đối với động vật thủy sản?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Tại sao hàm lượng nước trong thức ăn hỗn hợp dạng viên khô cần được kiểm soát ở mức thấp (thường dưới 10-12%)?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Khi thiết kế công thức thức ăn cho cá rô phi ở giai đoạn thương phẩm (cần tăng trọng nhanh), loại nguyên liệu giàu protein nào từ nguồn động vật thường được ưu tiên sử dụng do có giá trị sinh học cao?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi thường được sử dụng cho các loài thủy sản ăn ở tầng mặt hoặc tầng giữa. Đặc điểm cấu trúc nào giúp viên thức ăn có thể nổi trên mặt nước?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Một người nuôi tôm nhận thấy tôm nuôi chậm lớn, vỏ mềm, dễ bị bệnh. Sau khi kiểm tra, nghi ngờ thức ăn thiếu một số yếu tố vi lượng cần thiết. Loại thành phần dinh dưỡng nào cần được chú ý bổ sung vào khẩu phần ăn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Phụ phẩm từ ngành chế biến nông sản như cám gạo, bã dầu thực vật (đậu nành, lạc) là nguồn nguyên liệu phổ biến trong sản xuất thức ăn thủy sản. Chúng chủ yếu cung cấp nhóm dinh dưỡng nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Chất tạo màu trong thức ăn thủy sản (ví dụ: Astaxanthin cho tôm, cá hồi) có vai trò chính là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Tại sao việc sử dụng thức ăn có hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) thấp lại được khuyến khích trong nuôi trồng thủy sản?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Loại thức ăn nào sau đây không phải là một dạng thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Một trại nuôi cá tra đang gặp vấn đề về ô nhiễm đáy ao. Nguyên nhân nào liên quan đến thành phần dinh dưỡng của thức ăn có thể gây ra tình trạng này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Chức năng chính của chất kết dính (binder) trong sản xuất thức ăn viên thủy sản là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Khi so sánh bột cá và bột đậu nành làm nguồn cung cấp protein trong thức ăn thủy sản, bột cá thường được đánh giá cao hơn về mặt dinh dưỡng vì lý do nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Chất nào sau đây không được xem là thành phần dinh dưỡng cung cấp năng lượng chính cho động vật thủy sản?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Một người nuôi tôm muốn tăng cường sức đề kháng cho tôm nuôi trước các yếu tố gây stress. Thành phần bổ sung nào sau đây là lựa chọn phù hợp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong công thức thức ăn cho cá giống (giai đoạn cần tăng trưởng nhanh và phát triển hệ miễn dịch), hàm lượng protein và vitamin/khoáng chất thường được thiết kế như thế nào so với thức ăn cho cá thương phẩm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Việc sử dụng nguyên liệu thức ăn kém chất lượng hoặc bị nhiễm nấm mốc không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe động vật thủy sản mà còn có thể gây tác động tiêu cực nào đến môi trường nước nuôi?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Carbohydrate trong thức ăn thủy sản đóng vai trò chính là nguồn năng lượng. Tuy nhiên, khả năng tiêu hóa carbohydrate của các loài thủy sản khác nhau là không giống nhau. Loài nào sau đây thường có khả năng tiêu hóa carbohydrate hiệu quả hơn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Để giảm sự phụ thuộc vào bột cá (nguồn protein động vật giá thành cao và có hạn), ngành công nghiệp thức ăn thủy sản đang có xu hướng tăng cường sử dụng nguồn nguyên liệu nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Thành phần dinh dưỡng nào trong thức ăn thủy sản có vai trò điều hòa áp suất thẩm thấu, tham gia vào hoạt động của enzyme và cấu tạo xương, vỏ?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản - Đề 08

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thành phần dinh dưỡng nào trong thức ăn thủy sản đóng vai trò chủ yếu trong việc xây dựng cơ bắp, sửa chữa mô và tổng hợp enzyme?

  • A. Lipid
  • B. Protein
  • C. Carbohydrate
  • D. Vitamin

Câu 2: Tại sao việc xác định nhu cầu protein của từng loài thủy sản và từng giai đoạn phát triển là rất quan trọng trong việc xây dựng công thức thức ăn?

  • A. Protein là nguồn năng lượng duy nhất cho thủy sản.
  • B. Tất cả các loài thủy sản có nhu cầu protein giống nhau.
  • C. Nhu cầu protein thay đổi tùy loài, tuổi và giai đoạn sinh trưởng, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả sử dụng thức ăn và chi phí.
  • D. Protein chỉ cần thiết cho thủy sản ở giai đoạn sinh sản.

Câu 3: Một loại thức ăn cho tôm giống có hàm lượng protein thô là 45%. Dựa trên kiến thức về nhu cầu dinh dưỡng, nhận định nào sau đây có khả năng đúng nhất?

  • A. Đây là mức protein phù hợp cho tôm ở giai đoạn đầu đời, cần phát triển nhanh.
  • B. Hàm lượng này quá thấp cho tôm giống, cần tăng cường thêm.
  • C. Hàm lượng này quá cao, sẽ gây ô nhiễm môi trường nước.
  • D. Hàm lượng protein không quan trọng bằng hàm lượng carbohydrate.

Câu 4: Lipid (chất béo) trong thức ăn thủy sản có vai trò gì ngoài cung cấp năng lượng?

  • A. Chủ yếu tạo cấu trúc xương chắc khỏe.
  • B. Hỗ trợ quá trình tiêu hóa carbohydrate.
  • C. Tổng hợp các loại vitamin nhóm B.
  • D. Là nguồn cung cấp các axit béo thiết yếu, dung môi hòa tan vitamin tan trong dầu (A, D, E, K).

Câu 5: Carbohydrate (glucid) trong thức ăn thủy sản thường được sử dụng như nguồn năng lượng chính. Tuy nhiên, khả năng tiêu hóa và hấp thu carbohydrate của các loài thủy sản khác nhau có sự khác biệt đáng kể. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến việc xây dựng công thức thức ăn?

  • A. Các loài thủy sản đều tiêu hóa tốt mọi loại carbohydrate, nên không cần quan tâm đến nguồn gốc carbohydrate.
  • B. Cần lựa chọn nguồn carbohydrate dễ tiêu hóa đối với loài nuôi và tránh sử dụng quá nhiều, đặc biệt với các loài tiêu hóa kém carbohydrate.
  • C. Carbohydrate không quan trọng, chỉ cần tập trung vào protein và lipid.
  • D. Chỉ cần đảm bảo tổng hàm lượng carbohydrate là đủ, không cần quan tâm đến loại carbohydrate.

Câu 6: Giả sử bạn đang xây dựng công thức thức ăn cho cá chép (loài tiêu hóa carbohydrate tốt) và tôm sú (loài tiêu hóa carbohydrate kém). So với công thức cho tôm sú, công thức thức ăn cho cá chép có thể có đặc điểm nào về hàm lượng carbohydrate?

  • A. Hàm lượng carbohydrate thấp hơn đáng kể.
  • B. Hàm lượng carbohydrate tương đương, vì nhu cầu năng lượng là như nhau.
  • C. Hàm lượng carbohydrate có thể cao hơn, tận dụng khả năng tiêu hóa tốt của cá chép để giảm chi phí từ các nguồn protein đắt tiền hơn.
  • D. Chỉ sử dụng các loại carbohydrate phức tạp cho cá chép.

Câu 7: Vitamin trong thức ăn thủy sản là những hợp chất hữu cơ cần thiết với lượng nhỏ. Nếu thức ăn thiếu vitamin C, thủy sản có thể gặp phải vấn đề gì?

  • A. Giảm sức đề kháng, dễ mắc bệnh, cong vẹo cột sống (ở cá).
  • B. Tích lũy mỡ trong gan, gây béo phì.
  • C. Suy giảm thị lực, quáng gà.
  • D. Khó tiêu hóa protein.

Câu 8: Khoáng chất trong thức ăn thủy sản có nhiều vai trò quan trọng. Canxi và Phốt pho là hai khoáng chất cần thiết cho sự phát triển của xương và vỏ (ở giáp xác). Tỷ lệ giữa Canxi và Phốt pho trong thức ăn cần được cân đối như thế nào để đảm bảo hấp thu hiệu quả?

  • A. Hàm lượng Canxi luôn phải cao hơn Phốt pho rất nhiều.
  • B. Cần có tỷ lệ phù hợp, thường là 1:1 hoặc 2:1 tùy loài, để tránh cạnh tranh hấp thu và rối loạn chuyển hóa.
  • C. Chỉ cần cung cấp đủ tổng lượng Canxi và Phốt pho, tỷ lệ không quan trọng.
  • D. Phốt pho quan trọng hơn Canxi đối với thủy sản.

Câu 9: Nước là thành phần không thể thiếu trong thức ăn thủy sản, đặc biệt là thức ăn tự chế biến hoặc thức ăn tươi sống. Hàm lượng nước quá cao trong thức ăn hỗn hợp công nghiệp có thể gây ra vấn đề gì?

  • A. Tăng độ bền viên thức ăn trong nước.
  • B. Tăng hàm lượng dinh dưỡng tổng thể.
  • C. Giảm thời gian bảo quản, dễ nấm mốc, giảm hàm lượng dinh dưỡng trên đơn vị khối lượng.
  • D. Kích thích tôm cá bắt mồi tốt hơn.

Câu 10: Thức ăn tươi sống (như trùn chỉ, artemia, cá tạp) là nguồn dinh dưỡng quan trọng cho thủy sản, đặc biệt ở giai đoạn giống. Tuy nhiên, việc sử dụng thức ăn tươi sống có thể tiềm ẩn những rủi ro nào?

  • A. Hàm lượng dinh dưỡng luôn thấp.
  • B. Luôn cân đối về các thành phần.
  • C. Dễ bảo quản trong thời gian dài.
  • D. Có thể mang mầm bệnh, khó kiểm soát chất lượng và thành phần dinh dưỡng không ổn định.

Câu 11: Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh là loại thức ăn được sử dụng phổ biến nhất trong nuôi trồng thủy sản công nghiệp. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là ưu điểm của thức ăn hỗn hợp?

  • A. Thành phần dinh dưỡng cân đối, phù hợp với nhu cầu của loài nuôi theo từng giai đoạn.
  • B. Dễ sử dụng, định lượng và quản lý.
  • C. Chi phí sản xuất luôn rẻ hơn so với thức ăn tự chế biến.
  • D. Ít nguy cơ mang mầm bệnh so với thức ăn tươi sống.

Câu 12: Chất bổ sung (additive) trong thức ăn thủy sản được thêm vào với lượng nhỏ nhằm cải thiện chất lượng thức ăn hoặc sức khỏe vật nuôi. Nếu thức ăn có bổ sung enzyme tiêu hóa, mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Tăng khả năng tiêu hóa và hấp thu các chất dinh dưỡng phức tạp, đặc biệt là ở thủy sản non hoặc khi sử dụng nguyên liệu khó tiêu.
  • B. Làm tăng màu sắc hấp dẫn của viên thức ăn.
  • C. Tăng độ kết dính của viên thức ăn.
  • D. Hấp phụ các độc tố có trong nguyên liệu.

Câu 13: Nguyên liệu thức ăn thủy sản có thể có nguồn gốc từ động vật hoặc thực vật. Loại nguyên liệu nào sau đây thường có hàm lượng protein cao và chất lượng tốt, nhưng có thể biến động về giá và nguồn cung?

  • A. Ngũ cốc (ngô, gạo)
  • B. Các loại hạt có dầu (đậu tương, hạt cải)
  • C. Các loại rau lá
  • D. Bột cá, bột thịt

Câu 14: Bột đậu tương là nguyên liệu thực vật phổ biến trong thức ăn thủy sản. Tuy nhiên, bột đậu tương thô có chứa các yếu tố kháng dinh dưỡng như trypsin inhibitors. Để giảm thiểu tác động tiêu cực của các yếu tố này, nhà sản xuất thức ăn cần xử lý bột đậu tương như thế nào?

  • A. Cho thủy sản ăn trực tiếp không cần xử lý.
  • B. Xử lý nhiệt (rang, hấp) để bất hoạt các yếu tố kháng dinh dưỡng.
  • C. Bổ sung thêm chất tạo màu.
  • D. Trộn với lượng lớn chất kết dính.

Câu 15: Khi đánh giá chất lượng của một lô thức ăn hỗn hợp cho cá, ngoài việc kiểm tra hàm lượng các chất dinh dưỡng chính (protein, lipid...), người ta còn cần quan tâm đến các chỉ tiêu vật lý nào để đảm bảo thức ăn phù hợp với tập tính ăn của cá và hạn chế ô nhiễm môi trường nước?

  • A. Độ pH của viên thức ăn.
  • B. Nhiệt độ của viên thức ăn.
  • C. Mùi hương nhân tạo của viên thức ăn.
  • D. Độ bền viên thức ăn trong nước, kích cỡ viên thức ăn.

Câu 16: Thức ăn thủy sản có thể ảnh hưởng đến chất lượng nước trong ao nuôi. Hàm lượng chất dinh dưỡng nào trong thức ăn khi không được tiêu hóa và hấp thu hết sẽ thải ra môi trường, góp phần gây phú dưỡng và ô nhiễm nước nghiêm trọng nhất?

  • A. Protein (thải ra dưới dạng nito)
  • B. Lipid (thải ra dưới dạng các axit béo)
  • C. Vitamin (thải ra dưới dạng các hợp chất hữu cơ)
  • D. Khoáng chất (thải ra dưới dạng ion)

Câu 17: Một người nuôi tôm thấy tôm nuôi chậm lớn, vỏ mỏng và dễ bị mềm vỏ sau khi lột xác. Dựa trên các triệu chứng này, khả năng thức ăn đang thiếu thành phần dinh dưỡng nào là cao nhất?

  • A. Chất tạo màu
  • B. Chất kết dính
  • C. Enzyme tiêu hóa
  • D. Khoáng chất (đặc biệt là Canxi, Phốt pho)

Câu 18: Thức ăn bổ sung (supplementary feed) là loại thức ăn được dùng để cung cấp thêm một hoặc một vài chất dinh dưỡng mà thức ăn chính còn thiếu. Trong trường hợp nào sau đây, người nuôi có thể cần sử dụng thức ăn bổ sung chứa vitamin và khoáng chất?

  • A. Khi chỉ cho ăn thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh chất lượng cao.
  • B. Khi sử dụng thức ăn tự chế biến từ các nguyên liệu không đảm bảo đủ vitamin và khoáng chất.
  • C. Khi tôm cá đang bị bệnh nhiễm khuẩn nặng.
  • D. Khi muốn tăng độ kết dính của viên thức ăn.

Câu 19: Phân tích thành phần của một loại nguyên liệu thức ăn cho thấy nó có hàm lượng xơ (cellulose) cao. Loại nguyên liệu này có nguồn gốc từ đâu và phù hợp với loài thủy sản nào?

  • A. Thực vật; phù hợp hơn với các loài cá ăn thực vật hoặc ăn tạp có khả năng tiêu hóa xơ.
  • B. Động vật; phù hợp với các loài cá ăn thịt.
  • C. Chất bổ sung; dùng cho mọi loài thủy sản.
  • D. Thức ăn tươi sống; chỉ dùng cho tôm giống.

Câu 20: Chất hấp phụ độc tố (toxin binder) là một loại chất bổ sung thường được thêm vào thức ăn. Vai trò của chúng là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng cho thủy sản.
  • B. Làm tăng hương vị của thức ăn.
  • C. Gắn kết và loại bỏ các độc tố nấm mốc hoặc độc tố khác có trong nguyên liệu thức ăn, ngăn chúng được hấp thu vào cơ thể thủy sản.
  • D. Tăng cường khả năng sinh sản của thủy sản.

Câu 21: Tại sao việc sử dụng thức ăn có hệ số chuyển hóa thức ăn (FCR) thấp lại có lợi trong nuôi trồng thủy sản?

  • A. FCR thấp nghĩa là cần ít thức ăn hơn để tạo ra 1 kg thịt/tôm, giúp giảm chi phí sản xuất và giảm lượng chất thải ra môi trường.
  • B. FCR thấp cho thấy thức ăn có hàm lượng nước cao.
  • C. FCR thấp chỉ ra rằng thủy sản ăn rất nhiều trong một lần.
  • D. FCR thấp không liên quan đến hiệu quả sử dụng thức ăn.

Câu 22: Một loại thức ăn cho cá có hàm lượng protein 28%, lipid 6%, carbohydrate 40%. Loại thức ăn này có khả năng phù hợp nhất với loài cá nào và ở giai đoạn nào?

  • A. Cá lóc giai đoạn giống (cần protein rất cao).
  • B. Tôm thẻ giai đoạn nuôi thương phẩm (cần protein cao hơn).
  • C. Cá rô phi giai đoạn nuôi thương phẩm (loài ăn tạp, nhu cầu protein vừa phải, tiêu hóa tốt carbohydrate).
  • D. Cá tra bố mẹ (cần dinh dưỡng đặc biệt cho sinh sản).

Câu 23: Chất tạo màu (pigment) thường được bổ sung vào thức ăn cho các loài thủy sản cảnh hoặc một số loài nuôi thương phẩm (như cá hồi, tôm). Mục đích chính của việc bổ sung chất tạo màu là gì?

  • A. Tăng cường hệ miễn dịch cho thủy sản.
  • B. Cải thiện màu sắc của thịt, vỏ hoặc da của thủy sản, tăng giá trị thẩm mỹ và thương mại.
  • C. Giúp thức ăn nổi lâu hơn trên mặt nước.
  • D. Hấp phụ kim loại nặng trong nước.

Câu 24: Tại sao việc sử dụng protein từ nguồn thực vật (như bột đậu tương, khô dầu hạt cải) để thay thế một phần protein từ nguồn động vật (như bột cá) trong thức ăn thủy sản lại là xu hướng hiện nay?

  • A. Nguồn protein thực vật thường có chi phí thấp hơn, bền vững hơn và giúp giảm áp lực khai thác nguồn lợi thủy sản tự nhiên làm bột cá.
  • B. Protein thực vật có giá trị sinh học cao hơn protein động vật đối với mọi loài thủy sản.
  • C. Protein thực vật không chứa bất kỳ yếu tố kháng dinh dưỡng nào.
  • D. Việc thay thế này không ảnh hưởng đến chất lượng thức ăn.

Câu 25: Giả sử bạn có hai loại thức ăn hỗn hợp cho cùng một loài cá ở cùng giai đoạn nuôi. Thức ăn A có hàm lượng protein 35%, lipid 8%. Thức ăn B có hàm lượng protein 30%, lipid 10%. Nếu cá bạn nuôi là loài ăn thịt, cần nhiều năng lượng từ lipid, bạn sẽ ưu tiên lựa chọn loại nào và tại sao?

  • A. Thức ăn A, vì hàm lượng protein cao hơn.
  • B. Thức ăn B, vì hàm lượng lipid cao hơn phù hợp với nhu cầu năng lượng từ chất béo của loài ăn thịt và có thể giúp tiết kiệm protein cho mục đích xây dựng cơ thể.
  • C. Cả hai đều như nhau, vì tổng năng lượng có thể tương đương.
  • D. Không thể quyết định nếu không biết hàm lượng carbohydrate.

Câu 26: Chất kết dính (binder) là chất bổ sung giúp viên thức ăn giữ được hình dạng và không bị tan rã nhanh trong nước. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các loài thủy sản ăn chậm hoặc ăn tầng đáy. Nếu viên thức ăn bị tan rã quá nhanh, hậu quả là gì?

  • A. Giảm lượng thức ăn được vật nuôi ăn vào, lãng phí thức ăn, gây ô nhiễm môi trường nước.
  • B. Tăng tốc độ tiêu hóa của thủy sản.
  • C. Làm tăng hàm lượng dinh dưỡng trong nước.
  • D. Giúp thủy sản dễ dàng tìm thấy thức ăn hơn.

Câu 27: Trong công thức thức ăn thủy sản, việc bổ sung các axit amin thiết yếu (như Lysine, Methionine) là rất quan trọng, đặc biệt khi sử dụng nhiều nguyên liệu thực vật. Lý do là gì?

  • A. Axit amin thiết yếu cung cấp năng lượng chính cho thủy sản.
  • B. Nguyên liệu thực vật có hàm lượng tất cả các axit amin thiết yếu cao hơn nguyên liệu động vật.
  • C. Nguyên liệu thực vật thường thiếu hụt một hoặc nhiều axit amin thiết yếu so với nhu cầu của thủy sản, cần bổ sung để cân bằng khẩu phần protein.
  • D. Axit amin thiết yếu chỉ có vai trò tạo màu cho thức ăn.

Câu 28: Việc lựa chọn kích cỡ viên thức ăn phù hợp với giai đoạn phát triển của thủy sản là rất quan trọng. Nếu cho thủy sản ăn viên thức ăn quá lớn so với cỡ miệng, điều gì sẽ xảy ra?

  • A. Thủy sản sẽ ăn nhanh hơn và hiệu quả hơn.
  • B. Viên thức ăn sẽ tan rã chậm hơn trong nước.
  • C. Không ảnh hưởng gì đến quá trình bắt mồi.
  • D. Thủy sản khó bắt mồi hoặc không bắt được mồi, dẫn đến lãng phí thức ăn và chậm lớn.

Câu 29: Một số loại chất bổ sung có tác dụng kích thích tiêu hóa hoặc tăng cường hệ vi sinh vật đường ruột có lợi (probiotic). Việc sử dụng các chất này nhằm mục đích gì?

  • A. Cải thiện sức khỏe đường ruột, tăng hiệu quả tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng, nâng cao sức đề kháng.
  • B. Làm giảm hàm lượng protein trong thức ăn.
  • C. Chỉ có tác dụng làm đẹp màu sắc của thủy sản.
  • D. Giúp viên thức ăn nổi lâu hơn.

Câu 30: Khi phân tích thành phần của thức ăn thủy sản, chỉ tiêu NFE (Nitrogen-Free Extract) thường được tính toán. NFE chủ yếu biểu thị hàm lượng của nhóm chất nào?

  • A. Protein và Lipid.
  • B. Carbohydrate dễ tiêu hóa (tinh bột, đường).
  • C. Vitamin và Khoáng chất.
  • D. Nước và Xơ thô.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Thành phần dinh dưỡng nào trong thức ăn thủy sản đóng vai trò chủ yếu trong việc xây dựng cơ bắp, sửa chữa mô và tổng hợp enzyme?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Tại sao việc xác định nhu cầu protein của từng loài thủy sản và từng giai đoạn phát triển là rất quan trọng trong việc xây dựng công thức thức ăn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Một loại thức ăn cho tôm giống có hàm lượng protein thô là 45%. Dựa trên kiến thức về nhu cầu dinh dưỡng, nhận định nào sau đây có khả năng đúng nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Lipid (chất béo) trong thức ăn thủy sản có vai trò gì ngoài cung cấp năng lượng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Carbohydrate (glucid) trong thức ăn thủy sản thường được sử dụng như nguồn năng lượng chính. Tuy nhiên, khả năng tiêu hóa và hấp thu carbohydrate của các loài thủy sản khác nhau có sự khác biệt đáng kể. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến việc xây dựng công thức thức ăn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Giả sử bạn đang xây dựng công thức thức ăn cho cá chép (loài tiêu hóa carbohydrate tốt) và tôm sú (loài tiêu hóa carbohydrate kém). So với công thức cho tôm sú, công thức thức ăn cho cá chép có thể có đặc điểm nào về hàm lượng carbohydrate?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Vitamin trong thức ăn thủy sản là những hợp chất hữu cơ cần thiết với lượng nhỏ. Nếu thức ăn thiếu vitamin C, thủy sản có thể gặp phải vấn đề gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Khoáng chất trong thức ăn thủy sản có nhiều vai trò quan trọng. Canxi và Phốt pho là hai khoáng chất cần thiết cho sự phát triển của xương và vỏ (ở giáp xác). Tỷ lệ giữa Canxi và Phốt pho trong thức ăn cần được cân đối như thế nào để đảm bảo hấp thu hiệu quả?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Nước là thành phần không thể thiếu trong thức ăn thủy sản, đặc biệt là thức ăn tự chế biến hoặc thức ăn tươi sống. Hàm lượng nước quá cao trong thức ăn hỗn hợp công nghiệp có thể gây ra vấn đề gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Thức ăn tươi sống (như trùn chỉ, artemia, cá tạp) là nguồn dinh dưỡng quan trọng cho thủy sản, đặc biệt ở giai đoạn giống. Tuy nhiên, việc sử dụng thức ăn tươi sống có thể tiềm ẩn những rủi ro nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh là loại thức ăn được sử dụng phổ biến nhất trong nuôi trồng thủy sản công nghiệp. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là ưu điểm của thức ăn hỗn hợp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Chất bổ sung (additive) trong thức ăn thủy sản được thêm vào với lượng nhỏ nhằm cải thiện chất lượng thức ăn hoặc sức khỏe vật nuôi. Nếu thức ăn có bổ sung enzyme tiêu hóa, mục đích chính của việc này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Nguyên liệu thức ăn thủy sản có thể có nguồn gốc từ động vật hoặc thực vật. Loại nguyên liệu nào sau đây thường có hàm lượng protein cao và chất lượng tốt, nhưng có thể biến động về giá và nguồn cung?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Bột đậu tương là nguyên liệu thực vật phổ biến trong thức ăn thủy sản. Tuy nhiên, bột đậu tương thô có chứa các yếu tố kháng dinh dưỡng như trypsin inhibitors. Để giảm thiểu tác động tiêu cực của các yếu tố này, nhà sản xuất thức ăn cần xử lý bột đậu tương như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Khi đánh giá chất lượng của một lô thức ăn hỗn hợp cho cá, ngoài việc kiểm tra hàm lượng các chất dinh dưỡng chính (protein, lipid...), người ta còn cần quan tâm đến các chỉ tiêu vật lý nào để đảm bảo thức ăn phù hợp với tập tính ăn của cá và hạn chế ô nhiễm môi trường nước?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Thức ăn thủy sản có thể ảnh hưởng đến chất lượng nước trong ao nuôi. Hàm lượng chất dinh dưỡng nào trong thức ăn khi không được tiêu hóa và hấp thu hết sẽ thải ra môi trường, góp phần gây phú dưỡng và ô nhiễm nước nghiêm trọng nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Một người nuôi tôm thấy tôm nuôi chậm lớn, vỏ mỏng và dễ bị mềm vỏ sau khi lột xác. Dựa trên các triệu chứng này, khả năng thức ăn đang thiếu thành phần dinh dưỡng nào là cao nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Thức ăn bổ sung (supplementary feed) là loại thức ăn được dùng để cung cấp thêm một hoặc một vài chất dinh dưỡng mà thức ăn chính còn thiếu. Trong trường hợp nào sau đây, người nuôi có thể cần sử dụng thức ăn bổ sung chứa vitamin và khoáng chất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Phân tích thành phần của một loại nguyên liệu thức ăn cho thấy nó có hàm lượng xơ (cellulose) cao. Loại nguyên liệu này có nguồn gốc từ đâu và phù hợp với loài thủy sản nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Chất hấp phụ độc tố (toxin binder) là một loại chất bổ sung thường được thêm vào thức ăn. Vai trò của chúng là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Tại sao việc sử dụng thức ăn có hệ số chuyển hóa thức ăn (FCR) thấp lại có lợi trong nuôi trồng thủy sản?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Một loại thức ăn cho cá có hàm lượng protein 28%, lipid 6%, carbohydrate 40%. Loại thức ăn này có khả năng phù hợp nhất với loài cá nào và ở giai đoạn nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Chất tạo màu (pigment) thường được bổ sung vào thức ăn cho các loài thủy sản cảnh hoặc một số loài nuôi thương phẩm (như cá hồi, tôm). Mục đích chính của việc bổ sung chất tạo màu là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Tại sao việc sử dụng protein từ nguồn thực vật (như bột đậu tương, khô dầu hạt cải) để thay thế một phần protein từ nguồn động vật (như bột cá) trong thức ăn thủy sản lại là xu hướng hiện nay?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Giả sử bạn có hai loại thức ăn hỗn hợp cho cùng một loài cá ở cùng giai đoạn nuôi. Thức ăn A có hàm lượng protein 35%, lipid 8%. Thức ăn B có hàm lượng protein 30%, lipid 10%. Nếu cá bạn nuôi là loài ăn thịt, cần nhiều năng lượng từ lipid, bạn sẽ ưu tiên lựa chọn loại nào và tại sao?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Chất kết dính (binder) là chất bổ sung giúp viên thức ăn giữ được hình dạng và không bị tan rã nhanh trong nước. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các loài thủy sản ăn chậm hoặc ăn tầng đáy. Nếu viên thức ăn bị tan rã quá nhanh, hậu quả là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong công thức thức ăn thủy sản, việc bổ sung các axit amin thiết yếu (như Lysine, Methionine) là rất quan trọng, đặc biệt khi sử dụng nhiều nguyên liệu thực vật. Lý do là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Việc lựa chọn kích cỡ viên thức ăn phù hợp với giai đoạn phát triển của thủy sản là rất quan trọng. Nếu cho thủy sản ăn viên thức ăn quá lớn so với cỡ miệng, điều gì sẽ xảy ra?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Một số loại chất bổ sung có tác dụng kích thích tiêu hóa hoặc tăng cường hệ vi sinh vật đường ruột có lợi (probiotic). Việc sử dụng các chất này nhằm mục đích gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Khi phân tích thành phần của thức ăn thủy sản, chỉ tiêu NFE (Nitrogen-Free Extract) thường được tính toán. NFE chủ yếu biểu thị hàm lượng của nhóm chất nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản - Đề 09

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi phân tích thành phần dinh dưỡng của một loại thức ăn thủy sản, người ta thu được kết quả hàm lượng protein thô là 35%. Điều này có ý nghĩa gì đối với sự phát triển của động vật thủy sản được nuôi bằng loại thức ăn này?

  • A. Thức ăn này chủ yếu cung cấp năng lượng nhanh cho hoạt động bơi lội.
  • B. Hàm lượng này quá thấp, không đủ đáp ứng nhu cầu tăng trưởng.
  • C. Protein là thành phần quan trọng cho xây dựng cơ bắp và mô, hàm lượng 35% cho thấy đây là nguồn cung cấp protein đáng kể.
  • D. Hàm lượng protein cao sẽ gây lãng phí và ô nhiễm môi trường nước nuôi.

Câu 2: Một người nuôi tôm thẻ chân trắng ở giai đoạn postlarvae (tôm giống) cần chọn loại thức ăn có hàm lượng dinh dưỡng phù hợp để đảm bảo tỉ lệ sống và tốc độ tăng trưởng. Dựa vào kiến thức về nhu cầu dinh dưỡng của động vật thủy sản giai đoạn nhỏ, thành phần dinh dưỡng nào sau đây cần được ưu tiên có hàm lượng cao trong thức ăn cho tôm postlarvae?

  • A. Protein và Lipid
  • B. Carbohydrate và Nước
  • C. Khoáng chất và Chất xơ
  • D. Vitamin C và Chất độn

Câu 3: Một loại thức ăn hỗn hợp cho cá tra được sản xuất từ các nguyên liệu chính như bột cá, bột đậu nành, cám gạo và dầu cá. Nhóm nguyên liệu nào trong số này chủ yếu cung cấp năng lượng dưới dạng lipid cho cá tra?

  • A. Bột cá
  • B. Bột đậu nành
  • C. Cám gạo
  • D. Dầu cá

Câu 4: Vitamin trong thức ăn thủy sản thường được bổ sung với hàm lượng rất nhỏ nhưng đóng vai trò thiết yếu trong quá trình chuyển hóa và duy trì sức khỏe. Nếu thức ăn thiếu hụt một số vitamin nhóm B, động vật thủy sản có thể gặp phải vấn đề gì?

  • A. Tích lũy mỡ thừa trong cơ thể.
  • B. Rối loạn chuyển hóa năng lượng, ảnh hưởng đến tăng trưởng và hoạt động.
  • C. Vỏ bị mềm, dễ bị bệnh đường ruột.
  • D. Màu sắc cơ thể nhợt nhạt, thiếu hấp dẫn.

Câu 5: Một số chất bổ sung (additives) được thêm vào thức ăn thủy sản không nhằm mục đích cung cấp dinh dưỡng trực tiếp mà để cải thiện chất lượng thức ăn hoặc sức khỏe động vật. Chất nào sau đây thuộc nhóm chất bổ sung có khả năng hấp phụ độc tố hoặc cải thiện môi trường đường ruột?

  • A. Chất kết dính (binder) hoặc men vi sinh (probiotic)
  • B. Protein đơn bào (SCP)
  • C. Axit amin thiết yếu
  • D. Dầu thực vật

Câu 6: Thức ăn tươi sống như trùn chỉ, artemia thường được sử dụng cho giai đoạn ương giống của nhiều loài thủy sản. Ưu điểm nổi bật nhất của loại thức ăn này so với thức ăn công nghiệp dạng viên là gì?

  • A. Giá thành luôn rẻ hơn.
  • B. Dễ dàng bảo quản với số lượng lớn.
  • C. Hàm lượng chất xơ rất cao.
  • D. Có tính dẫn dụ cao, dễ tiêu hóa và chứa nhiều enzyme tiêu hóa tự nhiên.

Câu 7: Carbohydrate trong thức ăn thủy sản, đặc biệt là ở các loài ăn tạp hoặc ăn thực vật như cá rô phi, đóng vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng cho hoạt động sống.
  • B. Xây dựng cấu trúc tế bào và mô.
  • C. Tham gia vào quá trình đông máu.
  • D. Hấp thụ các vitamin tan trong dầu.

Câu 8: Khoáng chất là thành phần không thể thiếu trong thức ăn thủy sản, tham gia vào cấu trúc xương, vỏ và các quá trình sinh hóa. Nếu động vật thủy sản, đặc biệt là tôm, bị thiếu canxi và photpho trong thức ăn, vấn đề gì có thể xảy ra?

  • A. Giảm khả năng tiêu hóa protein.
  • B. Tăng tích lũy mỡ trong gan.
  • C. Vỏ bị mềm, khó lột xác hoặc lột xác không hoàn toàn.
  • D. Giảm sức đề kháng với nhiệt độ cao.

Câu 9: Khi lựa chọn nguyên liệu để phối trộn thức ăn cho cá hồi (loài ăn thịt), người nuôi cần ưu tiên các nguồn cung cấp protein có nguồn gốc động vật. Lý do chính cho sự ưu tiên này là gì?

  • A. Nguyên liệu động vật thường rẻ hơn nguyên liệu thực vật.
  • B. Nguyên liệu động vật có mùi vị hấp dẫn hơn với mọi loài cá.
  • C. Nguyên liệu động vật chứa nhiều carbohydrate dễ tiêu hóa.
  • D. Protein từ nguồn động vật thường có thành phần axit amin cân đối và phù hợp hơn với nhu cầu của cá ăn thịt.

Câu 10: Nước là một thành phần có trong mọi loại thức ăn thủy sản. Hàm lượng nước trong thức ăn công nghiệp dạng viên thường được kiểm soát ở mức thấp (khoảng 10-12%). Việc giữ hàm lượng nước thấp có tác dụng chính là gì?

  • A. Giúp viên thức ăn nổi lâu trên mặt nước.
  • B. Kéo dài thời gian bảo quản, hạn chế nấm mốc và vi khuẩn phát triển.
  • C. Làm tăng mật độ dinh dưỡng trên mỗi đơn vị khối lượng.
  • D. Giảm chi phí sản xuất thức ăn.

Câu 11: Một nhà sản xuất thức ăn muốn tạo ra loại thức ăn viên nổi cho cá lóc. Để viên thức ăn có thể nổi được trên mặt nước, họ cần điều chỉnh quy trình sản xuất và thành phần như thế nào?

  • A. Tăng cường hàm lượng khoáng chất.
  • B. Sử dụng nhiều nguyên liệu có nguồn gốc động vật.
  • C. Áp dụng công nghệ ép đùn (extrusion) để tạo ra các lỗ khí nhỏ bên trong viên thức ăn.
  • D. Giảm hàm lượng protein thô xuống mức tối thiểu.

Câu 12: Chất xơ (fiber) là thành phần carbohydrate phức tạp, khó tiêu hóa ở động vật thủy sản đơn dạ. Mặc dù không cung cấp nhiều năng lượng, chất xơ vẫn có vai trò nhất định trong thức ăn. Vai trò đó là gì?

  • A. Là nguồn cung cấp axit amin thiết yếu.
  • B. Hấp thụ trực tiếp vào máu để tạo năng lượng.
  • C. Giúp viên thức ăn kết dính tốt hơn khi ngâm nước.
  • D. Hỗ trợ hoạt động của hệ tiêu hóa, tăng cường nhu động ruột.

Câu 13: Khi đánh giá chất lượng của bột cá dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản, chỉ tiêu nào sau đây là quan trọng nhất để xác định giá trị dinh dưỡng của nó?

  • A. Hàm lượng protein thô và khả năng tiêu hóa protein.
  • B. Màu sắc và mùi vị của bột cá.
  • C. Hàm lượng chất béo tổng số.
  • D. Độ ẩm và kích thước hạt.

Câu 14: Tại sao việc sử dụng thức ăn bổ sung (ví dụ: men vi sinh, enzyme tiêu hóa) lại có lợi trong nuôi trồng thủy sản, ngay cả khi đã sử dụng thức ăn hỗn hợp đầy đủ dinh dưỡng?

  • A. Thức ăn bổ sung thay thế hoàn toàn thức ăn hỗn hợp, giúp tiết kiệm chi phí.
  • B. Chúng chỉ có tác dụng làm tăng màu sắc của động vật thủy sản.
  • C. Cải thiện khả năng tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng từ thức ăn chính, tăng cường sức đề kháng.
  • D. Thức ăn bổ sung là nguồn cung cấp năng lượng chính cho động vật thủy sản.

Câu 15: Một loại thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi có ghi thành phần dinh dưỡng như sau: Protein thô >= 28%, Lipid thô >= 5%, Xơ thô <= 8%, Độ ẩm <= 11%, Khoáng tổng số <= 12%. Nếu bạn là người nuôi, chỉ tiêu nào cho thấy thức ăn này phù hợp với đặc điểm ăn tạp của cá rô phi trưởng thành?

  • A. Hàm lượng Protein thô rất cao (trên 40%).
  • B. Hàm lượng Protein thô ở mức trung bình (khoảng 25-30%) và có hàm lượng carbohydrate đáng kể (thể hiện gián tiếp qua các thành phần khác).
  • C. Hàm lượng Lipid thô rất cao (trên 10%).
  • D. Chỉ tiêu Độ ẩm thấp nhất trong các loại thức ăn.

Câu 16: Nguồn nguyên liệu thức ăn thủy sản có thể được phân loại thành nguồn gốc động vật và nguồn gốc thực vật. Loại nguyên liệu nào sau đây chủ yếu cung cấp protein từ nguồn gốc thực vật?

  • A. Bột đậu nành
  • B. Bột cá
  • C. Bột huyết (bột máu)
  • D. Bột tôm

Câu 17: Lipid (chất béo) trong thức ăn thủy sản đóng vai trò quan trọng trong cung cấp năng lượng và mang các vitamin tan trong dầu (A, D, E, K). Tuy nhiên, nếu hàm lượng lipid quá cao trong thức ăn cho một số loài cá, điều gì có thể xảy ra?

  • A. Cá bị còi cọc, chậm lớn.
  • B. Thức ăn bị phân hủy nhanh trong nước.
  • C. Giảm tỉ lệ sống của cá bột.
  • D. Gây tích lũy mỡ trong gan và khoang bụng, ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng thịt.

Câu 18: Khi kiểm tra một bao thức ăn thủy sản, bạn thấy trên nhãn ghi "Chất tạo màu: Astaxanthin". Chất này được bổ sung vào thức ăn cho một số loài thủy sản nhất định (ví dụ: cá hồi, tôm) với mục đích gì?

  • A. Tăng cường màu sắc tự nhiên (ví dụ: màu hồng/đỏ) cho thịt hoặc vỏ của động vật thủy sản.
  • B. Giúp viên thức ăn không bị tan rã trong nước.
  • C. Kích thích động vật thủy sản bắt mồi nhanh hơn.
  • D. Là nguồn cung cấp năng lượng chính cho động vật.

Câu 19: Tại sao thức ăn tươi sống (ví dụ: tảo, luân trùng, artemia) lại đặc biệt phù hợp và cần thiết cho giai đoạn ấu trùng/cá bột của nhiều loài thủy sản?

  • A. Vì thức ăn tươi sống luôn có giá thành rẻ hơn thức ăn công nghiệp.
  • B. Vì ấu trùng/cá bột chỉ có thể ăn các vật thể sống chuyển động.
  • C. Vì hệ tiêu hóa của ấu trùng/cá bột chưa hoàn thiện, cần thức ăn dễ tiêu hóa, giàu dinh dưỡng và có enzyme tự nhiên.
  • D. Vì thức ăn tươi sống không gây ô nhiễm môi trường nước nuôi.

Câu 20: Khi thiết kế công thức thức ăn cho một loài thủy sản cụ thể, các nhà dinh dưỡng cần xem xét nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp ảnh hưởng đến việc xác định nhu cầu dinh dưỡng và thành phần thức ăn?

  • A. Giai đoạn phát triển của động vật (ấu trùng, giống, trưởng thành).
  • B. Đặc điểm sinh học của loài (ăn thịt, ăn thực vật, ăn tạp).
  • C. Điều kiện môi trường nuôi (nhiệt độ, độ mặn).
  • D. Màu sắc của bạt lót đáy ao nuôi.

Câu 21: Vitamin C (Axit Ascorbic) là một vitamin tan trong nước quan trọng cho sức khỏe của động vật thủy sản, giúp tăng cường hệ miễn dịch và giảm stress. Tại sao vitamin C thường được bổ sung vào thức ăn dưới dạng các dẫn xuất bền vững hơn là dạng nguyên chất?

  • A. Dẫn xuất vitamin C có giá thành rẻ hơn.
  • B. Dẫn xuất vitamin C bền vững hơn với nhiệt độ và ánh sáng trong quá trình chế biến và bảo quản thức ăn.
  • C. Dẫn xuất vitamin C có mùi vị hấp dẫn hơn đối với động vật thủy sản.
  • D. Dẫn xuất vitamin C tan chậm hơn trong nước, tránh thất thoát.

Câu 22: Một trong những thách thức khi sử dụng thức ăn tươi sống trong nuôi trồng thủy sản là gì?

  • A. Khó kiểm soát chất lượng, dễ mang mầm bệnh và nguồn cung không ổn định.
  • B. Hàm lượng dinh dưỡng thường rất thấp.
  • C. Động vật thủy sản không thích ăn thức ăn tươi sống.
  • D. Gây ô nhiễm môi trường nước nghiêm trọng hơn thức ăn công nghiệp.

Câu 23: Chất lượng của thức ăn thủy sản không chỉ dựa vào thành phần dinh dưỡng mà còn phụ thuộc vào khả năng tiêu hóa và hấp thu của động vật. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến khả năng tiêu hóa thức ăn của động vật thủy sản?

  • A. Màu sắc của viên thức ăn.
  • B. Thời gian chiếu sáng trong ngày.
  • C. Tiếng ồn xung quanh ao nuôi.
  • D. Hoạt tính của các enzyme tiêu hóa trong đường ruột của động vật và thành phần nguyên liệu trong thức ăn.

Câu 24: Trong thành phần khoáng chất của thức ăn thủy sản, các khoáng đa lượng như Canxi (Ca), Photpho (P), Natri (Na), Kali (K) thường có hàm lượng cao hơn các khoáng vi lượng như Kẽm (Zn), Đồng (Cu), Sắt (Fe), Selen (Se). Sự khác biệt này phản ánh điều gì?

  • A. Nhu cầu của động vật thủy sản đối với khoáng đa lượng thường lớn hơn so với khoáng vi lượng.
  • B. Khoáng đa lượng dễ hấp thu hơn khoáng vi lượng.
  • C. Khoáng đa lượng chỉ cần thiết cho cá, còn khoáng vi lượng cần cho tôm.
  • D. Khoáng đa lượng chỉ tham gia cấu trúc xương, còn khoáng vi lượng tham gia mọi quá trình chuyển hóa.

Câu 25: Một trong những mục tiêu khi sử dụng thức ăn hỗn hợp dạng viên là giảm thiểu thất thoát dinh dưỡng ra môi trường nước. Để đạt được mục tiêu này, nhà sản xuất thường bổ sung chất kết dính vào thức ăn. Chất kết dính hoạt động như thế nào?

  • A. Làm tăng tốc độ chìm của viên thức ăn.
  • B. Hấp thụ các chất độc hại trong nước.
  • C. Giúp các hạt nguyên liệu liên kết chặt chẽ với nhau, giảm độ tan rã của viên thức ăn trong nước.
  • D. Kích thích động vật thủy sản ăn nhiều hơn.

Câu 26: Khi phân tích thức ăn cho tôm, người ta thấy hàm lượng Cholesterol ở mức phù hợp. Tại sao Cholesterol lại là một thành phần quan trọng cần có trong thức ăn cho tôm, trong khi ở các loài động vật có xương sống trên cạn, nó thường bị hạn chế?

  • A. Tôm cần Cholesterol để tạo màu sắc cho vỏ.
  • B. Cholesterol giúp tăng cường khả năng bơi lội của tôm.
  • C. Cholesterol là nguồn năng lượng chính cho hoạt động của tôm.
  • D. Tôm không có khả năng tự tổng hợp Cholesterol, đây là thành phần thiết yếu cho quá trình lột xác và tổng hợp hormone steroid.

Câu 27: Một ao nuôi cá tra đang gặp vấn đề về chất lượng nước do lượng thức ăn thừa lắng đọng. Nguyên nhân nào liên quan đến thành phần dinh dưỡng của thức ăn có thể góp phần gây ra tình trạng này?

  • A. Hàm lượng vitamin quá cao.
  • B. Hàm lượng protein hoặc lipid dư thừa so với nhu cầu của cá, hoặc khả năng tiêu hóa thấp.
  • C. Thiếu khoáng chất vi lượng.
  • D. Hàm lượng nước quá thấp trong thức ăn.

Câu 28: Thức ăn bổ sung có vai trò hỗ trợ dinh dưỡng hoặc cải thiện sức khỏe. Loại thức ăn bổ sung nào sau đây thường được sử dụng để tăng cường hệ miễn dịch và sức đề kháng cho động vật thủy sản?

  • A. Chất tạo mùi.
  • B. Chất kết dính.
  • C. Vitamin C, β-glucan, men vi sinh.
  • D. Chất độn (filler).

Câu 29: Tại sao việc sử dụng nguyên liệu thức ăn có nguồn gốc thực vật (như bột đậu nành, cám gạo) trong thức ăn cho các loài cá ăn thịt (như cá lóc, cá chẽm) cần được cân nhắc tỉ lệ phù hợp?

  • A. Hệ tiêu hóa của cá ăn thịt kém hiệu quả trong việc tiêu hóa carbohydrate và protein từ thực vật, có thể gây lãng phí và ảnh hưởng sức khỏe.
  • B. Nguyên liệu thực vật làm giảm mùi vị hấp dẫn của thức ăn đối với cá ăn thịt.
  • C. Nguyên liệu thực vật không chứa bất kỳ chất dinh dưỡng nào cần thiết cho cá ăn thịt.
  • D. Nguyên liệu thực vật làm tăng độ tan rã của viên thức ăn trong nước.

Câu 30: Khi phân tích một loại thức ăn thủy sản, chỉ số nào phản ánh tổng lượng chất hữu cơ còn lại sau khi loại bỏ nước và khoáng chất?

  • A. Độ ẩm.
  • B. Chất khô không tro (hay chất hữu cơ).
  • C. Khoáng tổng số.
  • D. Xơ thô.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Khi phân tích thành phần dinh dưỡng của một loại thức ăn thủy sản, người ta thu được kết quả hàm lượng protein thô là 35%. Điều này có ý nghĩa gì đối với sự phát triển của động vật thủy sản được nuôi bằng loại thức ăn này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Một người nuôi tôm thẻ chân trắng ở giai đoạn postlarvae (tôm giống) cần chọn loại thức ăn có hàm lượng dinh dưỡng phù hợp để đảm bảo tỉ lệ sống và tốc độ tăng trưởng. Dựa vào kiến thức về nhu cầu dinh dưỡng của động vật thủy sản giai đoạn nhỏ, thành phần dinh dưỡng nào sau đây cần được ưu tiên có hàm lượng cao trong thức ăn cho tôm postlarvae?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Một loại thức ăn hỗn hợp cho cá tra được sản xuất từ các nguyên liệu chính như bột cá, bột đậu nành, cám gạo và dầu cá. Nhóm nguyên liệu nào trong số này chủ yếu cung cấp năng lượng dưới dạng lipid cho cá tra?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Vitamin trong thức ăn thủy sản thường được bổ sung với hàm lượng rất nhỏ nhưng đóng vai trò thiết yếu trong quá trình chuyển hóa và duy trì sức khỏe. Nếu thức ăn thiếu hụt một số vitamin nhóm B, động vật thủy sản có thể gặp phải vấn đề gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Một số chất bổ sung (additives) được thêm vào thức ăn thủy sản không nhằm mục đích cung cấp dinh dưỡng trực tiếp mà để cải thiện chất lượng thức ăn hoặc sức khỏe động vật. Chất nào sau đây thuộc nhóm chất bổ sung có khả năng hấp phụ độc tố hoặc cải thiện môi trường đường ruột?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Thức ăn tươi sống như trùn chỉ, artemia thường được sử dụng cho giai đoạn ương giống của nhiều loài thủy sản. Ưu điểm nổi bật nhất của loại thức ăn này so với thức ăn công nghiệp dạng viên là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Carbohydrate trong thức ăn thủy sản, đặc biệt là ở các loài ăn tạp hoặc ăn thực vật như cá rô phi, đóng vai trò chủ yếu là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Khoáng chất là thành phần không thể thiếu trong thức ăn thủy sản, tham gia vào cấu trúc xương, vỏ và các quá trình sinh hóa. Nếu động vật thủy sản, đặc biệt là tôm, bị thiếu canxi và photpho trong thức ăn, vấn đề gì có thể xảy ra?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Khi lựa chọn nguyên liệu để phối trộn thức ăn cho cá hồi (loài ăn thịt), người nuôi cần ưu tiên các nguồn cung cấp protein có nguồn gốc động vật. Lý do chính cho sự ưu tiên này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Nước là một thành phần có trong mọi loại thức ăn thủy sản. Hàm lượng nước trong thức ăn công nghiệp dạng viên thường được kiểm soát ở mức thấp (khoảng 10-12%). Việc giữ hàm lượng nước thấp có tác dụng chính là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Một nhà sản xuất thức ăn muốn tạo ra loại thức ăn viên nổi cho cá lóc. Để viên thức ăn có thể nổi được trên mặt nước, họ cần điều chỉnh quy trình sản xuất và thành phần như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Chất xơ (fiber) là thành phần carbohydrate phức tạp, khó tiêu hóa ở động vật thủy sản đơn dạ. Mặc dù không cung cấp nhiều năng lượng, chất xơ vẫn có vai trò nhất định trong thức ăn. Vai trò đó là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Khi đánh giá chất lượng của bột cá dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản, chỉ tiêu nào sau đây là quan trọng nhất để xác định giá trị dinh dưỡng của nó?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Tại sao việc sử dụng thức ăn bổ sung (ví dụ: men vi sinh, enzyme tiêu hóa) lại có lợi trong nuôi trồng thủy sản, ngay cả khi đã sử dụng thức ăn hỗn hợp đầy đủ dinh dưỡng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Một loại thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi có ghi thành phần dinh dưỡng như sau: Protein thô >= 28%, Lipid thô >= 5%, Xơ thô <= 8%, Độ ẩm <= 11%, Khoáng tổng số <= 12%. Nếu bạn là người nuôi, chỉ tiêu nào cho thấy thức ăn này phù hợp với đặc điểm ăn tạp của cá rô phi trưởng thành?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Nguồn nguyên liệu thức ăn thủy sản có thể được phân loại thành nguồn gốc động vật và nguồn gốc thực vật. Loại nguyên liệu nào sau đây chủ yếu cung cấp protein từ nguồn gốc thực vật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Lipid (chất béo) trong thức ăn thủy sản đóng vai trò quan trọng trong cung cấp năng lượng và mang các vitamin tan trong dầu (A, D, E, K). Tuy nhiên, nếu hàm lượng lipid quá cao trong thức ăn cho một số loài cá, điều gì có thể xảy ra?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Khi kiểm tra một bao thức ăn thủy sản, bạn thấy trên nhãn ghi 'Chất tạo màu: Astaxanthin'. Chất này được bổ sung vào thức ăn cho một số loài thủy sản nhất định (ví dụ: cá hồi, tôm) với mục đích gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Tại sao thức ăn tươi sống (ví dụ: tảo, luân trùng, artemia) lại đặc biệt phù hợp và cần thiết cho giai đoạn ấu trùng/cá bột của nhiều loài thủy sản?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Khi thiết kế công thức thức ăn cho một loài thủy sản cụ thể, các nhà dinh dưỡng cần xem xét nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp ảnh hưởng đến việc xác định nhu cầu dinh dưỡng và thành phần thức ăn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Vitamin C (Axit Ascorbic) là một vitamin tan trong nước quan trọng cho sức khỏe của động vật thủy sản, giúp tăng cường hệ miễn dịch và giảm stress. Tại sao vitamin C thường được bổ sung vào thức ăn dưới dạng các dẫn xuất bền vững hơn là dạng nguyên chất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Một trong những thách thức khi sử dụng thức ăn tươi sống trong nuôi trồng thủy sản là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Chất lượng của thức ăn thủy sản không chỉ dựa vào thành phần dinh dưỡng mà còn phụ thuộc vào khả năng tiêu hóa và hấp thu của động vật. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến khả năng tiêu hóa thức ăn của động vật thủy sản?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong thành phần khoáng chất của thức ăn thủy sản, các khoáng đa lượng như Canxi (Ca), Photpho (P), Natri (Na), Kali (K) thường có hàm lượng cao hơn các khoáng vi lượng như Kẽm (Zn), Đồng (Cu), Sắt (Fe), Selen (Se). Sự khác biệt này phản ánh điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Một trong những mục tiêu khi sử dụng thức ăn hỗn hợp dạng viên là giảm thiểu thất thoát dinh dưỡng ra môi trường nước. Để đạt được mục tiêu này, nhà sản xuất thường bổ sung chất kết dính vào thức ăn. Chất kết dính hoạt động như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Khi phân tích thức ăn cho tôm, người ta thấy hàm lượng Cholesterol ở mức phù hợp. Tại sao Cholesterol lại là một thành phần quan trọng cần có trong thức ăn cho tôm, trong khi ở các loài động vật có xương sống trên cạn, nó thường bị hạn chế?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Một ao nuôi cá tra đang gặp vấn đề về chất lượng nước do lượng thức ăn thừa lắng đọng. Nguyên nhân nào liên quan đến thành phần dinh dưỡng của thức ăn có thể góp phần gây ra tình trạng này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Thức ăn bổ sung có vai trò hỗ trợ dinh dưỡng hoặc cải thiện sức khỏe. Loại thức ăn bổ sung nào sau đây thường được sử dụng để tăng cường hệ miễn dịch và sức đề kháng cho động vật thủy sản?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Tại sao việc sử dụng nguyên liệu thức ăn có nguồn gốc thực vật (như bột đậu nành, cám gạo) trong thức ăn cho các loài cá ăn thịt (như cá lóc, cá chẽm) cần được cân nhắc tỉ lệ phù hợp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Khi phân tích một loại thức ăn thủy sản, chỉ số nào phản ánh tổng lượng chất hữu cơ còn lại sau khi loại bỏ nước và khoáng chất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản - Đề 10

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thành phần dinh dưỡng nào trong thức ăn thủy sản đóng vai trò chính trong việc xây dựng cơ thể, sửa chữa mô và tổng hợp enzyme, hormone?

  • A. Lipid
  • B. Carbohydrate
  • C. Protein
  • D. Khoáng chất

Câu 2: Một trại nuôi tôm thẻ chân trắng nhận thấy tôm tăng trưởng chậm, vỏ mềm bất thường và tỉ lệ chết cao trong giai đoạn lột xác. Dựa trên các dấu hiệu này, thành phần dinh dưỡng nào có khả năng bị thiếu hụt trong thức ăn của tôm?

  • A. Protein
  • B. Lipid
  • C. Vitamin nhóm B
  • D. Khoáng chất (đặc biệt là Calcium, Phosphorus)

Câu 3: So với động vật trên cạn, động vật thủy sản (đặc biệt là cá) có khả năng tiêu hóa và sử dụng nguồn năng lượng từ carbohydrate phức tạp kém hiệu quả hơn. Điều này có ý nghĩa gì trong việc cân đối khẩu phần năng lượng trong thức ăn thủy sản?

  • A. Nên tăng cường carbohydrate để cung cấp đủ năng lượng.
  • B. Nên ưu tiên sử dụng Lipid và Protein làm nguồn năng lượng chính.
  • C. Carbohydrate là hoàn toàn không cần thiết trong thức ăn thủy sản.
  • D. Chỉ cần cung cấp carbohydrate từ nguồn thực vật thủy sinh.

Câu 4: Tại sao việc kiểm soát chặt chẽ hàm lượng nước trong thức ăn viên công nghiệp lại vô cùng quan trọng đối với chất lượng và thời gian bảo quản của thức ăn?

  • A. Hàm lượng nước cao tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn, nấm mốc phát triển và làm giảm độ bền viên.
  • B. Nước làm giảm hàm lượng dinh dưỡng tổng thể của thức ăn.
  • C. Nước làm tăng chi phí vận chuyển thức ăn.
  • D. Nước khiến thức ăn bị tan rã quá nhanh trong nước.

Câu 5: Một trong những ưu điểm chính của thức ăn tươi sống (như trùn chỉ, artemia) đối với giai đoạn ấu trùng thủy sản là gì?

  • A. Dễ dàng bảo quản và vận chuyển số lượng lớn.
  • B. Có thành phần dinh dưỡng cố định, ít biến động.
  • C. Kích thích tính bắt mồi tự nhiên và dễ tiêu hóa cho hệ tiêu hóa chưa hoàn thiện.
  • D. Chi phí sản xuất thấp hơn so với thức ăn công nghiệp.

Câu 6: Chất bổ sung (supplements) trong thức ăn thủy sản, ví dụ như chất tạo màu Astaxanthin cho tôm, có mục đích chính là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng chính cho hoạt động của vật nuôi.
  • B. Cải thiện màu sắc, mùi vị, độ bền viên hoặc hỗ trợ tiêu hóa/miễn dịch.
  • C. Thay thế hoàn toàn nguồn protein từ nguyên liệu chính.
  • D. Làm tăng khối lượng tổng thể của bao thức ăn.

Câu 7: Bột cá (fish meal) là nguyên liệu thức ăn có nguồn gốc động vật rất phổ biến. Giá trị dinh dưỡng nổi bật nhất của bột cá trong công thức thức ăn thủy sản là gì?

  • A. Hàm lượng protein cao với tỉ lệ axit amin thiết yếu cân đối.
  • B. Nguồn cung cấp carbohydrate dễ tiêu hóa.
  • C. Cung cấp lượng lớn chất xơ cần thiết.
  • D. Hàm lượng nước thấp nhất trong các loại nguyên liệu.

Câu 8: Nguyên liệu thức ăn có nguồn gốc thực vật, ví dụ như khô dầu đậu tương (soybean meal), thường là nguồn cung cấp dinh dưỡng nào với chi phí hợp lý?

  • A. Chất béo giàu Omega-3.
  • B. Vitamin C và E.
  • C. Protein và Carbohydrate.
  • D. Khoáng chất thiết yếu như Canxi và Phốt pho.

Câu 9: Tại sao việc bổ sung các axit béo không bão hòa đa (PUFA) như Omega-3 và Omega-6 là cần thiết trong thức ăn của nhiều loài thủy sản?

  • A. Chúng giúp làm tăng độ cứng của viên thức ăn.
  • B. Chúng là nguồn cung cấp khoáng chất chính.
  • C. Chúng giúp vật nuôi tiêu hóa carbohydrate hiệu quả hơn.
  • D. Chúng là axit béo thiết yếu mà cơ thể vật nuôi không tự tổng hợp đủ hoặc không tổng hợp được.

Câu 10: Một trong những nhược điểm chính khi sử dụng quá nhiều carbohydrate khó tiêu hóa trong thức ăn thủy sản là gì?

  • A. Gây ra hiện tượng thiếu năng lượng cho vật nuôi.
  • B. Tăng lượng chất thải rắn, gây ô nhiễm môi trường nước nuôi.
  • C. Làm giảm hàm lượng protein trong thức ăn.
  • D. Gây thiếu hụt vitamin và khoáng chất.

Câu 11: Vitamin nào sau đây thuộc nhóm tan trong dầu và thường được lưu trữ trong mô mỡ của động vật thủy sản?

  • A. Vitamin A
  • B. Vitamin B1
  • C. Vitamin C
  • D. Vitamin B12

Câu 12: Chất nào được thêm vào thức ăn viên nhằm mục đích tăng độ kết dính, giúp viên thức ăn bền hơn khi thả vào nước, hạn chế thất thoát và ô nhiễm?

  • A. Chất hấp dẫn (Attractant)
  • B. Chất chống nấm mốc (Mold inhibitor)
  • C. Enzyme tiêu hóa (Digestive enzyme)
  • D. Chất kết dính (Binder)

Câu 13: Trong các loại thức ăn thủy sản sau, loại nào thường được coi là có hàm lượng dinh dưỡng cao và cân đối nhất, được sản xuất theo công thức khoa học?

  • A. Thức ăn hỗn hợp (Compound feed)
  • B. Thức ăn tươi sống (Fresh feed)
  • C. Nguyên liệu thức ăn (Feed raw materials)
  • D. Thức ăn bổ sung (Supplements)

Câu 14: Hàm lượng protein yêu cầu trong thức ăn của động vật thủy sản thường cao hơn so với động vật trên cạn. Nguyên nhân chính là do protein không chỉ dùng cho tăng trưởng mà còn được sử dụng cho mục đích nào khác ở động vật thủy sản?

  • A. Tổng hợp sắc tố cho màu sắc cơ thể.
  • B. Hỗ trợ quá trình lột xác.
  • C. Cung cấp năng lượng cho hoạt động sống khi nguồn carbohydrate và lipid không đủ.
  • D. Tích lũy dưới dạng mỡ dự trữ.

Câu 15: Tại sao việc sử dụng nguyên liệu thức ăn thô (chưa qua chế biến) trực tiếp cho động vật thủy sản thường không hiệu quả bằng việc sử dụng thức ăn hỗn hợp?

  • A. Thành phần dinh dưỡng không cân đối, có thể chứa chất kháng dinh dưỡng hoặc khó tiêu hóa.
  • B. Chi phí sử dụng nguyên liệu thô luôn cao hơn thức ăn hỗn hợp.
  • C. Nguyên liệu thô không thể cung cấp đủ năng lượng.
  • D. Chỉ phù hợp cho động vật thủy sản ở giai đoạn trưởng thành.

Câu 16: Vitamin C (Ascorbic Acid) là một vitamin thiết yếu đối với nhiều loài thủy sản vì chúng không tự tổng hợp được. Chức năng quan trọng nhất của Vitamin C trong cơ thể động vật thủy sản là gì?

  • A. Hỗ trợ hấp thu Calcium và Phosphorus.
  • B. Tham gia vào quá trình thị giác.
  • C. Cung cấp năng lượng dự trữ.
  • D. Chống stress, tăng cường miễn dịch và tổng hợp collagen.

Câu 17: Khi công thức hóa thức ăn cho một loài cá mới, cần dựa vào những yếu tố nào để xác định nhu cầu dinh dưỡng của chúng?

  • A. Chỉ cần dựa vào giá trị dinh dưỡng trung bình của các nguyên liệu.
  • B. Chỉ cần dựa vào nhiệt độ môi trường nước nuôi.
  • C. Loài, giai đoạn phát triển, điều kiện môi trường và mục tiêu sản xuất.
  • D. Chỉ cần dựa vào giá thị trường của các loại nguyên liệu.

Câu 18: Nếu một loại thức ăn thủy sản có hàm lượng lipid quá cao so với nhu cầu, điều gì có khả năng xảy ra đối với vật nuôi?

  • A. Tích lũy mỡ quá nhiều trong cơ thể, có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng thịt.
  • B. Thiếu năng lượng cho hoạt động sống.
  • C. Giảm khả năng hấp thu vitamin tan trong dầu.
  • D. Tăng cường khả năng chống chịu bệnh tật.

Câu 19: Chất hấp dẫn (attractant) được thêm vào thức ăn thủy sản nhằm mục đích gì?

  • A. Làm tăng khối lượng viên thức ăn.
  • B. Kéo dài thời gian tan rã của viên trong nước.
  • C. Ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc.
  • D. Kích thích giác quan (khứu giác, vị giác) của vật nuôi, khuyến khích chúng bắt mồi.

Câu 20: Tại sao việc sử dụng thức ăn tươi sống trong nuôi trồng thủy sản công nghiệp quy mô lớn lại gặp nhiều hạn chế?

  • A. Thức ăn tươi sống có hàm lượng dinh dưỡng thấp.
  • B. Thức ăn tươi sống luôn chứa các chất kháng dinh dưỡng.
  • C. Nguồn cung không ổn định, khó kiểm soát chất lượng, dễ mang mầm bệnh và khó cơ giới hóa việc cho ăn.
  • D. Động vật thủy sản trưởng thành không thích ăn thức ăn tươi sống.

Câu 21: Khi phân tích thành phần dinh dưỡng của một mẫu thức ăn thủy sản, hàm lượng chất khô được xác định bằng cách nào?

  • A. Sấy mẫu ở nhiệt độ xác định đến khi khối lượng không đổi để loại bỏ nước.
  • B. Đốt mẫu ở nhiệt độ cao để xác định hàm lượng khoáng.
  • C. Sử dụng dung môi để chiết tách lipid.
  • D. Phân tích hàm lượng protein bằng phương pháp Kjeldahl.

Câu 22: Nguồn gốc chính của carbohydrate trong thức ăn hỗn hợp cho động vật thủy sản thường đến từ đâu?

  • A. Bột cá và bột thịt.
  • B. Ngũ cốc (ngô, lúa mì) và phụ phẩm xay xát.
  • C. Dầu cá và dầu thực vật.
  • D. Các loại vitamin tổng hợp.

Câu 23: Lipid trong thức ăn thủy sản không chỉ là nguồn năng lượng mà còn là nguồn cung cấp các chất quan trọng nào sau đây?

  • A. Axit amin thiết yếu.
  • B. Khoáng chất đa lượng.
  • C. Vitamin nhóm B và Vitamin C.
  • D. Axit béo thiết yếu và Vitamin tan trong dầu (A, D, E, K).

Câu 24: Tại sao việc bổ sung enzyme tiêu hóa ngoại sinh (exogenous digestive enzymes) vào thức ăn lại có lợi cho động vật thủy sản, đặc biệt là khi sử dụng nhiều nguyên liệu thực vật?

  • A. Giúp phân giải các chất khó tiêu hóa trong nguyên liệu thực vật, tăng khả năng hấp thu dinh dưỡng.
  • B. Thay thế hoàn toàn enzyme tiêu hóa nội sinh của vật nuôi.
  • C. Làm tăng hàm lượng protein trong thức ăn.
  • D. Giúp viên thức ăn không bị tan rã trong nước.

Câu 25: Loại thức ăn nào thường được sử dụng để bổ sung thêm một hoặc một vài chất dinh dưỡng cụ thể (ví dụ: vitamin, khoáng chất) vào khẩu phần ăn hàng ngày của vật nuôi, chứ không phải là nguồn cung cấp dinh dưỡng chính?

  • A. Thức ăn hỗn hợp.
  • B. Thức ăn bổ sung.
  • C. Thức ăn tươi sống.
  • D. Nguyên liệu thức ăn.

Câu 26: Khi đánh giá chất lượng protein trong thức ăn thủy sản, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo vật nuôi có thể sử dụng hiệu quả cho tăng trưởng?

  • A. Màu sắc của protein.
  • B. Độ hòa tan của protein trong nước.
  • C. Thành phần và tỉ lệ cân đối của các axit amin thiết yếu.
  • D. Kích thước hạt protein.

Câu 27: Một trại nuôi cá gặp vấn đề về tảo nở hoa và nồng độ ammonia cao trong ao nuôi. Việc sử dụng loại thức ăn nào sau đây có khả năng góp phần lớn nhất vào tình trạng ô nhiễm này?

  • A. Thức ăn có hàm lượng protein quá cao hoặc protein kém tiêu hóa.
  • B. Thức ăn tươi sống được kiểm soát chất lượng.
  • C. Thức ăn hỗn hợp được sản xuất theo tiêu chuẩn.
  • D. Thức ăn bổ sung vitamin C.

Câu 28: Ngoài việc cung cấp năng lượng, lipid còn có chức năng gì quan trọng trong cơ thể động vật thủy sản liên quan đến cấu trúc màng tế bào và tổng hợp hormone?

  • A. Hỗ trợ quá trình lột xác.
  • B. Cung cấp vật liệu xây dựng cho màng tế bào và tiền chất tổng hợp hormone steroid.
  • C. Tham gia vào quá trình đông máu.
  • D. Hỗ trợ hấp thu khoáng chất.

Câu 29: Tại sao việc cân đối tỉ lệ giữa Canxi (Ca) và Phốt pho (P) trong thức ăn lại rất quan trọng đối với sức khỏe của cá?

  • A. Giúp cá tiêu hóa protein hiệu quả hơn.
  • B. Ảnh hưởng trực tiếp đến màu sắc của cá.
  • C. Kiểm soát hàm lượng nước trong cơ thể cá.
  • D. Cần thiết cho sự hình thành xương, vảy và chức năng sinh lý khác, nếu mất cân bằng sẽ ảnh hưởng đến hấp thu và gây bệnh.

Câu 30: Khi lựa chọn nguyên liệu thực vật làm thức ăn cho động vật thủy sản, ngoài hàm lượng dinh dưỡng, cần đặc biệt lưu ý đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Sự hiện diện của các yếu tố kháng dinh dưỡng (anti-nutritional factors).
  • B. Màu sắc của nguyên liệu.
  • C. Độ ẩm rất cao của nguyên liệu.
  • D. Khả năng tan rã nhanh trong nước.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Thành phần dinh dưỡng nào trong thức ăn thủy sản đóng vai trò chính trong việc xây dựng cơ thể, sửa chữa mô và tổng hợp enzyme, hormone?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một trại nuôi tôm thẻ chân trắng nhận thấy tôm tăng trưởng chậm, vỏ mềm bất thường và tỉ lệ chết cao trong giai đoạn lột xác. Dựa trên các dấu hiệu này, thành phần dinh dưỡng nào có khả năng bị thiếu hụt trong thức ăn của tôm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: So với động vật trên cạn, động vật thủy sản (đặc biệt là cá) có khả năng tiêu hóa và sử dụng nguồn năng lượng từ carbohydrate phức tạp kém hiệu quả hơn. Điều này có ý nghĩa gì trong việc cân đối khẩu phần năng lượng trong thức ăn thủy sản?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Tại sao việc kiểm soát chặt chẽ hàm lượng nước trong thức ăn viên công nghiệp lại vô cùng quan trọng đối với chất lượng và thời gian bảo quản của thức ăn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một trong những ưu điểm chính của thức ăn tươi sống (như trùn chỉ, artemia) đối với giai đoạn ấu trùng thủy sản là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Chất bổ sung (supplements) trong thức ăn thủy sản, ví dụ như chất tạo màu Astaxanthin cho tôm, có mục đích chính là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Bột cá (fish meal) là nguyên liệu thức ăn có nguồn gốc động vật rất phổ biến. Giá trị dinh dưỡng nổi bật nhất của bột cá trong công thức thức ăn thủy sản là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Nguyên liệu thức ăn có nguồn gốc thực vật, ví dụ như khô dầu đậu tương (soybean meal), thường là nguồn cung cấp dinh dưỡng nào với chi phí hợp lý?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Tại sao việc bổ sung các axit béo không bão hòa đa (PUFA) như Omega-3 và Omega-6 là cần thiết trong thức ăn của nhiều loài thủy sản?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Một trong những nhược điểm chính khi sử dụng quá nhiều carbohydrate khó tiêu hóa trong thức ăn thủy sản là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Vitamin nào sau đây thuộc nhóm tan trong dầu và thường được lưu trữ trong mô mỡ của động vật thủy sản?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Chất nào được thêm vào thức ăn viên nhằm mục đích tăng độ kết dính, giúp viên thức ăn bền hơn khi thả vào nước, hạn chế thất thoát và ô nhiễm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong các loại thức ăn thủy sản sau, loại nào thường được coi là có hàm lượng dinh dưỡng cao và cân đối nhất, được sản xuất theo công thức khoa học?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Hàm lượng protein yêu cầu trong thức ăn của động vật thủy sản thường cao hơn so với động vật trên cạn. Nguyên nhân chính là do protein không chỉ dùng cho tăng trưởng mà còn được sử dụng cho mục đích nào khác ở động vật thủy sản?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Tại sao việc sử dụng nguyên liệu thức ăn thô (chưa qua chế biến) trực tiếp cho động vật thủy sản thường không hiệu quả bằng việc sử dụng thức ăn hỗn hợp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Vitamin C (Ascorbic Acid) là một vitamin thiết yếu đối với nhiều loài thủy sản vì chúng không tự tổng hợp được. Chức năng quan trọng nhất của Vitamin C trong cơ thể động vật thủy sản là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi công thức hóa thức ăn cho một loài cá mới, cần dựa vào những yếu tố nào để xác định nhu cầu dinh dưỡng của chúng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Nếu một loại thức ăn thủy sản có hàm lượng lipid quá cao so với nhu cầu, điều gì có khả năng xảy ra đối với vật nuôi?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Chất hấp dẫn (attractant) được thêm vào thức ăn thủy sản nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Tại sao việc sử dụng thức ăn tươi sống trong nuôi trồng thủy sản công nghiệp quy mô lớn lại gặp nhiều hạn chế?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Khi phân tích thành phần dinh dưỡng của một mẫu thức ăn thủy sản, hàm lượng chất khô được xác định bằng cách nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Nguồn gốc chính của carbohydrate trong thức ăn hỗn hợp cho động vật thủy sản thường đến từ đâu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Lipid trong thức ăn thủy sản không chỉ là nguồn năng lượng mà còn là nguồn cung cấp các chất quan trọng nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Tại sao việc bổ sung enzyme tiêu hóa ngoại sinh (exogenous digestive enzymes) vào thức ăn lại có lợi cho động vật thủy sản, đặc biệt là khi sử dụng nhiều nguyên liệu thực vật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Loại thức ăn nào thường được sử dụng để bổ sung thêm một hoặc một vài chất dinh dưỡng cụ thể (ví dụ: vitamin, khoáng chất) vào khẩu phần ăn hàng ngày của vật nuôi, chứ không phải là nguồn cung cấp dinh dưỡng chính?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khi đánh giá chất lượng protein trong thức ăn thủy sản, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo vật nuôi có thể sử dụng hiệu quả cho tăng trưởng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Một trại nuôi cá gặp vấn đề về tảo nở hoa và nồng độ ammonia cao trong ao nuôi. Việc sử dụng loại thức ăn nào sau đây có khả năng góp phần lớn nhất vào tình trạng ô nhiễm này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Ngoài việc cung cấp năng lượng, lipid còn có chức năng gì quan trọng trong cơ thể động vật thủy sản liên quan đến cấu trúc màng tế bào và tổng hợp hormone?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Tại sao việc cân đối tỉ lệ giữa Canxi (Ca) và Phốt pho (P) trong thức ăn lại rất quan trọng đối với sức khỏe của cá?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Khi lựa chọn nguyên liệu thực vật làm thức ăn cho động vật thủy sản, ngoài hàm lượng dinh dưỡng, cần đặc biệt lưu ý đến yếu tố nào sau đây?

Xem kết quả