Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản - Đề 09
Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thuỷ sản - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Khi phân tích thành phần dinh dưỡng của một loại thức ăn thủy sản, người ta thu được kết quả hàm lượng protein thô là 35%. Điều này có ý nghĩa gì đối với sự phát triển của động vật thủy sản được nuôi bằng loại thức ăn này?
- A. Thức ăn này chủ yếu cung cấp năng lượng nhanh cho hoạt động bơi lội.
- B. Hàm lượng này quá thấp, không đủ đáp ứng nhu cầu tăng trưởng.
- C. Protein là thành phần quan trọng cho xây dựng cơ bắp và mô, hàm lượng 35% cho thấy đây là nguồn cung cấp protein đáng kể.
- D. Hàm lượng protein cao sẽ gây lãng phí và ô nhiễm môi trường nước nuôi.
Câu 2: Một người nuôi tôm thẻ chân trắng ở giai đoạn postlarvae (tôm giống) cần chọn loại thức ăn có hàm lượng dinh dưỡng phù hợp để đảm bảo tỉ lệ sống và tốc độ tăng trưởng. Dựa vào kiến thức về nhu cầu dinh dưỡng của động vật thủy sản giai đoạn nhỏ, thành phần dinh dưỡng nào sau đây cần được ưu tiên có hàm lượng cao trong thức ăn cho tôm postlarvae?
- A. Protein và Lipid
- B. Carbohydrate và Nước
- C. Khoáng chất và Chất xơ
- D. Vitamin C và Chất độn
Câu 3: Một loại thức ăn hỗn hợp cho cá tra được sản xuất từ các nguyên liệu chính như bột cá, bột đậu nành, cám gạo và dầu cá. Nhóm nguyên liệu nào trong số này chủ yếu cung cấp năng lượng dưới dạng lipid cho cá tra?
- A. Bột cá
- B. Bột đậu nành
- C. Cám gạo
- D. Dầu cá
Câu 4: Vitamin trong thức ăn thủy sản thường được bổ sung với hàm lượng rất nhỏ nhưng đóng vai trò thiết yếu trong quá trình chuyển hóa và duy trì sức khỏe. Nếu thức ăn thiếu hụt một số vitamin nhóm B, động vật thủy sản có thể gặp phải vấn đề gì?
- A. Tích lũy mỡ thừa trong cơ thể.
- B. Rối loạn chuyển hóa năng lượng, ảnh hưởng đến tăng trưởng và hoạt động.
- C. Vỏ bị mềm, dễ bị bệnh đường ruột.
- D. Màu sắc cơ thể nhợt nhạt, thiếu hấp dẫn.
Câu 5: Một số chất bổ sung (additives) được thêm vào thức ăn thủy sản không nhằm mục đích cung cấp dinh dưỡng trực tiếp mà để cải thiện chất lượng thức ăn hoặc sức khỏe động vật. Chất nào sau đây thuộc nhóm chất bổ sung có khả năng hấp phụ độc tố hoặc cải thiện môi trường đường ruột?
- A. Chất kết dính (binder) hoặc men vi sinh (probiotic)
- B. Protein đơn bào (SCP)
- C. Axit amin thiết yếu
- D. Dầu thực vật
Câu 6: Thức ăn tươi sống như trùn chỉ, artemia thường được sử dụng cho giai đoạn ương giống của nhiều loài thủy sản. Ưu điểm nổi bật nhất của loại thức ăn này so với thức ăn công nghiệp dạng viên là gì?
- A. Giá thành luôn rẻ hơn.
- B. Dễ dàng bảo quản với số lượng lớn.
- C. Hàm lượng chất xơ rất cao.
- D. Có tính dẫn dụ cao, dễ tiêu hóa và chứa nhiều enzyme tiêu hóa tự nhiên.
Câu 7: Carbohydrate trong thức ăn thủy sản, đặc biệt là ở các loài ăn tạp hoặc ăn thực vật như cá rô phi, đóng vai trò chủ yếu là gì?
- A. Cung cấp năng lượng cho hoạt động sống.
- B. Xây dựng cấu trúc tế bào và mô.
- C. Tham gia vào quá trình đông máu.
- D. Hấp thụ các vitamin tan trong dầu.
Câu 8: Khoáng chất là thành phần không thể thiếu trong thức ăn thủy sản, tham gia vào cấu trúc xương, vỏ và các quá trình sinh hóa. Nếu động vật thủy sản, đặc biệt là tôm, bị thiếu canxi và photpho trong thức ăn, vấn đề gì có thể xảy ra?
- A. Giảm khả năng tiêu hóa protein.
- B. Tăng tích lũy mỡ trong gan.
- C. Vỏ bị mềm, khó lột xác hoặc lột xác không hoàn toàn.
- D. Giảm sức đề kháng với nhiệt độ cao.
Câu 9: Khi lựa chọn nguyên liệu để phối trộn thức ăn cho cá hồi (loài ăn thịt), người nuôi cần ưu tiên các nguồn cung cấp protein có nguồn gốc động vật. Lý do chính cho sự ưu tiên này là gì?
- A. Nguyên liệu động vật thường rẻ hơn nguyên liệu thực vật.
- B. Nguyên liệu động vật có mùi vị hấp dẫn hơn với mọi loài cá.
- C. Nguyên liệu động vật chứa nhiều carbohydrate dễ tiêu hóa.
- D. Protein từ nguồn động vật thường có thành phần axit amin cân đối và phù hợp hơn với nhu cầu của cá ăn thịt.
Câu 10: Nước là một thành phần có trong mọi loại thức ăn thủy sản. Hàm lượng nước trong thức ăn công nghiệp dạng viên thường được kiểm soát ở mức thấp (khoảng 10-12%). Việc giữ hàm lượng nước thấp có tác dụng chính là gì?
- A. Giúp viên thức ăn nổi lâu trên mặt nước.
- B. Kéo dài thời gian bảo quản, hạn chế nấm mốc và vi khuẩn phát triển.
- C. Làm tăng mật độ dinh dưỡng trên mỗi đơn vị khối lượng.
- D. Giảm chi phí sản xuất thức ăn.
Câu 11: Một nhà sản xuất thức ăn muốn tạo ra loại thức ăn viên nổi cho cá lóc. Để viên thức ăn có thể nổi được trên mặt nước, họ cần điều chỉnh quy trình sản xuất và thành phần như thế nào?
- A. Tăng cường hàm lượng khoáng chất.
- B. Sử dụng nhiều nguyên liệu có nguồn gốc động vật.
- C. Áp dụng công nghệ ép đùn (extrusion) để tạo ra các lỗ khí nhỏ bên trong viên thức ăn.
- D. Giảm hàm lượng protein thô xuống mức tối thiểu.
Câu 12: Chất xơ (fiber) là thành phần carbohydrate phức tạp, khó tiêu hóa ở động vật thủy sản đơn dạ. Mặc dù không cung cấp nhiều năng lượng, chất xơ vẫn có vai trò nhất định trong thức ăn. Vai trò đó là gì?
- A. Là nguồn cung cấp axit amin thiết yếu.
- B. Hấp thụ trực tiếp vào máu để tạo năng lượng.
- C. Giúp viên thức ăn kết dính tốt hơn khi ngâm nước.
- D. Hỗ trợ hoạt động của hệ tiêu hóa, tăng cường nhu động ruột.
Câu 13: Khi đánh giá chất lượng của bột cá dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản, chỉ tiêu nào sau đây là quan trọng nhất để xác định giá trị dinh dưỡng của nó?
- A. Hàm lượng protein thô và khả năng tiêu hóa protein.
- B. Màu sắc và mùi vị của bột cá.
- C. Hàm lượng chất béo tổng số.
- D. Độ ẩm và kích thước hạt.
Câu 14: Tại sao việc sử dụng thức ăn bổ sung (ví dụ: men vi sinh, enzyme tiêu hóa) lại có lợi trong nuôi trồng thủy sản, ngay cả khi đã sử dụng thức ăn hỗn hợp đầy đủ dinh dưỡng?
- A. Thức ăn bổ sung thay thế hoàn toàn thức ăn hỗn hợp, giúp tiết kiệm chi phí.
- B. Chúng chỉ có tác dụng làm tăng màu sắc của động vật thủy sản.
- C. Cải thiện khả năng tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng từ thức ăn chính, tăng cường sức đề kháng.
- D. Thức ăn bổ sung là nguồn cung cấp năng lượng chính cho động vật thủy sản.
Câu 15: Một loại thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi có ghi thành phần dinh dưỡng như sau: Protein thô >= 28%, Lipid thô >= 5%, Xơ thô <= 8%, Độ ẩm <= 11%, Khoáng tổng số <= 12%. Nếu bạn là người nuôi, chỉ tiêu nào cho thấy thức ăn này phù hợp với đặc điểm ăn tạp của cá rô phi trưởng thành?
- A. Hàm lượng Protein thô rất cao (trên 40%).
- B. Hàm lượng Protein thô ở mức trung bình (khoảng 25-30%) và có hàm lượng carbohydrate đáng kể (thể hiện gián tiếp qua các thành phần khác).
- C. Hàm lượng Lipid thô rất cao (trên 10%).
- D. Chỉ tiêu Độ ẩm thấp nhất trong các loại thức ăn.
Câu 16: Nguồn nguyên liệu thức ăn thủy sản có thể được phân loại thành nguồn gốc động vật và nguồn gốc thực vật. Loại nguyên liệu nào sau đây chủ yếu cung cấp protein từ nguồn gốc thực vật?
- A. Bột đậu nành
- B. Bột cá
- C. Bột huyết (bột máu)
- D. Bột tôm
Câu 17: Lipid (chất béo) trong thức ăn thủy sản đóng vai trò quan trọng trong cung cấp năng lượng và mang các vitamin tan trong dầu (A, D, E, K). Tuy nhiên, nếu hàm lượng lipid quá cao trong thức ăn cho một số loài cá, điều gì có thể xảy ra?
- A. Cá bị còi cọc, chậm lớn.
- B. Thức ăn bị phân hủy nhanh trong nước.
- C. Giảm tỉ lệ sống của cá bột.
- D. Gây tích lũy mỡ trong gan và khoang bụng, ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng thịt.
Câu 18: Khi kiểm tra một bao thức ăn thủy sản, bạn thấy trên nhãn ghi "Chất tạo màu: Astaxanthin". Chất này được bổ sung vào thức ăn cho một số loài thủy sản nhất định (ví dụ: cá hồi, tôm) với mục đích gì?
- A. Tăng cường màu sắc tự nhiên (ví dụ: màu hồng/đỏ) cho thịt hoặc vỏ của động vật thủy sản.
- B. Giúp viên thức ăn không bị tan rã trong nước.
- C. Kích thích động vật thủy sản bắt mồi nhanh hơn.
- D. Là nguồn cung cấp năng lượng chính cho động vật.
Câu 19: Tại sao thức ăn tươi sống (ví dụ: tảo, luân trùng, artemia) lại đặc biệt phù hợp và cần thiết cho giai đoạn ấu trùng/cá bột của nhiều loài thủy sản?
- A. Vì thức ăn tươi sống luôn có giá thành rẻ hơn thức ăn công nghiệp.
- B. Vì ấu trùng/cá bột chỉ có thể ăn các vật thể sống chuyển động.
- C. Vì hệ tiêu hóa của ấu trùng/cá bột chưa hoàn thiện, cần thức ăn dễ tiêu hóa, giàu dinh dưỡng và có enzyme tự nhiên.
- D. Vì thức ăn tươi sống không gây ô nhiễm môi trường nước nuôi.
Câu 20: Khi thiết kế công thức thức ăn cho một loài thủy sản cụ thể, các nhà dinh dưỡng cần xem xét nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp ảnh hưởng đến việc xác định nhu cầu dinh dưỡng và thành phần thức ăn?
- A. Giai đoạn phát triển của động vật (ấu trùng, giống, trưởng thành).
- B. Đặc điểm sinh học của loài (ăn thịt, ăn thực vật, ăn tạp).
- C. Điều kiện môi trường nuôi (nhiệt độ, độ mặn).
- D. Màu sắc của bạt lót đáy ao nuôi.
Câu 21: Vitamin C (Axit Ascorbic) là một vitamin tan trong nước quan trọng cho sức khỏe của động vật thủy sản, giúp tăng cường hệ miễn dịch và giảm stress. Tại sao vitamin C thường được bổ sung vào thức ăn dưới dạng các dẫn xuất bền vững hơn là dạng nguyên chất?
- A. Dẫn xuất vitamin C có giá thành rẻ hơn.
- B. Dẫn xuất vitamin C bền vững hơn với nhiệt độ và ánh sáng trong quá trình chế biến và bảo quản thức ăn.
- C. Dẫn xuất vitamin C có mùi vị hấp dẫn hơn đối với động vật thủy sản.
- D. Dẫn xuất vitamin C tan chậm hơn trong nước, tránh thất thoát.
Câu 22: Một trong những thách thức khi sử dụng thức ăn tươi sống trong nuôi trồng thủy sản là gì?
- A. Khó kiểm soát chất lượng, dễ mang mầm bệnh và nguồn cung không ổn định.
- B. Hàm lượng dinh dưỡng thường rất thấp.
- C. Động vật thủy sản không thích ăn thức ăn tươi sống.
- D. Gây ô nhiễm môi trường nước nghiêm trọng hơn thức ăn công nghiệp.
Câu 23: Chất lượng của thức ăn thủy sản không chỉ dựa vào thành phần dinh dưỡng mà còn phụ thuộc vào khả năng tiêu hóa và hấp thu của động vật. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến khả năng tiêu hóa thức ăn của động vật thủy sản?
- A. Màu sắc của viên thức ăn.
- B. Thời gian chiếu sáng trong ngày.
- C. Tiếng ồn xung quanh ao nuôi.
- D. Hoạt tính của các enzyme tiêu hóa trong đường ruột của động vật và thành phần nguyên liệu trong thức ăn.
Câu 24: Trong thành phần khoáng chất của thức ăn thủy sản, các khoáng đa lượng như Canxi (Ca), Photpho (P), Natri (Na), Kali (K) thường có hàm lượng cao hơn các khoáng vi lượng như Kẽm (Zn), Đồng (Cu), Sắt (Fe), Selen (Se). Sự khác biệt này phản ánh điều gì?
- A. Nhu cầu của động vật thủy sản đối với khoáng đa lượng thường lớn hơn so với khoáng vi lượng.
- B. Khoáng đa lượng dễ hấp thu hơn khoáng vi lượng.
- C. Khoáng đa lượng chỉ cần thiết cho cá, còn khoáng vi lượng cần cho tôm.
- D. Khoáng đa lượng chỉ tham gia cấu trúc xương, còn khoáng vi lượng tham gia mọi quá trình chuyển hóa.
Câu 25: Một trong những mục tiêu khi sử dụng thức ăn hỗn hợp dạng viên là giảm thiểu thất thoát dinh dưỡng ra môi trường nước. Để đạt được mục tiêu này, nhà sản xuất thường bổ sung chất kết dính vào thức ăn. Chất kết dính hoạt động như thế nào?
- A. Làm tăng tốc độ chìm của viên thức ăn.
- B. Hấp thụ các chất độc hại trong nước.
- C. Giúp các hạt nguyên liệu liên kết chặt chẽ với nhau, giảm độ tan rã của viên thức ăn trong nước.
- D. Kích thích động vật thủy sản ăn nhiều hơn.
Câu 26: Khi phân tích thức ăn cho tôm, người ta thấy hàm lượng Cholesterol ở mức phù hợp. Tại sao Cholesterol lại là một thành phần quan trọng cần có trong thức ăn cho tôm, trong khi ở các loài động vật có xương sống trên cạn, nó thường bị hạn chế?
- A. Tôm cần Cholesterol để tạo màu sắc cho vỏ.
- B. Cholesterol giúp tăng cường khả năng bơi lội của tôm.
- C. Cholesterol là nguồn năng lượng chính cho hoạt động của tôm.
- D. Tôm không có khả năng tự tổng hợp Cholesterol, đây là thành phần thiết yếu cho quá trình lột xác và tổng hợp hormone steroid.
Câu 27: Một ao nuôi cá tra đang gặp vấn đề về chất lượng nước do lượng thức ăn thừa lắng đọng. Nguyên nhân nào liên quan đến thành phần dinh dưỡng của thức ăn có thể góp phần gây ra tình trạng này?
- A. Hàm lượng vitamin quá cao.
- B. Hàm lượng protein hoặc lipid dư thừa so với nhu cầu của cá, hoặc khả năng tiêu hóa thấp.
- C. Thiếu khoáng chất vi lượng.
- D. Hàm lượng nước quá thấp trong thức ăn.
Câu 28: Thức ăn bổ sung có vai trò hỗ trợ dinh dưỡng hoặc cải thiện sức khỏe. Loại thức ăn bổ sung nào sau đây thường được sử dụng để tăng cường hệ miễn dịch và sức đề kháng cho động vật thủy sản?
- A. Chất tạo mùi.
- B. Chất kết dính.
- C. Vitamin C, β-glucan, men vi sinh.
- D. Chất độn (filler).
Câu 29: Tại sao việc sử dụng nguyên liệu thức ăn có nguồn gốc thực vật (như bột đậu nành, cám gạo) trong thức ăn cho các loài cá ăn thịt (như cá lóc, cá chẽm) cần được cân nhắc tỉ lệ phù hợp?
- A. Hệ tiêu hóa của cá ăn thịt kém hiệu quả trong việc tiêu hóa carbohydrate và protein từ thực vật, có thể gây lãng phí và ảnh hưởng sức khỏe.
- B. Nguyên liệu thực vật làm giảm mùi vị hấp dẫn của thức ăn đối với cá ăn thịt.
- C. Nguyên liệu thực vật không chứa bất kỳ chất dinh dưỡng nào cần thiết cho cá ăn thịt.
- D. Nguyên liệu thực vật làm tăng độ tan rã của viên thức ăn trong nước.
Câu 30: Khi phân tích một loại thức ăn thủy sản, chỉ số nào phản ánh tổng lượng chất hữu cơ còn lại sau khi loại bỏ nước và khoáng chất?
- A. Độ ẩm.
- B. Chất khô không tro (hay chất hữu cơ).
- C. Khoáng tổng số.
- D. Xơ thô.