Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản - Đề 06
Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Khi so sánh phương pháp chế biến thức ăn thủy sản thủ công và công nghiệp, điểm khác biệt nổi bật nhất về độ ẩm của sản phẩm cuối cùng là gì?
- A. Thức ăn thủ công có độ ẩm rất thấp, công nghiệp có độ ẩm cao.
- B. Độ ẩm của cả hai phương pháp là tương đương nhau.
- C. Thức ăn thủ công có độ ẩm thấp hơn đáng kể so với công nghiệp.
- D. Thức ăn thủ công có độ ẩm cao hơn đáng kể so với công nghiệp.
Câu 2: Phương pháp chế biến thức ăn thủy sản nào thường tạo ra sản phẩm có độ nén (độ chặt) thấp, dễ bị tan rã nhanh trong nước, và bề mặt thô?
- A. Chế biến thủ công.
- B. Chế biến công nghiệp bằng phương pháp đùn ép.
- C. Chế biến công nghiệp bằng phương pháp ép viên.
- D. Chế biến công nghiệp bằng phương pháp sấy khô.
Câu 3: Ưu điểm chính của thức ăn thủy sản được chế biến bằng phương pháp công nghiệp so với thủ công là gì?
- A. Chi phí sản xuất thấp hơn.
- B. Nguyên liệu dễ tìm và sử dụng.
- C. Thành phần dinh dưỡng cân đối và ổn định hơn.
- D. Quy trình thực hiện đơn giản, không cần máy móc phức tạp.
Câu 4: Tại sao việc kiểm soát độ ẩm là yếu tố cực kỳ quan trọng trong bảo quản thức ăn hỗn hợp cho thủy sản?
- A. Độ ẩm cao làm tăng trọng lượng thức ăn, gây khó khăn khi vận chuyển.
- B. Độ ẩm cao tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn, nấm mốc phát triển, gây hư hỏng.
- C. Độ ẩm cao làm giảm mùi vị hấp dẫn của thức ăn đối với thủy sản.
- D. Độ ẩm cao làm giảm hàm lượng protein trong thức ăn.
Câu 5: Theo khuyến cáo chung, nhiệt độ bảo quản thức ăn hỗn hợp viên (thức ăn công nghiệp) nên duy trì ở mức nào để hạn chế sự phát triển của vi sinh vật và côn trùng gây hại?
- A. Dưới 30°C.
- B. Từ 30°C đến 40°C.
- C. Trên 40°C.
- D. Không quan trọng nhiệt độ, chỉ cần giữ khô ráo.
Câu 6: Một trại nuôi tôm nhận được một lô thức ăn hỗn hợp dạng viên. Người quản lý muốn bảo quản lô thức ăn này lâu nhất có thể mà vẫn giữ được chất lượng. Ngoài việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm, biện pháp nào sau đây cũng cần được chú ý khi xếp kho?
- A. Xếp các bao thức ăn sát tường và sát sàn để tiết kiệm diện tích.
- B. Xếp chồng các bao thức ăn càng cao càng tốt để tận dụng không gian.
- C. Sử dụng kệ kê cao cách mặt sàn và cách tường, có khoảng cách giữa các chồng bao để thông gió.
- D. Để cửa kho luôn mở để không khí lưu thông tự nhiên.
Câu 7: Anh An có một lượng lớn bột cá khô dùng làm nguyên liệu phối trộn thức ăn tại nhà. Để bảo quản bột cá này tránh bị ẩm mốc và giảm chất lượng, anh An nên lưu ý điều gì?
- A. Bảo quản ở nơi có ánh sáng trực tiếp chiếu vào để diệt khuẩn.
- B. Để bột cá ở nơi thoáng gió nhưng có độ ẩm cao để giữ độ tươi.
- C. Trộn thêm nước vào bột cá để tạo độ kết dính tốt hơn khi sử dụng.
- D. Bảo quản trong bao bì kín, ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh côn trùng gây hại.
Câu 8: Thức ăn tươi sống như cá tạp, tôm, cua nhỏ thường được sử dụng cho thủy sản. Phương pháp bảo quản hiệu quả nhất để giữ được chất lượng dinh dưỡng và ngăn chặn sự phân hủy nhanh chóng của loại thức ăn này là gì?
- A. Phơi khô dưới ánh nắng mặt trời.
- B. Bảo quản ở nhiệt độ thấp (làm lạnh hoặc đông đá).
- C. Ngâm trong nước muối đậm đặc.
- D. Để ở nhiệt độ phòng và cho ăn ngay trong ngày.
Câu 9: Chị Mai mua một loại chế phẩm sinh học (probiotic) để bổ sung vào thức ăn cho cá. Hướng dẫn sử dụng ghi rằng chế phẩm này cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao. Tại sao ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao lại có hại cho chế phẩm này?
- A. Ánh sáng và nhiệt độ cao có thể làm giảm hoặc tiêu diệt hoạt tính của vi sinh vật có lợi trong chế phẩm.
- B. Ánh sáng và nhiệt độ cao làm tăng khối lượng của chế phẩm, gây khó khăn khi cân đong.
- C. Ánh sáng và nhiệt độ cao làm thay đổi màu sắc của chế phẩm, gây mất thẩm mỹ.
- D. Ánh sáng và nhiệt độ cao làm tăng độ ẩm của chế phẩm, gây vón cục.
Câu 10: Một trong những nhược điểm của thức ăn thủy sản chế biến thủ công là thành phần dinh dưỡng thường không được cân đối và ổn định. Điều này có thể dẫn đến hậu quả gì đối với sự phát triển của thủy sản?
- A. Thủy sản sẽ ăn nhiều hơn để bù đắp lượng dinh dưỡng thiếu hụt.
- B. Thủy sản sẽ có tốc độ tăng trưởng đồng đều hơn.
- C. Thủy sản có thể chậm lớn, phát triển không đồng đều, hoặc dễ mắc bệnh do thiếu chất.
- D. Chất lượng thịt của thủy sản sẽ được cải thiện đáng kể.
Câu 11: Trong bảo quản thức ăn hỗn hợp, việc sử dụng các chất phụ gia như chất chống oxy hóa có tác dụng gì?
- A. Làm tăng độ ẩm của thức ăn.
- B. Làm giảm mùi vị hấp dẫn của thức ăn.
- C. Thúc đẩy sự phát triển của nấm mốc có lợi.
- D. Ngăn chặn quá trình oxy hóa chất béo, giữ cho thức ăn không bị ôi thiu.
Câu 12: Chất phụ gia nào thường được bổ sung vào thức ăn thủy sản để ức chế sự phát triển của nấm mốc trong quá trình bảo quản, đặc biệt là ở điều kiện độ ẩm tương đối cao?
- A. Chất tạo màu.
- B. Chất chống nấm mốc (ví dụ: axit propionic, axit sorbic).
- C. Chất tạo mùi.
- D. Chất độn.
Câu 13: Tại sao thức ăn thủy sản được chế biến công nghiệp bằng phương pháp đùn ép (extrusion) thường có khả năng nổi hoặc lơ lửng trong nước, trong khi thức ăn ép viên (pelleting) thường chìm?
- A. Quá trình đùn ép sử dụng nhiệt độ và áp suất cao làm tinh bột nở ra, tạo cấu trúc xốp nhẹ hơn.
- B. Quá trình ép viên sử dụng chất kết dính đặc biệt làm thức ăn nặng hơn.
- C. Nguyên liệu sử dụng cho thức ăn đùn ép nhẹ hơn nguyên liệu cho thức ăn ép viên.
- D. Thức ăn đùn ép được sấy khô hoàn toàn, còn thức ăn ép viên vẫn giữ độ ẩm cao.
Câu 14: Anh Nam nuôi một loài cá cảnh ăn nổi. Anh nên ưu tiên lựa chọn loại thức ăn chế biến công nghiệp nào để phù hợp với tập tính ăn của loài cá này?
- A. Thức ăn chế biến thủ công có độ ẩm cao.
- B. Thức ăn công nghiệp dạng viên ép (pelleted feed).
- C. Thức ăn công nghiệp dạng viên đùn nổi (extruded floating feed).
- D. Nguyên liệu thô chưa qua chế biến.
Câu 15: Khi bảo quản các loại vitamin bổ sung vào thức ăn thủy sản, ngoài việc tránh ẩm và nhiệt độ cao, người ta còn khuyến cáo tránh ánh sáng trực tiếp. Lý do là gì?
- A. Ánh sáng làm vitamin bay hơi nhanh hơn.
- B. Ánh sáng làm vitamin đông đặc lại.
- C. Ánh sáng tạo điều kiện cho vi khuẩn có hại phát triển trên vitamin.
- D. Ánh sáng (đặc biệt là tia UV) có thể phân hủy một số loại vitamin, làm giảm hàm lượng và hiệu quả.
Câu 16: Thức ăn thủy sản bị nấm mốc không chỉ làm giảm giá trị dinh dưỡng mà còn có thể sản sinh ra độc tố (mycotoxins) gây hại cho thủy sản. Tình trạng này thường xảy ra khi thức ăn được bảo quản trong điều kiện nào?
- A. Độ ẩm và nhiệt độ trong kho cao.
- B. Kho bảo quản quá khô và lạnh.
- C. Thức ăn được đóng gói trong bao bì kín khí.
- D. Thức ăn được bảo quản trong thời gian ngắn.
Câu 17: Để kéo dài thời gian bảo quản của thức ăn tươi sống (như cá tạp), biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để làm chậm quá trình phân hủy do enzyme và vi sinh vật?
- A. Thêm muối ăn vào.
- B. Để nơi thoáng gió.
- C. Hạ thấp nhiệt độ bảo quản.
- D. Trộn với thức ăn khô.
Câu 18: Quy trình chế biến thức ăn thủy sản thủ công thường bao gồm các bước cơ bản như chuẩn bị nguyên liệu, phối trộn, làm ẩm, và tạo hình (ví dụ: vo viên, băm nhỏ). Nhược điểm chính của quy trình này liên quan đến tính đồng nhất của sản phẩm là gì?
- A. Kích thước viên thức ăn rất đồng đều.
- B. Thành phần dinh dưỡng và kích thước các viên thức ăn dễ không đồng đều.
- C. Độ ẩm của các viên thức ăn luôn được kiểm soát chặt chẽ.
- D. Bề mặt viên thức ăn luôn nhẵn mịn.
Câu 19: Trong công nghiệp chế biến thức ăn thủy sản, phương pháp ép viên (pelleting) thường tạo ra viên thức ăn có độ nén cao, cứng cáp và chìm nhanh trong nước. Điều này phù hợp với việc nuôi các loài thủy sản có tập tính ăn ở tầng đáy như thế nào?
- A. Thức ăn chìm giúp chúng dễ dàng tiếp cận và sử dụng, giảm thất thoát.
- B. Thức ăn chìm kích thích chúng bơi lên tầng mặt kiếm ăn.
- C. Thức ăn chìm làm tăng độ đục của nước, tạo môi trường sống tốt hơn.
- D. Thức ăn chìm giúp chúng tiêu hóa thức ăn nhanh hơn.
Câu 20: Anh Bình có một lô thức ăn hỗn hợp bị ẩm do bảo quản không đúng cách. Anh Bình nên làm gì để xử lý lô thức ăn này một cách an toàn và hiệu quả nhất?
- A. Phơi khô lại dưới ánh nắng mặt trời.
- B. Trộn thêm chất hút ẩm vào.
- C. Cho thủy sản ăn ngay lập tức để tránh lãng phí.
- D. Loại bỏ hoặc xử lý theo hướng dẫn của chuyên gia, vì thức ăn ẩm có nguy cơ cao bị nấm mốc và độc tố.
Câu 21: Mục đích chính của việc bổ sung chất kết dính (binder) vào công thức thức ăn thủy sản, đặc biệt là thức ăn viên, là gì?
- A. Giúp các thành phần liên kết chặt chẽ, tăng độ bền viên thức ăn trong nước, giảm thất thoát.
- B. Làm tăng hàm lượng protein trong thức ăn.
- C. Làm giảm độ ẩm của thức ăn.
- D. Tăng mùi vị hấp dẫn của thức ăn.
Câu 22: Khi bảo quản các nguyên liệu giàu chất béo như dầu cá, người ta thường sử dụng phương pháp bảo quản lạnh và bổ sung chất chống oxy hóa. Việc này nhằm mục đích chính là gì?
- A. Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh.
- B. Làm chậm quá trình oxy hóa chất béo, tránh ôi thiu, giảm chất lượng và độc tính.
- C. Tăng hàm lượng vitamin trong dầu cá.
- D. Giúp dầu cá kết tinh lại, dễ bảo quản hơn.
Câu 23: Theo kinh nghiệm, thời gian bảo quản tối đa được khuyến cáo cho thức ăn tươi sống (như cá, tôm) khi được làm lạnh ở nhiệt độ từ -20°C đến 0°C là khoảng bao lâu?
- A. Trên 1 năm.
- B. Khoảng 1 năm.
- C. Không quá 6 tháng.
- D. Chỉ vài ngày.
Câu 24: Việc kiểm soát độ ẩm tương đối trong kho bảo quản thức ăn thủy sản là rất quan trọng. Độ ẩm tương đối lý tưởng để hạn chế sự phát triển của nấm mốc và côn trùng thường là dưới mức nào?
- A. Trên 90%.
- B. Dưới 70%.
- C. Từ 70% đến 85%.
- D. Không quan trọng độ ẩm tương đối, chỉ cần nhiệt độ thấp.
Câu 25: Khi bảo quản thức ăn hỗn hợp, việc tránh để thức ăn tiếp xúc trực tiếp với sàn nhà hoặc tường ẩm ướt có ý nghĩa gì?
- A. Ngăn chặn ẩm từ sàn/tường thấm vào bao thức ăn, gây ẩm mốc và hư hỏng.
- B. Giúp thức ăn giữ được mùi vị tốt hơn.
- C. Làm tăng độ bền của bao bì.
- D. Giúp côn trùng dễ dàng tiếp cận thức ăn hơn để tiêu diệt.
Câu 26: Phương pháp chế biến công nghiệp nào thường tạo ra thức ăn có khả năng tiêu hóa tốt hơn và giảm thiểu thất thoát dinh dưỡng vào môi trường nước nhờ cấu trúc viên bền vững?
- A. Chế biến thủ công bằng cách băm nhỏ.
- B. Chế biến thủ công bằng cách vo viên đơn giản.
- C. Chế biến công nghiệp bằng phương pháp đùn ép (extrusion).
- D. Phơi khô nguyên liệu thô.
Câu 27: Một trong những nguyên nhân chính gây giảm chất lượng dinh dưỡng của thức ăn thủy sản trong quá trình bảo quản là sự phân hủy của các vitamin nhạy cảm với nhiệt độ, ánh sáng hoặc oxy hóa. Biện pháp nào sau đây giúp hạn chế tình trạng này?
- A. Tăng nhiệt độ kho bảo quản.
- B. Để thức ăn tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời.
- C. Bảo quản thức ăn trong môi trường có độ ẩm cao.
- D. Bảo quản trong điều kiện mát, khô ráo, tránh ánh sáng và sử dụng chất chống oxy hóa phù hợp.
Câu 28: Anh Tuấn nuôi cá lóc và thường sử dụng cá tạp làm thức ăn tươi sống. Để đảm bảo an toàn vệ sinh và giảm nguy cơ lây bệnh, anh Tuấn nên làm gì với cá tạp trước khi cho cá lóc ăn, đặc biệt nếu không thể sử dụng ngay?
- A. Làm sạch, băm nhỏ và bảo quản lạnh hoặc đông đá nếu chưa dùng hết.
- B. Để cá tạp ở nhiệt độ phòng cho mềm hơn rồi băm nhỏ.
- C. Trộn cá tạp với thức ăn khô để tăng mùi vị.
- D. Ngâm cá tạp trong nước sạch vài giờ trước khi cho ăn.
Câu 29: Tại sao thức ăn thủy sản chế biến công nghiệp thường được ưu tiên sử dụng trong các hệ thống nuôi thâm canh quy mô lớn?
- A. Vì chi phí sản xuất thấp hơn đáng kể so với thủ công.
- B. Vì thành phần dinh dưỡng được kiểm soát chặt chẽ, ổn định, đáp ứng nhu cầu tăng trưởng cao và giảm thiểu ô nhiễm môi trường nước.
- C. Vì dễ dàng tìm kiếm nguyên liệu tại chỗ với số lượng lớn.
- D. Vì có thể chế biến ngay tại trại nuôi mà không cần công nghệ phức tạp.
Câu 30: Khi lựa chọn địa điểm xây dựng kho bảo quản thức ăn thủy sản, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét để đảm bảo điều kiện bảo quản tốt?
- A. Gần khu vực nuôi để tiện vận chuyển.
- B. Diện tích kho càng lớn càng tốt.
- C. Nơi cao ráo, thoáng mát, tránh ẩm ướt, ngập lụt và có hệ thống thông gió tốt.
- D. Có nhiều cửa sổ để tận dụng ánh sáng tự nhiên.