15+ Đề Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản - Đề 01

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phương pháp chế biến thức ăn thủy sản thủ công chủ yếu dựa vào yếu tố nào sau đây để tạo hình sản phẩm?

  • A. Nhiệt độ cao
  • B. Lực ép cơ học
  • C. Phản ứng hóa học
  • D. Sử dụng chất kết dính công nghiệp

Câu 2: Nhược điểm chính của thức ăn thủy sản chế biến thủ công so với công nghiệp là gì?

  • A. Giá thành nguyên liệu cao hơn
  • B. Khó kiểm soát chất lượng dinh dưỡng
  • C. Độ bền cơ học thấp
  • D. Yêu cầu kỹ thuật chế biến phức tạp

Câu 3: Trong quy trình chế biến thức ăn công nghiệp dạng viên nổi, công đoạn nào sau đây tạo ra độ xốp và khả năng nổi cho viên thức ăn?

  • A. Nghiền nguyên liệu
  • B. Trộn hỗn hợp
  • C. Sấy khô
  • D. Ép đùn

Câu 4: Để bảo quản thức ăn hỗn hợp dạng viên trong kho, yếu tố môi trường nào cần được kiểm soát chặt chẽ nhất để tránh ẩm mốc và giảm chất lượng?

  • A. Độ ẩm không khí
  • B. Nhiệt độ
  • C. Ánh sáng
  • D. Nồng độ oxy

Câu 5: Phương pháp bảo quản nguyên liệu thức ăn thủy sản bằng cách phơi khô dựa trên nguyên tắc khoa học nào?

  • A. Tăng nhiệt độ để tiêu diệt vi sinh vật
  • B. Tạo môi trường yếm khí
  • C. Giảm hoạt độ của nước (water activity)
  • D. Sử dụng chất bảo quản tự nhiên từ ánh nắng

Câu 6: Loại thức ăn thủy sản nào sau đây thường được bảo quản bằng phương pháp ủ chua (silage)?

  • A. Bột cá
  • B. Rau xanh, cỏ
  • C. Cám gạo
  • D. Khô đậu tương

Câu 7: Để bảo quản thức ăn tươi sống (như cá tạp, tôm, tép) trong thời gian ngắn, phương pháp nào sau đây là phù hợp và kinh tế nhất?

  • A. Bảo quản lạnh
  • B. Sấy khô
  • C. Ngâm muối
  • D. Chiếu xạ

Câu 8: Chất chống oxy hóa được thêm vào thức ăn thủy sản chế biến nhằm mục đích chính nào?

  • A. Tăng cường hương vị hấp dẫn
  • B. Cải thiện độ kết dính của viên thức ăn
  • C. Tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh
  • D. Ngăn chặn sự ôi hóa chất béo

Câu 9: Loại chất bổ sung nào trong thức ăn thủy sản cần được bảo quản ở điều kiện khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng trực tiếp để duy trì hoạt tính?

  • A. Khoáng chất
  • B. Vitamin và enzyme
  • C. Axit amin
  • D. Chất xơ

Câu 10: Giả sử bạn cần bảo quản một lượng lớn bột cá để sử dụng dần trong nuôi tôm. Phương pháp bảo quản nào sau đây là phù hợp nhất để duy trì chất lượng bột cá trong thời gian dài?

  • A. Phơi nắng
  • B. Ngâm trong dầu
  • C. Bảo quản trong bao kín ở nơi khô ráo, thoáng mát
  • D. Ủ chua

Câu 11: So sánh phương pháp chế biến thức ăn thủ công và công nghiệp, điểm khác biệt lớn nhất về mặt năng suất là gì?

  • A. Mức độ kiểm soát chất lượng
  • B. Tính đa dạng của sản phẩm
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu
  • D. Năng suất sản xuất

Câu 12: Loại hình thức ăn thủy sản nào có thể được bảo quản bằng phương pháp sấy khô?

  • A. Nguyên liệu dạng hạt (cám, ngô)
  • B. Thức ăn tươi sống (cá tạp)
  • C. Thức ăn xanh (rau, cỏ)
  • D. Thức ăn dạng lỏng

Câu 13: Trong bảo quản thức ăn hỗn hợp, nhiệt độ tối ưu để hạn chế sự phát triển của nấm mốc và côn trùng gây hại thường là bao nhiêu?

  • B. Dưới 30°C
  • C. Trên 40°C
  • D. Từ 0°C đến 5°C

Câu 14: Vì sao phương pháp bảo quản bằng chiếu xạ ít được sử dụng phổ biến trong bảo quản thức ăn thủy sản ở quy mô nông hộ?

  • A. Hiệu quả bảo quản không cao
  • B. Ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng dinh dưỡng
  • C. Chi phí đầu tư và vận hành thiết bị lớn
  • D. Gây nguy hiểm cho người sử dụng

Câu 15: Trong nuôi trồng thủy sản, việc lựa chọn phương pháp chế biến và bảo quản thức ăn cần cân nhắc đến yếu tố nào quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả kinh tế?

  • A. Thời gian bảo quản tối đa
  • B. Hàm lượng dinh dưỡng cao nhất
  • C. Mức độ tiện lợi khi sử dụng
  • D. Chi phí chế biến và bảo quản hợp lý

Câu 16: Để đánh giá chất lượng thức ăn hỗn hợp sau bảo quản, chỉ tiêu nào sau đây phản ánh mức độ hư hỏng do nấm mốc phát triển?

  • A. Độ ẩm
  • B. Hàm lượng protein
  • C. Hàm lượng aflatoxin
  • D. Màu sắc và mùi vị

Câu 17: Quy trình chế biến thức ăn công nghiệp thường bao gồm công đoạn nghiền nguyên liệu. Mục đích chính của công đoạn này là gì?

  • A. Tiêu diệt vi sinh vật gây hại
  • B. Tăng khả năng trộn đều và hấp thụ dinh dưỡng
  • C. Giảm độ ẩm của nguyên liệu
  • D. Tăng hương vị hấp dẫn cho thức ăn

Câu 18: Trong bảo quản thức ăn tươi sống bằng phương pháp đông lạnh, nhiệt độ nào sau đây được coi là lý tưởng để kéo dài thời gian bảo quản lâu nhất?

  • A. 0°C
  • B. -5°C
  • C. -10°C
  • D. Dưới -18°C

Câu 19: Loại chất phụ gia nào sau đây thường được sử dụng để ức chế sự phát triển của nấm mốc trong thức ăn thủy sản?

  • A. Chất chống nấm mốc
  • B. Chất chống oxy hóa
  • C. Chất tạo màu
  • D. Chất kết dính

Câu 20: Giả sử một mẻ thức ăn viên bị nhiễm ẩm trong quá trình bảo quản. Biện pháp xử lý nào sau đây là phù hợp để khắc phục tình trạng này và hạn chế hư hỏng?

  • A. Tăng cường thông gió trong kho
  • B. Bảo quản lạnh
  • C. Phơi hoặc sấy khô, loại bỏ phần bị mốc
  • D. Trộn thêm chất bảo quản hóa học

Câu 21: Trong chế biến thức ăn thủy sản thủ công, việc sử dụng các nguyên liệu địa phương có sẵn mang lại lợi ích chính nào?

  • A. Nâng cao chất lượng dinh dưỡng thức ăn
  • B. Giảm chi phí sản xuất
  • C. Tăng năng suất chế biến
  • D. Đa dạng hóa sản phẩm thức ăn

Câu 22: Phương pháp bảo quản nào sau đây phù hợp nhất cho các loại thức ăn bổ sung dạng lỏng (ví dụ: vitamin tổng hợp, men tiêu hóa) để duy trì chất lượng trong thời gian dài?

  • A. Phơi khô
  • B. Đông lạnh
  • C. Ủ chua
  • D. Bảo quản trong chai lọ kín, tránh ánh sáng, nhiệt độ cao

Câu 23: Để đảm bảo an toàn sinh học cho thức ăn thủy sản, công đoạn nào trong chế biến công nghiệp có vai trò quan trọng trong việc tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh?

  • A. Nghiền nguyên liệu
  • B. Trộn hỗn hợp
  • C. Gia nhiệt
  • D. Làm nguội

Câu 24: Yếu tố nào sau đây quyết định thời gian bảo quản của thức ăn hỗn hợp dạng viên nén?

  • A. Độ ẩm của thức ăn
  • B. Kích thước viên nén
  • C. Thành phần dinh dưỡng
  • D. Loại bao bì đóng gói

Câu 25: Trong thực tế nuôi trồng thủy sản, việc kết hợp nhiều phương pháp bảo quản thức ăn (ví dụ: sấy khô kết hợp sử dụng chất bảo quản) mang lại lợi ích gì?

  • A. Giảm chi phí bảo quản
  • B. Đơn giản hóa quy trình bảo quản
  • C. Nâng cao giá trị dinh dưỡng thức ăn
  • D. Tăng cường hiệu quả và kéo dài thời gian bảo quản

Câu 26: Để kiểm tra chất lượng cảm quan của thức ăn thủy sản, người nuôi thường dựa vào những yếu tố nào?

  • B. Hình dạng, màu sắc, mùi, trạng thái
  • C. Hàm lượng protein, lipid, carbohydrate
  • D. Hàm lượng vitamin và khoáng chất

Câu 27: Giả sử bạn muốn tự chế biến thức ăn viên nổi cho cá trắm cỏ tại nhà. Phương pháp chế biến nào sau đây là khả thi và đơn giản nhất để tạo viên nổi?

  • C. Chế biến thủ công kết hợp luộc sơ qua nguyên liệu
  • D. Sử dụng máy ép viên công nghiệp mini

Câu 28: Trong bảo quản thức ăn tươi sống, việc cấp đông nhanh (shock freezing) có ưu điểm gì so với cấp đông chậm?

  • A. Duy trì cấu trúc và chất lượng dinh dưỡng tốt hơn
  • B. Tiết kiệm năng lượng hơn
  • C. Giảm chi phí đầu tư thiết bị
  • D. Thực hiện đơn giản hơn

Câu 29: Loại bao bì nào sau đây thường được sử dụng để đóng gói thức ăn hỗn hợp dạng viên nhằm bảo quản tốt nhất và kéo dài thời gian sử dụng?

  • A. Bao tải dứa
  • B. Túi giấy
  • C. Thùng carton
  • D. Bao bì kín, chống ẩm, chống thấm khí

Câu 30: Cho tình huống: Một hộ nuôi cá phát hiện thức ăn viên mua về có mùi mốc nhẹ. Giải pháp xử lý ban đầu nào sau đây là phù hợp nhất để hạn chế rủi ro khi sử dụng thức ăn này?

  • A. Phơi khô lại thức ăn dưới nắng
  • B. Ngừng sử dụng, kiểm tra kỹ, liên hệ nhà cung cấp
  • C. Trộn thêm chất chống mốc vào thức ăn
  • D. Sử dụng thức ăn với liều lượng giảm dần

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Phương pháp chế biến thức ăn thủy sản thủ công chủ yếu dựa vào yếu tố nào sau đây để tạo hình sản phẩm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Nhược điểm chính của thức ăn thủy sản chế biến thủ công so với công nghiệp là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong quy trình chế biến thức ăn công nghiệp dạng viên nổi, công đoạn nào sau đây tạo ra độ xốp và khả năng nổi cho viên thức ăn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Để bảo quản thức ăn hỗn hợp dạng viên trong kho, yếu tố môi trường nào cần được kiểm soát chặt chẽ nhất để tránh ẩm mốc và giảm chất lượng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Phương pháp bảo quản nguyên liệu thức ăn thủy sản bằng cách phơi khô dựa trên nguyên tắc khoa học nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Loại thức ăn thủy sản nào sau đây thường được bảo quản bằng phương pháp ủ chua (silage)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Để bảo quản thức ăn tươi sống (như cá tạp, tôm, tép) trong thời gian ngắn, phương pháp nào sau đây là phù hợp và kinh tế nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Chất chống oxy hóa được thêm vào thức ăn thủy sản chế biến nhằm mục đích chính nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Loại chất bổ sung nào trong thức ăn thủy sản cần được bảo quản ở điều kiện khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng trực tiếp để duy trì hoạt tính?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Giả sử bạn cần bảo quản một lượng lớn bột cá để sử dụng dần trong nuôi tôm. Phương pháp bảo quản nào sau đây là phù hợp nhất để duy trì chất lượng bột cá trong thời gian dài?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: So sánh phương pháp chế biến thức ăn thủ công và công nghiệp, điểm khác biệt lớn nhất về mặt năng suất là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Loại hình thức ăn thủy sản nào có thể được bảo quản bằng phương pháp sấy khô?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Trong bảo quản thức ăn hỗn hợp, nhiệt độ tối ưu để hạn chế sự phát triển của nấm mốc và côn trùng gây hại thường là bao nhiêu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Vì sao phương pháp bảo quản bằng chiếu xạ ít được sử dụng phổ biến trong bảo quản thức ăn thủy sản ở quy mô nông hộ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Trong nuôi trồng thủy sản, việc lựa chọn phương pháp chế biến và bảo quản thức ăn cần cân nhắc đến yếu tố nào quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả kinh tế?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Để đánh giá chất lượng thức ăn hỗn hợp sau bảo quản, chỉ tiêu nào sau đây phản ánh mức độ hư hỏng do nấm mốc phát triển?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Quy trình chế biến thức ăn công nghiệp thường bao gồm công đoạn nghiền nguyên liệu. Mục đích chính của công đoạn này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Trong bảo quản thức ăn tươi sống bằng phương pháp đông lạnh, nhiệt độ nào sau đây được coi là lý tưởng để kéo dài thời gian bảo quản lâu nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Loại chất phụ gia nào sau đây thường được sử dụng để ức chế sự phát triển của nấm mốc trong thức ăn thủy sản?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Giả sử một mẻ thức ăn viên bị nhiễm ẩm trong quá trình bảo quản. Biện pháp xử lý nào sau đây là phù hợp để khắc phục tình trạng này và hạn chế hư hỏng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong chế biến thức ăn thủy sản thủ công, việc sử dụng các nguyên liệu địa phương có sẵn mang lại lợi ích chính nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Phương pháp bảo quản nào sau đây phù hợp nhất cho các loại thức ăn bổ sung dạng lỏng (ví dụ: vitamin tổng hợp, men tiêu hóa) để duy trì chất lượng trong thời gian dài?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Để đảm bảo an toàn sinh học cho thức ăn thủy sản, công đoạn nào trong chế biến công nghiệp có vai trò quan trọng trong việc tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Yếu tố nào sau đây quyết định thời gian bảo quản của thức ăn hỗn hợp dạng viên nén?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong thực tế nuôi trồng thủy sản, việc kết hợp nhiều phương pháp bảo quản thức ăn (ví dụ: sấy khô kết hợp sử dụng chất bảo quản) mang lại lợi ích gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Để kiểm tra chất lượng cảm quan của thức ăn thủy sản, người nuôi thường dựa vào những yếu tố nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Giả sử bạn muốn tự chế biến thức ăn viên nổi cho cá trắm cỏ tại nhà. Phương pháp chế biến nào sau đây là khả thi và đơn giản nhất để tạo viên nổi?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong bảo quản thức ăn tươi sống, việc cấp đông nhanh (shock freezing) có ưu điểm gì so với cấp đông chậm?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Loại bao bì nào sau đây thường được sử dụng để đóng gói thức ăn hỗn hợp dạng viên nhằm bảo quản tốt nhất và kéo dài thời gian sử dụng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Cho tình huống: Một hộ nuôi cá phát hiện thức ăn viên mua về có mùi mốc nhẹ. Giải pháp xử lý ban đầu nào sau đây là phù hợp nhất để hạn chế rủi ro khi sử dụng thức ăn này?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản - Đề 02

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phương pháp chế biến thức ăn thủy sản thủ công chủ yếu dựa vào yếu tố nào để làm khô nguyên liệu?

  • A. Ánh nắng mặt trời và gió tự nhiên
  • B. Hệ thống sấy công nghiệp
  • C. Sử dụng hóa chất hút ẩm
  • D. Công nghệ đông khô

Câu 2: Trong quy trình chế biến thức ăn công nghiệp dạng viên nổi cho cá, công đoạn nào sau đây đóng vai trò quyết định đến độ kết dính và hình dạng viên thức ăn?

  • A. Nghiền và trộn nguyên liệu
  • B. Sàng lọc tạp chất
  • C. Ép viên và sấy khô
  • D. Đóng gói và bảo quản

Câu 3: So sánh thức ăn thủy sản chế biến thủ công và công nghiệp, đặc điểm nào sau đây chỉ có ở thức ăn chế biến công nghiệp?

  • A. Sử dụng nguyên liệu tự nhiên
  • B. Đảm bảo thành phần dinh dưỡng cân đối, ổn định
  • C. Độ ẩm cao
  • D. Hình dạng không đồng đều

Câu 4: Vì sao thức ăn thủy sản chế biến công nghiệp thường có độ ẩm thấp hơn so với thức ăn chế biến thủ công?

  • A. Để giảm chi phí sản xuất
  • B. Để tăng hương vị hấp dẫn
  • C. Để dễ dàng tiêu hóa hơn cho thủy sản
  • D. Để kéo dài thời gian bảo quản và giảm nguy cơ nấm mốc

Câu 5: Trong các phương pháp bảo quản thức ăn thủy sản, phương pháp nào phù hợp nhất để bảo quản thức ăn tươi sống trong thời gian dài, ví dụ như trùn chỉ, cá tạp?

  • A. Bảo quản khô
  • B. Bảo quản kín
  • C. Bảo quản lạnh đông
  • D. Sử dụng chất bảo quản hóa học

Câu 6: Nhiệt độ bảo quản thức ăn hỗn hợp cho thủy sản được khuyến cáo là dưới 30°C. Điều gì sẽ xảy ra nếu nhiệt độ bảo quản vượt quá mức này?

  • A. Thức ăn trở nên giòn hơn, dễ vỡ
  • B. Chất lượng dinh dưỡng giảm sút, dễ bị nấm mốc, sâu mọt
  • C. Màu sắc thức ăn trở nên hấp dẫn hơn
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể

Câu 7: Để bảo quản nguyên liệu chế biến thức ăn thủy sản như bột cá, khô dầu đậu tương, người ta thường áp dụng biện pháp nào?

  • A. Bảo quản khô, thoáng mát, tránh ẩm
  • B. Bảo quản lạnh ở nhiệt độ 5-10°C
  • C. Ngâm trong dung dịch muối
  • D. Phơi nắng thường xuyên

Câu 8: Chất phụ gia chống oxy hóa được sử dụng trong bảo quản thức ăn thủy sản nhằm mục đích chính nào?

  • A. Tăng cường hương vị cho thức ăn
  • B. Diệt khuẩn và nấm mốc
  • C. Ngăn chặn quá trình oxy hóa chất béo, bảo vệ vitamin
  • D. Cung cấp thêm protein cho thức ăn

Câu 9: Trong các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng thức ăn thủy sản bảo quản, yếu tố nào dễ gây biến đổi chất lượng dinh dưỡng nhất?

  • A. Ánh sáng
  • B. Độ ẩm
  • C. Không khí
  • D. Nhiệt độ

Câu 10: Loại bao bì nào thường được sử dụng để đóng gói thức ăn thủy sản công nghiệp nhằm đảm bảo chất lượng và thời gian bảo quản?

  • A. Bao bì giấy thông thường
  • B. Bao bì nhựa hoặc kim loại kín, chống ẩm, chống thấm khí
  • C. Bao bì vải
  • D. Bao bì thủy tinh

Câu 11: Ưu điểm nổi bật của thức ăn thủy sản chế biến dạng viên nổi so với dạng viên chìm là gì?

  • A. Dễ dàng quan sát và kiểm soát lượng thức ăn
  • B. Giá thành sản xuất thấp hơn
  • C. Chìm nhanh xuống đáy, ít bị thất thoát
  • D. Thích hợp cho mọi loại thủy sản

Câu 12: Nhược điểm chính của phương pháp chế biến thức ăn thủy sản thủ công là gì, ảnh hưởng đến hiệu quả nuôi?

  • A. Đòi hỏi nhiều nhân công
  • B. Thời gian chế biến kéo dài
  • C. Khó kiểm soát chất lượng và thành phần dinh dưỡng
  • D. Chi phí đầu tư thiết bị cao

Câu 13: Để đánh giá chất lượng lô thức ăn thủy sản hỗn hợp, người ta thường dựa vào chỉ tiêu nào sau đây?

  • A. Màu sắc và mùi vị
  • B. Hàm lượng protein, lipid, carbohydrate
  • C. Kích thước và hình dạng viên
  • D. Độ cứng và độ tan trong nước

Câu 14: Trong quá trình bảo quản thức ăn thủy sản, hiện tượng "hô hấp" của hạt có thể gây ra vấn đề gì?

  • A. Tăng độ ẩm của thức ăn
  • B. Làm thay đổi màu sắc thức ăn
  • C. Tăng độ cứng của viên thức ăn
  • D. Sinh nhiệt, giảm chất lượng dinh dưỡng, tạo điều kiện cho nấm mốc

Câu 15: Biện pháp nào sau đây không thuộc nhóm biện pháp bảo quản thức ăn thủy sản nguyên liệu?

  • A. Sấy khô
  • B. Ướp muối
  • C. Bổ sung chất chống oxy hóa vào thức ăn hỗn hợp
  • D. Bảo quản lạnh

Câu 16: Giả sử bạn cần bảo quản một lượng lớn cám gạo dùng làm thức ăn cho cá trong vòng 3 tháng. Phương pháp bảo quản nào sau đây là kinh tế và hiệu quả nhất?

  • A. Bảo quản lạnh đông
  • B. Bảo quản khô trong kho thoáng mát, kín
  • C. Ngâm trong dung dịch muối
  • D. Sử dụng chất bảo quản hóa học liều cao

Câu 17: Thức ăn bổ sung vi sinh vật cho thủy sản thường được bảo quản trong thời gian tối đa khoảng bao lâu để đảm bảo hiệu quả?

  • A. 6 tháng
  • B. 2 năm
  • C. 5 năm
  • D. Không giới hạn thời gian

Câu 18: Trong quá trình chế biến thức ăn công nghiệp, công đoạn sấy khô có vai trò gì đối với chất lượng và bảo quản thức ăn?

  • A. Giảm độ ẩm, tăng độ cứng, kéo dài thời gian bảo quản
  • B. Tăng hàm lượng protein, cải thiện hương vị
  • C. Tiêu diệt vi khuẩn gây hại, làm sạch thức ăn
  • D. Tạo màu sắc hấp dẫn cho thức ăn

Câu 19: Loại hình cơ sở chế biến thức ăn thủy sản nào có khả năng kiểm soát chất lượng và an toàn vệ sinh thực phẩm tốt hơn?

  • B. Cơ sở chế biến công nghiệp, quy mô lớn
  • C. Cả hai loại hình đều có khả năng kiểm soát như nhau
  • D. Không có cơ sở nào đảm bảo hoàn toàn

Câu 20: Để thức ăn thủy sản không bị mốc trong quá trình bảo quản, yếu tố môi trường nào cần được kiểm soát chặt chẽ nhất?

  • A. Ánh sáng
  • B. Nhiệt độ
  • C. Độ ẩm
  • D. Không khí

Câu 21: Cho tình huống: Một hộ nuôi tôm muốn tự chế biến thức ăn tại nhà từ các nguyên liệu sẵn có như bột cá, cám gạo, đậu tương. Phương pháp chế biến nào phù hợp nhất về mặt kỹ thuật và kinh tế?

  • A. Chế biến thủ công
  • B. Chế biến công nghiệp mini
  • C. Thuê gia công tại nhà máy
  • D. Nhập khẩu thức ăn công nghiệp

Câu 22: Loại thức ăn bổ sung nào thường được sử dụng để tăng cường sức đề kháng và hệ miễn dịch cho thủy sản, đặc biệt trong giai đoạn chuyển mùa hoặc khi thời tiết thay đổi?

  • A. Thức ăn bổ sung chất đạm
  • B. Thức ăn bổ sung chất béo
  • C. Thức ăn bổ sung vitamin và khoáng chất
  • D. Thức ăn bổ sung carbohydrate

Câu 23: Trong quy trình bảo quản thức ăn tươi sống bằng phương pháp lạnh đông, tốc độ làm lạnh nhanh có ý nghĩa gì?

  • A. Giảm chi phí năng lượng
  • B. Hạn chế sự hình thành tinh thể đá lớn, bảo toàn cấu trúc tế bào
  • C. Tăng thời gian bảo quản
  • D. Làm cho thức ăn dễ rã đông hơn

Câu 24: Để kiểm tra độ ẩm của thức ăn thủy sản chế biến thủ công, người nuôi có thể sử dụng phương pháp đơn giản nào tại nhà?

  • A. Sử dụng máy đo độ ẩm chuyên dụng
  • B. Gửi mẫu đến phòng thí nghiệm
  • C. Quan sát bằng mắt thường
  • D. Cảm nhận bằng tay và kinh nghiệm

Câu 25: Trong các biện pháp bảo quản chất bổ sung cho thức ăn thủy sản (vitamin, khoáng chất), biện pháp nào quan trọng nhất để duy trì hoạt tính sinh học của chúng?

  • A. Bảo quản ở nhiệt độ thường
  • B. Bảo quản trong điều kiện ẩm ướt
  • C. Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp
  • D. Bảo quản trong tủ lạnh

Câu 26: Điều gì có thể xảy ra nếu thức ăn thủy sản bị nhiễm nấm mốc và vẫn được sử dụng cho vật nuôi?

  • A. Thức ăn trở nên ngon miệng hơn
  • B. Thủy sản bị ngộ độc, giảm sức đề kháng, chậm lớn
  • C. Không ảnh hưởng gì đến sức khỏe thủy sản
  • D. Thức ăn dễ tiêu hóa hơn

Câu 27: Cho sơ đồ quy trình chế biến thức ăn viên nổi công nghiệp (thiếu một công đoạn): Nghiền nguyên liệu → Trộn → ... → Ép viên → Sấy khô → Đóng gói. Công đoạn còn thiếu là gì?

  • C. Nấu chín sơ bộ (hồ hóa)
  • D. Làm nguội

Câu 28: Tại sao việc kiểm soát chất lượng nguyên liệu đầu vào lại quan trọng trong chế biến thức ăn thủy sản công nghiệp?

  • A. Đảm bảo chất lượng và an toàn của thức ăn thành phẩm
  • B. Giảm chi phí sản xuất
  • C. Tăng năng suất chế biến
  • D. Kéo dài thời gian bảo quản nguyên liệu

Câu 29: Trong quá trình bảo quản thức ăn hỗn hợp, biện pháp "thông gió" trong kho chứa có tác dụng gì?

  • A. Tăng nhiệt độ trong kho
  • B. Giảm độ ẩm, ngăn ngừa nấm mốc, sâu mọt
  • C. Tăng độ ẩm, giữ cho thức ăn mềm
  • D. Không có tác dụng đáng kể

Câu 30: Điều gì cần lưu ý khi lựa chọn chất phụ gia bảo quản thức ăn thủy sản để đảm bảo an toàn cho thủy sản và người tiêu dùng?

  • A. Giá thành rẻ
  • B. Hiệu quả bảo quản cao nhất
  • C. Dễ dàng sử dụng
  • D. Được phép sử dụng, không gây độc hại, không tồn dư

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Phương pháp chế biến thức ăn thủy sản thủ công chủ yếu dựa vào yếu tố nào để làm khô nguyên liệu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong quy trình chế biến thức ăn công nghiệp dạng viên nổi cho cá, công đoạn nào sau đây đóng vai trò quyết định đến độ kết dính và hình dạng viên thức ăn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: So sánh thức ăn thủy sản chế biến thủ công và công nghiệp, đặc điểm nào sau đây chỉ có ở thức ăn chế biến công nghiệp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Vì sao thức ăn thủy sản chế biến công nghiệp thường có độ ẩm thấp hơn so với thức ăn chế biến thủ công?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Trong các phương pháp bảo quản thức ăn thủy sản, phương pháp nào phù hợp nhất để bảo quản thức ăn tươi sống trong thời gian dài, ví dụ như trùn chỉ, cá tạp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Nhiệt độ bảo quản thức ăn hỗn hợp cho thủy sản được khuyến cáo là dưới 30°C. Điều gì sẽ xảy ra nếu nhiệt độ bảo quản vượt quá mức này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Để bảo quản nguyên liệu chế biến thức ăn thủy sản như bột cá, khô dầu đậu tương, người ta thường áp dụng biện pháp nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Chất phụ gia chống oxy hóa được sử dụng trong bảo quản thức ăn thủy sản nhằm mục đích chính nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Trong các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng thức ăn thủy sản bảo quản, yếu tố nào dễ gây biến đổi chất lượng dinh dưỡng nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Loại bao bì nào thường được sử dụng để đóng gói thức ăn thủy sản công nghiệp nhằm đảm bảo chất lượng và thời gian bảo quản?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Ưu điểm nổi bật của thức ăn thủy sản chế biến dạng viên nổi so với dạng viên chìm là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Nhược điểm chính của phương pháp chế biến thức ăn thủy sản thủ công là gì, ảnh hưởng đến hiệu quả nuôi?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Để đánh giá chất lượng lô thức ăn thủy sản hỗn hợp, người ta thường dựa vào chỉ tiêu nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Trong quá trình bảo quản thức ăn thủy sản, hiện tượng 'hô hấp' của hạt có thể gây ra vấn đề gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Biện pháp nào sau đây không thuộc nhóm biện pháp bảo quản thức ăn thủy sản nguyên liệu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Giả sử bạn cần bảo quản một lượng lớn cám gạo dùng làm thức ăn cho cá trong vòng 3 tháng. Phương pháp bảo quản nào sau đây là kinh tế và hiệu quả nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Thức ăn bổ sung vi sinh vật cho thủy sản thường được bảo quản trong thời gian tối đa khoảng bao lâu để đảm bảo hiệu quả?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong quá trình chế biến thức ăn công nghiệp, công đoạn sấy khô có vai trò gì đối với chất lượng và bảo quản thức ăn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Loại hình cơ sở chế biến thức ăn thủy sản nào có khả năng kiểm soát chất lượng và an toàn vệ sinh thực phẩm tốt hơn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Để thức ăn thủy sản không bị mốc trong quá trình bảo quản, yếu tố môi trường nào cần được kiểm soát chặt chẽ nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Cho tình huống: Một hộ nuôi tôm muốn tự chế biến thức ăn tại nhà từ các nguyên liệu sẵn có như bột cá, cám gạo, đậu tương. Phương pháp chế biến nào phù hợp nhất về mặt kỹ thuật và kinh tế?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Loại thức ăn bổ sung nào thường được sử dụng để tăng cường sức đề kháng và hệ miễn dịch cho thủy sản, đặc biệt trong giai đoạn chuyển mùa hoặc khi thời tiết thay đổi?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong quy trình bảo quản thức ăn tươi sống bằng phương pháp lạnh đông, tốc độ làm lạnh nhanh có ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Để kiểm tra độ ẩm của thức ăn thủy sản chế biến thủ công, người nuôi có thể sử dụng phương pháp đơn giản nào tại nhà?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong các biện pháp bảo quản chất bổ sung cho thức ăn thủy sản (vitamin, khoáng chất), biện pháp nào quan trọng nhất để duy trì hoạt tính sinh học của chúng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Điều gì có thể xảy ra nếu thức ăn thủy sản bị nhiễm nấm mốc và vẫn được sử dụng cho vật nuôi?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Cho sơ đồ quy trình chế biến thức ăn viên nổi công nghiệp (thiếu một công đoạn): Nghiền nguyên liệu → Trộn → ... → Ép viên → Sấy khô → Đóng gói. Công đoạn còn thiếu là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Tại sao việc kiểm soát chất lượng nguyên liệu đầu vào lại quan trọng trong chế biến thức ăn thủy sản công nghiệp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong quá trình bảo quản thức ăn hỗn hợp, biện pháp 'thông gió' trong kho chứa có tác dụng gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Điều gì cần lưu ý khi lựa chọn chất phụ gia bảo quản thức ăn thủy sản để đảm bảo an toàn cho thủy sản và người tiêu dùng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản - Đề 03

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quy trình chế biến thức ăn thủy sản dạng viên nổi bằng phương pháp công nghiệp, công đoạn nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra cấu trúc viên nổi và tiêu diệt vi sinh vật gây hại?

  • A. Nghiền nguyên liệu
  • B. Phối trộn
  • C. Làm nguội
  • D. Ép đùn (Extrusion)

Câu 2: Một trại nuôi tôm nhỏ muốn tự chế biến thức ăn cho tôm từ các nguyên liệu sẵn có như cá tạp, bột ngô, đậu tương. Họ sử dụng máy xay, máy trộn đơn giản và phơi khô. Phương pháp chế biến này thuộc loại nào và nhược điểm chính của nó là gì?

  • A. Công nghiệp; Độ ẩm cao.
  • B. Công nghiệp; Thành phần dinh dưỡng không cân đối.
  • C. Thủ công; Độ nén thấp, dễ tan trong nước.
  • D. Thủ công; Chi phí đầu tư máy móc cao.

Câu 3: Khi bảo quản thức ăn hỗn hợp dạng viên, yếu tố môi trường nào sau đây có ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ nhất đến sự phát triển của nấm mốc, dẫn đến giảm chất lượng và sản sinh độc tố?

  • A. Độ ẩm không khí và độ ẩm của thức ăn.
  • B. Cường độ ánh sáng.
  • C. Tốc độ gió trong kho.
  • D. Nồng độ khí CO2.

Câu 4: Một lô thức ăn viên cho cá được bảo quản trong kho có nhiệt độ ổn định dưới 30°C nhưng độ ẩm không khí rất cao (trên 85%) và không được thông gió tốt. Dự đoán vấn đề lớn nhất có thể xảy ra với lô thức ăn này sau một thời gian ngắn.

  • A. Giảm đáng kể hàm lượng protein.
  • B. Nấm mốc phát triển mạnh và sản sinh độc tố.
  • C. Viên thức ăn bị vỡ vụn hoàn toàn.
  • D. Tăng hàm lượng chất béo.

Câu 5: Tại sao việc giảm kích thước hạt nguyên liệu (nghiền) là bước cần thiết trong cả chế biến thức ăn thủ công và công nghiệp?

  • A. Để tăng độ ẩm của hỗn hợp.
  • B. Để giảm thời gian bảo quản.
  • C. Để làm cho thức ăn nổi trên mặt nước.
  • D. Để tăng diện tích tiếp xúc, giúp phối trộn đều hơn và tăng khả năng tiêu hóa.

Câu 6: Để bảo quản các nguyên liệu thức ăn giàu chất béo như bột cá, bột gan mực trong thời gian dài, người ta thường sử dụng chất phụ gia nào để ngăn chặn quá trình ôi thiu làm giảm chất lượng?

  • A. Chất chống oxy hóa (Antioxidants).
  • B. Chất kết dính (Binders).
  • C. Chất tạo màu.
  • D. Chất kích thích tăng trưởng.

Câu 7: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục tiêu của công đoạn sấy khô trong chế biến thức ăn công nghiệp và công đoạn phơi khô trong chế biến thủ công.

  • A. Cả hai đều chỉ nhằm giảm trọng lượng thức ăn.
  • B. Sấy khô nhằm tăng độ cứng, phơi khô nhằm giảm mùi hôi.
  • C. Sấy khô trong công nghiệp giúp giảm độ ẩm xuống mức rất thấp (<12%) để bảo quản lâu dài, phơi khô thủ công thường không đạt được độ ẩm thấp tương tự và phụ thuộc thời tiết.
  • D. Sấy khô sử dụng nhiệt độ cao để nấu chín, phơi khô chỉ làm bay hơi nước bề mặt.

Câu 8: Một trong những ưu điểm lớn nhất của thức ăn viên được chế biến bằng phương pháp công nghiệp so với thức ăn chế biến thủ công là gì, đặc biệt khi nuôi các loài thủy sản ăn ở tầng đáy?

  • A. Độ bền trong nước cao, ít bị tan rã, giảm thất thoát và ô nhiễm môi trường nuôi.
  • B. Giá thành sản xuất luôn rẻ hơn.
  • C. Có mùi thơm hấp dẫn hơn.
  • D. Dễ dàng tự sản xuất tại nhà.

Câu 9: Khi bảo quản thức ăn tươi sống cho thủy sản (ví dụ: cá tạp, tôm tép nhỏ), phương pháp nào sau đây giúp kéo dài thời gian bảo quản ngắn hạn (vài ngày) mà vẫn giữ được chất lượng tương đối tốt?

  • A. Phơi khô hoàn toàn.
  • B. Ép viên và sấy khô.
  • C. Bảo quản ở nhiệt độ phòng (trên 25°C).
  • D. Ướp đá hoặc bảo quản trong ngăn mát/đông của tủ lạnh.

Câu 10: Việc bổ sung chất kết dính (binders) vào công thức thức ăn thủy sản dạng viên trong quá trình chế biến công nghiệp có mục đích chính là gì?

  • A. Tăng hàm lượng protein.
  • B. Cải thiện độ bền của viên thức ăn trong nước.
  • C. Giảm thời gian sấy.
  • D. Làm tăng mùi vị hấp dẫn.

Câu 11: Một trại nuôi cá tra sử dụng thức ăn công nghiệp dạng viên. Họ nhận thấy một phần thức ăn bị vỡ vụn thành bột trong quá trình vận chuyển và lưu kho. Vấn đề này ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả nuôi như thế nào?

  • A. Làm tăng tốc độ tiêu hóa của cá.
  • B. Giảm khả năng hấp thụ oxy của nước.
  • C. Gây lãng phí thức ăn do bột dễ tan, làm ô nhiễm môi trường nước và giảm lượng thức ăn cá ăn được.
  • D. Tăng thời gian bảo quản thức ăn.

Câu 12: Khi thiết kế kho bảo quản thức ăn thủy sản hỗn hợp dạng khô, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo chất lượng thức ăn lâu dài?

  • A. Kho phải có cửa sổ lớn để lấy ánh sáng tự nhiên.
  • B. Sàn kho làm bằng đất nện.
  • C. Xếp thức ăn trực tiếp lên sàn kho để tiết kiệm diện tích.
  • D. Kho khô ráo, thoáng khí, có mái che chống dột, sàn cao ráo và có kệ/pallet để kê bao thức ăn.

Câu 13: Tại sao việc kiểm soát nhiệt độ trong kho bảo quản thức ăn thủy sản lại quan trọng, ngay cả đối với thức ăn khô có độ ẩm thấp?

  • A. Nhiệt độ cao làm tăng độ ẩm của thức ăn khô.
  • B. Nhiệt độ thấp làm giảm hàm lượng vitamin.
  • C. Nhiệt độ cao có thể đẩy nhanh quá trình oxy hóa chất béo, làm giảm giá trị dinh dưỡng và gây ôi thiu.
  • D. Nhiệt độ chỉ ảnh hưởng đến thức ăn tươi sống, không ảnh hưởng đến thức ăn khô.

Câu 14: Một người nuôi tôm sử dụng vitamin C dạng bổ sung trộn vào thức ăn trước khi cho ăn. Tuy nhiên, họ lại trộn một lượng lớn cho cả ngày và để hỗn hợp thức ăn đã trộn ngoài trời nắng nóng. Phân tích hành động này và hậu quả có thể xảy ra.

  • A. Hành động đúng, giúp vitamin C tan đều và hấp thu tốt hơn.
  • B. Hành động sai, vitamin C rất dễ bị phân hủy bởi nhiệt độ cao và ánh sáng, làm giảm hoặc mất tác dụng.
  • C. Không ảnh hưởng đến vitamin C, chỉ ảnh hưởng đến các thành phần khác của thức ăn.
  • D. Làm tăng độc tính của vitamin C đối với tôm.

Câu 15: So sánh phương pháp bảo quản nguyên liệu thức ăn dạng khô (như bột cá) và thức ăn tươi sống (như cá tạp) về mặt thời gian bảo quản và điều kiện yêu cầu.

  • A. Nguyên liệu khô bảo quản được lâu hơn nhiều (vài tháng đến năm) trong điều kiện khô ráo, thoáng mát; thức ăn tươi sống chỉ bảo quản được ngắn hạn (vài ngày đến vài tuần) ở nhiệt độ thấp (lạnh/đông đá).
  • B. Cả hai loại đều có thể bảo quản ở nhiệt độ phòng trong thời gian dài nếu đóng gói kín.
  • C. Thức ăn tươi sống bảo quản được lâu hơn vì chứa nhiều nước.
  • D. Nguyên liệu khô yêu cầu bảo quản đông lạnh, thức ăn tươi sống chỉ cần làm khô.

Câu 16: Chất phụ gia nào sau đây thường được thêm vào thức ăn thủy sản để ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc trong quá trình bảo quản?

  • A. Chất tạo màu.
  • B. Chất kết dính.
  • C. Chất chống nấm mốc (Antifungals).
  • D. Chất chống oxy hóa.

Câu 17: Một lô thức ăn viên bị ẩm do bảo quản không đúng cách. Thay vì loại bỏ, người nuôi quyết định phơi lại dưới nắng gắt với hy vọng làm khô thức ăn. Phân tích tính hiệu quả và rủi ro của hành động này.

  • A. Hiệu quả cao, thức ăn sẽ khô hoàn toàn và phục hồi chất lượng.
  • B. Không có rủi ro gì, chỉ tốn công sức.
  • C. Chỉ làm khô bề mặt, bên trong vẫn ẩm và nấm mốc tiếp tục phát triển.
  • D. Có thể làm khô bề mặt nhưng không loại bỏ được độc tố nấm mốc đã sản sinh; nhiệt độ cao và ánh sáng còn có thể làm giảm dinh dưỡng (như vitamin) và oxy hóa chất béo.

Câu 18: Tại sao việc đóng gói kín là một biện pháp quan trọng trong bảo quản thức ăn thủy sản hỗn hợp?

  • A. Để thức ăn luôn có mùi thơm.
  • B. Để ngăn chặn sự xâm nhập của độ ẩm, oxy, côn trùng, gặm nhấm và vi sinh vật từ môi trường bên ngoài.
  • C. Để làm tăng nhiệt độ bên trong bao thức ăn.
  • D. Để giảm trọng lượng của bao thức ăn.

Câu 19: Trong chế biến thức ăn công nghiệp, sau khi ép viên, thức ăn thường được làm nguội nhanh chóng. Mục đích chính của công đoạn làm nguội này là gì?

  • A. Ổn định cấu trúc viên, giảm độ ẩm dư thừa và ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật do nhiệt độ cao sau khi ép.
  • B. Làm tăng mùi hấp dẫn của thức ăn.
  • C. Giúp viên thức ăn chìm nhanh trong nước.
  • D. Tăng hàm lượng dinh dưỡng.

Câu 20: Một loại thức ăn bổ sung chứa các enzyme tiêu hóa được mua về. Điều kiện bảo quản khuyến cáo là nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp. Nếu bảo quản không đúng (ví dụ: để nơi ẩm ướt, nóng), hậu quả chính có thể xảy ra là gì?

  • A. Enzyme sẽ hoạt động mạnh hơn.
  • B. Thức ăn sẽ chuyển màu đỏ.
  • C. Thời gian bảo quản sẽ kéo dài hơn.
  • D. Hoạt tính của enzyme sẽ giảm hoặc mất đi, làm giảm hiệu quả hỗ trợ tiêu hóa.

Câu 21: Phân tích tại sao việc kiểm soát côn trùng và loài gặm nhấm trong kho thức ăn thủy sản là rất quan trọng.

  • A. Chúng làm tăng nhiệt độ trong kho.
  • B. Chúng chỉ ăn các thành phần không dinh dưỡng.
  • C. Chúng gây thất thoát thức ăn, làm ô nhiễm thức ăn bằng phân, nước tiểu và có thể là vật trung gian truyền bệnh.
  • D. Chúng giúp thông gió cho kho thức ăn.

Câu 22: Khi bảo quản các nguyên liệu thức ăn dạng bột (như bột cá, bột đậu nành), cần lưu ý đặc biệt đến yếu tố nào để tránh hiện tượng vón cục, khó sử dụng?

  • A. Độ ẩm.
  • B. Ánh sáng.
  • C. Kích thước hạt.
  • D. Màu sắc.

Câu 23: Tại sao việc sử dụng lại bao bì đựng thức ăn cũ đã bị rách hoặc ẩm mốc để đựng thức ăn mới là không nên?

  • A. Làm giảm trọng lượng của thức ăn mới.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ.
  • C. Làm tăng độ bền của viên thức ăn.
  • D. Có thể lây nhiễm nấm mốc, vi khuẩn hoặc mầm bệnh từ bao bì cũ sang thức ăn mới, gây hỏng nhanh hơn.

Câu 24: Phân tích vai trò của công đoạn phối trộn trong quy trình chế biến thức ăn thủy sản.

  • A. Chỉ để làm tăng khối lượng thức ăn.
  • B. Để đảm bảo các thành phần nguyên liệu, vi chất dinh dưỡng và phụ gia được phân bố đồng đều trong toàn bộ khối thức ăn, tạo nên khẩu phần cân đối.
  • C. Để làm giảm độ ẩm của thức ăn.
  • D. Để nấu chín các nguyên liệu.

Câu 25: Khi nhận một lô thức ăn mới từ nhà cung cấp, người nuôi cần làm gì đầu tiên để đảm bảo việc bảo quản hiệu quả?

  • A. Mở hết các bao để kiểm tra mùi.
  • B. Trộn ngay với thức ăn cũ còn tồn đọng.
  • C. Để thức ăn ngoài trời cho thoáng khí.
  • D. Kiểm tra bao bì có nguyên vẹn không, ghi lại ngày sản xuất/hết hạn, và chuyển ngay vào kho bảo quản khô ráo, thoáng mát, kê cao khỏi sàn.

Câu 26: Tại sao việc bảo quản chất bổ sung (ví dụ: vitamin premix, khoáng chất) thường yêu cầu điều kiện nghiêm ngặt hơn so với bảo quản nguyên liệu thô thông thường?

  • A. Các chất bổ sung thường nhạy cảm hơn với nhiệt độ, ánh sáng, độ ẩm và oxy, dễ bị phân hủy hoặc mất hoạt tính.
  • B. Chất bổ sung có khối lượng lớn hơn.
  • C. Chất bổ sung ít bị côn trùng tấn công hơn.
  • D. Chất bổ sung rẻ tiền hơn nên cần bảo quản cẩn thận.

Câu 27: Phân tích sự khác biệt về độ bền trong nước giữa thức ăn viên nổi và thức ăn viên chìm được sản xuất bằng phương pháp ép đùn công nghiệp.

  • A. Viên chìm có độ bền cao hơn do được xử lý nhiệt lâu hơn.
  • B. Viên nổi thường có độ bền trong nước cao hơn viên chìm do cấu trúc xốp được tạo ra từ quá trình ép đùn nhiệt độ cao và làm nguội nhanh.
  • C. Độ bền trong nước không phụ thuộc vào việc viên nổi hay chìm.
  • D. Viên nổi tan nhanh hơn để cá dễ ăn.

Câu 28: Dấu hiệu nào sau đây cho thấy thức ăn thủy sản dạng viên khô có thể đã bị hỏng do quá trình oxy hóa chất béo trong quá trình bảo quản?

  • A. Viên thức ăn trở nên cứng hơn.
  • B. Xuất hiện các đốm trắng trên bề mặt.
  • C. Có mùi ôi, khét hoặc mùi lạ khó chịu (mùi dầu mỡ hỏng).
  • D. Màu sắc của viên thức ăn trở nên nhạt hơn.

Câu 29: Tại sao việc duy trì vệ sinh sạch sẽ trong kho bảo quản và xung quanh khu vực kho lại là biện pháp bảo quản thức ăn quan trọng?

  • A. Chỉ để tạo cảnh quan đẹp.
  • B. Để giảm nhiệt độ trong kho.
  • C. Để làm tăng độ ẩm trong kho.
  • D. Để hạn chế nguồn lây nhiễm vi sinh vật, nấm mốc và thu hút côn trùng, gặm nhấm gây hại cho thức ăn.

Câu 30: Giả sử bạn đang quản lý một kho thức ăn thủy sản. Bạn phát hiện một số bao thức ăn ở góc kho có dấu hiệu bị nấm mốc nhẹ. Bạn nên xử lý tình huống này như thế nào để giảm thiểu thiệt hại và rủi ro?

  • A. Cách ly ngay các bao bị nấm mốc, kiểm tra mức độ hư hỏng và quyết định loại bỏ nếu không thể sử dụng an toàn; đồng thời kiểm tra các bao lân cận và nguyên nhân gây ẩm mốc.
  • B. Trộn đều thức ăn bị mốc với thức ăn chưa mốc để giảm nồng độ độc tố.
  • C. Phun thuốc diệt côn trùng vào các bao bị mốc.
  • D. Chỉ cần phơi khô lại các bao bị mốc là có thể sử dụng bình thường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong quy trình chế biến thức ăn thủy sản dạng viên nổi bằng phương pháp công nghiệp, công đoạn nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra cấu trúc viên nổi và tiêu diệt vi sinh vật gây hại?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Một trại nuôi tôm nhỏ muốn tự chế biến thức ăn cho tôm từ các nguyên liệu sẵn có như cá tạp, bột ngô, đậu tương. Họ sử dụng máy xay, máy trộn đơn giản và phơi khô. Phương pháp chế biến này thuộc loại nào và nhược điểm chính của nó là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Khi bảo quản thức ăn hỗn hợp dạng viên, yếu tố môi trường nào sau đây có ảnh hưởng *trực tiếp và mạnh mẽ nhất* đến sự phát triển của nấm mốc, dẫn đến giảm chất lượng và sản sinh độc tố?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Một lô thức ăn viên cho cá được bảo quản trong kho có nhiệt độ ổn định dưới 30°C nhưng độ ẩm không khí rất cao (trên 85%) và không được thông gió tốt. Dự đoán vấn đề lớn nhất có thể xảy ra với lô thức ăn này sau một thời gian ngắn.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Tại sao việc giảm kích thước hạt nguyên liệu (nghiền) là bước cần thiết trong cả chế biến thức ăn thủ công và công nghiệp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Để bảo quản các nguyên liệu thức ăn giàu chất béo như bột cá, bột gan mực trong thời gian dài, người ta thường sử dụng chất phụ gia nào để ngăn chặn quá trình ôi thiu làm giảm chất lượng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục tiêu của công đoạn sấy khô trong chế biến thức ăn công nghiệp và công đoạn phơi khô trong chế biến thủ công.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Một trong những ưu điểm lớn nhất của thức ăn viên được chế biến bằng phương pháp công nghiệp so với thức ăn chế biến thủ công là gì, đặc biệt khi nuôi các loài thủy sản ăn ở tầng đáy?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Khi bảo quản thức ăn tươi sống cho thủy sản (ví dụ: cá tạp, tôm tép nhỏ), phương pháp nào sau đây giúp kéo dài thời gian bảo quản *ngắn hạn* (vài ngày) mà vẫn giữ được chất lượng tương đối tốt?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Việc bổ sung chất kết dính (binders) vào công thức thức ăn thủy sản dạng viên trong quá trình chế biến công nghiệp có mục đích chính là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Một trại nuôi cá tra sử dụng thức ăn công nghiệp dạng viên. Họ nhận thấy một phần thức ăn bị vỡ vụn thành bột trong quá trình vận chuyển và lưu kho. Vấn đề này ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả nuôi như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Khi thiết kế kho bảo quản thức ăn thủy sản hỗn hợp dạng khô, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo chất lượng thức ăn lâu dài?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Tại sao việc kiểm soát nhiệt độ trong kho bảo quản thức ăn thủy sản lại quan trọng, ngay cả đối với thức ăn khô có độ ẩm thấp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Một người nuôi tôm sử dụng vitamin C dạng bổ sung trộn vào thức ăn trước khi cho ăn. Tuy nhiên, họ lại trộn một lượng lớn cho cả ngày và để hỗn hợp thức ăn đã trộn ngoài trời nắng nóng. Phân tích hành động này và hậu quả có thể xảy ra.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: So sánh phương pháp bảo quản nguyên liệu thức ăn dạng khô (như bột cá) và thức ăn tươi sống (như cá tạp) về mặt thời gian bảo quản và điều kiện yêu cầu.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Chất phụ gia nào sau đây thường được thêm vào thức ăn thủy sản để ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc trong quá trình bảo quản?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Một lô thức ăn viên bị ẩm do bảo quản không đúng cách. Thay vì loại bỏ, người nuôi quyết định phơi lại dưới nắng gắt với hy vọng làm khô thức ăn. Phân tích tính hiệu quả và rủi ro của hành động này.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Tại sao việc đóng gói kín là một biện pháp quan trọng trong bảo quản thức ăn thủy sản hỗn hợp?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Trong chế biến thức ăn công nghiệp, sau khi ép viên, thức ăn thường được làm nguội nhanh chóng. Mục đích chính của công đoạn làm nguội này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Một loại thức ăn bổ sung chứa các enzyme tiêu hóa được mua về. Điều kiện bảo quản khuyến cáo là nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp. Nếu bảo quản không đúng (ví dụ: để nơi ẩm ướt, nóng), hậu quả chính có thể xảy ra là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Phân tích tại sao việc kiểm soát côn trùng và loài gặm nhấm trong kho thức ăn thủy sản là rất quan trọng.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Khi bảo quản các nguyên liệu thức ăn dạng bột (như bột cá, bột đậu nành), cần lưu ý đặc biệt đến yếu tố nào để tránh hiện tượng vón cục, khó sử dụng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Tại sao việc sử dụng lại bao bì đựng thức ăn cũ đã bị rách hoặc ẩm mốc để đựng thức ăn mới là không nên?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Phân tích vai trò của công đoạn phối trộn trong quy trình chế biến thức ăn thủy sản.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Khi nhận một lô thức ăn mới từ nhà cung cấp, người nuôi cần làm gì đầu tiên để đảm bảo việc bảo quản hiệu quả?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Tại sao việc bảo quản chất bổ sung (ví dụ: vitamin premix, khoáng chất) thường yêu cầu điều kiện nghiêm ngặt hơn so với bảo quản nguyên liệu thô thông thường?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Phân tích sự khác biệt về độ bền trong nước giữa thức ăn viên nổi và thức ăn viên chìm được sản xuất bằng phương pháp ép đùn công nghiệp.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Dấu hiệu nào sau đây cho thấy thức ăn thủy sản dạng viên khô có thể đã bị hỏng do quá trình oxy hóa chất béo trong quá trình bảo quản?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Tại sao việc duy trì vệ sinh sạch sẽ trong kho bảo quản và xung quanh khu vực kho lại là biện pháp bảo quản thức ăn quan trọng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Giả sử bạn đang quản lý một kho thức ăn thủy sản. Bạn phát hiện một số bao thức ăn ở góc kho có dấu hiệu bị nấm mốc nhẹ. Bạn nên xử lý tình huống này như thế nào để giảm thiểu thiệt hại và rủi ro?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản - Đề 04

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của việc chế biến thức ăn thủy sản theo phương pháp công nghiệp, đặc biệt là tạo ra thức ăn dạng viên nổi, là gì?

  • A. Giảm chi phí sản xuất do quy mô lớn.
  • B. Tăng độ ẩm của thức ăn để dễ bảo quản hơn.
  • C. Chỉ dùng được nguyên liệu tươi sống.
  • D. Giúp người nuôi dễ dàng quan sát lượng thức ăn vật nuôi tiêu thụ, từ đó điều chỉnh lượng cho ăn hợp lý.

Câu 2: Phương pháp chế biến thức ăn thủ công thường gặp những hạn chế nào về mặt chất lượng so với chế biến công nghiệp?

  • A. Độ ẩm quá thấp gây khó tiêu hóa.
  • B. Thành phần dinh dưỡng quá cao gây lãng phí.
  • C. Thành phần dinh dưỡng không cân đối, độ bền viên thấp, dễ tan rã trong nước.
  • D. Chỉ tạo ra được thức ăn dạng bột.

Câu 3: Trong quy trình chế biến thức ăn thủy sản công nghiệp dạng viên, công đoạn ép đùn (extrusion) đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra đặc tính nào cho viên thức ăn?

  • A. Độ bền, độ dai, khả năng nổi hoặc chìm trong nước.
  • B. Giảm độ ẩm xuống mức an toàn.
  • C. Trộn đều các nguyên liệu.
  • D. Nghiền nhỏ nguyên liệu ban đầu.

Câu 4: Một lô nguyên liệu bột cá được bảo quản trong kho có độ ẩm cao và nhiệt độ ấm. Điều này có thể dẫn đến vấn đề nghiêm trọng nào nhất đối với chất lượng nguyên liệu?

  • A. Giảm hàm lượng protein.
  • B. Phát triển nấm mốc và sản sinh độc tố (mycotoxin).
  • C. Tăng kích thước hạt bột cá.
  • D. Mất màu tự nhiên của bột cá.

Câu 5: Khi bảo quản thức ăn hỗn hợp dạng viên, việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong kho có mối liên hệ như thế nào với sự phát triển của vi sinh vật gây hại?

  • A. Nhiệt độ và độ ẩm cao giúp ức chế vi sinh vật.
  • B. Chỉ nhiệt độ cao mới thúc đẩy vi sinh vật phát triển, độ ẩm không ảnh hưởng.
  • C. Chỉ độ ẩm cao mới thúc đẩy vi sinh vật phát triển, nhiệt độ không ảnh hưởng.
  • D. Nhiệt độ và độ ẩm cao đều là điều kiện thuận lợi thúc đẩy vi sinh vật (nấm mốc, vi khuẩn) phát triển, gây hư hỏng thức ăn.

Câu 6: Tại sao việc bảo quản thức ăn tươi sống cho thủy sản (ví dụ: cá tạp, giun...) đòi hỏi các phương pháp khác biệt và thường có thời gian ngắn hơn so với thức ăn hỗn hợp khô?

  • A. Thức ăn tươi sống có độ ẩm rất cao và chứa nhiều enzyme nội tại, dễ bị phân hủy bởi vi sinh vật và quá trình tự phân.
  • B. Thức ăn tươi sống có hàm lượng dinh dưỡng thấp hơn nên dễ hỏng hơn.
  • C. Thức ăn tươi sống thường chứa nhiều chất bảo quản tự nhiên.
  • D. Việc đông lạnh không hiệu quả đối với thức ăn tươi sống.

Câu 7: Một người nuôi thủy sản muốn tự chế biến thức ăn bằng cách trộn bột cá, bột ngô, vitamin và khoáng chất rồi ép thành viên. Để tăng độ bền của viên thức ăn trong nước, họ nên bổ sung thêm loại nguyên liệu nào phổ biến?

  • A. Chất chống oxy hóa.
  • B. Kháng sinh.
  • C. Chất kết dính (ví dụ: tinh bột sắn, CMC...).
  • D. Chất tạo màu.

Câu 8: Chất chống oxy hóa (ví dụ: BHT, BHA) thường được thêm vào thức ăn thủy sản, đặc biệt là các loại thức ăn có hàm lượng chất béo cao. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Tăng cường hấp dẫn đối với thủy sản.
  • B. Ngăn chặn quá trình ôi hóa chất béo, giữ ổn định giá trị dinh dưỡng và mùi vị.
  • C. Tăng độ bền của viên thức ăn.
  • D. Ức chế sự phát triển của vi khuẩn.

Câu 9: Khi bảo quản các loại chất bổ sung (premix vitamin, khoáng chất, enzyme...), điều kiện bảo quản nào là quan trọng nhất để tránh làm giảm hoạt tính của chúng?

  • A. Tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ cao và độ ẩm.
  • B. Chỉ cần giữ ở nhiệt độ phòng.
  • C. Chỉ cần đảm bảo bao bì kín.
  • D. Phơi khô dưới ánh nắng mặt trời.

Câu 10: Tại sao thức ăn thủy sản dạng viên nổi lại có ưu điểm vượt trội trong việc theo dõi và quản lý lượng thức ăn cho ăn ở một số đối tượng nuôi (ví dụ: cá tra, cá rô phi)?

  • A. Viên nổi có hàm lượng dinh dưỡng cao hơn viên chìm.
  • B. Viên nổi giúp nước ao nuôi sạch hơn.
  • C. Viên nổi giúp người nuôi dễ dàng quan sát tốc độ ăn của cá trên mặt nước, tránh lãng phí thức ăn thừa.
  • D. Viên nổi dễ dàng trộn thêm thuốc hoặc chất bổ sung.

Câu 11: Quá trình sấy trong chế biến thức ăn thủy sản công nghiệp có mục đích chính là gì?

  • A. Tăng hàm lượng protein.
  • B. Giúp viên thức ăn nổi trên mặt nước.
  • C. Trộn đều các nguyên liệu.
  • D. Giảm độ ẩm của thức ăn xuống mức an toàn cho bảo quản lâu dài.

Câu 12: Một người nuôi tôm sử dụng thức ăn dạng viên chìm. Nếu họ cho ăn quá nhiều, vấn đề gì có thể xảy ra do đặc tính của loại thức ăn này?

  • A. Tôm không tiêu hóa được thức ăn.
  • B. Thức ăn thừa lắng đọng dưới đáy ao, gây ô nhiễm môi trường nước và lãng phí.
  • C. Thức ăn bị phân hủy nhanh chóng trên mặt nước.
  • D. Tôm sẽ bỏ ăn hoàn toàn.

Câu 13: Để bảo quản thức ăn thủy sản hỗn hợp trong thời gian dài (ví dụ: vài tháng), điều kiện nào về độ ẩm của thức ăn là lý tưởng nhất?

  • A. Thấp hơn 12%.
  • B. Từ 20% đến 30%.
  • C. Từ 40% đến 50%.
  • D. Trên 50%.

Câu 14: Việc nghiền nguyên liệu trong chế biến thức ăn công nghiệp có mục đích gì liên quan đến các công đoạn sau?

  • A. Giúp nguyên liệu nổi trên mặt nước.
  • B. Làm tăng độ ẩm của nguyên liệu.
  • C. Tăng diện tích tiếp xúc, giúp trộn đều hơn và cải thiện hiệu quả của các công đoạn gia nhiệt, ép đùn.
  • D. Giảm hàm lượng dinh dưỡng của nguyên liệu.

Câu 15: Ngoài việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm, yếu tố nào trong kho bảo quản có thể ảnh hưởng lớn đến chất lượng thức ăn hỗn hợp dạng viên, đặc biệt là việc phát triển của côn trùng gây hại?

  • A. Màu sắc của tường kho.
  • B. Áp suất không khí.
  • C. Tiếng ồn xung quanh.
  • D. Vệ sinh kho bãi và kiểm soát dịch hại (chuột, mọt, côn trùng).

Câu 16: Phương pháp bảo quản thức ăn tươi sống bằng cách đông lạnh sâu (dưới -18°C) có ưu điểm chính là gì so với chỉ ướp đá thông thường?

  • A. Ức chế gần như hoàn toàn hoạt động của enzyme và vi sinh vật, kéo dài thời gian bảo quản đáng kể.
  • B. Làm tăng hàm lượng dinh dưỡng của thức ăn.
  • C. Giúp thức ăn dễ tiêu hóa hơn.
  • D. Giảm chi phí bảo quản.

Câu 17: Khi bảo quản thức ăn thủy sản, việc sử dụng bao bì không phù hợp (ví dụ: bao bì dễ thấm ẩm, không kín khí) có thể dẫn đến hậu quả gì đối với chất lượng thức ăn?

  • A. Làm tăng độ bền cơ học của viên thức ăn.
  • B. Giúp thức ăn nổi trên mặt nước.
  • C. Thức ăn dễ bị hút ẩm, oxy hóa, nhiễm vi sinh vật từ môi trường ngoài, nhanh chóng giảm chất lượng.
  • D. Tăng thời gian bảo quản.

Câu 18: Tại sao quá trình làm nguội (cooling) sau khi sấy là cần thiết trong dây chuyền sản xuất thức ăn thủy sản công nghiệp?

  • A. Giúp viên thức ăn hấp thụ thêm dinh dưỡng.
  • B. Làm tăng độ ẩm của viên thức ăn.
  • C. Giúp viên thức ăn nổi lên.
  • D. Giảm nhiệt độ viên thức ăn để tránh tự bốc nóng, ngưng tụ ẩm, và tạo điều kiện thuận lợi cho đóng gói và bảo quản.

Câu 19: So sánh chế biến thức ăn thủ công và công nghiệp, nhược điểm chính của chế biến thủ công về mặt thành phần dinh dưỡng là gì?

  • A. Hàm lượng protein quá cao.
  • B. Khó đảm bảo sự cân đối và đồng đều của các thành phần dinh dưỡng trong từng viên/khối thức ăn.
  • C. Hàm lượng chất xơ quá thấp.
  • D. Chỉ sử dụng được một loại nguyên liệu duy nhất.

Câu 20: Trong bảo quản thức ăn thủy sản, việc kiểm soát côn trùng và loài gặm nhấm trong kho có vai trò gì?

  • A. Giúp thức ăn có mùi vị hấp dẫn hơn.
  • B. Làm tăng độ ẩm của thức ăn.
  • C. Ngăn chặn thất thoát về số lượng, làm ô nhiễm thức ăn bằng phân, nước tiểu, lông, xác chết, và tạo điều kiện cho nấm mốc phát triển.
  • D. Giảm nhiệt độ trong kho bảo quản.

Câu 21: Tại sao thức ăn hỗn hợp dạng bột thường khó bảo quản hơn và có thời gian sử dụng ngắn hơn so với thức ăn dạng viên có cùng thành phần?

  • A. Diện tích bề mặt tiếp xúc với không khí và độ ẩm lớn hơn, dễ bị oxy hóa và hút ẩm.
  • B. Thức ăn dạng bột chứa ít chất bảo quản hơn.
  • C. Thức ăn dạng bột có hàm lượng dinh dưỡng thấp hơn.
  • D. Việc đóng gói thức ăn dạng bột luôn kém kín đáo hơn dạng viên.

Câu 22: Khi cần bảo quản nguyên liệu thức ăn (ví dụ: khô dầu đậu tương, bột cá) với số lượng lớn và trong thời gian khá dài, phương pháp nào thường được áp dụng để giảm thiểu hư hỏng?

  • A. Để nguyên liệu ngoài trời cho thoáng khí.
  • B. Bảo quản trong các bao tải mở miệng.
  • C. Ướp đá liên tục.
  • D. Bảo quản trong kho khô ráo, thoáng mát, sạch sẽ, có kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm và dịch hại.

Câu 23: Chất tạo màu trong thức ăn thủy sản công nghiệp có tác dụng gì?

  • A. Làm cho thức ăn hấp dẫn hơn đối với vật nuôi và người nuôi (thẩm mỹ).
  • B. Tăng cường dinh dưỡng.
  • C. Kéo dài thời gian bảo quản.
  • D. Giúp thức ăn nổi trên mặt nước.

Câu 24: Nếu thức ăn thủy sản bị nhiễm nấm mốc nặng do bảo quản không đúng cách, hậu quả nghiêm trọng nhất đối với sức khỏe của vật nuôi là gì?

  • A. Giảm tốc độ tăng trưởng nhẹ.
  • B. Ngộ độc do độc tố nấm mốc (mycotoxin), gây suy giảm miễn dịch, tổn thương nội tạng, thậm chí tử vong.
  • C. Thức ăn chỉ đơn giản là không còn mùi vị hấp dẫn.
  • D. Tăng cường khả năng kháng bệnh.

Câu 25: Việc bổ sung enzyme ngoại sinh (digestive enzymes) vào thức ăn thủy sản công nghiệp nhằm mục đích gì?

  • A. Làm thức ăn nổi trên mặt nước.
  • B. Kéo dài thời gian bảo quản.
  • C. Tăng khả năng tiêu hóa và hấp thụ các chất dinh dưỡng khó tiêu trong nguyên liệu thức ăn.
  • D. Ức chế vi khuẩn gây bệnh.

Câu 26: Khi bảo quản thức ăn hỗn hợp, việc xếp chồng bao thức ăn quá cao và sát tường có thể gây ra vấn đề gì?

  • A. Hạn chế lưu thông không khí, tạo điều kiện tích tụ ẩm và nhiệt, dễ gây nấm mốc và côn trùng phát triển.
  • B. Làm giảm trọng lượng của bao thức ăn.
  • C. Giúp thức ăn được bảo quản tốt hơn.
  • D. Làm giảm nhiệt độ trong kho.

Câu 27: Quá trình phối trộn (mixing) trong sản xuất thức ăn thủy sản công nghiệp cần đảm bảo yêu cầu gì để thức ăn đạt chất lượng tốt nhất?

  • A. Chỉ cần trộn các nguyên liệu chính.
  • B. Chỉ cần trộn trong thời gian ngắn.
  • C. Chỉ cần trộn các nguyên liệu có kích thước hạt giống nhau.
  • D. Đảm bảo tất cả các thành phần, kể cả vi chất, được phân bố đồng đều trong toàn bộ khối thức ăn.

Câu 28: Một người nuôi cá bột sử dụng artemia tươi sống làm thức ăn. Để bảo quản artemia trong vài ngày, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Sấy khô.
  • B. Bảo quản trong môi trường nước biển có sục khí và nhiệt độ thấp (ví dụ: trong tủ mát).
  • C. Ép thành viên và sấy khô.
  • D. Để ở nhiệt độ phòng.

Câu 29: Phụ gia tạo mùi/vị (attractants) được thêm vào thức ăn thủy sản với mục đích chính là gì?

  • A. Tăng cường khả năng miễn dịch.
  • B. Kéo dài thời gian bảo quản.
  • C. Kích thích sự thèm ăn và tăng cường khả năng bắt mồi của vật nuôi, đặc biệt là các loài khó tính.
  • D. Giảm ô nhiễm môi trường nước.

Câu 30: Tại sao việc lựa chọn đúng dạng thức ăn (viên nổi, viên chìm, bột) khi chế biến công nghiệp lại quan trọng đối với từng đối tượng thủy sản cụ thể?

  • A. Phù hợp với tập tính bắt mồi và cấu tạo miệng của từng loài, đảm bảo vật nuôi tiếp cận và tiêu thụ thức ăn hiệu quả nhất.
  • B. Ảnh hưởng trực tiếp đến hàm lượng protein của thức ăn.
  • C. Chỉ liên quan đến màu sắc của thức ăn.
  • D. Dạng thức ăn quyết định thời gian bảo quản tuyệt đối.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Mục đích chính của việc chế biến thức ăn thủy sản theo phương pháp công nghiệp, đặc biệt là tạo ra thức ăn dạng viên nổi, là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Phương pháp chế biến thức ăn thủ công thường gặp những hạn chế nào về mặt chất lượng so với chế biến công nghiệp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong quy trình chế biến thức ăn thủy sản công nghiệp dạng viên, công đoạn ép đùn (extrusion) đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra đặc tính nào cho viên thức ăn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Một lô nguyên liệu bột cá được bảo quản trong kho có độ ẩm cao và nhiệt độ ấm. Điều này có thể dẫn đến vấn đề nghiêm trọng nào nhất đối với chất lượng nguyên liệu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Khi bảo quản thức ăn hỗn hợp dạng viên, việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong kho có mối liên hệ như thế nào với sự phát triển của vi sinh vật gây hại?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Tại sao việc bảo quản thức ăn tươi sống cho thủy sản (ví dụ: cá tạp, giun...) đòi hỏi các phương pháp khác biệt và thường có thời gian ngắn hơn so với thức ăn hỗn hợp khô?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Một người nuôi thủy sản muốn tự chế biến thức ăn bằng cách trộn bột cá, bột ngô, vitamin và khoáng chất rồi ép thành viên. Để tăng độ bền của viên thức ăn trong nước, họ nên bổ sung thêm loại nguyên liệu nào phổ biến?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Chất chống oxy hóa (ví dụ: BHT, BHA) thường được thêm vào thức ăn thủy sản, đặc biệt là các loại thức ăn có hàm lượng chất béo cao. Mục đích chính của việc này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Khi bảo quản các loại chất bổ sung (premix vitamin, khoáng chất, enzyme...), điều kiện bảo quản nào là quan trọng nhất để tránh làm giảm hoạt tính của chúng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Tại sao thức ăn thủy sản dạng viên nổi lại có ưu điểm vượt trội trong việc theo dõi và quản lý lượng thức ăn cho ăn ở một số đối tượng nuôi (ví dụ: cá tra, cá rô phi)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Quá trình sấy trong chế biến thức ăn thủy sản công nghiệp có mục đích chính là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Một người nuôi tôm sử dụng thức ăn dạng viên chìm. Nếu họ cho ăn quá nhiều, vấn đề gì có thể xảy ra do đặc tính của loại thức ăn này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Để bảo quản thức ăn thủy sản hỗn hợp trong thời gian dài (ví dụ: vài tháng), điều kiện nào về độ ẩm của thức ăn là lý tưởng nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Việc nghiền nguyên liệu trong chế biến thức ăn công nghiệp có mục đích gì liên quan đến các công đoạn sau?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Ngoài việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm, yếu tố nào trong kho bảo quản có thể ảnh hưởng lớn đến chất lượng thức ăn hỗn hợp dạng viên, đặc biệt là việc phát triển của côn trùng gây hại?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Phương pháp bảo quản thức ăn tươi sống bằng cách đông lạnh sâu (dưới -18°C) có ưu điểm chính là gì so với chỉ ướp đá thông thường?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Khi bảo quản thức ăn thủy sản, việc sử dụng bao bì không phù hợp (ví dụ: bao bì dễ thấm ẩm, không kín khí) có thể dẫn đến hậu quả gì đối với chất lượng thức ăn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Tại sao quá trình làm nguội (cooling) sau khi sấy là cần thiết trong dây chuyền sản xuất thức ăn thủy sản công nghiệp?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: So sánh chế biến thức ăn thủ công và công nghiệp, nhược điểm chính của chế biến thủ công về mặt thành phần dinh dưỡng là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Trong bảo quản thức ăn thủy sản, việc kiểm soát côn trùng và loài gặm nhấm trong kho có vai trò gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Tại sao thức ăn hỗn hợp dạng bột thường khó bảo quản hơn và có thời gian sử dụng ngắn hơn so với thức ăn dạng viên có cùng thành phần?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Khi cần bảo quản nguyên liệu thức ăn (ví dụ: khô dầu đậu tương, bột cá) với số lượng lớn và trong thời gian khá dài, phương pháp nào thường được áp dụng để giảm thiểu hư hỏng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Chất tạo màu trong thức ăn thủy sản công nghiệp có tác dụng gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Nếu thức ăn thủy sản bị nhiễm nấm mốc nặng do bảo quản không đúng cách, hậu quả nghiêm trọng nhất đối với sức khỏe của vật nuôi là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Việc bổ sung enzyme ngoại sinh (digestive enzymes) vào thức ăn thủy sản công nghiệp nhằm mục đích gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Khi bảo quản thức ăn hỗn hợp, việc xếp chồng bao thức ăn quá cao và sát tường có thể gây ra vấn đề gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Quá trình phối trộn (mixing) trong sản xuất thức ăn thủy sản công nghiệp cần đảm bảo yêu cầu gì để thức ăn đạt chất lượng tốt nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Một người nuôi cá bột sử dụng artemia tươi sống làm thức ăn. Để bảo quản artemia trong vài ngày, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Phụ gia tạo mùi/vị (attractants) được thêm vào thức ăn thủy sản với mục đích chính là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Tại sao việc lựa chọn đúng dạng thức ăn (viên nổi, viên chìm, bột) khi chế biến công nghiệp lại quan trọng đối với từng đối tượng thủy sản cụ thể?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 11 Kết nối tri thức Bài 4: Một số vấn đề về vi phạm pháp luật bảo vệ môi trường

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản - Đề 05

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi chế biến thức ăn thủy sản theo phương pháp thủ công, độ ẩm của sản phẩm thường nằm trong khoảng nào? Điều này ảnh hưởng như thế nào đến thời gian bảo quản so với thức ăn công nghiệp?

  • A. Dưới 20%; Thời gian bảo quản dài hơn.
  • B. 40 – 50%; Thời gian bảo quản ngắn hơn.
  • C. Trên 60%; Thời gian bảo quản tương đương.
  • D. Dưới 12%; Thời gian bảo quản rất dài.

Câu 2: Một trong những nhược điểm chính của thức ăn thủy sản chế biến thủ công là độ nén thấp và bề mặt thô. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến đặc tính nào của viên thức ăn khi cho thủy sản ăn?

  • A. Khả năng tiêu hóa của thủy sản.
  • B. Màu sắc và mùi vị của thức ăn.
  • C. Độ bền trong nước và khả năng gây ô nhiễm.
  • D. Giá thành sản xuất thức ăn.

Câu 3: Phương pháp chế biến công nghiệp thức ăn thủy sản thường sử dụng công nghệ ép đùn (extrusion). Đặc điểm nào của công nghệ này giúp tạo ra viên thức ăn có độ bền cao trong nước và khả năng nổi hoặc chìm theo yêu cầu?

  • A. Sử dụng nhiệt độ và áp suất cao làm biến đổi cấu trúc tinh bột và protein.
  • B. Chỉ đơn thuần nghiền nhỏ và trộn đều các nguyên liệu.
  • C. Bổ sung một lượng lớn chất kết dính hóa học.
  • D. Phơi khô sản phẩm dưới ánh nắng mặt trời.

Câu 4: Ưu điểm nổi bật nhất của thức ăn thủy sản chế biến công nghiệp so với chế biến thủ công, đặc biệt là đối với các loài thủy sản ăn tầng mặt hoặc tầng giữa, là gì?

  • A. Thành phần dinh dưỡng luôn cân đối hơn.
  • B. Chi phí sản xuất thấp hơn nhiều.
  • C. Nguyên liệu để chế biến dễ tìm hơn.
  • D. Khả năng nổi hoặc lơ lửng trong nước giúp thủy sản dễ bắt mồi.

Câu 5: Độ ẩm của thức ăn thủy sản chế biến công nghiệp thường được kiểm soát ở mức rất thấp (dưới 12%). Việc kiểm soát độ ẩm ở mức này có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc bảo quản là gì?

  • A. Tăng cường mùi vị hấp dẫn cho thủy sản.
  • B. Làm viên thức ăn cứng và khó tan hơn.
  • C. Hạn chế tối đa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn gây hại.
  • D. Giảm khối lượng thức ăn, dễ vận chuyển hơn.

Câu 6: Để bảo quản thức ăn hỗn hợp dạng viên hoặc bột trong kho, những điều kiện môi trường nào cần được chú ý để đảm bảo chất lượng thức ăn không bị suy giảm và tránh ẩm mốc?

  • A. Kho khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C, độ ẩm không khí dưới 70%.
  • B. Kho ẩm ướt, nhiệt độ cao để diệt khuẩn.
  • C. Kho kín gió, nhiệt độ thay đổi liên tục.
  • D. Kho có ánh sáng trực tiếp chiếu vào để làm khô thức ăn.

Câu 7: Nguyên liệu thức ăn thủy sản như bột cá, bột đậu nành, bột ngô... cần được bảo quản đúng cách trước khi đưa vào chế biến. Phương pháp bảo quản nào sau đây là không phù hợp đối với các loại nguyên liệu khô này?

  • A. Bảo quản trong bao bì kín, đặt trên pallet cách ẩm.
  • B. Kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong kho.
  • C. Phun thuốc chống nấm mốc và côn trùng (nếu cần và đúng liều lượng).
  • D. Để nguyên liệu tiếp xúc trực tiếp với nền đất ẩm trong kho.

Câu 8: Thức ăn tươi sống cho thủy sản (ví dụ: cá tạp, tôm tép nhỏ) rất dễ bị phân hủy. Để bảo quản loại thức ăn này trong thời gian ngắn (vài ngày), phương pháp hiệu quả và phổ biến nhất là gì?

  • A. Phơi khô dưới ánh nắng mặt trời.
  • B. Ướp đá hoặc bảo quản trong kho lạnh ở nhiệt độ thấp.
  • C. Ngâm trong dung dịch muối đậm đặc.
  • D. Để ở nhiệt độ phòng và thường xuyên đảo trộn.

Câu 9: Đối với thức ăn tươi sống cần bảo quản lâu hơn (vài tuần đến vài tháng), nhiệt độ lý tưởng trong kho đông lạnh để duy trì chất lượng và hạn chế sự phân hủy của vi sinh vật là bao nhiêu?

  • A. Dưới 0°C (thường là -18°C đến -20°C).
  • B. Từ 0°C đến 5°C.
  • C. Từ 10°C đến 15°C.
  • D. Nhiệt độ phòng (khoảng 25°C).

Câu 10: Chất bổ sung (additives) trong thức ăn thủy sản có nhiều vai trò quan trọng. Chức năng nào sau đây không phải là tác dụng chính của các chất chống oxy hóa và chất ức chế nấm mốc thường được thêm vào thức ăn?

  • A. Ngăn chặn quá trình oxy hóa chất béo, bảo vệ vitamin.
  • B. Kéo dài thời gian bảo quản của thức ăn.
  • C. Ức chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn gây hại trong quá trình lưu trữ.
  • D. Tăng cường khả năng tiêu hóa và hấp thụ protein ở thủy sản.

Câu 11: Khi lựa chọn phương pháp chế biến thức ăn thủy sản, yếu tố nào sau đây thường là cân nhắc chính đối với người nuôi quy mô nhỏ, nguồn vốn hạn chế và muốn tận dụng nguyên liệu sẵn có tại địa phương?

  • A. Chế biến thủ công.
  • B. Chế biến công nghiệp quy mô lớn.
  • C. Nhập khẩu thức ăn chế biến sẵn từ nước ngoài.
  • D. Hoàn toàn sử dụng thức ăn tươi sống tự nhiên.

Câu 12: Thức ăn viên chế biến công nghiệp thường có bề mặt nhẵn và đồng đều. Đặc điểm này giúp tối ưu hóa khía cạnh nào trong quá trình nuôi?

  • A. Giảm giá thành sản xuất.
  • B. Tăng cường mùi vị hấp dẫn.
  • C. Giảm thiểu hao hụt thức ăn do vụn vỡ trong quá trình vận chuyển và cho ăn.
  • D. Làm tăng hàm lượng dinh dưỡng trong viên thức ăn.

Câu 13: Tại sao việc kiểm soát chặt chẽ độ ẩm trong quá trình chế biến và bảo quản thức ăn thủy sản lại quan trọng hơn so với thức ăn cho gia súc, gia cầm trên cạn?

  • A. Thủy sản cần độ ẩm cao hơn trong thức ăn.
  • B. Thức ăn thủy sản ít dinh dưỡng hơn nên dễ hỏng.
  • C. Thủy sản sống trong môi trường nước nên vi sinh vật phát triển chậm hơn.
  • D. Môi trường ao nuôi luôn có độ ẩm cao, dễ làm thức ăn bị ẩm trở lại và nấm mốc phát triển nhanh.

Câu 14: Khi bảo quản nguyên liệu thức ăn thủy sản (ví dụ: bột cá), sự hiện diện của côn trùng, chuột bọ trong kho có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng nào?

  • A. Làm tăng độ ẩm của nguyên liệu.
  • B. Gây ô nhiễm, làm giảm chất lượng dinh dưỡng và có thể lây lan mầm bệnh.
  • C. Chỉ đơn thuần làm giảm khối lượng nguyên liệu.
  • D. Làm tăng nhiệt độ trong kho bảo quản.

Câu 15: Một lô thức ăn hỗn hợp bị ẩm mốc nghiêm trọng. Người nuôi có nên tiếp tục sử dụng lô thức ăn này sau khi phơi khô lại không? Tại sao?

  • A. Có, vì phơi khô sẽ tiêu diệt hết nấm mốc và độc tố.
  • B. Có, chỉ cần loại bỏ phần mốc nhìn thấy được.
  • C. Không, vì nấm mốc có thể sản sinh độc tố (mycotoxin) gây hại cho thủy sản dù đã phơi khô.
  • D. Không, vì phơi khô làm mất hết dinh dưỡng của thức ăn.

Câu 16: Bảo quản chất bổ sung (như vitamin, khoáng chất, enzyme) cần đặc biệt chú ý đến điều kiện nào để tránh làm giảm hiệu quả của chúng?

  • A. Tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời.
  • B. Bảo quản ở nhiệt độ cao.
  • C. Để tiếp xúc với không khí ẩm.
  • D. Tất cả các yếu tố trên (ánh sáng, nhiệt độ, độ ẩm).

Câu 17: So sánh phương pháp chế biến thủ công và công nghiệp về khả năng cân đối thành phần dinh dưỡng, nhận định nào sau đây là chính xác?

  • A. Chế biến công nghiệp dễ dàng kiểm soát và cân đối thành phần dinh dưỡng theo công thức chính xác hơn.
  • B. Chế biến thủ công luôn đảm bảo thành phần dinh dưỡng cân đối hơn do sử dụng nguyên liệu tươi.
  • C. Cả hai phương pháp đều khó để cân đối thành phần dinh dưỡng.
  • D. Cân đối dinh dưỡng chỉ phụ thuộc vào loại nguyên liệu, không phụ thuộc vào phương pháp chế biến.

Câu 18: Một trại nuôi cá tra muốn sản xuất thức ăn tự chế để giảm chi phí. Họ nên ưu tiên sử dụng những loại nguyên liệu nào để đảm bảo nguồn protein và năng lượng cần thiết cho cá?

  • A. Chỉ sử dụng rau xanh và phế phẩm nông nghiệp.
  • B. Kết hợp các nguồn giàu protein (bột cá, bột đậu nành) và nguồn năng lượng (ngô, cám gạo).
  • C. Chỉ sử dụng thức ăn tươi sống đánh bắt từ tự nhiên.
  • D. Tất cả các loại nguyên liệu đều có thể sử dụng mà không cần phối trộn.

Câu 19: Tại sao việc nghiền mịn nguyên liệu là một bước quan trọng trong cả chế biến thủ công và công nghiệp thức ăn thủy sản?

  • A. Tăng diện tích tiếp xúc, giúp thủy sản dễ tiêu hóa và hấp thụ dinh dưỡng hơn.
  • B. Làm giảm hàm lượng dinh dưỡng trong nguyên liệu.
  • C. Giảm thời gian bảo quản của thức ăn.
  • D. Chỉ có tác dụng làm cho viên thức ăn đẹp mắt hơn.

Câu 20: Khi bảo quản thức ăn thủy sản hỗn hợp, việc đặt các bao thức ăn trực tiếp xuống nền kho xi măng ẩm ướt có thể gây ra vấn đề gì nghiêm trọng nhất?

  • A. Làm viên thức ăn cứng hơn.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ của bao bì.
  • C. Giảm nhiệt độ của thức ăn.
  • D. Hút ẩm từ nền lên, làm thức ăn bị ẩm, vón cục và tạo điều kiện cho nấm mốc, vi khuẩn phát triển.

Câu 21: Trong bảo quản thức ăn thủy sản tươi sống bằng phương pháp ướp đá, tỷ lệ đá và thức ăn tươi sống thường được khuyến cáo là bao nhiêu để đạt hiệu quả làm lạnh tốt nhất?

  • A. Tỷ lệ đá/thức ăn khoảng 1:1 hoặc 1:2.
  • B. Tỷ lệ đá/thức ăn rất nhỏ, chỉ cần một ít đá.
  • C. Tỷ lệ đá/thức ăn rất lớn, càng nhiều đá càng tốt.
  • D. Tỷ lệ đá không quan trọng, chỉ cần có đá là được.

Câu 22: Việc bổ sung chất chống nấm mốc vào thức ăn thủy sản có mục đích chính là gì?

  • A. Tăng cường màu sắc cho viên thức ăn.
  • B. Làm cho viên thức ăn nổi trên mặt nước.
  • C. Ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc trong quá trình lưu trữ, giảm nguy cơ sản sinh độc tố.
  • D. Cải thiện khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng của thủy sản.

Câu 23: Khi bảo quản các chất bổ sung có chứa vi sinh vật sống (như men vi sinh), điều kiện nào sau đây là quan trọng nhất để duy trì hoạt tính của chúng?

  • A. Bảo quản ở nhiệt độ cao để kích hoạt vi sinh vật.
  • B. Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao.
  • C. Để tiếp xúc với không khí và độ ẩm để vi sinh vật phát triển.
  • D. Trộn lẫn với các hóa chất sát trùng để tiêu diệt vi khuẩn có hại.

Câu 24: Một lô thức ăn thủy sản được sản xuất theo phương pháp công nghiệp. Trên bao bì ghi hạn sử dụng là 12 tháng kể từ ngày sản xuất. Điều này có thể thực hiện được chủ yếu nhờ vào đặc điểm nào của thức ăn công nghiệp?

  • A. Độ ẩm thấp, quá trình chế biến nhiệt làm giảm vi sinh vật ban đầu, và có thể bổ sung chất bảo quản.
  • B. Sử dụng hoàn toàn nguyên liệu tươi sống.
  • C. Không bổ sung bất kỳ chất phụ gia nào.
  • D. Chỉ đơn giản là do kích thước viên thức ăn nhỏ.

Câu 25: Trong quy trình chế biến thức ăn thủ công, bước nào sau đây giúp tạo ra độ kết dính nhất định cho viên thức ăn trước khi ép đùn (đối với máy ép thủ công) hoặc nắm thành viên?

  • A. Phơi khô nguyên liệu.
  • B. Nghiền mịn nguyên liệu.
  • C. Bổ sung chất chống oxy hóa.
  • D. Trộn đều nguyên liệu với một lượng nước hoặc chất lỏng phù hợp.

Câu 26: Việc bảo quản thức ăn thủy sản đúng cách không chỉ giữ được chất lượng dinh dưỡng mà còn có ý nghĩa quan trọng trong việc phòng bệnh cho thủy sản. Tại sao?

  • A. Thức ăn bảo quản tốt giúp thủy sản bơi nhanh hơn.
  • B. Thức ăn bị hỏng, nấm mốc, vi khuẩn có thể chứa độc tố hoặc mầm bệnh gây hại cho thủy sản.
  • C. Thức ăn bảo quản tốt làm tăng nhiệt độ nước ao.
  • D. Thức ăn bảo quản tốt giúp thủy sản lột xác nhanh hơn.

Câu 27: Khi bảo quản thức ăn thủy sản dạng bao, việc xếp bao chồng lên nhau quá cao trong kho chật hẹp có thể dẫn đến hậu quả gì?

  • A. Tăng độ bền của viên thức ăn.
  • B. Làm giảm nhiệt độ của kho.
  • C. Hạn chế lưu thông không khí, làm tăng nhiệt độ và độ ẩm cục bộ, tạo điều kiện cho nấm mốc phát triển.
  • D. Giúp viên thức ăn nổi tốt hơn khi cho ăn.

Câu 28: Phương pháp chế biến công nghiệp có thể tạo ra các loại thức ăn có kích thước và hình dạng viên khác nhau, phù hợp với từng giai đoạn phát triển và đặc tính ăn mồi của loài thủy sản. Điều này thể hiện ưu điểm nào của phương pháp công nghiệp?

  • A. Tính linh hoạt và khả năng tùy chỉnh sản phẩm cao.
  • B. Chi phí đầu tư thấp.
  • C. Dễ dàng sử dụng nguyên liệu kém chất lượng.
  • D. Thời gian sản xuất rất ngắn.

Câu 29: Giả sử bạn đang bảo quản một lượng lớn bột cá. Nhiệt độ trong kho tăng đột ngột và duy trì ở mức cao trong nhiều ngày. Điều này có khả năng ảnh hưởng tiêu cực gì đến chất lượng bột cá?

  • A. Làm tăng hàm lượng đạm của bột cá.
  • B. Giúp bột cá trở nên khô hơn.
  • C. Không ảnh hưởng gì đến chất lượng.
  • D. Đẩy nhanh quá trình oxy hóa chất béo, làm giảm giá trị dinh dưỡng và có thể sinh ra mùi ôi.

Câu 30: So với thức ăn thủ công, thức ăn công nghiệp thường được bổ sung đầy đủ các vitamin và khoáng chất cần thiết. Tuy nhiên, các chất này rất nhạy cảm với nhiệt độ và ánh sáng. Quá trình chế biến công nghiệp đã khắc phục điều này như thế nào để đảm bảo hàm lượng vitamin, khoáng chất trong sản phẩm cuối cùng?

  • A. Các chất nhạy cảm thường được bổ sung sau giai đoạn xử lý nhiệt hoặc được bọc bảo vệ.
  • B. Sử dụng nhiệt độ rất cao trong quá trình chế biến để tiêu diệt vi khuẩn và giữ vitamin.
  • C. Không bổ sung vitamin và khoáng chất vào thức ăn công nghiệp.
  • D. Vitamin và khoáng chất trong thức ăn công nghiệp không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Khi chế biến thức ăn thủy sản theo phương pháp thủ công, độ ẩm của sản phẩm thường nằm trong khoảng nào? Điều này ảnh hưởng như thế nào đến thời gian bảo quản so với thức ăn công nghiệp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Một trong những nhược điểm chính của thức ăn thủy sản chế biến thủ công là độ nén thấp và bề mặt thô. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến đặc tính nào của viên thức ăn khi cho thủy sản ăn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Phương pháp chế biến công nghiệp thức ăn thủy sản thường sử dụng công nghệ ép đùn (extrusion). Đặc điểm nào của công nghệ này giúp tạo ra viên thức ăn có độ bền cao trong nước và khả năng nổi hoặc chìm theo yêu cầu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Ưu điểm nổi bật nhất của thức ăn thủy sản chế biến công nghiệp so với chế biến thủ công, đặc biệt là đối với các loài thủy sản ăn tầng mặt hoặc tầng giữa, là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Độ ẩm của thức ăn thủy sản chế biến công nghiệp thường được kiểm soát ở mức rất thấp (dưới 12%). Việc kiểm soát độ ẩm ở mức này có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc bảo quản là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Để bảo quản thức ăn hỗn hợp dạng viên hoặc bột trong kho, những điều kiện môi trường nào cần được chú ý để đảm bảo chất lượng thức ăn không bị suy giảm và tránh ẩm mốc?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Nguyên liệu thức ăn thủy sản như bột cá, bột đậu nành, bột ngô... cần được bảo quản đúng cách trước khi đưa vào chế biến. Phương pháp bảo quản nào sau đây là *không* phù hợp đối với các loại nguyên liệu khô này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Thức ăn tươi sống cho thủy sản (ví dụ: cá tạp, tôm tép nhỏ) rất dễ bị phân hủy. Để bảo quản loại thức ăn này trong thời gian ngắn (vài ngày), phương pháp hiệu quả và phổ biến nhất là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Đối với thức ăn tươi sống cần bảo quản lâu hơn (vài tuần đến vài tháng), nhiệt độ lý tưởng trong kho đông lạnh để duy trì chất lượng và hạn chế sự phân hủy của vi sinh vật là bao nhiêu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Chất bổ sung (additives) trong thức ăn thủy sản có nhiều vai trò quan trọng. Chức năng nào sau đây *không phải* là tác dụng chính của các chất chống oxy hóa và chất ức chế nấm mốc thường được thêm vào thức ăn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Khi lựa chọn phương pháp chế biến thức ăn thủy sản, yếu tố nào sau đây thường là cân nhắc chính đối với người nuôi quy mô nhỏ, nguồn vốn hạn chế và muốn tận dụng nguyên liệu sẵn có tại địa phương?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Thức ăn viên chế biến công nghiệp thường có bề mặt nhẵn và đồng đều. Đặc điểm này giúp tối ưu hóa khía cạnh nào trong quá trình nuôi?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Tại sao việc kiểm soát chặt chẽ độ ẩm trong quá trình chế biến và bảo quản thức ăn thủy sản lại quan trọng hơn so với thức ăn cho gia súc, gia cầm trên cạn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Khi bảo quản nguyên liệu thức ăn thủy sản (ví dụ: bột cá), sự hiện diện của côn trùng, chuột bọ trong kho có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Một lô thức ăn hỗn hợp bị ẩm mốc nghiêm trọng. Người nuôi có nên tiếp tục sử dụng lô thức ăn này sau khi phơi khô lại không? Tại sao?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Bảo quản chất bổ sung (như vitamin, khoáng chất, enzyme) cần đặc biệt chú ý đến điều kiện nào để tránh làm giảm hiệu quả của chúng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: So sánh phương pháp chế biến thủ công và công nghiệp về khả năng cân đối thành phần dinh dưỡng, nhận định nào sau đây là chính xác?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Một trại nuôi cá tra muốn sản xuất thức ăn tự chế để giảm chi phí. Họ nên ưu tiên sử dụng những loại nguyên liệu nào để đảm bảo nguồn protein và năng lượng cần thiết cho cá?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Tại sao việc nghiền mịn nguyên liệu là một bước quan trọng trong cả chế biến thủ công và công nghiệp thức ăn thủy sản?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Khi bảo quản thức ăn thủy sản hỗn hợp, việc đặt các bao thức ăn trực tiếp xuống nền kho xi măng ẩm ướt có thể gây ra vấn đề gì nghiêm trọng nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Trong bảo quản thức ăn thủy sản tươi sống bằng phương pháp ướp đá, tỷ lệ đá và thức ăn tươi sống thường được khuyến cáo là bao nhiêu để đạt hiệu quả làm lạnh tốt nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Việc bổ sung chất chống nấm mốc vào thức ăn thủy sản có mục đích chính là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Khi bảo quản các chất bổ sung có chứa vi sinh vật sống (như men vi sinh), điều kiện nào sau đây là quan trọng nhất để duy trì hoạt tính của chúng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Một lô thức ăn thủy sản được sản xuất theo phương pháp công nghiệp. Trên bao bì ghi hạn sử dụng là 12 tháng kể từ ngày sản xuất. Điều này có thể thực hiện được chủ yếu nhờ vào đặc điểm nào của thức ăn công nghiệp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong quy trình chế biến thức ăn thủ công, bước nào sau đây giúp tạo ra độ kết dính nhất định cho viên thức ăn trước khi ép đùn (đối với máy ép thủ công) hoặc nắm thành viên?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Việc bảo quản thức ăn thủy sản đúng cách không chỉ giữ được chất lượng dinh dưỡng mà còn có ý nghĩa quan trọng trong việc phòng bệnh cho thủy sản. Tại sao?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Khi bảo quản thức ăn thủy sản dạng bao, việc xếp bao chồng lên nhau quá cao trong kho chật hẹp có thể dẫn đến hậu quả gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Phương pháp chế biến công nghiệp có thể tạo ra các loại thức ăn có kích thước và hình dạng viên khác nhau, phù hợp với từng giai đoạn phát triển và đặc tính ăn mồi của loài thủy sản. Điều này thể hiện ưu điểm nào của phương pháp công nghiệp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Giả sử bạn đang bảo quản một lượng lớn bột cá. Nhiệt độ trong kho tăng đột ngột và duy trì ở mức cao trong nhiều ngày. Điều này có khả năng ảnh hưởng tiêu cực gì đến chất lượng bột cá?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: So với thức ăn thủ công, thức ăn công nghiệp thường được bổ sung đầy đủ các vitamin và khoáng chất cần thiết. Tuy nhiên, các chất này rất nhạy cảm với nhiệt độ và ánh sáng. Quá trình chế biến công nghiệp đã khắc phục điều này như thế nào để đảm bảo hàm lượng vitamin, khoáng chất trong sản phẩm cuối cùng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản - Đề 06

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi so sánh phương pháp chế biến thức ăn thủy sản thủ công và công nghiệp, điểm khác biệt nổi bật nhất về độ ẩm của sản phẩm cuối cùng là gì?

  • A. Thức ăn thủ công có độ ẩm rất thấp, công nghiệp có độ ẩm cao.
  • B. Độ ẩm của cả hai phương pháp là tương đương nhau.
  • C. Thức ăn thủ công có độ ẩm thấp hơn đáng kể so với công nghiệp.
  • D. Thức ăn thủ công có độ ẩm cao hơn đáng kể so với công nghiệp.

Câu 2: Phương pháp chế biến thức ăn thủy sản nào thường tạo ra sản phẩm có độ nén (độ chặt) thấp, dễ bị tan rã nhanh trong nước, và bề mặt thô?

  • A. Chế biến thủ công.
  • B. Chế biến công nghiệp bằng phương pháp đùn ép.
  • C. Chế biến công nghiệp bằng phương pháp ép viên.
  • D. Chế biến công nghiệp bằng phương pháp sấy khô.

Câu 3: Ưu điểm chính của thức ăn thủy sản được chế biến bằng phương pháp công nghiệp so với thủ công là gì?

  • A. Chi phí sản xuất thấp hơn.
  • B. Nguyên liệu dễ tìm và sử dụng.
  • C. Thành phần dinh dưỡng cân đối và ổn định hơn.
  • D. Quy trình thực hiện đơn giản, không cần máy móc phức tạp.

Câu 4: Tại sao việc kiểm soát độ ẩm là yếu tố cực kỳ quan trọng trong bảo quản thức ăn hỗn hợp cho thủy sản?

  • A. Độ ẩm cao làm tăng trọng lượng thức ăn, gây khó khăn khi vận chuyển.
  • B. Độ ẩm cao tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn, nấm mốc phát triển, gây hư hỏng.
  • C. Độ ẩm cao làm giảm mùi vị hấp dẫn của thức ăn đối với thủy sản.
  • D. Độ ẩm cao làm giảm hàm lượng protein trong thức ăn.

Câu 5: Theo khuyến cáo chung, nhiệt độ bảo quản thức ăn hỗn hợp viên (thức ăn công nghiệp) nên duy trì ở mức nào để hạn chế sự phát triển của vi sinh vật và côn trùng gây hại?

  • A. Dưới 30°C.
  • B. Từ 30°C đến 40°C.
  • C. Trên 40°C.
  • D. Không quan trọng nhiệt độ, chỉ cần giữ khô ráo.

Câu 6: Một trại nuôi tôm nhận được một lô thức ăn hỗn hợp dạng viên. Người quản lý muốn bảo quản lô thức ăn này lâu nhất có thể mà vẫn giữ được chất lượng. Ngoài việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm, biện pháp nào sau đây cũng cần được chú ý khi xếp kho?

  • A. Xếp các bao thức ăn sát tường và sát sàn để tiết kiệm diện tích.
  • B. Xếp chồng các bao thức ăn càng cao càng tốt để tận dụng không gian.
  • C. Sử dụng kệ kê cao cách mặt sàn và cách tường, có khoảng cách giữa các chồng bao để thông gió.
  • D. Để cửa kho luôn mở để không khí lưu thông tự nhiên.

Câu 7: Anh An có một lượng lớn bột cá khô dùng làm nguyên liệu phối trộn thức ăn tại nhà. Để bảo quản bột cá này tránh bị ẩm mốc và giảm chất lượng, anh An nên lưu ý điều gì?

  • A. Bảo quản ở nơi có ánh sáng trực tiếp chiếu vào để diệt khuẩn.
  • B. Để bột cá ở nơi thoáng gió nhưng có độ ẩm cao để giữ độ tươi.
  • C. Trộn thêm nước vào bột cá để tạo độ kết dính tốt hơn khi sử dụng.
  • D. Bảo quản trong bao bì kín, ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh côn trùng gây hại.

Câu 8: Thức ăn tươi sống như cá tạp, tôm, cua nhỏ thường được sử dụng cho thủy sản. Phương pháp bảo quản hiệu quả nhất để giữ được chất lượng dinh dưỡng và ngăn chặn sự phân hủy nhanh chóng của loại thức ăn này là gì?

  • A. Phơi khô dưới ánh nắng mặt trời.
  • B. Bảo quản ở nhiệt độ thấp (làm lạnh hoặc đông đá).
  • C. Ngâm trong nước muối đậm đặc.
  • D. Để ở nhiệt độ phòng và cho ăn ngay trong ngày.

Câu 9: Chị Mai mua một loại chế phẩm sinh học (probiotic) để bổ sung vào thức ăn cho cá. Hướng dẫn sử dụng ghi rằng chế phẩm này cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao. Tại sao ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao lại có hại cho chế phẩm này?

  • A. Ánh sáng và nhiệt độ cao có thể làm giảm hoặc tiêu diệt hoạt tính của vi sinh vật có lợi trong chế phẩm.
  • B. Ánh sáng và nhiệt độ cao làm tăng khối lượng của chế phẩm, gây khó khăn khi cân đong.
  • C. Ánh sáng và nhiệt độ cao làm thay đổi màu sắc của chế phẩm, gây mất thẩm mỹ.
  • D. Ánh sáng và nhiệt độ cao làm tăng độ ẩm của chế phẩm, gây vón cục.

Câu 10: Một trong những nhược điểm của thức ăn thủy sản chế biến thủ công là thành phần dinh dưỡng thường không được cân đối và ổn định. Điều này có thể dẫn đến hậu quả gì đối với sự phát triển của thủy sản?

  • A. Thủy sản sẽ ăn nhiều hơn để bù đắp lượng dinh dưỡng thiếu hụt.
  • B. Thủy sản sẽ có tốc độ tăng trưởng đồng đều hơn.
  • C. Thủy sản có thể chậm lớn, phát triển không đồng đều, hoặc dễ mắc bệnh do thiếu chất.
  • D. Chất lượng thịt của thủy sản sẽ được cải thiện đáng kể.

Câu 11: Trong bảo quản thức ăn hỗn hợp, việc sử dụng các chất phụ gia như chất chống oxy hóa có tác dụng gì?

  • A. Làm tăng độ ẩm của thức ăn.
  • B. Làm giảm mùi vị hấp dẫn của thức ăn.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển của nấm mốc có lợi.
  • D. Ngăn chặn quá trình oxy hóa chất béo, giữ cho thức ăn không bị ôi thiu.

Câu 12: Chất phụ gia nào thường được bổ sung vào thức ăn thủy sản để ức chế sự phát triển của nấm mốc trong quá trình bảo quản, đặc biệt là ở điều kiện độ ẩm tương đối cao?

  • A. Chất tạo màu.
  • B. Chất chống nấm mốc (ví dụ: axit propionic, axit sorbic).
  • C. Chất tạo mùi.
  • D. Chất độn.

Câu 13: Tại sao thức ăn thủy sản được chế biến công nghiệp bằng phương pháp đùn ép (extrusion) thường có khả năng nổi hoặc lơ lửng trong nước, trong khi thức ăn ép viên (pelleting) thường chìm?

  • A. Quá trình đùn ép sử dụng nhiệt độ và áp suất cao làm tinh bột nở ra, tạo cấu trúc xốp nhẹ hơn.
  • B. Quá trình ép viên sử dụng chất kết dính đặc biệt làm thức ăn nặng hơn.
  • C. Nguyên liệu sử dụng cho thức ăn đùn ép nhẹ hơn nguyên liệu cho thức ăn ép viên.
  • D. Thức ăn đùn ép được sấy khô hoàn toàn, còn thức ăn ép viên vẫn giữ độ ẩm cao.

Câu 14: Anh Nam nuôi một loài cá cảnh ăn nổi. Anh nên ưu tiên lựa chọn loại thức ăn chế biến công nghiệp nào để phù hợp với tập tính ăn của loài cá này?

  • A. Thức ăn chế biến thủ công có độ ẩm cao.
  • B. Thức ăn công nghiệp dạng viên ép (pelleted feed).
  • C. Thức ăn công nghiệp dạng viên đùn nổi (extruded floating feed).
  • D. Nguyên liệu thô chưa qua chế biến.

Câu 15: Khi bảo quản các loại vitamin bổ sung vào thức ăn thủy sản, ngoài việc tránh ẩm và nhiệt độ cao, người ta còn khuyến cáo tránh ánh sáng trực tiếp. Lý do là gì?

  • A. Ánh sáng làm vitamin bay hơi nhanh hơn.
  • B. Ánh sáng làm vitamin đông đặc lại.
  • C. Ánh sáng tạo điều kiện cho vi khuẩn có hại phát triển trên vitamin.
  • D. Ánh sáng (đặc biệt là tia UV) có thể phân hủy một số loại vitamin, làm giảm hàm lượng và hiệu quả.

Câu 16: Thức ăn thủy sản bị nấm mốc không chỉ làm giảm giá trị dinh dưỡng mà còn có thể sản sinh ra độc tố (mycotoxins) gây hại cho thủy sản. Tình trạng này thường xảy ra khi thức ăn được bảo quản trong điều kiện nào?

  • A. Độ ẩm và nhiệt độ trong kho cao.
  • B. Kho bảo quản quá khô và lạnh.
  • C. Thức ăn được đóng gói trong bao bì kín khí.
  • D. Thức ăn được bảo quản trong thời gian ngắn.

Câu 17: Để kéo dài thời gian bảo quản của thức ăn tươi sống (như cá tạp), biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để làm chậm quá trình phân hủy do enzyme và vi sinh vật?

  • A. Thêm muối ăn vào.
  • B. Để nơi thoáng gió.
  • C. Hạ thấp nhiệt độ bảo quản.
  • D. Trộn với thức ăn khô.

Câu 18: Quy trình chế biến thức ăn thủy sản thủ công thường bao gồm các bước cơ bản như chuẩn bị nguyên liệu, phối trộn, làm ẩm, và tạo hình (ví dụ: vo viên, băm nhỏ). Nhược điểm chính của quy trình này liên quan đến tính đồng nhất của sản phẩm là gì?

  • A. Kích thước viên thức ăn rất đồng đều.
  • B. Thành phần dinh dưỡng và kích thước các viên thức ăn dễ không đồng đều.
  • C. Độ ẩm của các viên thức ăn luôn được kiểm soát chặt chẽ.
  • D. Bề mặt viên thức ăn luôn nhẵn mịn.

Câu 19: Trong công nghiệp chế biến thức ăn thủy sản, phương pháp ép viên (pelleting) thường tạo ra viên thức ăn có độ nén cao, cứng cáp và chìm nhanh trong nước. Điều này phù hợp với việc nuôi các loài thủy sản có tập tính ăn ở tầng đáy như thế nào?

  • A. Thức ăn chìm giúp chúng dễ dàng tiếp cận và sử dụng, giảm thất thoát.
  • B. Thức ăn chìm kích thích chúng bơi lên tầng mặt kiếm ăn.
  • C. Thức ăn chìm làm tăng độ đục của nước, tạo môi trường sống tốt hơn.
  • D. Thức ăn chìm giúp chúng tiêu hóa thức ăn nhanh hơn.

Câu 20: Anh Bình có một lô thức ăn hỗn hợp bị ẩm do bảo quản không đúng cách. Anh Bình nên làm gì để xử lý lô thức ăn này một cách an toàn và hiệu quả nhất?

  • A. Phơi khô lại dưới ánh nắng mặt trời.
  • B. Trộn thêm chất hút ẩm vào.
  • C. Cho thủy sản ăn ngay lập tức để tránh lãng phí.
  • D. Loại bỏ hoặc xử lý theo hướng dẫn của chuyên gia, vì thức ăn ẩm có nguy cơ cao bị nấm mốc và độc tố.

Câu 21: Mục đích chính của việc bổ sung chất kết dính (binder) vào công thức thức ăn thủy sản, đặc biệt là thức ăn viên, là gì?

  • A. Giúp các thành phần liên kết chặt chẽ, tăng độ bền viên thức ăn trong nước, giảm thất thoát.
  • B. Làm tăng hàm lượng protein trong thức ăn.
  • C. Làm giảm độ ẩm của thức ăn.
  • D. Tăng mùi vị hấp dẫn của thức ăn.

Câu 22: Khi bảo quản các nguyên liệu giàu chất béo như dầu cá, người ta thường sử dụng phương pháp bảo quản lạnh và bổ sung chất chống oxy hóa. Việc này nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh.
  • B. Làm chậm quá trình oxy hóa chất béo, tránh ôi thiu, giảm chất lượng và độc tính.
  • C. Tăng hàm lượng vitamin trong dầu cá.
  • D. Giúp dầu cá kết tinh lại, dễ bảo quản hơn.

Câu 23: Theo kinh nghiệm, thời gian bảo quản tối đa được khuyến cáo cho thức ăn tươi sống (như cá, tôm) khi được làm lạnh ở nhiệt độ từ -20°C đến 0°C là khoảng bao lâu?

  • A. Trên 1 năm.
  • B. Khoảng 1 năm.
  • C. Không quá 6 tháng.
  • D. Chỉ vài ngày.

Câu 24: Việc kiểm soát độ ẩm tương đối trong kho bảo quản thức ăn thủy sản là rất quan trọng. Độ ẩm tương đối lý tưởng để hạn chế sự phát triển của nấm mốc và côn trùng thường là dưới mức nào?

  • A. Trên 90%.
  • B. Dưới 70%.
  • C. Từ 70% đến 85%.
  • D. Không quan trọng độ ẩm tương đối, chỉ cần nhiệt độ thấp.

Câu 25: Khi bảo quản thức ăn hỗn hợp, việc tránh để thức ăn tiếp xúc trực tiếp với sàn nhà hoặc tường ẩm ướt có ý nghĩa gì?

  • A. Ngăn chặn ẩm từ sàn/tường thấm vào bao thức ăn, gây ẩm mốc và hư hỏng.
  • B. Giúp thức ăn giữ được mùi vị tốt hơn.
  • C. Làm tăng độ bền của bao bì.
  • D. Giúp côn trùng dễ dàng tiếp cận thức ăn hơn để tiêu diệt.

Câu 26: Phương pháp chế biến công nghiệp nào thường tạo ra thức ăn có khả năng tiêu hóa tốt hơn và giảm thiểu thất thoát dinh dưỡng vào môi trường nước nhờ cấu trúc viên bền vững?

  • A. Chế biến thủ công bằng cách băm nhỏ.
  • B. Chế biến thủ công bằng cách vo viên đơn giản.
  • C. Chế biến công nghiệp bằng phương pháp đùn ép (extrusion).
  • D. Phơi khô nguyên liệu thô.

Câu 27: Một trong những nguyên nhân chính gây giảm chất lượng dinh dưỡng của thức ăn thủy sản trong quá trình bảo quản là sự phân hủy của các vitamin nhạy cảm với nhiệt độ, ánh sáng hoặc oxy hóa. Biện pháp nào sau đây giúp hạn chế tình trạng này?

  • A. Tăng nhiệt độ kho bảo quản.
  • B. Để thức ăn tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời.
  • C. Bảo quản thức ăn trong môi trường có độ ẩm cao.
  • D. Bảo quản trong điều kiện mát, khô ráo, tránh ánh sáng và sử dụng chất chống oxy hóa phù hợp.

Câu 28: Anh Tuấn nuôi cá lóc và thường sử dụng cá tạp làm thức ăn tươi sống. Để đảm bảo an toàn vệ sinh và giảm nguy cơ lây bệnh, anh Tuấn nên làm gì với cá tạp trước khi cho cá lóc ăn, đặc biệt nếu không thể sử dụng ngay?

  • A. Làm sạch, băm nhỏ và bảo quản lạnh hoặc đông đá nếu chưa dùng hết.
  • B. Để cá tạp ở nhiệt độ phòng cho mềm hơn rồi băm nhỏ.
  • C. Trộn cá tạp với thức ăn khô để tăng mùi vị.
  • D. Ngâm cá tạp trong nước sạch vài giờ trước khi cho ăn.

Câu 29: Tại sao thức ăn thủy sản chế biến công nghiệp thường được ưu tiên sử dụng trong các hệ thống nuôi thâm canh quy mô lớn?

  • A. Vì chi phí sản xuất thấp hơn đáng kể so với thủ công.
  • B. Vì thành phần dinh dưỡng được kiểm soát chặt chẽ, ổn định, đáp ứng nhu cầu tăng trưởng cao và giảm thiểu ô nhiễm môi trường nước.
  • C. Vì dễ dàng tìm kiếm nguyên liệu tại chỗ với số lượng lớn.
  • D. Vì có thể chế biến ngay tại trại nuôi mà không cần công nghệ phức tạp.

Câu 30: Khi lựa chọn địa điểm xây dựng kho bảo quản thức ăn thủy sản, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét để đảm bảo điều kiện bảo quản tốt?

  • A. Gần khu vực nuôi để tiện vận chuyển.
  • B. Diện tích kho càng lớn càng tốt.
  • C. Nơi cao ráo, thoáng mát, tránh ẩm ướt, ngập lụt và có hệ thống thông gió tốt.
  • D. Có nhiều cửa sổ để tận dụng ánh sáng tự nhiên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Khi so sánh phương pháp chế biến thức ăn thủy sản thủ công và công nghiệp, điểm khác biệt nổi bật nhất về độ ẩm của sản phẩm cuối cùng là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Phương pháp chế biến thức ăn thủy sản nào thường tạo ra sản phẩm có độ nén (độ chặt) thấp, dễ bị tan rã nhanh trong nước, và bề mặt thô?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Ưu điểm chính của thức ăn thủy sản được chế biến bằng phương pháp công nghiệp so với thủ công là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Tại sao việc kiểm soát độ ẩm là yếu tố cực kỳ quan trọng trong bảo quản thức ăn hỗn hợp cho thủy sản?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Theo khuyến cáo chung, nhiệt độ bảo quản thức ăn hỗn hợp viên (thức ăn công nghiệp) nên duy trì ở mức nào để hạn chế sự phát triển của vi sinh vật và côn trùng gây hại?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Một trại nuôi tôm nhận được một lô thức ăn hỗn hợp dạng viên. Người quản lý muốn bảo quản lô thức ăn này lâu nhất có thể mà vẫn giữ được chất lượng. Ngoài việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm, biện pháp nào sau đây cũng cần được chú ý khi xếp kho?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Anh An có một lượng lớn bột cá khô dùng làm nguyên liệu phối trộn thức ăn tại nhà. Để bảo quản bột cá này tránh bị ẩm mốc và giảm chất lượng, anh An nên lưu ý điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Thức ăn tươi sống như cá tạp, tôm, cua nhỏ thường được sử dụng cho thủy sản. Phương pháp bảo quản hiệu quả nhất để giữ được chất lượng dinh dưỡng và ngăn chặn sự phân hủy nhanh chóng của loại thức ăn này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Chị Mai mua một loại chế phẩm sinh học (probiotic) để bổ sung vào thức ăn cho cá. Hướng dẫn sử dụng ghi rằng chế phẩm này cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao. Tại sao ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao lại có hại cho chế phẩm này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Một trong những nhược điểm của thức ăn thủy sản chế biến thủ công là thành phần dinh dưỡng thường không được cân đối và ổn định. Điều này có thể dẫn đến hậu quả gì đối với sự phát triển của thủy sản?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Trong bảo quản thức ăn hỗn hợp, việc sử dụng các chất phụ gia như chất chống oxy hóa có tác dụng gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Chất phụ gia nào thường được bổ sung vào thức ăn thủy sản để ức chế sự phát triển của nấm mốc trong quá trình bảo quản, đặc biệt là ở điều kiện độ ẩm tương đối cao?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Tại sao thức ăn thủy sản được chế biến công nghiệp bằng phương pháp đùn ép (extrusion) thường có khả năng nổi hoặc lơ lửng trong nước, trong khi thức ăn ép viên (pelleting) thường chìm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Anh Nam nuôi một loài cá cảnh ăn nổi. Anh nên ưu tiên lựa chọn loại thức ăn chế biến công nghiệp nào để phù hợp với tập tính ăn của loài cá này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Khi bảo quản các loại vitamin bổ sung vào thức ăn thủy sản, ngoài việc tránh ẩm và nhiệt độ cao, người ta còn khuyến cáo tránh ánh sáng trực tiếp. Lý do là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Thức ăn thủy sản bị nấm mốc không chỉ làm giảm giá trị dinh dưỡng mà còn có thể sản sinh ra độc tố (mycotoxins) gây hại cho thủy sản. Tình trạng này thường xảy ra khi thức ăn được bảo quản trong điều kiện nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Để kéo dài thời gian bảo quản của thức ăn tươi sống (như cá tạp), biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để làm chậm quá trình phân hủy do enzyme và vi sinh vật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Quy trình chế biến thức ăn thủy sản thủ công thường bao gồm các bước cơ bản như chuẩn bị nguyên liệu, phối trộn, làm ẩm, và tạo hình (ví dụ: vo viên, băm nhỏ). Nhược điểm chính của quy trình này liên quan đến tính đồng nhất của sản phẩm là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Trong công nghiệp chế biến thức ăn thủy sản, phương pháp ép viên (pelleting) thường tạo ra viên thức ăn có độ nén cao, cứng cáp và chìm nhanh trong nước. Điều này phù hợp với việc nuôi các loài thủy sản có tập tính ăn ở tầng đáy như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Anh Bình có một lô thức ăn hỗn hợp bị ẩm do bảo quản không đúng cách. Anh Bình nên làm gì để xử lý lô thức ăn này một cách an toàn và hiệu quả nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Mục đích chính của việc bổ sung chất kết dính (binder) vào công thức thức ăn thủy sản, đặc biệt là thức ăn viên, là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Khi bảo quản các nguyên liệu giàu chất béo như dầu cá, người ta thường sử dụng phương pháp bảo quản lạnh và bổ sung chất chống oxy hóa. Việc này nhằm mục đích chính là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Theo kinh nghiệm, thời gian bảo quản tối đa được khuyến cáo cho thức ăn tươi sống (như cá, tôm) khi được làm lạnh ở nhiệt độ từ -20°C đến 0°C là khoảng bao lâu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Việc kiểm soát độ ẩm tương đối trong kho bảo quản thức ăn thủy sản là rất quan trọng. Độ ẩm tương đối lý tưởng để hạn chế sự phát triển của nấm mốc và côn trùng thường là dưới mức nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Khi bảo quản thức ăn hỗn hợp, việc tránh để thức ăn tiếp xúc trực tiếp với sàn nhà hoặc tường ẩm ướt có ý nghĩa gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Phương pháp chế biến công nghiệp nào thường tạo ra thức ăn có khả năng tiêu hóa tốt hơn và giảm thiểu thất thoát dinh dưỡng vào môi trường nước nhờ cấu trúc viên bền vững?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Một trong những nguyên nhân chính gây giảm chất lượng dinh dưỡng của thức ăn thủy sản trong quá trình bảo quản là sự phân hủy của các vitamin nhạy cảm với nhiệt độ, ánh sáng hoặc oxy hóa. Biện pháp nào sau đây giúp hạn chế tình trạng này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Anh Tuấn nuôi cá lóc và thường sử dụng cá tạp làm thức ăn tươi sống. Để đảm bảo an toàn vệ sinh và giảm nguy cơ lây bệnh, anh Tuấn nên làm gì với cá tạp trước khi cho cá lóc ăn, đặc biệt nếu không thể sử dụng ngay?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Tại sao thức ăn thủy sản chế biến công nghiệp thường được ưu tiên sử dụng trong các hệ thống nuôi thâm canh quy mô lớn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Khi lựa chọn địa điểm xây dựng kho bảo quản thức ăn thủy sản, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét để đảm bảo điều kiện bảo quản tốt?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản - Đề 07

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi chế biến thức ăn thủy sản theo phương pháp thủ công, người nuôi thường thực hiện những công đoạn nào để tăng khả năng tiêu hóa và giảm mầm bệnh cho nguyên liệu tươi sống như cá tạp, tôm tép nhỏ?

  • A. Phơi khô hoặc sấy khô.
  • B. Ép viên và sấy khô.
  • C. Ủ men vi sinh.
  • D. Luộc hoặc hấp chín.

Câu 2: Một trong những nhược điểm chính của phương pháp chế biến thức ăn thủy sản thủ công so với phương pháp công nghiệp là gì?

  • A. Thành phần dinh dưỡng thường không cân đối và khó kiểm soát chất lượng.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu cao.
  • C. Cần ít nhân công và kỹ thuật đơn giản.
  • D. Thức ăn có độ nén cao, ít bị vỡ vụn.

Câu 3: Thức ăn thủy sản được sản xuất bằng công nghệ ép đùn (extrusion) có đặc điểm nổi bật nào giúp giảm thiểu thất thoát dinh dưỡng trong quá trình cho ăn, đặc biệt đối với các loài thủy sản ăn nổi hoặc ăn lửng?

  • A. Độ ẩm rất cao, dễ hấp thụ nước.
  • B. Kích thước viên thức ăn rất nhỏ và mịn.
  • C. Viên thức ăn có khả năng nổi hoặc lơ lửng trong nước.
  • D. Thành phần chủ yếu là các loại ngũ cốc chưa qua xử lý nhiệt.

Câu 4: Để kéo dài thời gian bảo quản thức ăn hỗn hợp dạng viên (cám công nghiệp) và hạn chế sự phát triển của nấm mốc, điều kiện môi trường lưu trữ quan trọng nhất cần được kiểm soát là gì?

  • A. Ánh sáng mạnh chiếu trực tiếp.
  • B. Độ ẩm không khí thấp.
  • C. Nhiệt độ môi trường rất cao (trên 40°C).
  • D. Kho chứa kín khí hoàn toàn.

Câu 5: Tại sao việc bảo quản nguyên liệu thô (như bột cá, bột đậu nành) dùng để chế biến thức ăn thủy sản lại cần được chú trọng kiểm soát chất lượng, đặc biệt là hàm lượng độc tố vi nấm (mycotoxins)?

  • A. Độc tố vi nấm giúp tăng màu sắc hấp dẫn cho thức ăn.
  • B. Độc tố vi nấm là nguồn cung cấp protein chính.
  • C. Sự hiện diện của độc tố vi nấm không ảnh hưởng đến sức khỏe thủy sản.
  • D. Độc tố vi nấm gây hại nghiêm trọng đến sức khỏe, sinh trưởng của thủy sản và an toàn thực phẩm.

Câu 6: Khi bảo quản thức ăn tươi sống cho thủy sản (ví dụ: cá, tôm nhỏ), phương pháp nào giúp kéo dài thời gian bảo quản lâu nhất nhưng đòi hỏi trang thiết bị chuyên dụng?

  • A. Bảo quản ở nhiệt độ phòng.
  • B. Ướp muối.
  • C. Đông lạnh sâu (dưới -18°C).
  • D. Để trong môi trường yếm khí.

Câu 7: Trong chế biến thức ăn công nghiệp, công đoạn nào giúp viên thức ăn giữ được hình dạng, độ bền cơ học và hạn chế việc thức ăn bị tan rã quá nhanh trong nước?

  • A. Nghiền mịn nguyên liệu.
  • B. Ép viên (pelleting).
  • C. Phun dầu/chất lỏng dinh dưỡng sau sấy.
  • D. Trộn khô các thành phần.

Câu 8: Một người nuôi thủy sản đang sử dụng thức ăn hỗn hợp dạng viên. Anh ta nhận thấy một số bao cám bị vón cục và có mùi lạ sau một thời gian bảo quản. Nguyên nhân ít khả năng nhất gây ra tình trạng này là gì?

  • A. Bao cám bị rách, ẩm ướt.
  • B. Kho bảo quản có độ ẩm cao.
  • C. Nhiệt độ kho bảo quản quá cao.
  • D. Thức ăn chứa quá nhiều vitamin và khoáng chất.

Câu 9: Chất phụ gia bổ sung vào thức ăn thủy sản có vai trò chính là gì trong quá trình bảo quản?

  • A. Ức chế sự phát triển của vi sinh vật gây hại và chống oxy hóa.
  • B. Tăng cường hàm lượng protein thô.
  • C. Thay thế hoàn toàn các vitamin và khoáng chất.
  • D. Làm tăng kích thước viên thức ăn.

Câu 10: Khi bảo quản thức ăn hỗn hợp, việc kê cao các bao cám cách sàn và cách tường có tác dụng chủ yếu nào?

  • A. Giúp bao cám nặng hơn.
  • B. Ngăn chặn ánh sáng chiếu vào bao cám.
  • C. Tăng cường thông gió, giảm ẩm và ngăn côn trùng, chuột bọ.
  • D. Giúp dễ dàng đếm số lượng bao cám.

Câu 11: Thức ăn tươi sống như giun quế, cá nhỏ được bảo quản ở nhiệt độ lạnh (ví dụ: 0-4°C) thường có thời gian sử dụng ngắn hơn đáng kể so với khi đông lạnh. Điều này là do ở nhiệt độ lạnh:

  • A. Hoạt động của enzyme tự nhiên và vi sinh vật gây hư hỏng vẫn diễn ra, dù chậm hơn.
  • B. Nước trong tế bào bị đóng băng hoàn toàn, phá hủy cấu trúc.
  • C. Chất béo bị oxy hóa nhanh hơn.
  • D. Protein bị biến tính hoàn toàn.

Câu 12: Phương pháp chế biến thức ăn công nghiệp nào sử dụng nhiệt độ và áp suất cao trong thời gian ngắn, giúp hồ hóa tinh bột, tiêu diệt vi sinh vật và tạo ra viên thức ăn có cấu trúc xốp, nhẹ?

  • A. Ép viên nguội (cold pelleting).
  • B. Nghiền mịn.
  • C. Sấy khô thông thường.
  • D. Công nghệ ép đùn (extrusion).

Câu 13: Khi bảo quản các loại vitamin và khoáng chất bổ sung vào thức ăn thủy sản, cần đặc biệt lưu ý tránh những yếu tố môi trường nào để duy trì hiệu lực của chúng?

  • A. Nhiệt độ thấp và môi trường khô ráo.
  • B. Ánh sáng, nhiệt độ cao và độ ẩm.
  • C. Môi trường yếm khí.
  • D. Tiếp xúc với protein.

Câu 14: Một lô thức ăn viên công nghiệp được sản xuất với độ ẩm 13%. Theo khuyến cáo chung về bảo quản thức ăn hỗn hợp cho thủy sản, lô thức ăn này có nguy cơ gặp vấn đề gì nếu không được bảo quản đúng cách?

  • A. Dễ bị nấm mốc phát triển và giảm chất lượng.
  • B. Viên thức ăn sẽ trở nên quá cứng.
  • C. Hàm lượng protein tăng đột ngột.
  • D. Viên thức ăn sẽ nổi hoàn toàn trên mặt nước.

Câu 15: So sánh phương pháp chế biến thủ công và công nghiệp, phương pháp công nghiệp mang lại ưu điểm vượt trội nào liên quan đến hiệu quả sử dụng thức ăn của thủy sản?

  • A. Nguyên liệu rẻ tiền và dễ kiếm hơn.
  • B. Quy trình thực hiện đơn giản, không cần máy móc.
  • C. Thức ăn có độ đồng đều cao, thành phần dinh dưỡng cân đối, và độ bền trong nước tốt hơn.
  • D. Thời gian chế biến rất nhanh.

Câu 16: Chất chống oxy hóa (antioxidants) thường được thêm vào thức ăn thủy sản, đặc biệt là thức ăn công nghiệp. Vai trò chính của chúng là gì?

  • A. Làm tăng mùi vị của thức ăn.
  • B. Giúp viên thức ăn nổi trên mặt nước.
  • C. Tăng cường hàm lượng chất xơ.
  • D. Ngăn chặn sự ôi hóa chất béo và bảo vệ các vitamin nhạy cảm.

Câu 17: Khi bảo quản các loại thức ăn bổ sung có chứa vi sinh vật sống (probiotics), điều kiện nhiệt độ và ánh sáng cần được kiểm soát chặt chẽ như thế nào?

  • A. Bảo quản ở nhiệt độ mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
  • B. Bảo quản ở nhiệt độ cao (trên 30°C).
  • C. Bảo quản nơi ẩm ướt và có ánh sáng mạnh.
  • D. Đông lạnh sâu để tiêu diệt vi sinh vật.

Câu 18: Mục đích chính của việc xử lý nhiệt (như luộc, hấp, ép đùn) trong chế biến thức ăn thủy sản là gì?

  • A. Làm tăng độ ẩm của thức ăn.
  • B. Giảm hàm lượng protein.
  • C. Tăng khả năng tiêu hóa tinh bột/protein và tiêu diệt mầm bệnh.
  • D. Làm giảm kích thước hạt nguyên liệu.

Câu 19: Một trại nuôi tôm đang gặp vấn đề với việc thức ăn viên bị tan rã nhanh trong nước trước khi tôm kịp ăn hết, dẫn đến lãng phí và ô nhiễm. Vấn đề này có thể liên quan đến khía cạnh nào trong quy trình chế biến thức ăn?

  • A. Sử dụng nguyên liệu quá tươi.
  • B. Độ bền viên thức ăn chưa đạt yêu cầu (liên quan đến ép viên, hồ hóa).
  • C. Bảo quản thức ăn ở nhiệt độ quá thấp.
  • D. Thêm quá nhiều chất chống oxy hóa.

Câu 20: Độ ẩm khuyến cáo cho việc bảo quản thức ăn hỗn hợp dạng viên (cám) để đảm bảo chất lượng trong thời gian dài là bao nhiêu?

  • A. Dưới 12%.
  • B. Từ 20% đến 30%.
  • C. Trên 40%.
  • D. Không quan trọng, chỉ cần nhiệt độ thấp.

Câu 21: Phương pháp chế biến thủ công nào thường được áp dụng để giảm độ ẩm của nguyên liệu tươi sống, giúp ức chế hoạt động của vi sinh vật và enzyme, từ đó kéo dài thời gian bảo quản nguyên liệu?

  • A. Ủ men.
  • B. Hấp chín.
  • C. Trộn với dầu cá.
  • D. Phơi khô hoặc sấy khô.

Câu 22: Tại sao việc kiểm soát nhiệt độ trong kho bảo quản thức ăn thủy sản công nghiệp lại quan trọng?

  • A. Nhiệt độ cao giúp thức ăn giữ được màu sắc.
  • B. Nhiệt độ cao thúc đẩy hoạt động của enzyme, vi sinh vật, côn trùng và quá trình oxy hóa, làm giảm chất lượng thức ăn.
  • C. Nhiệt độ chỉ ảnh hưởng đến mùi của thức ăn.
  • D. Nhiệt độ giúp viên thức ăn cứng hơn.

Câu 23: Khi chế biến thức ăn thủy sản bằng phương pháp thủ công, việc sử dụng các phụ phẩm nông nghiệp như cám gạo, bột ngô có thể mang lại lợi ích gì?

  • A. Làm tăng hàm lượng chất béo.
  • B. Giúp thức ăn nổi trên mặt nước.
  • C. Tận dụng nguồn nguyên liệu sẵn có, giảm chi phí sản xuất.
  • D. Thay thế hoàn toàn nhu cầu về protein.

Câu 24: Để bảo quản nguyên liệu giàu chất béo như bột cá hoặc dầu cá, ngoài việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm, người ta thường sử dụng thêm chất phụ gia nào để ngăn chặn sự hư hỏng do phản ứng hóa học?

  • A. Chất chống oxy hóa.
  • B. Chất tạo màu.
  • C. Chất kết dính.
  • D. Chất tạo mùi.

Câu 25: Một lô thức ăn hỗn hợp được sản xuất vào mùa mưa, độ ẩm không khí cao. Để đảm bảo thức ăn không bị ẩm trở lại sau khi sấy, nhà sản xuất cần đặc biệt chú ý đến khâu nào trong quy trình đóng gói và bảo quản?

  • A. Tăng cường chiếu sáng cho bao bì.
  • B. Để bao bì tiếp xúc trực tiếp với sàn nhà.
  • C. Sử dụng bao bì không thấm nước và bảo quản nơi khô ráo.
  • D. Sử dụng bao bì chống ẩm tốt và lưu trữ trong kho có kiểm soát độ ẩm.

Câu 26: So với thức ăn viên chìm, thức ăn viên nổi được sản xuất bằng công nghệ ép đùn có ưu điểm gì trong quản lý cho ăn và theo dõi sức khỏe thủy sản?

  • A. Dễ dàng quan sát lượng thức ăn còn lại và hoạt động bắt mồi của thủy sản.
  • B. Chứa hàm lượng chất béo cao hơn.
  • C. Ít bị oxy hóa hơn.
  • D. Giá thành sản xuất thấp hơn.

Câu 27: Chất chống nấm mốc (mold inhibitors) được thêm vào thức ăn thủy sản chủ yếu nhằm mục đích gì trong quá trình bảo quản?

  • A. Làm tăng độ cứng của viên thức ăn.
  • B. Ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc, giảm nguy cơ sản sinh độc tố vi nấm.
  • C. Giúp thức ăn tan nhanh trong nước.
  • D. Tăng cường hấp thụ khoáng chất.

Câu 28: Khi bảo quản thức ăn tươi sống bằng phương pháp đông lạnh, cần lưu ý thực hiện nhanh chóng quá trình cấp đông (freezing) để:

  • A. Làm tăng kích thước tinh thể đá trong mô.
  • B. Tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển.
  • C. Giảm thiểu sự biến màu của nguyên liệu.
  • D. Hạn chế sự hình thành tinh thể đá lớn gây tổn thương cấu trúc mô và giảm chất lượng.

Câu 29: Việc sử dụng các nguyên liệu thô đã bị nấm mốc hoặc ôi thiu để chế biến thức ăn thủy sản thủ công có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào đối với sức khỏe của thủy sản?

  • A. Gây ngộ độc, suy giảm hệ miễn dịch, chậm lớn hoặc chết hàng loạt.
  • B. Làm tăng tốc độ tăng trưởng.
  • C. Cải thiện màu sắc thịt thủy sản.
  • D. Giảm nhu cầu về oxy hòa tan trong nước.

Câu 30: Trong quy trình sản xuất thức ăn công nghiệp, sau khi ép viên hoặc ép đùn, công đoạn sấy khô có vai trò thiết yếu nào đối với việc bảo quản sản phẩm cuối cùng?

  • A. Làm tăng hàm lượng chất đạm.
  • B. Giúp viên thức ăn chìm nhanh.
  • C. Giảm độ ẩm xuống mức an toàn, ức chế hoạt động của vi sinh vật và enzyme, kéo dài hạn sử dụng.
  • D. Tạo ra mùi thơm hấp dẫn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Khi chế biến thức ăn thủy sản theo phương pháp thủ công, người nuôi thường thực hiện những công đoạn nào để tăng khả năng tiêu hóa và giảm mầm bệnh cho nguyên liệu tươi sống như cá tạp, tôm tép nhỏ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Một trong những nhược điểm chính của phương pháp chế biến thức ăn thủy sản thủ công so với phương pháp công nghiệp là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Thức ăn thủy sản được sản xuất bằng công nghệ ép đùn (extrusion) có đặc điểm nổi bật nào giúp giảm thiểu thất thoát dinh dưỡng trong quá trình cho ăn, đặc biệt đối với các loài thủy sản ăn nổi hoặc ăn lửng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Để kéo dài thời gian bảo quản thức ăn hỗn hợp dạng viên (cám công nghiệp) và hạn chế sự phát triển của nấm mốc, điều kiện môi trường lưu trữ *quan trọng nhất* cần được kiểm soát là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Tại sao việc bảo quản nguyên liệu thô (như bột cá, bột đậu nành) dùng để chế biến thức ăn thủy sản lại cần được chú trọng kiểm soát chất lượng, đặc biệt là hàm lượng độc tố vi nấm (mycotoxins)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Khi bảo quản thức ăn tươi sống cho thủy sản (ví dụ: cá, tôm nhỏ), phương pháp nào giúp kéo dài thời gian bảo quản *lâu nhất* nhưng đòi hỏi trang thiết bị chuyên dụng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Trong chế biến thức ăn công nghiệp, công đoạn nào giúp viên thức ăn giữ được hình dạng, độ bền cơ học và hạn chế việc thức ăn bị tan rã quá nhanh trong nước?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Một người nuôi thủy sản đang sử dụng thức ăn hỗn hợp dạng viên. Anh ta nhận thấy một số bao cám bị vón cục và có mùi lạ sau một thời gian bảo quản. Nguyên nhân *ít khả năng nhất* gây ra tình trạng này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Chất phụ gia bổ sung vào thức ăn thủy sản có vai trò chính là gì trong quá trình bảo quản?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Khi bảo quản thức ăn hỗn hợp, việc kê cao các bao cám cách sàn và cách tường có tác dụng chủ yếu nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Thức ăn tươi sống như giun quế, cá nhỏ được bảo quản ở nhiệt độ lạnh (ví dụ: 0-4°C) thường có thời gian sử dụng ngắn hơn đáng kể so với khi đông lạnh. Điều này là do ở nhiệt độ lạnh:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Phương pháp chế biến thức ăn công nghiệp nào sử dụng nhiệt độ và áp suất cao trong thời gian ngắn, giúp hồ hóa tinh bột, tiêu diệt vi sinh vật và tạo ra viên thức ăn có cấu trúc xốp, nhẹ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Khi bảo quản các loại vitamin và khoáng chất bổ sung vào thức ăn thủy sản, cần đặc biệt lưu ý tránh những yếu tố môi trường nào để duy trì hiệu lực của chúng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Một lô thức ăn viên công nghiệp được sản xuất với độ ẩm 13%. Theo khuyến cáo chung về bảo quản thức ăn hỗn hợp cho thủy sản, lô thức ăn này có nguy cơ gặp vấn đề gì nếu không được bảo quản đúng cách?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: So sánh phương pháp chế biến thủ công và công nghiệp, phương pháp công nghiệp mang lại ưu điểm vượt trội nào liên quan đến hiệu quả sử dụng thức ăn của thủy sản?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Chất chống oxy hóa (antioxidants) thường được thêm vào thức ăn thủy sản, đặc biệt là thức ăn công nghiệp. Vai trò chính của chúng là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Khi bảo quản các loại thức ăn bổ sung có chứa vi sinh vật sống (probiotics), điều kiện nhiệt độ và ánh sáng cần được kiểm soát chặt chẽ như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Mục đích chính của việc xử lý nhiệt (như luộc, hấp, ép đùn) trong chế biến thức ăn thủy sản là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Một trại nuôi tôm đang gặp vấn đề với việc thức ăn viên bị tan rã nhanh trong nước trước khi tôm kịp ăn hết, dẫn đến lãng phí và ô nhiễm. Vấn đề này *có thể* liên quan đến khía cạnh nào trong quy trình chế biến thức ăn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Độ ẩm khuyến cáo cho việc bảo quản thức ăn hỗn hợp dạng viên (cám) để đảm bảo chất lượng trong thời gian dài là bao nhiêu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Phương pháp chế biến thủ công nào thường được áp dụng để giảm độ ẩm của nguyên liệu tươi sống, giúp ức chế hoạt động của vi sinh vật và enzyme, từ đó kéo dài thời gian bảo quản nguyên liệu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Tại sao việc kiểm soát nhiệt độ trong kho bảo quản thức ăn thủy sản công nghiệp lại quan trọng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Khi chế biến thức ăn thủy sản bằng phương pháp thủ công, việc sử dụng các phụ phẩm nông nghiệp như cám gạo, bột ngô có thể mang lại lợi ích gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Để bảo quản nguyên liệu giàu chất béo như bột cá hoặc dầu cá, ngoài việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm, người ta thường sử dụng thêm chất phụ gia nào để ngăn chặn sự hư hỏng do phản ứng hóa học?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Một lô thức ăn hỗn hợp được sản xuất vào mùa mưa, độ ẩm không khí cao. Để đảm bảo thức ăn không bị ẩm trở lại sau khi sấy, nhà sản xuất cần đặc biệt chú ý đến khâu nào trong quy trình đóng gói và bảo quản?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: So với thức ăn viên chìm, thức ăn viên nổi được sản xuất bằng công nghệ ép đùn có ưu điểm gì trong quản lý cho ăn và theo dõi sức khỏe thủy sản?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Chất chống nấm mốc (mold inhibitors) được thêm vào thức ăn thủy sản chủ yếu nhằm mục đích gì trong quá trình bảo quản?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Khi bảo quản thức ăn tươi sống bằng phương pháp đông lạnh, cần lưu ý thực hiện nhanh chóng quá trình cấp đông (freezing) để:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Việc sử dụng các nguyên liệu thô đã bị nấm mốc hoặc ôi thiu để chế biến thức ăn thủy sản thủ công có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào đối với sức khỏe của thủy sản?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong quy trình sản xuất thức ăn công nghiệp, sau khi ép viên hoặc ép đùn, công đoạn sấy khô có vai trò thiết yếu nào đối với việc bảo quản sản phẩm cuối cùng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản - Đề 08

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi chế biến thức ăn thủy sản theo phương pháp thủ công, độ ẩm của sản phẩm thường nằm trong khoảng nào?

  • A. Dưới 10%
  • B. 15 - 25%
  • C. 40 - 50%
  • D. Trên 60%

Câu 2: Ưu điểm chính của phương pháp chế biến thức ăn thủy sản công nghiệp so với thủ công là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp
  • B. Dễ dàng thay đổi công thức theo lô nhỏ
  • C. Nguyên liệu dễ tìm, không yêu cầu khắt khe
  • D. Sản phẩm có độ đồng đều cao, dinh dưỡng cân đối, dễ bảo quản

Câu 3: Một người nuôi tôm muốn tự chế biến thức ăn tại nhà từ các nguyên liệu tươi sống như cá tạp, tôm nhỏ. Phương pháp chế biến nào phù hợp nhất với quy mô nhỏ và tận dụng nguyên liệu có sẵn?

  • A. Chế biến thủ công
  • B. Chế biến công nghiệp
  • C. Chế biến tổng hợp
  • D. Sản xuất viên nén

Câu 4: Tại sao thức ăn thủy sản chế biến công nghiệp thường có độ ẩm rất thấp (dưới 12%)?

  • A. Để tăng trọng lượng sản phẩm
  • B. Để ức chế hoạt động của vi sinh vật và nấm mốc, kéo dài thời gian bảo quản
  • C. Để giảm chi phí sản xuất
  • D. Để thức ăn nổi trên mặt nước

Câu 5: Khi bảo quản thức ăn hỗn hợp dạng viên, yếu tố môi trường nào cần được kiểm soát chặt chẽ nhất để tránh hư hỏng?

  • A. Ánh sáng trực tiếp
  • B. Độ mặn của không khí
  • C. Nhiệt độ và độ ẩm
  • D. Áp suất không khí

Câu 6: Nhiệt độ bảo quản lý tưởng cho thức ăn hỗn hợp dạng viên để giữ được chất lượng tốt nhất là bao nhiêu?

  • A. Trên 40°C
  • B. Dưới 30°C
  • C. Từ 30°C đến 40°C
  • D. Nhiệt độ phòng không cần kiểm soát

Câu 7: Phương pháp bảo quản nào thường được áp dụng cho các loại nguyên liệu thức ăn thủy sản giàu chất béo như bột cá, bột đậu nành để ngăn chặn quá trình ôi hóa?

  • A. Bảo quản ở nhiệt độ cao
  • B. Để tiếp xúc trực tiếp với không khí
  • C. Bảo quản trong môi trường ẩm
  • D. Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng và có thể sử dụng chất chống oxy hóa

Câu 8: Thức ăn tươi sống cho thủy sản (ví dụ: cá nhỏ, giun) thường được bảo quản bằng phương pháp nào để sử dụng trong thời gian ngắn (vài ngày đến vài tuần)?

  • A. Bảo quản lạnh hoặc đông lạnh
  • B. Phơi khô dưới ánh nắng mặt trời
  • C. Ướp muối nồng độ cao
  • D. Để ở nhiệt độ phòng

Câu 9: Khi bảo quản thức ăn tươi sống ở nhiệt độ đông lạnh sâu (ví dụ: -20°C đến 0°C), thời gian bảo quản tối đa thường là bao lâu?

  • A. Vài ngày
  • B. Vài tuần
  • C. Dưới 6 tháng
  • D. Trên 1 năm

Câu 10: Chất bổ sung (premix vitamin, khoáng, enzyme...) cần được bảo quản như thế nào để đảm bảo hiệu quả sử dụng?

  • A. Để chung với nguyên liệu chính để tiết kiệm diện tích
  • B. Để nơi ẩm ướt để tránh bay hơi
  • C. Phơi nắng để diệt khuẩn
  • D. Bảo quản nơi khô ráo, mát mẻ, tránh ánh sáng trực tiếp và đóng gói kín

Câu 11: Một trại nuôi cá bột cần sử dụng thức ăn bổ sung chứa vi sinh vật có lợi. Thời gian bảo quản khuyến cáo cho loại thức ăn này kể từ ngày sản xuất là khoảng bao lâu?

  • A. 6 tháng
  • B. 2 năm
  • C. 5 năm
  • D. Không giới hạn thời gian nếu đóng gói kín

Câu 12: Nhược điểm của thức ăn thủy sản chế biến thủ công là gì so với thức ăn công nghiệp?

  • A. Thành phần dinh dưỡng khó cân đối, độ nén thấp, dễ tan rã trong nước
  • B. Chi phí sản xuất cao
  • C. Không thể sử dụng nguyên liệu tươi sống
  • D. Thời gian bảo quản rất dài

Câu 13: Tại sao việc kiểm soát độ ẩm là rất quan trọng trong quá trình bảo quản thức ăn thủy sản hỗn hợp?

  • A. Độ ẩm cao làm tăng trọng lượng thức ăn
  • B. Độ ẩm thấp giúp thức ăn dễ nổi
  • C. Độ ẩm chỉ ảnh hưởng đến màu sắc thức ăn
  • D. Độ ẩm cao tạo điều kiện cho vi khuẩn, nấm mốc phát triển và làm giảm chất lượng dinh dưỡng

Câu 14: Một lô thức ăn viên công nghiệp bị ẩm do bảo quản không đúng cách. Điều gì có khả năng xảy ra nhất?

  • A. Thức ăn trở nên thơm ngon hơn đối với thủy sản
  • B. Nấm mốc phát triển, sản sinh độc tố, làm giảm chất lượng dinh dưỡng và gây hại cho thủy sản
  • C. Viên thức ăn trở nên cứng hơn và khó tan
  • D. Thời gian bảo quản được kéo dài hơn

Câu 15: Để bảo quản số lượng lớn nguyên liệu dạng bột như bột cá, bột ngô trong kho, cần lưu ý những điều kiện nào?

  • A. Để trực tiếp xuống sàn nhà kho, không cần bao bì kín
  • B. Để gần nguồn nhiệt để giữ ấm
  • C. Kho phải khô ráo, thoáng khí, sạch sẽ, tránh côn trùng, chuột bọ; sắp xếp bao bì trên kệ, cách tường, cách sàn
  • D. Độ ẩm trong kho nên cao để nguyên liệu không bị khô

Câu 16: Phương pháp nào không phải là phương pháp bảo quản thức ăn thủy sản phổ biến được đề cập trong bài học?

  • A. Bảo quản bằng cách hun khói
  • B. Bảo quản thức ăn hỗn hợp
  • C. Bảo quản nguyên liệu
  • D. Bảo quản thức ăn tươi sống

Câu 17: Mục đích chính của việc bổ sung chất phụ gia vào thức ăn thủy sản là gì?

  • A. Làm tăng kích thước viên thức ăn
  • B. Làm thức ăn nổi trên mặt nước
  • C. Giảm hàm lượng dinh dưỡng
  • D. Kéo dài thời gian bảo quản, ức chế vi sinh vật gây hại, chống oxy hóa

Câu 18: Khi chế biến thức ăn thủy sản thủ công, bước nào giúp tạo hình viên thức ăn và giảm độ ẩm ban đầu?

  • A. Nghiền nguyên liệu
  • B. Trộn đều hỗn hợp
  • C. Ép viên và phơi/sấy
  • D. Ngâm nước

Câu 19: So sánh chế biến thủ công và công nghiệp về độ đồng đều của thành phần dinh dưỡng trong sản phẩm cuối cùng. Nhận định nào sau đây là đúng?

  • A. Chế biến thủ công cho độ đồng đều cao hơn.
  • B. Chế biến công nghiệp cho độ đồng đều cao hơn do sử dụng máy móc và công thức chính xác.
  • C. Cả hai phương pháp đều cho độ đồng đều như nhau.
  • D. Độ đồng đều không quan trọng trong chế biến thức ăn thủy sản.

Câu 20: Tại sao không nên bảo quản thức ăn tươi sống ở nhiệt độ phòng trong thời gian dài?

  • A. Vi sinh vật gây thối rữa phát triển mạnh, làm hỏng thức ăn và sản sinh độc tố.
  • B. Thức ăn bị khô cứng lại.
  • C. Thức ăn bị mất màu.
  • D. Hàm lượng dinh dưỡng tăng lên.

Câu 21: Một nông dân mua một bao thức ăn hỗn hợp viên cho cá. Trên bao bì ghi rõ ngày sản xuất và hạn sử dụng. Để đảm bảo chất lượng thức ăn trong suốt thời gian sử dụng, nông dân cần làm gì?

  • A. Để bao thức ăn ở ngoài trời cho thoáng khí.
  • B. Mở bao bì và đổ hết thức ăn ra sàn để kiểm tra.
  • C. Để bao thức ăn ở nơi ẩm thấp để tránh khô.
  • D. Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, kê cao khỏi mặt sàn và sử dụng theo nguyên tắc nhập trước xuất trước.

Câu 22: So sánh thời gian bảo quản của thức ăn hỗn hợp dạng viên công nghiệp và thức ăn tươi sống ở nhiệt độ thường. Nhận định nào đúng?

  • A. Thức ăn hỗn hợp dạng viên công nghiệp có thời gian bảo quản lâu hơn nhiều.
  • B. Thức ăn tươi sống có thời gian bảo quản lâu hơn nhiều.
  • C. Thời gian bảo quản là như nhau.
  • D. Không thể so sánh vì chúng khác loại.

Câu 23: Khi bảo quản nguyên liệu thức ăn dạng bột, tại sao cần tránh để nguyên liệu tiếp xúc trực tiếp với không khí ẩm trong thời gian dài?

  • A. Nguyên liệu sẽ bị vón cục nhưng chất lượng không đổi.
  • B. Nguyên liệu dễ hút ẩm, tạo điều kiện cho nấm mốc và vi khuẩn phát triển, gây hư hỏng.
  • C. Nguyên liệu bị mất màu.
  • D. Nguyên liệu trở nên khó tiêu hóa hơn.

Câu 24: Một trong những nhược điểm của phương pháp chế biến thức ăn thủy sản thủ công là sản phẩm có bề mặt thô. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến việc nuôi trồng thủy sản?

  • A. Làm tăng tốc độ tiêu hóa của thủy sản.
  • B. Giúp thức ăn nổi lâu hơn trên mặt nước.
  • C. Thức ăn dễ bị tan rã trong nước, gây lãng phí và ô nhiễm môi trường nuôi.
  • D. Không ảnh hưởng đến quá trình nuôi.

Câu 25: Nếu một bao thức ăn hỗn hợp bị chuột cắn rách trong kho bảo quản, biện pháp xử lý nào là phù hợp nhất?

  • A. Dán băng dính lại và sử dụng bình thường.
  • B. Chỉ lấy phần thức ăn không bị chuột ăn để sử dụng.
  • C. Trộn phần bị rách với thức ăn mới để sử dụng hết.
  • D. Loại bỏ toàn bộ phần thức ăn bị chuột cắn hoặc tiếp xúc với chuột để tránh lây lan mầm bệnh và đảm bảo an toàn.

Câu 26: Tại sao việc sắp xếp bao bì thức ăn trên kệ, cách tường và cách sàn là cần thiết khi bảo quản trong kho?

  • A. Giúp lưu thông không khí, giảm ẩm, tránh côn trùng, chuột bọ và dễ kiểm tra.
  • B. Để tiết kiệm diện tích kho tối đa.
  • C. Chỉ để cho đẹp mắt.
  • D. Làm tăng nhiệt độ bảo quản.

Câu 27: Một trong những mục tiêu của việc chế biến thức ăn thủy sản là:

  • A. Làm giảm giá trị dinh dưỡng của nguyên liệu.
  • B. Nâng cao giá trị dinh dưỡng, tăng tính ngon miệng, dễ tiêu hóa, phù hợp với đặc điểm ăn của từng loài.
  • C. Làm thức ăn nặng hơn để chìm nhanh.
  • D. Giảm thời gian bảo quản.

Câu 28: Để kéo dài thời gian bảo quản cho thức ăn tươi sống (ví dụ: động vật thân mềm), ngoài phương pháp lạnh/đông lạnh, người ta có thể áp dụng phương pháp nào khác?

  • A. Để ở nhiệt độ phòng và phun nước giữ ẩm.
  • B. Phơi khô hoàn toàn dưới nắng gắt.
  • C. Sử dụng phương pháp ướp muối hoặc chế biến thành dạng khô.
  • D. Trộn với cám gạo tươi.

Câu 29: Vai trò của bao bì trong bảo quản thức ăn thủy sản hỗn hợp là gì?

  • A. Chỉ để in thông tin sản phẩm.
  • B. Làm đẹp sản phẩm.
  • C. Làm tăng trọng lượng thức ăn.
  • D. Bảo vệ thức ăn khỏi ẩm, ánh sáng, côn trùng, chuột bọ và giữ nguyên chất lượng.

Câu 30: Tại sao việc bảo quản riêng các chất bổ sung (vitamin, khoáng) là quan trọng, không nên trộn sẵn với nguyên liệu chính khi chưa cần dùng?

  • A. Các chất bổ sung có thể bị phân hủy, mất hoạt tính khi tiếp xúc lâu với không khí, độ ẩm hoặc các thành phần khác trong nguyên liệu chính trước khi cho ăn.
  • B. Để tiết kiệm không gian lưu trữ.
  • C. Để làm tăng trọng lượng riêng của chất bổ sung.
  • D. Không có lý do đặc biệt, trộn sẵn hay không đều được.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Khi chế biến thức ăn thủy sản theo phương pháp thủ công, độ ẩm của sản phẩm thường nằm trong khoảng nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Ưu điểm chính của phương pháp chế biến thức ăn thủy sản công nghiệp so với thủ công là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Một người nuôi tôm muốn tự chế biến thức ăn tại nhà từ các nguyên liệu tươi sống như cá tạp, tôm nhỏ. Phương pháp chế biến nào phù hợp nhất với quy mô nhỏ và tận dụng nguyên liệu có sẵn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Tại sao thức ăn thủy sản chế biến công nghiệp thường có độ ẩm rất thấp (dưới 12%)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Khi bảo quản thức ăn hỗn hợp dạng viên, yếu tố môi trường nào cần được kiểm soát chặt chẽ nhất để tránh hư hỏng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Nhiệt độ bảo quản lý tưởng cho thức ăn hỗn hợp dạng viên để giữ được chất lượng tốt nhất là bao nhiêu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Phương pháp bảo quản nào thường được áp dụng cho các loại nguyên liệu thức ăn thủy sản giàu chất béo như bột cá, bột đậu nành để ngăn chặn quá trình ôi hóa?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Thức ăn tươi sống cho thủy sản (ví dụ: cá nhỏ, giun) thường được bảo quản bằng phương pháp nào để sử dụng trong thời gian ngắn (vài ngày đến vài tuần)?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Khi bảo quản thức ăn tươi sống ở nhiệt độ đông lạnh sâu (ví dụ: -20°C đến 0°C), thời gian bảo quản tối đa thường là bao lâu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Chất bổ sung (premix vitamin, khoáng, enzyme...) cần được bảo quản như thế nào để đảm bảo hiệu quả sử dụng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Một trại nuôi cá bột cần sử dụng thức ăn bổ sung chứa vi sinh vật có lợi. Thời gian bảo quản khuyến cáo cho loại thức ăn này kể từ ngày sản xuất là khoảng bao lâu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Nhược điểm của thức ăn thủy sản chế biến thủ công là gì so với thức ăn công nghiệp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Tại sao việc kiểm soát độ ẩm là rất quan trọng trong quá trình bảo quản thức ăn thủy sản hỗn hợp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Một lô thức ăn viên công nghiệp bị ẩm do bảo quản không đúng cách. Điều gì có khả năng xảy ra nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Để bảo quản số lượng lớn nguyên liệu dạng bột như bột cá, bột ngô trong kho, cần lưu ý những điều kiện nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Phương pháp nào không phải là phương pháp bảo quản thức ăn thủy sản phổ biến được đề cập trong bài học?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Mục đích chính của việc bổ sung chất phụ gia vào thức ăn thủy sản là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Khi chế biến thức ăn thủy sản thủ công, bước nào giúp tạo hình viên thức ăn và giảm độ ẩm ban đầu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: So sánh chế biến thủ công và công nghiệp về độ đồng đều của thành phần dinh dưỡng trong sản phẩm cuối cùng. Nhận định nào sau đây là đúng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Tại sao không nên bảo quản thức ăn tươi sống ở nhiệt độ phòng trong thời gian dài?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Một nông dân mua một bao thức ăn hỗn hợp viên cho cá. Trên bao bì ghi rõ ngày sản xuất và hạn sử dụng. Để đảm bảo chất lượng thức ăn trong suốt thời gian sử dụng, nông dân cần làm gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: So sánh thời gian bảo quản của thức ăn hỗn hợp dạng viên công nghiệp và thức ăn tươi sống ở nhiệt độ thường. Nhận định nào đúng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Khi bảo quản nguyên liệu thức ăn dạng bột, tại sao cần tránh để nguyên liệu tiếp xúc trực tiếp với không khí ẩm trong thời gian dài?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Một trong những nhược điểm của phương pháp chế biến thức ăn thủy sản thủ công là sản phẩm có bề mặt thô. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến việc nuôi trồng thủy sản?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Nếu một bao thức ăn hỗn hợp bị chuột cắn rách trong kho bảo quản, biện pháp xử lý nào là phù hợp nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Tại sao việc sắp xếp bao bì thức ăn trên kệ, cách tường và cách sàn là cần thiết khi bảo quản trong kho?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Một trong những mục tiêu của việc chế biến thức ăn thủy sản là:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Để kéo dài thời gian bảo quản cho thức ăn tươi sống (ví dụ: động vật thân mềm), ngoài phương pháp lạnh/đông lạnh, người ta có thể áp dụng phương pháp nào khác?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Vai trò của bao bì trong bảo quản thức ăn thủy sản hỗn hợp là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Tại sao việc bảo quản riêng các chất bổ sung (vitamin, khoáng) là quan trọng, không nên trộn sẵn với nguyên liệu chính khi chưa cần dùng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản - Đề 09

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quy trình chế biến thức ăn thủy sản theo phương pháp công nghiệp, công đoạn nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo độ bền của viên thức ăn và giảm thiểu tổn thất dinh dưỡng do nhiệt?

  • A. Nghiền nguyên liệu
  • B. Trộn hỗn hợp
  • C. Ép viên và làm nguội
  • D. Sấy khô

Câu 2: Một trong những ưu điểm vượt trội của thức ăn thủy sản được chế biến theo phương pháp công nghiệp so với phương pháp thủ công là gì?

  • A. Nguyên liệu dễ tìm và chi phí thấp hơn.
  • B. Quy trình đơn giản, không cần máy móc phức tạp.
  • C. Độ ẩm cao giúp vật nuôi dễ tiêu hóa ngay.
  • D. Thành phần dinh dưỡng được cân đối chính xác, độ bền viên cao.

Câu 3: Tại sao việc kiểm soát độ ẩm trong quá trình chế biến và bảo quản thức ăn hỗn hợp cho thủy sản lại đặc biệt quan trọng?

  • A. Độ ẩm cao tạo điều kiện thuận lợi cho nấm mốc, vi khuẩn phát triển và làm giảm chất lượng thức ăn.
  • B. Độ ẩm cao giúp viên thức ăn nổi lâu hơn trên mặt nước.
  • C. Độ ẩm cao làm tăng hàm lượng dinh dưỡng trong thức ăn.
  • D. Độ ẩm cao giúp thức ăn không bị vón cục.

Câu 4: Một trại nuôi tôm đang sử dụng thức ăn hỗn hợp dạng viên. Người nuôi nhận thấy một số bao thức ăn bị ẩm và có dấu hiệu mốc trắng. Nguyên nhân khả dĩ nhất dẫn đến tình trạng này là gì?

  • A. Thức ăn được sản xuất với hàm lượng protein quá cao.
  • B. Kho bảo quản có độ ẩm không khí cao hoặc bị dột ẩm.
  • C. Thức ăn được đóng gói trong bao bì quá kín.
  • D. Vật nuôi không tiêu thụ hết lượng thức ăn đã cho.

Câu 5: So sánh phương pháp chế biến thức ăn thủ công và công nghiệp dựa trên đặc điểm "Độ nén" của viên thức ăn. Nhận định nào sau đây là đúng?

  • A. Cả hai phương pháp đều cho độ nén cao như nhau.
  • B. Chế biến thủ công cho độ nén cao hơn do sử dụng lực ép mạnh.
  • C. Chế biến công nghiệp cho độ nén cao hơn, giúp viên thức ăn ít bị vỡ vụn.
  • D. Độ nén không phải là đặc điểm quan trọng cần quan tâm khi chế biến thức ăn.

Câu 6: Khi cần bảo quản nguyên liệu thô (ví dụ: bột cá, bột đậu nành) để chế biến thức ăn thủy sản trong thời gian dài, phương pháp nào sau đây thường được áp dụng để hạn chế sự phát triển của vi sinh vật và côn trùng?

  • A. Phơi khô hoặc sấy khô để giảm độ ẩm xuống mức an toàn.
  • B. Ngâm nguyên liệu trong nước muối đậm đặc.
  • C. Trộn đều nguyên liệu với một lượng lớn dầu ăn.
  • D. Để nguyên liệu ở nơi thoáng khí, có ánh sáng trực tiếp từ mặt trời.

Câu 7: Một loại thức ăn hỗn hợp cho cá được bảo quản ở nhiệt độ phòng (khoảng 28-30 độ C) và độ ẩm tương đối cao. Theo dự đoán, yếu tố nào sau đây có khả năng bị suy giảm nhanh nhất trong thức ăn dưới điều kiện này?

  • A. Khoáng chất
  • B. Chất xơ
  • C. Tinh bột
  • D. Vitamin và axit béo không bão hòa

Câu 8: Để bảo quản thức ăn tươi sống (ví dụ: cá tạp, tôm tép) cho thủy sản trong thời gian ngắn (vài ngày), phương pháp nào sau đây là hiệu quả và phổ biến nhất tại các trại nuôi quy mô nhỏ?

  • A. Phơi khô dưới ánh nắng mặt trời.
  • B. Ướp đá hoặc bảo quản trong tủ lạnh ở nhiệt độ thấp.
  • C. Ngâm trong dung dịch formol.
  • D. Xay nhuyễn và trộn với cám gạo.

Câu 9: Chất phụ gia chống oxy hóa thường được bổ sung vào thức ăn thủy sản công nghiệp nhằm mục đích chính nào?

  • A. Ngăn chặn quá trình ôi hóa chất béo, giữ ổn định các vitamin tan trong dầu.
  • B. Tăng cường màu sắc hấp dẫn cho viên thức ăn.
  • C. Giúp viên thức ăn chìm nhanh hơn trong nước.
  • D. Tiêu diệt hoàn toàn vi khuẩn gây bệnh trong đường ruột của thủy sản.

Câu 10: Khi thiết kế kho bảo quản thức ăn thủy sản hỗn hợp dạng viên, yếu tố môi trường nào sau đây cần được ưu tiên kiểm soát chặt chẽ nhất để kéo dài thời gian sử dụng của thức ăn?

  • A. Cường độ ánh sáng mặt trời chiếu trực tiếp.
  • B. Nồng độ khí CO2 trong không khí.
  • C. Nhiệt độ và độ ẩm không khí.
  • D. Tốc độ gió lưu thông trong kho.

Câu 11: Phương pháp chế biến thức ăn thủy sản thủ công thường có nhược điểm là viên thức ăn dễ bị tan rã trong nước. Điều này ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến hiệu quả nuôi trồng?

  • A. Làm tăng tốc độ tăng trưởng của thủy sản.
  • B. Giảm lượng chất thải trong ao nuôi.
  • C. Giúp thủy sản dễ dàng tìm thấy thức ăn hơn.
  • D. Gây thất thoát thức ăn, làm ô nhiễm môi trường nước ao nuôi.

Câu 12: Đối với các chất bổ sung (premix, vitamin, men vi sinh) được sử dụng trong chế biến thức ăn thủy sản, điều kiện bảo quản khuyến cáo thường là gì để giữ nguyên hoạt tính và hiệu quả?

  • A. Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao.
  • B. Nơi ẩm ướt để giữ độ ẩm cho sản phẩm.
  • C. Nơi có nhiệt độ cao để tiêu diệt vi khuẩn.
  • D. Không cần quan tâm điều kiện bảo quản vì chúng rất bền.

Câu 13: Tại sao thức ăn thủy sản chế biến công nghiệp thường có bề mặt viên nhẵn và đồng đều hơn so với chế biến thủ công?

  • A. Do sử dụng nguyên liệu thô chưa được nghiền mịn.
  • B. Do được ép qua khuôn và xử lý nhiệt, giúp tạo cấu trúc viên đồng nhất.
  • C. Do quá trình trộn thủ công không đạt độ đồng đều.
  • D. Do có hàm lượng chất xơ cao hơn.

Câu 14: Khi bảo quản thức ăn hỗn hợp, nếu nhiệt độ kho tăng cao vượt mức cho phép, điều gì có thể xảy ra?

  • A. Làm tăng độ bền của viên thức ăn.
  • B. Giúp thức ăn giữ được màu sắc ban đầu.
  • C. Đẩy nhanh quá trình oxy hóa, giảm hàm lượng vitamin và tạo điều kiện cho côn trùng phát triển.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng thức ăn nếu độ ẩm thấp.

Câu 15: Một trại nuôi cá tra muốn tự chế biến thức ăn tại chỗ từ các nguyên liệu sẵn có. Dựa vào các đặc điểm của phương pháp chế biến, trại này nên áp dụng phương pháp nào là phù hợp nhất về quy mô và tính khả thi?

  • A. Chế biến thủ công.
  • B. Chế biến công nghiệp quy mô lớn.
  • C. Chỉ sử dụng thức ăn tươi sống.
  • D. Nhập khẩu thức ăn đã chế biến sẵn.

Câu 16: Mục đích chính của việc bổ sung các enzyme ngoại sinh (enzyme tiêu hóa) vào thức ăn thủy sản là gì?

  • A. Giúp viên thức ăn nổi trên mặt nước.
  • B. Tăng độ kết dính cho viên thức ăn.
  • C. Kéo dài thời gian bảo quản thức ăn.
  • D. Hỗ trợ quá trình tiêu hóa các thành phần khó tiêu trong nguyên liệu.

Câu 17: Khi bảo quản thức ăn hỗn hợp, việc sử dụng pallet hoặc kệ kê cao cách nền kho khoảng 15-20 cm có tác dụng gì?

  • A. Làm giảm nhiệt độ tự nhiên của thức ăn.
  • B. Giúp thông gió, giảm ẩm từ nền kho và ngăn chặn côn trùng, chuột bọ.
  • C. Tăng cường ánh sáng chiếu vào các bao thức ăn.
  • D. Giúp thức ăn nhanh chóng đạt độ ẩm yêu cầu.

Câu 18: Một loại thức ăn bổ sung chứa men vi sinh (probiotics) được nhà sản xuất khuyến cáo bảo quản ở nhiệt độ dưới 25 độ C. Nếu thức ăn này bị để ở ngoài trời nắng nóng trong vài ngày, điều gì có khả năng xảy ra?

  • A. Hoạt tính của men vi sinh sẽ bị suy giảm hoặc mất đi.
  • B. Hàm lượng protein trong thức ăn sẽ tăng lên.
  • C. Viên thức ăn sẽ trở nên cứng và khó tan.
  • D. Thức ăn sẽ chuyển sang màu sẫm hơn nhưng chất lượng không đổi.

Câu 19: Phân tích sự khác biệt về độ nổi hoặc chìm trong nước giữa thức ăn chế biến thủ công và công nghiệp. Điều nào sau đây thường đúng?

  • A. Cả hai loại đều nổi hoặc chìm tùy thuộc vào nguyên liệu.
  • B. Thức ăn thủ công thường nổi, thức ăn công nghiệp thường chìm.
  • C. Thức ăn công nghiệp có thể được sản xuất dạng nổi hoặc chìm tùy mục đích, còn thủ công thường chìm.
  • D. Thức ăn thủ công luôn chìm rất nhanh, công nghiệp luôn nổi rất lâu.

Câu 20: Trong bảo quản nguyên liệu thức ăn như bột cá, việc sử dụng chất chống oxy hóa (ví dụ: BHT, BHA) là cần thiết để ngăn chặn quá trình nào?

  • A. Oxy hóa chất béo, gây mùi ôi và giảm giá trị dinh dưỡng.
  • B. Làm tăng độ ẩm của bột cá.
  • C. Biến đổi cấu trúc protein trong bột cá.
  • D. Tăng tốc độ phân hủy tinh bột.

Câu 21: Khi bảo quản thức ăn tươi sống bằng phương pháp đông lạnh sâu (dưới -18 độ C), thời gian bảo quản có thể kéo dài hơn đáng kể so với ướp đá thông thường. Lý do chính là gì?

  • A. Nhiệt độ thấp làm tăng hoạt động của enzyme phân giải.
  • B. Nhiệt độ thấp giúp loại bỏ hoàn toàn nước trong nguyên liệu.
  • C. Nhiệt độ thấp tạo điều kiện cho nấm mốc phát triển.
  • D. Nhiệt độ rất thấp ức chế mạnh mẽ hoạt động của vi sinh vật và enzyme gây hư hỏng.

Câu 22: Phân tích mối liên hệ giữa độ bền của viên thức ăn trong nước và hiệu quả sử dụng thức ăn của thủy sản. Mối liên hệ nào sau đây là hợp lý?

  • A. Viên thức ăn càng nhanh tan thì càng dễ tiêu hóa.
  • B. Viên thức ăn có độ bền cao giúp giảm thất thoát dinh dưỡng vào môi trường nước trước khi vật nuôi kịp ăn.
  • C. Độ bền của viên thức ăn không liên quan đến hiệu quả sử dụng.
  • D. Viên thức ăn càng bền thì vật nuôi càng khó ăn.

Câu 23: Một lô thức ăn hỗn hợp được sản xuất vào tháng 1 và có hạn sử dụng 6 tháng. Nếu thức ăn này được bảo quản đúng cách trong kho khô ráo, thoáng mát, thì thời điểm nào sau đây là muộn nhất nên sử dụng hết lô thức ăn này?

  • A. Cuối tháng 6 cùng năm.
  • B. Đầu tháng 7 cùng năm.
  • C. Trước ngày cuối cùng của tháng 7 cùng năm.
  • D. Không có hạn sử dụng nếu bảo quản tốt.

Câu 24: Tại sao trong quy trình chế biến thức ăn công nghiệp, sau khi ép viên thường có công đoạn sấy khô và làm nguội nhanh?

  • A. Để giảm độ ẩm xuống mức an toàn cho bảo quản và tăng độ cứng của viên.
  • B. Để làm tăng hàm lượng đạm trong viên thức ăn.
  • C. Để tạo màu sắc hấp dẫn cho viên thức ăn.
  • D. Để tiêu diệt hoàn toàn các loại vi khuẩn có lợi.

Câu 25: Khi bảo quản thức ăn thủy sản, việc sử dụng bao bì phù hợp (ví dụ: bao chống ẩm, có lớp lót) có vai trò gì?

  • A. Giúp tăng trọng lượng của bao thức ăn.
  • B. Làm cho viên thức ăn mềm hơn.
  • C. Không ảnh hưởng đến chất lượng bên trong.
  • D. Giúp ngăn ẩm, ánh sáng và côn trùng xâm nhập, bảo vệ chất lượng thức ăn.

Câu 26: Phân tích nguyên nhân khiến thức ăn chế biến thủ công thường có thành phần dinh dưỡng không cân đối và dễ bị thất thoát vitamin. Nguyên nhân chính là gì?

  • A. Nguyên liệu sử dụng có chất lượng rất thấp.
  • B. Thiếu thiết bị trộn chính xác và quy trình kiểm soát nhiệt độ chặt chẽ.
  • C. Chỉ sử dụng một loại nguyên liệu duy nhất.
  • D. Thời gian chế biến quá nhanh.

Câu 27: Một lô nguyên liệu bột cá bị nhiễm nấm mốc trong quá trình bảo quản. Mặc dù nấm mốc đã được xử lý bề mặt, nhưng nguy cơ tiềm ẩn nào sau đây vẫn có thể tồn tại và gây hại cho thủy sản khi sử dụng nguyên liệu này để chế biến thức ăn?

  • A. Hàm lượng protein bị tăng đột ngột.
  • B. Viên thức ăn sẽ nổi hoàn toàn trên mặt nước.
  • C. Sự hiện diện của các độc tố nấm mốc (mycotoxins) có hại.
  • D. Độ ẩm của nguyên liệu giảm xuống quá thấp.

Câu 28: So sánh thời gian bảo quản của thức ăn hỗn hợp dạng viên (độ ẩm dưới 12%) và thức ăn tươi sống (ướp đá). Nhận định nào sau đây là đúng?

  • A. Thức ăn hỗn hợp dạng viên có thời gian bảo quản dài hơn đáng kể.
  • B. Thức ăn tươi sống ướp đá có thời gian bảo quản dài hơn.
  • C. Thời gian bảo quản của hai loại là như nhau.
  • D. Không thể so sánh vì chúng là hai loại thức ăn khác nhau.

Câu 29: Trong bảo quản thức ăn thủy sản, việc định kỳ kiểm tra kho và các bao thức ăn có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ để đếm số lượng bao thức ăn còn lại.
  • B. Để làm tăng nhiệt độ trong kho.
  • C. Không có ý nghĩa quan trọng nếu kho đã được thiết kế tốt.
  • D. Giúp phát hiện sớm các dấu hiệu hư hỏng (ẩm mốc, côn trùng, chuột bọ) để xử lý kịp thời.

Câu 30: Phương pháp chế biến công nghiệp cho phép sản xuất thức ăn thủy sản với các đặc tính vật lý đa dạng như dạng viên nổi, chìm, hay dạng mảnh. Khả năng này mang lại lợi ích gì trong nuôi trồng thủy sản?

  • A. Làm giảm giá thành sản xuất thức ăn.
  • B. Cho phép lựa chọn loại thức ăn phù hợp với tập tính ăn của từng loài thủy sản và điều kiện nuôi.
  • C. Làm tăng hàm lượng chất béo trong thức ăn.
  • D. Giúp thức ăn không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ môi trường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong quy trình chế biến thức ăn thủy sản theo phương pháp công nghiệp, công đoạn nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo độ bền của viên thức ăn và giảm thiểu tổn thất dinh dưỡng do nhiệt?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Một trong những ưu điểm vượt trội của thức ăn thủy sản được chế biến theo phương pháp công nghiệp so với phương pháp thủ công là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Tại sao việc kiểm soát độ ẩm trong quá trình chế biến và bảo quản thức ăn hỗn hợp cho thủy sản lại đặc biệt quan trọng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Một trại nuôi tôm đang sử dụng thức ăn hỗn hợp dạng viên. Người nuôi nhận thấy một số bao thức ăn bị ẩm và có dấu hiệu mốc trắng. Nguyên nhân khả dĩ nhất dẫn đến tình trạng này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: So sánh phương pháp chế biến thức ăn thủ công và công nghiệp dựa trên đặc điểm 'Độ nén' của viên thức ăn. Nhận định nào sau đây là đúng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Khi cần bảo quản nguyên liệu thô (ví dụ: bột cá, bột đậu nành) để chế biến thức ăn thủy sản trong thời gian dài, phương pháp nào sau đây thường được áp dụng để hạn chế sự phát triển của vi sinh vật và côn trùng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Một loại thức ăn hỗn hợp cho cá được bảo quản ở nhiệt độ phòng (khoảng 28-30 độ C) và độ ẩm tương đối cao. Theo dự đoán, yếu tố nào sau đây có khả năng bị suy giảm nhanh nhất trong thức ăn dưới điều kiện này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Để bảo quản thức ăn tươi sống (ví dụ: cá tạp, tôm tép) cho thủy sản trong thời gian ngắn (vài ngày), phương pháp nào sau đây là hiệu quả và phổ biến nhất tại các trại nuôi quy mô nhỏ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Chất phụ gia chống oxy hóa thường được bổ sung vào thức ăn thủy sản công nghiệp nhằm mục đích chính nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Khi thiết kế kho bảo quản thức ăn thủy sản hỗn hợp dạng viên, yếu tố môi trường nào sau đây cần được ưu tiên kiểm soát chặt chẽ nhất để kéo dài thời gian sử dụng của thức ăn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Phương pháp chế biến thức ăn thủy sản thủ công thường có nhược điểm là viên thức ăn dễ bị tan rã trong nước. Điều này ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến hiệu quả nuôi trồng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Đối với các chất bổ sung (premix, vitamin, men vi sinh) được sử dụng trong chế biến thức ăn thủy sản, điều kiện bảo quản khuyến cáo thường là gì để giữ nguyên hoạt tính và hiệu quả?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Tại sao thức ăn thủy sản chế biến công nghiệp thường có bề mặt viên nhẵn và đồng đều hơn so với chế biến thủ công?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Khi bảo quản thức ăn hỗn hợp, nếu nhiệt độ kho tăng cao vượt mức cho phép, điều gì có thể xảy ra?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Một trại nuôi cá tra muốn tự chế biến thức ăn tại chỗ từ các nguyên liệu sẵn có. Dựa vào các đặc điểm của phương pháp chế biến, trại này nên áp dụng phương pháp nào là phù hợp nhất về quy mô và tính khả thi?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Mục đích chính của việc bổ sung các enzyme ngoại sinh (enzyme tiêu hóa) vào thức ăn thủy sản là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Khi bảo quản thức ăn hỗn hợp, việc sử dụng pallet hoặc kệ kê cao cách nền kho khoảng 15-20 cm có tác dụng gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Một loại thức ăn bổ sung chứa men vi sinh (probiotics) được nhà sản xuất khuyến cáo bảo quản ở nhiệt độ dưới 25 độ C. Nếu thức ăn này bị để ở ngoài trời nắng nóng trong vài ngày, điều gì có khả năng xảy ra?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Phân tích sự khác biệt về độ nổi hoặc chìm trong nước giữa thức ăn chế biến thủ công và công nghiệp. Điều nào sau đây thường đúng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trong bảo quản nguyên liệu thức ăn như bột cá, việc sử dụng chất chống oxy hóa (ví dụ: BHT, BHA) là cần thiết để ngăn chặn quá trình nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Khi bảo quản thức ăn tươi sống bằng phương pháp đông lạnh sâu (dưới -18 độ C), thời gian bảo quản có thể kéo dài hơn đáng kể so với ướp đá thông thường. Lý do chính là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Phân tích mối liên hệ giữa độ bền của viên thức ăn trong nước và hiệu quả sử dụng thức ăn của thủy sản. Mối liên hệ nào sau đây là hợp lý?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Một lô thức ăn hỗn hợp được sản xuất vào tháng 1 và có hạn sử dụng 6 tháng. Nếu thức ăn này được bảo quản đúng cách trong kho khô ráo, thoáng mát, thì thời điểm nào sau đây là muộn nhất nên sử dụng hết lô thức ăn này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Tại sao trong quy trình chế biến thức ăn công nghiệp, sau khi ép viên thường có công đoạn sấy khô và làm nguội nhanh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Khi bảo quản thức ăn thủy sản, việc sử dụng bao bì phù hợp (ví dụ: bao chống ẩm, có lớp lót) có vai trò gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Phân tích nguyên nhân khiến thức ăn chế biến thủ công thường có thành phần dinh dưỡng không cân đối và dễ bị thất thoát vitamin. Nguyên nhân chính là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Một lô nguyên liệu bột cá bị nhiễm nấm mốc trong quá trình bảo quản. Mặc dù nấm mốc đã được xử lý bề mặt, nhưng nguy cơ tiềm ẩn nào sau đây vẫn có thể tồn tại và gây hại cho thủy sản khi sử dụng nguyên liệu này để chế biến thức ăn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: So sánh thời gian bảo quản của thức ăn hỗn hợp dạng viên (độ ẩm dưới 12%) và thức ăn tươi sống (ướp đá). Nhận định nào sau đây là đúng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong bảo quản thức ăn thủy sản, việc định kỳ kiểm tra kho và các bao thức ăn có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Phương pháp chế biến công nghiệp cho phép sản xuất thức ăn thủy sản với các đặc tính vật lý đa dạng như dạng viên nổi, chìm, hay dạng mảnh. Khả năng này mang lại lợi ích gì trong nuôi trồng thủy sản?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản - Đề 10

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phương pháp chế biến thức ăn thủy sản nào sau đây thường tạo ra sản phẩm có độ ẩm thấp (dưới 12%), giúp kéo dài thời gian bảo quản đáng kể?

  • A. Chế biến thủ công
  • B. Chế biến công nghiệp
  • C. Chế biến tươi sống
  • D. Chế biến tại chỗ

Câu 2: Một trong những nhược điểm chính của phương pháp chế biến thức ăn thủy sản thủ công là gì?

  • A. Nguyên liệu khó tìm
  • B. Chi phí đầu tư cao
  • C. Thành phần dinh dưỡng khó cân đối và độ bền viên thấp
  • D. Không thể tạo ra thức ăn dạng viên

Câu 3: Phân tích tại sao thức ăn thủy sản chế biến công nghiệp thường có độ đồng đều cao về kích thước, hình dạng và thành phần dinh dưỡng so với chế biến thủ công?

  • A. Do sử dụng nguồn nguyên liệu tươi sống hơn
  • B. Do quá trình sấy khô ở nhiệt độ cao
  • C. Do chỉ sử dụng một loại máy ép viên duy nhất
  • D. Do quy trình sản xuất được kiểm soát chặt chẽ bằng máy móc và công nghệ hiện đại

Câu 4: Trong quy trình chế biến thức ăn công nghiệp cho thủy sản, bước nào có vai trò quan trọng nhất trong việc tiêu diệt mầm bệnh và tăng khả năng tiêu hóa tinh bột?

  • A. Ép đùn (Extrusion)
  • B. Nghiền nguyên liệu
  • C. Trộn hỗn hợp
  • D. Sàng phân loại

Câu 5: Để bảo quản thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, nhiệt độ lý tưởng trong kho bảo quản không nên vượt quá ngưỡng nào để hạn chế tối đa sự phát triển của vi sinh vật và côn trùng gây hại?

  • A. Dưới 10°C
  • B. Dưới 20°C
  • C. Dưới 30°C
  • D. Trên 35°C

Câu 6: Độ ẩm của thức ăn hỗn hợp là yếu tố cực kỳ quan trọng ảnh hưởng đến thời gian bảo quản. Theo khuyến cáo, độ ẩm của thức ăn hỗn hợp công nghiệp nên ở mức nào để đảm bảo chất lượng lâu dài?

  • A. Thấp hơn 12%
  • B. Từ 15% đến 20%
  • C. Từ 25% đến 30%
  • D. Trên 40%

Câu 7: Một trại nuôi tôm đang gặp vấn đề thức ăn hỗn hợp bị nấm mốc sau một thời gian ngắn bảo quản. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng cao nhất dẫn đến tình trạng này?

  • A. Thức ăn được bảo quản ở nhiệt độ quá thấp
  • B. Độ ẩm trong kho bảo quản hoặc độ ẩm bản thân thức ăn quá cao
  • C. Thiếu ánh sáng trong kho
  • D. Kho bảo quản quá thông thoáng

Câu 8: Khi bảo quản nguyên liệu thức ăn thủy sản (ví dụ: bột cá, bột đậu nành), việc kiểm soát yếu tố nào sau đây là cần thiết nhất để ngăn chặn sự hư hỏng do oxy hóa, đặc biệt là các chất béo?

  • A. Ánh sáng
  • B. Tiếng ồn
  • C. Không khí (oxy)
  • D. Độ pH

Câu 9: Để bảo quản thức ăn tươi sống như cá tạp, tôm tép làm mồi cho thủy sản trong thời gian dài (vài tháng), phương pháp hiệu quả nhất thường được áp dụng là gì?

  • A. Cấp đông sâu ở nhiệt độ dưới 0°C (thường từ -18°C đến -25°C)
  • B. Phơi khô dưới ánh nắng mặt trời
  • C. Ướp muối ở nhiệt độ phòng
  • D. Ngâm trong nước đá

Câu 10: So sánh phương pháp cấp đông và ướp muối để bảo quản thức ăn tươi sống cho thủy sản về mặt giữ gìn giá trị dinh dưỡng. Nhận định nào sau đây là đúng?

  • A. Ướp muối giữ gìn dinh dưỡng tốt hơn cấp đông vì không làm thay đổi cấu trúc tế bào.
  • B. Cấp đông sâu giúp giữ gìn hầu hết các chất dinh dưỡng, trong khi ướp muối có thể làm mất một số vitamin tan trong nước và tăng hàm lượng muối.
  • C. Cả hai phương pháp đều làm mất đi một lượng lớn protein và lipid.
  • D. Ướp muối làm tăng giá trị dinh dưỡng của thức ăn tươi sống.

Câu 11: Chất phụ gia nào sau đây thường được bổ sung vào thức ăn thủy sản để ngăn chặn quá trình oxy hóa các chất béo, vitamin và sắc tố, từ đó kéo dài thời gian bảo quản và giữ màu sắc hấp dẫn?

  • A. Chất kết dính
  • B. Chất tạo mùi
  • C. Enzyme tiêu hóa
  • D. Chất chống oxy hóa

Câu 12: Tại sao việc bổ sung các chất kháng nấm mốc (antifungals) vào thức ăn thủy sản là cần thiết, đặc biệt là ở vùng khí hậu nóng ẩm?

  • A. Nấm mốc có thể sản sinh độc tố (mycotoxins) gây hại nghiêm trọng đến sức khỏe và năng suất của thủy sản.
  • B. Nấm mốc làm tăng giá trị dinh dưỡng của thức ăn.
  • C. Nấm mốc giúp thức ăn nổi lâu hơn trên mặt nước.
  • D. Nấm mốc cải thiện màu sắc của viên thức ăn.

Câu 13: Khi bảo quản các chất bổ sung chứa vi sinh vật có lợi (probiotics), điều kiện nào sau đây là quan trọng nhất cần tuân thủ để đảm bảo hoạt tính của chúng?

  • A. Tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời
  • B. Nhiệt độ thấp và khô ráo, tránh ẩm
  • C. Độ ẩm cao để vi sinh vật phát triển
  • D. Trộn chung với tất cả các loại hóa chất khác

Câu 14: Thời gian bảo quản khuyến cáo cho các loại thức ăn bổ sung chứa vi sinh vật có lợi thường là bao lâu kể từ ngày sản xuất nếu được bảo quản đúng cách?

  • A. Dưới 6 tháng
  • B. Khoảng 1 năm
  • C. Khoảng 2 năm
  • D. Trên 5 năm

Câu 15: Một người nuôi cá phát hiện bao thức ăn hỗn hợp bị vón cục và có mùi lạ. Dấu hiệu này cho thấy thức ăn có thể đã gặp vấn đề gì trong quá trình bảo quản?

  • A. Thức ăn bị thiếu vitamin
  • B. Thức ăn bị đông đá
  • C. Thức ăn bị phơi sáng quá nhiều
  • D. Thức ăn bị ẩm, có thể đã bị nấm mốc hoặc vi khuẩn tấn công

Câu 16: Để tối ưu hóa hiệu quả sử dụng thức ăn công nghiệp và hạn chế lãng phí, biện pháp nào sau đây trong khâu bảo quản và sử dụng là quan trọng nhất?

  • A. Bảo quản đúng điều kiện khuyến cáo (nhiệt độ, độ ẩm) và sử dụng theo nguyên tắc "nhập trước xuất trước" (FIFO)
  • B. Để thức ăn ngoài trời cho thoáng khí
  • C. Mua số lượng lớn dự trữ cho cả năm mà không kiểm tra điều kiện bảo quản
  • D. Trộn lẫn các lô thức ăn cũ và mới lại với nhau

Câu 17: Việc thiết kế kho bảo quản thức ăn thủy sản cần đảm bảo những yếu tố cơ bản nào để hạn chế tối đa tác động tiêu cực từ môi trường?

  • A. Chỉ cần kín gió
  • B. Chỉ cần có đủ ánh sáng
  • C. Chỉ cần có cửa sổ thông thoáng
  • D. Khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, cách ly với nguồn gây ô nhiễm và động vật gây hại

Câu 18: Khi sử dụng thức ăn tươi sống đã được bảo quản bằng phương pháp cấp đông, người nuôi cần lưu ý đặc điểm nào của quá trình rã đông để đảm bảo chất lượng và an toàn cho thủy sản?

  • A. Rã đông càng nhanh càng tốt bằng cách ngâm nước nóng.
  • B. Có thể rã đông rồi cấp đông lại nhiều lần.
  • C. Rã đông từ từ trong ngăn mát tủ lạnh hoặc sử dụng ngay sau khi rã đông, tránh để lâu ở nhiệt độ phòng.
  • D. Không cần rã đông, cho thủy sản ăn trực tiếp khi còn đông đá.

Câu 19: Chất phụ gia nào giúp cải thiện khả năng kết dính của viên thức ăn, giảm thiểu thất thoát dinh dưỡng khi cho ăn trong môi trường nước?

  • A. Chất kết dính (Binders)
  • B. Chất tạo màu
  • C. Chất chống oxy hóa
  • D. Chất kháng sinh

Câu 20: Phân tích vai trò của việc sàng lọc và phân loại thức ăn sau khi ép viên trong quy trình chế biến công nghiệp.

  • A. Giúp tăng độ ẩm của viên thức ăn.
  • B. Làm giảm kích thước viên thức ăn.
  • C. Tăng cường mùi vị cho thức ăn.
  • D. Loại bỏ các viên bị vỡ vụn, không đạt kích thước chuẩn, đảm bảo chất lượng và giảm lãng phí khi cho ăn.

Câu 21: Khi bảo quản nguyên liệu thức ăn chứa hàm lượng chất béo cao như bột cá, biện pháp nào sau đây giúp hạn chế sự ôi hóa lipid?

  • A. Để nguyên liệu tiếp xúc trực tiếp với không khí.
  • B. Bảo quản trong bao bì kín khí hoặc có bổ sung chất chống oxy hóa.
  • C. Tăng nhiệt độ kho bảo quản.
  • D. Để nguyên liệu ẩm.

Câu 22: Một lô thức ăn hỗn hợp cho cá có ghi ngày sản xuất là 15/03/2024 và hạn sử dụng là 15/09/2024. Nếu bảo quản đúng điều kiện, thời gian bảo quản tối đa của lô thức ăn này là bao lâu?

  • A. 6 tháng
  • B. 1 năm
  • C. 2 năm
  • D. Không xác định được

Câu 23: Tại sao việc kiểm soát côn trùng và động vật gây hại (chuột, gián, mối mọt) trong kho bảo quản thức ăn thủy sản lại quan trọng?

  • A. Chúng làm tăng nhiệt độ trong kho.
  • B. Chúng giúp thông thoáng kho.
  • C. Chúng chỉ gây mất mỹ quan.
  • D. Chúng gây thất thoát thức ăn, làm ô nhiễm thức ăn bằng phân, nước tiểu, xác chết và lây lan mầm bệnh.

Câu 24: So sánh ưu điểm của thức ăn chế biến công nghiệp dạng viên nổi và dạng viên chìm đối với các loài thủy sản khác nhau.

  • A. Viên nổi phù hợp cho các loài ăn tầng mặt (ví dụ: cá lóc, cá rô phi), giúp dễ quản lý lượng thức ăn và quan sát hoạt động bắt mồi.
  • B. Viên nổi phù hợp cho các loài ăn tầng đáy (ví dụ: tôm, cá tra).
  • C. Viên chìm giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường nước do thức ăn thừa.
  • D. Viên chìm chỉ được sản xuất bằng phương pháp thủ công.

Câu 25: Việc bổ sung chất tạo màu vào thức ăn thủy sản chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng cường giá trị dinh dưỡng.
  • B. Kéo dài thời gian bảo quản.
  • C. Tăng tính hấp dẫn, kích thích thủy sản bắt mồi hoặc cải thiện màu sắc sản phẩm nuôi (ví dụ: màu thịt cá hồi, màu vỏ tôm).
  • D. Giảm độ ẩm của thức ăn.

Câu 26: Khi cần bảo quản một lượng nhỏ thức ăn tươi sống trong thời gian ngắn (vài ngày), phương pháp nào sau đây đơn giản và hiệu quả nhất?

  • A. Ướp đá hoặc bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh.
  • B. Phơi khô hoàn toàn.
  • C. Ngâm trong dung dịch axit mạnh.
  • D. Để ở nhiệt độ phòng.

Câu 27: Tại sao cần tránh để thức ăn thủy sản tiếp xúc trực tiếp với sàn nhà hoặc tường trong kho bảo quản?

  • A. Để tiết kiệm diện tích.
  • B. Để tránh hút ẩm từ sàn/tường và ngăn chặn côn trùng, chuột tiếp cận.
  • C. Để thức ăn nhanh khô hơn.
  • D. Để tiện việc di chuyển.

Câu 28: Việc sử dụng chất chống oxy hóa tự nhiên (ví dụ: Vitamin E, Vitamin C) trong thức ăn thủy sản có ưu điểm gì so với chất chống oxy hóa tổng hợp?

  • A. An toàn hơn cho sức khỏe thủy sản và người tiêu dùng, thân thiện với môi trường.
  • B. Hiệu quả chống oxy hóa mạnh hơn nhiều.
  • C. Giá thành rẻ hơn đáng kể.
  • D. Kéo dài thời gian bảo quản gấp đôi.

Câu 29: Khi chế biến thức ăn thủ công cho thủy sản, việc lựa chọn và xử lý nguyên liệu ban đầu (ví dụ: cá tạp) không đúng cách có thể dẫn đến hậu quả gì nghiêm trọng?

  • A. Thức ăn sẽ nổi trên mặt nước.
  • B. Viên thức ăn sẽ có màu sắc đẹp hơn.
  • C. Thức ăn bị nhiễm khuẩn, nấm mốc, độc tố, gây bệnh cho thủy sản.
  • D. Giảm độ ẩm của thức ăn.

Câu 30: Tại sao việc luân chuyển hàng hóa trong kho bảo quản thức ăn thủy sản theo nguyên tắc "nhập trước xuất trước" (FIFO - First-In, First-Out) lại quan trọng?

  • A. Để tiết kiệm không gian kho.
  • B. Để thức ăn cũ bị hỏng nhanh hơn.
  • C. Để tiện kiểm kê số lượng.
  • D. Để đảm bảo thức ăn được sử dụng trong hạn sử dụng, tránh tình trạng thức ăn bị quá hạn, giảm chất lượng hoặc hư hỏng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Phương pháp chế biến thức ăn thủy sản nào sau đây thường tạo ra sản phẩm có độ ẩm thấp (dưới 12%), giúp kéo dài thời gian bảo quản đáng kể?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một trong những nhược điểm chính của phương pháp chế biến thức ăn thủy sản thủ công là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Phân tích tại sao thức ăn thủy sản chế biến công nghiệp thường có độ đồng đều cao về kích thước, hình dạng và thành phần dinh dưỡng so với chế biến thủ công?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong quy trình chế biến thức ăn công nghiệp cho thủy sản, bước nào có vai trò quan trọng nhất trong việc tiêu diệt mầm bệnh và tăng khả năng tiêu hóa tinh bột?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Để bảo quản thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, nhiệt độ lý tưởng trong kho bảo quản không nên vượt quá ngưỡng nào để hạn chế tối đa sự phát triển của vi sinh vật và côn trùng gây hại?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Độ ẩm của thức ăn hỗn hợp là yếu tố cực kỳ quan trọng ảnh hưởng đến thời gian bảo quản. Theo khuyến cáo, độ ẩm của thức ăn hỗn hợp công nghiệp nên ở mức nào để đảm bảo chất lượng lâu dài?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Một trại nuôi tôm đang gặp vấn đề thức ăn hỗn hợp bị nấm mốc sau một thời gian ngắn bảo quản. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng cao nhất dẫn đến tình trạng này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Khi bảo quản nguyên liệu thức ăn thủy sản (ví dụ: bột cá, bột đậu nành), việc kiểm soát yếu tố nào sau đây là cần thiết nhất để ngăn chặn sự hư hỏng do oxy hóa, đặc biệt là các chất béo?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Để bảo quản thức ăn tươi sống như cá tạp, tôm tép làm mồi cho thủy sản trong thời gian dài (vài tháng), phương pháp hiệu quả nhất thường được áp dụng là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: So sánh phương pháp cấp đông và ướp muối để bảo quản thức ăn tươi sống cho thủy sản về mặt giữ gìn giá trị dinh dưỡng. Nhận định nào sau đây là đúng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Chất phụ gia nào sau đây thường được bổ sung vào thức ăn thủy sản để ngăn chặn quá trình oxy hóa các chất béo, vitamin và sắc tố, từ đó kéo dài thời gian bảo quản và giữ màu sắc hấp dẫn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Tại sao việc bổ sung các chất kháng nấm mốc (antifungals) vào thức ăn thủy sản là cần thiết, đặc biệt là ở vùng khí hậu nóng ẩm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Khi bảo quản các chất bổ sung chứa vi sinh vật có lợi (probiotics), điều kiện nào sau đây là quan trọng nhất cần tuân thủ để đảm bảo hoạt tính của chúng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Thời gian bảo quản khuyến cáo cho các loại thức ăn bổ sung chứa vi sinh vật có lợi thường là bao lâu kể từ ngày sản xuất nếu được bảo quản đúng cách?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Một người nuôi cá phát hiện bao thức ăn hỗn hợp bị vón cục và có mùi lạ. Dấu hiệu này cho thấy thức ăn có thể đã gặp vấn đề gì trong quá trình bảo quản?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Để tối ưu hóa hiệu quả sử dụng thức ăn công nghiệp và hạn chế lãng phí, biện pháp nào sau đây trong khâu bảo quản và sử dụng là quan trọng nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Việc thiết kế kho bảo quản thức ăn thủy sản cần đảm bảo những yếu tố cơ bản nào để hạn chế tối đa tác động tiêu cực từ môi trường?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Khi sử dụng thức ăn tươi sống đã được bảo quản bằng phương pháp cấp đông, người nuôi cần lưu ý đặc điểm nào của quá trình rã đông để đảm bảo chất lượng và an toàn cho thủy sản?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Chất phụ gia nào giúp cải thiện khả năng kết dính của viên thức ăn, giảm thiểu thất thoát dinh dưỡng khi cho ăn trong môi trường nước?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Phân tích vai trò của việc sàng lọc và phân loại thức ăn sau khi ép viên trong quy trình chế biến công nghiệp.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Khi bảo quản nguyên liệu thức ăn chứa hàm lượng chất béo cao như bột cá, biện pháp nào sau đây giúp hạn chế sự ôi hóa lipid?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Một lô thức ăn hỗn hợp cho cá có ghi ngày sản xuất là 15/03/2024 và hạn sử dụng là 15/09/2024. Nếu bảo quản đúng điều kiện, thời gian bảo quản tối đa của lô thức ăn này là bao lâu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Tại sao việc kiểm soát côn trùng và động vật gây hại (chuột, gián, mối mọt) trong kho bảo quản thức ăn thủy sản lại quan trọng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: So sánh ưu điểm của thức ăn chế biến công nghiệp dạng viên nổi và dạng viên chìm đối với các loài thủy sản khác nhau.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Việc bổ sung chất tạo màu vào thức ăn thủy sản chủ yếu nhằm mục đích gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khi cần bảo quản một lượng nhỏ thức ăn tươi sống trong thời gian ngắn (vài ngày), phương pháp nào sau đây đơn giản và hiệu quả nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Tại sao cần tránh để thức ăn thủy sản tiếp xúc trực tiếp với sàn nhà hoặc tường trong kho bảo quản?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Việc sử dụng chất chống oxy hóa tự nhiên (ví dụ: Vitamin E, Vitamin C) trong thức ăn thủy sản có ưu điểm gì so với chất chống oxy hóa tổng hợp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi chế biến thức ăn thủ công cho thủy sản, việc lựa chọn và xử lý nguyên liệu ban đầu (ví dụ: cá tạp) không đúng cách có thể dẫn đến hậu quả gì nghiêm trọng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Tại sao việc luân chuyển hàng hóa trong kho bảo quản thức ăn thủy sản theo nguyên tắc 'nhập trước xuất trước' (FIFO - First-In, First-Out) lại quan trọng?

Xem kết quả