Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 18: Kĩ thuật nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến - Đề 03
Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 18: Kĩ thuật nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Khi lựa chọn địa điểm để đặt lồng nuôi cá rô phi thương phẩm trên sông hoặc hồ chứa, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để đảm bảo sự phát triển tốt của cá?
- A. Gần khu dân cư để tiện vận chuyển thức ăn.
- B. Độ sâu nước cố định quanh năm để dễ quản lý.
- C. Khu vực ít gió để lồng không bị lắc mạnh.
- D. Nước có dòng chảy nhẹ, sạch, không bị ô nhiễm và đủ oxy.
Câu 2: Lưới lồng nuôi cá rô phi thường được làm bằng vật liệu bền chắc như nylon hoặc polyethylene. Lựa chọn kích thước mắt lưới phù hợp cho từng giai đoạn nuôi có ý nghĩa quan trọng như thế nào?
- A. Giúp giảm chi phí đầu tư ban đầu cho lồng.
- B. Quyết định hình dạng và kích thước tổng thể của lồng.
- C. Ngăn cá thoát ra ngoài và đảm bảo lưu thông nước, oxy, đồng thời giữ thức ăn.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến độ bền của lồng theo thời gian.
Câu 3: Một trong những bước quan trọng trong chuẩn bị ao nuôi tôm thẻ chân trắng là cải tạo đáy ao. Công việc này thường bao gồm việc nạo vét bùn đáy, phơi khô, và bón vôi. Mục đích chính của việc bón vôi là gì?
- A. Khử trùng, diệt mầm bệnh, ổn định pH đất và nước.
- B. Tăng cường độ đục của nước để hạn chế tảo phát triển.
- C. Làm mềm đáy ao giúp tôm dễ dàng di chuyển.
- D. Cung cấp trực tiếp dinh dưỡng khoáng cho tôm.
Câu 4: Sau khi cải tạo và cấp nước vào ao nuôi tôm thẻ chân trắng, người nuôi thường tiến hành gây màu nước. Màu nước ao lý tưởng cho tôm thẻ chân trắng thường là màu xanh nhạt hoặc vàng nâu. Việc gây màu nước nhằm mục đích gì?
- A. Giúp tôm dễ dàng tìm thấy thức ăn nhân tạo.
- B. Tạo nguồn thức ăn tự nhiên ban đầu (tảo, phiêu sinh vật), ổn định môi trường nước và che bớt ánh sáng.
- C. Làm tăng nồng độ muối trong nước, phù hợp cho tôm biển.
- D. Ngăn chặn sự phát triển của các loài cá tạp trong ao.
Câu 5: Khi lựa chọn cá rô phi giống để nuôi thương phẩm, ngoài kích thước, người nuôi cần chú ý đến những đặc điểm nào để đảm bảo chất lượng và hiệu quả nuôi?
- A. Chỉ cần kích thước đồng đều và màu sắc sặc sỡ.
- B. Ưu tiên cá có tập tính bơi lội chậm chạp để dễ quản lý.
- C. Chọn cá có bụng trương phình, màu sắc nhợt nhạt.
- D. Cá khỏe mạnh, bơi nhanh nhẹn, không dị tật, không có dấu hiệu bệnh.
Câu 6: Mật độ thả giống là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến năng suất và chi phí nuôi. Nếu thả mật độ quá cao khi nuôi cá rô phi trong lồng, hậu quả thường gặp nhất là gì?
- A. Cá chậm lớn, dễ mắc bệnh do cạnh tranh thức ăn, oxy và ô nhiễm môi trường nước.
- B. Cá lớn rất nhanh do được kích thích bởi số lượng đông.
- C. Giảm lượng thức ăn cần thiết cho mỗi con cá.
- D. Tăng cường khả năng chống chịu bệnh của đàn cá.
Câu 7: Nuôi tôm thẻ chân trắng theo mô hình 3 giai đoạn (ươm, nuôi thương phẩm giai đoạn 1, nuôi thương phẩm giai đoạn 2) mang lại lợi ích gì so với nuôi thẳng từ postlarvae đến thu hoạch trong một ao duy nhất?
- A. Giảm hoàn toàn rủi ro dịch bệnh trong suốt vụ nuôi.
- B. Tiết kiệm đáng kể chi phí đầu tư cho ao nuôi.
- C. Nâng cao tỷ lệ sống, quản lý môi trường và dịch bệnh hiệu quả hơn ở từng giai đoạn.
- D. Rút ngắn thời gian nuôi tổng thể từ postlarvae đến kích cỡ thương phẩm.
Câu 8: Trong kỹ thuật cho cá rô phi ăn, người nuôi cần điều chỉnh lượng thức ăn hàng ngày dựa trên nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây không phải là căn cứ trực tiếp để điều chỉnh lượng thức ăn?
- A. Kích thước và giai đoạn phát triển của cá.
- B. Màu sắc của khung lồng nuôi.
- C. Tình hình sức khỏe và hoạt động bắt mồi của cá.
- D. Điều kiện thời tiết và chất lượng nước.
Câu 9: Việc quản lý môi trường nước trong ao/lồng nuôi thủy sản là cực kỳ quan trọng. Nếu độ pH trong ao nuôi tôm thẻ chân trắng xuống quá thấp (< 6.5) hoặc lên quá cao (> 8.5), điều gì có khả năng xảy ra?
- A. Tôm bị sốc, yếu, chậm lớn, dễ nhiễm bệnh hoặc chết.
- B. Tôm lột xác nhanh hơn bình thường, giúp tăng trưởng nhanh.
- C. Giảm lượng khí độc như NH3, H2S trong nước.
- D. Kích thích tôm bắt mồi mạnh hơn.
Câu 10: Quan sát tập tính bơi lội và hoạt động bắt mồi của cá/tôm hàng ngày là một phương pháp đơn giản nhưng hiệu quả để phát hiện sớm vấn đề trong ao/lồng nuôi. Nếu thấy cá/tôm bỏ ăn đột ngột, bơi lờ đờ hoặc tập trung ở mép ao/lồng, đó có thể là dấu hiệu của vấn đề gì?
- A. Chúng đang chuẩn bị lột xác hoặc sinh sản.
- B. Đó là hành vi hoàn toàn bình thường của thủy sản nuôi.
- C. Thức ăn được cung cấp quá nhiều, chúng đã no.
- D. Môi trường nước bị suy thoái, thiếu oxy hoặc thủy sản đang bị bệnh.
Câu 11: Trong quy trình chuẩn bị lồng nuôi cá rô phi, sau khi cố định khung lồng và treo lưới lồng, bước tiếp theo quan trọng là gì trước khi thả cá giống?
- A. Bón phân để gây màu nước trong lồng.
- B. Kiểm tra lại toàn bộ lồng, đặc biệt là lưới lồng và hệ thống neo buộc.
- C. Cho một lượng nhỏ thức ăn vào lồng để kiểm tra.
- D. Thả cá bố mẹ vào để chúng sinh sản tự nhiên.
Câu 12: Đối với tôm thẻ chân trắng, giai đoạn ươm (giai đoạn 1) từ postlarvae (PL) đến kích thước 0.8 - 1.2g/con thường được thực hiện trong ao/bể có diện tích nhỏ và quản lý chặt chẽ hơn. Mục đích chính của giai đoạn ươm này là gì?
- A. Tăng tỷ lệ sống ban đầu của tôm postlarvae yếu ớt và đồng đều kích cỡ trước khi chuyển sang ao lớn.
- B. Giúp tôm đạt kích thước thương phẩm ngay trong giai đoạn này.
- C. Giảm hoàn toàn nhu cầu về thức ăn nhân tạo cho tôm.
- D. Loại bỏ tất cả các mầm bệnh có sẵn trong postlarvae.
Câu 13: Khi vận chuyển cá rô phi giống từ trại giống về nơi nuôi, người nuôi cần lưu ý những kỹ thuật nào để giảm thiểu tỷ lệ hao hụt do stress và thiếu oxy?
- A. Vận chuyển vào giữa trưa nắng gắt để kích thích cá.
- B. Đóng gói mật độ thật cao trong túi không có oxy.
- C. Đóng gói mật độ phù hợp trong túi có bơm oxy hoặc thùng có sục khí, vận chuyển vào thời điểm mát mẻ.
- D. Không cần xử lý gì đặc biệt, cá rô phi rất khỏe.
Câu 14: Trong quá trình nuôi tôm thẻ chân trắng, việc kiểm tra nhá (sàng ăn) là một phương pháp phổ biến để đánh giá lượng thức ăn tôm đã sử dụng và sức khỏe của tôm. Nếu kiểm tra nhá sau một thời gian cho ăn mà thấy thức ăn còn thừa nhiều, điều này có thể cho thấy vấn đề gì?
- A. Tôm đang phát triển rất tốt và không cần nhiều thức ăn.
- B. Có thể lượng thức ăn đang cho quá nhiều, tôm yếu, hoặc môi trường nước đang có vấn đề.
- C. Nên tăng cường thêm nhiều thức ăn hơn nữa để tôm mau lớn.
- D. Chứng tỏ thức ăn có chất lượng rất tốt, tôm ăn ít vẫn đủ no.
Câu 15: Việc thay nước định kỳ trong ao nuôi tôm thẻ chân trắng có vai trò quan trọng trong quản lý môi trường. Lợi ích chính của việc thay nước là gì?
- A. Chỉ giúp tăng lượng muối trong ao.
- B. Giúp tôm lột xác đồng loạt và nhanh hơn.
- C. Tăng cường độ đục để hạn chế ánh sáng.
- D. Loại bỏ bớt chất thải, khí độc, mầm bệnh, bổ sung khoáng chất và oxy cho ao nuôi.
Câu 16: Khi nuôi cá rô phi trong lồng, việc vệ sinh lồng nuôi là công việc thường xuyên cần thực hiện. Tại sao việc cọ rửa lưới lồng lại quan trọng?
- A. Giúp nước lưu thông tốt qua lồng, đảm bảo cung cấp đủ oxy và loại bỏ chất thải.
- B. Làm cho lồng trông sạch đẹp hơn.
- C. Ngăn chặn cá con từ bên ngoài vào lồng.
- D. Cung cấp thức ăn tự nhiên cho cá rô phi.
Câu 17: Tôm thẻ chân trắng là loài ưa nhiệt. Nhiệt độ nước lý tưởng cho sự phát triển của chúng thường nằm trong khoảng nào?
- A. 15 - 20°C.
- B. Dưới 15°C.
- C. 26 - 32°C.
- D. Trên 35°C.
Câu 18: Việc lựa chọn thời điểm thu hoạch cá rô phi hoặc tôm thẻ chân trắng phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm kích thước cá/tôm, giá cả thị trường và tình hình sức khỏe của đàn nuôi. Nếu phát hiện đàn nuôi có dấu hiệu bệnh lây lan nhanh khi chưa đạt kích thước tối ưu, quyết định thu hoạch sớm có thể được đưa ra. Lý do chính cho quyết định này là gì?
- A. Để cá/tôm có thời gian nghỉ ngơi trước khi bán.
- B. Giúp cá/tôm tăng trọng nhanh hơn sau khi thu hoạch.
- C. Giảm bớt chi phí thức ăn cho phần còn lại của đàn.
- D. Hạn chế thiệt hại do dịch bệnh gây ra, thu hồi vốn nhanh nhất có thể.
Câu 19: Trong nuôi tôm thẻ chân trắng, việc kiểm soát tảo trong ao là rất quan trọng. Nếu tảo phát triển quá dày (nước có màu xanh đậm hoặc đỏ), nó có thể gây ra những vấn đề gì cho tôm và môi trường ao nuôi?
- A. Gây biến động pH lớn trong ngày, giảm oxy hòa tan vào ban đêm, tạo khí độc khi tảo tàn.
- B. Cung cấp lượng lớn oxy hòa tan liên tục 24/7.
- C. Giúp tôm dễ dàng lột xác hơn.
- D. Làm tăng sức đề kháng của tôm đối với bệnh.
Câu 20: Kỹ thuật cho cá rô phi ăn cần tuân thủ nguyên tắc "4 định": định lượng, định chất, định địa điểm, định thời gian. Nguyên tắc "định lượng" có nghĩa là gì?
- A. Cho cá ăn ở một vị trí cố định trong lồng.
- B. Xác định và cho cá ăn lượng thức ăn vừa đủ theo nhu cầu, tránh thừa hoặc thiếu.
- C. Đảm bảo thức ăn có chất lượng tốt, phù hợp với từng giai đoạn phát triển của cá.
- D. Cho cá ăn vào các thời điểm nhất định trong ngày.
Câu 21: Khi chuẩn bị ao nuôi tôm thẻ chân trắng, sau khi bón vôi và cấp nước, người nuôi thường sử dụng các chế phẩm sinh học (probiotics). Mục đích của việc sử dụng probiotics là gì?
- A. Tiêu diệt trực tiếp tất cả các loại vi khuẩn gây bệnh cho tôm.
- B. Cung cấp nguồn thức ăn tổng hợp cho tôm.
- C. Bổ sung vi sinh vật có lợi để phân hủy chất hữu cơ, kiểm soát mầm bệnh và ổn định môi trường nước.
- D. Làm tăng độ mặn của nước ao.
Câu 22: Việc theo dõi tốc độ tăng trưởng của cá rô phi trong lồng nuôi được thực hiện định kỳ bằng cách cân mẫu cá. Thông tin thu được từ việc cân mẫu giúp người nuôi đưa ra những quyết định quản lý nào?
- A. Chỉ để biết cá nặng bao nhiêu.
- B. Xác định loại vật liệu phù hợp để làm lồng nuôi.
- C. Quyết định thời điểm thay nước cho lồng.
- D. Điều chỉnh lượng và loại thức ăn, dự đoán thời điểm thu hoạch, phát hiện sớm vấn đề sức khỏe.
Câu 23: Hệ thống quạt nước hoặc sục khí trong ao nuôi tôm thẻ chân trắng đóng vai trò thiết yếu. Chức năng chính của hệ thống này là gì?
- A. Giúp tôm bơi nhanh hơn.
- B. Tăng cường oxy hòa tan trong nước và tạo dòng chảy phân tán chất thải.
- C. Làm tăng nhiệt độ nước ao.
- D. Giảm độ mặn của nước ao.
Câu 24: So với cá rô phi nuôi trong ao đất truyền thống, cá rô phi nuôi trong lồng trên sông/hồ thường có ưu điểm gì về chất lượng thịt?
- A. Thịt chắc hơn, ít mùi bùn do được sống trong môi trường nước lưu thông.
- B. Thịt mềm hơn, nhiều mỡ hơn.
- C. Màu sắc thịt đậm hơn.
- D. Chất lượng thịt không có gì khác biệt.
Câu 25: Mùa vụ nuôi tôm thẻ chân trắng ở miền Bắc thường bắt đầu sau khi kết thúc mùa lạnh (khoảng tháng 4 - 5). Tại sao người nuôi cần tránh thả tôm vào thời điểm nhiệt độ nước còn thấp?
- A. Tôm sẽ lớn quá nhanh gây khó khăn trong quản lý.
- B. Thức ăn công nghiệp sẽ bị hỏng ở nhiệt độ thấp.
- C. Tôm thẻ chân trắng là loài ưa ấm, nhiệt độ thấp ảnh hưởng xấu đến tỷ lệ sống, tốc độ tăng trưởng và sức đề kháng.
- D. Các loài cá tạp sẽ phát triển mạnh hơn trong điều kiện lạnh.
Câu 26: Trong kỹ thuật nuôi tôm thẻ chân trắng theo giai đoạn, việc chuyển tôm từ ao/bể ươm sang ao nuôi thương phẩm (giai đoạn 2 hoặc 3) cần được thực hiện cẩn thận. Yếu tố nào sau đây là ít quan trọng nhất cần lưu ý khi chuyển tôm?
- A. Sự chênh lệch nhiệt độ và độ mặn giữa hai môi trường.
- B. Thời điểm chuyển tôm (nên vào lúc mát mẻ).
- C. Mật độ tôm khi chuyển và thời gian vận chuyển.
- D. Màu sắc của vỏ tôm.
Câu 27: Việc kiểm soát lượng thức ăn cho cá rô phi trong lồng nuôi vào những ngày thời tiết xấu (mưa lớn, trời âm u kéo dài) thường cần điều chỉnh như thế nào và tại sao?
- A. Giảm hoặc ngừng cho ăn vì cá ăn yếu hơn, môi trường nước có thể xấu đi (giảm oxy).
- B. Tăng cường cho ăn để cá có đủ năng lượng chống chọi với thời tiết.
- C. Giữ nguyên lượng thức ăn như ngày bình thường.
- D. Chỉ cho ăn thức ăn tươi sống thay vì thức ăn công nghiệp.
Câu 28: Khi thu hoạch tôm thẻ chân trắng, người nuôi thường sử dụng lưới hoặc máy bơm. Nếu muốn thu hoạch tôm sống để bán cho thị trường xuất khẩu hoặc nhà hàng, kỹ thuật thu hoạch cần đặc biệt chú ý đến điều gì?
- A. Thu hoạch vào giữa trưa nắng gắt để tôm khô ráo.
- B. Sử dụng hóa chất để gây mê tôm trước khi vớt.
- C. Thao tác nhẹ nhàng, nhanh chóng, giữ tôm trong nước có sục khí và nhiệt độ thấp để giảm stress.
- D. Để tôm ngoài không khí một lúc cho cứng vỏ.
Câu 29: Phân tích nào sau đây về sự khác biệt giữa nuôi cá rô phi và nuôi tôm thẻ chân trắng là không chính xác?
- A. Tôm thẻ chân trắng thường đòi hỏi độ mặn nhất định (hoặc nuôi nước lợ/mặn), trong khi cá rô phi có thể nuôi ở nước ngọt hoặc lợ nhẹ.
- B. Cá rô phi khó kiểm soát dịch bệnh hơn tôm thẻ chân trắng do khả năng thích nghi kém hơn.
- C. Nuôi tôm thẻ chân trắng thường yêu cầu quản lý môi trường nước (độ kiềm, pH, khí độc) chặt chẽ và phức tạp hơn nuôi cá rô phi.
- D. Tôm thẻ chân trắng thường được nuôi theo các giai đoạn tách biệt, trong khi cá rô phi lồng thường nuôi từ giống đến thương phẩm trong cùng một lồng.
Câu 30: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, nhiệt độ nước có xu hướng tăng cao vào mùa hè. Đối với người nuôi cá rô phi lồng, nhiệt độ nước quá cao có thể ảnh hưởng tiêu cực đến cá như thế nào?
- A. Giảm lượng oxy hòa tan trong nước, tăng tốc độ trao đổi chất của cá dẫn đến thiếu oxy, cá stress và dễ bệnh.
- B. Kích thích cá ăn mạnh hơn và tăng trưởng nhanh vượt trội.
- C. Giúp nước trong lồng sạch hơn tự nhiên.
- D. Không ảnh hưởng đáng kể đến cá rô phi vì chúng là loài chịu nhiệt tốt.