Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP - Đề 04
Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 19: Quy trình nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một chủ trang trại nuôi tôm đang xem xét địa điểm mới để mở rộng sản xuất theo tiêu chuẩn VietGAP. Khu vực được đề xuất nằm gần một khu công nghiệp nhỏ và có một dòng kênh chảy qua. Theo tiêu chuẩn VietGAP, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần đánh giá kỹ lưỡng đối với nguồn nước từ dòng kênh này trước khi quyết định sử dụng?
- A. Độ sâu trung bình của dòng kênh
- B. Tốc độ dòng chảy của nước
- C. Nguy cơ ô nhiễm từ hoạt động công nghiệp
- D. Sự đa dạng sinh học của các loài thủy sinh vật trong kênh
Câu 2: Khi chuẩn bị ao nuôi theo tiêu chuẩn VietGAP, việc nạo vét bùn đáy ao cũ là một bước quan trọng. Mục đích chính của việc này là gì?
- A. Tăng thể tích nước trong ao
- B. Làm cho đáy ao phẳng hơn, dễ quản lý
- C. Giảm chi phí xử lý nước trong quá trình nuôi
- D. Loại bỏ mầm bệnh tích tụ và cải thiện chất lượng môi trường đáy ao
Câu 3: Một cơ sở nuôi cá theo VietGAP đang lựa chọn nguồn giống. Theo yêu cầu của tiêu chuẩn này, nguồn giống cần đảm bảo điều kiện nào sau đây để giảm thiểu rủi ro dịch bệnh và đảm bảo chất lượng sản phẩm?
- A. Có kích thước đồng đều và tăng trưởng nhanh
- B. Có nguồn gốc rõ ràng, khỏe mạnh và được kiểm dịch
- C. Được nhập khẩu từ các quốc gia có công nghệ nuôi tiên tiến
- D. Có giá thành thấp để tối ưu hóa lợi nhuận
Câu 4: Trong quá trình nuôi thủy sản theo VietGAP, việc giám sát và ghi chép các thông số môi trường nước (như pH, oxy hòa tan, nhiệt độ) được thực hiện định kỳ. Hành động này phục vụ mục đích chính nào?
- A. Phát hiện sớm các biến động bất lợi để có biện pháp xử lý kịp thời, duy trì môi trường sống tốt cho vật nuôi
- B. Chứng minh với cơ quan quản lý rằng trang trại đang hoạt động
- C. Dự đoán sản lượng thu hoạch cuối vụ
- D. So sánh hiệu quả nuôi giữa các ao khác nhau trong trang trại
Câu 5: Một lô thức ăn cho tôm tại trang trại VietGAP bị phát hiện đã hết hạn sử dụng. Theo nguyên tắc của VietGAP về quản lý thức ăn, người nuôi cần xử lý lô thức ăn này như thế nào?
- A. Vẫn sử dụng nhưng giảm lượng cho ăn
- B. Trộn lẫn với thức ăn mới để tiết kiệm
- C. Loại bỏ theo quy định về xử lý chất thải, không được sử dụng cho vật nuôi
- D. Chỉ sử dụng cho các ao nuôi không theo tiêu chuẩn VietGAP
Câu 6: Việc sử dụng kháng sinh trong nuôi trồng thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP bị kiểm soát rất chặt chẽ. Điều này nhằm mục đích chính gì?
- A. Giảm chi phí sản xuất cho người nuôi
- B. Tăng tốc độ tăng trưởng của vật nuôi
- C. Ngăn chặn hoàn toàn bệnh tật trong ao nuôi
- D. Đảm bảo an toàn thực phẩm cho người tiêu dùng và hạn chế kháng kháng sinh
Câu 7: Một trang trại VietGAP ghi nhận có dấu hiệu bệnh trên một số cá thể trong ao. Theo quy trình, bước hành động ưu tiên đầu tiên mà người nuôi cần thực hiện là gì?
- A. Tăng lượng thức ăn để vật nuôi khỏe hơn
- B. Tham vấn cán bộ kỹ thuật hoặc thú y thủy sản để chẩn đoán và có phác đồ điều trị phù hợp (nếu cần)
- C. Tự ý mua kháng sinh phổ rộng về điều trị ngay lập tức
- D. Thu hoạch sớm toàn bộ ao để tránh thiệt hại
Câu 8: Yêu cầu về thời gian ngừng sử dụng thuốc, hóa chất (thời gian cách ly) trước khi thu hoạch theo VietGAP có ý nghĩa quan trọng nhất đối với khía cạnh nào?
- A. Đảm bảo dư lượng thuốc, hóa chất trong sản phẩm dưới mức cho phép, an toàn cho người tiêu dùng
- B. Giúp vật nuôi đạt kích thước tối đa trước khi thu hoạch
- C. Giảm chi phí sản xuất do không phải sử dụng thuốc
- D. Tăng thời gian bảo quản sản phẩm sau thu hoạch
Câu 9: Việc quản lý chất thải rắn và nước thải từ cơ sở nuôi thủy sản theo VietGAP đòi hỏi các biện pháp xử lý phù hợp trước khi thải ra môi trường. Mục tiêu chính của yêu cầu này là gì?
- A. Tái sử dụng tối đa chất thải để làm phân bón
- B. Giảm mùi hôi tại khu vực trang trại
- C. Ngăn ngừa ô nhiễm môi trường nước và đất xung quanh
- D. Tiết kiệm chi phí xử lý nước thải công cộng
Câu 10: Theo tiêu chuẩn VietGAP, việc lưu trữ hồ sơ về toàn bộ quá trình nuôi (từ giống, thức ăn, thuốc, hóa chất sử dụng, môi trường, dịch bệnh, thu hoạch) là bắt buộc. Lợi ích cốt lõi của việc này đối với người tiêu dùng và chuỗi cung ứng là gì?
- A. Giúp người nuôi nhớ lại các hoạt động đã làm
- B. Làm tăng giá bán của sản phẩm
- C. Giảm thiểu chi phí vận chuyển sản phẩm
- D. Đảm bảo khả năng truy xuất nguồn gốc sản phẩm, tăng niềm tin vào chất lượng và an toàn
Câu 11: Một cơ sở nuôi thủy sản theo VietGAP đang chuẩn bị thu hoạch. Tiêu chuẩn này yêu cầu quá trình thu hoạch phải được thực hiện cẩn thận, đúng kỹ thuật. Điều này chủ yếu nhằm mục đích nào?
- A. Giảm thiểu stress, tổn thương cho vật nuôi, đảm bảo chất lượng sản phẩm sau thu hoạch
- B. Thu hoạch được số lượng vật nuôi nhiều nhất có thể
- C. Rút ngắn thời gian thu hoạch
- D. Tiết kiệm nhân công thu hoạch
Câu 12: Việc kiểm tra nội bộ định kỳ tại cơ sở nuôi thủy sản theo VietGAP có vai trò như thế nào trong việc duy trì và cải tiến quy trình?
- A. Chỉ là thủ tục bắt buộc để có chứng nhận
- B. Giúp cơ sở phát hiện lỗi của nhân viên để xử phạt
- C. Đánh giá mức độ tuân thủ tiêu chuẩn, phát hiện điểm chưa phù hợp và đề xuất hành động khắc phục
- D. Thay thế hoàn toàn việc kiểm tra từ bên ngoài
Câu 13: Theo tiêu chuẩn VietGAP, người lao động làm việc tại cơ sở nuôi cần được đào tạo về thực hành nuôi trồng thủy sản theo VietGAP. Lợi ích trực tiếp nhất của việc đào tạo này đối với người lao động là gì?
- A. Tăng lương ngay lập tức
- B. Được cấp chứng chỉ hành nghề quốc tế
- C. Có thể tự mở trang trại riêng
- D. Nâng cao kiến thức, kỹ năng làm việc an toàn và hiệu quả, đảm bảo vệ sinh
Câu 14: Một trang trại nuôi cá tra theo VietGAP đang gặp vấn đề về tảo trong ao phát triển quá mức. Theo nguyên tắc quản lý môi trường của VietGAP, biện pháp nào sau đây ít phù hợp nhất để xử lý tình huống này?
- A. Điều chỉnh lượng thức ăn cho phù hợp để giảm dư thừa
- B. Sử dụng hóa chất diệt tảo một cách tùy tiện, không theo hướng dẫn
- C. Thay nước một phần hoặc sục khí tăng cường
- D. Kiểm tra lại chất lượng nước đầu vào
Câu 15: Tiêu chuẩn VietGAP nhấn mạnh việc sử dụng các biện pháp phòng bệnh tổng hợp thay vì chỉ dựa vào điều trị khi bệnh xảy ra. Điều này phản ánh nguyên tắc nào trong quản lý sức khỏe vật nuôi?
- A. Phòng bệnh hơn chữa bệnh
- B. Chữa bệnh càng sớm càng tốt
- C. Sử dụng thuốc đặc trị cho từng loại bệnh
- D. Cách ly vật nuôi bị bệnh ngay lập tức
Câu 16: Khi lựa chọn địa điểm nuôi theo VietGAP, việc tránh xa các khu vực có nguy cơ ô nhiễm cao là tiêu chí quan trọng. Nếu một trang trại nằm ở khu vực có nguy cơ tiềm ẩn, biện pháp nào sau đây là cần thiết để đáp ứng yêu cầu của VietGAP?
- A. Chỉ nuôi các loài thủy sản có sức đề kháng cao
- B. Tăng cường sử dụng hóa chất xử lý nước
- C. Giảm mật độ thả nuôi
- D. Thiết lập hệ thống xử lý nước đầu vào hiệu quả và giám sát chất lượng nước chặt chẽ hơn
Câu 17: Một trong những lợi ích của VietGAP đối với cơ sở chế biến thủy sản là có nguồn nguyên liệu đảm bảo chất lượng và an toàn. Điều này giúp giảm chi phí ở công đoạn nào trong chuỗi sản xuất của họ?
- A. Marketing và quảng bá sản phẩm
- B. Kiểm tra chất lượng nguyên liệu đầu vào
- C. Đóng gói sản phẩm
- D. Vận chuyển hàng hóa
Câu 18: Việc duy trì thời gian nghỉ giữa các vụ nuôi theo quy định của VietGAP (ít nhất 30 ngày tùy điều kiện) mang lại lợi ích môi trường đáng kể nào cho ao nuôi?
- A. Phục hồi chất lượng nền đáy và giảm tích tụ mầm bệnh, chất hữu cơ dư thừa
- B. Tăng cường sự phát triển của tảo có lợi
- C. Làm giảm nhiệt độ nước trong ao
- D. Tiết kiệm nước do không phải thay nước thường xuyên
Câu 19: Theo VietGAP, việc sử dụng các sản phẩm xử lý môi trường (như chế phẩm sinh học, vôi) cần tuân thủ nguyên tắc nào?
- A. Sử dụng càng nhiều càng tốt để môi trường sạch hơn
- B. Chỉ sử dụng khi môi trường nước đã ô nhiễm nặng
- C. Sử dụng đúng loại, đúng liều lượng, đúng mục đích theo hướng dẫn của nhà sản xuất và cán bộ kỹ thuật
- D. Tự pha chế các loại hóa chất để tiết kiệm chi phí
Câu 20: Hồ sơ nuôi theo VietGAP cần được lưu trữ trong thời gian tối thiểu 24 tháng. Yêu cầu này hỗ trợ trực tiếp nhất cho hoạt động nào sau đây?
- A. So sánh năng suất giữa các năm
- B. Xin vay vốn ngân hàng
- C. Tuyển dụng nhân viên mới
- D. Truy xuất nguồn gốc sản phẩm khi cần thiết
Câu 21: Một trang trại VietGAP phát hiện có vật nuôi lạ (như chó, mèo) đi vào khu vực ao nuôi. Theo quy định về an toàn sinh học, hành động cần thiết nhất là gì?
- A. Cho chúng ăn để không quấy rầy vật nuôi chính
- B. Thiết lập các biện pháp ngăn ngừa để chúng không tiếp cận khu vực nuôi, tránh lây lan mầm bệnh
- C. Báo cáo sự việc cho chính quyền địa phương
- D. Bỏ qua vì chúng không gây hại trực tiếp đến vật nuôi dưới nước
Câu 22: Trong quá trình thu hoạch thủy sản theo VietGAP, việc đảm bảo vệ sinh dụng cụ và thiết bị thu hoạch là rất quan trọng. Điều này nhằm mục đích chính nào?
- A. Kéo dài tuổi thọ của dụng cụ
- B. Giảm sức lao động khi thu hoạch
- C. Ngăn ngừa lây nhiễm chéo mầm bệnh và đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm cho sản phẩm
- D. Làm cho quá trình thu hoạch nhanh hơn
Câu 23: Khi một lô thủy sản thu hoạch từ cơ sở VietGAP được đưa đi tiêu thụ, thông tin nào sau đây là quan trọng nhất để người tiêu dùng hoặc nhà phân phối có thể truy xuất nguồn gốc theo đúng tiêu chuẩn?
- A. Tên của người công nhân trực tiếp thu hoạch
- B. Thời tiết tại thời điểm thu hoạch
- C. Loại thức ăn được sử dụng nhiều nhất trong vụ
- D. Mã nhận diện lô hàng hoặc thông tin liên kết đến hồ sơ nuôi của cơ sở
Câu 24: Việc kiểm tra nội bộ theo VietGAP yêu cầu xác định các điểm không phù hợp và có biện pháp khắc phục. Nếu một điểm không phù hợp được phát hiện (ví dụ: thiếu ghi chép về sử dụng thuốc), hành động tiếp theo phù hợp nhất theo quy trình là gì?
- A. Phân tích nguyên nhân gốc rễ và thực hiện hành động khắc phục để ngăn ngừa tái diễn
- B. Bỏ qua vì đó chỉ là lỗi nhỏ
- C. Chỉ cần ghi nhận vào báo cáo kiểm tra
- D. Đổ lỗi cho nhân viên phụ trách ghi chép
Câu 25: Đối với người tiêu dùng và xã hội, lợi ích cốt lõi nhất mà việc áp dụng tiêu chuẩn VietGAP trong nuôi trồng thủy sản mang lại là gì?
- A. Giá sản phẩm thủy sản rẻ hơn
- B. Tiếp cận được nguồn thực phẩm an toàn, chất lượng, có truy xuất nguồn gốc rõ ràng
- C. Đa dạng hóa các loại thủy sản trên thị trường
- D. Góp phần vào sự phát triển kinh tế quốc gia
Câu 26: Một trang trại VietGAP đang lên kế hoạch sử dụng một loại men vi sinh mới để cải thiện chất lượng nước. Theo quy định, sản phẩm này cần đáp ứng yêu cầu nào để được phép sử dụng?
- A. Có giá thành rẻ nhất trên thị trường
- B. Được quảng cáo rầm rộ trên truyền hình
- C. Nằm trong danh mục được phép sử dụng và có nguồn gốc, nhãn mác rõ ràng
- D. Được đóng gói bằng vật liệu thân thiện với môi trường
Câu 27: Việc quản lý sức khỏe người lao động tại cơ sở nuôi theo VietGAP, bao gồm khám sức khỏe định kỳ, nhằm mục đích chính nào?
- A. Giảm số ngày nghỉ ốm của nhân viên
- B. Kiểm tra khả năng lao động của nhân viên
- C. Tuyển chọn những người khỏe mạnh nhất
- D. Đảm bảo an toàn cho người lao động và ngăn ngừa lây lan mầm bệnh từ người sang vật nuôi hoặc ngược lại
Câu 28: Một trong những tiêu chí quan trọng khi lựa chọn địa điểm nuôi theo VietGAP là không nằm trong khu vực bảo tồn hoặc các hệ sinh thái nhạy cảm. Việc tuân thủ tiêu chí này thể hiện sự cam kết của VietGAP đối với vấn đề gì?
- A. Bảo vệ môi trường và đa dạng sinh học
- B. Tăng năng suất nuôi trồng
- C. Giảm chi phí đầu tư ban đầu
- D. Nâng cao chất lượng sản phẩm
Câu 29: Theo quy trình VietGAP, nếu phát hiện vật nuôi bị bệnh và cần điều trị bằng thuốc, thông tin nào sau đây bắt buộc phải được ghi lại trong hồ sơ nuôi?
- A. Tên người cho ăn
- B. Nhiệt độ không khí hàng ngày
- C. Tên thuốc sử dụng, liều lượng, thời gian và phương pháp điều trị, thời gian cách ly
- D. Số lượng cá thể không bị bệnh
Câu 30: Lợi ích của việc áp dụng VietGAP đối với người lao động bao gồm việc được làm việc trong môi trường an toàn, đảm bảo vệ sinh. Điều này góp phần trực tiếp vào việc giảm thiểu rủi ro nào tại trang trại?
- A. Rủi ro vật nuôi chết hàng loạt
- B. Rủi ro tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp cho người lao động
- C. Rủi ro giá sản phẩm sụt giảm
- D. Rủi ro sản phẩm không đạt kích cỡ mong muốn