15+ Đề Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản - Đề 01

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong nuôi trồng thuỷ sản tuần hoàn (RAS), yếu tố nào sau đây được kiểm soát chặt chẽ nhất so với các hệ thống nuôi truyền thống, nhằm tối ưu hóa môi trường sống cho vật nuôi?

  • A. Lượng thức ăn tự nhiên trong môi trường
  • B. Chất lượng nước và các thông số môi trường
  • C. Số lượng loài sinh vật phù du phát triển
  • D. Màu sắc và độ trong của nước

Câu 2: Một hệ thống lọc cơ học trong RAS bao gồm lọc thô và lọc tinh. Lọc thô đảm nhiệm vai trò chính nào trong quá trình xử lý nước?

  • A. Loại bỏ các chất thải rắn có kích thước lớn như cặn bã, thức ăn thừa
  • B. Loại bỏ các chất ô nhiễm hòa tan như ammonia và nitrite
  • C. Diệt khuẩn và khử trùng nước bằng tia UV
  • D. Cân bằng độ pH và độ kiềm của nước

Câu 3: Công nghệ nano oxygen được ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản nhằm mục đích chính nào sau đây?

  • A. Kiểm soát dịch bệnh và giảm sử dụng kháng sinh
  • B. Giảm thiểu chi phí thức ăn và tối ưu hóa dinh dưỡng
  • C. Tăng cường hàm lượng oxy hòa tan trong nước, hỗ trợ mật độ nuôi cao
  • D. Ổn định nhiệt độ nước và giảm sự biến động môi trường

Câu 4: Ưu điểm nổi bật của công nghệ quản lý thức ăn tự động trong nuôi trồng thủy sản so với phương pháp thủ công là gì?

  • A. Giảm thiểu tiếng ồn trong quá trình cho ăn, tạo môi trường yên tĩnh
  • B. Tăng cường sự tương tác giữa người nuôi và vật nuôi
  • C. Đảm bảo thức ăn luôn tươi mới và hấp dẫn
  • D. Cung cấp lượng thức ăn chính xác, đúng thời điểm, giảm lãng phí và ô nhiễm

Câu 5: Mô hình nuôi thủy sản kết hợp công nghệ biofloc mang lại lợi ích nào về mặt môi trường?

  • A. Tăng cường sử dụng hóa chất để xử lý nước
  • B. Giảm thiểu lượng nước thải ra môi trường do ít thay nước
  • C. Tăng cường khả năng hấp thụ CO2 từ khí quyển
  • D. Cải thiện độ pH của đất xung quanh khu vực nuôi

Câu 6: Nhược điểm chính của công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS) so với nuôi ao truyền thống là gì?

  • A. Khó kiểm soát chất lượng con giống đầu vào
  • B. Yêu cầu diện tích nuôi lớn hơn
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu và vận hành hệ thống cao
  • D. Dễ bị ảnh hưởng bởi biến động thời tiết

Câu 7: Trong hệ thống biofloc, "floc" thực chất là gì?

  • A. Một loại thuốc kháng sinh sử dụng trong nuôi trồng thủy sản
  • B. Một loại thức ăn công nghiệp đặc biệt cho tôm cá
  • C. Một loại khoáng chất bổ sung vào nước nuôi
  • D. Tập hợp các vi sinh vật (vi khuẩn, tảo, động vật nguyên sinh) và chất hữu cơ lơ lửng

Câu 8: Để duy trì hệ thống biofloc ổn định, người nuôi cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Tỷ lệ Carbon (C) và Nitrogen (N) trong hệ thống
  • B. Độ mặn của nước nuôi
  • C. Mức độ chiếu sáng tự nhiên
  • D. Tần suất sục khí

Câu 9: Công nghệ nào sau đây giúp giảm sự phụ thuộc vào nguồn nước tự nhiên trong nuôi trồng thủy sản?

  • A. Công nghệ nuôi lồng bè trên biển
  • B. Công nghệ nuôi tuần hoàn (RAS)
  • C. Công nghệ nuôi quảng canh cải tiến
  • D. Công nghệ sử dụng ao đất truyền thống

Câu 10: Trong nuôi tôm thẻ chân trắng, ứng dụng công nghệ biofloc có thể mang lại lợi ích nào về mặt kinh tế?

  • A. Giảm giá thành con giống
  • B. Tăng giá bán sản phẩm tôm
  • C. Giảm chi phí thức ăn và tăng tỷ lệ sống của tôm
  • D. Tiết kiệm chi phí nhân công

Câu 11: So sánh hệ thống RAS và Biofloc, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai công nghệ này là gì?

  • A. RAS sử dụng ít năng lượng hơn Biofloc
  • B. RAS tập trung vào lọc và tái sử dụng nước, Biofloc dựa vào vi sinh vật để xử lý chất thải
  • C. RAS phù hợp với nuôi cá nước ngọt, Biofloc phù hợp với nuôi tôm nước lợ
  • D. RAS yêu cầu trình độ kỹ thuật thấp hơn Biofloc

Câu 12: Giả sử một trại nuôi cá cảnh sử dụng hệ thống RAS gặp sự cố lọc sinh học. Hậu quả trực tiếp và nguy hiểm nhất cho cá là gì?

  • A. Nước trở nên đục và mất thẩm mỹ
  • B. Tảo và rêu hại phát triển mạnh
  • C. Thiếu oxy hòa tan trong nước
  • D. Tích tụ các chất độc hại như ammonia và nitrite, gây ngộ độc cho cá

Câu 13: Công nghệ nano oxygen có thể giúp giải quyết vấn đề gì thường gặp trong nuôi trồng thủy sản mật độ cao?

  • A. Thiếu hụt oxy hòa tan do mật độ nuôi quá cao
  • B. Sự phát triển quá mức của tảo gây ô nhiễm nước
  • C. Tích tụ chất thải rắn ở đáy ao
  • D. Nhiệt độ nước tăng cao vào mùa hè

Câu 14: Trong quản lý thức ăn cho tôm bằng công nghệ tự động, cảm biến sinh học (biosensor) thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Đo lường lượng thức ăn còn dư thừa trong ao
  • B. Phát hiện và đánh giá mức độ đói của tôm để điều chỉnh lượng thức ăn
  • C. Kiểm tra chất lượng và thành phần dinh dưỡng của thức ăn
  • D. Đếm số lượng tôm trong ao để tính toán khẩu phần ăn

Câu 15: Để chuyển đổi từ hệ thống nuôi ao truyền thống sang hệ thống biofloc, người nuôi cần thay đổi quy trình quản lý nước như thế nào?

  • A. Tăng tần suất thay nước để đảm bảo nước luôn sạch
  • B. Sử dụng nhiều hóa chất hơn để kiểm soát chất lượng nước
  • C. Giảm thiểu hoặc ngừng thay nước, tập trung duy trì hệ vi sinh vật floc
  • D. Chỉ thay nước vào ban đêm để tránh sốc cho vật nuôi

Câu 16: Một hộ nuôi tôm muốn áp dụng công nghệ cao để tăng năng suất nhưng nguồn vốn hạn chế. Công nghệ nào sau đây có thể là lựa chọn phù hợp nhất về mặt chi phí đầu tư ban đầu?

  • A. Hệ thống nuôi tuần hoàn (RAS) hoàn chỉnh
  • B. Hệ thống quản lý thức ăn tự động với cảm biến sinh học
  • C. Công nghệ nano oxygen quy mô lớn
  • D. Mô hình nuôi biofloc cải tiến

Câu 17: Trong hệ thống lọc sinh học của RAS, vi sinh vật đóng vai trò quan trọng nào?

  • A. Tạo ra oxy hòa tan cho nước
  • B. Phân hủy các chất thải độc hại như ammonia và nitrite thành các chất ít độc hại hơn
  • C. Loại bỏ các chất rắn lơ lửng trong nước
  • D. Cân bằng độ pH của nước

Câu 18: Khi lựa chọn công nghệ nuôi thủy sản, yếu tố "trình độ kỹ thuật của người nuôi" ảnh hưởng lớn nhất đến việc áp dụng thành công công nghệ nào?

  • A. Nuôi tuần hoàn (RAS) và Biofloc
  • B. Nuôi ao đất truyền thống
  • C. Nuôi lồng bè
  • D. Nuôi quảng canh

Câu 19: Trong mô hình nuôi biofloc, nguồn carbon bổ sung vào hệ thống thường có vai trò gì?

  • A. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho vật nuôi
  • B. Ổn định độ pH của nước
  • C. Kích thích sự phát triển của vi khuẩn dị dưỡng, giúp hấp thụ chất thải nitrogen
  • D. Tăng cường độ trong của nước

Câu 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản hướng đến mục tiêu bền vững thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Tăng cường sản lượng và lợi nhuận tối đa
  • B. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và tài nguyên
  • C. Đa dạng hóa các loài thủy sản nuôi
  • D. Nâng cao chất lượng sản phẩm để xuất khẩu

Câu 21: Trong hệ thống RAS, bộ phận nào chịu trách nhiệm chính trong việc loại bỏ các chất thải hòa tan như ammonia và nitrite?

  • A. Lọc cơ học
  • B. Lọc UV
  • C. Lọc sinh học
  • D. Bộ phận sục khí

Câu 22: Giả sử bạn muốn nuôi cá rô phi mật độ cao trong nhà kính. Công nghệ nào sau đây sẽ phù hợp nhất để đảm bảo cung cấp đủ oxy cho cá?

  • A. Hệ thống lọc cơ học đơn giản
  • B. Công nghệ biofloc
  • C. Hệ thống quản lý thức ăn tự động
  • D. Công nghệ nano oxygen

Câu 23: Trong nuôi tôm công nghệ biofloc, việc duy trì màu nước "trà sữa" hoặc "nâu nhạt" có ý nghĩa gì?

  • A. Cho thấy hệ thống biofloc đang phát triển ổn định và hiệu quả
  • B. Cho thấy nước đang bị ô nhiễm bởi tảo
  • C. Cho thấy cần phải thay nước ngay lập tức
  • D. Không có ý nghĩa đặc biệt, chỉ là màu sắc tự nhiên của nước

Câu 24: Nếu một hệ thống RAS bị mất điện đột ngột trong thời gian dài, nguy cơ lớn nhất đối với vật nuôi là gì?

  • A. Nhiệt độ nước thay đổi đột ngột
  • B. Thức ăn không được cung cấp đúng giờ
  • C. Thiếu oxy hòa tan và ngừng tuần hoàn nước, dẫn đến ngạt thở
  • D. Ánh sáng trong nhà nuôi bị tắt

Câu 25: Công nghệ quản lý thức ăn tự động có thể giúp giảm thiểu tác động tiêu cực nào đến môi trường nuôi thủy sản?

  • B. Ô nhiễm nguồn nước do thức ăn thừa và chất thải
  • C. Tiếng ồn từ hoạt động cho ăn
  • D. Lãng phí thức ăn và tăng chi phí sản xuất

Câu 26: So với nuôi ao truyền thống, nuôi thủy sản ứng dụng công nghệ cao có ưu điểm nào về mặt sử dụng đất?

  • A. Tối ưu hóa diện tích sử dụng, có thể nuôi mật độ cao trên diện tích nhỏ
  • B. Cần diện tích đất lớn hơn để xây dựng hệ thống phức tạp
  • C. Không có sự khác biệt về yêu cầu diện tích đất
  • D. Yêu cầu đất phải là đất nông nghiệp màu mỡ

Câu 27: Trong nuôi cá cảnh, hệ thống RAS được ưa chuộng vì lý do chính nào sau đây?

  • A. Giảm chi phí thức ăn
  • B. Tăng trưởng nhanh cho cá cảnh
  • C. Duy trì chất lượng nước ổn định và trong sạch, phù hợp cho cá cảnh
  • D. Dễ dàng thu hoạch cá

Câu 28: Để đánh giá hiệu quả của công nghệ nano oxygen trong một trại nuôi tôm, chỉ số nào sau đây là quan trọng nhất để theo dõi?

  • A. Độ pH của nước
  • B. Màu sắc của tôm
  • C. Lượng thức ăn tiêu thụ
  • D. Tỷ lệ sống và năng suất thu hoạch

Câu 29: Một người nuôi tôm sử dụng biofloc nhận thấy floc phát triển quá mức, nước trở nên đặc quánh và tôm có dấu hiệu thiếu oxy. Giải pháp xử lý nhanh chóng và hiệu quả nhất là gì?

  • A. Thay toàn bộ nước trong ao
  • B. Tăng cường sục khí và giảm lượng carbon bổ sung
  • C. Bổ sung thêm vi sinh vật có lợi
  • D. Giảm mật độ nuôi

Câu 30: Trong tương lai, ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản được dự đoán sẽ tập trung vào xu hướng nào để phát triển bền vững?

  • A. Tăng cường sử dụng hóa chất và kháng sinh
  • B. Mở rộng diện tích nuôi bằng mọi giá
  • C. Tự động hóa, giảm thiểu tác động môi trường và tối ưu hóa sử dụng tài nguyên
  • D. Tập trung vào các loài thủy sản có giá trị kinh tế cao nhất

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong nuôi trồng thuỷ sản tuần hoàn (RAS), yếu tố nào sau đây được kiểm soát chặt chẽ nhất so với các hệ thống nuôi truyền thống, nhằm tối ưu hóa môi trường sống cho vật nuôi?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Một hệ thống lọc cơ học trong RAS bao gồm lọc thô và lọc tinh. Lọc thô đảm nhiệm vai trò chính nào trong quá trình xử lý nước?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Công nghệ nano oxygen được ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản nhằm mục đích chính nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Ưu điểm nổi bật của công nghệ quản lý thức ăn tự động trong nuôi trồng thủy sản so với phương pháp thủ công là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Mô hình nuôi thủy sản kết hợp công nghệ biofloc mang lại lợi ích nào về mặt môi trường?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Nhược điểm chính của công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS) so với nuôi ao truyền thống là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Trong hệ thống biofloc, 'floc' thực chất là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Để duy trì hệ thống biofloc ổn định, người nuôi cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Công nghệ nào sau đây giúp giảm sự phụ thuộc vào nguồn nước tự nhiên trong nuôi trồng thủy sản?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Trong nuôi tôm thẻ chân trắng, ứng dụng công nghệ biofloc có thể mang lại lợi ích nào về mặt kinh tế?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: So sánh hệ thống RAS và Biofloc, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai công nghệ này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Giả sử một trại nuôi cá cảnh sử dụng hệ thống RAS gặp sự cố lọc sinh học. Hậu quả trực tiếp và nguy hiểm nhất cho cá là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Công nghệ nano oxygen có thể giúp giải quyết vấn đề gì thường gặp trong nuôi trồng thủy sản mật độ cao?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Trong quản lý thức ăn cho tôm bằng công nghệ tự động, cảm biến sinh học (biosensor) thường được sử dụng để làm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Để chuyển đổi từ hệ thống nuôi ao truyền thống sang hệ thống biofloc, người nuôi cần thay đổi quy trình quản lý nước như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Một hộ nuôi tôm muốn áp dụng công nghệ cao để tăng năng suất nhưng nguồn vốn hạn chế. Công nghệ nào sau đây có thể là lựa chọn phù hợp nhất về mặt chi phí đầu tư ban đầu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong hệ thống lọc sinh học của RAS, vi sinh vật đóng vai trò quan trọng nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Khi lựa chọn công nghệ nuôi thủy sản, yếu tố 'trình độ kỹ thuật của người nuôi' ảnh hưởng lớn nhất đến việc áp dụng thành công công nghệ nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong mô hình nuôi biofloc, nguồn carbon bổ sung vào hệ thống thường có vai trò gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản hướng đến mục tiêu bền vững thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong hệ thống RAS, bộ phận nào chịu trách nhiệm chính trong việc loại bỏ các chất thải hòa tan như ammonia và nitrite?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Giả sử bạn muốn nuôi cá rô phi mật độ cao trong nhà kính. Công nghệ nào sau đây sẽ phù hợp nhất để đảm bảo cung cấp đủ oxy cho cá?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong nuôi tôm công nghệ biofloc, việc duy trì màu nước 'trà sữa' hoặc 'nâu nhạt' có ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Nếu một hệ thống RAS bị mất điện đột ngột trong thời gian dài, nguy cơ lớn nhất đối với vật nuôi là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Công nghệ quản lý thức ăn tự động có thể giúp giảm thiểu tác động tiêu cực nào đến môi trường nuôi thủy sản?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: So với nuôi ao truyền thống, nuôi thủy sản ứng dụng công nghệ cao có ưu điểm nào về mặt sử dụng đất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong nuôi cá cảnh, hệ thống RAS được ưa chuộng vì lý do chính nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Để đánh giá hiệu quả của công nghệ nano oxygen trong một trại nuôi tôm, chỉ số nào sau đây là quan trọng nhất để theo dõi?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Một người nuôi tôm sử dụng biofloc nhận thấy floc phát triển quá mức, nước trở nên đặc quánh và tôm có dấu hiệu thiếu oxy. Giải pháp xử lý nhanh chóng và hiệu quả nhất là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong tương lai, ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản được dự đoán sẽ tập trung vào xu hướng nào để phát triển bền vững?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản - Đề 02

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS) được đánh giá cao nhờ khả năng kiểm soát các yếu tố môi trường. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là ưu điểm chính của việc kiểm soát môi trường trong RAS?

  • A. Giảm thiểu rủi ro dịch bệnh do môi trường ổn định.
  • B. Tối ưu hóa các điều kiện sống cho từng giai đoạn phát triển của thủy sản.
  • C. Nâng cao năng suất nuôi trồng trên một đơn vị diện tích.
  • D. Giảm chi phí đầu tư ban đầu và vận hành hệ thống.

Câu 2: Trong hệ thống nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS), bộ phận lọc cơ học đóng vai trò quan trọng. Chức năng chính của bộ phận lọc cơ học là gì?

  • A. Loại bỏ các chất thải rắn lơ lửng và cặn bã từ môi trường nuôi.
  • B. Chuyển đổi các chất thải hữu cơ thành dạng ít độc hại hơn.
  • C. Cân bằng độ pH và độ kiềm trong nước nuôi.
  • D. Khử trùng và loại bỏ mầm bệnh khỏi nước.

Câu 3: Công nghệ nano oxygen được ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản nhằm mục đích chính nào?

  • A. Kiểm soát sự phát triển của tảo độc trong ao nuôi.
  • B. Tăng cường nồng độ oxy hòa tan trong nước, thúc đẩy hô hấp của thủy sản.
  • C. Giảm thiểu sự hình thành bùn đáy ao.
  • D. Cung cấp dinh dưỡng trực tiếp cho thủy sản.

Câu 4: Ưu điểm nổi bật của công nghệ Biofloc trong nuôi trồng thủy sản là gì?

  • A. Đơn giản hóa quy trình quản lý chất lượng nước.
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào hệ thống sục khí.
  • C. Tận dụng Biofloc làm thức ăn tự nhiên, giảm chi phí thức ăn công nghiệp.
  • D. Tăng cường khả năng kháng bệnh của thủy sản.

Câu 5: Nhược điểm chính của công nghệ Biofloc mà người nuôi cần đặc biệt lưu ý là gì?

  • A. Khó kiểm soát sự phát triển của vi khuẩn có hại.
  • B. Yêu cầu chi phí đầu tư hệ thống lọc nước cao.
  • C. Dễ gây ô nhiễm môi trường do xả thải.
  • D. Đòi hỏi người nuôi phải có kiến thức và kỹ năng quản lý hệ thống Biofloc.

Câu 6: Hệ thống quản lý thức ăn tự động trong nuôi trồng thủy sản công nghệ cao mang lại lợi ích gì về mặt kinh tế?

  • A. Tăng cường chất lượng dinh dưỡng của thức ăn.
  • B. Giảm chi phí thức ăn và nhân công nhờ tối ưu hóa lượng thức ăn.
  • C. Nâng cao giá trị thương phẩm của thủy sản.
  • D. Đảm bảo nguồn cung cấp thức ăn ổn định, không bị gián đoạn.

Câu 7: Trong nuôi tôm thẻ chân trắng, công nghệ Biofloc thường được ứng dụng để đạt được mục tiêu nào sau đây?

  • A. Tăng kích thước tối đa của tôm khi thu hoạch.
  • B. Rút ngắn thời gian nuôi tôm.
  • C. Nâng cao tỷ lệ sống của tôm và giảm rủi ro dịch bệnh.
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào nguồn nước ngọt.

Câu 8: So sánh hệ thống nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS) và nuôi ao truyền thống, điểm khác biệt lớn nhất về mặt quản lý chất lượng nước là gì?

  • A. RAS cho phép tái sử dụng nước sau khi xử lý, giảm thiểu lượng nước thải ra môi trường.
  • B. RAS sử dụng nguồn nước tự nhiên như ao, hồ, sông.
  • C. RAS không cần thay nước trong suốt quá trình nuôi.
  • D. RAS chỉ phù hợp với nuôi cá nước ngọt, không áp dụng cho nước mặn.

Câu 9: Giả sử bạn muốn xây dựng một hệ thống nuôi cá cảnh cao cấp trong nhà. Công nghệ nuôi thủy sản nào sẽ phù hợp nhất để đảm bảo tính thẩm mỹ, kiểm soát môi trường và tiết kiệm diện tích?

  • A. Công nghệ Biofloc.
  • B. Công nghệ nuôi tuần hoàn (RAS).
  • C. Công nghệ nano oxygen trong ao đất.
  • D. Nuôi lồng bè trên sông.

Câu 10: Trong hệ thống lọc sinh học của RAS, vật liệu lọc sinh học đóng vai trò gì?

  • A. Loại bỏ các chất rắn lơ lửng có kích thước lớn.
  • B. Hấp thụ các kim loại nặng và hóa chất độc hại.
  • C. Cung cấp bề mặt để vi sinh vật có lợi cư trú và phân hủy chất thải.
  • D. Ổn định độ pH và độ kiềm của nước.

Câu 11: Công nghệ cảm biến và IoT (Internet of Things) được ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản công nghệ cao để thực hiện chức năng nào?

  • A. Tự động thay nước trong ao nuôi theo lịch trình.
  • B. Phân tích thành phần dinh dưỡng của thức ăn.
  • C. Dự báo thời tiết và cảnh báo thiên tai.
  • D. Giám sát các thông số môi trường và điều khiển hệ thống từ xa.

Câu 12: Khi lựa chọn công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS), yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả kinh tế?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu và chi phí vận hành hệ thống.
  • B. Loại đối tượng thủy sản nuôi và đặc tính sinh học của chúng.
  • C. Nguồn nhân lực kỹ thuật có trình độ vận hành hệ thống.
  • D. Diện tích mặt bằng và vị trí xây dựng hệ thống.

Câu 13: Trong quy trình xử lý nước của RAS, lọc sinh học thường được đặt sau bộ phận lọc nào?

  • A. Lọc hóa học.
  • B. Lọc cơ học.
  • C. Đèn UV khử trùng.
  • D. Bộ phận cấp oxy.

Câu 14: Ưu điểm của việc sử dụng hệ thống sục khí đáy trong nuôi trồng thủy sản so với sục khí bề mặt là gì?

  • A. Tiết kiệm năng lượng hơn.
  • B. Dễ dàng lắp đặt và bảo trì hơn.
  • C. Trộn đều nước và tăng cường oxy hòa tan ở tầng đáy ao.
  • D. Giảm thiểu tiếng ồn và sóng tạo ra.

Câu 15: Tại sao việc kiểm soát và duy trì ổn định độ pH trong hệ thống nuôi thủy sản công nghệ cao lại quan trọng?

  • A. Để giảm chi phí vận hành hệ thống lọc sinh học.
  • B. Để ngăn chặn sự phát triển của tảo có hại.
  • C. Để tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.
  • D. Để đảm bảo các quá trình sinh lý và sức khỏe của thủy sản diễn ra bình thường.

Câu 16: Trong công nghệ Biofloc, nguồn carbon thường được bổ sung vào hệ thống nuôi để làm gì?

  • A. Cung cấp nguồn năng lượng cho vi khuẩn dị dưỡng phát triển và tạo Biofloc.
  • B. Ổn định độ pH của nước.
  • C. Khử các kim loại nặng trong nước.
  • D. Tăng cường quá trình quang hợp của tảo.

Câu 17: Hình thức nuôi thủy sản công nghệ cao nào phù hợp nhất với vùng ven biển có diện tích đất hạn chế nhưng nguồn nước biển dồi dào?

  • A. Nuôi ao lót bạt.
  • B. Nuôi tuần hoàn trong nhà (RAS).
  • C. Nuôi Biofloc ngoài trời.
  • D. Nuôi quảng canh trong ao đất.

Câu 18: Để giảm thiểu rủi ro dịch bệnh trong nuôi trồng thủy sản công nghệ cao, biện pháp nào sau đây được ưu tiên áp dụng?

  • A. Sử dụng kháng sinh dự phòng định kỳ.
  • B. Tăng mật độ nuôi để cạnh tranh mầm bệnh.
  • C. Kiểm soát chặt chẽ chất lượng nước và môi trường nuôi.
  • D. Chọn giống thủy sản có tốc độ tăng trưởng nhanh.

Câu 19: Trong nuôi trồng thủy sản công nghệ cao, việc sử dụng năng lượng tái tạo (ví dụ: năng lượng mặt trời) mang lại lợi ích gì?

  • A. Tăng năng suất nuôi trồng trực tiếp.
  • B. Cải thiện chất lượng nước nuôi.
  • C. Giảm thời gian nuôi.
  • D. Giảm chi phí năng lượng và bảo vệ môi trường.

Câu 20: Công nghệ nào sau đây giúp giảm thiểu tối đa lượng nước sử dụng trong nuôi trồng thủy sản?

  • A. Công nghệ nuôi tuần hoàn (RAS).
  • B. Công nghệ Biofloc.
  • C. Công nghệ nano oxygen.
  • D. Nuôi ao lót bạt.

Câu 21: Điều gì KHÔNG phải là một phần của hệ thống quản lý chất thải trong nuôi trồng thủy sản tuần hoàn (RAS)?

  • A. Lắng cặn.
  • B. Lọc sinh học.
  • C. Hệ thống cấp oxy.
  • D. Thu gom và xử lý bùn thải.

Câu 22: Để đảm bảo hiệu quả của hệ thống lọc sinh học trong RAS, yếu tố nào sau đây cần được duy trì ở mức tối ưu?

  • A. Độ mặn.
  • B. Nồng độ oxy hòa tan.
  • C. Ánh sáng.
  • D. Độ cứng của nước.

Câu 23: Công nghệ nano oxygen tạo ra các bọt khí siêu nhỏ. Lợi ích của việc sử dụng bọt khí nano so với bọt khí thông thường là gì?

  • A. Giảm chi phí sản xuất bọt khí.
  • B. Tăng cường khả năng diệt khuẩn của oxy.
  • C. Giảm tiếng ồn do sục khí.
  • D. Tăng diện tích bề mặt tiếp xúc, giúp oxy hòa tan vào nước hiệu quả hơn.

Câu 24: Trong công nghệ Biofloc, tỷ lệ C:N (Carbon:Nitrogen) được theo dõi và điều chỉnh để làm gì?

  • A. Ổn định độ pH của nước.
  • B. Tăng cường khả năng quang hợp của tảo.
  • C. Tối ưu hóa sự phát triển của vi khuẩn dị dưỡng và hình thành Biofloc.
  • D. Giảm thiểu sự tích tụ chất thải hữu cơ.

Câu 25: Hệ thống quản lý thức ăn tự động dựa trên cảm biến có thể điều chỉnh lượng thức ăn dựa trên yếu tố nào sau đây?

  • A. Hành vi ăn và mức độ no của thủy sản.
  • B. Nhiệt độ môi trường.
  • C. Thời gian trong ngày.
  • D. Kích thước trung bình của thủy sản.

Câu 26: Giả sử một trang trại nuôi tôm ứng dụng công nghệ Biofloc gặp sự cố Biofloc không hình thành. Nguyên nhân có thể là gì?

  • A. Nồng độ oxy hòa tan quá cao.
  • B. Thiếu nguồn carbon để vi khuẩn dị dưỡng phát triển.
  • C. Mật độ nuôi quá thấp.
  • D. Nhiệt độ nước quá thấp.

Câu 27: Để giám sát chất lượng nước trong ao nuôi tôm công nghệ cao một cách liên tục và chính xác, thiết bị nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Kính hiển vi.
  • B. Bộ test nhanh hóa chất.
  • C. Máy đo quang phổ.
  • D. Hệ thống cảm biến chất lượng nước trực tuyến.

Câu 28: Trong hệ thống RAS, bộ phận lọc hóa học thường được sử dụng để loại bỏ chất gì khỏi nước?

  • A. Chất thải rắn lơ lửng.
  • B. Vi khuẩn và mầm bệnh.
  • C. Các chất độc hại hòa tan như ammonia và nitrite.
  • D. CO2 dư thừa.

Câu 29: Công nghệ nuôi thủy sản nhiều tầng (nuôi kết hợp nhiều loài) có thể được xem là một hình thức ứng dụng công nghệ cao vì lý do nào?

  • A. Sử dụng các giống thủy sản mới có năng suất cao.
  • B. Tối ưu hóa việc sử dụng không gian và tài nguyên nước, thức ăn.
  • C. Giảm chi phí đầu tư ban đầu.
  • D. Đơn giản hóa quy trình quản lý.

Câu 30: Để đánh giá hiệu quả kinh tế của việc ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROI).
  • B. Mật độ nuôi.
  • C. Tỷ lệ sống.
  • D. Thời gian nuôi trung bình.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS) được đánh giá cao nhờ khả năng kiểm soát các yếu tố môi trường. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là ưu điểm chính của việc kiểm soát môi trường trong RAS?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong hệ thống nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS), bộ phận lọc cơ học đóng vai trò quan trọng. Chức năng chính của bộ phận lọc cơ học là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Công nghệ nano oxygen được ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản nhằm mục đích chính nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Ưu điểm nổi bật của công nghệ Biofloc trong nuôi trồng thủy sản là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Nhược điểm chính của công nghệ Biofloc mà người nuôi cần đặc biệt lưu ý là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Hệ thống quản lý thức ăn tự động trong nuôi trồng thủy sản công nghệ cao mang lại lợi ích gì về mặt kinh tế?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Trong nuôi tôm thẻ chân trắng, công nghệ Biofloc thường được ứng dụng để đạt được mục tiêu nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: So sánh hệ thống nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS) và nuôi ao truyền thống, điểm khác biệt lớn nhất về mặt quản lý chất lượng nước là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Giả sử bạn muốn xây dựng một hệ thống nuôi cá cảnh cao cấp trong nhà. Công nghệ nuôi thủy sản nào sẽ phù hợp nhất để đảm bảo tính thẩm mỹ, kiểm soát môi trường và tiết kiệm diện tích?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Trong hệ thống lọc sinh học của RAS, vật liệu lọc sinh học đóng vai trò gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Công nghệ cảm biến và IoT (Internet of Things) được ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản công nghệ cao để thực hiện chức năng nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Khi lựa chọn công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS), yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả kinh tế?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Trong quy trình xử lý nước của RAS, lọc sinh học thường được đặt sau bộ phận lọc nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Ưu điểm của việc sử dụng hệ thống sục khí đáy trong nuôi trồng thủy sản so với sục khí bề mặt là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Tại sao việc kiểm soát và duy trì ổn định độ pH trong hệ thống nuôi thủy sản công nghệ cao lại quan trọng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong công nghệ Biofloc, nguồn carbon thường được bổ sung vào hệ thống nuôi để làm gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Hình thức nuôi thủy sản công nghệ cao nào phù hợp nhất với vùng ven biển có diện tích đất hạn chế nhưng nguồn nước biển dồi dào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Để giảm thiểu rủi ro dịch bệnh trong nuôi trồng thủy sản công nghệ cao, biện pháp nào sau đây được ưu tiên áp dụng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trong nuôi trồng thủy sản công nghệ cao, việc sử dụng năng lượng tái tạo (ví dụ: năng lượng mặt trời) mang lại lợi ích gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Công nghệ nào sau đây giúp giảm thiểu tối đa lượng nước sử dụng trong nuôi trồng thủy sản?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Điều gì KHÔNG phải là một phần của hệ thống quản lý chất thải trong nuôi trồng thủy sản tuần hoàn (RAS)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Để đảm bảo hiệu quả của hệ thống lọc sinh học trong RAS, yếu tố nào sau đây cần được duy trì ở mức tối ưu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Công nghệ nano oxygen tạo ra các bọt khí siêu nhỏ. Lợi ích của việc sử dụng bọt khí nano so với bọt khí thông thường là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong công nghệ Biofloc, tỷ lệ C:N (Carbon:Nitrogen) được theo dõi và điều chỉnh để làm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Hệ thống quản lý thức ăn tự động dựa trên cảm biến có thể điều chỉnh lượng thức ăn dựa trên yếu tố nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Giả sử một trang trại nuôi tôm ứng dụng công nghệ Biofloc gặp sự cố Biofloc không hình thành. Nguyên nhân có thể là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Để giám sát chất lượng nước trong ao nuôi tôm công nghệ cao một cách liên tục và chính xác, thiết bị nào sau đây thường được sử dụng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong hệ thống RAS, bộ phận lọc hóa học thường được sử dụng để loại bỏ chất gì khỏi nước?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Công nghệ nuôi thủy sản nhiều tầng (nuôi kết hợp nhiều loài) có thể được xem là một hình thức ứng dụng công nghệ cao vì lý do nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Để đánh giá hiệu quả kinh tế của việc ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản - Đề 03

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một trang trại nuôi tôm thẻ chân trắng đang gặp vấn đề về dịch bệnh bùng phát thường xuyên do nguồn nước cấp từ kênh bị ô nhiễm. Để giảm thiểu rủi ro này và tăng mật độ nuôi, công nghệ nuôi trồng thủy sản công nghệ cao nào sau đây được xem xét phù hợp nhất?

  • A. Công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS)
  • B. Công nghệ Biofloc
  • C. Công nghệ Nano Oxygen
  • D. Hệ thống cho ăn tự động

Câu 2: Trong hệ thống nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS), bộ phận nào đóng vai trò chuyển hóa các hợp chất nitơ độc hại (như ammonia, nitrite) thành nitrate ít độc hơn?

  • A. Hệ thống lọc cơ học
  • B. Hệ thống khử trùng UV
  • C. Hệ thống lọc sinh học
  • D. Hệ thống sục khí

Câu 3: Công nghệ Biofloc hoạt động dựa trên nguyên lý chính nào để cải thiện chất lượng nước và cung cấp dinh dưỡng bổ sung cho vật nuôi?

  • A. Sử dụng Ozone để oxy hóa chất hữu cơ
  • B. Thúc đẩy sự phát triển của vi sinh vật dị dưỡng tạo thành các hạt biofloc
  • C. Loại bỏ hoàn toàn chất thải rắn qua hệ thống lọc cơ học
  • D. Tăng cường trao đổi nước liên tục để pha loãng chất ô nhiễm

Câu 4: So với hệ thống nuôi truyền thống, ưu điểm vượt trội của công nghệ Nano Oxygen là gì?

  • A. Giảm thiểu đáng kể lượng nước thải
  • B. Cung cấp thức ăn chính cho vật nuôi
  • C. Loại bỏ hoàn toàn vi khuẩn gây bệnh
  • D. Nâng cao hiệu quả hòa tan oxy trong nước, hỗ trợ nuôi mật độ cao

Câu 5: Một hệ thống nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS) đang hoạt động, nhưng nồng độ ammonia trong bể nuôi đột ngột tăng cao. Vấn đề này nhiều khả năng liên quan đến bộ phận nào trong hệ thống?

  • A. Hệ thống cho ăn tự động
  • B. Hệ thống khử trùng Ozone
  • C. Hệ thống lọc sinh học bị suy giảm hoạt động
  • D. Hệ thống bơm nước tuần hoàn

Câu 6: Công nghệ quản lý thức ăn thông minh (ví dụ: sử dụng cảm biến âm thanh, hình ảnh, hoặc theo thời gian thực) mang lại lợi ích kinh tế chủ yếu nào cho người nuôi?

  • A. Tối ưu hóa lượng thức ăn, giảm lãng phí và cải thiện hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR)
  • B. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu sử dụng thuốc kháng sinh
  • C. Giảm chi phí đầu tư ban đầu cho hệ thống nuôi
  • D. Tăng cường khả năng chống chịu của vật nuôi với bệnh tật tự nhiên

Câu 7: Nhược điểm đáng kể nhất của công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS) khiến nhiều hộ nuôi nhỏ khó tiếp cận là gì?

  • A. Không kiểm soát được chất lượng nước
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu và vận hành cao, đòi hỏi kỹ thuật phức tạp
  • C. Mật độ nuôi thấp hơn so với truyền thống
  • D. Không thể áp dụng cho các loài cá nước ngọt

Câu 8: Khi áp dụng công nghệ Biofloc, việc theo dõi và điều chỉnh tỉ lệ Carbon/Nitơ (C/N) trong nước là rất quan trọng vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào?

  • A. Hoạt động của vi sinh vật dị dưỡng chuyển hóa Nitơ
  • B. Khả năng hòa tan oxy của nước
  • C. Độ trong suốt của nước
  • D. Nhiệt độ lý tưởng cho vật nuôi

Câu 9: Công nghệ nào sau đây giúp giảm thiểu đáng kể việc thay nước trong quá trình nuôi, do khả năng xử lý chất thải và tuần hoàn dinh dưỡng ngay trong ao/bể nuôi?

  • A. Công nghệ Nano Oxygen
  • B. Hệ thống cho ăn tự động
  • C. Công nghệ Biofloc
  • D. Hệ thống sục khí truyền thống

Câu 10: Hệ thống lọc cơ học trong RAS có chức năng chính là gì?

  • A. Khử trùng nước bằng tia UV
  • B. Loại bỏ các chất thải rắn lơ lửng trong nước
  • C. Chuyển hóa ammonia thành nitrate
  • D. Tăng cường hàm lượng oxy hòa tan

Câu 11: Việc sử dụng các cảm biến (sensor) trong nuôi trồng thủy sản công nghệ cao, kết nối với hệ thống IoT, cho phép người nuôi làm gì?

  • A. Tăng cường khả năng sinh sản của vật nuôi
  • B. Giảm thời gian nuôi xuống còn một nửa
  • C. Thay thế hoàn toàn lao động con người
  • D. Theo dõi, thu thập dữ liệu về môi trường nước và sức khỏe vật nuôi theo thời gian thực

Câu 12: Công nghệ nào sau đây có khả năng tạo ra các bọt khí cực nhỏ, giúp oxy hòa tan vào nước hiệu quả hơn và duy trì nồng độ oxy cao ngay cả ở tầng đáy?

  • A. Công nghệ Nano Oxygen
  • B. Công nghệ Biofloc
  • C. Hệ thống lọc cơ học
  • D. Hệ thống khử trùng Ozone

Câu 13: Một trong những thách thức lớn khi áp dụng công nghệ Biofloc là gì?

  • A. Khó kiểm soát nhiệt độ nước
  • B. Cần thay nước hàng ngày
  • C. Yêu cầu sục khí liên tục, tiêu hao nhiều năng lượng
  • D. Không thể áp dụng cho tôm

Câu 14: Hệ thống khử trùng bằng tia cực tím (UV) trong RAS có mục đích chính là gì?

  • A. Loại bỏ chất rắn lơ lửng
  • B. Chuyển hóa ammonia
  • C. Tăng hàm lượng oxy
  • D. Tiêu diệt hoặc làm bất hoạt vi khuẩn, virus, tảo trong nước

Câu 15: Việc tích hợp Trí tuệ nhân tạo (AI) vào hệ thống quản lý nuôi trồng thủy sản công nghệ cao có tiềm năng mang lại lợi ích nào vượt trội so với hệ thống tự động hóa thông thường?

  • A. Giảm chi phí thức ăn xuống 0%
  • B. Phân tích dữ liệu phức tạp để đưa ra dự báo (ví dụ: dự báo dịch bệnh, dự báo tăng trưởng) và tối ưu hóa hoạt động
  • C. Loại bỏ hoàn toàn tảo có lợi trong ao
  • D. Tăng kích thước vật nuôi lên gấp đôi trong cùng thời gian

Câu 16: Công nghệ nuôi nào sau đây được xem là thân thiện với môi trường nhất về mặt sử dụng nước và quản lý chất thải?

  • A. Công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS)
  • B. Nuôi trong ao đất truyền thống
  • C. Nuôi lồng trên sông
  • D. Nuôi quảng canh cải tiến

Câu 17: Một trong những ưu điểm chính của công nghệ Biofloc đối với sức khỏe vật nuôi là gì?

  • A. Giúp vật nuôi bơi nhanh hơn
  • B. Tăng cường màu sắc tự nhiên của vật nuôi
  • C. Hạn chế sự xâm nhập của mầm bệnh từ bên ngoài và cải thiện hệ miễn dịch
  • D. Làm giảm nhiệt độ cơ thể vật nuôi

Câu 18: Hệ thống cho ăn tự động trong nuôi trồng thủy sản công nghệ cao thường được điều khiển dựa trên các yếu tố nào để tối ưu lượng thức ăn?

  • A. Chỉ dựa vào nhiệt độ nước.
  • B. Chỉ dựa vào độ mặn.
  • C. Chỉ dựa vào thời gian cố định trong ngày.
  • D. Kết hợp các yếu tố như kích thước vật nuôi, nhiệt độ nước, nồng độ oxy hòa tan, hành vi bắt mồi.

Câu 19: Công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản giúp tăng năng suất trên một đơn vị diện tích bằng cách nào là chủ yếu?

  • A. Giảm kích thước vật nuôi khi thu hoạch
  • B. Kiểm soát môi trường tối ưu cho phép nuôi mật độ cao
  • C. Kéo dài thời gian nuôi gấp đôi
  • D. Sử dụng các loại thức ăn rẻ tiền hơn

Câu 20: Khi vận hành hệ thống RAS, việc theo dõi và kiểm soát các chỉ số chất lượng nước như pH, nhiệt độ, oxy hòa tan, ammonia, nitrite, nitrate là cực kỳ quan trọng. Nếu nồng độ nitrite tăng cao, điều này có thể là dấu hiệu của vấn đề gì trong hệ thống?

  • A. Hệ thống sục khí hoạt động quá mạnh
  • B. Hệ thống lọc cơ học bị tắc nghẽn
  • C. Giai đoạn chuyển hóa Nitrite thành Nitrate của lọc sinh học bị suy yếu
  • D. Nguồn nước cấp có quá nhiều oxy

Câu 21: Công nghệ Biofloc đặc biệt hiệu quả trong việc giảm chi phí nào sau đây cho người nuôi tôm?

  • A. Chi phí thức ăn và chi phí thay nước
  • B. Chi phí điện năng cho sục khí
  • C. Chi phí đầu tư xây dựng bể nuôi
  • D. Chi phí nhân công quản lý

Câu 22: Trong hệ thống RAS, sau khi nước đi qua bể nuôi và lọc cơ học, nó sẽ đi đến bộ phận nào tiếp theo để xử lý các chất hòa tan?

  • A. Hệ thống khử trùng UV
  • B. Hệ thống lọc sinh học
  • C. Hệ thống sục khí
  • D. Bể chứa nước sạch

Câu 23: Công nghệ nào dưới đây thường được ứng dụng trong các trại sản xuất giống thủy sản quy mô lớn, nơi yêu cầu kiểm soát chặt chẽ môi trường nước để đảm bảo tỷ lệ sống và chất lượng con giống?

  • A. Công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS)
  • B. Nuôi trong ao đất truyền thống
  • C. Nuôi lồng bè đơn giản
  • D. Nuôi quảng canh

Câu 24: Một ưu điểm quan trọng của việc sử dụng hệ thống cho ăn tự động kết hợp cảm biến trong nuôi trồng thủy sản là khả năng:

  • A. Thay thế hoàn toàn việc theo dõi vật nuôi bằng mắt thường.
  • B. Tăng gấp đôi tốc độ tăng trưởng của vật nuôi.
  • C. Loại bỏ nhu cầu làm sạch bể nuôi.
  • D. Điều chỉnh lượng và thời gian cho ăn phù hợp với nhu cầu thực tế của đàn vật nuôi, tránh cho ăn thừa hoặc thiếu.

Câu 25: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và nguồn nước ngọt ngày càng khan hiếm, công nghệ nào được xem là giải pháp bền vững giúp tiết kiệm nước ngọt trong nuôi trồng thủy sản?

  • A. Công nghệ Nano Oxygen
  • B. Công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS)
  • C. Hệ thống cho ăn tự động
  • D. Sử dụng chế phẩm sinh học đơn giản

Câu 26: Công nghệ Biofloc tạo ra các hạt flocs chứa vi khuẩn, tảo, động vật phù du,... Các hạt này có vai trò kép là gì trong hệ thống nuôi?

  • A. Chỉ làm sạch nước bằng cách hấp thụ kim loại nặng.
  • B. Chỉ cung cấp oxy cho vật nuôi.
  • C. Xử lý chất thải hữu cơ và làm nguồn thức ăn bổ sung tại chỗ.
  • D. Chỉ làm tăng độ đục của nước.

Câu 27: Để đạt được hiệu quả tối ưu khi áp dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất đối với người vận hành?

  • A. Chỉ cần có vốn đầu tư lớn.
  • B. Chỉ cần mua thiết bị đắt tiền nhất.
  • C. Chỉ cần có kinh nghiệm nuôi truyền thống lâu năm.
  • D. Có kiến thức chuyên môn vững vàng về công nghệ, sinh học vật nuôi và khả năng phân tích dữ liệu.

Câu 28: Công nghệ nào giúp cải thiện đáng kể hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR), tức là lượng thức ăn cần thiết để vật nuôi tăng 1 đơn vị khối lượng?

  • A. Hệ thống cho ăn tự động thông minh và công nghệ Biofloc
  • B. Công nghệ Nano Oxygen và hệ thống sục khí truyền thống
  • C. Chỉ hệ thống lọc cơ học
  • D. Chỉ hệ thống khử trùng UV

Câu 29: Việc tích hợp các hệ thống giám sát và điều khiển tự động (IoT) trong nuôi trồng thủy sản công nghệ cao giúp người nuôi giải quyết vấn đề nào một cách hiệu quả?

  • A. Giảm giá bán sản phẩm sau thu hoạch.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn tảo trong bể nuôi.
  • C. Phát hiện sớm các biến động bất lợi về môi trường nước và phản ứng kịp thời, ngay cả khi không có mặt tại trại.
  • D. Thay thế hoàn toàn thức ăn công nghiệp bằng thức ăn tự nhiên.

Câu 30: Khi một trang trại nuôi cá cảnh giá trị cao muốn kiểm soát tối đa môi trường nước và đảm bảo an toàn sinh học tuyệt đối, họ có xu hướng lựa chọn công nghệ nào?

  • A. Công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS)
  • B. Công nghệ Biofloc
  • C. Nuôi trong ao đất truyền thống
  • D. Nuôi kết hợp lúa - cá

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Một trang trại nuôi tôm thẻ chân trắng đang gặp vấn đề về dịch bệnh bùng phát thường xuyên do nguồn nước cấp từ kênh bị ô nhiễm. Để giảm thiểu rủi ro này và tăng mật độ nuôi, công nghệ nuôi trồng thủy sản công nghệ cao nào sau đây được xem xét phù hợp nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Trong hệ thống nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS), bộ phận nào đóng vai trò chuyển hóa các hợp chất nitơ độc hại (như ammonia, nitrite) thành nitrate ít độc hơn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Công nghệ Biofloc hoạt động dựa trên nguyên lý chính nào để cải thiện chất lượng nước và cung cấp dinh dưỡng bổ sung cho vật nuôi?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: So với hệ thống nuôi truyền thống, ưu điểm vượt trội của công nghệ Nano Oxygen là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Một hệ thống nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS) đang hoạt động, nhưng nồng độ ammonia trong bể nuôi đột ngột tăng cao. Vấn đề này nhiều khả năng liên quan đến bộ phận nào trong hệ thống?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Công nghệ quản lý thức ăn thông minh (ví dụ: sử dụng cảm biến âm thanh, hình ảnh, hoặc theo thời gian thực) mang lại lợi ích kinh tế chủ yếu nào cho người nuôi?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Nhược điểm đáng kể nhất của công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS) khiến nhiều hộ nuôi nhỏ khó tiếp cận là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Khi áp dụng công nghệ Biofloc, việc theo dõi và điều chỉnh tỉ lệ Carbon/Nitơ (C/N) trong nước là rất quan trọng vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Công nghệ nào sau đây giúp giảm thiểu đáng kể việc thay nước trong quá trình nuôi, do khả năng xử lý chất thải và tuần hoàn dinh dưỡng ngay trong ao/bể nuôi?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Hệ thống lọc cơ học trong RAS có chức năng chính là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Việc sử dụng các cảm biến (sensor) trong nuôi trồng thủy sản công nghệ cao, kết nối với hệ thống IoT, cho phép người nuôi làm gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Công nghệ nào sau đây có khả năng tạo ra các bọt khí cực nhỏ, giúp oxy hòa tan vào nước hiệu quả hơn và duy trì nồng độ oxy cao ngay cả ở tầng đáy?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Một trong những thách thức lớn khi áp dụng công nghệ Biofloc là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Hệ thống khử trùng bằng tia cực tím (UV) trong RAS có mục đích chính là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Việc tích hợp Trí tuệ nhân tạo (AI) vào hệ thống quản lý nuôi trồng thủy sản công nghệ cao có tiềm năng mang lại lợi ích nào vượt trội so với hệ thống tự động hóa thông thường?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Công nghệ nuôi nào sau đây được xem là thân thiện với môi trường nhất về mặt sử dụng nước và quản lý chất thải?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Một trong những ưu điểm chính của công nghệ Biofloc đối với sức khỏe vật nuôi là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Hệ thống cho ăn tự động trong nuôi trồng thủy sản công nghệ cao thường được điều khiển dựa trên các yếu tố nào để tối ưu lượng thức ăn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản giúp tăng năng suất trên một đơn vị diện tích bằng cách nào là chủ yếu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Khi vận hành hệ thống RAS, việc theo dõi và kiểm soát các chỉ số chất lượng nước như pH, nhiệt độ, oxy hòa tan, ammonia, nitrite, nitrate là cực kỳ quan trọng. Nếu nồng độ nitrite tăng cao, điều này có thể là dấu hiệu của vấn đề gì trong hệ thống?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Công nghệ Biofloc đặc biệt hiệu quả trong việc giảm chi phí nào sau đây cho người nuôi tôm?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong hệ thống RAS, sau khi nước đi qua bể nuôi và lọc cơ học, nó sẽ đi đến bộ phận nào tiếp theo để xử lý các chất hòa tan?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Công nghệ nào dưới đây thường được ứng dụng trong các trại sản xuất giống thủy sản quy mô lớn, nơi yêu cầu kiểm soát chặt chẽ môi trường nước để đảm bảo tỷ lệ sống và chất lượng con giống?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Một ưu điểm quan trọng của việc sử dụng hệ thống cho ăn tự động kết hợp cảm biến trong nuôi trồng thủy sản là khả năng:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và nguồn nước ngọt ngày càng khan hiếm, công nghệ nào được xem là giải pháp bền vững giúp tiết kiệm nước ngọt trong nuôi trồng thủy sản?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Công nghệ Biofloc tạo ra các hạt flocs chứa vi khuẩn, tảo, động vật phù du,... Các hạt này có vai trò kép là gì trong hệ thống nuôi?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Để đạt được hiệu quả tối ưu khi áp dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất đối với người vận hành?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Công nghệ nào giúp cải thiện đáng kể hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR), tức là lượng thức ăn cần thiết để vật nuôi tăng 1 đơn vị khối lượng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Việc tích hợp các hệ thống giám sát và điều khiển tự động (IoT) trong nuôi trồng thủy sản công nghệ cao giúp người nuôi giải quyết vấn đề nào một cách hiệu quả?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Khi một trang trại nuôi cá cảnh giá trị cao muốn kiểm soát tối đa môi trường nước và đảm bảo an toàn sinh học tuyệt đối, họ có xu hướng lựa chọn công nghệ nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản - Đề 04

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một hệ thống nuôi trồng thủy sản được mô tả là cho phép tái sử dụng phần lớn lượng nước sau khi đã xử lý loại bỏ chất thải và bổ sung oxy. Hệ thống này còn giúp kiểm soát chặt chẽ các yếu tố môi trường nước như nhiệt độ, pH, và độ mặn. Đây là mô tả về công nghệ nuôi trồng thủy sản nào?

  • A. Công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS)
  • B. Công nghệ Biofloc
  • C. Công nghệ nano oxygen
  • D. Công nghệ quản lí thức ăn tự động

Câu 2: Ưu điểm nổi bật nhất của công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS) liên quan đến việc sử dụng nước là gì?

  • A. Giảm chi phí năng lượng
  • B. Tăng tốc độ tăng trưởng của vật nuôi
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu thay nước
  • D. Kiểm soát và tái sử dụng hiệu quả nguồn nước

Câu 3: Trong hệ thống nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS), bộ phận nào có chức năng chính là loại bỏ các chất thải rắn lơ lửng có kích thước lớn ra khỏi nước?

  • A. Bộ lọc sinh học
  • B. Bộ lọc cơ học
  • C. Hệ thống khử trùng UV
  • D. Bộ phận sục khí

Câu 4: Một người nông dân đang xem xét áp dụng công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS). Thách thức lớn nhất mà họ có thể gặp phải khi triển khai hệ thống này là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu và yêu cầu kỹ thuật vận hành cao
  • B. Khó kiểm soát chất lượng nước
  • C. Mật độ thả nuôi thấp
  • D. Tăng nguy cơ lây lan dịch bệnh

Câu 5: Công nghệ Biofloc trong nuôi trồng thủy sản hoạt động dựa trên nguyên lý chính nào?

  • A. Sử dụng màng lọc siêu mịn để loại bỏ vi khuẩn
  • B. Kiểm soát nhiệt độ nước bằng hệ thống làm lạnh
  • C. Thúc đẩy sự phát triển của vi sinh vật dạng bông (floc) để xử lý chất thải và làm thức ăn bổ sung
  • D. Ứng dụng sóng siêu âm để phân hủy chất hữu cơ

Câu 6: Ưu điểm nào của công nghệ Biofloc giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường xung quanh khu vực nuôi?

  • A. Ít hoặc không cần thay nước, giảm lượng nước thải ra môi trường
  • B. Sử dụng ít năng lượng hơn RAS
  • C. Tăng cường khả năng kháng bệnh tự nhiên của vật nuôi
  • D. Giảm hoàn toàn việc sử dụng kháng sinh

Câu 7: Một trong những nhược điểm chính của công nghệ Biofloc là gì, đòi hỏi người nuôi phải có sự theo dõi và điều chỉnh thường xuyên?

  • A. Tăng chi phí thức ăn
  • B. Yêu cầu kiểm soát chặt chẽ tỉ lệ carbon/nitrogen (C/N) trong nước
  • C. Giảm mật độ thả nuôi
  • D. Khó khăn trong việc thu hoạch vật nuôi

Câu 8: Công nghệ nano oxygen được ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản mang lại lợi ích chính nào cho vật nuôi?

  • A. Giảm nhiệt độ nước
  • B. Loại bỏ kim loại nặng
  • C. Tăng cường hàm lượng oxy hòa tan trong nước một cách hiệu quả và bền vững
  • D. Khử trùng nước hoàn toàn

Câu 9: Việc tăng cường hàm lượng oxy hòa tan trong nước bằng công nghệ nano oxygen có thể dẫn đến kết quả tích cực nào trong nuôi trồng thủy sản thâm canh?

  • A. Cho phép tăng mật độ thả nuôi và cải thiện sức khỏe vật nuôi
  • B. Giảm nhu cầu sử dụng thức ăn
  • C. Loại bỏ tảo độc
  • D. Giảm độ pH của nước

Câu 10: Công nghệ quản lí thức ăn tự động trong nuôi trồng thủy sản hiện đại nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ cho ăn vào ban đêm
  • B. Tăng lượng thức ăn cho vật nuôi mỗi ngày
  • C. Loại bỏ hoàn toàn việc theo dõi quá trình ăn của vật nuôi
  • D. Phân phối thức ăn chính xác theo thời gian, liều lượng và kích thước phù hợp với từng giai đoạn phát triển của vật nuôi

Câu 11: Việc áp dụng công nghệ quản lí thức ăn tự động mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt nào cho người nuôi?

  • A. Tăng giá bán sản phẩm
  • B. Giảm lãng phí thức ăn, tối ưu hóa hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR), giảm chi phí sản xuất
  • C. Loại bỏ hoàn toàn chi phí nhân công
  • D. Kéo dài thời gian nuôi

Câu 12: Trong hệ thống RAS, bộ lọc sinh học (biofilter) có vai trò quan trọng nhất trong việc xử lý chất thải nào?

  • A. Chuyển hóa các hợp chất nitrogen độc hại (ammonia, nitrite) thành nitrate ít độc hơn
  • B. Loại bỏ chất thải rắn lơ lửng
  • C. Khử trùng nước bằng tia UV
  • D. Bổ sung khoáng chất vào nước

Câu 13: Công nghệ Biofloc đặc biệt phù hợp với việc nuôi các đối tượng thủy sản nào có khả năng sử dụng trực tiếp các floc làm nguồn thức ăn bổ sung?

  • A. Cá hồi
  • B. Cá rô phi
  • C. Tôm sú
  • D. Tôm thẻ chân trắng

Câu 14: So với phương pháp sục khí truyền thống (dùng bọt khí lớn), công nghệ nano oxygen có ưu điểm gì vượt trội về hiệu quả hòa tan oxy vào nước?

  • A. Tốc độ hòa tan chậm hơn
  • B. Tỉ lệ hòa tan cao hơn do diện tích bề mặt tiếp xúc lớn và thời gian lưu lại trong nước lâu hơn
  • C. Chỉ hoạt động trong nước ngọt
  • D. Tạo ra nhiều tiếng ồn hơn

Câu 15: Một trại sản xuất giống cá biển quy mô lớn muốn kiểm soát chặt chẽ môi trường nước để tối ưu hóa tỉ lệ sống và tốc độ tăng trưởng của cá bột. Công nghệ nào phù hợp nhất để đáp ứng yêu cầu này?

  • A. Công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS)
  • B. Công nghệ Biofloc
  • C. Nuôi quảng canh cải tiến
  • D. Nuôi lồng bè truyền thống

Câu 16: Hệ thống khử trùng bằng tia cực tím (UV) trong RAS có vai trò gì?

  • A. Loại bỏ chất thải rắn
  • B. Tăng cường oxy hòa tan
  • C. Tiêu diệt hoặc làm bất hoạt vi khuẩn, virus, tảo và các mầm bệnh khác trong nước
  • D. Chuyển hóa ammonia

Câu 17: Khi áp dụng công nghệ Biofloc, việc duy trì sục khí liên tục là cần thiết vì lý do gì?

  • A. Để làm mát nước
  • B. Để loại bỏ bọt khí độc hại
  • C. Để giữ cho floc không lắng xuống đáy, duy trì oxy cho vi sinh vật hiếu khí và vật nuôi, đồng thời khuấy động floc để vật nuôi dễ tiếp cận
  • D. Để tăng độ mặn của nước

Câu 18: Công nghệ quản lí thức ăn tự động thường được tích hợp với các cảm biến và hệ thống điều khiển thông minh. Điều này giúp tối ưu hóa việc cho ăn dựa trên yếu tố nào?

  • A. Hành vi ăn của vật nuôi, nhiệt độ nước, và giai đoạn phát triển
  • B. Chỉ dựa vào thời gian cố định
  • C. Chỉ dựa vào lượng thức ăn còn lại trong bể
  • D. Chỉ dựa vào màu sắc của nước

Câu 19: Phân tích nào sau đây là một lợi ích của công nghệ Biofloc đối với sức khỏe vật nuôi?

  • A. Giúp vật nuôi không bao giờ bị căng thẳng
  • B. Tăng cường hệ miễn dịch bằng cách loại bỏ tất cả vi khuẩn
  • C. Hệ thống floc tạo môi trường an toàn sinh học cao, cạnh tranh dinh dưỡng với vi khuẩn gây bệnh và cung cấp probiotic có lợi
  • D. Giảm nhu cầu về vitamin và khoáng chất

Câu 20: Trong hệ thống RAS, sau khi nước đi qua bộ lọc cơ học, nó thường được đưa đến bộ phận nào tiếp theo để xử lý các chất hòa tan độc hại?

  • A. Hệ thống sục khí
  • B. Bộ lọc sinh học
  • C. Bể nuôi
  • D. Hệ thống khử trùng UV

Câu 21: Công nghệ nào sau đây giúp chuyển hóa các chất hữu cơ và vô cơ hòa tan trong nước thành sinh khối vi sinh vật (floc) có thể làm thức ăn cho vật nuôi, từ đó cải thiện chất lượng nước và giảm hệ số chuyển đổi thức ăn?

  • A. Công nghệ Biofloc
  • B. Công nghệ RAS
  • C. Công nghệ sục khí truyền thống
  • D. Công nghệ cho ăn tự động

Câu 22: Một trong những thách thức khi vận hành hệ thống RAS là cần phải theo dõi và kiểm soát nhiều thông số kỹ thuật phức tạp. Điều này đòi hỏi người vận hành phải có yếu tố nào?

  • A. Sức khỏe tốt
  • B. Kinh nghiệm nuôi cá truyền thống
  • C. Vốn đầu tư nhỏ
  • D. Trình độ kỹ thuật và kiến thức chuyên môn cao

Câu 23: Việc áp dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản, như RAS hoặc Biofloc, có ý nghĩa quan trọng nào đối với sự phát triển bền vững của ngành?

  • A. Làm giảm hoàn toàn chi phí sản xuất
  • B. Chỉ tập trung tăng năng suất mà không quan tâm môi trường
  • C. Góp phần sử dụng hiệu quả nguồn nước, giảm ô nhiễm môi trường, tăng năng suất trên một đơn vị diện tích
  • D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về diện tích đất nuôi

Câu 24: Công nghệ nào có khả năng giúp rút ngắn thời gian nuôi từ 10% đến 30% nhờ cung cấp lượng oxy dồi dào, thúc đẩy quá trình trao đổi chất của vật nuôi?

  • A. Công nghệ Biofloc
  • B. Công nghệ RAS
  • C. Công nghệ quản lí thức ăn
  • D. Công nghệ nano oxygen

Câu 25: Phân tích nào sau đây mô tả đúng vai trò của các vi sinh vật trong hệ thống Biofloc?

  • A. Chúng chỉ có hại cho vật nuôi
  • B. Chúng chuyển hóa chất thải và tạo thành nguồn thức ăn bổ sung giàu protein cho vật nuôi
  • C. Chúng chỉ có tác dụng làm trong nước
  • D. Chúng tiêu thụ hết oxy trong nước

Câu 26: Để hệ thống Biofloc hoạt động hiệu quả, việc bổ sung nguồn carbon (như mật rỉ đường, tinh bột) vào nước là cần thiết để làm gì?

  • A. Cung cấp nguồn năng lượng cho vi sinh vật dị dưỡng để chuyển hóa ammonia và nitrite
  • B. Làm tăng độ pH của nước

Câu 27: Công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản, đặc biệt là RAS và Biofloc, có thể giúp người nuôi chủ động kiểm soát các yếu tố môi trường. Điều này có ý nghĩa gì đối với việc phòng bệnh cho vật nuôi?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn khả năng vật nuôi bị bệnh
  • B. Chỉ hiệu quả với một số loại bệnh nhất định
  • C. Giảm thiểu nguy cơ dịch bệnh bùng phát do môi trường nuôi được kiểm soát chặt chẽ và hạn chế mầm bệnh từ bên ngoài xâm nhập
  • D. Yêu cầu sử dụng nhiều hóa chất hơn để phòng bệnh

Câu 28: Khi so sánh công nghệ RAS và Biofloc, điểm khác biệt cơ bản nhất trong phương pháp xử lý chất thải là gì?

  • A. RAS sử dụng hóa chất còn Biofloc không
  • B. RAS chủ yếu dựa vào các bộ lọc vật lý và sinh học riêng biệt để loại bỏ và chuyển hóa chất thải, trong khi Biofloc sử dụng sinh khối vi sinh vật lơ lửng trong bể nuôi để xử lý chất thải
  • C. RAS không cần sục khí còn Biofloc thì cần
  • D. Biofloc phức tạp hơn RAS trong vận hành

Câu 29: Công nghệ quản lý thức ăn tự động, khi được tích hợp với các hệ thống giám sát hành vi ăn của vật nuôi, có thể giúp nhận biết sớm dấu hiệu bất thường nào?

  • A. Vật nuôi bỏ ăn hoặc ăn ít hơn bình thường, dấu hiệu sớm của bệnh hoặc căng thẳng môi trường
  • B. Vật nuôi tăng trưởng quá nhanh
  • C. Nước trong bể quá trong
  • D. Hệ thống sục khí bị hỏng

Câu 30: Việc ứng dụng các công nghệ cao như RAS, Biofloc, nano oxygen, và quản lý thức ăn tự động trong nuôi trồng thủy sản hướng tới mục tiêu cuối cùng là gì?

  • A. Giảm giá bán sản phẩm thủy sản
  • B. Chỉ phục vụ mục đích nghiên cứu khoa học
  • C. Tăng cường xuất khẩu sang các thị trường khó tính
  • D. Nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm, tối ưu hiệu quả kinh tế và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, hướng tới nuôi trồng bền vững

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Một hệ thống nuôi trồng thủy sản được mô tả là cho phép tái sử dụng phần lớn lượng nước sau khi đã xử lý loại bỏ chất thải và bổ sung oxy. Hệ thống này còn giúp kiểm soát chặt chẽ các yếu tố môi trường nước như nhiệt độ, pH, và độ mặn. Đây là mô tả về công nghệ nuôi trồng thủy sản nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Ưu điểm nổi bật nhất của công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS) liên quan đến việc sử dụng nước là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong hệ thống nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS), bộ phận nào có chức năng chính là loại bỏ các chất thải rắn lơ lửng có kích thước lớn ra khỏi nước?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Một người nông dân đang xem xét áp dụng công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS). Thách thức lớn nhất mà họ có thể gặp phải khi triển khai hệ thống này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Công nghệ Biofloc trong nuôi trồng thủy sản hoạt động dựa trên nguyên lý chính nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Ưu điểm nào của công nghệ Biofloc giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường xung quanh khu vực nuôi?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Một trong những nhược điểm chính của công nghệ Biofloc là gì, đòi hỏi người nuôi phải có sự theo dõi và điều chỉnh thường xuyên?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Công nghệ nano oxygen được ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản mang lại lợi ích chính nào cho vật nuôi?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Việc tăng cường hàm lượng oxy hòa tan trong nước bằng công nghệ nano oxygen có thể dẫn đến kết quả tích cực nào trong nuôi trồng thủy sản thâm canh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Công nghệ quản lí thức ăn tự động trong nuôi trồng thủy sản hiện đại nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Việc áp dụng công nghệ quản lí thức ăn tự động mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt nào cho người nuôi?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Trong hệ thống RAS, bộ lọc sinh học (biofilter) có vai trò quan trọng nhất trong việc xử lý chất thải nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Công nghệ Biofloc đặc biệt phù hợp với việc nuôi các đối tượng thủy sản nào có khả năng sử dụng trực tiếp các floc làm nguồn thức ăn bổ sung?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: So với phương pháp sục khí truyền thống (dùng bọt khí lớn), công nghệ nano oxygen có ưu điểm gì vượt trội về hiệu quả hòa tan oxy vào nước?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Một trại sản xuất giống cá biển quy mô lớn muốn kiểm soát chặt chẽ môi trường nước để tối ưu hóa tỉ lệ sống và tốc độ tăng trưởng của cá bột. Công nghệ nào phù hợp nhất để đáp ứng yêu cầu này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Hệ thống khử trùng bằng tia cực tím (UV) trong RAS có vai trò gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Khi áp dụng công nghệ Biofloc, việc duy trì sục khí liên tục là cần thiết vì lý do gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Công nghệ quản lí thức ăn tự động thường được tích hợp với các cảm biến và hệ thống điều khiển thông minh. Điều này giúp tối ưu hóa việc cho ăn dựa trên yếu tố nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Phân tích nào sau đây là một lợi ích của công nghệ Biofloc đối với sức khỏe vật nuôi?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Trong hệ thống RAS, sau khi nước đi qua bộ lọc cơ học, nó thường được đưa đến bộ phận nào tiếp theo để xử lý các chất hòa tan độc hại?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Công nghệ nào sau đây giúp chuyển hóa các chất hữu cơ và vô cơ hòa tan trong nước thành sinh khối vi sinh vật (floc) có thể làm thức ăn cho vật nuôi, từ đó cải thiện chất lượng nước và giảm hệ số chuyển đổi thức ăn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Một trong những thách thức khi vận hành hệ thống RAS là cần phải theo dõi và kiểm soát nhiều thông số kỹ thuật phức tạp. Điều này đòi hỏi người vận hành phải có yếu tố nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Việc áp dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản, như RAS hoặc Biofloc, có ý nghĩa quan trọng nào đối với sự phát triển bền vững của ngành?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Công nghệ nào có khả năng giúp rút ngắn thời gian nuôi từ 10% đến 30% nhờ cung cấp lượng oxy dồi dào, thúc đẩy quá trình trao đổi chất của vật nuôi?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Phân tích nào sau đây mô tả đúng vai trò của các vi sinh vật trong hệ thống Biofloc?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Để hệ thống Biofloc hoạt động hiệu quả, việc bổ sung nguồn carbon (như mật rỉ đường, tinh bột) vào nước là cần thiết để làm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản, đặc biệt là RAS và Biofloc, có thể giúp người nuôi chủ động kiểm soát các yếu tố môi trường. Điều này có ý nghĩa gì đối với việc phòng bệnh cho vật nuôi?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Khi so sánh công nghệ RAS và Biofloc, điểm khác biệt cơ bản nhất trong phương pháp xử lý chất thải là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Công nghệ quản lý thức ăn tự động, khi được tích hợp với các hệ thống giám sát hành vi ăn của vật nuôi, có thể giúp nhận biết sớm dấu hiệu bất thường nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Việc ứng dụng các công nghệ cao như RAS, Biofloc, nano oxygen, và quản lý thức ăn tự động trong nuôi trồng thủy sản hướng tới mục tiêu cuối cùng là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 10: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản - Đề 05

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Công nghệ nuôi trồng thủy sản tuần hoàn (RAS) hoạt động dựa trên nguyên tắc cơ bản nào để duy trì chất lượng nước?

  • A. Thường xuyên thay mới hoàn toàn lượng nước trong bể nuôi.
  • B. Xử lý và tái sử dụng liên tục nước thải từ bể nuôi.
  • C. Sử dụng hóa chất để khử trùng toàn bộ nước trong hệ thống.
  • D. Chỉ dựa vào quá trình tự làm sạch tự nhiên của môi trường nước.

Câu 2: Trong hệ thống RAS, bộ phận nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc loại bỏ các chất thải rắn lơ lửng có kích thước lớn như phân, thức ăn thừa?

  • A. Hệ thống lọc cơ học.
  • B. Hệ thống lọc sinh học.
  • C. Hệ thống khử trùng bằng UV.
  • D. Hệ thống sục khí.

Câu 3: Hệ thống lọc sinh học trong RAS có chức năng chính là gì?

  • A. Loại bỏ các hạt chất thải rắn lơ lửng.
  • B. Tăng cường oxy hòa tan trong nước.
  • C. Chuyển hóa các hợp chất nitơ độc hại (như ammonia) thành dạng ít độc hơn (như nitrate).
  • D. Diệt các loại vi khuẩn, virus gây bệnh trong nước.

Câu 4: Một trong những ưu điểm nổi bật của công nghệ Biofloc so với các phương pháp nuôi truyền thống là khả năng gì?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu sử dụng thức ăn công nghiệp.
  • B. Không cần sử dụng hệ thống sục khí.
  • C. Giảm thiểu tối đa chi phí đầu tư ban đầu.
  • D. Chuyển hóa chất thải thành nguồn dinh dưỡng bổ sung cho vật nuôi và cải thiện chất lượng nước.

Câu 5: Công nghệ Nano Oxygen ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản mang lại lợi ích chủ yếu nào?

  • A. Tăng hiệu quả hòa tan oxy vào nước, duy trì nồng độ oxy cao và ổn định.
  • B. Giảm nhiệt độ nước trong bể nuôi.
  • C. Loại bỏ các kim loại nặng khỏi nước.
  • D. Tăng độ pH của nước.

Câu 6: Khi áp dụng công nghệ Biofloc, việc duy trì tỉ lệ C/N (Carbon/Nitrogen) trong môi trường nuôi là rất quan trọng. Tỉ lệ này ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình nào?

  • A. Tốc độ tăng trưởng của vật nuôi.
  • B. Hoạt động của vi sinh vật chuyển hóa chất thải nitơ.
  • C. Khả năng hấp thụ ánh sáng của tảo.
  • D. Độ mặn của nước.

Câu 7: Một trang trại nuôi tôm muốn ứng dụng công nghệ cao để giảm thiểu việc thay nước, kiểm soát dịch bệnh từ bên ngoài và tận dụng chất thải làm thức ăn bổ sung. Công nghệ nào sau đây phù hợp nhất với mục tiêu này?

  • A. Công nghệ nuôi lồng bè truyền thống.
  • B. Công nghệ Nano Oxygen đơn thuần.
  • C. Công nghệ Biofloc.
  • D. Công nghệ quản lý thức ăn tự động.

Câu 8: Nhược điểm chính của hệ thống lọc thô trong RAS là gì?

  • A. Không loại bỏ được các chất thải hòa tan.
  • B. Tiêu tốn nhiều năng lượng điện.
  • C. Tạo ra nhiều tiếng ồn.
  • D. Nhanh bị đầy và dễ tắc nghẽn nếu không được vệ sinh thường xuyên.

Câu 9: Công nghệ quản lý thức ăn thông minh trong nuôi trồng thủy sản thường tích hợp các cảm biến và hệ thống tự động để làm gì?

  • A. Theo dõi hành vi ăn của vật nuôi và điều chỉnh lượng thức ăn phù hợp.
  • B. Thay thế hoàn toàn việc cung cấp thức ăn bằng thủ công.
  • C. Chỉ đơn thuần là lưu trữ thức ăn.
  • D. Phân tích thành phần dinh dưỡng của thức ăn.

Câu 10: Để hệ thống lọc sinh học trong RAS hoạt động hiệu quả, yếu tố nào sau đây là cần thiết nhất?

  • A. Ánh sáng mặt trời trực tiếp.
  • B. Bề mặt giá thể cho vi sinh vật bám vào và oxy hòa tan đầy đủ.
  • C. Nhiệt độ nước rất thấp.
  • D. Sự có mặt của tảo lam.

Câu 11: So với nuôi truyền thống, hệ thống RAS cho phép người nuôi thực hiện điều gì một cách hiệu quả hơn?

  • A. Giảm thiểu hoàn toàn chi phí vận hành.
  • B. Nuôi được tất cả các loài thủy sản ở mọi điều kiện khí hậu.
  • C. Loại bỏ nhu cầu giám sát chất lượng nước.
  • D. Kiểm soát chặt chẽ các yếu tố môi trường như nhiệt độ, pH, oxy, và mật độ thả nuôi cao.

Câu 12: Công nghệ nào sau đây giúp cải thiện chất lượng nước bằng cách thúc đẩy sự phát triển của các sinh vật phù du (biofloc) có khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng dư thừa và làm sạch nước?

  • A. Công nghệ Biofloc.
  • B. Công nghệ RAS.
  • C. Công nghệ Nano Oxygen.
  • D. Công nghệ sục khí đáy.

Câu 13: Một trong những thách thức lớn nhất khi triển khai hệ thống RAS là gì?

  • A. Khó tìm được địa điểm xây dựng.
  • B. Vật nuôi không thích nghi được với môi trường nuôi kín.
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu cao và yêu cầu trình độ kỹ thuật vận hành phức tạp.
  • D. Dễ bị ảnh hưởng bởi thời tiết bên ngoài.

Câu 14: Tại sao công nghệ Nano Oxygen lại hiệu quả hơn sục khí truyền thống trong việc cung cấp oxy cho môi trường nuôi mật độ cao?

  • A. Nano oxygen tạo ra bong bóng khí lớn hơn, nổi lên nhanh hơn.
  • B. Nano oxygen tạo ra bong bóng khí cực nhỏ, tăng diện tích tiếp xúc với nước và thời gian hòa tan.
  • C. Nano oxygen chỉ hoạt động vào ban đêm.
  • D. Nano oxygen làm giảm nồng độ muối trong nước.

Câu 15: Công nghệ Biofloc có thể đóng góp vào việc giảm chi phí nuôi bằng cách nào?

  • A. Giảm lượng thức ăn công nghiệp cần cung cấp do biofloc là nguồn dinh dưỡng bổ sung.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về điện năng.
  • C. Giảm chi phí con giống.
  • D. Không cần sử dụng bất kỳ loại phân bón nào.

Câu 16: Hệ thống giám sát và điều khiển tự động trong nuôi trồng thủy sản công nghệ cao (sử dụng IoT, AI) mang lại lợi ích chính nào cho người nuôi?

  • A. Giảm giá bán sản phẩm thủy sản.
  • B. Chỉ cung cấp thông tin về thời tiết.
  • C. Theo dõi chất lượng nước, môi trường nuôi liên tục và đưa ra cảnh báo hoặc điều chỉnh kịp thời.
  • D. Thay thế hoàn toàn công việc của con người trong mọi khâu.

Câu 17: Trong hệ thống lọc sinh học của RAS, quá trình chuyển hóa ammonia (NH3/NH4+) thành nitrite (NO2-) được thực hiện bởi nhóm vi khuẩn nào?

  • A. Vi khuẩn Nitrosomonas.
  • B. Vi khuẩn Nitrobacter.
  • C. Vi khuẩn lactic.
  • D. Vi khuẩn E. coli.

Câu 18: Quá trình chuyển hóa nitrite (NO2-) thành nitrate (NO3-) trong lọc sinh học RAS được thực hiện bởi nhóm vi khuẩn nào?

  • A. Vi khuẩn Nitrosomonas.
  • B. Vi khuẩn Nitrobacter.
  • C. Vi khuẩn quang hợp.
  • D. Vi khuẩn gây bệnh.

Câu 19: Công nghệ Biofloc có hiệu quả đặc biệt với những đối tượng nuôi nào, do khả năng tận dụng nguồn thức ăn tự nhiên từ biofloc?

  • A. Các loài cá chỉ ăn thực vật.
  • B. Các loài cá chỉ ăn thịt.
  • C. Các loài ăn lọc, ăn tạp như tôm, cá rô phi.
  • D. Các loài động vật thân mềm.

Câu 20: Một trong những rủi ro khi vận hành hệ thống RAS là sự cố mất điện đột ngột. Điều này có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào?

  • A. Nhiệt độ nước giảm đột ngột.
  • B. Độ mặn của nước tăng cao.
  • C. Hệ thống lọc cơ học hoạt động mạnh hơn.
  • D. Ngừng hoạt động của bơm, sục khí và hệ thống lọc, gây thiếu oxy và tích tụ chất độc nhanh chóng.

Câu 21: Công nghệ quản lý thức ăn dựa trên AI có thể giúp tối ưu hóa việc cho ăn như thế nào?

  • A. Chỉ đơn giản là hẹn giờ cho ăn.
  • B. Phân tích dữ liệu về môi trường, hành vi vật nuôi để xác định thời điểm, lượng thức ăn và tần suất cho ăn tối ưu.
  • C. Tự động sản xuất thức ăn tại chỗ.
  • D. Thay đổi hoàn toàn thành phần dinh dưỡng của thức ăn.

Câu 22: Để giảm thiểu rủi ro khi mất điện đối với hệ thống RAS, biện pháp kỹ thuật nào thường được áp dụng?

  • A. Tăng mật độ thả nuôi.
  • B. Ngừng cho ăn hoàn toàn trong mọi trường hợp.
  • C. Trang bị máy phát điện dự phòng hoặc hệ thống ắc quy.
  • D. Chỉ dựa vào sục khí thủ công.

Câu 23: Công nghệ Biofloc đòi hỏi người nuôi phải có kiến thức và kinh nghiệm nhất định, đặc biệt là trong việc quản lý yếu tố nào sau đây?

  • A. Kiểm soát tỉ lệ C/N và duy trì hoạt động của hệ vi sinh vật.
  • B. Thay nước hàng ngày.
  • C. Chỉ cần theo dõi nhiệt độ nước.
  • D. Không cần theo dõi bất kỳ thông số nào.

Câu 24: Công nghệ Nano Oxygen có thể giúp tăng mật độ thả nuôi trong các hệ thống thâm canh vì nó giải quyết được vấn đề hạn chế nào của nuôi truyền thống?

  • A. Giá thành thức ăn cao.
  • B. Khó kiểm soát nhiệt độ.
  • C. Sự tích tụ kim loại nặng.
  • D. Thiếu hụt oxy hòa tan do mật độ vật nuôi cao và lượng chất thải lớn.

Câu 25: Hệ thống khử trùng bằng UV trong RAS có chức năng gì?

  • A. Loại bỏ chất thải rắn.
  • B. Tiêu diệt hoặc làm bất hoạt vi khuẩn, virus và tảo gây bệnh trong nước.
  • C. Tăng cường oxy hòa tan.
  • D. Chuyển hóa ammonia thành nitrate.

Câu 26: Ưu điểm nào của công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản góp phần trực tiếp vào việc bảo vệ môi trường nước xung quanh?

  • A. Giảm thiểu hoặc không xả thải trực tiếp nước ô nhiễm ra môi trường.
  • B. Tăng cường sử dụng hóa chất.
  • C. Khuyến khích phát triển tảo độc.
  • D. Tăng lượng nước ngọt sử dụng.

Câu 27: Công nghệ Biofloc được xem là có mức độ an toàn sinh học cao vì lý do nào?

  • A. Chỉ sử dụng nước mưa.
  • B. Không có bất kỳ vi sinh vật nào trong hệ thống.
  • C. Môi trường biofloc phức tạp cạnh tranh và ức chế sự phát triển của mầm bệnh từ bên ngoài.
  • D. Thường xuyên sử dụng kháng sinh liều cao.

Câu 28: Khi thiết kế một hệ thống RAS, việc tính toán kích thước và loại vật liệu lọc sinh học phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả của quá trình nào?

  • A. Lọc cơ học.
  • B. Khử trùng nước.
  • C. Tăng cường oxy hòa tan.
  • D. Chuyển hóa ammonia và nitrite (quá trình nitrat hóa).

Câu 29: Công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản (RAS, Biofloc) thường yêu cầu mật độ thả nuôi như thế nào so với phương pháp truyền thống?

  • A. Cao hơn đáng kể.
  • B. Thấp hơn đáng kể.
  • C. Tương đương nhau.
  • D. Không có mối liên hệ giữa công nghệ và mật độ thả nuôi.

Câu 30: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản có thể góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành bằng cách nào?

  • A. Tăng cường khai thác nguồn lợi tự nhiên.
  • B. Giảm tác động tiêu cực đến môi trường, nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên (nước, thức ăn).
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào điều kiện tự nhiên.
  • D. Chỉ tập trung vào tăng sản lượng mà không quan tâm đến môi trường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Công nghệ nuôi trồng thủy sản tuần hoàn (RAS) hoạt động dựa trên nguyên tắc cơ bản nào để duy trì chất lượng nước?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Trong hệ thống RAS, bộ phận nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc loại bỏ các chất thải rắn lơ lửng có kích thước lớn như phân, thức ăn thừa?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Hệ thống lọc sinh học trong RAS có chức năng chính là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Một trong những ưu điểm nổi bật của công nghệ Biofloc so với các phương pháp nuôi truyền thống là khả năng gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Công nghệ Nano Oxygen ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản mang lại lợi ích chủ yếu nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Khi áp dụng công nghệ Biofloc, việc duy trì tỉ lệ C/N (Carbon/Nitrogen) trong môi trường nuôi là rất quan trọng. Tỉ lệ này ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Một trang trại nuôi tôm muốn ứng dụng công nghệ cao để giảm thiểu việc thay nước, kiểm soát dịch bệnh từ bên ngoài và tận dụng chất thải làm thức ăn bổ sung. Công nghệ nào sau đây phù hợp nhất với mục tiêu này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Nhược điểm chính của hệ thống lọc thô trong RAS là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Công nghệ quản lý thức ăn thông minh trong nuôi trồng thủy sản thường tích hợp các cảm biến và hệ thống tự động để làm gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Để hệ thống lọc sinh học trong RAS hoạt động hiệu quả, yếu tố nào sau đây là cần thiết nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: So với nuôi truyền thống, hệ thống RAS cho phép người nuôi thực hiện điều gì một cách hiệu quả hơn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Công nghệ nào sau đây giúp cải thiện chất lượng nước bằng cách thúc đẩy sự phát triển của các sinh vật phù du (biofloc) có khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng dư thừa và làm sạch nước?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Một trong những thách thức lớn nhất khi triển khai hệ thống RAS là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Tại sao công nghệ Nano Oxygen lại hiệu quả hơn sục khí truyền thống trong việc cung cấp oxy cho môi trường nuôi mật độ cao?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Công nghệ Biofloc có thể đóng góp vào việc giảm chi phí nuôi bằng cách nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Hệ thống giám sát và điều khiển tự động trong nuôi trồng thủy sản công nghệ cao (sử dụng IoT, AI) mang lại lợi ích chính nào cho người nuôi?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Trong hệ thống lọc sinh học của RAS, quá trình chuyển hóa ammonia (NH3/NH4+) thành nitrite (NO2-) được thực hiện bởi nhóm vi khuẩn nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Quá trình chuyển hóa nitrite (NO2-) thành nitrate (NO3-) trong lọc sinh học RAS được thực hiện bởi nhóm vi khuẩn nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Công nghệ Biofloc có hiệu quả đặc biệt với những đối tượng nuôi nào, do khả năng tận dụng nguồn thức ăn tự nhiên từ biofloc?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Một trong những rủi ro khi vận hành hệ thống RAS là sự cố mất điện đột ngột. Điều này có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Công nghệ quản lý thức ăn dựa trên AI có thể giúp tối ưu hóa việc cho ăn như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Để giảm thiểu rủi ro khi mất điện đối với hệ thống RAS, biện pháp kỹ thuật nào thường được áp dụng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Công nghệ Biofloc đòi hỏi người nuôi phải có kiến thức và kinh nghiệm nhất định, đặc biệt là trong việc quản lý yếu tố nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Công nghệ Nano Oxygen có thể giúp tăng mật độ thả nuôi trong các hệ thống thâm canh vì nó giải quyết được vấn đề hạn chế nào của nuôi truyền thống?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Hệ thống khử trùng bằng UV trong RAS có chức năng gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Ưu điểm nào của công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản góp phần trực tiếp vào việc bảo vệ môi trường nước xung quanh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Công nghệ Biofloc được xem là có mức độ an toàn sinh học cao vì lý do nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Khi thiết kế một hệ thống RAS, việc tính toán kích thước và loại vật liệu lọc sinh học phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả của quá trình nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản (RAS, Biofloc) thường yêu cầu mật độ thả nuôi như thế nào so với phương pháp truyền thống?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản có thể góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành bằng cách nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản - Đề 06

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hệ thống nuôi trồng thủy sản ứng dụng công nghệ cao nào sau đây có đặc điểm là tái sử dụng phần lớn lượng nước, giảm thiểu đáng kể nhu cầu cấp nước mới và xả thải ra môi trường?

  • A. Công nghệ Biofloc
  • B. Công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS)
  • C. Công nghệ lồng bè truyền thống
  • D. Công nghệ nuôi quảng canh cải tiến

Câu 2: Thành phần nào trong hệ thống nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS) đóng vai trò xử lý các chất thải rắn lơ lửng có kích thước lớn như phân, thức ăn thừa?

  • A. Hệ thống lọc cơ học
  • B. Hệ thống lọc sinh học
  • C. Hệ thống khử trùng
  • D. Hệ thống sục khí

Câu 3: Ưu điểm nổi bật nào của công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS) giúp người nuôi có thể triển khai mô hình ở những khu vực không có nguồn nước sạch dồi dào hoặc gần khu dân cư?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp
  • B. Đòi hỏi ít kỹ thuật vận hành
  • C. Tăng trưởng vật nuôi nhanh hơn đáng kể so với Biofloc
  • D. Giảm thiểu nhu cầu thay nước và kiểm soát chất lượng nước đầu vào/đầu ra

Câu 4: Nhược điểm chính của công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS) so với các phương pháp truyền thống là gì?

  • A. Mật độ nuôi thấp
  • B. Khó kiểm soát dịch bệnh
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu và chi phí năng lượng vận hành cao
  • D. Chất lượng sản phẩm thấp hơn

Câu 5: Giả sử bạn đang vận hành một hệ thống RAS và phát hiện nồng độ ammonia (NH3/NH4+) trong bể nuôi tăng cao đột ngột. Khả năng cao bộ phận nào trong hệ thống đang gặp vấn đề?

  • A. Hệ thống lọc cơ học
  • B. Hệ thống lọc sinh học
  • C. Hệ thống khử trùng UV
  • D. Hệ thống sục khí

Câu 6: Công nghệ Biofloc dựa trên nguyên lý chính nào để xử lý chất thải và cung cấp dinh dưỡng bổ sung cho vật nuôi?

  • A. Tạo ra các tập hợp vi sinh vật (bioflocs) chuyển hóa chất thải hữu cơ và vô cơ thành sinh khối
  • B. Sử dụng hệ thống lọc cát và sỏi để loại bỏ chất thải rắn
  • C. Thay nước định kỳ với tần suất cao
  • D. Ứng dụng sóng siêu âm để phân hủy chất hữu cơ

Câu 7: Để duy trì hoạt động hiệu quả của công nghệ Biofloc, người nuôi cần bổ sung nguồn carbon (như mật rỉ đường, tinh bột) vào nước. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Tăng độ mặn của nước
  • B. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho vật nuôi
  • C. Điều chỉnh tỉ lệ C/N để thúc đẩy vi khuẩn dị dưỡng chuyển hóa ammonia
  • D. Giảm nồng độ oxy hòa tan trong nước

Câu 8: Một trong những ưu điểm của công nghệ Biofloc là giảm thiểu nguy cơ lây lan dịch bệnh từ môi trường bên ngoài. Điều này là do:

  • A. Bioflocs hấp thụ hết vi khuẩn gây bệnh
  • B. Hệ thống Biofloc sử dụng hóa chất khử trùng mạnh
  • C. Bioflocs cạnh tranh dinh dưỡng, ức chế sự phát triển của vi sinh vật gây bệnh và vật nuôi khỏe mạnh hơn
  • D. Giảm thiểu hoặc không cần thay nước, ngăn ngừa mầm bệnh xâm nhập từ nguồn nước ngoài

Câu 9: Nhược điểm nào sau đây thường gặp ở công nghệ Biofloc, đặc biệt trong giai đoạn khởi tạo hoặc khi quản lý không tốt?

  • A. Yêu cầu sục khí liên tục và quản lý tỉ lệ C/N phức tạp
  • B. Không thể nuôi ở mật độ cao
  • C. Vật nuôi chậm lớn hơn so với nuôi truyền thống
  • D. Tiêu thụ ít năng lượng

Câu 10: So sánh RAS và Biofloc về mức độ kiểm soát chất lượng nước, nhận định nào sau đây là chính xác nhất?

  • A. RAS kiểm soát chất lượng nước thông qua các bước lọc vật lý, sinh học, hóa học và khử trùng; Biofloc kiểm soát chủ yếu dựa vào hoạt động của tập hợp vi sinh vật.
  • B. Cả hai công nghệ đều chỉ dựa vào lọc vật lý.
  • C. RAS chỉ kiểm soát chất thải rắn, còn Biofloc chỉ kiểm soát chất thải hòa tan.
  • D. Biofloc kiểm soát chất lượng nước tốt hơn RAS trong mọi trường hợp.

Câu 11: Công nghệ Nano oxygen trong nuôi trồng thủy sản có tác dụng chính là gì?

  • A. Giảm nhiệt độ nước
  • B. Tăng hiệu quả hòa tan và phân tán oxy vào nước, duy trì nồng độ oxy cao và ổn định
  • C. Loại bỏ kim loại nặng
  • D. Tăng độ kiềm của nước

Câu 12: Việc ứng dụng công nghệ quản lý thức ăn tự động hoặc thông minh trong nuôi trồng thủy sản mang lại lợi ích kinh tế chủ yếu nào?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu sử dụng thức ăn công nghiệp
  • B. Giảm thời gian nuôi xuống còn một nửa
  • C. Tăng kích thước tối đa của vật nuôi
  • D. Giảm lượng thức ăn thừa, cải thiện hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) và giảm ô nhiễm môi trường

Câu 13: Công nghệ IoT (Internet of Things) và các hệ thống cảm biến trong nuôi trồng thủy sản hiện đại cho phép người nuôi thực hiện điều gì?

  • A. Giám sát các thông số môi trường nước (nhiệt độ, pH, DO, ammonia...) theo thời gian thực và điều khiển thiết bị từ xa
  • B. Thay thế hoàn toàn công việc cho ăn và thu hoạch
  • C. Dự báo chính xác giá bán thủy sản trên thị trường
  • D. Tạo ra giống thủy sản mới có năng suất vượt trội

Câu 14: Một trại nuôi tôm thẻ chân trắng muốn áp dụng công nghệ cao để tăng mật độ nuôi, giảm thiểu thay nước và tận dụng nguồn dinh dưỡng từ chất thải. Công nghệ nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Hệ thống lồng bè trên sông
  • B. Công nghệ Biofloc
  • C. Nuôi quảng canh truyền thống
  • D. Công nghệ nuôi ao đất

Câu 15: So với nuôi ao đất truyền thống, việc áp dụng công nghệ cao (như RAS hoặc Biofloc) trong nuôi trồng thủy sản thường đòi hỏi người vận hành phải có kiến thức và kỹ năng ở mức độ nào?

  • A. Thấp hơn, vì hệ thống tự động hoàn toàn
  • B. Tương đương
  • C. Cao hơn, đặc biệt về sinh học, hóa học nước và kỹ thuật vận hành hệ thống
  • D. Chỉ cần kinh nghiệm thực tế, không cần kiến thức lý thuyết

Câu 16: Hệ thống lọc sinh học trong RAS hoạt động dựa trên quá trình nào?

  • A. Hấp thụ chất thải bởi vật liệu lọc
  • B. Lắng đọng các hạt rắn
  • C. Khử trùng bằng tia UV
  • D. Hoạt động của vi khuẩn nitrat hóa chuyển hóa ammonia thành nitrat

Câu 17: Mục tiêu chính của hệ thống khử trùng (ví dụ: đèn UV, Ozone) trong RAS là gì?

  • A. Loại bỏ hoặc làm bất hoạt vi khuẩn, virus, nấm và ký sinh trùng gây bệnh trong nước tuần hoàn
  • B. Tăng nồng độ oxy hòa tan
  • C. Điều chỉnh độ pH của nước
  • D. Phân hủy chất thải rắn

Câu 18: Khi áp dụng công nghệ Biofloc, việc kiểm soát nồng độ oxy hòa tan (DO) là cực kỳ quan trọng. Lý do chính là:

  • A. Để giảm chi phí điện năng
  • B. Oxy chỉ cần thiết cho vật nuôi, không liên quan đến Biofloc
  • C. Hoạt động của vi sinh vật trong Biofloc tiêu thụ một lượng lớn oxy
  • D. Oxy giúp làm sạch đáy ao

Câu 19: Công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản góp phần bảo vệ môi trường như thế nào?

  • A. Chỉ giúp tăng năng suất mà không liên quan đến môi trường
  • B. Xả thải nhiều chất hữu cơ hơn ra sông hồ
  • C. Tiêu thụ nhiều tài nguyên nước hơn
  • D. Giảm lượng nước sử dụng, giảm xả thải chất ô nhiễm (thức ăn thừa, phân), giảm nguy cơ lây lan dịch bệnh ra môi trường tự nhiên

Câu 20: Việc tích hợp hệ thống cảm biến và IoT vào hệ thống nuôi giúp người nuôi đưa ra quyết định quản lý kịp thời và chính xác hơn dựa trên cơ sở nào?

  • A. Dữ liệu về môi trường nước và hành vi vật nuôi được thu thập liên tục theo thời gian thực
  • B. Dựa vào kinh nghiệm truyền thống là chính
  • C. Dựa vào dự báo thời tiết
  • D. Dựa vào giá cả thị trường

Câu 21: Trong hệ thống RAS, nếu hệ thống lọc cơ học hoạt động không hiệu quả, vấn đề gì có thể xảy ra tiếp theo?

  • A. Nồng độ oxy hòa tan tăng cao bất thường
  • B. Hệ thống khử trùng hoạt động quá tải và bị hỏng
  • C. Chất thải rắn tích tụ, làm tắc nghẽn hoặc giảm hiệu quả của hệ thống lọc sinh học
  • D. Nhiệt độ nước giảm đột ngột

Câu 22: Công nghệ Biofloc có thể đóng góp vào việc giảm chi phí sản xuất bằng cách nào?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn chi phí năng lượng
  • B. Bioflocs được vật nuôi sử dụng làm nguồn thức ăn bổ sung, giảm lượng thức ăn công nghiệp cần thiết
  • C. Không cần đầu tư vào hệ thống sục khí
  • D. Giảm chi phí nhân công do hệ thống tự động hoàn toàn

Câu 23: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích của việc áp dụng công nghệ cao (RAS, Biofloc,...) trong nuôi trồng thủy sản?

  • A. Tăng năng suất trên một đơn vị diện tích
  • B. Kiểm soát tốt hơn môi trường nuôi, giảm rủi ro dịch bệnh
  • C. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường nước tự nhiên
  • D. Giảm đáng kể chi phí đầu tư ban đầu và chi phí vận hành

Câu 24: Khi so sánh hiệu quả sử dụng đất giữa nuôi ao đất truyền thống và nuôi bằng công nghệ RAS, nhận định nào sau đây là đúng?

  • A. Công nghệ RAS cho phép nuôi mật độ rất cao, sử dụng ít diện tích đất hơn đáng kể để đạt cùng sản lượng
  • B. Nuôi ao đất truyền thống cho năng suất trên mỗi hecta cao hơn RAS
  • C. Cả hai phương pháp sử dụng diện tích đất tương đương
  • D. RAS chỉ phù hợp với diện tích đất lớn

Câu 25: Việc quản lý tỉ lệ carbon và nitrogen (C/N) trong công nghệ Biofloc nhằm mục đích chính là:

  • A. Tăng độ pH của nước
  • B. Giảm chi phí thức ăn bằng cách loại bỏ hoàn toàn thức ăn công nghiệp
  • C. Thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn dị dưỡng để chuyển hóa ammonia và các chất thải chứa nitrogen thành sinh khối Biofloc
  • D. Làm giảm nhiệt độ nước trong bể nuôi

Câu 26: Công nghệ nào sau đây thường được ứng dụng để sản xuất giống thủy sản có giá trị kinh tế cao hoặc nuôi cá cảnh, nơi yêu cầu kiểm soát nghiêm ngặt môi trường nước và an toàn sinh học?

  • A. Công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS)
  • B. Công nghệ nuôi lúa - tôm
  • C. Công nghệ nuôi cá lồng truyền thống
  • D. Công nghệ nuôi quảng canh

Câu 27: Một trong những thách thức khi áp dụng công nghệ Biofloc quy mô lớn là quản lý lượng bùn lắng (sludge) tích tụ. Bùn này chủ yếu bao gồm:

  • A. Chỉ có xác vật nuôi chết
  • B. Chỉ có cát và sỏi từ đáy ao
  • C. Chủ yếu là hóa chất xử lý nước
  • D. Các tập hợp Biofloc già cỗi, phân vật nuôi, thức ăn thừa và xác tảo/vi khuẩn chết

Câu 28: Lợi ích nào của việc sử dụng hệ thống quản lý thức ăn thông minh có thể giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường nước trong ao nuôi?

  • A. Hệ thống tự động hút hết chất thải ra ngoài
  • B. Phân phối thức ăn chính xác theo nhu cầu, giảm lượng thức ăn thừa không được tiêu thụ
  • C. Thức ăn được xử lý hóa học trước khi cho ăn
  • D. Hệ thống tạo ra oxy hòa tan

Câu 29: So với nuôi truyền thống, việc ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản có xu hướng làm tăng hay giảm chi phí đầu tư ban đầu và chi phí vận hành?

  • A. Tăng chi phí đầu tư ban đầu, tăng chi phí vận hành (năng lượng, kỹ thuật)
  • B. Giảm chi phí đầu tư ban đầu, giảm chi phí vận hành
  • C. Tăng chi phí đầu tư ban đầu, giảm chi phí vận hành
  • D. Giảm chi phí đầu tư ban đầu, tăng chi phí vận hành

Câu 30: Công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản, đặc biệt là RAS và Biofloc, đóng góp quan trọng vào xu hướng phát triển bền vững của ngành bằng cách nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc tăng sản lượng bằng mọi giá
  • B. Gây ô nhiễm môi trường nước nhiều hơn do xả thải liên tục
  • C. Làm cạn kiệt nguồn nước ngọt
  • D. Tăng hiệu quả sử dụng tài nguyên (nước, đất, thức ăn), giảm thiểu tác động môi trường, nâng cao an toàn sinh học và chất lượng sản phẩm

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Hệ thống nuôi trồng thủy sản ứng dụng công nghệ cao nào sau đây có đặc điểm là tái sử dụng phần lớn lượng nước, giảm thiểu đáng kể nhu cầu cấp nước mới và xả thải ra môi trường?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Thành phần nào trong hệ thống nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS) đóng vai trò xử lý các chất thải rắn lơ lửng có kích thước lớn như phân, thức ăn thừa?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Ưu điểm nổi bật nào của công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS) giúp người nuôi có thể triển khai mô hình ở những khu vực không có nguồn nước sạch dồi dào hoặc gần khu dân cư?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Nhược điểm chính của công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS) so với các phương pháp truyền thống là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Giả sử bạn đang vận hành một hệ thống RAS và phát hiện nồng độ ammonia (NH3/NH4+) trong bể nuôi tăng cao đột ngột. Khả năng cao bộ phận nào trong hệ thống đang gặp vấn đề?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Công nghệ Biofloc dựa trên nguyên lý chính nào để xử lý chất thải và cung cấp dinh dưỡng bổ sung cho vật nuôi?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Để duy trì hoạt động hiệu quả của công nghệ Biofloc, người nuôi cần bổ sung nguồn carbon (như mật rỉ đường, tinh bột) vào nước. Mục đích chính của việc này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Một trong những ưu điểm của công nghệ Biofloc là giảm thiểu nguy cơ lây lan dịch bệnh từ môi trường bên ngoài. Điều này là do:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Nhược điểm nào sau đây thường gặp ở công nghệ Biofloc, đặc biệt trong giai đoạn khởi tạo hoặc khi quản lý không tốt?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: So sánh RAS và Biofloc về mức độ kiểm soát chất lượng nước, nhận định nào sau đây là chính xác nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Công nghệ Nano oxygen trong nuôi trồng thủy sản có tác dụng chính là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Việc ứng dụng công nghệ quản lý thức ăn tự động hoặc thông minh trong nuôi trồng thủy sản mang lại lợi ích kinh tế chủ yếu nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Công nghệ IoT (Internet of Things) và các hệ thống cảm biến trong nuôi trồng thủy sản hiện đại cho phép người nuôi thực hiện điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Một trại nuôi tôm thẻ chân trắng muốn áp dụng công nghệ cao để tăng mật độ nuôi, giảm thiểu thay nước và tận dụng nguồn dinh dưỡng từ chất thải. Công nghệ nào sau đây phù hợp nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: So với nuôi ao đất truyền thống, việc áp dụng công nghệ cao (như RAS hoặc Biofloc) trong nuôi trồng thủy sản thường đòi hỏi người vận hành phải có kiến thức và kỹ năng ở mức độ nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Hệ thống lọc sinh học trong RAS hoạt động dựa trên quá trình nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Mục tiêu chính của hệ thống khử trùng (ví dụ: đèn UV, Ozone) trong RAS là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Khi áp dụng công nghệ Biofloc, việc kiểm soát nồng độ oxy hòa tan (DO) là cực kỳ quan trọng. Lý do chính là:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản góp phần bảo vệ môi trường như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Việc tích hợp hệ thống cảm biến và IoT vào hệ thống nuôi giúp người nuôi đưa ra quyết định quản lý kịp thời và chính xác hơn dựa trên cơ sở nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong hệ thống RAS, nếu hệ thống lọc cơ học hoạt động không hiệu quả, vấn đề gì có thể xảy ra tiếp theo?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Công nghệ Biofloc có thể đóng góp vào việc giảm chi phí sản xuất bằng cách nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích của việc áp dụng công nghệ cao (RAS, Biofloc,...) trong nuôi trồng thủy sản?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Khi so sánh hiệu quả sử dụng đất giữa nuôi ao đất truyền thống và nuôi bằng công nghệ RAS, nhận định nào sau đây là đúng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Việc quản lý tỉ lệ carbon và nitrogen (C/N) trong công nghệ Biofloc nhằm mục đích chính là:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Công nghệ nào sau đây thường được ứng dụng để sản xuất giống thủy sản có giá trị kinh tế cao hoặc nuôi cá cảnh, nơi yêu cầu kiểm soát nghiêm ngặt môi trường nước và an toàn sinh học?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Một trong những thách thức khi áp dụng công nghệ Biofloc quy mô lớn là quản lý lượng bùn lắng (sludge) tích tụ. Bùn này chủ yếu bao gồm:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Lợi ích nào của việc sử dụng hệ thống quản lý thức ăn thông minh có thể giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường nước trong ao nuôi?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: So với nuôi truyền thống, việc ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản có xu hướng làm tăng hay giảm chi phí đầu tư ban đầu và chi phí vận hành?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản, đặc biệt là RAS và Biofloc, đóng góp quan trọng vào xu hướng phát triển bền vững của ngành bằng cách nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản - Đề 07

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn (RAS) được thiết kế dựa trên nguyên lý nào để giảm thiểu việc thay nước và tái sử dụng nước hiệu quả?

  • A. Sử dụng hóa chất để khử trùng nước liên tục.
  • B. Kết hợp các quy trình xử lý nước (lọc cơ học, sinh học, khử trùng) để loại bỏ chất thải và tái tạo chất lượng nước.
  • C. Nuôi mật độ thấp để giảm lượng chất thải phát sinh.
  • D. Thường xuyên bổ sung nguồn nước sạch từ bên ngoài.

Câu 2: Trong hệ thống RAS, bộ phận lọc sinh học đóng vai trò cốt lõi trong việc xử lý chất thải nào từ hoạt động nuôi?

  • A. Loại bỏ các hạt chất rắn lơ lửng có kích thước lớn.
  • B. Tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh trong nước.
  • C. Chuyển hóa các hợp chất nitrogen độc hại (như ammonia, nitrite) thành dạng ít độc hơn (nitrate).
  • D. Bổ sung oxy hòa tan vào trong nước.

Câu 3: Một hệ thống RAS đang gặp vấn đề về nồng độ ammonia tăng cao đột ngột. Dựa trên chức năng của các bộ phận trong RAS, nguyên nhân nào sau đây có khả năng cao nhất gây ra tình trạng này?

  • A. Hoạt động của bộ lọc sinh học bị suy giảm hoặc chưa đủ công suất.
  • B. Hệ thống lọc cơ học bị tắc nghẽn.
  • C. Thiết bị sục khí gặp sự cố.
  • D. Đèn UV khử trùng bị hỏng.

Câu 4: Công nghệ Biofloc (BFT) trong nuôi trồng thủy sản hoạt động dựa trên nguyên lý chính nào?

  • A. Sử dụng các loại tảo để hấp thụ chất thải.
  • B. Thường xuyên thay nước để loại bỏ chất thải.
  • C. Ứng dụng công nghệ nano để phân hủy chất thải.
  • D. Thúc đẩy sự phát triển của quần thể vi sinh vật (vi khuẩn, tảo, động vật nguyên sinh) tạo thành các "floc" để xử lý chất thải và làm nguồn thức ăn bổ sung.

Câu 5: Ưu điểm nổi bật của công nghệ Biofloc so với các phương pháp nuôi truyền thống là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu rất thấp.
  • B. Giảm đáng kể nhu cầu thay nước và cải thiện an toàn sinh học.
  • C. Không yêu cầu kiến thức hoặc kinh nghiệm kỹ thuật cao.
  • D. Tăng cường độ oxy hòa tan mà không cần sục khí.

Câu 6: Một người nông dân muốn áp dụng công nghệ Biofloc để nuôi tôm thẻ chân trắng. Yếu tố quan trọng nhất cần theo dõi và điều chỉnh liên tục trong hệ thống Biofloc là gì để đảm bảo hiệu quả xử lý chất thải?

  • A. Nhiệt độ nước luôn ở mức 30°C.
  • B. Độ mặn của nước luôn bằng 0.
  • C. Tỷ lệ Carbon/Nitrogen (C/N ratio) trong nước.
  • D. Màu sắc của tôm.

Câu 7: Công nghệ Nano Oxygen trong nuôi trồng thủy sản mang lại lợi ích chính nào so với việc sử dụng bọt khí thông thường?

  • A. Tăng hiệu quả hòa tan oxy vào nước và duy trì nồng độ oxy cao ổn định.
  • B. Giảm nhiệt độ nước một cách hiệu quả.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn các chất độc hại trong nước.
  • D. Tăng cường khả năng tiêu hóa thức ăn của vật nuôi.

Câu 8: Việc sử dụng công nghệ Nano Oxygen trong các hệ thống nuôi mật độ cao có thể giúp giải quyết vấn đề nào?

  • A. Giảm chi phí thức ăn.
  • B. Ngăn ngừa sự phát triển của tảo.
  • C. Giảm thiểu lượng chất thải rắn.
  • D. Đảm bảo đủ oxy cho vật nuôi hô hấp trong điều kiện mật độ cao.

Câu 9: Công nghệ quản lý thức ăn thông minh (sử dụng cảm biến, AI) trong nuôi trồng thủy sản nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tăng cường sức đề kháng cho vật nuôi.
  • B. Thay thế hoàn toàn con người trong việc cho ăn.
  • C. Tối ưu hóa lượng thức ăn cho ăn, giảm lãng phí và cải thiện hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR).
  • D. Loại bỏ nhu cầu sử dụng thức ăn công nghiệp.

Câu 10: Việc áp dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản, đặc biệt là các hệ thống khép kín như RAS và Biofloc, góp phần tích cực vào khía cạnh môi trường nào?

  • A. Giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước xung quanh do hạn chế xả thải.
  • B. Tăng cường sử dụng kháng sinh.
  • C. Tiêu thụ năng lượng hóa thạch ít hơn.
  • D. Giảm đa dạng sinh học trong khu vực nuôi.

Câu 11: Khi so sánh công nghệ RAS và Biofloc, đâu là điểm khác biệt cơ bản về cách xử lý chất thải lơ lửng?

  • A. RAS chỉ loại bỏ chất rắn, còn Biofloc thì không.
  • B. Biofloc loại bỏ chất rắn bằng phương pháp hóa học, còn RAS thì không.
  • C. Cả hai đều loại bỏ hoàn toàn chất rắn lơ lửng ra khỏi hệ thống.
  • D. RAS loại bỏ chất rắn lơ lửng thông qua hệ thống lọc cơ học, trong khi Biofloc giữ lại chất rắn trong hệ thống để vi sinh vật tạo thành floc và được vật nuôi sử dụng.

Câu 12: Một trang trại nuôi cá ở khu vực đô thị có diện tích hạn chế và nguồn nước ngọt khan hiếm. Công nghệ nào sau đây có khả năng phù hợp nhất để áp dụng, cho phép nuôi mật độ cao và tiết kiệm nước?

  • A. Nuôi ao đất truyền thống.
  • B. Nuôi lồng bè trên sông.
  • C. Hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn (RAS).
  • D. Hệ thống nuôi quảng canh cải tiến.

Câu 13: Thách thức lớn nhất mà người nuôi có thể gặp phải khi chuyển đổi từ phương pháp truyền thống sang các hệ thống công nghệ cao như RAS hoặc Biofloc là gì?

  • A. Khó khăn trong việc tìm kiếm nguồn cung cấp giống.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu lớn và yêu cầu trình độ kỹ thuật, quản lý cao.
  • C. Thức ăn cho vật nuôi khó tìm.
  • D. Sản phẩm thu hoạch có chất lượng thấp hơn.

Câu 14: Trong một hệ thống nuôi Biofloc, việc bổ sung thêm nguồn carbon (ví dụ: mật rỉ đường, tinh bột sắn) có vai trò gì?

  • A. Thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn dị dưỡng để đồng hóa ammonia.
  • B. Giảm độ pH của nước.
  • C. Tăng cường hoạt động của tảo.
  • D. Loại bỏ các kim loại nặng trong nước.

Câu 15: Công nghệ IoT (Internet of Things) trong nuôi trồng thủy sản hiện đại có thể ứng dụng để làm gì?

  • A. Chỉ để theo dõi nhiệt độ nước.
  • B. Chỉ để điều khiển máy cho ăn.
  • C. Chỉ để giám sát mức oxy hòa tan.
  • D. Kết nối các cảm biến và thiết bị (như cảm biến môi trường, camera, máy cho ăn tự động) để thu thập dữ liệu và điều khiển từ xa.

Câu 16: Tại sao việc kiểm soát chặt chẽ các yếu tố môi trường như nhiệt độ, pH, oxy hòa tan lại đặc biệt quan trọng trong các hệ thống nuôi công nghệ cao mật độ dày đặc?

  • A. Chỉ để làm cho nước trong hơn.
  • B. Các yếu tố này ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe, tốc độ tăng trưởng và khả năng sống sót của vật nuôi ở mật độ cao.
  • C. Để giảm chi phí năng lượng.
  • D. Giúp vật nuôi bơi nhanh hơn.

Câu 17: Công nghệ di truyền (chọn giống) đóng góp như thế nào vào hiệu quả của nuôi trồng thủy sản công nghệ cao?

  • A. Giúp vật nuôi tự tổng hợp thức ăn.
  • B. Làm giảm kích thước của vật nuôi.
  • C. Tạo ra các giống vật nuôi có tốc độ tăng trưởng nhanh hơn, sức đề kháng tốt hơn và khả năng thích nghi với môi trường nuôi công nghệ cao.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu sử dụng kháng sinh.

Câu 18: Một ưu điểm khác của hệ thống RAS là khả năng kiểm soát chặt chẽ nước thải đầu ra. Điều này có ý nghĩa gì đối với môi trường và việc phòng ngừa dịch bệnh?

  • A. Nước thải có thể được xả trực tiếp ra môi trường mà không cần xử lý.
  • B. Nước thải chứa nhiều dinh dưỡng, tốt cho cây trồng xung quanh.
  • C. Việc kiểm soát nước thải không liên quan đến phòng ngừa dịch bệnh.
  • D. Hạn chế phát tán mầm bệnh ra môi trường tự nhiên và giảm thiểu tác động tiêu cực đến hệ sinh thái thủy sinh.

Câu 19: Trong hệ thống Biofloc, ngoài việc xử lý chất thải, "floc" còn có vai trò kép là gì?

  • A. Làm tăng nồng độ ammonia trong nước.
  • B. Cung cấp nguồn thức ăn bổ sung giàu protein và lipid cho vật nuôi.
  • C. Làm giảm nhiệt độ của nước nuôi.
  • D. Giúp vật nuôi bơi nhanh hơn và khỏe mạnh hơn.

Câu 20: Công nghệ khử trùng nước bằng Ozone hoặc UV trong hệ thống RAS chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Loại bỏ các hạt chất rắn lơ lửng.
  • B. Tăng cường hoạt động của vi khuẩn nitrat hóa.
  • C. Tiêu diệt hoặc làm bất hoạt các vi sinh vật gây bệnh (vi khuẩn, virus, nấm, ký sinh trùng).
  • D. Điều chỉnh độ pH của nước.

Câu 21: Việc sử dụng các cảm biến thông minh để theo dõi chất lượng nước theo thời gian thực trong các hệ thống nuôi công nghệ cao mang lại lợi ích thiết thực nào?

  • A. Chỉ để trang trí cho ao nuôi.
  • B. Giúp dự đoán thời tiết.
  • C. Thay thế hoàn toàn việc kiểm tra bằng tay.
  • D. Phát hiện sớm các biến động bất lợi về môi trường, cho phép người nuôi đưa ra biện pháp xử lý kịp thời, giảm thiểu rủi ro và tổn thất.

Câu 22: Công nghệ Biofloc có thể giúp giảm thiểu chi phí sản xuất bằng cách nào?

  • A. Giảm nhu cầu thay nước và cung cấp nguồn thức ăn bổ sung tại chỗ.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu sử dụng điện.
  • C. Làm giảm giá thành thức ăn công nghiệp.
  • D. Giảm thời gian nuôi xuống còn một nửa.

Câu 23: Hệ thống lọc cơ học trong RAS thường bao gồm các bộ phận như sàng lọc, trống lọc, hoặc lắng. Chức năng chính của chúng là gì?

  • A. Chuyển hóa ammonia thành nitrate.
  • B. Loại bỏ các hạt chất thải rắn lơ lửng (phân, thức ăn thừa) ra khỏi nước.
  • C. Bổ sung oxy hòa tan.
  • D. Tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh.

Câu 24: Công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS) thường được ứng dụng hiệu quả nhất cho đối tượng nuôi nào đòi hỏi kiểm soát môi trường chặt chẽ hoặc có giá trị kinh tế cao?

  • A. Các loài cá nhỏ, giá trị thấp nuôi quảng canh.
  • B. Các loài nhuyễn thể nuôi đáy.
  • C. Các loài cá chỉ sống được ở môi trường tự nhiên.
  • D. Sản xuất giống thủy sản, nuôi cá cảnh, hoặc nuôi thương phẩm các loài có giá trị cao (ví dụ: cá hồi, cá tầm, tôm giống).

Câu 25: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và nguồn nước ngày càng khan hiếm, việc ứng dụng công nghệ cao như RAS và Biofloc trong nuôi trồng thủy sản mang ý nghĩa quan trọng về mặt bền vững như thế nào?

  • A. Giúp tiết kiệm nguồn nước ngọt và giảm áp lực lên môi trường tự nhiên.
  • B. Làm tăng lượng khí thải nhà kính.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào điều kiện thời tiết.
  • D. Khuyến khích việc khai thác quá mức nguồn lợi thủy sản.

Câu 26: Việc tích hợp trí tuệ nhân tạo (AI) vào hệ thống quản lý trang trại thủy sản có thể giúp ích gì cho người nuôi?

  • A. Thay thế hoàn toàn con người trong mọi công đoạn.
  • B. Chỉ đơn thuần hiển thị dữ liệu từ cảm biến.
  • C. Phân tích dữ liệu phức tạp (ví dụ: từ cảm biến, camera) để đưa ra dự báo về sức khỏe vật nuôi, tối ưu hóa lịch cho ăn, hoặc cảnh báo sớm nguy cơ dịch bệnh.
  • D. Tự động tạo ra giống vật nuôi mới.

Câu 27: Công nghệ Nano Oxygen, bằng cách tạo ra các bọt khí siêu nhỏ, có thể giúp vật nuôi hấp thụ oxy hiệu quả hơn. Điều này có tác động trực tiếp đến quá trình sinh trưởng của chúng như thế nào?

  • A. Làm chậm quá trình tiêu hóa.
  • B. Giảm khả năng vận động.
  • C. Tăng cường khả năng chống lại nhiệt độ cao.
  • D. Cải thiện quá trình trao đổi chất, giúp vật nuôi tăng trưởng nhanh hơn và khỏe mạnh hơn.

Câu 28: Khi thiết kế một hệ thống RAS, việc lựa chọn loại và kích thước của vật liệu làm giá thể cho bộ lọc sinh học cần dựa trên yếu tố nào?

  • A. Diện tích bề mặt riêng lớn để vi khuẩn nitrat hóa có nơi cư trú và phát triển.
  • B. Màu sắc hấp dẫn vật nuôi.
  • C. Khả năng phát sáng trong bóng tối.
  • D. Trọng lượng riêng lớn để chìm nhanh.

Câu 29: Công nghệ Big Data (Dữ liệu lớn) có thể ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản quy mô công nghiệp để đạt được mục tiêu nào?

  • A. Chỉ để lưu trữ thông tin về số lượng cá chết.
  • B. Phân tích lượng lớn dữ liệu từ nhiều nguồn (cảm biến, lịch sử cho ăn, dịch bệnh, thị trường) để đưa ra quyết định tối ưu về quản lý sản xuất, dự báo sản lượng, và chiến lược kinh doanh.
  • C. Thay thế hoàn toàn người quản lý trang trại.
  • D. Tự động tạo ra giống thủy sản mới có năng suất cao.

Câu 30: Giả sử một trang trại tôm đang sử dụng công nghệ Biofloc. Nếu hệ thống sục khí gặp sự cố và ngừng hoạt động trong thời gian dài, điều gì có khả năng xảy ra nghiêm trọng nhất đối với hệ thống và vật nuôi?

  • A. Nước sẽ trở nên trong hơn.
  • B. Nồng độ oxy hòa tan sẽ tăng lên.
  • C. Quần thể vi sinh vật trong floc sẽ chết hoặc suy yếu do thiếu oxy, dẫn đến tích tụ chất thải độc hại (ammonia, nitrite) và gây chết tôm hàng loạt.
  • D. Tỷ lệ C/N trong nước sẽ tự động cân bằng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn (RAS) được thiết kế dựa trên nguyên lý nào để giảm thiểu việc thay nước và tái sử dụng nước hiệu quả?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong hệ thống RAS, bộ phận lọc sinh học đóng vai trò cốt lõi trong việc xử lý chất thải nào từ hoạt động nuôi?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Một hệ thống RAS đang gặp vấn đề về nồng độ ammonia tăng cao đột ngột. Dựa trên chức năng của các bộ phận trong RAS, nguyên nhân nào sau đây có khả năng *cao nhất* gây ra tình trạng này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Công nghệ Biofloc (BFT) trong nuôi trồng thủy sản hoạt động dựa trên nguyên lý chính nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Ưu điểm nổi bật của công nghệ Biofloc so với các phương pháp nuôi truyền thống là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Một người nông dân muốn áp dụng công nghệ Biofloc để nuôi tôm thẻ chân trắng. Yếu tố quan trọng nhất cần theo dõi và điều chỉnh liên tục trong hệ thống Biofloc là gì để đảm bảo hiệu quả xử lý chất thải?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Công nghệ Nano Oxygen trong nuôi trồng thủy sản mang lại lợi ích chính nào so với việc sử dụng bọt khí thông thường?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Việc sử dụng công nghệ Nano Oxygen trong các hệ thống nuôi mật độ cao có thể giúp giải quyết vấn đề nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Công nghệ quản lý thức ăn thông minh (sử dụng cảm biến, AI) trong nuôi trồng thủy sản nhằm mục đích chính là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Việc áp dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản, đặc biệt là các hệ thống khép kín như RAS và Biofloc, góp phần tích cực vào khía cạnh môi trường nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Khi so sánh công nghệ RAS và Biofloc, đâu là điểm khác biệt cơ bản về cách xử lý chất thải lơ lửng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Một trang trại nuôi cá ở khu vực đô thị có diện tích hạn chế và nguồn nước ngọt khan hiếm. Công nghệ nào sau đây có khả năng *phù hợp nhất* để áp dụng, cho phép nuôi mật độ cao và tiết kiệm nước?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Thách thức lớn nhất mà người nuôi có thể gặp phải khi chuyển đổi từ phương pháp truyền thống sang các hệ thống công nghệ cao như RAS hoặc Biofloc là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trong một hệ thống nuôi Biofloc, việc bổ sung thêm nguồn carbon (ví dụ: mật rỉ đường, tinh bột sắn) có vai trò gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Công nghệ IoT (Internet of Things) trong nuôi trồng thủy sản hiện đại có thể ứng dụng để làm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Tại sao việc kiểm soát chặt chẽ các yếu tố môi trường như nhiệt độ, pH, oxy hòa tan lại đặc biệt quan trọng trong các hệ thống nuôi công nghệ cao mật độ dày đặc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Công nghệ di truyền (chọn giống) đóng góp như thế nào vào hiệu quả của nuôi trồng thủy sản công nghệ cao?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Một ưu điểm khác của hệ thống RAS là khả năng kiểm soát chặt chẽ nước thải đầu ra. Điều này có ý nghĩa gì đối với môi trường và việc phòng ngừa dịch bệnh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong hệ thống Biofloc, ngoài việc xử lý chất thải, 'floc' còn có vai trò kép là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Công nghệ khử trùng nước bằng Ozone hoặc UV trong hệ thống RAS chủ yếu nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Việc sử dụng các cảm biến thông minh để theo dõi chất lượng nước theo thời gian thực trong các hệ thống nuôi công nghệ cao mang lại lợi ích thiết thực nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Công nghệ Biofloc có thể giúp giảm thiểu chi phí sản xuất bằng cách nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Hệ thống lọc cơ học trong RAS thường bao gồm các bộ phận như sàng lọc, trống lọc, hoặc lắng. Chức năng chính của chúng là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS) thường được ứng dụng hiệu quả nhất cho đối tượng nuôi nào đòi hỏi kiểm soát môi trường chặt chẽ hoặc có giá trị kinh tế cao?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và nguồn nước ngày càng khan hiếm, việc ứng dụng công nghệ cao như RAS và Biofloc trong nuôi trồng thủy sản mang ý nghĩa quan trọng về mặt bền vững như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Việc tích hợp trí tuệ nhân tạo (AI) vào hệ thống quản lý trang trại thủy sản có thể giúp ích gì cho người nuôi?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Công nghệ Nano Oxygen, bằng cách tạo ra các bọt khí siêu nhỏ, có thể giúp vật nuôi hấp thụ oxy hiệu quả hơn. Điều này có tác động trực tiếp đến quá trình sinh trưởng của chúng như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Khi thiết kế một hệ thống RAS, việc lựa chọn loại và kích thước của vật liệu làm giá thể cho bộ lọc sinh học cần dựa trên yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Công nghệ Big Data (Dữ liệu lớn) có thể ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản quy mô công nghiệp để đạt được mục tiêu nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Giả sử một trang trại tôm đang sử dụng công nghệ Biofloc. Nếu hệ thống sục khí gặp sự cố và ngừng hoạt động trong thời gian dài, điều gì có khả năng xảy ra *nghiêm trọng nhất* đối với hệ thống và vật nuôi?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản - Đề 08

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong hệ thống nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS), bộ phận nào có vai trò chính trong việc loại bỏ các chất thải rắn lơ lửng có kích thước lớn ra khỏi nước?

  • A. Hệ thống lọc cơ học
  • B. Hệ thống lọc sinh học
  • C. Hệ thống khử trùng
  • D. Hệ thống sục khí

Câu 2: Ưu điểm nổi bật nhất của công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS) so với phương pháp nuôi truyền thống là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp.
  • B. Ít yêu cầu về trình độ kỹ thuật vận hành.
  • C. Kiểm soát chặt chẽ môi trường nước, tối ưu hóa điều kiện sống cho vật nuôi.
  • D. Tiêu thụ năng lượng rất ít.

Câu 3: Tại sao hệ thống lọc sinh học lại đóng vai trò quan trọng trong công nghệ RAS?

  • A. Loại bỏ thức ăn thừa và phân.
  • B. Chuyển hóa các hợp chất nitrogen độc hại (như ammonia, nitrite) thành dạng ít độc hơn (nitrate).
  • C. Cung cấp oxy hòa tan cho nước.
  • D. Tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh.

Câu 4: Một trại nuôi tôm sử dụng công nghệ RAS nhận thấy hàm lượng ammonia (NH3) trong nước tăng cao đột ngột. Bộ phận nào của hệ thống có khả năng đang gặp vấn đề?

  • A. Hệ thống lọc cơ học.
  • B. Hệ thống sục khí.
  • C. Hệ thống khử trùng (UV/Ozone).
  • D. Hệ thống lọc sinh học.

Câu 5: Công nghệ Biofloc dựa trên nguyên lý chính nào để xử lý chất thải và cung cấp dinh dưỡng cho vật nuôi?

  • A. Thúc đẩy sự phát triển của các tập hợp vi sinh vật (biofloc) chuyển hóa chất thải hữu cơ và nitrogen.
  • B. Sử dụng các loại tảo để hấp thụ chất dinh dưỡng dư thừa.
  • C. Lọc nước qua các lớp vật liệu như cát, sỏi.
  • D. Ứng dụng công nghệ nano để phân hủy chất thải.

Câu 6: Để duy trì hoạt động hiệu quả của công nghệ Biofloc, người nuôi cần kiểm soát chặt chẽ yếu tố nào sau đây?

  • A. Mật độ thả nuôi.
  • B. Nhiệt độ nước.
  • C. Tỉ lệ Carbon/Nitrogen (C/N) trong hệ thống.
  • D. Độ mặn của nước.

Câu 7: So với công nghệ RAS, công nghệ Biofloc có một ưu điểm là:

  • A. Hoàn toàn không cần sử dụng sục khí.
  • B. Giảm thiểu đáng kể hoặc loại bỏ việc thay nước thường xuyên.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn mầm bệnh trong nước.
  • D. Không yêu cầu kiến thức kỹ thuật phức tạp.

Câu 8: Công nghệ Nano Oxygen có ưu điểm gì trong việc cung cấp oxy cho ao nuôi thủy sản?

  • A. Tăng hiệu quả hòa tan oxy vào nước, duy trì nồng độ oxy cao ổn định.
  • B. Giảm chi phí năng lượng so với sục khí truyền thống.
  • C. Loại bỏ khí độc H2S và CO2.
  • D. Giúp nước trong hơn bằng cách kết tủa bùn.

Câu 9: Hệ thống cho ăn tự động, thông minh trong nuôi trồng thủy sản mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt nào?

  • A. Giảm hoàn toàn chi phí nhân công.
  • B. Loại bỏ nhu cầu giám sát của con người.
  • C. Tăng cường khả năng chống chịu bệnh của vật nuôi.
  • D. Tối ưu hóa lượng thức ăn cho ăn, giảm lãng phí và ô nhiễm môi trường.

Câu 10: Một trong những thách thức lớn nhất khi áp dụng công nghệ cao như RAS hoặc Biofloc vào nuôi trồng thủy sản ở Việt Nam là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu lớn và yêu cầu trình độ kỹ thuật vận hành cao.
  • B. Khó khăn trong việc tìm kiếm nguồn nước sạch.
  • C. Vật nuôi không thích nghi được với môi trường nuôi công nghệ cao.
  • D. Thiếu thị trường tiêu thụ sản phẩm nuôi bằng công nghệ cao.

Câu 11: Công nghệ nào sau đây có khả năng chuyển hóa chất thải hữu cơ và các hợp chất nitrogen trong ao nuôi thành nguồn thức ăn tự nhiên cho vật nuôi?

  • A. Công nghệ Nano Oxygen.
  • B. Hệ thống khử trùng Ozone.
  • C. Công nghệ Biofloc.
  • D. Hệ thống lọc cơ học.

Câu 12: Để tăng tỉ lệ C/N trong ao nuôi Biofloc khi nó quá thấp, người nuôi thường bổ sung nguồn carbon nào?

  • A. Phân bón hóa học.
  • B. Mật rỉ đường, cám gạo hoặc tinh bột.
  • C. Khoáng chất bổ sung.
  • D. Chất diệt khuẩn.

Câu 13: Trong hệ thống RAS, vai trò của hệ thống khử trùng (ví dụ: đèn UV, Ozone) là gì?

  • A. Loại bỏ chất rắn lơ lửng.
  • B. Chuyển hóa ammonia thành nitrate.
  • C. Tăng cường oxy hòa tan.
  • D. Kiểm soát mầm bệnh trong nước tuần hoàn.

Câu 14: Công nghệ quản lý thức ăn thông minh thường tích hợp những yếu tố nào để quyết định lượng và thời điểm cho ăn tối ưu?

  • A. Tốc độ tăng trưởng của vật nuôi, nhiệt độ nước, nồng độ oxy, và mức độ tiêu thụ thức ăn thực tế.
  • B. Chỉ dựa vào thời gian cố định trong ngày.
  • C. Chỉ dựa vào số lượng vật nuôi ban đầu.
  • D. Chỉ dựa vào lượng thức ăn còn lại trong máng.

Câu 15: Việc ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản, đặc biệt là RAS và Biofloc, góp phần quan trọng vào mục tiêu phát triển bền vững như thế nào?

  • A. Tăng cường sử dụng tài nguyên nước.
  • B. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường nước do chất thải, nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn nước tự nhiên.
  • D. Tăng áp lực lên các hệ sinh thái lân cận.

Câu 16: Hệ thống lọc cơ học trong RAS có thể được chia thành các loại chính nào?

  • A. Lọc thô và lọc tinh (ví dụ: trống lọc).
  • B. Lọc hiếu khí và lọc kỵ khí.
  • C. Lọc hóa học và lọc vật lý.
  • D. Lọc bằng than hoạt tính và lọc bằng cát.

Câu 17: Khi sử dụng công nghệ Biofloc, việc duy trì sục khí liên tục là cần thiết vì lý do gì?

  • A. Giúp nước trong hơn.
  • B. Giảm nhiệt độ nước.
  • C. Cung cấp oxy cho vi sinh vật trong biofloc hoạt động và giữ cho biofloc lơ lửng trong nước.
  • D. Loại bỏ các khí độc như H2S.

Câu 18: Công nghệ nào giúp tăng mật độ thả nuôi trên một đơn vị diện tích ao/bể một cách hiệu quả nhất?

  • A. Công nghệ Nano Oxygen.
  • B. Công nghệ quản lý thức ăn tự động.
  • C. Công nghệ Biofloc.
  • D. Cả công nghệ RAS và Biofloc đều giúp tăng mật độ thả nuôi.

Câu 19: Một người nuôi tôm thẻ chân trắng muốn áp dụng công nghệ cao để giảm thiểu rủi ro dịch bệnh và tận dụng nguồn dinh dưỡng từ chất thải. Công nghệ nào phù hợp nhất với mục tiêu này?

  • A. Công nghệ Biofloc.
  • B. Công nghệ lồng bè truyền thống.
  • C. Công nghệ Nano Oxygen đơn thuần.
  • D. Hệ thống cho ăn tự động đơn thuần.

Câu 20: Nhược điểm chính của hệ thống lọc thô trong RAS là gì?

  • A. Không loại bỏ được chất rắn.
  • B. Tiêu tốn nhiều năng lượng.
  • C. Nhanh bị đầy và tắc, đòi hỏi vệ sinh thường xuyên.
  • D. Không loại bỏ được ammonia.

Câu 21: Khi áp dụng công nghệ Biofloc, việc theo dõi hàm lượng C/N trong nước là cực kỳ quan trọng vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến:

  • A. Nhiệt độ nước.
  • B. Độ mặn của nước.
  • C. Tốc độ tăng trưởng của tảo.
  • D. Hiệu quả chuyển hóa nitrogen của vi sinh vật và sự hình thành biofloc.

Câu 22: Công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường chủ yếu thông qua biện pháp nào?

  • A. Sử dụng hóa chất nhiều hơn.
  • B. Giảm thiểu lượng nước thải ra môi trường và tái sử dụng nước.
  • C. Tăng cường sử dụng kháng sinh.
  • D. Mở rộng diện tích ao nuôi.

Câu 23: Công nghệ Nano Oxygen tạo ra các bọt khí oxy siêu nhỏ. Ưu điểm của bọt khí siêu nhỏ so với bọt khí thông thường là gì?

  • A. Diện tích bề mặt tiếp xúc với nước lớn hơn, thời gian lơ lửng lâu hơn, giúp oxy hòa tan hiệu quả hơn.
  • B. Giúp nước ấm lên nhanh chóng.
  • C. Có khả năng tiêu diệt vi khuẩn trực tiếp.
  • D. Tạo ra dòng chảy mạnh trong ao nuôi.

Câu 24: Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của công nghệ RAS hiện nay là trong các mô hình nuôi nào?

  • A. Nuôi cá lóc thương phẩm trong ao đất.
  • B. Nuôi ngao trên bãi triều.
  • C. Sản xuất giống thủy sản (cá, tôm) và nuôi cá cảnh giá trị cao.
  • D. Nuôi cá tra trong lồng trên sông.

Câu 25: Công nghệ Biofloc có thể gặp khó khăn trong việc kiểm soát yếu tố nào nếu không có sự theo dõi và điều chỉnh phù hợp?

  • A. Ánh sáng mặt trời.
  • B. Sự tích tụ bùn đáy và duy trì chất lượng biofloc.
  • C. Độ sâu của ao nuôi.
  • D. Tốc độ gió trên bề mặt ao.

Câu 26: Hệ thống giám sát và điều khiển tự động trong nuôi trồng thủy sản công nghệ cao thường sử dụng các cảm biến để đo lường các thông số nào?

  • A. Chỉ nhiệt độ và độ pH.
  • B. Chỉ nồng độ oxy hòa tan và độ mặn.
  • C. Chỉ mức độ thức ăn trong máng.
  • D. Nhiệt độ, pH, oxy hòa tan, độ mặn, nồng độ ammonia, nitrite, và các thông số môi trường khác.

Câu 27: Ưu điểm nào của công nghệ cao giúp giảm rủi ro lây lan dịch bệnh từ môi trường bên ngoài vào hệ thống nuôi?

  • A. Kiểm soát chặt chẽ chất lượng nước đầu vào và môi trường nuôi kín (đối với RAS) hoặc ít thay nước (đối với Biofloc).
  • B. Sử dụng nhiều loại thuốc kháng sinh.
  • C. Thả nuôi mật độ thấp.
  • D. Phụ thuộc vào nguồn nước tự nhiên sạch.

Câu 28: Trong hệ thống RAS, nước sau khi đi qua hệ thống lọc sinh học thường chứa một lượng đáng kể nitrate. Nitrate này có độc tính thấp hơn ammonia và nitrite, nhưng việc tích tụ quá nhiều cũng không tốt. Biện pháp nào thường được sử dụng để xử lý nitrate dư thừa trong RAS?

  • A. Bổ sung thêm oxy.
  • B. Tăng cường lọc cơ học.
  • C. Hạ nhiệt độ nước.
  • D. Thay một phần nước định kỳ hoặc sử dụng hệ thống khử nitrate (denitrification).

Câu 29: Công nghệ Biofloc giúp cải thiện hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR - Feed Conversion Ratio) cho vật nuôi như thế nào?

  • A. Biofloc cung cấp nguồn protein và dinh dưỡng bổ sung, giúp vật nuôi hấp thụ thức ăn hiệu quả hơn.
  • B. Giúp vật nuôi tiêu hóa thức ăn nhanh hơn.
  • C. Làm giảm nhu cầu ăn của vật nuôi.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu sử dụng thức ăn công nghiệp.

Câu 30: Việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và Internet vạn vật (IoT) trong nuôi trồng thủy sản công nghệ cao chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn người vận hành.
  • B. Giảm chi phí đầu tư ban đầu.
  • C. Thu thập, phân tích dữ liệu môi trường và hành vi vật nuôi để đưa ra quyết định quản lý tối ưu, dự báo rủi ro.
  • D. Chỉ để điều khiển hệ thống sục khí.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong hệ thống nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS), bộ phận nào có vai trò chính trong việc loại bỏ các chất thải rắn lơ lửng có kích thước lớn ra khỏi nước?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Ưu điểm nổi bật nhất của công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS) so với phương pháp nuôi truyền thống là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Tại sao hệ thống lọc sinh học lại đóng vai trò quan trọng trong công nghệ RAS?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Một trại nuôi tôm sử dụng công nghệ RAS nhận thấy hàm lượng ammonia (NH3) trong nước tăng cao đột ngột. Bộ phận nào của hệ thống có khả năng đang gặp vấn đề?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Công nghệ Biofloc dựa trên nguyên lý chính nào để xử lý chất thải và cung cấp dinh dưỡng cho vật nuôi?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Để duy trì hoạt động hiệu quả của công nghệ Biofloc, người nuôi cần kiểm soát chặt chẽ yếu tố nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: So với công nghệ RAS, công nghệ Biofloc có một ưu điểm là:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Công nghệ Nano Oxygen có ưu điểm gì trong việc cung cấp oxy cho ao nuôi thủy sản?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Hệ thống cho ăn tự động, thông minh trong nuôi trồng thủy sản mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Một trong những thách thức lớn nhất khi áp dụng công nghệ cao như RAS hoặc Biofloc vào nuôi trồng thủy sản ở Việt Nam là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Công nghệ nào sau đây có khả năng chuyển hóa chất thải hữu cơ và các hợp chất nitrogen trong ao nuôi thành nguồn thức ăn tự nhiên cho vật nuôi?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Để tăng tỉ lệ C/N trong ao nuôi Biofloc khi nó quá thấp, người nuôi thường bổ sung nguồn carbon nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Trong hệ thống RAS, vai trò của hệ thống khử trùng (ví dụ: đèn UV, Ozone) là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Công nghệ quản lý thức ăn thông minh thường tích hợp những yếu tố nào để quyết định lượng và thời điểm cho ăn tối ưu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Việc ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản, đặc biệt là RAS và Biofloc, góp phần quan trọng vào mục tiêu phát triển bền vững như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Hệ thống lọc cơ học trong RAS có thể được chia thành các loại chính nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Khi sử dụng công nghệ Biofloc, việc duy trì sục khí liên tục là cần thiết vì lý do gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Công nghệ nào giúp tăng mật độ thả nuôi trên một đơn vị diện tích ao/bể một cách hiệu quả nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Một người nuôi tôm thẻ chân trắng muốn áp dụng công nghệ cao để giảm thiểu rủi ro dịch bệnh và tận dụng nguồn dinh dưỡng từ chất thải. Công nghệ nào phù hợp nhất với mục tiêu này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Nhược điểm chính của hệ thống lọc thô trong RAS là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Khi áp dụng công nghệ Biofloc, việc theo dõi hàm lượng C/N trong nước là cực kỳ quan trọng vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường chủ yếu thông qua biện pháp nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Công nghệ Nano Oxygen tạo ra các bọt khí oxy siêu nhỏ. Ưu điểm của bọt khí siêu nhỏ so với bọt khí thông thường là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của công nghệ RAS hiện nay là trong các mô hình nuôi nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Công nghệ Biofloc có thể gặp khó khăn trong việc kiểm soát yếu tố nào nếu không có sự theo dõi và điều chỉnh phù hợp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Hệ thống giám sát và điều khiển tự động trong nuôi trồng thủy sản công nghệ cao thường sử dụng các cảm biến để đo lường các thông số nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Ưu điểm nào của công nghệ cao giúp giảm rủi ro lây lan dịch bệnh từ môi trường bên ngoài vào hệ thống nuôi?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong hệ thống RAS, nước sau khi đi qua hệ thống lọc sinh học thường chứa một lượng đáng kể nitrate. Nitrate này có độc tính thấp hơn ammonia và nitrite, nhưng việc tích tụ quá nhiều cũng không tốt. Biện pháp nào thường được sử dụng để xử lý nitrate dư thừa trong RAS?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Công nghệ Biofloc giúp cải thiện hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR - Feed Conversion Ratio) cho vật nuôi như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và Internet vạn vật (IoT) trong nuôi trồng thủy sản công nghệ cao chủ yếu nhằm mục đích gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản - Đề 09

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một trang trại nuôi tôm thẻ chân trắng đang tìm cách giảm thiểu lượng nước thải ra môi trường và kiểm soát chặt chẽ điều kiện nuôi để phòng bệnh. Công nghệ nuôi trồng thủy sản công nghệ cao nào sau đây phù hợp nhất với mục tiêu này?

  • A. Hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn (RAS)
  • B. Công nghệ Biofloc (BFT)
  • C. Công nghệ Nano Oxygen
  • D. Hệ thống cho ăn tự động

Câu 2: Trong hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn (RAS), bộ phận nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xử lý các chất thải hòa tan như ammonia và nitrite?

  • A. Bộ lọc cơ học (Mechanical filter)
  • B. Thiết bị khử trùng UV (UV sterilizer)
  • C. Bộ lọc sinh học (Biofilter)
  • D. Thiết bị sục khí (Aerator)

Câu 3: Một người nuôi cá trong hệ thống RAS nhận thấy nồng độ ammonia trong nước tăng cao đột ngột. Các bộ phận khác của hệ thống (lọc cơ học, sục khí) vẫn hoạt động bình thường. Nguyên nhân khả dĩ nhất là gì?

  • A. Thiết bị khử trùng UV bị hỏng.
  • B. Bộ lọc sinh học hoạt động kém hoặc bị suy giảm.
  • C. Bộ lọc cơ học bị tắc nghẽn nghiêm trọng.
  • D. Nhiệt độ nước quá thấp.

Câu 4: Nguyên tắc hoạt động cơ bản của công nghệ Biofloc (BFT) trong nuôi trồng thủy sản là gì?

  • A. Thường xuyên thay nước để loại bỏ chất thải.
  • B. Sử dụng các loại hóa chất để phân hủy chất thải.
  • C. Lọc nước qua hệ thống màng lọc siêu nhỏ.
  • D. Chuyển đổi chất thải chứa nitơ thành sinh khối vi khuẩn (biofloc) có lợi.

Câu 5: Trong công nghệ Biofloc (BFT), việc điều chỉnh tỉ lệ Carbon/Nitrogen (C/N) là rất quan trọng. Nếu tỉ lệ C/N quá thấp, điều gì có khả năng xảy ra?

  • A. Sinh khối biofloc phát triển quá nhanh.
  • B. Hàm lượng oxygen hòa tan tăng cao.
  • C. Nồng độ ammonia trong nước có thể tăng cao.
  • D. Kích thước hạt biofloc trở nên quá lớn.

Câu 6: Công nghệ Nano Oxygen mang lại lợi ích nào sau đây trong nuôi trồng thủy sản thâm canh?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn khí độc.
  • B. Tăng hiệu quả hòa tan oxygen vào nước và duy trì nồng độ oxygen ổn định.
  • C. Giảm nhiệt độ nước nuôi.
  • D. Tăng cường khả năng lọc cơ học.

Câu 7: Hệ thống cho ăn tự động trong nuôi trồng thủy sản hiện đại thường được tích hợp các cảm biến hoặc thuật toán phân tích hành vi để làm gì?

  • A. Tối ưu hóa lượng thức ăn cung cấp dựa trên nhu cầu thực tế của vật nuôi.
  • B. Tự động thay nước khi chất lượng nước xấu đi.
  • C. Kiểm soát nhiệt độ nước chính xác.
  • D. Ngăn chặn sự phát triển của tảo độc.

Câu 8: Ưu điểm nổi bật nhất của hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn (RAS) so với các phương pháp nuôi truyền thống là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp.
  • B. Không cần giám sát thường xuyên.
  • C. Tiêu thụ ít năng lượng.
  • D. Tiết kiệm nước đáng kể và kiểm soát môi trường nuôi tốt hơn.

Câu 9: Công nghệ Biofloc (BFT) có thể giúp giảm chi phí thức ăn cho vật nuôi thủy sản như thế nào?

  • A. Biofloc giúp vật nuôi tiêu hóa thức ăn kém hiệu quả hơn.
  • B. Biofloc loại bỏ hoàn toàn nhu cầu sử dụng thức ăn công nghiệp.
  • C. Sinh khối biofloc là nguồn protein và dinh dưỡng bổ sung cho vật nuôi.
  • D. Biofloc làm tăng tốc độ thay nước, giảm ô nhiễm.

Câu 10: Để áp dụng thành công các công nghệ nuôi trồng thủy sản công nghệ cao như RAS hoặc BFT, yếu tố nào sau đây là cần thiết đối với người nuôi?

  • A. Diện tích ao nuôi rất lớn.
  • B. Có kiến thức kỹ thuật và khả năng giám sát, vận hành hệ thống.
  • C. Chỉ cần vốn đầu tư lớn mà không cần kinh nghiệm.
  • D. Môi trường nuôi luôn phải là nước ngọt.

Câu 11: Trong hệ thống RAS, bộ lọc cơ học có nhiệm vụ chính là gì?

  • A. Loại bỏ các chất thải rắn lơ lửng trong nước.
  • B. Chuyển hóa ammonia thành nitrate.
  • C. Khử trùng nước bằng tia cực tím.
  • D. Bổ sung oxygen hòa tan vào nước.

Câu 12: So với hệ thống nuôi truyền thống, hệ thống RAS có thể cho phép nuôi cá với mật độ cao hơn đáng kể. Điều này chủ yếu là nhờ khả năng nào của hệ thống?

  • A. Sử dụng thức ăn chất lượng cao hơn.
  • B. Giảm chi phí năng lượng.
  • C. Kiểm soát và duy trì chất lượng nước tối ưu liên tục.
  • D. Chống chịu được các yếu tố thời tiết bất lợi.

Câu 13: Công nghệ nào dưới đây có khả năng kiểm soát mầm bệnh xâm nhập từ bên ngoài vào hệ thống nuôi một cách hiệu quả nhất?

  • A. Hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn (RAS) với các biện pháp lọc và khử trùng.
  • B. Công nghệ Biofloc (BFT) chỉ dựa vào vi sinh vật có lợi.
  • C. Hệ thống cho ăn tự động.
  • D. Sử dụng công nghệ Nano Oxygen đơn thuần.

Câu 14: Một trại giống thủy sản cần đảm bảo chất lượng nước đầu vào hoàn toàn sạch mầm bệnh để ương nuôi ấu trùng. Thiết bị nào trong hệ thống xử lý nước đầu vào là cần thiết để đạt được mục tiêu này?

  • A. Máy sục khí.
  • B. Bộ lọc cơ học.
  • C. Bộ lọc sinh học.
  • D. Thiết bị khử trùng (ví dụ: UV hoặc Ozone).

Câu 15: Công nghệ Biofloc (BFT) giúp cải thiện chất lượng nước nuôi chủ yếu thông qua cơ chế nào?

  • A. Tăng cường trao đổi khí giữa nước và không khí.
  • B. Chuyển hóa các hợp chất nitơ độc hại (ammonia, nitrite) thành sinh khối vi khuẩn.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn các chất rắn lơ lửng.
  • D. Tăng độ kiềm của nước.

Câu 16: Yếu tố nào sau đây là nhược điểm chính của cả hệ thống RAS và công nghệ BFT so với nuôi truyền thống?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu và chi phí vận hành (năng lượng) thường cao hơn.
  • B. Khả năng kiểm soát dịch bệnh kém hơn.
  • C. Năng suất vật nuôi thấp hơn.
  • D. Yêu cầu ít kiến thức kỹ thuật hơn.

Câu 17: Trong hệ thống RAS, bộ lọc trống quay (drum filter) là một loại bộ lọc nào?

  • A. Bộ lọc hóa học.
  • B. Bộ lọc sinh học.
  • C. Bộ lọc cơ học.
  • D. Bộ lọc tổng hợp.

Câu 18: Hệ thống giám sát và điều khiển tự động trong nuôi trồng thủy sản công nghệ cao giúp người nuôi quản lý trang trại hiệu quả hơn bằng cách nào?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu kiểm tra chất lượng nước thủ công.
  • B. Giảm chi phí đầu tư ban đầu.
  • C. Chỉ cung cấp dữ liệu sau khi thu hoạch.
  • D. Thu thập dữ liệu chất lượng nước và môi trường theo thời gian thực, cho phép phản ứng kịp thời.

Câu 19: Khi áp dụng công nghệ Biofloc cho tôm, việc duy trì hệ thống sục khí liên tục là cần thiết vì lý do nào?

  • A. Cung cấp oxygen cho cả vật nuôi và vi sinh vật trong biofloc, đồng thời giữ biofloc lơ lửng.
  • B. Giúp tôm tiêu hóa thức ăn tốt hơn.
  • C. Làm giảm nhiệt độ nước.
  • D. Loại bỏ các chất rắn ra khỏi hệ thống.

Câu 20: Công nghệ nào sau đây có tiềm năng ứng dụng để tăng cường sức khỏe và giảm căng thẳng cho vật nuôi thủy sản, ngoài việc cung cấp oxygen?

  • A. Hệ thống lọc cơ học.
  • B. Công nghệ Nano Oxygen (một số nghiên cứu chỉ ra tác động tích cực lên miễn dịch).
  • C. Bộ lọc sinh học.
  • D. Hệ thống cho ăn tự động.

Câu 21: Một trang trại muốn xây dựng hệ thống nuôi cá trong nhà kính để không bị ảnh hưởng bởi thời tiết và có thể nuôi quanh năm. Công nghệ nào là nền tảng cho mô hình này?

  • A. Hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn (RAS).
  • B. Chỉ cần công nghệ Biofloc.
  • C. Chỉ cần hệ thống cho ăn tự động.
  • D. Chỉ cần công nghệ Nano Oxygen.

Câu 22: Tại sao việc theo dõi chặt chẽ các chỉ số chất lượng nước như pH, nhiệt độ, DO (Oxygen hòa tan), Ammonia, Nitrite, Nitrate là đặc biệt quan trọng trong các hệ thống nuôi thâm canh công nghệ cao?

  • A. Để biết khi nào cần thêm thức ăn.
  • B. Để dự đoán sản lượng thu hoạch.
  • C. Để xác định loại vật nuôi phù hợp.
  • D. Để đảm bảo môi trường sống tối ưu cho vật nuôi, phát hiện sớm các vấn đề và đưa ra điều chỉnh kịp thời.

Câu 23: So với hệ thống RAS, công nghệ Biofloc (BFT) có một số ưu điểm riêng, trong đó có việc sinh khối biofloc có thể đóng vai trò là:

  • A. Nguồn oxygen chính cho vật nuôi.
  • B. Thiết bị lọc cơ học tự nhiên.
  • C. Thức ăn bổ sung giàu protein.
  • D. Chất khử trùng nước hiệu quả.

Câu 24: Việc sử dụng các hệ thống điều khiển tự động dựa trên IoT (Internet of Things) trong nuôi trồng thủy sản công nghệ cao mang lại lợi ích chính nào?

  • A. Cho phép giám sát và vận hành hệ thống từ xa, tự động hóa các quy trình.
  • B. Giảm hoàn toàn nhu cầu sử dụng nhân công.
  • C. Loại bỏ tất cả các rủi ro trong quá trình nuôi.
  • D. Chỉ áp dụng được cho các loài thủy sản nước ngọt.

Câu 25: Đâu là một thách thức lớn khi vận hành hệ thống Biofloc (BFT) cần người nuôi phải có kinh nghiệm và theo dõi sát sao?

  • A. Hệ thống dễ bị tắc nghẽn bởi rác thải lớn.
  • B. Khó khăn trong việc cung cấp đủ ánh sáng cho hệ thống.
  • C. Chi phí thức ăn công nghiệp rất cao.
  • D. Kiểm soát và điều chỉnh tỉ lệ C/N, quản lý tổng chất rắn lơ lửng (TSS).

Câu 26: Việc ứng dụng công nghệ cao trong quản lý thức ăn, đặc biệt là các hệ thống cho ăn thông minh, có tác động tích cực đến hiệu quả kinh tế của trang trại như thế nào?

  • A. Làm tăng lượng thức ăn thừa trong ao.
  • B. Giảm hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) và lãng phí thức ăn.
  • C. Tăng chi phí nhân công cho việc cho ăn.
  • D. Không ảnh hưởng đến chi phí thức ăn.

Câu 27: Trong hệ thống RAS, ngoài bộ lọc cơ học và sinh học, đôi khi người ta sử dụng thêm bộ lọc hóa học. Chức năng chính của bộ lọc hóa học là gì?

  • A. Loại bỏ vi khuẩn và virus.
  • B. Cung cấp oxygen cho nước.
  • C. Loại bỏ các chất hòa tan không mong muốn như màu, mùi, hoặc một số hợp chất hữu cơ phức tạp.
  • D. Chuyển hóa ammonia.

Câu 28: Công nghệ Nano Oxygen tạo ra bọt khí có kích thước siêu nhỏ, điều này giúp tăng hiệu quả hòa tan oxygen vì:

  • A. Tăng diện tích bề mặt tiếp xúc giữa khí oxygen và nước.
  • B. Làm giảm nhiệt độ của nước.
  • C. Loại bỏ các khí độc như H2S.
  • D. Tạo ra dòng chảy mạnh trong ao nuôi.

Câu 29: Việc áp dụng các công nghệ nuôi trồng thủy sản công nghệ cao như RAS và BFT đóng góp vào mục tiêu phát triển bền vững của ngành thủy sản như thế nào?

  • A. Làm tăng đáng kể lượng nước sử dụng.
  • B. Gia tăng áp lực lên nguồn lợi thủy sản tự nhiên.
  • C. Tạo ra lượng lớn chất thải khó xử lý.
  • D. Giảm thiểu sử dụng nước, giảm ô nhiễm môi trường, kiểm soát dịch bệnh tốt hơn.

Câu 30: Một trang trại nuôi cá tầm (loài đòi hỏi môi trường nước lạnh, sạch) muốn đặt cơ sở sản xuất gần các thành phố lớn để giảm chi phí vận chuyển. Công nghệ nào là lựa chọn khả thi nhất để đáp ứng yêu cầu về môi trường nuôi và vị trí địa lý?

  • A. Hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn (RAS).
  • B. Công nghệ Biofloc (BFT).
  • C. Nuôi trong ao đất truyền thống.
  • D. Nuôi lồng bè trên sông.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Một trang trại nuôi tôm thẻ chân trắng đang tìm cách giảm thiểu lượng nước thải ra môi trường và kiểm soát chặt chẽ điều kiện nuôi để phòng bệnh. Công nghệ nuôi trồng thủy sản công nghệ cao nào sau đây phù hợp nhất với mục tiêu này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Trong hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn (RAS), bộ phận nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xử lý các chất thải hòa tan như ammonia và nitrite?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Một người nuôi cá trong hệ thống RAS nhận thấy nồng độ ammonia trong nước tăng cao đột ngột. Các bộ phận khác của hệ thống (lọc cơ học, sục khí) vẫn hoạt động bình thường. Nguyên nhân khả dĩ nhất là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Nguyên tắc hoạt động cơ bản của công nghệ Biofloc (BFT) trong nuôi trồng thủy sản là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Trong công nghệ Biofloc (BFT), việc điều chỉnh tỉ lệ Carbon/Nitrogen (C/N) là rất quan trọng. Nếu tỉ lệ C/N quá thấp, điều gì có khả năng xảy ra?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Công nghệ Nano Oxygen mang lại lợi ích nào sau đây trong nuôi trồng thủy sản thâm canh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Hệ thống cho ăn tự động trong nuôi trồng thủy sản hiện đại thường được tích hợp các cảm biến hoặc thuật toán phân tích hành vi để làm gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Ưu điểm nổi bật nhất của hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn (RAS) so với các phương pháp nuôi truyền thống là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Công nghệ Biofloc (BFT) có thể giúp giảm chi phí thức ăn cho vật nuôi thủy sản như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Để áp dụng thành công các công nghệ nuôi trồng thủy sản công nghệ cao như RAS hoặc BFT, yếu tố nào sau đây là cần thiết đối với người nuôi?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong hệ thống RAS, bộ lọc cơ học có nhiệm vụ chính là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: So với hệ thống nuôi truyền thống, hệ thống RAS có thể cho phép nuôi cá với mật độ cao hơn đáng kể. Điều này chủ yếu là nhờ khả năng nào của hệ thống?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Công nghệ nào dưới đây có khả năng kiểm soát mầm bệnh xâm nhập từ bên ngoài vào hệ thống nuôi một cách hiệu quả nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Một trại giống thủy sản cần đảm bảo chất lượng nước đầu vào hoàn toàn sạch mầm bệnh để ương nuôi ấu trùng. Thiết bị nào trong hệ thống xử lý nước đầu vào là cần thiết để đạt được mục tiêu này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Công nghệ Biofloc (BFT) giúp cải thiện chất lượng nước nuôi chủ yếu thông qua cơ chế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Yếu tố nào sau đây là nhược điểm chính của cả hệ thống RAS và công nghệ BFT so với nuôi truyền thống?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Trong hệ thống RAS, bộ lọc trống quay (drum filter) là một loại bộ lọc nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Hệ thống giám sát và điều khiển tự động trong nuôi trồng thủy sản công nghệ cao giúp người nuôi quản lý trang trại hiệu quả hơn bằng cách nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Khi áp dụng công nghệ Biofloc cho tôm, việc duy trì hệ thống sục khí liên tục là cần thiết vì lý do nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Công nghệ nào sau đây có tiềm năng ứng dụng để tăng cường sức khỏe và giảm căng thẳng cho vật nuôi thủy sản, ngoài việc cung cấp oxygen?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Một trang trại muốn xây dựng hệ thống nuôi cá trong nhà kính để không bị ảnh hưởng bởi thời tiết và có thể nuôi quanh năm. Công nghệ nào là nền tảng cho mô hình này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Tại sao việc theo dõi chặt chẽ các chỉ số chất lượng nước như pH, nhiệt độ, DO (Oxygen hòa tan), Ammonia, Nitrite, Nitrate là đặc biệt quan trọng trong các hệ thống nuôi thâm canh công nghệ cao?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: So với hệ thống RAS, công nghệ Biofloc (BFT) có một số ưu điểm riêng, trong đó có việc sinh khối biofloc có thể đóng vai trò là:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Việc sử dụng các hệ thống điều khiển tự động dựa trên IoT (Internet of Things) trong nuôi trồng thủy sản công nghệ cao mang lại lợi ích chính nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Đâu là một thách thức lớn khi vận hành hệ thống Biofloc (BFT) cần người nuôi phải có kinh nghiệm và theo dõi sát sao?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Việc ứng dụng công nghệ cao trong quản lý thức ăn, đặc biệt là các hệ thống cho ăn thông minh, có tác động tích cực đến hiệu quả kinh tế của trang trại như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong hệ thống RAS, ngoài bộ lọc cơ học và sinh học, đôi khi người ta sử dụng thêm bộ lọc hóa học. Chức năng chính của bộ lọc hóa học là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Công nghệ Nano Oxygen tạo ra bọt khí có kích thước siêu nhỏ, điều này giúp tăng hiệu quả hòa tan oxygen vì:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Việc áp dụng các công nghệ nuôi trồng thủy sản công nghệ cao như RAS và BFT đóng góp vào mục tiêu phát triển bền vững của ngành thủy sản như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Một trang trại nuôi cá tầm (loài đòi hỏi môi trường nước lạnh, sạch) muốn đặt cơ sở sản xuất gần các thành phố lớn để giảm chi phí vận chuyển. Công nghệ nào là lựa chọn khả thi nhất để đáp ứng yêu cầu về môi trường nuôi và vị trí địa lý?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản - Đề 10

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong hệ thống nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS), bộ phận nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc loại bỏ các chất thải rắn lơ lửng có kích thước lớn ra khỏi nước?

  • A. Hệ thống lọc cơ học
  • B. Hệ thống lọc sinh học
  • C. Hệ thống khử trùng
  • D. Hệ thống sục khí

Câu 2: Chức năng chính của hệ thống lọc sinh học (biofilter) trong RAS là gì?

  • A. Loại bỏ vi khuẩn gây bệnh
  • B. Tăng hàm lượng oxy hòa tan
  • C. Chuyển hóa các chất độc hại như amonia và nitrit thành nitrat ít độc hơn
  • D. Loại bỏ các hạt chất rắn nhỏ

Câu 3: Một trại nuôi tôm thẻ chân trắng theo công nghệ RAS gặp vấn đề về nồng độ amonia (NH3/NH4+) tăng cao đột ngột. Bộ phận nào trong hệ thống có khả năng đang hoạt động kém hiệu quả hoặc quá tải?

  • A. Hệ thống lọc cơ học
  • B. Hệ thống lọc sinh học
  • C. Hệ thống khử trùng UV
  • D. Hệ thống điều chỉnh nhiệt độ

Câu 4: Ưu điểm vượt trội của công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS) so với phương pháp nuôi truyền thống là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp
  • B. Ít yêu cầu về trình độ kỹ thuật vận hành
  • C. Tiêu thụ ít năng lượng
  • D. Kiểm soát chặt chẽ môi trường nuôi, giảm thiểu thay nước và giảm tác động môi trường

Câu 5: Nhược điểm lớn nhất cần cân nhắc khi đầu tư vào hệ thống nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS) là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu và chi phí vận hành (năng lượng) cao
  • B. Khó kiểm soát chất lượng nước
  • C. Năng suất nuôi thấp
  • D. Dễ bị dịch bệnh lây lan

Câu 6: Công nghệ Biofloc trong nuôi trồng thủy sản dựa trên nguyên lý chính nào?

  • A. Sử dụng hệ thống lọc cơ học tiên tiến để loại bỏ chất thải
  • B. Thúc đẩy sự phát triển của quần thể vi sinh vật (biofloc) để xử lý chất thải và làm thức ăn cho vật nuôi
  • C. Ứng dụng sóng siêu âm để phân hủy chất hữu cơ
  • D. Kiểm soát nhiệt độ và pH tự động bằng cảm biến

Câu 7: Khi áp dụng công nghệ Biofloc, việc duy trì tỉ lệ C/N (Carbon/Nitrogen) trong ao nuôi ở mức phù hợp là rất quan trọng. Điều này nhằm mục đích gì?

  • A. Giảm thiểu chi phí thức ăn
  • B. Tăng tốc độ tăng trưởng của vật nuôi
  • C. Thúc đẩy vi khuẩn dị dưỡng chuyển hóa amonia thành sinh khối floc
  • D. Ngăn chặn sự phát triển của tảo độc

Câu 8: Ưu điểm của công nghệ Biofloc bao gồm:

  • A. Không cần sử dụng hệ thống sục khí
  • B. Giảm hoàn toàn chi phí thức ăn
  • C. Dễ vận hành, không yêu cầu kinh nghiệm
  • D. Cải thiện chất lượng nước, tăng an toàn sinh học và cung cấp nguồn thức ăn tự nhiên cho vật nuôi

Câu 9: Công nghệ Nano-oxygen được ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tăng hiệu quả hòa tan oxy vào nước và duy trì nồng độ oxy cao
  • B. Khử trùng nước bằng tia UV
  • C. Loại bỏ chất thải rắn lơ lửng
  • D. Điều chỉnh độ pH của nước

Câu 10: So với việc sục khí truyền thống, công nghệ Nano-oxygen có ưu điểm gì về hiệu quả hòa tan oxy?

  • A. Tạo bọt khí lớn hơn, dễ nổi lên bề mặt
  • B. Hòa tan oxy ở tốc độ chậm hơn
  • C. Tạo ra các bọt khí siêu nhỏ, tăng diện tích tiếp xúc và thời gian lưu lại trong nước, giúp oxy hòa tan hiệu quả hơn
  • D. Chỉ hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ thấp

Câu 11: Công nghệ quản lý thức ăn thông minh (Smart Feeding) trong nuôi trồng thủy sản thường tích hợp các yếu tố nào?

  • A. Chỉ đơn giản là cho ăn tự động theo giờ cố định
  • B. Sử dụng camera để đếm số lượng cá
  • C. Chỉ đo lường lượng thức ăn đã cho
  • D. Kết hợp cảm biến, camera, phân tích dữ liệu (ví dụ: hành vi ăn của vật nuôi, điều kiện môi trường) để điều chỉnh lượng và thời gian cho ăn tối ưu

Câu 12: Việc áp dụng công nghệ quản lý thức ăn thông minh mang lại lợi ích kinh tế đáng kể nào cho người nuôi?

  • A. Giảm thiểu lãng phí thức ăn, tối ưu hóa hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR)
  • B. Tăng chi phí nhân công
  • C. Kéo dài thời gian nuôi
  • D. Giảm mật độ thả nuôi

Câu 13: Trong một hệ thống RAS hiện đại, cảm biến đo nồng độ oxy hòa tan (DO) được đặt ở nhiều vị trí khác nhau. Dữ liệu từ các cảm biến này được sử dụng để làm gì?

  • A. Chỉ để ghi lại lịch sử nồng độ oxy
  • B. Tự động điều chỉnh hoạt động của máy sục khí hoặc hệ thống bổ sung oxy nhằm duy trì DO ở mức tối ưu
  • C. Dự đoán thời điểm thu hoạch
  • D. Kiểm soát nhiệt độ nước

Câu 14: Công nghệ nào dưới đây có khả năng giúp người nuôi giảm thiểu đáng kể việc thay nước trong suốt vụ nuôi?

  • A. Công nghệ Nano-oxygen
  • B. Công nghệ quản lý thức ăn thông minh
  • C. Sử dụng lưới che nắng
  • D. Công nghệ Biofloc và Công nghệ RAS

Câu 15: Một người nuôi muốn áp dụng công nghệ cao để nuôi cá có giá trị kinh tế cao với mật độ rất lớn trong điều kiện kiểm soát hoàn toàn môi trường, ít phụ thuộc vào nguồn nước tự nhiên. Công nghệ nào phù hợp nhất?

  • A. Công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS)
  • B. Công nghệ Biofloc
  • C. Công nghệ Nano-oxygen đơn thuần
  • D. Phương pháp nuôi lồng bè truyền thống

Câu 16: Công nghệ Biofloc tạo ra các hạt floc chứa vi khuẩn, tảo, động vật nguyên sinh, chất hữu cơ,... Các hạt floc này có thể đóng vai trò gì đối với vật nuôi?

  • A. Chỉ làm sạch nước, không có giá trị dinh dưỡng
  • B. Gây tắc nghẽn mang của vật nuôi
  • C. Là nguồn thức ăn tự nhiên bổ sung, giúp vật nuôi tăng trưởng và giảm hệ số FCR
  • D. Tăng nguy cơ lây lan dịch bệnh

Câu 17: Trong hệ thống RAS, sau khi nước đi qua hệ thống lọc cơ học và lọc sinh học, nó thường được xử lý thêm bằng hệ thống khử trùng. Hệ thống khử trùng phổ biến nhất là sử dụng công nghệ nào?

  • A. Sử dụng hóa chất diệt khuẩn mạnh
  • B. Sử dụng đèn UV (tia cực tím)
  • C. Lọc qua than hoạt tính
  • D. Sử dụng ozone liều cao

Câu 18: Việc ứng dụng công nghệ Internet vạn vật (IoT) trong nuôi trồng thủy sản hiện đại cho phép người nuôi làm gì?

  • A. Chỉ thu thập dữ liệu thủ công
  • B. Chỉ điều khiển thiết bị tại chỗ
  • C. Chỉ xem báo cáo định kỳ
  • D. Giám sát các thông số môi trường (nhiệt độ, pH, DO, amonia...) từ xa theo thời gian thực và điều khiển thiết bị (máy cho ăn, quạt nước, bơm) thông qua ứng dụng trên điện thoại/máy tính

Câu 19: Một trại nuôi tôm đang xem xét áp dụng công nghệ cao để giảm thiểu tác động của thời tiết xấu và dịch bệnh từ môi trường bên ngoài. Công nghệ nào giúp kiểm soát môi trường nuôi tốt nhất và cách ly hiệu quả với bên ngoài?

  • A. Công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS)
  • B. Công nghệ Biofloc trong ao đất
  • C. Nuôi lồng trên sông
  • D. Chỉ sử dụng Nano-oxygen

Câu 20: Sự khác biệt cốt lõi trong nguyên lý xử lý chất thải giữa hệ thống RAS và công nghệ Biofloc là gì?

  • A. RAS loại bỏ hoàn toàn chất thải, Biofloc giữ lại chất thải
  • B. RAS tách chất thải ra khỏi nước và xử lý riêng (cơ học, sinh học), Biofloc giữ chất thải trong ao và chuyển hóa thành sinh khối có lợi
  • C. RAS chỉ xử lý chất rắn, Biofloc chỉ xử lý chất lỏng
  • D. RAS sử dụng vi khuẩn, Biofloc không sử dụng vi khuẩn

Câu 21: Khi sử dụng công nghệ Biofloc, việc duy trì sục khí liên tục là cần thiết. Nguyên nhân chính là gì?

  • A. Để tạo dòng chảy cho vật nuôi
  • B. Để làm lắng các hạt floc xuống đáy
  • C. Để giảm nhiệt độ nước
  • D. Để cung cấp oxy cho vi sinh vật trong floc hoạt động và giữ cho hạt floc lơ lửng trong cột nước

Câu 22: Công nghệ Nano-oxygen có thể đặc biệt hữu ích trong các tình huống nuôi trồng thủy sản nào?

  • A. Khi nuôi mật độ cao hoặc khi vật nuôi cần lượng oxy lớn (ví dụ: vào ban đêm, thời tiết nóng bức)
  • B. Để giảm độ mặn của nước
  • C. Để làm tăng độ trong của nước
  • D. Để diệt tảo

Câu 23: Giả sử một hệ thống quản lý thức ăn thông minh sử dụng cảm biến âm thanh để nhận biết hành vi ăn của cá. Nếu cảm biến ghi nhận âm thanh ăn giảm dần hoặc dừng hẳn, hệ thống sẽ đưa ra quyết định gì?

  • A. Tăng lượng thức ăn để kích thích cá ăn nhiều hơn
  • B. Thay đổi loại thức ăn
  • C. Giảm hoặc dừng cấp thức ăn để tránh lãng phí và ô nhiễm nước
  • D. Tăng cường sục khí

Câu 24: Công nghệ nào dưới đây KHÔNG thuộc nhóm công nghệ cao ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản hiện đại được đề cập trong bài học?

  • A. Phương pháp nuôi quảng canh cải tiến
  • B. Công nghệ Biofloc
  • C. Công nghệ RAS
  • D. Công nghệ Nano-oxygen

Câu 25: Một trong những thách thức lớn nhất khi vận hành hệ thống RAS là cần phải có trình độ kỹ thuật cao. Điều này là do hệ thống có đặc điểm gì?

  • A. Các thiết bị rất đơn giản
  • B. Không cần theo dõi thông số nước
  • C. Chỉ cần xử lý một loại chất thải duy nhất
  • D. Bao gồm nhiều bộ phận phức tạp (lọc cơ, lọc sinh học, khử trùng, kiểm soát môi trường...) cần được theo dõi, vận hành và bảo trì đồng bộ, chính xác

Câu 26: Công nghệ Biofloc đặc biệt hiệu quả trong việc nuôi các loài thủy sản có tập tính ăn lọc hoặc ăn đáy, vì chúng có thể sử dụng trực tiếp sinh khối floc làm thức ăn. Loài nào sau đây có thể phù hợp với công nghệ này?

  • A. Tôm thẻ chân trắng
  • B. Cá hồi (chủ yếu ăn thức ăn viên nổi)
  • C. Cá chép (ăn tạp nhưng không phụ thuộc vào floc)
  • D. Cá cảnh như cá vàng (nuôi trong bể sạch)

Câu 27: Hệ thống lọc cơ học trong RAS thường bao gồm lọc thô và trống lọc. Chức năng của trống lọc (drum filter) là gì?

  • A. Chuyển hóa amonia thành nitrit
  • B. Loại bỏ các hạt chất thải rắn có kích thước nhỏ hơn mà lọc thô không giữ lại được
  • C. Khử trùng nước bằng UV
  • D. Tăng cường oxy hòa tan

Câu 28: So sánh giữa công nghệ Biofloc và RAS, điểm khác biệt cơ bản nhất về môi trường nuôi là gì?

  • A. Biofloc nuôi trong nhà, RAS nuôi ngoài trời
  • B. Biofloc dùng nước mặn, RAS dùng nước ngọt
  • C. Biofloc duy trì sinh khối lơ lửng trong ao, RAS tuần hoàn nước qua hệ thống lọc bên ngoài ao nuôi
  • D. Biofloc không cần sục khí, RAS cần sục khí

Câu 29: Công nghệ Nano-oxygen có thể giúp giảm thiểu tình trạng thiếu oxy cục bộ ở đáy ao hoặc trong các khu vực có mật độ nuôi cao. Điều này có ý nghĩa gì đối với sức khỏe và tốc độ tăng trưởng của vật nuôi?

  • A. Cải thiện điều kiện sống, giảm stress, tăng cường hô hấp, từ đó thúc đẩy tăng trưởng và sức đề kháng
  • B. Làm chậm quá trình trao đổi chất của vật nuôi
  • C. Gây sốc oxy cho vật nuôi
  • D. Không ảnh hưởng đến sức khỏe và tăng trưởng

Câu 30: Để áp dụng hiệu quả các công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản, yếu tố nào về mặt con người là CẦN THIẾT?

  • A. Chỉ cần có vốn đầu tư lớn
  • B. Không cần kiến thức chuyên môn
  • C. Chỉ cần mua thiết bị đắt tiền
  • D. Người nuôi cần có kiến thức chuyên môn về công nghệ, kỹ năng vận hành thiết bị, và khả năng phân tích dữ liệu để đưa ra quyết định quản lý phù hợp

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong hệ thống nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS), bộ phận nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc loại bỏ các chất thải rắn lơ lửng có kích thước lớn ra khỏi nước?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Chức năng chính của hệ thống lọc sinh học (biofilter) trong RAS là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một trại nuôi tôm thẻ chân trắng theo công nghệ RAS gặp vấn đề về nồng độ amonia (NH3/NH4+) tăng cao đột ngột. Bộ phận nào trong hệ thống có khả năng đang hoạt động kém hiệu quả hoặc quá tải?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Ưu điểm vượt trội của công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS) so với phương pháp nuôi truyền thống là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Nhược điểm lớn nhất cần cân nhắc khi đầu tư vào hệ thống nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS) là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Công nghệ Biofloc trong nuôi trồng thủy sản dựa trên nguyên lý chính nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Khi áp dụng công nghệ Biofloc, việc duy trì tỉ lệ C/N (Carbon/Nitrogen) trong ao nuôi ở mức phù hợp là rất quan trọng. Điều này nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Ưu điểm của công nghệ Biofloc bao gồm:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Công nghệ Nano-oxygen được ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản nhằm mục đích chính là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: So với việc sục khí truyền thống, công nghệ Nano-oxygen có ưu điểm gì về hiệu quả hòa tan oxy?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Công nghệ quản lý thức ăn thông minh (Smart Feeding) trong nuôi trồng thủy sản thường tích hợp các yếu tố nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Việc áp dụng công nghệ quản lý thức ăn thông minh mang lại lợi ích kinh tế đáng kể nào cho người nuôi?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong một hệ thống RAS hiện đại, cảm biến đo nồng độ oxy hòa tan (DO) được đặt ở nhiều vị trí khác nhau. Dữ liệu từ các cảm biến này được sử dụng để làm gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Công nghệ nào dưới đây có khả năng giúp người nuôi giảm thiểu đáng kể việc thay nước trong suốt vụ nuôi?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Một người nuôi muốn áp dụng công nghệ cao để nuôi cá có giá trị kinh tế cao với mật độ rất lớn trong điều kiện kiểm soát hoàn toàn môi trường, ít phụ thuộc vào nguồn nước tự nhiên. Công nghệ nào phù hợp nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Công nghệ Biofloc tạo ra các hạt floc chứa vi khuẩn, tảo, động vật nguyên sinh, chất hữu cơ,... Các hạt floc này có thể đóng vai trò gì đối với vật nuôi?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong hệ thống RAS, sau khi nước đi qua hệ thống lọc cơ học và lọc sinh học, nó thường được xử lý thêm bằng hệ thống khử trùng. Hệ thống khử trùng phổ biến nhất là sử dụng công nghệ nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Việc ứng dụng công nghệ Internet vạn vật (IoT) trong nuôi trồng thủy sản hiện đại cho phép người nuôi làm gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Một trại nuôi tôm đang xem xét áp dụng công nghệ cao để giảm thiểu tác động của thời tiết xấu và dịch bệnh từ môi trường bên ngoài. Công nghệ nào giúp kiểm soát môi trường nuôi tốt nhất và cách ly hiệu quả với bên ngoài?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Sự khác biệt cốt lõi trong nguyên lý xử lý chất thải giữa hệ thống RAS và công nghệ Biofloc là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Khi sử dụng công nghệ Biofloc, việc duy trì sục khí liên tục là cần thiết. Nguyên nhân chính là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Công nghệ Nano-oxygen có thể đặc biệt hữu ích trong các tình huống nuôi trồng thủy sản nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Giả sử một hệ thống quản lý thức ăn thông minh sử dụng cảm biến âm thanh để nhận biết hành vi ăn của cá. Nếu cảm biến ghi nhận âm thanh ăn giảm dần hoặc dừng hẳn, hệ thống sẽ đưa ra quyết định gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Công nghệ nào dưới đây KHÔNG thuộc nhóm công nghệ cao ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản hiện đại được đề cập trong bài học?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Một trong những thách thức lớn nhất khi vận hành hệ thống RAS là cần phải có trình độ kỹ thuật cao. Điều này là do hệ thống có đặc điểm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Công nghệ Biofloc đặc biệt hiệu quả trong việc nuôi các loài thủy sản có tập tính ăn lọc hoặc ăn đáy, vì chúng có thể sử dụng trực tiếp sinh khối floc làm thức ăn. Loài nào sau đây có thể phù hợp với công nghệ này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Hệ thống lọc cơ học trong RAS thường bao gồm lọc thô và trống lọc. Chức năng của trống lọc (drum filter) là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: So sánh giữa công nghệ Biofloc và RAS, điểm khác biệt cơ bản nhất về môi trường nuôi là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Công nghệ Nano-oxygen có thể giúp giảm thiểu tình trạng thiếu oxy cục bộ ở đáy ao hoặc trong các khu vực có mật độ nuôi cao. Điều này có ý nghĩa gì đối với sức khỏe và tốc độ tăng trưởng của vật nuôi?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Để áp dụng hiệu quả các công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản, yếu tố nào về mặt con người là CẦN THIẾT?

Xem kết quả