Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản - Đề 03
Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một trang trại nuôi tôm thẻ chân trắng đang gặp vấn đề về dịch bệnh bùng phát thường xuyên do nguồn nước cấp từ kênh bị ô nhiễm. Để giảm thiểu rủi ro này và tăng mật độ nuôi, công nghệ nuôi trồng thủy sản công nghệ cao nào sau đây được xem xét phù hợp nhất?
- A. Công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS)
- B. Công nghệ Biofloc
- C. Công nghệ Nano Oxygen
- D. Hệ thống cho ăn tự động
Câu 2: Trong hệ thống nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS), bộ phận nào đóng vai trò chuyển hóa các hợp chất nitơ độc hại (như ammonia, nitrite) thành nitrate ít độc hơn?
- A. Hệ thống lọc cơ học
- B. Hệ thống khử trùng UV
- C. Hệ thống lọc sinh học
- D. Hệ thống sục khí
Câu 3: Công nghệ Biofloc hoạt động dựa trên nguyên lý chính nào để cải thiện chất lượng nước và cung cấp dinh dưỡng bổ sung cho vật nuôi?
- A. Sử dụng Ozone để oxy hóa chất hữu cơ
- B. Thúc đẩy sự phát triển của vi sinh vật dị dưỡng tạo thành các hạt biofloc
- C. Loại bỏ hoàn toàn chất thải rắn qua hệ thống lọc cơ học
- D. Tăng cường trao đổi nước liên tục để pha loãng chất ô nhiễm
Câu 4: So với hệ thống nuôi truyền thống, ưu điểm vượt trội của công nghệ Nano Oxygen là gì?
- A. Giảm thiểu đáng kể lượng nước thải
- B. Cung cấp thức ăn chính cho vật nuôi
- C. Loại bỏ hoàn toàn vi khuẩn gây bệnh
- D. Nâng cao hiệu quả hòa tan oxy trong nước, hỗ trợ nuôi mật độ cao
Câu 5: Một hệ thống nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS) đang hoạt động, nhưng nồng độ ammonia trong bể nuôi đột ngột tăng cao. Vấn đề này nhiều khả năng liên quan đến bộ phận nào trong hệ thống?
- A. Hệ thống cho ăn tự động
- B. Hệ thống khử trùng Ozone
- C. Hệ thống lọc sinh học bị suy giảm hoạt động
- D. Hệ thống bơm nước tuần hoàn
Câu 6: Công nghệ quản lý thức ăn thông minh (ví dụ: sử dụng cảm biến âm thanh, hình ảnh, hoặc theo thời gian thực) mang lại lợi ích kinh tế chủ yếu nào cho người nuôi?
- A. Tối ưu hóa lượng thức ăn, giảm lãng phí và cải thiện hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR)
- B. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu sử dụng thuốc kháng sinh
- C. Giảm chi phí đầu tư ban đầu cho hệ thống nuôi
- D. Tăng cường khả năng chống chịu của vật nuôi với bệnh tật tự nhiên
Câu 7: Nhược điểm đáng kể nhất của công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS) khiến nhiều hộ nuôi nhỏ khó tiếp cận là gì?
- A. Không kiểm soát được chất lượng nước
- B. Chi phí đầu tư ban đầu và vận hành cao, đòi hỏi kỹ thuật phức tạp
- C. Mật độ nuôi thấp hơn so với truyền thống
- D. Không thể áp dụng cho các loài cá nước ngọt
Câu 8: Khi áp dụng công nghệ Biofloc, việc theo dõi và điều chỉnh tỉ lệ Carbon/Nitơ (C/N) trong nước là rất quan trọng vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào?
- A. Hoạt động của vi sinh vật dị dưỡng chuyển hóa Nitơ
- B. Khả năng hòa tan oxy của nước
- C. Độ trong suốt của nước
- D. Nhiệt độ lý tưởng cho vật nuôi
Câu 9: Công nghệ nào sau đây giúp giảm thiểu đáng kể việc thay nước trong quá trình nuôi, do khả năng xử lý chất thải và tuần hoàn dinh dưỡng ngay trong ao/bể nuôi?
- A. Công nghệ Nano Oxygen
- B. Hệ thống cho ăn tự động
- C. Công nghệ Biofloc
- D. Hệ thống sục khí truyền thống
Câu 10: Hệ thống lọc cơ học trong RAS có chức năng chính là gì?
- A. Khử trùng nước bằng tia UV
- B. Loại bỏ các chất thải rắn lơ lửng trong nước
- C. Chuyển hóa ammonia thành nitrate
- D. Tăng cường hàm lượng oxy hòa tan
Câu 11: Việc sử dụng các cảm biến (sensor) trong nuôi trồng thủy sản công nghệ cao, kết nối với hệ thống IoT, cho phép người nuôi làm gì?
- A. Tăng cường khả năng sinh sản của vật nuôi
- B. Giảm thời gian nuôi xuống còn một nửa
- C. Thay thế hoàn toàn lao động con người
- D. Theo dõi, thu thập dữ liệu về môi trường nước và sức khỏe vật nuôi theo thời gian thực
Câu 12: Công nghệ nào sau đây có khả năng tạo ra các bọt khí cực nhỏ, giúp oxy hòa tan vào nước hiệu quả hơn và duy trì nồng độ oxy cao ngay cả ở tầng đáy?
- A. Công nghệ Nano Oxygen
- B. Công nghệ Biofloc
- C. Hệ thống lọc cơ học
- D. Hệ thống khử trùng Ozone
Câu 13: Một trong những thách thức lớn khi áp dụng công nghệ Biofloc là gì?
- A. Khó kiểm soát nhiệt độ nước
- B. Cần thay nước hàng ngày
- C. Yêu cầu sục khí liên tục, tiêu hao nhiều năng lượng
- D. Không thể áp dụng cho tôm
Câu 14: Hệ thống khử trùng bằng tia cực tím (UV) trong RAS có mục đích chính là gì?
- A. Loại bỏ chất rắn lơ lửng
- B. Chuyển hóa ammonia
- C. Tăng hàm lượng oxy
- D. Tiêu diệt hoặc làm bất hoạt vi khuẩn, virus, tảo trong nước
Câu 15: Việc tích hợp Trí tuệ nhân tạo (AI) vào hệ thống quản lý nuôi trồng thủy sản công nghệ cao có tiềm năng mang lại lợi ích nào vượt trội so với hệ thống tự động hóa thông thường?
- A. Giảm chi phí thức ăn xuống 0%
- B. Phân tích dữ liệu phức tạp để đưa ra dự báo (ví dụ: dự báo dịch bệnh, dự báo tăng trưởng) và tối ưu hóa hoạt động
- C. Loại bỏ hoàn toàn tảo có lợi trong ao
- D. Tăng kích thước vật nuôi lên gấp đôi trong cùng thời gian
Câu 16: Công nghệ nuôi nào sau đây được xem là thân thiện với môi trường nhất về mặt sử dụng nước và quản lý chất thải?
- A. Công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS)
- B. Nuôi trong ao đất truyền thống
- C. Nuôi lồng trên sông
- D. Nuôi quảng canh cải tiến
Câu 17: Một trong những ưu điểm chính của công nghệ Biofloc đối với sức khỏe vật nuôi là gì?
- A. Giúp vật nuôi bơi nhanh hơn
- B. Tăng cường màu sắc tự nhiên của vật nuôi
- C. Hạn chế sự xâm nhập của mầm bệnh từ bên ngoài và cải thiện hệ miễn dịch
- D. Làm giảm nhiệt độ cơ thể vật nuôi
Câu 18: Hệ thống cho ăn tự động trong nuôi trồng thủy sản công nghệ cao thường được điều khiển dựa trên các yếu tố nào để tối ưu lượng thức ăn?
- A. Chỉ dựa vào nhiệt độ nước.
- B. Chỉ dựa vào độ mặn.
- C. Chỉ dựa vào thời gian cố định trong ngày.
- D. Kết hợp các yếu tố như kích thước vật nuôi, nhiệt độ nước, nồng độ oxy hòa tan, hành vi bắt mồi.
Câu 19: Công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản giúp tăng năng suất trên một đơn vị diện tích bằng cách nào là chủ yếu?
- A. Giảm kích thước vật nuôi khi thu hoạch
- B. Kiểm soát môi trường tối ưu cho phép nuôi mật độ cao
- C. Kéo dài thời gian nuôi gấp đôi
- D. Sử dụng các loại thức ăn rẻ tiền hơn
Câu 20: Khi vận hành hệ thống RAS, việc theo dõi và kiểm soát các chỉ số chất lượng nước như pH, nhiệt độ, oxy hòa tan, ammonia, nitrite, nitrate là cực kỳ quan trọng. Nếu nồng độ nitrite tăng cao, điều này có thể là dấu hiệu của vấn đề gì trong hệ thống?
- A. Hệ thống sục khí hoạt động quá mạnh
- B. Hệ thống lọc cơ học bị tắc nghẽn
- C. Giai đoạn chuyển hóa Nitrite thành Nitrate của lọc sinh học bị suy yếu
- D. Nguồn nước cấp có quá nhiều oxy
Câu 21: Công nghệ Biofloc đặc biệt hiệu quả trong việc giảm chi phí nào sau đây cho người nuôi tôm?
- A. Chi phí thức ăn và chi phí thay nước
- B. Chi phí điện năng cho sục khí
- C. Chi phí đầu tư xây dựng bể nuôi
- D. Chi phí nhân công quản lý
Câu 22: Trong hệ thống RAS, sau khi nước đi qua bể nuôi và lọc cơ học, nó sẽ đi đến bộ phận nào tiếp theo để xử lý các chất hòa tan?
- A. Hệ thống khử trùng UV
- B. Hệ thống lọc sinh học
- C. Hệ thống sục khí
- D. Bể chứa nước sạch
Câu 23: Công nghệ nào dưới đây thường được ứng dụng trong các trại sản xuất giống thủy sản quy mô lớn, nơi yêu cầu kiểm soát chặt chẽ môi trường nước để đảm bảo tỷ lệ sống và chất lượng con giống?
- A. Công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS)
- B. Nuôi trong ao đất truyền thống
- C. Nuôi lồng bè đơn giản
- D. Nuôi quảng canh
Câu 24: Một ưu điểm quan trọng của việc sử dụng hệ thống cho ăn tự động kết hợp cảm biến trong nuôi trồng thủy sản là khả năng:
- A. Thay thế hoàn toàn việc theo dõi vật nuôi bằng mắt thường.
- B. Tăng gấp đôi tốc độ tăng trưởng của vật nuôi.
- C. Loại bỏ nhu cầu làm sạch bể nuôi.
- D. Điều chỉnh lượng và thời gian cho ăn phù hợp với nhu cầu thực tế của đàn vật nuôi, tránh cho ăn thừa hoặc thiếu.
Câu 25: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và nguồn nước ngọt ngày càng khan hiếm, công nghệ nào được xem là giải pháp bền vững giúp tiết kiệm nước ngọt trong nuôi trồng thủy sản?
- A. Công nghệ Nano Oxygen
- B. Công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS)
- C. Hệ thống cho ăn tự động
- D. Sử dụng chế phẩm sinh học đơn giản
Câu 26: Công nghệ Biofloc tạo ra các hạt flocs chứa vi khuẩn, tảo, động vật phù du,... Các hạt này có vai trò kép là gì trong hệ thống nuôi?
- A. Chỉ làm sạch nước bằng cách hấp thụ kim loại nặng.
- B. Chỉ cung cấp oxy cho vật nuôi.
- C. Xử lý chất thải hữu cơ và làm nguồn thức ăn bổ sung tại chỗ.
- D. Chỉ làm tăng độ đục của nước.
Câu 27: Để đạt được hiệu quả tối ưu khi áp dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất đối với người vận hành?
- A. Chỉ cần có vốn đầu tư lớn.
- B. Chỉ cần mua thiết bị đắt tiền nhất.
- C. Chỉ cần có kinh nghiệm nuôi truyền thống lâu năm.
- D. Có kiến thức chuyên môn vững vàng về công nghệ, sinh học vật nuôi và khả năng phân tích dữ liệu.
Câu 28: Công nghệ nào giúp cải thiện đáng kể hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR), tức là lượng thức ăn cần thiết để vật nuôi tăng 1 đơn vị khối lượng?
- A. Hệ thống cho ăn tự động thông minh và công nghệ Biofloc
- B. Công nghệ Nano Oxygen và hệ thống sục khí truyền thống
- C. Chỉ hệ thống lọc cơ học
- D. Chỉ hệ thống khử trùng UV
Câu 29: Việc tích hợp các hệ thống giám sát và điều khiển tự động (IoT) trong nuôi trồng thủy sản công nghệ cao giúp người nuôi giải quyết vấn đề nào một cách hiệu quả?
- A. Giảm giá bán sản phẩm sau thu hoạch.
- B. Loại bỏ hoàn toàn tảo trong bể nuôi.
- C. Phát hiện sớm các biến động bất lợi về môi trường nước và phản ứng kịp thời, ngay cả khi không có mặt tại trại.
- D. Thay thế hoàn toàn thức ăn công nghiệp bằng thức ăn tự nhiên.
Câu 30: Khi một trang trại nuôi cá cảnh giá trị cao muốn kiểm soát tối đa môi trường nước và đảm bảo an toàn sinh học tuyệt đối, họ có xu hướng lựa chọn công nghệ nào?
- A. Công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS)
- B. Công nghệ Biofloc
- C. Nuôi trong ao đất truyền thống
- D. Nuôi kết hợp lúa - cá