Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản - Đề 10
Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Khi bảo quản thủy sản bằng phương pháp lạnh đông sâu (khoảng -35°C đến -40°C), mục đích chính là gì?
- A. Tiêu diệt hoàn toàn vi sinh vật gây hại.
- B. Giảm lượng nước trong sản phẩm xuống mức tối thiểu.
- C. Ngăn chặn hoặc làm chậm đáng kể hoạt động của vi sinh vật và enzyme.
- D. Làm tăng hương vị tự nhiên của thủy sản.
Câu 2: Một cơ sở chế biến muốn kéo dài thời gian bảo quản cá basa fillet mà vẫn giữ được độ tươi ngon tối đa cho thị trường xuất khẩu xa. Dựa trên các phương pháp bảo quản cơ bản, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Ướp muối khô.
- B. Phơi khô dưới ánh nắng mặt trời.
- C. Bảo quản lạnh (nhiệt độ 0-4°C).
- D. Lạnh đông nhanh (Quick Freezing).
Câu 3: Trong quy trình sản xuất nước mắm truyền thống, giai đoạn nào là quan trọng nhất quyết định hương vị đặc trưng và chất lượng đạm của sản phẩm?
- A. Làm sạch nguyên liệu cá.
- B. Ủ chượp (lên men hỗn hợp cá và muối).
- C. Chưng cất và lọc nước mắm.
- D. Đóng chai và bảo quản thành phẩm.
Câu 4: Phương pháp bảo quản nào sau đây dựa trên nguyên tắc làm giảm hoạt độ nước (water activity - aw) của sản phẩm để ức chế hoạt động của vi sinh vật?
- A. Làm khô và ướp muối.
- B. Bảo quản lạnh và lạnh đông.
- C. Bảo quản bằng khí quyển biến đổi (MAP).
- D. Sử dụng công nghệ nước phân cực.
Câu 5: Phân tích các nhược điểm của phương pháp bảo quản lạnh (chilling, 0-4°C) so với lạnh đông (freezing, dưới -18°C). Nhược điểm nào là rõ rệt nhất khi cần bảo quản thủy sản trong thời gian dài?
- A. Chi phí đầu tư thiết bị ban đầu cao hơn.
- B. Khó khăn trong việc duy trì nhiệt độ ổn định.
- C. Thời gian bảo quản ngắn hơn và sự suy giảm chất lượng diễn ra nhanh hơn.
- D. Cần nhiều không gian lưu trữ hơn.
Câu 6: Công nghệ cao nào được ứng dụng trong việc cấp đông thủy sản siêu tốc, giúp hình thành các tinh thể băng nhỏ, hạn chế tối đa tổn thương cấu trúc tế bào và giữ nguyên chất lượng sản phẩm sau khi rã đông?
- A. Công nghệ cấp đông bằng khí nitơ lỏng (Cryogenic freezing).
- B. Công nghệ nước phân cực.
- C. Công nghệ sản xuất surimi.
- D. Công nghệ bao gói khí quyển biến đổi (MAP).
Câu 7: Trong quy trình sản xuất surimi từ cá, bước "rửa thịt cá" (washing) có mục đích chính là gì?
- A. Tiêu diệt vi khuẩn gây hại.
- B. Làm tăng hàm lượng protein.
- C. Bổ sung hương liệu và chất bảo quản.
- D. Loại bỏ các thành phần hòa tan không mong muốn (mỡ, sắc tố, enzyme gây phân hủy) và tăng khả năng tạo gel của protein cơ thịt.
Câu 8: Công nghệ nước phân cực (Electrolyzed Oxidizing Water - EOW) được ứng dụng trong bảo quản, chế biến thủy sản chủ yếu vì đặc tính nào sau đây?
- A. Tăng cường độ cứng và đàn hồi cho thịt cá.
- B. Có khả năng oxy hóa mạnh, diệt khuẩn và khử mùi hiệu quả mà không gây hại cho sản phẩm và người sử dụng.
- C. Làm giảm điểm đóng băng của nước, giúp bảo quản lạnh tốt hơn.
- D. Tạo lớp màng bảo vệ tự nhiên trên bề mặt sản phẩm.
Câu 9: Khi ướp muối thủy sản, hiện tượng thẩm thấu (osmosis) đóng vai trò như thế nào trong quá trình bảo quản?
- A. Muối đi vào tế bào vi sinh vật, làm chúng trương phồng và vỡ ra.
- B. Nước từ môi trường bên ngoài đi vào thịt cá, làm tăng trọng lượng sản phẩm.
- C. Nước từ trong tế bào thịt cá và vi sinh vật di chuyển ra ngoài môi trường muối đậm đặc, làm giảm hoạt độ nước và ức chế vi sinh vật.
- D. Muối phản ứng hóa học với protein, tạo thành lớp màng bảo vệ bên ngoài.
Câu 10: So sánh phương pháp làm khô truyền thống (phơi nắng) và làm khô bằng phương pháp sấy nhiệt. Ưu điểm nổi bật của sấy nhiệt là gì?
- A. Kiểm soát được nhiệt độ, độ ẩm, thời gian sấy, giúp sản phẩm khô nhanh hơn, đồng đều hơn và ít phụ thuộc vào điều kiện thời tiết.
- B. Tiết kiệm năng lượng hơn.
- C. Giữ được hương vị tự nhiên tốt hơn.
- D. Chi phí đầu tư thiết bị ban đầu thấp hơn.
Câu 11: Tại sao việc duy trì nhiệt độ thấp và ổn định là yếu tố cực kỳ quan trọng trong bảo quản lạnh và lạnh đông thủy sản?
- A. Để làm cho sản phẩm cứng lại, dễ vận chuyển.
- B. Để ngăn chặn quá trình oxy hóa chất béo hoàn toàn.
- C. Để làm tăng tốc độ hoạt động của enzyme tự nhiên có lợi.
- D. Để làm chậm tốc độ sinh trưởng và hoạt động trao đổi chất của vi sinh vật, cũng như làm chậm hoạt động của enzyme gây hư hỏng sản phẩm.
Câu 12: Một nhà máy chế biến cá ngừ đại dương xuất khẩu cần đảm bảo chất lượng thịt cá giữ được màu đỏ tươi đặc trưng trong quá trình vận chuyển dài ngày. Công nghệ bảo quản nào sau đây có thể hỗ trợ tốt nhất cho mục tiêu này, bên cạnh việc cấp đông sâu?
- A. Ướp muối với nồng độ cao.
- B. Phơi khô bằng năng lượng mặt trời.
- C. Sử dụng công nghệ bao gói khí quyển biến đổi (MAP) với hỗn hợp khí thích hợp.
- D. Chỉ cần bảo quản ở nhiệt độ 0-4°C.
Câu 13: Công nghệ PU (Polyurethane) được nhắc đến trong bài học về công nghệ cao trong bảo quản thủy sản, chủ yếu liên quan đến ứng dụng nào?
- A. Làm vật liệu cách nhiệt hiệu quả cho kho lạnh, tàu cá, thùng chứa, giúp duy trì nhiệt độ thấp ổn định.
- B. Là chất chống oxy hóa tự nhiên cho thủy sản.
- C. Là thành phần chính trong nước phân cực.
- D. Là enzyme giúp phân hủy protein trong sản xuất nước mắm.
Câu 14: Khi chế biến cá thành sản phẩm khô bằng phương pháp sấy, yếu tố nào cần được kiểm soát chặt chẽ nhất để đảm bảo chất lượng sản phẩm (màu sắc, mùi vị) và hiệu quả sấy?
- A. Kích thước đồng đều của miếng cá.
- B. Nhiệt độ và độ ẩm của không khí sấy.
- C. Loại muối sử dụng để ướp ban đầu.
- D. Thời gian ngâm rửa cá trước khi sấy.
Câu 15: Phương pháp bảo quản nào sau đây có thể làm thay đổi đáng kể cấu trúc, mùi vị và hàm lượng dinh dưỡng của thủy sản do sự hoạt động của vi sinh vật có lợi?
- A. Lạnh đông.
- B. Sấy khô.
- C. Bảo quản bằng nước đá.
- D. Chế biến thành các sản phẩm lên men (ví dụ: nước mắm, mắm tôm).
Câu 16: Một lô tôm tươi vừa đánh bắt cần được bảo quản trên tàu trong chuyến đi biển kéo dài 10 ngày. Phương pháp nào sau đây là hiệu quả và kinh tế nhất để giữ tôm tươi ngon trong điều kiện này?
- A. Bảo quản bằng nước đá xay (ice flaking) hoặc nước đá vảy.
- B. Phơi khô toàn bộ tôm.
- C. Ướp muối thật mặn.
- D. Đóng hộp và thanh trùng.
Câu 17: Công nghệ cao nào có tiềm năng ứng dụng trong việc kéo dài thời gian sử dụng của thủy sản tươi sống bày bán tại siêu thị bằng cách thay đổi thành phần khí quyển trong bao bì?
- A. Công nghệ đông khô (Freeze drying).
- B. Công nghệ bao gói khí quyển biến đổi (Modified Atmosphere Packaging - MAP).
- C. Công nghệ chiếu xạ.
- D. Công nghệ sản xuất bột cá.
Câu 18: Khi bảo quản thủy sản bằng phương pháp ướp muối, nếu nồng độ muối quá thấp so với yêu cầu, điều gì có khả năng xảy ra?
- A. Sản phẩm sẽ trở nên quá mặn, khó tiêu thụ.
- B. Cấu trúc thịt cá sẽ bị phá hủy hoàn toàn.
- C. Vi sinh vật gây hư hỏng vẫn có thể phát triển mạnh, dẫn đến sản phẩm bị ươn hỏng nhanh chóng.
- D. Màu sắc sản phẩm sẽ bị biến đổi thành màu đen.
Câu 19: Quy trình chế biến nào sau đây biến thịt cá thành một dạng gel protein ổn định, là nguyên liệu cơ bản để sản xuất các sản phẩm như chả cá, surimi giả cua, cá viên...?
- A. Sản xuất nước mắm.
- B. Đóng hộp cá.
- C. Sản xuất bột cá.
- D. Sản xuất surimi.
Câu 20: So với phương pháp phơi khô tự nhiên, phương pháp sấy khô bằng máy sấy công nghiệp có ưu điểm vượt trội nào về mặt an toàn vệ sinh thực phẩm?
- A. Sản phẩm khô nhanh hơn nhiều.
- B. Giảm thiểu nguy cơ nhiễm bụi, côn trùng, vi sinh vật từ môi trường bên ngoài trong quá trình sấy.
- C. Sản phẩm có màu sắc đẹp hơn.
- D. Tiết kiệm năng lượng hơn.
Câu 21: Công nghệ nano nitrogen được ứng dụng trong bảo quản thủy sản mang lại lợi ích chính là gì?
- A. Cấp đông siêu nhanh, giữ nguyên cấu trúc và chất lượng sản phẩm.
- B. Tạo ra lớp màng bảo vệ kháng khuẩn trên bề mặt.
- C. Giúp loại bỏ hoàn toàn xương và da cá.
- D. Tăng hàm lượng Omega-3 trong sản phẩm.
Câu 22: Khi bảo quản thủy sản bằng phương pháp lạnh, sự suy giảm chất lượng vẫn xảy ra do hoạt động của enzyme tự nhiên trong thịt cá. Để giảm thiểu tác động này, ngoài việc hạ nhiệt độ, có thể áp dụng biện pháp nào khác trong quy trình xử lý ban đầu?
- A. Tăng cường ánh sáng trong kho lạnh.
- B. Thêm đường vào sản phẩm.
- C. Chần (blanching) nhanh qua nước nóng để vô hoạt enzyme.
- D. Để sản phẩm tiếp xúc trực tiếp với không khí.
Câu 23: Ưu điểm chính của phương pháp bảo quản thủy sản bằng cách đóng hộp (canning) là gì?
- A. Giữ nguyên trạng thái tươi sống của sản phẩm.
- B. Chi phí đầu tư thiết bị ban đầu rất thấp.
- C. Sản phẩm có hàm lượng muối rất thấp.
- D. Kéo dài thời gian bảo quản sản phẩm rất lâu ở nhiệt độ thường do đã tiêu diệt được hầu hết vi sinh vật và enzyme.
Câu 24: Phân tích nguyên nhân chính khiến thủy sản dễ bị ươn hỏng hơn động vật trên cạn sau khi chết.
- A. Thịt cá có hàm lượng chất béo thấp hơn.
- B. Thịt cá có cấu trúc lỏng lẻo hơn, giàu enzyme tự nhiên và thường mang nhiều vi sinh vật tâm ôn (phát triển ở nhiệt độ thấp) từ môi trường nước.
- C. Thịt cá có màu sắc nhạt hơn.
- D. Thịt cá không chứa carbohydrate dự trữ.
Câu 25: Trong quy trình chế biến bột cá, mục đích chính của công đoạn sấy khô là gì?
- A. Giảm độ ẩm xuống mức thấp để ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật và enzyme, giúp bảo quản sản phẩm lâu dài.
- B. Làm tăng hàm lượng protein của bột cá.
- C. Loại bỏ hoàn toàn chất béo ra khỏi bột cá.
- D. Biến đổi protein thành dạng dễ tiêu hóa hơn.
Câu 26: Công nghệ cao nào sau đây tập trung vào việc xử lý sản phẩm bằng áp suất rất cao để tiêu diệt vi sinh vật và enzyme, đồng thời giữ được độ tươi, hương vị và giá trị dinh dưỡng tốt hơn so với xử lý nhiệt?
- A. Công nghệ sấy phun (Spray drying).
- B. Công nghệ bao gói chân không.
- C. Công nghệ xử lý áp suất cao (High Pressure Processing - HPP).
- D. Công nghệ nước đá vảy.
Câu 27: Khi chế biến cá thành sản phẩm khô, nếu độ ẩm cuối cùng của sản phẩm còn quá cao, điều gì có khả năng xảy ra?
- A. Sản phẩm sẽ bị cứng và giòn.
- B. Sản phẩm dễ bị nấm mốc, vi khuẩn phát triển trở lại trong quá trình bảo quản.
- C. Màu sắc sản phẩm sẽ trở nên đậm hơn.
- D. Hàm lượng protein sẽ giảm đi.
Câu 28: Bảo quản thủy sản bằng nước đá là phương pháp phổ biến, đặc biệt là trên tàu cá và khi vận chuyển. Tuy nhiên, cần lưu ý gì về chất lượng nước đá sử dụng?
- A. Nước đá phải có kích thước lớn để tan chậm.
- B. Nước đá nên được làm từ nước biển.
- C. Nước đá cần được thêm hóa chất để tăng khả năng làm lạnh.
- D. Nước đá phải sạch, được làm từ nguồn nước đảm bảo vệ sinh để tránh lây nhiễm vi sinh vật cho sản phẩm.
Câu 29: So sánh sản phẩm cá được bảo quản bằng phương pháp lạnh (0-4°C) và sản phẩm cá được chế biến thành nước mắm. Điểm khác biệt cơ bản về mục tiêu cuối cùng của hai phương pháp này là gì?
- A. Bảo quản lạnh nhằm giữ sản phẩm ở trạng thái gần tươi sống nhất có thể để sử dụng trong thời gian ngắn/trung bình, trong khi chế biến nước mắm là chuyển đổi hoàn toàn nguyên liệu thành một sản phẩm mới có hương vị đặc trưng và thời gian bảo quản rất lâu.
- B. Bảo quản lạnh tiêu diệt hết vi sinh vật, còn chế biến nước mắm thì không.
- C. Bảo quản lạnh làm giảm giá trị dinh dưỡng, còn chế biến nước mắm thì không.
- D. Bảo quản lạnh chỉ áp dụng cho cá tươi, còn chế biến nước mắm áp dụng cho cá đã ươn.
Câu 30: Công nghệ cao nào sau đây được sử dụng để cải thiện khả năng cách nhiệt của các cấu trúc kho lạnh hoặc tàu bảo quản thủy sản?
- A. Công nghệ nước phân cực.
- B. Công nghệ đông khô.
- C. Công nghệ vật liệu cách nhiệt PU Foam.
- D. Công nghệ chiếu xạ.