Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Theo quy định của pháp luật Việt Nam về thủy sản, nguồn lợi thủy sản được hiểu là tài nguyên sinh vật trong vùng nước tự nhiên. Khẳng định nào sau đây đầy đủ nhất về giá trị của nguồn lợi thủy sản?
- A. Chỉ có giá trị kinh tế và cung cấp thực phẩm.
- B. Có giá trị kinh tế, khoa học và bảo tồn đa dạng sinh học.
- C. Chủ yếu phục vụ du lịch và giải trí.
- D. Có giá trị kinh tế, khoa học, du lịch, giải trí và văn hóa.
Câu 2: Một cộng đồng ngư dân nhận thấy trữ lượng cá trong vùng biển gần bờ suy giảm nghiêm trọng. Họ quyết định cùng nhau thiết lập các quy định về kích thước mắt lưới tối thiểu và mùa vụ cấm đánh bắt một số loài. Hành động này phản ánh biện pháp bảo vệ nguồn lợi thủy sản nào?
- A. Thành lập khu bảo tồn biển.
- B. Tái tạo nguồn lợi thủy sản bằng thả giống.
- C. Bảo vệ môi trường sống của loài thủy sản.
- D. Nhân rộng mô hình đồng quản lí nguồn lợi thủy sản.
Câu 3: Tại sao việc bảo vệ các khu vực rừng ngập mặn ven biển lại được xem là nhiệm vụ quan trọng trong bảo vệ nguồn lợi thủy sản?
- A. Vì rừng ngập mặn cung cấp gỗ quý cho ngành đóng tàu cá.
- B. Vì rừng ngập mặn giúp ngăn chặn tàu thuyền khai thác trái phép.
- C. Vì rừng ngập mặn là nơi cư trú, sinh sản và ương nuôi quan trọng của nhiều loài thủy sản non.
- D. Vì rừng ngập mặn chỉ có giá trị về du lịch sinh thái chứ không liên quan trực tiếp đến thủy sản.
Câu 4: Tình trạng khai thác thủy sản bằng các phương pháp hủy diệt như sử dụng chất nổ, xung điện hoặc hóa chất gây ra hậu quả nghiêm trọng nhất nào đối với nguồn lợi thủy sản?
- A. Làm tăng giá thành sản phẩm thủy sản.
- B. Phá hủy hệ sinh thái, tiêu diệt cả con non, con trưởng thành và các loài không phải mục tiêu, ảnh hưởng lâu dài đến khả năng phục hồi của quần thể.
- C. Chỉ ảnh hưởng đến một số loài cá lớn có giá trị kinh tế cao.
- D. Gây ô nhiễm môi trường nước trong thời gian ngắn rồi tự phân hủy.
Câu 5: Việc xác định và bảo vệ các khu vực tập trung sinh sản của loài thủy sản có giá trị kinh tế cao như cá, tôm, mực nhằm mục đích gì?
- A. Đảm bảo duy trì và gia tăng số lượng cá thể non, góp phần phục hồi và phát triển nguồn lợi.
- B. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc khai thác tập trung với sản lượng lớn.
- C. Thu hút các nhà khoa học đến nghiên cứu hành vi sinh sản của chúng.
- D. Biến khu vực đó thành điểm du lịch lặn biển.
Câu 6: Biện pháp nào sau đây chủ yếu nhằm mục đích gia tăng số lượng cá thể trong tự nhiên một cách chủ động, đặc biệt đối với các loài có nguy cơ suy giảm?
- A. Kiểm soát chặt chẽ giấy phép khai thác.
- B. Xử lý nghiêm hành vi gây ô nhiễm môi trường nước.
- C. Thực hiện tái tạo nguồn lợi thủy sản bằng việc thả giống bổ sung.
- D. Tuyên truyền, nâng cao nhận thức cộng đồng.
Câu 7: Việt Nam được đánh giá là một trong những quốc gia có tính đa dạng sinh học cao trên thế giới, bao gồm cả đa dạng sinh học dưới nước. Điều này đặt ra thách thức lớn nhất nào trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản?
- A. Khó khăn trong việc tìm kiếm thị trường tiêu thụ cho tất cả các loài.
- B. Yêu cầu nguồn vốn đầu tư lớn cho ngành nuôi trồng.
- C. Thiếu lao động có kỹ năng khai thác các loài đặc thù.
- D. Sự phức tạp trong việc nghiên cứu, giám sát và xây dựng kế hoạch bảo tồn phù hợp cho số lượng lớn các loài với đặc điểm sinh học khác nhau.
Câu 8: Ngoài việc khai thác quá mức, nguyên nhân chính nào khác từ hoạt động của con người đang gây suy giảm nghiêm trọng nguồn lợi thủy sản thông qua việc làm mất đi nơi ở và nguồn thức ăn của chúng?
- A. Phá hủy các hệ sinh thái ven bờ (rừng ngập mặn, rạn san hô, thảm cỏ biển) và ô nhiễm môi trường nước.
- B. Sử dụng các loại tàu thuyền có công suất lớn.
- C. Thiếu các quy định về hạn ngạch khai thác.
- D. Sự phát triển của ngành du lịch biển.
Câu 9: Giả sử bạn là cán bộ thủy sản được giao nhiệm vụ xây dựng kế hoạch bảo vệ nguồn lợi tại một hồ nước ngọt. Dựa trên các nhiệm vụ bảo vệ nguồn lợi thủy sản đã học, nhiệm vụ nào sau đây bạn cần ưu tiên thực hiện đầu tiên để có thông tin cơ bản cho các hoạt động tiếp theo?
- A. Xây dựng trạm kiểm soát ngăn chặn đánh bắt trộm.
- B. Điều tra, đánh giá trữ lượng, thành phần loài và môi trường sống của thủy sản trong hồ.
- C. Thả bổ sung một lượng lớn cá giống.
- D. Tổ chức buổi nói chuyện về luật thủy sản cho người dân địa phương.
Câu 10: Khu bảo tồn biển được thành lập với mục đích chính là gì trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản?
- A. Tăng cường hoạt động du lịch lặn biển.
- B. Nơi thử nghiệm các công nghệ khai thác mới.
- C. Bảo vệ các hệ sinh thái biển đặc thù, nơi cư trú, sinh sản của nhiều loài, và duy trì tính đa dạng sinh học.
- D. Chỉ dành riêng cho mục đích nghiên cứu khoa học, cấm mọi hoạt động khác.
Câu 11: Việc quy định kích thước mắt lưới tối thiểu đối với một số loại ngư cụ khai thác thủy sản nhằm mục đích cụ thể nào sau đây?
- A. Giảm thiểu số lượng tàu thuyền tham gia khai thác.
- B. Tăng cường hiệu quả bắt giữ cá trưởng thành.
- C. Chỉ bắt được các loài cá di cư.
- D. Cho phép các cá thể non thoát lưới, đảm bảo chúng có cơ hội phát triển đến kích thước trưởng thành và sinh sản.
Câu 12: Một trong những nguyên tắc quan trọng trong khai thác thủy sản bền vững là "khai thác có trách nhiệm". Nguyên tắc này yêu cầu người khai thác cần phải làm gì?
- A. Chỉ khai thác các loài có giá trị kinh tế cao.
- B. Tuân thủ các quy định về mùa vụ, kích thước, ngư cụ và khu vực cấm, đồng thời giảm thiểu tác động xấu đến môi trường.
- C. Tối đa hóa sản lượng khai thác trong mỗi chuyến đi biển.
- D. Chỉ báo cáo sản lượng khai thác thực tế khi bị cơ quan chức năng kiểm tra.
Câu 13: Tại sao việc bảo vệ các đường di cư của loài thủy sản (ví dụ: cá hồi di cư từ biển vào sông để đẻ trứng) là cần thiết?
- A. Để đảm bảo chu kỳ sinh sản tự nhiên của loài được hoàn thành, duy trì sự tồn tại của quần thể.
- B. Vì các loài di cư thường có kích thước lớn và dễ khai thác.
- C. Để nghiên cứu tốc độ bơi của chúng.
- D. Để ngăn chặn chúng di cư sang vùng nước của quốc gia khác.
Câu 14: Biện pháp "Bảo vệ các loài thủy sản nguy cấp, quý, hiếm" thường bao gồm các hành động như cấm khai thác, xây dựng khu vực bảo vệ đặc biệt và thực hiện các chương trình nhân giống, phục hồi. Mục tiêu chính của biện pháp này là gì?
- A. Tăng số lượng các loài này để có thể khai thác trong tương lai.
- B. Phục vụ mục đích nghiên cứu khoa học thuần túy.
- C. Ngăn chặn nguy cơ tuyệt chủng, bảo tồn đa dạng sinh học và duy trì cân bằng sinh thái.
- D. Tạo ra các sản phẩm du lịch độc đáo.
Câu 15: Mô hình đồng quản lí nguồn lợi thủy sản nhấn mạnh vai trò của cộng đồng ngư dân địa phương. Lợi ích chính của việc trao quyền và trách nhiệm cho cộng đồng trong quản lí là gì?
- A. Giảm chi phí hoạt động cho các cơ quan nhà nước.
- B. Tăng cường hiệu quả thực thi pháp luật do sự tham gia, giám sát của cộng đồng và thúc đẩy ý thức trách nhiệm, bảo vệ nguồn lợi lâu dài.
- C. Chỉ cho phép cộng đồng được quyền khai thác mà không cần tuân thủ quy định nhà nước.
- D. Biến cộng đồng ngư dân thành lực lượng kiểm ngư chính thức.
Câu 16: Một nhà máy xả nước thải chưa qua xử lý ra sông, dẫn đến cá chết hàng loạt. Hành động này vi phạm nghiêm trọng nhiệm vụ bảo vệ nguồn lợi thủy sản nào?
- A. Bảo vệ môi trường sống của loài thủy sản.
- B. Tái tạo nguồn lợi thủy sản.
- C. Bảo vệ khu vực tập trung sinh sản.
- D. Kiểm soát hoạt động khai thác.
Câu 17: Để nâng cao hiệu quả công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản, biện pháp tuyên truyền, phổ biến kiến thức pháp luật về bảo vệ nguồn lợi thủy sản cần tập trung vào đối tượng nào là quan trọng nhất?
- A. Chỉ tập trung vào học sinh, sinh viên.
- B. Chỉ tập trung vào các nhà khoa học.
- C. Cộng đồng dân cư sống ven biển, ven sông, đặc biệt là ngư dân và các doanh nghiệp liên quan đến thủy sản.
- D. Chỉ tập trung vào cán bộ quản lý nhà nước.
Câu 18: Biến đổi khí hậu, đặc biệt là hiện tượng nước biển dâng và axit hóa đại dương, có tác động tiêu cực đến nguồn lợi thủy sản như thế nào?
- A. Làm tăng nhiệt độ nước, tạo điều kiện thuận lợi cho mọi loài thủy sản phát triển.
- B. Giảm độ mặn của nước biển, mở rộng phạm vi sống cho các loài nước ngọt.
- C. Không ảnh hưởng đáng kể đến sinh vật biển.
- D. Thay đổi môi trường sống (nhiệt độ, độ mặn, pH), ảnh hưởng đến phân bố, sinh sản, sức khỏe và sự tồn tại của nhiều loài, đặc biệt là các sinh vật có vỏ đá vôi.
Câu 19: Một trong những thách thức lớn trong việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản ở Việt Nam là tình trạng đánh bắt IUU (bất hợp pháp, không báo cáo và không theo quy định). Để giải quyết vấn đề này, nhiệm vụ quản lý nào cần được tăng cường?
- A. Phát triển mạnh mẽ ngành nuôi trồng thủy sản.
- B. Kiểm soát chặt chẽ hoạt động khai thác, giám sát tàu thuyền và truy xuất nguồn gốc thủy sản.
- C. Thả thêm nhiều cá giống ra biển.
- D. Tổ chức các lễ hội liên quan đến biển.
Câu 20: Việc cấm sử dụng các ngư cụ có tính hủy diệt cao (như lưới kéo đáy cỡ nhỏ hoạt động ở rạn san hô) là một biện pháp bảo vệ nguồn lợi thủy sản. Biện pháp này thuộc nhóm biện pháp chính nào?
- A. Kiểm soát hoạt động khai thác thủy sản.
- B. Bảo vệ khu bảo tồn biển.
- C. Tái tạo nguồn lợi thủy sản.
- D. Bảo vệ môi trường sống của loài thủy sản.
Câu 21: Bên cạnh các loài cá có giá trị kinh tế, việc bảo vệ các loài thủy sản không có giá trị thương mại trực tiếp (ví dụ: một số loài sinh vật đáy, tảo biển) cũng quan trọng vì lý do nào?
- A. Chúng có thể trở thành nguồn thực phẩm trong tương lai.
- B. Chúng giúp làm sạch nước biển.
- C. Chúng đóng vai trò quan trọng trong chuỗi thức ăn và duy trì sự cân bằng, sức khỏe tổng thể của hệ sinh thái, hỗ trợ sự sống cho các loài có giá trị khác.
- D. Chúng chỉ có giá trị về mặt thẩm mỹ dưới đáy biển.
Câu 22: Một trong những nhiệm vụ của bảo vệ nguồn lợi thủy sản là "xây dựng hệ thống thông tin, dữ liệu về nguồn lợi thủy sản và môi trường sống của các loài thủy sản". Nhiệm vụ này phục vụ mục đích chính nào?
- A. Để công bố thành tích nghiên cứu khoa học.
- B. Cung cấp cơ sở khoa học và dữ liệu đáng tin cậy để hoạch định chính sách, quản lý, đánh giá và dự báo tình trạng nguồn lợi.
- C. Chỉ để phục vụ mục đích tuyên truyền.
- D. Để chia sẻ cho các quốc gia khác cùng khai thác.
Câu 23: Việc áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế về khai thác thủy sản bền vững (ví dụ: MSC - Marine Stewardship Council) có ý nghĩa gì đối với việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản của Việt Nam?
- A. Giúp nâng cao trách nhiệm trong quản lý và khai thác, tăng cường uy tín sản phẩm trên thị trường quốc tế và góp phần chống đánh bắt IUU.
- B. Chỉ làm tăng chi phí sản xuất mà không mang lại lợi ích bảo tồn.
- C. Là rào cản thương mại đối với thủy sản Việt Nam.
- D. Không liên quan đến công tác bảo vệ nguồn lợi trong nước.
Câu 24: Giả sử bạn quan sát thấy một người đang đánh bắt cá bằng cách sử dụng lưới có mắt lưới quá nhỏ, thu gom cả cá con. Hành động phù hợp nhất của bạn để góp phần bảo vệ nguồn lợi thủy sản là gì?
- A. Mua hết số cá con đó để nuôi tại nhà.
- B. Lờ đi vì đó không phải việc của mình.
- C. Tự mình bắt giữ người đó và tịch thu ngư cụ.
- D. Thông báo cho cơ quan chức năng có thẩm quyền (ví dụ: kiểm ngư, chính quyền địa phương) để họ xử lý theo quy định của pháp luật.
Câu 25: Hoạt động nào sau đây không được khuyến khích hoặc bị cấm trong các khu bảo tồn biển?
- A. Nghiên cứu khoa học có kiểm soát.
- B. Du lịch sinh thái có trách nhiệm.
- C. Khai thác thủy sản bằng các loại ngư cụ thông thường.
- D. Quan sát và chụp ảnh dưới nước (diving/snorkeling) tuân thủ quy định.
Câu 26: Tình trạng ô nhiễm do rác thải nhựa trên biển đang gây ra những tác động tiêu cực nào đến nguồn lợi thủy sản?
- A. Làm tăng nhiệt độ nước biển.
- B. Cung cấp nguồn thức ăn mới cho một số loài.
- C. Chỉ ảnh hưởng đến các loài chim biển.
- D. Gây nghẹt thở, thương tích cho sinh vật biển; giải phóng hóa chất độc hại; tạo thành vi nhựa xâm nhập chuỗi thức ăn; phá hủy môi trường sống.
Câu 27: Việc thiết lập các "khu vực thủy sản còn non tập trung sinh sống" và "đường di cư" là đối tượng cần bảo vệ, tương tự như khu vực tập trung sinh sản. Mục đích của việc bảo vệ các khu vực này là gì?
- A. Bảo vệ các giai đoạn phát triển quan trọng và hành trình sống thiết yếu của loài, đảm bảo chúng có thể trưởng thành và hoàn thành chu kỳ sinh sản.
- B. Tạo điều kiện để thu gom cá non về nuôi tập trung.
- C. Chỉ phục vụ mục đích nghiên cứu hành vi của cá non.
- D. Ngăn chặn các loài thủy sản di cư ra khỏi vùng biển Việt Nam.
Câu 28: Tái tạo nguồn lợi thủy sản bằng phương pháp thả giống bổ sung vào tự nhiên cần lưu ý điều gì để đạt hiệu quả và tránh tác động tiêu cực?
- A. Chỉ cần thả càng nhiều giống càng tốt.
- B. Chỉ thả các loài có tốc độ lớn nhanh.
- C. Chọn loài giống bản địa, có nguồn gốc rõ ràng, khỏe mạnh, phù hợp với điều kiện môi trường nơi thả và thả vào thời điểm thích hợp.
- D. Thả các loài ngoại lai để tăng đa dạng sinh học.
Câu 29: Phân tích mối quan hệ giữa ô nhiễm môi trường nước và suy giảm nguồn lợi thủy sản. Kết luận nào sau đây là hợp lý nhất?
- A. Ô nhiễm chỉ ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm, không ảnh hưởng đến số lượng cá thể.
- B. Suy giảm nguồn lợi thủy sản là nguyên nhân dẫn đến ô nhiễm môi trường nước.
- C. Không có mối liên hệ trực tiếp giữa ô nhiễm môi trường nước và suy giảm nguồn lợi thủy sản.
- D. Ô nhiễm môi trường nước làm suy thoái môi trường sống, gây bệnh, chết hàng loạt hoặc ảnh hưởng đến sinh sản của thủy sản, từ đó dẫn đến suy giảm nguồn lợi.
Câu 30: Để bảo vệ nguồn lợi thủy sản một cách hiệu quả và bền vững, cần có sự phối hợp hành động của những chủ thể nào trong xã hội?
- A. Chỉ cần sự nỗ lực của các cơ quan quản lý nhà nước.
- B. Chỉ cần cộng đồng ngư dân tự giác thực hiện.
- C. Chỉ cần các nhà khoa học đưa ra giải pháp.
- D. Cần sự phối hợp đồng bộ giữa Nhà nước, cộng đồng ngư dân, các doanh nghiệp liên quan, các tổ chức xã hội và toàn thể người dân.