15+ Đề Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản - Đề 01

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguồn lợi thủy sản mang lại giá trị đa dạng cho xã hội. Hãy phân tích vai trò **quan trọng nhất** của nguồn lợi thủy sản đối với sự phát triển kinh tế của Việt Nam?

  • A. Cung cấp nguồn thực phẩm dinh dưỡng và nguyên liệu xuất khẩu, tạo việc làm và thu nhập cho người dân.
  • B. Phát triển du lịch sinh thái biển, thu hút khách du lịch và tạo nguồn thu ngoại tệ.
  • C. Nghiên cứu khoa học về đa dạng sinh học biển, phục vụ công tác bảo tồn và phát triển tri thức.
  • D. Đảm bảo an ninh lương thực quốc gia và ổn định xã hội.

Câu 2: Luật Thủy sản Việt Nam quy định nguồn lợi thủy sản thuộc sở hữu toàn dân. Điều này có ý nghĩa **thiết thực nhất** gì trong công tác quản lý và bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Nhà nước có toàn quyền quyết định việc khai thác và sử dụng nguồn lợi thủy sản.
  • B. Mọi tổ chức và cá nhân đều có quyền khai thác nguồn lợi thủy sản một cách tự do.
  • C. Nhà nước chịu trách nhiệm hoàn toàn về việc đầu tư và phát triển nguồn lợi thủy sản.
  • D. Tăng cường trách nhiệm của Nhà nước trong việc quản lý, bảo vệ và phát triển bền vững nguồn lợi thủy sản vì lợi ích chung của cộng đồng.

Câu 3: Để khai thác nguồn lợi thủy sản một cách bền vững, tổ chức và cá nhân cần tuân thủ những quy định nào của pháp luật? Hãy chọn **phát biểu chính xác nhất**.

  • A. Chỉ cần đăng ký khai thác với cơ quan quản lý địa phương.
  • B. Phải có giấy phép khai thác, tuân thủ hạn ngạch, khu vực, thời gian và phương pháp khai thác theo quy định.
  • C. Được tự do khai thác ở bất kỳ khu vực nào miễn là không gây ô nhiễm môi trường.
  • D. Chỉ cần nộp thuế khai thác đầy đủ cho Nhà nước.

Câu 4: Ô nhiễm môi trường biển do rác thải nhựa là một vấn đề nghiêm trọng. Theo em, tác động **nguy hiểm nhất** của rác thải nhựa đối với nguồn lợi thủy sản là gì?

  • A. Gây mất mỹ quan các bãi biển, ảnh hưởng đến du lịch.
  • B. Làm giảm chất lượng nước biển.
  • C. Sinh vật biển nuốt phải hoặc bị mắc kẹt trong rác thải nhựa, dẫn đến chết hoặc suy giảm khả năng sinh sản.
  • D. Cản trở hoạt động khai thác thủy sản của ngư dân.

Câu 5: Khu bảo tồn biển được thành lập nhằm mục đích chính là gì trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Bảo vệ các hệ sinh thái biển quan trọng, các loài sinh vật quý hiếm và phục hồi nguồn lợi thủy sản.
  • B. Phát triển du lịch sinh thái biển và các hoạt động giải trí dưới nước.
  • C. Nghiên cứu khoa học về đa dạng sinh học biển.
  • D. Tạo ra các khu vực cấm khai thác thủy sản để nguồn lợi tự phục hồi.

Câu 6: Tái tạo nguồn lợi thủy sản là một biện pháp quan trọng. Biện pháp **hiệu quả nhất** để tái tạo nguồn lợi thủy sản trong tự nhiên là gì?

  • A. Xây dựng các nhà máy sản xuất giống thủy sản quy mô lớn.
  • B. Tăng cường khai thác thủy sản để giảm mật độ cá thể, tạo điều kiện cho sinh sản.
  • C. Nhập khẩu các loài thủy sản mới từ nước ngoài về thả.
  • D. Bảo vệ môi trường sống tự nhiên của thủy sản, đặc biệt là các khu vực sinh sản và ương nuôi tự nhiên.

Câu 7: Vì sao việc bảo vệ các loài thủy sản nguy cấp, quý, hiếm được ưu tiên hàng đầu trong công tác bảo tồn đa dạng sinh học biển?

  • A. Vì chúng có giá trị kinh tế cao hơn các loài khác.
  • B. Vì chúng dễ bị tuyệt chủng hơn các loài khác.
  • C. Vì chúng đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái và có nguy cơ tuyệt chủng cao, gây mất cân bằng sinh thái.
  • D. Vì chúng có hình dáng đẹp và thu hút khách du lịch.

Câu 8: Mô hình đồng quản lý nguồn lợi thủy sản có vai trò gì trong việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản ở cộng đồng địa phương?

  • A. Thay thế hoàn toàn vai trò quản lý của Nhà nước.
  • B. Tăng cường sự tham gia và trách nhiệm của cộng đồng ngư dân trong việc quản lý và bảo vệ nguồn lợi thủy sản tại địa phương.
  • C. Giảm chi phí quản lý cho Nhà nước.
  • D. Thúc đẩy phát triển du lịch cộng đồng.

Câu 9: Tuyên truyền, phổ biến pháp luật về bảo vệ nguồn lợi thủy sản có ý nghĩa gì trong dài hạn?

  • A. Giúp người dân hiểu rõ hơn về các quy định xử phạt vi phạm.
  • B. Tăng cường hiệu quả kiểm tra, giám sát của cơ quan chức năng.
  • C. Nâng cao ý thức chấp hành pháp luật của ngư dân trong ngắn hạn.
  • D. Nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi của cộng đồng, tạo nền tảng cho việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản một cách tự giác và bền vững.

Câu 10: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào mang tính **phòng ngừa** ô nhiễm môi trường biển hiệu quả nhất, góp phần bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Xây dựng các hệ thống xử lý nước thải tập trung sau khi đã xả thải ra môi trường.
  • B. Tổ chức các chiến dịch làm sạch bờ biển định kỳ.
  • C. Kiểm soát chặt chẽ nguồn xả thải từ các khu công nghiệp, đô thị và hoạt động nông nghiệp, giảm thiểu lượng chất thải đổ ra biển.
  • D. Ứng dụng công nghệ sinh học để xử lý ô nhiễm dầu tràn trên biển.

Câu 11: Việt Nam có bờ biển dài và đa dạng hệ sinh thái biển. Tuy nhiên, nguồn lợi thủy sản đang đối mặt với nhiều thách thức. Đâu là **thách thức lớn nhất** hiện nay?

  • A. Thiếu vốn đầu tư cho phát triển ngành thủy sản.
  • B. Khai thác quá mức và các hoạt động hủy hoại môi trường sống của thủy sản.
  • C. Biến đổi khí hậu và thiên tai ngày càng gia tăng.
  • D. Công nghệ khai thác và nuôi trồng thủy sản còn lạc hậu.

Câu 12: Để đánh giá hiệu quả của công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản, chúng ta cần dựa vào những chỉ số nào? Hãy chọn **nhóm chỉ số phù hợp nhất**.

  • A. Số lượng tàu thuyền khai thác và sản lượng khai thác hàng năm.
  • B. GDP của ngành thủy sản và kim ngạch xuất khẩu thủy sản.
  • C. Diện tích các khu bảo tồn biển được thành lập, số lượng loài nguy cấp được bảo vệ, trữ lượng các loài thủy sản quan trọng và chất lượng môi trường biển.
  • D. Số lượng các văn bản pháp luật về bảo vệ nguồn lợi thủy sản được ban hành và số lượng các cuộc thanh tra, kiểm tra.

Câu 13: Giả sử một khu vực biển ven bờ bị ô nhiễm nghiêm trọng do sự cố tràn dầu. Biện pháp **khẩn cấp và hiệu quả nhất** để giảm thiểu tác động tiêu cực đến nguồn lợi thủy sản là gì?

  • A. Tăng cường khai thác thủy sản ở khu vực lân cận để bù đắp sản lượng bị mất.
  • B. Nhanh chóng khoanh vùng khu vực ô nhiễm, cô lập và thu gom dầu tràn, ngăn chặn dầu lan rộng.
  • C. Sử dụng hóa chất để phân hủy dầu tràn.
  • D. Chờ đợi dầu tự phân hủy theo thời gian.

Câu 14: Nuôi trồng thủy sản phát triển mạnh mẽ, nhưng cũng có thể gây ra những tác động tiêu cực đến môi trường và nguồn lợi thủy sản tự nhiên. Đâu là **tác động tiêu cực đáng kể nhất** của nuôi trồng thủy sản?

  • A. Gây tiếng ồn và ánh sáng nhân tạo ảnh hưởng đến sinh vật biển.
  • B. Sử dụng nhiều lao động và tài nguyên đất.
  • C. Làm thay đổi cảnh quan ven biển.
  • D. Xả thải chất thải nuôi trồng, gây ô nhiễm nguồn nước, làm suy thoái môi trường sống và phát sinh dịch bệnh cho cả thủy sản nuôi và tự nhiên.

Câu 15: Để giảm thiểu xung đột lợi ích giữa bảo tồn và phát triển kinh tế trong lĩnh vực thủy sản, cần có giải pháp **quan trọng nhất** nào?

  • A. Ưu tiên phát triển kinh tế, chấp nhận một số tổn thất về môi trường.
  • B. Ngừng hoàn toàn các hoạt động khai thác và nuôi trồng thủy sản để bảo tồn tối đa.
  • C. Xây dựng quy hoạch sử dụng biển hợp lý, phát triển thủy sản bền vững dựa trên cơ sở khoa học, kết hợp hài hòa giữa bảo tồn và khai thác hợp lý nguồn lợi.
  • D. Tăng cường nhập khẩu thủy sản từ nước ngoài để giảm áp lực khai thác trong nước.

Câu 16: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, mực nước biển dâng cao có thể ảnh hưởng đến nguồn lợi thủy sản ven bờ như thế nào?

  • A. Thu hẹp diện tích các hệ sinh thái ven bờ như rừng ngập mặn, bãi triều, nơi sinh sống và sinh sản của nhiều loài thủy sản.
  • B. Mở rộng diện tích nuôi trồng thủy sản nước lợ.
  • C. Tăng cường đa dạng sinh học biển.
  • D. Giảm nguy cơ ô nhiễm môi trường biển.

Câu 17: Một ngư dân sử dụng chất nổ để khai thác thủy sản là hành vi vi phạm pháp luật. Hậu quả **nghiêm trọng nhất** của hành vi này là gì đối với nguồn lợi thủy sản?

  • A. Chỉ gây chết các loài thủy sản lớn, có giá trị kinh tế.
  • B. Gây ô nhiễm tiếng ồn dưới nước.
  • C. Hủy diệt hệ sinh thái đáy biển, san hô, nơi cư trú và sinh sản của nhiều loài thủy sản, gây suy giảm nguồn lợi nghiêm trọng và lâu dài.
  • D. Làm giảm sản lượng khai thác thủy sản trong ngắn hạn.

Câu 18: Để quản lý khai thác thủy sản hiệu quả, cần áp dụng biện pháp **công nghệ** nào để giám sát hoạt động tàu thuyền trên biển?

  • A. Sử dụng máy bay tuần tra trên biển.
  • B. Lắp đặt hệ thống định vị và giám sát hành trình tàu thuyền (VMS).
  • C. Tăng cường lực lượng kiểm ngư trên biển.
  • D. Xây dựng các trạm kiểm soát tại các cửa biển.

Câu 19: Trong việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản, vai trò **quan trọng nhất** của cộng đồng ngư dân là gì?

  • A. Trực tiếp tham gia vào các hoạt động bảo vệ, giám sát và khai thác nguồn lợi thủy sản một cách có trách nhiệm và bền vững.
  • B. Đóng góp kinh phí cho các hoạt động bảo tồn.
  • C. Cung cấp thông tin về các hành vi vi phạm pháp luật trên biển.
  • D. Tham gia các lớp tập huấn về bảo vệ nguồn lợi thủy sản.

Câu 20: Giả sử một loài cá kinh tế quan trọng đang bị suy giảm nghiêm trọng do khai thác quá mức. Biện pháp **cấp bách nhất** cần thực hiện để phục hồi quần thể loài cá này là gì?

  • A. Tăng cường nghiên cứu khoa học về loài cá này.
  • B. Khuyến khích người dân chuyển đổi sang nuôi trồng loài cá khác.
  • C. Xây dựng thêm các cảng cá và khu chế biến.
  • D. Áp dụng lệnh cấm khai thác hoặc giảm mạnh hạn ngạch khai thác loài cá đó, kết hợp với các biện pháp tái tạo nguồn lợi.

Câu 21: Hoạt động du lịch biển phát triển có thể mang lại lợi ích kinh tế, nhưng cũng có thể gây ra tác động tiêu cực đến nguồn lợi thủy sản. Đâu là **tác động tiêu cực tiềm ẩn nhất** từ du lịch biển?

  • A. Tạo ra việc làm và thu nhập cho người dân địa phương.
  • B. Gia tăng ô nhiễm môi trường biển do rác thải, nước thải từ các hoạt động du lịch, và phá hủy các hệ sinh thái nhạy cảm như san hô, cỏ biển.
  • C. Nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường biển cho du khách.
  • D. Thúc đẩy phát triển cơ sở hạ tầng ven biển.

Câu 22: Để bảo vệ môi trường sống của thủy sản, chúng ta cần ưu tiên kiểm soát nguồn ô nhiễm nào từ đất liền đổ ra biển?

  • A. Ô nhiễm tiếng ồn từ các hoạt động giao thông.
  • B. Ô nhiễm ánh sáng từ đô thị ven biển.
  • C. Ô nhiễm hóa chất, chất thải sinh hoạt và công nghiệp từ các khu đô thị, khu công nghiệp và hoạt động nông nghiệp ven biển.
  • D. Ô nhiễm không khí.

Câu 23: Trong việc xây dựng khu bảo tồn biển, yếu tố **quan trọng nhất** cần xem xét để đảm bảo hiệu quả bảo tồn là gì?

  • A. Diện tích khu bảo tồn càng lớn càng tốt.
  • B. Vị trí khu bảo tồn gần khu dân cư để dễ quản lý.
  • C. Chi phí đầu tư xây dựng khu bảo tồn.
  • D. Lựa chọn vị trí khu bảo tồn phải dựa trên cơ sở khoa học, bảo đảm bao gồm các hệ sinh thái quan trọng, nơi sinh sản, ương nuôi của các loài thủy sản, và có tính đại diện sinh thái.

Câu 24: Biện pháp nào sau đây **không** phải là biện pháp kỹ thuật để tái tạo nguồn lợi thủy sản?

  • A. Thả giống các loài thủy sản quý hiếm vào tự nhiên.
  • B. Tuyên truyền vận động người dân bảo vệ nguồn lợi thủy sản.
  • C. Xây dựng các bãi giống nhân tạo.
  • D. Phục hồi các hệ sinh thái bị suy thoái như rừng ngập mặn, rạn san hô.

Câu 25: Để kiểm soát hoạt động khai thác thủy sản ven bờ, biện pháp quản lý **hiệu quả nhất** là gì?

  • A. Phân vùng khai thác, quy định rõ khu vực, thời gian, loại nghề và kích thước mắt lưới được phép sử dụng.
  • B. Tăng cường tuần tra, kiểm soát của lực lượng chức năng.
  • C. Thu phí khai thác thủy sản cao.
  • D. Hạn chế số lượng tàu thuyền được phép hoạt động.

Câu 26: Giả sử một công ty xả thải trái phép ra biển, gây thiệt hại nghiêm trọng đến nguồn lợi thủy sản. Hình thức xử lý **nghiêm khắc nhất** đối với hành vi này theo pháp luật Việt Nam là gì?

  • A. Phạt hành chính.
  • B. Cảnh cáo.
  • C. Tước giấy phép hoạt động.
  • D. Truy cứu trách nhiệm hình sự đối với người đứng đầu và buộc bồi thường thiệt hại.

Câu 27: Trong các biện pháp bảo vệ nguồn lợi thủy sản, biện pháp nào mang tính **chiến lược và lâu dài nhất**?

  • A. Xây dựng thêm nhiều khu bảo tồn biển.
  • B. Tăng cường lực lượng kiểm ngư.
  • C. Nâng cao nhận thức và ý thức trách nhiệm của toàn xã hội về bảo vệ môi trường và nguồn lợi thủy sản thông qua giáo dục và truyền thông.
  • D. Phát triển khoa học công nghệ phục vụ quản lý và bảo vệ nguồn lợi thủy sản.

Câu 28: Để đảm bảo tính bền vững của nghề cá, cần chuyển đổi từ khai thác tự nhiên sang hình thức nào?

  • A. Khai thác xa bờ.
  • B. Nuôi trồng thủy sản và khai thác có quản lý, giảm áp lực lên nguồn lợi tự nhiên.
  • C. Khai thác theo mùa vụ.
  • D. Khai thác bằng các phương pháp hiện đại.

Câu 29: Trong quản lý nghề cá, hạn ngạch khai thác được áp dụng nhằm mục đích **chính** là gì?

  • A. Tăng thu ngân sách từ phí khai thác.
  • B. Đảm bảo công bằng trong khai thác giữa các ngư dân.
  • C. Kiểm soát tổng sản lượng khai thác, tránh khai thác quá mức, bảo vệ nguồn lợi thủy sản và duy trì sự tái sinh của quần thể.
  • D. Giảm thiểu xung đột giữa các tàu thuyền khai thác.

Câu 30: Nếu bạn là một cán bộ quản lý thủy sản cấp địa phương, bạn sẽ ưu tiên thực hiện biện pháp nào **thiết thực nhất** để bảo vệ nguồn lợi thủy sản tại khu vực mình quản lý?

  • A. Xây dựng một khu bảo tồn biển lớn nhất khu vực.
  • B. Tổ chức các cuộc thi về bảo vệ nguồn lợi thủy sản.
  • C. Đề xuất tăng cường lực lượng kiểm ngư.
  • D. Tăng cường phối hợp với cộng đồng ngư dân, tổ chức tuyên truyền, hướng dẫn khai thác bền vững, giám sát cộng đồng và xử lý nghiêm các hành vi vi phạm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Nguồn lợi thủy sản mang lại giá trị đa dạng cho xã hội. Hãy phân tích vai trò **quan trọng nhất** của nguồn lợi thủy sản đối với sự phát triển kinh tế của Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Luật Thủy sản Việt Nam quy định nguồn lợi thủy sản thuộc sở hữu toàn dân. Điều này có ý nghĩa **thiết thực nhất** gì trong công tác quản lý và bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Để khai thác nguồn lợi thủy sản một cách bền vững, tổ chức và cá nhân cần tuân thủ những quy định nào của pháp luật? Hãy chọn **phát biểu chính xác nhất**.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Ô nhiễm môi trường biển do rác thải nhựa là một vấn đề nghiêm trọng. Theo em, tác động **nguy hiểm nhất** của rác thải nhựa đối với nguồn lợi thủy sản là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Khu bảo tồn biển được thành lập nhằm mục đích chính là gì trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Tái tạo nguồn lợi thủy sản là một biện pháp quan trọng. Biện pháp **hiệu quả nhất** để tái tạo nguồn lợi thủy sản trong tự nhiên là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Vì sao việc bảo vệ các loài thủy sản nguy cấp, quý, hiếm được ưu tiên hàng đầu trong công tác bảo tồn đa dạng sinh học biển?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Mô hình đồng quản lý nguồn lợi thủy sản có vai trò gì trong việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản ở cộng đồng địa phương?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Tuyên truyền, phổ biến pháp luật về bảo vệ nguồn lợi thủy sản có ý nghĩa gì trong dài hạn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào mang tính **phòng ngừa** ô nhiễm môi trường biển hiệu quả nhất, góp phần bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Việt Nam có bờ biển dài và đa dạng hệ sinh thái biển. Tuy nhiên, nguồn lợi thủy sản đang đối mặt với nhiều thách thức. Đâu là **thách thức lớn nhất** hiện nay?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Để đánh giá hiệu quả của công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản, chúng ta cần dựa vào những chỉ số nào? Hãy chọn **nhóm chỉ số phù hợp nhất**.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Giả sử một khu vực biển ven bờ bị ô nhiễm nghiêm trọng do sự cố tràn dầu. Biện pháp **khẩn cấp và hiệu quả nhất** để giảm thiểu tác động tiêu cực đến nguồn lợi thủy sản là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Nuôi trồng thủy sản phát triển mạnh mẽ, nhưng cũng có thể gây ra những tác động tiêu cực đến môi trường và nguồn lợi thủy sản tự nhiên. Đâu là **tác động tiêu cực đáng kể nhất** của nuôi trồng thủy sản?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Để giảm thiểu xung đột lợi ích giữa bảo tồn và phát triển kinh tế trong lĩnh vực thủy sản, cần có giải pháp **quan trọng nhất** nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, mực nước biển dâng cao có thể ảnh hưởng đến nguồn lợi thủy sản ven bờ như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Một ngư dân sử dụng chất nổ để khai thác thủy sản là hành vi vi phạm pháp luật. Hậu quả **nghiêm trọng nhất** của hành vi này là gì đối với nguồn lợi thủy sản?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Để quản lý khai thác thủy sản hiệu quả, cần áp dụng biện pháp **công nghệ** nào để giám sát hoạt động tàu thuyền trên biển?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản, vai trò **quan trọng nhất** của cộng đồng ngư dân là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Giả sử một loài cá kinh tế quan trọng đang bị suy giảm nghiêm trọng do khai thác quá mức. Biện pháp **cấp bách nhất** cần thực hiện để phục hồi quần thể loài cá này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Hoạt động du lịch biển phát triển có thể mang lại lợi ích kinh tế, nhưng cũng có thể gây ra tác động tiêu cực đến nguồn lợi thủy sản. Đâu là **tác động tiêu cực tiềm ẩn nhất** từ du lịch biển?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Để bảo vệ môi trường sống của thủy sản, chúng ta cần ưu tiên kiểm soát nguồn ô nhiễm nào từ đất liền đổ ra biển?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong việc xây dựng khu bảo tồn biển, yếu tố **quan trọng nhất** cần xem xét để đảm bảo hiệu quả bảo tồn là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Biện pháp nào sau đây **không** phải là biện pháp kỹ thuật để tái tạo nguồn lợi thủy sản?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Để kiểm soát hoạt động khai thác thủy sản ven bờ, biện pháp quản lý **hiệu quả nhất** là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Giả sử một công ty xả thải trái phép ra biển, gây thiệt hại nghiêm trọng đến nguồn lợi thủy sản. Hình thức xử lý **nghiêm khắc nhất** đối với hành vi này theo pháp luật Việt Nam là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong các biện pháp bảo vệ nguồn lợi thủy sản, biện pháp nào mang tính **chiến lược và lâu dài nhất**?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Để đảm bảo tính bền vững của nghề cá, cần chuyển đổi từ khai thác tự nhiên sang hình thức nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong quản lý nghề cá, hạn ngạch khai thác được áp dụng nhằm mục đích **chính** là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Nếu bạn là một cán bộ quản lý thủy sản cấp địa phương, bạn sẽ ưu tiên thực hiện biện pháp nào **thiết thực nhất** để bảo vệ nguồn lợi thủy sản tại khu vực mình quản lý?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản - Đề 02

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguồn lợi thủy sản mang lại giá trị đa dạng cho xã hội, ngoại trừ:

  • A. Giá trị kinh tế thông qua hoạt động khai thác và nuôi trồng.
  • B. Giá trị khoa học trong nghiên cứu các loài và hệ sinh thái dưới nước.
  • C. Giá trị giải trí, du lịch sinh thái biển và sông hồ.
  • D. Giá trị văn hóa phi vật thể, tín ngưỡng dân gian.

Câu 2: Hình thức sở hữu nguồn lợi thủy sản ở Việt Nam được quy định như thế nào?

  • A. Sở hữu toàn dân, do Nhà nước đại diện chủ sở hữu và thống nhất quản lý.
  • B. Sở hữu tập thể của cộng đồng ngư dân ven biển và sông hồ.
  • C. Sở hữu tư nhân của các doanh nghiệp và cá nhân đầu tư vào nuôi trồng.
  • D. Kết hợp sở hữu nhà nước và tư nhân, phân chia theo vùng và loại hình thủy sản.

Câu 3: Điều gì sau đây KHÔNG phải là đối tượng trực tiếp cần được bảo vệ trong nguồn lợi thủy sản?

  • A. Các loài thủy sản bản địa và nhập cư.
  • B. Môi trường sống tự nhiên của các loài thủy sản.
  • C. Cơ sở hạ tầng phục vụ khai thác và nuôi trồng thủy sản.
  • D. Khu vực tập trung sinh sản và đường di cư của thủy sản.

Câu 4: Nguyên nhân chính dẫn đến suy giảm đa dạng sinh học thủy sản ở Việt Nam hiện nay là:

  • A. Biến đổi khí hậu toàn cầu và hiện tượng El Nino.
  • B. Khai thác thủy sản quá mức và sử dụng phương pháp hủy diệt.
  • C. Ô nhiễm môi trường do chất thải công nghiệp và sinh hoạt.
  • D. Sự xâm nhập của các loài ngoại lai cạnh tranh nguồn sống.

Câu 5: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản đối với sự phát triển bền vững của đất nước là:

  • A. Đảm bảo sinh kế lâu dài cho cộng đồng ngư dân và an ninh lương thực quốc gia.
  • B. Phát triển ngành du lịch biển và các hoạt động giải trí dưới nước.
  • C. Cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến thủy sản xuất khẩu.
  • D. Duy trì cân bằng sinh thái và bảo tồn các loài quý hiếm.

Câu 6: Trong các nhiệm vụ bảo vệ nguồn lợi thủy sản, nhiệm vụ nào sau đây mang tính phòng ngừa và chủ động cao nhất?

  • A. Kiểm soát và xử lý nghiêm các hành vi vi phạm pháp luật về thủy sản.
  • B. Xây dựng và quản lý các khu bảo tồn biển, khu vực cấm khai thác.
  • C. Tái tạo và phục hồi các hệ sinh thái thủy sinh bị suy thoái.
  • D. Tuyên truyền, giáo dục nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ nguồn lợi thủy sản.

Câu 7: Biện pháp nào sau đây mang tính kỹ thuật, trực tiếp can thiệp vào việc phục hồi nguồn lợi thủy sản?

  • A. Ban hành các quy định pháp luật về khai thác và bảo vệ thủy sản.
  • B. Xây dựng các khu vực ương giống, thả giống tái tạo nguồn lợi thủy sản.
  • C. Thành lập các tổ chức cộng đồng quản lý nguồn lợi thủy sản.
  • D. Tổ chức các chiến dịch truyền thông về bảo vệ môi trường biển.

Câu 8: Để bảo vệ các loài thủy sản nguy cấp, quý, hiếm, biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Khuyến khích nuôi trồng các loài thủy sản này để giảm áp lực khai thác tự nhiên.
  • B. Tăng cường kiểm soát ô nhiễm môi trường sống của các loài thủy sản.
  • C. Xây dựng chương trình bảo tồn và nhân giống các loài nguy cấp, quý, hiếm.
  • D. Hạn chế khai thác tất cả các loài thủy sản trong khu vực có loài nguy cấp.

Câu 9: Mô hình đồng quản lý nguồn lợi thủy sản có vai trò quan trọng nhất trong việc:

  • A. Tăng cường hiệu quả quản lý nhà nước đối với nguồn lợi thủy sản.
  • B. Nâng cao thu nhập cho cộng đồng ngư dân thông qua khai thác hiệu quả hơn.
  • C. Giảm thiểu xung đột lợi ích giữa các bên liên quan trong khai thác thủy sản.
  • D. Phát huy vai trò và trách nhiệm của cộng đồng trong bảo vệ và sử dụng bền vững nguồn lợi.

Câu 10: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự khai thác KHÔNG hợp lý nguồn lợi thủy sản?

  • A. Khai thác thủy sản theo mùa vụ và quy định về kích thước mắt lưới.
  • B. Sử dụng chất nổ và xung điện để khai thác thủy sản hàng loạt.
  • C. Nuôi trồng thủy sản thân thiện với môi trường và tuân thủ quy trình VietGAP.
  • D. Tham gia các hoạt động bảo vệ và tái tạo nguồn lợi thủy sản.

Câu 11: Giả sử một khu vực biển ven bờ bị ô nhiễm nặng do xả thải công nghiệp. Hậu quả nào sau đây có khả năng xảy ra ĐẦU TIÊN đối với nguồn lợi thủy sản?

  • A. Suy giảm số lượng các loài thủy sản quý hiếm.
  • B. Thay đổi cấu trúc quần thể sinh vật đáy biển.
  • C. Gây chết hàng loạt các loài thủy sản nhạy cảm với ô nhiễm.
  • D. Tích tụ chất độc hại trong chuỗi thức ăn thủy sản.

Câu 12: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, giải pháp nào sau đây giúp tăng cường khả năng thích ứng của nguồn lợi thủy sản?

  • A. Bảo tồn các hệ sinh thái tự nhiên ven biển như rừng ngập mặn, rạn san hô.
  • B. Đẩy mạnh khai thác các loài thủy sản có giá trị kinh tế cao.
  • C. Xây dựng các công trình đê điều kiên cố để chống lại nước biển dâng.
  • D. Chuyển đổi sang nuôi trồng các loài thủy sản có khả năng chịu nhiệt tốt hơn.

Câu 13: Nếu trữ lượng một loài cá kinh tế trong một khu vực biển giảm xuống mức báo động, biện pháp quản lý nào sau đây nên được ưu tiên áp dụng?

  • A. Tăng cường hoạt động khai thác để tận thu tối đa nguồn lợi còn lại.
  • B. Giảm cường độ khai thác và áp dụng các biện pháp phục hồi loài cá.
  • C. Chuyển đổi nghề khai thác sang nuôi trồng các loài thủy sản khác.
  • D. Mở rộng phạm vi khai thác sang các khu vực biển khác.

Câu 14: Luật Thủy sản Việt Nam quy định về việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản nhằm mục tiêu chính là gì?

  • A. Thúc đẩy phát triển kinh tế thủy sản và xuất khẩu.
  • B. Bảo vệ quyền lợi của các doanh nghiệp và cá nhân hoạt động trong lĩnh vực thủy sản.
  • C. Đảm bảo sử dụng bền vững nguồn lợi thủy sản cho các thế hệ hiện tại và tương lai.
  • D. Tăng cường quản lý nhà nước và kiểm soát các hoạt động thủy sản.

Câu 15: Trong quá trình xây dựng khu bảo tồn biển, yếu tố nào sau đây cần được xem xét và ưu tiên hàng đầu?

  • A. Tiềm năng phát triển du lịch sinh thái của khu vực.
  • B. Ý kiến và sự đồng thuận của chính quyền địa phương.
  • C. Chi phí đầu tư và quản lý khu bảo tồn.
  • D. Giá trị đa dạng sinh học và tầm quan trọng sinh thái của khu vực.

Câu 16: Hãy phân tích mối quan hệ giữa bảo vệ nguồn lợi thủy sản và phát triển du lịch sinh thái biển.

  • A. Bảo vệ nguồn lợi thủy sản và phát triển du lịch sinh thái biển là hai lĩnh vực độc lập, không liên quan đến nhau.
  • B. Bảo vệ tốt nguồn lợi thủy sản là tiền đề quan trọng để phát triển du lịch sinh thái biển bền vững.
  • C. Phát triển du lịch sinh thái biển luôn có tác động tiêu cực đến nguồn lợi thủy sản.
  • D. Chỉ cần tập trung phát triển du lịch sinh thái biển, không cần quan tâm đến bảo vệ nguồn lợi thủy sản.

Câu 17: Một cộng đồng ngư dân ven biển nhận thấy sản lượng khai thác giảm dần. Giải pháp nào sau đây mang tính bền vững và lâu dài để cải thiện tình hình?

  • A. Đầu tư tàu thuyền công suất lớn để khai thác xa bờ.
  • B. Sử dụng các loại lưới có kích thước mắt lưới nhỏ hơn để tăng sản lượng.
  • C. Thành lập tổ, nhóm đồng quản lý và thực hiện khai thác theo quy hoạch.
  • D. Vận động chính quyền hỗ trợ kinh phí để duy trì hoạt động khai thác.

Câu 18: Trong các biện pháp bảo vệ môi trường sống của thủy sản, biện pháp nào sau đây có tác dụng ngăn chặn ô nhiễm từ nguồn điểm?

  • A. Hạn chế sử dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật trong nông nghiệp.
  • B. Tăng cường kiểm soát và xử lý rác thải sinh hoạt ven biển.
  • C. Nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ môi trường biển.
  • D. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải tập trung cho các khu công nghiệp.

Câu 19: Để đánh giá hiệu quả của một khu bảo tồn biển, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Số lượng khách du lịch đến tham quan khu bảo tồn.
  • B. Sự phục hồi đa dạng sinh học và gia tăng trữ lượng các loài thủy sản trong khu bảo tồn.
  • C. Mức độ hài lòng của cộng đồng địa phương về khu bảo tồn.
  • D. Diện tích và phạm vi quản lý của khu bảo tồn.

Câu 20: Giả sử có một dự án nuôi trồng thủy sản quy mô lớn ven biển. Để đảm bảo dự án phát triển bền vững và ít tác động tiêu cực đến môi trường, cần ưu tiên áp dụng giải pháp nào?

  • A. Áp dụng công nghệ nuôi tuần hoàn hoặc bán tuần hoàn, xử lý nước thải trước khi thải ra môi trường.
  • B. Sử dụng thức ăn công nghiệp có hàm lượng protein cao để tăng năng suất.
  • C. Mở rộng diện tích nuôi trồng tối đa để tăng sản lượng và lợi nhuận.
  • D. Chọn các vị trí nuôi trồng ở khu vực có dòng chảy mạnh để giảm thiểu ô nhiễm.

Câu 21: Trong việc tái tạo nguồn lợi thủy sản, hoạt động nào sau đây mang lại hiệu quả lâu dài và bền vững nhất?

  • A. Thả giống các loài thủy sản có giá trị kinh tế cao với số lượng lớn.
  • B. Nghiêm cấm khai thác thủy sản trong một thời gian nhất định.
  • C. Phục hồi và bảo vệ các hệ sinh thái tự nhiên như rừng ngập mặn, rạn san hô.
  • D. Xây dựng các công trình nhân tạo để tạo nơi cư trú cho thủy sản.

Câu 22: Để nâng cao hiệu quả công tác tuyên truyền, phổ biến pháp luật về bảo vệ nguồn lợi thủy sản, phương pháp nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất với cộng đồng ngư dân?

  • A. Tổ chức các hội nghị, hội thảo khoa học chuyên sâu về pháp luật thủy sản.
  • B. Sử dụng hình thức truyền thông trực quan, sinh động như pano, áp phích, video ngắn, và các buổi nói chuyện tại cộng đồng.
  • C. Phát tờ rơi, tài liệu pháp luật chi tiết đến từng hộ gia đình ngư dân.
  • D. Đăng tải thông tin pháp luật trên các trang web và mạng xã hội của cơ quan quản lý.

Câu 23: Trong quản lý khai thác thủy sản, hạn ngạch khai thác (quota) được áp dụng nhằm mục đích chính là:

  • A. Tăng cường cạnh tranh giữa các doanh nghiệp khai thác thủy sản.
  • B. Đảm bảo nguồn cung thủy sản ổn định cho thị trường tiêu dùng.
  • C. Tối đa hóa lợi nhuận từ hoạt động khai thác thủy sản.
  • D. Kiểm soát cường độ khai thác, tránh khai thác quá mức dẫn đến suy kiệt nguồn lợi.

Câu 24: Cho tình huống: Một rạn san hô bị suy thoái nghiêm trọng do hoạt động khai thác san hô trái phép và ô nhiễm. Biện pháp nào sau đây cần được thực hiện ĐẦU TIÊN để phục hồi rạn san hô?

  • A. Ngăn chặn ngay lập tức các hoạt động phá hoại rạn san hô và giảm thiểu ô nhiễm.
  • B. Tiến hành trồng lại san hô nhân tạo trên diện rộng.
  • C. Di dời các loài thủy sản quý hiếm khỏi khu vực rạn san hô bị suy thoái.
  • D. Tuyên truyền nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ rạn san hô.

Câu 25: Để kiểm soát hoạt động khai thác thủy sản ven bờ một cách hiệu quả, công cụ quản lý nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Áp dụng hệ thống giám sát tàu cá trên biển (VMS).
  • B. Thực hiện đấu giá quyền khai thác thủy sản.
  • C. Phân vùng khai thác và quy định khu vực cấm khai thác theo mùa vụ.
  • D. Quy định về tiêu chuẩn chất lượng thủy sản khai thác.

Câu 26: So sánh phương pháp bảo vệ nguồn lợi thủy sản dựa vào cộng đồng và phương pháp quản lý tập trung từ nhà nước. Ưu điểm nổi bật của phương pháp dựa vào cộng đồng là gì?

  • A. Tính đồng bộ và thống nhất cao trong thực thi chính sách.
  • B. Tính linh hoạt, phù hợp với điều kiện địa phương và sự tham gia trực tiếp của người dân.
  • C. Khả năng huy động nguồn lực tài chính và nhân lực lớn.
  • D. Tính chuyên nghiệp và hiệu quả của bộ máy quản lý nhà nước.

Câu 27: Trong việc xây dựng chính sách bảo vệ nguồn lợi thủy sản, yếu tố nào sau đây cần được cân nhắc để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả của chính sách?

  • A. Sự phù hợp với các điều ước quốc tế về bảo vệ môi trường biển.
  • B. Tính khoa học và cập nhật của các nghiên cứu về thủy sản.
  • C. Mức độ ủng hộ của dư luận xã hội đối với chính sách.
  • D. Sự hài hòa giữa mục tiêu bảo vệ nguồn lợi và lợi ích kinh tế - xã hội của cộng đồng.

Câu 28: Để khuyến khích hoạt động nuôi trồng thủy sản bền vững, chính sách hỗ trợ nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Trợ giá thức ăn và con giống cho người nuôi.
  • B. Cấp phép nuôi trồng thủy sản nhanh chóng và dễ dàng.
  • C. Hỗ trợ kỹ thuật, chuyển giao công nghệ nuôi thân thiện môi trường và chứng nhận VietGAP.
  • D. Đầu tư xây dựng hạ tầng nuôi trồng thủy sản tập trung.

Câu 29: Giả định rằng có sự xung đột lợi ích giữa phát triển kinh tế thủy sản và bảo tồn đa dạng sinh học. Nguyên tắc nào sau đây cần được ưu tiên áp dụng để giải quyết xung đột?

  • A. Ưu tiên phát triển kinh tế để nâng cao đời sống người dân, bảo tồn có thể xem xét sau.
  • B. Ưu tiên bảo tồn đa dạng sinh học, phát triển kinh tế phải hài hòa và không gây tổn hại đến môi trường.
  • C. Tìm kiếm sự cân bằng tuyệt đối giữa phát triển kinh tế và bảo tồn đa dạng sinh học.
  • D. Giao quyền quyết định cho các nhà quản lý và chuyên gia để đưa ra giải pháp tối ưu.

Câu 30: Trong tương lai, giải pháp công nghệ nào sau đây có tiềm năng lớn trong việc hỗ trợ bảo vệ và quản lý nguồn lợi thủy sản hiệu quả hơn?

  • A. Công nghệ khai thác thủy sản bằng robot tự động.
  • B. Công nghệ chế biến thủy sản đông lạnh siêu tốc.
  • C. Công nghệ thông tin di động 5G.
  • D. Ứng dụng viễn thám, GIS và AI trong giám sát môi trường, quản lý tàu cá và dự báo nguồn lợi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Nguồn lợi thủy sản mang lại giá trị đa dạng cho xã hội, ngoại trừ:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Hình thức sở hữu nguồn lợi thủy sản ở Việt Nam được quy định như thế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Điều gì sau đây KHÔNG phải là đối tượng trực tiếp cần được bảo vệ trong nguồn lợi thủy sản?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Nguyên nhân chính dẫn đến suy giảm đa dạng sinh học thủy sản ở Việt Nam hiện nay là:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản đối với sự phát triển bền vững của đất nước là:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Trong các nhiệm vụ bảo vệ nguồn lợi thủy sản, nhiệm vụ nào sau đây mang tính phòng ngừa và chủ động cao nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Biện pháp nào sau đây mang tính kỹ thuật, trực tiếp can thiệp vào việc phục hồi nguồn lợi thủy sản?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Để bảo vệ các loài thủy sản nguy cấp, quý, hiếm, biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Mô hình đồng quản lý nguồn lợi thủy sản có vai trò quan trọng nhất trong việc:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự khai thác KHÔNG hợp lý nguồn lợi thủy sản?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Giả sử một khu vực biển ven bờ bị ô nhiễm nặng do xả thải công nghiệp. Hậu quả nào sau đây có khả năng xảy ra ĐẦU TIÊN đối với nguồn lợi thủy sản?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, giải pháp nào sau đây giúp tăng cường khả năng thích ứng của nguồn lợi thủy sản?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Nếu trữ lượng một loài cá kinh tế trong một khu vực biển giảm xuống mức báo động, biện pháp quản lý nào sau đây nên được ưu tiên áp dụng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Luật Thủy sản Việt Nam quy định về việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản nhằm mục tiêu chính là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Trong quá trình xây dựng khu bảo tồn biển, yếu tố nào sau đây cần được xem xét và ưu tiên hàng đầu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Hãy phân tích mối quan hệ giữa bảo vệ nguồn lợi thủy sản và phát triển du lịch sinh thái biển.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Một cộng đồng ngư dân ven biển nhận thấy sản lượng khai thác giảm dần. Giải pháp nào sau đây mang tính bền vững và lâu dài để cải thiện tình hình?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong các biện pháp bảo vệ môi trường sống của thủy sản, biện pháp nào sau đây có tác dụng ngăn chặn ô nhiễm từ nguồn điểm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Để đánh giá hiệu quả của một khu bảo tồn biển, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Giả sử có một dự án nuôi trồng thủy sản quy mô lớn ven biển. Để đảm bảo dự án phát triển bền vững và ít tác động tiêu cực đến môi trường, cần ưu tiên áp dụng giải pháp nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Trong việc tái tạo nguồn lợi thủy sản, hoạt động nào sau đây mang lại hiệu quả lâu dài và bền vững nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Để nâng cao hiệu quả công tác tuyên truyền, phổ biến pháp luật về bảo vệ nguồn lợi thủy sản, phương pháp nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất với cộng đồng ngư dân?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong quản lý khai thác thủy sản, hạn ngạch khai thác (quota) được áp dụng nhằm mục đích chính là:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Cho tình huống: Một rạn san hô bị suy thoái nghiêm trọng do hoạt động khai thác san hô trái phép và ô nhiễm. Biện pháp nào sau đây cần được thực hiện ĐẦU TIÊN để phục hồi rạn san hô?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Để kiểm soát hoạt động khai thác thủy sản ven bờ một cách hiệu quả, công cụ quản lý nào sau đây là phù hợp nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: So sánh phương pháp bảo vệ nguồn lợi thủy sản dựa vào cộng đồng và phương pháp quản lý tập trung từ nhà nước. Ưu điểm nổi bật của phương pháp dựa vào cộng đồng là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong việc xây dựng chính sách bảo vệ nguồn lợi thủy sản, yếu tố nào sau đây cần được cân nhắc để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả của chính sách?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Để khuyến khích hoạt động nuôi trồng thủy sản bền vững, chính sách hỗ trợ nào sau đây là hiệu quả nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Giả định rằng có sự xung đột lợi ích giữa phát triển kinh tế thủy sản và bảo tồn đa dạng sinh học. Nguyên tắc nào sau đây cần được ưu tiên áp dụng để giải quyết xung đột?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Trong tương lai, giải pháp công nghệ nào sau đây có tiềm năng lớn trong việc hỗ trợ bảo vệ và quản lý nguồn lợi thủy sản hiệu quả hơn?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản - Đề 03

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguồn lợi thủy sản có giá trị đa dạng về nhiều mặt. Ngoài giá trị kinh tế trực tiếp từ việc khai thác, nguồn lợi này còn đóng góp vào những lĩnh vực nào khác?

  • A. Chỉ có giá trị kinh tế và khoa học.
  • B. Chỉ có giá trị kinh tế và du lịch.
  • C. Chỉ có giá trị khoa học và giải trí.
  • D. Có giá trị về kinh tế, khoa học, du lịch và giải trí.

Câu 2: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, nguồn lợi thủy sản trong vùng nước tự nhiên thuộc quyền sở hữu của ai?

  • A. Các tổ chức, doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực thủy sản.
  • B. Các cá nhân, hộ gia đình sinh sống ven biển hoặc ven sông.
  • C. Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.
  • D. Toàn dân, do Nhà nước đại diện chủ sở hữu và thống nhất quản lý.

Câu 3: Việc khai thác nguồn lợi thủy sản phải tuân thủ các quy định của pháp luật. Đối tượng nào được phép thực hiện hoạt động khai thác này?

  • A. Chỉ các doanh nghiệp nhà nước.
  • B. Chỉ các hợp tác xã nghề cá.
  • C. Tổ chức, cá nhân có giấy phép và tuân thủ pháp luật.
  • D. Bất kỳ ai có phương tiện đánh bắt.

Câu 4: Công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản cần tập trung vào những đối tượng chính nào để đảm bảo hiệu quả lâu dài?

  • A. Chỉ các loài thủy sản có giá trị kinh tế cao.
  • B. Chỉ các khu vực cấm khai thác tạm thời.
  • C. Chỉ môi trường nước nơi thủy sản sinh sống.
  • D. Các loài thủy sản, môi trường sống của chúng, khu vực sinh sản và nơi cư trú của thủy sản còn non, đường di cư.

Câu 5: Việt Nam được đánh giá là một trong những quốc gia có tính đa dạng sinh học cao trên thế giới. Điều này có ý nghĩa như thế nào đối với nguồn lợi thủy sản?

  • A. Thể hiện sự phong phú về các loài và hệ sinh thái thủy sinh, tạo tiềm năng lớn nhưng cũng đặt ra thách thức trong bảo tồn.
  • B. Chứng tỏ nguồn lợi thủy sản Việt Nam đã được bảo vệ tốt và không còn nguy cơ suy giảm.
  • C. Có nghĩa là Việt Nam chỉ cần tập trung khai thác mà không cần lo lắng về bảo tồn.
  • D. Chỉ liên quan đến đa dạng các loài trên cạn, không ảnh hưởng nhiều đến nguồn lợi thủy sản.

Câu 6: Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến suy giảm nguồn lợi thủy sản là hoạt động khai thác. Hoạt động nào sau đây được coi là gây hại nghiêm trọng nhất đến quần thể thủy sản, đặc biệt là thế hệ non?

  • A. Sử dụng lưới có kích thước mắt lưới phù hợp với quy định.
  • B. Sử dụng chất nổ, xung điện hoặc hóa chất độc hại để đánh bắt.
  • C. Khai thác theo mùa vụ được cho phép.
  • D. Sử dụng các loại bẫy truyền thống có chọn lọc.

Câu 7: Ô nhiễm môi trường nước là mối đe dọa lớn đối với nguồn lợi thủy sản. Loại ô nhiễm nào sau đây có thể gây ra hiện tượng "thủy triều đỏ" hoặc "nở hoa nước", làm chết hàng loạt thủy sản do thiếu oxy hoặc độc tố?

  • A. Ô nhiễm kim loại nặng từ hoạt động công nghiệp.
  • B. Ô nhiễm thuốc bảo vệ thực vật từ nông nghiệp.
  • C. Ô nhiễm dinh dưỡng (chất hữu cơ, nitơ, photpho) từ nước thải sinh hoạt và nông nghiệp.
  • D. Ô nhiễm nhiệt từ các nhà máy điện.

Câu 8: Việc phá hủy các hệ sinh thái ven bờ như rừng ngập mặn, rạn san hô, thảm cỏ biển ảnh hưởng tiêu cực đến nguồn lợi thủy sản như thế nào?

  • A. Làm mất đi nơi sinh sản, ương nuôi, trú ẩn và kiếm ăn quan trọng của nhiều loài thủy sản, đặc biệt là giai đoạn non.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến các loài chim biển, không tác động đáng kể đến cá và các loài thủy sản khác.
  • C. Giúp tăng diện tích mặt nước cho hoạt động nuôi trồng thủy sản, từ đó làm tăng nguồn lợi.
  • D. Không có mối liên hệ trực tiếp giữa các hệ sinh thái này và nguồn lợi thủy sản.

Câu 9: Biến đổi khí hậu, đặc biệt là sự nóng lên toàn cầu và nước biển dâng, được dự báo sẽ ảnh hưởng đến nguồn lợi thủy sản. Tác động nào sau đây là khả năng xảy ra do biến đổi khí hậu?

  • A. Tất cả các loài thủy sản đều tăng trưởng nhanh hơn do nhiệt độ nước tăng.
  • B. Vùng phân bố của các loài thủy sản sẽ ổn định hơn.
  • C. Mức độ oxy hòa tan trong nước sẽ tăng lên, thuận lợi cho thủy sản.
  • D. Thay đổi vùng phân bố của các loài, ảnh hưởng đến mùa vụ sinh sản, tăng nguy cơ dịch bệnh và suy giảm năng suất.

Câu 10: Một trong những nhiệm vụ quan trọng của bảo vệ nguồn lợi thủy sản là điều tra, đánh giá nguồn lợi và môi trường sống của thủy sản. Mục đích chính của nhiệm vụ này là gì?

  • A. Chỉ để thống kê số lượng tàu thuyền đánh bắt.
  • B. Thu thập thông tin khoa học làm cơ sở cho việc quản lý, quy hoạch khai thác bền vững và đề xuất các biện pháp bảo tồn phù hợp.
  • C. Chỉ để xác định các loài có nguy cơ tuyệt chủng cao nhất.
  • D. Để phục vụ mục đích du lịch và giải trí.

Câu 11: Việc xác định và công bố các khu vực cấm khai thác, khu vực cấm khai thác có thời hạn, và các loài thủy sản cấm khai thác thuộc nhiệm vụ nào trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Xây dựng và thực hiện quy chế quản lý, bảo vệ nguồn lợi thủy sản.
  • B. Tuyên truyền, nâng cao nhận thức cộng đồng.
  • C. Hợp tác quốc tế về bảo vệ nguồn lợi thủy sản.
  • D. Kiểm tra, kiểm soát và xử lý vi phạm pháp luật.

Câu 12: Tái tạo nguồn lợi thủy sản là một biện pháp quan trọng. Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc hoạt động tái tạo nguồn lợi thủy sản?

  • A. Phục hồi các hệ sinh thái bị suy thoái như rừng ngập mặn, rạn san hô.
  • B. Thả giống các loài thủy sản bản địa, có giá trị kinh tế hoặc có nguy cơ tuyệt chủng vào môi trường tự nhiên.
  • C. Xây dựng các công trình nhân tạo (như rạn nhân tạo) để tạo nơi trú ẩn và sinh sản cho thủy sản.
  • D. Xây dựng các khu nuôi trồng thủy sản quy mô lớn trên biển.

Câu 13: Bảo vệ khu bảo tồn biển là một biện pháp cốt lõi để bảo vệ nguồn lợi thủy sản. Mục tiêu chính của việc thành lập khu bảo tồn biển là gì?

  • A. Tăng cường hoạt động khai thác thủy sản trong khu vực được bảo vệ.
  • B. Bảo tồn đa dạng sinh học biển, các hệ sinh thái đặc thù, và tạo điều kiện cho nguồn lợi thủy sản phục hồi và phát triển.
  • C. Chỉ phục vụ mục đích nghiên cứu khoa học và du lịch sinh thái.
  • D. Để di dời các hoạt động nuôi trồng thủy sản ra khỏi bờ.

Câu 14: Việt Nam đã và đang tăng cường bảo vệ các loài thủy sản nguy cấp, quý, hiếm. Việc này thường bao gồm các hành động nào?

  • A. Cho phép khai thác với số lượng hạn chế để nghiên cứu.
  • B. Chỉ cấm đánh bắt khi chúng đang trong mùa sinh sản.
  • C. Khuyến khích nuôi nhốt để bảo tồn trong các bể cá.
  • D. Nghiêm cấm khai thác dưới mọi hình thức, bảo vệ môi trường sống của chúng và thực hiện các chương trình phục hồi quần thể.

Câu 15: Mô hình đồng quản lý nguồn lợi thủy sản đang được nhân rộng ở Việt Nam. Đặc điểm nổi bật của mô hình này là gì?

  • A. Nhà nước quản lý hoàn toàn, ngư dân chỉ là người thực hiện.
  • B. Ngư dân tự quản lý hoàn toàn, không cần sự can thiệp của Nhà nước.
  • C. Có sự chia sẻ trách nhiệm, quyền lợi và nghĩa vụ giữa Nhà nước (cơ quan quản lý) và cộng đồng ngư dân trong việc quản lý và sử dụng nguồn lợi.
  • D. Chỉ áp dụng cho các khu vực nuôi trồng thủy sản tập trung.

Câu 16: Một cộng đồng ngư dân ven biển nhận thấy lượng cá đánh bắt ngày càng ít đi và kích thước cá nhỏ hơn. Họ quyết định cùng nhau thiết lập một khu vực nhỏ gần bờ làm nơi cấm đánh bắt trong 6 tháng mỗi năm, đặc biệt vào mùa sinh sản của các loài cá quan trọng. Hành động này thể hiện biện pháp bảo vệ nguồn lợi thủy sản nào?

  • A. Bảo vệ các loài thủy sản nguy cấp, quý, hiếm.
  • B. Tái tạo nguồn lợi thủy sản (thả giống).
  • C. Bảo vệ môi trường sống của thủy sản.
  • D. Nhân rộng mô hình đồng quản lý nguồn lợi thủy sản (thành lập khu vực cấm có thời hạn do cộng đồng tham gia quản lý).

Câu 17: Một nhà máy chế biến thủy sản xả thẳng nước thải chưa qua xử lý ra sông, gây ô nhiễm nghiêm trọng. Hành động này vi phạm nguyên tắc nào trong bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Bảo vệ môi trường sống của các loài thủy sản.
  • B. Tái tạo nguồn lợi thủy sản.
  • C. Bảo vệ khu bảo tồn biển.
  • D. Nhân rộng mô hình đồng quản lý.

Câu 18: Chính phủ ban hành quy định cấm sử dụng lưới kéo đôi (đôi giã cào) hoạt động ở vùng biển ven bờ. Mục đích chính của quy định này là gì?

  • A. Để giảm số lượng tàu thuyền hoạt động trên biển.
  • B. Để khuyến khích ngư dân chuyển sang nghề nuôi trồng.
  • C. Ngăn chặn phương pháp khai thác hủy diệt, làm tổn thương đáy biển và đánh bắt cả cá con cùng nhiều loài không mong muốn.
  • D. Để ưu tiên cho các loại lưới khác có hiệu quả đánh bắt cao hơn.

Câu 19: Tại sao việc bảo vệ các khu vực tập trung sinh sản và ương nuôi của thủy sản lại đặc biệt quan trọng trong công tác bảo vệ nguồn lợi?

  • A. Vì các khu vực này chỉ có các loài cá lớn sinh sống.
  • B. Vì đây là nơi duy trì nòi giống và đảm bảo sự tồn tại, phát triển của quần thể thủy sản trong tương lai.
  • C. Vì các khu vực này thường có cảnh quan đẹp, thuận lợi cho du lịch.
  • D. Vì việc bảo vệ các khu vực này dễ thực hiện hơn các khu vực khác.

Câu 20: Việc thả cá giống (tái tạo nhân tạo) vào môi trường tự nhiên cần lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả và tránh gây hại cho hệ sinh thái bản địa?

  • A. Nên thả bất kỳ loại cá giống nào có sẵn, càng nhiều càng tốt.
  • B. Chỉ nên thả các loài cá ngoại lai có tốc độ sinh trưởng nhanh.
  • C. Không cần quan tâm đến nguồn gốc giống, chỉ cần đảm bảo cá khỏe mạnh.
  • D. Ưu tiên thả các loài bản địa, có nguồn gốc rõ ràng, không mang mầm bệnh và phù hợp với điều kiện sinh thái của khu vực được thả.

Câu 21: Biện pháp tuyên truyền, phổ biến kiến thức và pháp luật về bảo vệ nguồn lợi thủy sản nhắm đến mục tiêu nào là chính?

  • A. Nâng cao nhận thức, thay đổi hành vi của cộng đồng (đặc biệt là ngư dân và người tiêu dùng) theo hướng khai thác và sử dụng bền vững.
  • B. Chỉ để thông báo về các đợt thả giống.
  • C. Chỉ để xử phạt các hành vi vi phạm.
  • D. Để thu hút khách du lịch đến các vùng biển.

Câu 22: Luật Thủy sản năm 2017 quy định về các hành vi bị nghiêm cấm trong hoạt động thủy sản. Hành vi nào sau đây bị cấm?

  • A. Khai thác thủy sản trong mùa vụ được phép.
  • B. Sử dụng tàu có công suất lớn để khai thác xa bờ.
  • C. Khai thác thủy sản bằng xung điện, chất nổ, hóa chất độc hại, hoặc các nghề, ngư cụ cấm sử dụng.
  • D. Nuôi trồng thủy sản trong ao hồ tự nhiên được cấp phép.

Câu 23: Một trong những nguyên tắc quan trọng của khai thác thủy sản bền vững là tuân thủ hạn ngạch và mùa vụ khai thác. Việc này giúp đạt được mục tiêu gì?

  • A. Tăng tối đa sản lượng khai thác trong thời gian ngắn nhất.
  • B. Giảm chi phí hoạt động cho ngư dân.
  • C. Đảm bảo chỉ khai thác các loài có giá trị xuất khẩu cao.
  • D. Kiểm soát cường lực khai thác, tránh khai thác quá mức, tạo điều kiện cho quần thể thủy sản kịp thời phục hồi và sinh sản.

Câu 24: Giả sử một khu vực cửa sông là nơi tập trung nhiều loài cá con và tôm giống. Cơ quan quản lý nhà nước có thể áp dụng biện pháp nào sau đây để bảo vệ hiệu quả khu vực này?

  • A. Thiết lập khu vực cấm khai thác vĩnh viễn hoặc cấm khai thác có thời hạn (đặc biệt vào mùa cá/tôm giống xuất hiện nhiều).
  • B. Khuyến khích ngư dân tăng cường khai thác để giảm mật độ.
  • C. Biến khu vực này thành khu nuôi trồng thủy sản.
  • D. Chỉ cần tuyên truyền mà không cần biện pháp cấm cụ thể.

Câu 25: Việc phục hồi và trồng mới rừng ngập mặn ở các vùng cửa sông, ven biển có ý nghĩa như thế nào đối với bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Chủ yếu để chắn sóng, không liên quan nhiều đến thủy sản.
  • B. Tạo môi trường sống, nơi sinh sản, ương nuôi và kiếm ăn lý tưởng cho nhiều loài thủy sản, đặc biệt là các loài sống ở vùng nước lợ.
  • C. Chỉ là nơi trú ngụ cho các loài chim di cư.
  • D. Làm giảm độ mặn của nước, gây khó khăn cho các loài thủy sản nước mặn.

Câu 26: Việc kiểm soát chặt chẽ việc nhập khẩu các loài thủy sản ngoại lai vào Việt Nam nhằm mục đích gì?

  • A. Để bảo hộ sản xuất trong nước, không cho phép cạnh tranh từ bên ngoài.
  • B. Chỉ để kiểm soát chất lượng thịt thủy sản nhập khẩu.
  • C. Ngăn chặn sự xâm nhập của các loài ngoại lai có nguy cơ cạnh tranh thức ăn, lây lan dịch bệnh hoặc gây hại cho các loài thủy sản bản địa và hệ sinh thái.
  • D. Để thu thuế nhập khẩu cao hơn.

Câu 27: Hoạt động giám sát và kiểm tra, kiểm soát trên biển và vùng nước nội địa đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản bằng cách nào?

  • A. Chỉ để thống kê số lượng tàu thuyền hoạt động.
  • B. Chỉ để thu thập số liệu về sản lượng khai thác.
  • C. Để hỗ trợ ngư dân khi gặp sự cố trên biển.
  • D. Phát hiện, ngăn chặn và xử lý kịp thời các hành vi vi phạm pháp luật về khai thác, bảo vệ nguồn lợi thủy sản và môi trường sống của chúng.

Câu 28: Việc duy trì và phục hồi các hành lang di cư của các loài thủy sản (ví dụ: các loài cá di cư từ sông ra biển hoặc ngược lại) có ý nghĩa gì đối với bảo tồn đa dạng sinh học thủy sinh?

  • A. Đảm bảo vòng đời của các loài di cư được hoàn thành, duy trì sự đa dạng và cân bằng sinh thái trong các hệ sinh thái nước ngọt, nước lợ và nước mặn.
  • B. Chỉ giúp các loài cá lớn di chuyển dễ dàng hơn.
  • C. Không ảnh hưởng đến đa dạng sinh học, chỉ liên quan đến số lượng cá thể.
  • D. Chủ yếu phục vụ mục đích nghiên cứu khoa học về hành vi di cư.

Câu 29: Tại sao việc sử dụng các loại ngư cụ và phương pháp khai thác mang tính chọn lọc, thân thiện với môi trường lại được khuyến khích trong khai thác thủy sản bền vững?

  • A. Vì các loại ngư cụ này thường cho năng suất cao hơn.
  • B. Vì chúng giúp giảm chi phí hoạt động cho ngư dân.
  • C. Giảm thiểu việc đánh bắt nhầm các loài không mong muốn (cá con, loài quý hiếm, loài không có giá trị kinh tế), giảm tác động tiêu cực lên đáy biển và hệ sinh thái.
  • D. Chỉ vì các quy định quốc tế bắt buộc.

Câu 30: Một trong những thách thức lớn trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản ở Việt Nam là gì?

  • A. Nguồn lợi thủy sản quá dồi dào nên khó quản lý.
  • B. Sự phối hợp giữa các cơ quan quản lý còn hạn chế, ý thức tuân thủ pháp luật của một bộ phận ngư dân chưa cao, và nguồn lực đầu tư cho công tác bảo tồn còn hạn chế.
  • C. Không có đủ thông tin khoa học về nguồn lợi.
  • D. Hoạt động khai thác thủy sản không phải là ngành kinh tế quan trọng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Nguồn lợi thủy sản có giá trị đa dạng về nhiều mặt. Ngoài giá trị kinh tế trực tiếp từ việc khai thác, nguồn lợi này còn đóng góp vào những lĩnh vực nào khác?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, nguồn lợi thủy sản trong vùng nước tự nhiên thuộc quyền sở hữu của ai?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Việc khai thác nguồn lợi thủy sản phải tuân thủ các quy định của pháp luật. Đối tượng nào được phép thực hiện hoạt động khai thác này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản cần tập trung vào những đối tượng chính nào để đảm bảo hiệu quả lâu dài?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Việt Nam được đánh giá là một trong những quốc gia có tính đa dạng sinh học cao trên thế giới. Điều này có ý nghĩa như thế nào đối với nguồn lợi thủy sản?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến suy giảm nguồn lợi thủy sản là hoạt động khai thác. Hoạt động nào sau đây được coi là gây hại nghiêm trọng nhất đến quần thể thủy sản, đặc biệt là thế hệ non?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Ô nhiễm môi trường nước là mối đe dọa lớn đối với nguồn lợi thủy sản. Loại ô nhiễm nào sau đây có thể gây ra hiện tượng 'thủy triều đỏ' hoặc 'nở hoa nước', làm chết hàng loạt thủy sản do thiếu oxy hoặc độc tố?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Việc phá hủy các hệ sinh thái ven bờ như rừng ngập mặn, rạn san hô, thảm cỏ biển ảnh hưởng tiêu cực đến nguồn lợi thủy sản như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Biến đổi khí hậu, đặc biệt là sự nóng lên toàn cầu và nước biển dâng, được dự báo sẽ ảnh hưởng đến nguồn lợi thủy sản. Tác động nào sau đây là khả năng xảy ra do biến đổi khí hậu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Một trong những nhiệm vụ quan trọng của bảo vệ nguồn lợi thủy sản là điều tra, đánh giá nguồn lợi và môi trường sống của thủy sản. Mục đích chính của nhiệm vụ này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Việc xác định và công bố các khu vực cấm khai thác, khu vực cấm khai thác có thời hạn, và các loài thủy sản cấm khai thác thuộc nhiệm vụ nào trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Tái tạo nguồn lợi thủy sản là một biện pháp quan trọng. Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc hoạt động tái tạo nguồn lợi thủy sản?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Bảo vệ khu bảo tồn biển là một biện pháp cốt lõi để bảo vệ nguồn lợi thủy sản. Mục tiêu chính của việc thành lập khu bảo tồn biển là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Việt Nam đã và đang tăng cường bảo vệ các loài thủy sản nguy cấp, quý, hiếm. Việc này thường bao gồm các hành động nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Mô hình đồng quản lý nguồn lợi thủy sản đang được nhân rộng ở Việt Nam. Đặc điểm nổi bật của mô hình này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Một cộng đồng ngư dân ven biển nhận thấy lượng cá đánh bắt ngày càng ít đi và kích thước cá nhỏ hơn. Họ quyết định cùng nhau thiết lập một khu vực nhỏ gần bờ làm nơi cấm đánh bắt trong 6 tháng mỗi năm, đặc biệt vào mùa sinh sản của các loài cá quan trọng. Hành động này thể hiện biện pháp bảo vệ nguồn lợi thủy sản nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Một nhà máy chế biến thủy sản xả thẳng nước thải chưa qua xử lý ra sông, gây ô nhiễm nghiêm trọng. Hành động này vi phạm nguyên tắc nào trong bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Chính phủ ban hành quy định cấm sử dụng lưới kéo đôi (đôi giã cào) hoạt động ở vùng biển ven bờ. Mục đích chính của quy định này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Tại sao việc bảo vệ các khu vực tập trung sinh sản và ương nuôi của thủy sản lại đặc biệt quan trọng trong công tác bảo vệ nguồn lợi?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Việc thả cá giống (tái tạo nhân tạo) vào môi trường tự nhiên cần lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả và tránh gây hại cho hệ sinh thái bản địa?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Biện pháp tuyên truyền, phổ biến kiến thức và pháp luật về bảo vệ nguồn lợi thủy sản nhắm đến mục tiêu nào là chính?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Luật Thủy sản năm 2017 quy định về các hành vi bị nghiêm cấm trong hoạt động thủy sản. Hành vi nào sau đây bị cấm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Một trong những nguyên tắc quan trọng của khai thác thủy sản bền vững là tuân thủ hạn ngạch và mùa vụ khai thác. Việc này giúp đạt được mục tiêu gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Giả sử một khu vực cửa sông là nơi tập trung nhiều loài cá con và tôm giống. Cơ quan quản lý nhà nước có thể áp dụng biện pháp nào sau đây để bảo vệ hiệu quả khu vực này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Việc phục hồi và trồng mới rừng ngập mặn ở các vùng cửa sông, ven biển có ý nghĩa như thế nào đối với bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Việc kiểm soát chặt chẽ việc nhập khẩu các loài thủy sản ngoại lai vào Việt Nam nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Hoạt động giám sát và kiểm tra, kiểm soát trên biển và vùng nước nội địa đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản bằng cách nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Việc duy trì và phục hồi các hành lang di cư của các loài thủy sản (ví dụ: các loài cá di cư từ sông ra biển hoặc ngược lại) có ý nghĩa gì đối với bảo tồn đa dạng sinh học thủy sinh?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Tại sao việc sử dụng các loại ngư cụ và phương pháp khai thác mang tính chọn lọc, thân thiện với môi trường lại được khuyến khích trong khai thác thủy sản bền vững?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Một trong những thách thức lớn trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản ở Việt Nam là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản - Đề 04

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tình trạng khai thác thủy sản quá mức, đặc biệt là sử dụng các ngư cụ hủy diệt như lồng bát quái, lưới kéo đáy cỡ mắt lưới nhỏ ở vùng ven bờ, có tác động tiêu cực nhất đến khía cạnh nào của nguồn lợi thủy sản?

  • A. Giảm đa dạng sinh học loài trưởng thành.
  • B. Suy giảm nghiêm trọng quần thể cá con, ảnh hưởng đến khả năng tái tạo nguồn lợi.
  • C. Gia tăng kích thước trung bình của cá đánh bắt.
  • D. Thúc đẩy sự phát triển của các loài thủy sản quý hiếm.

Câu 2: Một khu vực cửa sông quan trọng được xác định là nơi tập trung sinh sản và ương nuôi của nhiều loài cá. Để bảo vệ hiệu quả nguồn lợi tại đây, biện pháp ưu tiên hàng đầu cần được áp dụng là gì?

  • A. Tăng cường nuôi trồng thủy sản thương phẩm trong khu vực.
  • B. Cho phép khai thác với cường độ thấp quanh năm.
  • C. Thiết lập khu bảo tồn hoặc cấm khai thác trong mùa sinh sản và giai đoạn cá con.
  • D. Thả một lượng lớn cá giống nhân tạo vào khu vực.

Câu 3: Nguồn lợi thủy sản của Việt Nam được đánh giá là có tính đa dạng sinh học cao. Điều này mang lại ý nghĩa quan trọng nhất nào đối với sự phát triển bền vững của ngành thủy sản và kinh tế đất nước?

  • A. Chỉ tập trung vào khai thác một vài loài chủ lực để tối đa hóa lợi nhuận.
  • B. Giảm thiểu nhu cầu bảo tồn vì nguồn lợi rất phong phú.
  • C. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc sử dụng các phương pháp khai thác không chọn lọc.
  • D. Cung cấp tiềm năng lớn cho khai thác đa dạng, nghiên cứu khoa học, phát triển du lịch sinh thái và khả năng chống chịu trước biến đổi môi trường.

Câu 4: Việc sử dụng chất nổ, xung điện hoặc chất độc để đánh bắt thủy sản bị pháp luật nghiêm cấm. Lý do chính cho việc cấm này, xét từ góc độ bảo vệ nguồn lợi, là gì?

  • A. Hủy diệt đồng loạt cả cá lớn, cá bé, trứng, ấu trùng và môi trường sống, gây tổn thương lâu dài cho hệ sinh thái.
  • B. Chỉ làm chết các loài cá có giá trị kinh tế thấp.
  • C. Giảm số lượng ngư dân tham gia khai thác.
  • D. Làm tăng chi phí sản xuất cho ngư dân.

Câu 5: Biện pháp "Tái tạo nguồn lợi thủy sản" bao gồm nhiều hoạt động khác nhau. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm các biện pháp trực tiếp tái tạo nguồn lợi?

  • A. Thả giống bổ sung vào các thủy vực tự nhiên.
  • B. Xây dựng các rạn nhân tạo hoặc phục hồi rừng ngập mặn tạo nơi trú ẩn và sinh sản.
  • C. Tăng cường công tác tuần tra, kiểm soát hoạt động khai thác.
  • D. Phục hồi các bãi giống, bãi đẻ tự nhiên đã bị suy thoái.

Câu 6: Khu bảo tồn biển (Marine Protected Area - MPA) là một công cụ quan trọng trong bảo vệ nguồn lợi thủy sản. Chức năng chính của Khu bảo tồn biển là gì?

  • A. Cho phép khai thác tự do để phục vụ nghiên cứu khoa học.
  • B. Bảo vệ các hệ sinh thái biển, nơi sinh sản, ương nuôi của các loài thủy sản, duy trì đa dạng sinh học.
  • C. Chỉ tập trung bảo vệ một loài thủy sản duy nhất có giá trị kinh tế cao.
  • D. Là nơi để tàu thuyền neo đậu tránh trú bão.

Câu 7: Ô nhiễm môi trường nước, đặc biệt là từ chất thải công nghiệp, nông nghiệp và sinh hoạt, ảnh hưởng nghiêm trọng đến nguồn lợi thủy sản. Tác động chính của ô nhiễm là gì?

  • A. Làm tăng khả năng sinh sản của các loài thủy sản.
  • B. Thúc đẩy sự phát triển của các loài tảo có lợi.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe con người khi tiêu thụ thủy sản.
  • D. Phá hủy môi trường sống, gây chết cá, giảm khả năng sinh sản và phát triển của thủy sản, gây nhiễm độc.

Câu 8: Mô hình "đồng quản lý nguồn lợi thủy sản" ngày càng được nhân rộng ở Việt Nam. Ưu điểm nổi bật nhất của mô hình này là gì?

  • A. Tăng cường sự tham gia và trách nhiệm của cộng đồng ngư dân trong việc quản lý và bảo vệ nguồn lợi.
  • B. Giảm hoàn toàn vai trò quản lý của cơ quan nhà nước.
  • C. Cho phép khai thác không giới hạn trong khu vực đồng quản lý.
  • D. Chỉ áp dụng cho các loài thủy sản di cư.

Câu 9: Để bảo vệ các loài thủy sản nguy cấp, quý, hiếm, biện pháp nào sau đây mang tính quyết định nhất?

  • A. Tăng cường khai thác để nghiên cứu.
  • B. Cho phép khai thác có giới hạn để phục vụ du lịch.
  • C. Nghiêm cấm khai thác dưới mọi hình thức (trừ mục đích khoa học được cấp phép đặc biệt) và bảo vệ môi trường sống của chúng.
  • D. Khuyến khích người dân nuôi nhốt cá thể hoang dã tại nhà.

Câu 10: Việc quy định kích thước mắt lưới tối thiểu đối với một số loại ngư cụ khai thác nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Giúp ngư dân đánh bắt được nhiều cá hơn.
  • B. Hạn chế đánh bắt cá con, tạo cơ hội cho chúng lớn lên và sinh sản, góp phần tái tạo nguồn lợi.
  • C. Giảm chi phí sản xuất lưới cho ngư dân.
  • D. Chỉ áp dụng cho các loài cá di cư.

Câu 11: Hoạt động nào sau đây của con người trực tiếp gây suy giảm số lượng cá thể trưởng thành trong quần thể thủy sản nhanh nhất?

  • A. Khai thác quá mức, vượt quá khả năng tái tạo của quần thể.
  • B. Nuôi trồng thủy sản trên diện tích nhỏ.
  • C. Quan sát và nghiên cứu hành vi của cá.
  • D. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng ven biển (nếu có xử lý nước thải tốt).

Câu 12: Việc cấm khai thác thủy sản trong một khoảng thời gian nhất định (ví dụ: mùa sinh sản) tại một khu vực cụ thể là biện pháp nhằm mục đích gì?

  • A. Giảm số lượng tàu thuyền hoạt động.
  • B. Tăng giá bán của thủy sản.
  • C. Chỉ bảo vệ các loài thủy sản không có giá trị kinh tế.
  • D. Bảo vệ cá bố mẹ trong giai đoạn sinh sản, bảo vệ trứng và cá con, giúp quần thể có thời gian phục hồi.

Câu 13: Rừng ngập mặn ven biển đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản vì chúng cung cấp:

  • A. Nguồn thức ăn dồi dào cho các loài cá biển khơi.
  • B. Khu vực nước sâu lý tưởng cho tàu cá lớn hoạt động.
  • C. Nơi trú ẩn, kiếm ăn và là bãi ương nuôi an toàn cho nhiều loài thủy sản non.
  • D. Chỉ có giá trị về mặt du lịch.

Câu 14: Hoạt động nào sau đây được xem là khai thác thủy sản có trách nhiệm và bền vững?

  • A. Sử dụng lưới kéo đáy cỡ mắt lưới nhỏ ở vùng nước nông.
  • B. Tuân thủ quy định về mùa vụ, khu vực cấm khai thác và kích thước tối thiểu của loài đánh bắt.
  • C. Tăng cường số lượng tàu thuyền và công suất máy.
  • D. Sử dụng chất kích thích để thu hút cá.

Câu 15: Việc nghiên cứu khoa học về nguồn lợi thủy sản có vai trò quan trọng như thế nào trong công tác bảo vệ?

  • A. Chỉ để tìm ra các loài mới có giá trị kinh tế cao.
  • B. Không cần thiết vì nguồn lợi là vô tận.
  • C. Chỉ phục vụ cho mục đích giáo dục.
  • D. Cung cấp thông tin chính xác về trữ lượng, phân bố, đặc điểm sinh học của các loài, tình trạng môi trường, làm cơ sở cho việc đưa ra các quyết định quản lý và bảo tồn hiệu quả.

Câu 16: Hiện tượng "khai thác IUU" (Illegal, Unreported, Unregulated - khai thác bất hợp pháp, không báo cáo và không theo quy định) gây ra hậu quả nghiêm trọng nhất là gì đối với nguồn lợi thủy sản và ngành thủy sản hợp pháp?

  • A. Làm suy kiệt nhanh chóng nguồn lợi, phá vỡ kế hoạch quản lý, gây cạnh tranh không lành mạnh và ảnh hưởng đến uy tín của thủy sản quốc gia.
  • B. Giúp ngư dân có thu nhập cao hơn.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển của các loài thủy sản mới.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến nguồn lợi vì chỉ là các hoạt động nhỏ lẻ.

Câu 17: Biến đổi khí hậu, đặc biệt là sự nóng lên của nước biển và axit hóa đại dương, ảnh hưởng đến nguồn lợi thủy sản như thế nào?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến các loài sống ở vùng nước ngọt.
  • B. Làm tăng số lượng cá thể của tất cả các loài.
  • C. Thay đổi phân bố của các loài, ảnh hưởng đến chu kỳ sinh sản, gây stress sinh lý, làm suy thoái các hệ sinh thái quan trọng như rạn san hô.
  • D. Chỉ có lợi cho ngành khai thác.

Câu 18: Để nâng cao ý thức và sự tham gia của cộng đồng trong bảo vệ nguồn lợi thủy sản, biện pháp nào sau đây mang lại hiệu quả lâu dài và bền vững?

  • A. Chỉ áp dụng các hình phạt thật nặng.
  • B. Chỉ dựa vào lực lượng kiểm ngư.
  • C. Phát tiền hỗ trợ cho ngư dân mà không kèm theo yêu cầu bảo vệ.
  • D. Tăng cường tuyên truyền, giáo dục, phổ biến kiến thức pháp luật, xây dựng các mô hình đồng quản lý có sự tham gia thực chất của cộng đồng.

Câu 19: Hoạt động nào sau đây có thể góp phần phục hồi môi trường sống cho các loài thủy sản ở vùng ven biển?

  • A. Chuyển đổi toàn bộ diện tích rừng ngập mặn thành ao nuôi tôm công nghiệp.
  • B. Trồng lại rừng ngập mặn trên các diện tích bị suy thoái.
  • C. Đổ chất thải xây dựng xuống biển để tạo rạn nhân tạo.
  • D. Sử dụng thuốc diệt cỏ để làm sạch khu vực cửa sông.

Câu 20: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, nguồn lợi thủy sản thuộc sở hữu của ai và do ai thống nhất quản lý?

  • A. Thuộc sở hữu toàn dân, do Nhà nước đại diện chủ sở hữu và thống nhất quản lý.
  • B. Thuộc sở hữu của cá nhân và tổ chức được cấp phép khai thác.
  • C. Thuộc sở hữu của cộng đồng ngư dân địa phương.
  • D. Thuộc sở hữu riêng của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.

Câu 21: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp quản lý dựa vào khu vực để bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Thành lập Khu bảo tồn biển.
  • B. Quy định vùng cấm khai thác có thời hạn.
  • C. Thiết lập các khu vực cấm sử dụng ngư cụ đáy.
  • D. Quy định tổng hạn ngạch khai thác cho một loài trên phạm vi toàn quốc.

Câu 22: Việc xác định và bảo vệ các "đường di cư" của các loài thủy sản có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với loài nào?

  • A. Các loài sống cố định trong rạn san hô.
  • B. Các loài chỉ sống ở đáy biển sâu.
  • C. Các loài di cư giữa các vùng nước ngọt, lợ, mặn hoặc giữa các khu vực biển khác nhau để sinh sản, kiếm ăn.
  • D. Các loài chỉ sống trong ao hồ nhân tạo.

Câu 23: Khi phân tích nguyên nhân suy giảm nguồn lợi thủy sản tại một vùng biển cụ thể, yếu tố nào sau đây thường là nguyên nhân chính và trực tiếp nhất?

  • A. Cường độ khai thác vượt quá khả năng phục hồi tự nhiên của quần thể.
  • B. Sự xuất hiện của các loài ngoại lai (nếu chưa gây hại đáng kể).
  • C. Hoạt động du lịch (nếu được quản lý tốt).
  • D. Nghiên cứu khoa học về thủy sản.

Câu 24: Giả sử bạn là nhà quản lý thủy sản. Để đưa ra quy định về hạn ngạch khai thác cho một loài cá, bạn cần dựa vào thông tin khoa học nào là quan trọng nhất?

  • A. Giá bán trên thị trường của loài cá đó.
  • B. Trữ lượng ước tính của quần thể, khả năng sinh sản và tốc độ tăng trưởng của loài.
  • C. Số lượng tàu thuyền đang hoạt động trong vùng.
  • D. Số lượng ngư dân tham gia khai thác.

Câu 25: Việc bảo vệ môi trường sống của các loài thủy sản không chỉ giới hạn ở môi trường nước (biển, sông, hồ) mà còn bao gồm các hệ sinh thái ven bờ quan trọng nào?

  • A. Chỉ có rạn san hô.
  • B. Chỉ có thảm cỏ biển.
  • C. Chỉ có rừng ngập mặn.
  • D. Rạn san hô, thảm cỏ biển, rừng ngập mặn, các khu vực cửa sông và vùng triều.

Câu 26: Lệnh cấm khai thác cá cơm theo mùa ở một số vùng biển Việt Nam là một ví dụ về biện pháp bảo vệ nguồn lợi dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Bảo vệ trong mùa sinh sản hoặc khi cá còn non.
  • B. Bảo vệ loài nguy cấp, quý, hiếm.
  • C. Bảo vệ môi trường sống.
  • D. Nhân rộng mô hình đồng quản lý.

Câu 27: Hoạt động nuôi trồng thủy sản, nếu được thực hiện đúng quy trình kỹ thuật và có quản lý môi trường, có thể đóng góp vào công tác bảo vệ nguồn lợi tự nhiên như thế nào?

  • A. Làm cạn kiệt nguồn nước ngọt.
  • B. Giảm áp lực khai thác lên các quần thể hoang dã bằng cách cung cấp sản phẩm cho thị trường.
  • C. Gây ô nhiễm môi trường nước nghiêm trọng.
  • D. Làm giảm giá trị kinh tế của thủy sản khai thác.

Câu 28: Việc tuyên truyền, nâng cao nhận thức cộng đồng về tầm quan trọng của bảo vệ nguồn lợi thủy sản hướng tới mục tiêu chính là gì?

  • A. Chỉ để mọi người biết về các loài cá.
  • B. Chỉ để tăng số lượng người tham gia khai thác.
  • C. Chỉ nhằm mục đích du lịch.
  • D. Thay đổi hành vi khai thác và tiêu thụ theo hướng có trách nhiệm, khuyến khích sự tham gia tự giác của người dân vào các hoạt động bảo tồn.

Câu 29: Phân tích tình huống: Một cộng đồng ngư dân ven biển nhận thấy sản lượng khai thác các loài cá truyền thống giảm sút nghiêm trọng trong những năm gần đây. Sau khi tìm hiểu, họ phát hiện nguyên nhân chủ yếu là do hoạt động khai thác bằng lưới kéo đáy cỡ mắt lưới nhỏ của các tàu thuyền từ nơi khác đến. Biện pháp nào sau đây, dựa trên nguyên tắc đồng quản lý, có thể giúp cộng đồng này giải quyết vấn đề một cách bền vững?

  • A. Thành lập tổ/nhóm đồng quản lý, phối hợp với chính quyền địa phương để tuần tra, giám sát và vận động các tàu thuyền tuân thủ quy định về ngư cụ và khu vực khai thác.
  • B. Tự trang bị vũ khí để xua đuổi các tàu thuyền lạ.
  • C. Bỏ nghề cá và chuyển sang nghề khác.
  • D. Yêu cầu Nhà nước cấm hoàn toàn mọi hoạt động khai thác trong khu vực của họ.

Câu 30: Hệ quả lâu dài của việc không bảo vệ nguồn lợi thủy sản là gì?

  • A. Nguồn lợi ngày càng phong phú hơn.
  • B. Suy kiệt nguồn lợi, ảnh hưởng đến an ninh lương thực, mất đa dạng sinh học, suy thoái hệ sinh thái, tác động tiêu cực đến sinh kế của cộng đồng ngư dân và tiềm năng phát triển kinh tế.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến các loài cá nhỏ.
  • D. Thúc đẩy du lịch sinh thái biển.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Tình trạng khai thác thủy sản quá mức, đặc biệt là sử dụng các ngư cụ hủy diệt như lồng bát quái, lưới kéo đáy cỡ mắt lưới nhỏ ở vùng ven bờ, có tác động tiêu cực nhất đến khía cạnh nào của nguồn lợi thủy sản?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Một khu vực cửa sông quan trọng được xác định là nơi tập trung sinh sản và ương nuôi của nhiều loài cá. Để bảo vệ hiệu quả nguồn lợi tại đây, biện pháp ưu tiên hàng đầu cần được áp dụng là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Nguồn lợi thủy sản của Việt Nam được đánh giá là có tính đa dạng sinh học cao. Điều này mang lại ý nghĩa quan trọng nhất nào đối với sự phát triển bền vững của ngành thủy sản và kinh tế đất nước?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Việc sử dụng chất nổ, xung điện hoặc chất độc để đánh bắt thủy sản bị pháp luật nghiêm cấm. Lý do chính cho việc cấm này, xét từ góc độ bảo vệ nguồn lợi, là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Biện pháp 'Tái tạo nguồn lợi thủy sản' bao gồm nhiều hoạt động khác nhau. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm các biện pháp trực tiếp tái tạo nguồn lợi?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Khu bảo tồn biển (Marine Protected Area - MPA) là một công cụ quan trọng trong bảo vệ nguồn lợi thủy sản. Chức năng chính của Khu bảo tồn biển là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Ô nhiễm môi trường nước, đặc biệt là từ chất thải công nghiệp, nông nghiệp và sinh hoạt, ảnh hưởng nghiêm trọng đến nguồn lợi thủy sản. Tác động chính của ô nhiễm là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Mô hình 'đồng quản lý nguồn lợi thủy sản' ngày càng được nhân rộng ở Việt Nam. Ưu điểm nổi bật nhất của mô hình này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Để bảo vệ các loài thủy sản nguy cấp, quý, hiếm, biện pháp nào sau đây mang tính quyết định nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Việc quy định kích thước mắt lưới tối thiểu đối với một số loại ngư cụ khai thác nhằm mục đích chính là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Hoạt động nào sau đây của con người trực tiếp gây suy giảm số lượng cá thể trưởng thành trong quần thể thủy sản nhanh nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Việc cấm khai thác thủy sản trong một khoảng thời gian nhất định (ví dụ: mùa sinh sản) tại một khu vực cụ thể là biện pháp nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Rừng ngập mặn ven biển đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản vì chúng cung cấp:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Hoạt động nào sau đây được xem là khai thác thủy sản có trách nhiệm và bền vững?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Việc nghiên cứu khoa học về nguồn lợi thủy sản có vai trò quan trọng như thế nào trong công tác bảo vệ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Hiện tượng 'khai thác IUU' (Illegal, Unreported, Unregulated - khai thác bất hợp pháp, không báo cáo và không theo quy định) gây ra hậu quả nghiêm trọng nhất là gì đối với nguồn lợi thủy sản và ngành thủy sản hợp pháp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Biến đổi khí hậu, đặc biệt là sự nóng lên của nước biển và axit hóa đại dương, ảnh hưởng đến nguồn lợi thủy sản như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Để nâng cao ý thức và sự tham gia của cộng đồng trong bảo vệ nguồn lợi thủy sản, biện pháp nào sau đây mang lại hiệu quả lâu dài và bền vững?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Hoạt động nào sau đây có thể góp phần phục hồi môi trường sống cho các loài thủy sản ở vùng ven biển?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, nguồn lợi thủy sản thuộc sở hữu của ai và do ai thống nhất quản lý?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp quản lý dựa vào khu vực để bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Việc xác định và bảo vệ các 'đường di cư' của các loài thủy sản có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với loài nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Khi phân tích nguyên nhân suy giảm nguồn lợi thủy sản tại một vùng biển cụ thể, yếu tố nào sau đây thường là nguyên nhân chính và trực tiếp nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Giả sử bạn là nhà quản lý thủy sản. Để đưa ra quy định về hạn ngạch khai thác cho một loài cá, bạn cần dựa vào thông tin khoa học nào là quan trọng nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Việc bảo vệ môi trường sống của các loài thủy sản không chỉ giới hạn ở môi trường nước (biển, sông, hồ) mà còn bao gồm các hệ sinh thái ven bờ quan trọng nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Lệnh cấm khai thác cá cơm theo mùa ở một số vùng biển Việt Nam là một ví dụ về biện pháp bảo vệ nguồn lợi dựa trên nguyên tắc nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Hoạt động nuôi trồng thủy sản, nếu được thực hiện đúng quy trình kỹ thuật và có quản lý môi trường, có thể đóng góp vào công tác bảo vệ nguồn lợi tự nhiên như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Việc tuyên truyền, nâng cao nhận thức cộng đồng về tầm quan trọng của bảo vệ nguồn lợi thủy sản hướng tới mục tiêu chính là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Phân tích tình huống: Một cộng đồng ngư dân ven biển nhận thấy sản lượng khai thác các loài cá truyền thống giảm sút nghiêm trọng trong những năm gần đây. Sau khi tìm hiểu, họ phát hiện nguyên nhân chủ yếu là do hoạt động khai thác bằng lưới kéo đáy cỡ mắt lưới nhỏ của các tàu thuyền từ nơi khác đến. Biện pháp nào sau đây, dựa trên nguyên tắc đồng quản lý, có thể giúp cộng đồng này giải quyết vấn đề một cách bền vững?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Hệ quả lâu dài của việc không bảo vệ nguồn lợi thủy sản là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 16: Quyền và nghĩa vụ công dân về bảo vệ Tổ quốc

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản - Đề 05

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguồn lợi thủy sản tự nhiên mang lại những giá trị nào sau đây cho con người và hệ sinh thái? Chọn phương án đầy đủ nhất.

  • A. Chỉ có giá trị kinh tế và cung cấp thực phẩm.
  • B. Chỉ có giá trị khoa học cho nghiên cứu.
  • C. Chỉ có giá trị giải trí, du lịch và cân bằng sinh thái.
  • D. Giá trị kinh tế, khoa học, du lịch, giải trí và đóng góp vào cân bằng hệ sinh thái.

Câu 2: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, nguồn lợi thủy sản tự nhiên thuộc sở hữu của chủ thể nào?

  • A. Chỉ thuộc sở hữu của các tổ chức được cấp phép khai thác.
  • B. Thuộc sở hữu của các cá nhân, hộ gia đình sinh sống ven biển.
  • C. Thuộc sở hữu của Nhà nước và do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn quản lý.
  • D. Thuộc sở hữu toàn dân, do Nhà nước đại diện chủ sở hữu và thống nhất quản lý.

Câu 3: Hoạt động nào sau đây được xem là hành vi khai thác thủy sản hợp pháp theo quy định, góp phần bảo vệ nguồn lợi?

  • A. Sử dụng lưới có kích thước mắt lưới phù hợp với từng loại cá, kích thước cá và tuân thủ mùa vụ khai thác.
  • B. Sử dụng xung điện để đánh bắt cá ở sông, hồ.
  • C. Khai thác cá con, cá giống với số lượng lớn để làm thức ăn chăn nuôi.
  • D. Đánh bắt thủy sản trong khu vực cấm khai thác để phục vụ nhu cầu cá nhân.

Câu 4: Một trong những đối tượng cần được ưu tiên bảo vệ đặc biệt trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản là gì?

  • A. Các loài thủy sản có giá trị kinh tế cao.
  • B. Các loài thủy sản có kích thước lớn.
  • C. Các khu vực tập trung sinh sản, khu vực thủy sản còn non tập trung sinh sống.
  • D. Chỉ các loài thủy sản ngoại lai xâm hại.

Câu 5: Tình trạng suy giảm đa dạng sinh học thủy sản ở Việt Nam và trên thế giới chủ yếu là do nguyên nhân nào gây ra?

  • A. Chỉ do biến đổi khí hậu làm thay đổi môi trường sống.
  • B. Chỉ do các loài ngoại lai xâm hại cạnh tranh nguồn thức ăn.
  • C. Chỉ do ô nhiễm môi trường nước từ các hoạt động sản xuất.
  • D. Tổng hợp nhiều nguyên nhân như khai thác quá mức, đánh bắt hủy diệt, ô nhiễm môi trường, biến đổi khí hậu và suy thoái môi trường sống.

Câu 6: Phương pháp khai thác thủy sản nào sau đây được xem là có tính hủy diệt cao và bị nghiêm cấm trong pháp luật thủy sản?

  • A. Sử dụng lưới rê có kích thước mắt lưới lớn.
  • B. Sử dụng chất nổ hoặc hóa chất độc hại để đánh bắt.
  • C. Câu cá bằng cần câu.
  • D. Sử dụng bẫy lồng để đánh bắt tôm, cua.

Câu 7: Ô nhiễm môi trường nước từ các hoạt động nông nghiệp (ví dụ: thuốc trừ sâu, phân bón hóa học) ảnh hưởng như thế nào đến nguồn lợi thủy sản?

  • A. Làm tăng tốc độ sinh trưởng của các loài thủy sản.
  • B. Giúp môi trường nước giàu dinh dưỡng hơn, có lợi cho tất cả các loài.
  • C. Gây độc cho thủy sản, làm suy thoái môi trường sống, ảnh hưởng đến sinh sản và phát triển của chúng.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể vì các chất này bị pha loãng nhanh chóng trong nước.

Câu 8: Việc xây dựng các công trình thủy điện hoặc giao thông trên sông có thể gây tác động tiêu cực nào đến nguồn lợi thủy sản di cư?

  • A. Chặn đường di cư của các loài cá, ảnh hưởng đến chu kỳ sinh sản và phát triển quần thể.
  • B. Làm tăng lượng oxy hòa tan trong nước, có lợi cho cá.
  • C. Tạo ra môi trường sống mới thuận lợi cho tất cả các loài thủy sản.
  • D. Không ảnh hưởng vì cá có thể dễ dàng vượt qua các công trình này.

Câu 9: Biến đổi khí hậu, đặc biệt là sự nóng lên toàn cầu và axit hóa đại dương, được dự báo sẽ gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng nào đến hệ sinh thái biển và nguồn lợi thủy sản?

  • A. Chỉ làm tăng nhiệt độ nước biển, khiến một số loài di cư đến vùng lạnh hơn.
  • B. Chỉ gây ra hiện tượng tẩy trắng san hô.
  • C. Chỉ làm thay đổi độ mặn của nước biển.
  • D. Làm thay đổi phân bố loài, ảnh hưởng đến chuỗi thức ăn, suy giảm rạn san hô và các hệ sinh thái quan trọng khác, đe dọa sự tồn tại của nhiều loài.

Câu 10: Tại sao việc bảo vệ các loài thủy sản nguy cấp, quý, hiếm lại là một nhiệm vụ quan trọng hàng đầu trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Vì chúng có giá trị kinh tế rất cao.
  • B. Vì sự mất đi của chúng sẽ làm giảm đa dạng sinh học và ảnh hưởng đến sự ổn định của hệ sinh thái.
  • C. Vì chúng dễ dàng được nhân giống trong môi trường nuôi nhốt.
  • D. Vì chúng là nguồn gen quan trọng cho công nghiệp thực phẩm.

Câu 11: Một trong những biện pháp hiệu quả để bảo vệ các khu vực tập trung sinh sản và nơi cư trú của các loài thủy sản là gì?

  • A. Tăng cường khai thác tại các khu vực này để giảm mật độ.
  • B. Xây dựng các công trình du lịch quy mô lớn.
  • C. Thả các loài thủy sản ngoại lai vào khu vực.
  • D. Thiết lập các khu bảo tồn biển hoặc khu bảo vệ nguồn lợi thủy sản và quản lý chặt chẽ các hoạt động trong đó.

Câu 12: Tái tạo nguồn lợi thủy sản là hoạt động nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ nhằm tăng số lượng cá thể của một loài cụ thể.
  • B. Chỉ nhằm phục hồi môi trường sống bị suy thoái.
  • C. Phục hồi và gia tăng trữ lượng, đa dạng sinh học của các quần thể thủy sản tự nhiên thông qua các biện pháp khoa học và quản lý.
  • D. Chỉ nhằm mục đích tạo ra nguồn lợi cho hoạt động du lịch.

Câu 13: Hoạt động thả giống thủy sản bổ sung vào môi trường tự nhiên cần tuân thủ những nguyên tắc nào để đảm bảo hiệu quả và tránh tác động tiêu cực?

  • A. Thả càng nhiều giống càng tốt, không cần quan tâm đến loài.
  • B. Chọn loài bản địa, khỏe mạnh, không mang mầm bệnh, thả đúng thời điểm và tại khu vực phù hợp với đặc tính sinh học của loài.
  • C. Ưu tiên thả các loài có tốc độ sinh trưởng nhanh, kể cả loài ngoại lai.
  • D. Chỉ cần thả vào các khu vực đã bị khai thác cạn kiệt.

Câu 14: Biện pháp "đồng quản lý nguồn lợi thủy sản" nhấn mạnh vai trò của những chủ thể nào trong việc bảo vệ và sử dụng bền vững nguồn lợi?

  • A. Sự phối hợp giữa Nhà nước, cộng đồng ngư dân và các bên liên quan khác.
  • B. Chỉ có vai trò của các cơ quan quản lý nhà nước.
  • C. Chỉ có vai trò của các tổ chức nghiên cứu khoa học.
  • D. Chỉ có vai trò tự quản của cộng đồng ngư dân.

Câu 15: Một cộng đồng ngư dân ven biển nhận thấy nguồn cá đang suy giảm nghiêm trọng. Họ quyết định cùng nhau thực hiện một số hành động. Hành động nào sau đây thể hiện nguyên tắc đồng quản lý?

  • A. Yêu cầu chính quyền cấm hoàn toàn mọi hoạt động khai thác.
  • B. Mỗi hộ gia đình tự đặt ra quy định khai thác riêng cho mình.
  • C. Họp bàn, thống nhất với chính quyền địa phương về lịch mùa vụ cấm khai thác, khu vực cấm khai thác và cùng tham gia giám sát việc tuân thủ.
  • D. Chỉ tập trung vào việc tìm kiếm ngư trường mới ở xa bờ.

Câu 16: Việc bảo vệ môi trường sống của các loài thủy sản bao gồm những hoạt động chính nào?

  • A. Chỉ kiểm soát ô nhiễm từ các khu công nghiệp.
  • B. Chỉ bảo vệ các hệ sinh thái quan trọng như rạn san hô, rừng ngập mặn.
  • C. Chỉ quản lý chất thải sinh hoạt.
  • D. Kiểm soát ô nhiễm từ mọi nguồn (công nghiệp, nông nghiệp, sinh hoạt), bảo vệ và phục hồi các hệ sinh thái thủy sinh quan trọng (rạn san hô, rừng ngập mặn, thảm cỏ biển), và quản lý các hoạt động trên lưu vực sông ảnh hưởng đến nguồn nước.

Câu 17: Tại sao việc tuyên truyền, phổ biến kiến thức và pháp luật về bảo vệ nguồn lợi thủy sản lại là một biện pháp quan trọng?

  • A. Nâng cao nhận thức, thay đổi hành vi của cộng đồng và tạo sự đồng thuận trong việc thực hiện các quy định bảo vệ.
  • B. Chỉ để người dân biết luật và tránh bị phạt.
  • C. Chỉ cung cấp thông tin cho các nhà khoa học.
  • D. Chỉ giúp các cơ quan quản lý dễ dàng kiểm soát.

Câu 18: Hoạt động nào sau đây góp phần tích cực vào việc bảo vệ và phục hồi các hệ sinh thái ven biển như rừng ngập mặn và rạn san hô?

  • A. Phát quang rừng ngập mặn để mở rộng diện tích nuôi trồng thủy sản.
  • B. Trồng rừng ngập mặn, tham gia các chương trình phục hồi rạn san hô và kiểm soát hoạt động du lịch gây hại.
  • C. Xây dựng kè bê tông dọc theo bờ biển.
  • D. Thải trực tiếp nước thải sinh hoạt đã qua xử lý sơ bộ ra biển.

Câu 19: Một trong những thách thức lớn nhất trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản hiện nay là gì?

  • A. Sự thiếu hụt các loài thủy sản có giá trị kinh tế.
  • B. Ngư dân không muốn tham gia các hoạt động bảo vệ.
  • C. Thiếu các khu bảo tồn biển.
  • D. Sự gia tăng áp lực khai thác do nhu cầu tiêu thụ, khó khăn trong kiểm soát các hoạt động bất hợp pháp và tác động phức tạp của ô nhiễm, biến đổi khí hậu.

Câu 20: Để đảm bảo khai thác thủy sản bền vững, cần phải tuân thủ nguyên tắc cốt lõi nào?

  • A. Tốc độ khai thác không vượt quá khả năng tái tạo tự nhiên của quần thể.
  • B. Khai thác tối đa sản lượng có thể để tăng thu nhập.
  • C. Chỉ khai thác các loài cá đã trưởng thành hoàn toàn.
  • D. Sử dụng các tàu thuyền có công suất lớn để ra khơi xa.

Câu 21: Việc thiết lập hạn ngạch khai thác cho từng loài hoặc từng khu vực là một biện pháp quản lý nhằm mục đích gì?

  • A. Khuyến khích ngư dân khai thác nhiều hơn.
  • B. Giảm chi phí hoạt động cho ngư dân.
  • C. Kiểm soát tổng sản lượng khai thác, ngăn chặn khai thác quá mức và duy trì trữ lượng quần thể ở mức bền vững.
  • D. Loại bỏ các loài cá không mong muốn.

Câu 22: Khi phát hiện các hành vi vi phạm pháp luật về bảo vệ nguồn lợi thủy sản (ví dụ: đánh bắt bằng chất nổ, khai thác trong khu cấm), người dân cần làm gì?

  • A. Thông báo cho cơ quan chức năng có thẩm quyền (ví dụ: kiểm ngư, công an môi trường, chính quyền địa phương).
  • B. Tự mình can thiệp và bắt giữ người vi phạm.
  • C. Làm ngơ vì đó không phải việc của mình.
  • D. Chụp ảnh hoặc quay phim để đăng lên mạng xã hội.

Câu 23: Việc sử dụng các loại ngư cụ có chọn lọc, thân thiện với môi trường có ý nghĩa như thế nào trong bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Làm tăng năng suất khai thác một cách đáng kể.
  • B. Giúp ngư dân dễ dàng thu gom tất cả các loại cá.
  • C. Chỉ có tác dụng giảm chi phí nhiên liệu.
  • D. Giảm thiểu tình trạng đánh bắt nhầm các loài không mong muốn (cá con, loài quý hiếm, loài không phải mục tiêu), bảo vệ cấu trúc quần thể và hệ sinh thái đáy.

Câu 24: Tại sao việc bảo vệ và phục hồi các hệ sinh thái ngập mặn lại quan trọng đối với nguồn lợi thủy sản?

  • A. Vì rừng ngập mặn chỉ cung cấp gỗ cho con người.
  • B. Vì rừng ngập mặn là nơi sinh sản, ương nuôi ấu trùng và là bãi kiếm ăn quan trọng cho nhiều loài thủy sản, đồng thời bảo vệ bờ biển khỏi xói lở.
  • C. Vì rừng ngập mặn chỉ có giá trị về mặt du lịch sinh thái.
  • D. Vì rừng ngập mặn làm tăng độ mặn của nước biển, có lợi cho một số loài.

Câu 25: Hoạt động nuôi trồng thủy sản có thể góp phần vào bảo vệ nguồn lợi tự nhiên như thế nào?

  • A. Bằng cách sử dụng nguồn giống từ tự nhiên với số lượng lớn.
  • B. Bằng cách xả trực tiếp chất thải từ ao nuôi ra môi trường tự nhiên.
  • C. Bằng cách cung cấp nguồn cung thực phẩm thay thế cho khai thác tự nhiên, giảm áp lực lên quần thể hoang dã và có thể tham gia vào các chương trình tái tạo nguồn lợi.
  • D. Không có mối liên hệ nào giữa nuôi trồng và bảo vệ nguồn lợi tự nhiên.

Câu 26: Đâu là một trong những nhiệm vụ quan trọng của công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản liên quan đến quản lý hoạt động khai thác?

  • A. Khuyến khích sử dụng mọi loại ngư cụ để tăng năng suất.
  • B. Mở rộng mùa vụ khai thác quanh năm.
  • C. Cho phép khai thác không giới hạn trong các khu bảo tồn.
  • D. Kiểm soát cường lực khai thác, quản lý mùa vụ, khu vực và đối tượng khai thác.

Câu 27: Việc xây dựng hệ thống cơ sở dữ liệu và giám sát nguồn lợi thủy sản có ý nghĩa gì đối với công tác bảo vệ?

  • A. Cung cấp thông tin khoa học chính xác để đưa ra các quyết định quản lý phù hợp và đánh giá hiệu quả của các biện pháp bảo vệ.
  • B. Chỉ để theo dõi số lượng tàu thuyền hoạt động.
  • C. Không có nhiều giá trị thực tiễn trong việc bảo vệ.
  • D. Chỉ phục vụ mục đích thống kê sản lượng khai thác.

Câu 28: Giả sử bạn là một nhà quản lý thủy sản địa phương và nhận thấy một khu vực cửa sông đang bị ô nhiễm nặng do chất thải công nghiệp, ảnh hưởng đến bãi đẻ của tôm. Biện pháp ưu tiên hàng đầu bạn nên thực hiện là gì?

  • A. Tổ chức thả giống tôm vào khu vực đó ngay lập tức.
  • B. Xác định nguồn gây ô nhiễm, yêu cầu ngừng xả thải, phối hợp với các cơ quan liên quan để xử lý ô nhiễm và phục hồi môi trường.
  • C. Cấm hoàn toàn hoạt động khai thác tôm trong khu vực.
  • D. Tuyên truyền cho người dân về tác hại của ô nhiễm mà không có hành động cụ thể nào khác.

Câu 29: Việc áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế về khai thác thủy sản (ví dụ: dán nhãn sinh thái) có thể hỗ trợ bảo vệ nguồn lợi thủy sản như thế nào?

  • A. Làm tăng giá bán của sản phẩm thủy sản.
  • B. Chỉ có lợi cho người tiêu dùng ở các nước phát triển.
  • C. Không ảnh hưởng đến cách thức khai thác.
  • D. Thúc đẩy các hoạt động khai thác có trách nhiệm, giảm thiểu tác động môi trường, và tạo lợi thế cạnh tranh cho sản phẩm từ nguồn lợi được quản lý bền vững.

Câu 30: Nhiệm vụ nào sau đây thể hiện sự chủ động trong việc phòng ngừa suy giảm nguồn lợi thủy sản, thay vì chỉ phục hồi sau khi đã bị ảnh hưởng?

  • A. Tái tạo nguồn lợi thủy sản ở các khu vực đã cạn kiệt.
  • B. Xử lý các hành vi vi phạm pháp luật sau khi sự việc đã xảy ra.
  • C. Kiểm soát chặt chẽ việc cấp phép khai thác, quản lý môi trường sống và phòng ngừa ô nhiễm từ sớm.
  • D. Nghiên cứu các loài thủy sản mới có khả năng chống chịu tốt hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Nguồn lợi thủy sản tự nhiên mang lại những giá trị nào sau đây cho con người và hệ sinh thái? Chọn phương án đầy đủ nhất.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, nguồn lợi thủy sản tự nhiên thuộc sở hữu của chủ thể nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Hoạt động nào sau đây được xem là hành vi khai thác thủy sản hợp pháp theo quy định, góp phần bảo vệ nguồn lợi?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Một trong những đối tượng cần được ưu tiên bảo vệ đặc biệt trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Tình trạng suy giảm đa dạng sinh học thủy sản ở Việt Nam và trên thế giới chủ yếu là do nguyên nhân nào gây ra?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Phương pháp khai thác thủy sản nào sau đây được xem là có tính hủy diệt cao và bị nghiêm cấm trong pháp luật thủy sản?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Ô nhiễm môi trường nước từ các hoạt động nông nghiệp (ví dụ: thuốc trừ sâu, phân bón hóa học) ảnh hưởng như thế nào đến nguồn lợi thủy sản?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Việc xây dựng các công trình thủy điện hoặc giao thông trên sông có thể gây tác động tiêu cực nào đến nguồn lợi thủy sản di cư?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Biến đổi khí hậu, đặc biệt là sự nóng lên toàn cầu và axit hóa đại dương, được dự báo sẽ gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng nào đến hệ sinh thái biển và nguồn lợi thủy sản?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Tại sao việc bảo vệ các loài thủy sản nguy cấp, quý, hiếm lại là một nhiệm vụ quan trọng hàng đầu trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Một trong những biện pháp hiệu quả để bảo vệ các khu vực tập trung sinh sản và nơi cư trú của các loài thủy sản là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Tái tạo nguồn lợi thủy sản là hoạt động nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Hoạt động thả giống thủy sản bổ sung vào môi trường tự nhiên cần tuân thủ những nguyên tắc nào để đảm bảo hiệu quả và tránh tác động tiêu cực?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Biện pháp 'đồng quản lý nguồn lợi thủy sản' nhấn mạnh vai trò của những chủ thể nào trong việc bảo vệ và sử dụng bền vững nguồn lợi?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Một cộng đồng ngư dân ven biển nhận thấy nguồn cá đang suy giảm nghiêm trọng. Họ quyết định cùng nhau thực hiện một số hành động. Hành động nào sau đây thể hiện nguyên tắc đồng quản lý?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Việc bảo vệ môi trường sống của các loài thủy sản bao gồm những hoạt động chính nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Tại sao việc tuyên truyền, phổ biến kiến thức và pháp luật về bảo vệ nguồn lợi thủy sản lại là một biện pháp quan trọng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Hoạt động nào sau đây góp phần tích cực vào việc bảo vệ và phục hồi các hệ sinh thái ven biển như rừng ngập mặn và rạn san hô?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Một trong những thách thức lớn nhất trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản hiện nay là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Để đảm bảo khai thác thủy sản bền vững, cần phải tuân thủ nguyên tắc cốt lõi nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Việc thiết lập hạn ngạch khai thác cho từng loài hoặc từng khu vực là một biện pháp quản lý nhằm mục đích gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Khi phát hiện các hành vi vi phạm pháp luật về bảo vệ nguồn lợi thủy sản (ví dụ: đánh bắt bằng chất nổ, khai thác trong khu cấm), người dân cần làm gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Việc sử dụng các loại ngư cụ có chọn lọc, thân thiện với môi trường có ý nghĩa như thế nào trong bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Tại sao việc bảo vệ và phục hồi các hệ sinh thái ngập mặn lại quan trọng đối với nguồn lợi thủy sản?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Hoạt động nuôi trồng thủy sản có thể góp phần vào bảo vệ nguồn lợi tự nhiên như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Đâu là một trong những nhiệm vụ quan trọng của công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản liên quan đến quản lý hoạt động khai thác?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Việc xây dựng hệ thống cơ sở dữ liệu và giám sát nguồn lợi thủy sản có ý nghĩa gì đối với công tác bảo vệ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Giả sử bạn là một nhà quản lý thủy sản địa phương và nhận thấy một khu vực cửa sông đang bị ô nhiễm nặng do chất thải công nghiệp, ảnh hưởng đến bãi đẻ của tôm. Biện pháp ưu tiên hàng đầu bạn nên thực hiện là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Việc áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế về khai thác thủy sản (ví dụ: dán nhãn sinh thái) có thể hỗ trợ bảo vệ nguồn lợi thủy sản như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Nhiệm vụ nào sau đây thể hiện sự chủ động trong việc phòng ngừa suy giảm nguồn lợi thủy sản, thay vì chỉ phục hồi sau khi đã bị ảnh hưởng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản - Đề 06

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo quy định của pháp luật Việt Nam về thủy sản, nguồn lợi thủy sản được hiểu là tài nguyên sinh vật trong vùng nước tự nhiên. Khẳng định nào sau đây đầy đủ nhất về giá trị của nguồn lợi thủy sản?

  • A. Chỉ có giá trị kinh tế và cung cấp thực phẩm.
  • B. Có giá trị kinh tế, khoa học và bảo tồn đa dạng sinh học.
  • C. Chủ yếu phục vụ du lịch và giải trí.
  • D. Có giá trị kinh tế, khoa học, du lịch, giải trí và văn hóa.

Câu 2: Một cộng đồng ngư dân nhận thấy trữ lượng cá trong vùng biển gần bờ suy giảm nghiêm trọng. Họ quyết định cùng nhau thiết lập các quy định về kích thước mắt lưới tối thiểu và mùa vụ cấm đánh bắt một số loài. Hành động này phản ánh biện pháp bảo vệ nguồn lợi thủy sản nào?

  • A. Thành lập khu bảo tồn biển.
  • B. Tái tạo nguồn lợi thủy sản bằng thả giống.
  • C. Bảo vệ môi trường sống của loài thủy sản.
  • D. Nhân rộng mô hình đồng quản lí nguồn lợi thủy sản.

Câu 3: Tại sao việc bảo vệ các khu vực rừng ngập mặn ven biển lại được xem là nhiệm vụ quan trọng trong bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Vì rừng ngập mặn cung cấp gỗ quý cho ngành đóng tàu cá.
  • B. Vì rừng ngập mặn giúp ngăn chặn tàu thuyền khai thác trái phép.
  • C. Vì rừng ngập mặn là nơi cư trú, sinh sản và ương nuôi quan trọng của nhiều loài thủy sản non.
  • D. Vì rừng ngập mặn chỉ có giá trị về du lịch sinh thái chứ không liên quan trực tiếp đến thủy sản.

Câu 4: Tình trạng khai thác thủy sản bằng các phương pháp hủy diệt như sử dụng chất nổ, xung điện hoặc hóa chất gây ra hậu quả nghiêm trọng nhất nào đối với nguồn lợi thủy sản?

  • A. Làm tăng giá thành sản phẩm thủy sản.
  • B. Phá hủy hệ sinh thái, tiêu diệt cả con non, con trưởng thành và các loài không phải mục tiêu, ảnh hưởng lâu dài đến khả năng phục hồi của quần thể.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến một số loài cá lớn có giá trị kinh tế cao.
  • D. Gây ô nhiễm môi trường nước trong thời gian ngắn rồi tự phân hủy.

Câu 5: Việc xác định và bảo vệ các khu vực tập trung sinh sản của loài thủy sản có giá trị kinh tế cao như cá, tôm, mực nhằm mục đích gì?

  • A. Đảm bảo duy trì và gia tăng số lượng cá thể non, góp phần phục hồi và phát triển nguồn lợi.
  • B. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc khai thác tập trung với sản lượng lớn.
  • C. Thu hút các nhà khoa học đến nghiên cứu hành vi sinh sản của chúng.
  • D. Biến khu vực đó thành điểm du lịch lặn biển.

Câu 6: Biện pháp nào sau đây chủ yếu nhằm mục đích gia tăng số lượng cá thể trong tự nhiên một cách chủ động, đặc biệt đối với các loài có nguy cơ suy giảm?

  • A. Kiểm soát chặt chẽ giấy phép khai thác.
  • B. Xử lý nghiêm hành vi gây ô nhiễm môi trường nước.
  • C. Thực hiện tái tạo nguồn lợi thủy sản bằng việc thả giống bổ sung.
  • D. Tuyên truyền, nâng cao nhận thức cộng đồng.

Câu 7: Việt Nam được đánh giá là một trong những quốc gia có tính đa dạng sinh học cao trên thế giới, bao gồm cả đa dạng sinh học dưới nước. Điều này đặt ra thách thức lớn nhất nào trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Khó khăn trong việc tìm kiếm thị trường tiêu thụ cho tất cả các loài.
  • B. Yêu cầu nguồn vốn đầu tư lớn cho ngành nuôi trồng.
  • C. Thiếu lao động có kỹ năng khai thác các loài đặc thù.
  • D. Sự phức tạp trong việc nghiên cứu, giám sát và xây dựng kế hoạch bảo tồn phù hợp cho số lượng lớn các loài với đặc điểm sinh học khác nhau.

Câu 8: Ngoài việc khai thác quá mức, nguyên nhân chính nào khác từ hoạt động của con người đang gây suy giảm nghiêm trọng nguồn lợi thủy sản thông qua việc làm mất đi nơi ở và nguồn thức ăn của chúng?

  • A. Phá hủy các hệ sinh thái ven bờ (rừng ngập mặn, rạn san hô, thảm cỏ biển) và ô nhiễm môi trường nước.
  • B. Sử dụng các loại tàu thuyền có công suất lớn.
  • C. Thiếu các quy định về hạn ngạch khai thác.
  • D. Sự phát triển của ngành du lịch biển.

Câu 9: Giả sử bạn là cán bộ thủy sản được giao nhiệm vụ xây dựng kế hoạch bảo vệ nguồn lợi tại một hồ nước ngọt. Dựa trên các nhiệm vụ bảo vệ nguồn lợi thủy sản đã học, nhiệm vụ nào sau đây bạn cần ưu tiên thực hiện đầu tiên để có thông tin cơ bản cho các hoạt động tiếp theo?

  • A. Xây dựng trạm kiểm soát ngăn chặn đánh bắt trộm.
  • B. Điều tra, đánh giá trữ lượng, thành phần loài và môi trường sống của thủy sản trong hồ.
  • C. Thả bổ sung một lượng lớn cá giống.
  • D. Tổ chức buổi nói chuyện về luật thủy sản cho người dân địa phương.

Câu 10: Khu bảo tồn biển được thành lập với mục đích chính là gì trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Tăng cường hoạt động du lịch lặn biển.
  • B. Nơi thử nghiệm các công nghệ khai thác mới.
  • C. Bảo vệ các hệ sinh thái biển đặc thù, nơi cư trú, sinh sản của nhiều loài, và duy trì tính đa dạng sinh học.
  • D. Chỉ dành riêng cho mục đích nghiên cứu khoa học, cấm mọi hoạt động khác.

Câu 11: Việc quy định kích thước mắt lưới tối thiểu đối với một số loại ngư cụ khai thác thủy sản nhằm mục đích cụ thể nào sau đây?

  • A. Giảm thiểu số lượng tàu thuyền tham gia khai thác.
  • B. Tăng cường hiệu quả bắt giữ cá trưởng thành.
  • C. Chỉ bắt được các loài cá di cư.
  • D. Cho phép các cá thể non thoát lưới, đảm bảo chúng có cơ hội phát triển đến kích thước trưởng thành và sinh sản.

Câu 12: Một trong những nguyên tắc quan trọng trong khai thác thủy sản bền vững là "khai thác có trách nhiệm". Nguyên tắc này yêu cầu người khai thác cần phải làm gì?

  • A. Chỉ khai thác các loài có giá trị kinh tế cao.
  • B. Tuân thủ các quy định về mùa vụ, kích thước, ngư cụ và khu vực cấm, đồng thời giảm thiểu tác động xấu đến môi trường.
  • C. Tối đa hóa sản lượng khai thác trong mỗi chuyến đi biển.
  • D. Chỉ báo cáo sản lượng khai thác thực tế khi bị cơ quan chức năng kiểm tra.

Câu 13: Tại sao việc bảo vệ các đường di cư của loài thủy sản (ví dụ: cá hồi di cư từ biển vào sông để đẻ trứng) là cần thiết?

  • A. Để đảm bảo chu kỳ sinh sản tự nhiên của loài được hoàn thành, duy trì sự tồn tại của quần thể.
  • B. Vì các loài di cư thường có kích thước lớn và dễ khai thác.
  • C. Để nghiên cứu tốc độ bơi của chúng.
  • D. Để ngăn chặn chúng di cư sang vùng nước của quốc gia khác.

Câu 14: Biện pháp "Bảo vệ các loài thủy sản nguy cấp, quý, hiếm" thường bao gồm các hành động như cấm khai thác, xây dựng khu vực bảo vệ đặc biệt và thực hiện các chương trình nhân giống, phục hồi. Mục tiêu chính của biện pháp này là gì?

  • A. Tăng số lượng các loài này để có thể khai thác trong tương lai.
  • B. Phục vụ mục đích nghiên cứu khoa học thuần túy.
  • C. Ngăn chặn nguy cơ tuyệt chủng, bảo tồn đa dạng sinh học và duy trì cân bằng sinh thái.
  • D. Tạo ra các sản phẩm du lịch độc đáo.

Câu 15: Mô hình đồng quản lí nguồn lợi thủy sản nhấn mạnh vai trò của cộng đồng ngư dân địa phương. Lợi ích chính của việc trao quyền và trách nhiệm cho cộng đồng trong quản lí là gì?

  • A. Giảm chi phí hoạt động cho các cơ quan nhà nước.
  • B. Tăng cường hiệu quả thực thi pháp luật do sự tham gia, giám sát của cộng đồng và thúc đẩy ý thức trách nhiệm, bảo vệ nguồn lợi lâu dài.
  • C. Chỉ cho phép cộng đồng được quyền khai thác mà không cần tuân thủ quy định nhà nước.
  • D. Biến cộng đồng ngư dân thành lực lượng kiểm ngư chính thức.

Câu 16: Một nhà máy xả nước thải chưa qua xử lý ra sông, dẫn đến cá chết hàng loạt. Hành động này vi phạm nghiêm trọng nhiệm vụ bảo vệ nguồn lợi thủy sản nào?

  • A. Bảo vệ môi trường sống của loài thủy sản.
  • B. Tái tạo nguồn lợi thủy sản.
  • C. Bảo vệ khu vực tập trung sinh sản.
  • D. Kiểm soát hoạt động khai thác.

Câu 17: Để nâng cao hiệu quả công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản, biện pháp tuyên truyền, phổ biến kiến thức pháp luật về bảo vệ nguồn lợi thủy sản cần tập trung vào đối tượng nào là quan trọng nhất?

  • A. Chỉ tập trung vào học sinh, sinh viên.
  • B. Chỉ tập trung vào các nhà khoa học.
  • C. Cộng đồng dân cư sống ven biển, ven sông, đặc biệt là ngư dân và các doanh nghiệp liên quan đến thủy sản.
  • D. Chỉ tập trung vào cán bộ quản lý nhà nước.

Câu 18: Biến đổi khí hậu, đặc biệt là hiện tượng nước biển dâng và axit hóa đại dương, có tác động tiêu cực đến nguồn lợi thủy sản như thế nào?

  • A. Làm tăng nhiệt độ nước, tạo điều kiện thuận lợi cho mọi loài thủy sản phát triển.
  • B. Giảm độ mặn của nước biển, mở rộng phạm vi sống cho các loài nước ngọt.
  • C. Không ảnh hưởng đáng kể đến sinh vật biển.
  • D. Thay đổi môi trường sống (nhiệt độ, độ mặn, pH), ảnh hưởng đến phân bố, sinh sản, sức khỏe và sự tồn tại của nhiều loài, đặc biệt là các sinh vật có vỏ đá vôi.

Câu 19: Một trong những thách thức lớn trong việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản ở Việt Nam là tình trạng đánh bắt IUU (bất hợp pháp, không báo cáo và không theo quy định). Để giải quyết vấn đề này, nhiệm vụ quản lý nào cần được tăng cường?

  • A. Phát triển mạnh mẽ ngành nuôi trồng thủy sản.
  • B. Kiểm soát chặt chẽ hoạt động khai thác, giám sát tàu thuyền và truy xuất nguồn gốc thủy sản.
  • C. Thả thêm nhiều cá giống ra biển.
  • D. Tổ chức các lễ hội liên quan đến biển.

Câu 20: Việc cấm sử dụng các ngư cụ có tính hủy diệt cao (như lưới kéo đáy cỡ nhỏ hoạt động ở rạn san hô) là một biện pháp bảo vệ nguồn lợi thủy sản. Biện pháp này thuộc nhóm biện pháp chính nào?

  • A. Kiểm soát hoạt động khai thác thủy sản.
  • B. Bảo vệ khu bảo tồn biển.
  • C. Tái tạo nguồn lợi thủy sản.
  • D. Bảo vệ môi trường sống của loài thủy sản.

Câu 21: Bên cạnh các loài cá có giá trị kinh tế, việc bảo vệ các loài thủy sản không có giá trị thương mại trực tiếp (ví dụ: một số loài sinh vật đáy, tảo biển) cũng quan trọng vì lý do nào?

  • A. Chúng có thể trở thành nguồn thực phẩm trong tương lai.
  • B. Chúng giúp làm sạch nước biển.
  • C. Chúng đóng vai trò quan trọng trong chuỗi thức ăn và duy trì sự cân bằng, sức khỏe tổng thể của hệ sinh thái, hỗ trợ sự sống cho các loài có giá trị khác.
  • D. Chúng chỉ có giá trị về mặt thẩm mỹ dưới đáy biển.

Câu 22: Một trong những nhiệm vụ của bảo vệ nguồn lợi thủy sản là "xây dựng hệ thống thông tin, dữ liệu về nguồn lợi thủy sản và môi trường sống của các loài thủy sản". Nhiệm vụ này phục vụ mục đích chính nào?

  • A. Để công bố thành tích nghiên cứu khoa học.
  • B. Cung cấp cơ sở khoa học và dữ liệu đáng tin cậy để hoạch định chính sách, quản lý, đánh giá và dự báo tình trạng nguồn lợi.
  • C. Chỉ để phục vụ mục đích tuyên truyền.
  • D. Để chia sẻ cho các quốc gia khác cùng khai thác.

Câu 23: Việc áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế về khai thác thủy sản bền vững (ví dụ: MSC - Marine Stewardship Council) có ý nghĩa gì đối với việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản của Việt Nam?

  • A. Giúp nâng cao trách nhiệm trong quản lý và khai thác, tăng cường uy tín sản phẩm trên thị trường quốc tế và góp phần chống đánh bắt IUU.
  • B. Chỉ làm tăng chi phí sản xuất mà không mang lại lợi ích bảo tồn.
  • C. Là rào cản thương mại đối với thủy sản Việt Nam.
  • D. Không liên quan đến công tác bảo vệ nguồn lợi trong nước.

Câu 24: Giả sử bạn quan sát thấy một người đang đánh bắt cá bằng cách sử dụng lưới có mắt lưới quá nhỏ, thu gom cả cá con. Hành động phù hợp nhất của bạn để góp phần bảo vệ nguồn lợi thủy sản là gì?

  • A. Mua hết số cá con đó để nuôi tại nhà.
  • B. Lờ đi vì đó không phải việc của mình.
  • C. Tự mình bắt giữ người đó và tịch thu ngư cụ.
  • D. Thông báo cho cơ quan chức năng có thẩm quyền (ví dụ: kiểm ngư, chính quyền địa phương) để họ xử lý theo quy định của pháp luật.

Câu 25: Hoạt động nào sau đây không được khuyến khích hoặc bị cấm trong các khu bảo tồn biển?

  • A. Nghiên cứu khoa học có kiểm soát.
  • B. Du lịch sinh thái có trách nhiệm.
  • C. Khai thác thủy sản bằng các loại ngư cụ thông thường.
  • D. Quan sát và chụp ảnh dưới nước (diving/snorkeling) tuân thủ quy định.

Câu 26: Tình trạng ô nhiễm do rác thải nhựa trên biển đang gây ra những tác động tiêu cực nào đến nguồn lợi thủy sản?

  • A. Làm tăng nhiệt độ nước biển.
  • B. Cung cấp nguồn thức ăn mới cho một số loài.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến các loài chim biển.
  • D. Gây nghẹt thở, thương tích cho sinh vật biển; giải phóng hóa chất độc hại; tạo thành vi nhựa xâm nhập chuỗi thức ăn; phá hủy môi trường sống.

Câu 27: Việc thiết lập các "khu vực thủy sản còn non tập trung sinh sống" và "đường di cư" là đối tượng cần bảo vệ, tương tự như khu vực tập trung sinh sản. Mục đích của việc bảo vệ các khu vực này là gì?

  • A. Bảo vệ các giai đoạn phát triển quan trọng và hành trình sống thiết yếu của loài, đảm bảo chúng có thể trưởng thành và hoàn thành chu kỳ sinh sản.
  • B. Tạo điều kiện để thu gom cá non về nuôi tập trung.
  • C. Chỉ phục vụ mục đích nghiên cứu hành vi của cá non.
  • D. Ngăn chặn các loài thủy sản di cư ra khỏi vùng biển Việt Nam.

Câu 28: Tái tạo nguồn lợi thủy sản bằng phương pháp thả giống bổ sung vào tự nhiên cần lưu ý điều gì để đạt hiệu quả và tránh tác động tiêu cực?

  • A. Chỉ cần thả càng nhiều giống càng tốt.
  • B. Chỉ thả các loài có tốc độ lớn nhanh.
  • C. Chọn loài giống bản địa, có nguồn gốc rõ ràng, khỏe mạnh, phù hợp với điều kiện môi trường nơi thả và thả vào thời điểm thích hợp.
  • D. Thả các loài ngoại lai để tăng đa dạng sinh học.

Câu 29: Phân tích mối quan hệ giữa ô nhiễm môi trường nước và suy giảm nguồn lợi thủy sản. Kết luận nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Ô nhiễm chỉ ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm, không ảnh hưởng đến số lượng cá thể.
  • B. Suy giảm nguồn lợi thủy sản là nguyên nhân dẫn đến ô nhiễm môi trường nước.
  • C. Không có mối liên hệ trực tiếp giữa ô nhiễm môi trường nước và suy giảm nguồn lợi thủy sản.
  • D. Ô nhiễm môi trường nước làm suy thoái môi trường sống, gây bệnh, chết hàng loạt hoặc ảnh hưởng đến sinh sản của thủy sản, từ đó dẫn đến suy giảm nguồn lợi.

Câu 30: Để bảo vệ nguồn lợi thủy sản một cách hiệu quả và bền vững, cần có sự phối hợp hành động của những chủ thể nào trong xã hội?

  • A. Chỉ cần sự nỗ lực của các cơ quan quản lý nhà nước.
  • B. Chỉ cần cộng đồng ngư dân tự giác thực hiện.
  • C. Chỉ cần các nhà khoa học đưa ra giải pháp.
  • D. Cần sự phối hợp đồng bộ giữa Nhà nước, cộng đồng ngư dân, các doanh nghiệp liên quan, các tổ chức xã hội và toàn thể người dân.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Theo quy định của pháp luật Việt Nam về thủy sản, nguồn lợi thủy sản được hiểu là tài nguyên sinh vật trong vùng nước tự nhiên. Khẳng định nào sau đây *đầy đủ nhất* về giá trị của nguồn lợi thủy sản?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Một cộng đồng ngư dân nhận thấy trữ lượng cá trong vùng biển gần bờ suy giảm nghiêm trọng. Họ quyết định cùng nhau thiết lập các quy định về kích thước mắt lưới tối thiểu và mùa vụ cấm đánh bắt một số loài. Hành động này phản ánh biện pháp bảo vệ nguồn lợi thủy sản nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Tại sao việc bảo vệ các khu vực rừng ngập mặn ven biển lại được xem là nhiệm vụ quan trọng trong bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Tình trạng khai thác thủy sản bằng các phương pháp hủy diệt như sử dụng chất nổ, xung điện hoặc hóa chất gây ra hậu quả nghiêm trọng nhất nào đối với nguồn lợi thủy sản?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Việc xác định và bảo vệ các khu vực tập trung sinh sản của loài thủy sản có giá trị kinh tế cao như cá, tôm, mực nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Biện pháp nào sau đây chủ yếu nhằm mục đích *gia tăng số lượng cá thể* trong tự nhiên một cách chủ động, đặc biệt đối với các loài có nguy cơ suy giảm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Việt Nam được đánh giá là một trong những quốc gia có tính đa dạng sinh học cao trên thế giới, bao gồm cả đa dạng sinh học dưới nước. Điều này đặt ra thách thức lớn nhất nào trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Ngoài việc khai thác quá mức, nguyên nhân chính nào khác từ hoạt động của con người đang gây suy giảm nghiêm trọng nguồn lợi thủy sản thông qua việc làm mất đi nơi ở và nguồn thức ăn của chúng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Giả sử bạn là cán bộ thủy sản được giao nhiệm vụ xây dựng kế hoạch bảo vệ nguồn lợi tại một hồ nước ngọt. Dựa trên các nhiệm vụ bảo vệ nguồn lợi thủy sản đã học, nhiệm vụ nào sau đây bạn cần ưu tiên thực hiện đầu tiên để có thông tin cơ bản cho các hoạt động tiếp theo?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Khu bảo tồn biển được thành lập với mục đích chính là gì trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Việc quy định kích thước mắt lưới tối thiểu đối với một số loại ngư cụ khai thác thủy sản nhằm mục đích cụ thể nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Một trong những nguyên tắc quan trọng trong khai thác thủy sản bền vững là 'khai thác có trách nhiệm'. Nguyên tắc này yêu cầu người khai thác cần phải làm gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Tại sao việc bảo vệ các đường di cư của loài thủy sản (ví dụ: cá hồi di cư từ biển vào sông để đẻ trứng) là cần thiết?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Biện pháp 'Bảo vệ các loài thủy sản nguy cấp, quý, hiếm' thường bao gồm các hành động như cấm khai thác, xây dựng khu vực bảo vệ đặc biệt và thực hiện các chương trình nhân giống, phục hồi. Mục tiêu chính của biện pháp này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Mô hình đồng quản lí nguồn lợi thủy sản nhấn mạnh vai trò của cộng đồng ngư dân địa phương. Lợi ích chính của việc trao quyền và trách nhiệm cho cộng đồng trong quản lí là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Một nhà máy xả nước thải chưa qua xử lý ra sông, dẫn đến cá chết hàng loạt. Hành động này vi phạm nghiêm trọng nhiệm vụ bảo vệ nguồn lợi thủy sản nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Để nâng cao hiệu quả công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản, biện pháp tuyên truyền, phổ biến kiến thức pháp luật về bảo vệ nguồn lợi thủy sản cần tập trung vào đối tượng nào là quan trọng nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Biến đổi khí hậu, đặc biệt là hiện tượng nước biển dâng và axit hóa đại dương, có tác động tiêu cực đến nguồn lợi thủy sản như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Một trong những thách thức lớn trong việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản ở Việt Nam là tình trạng đánh bắt IUU (bất hợp pháp, không báo cáo và không theo quy định). Để giải quyết vấn đề này, nhiệm vụ quản lý nào cần được tăng cường?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Việc cấm sử dụng các ngư cụ có tính hủy diệt cao (như lưới kéo đáy cỡ nhỏ hoạt động ở rạn san hô) là một biện pháp bảo vệ nguồn lợi thủy sản. Biện pháp này thuộc nhóm biện pháp chính nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Bên cạnh các loài cá có giá trị kinh tế, việc bảo vệ các loài thủy sản không có giá trị thương mại trực tiếp (ví dụ: một số loài sinh vật đáy, tảo biển) cũng quan trọng vì lý do nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Một trong những nhiệm vụ của bảo vệ nguồn lợi thủy sản là 'xây dựng hệ thống thông tin, dữ liệu về nguồn lợi thủy sản và môi trường sống của các loài thủy sản'. Nhiệm vụ này phục vụ mục đích chính nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Việc áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế về khai thác thủy sản bền vững (ví dụ: MSC - Marine Stewardship Council) có ý nghĩa gì đối với việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản của Việt Nam?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Giả sử bạn quan sát thấy một người đang đánh bắt cá bằng cách sử dụng lưới có mắt lưới quá nhỏ, thu gom cả cá con. Hành động phù hợp nhất của bạn để góp phần bảo vệ nguồn lợi thủy sản là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Hoạt động nào sau đây *không* được khuyến khích hoặc bị cấm trong các khu bảo tồn biển?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Tình trạng ô nhiễm do rác thải nhựa trên biển đang gây ra những tác động tiêu cực nào đến nguồn lợi thủy sản?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Việc thiết lập các 'khu vực thủy sản còn non tập trung sinh sống' và 'đường di cư' là đối tượng cần bảo vệ, tương tự như khu vực tập trung sinh sản. Mục đích của việc bảo vệ các khu vực này là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Tái tạo nguồn lợi thủy sản bằng phương pháp thả giống bổ sung vào tự nhiên cần lưu ý điều gì để đạt hiệu quả và tránh tác động tiêu cực?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Phân tích mối quan hệ giữa ô nhiễm môi trường nước và suy giảm nguồn lợi thủy sản. Kết luận nào sau đây là hợp lý nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Để bảo vệ nguồn lợi thủy sản một cách hiệu quả và bền vững, cần có sự phối hợp hành động của những chủ thể nào trong xã hội?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản - Đề 07

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguồn lợi thủy sản không chỉ mang lại giá trị kinh tế thông qua khai thác, mà còn đóng góp vào sự cân bằng hệ sinh thái và tiềm năng phát triển du lịch sinh thái. Điều này phản ánh khía cạnh đa dạng nào của nguồn lợi thủy sản cần được bảo vệ?

  • A. Giá trị khai thác trực tiếp
  • B. Giá trị thương mại quốc tế
  • C. Giá trị nghiên cứu khoa học đơn thuần
  • D. Giá trị tổng hợp (kinh tế, sinh thái, du lịch, khoa học)

Câu 2: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, nguồn lợi thủy sản trong vùng nước tự nhiên thuộc sở hữu của ai và do cơ quan nào đại diện quản lý?

  • A. Cá nhân, tổ chức khai thác; do ngành thủy sản quản lý.
  • B. Cộng đồng dân cư địa phương; do chính quyền địa phương quản lý.
  • C. Toàn dân; do Nhà nước đại diện chủ sở hữu và thống nhất quản lý.
  • D. Các doanh nghiệp khai thác; do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn quản lý.

Câu 3: Tình trạng nào sau đây là nguyên nhân chính dẫn đến suy giảm nghiêm trọng nguồn lợi thủy sản tự nhiên ở nhiều nơi trên thế giới, bao gồm cả Việt Nam?

  • A. Khai thác quá mức (đánh bắt vượt khả năng tái tạo của quần thể)
  • B. Sự phát triển tự nhiên của các loài săn mồi thủy sản
  • C. Biến đổi khí hậu làm nhiệt độ nước tăng nhẹ
  • D. Hoạt động nuôi trồng thủy sản quy mô nhỏ

Câu 4: Việc sử dụng các loại ngư cụ có kích thước mắt lưới nhỏ hơn quy định hoặc sử dụng xung điện, chất nổ trong khai thác thủy sản gây ra tác động tiêu cực chủ yếu nào đến nguồn lợi?

  • A. Làm tăng chi phí sản xuất cho ngư dân.
  • B. Tận diệt cả cá con, cá bố mẹ, làm giảm khả năng tái tạo quần thể.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến một số ít loài thủy sản.
  • D. Gây ô nhiễm môi trường nước không đáng kể.

Câu 5: Ô nhiễm môi trường nước do chất thải công nghiệp, nông nghiệp và sinh hoạt là một mối đe dọa lớn đối với nguồn lợi thủy sản. Tác động trực tiếp và nguy hiểm nhất của ô nhiễm này là gì?

  • A. Làm tăng độ mặn của nước.
  • B. Thúc đẩy sự phát triển của các loài thủy sản ngoại lai.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến các loài cá lớn.
  • D. Phá hủy môi trường sống, gây chết hàng loạt thủy sản, ảnh hưởng chuỗi thức ăn.

Câu 6: Một trong những nhiệm vụ quan trọng nhất của công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản là điều tra, đánh giá trữ lượng và cơ cấu quần đàn của các loài thủy sản. Mục đích chính của nhiệm vụ này là gì?

  • A. Để xác định giá trị thị trường của từng loài.
  • B. Để tìm ra các khu vực có nhiều cá để tập trung khai thác.
  • C. Để có cơ sở khoa học xác định hạn ngạch, mùa vụ, khu vực và loại ngư cụ khai thác hợp lý.
  • D. Để khuyến khích người dân chuyển sang nghề nuôi trồng thủy sản.

Câu 7: Việc quy định mùa vụ và khu vực cấm khai thác thủy sản có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong việc bảo vệ nguồn lợi?

  • A. Giúp ngư dân nghỉ ngơi sau thời gian khai thác dài.
  • B. Bảo vệ thủy sản trong giai đoạn sinh sản hoặc khi còn non, tạo điều kiện cho quần thể phục hồi.
  • C. Hạn chế cạnh tranh giữa các tàu cá.
  • D. Chỉ áp dụng cho các loài thủy sản có giá trị kinh tế cao.

Câu 8: Biện pháp nào dưới đây được xem là cách hiệu quả nhất để bảo vệ môi trường sống quan trọng của nhiều loài thủy sản, đặc biệt là các rạn san hô, rừng ngập mặn, thảm cỏ biển?

  • A. Thành lập và quản lý hiệu quả các khu bảo tồn biển và khu bảo tồn vùng nước nội địa.
  • B. Chỉ đơn giản là giảm lượng rác thải nhựa ra biển.
  • C. Tăng cường nuôi trồng các loài thủy sản rạn san hô.
  • D. Xây dựng thêm nhiều cảng cá và khu neo đậu tàu thuyền.

Câu 9: Tại sao việc bảo vệ các loài thủy sản nguy cấp, quý, hiếm lại là một nhiệm vụ cấp bách trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản nói chung?

  • A. Vì các loài này có giá trị kinh tế rất cao.
  • B. Vì chúng là biểu tượng của ngành thủy sản địa phương.
  • C. Vì sự suy giảm hoặc mất mát của chúng ảnh hưởng nghiêm trọng đến đa dạng sinh học và cân bằng hệ sinh thái.
  • D. Vì chúng dễ bị đánh bắt hơn các loài khác.

Câu 10: Tái tạo nguồn lợi thủy sản là biện pháp nhằm phục hồi các quần thể bị suy giảm. Hoạt động nào sau đây thuộc về tái tạo nguồn lợi thủy sản?

  • A. Xây dựng nhà máy chế biến thủy sản hiện đại.
  • B. Tăng cường xuất khẩu các sản phẩm thủy sản.
  • C. Đào tạo ngư dân sử dụng thiết bị định vị cá.
  • D. Thả giống các loài thủy sản bản địa có giá trị vào vùng nước tự nhiên.

Câu 11: Khái niệm "đồng quản lý nguồn lợi thủy sản" (co-management) đề cập đến mô hình quản lý nào?

  • A. Chỉ do Nhà nước quản lý toàn bộ hoạt động khai thác.
  • B. Có sự tham gia, chia sẻ trách nhiệm và quyền lợi giữa Nhà nước, cộng đồng địa phương và các bên liên quan khác.
  • C. Chỉ do các doanh nghiệp khai thác thủy sản tự quản lý.
  • D. Do các tổ chức quốc tế về bảo tồn quản lý.

Câu 12: Tại sao việc nhân rộng mô hình đồng quản lý nguồn lợi thủy sản lại được khuyến khích trong công tác bảo vệ nguồn lợi?

  • A. Tăng cường trách nhiệm, sự tuân thủ của cộng đồng địa phương, giúp quản lý hiệu quả và bền vững hơn.
  • B. Giảm hoàn toàn vai trò của Nhà nước trong quản lý.
  • C. Chỉ giúp giải quyết xung đột giữa các ngư dân.
  • D. Làm tăng chi phí quản lý cho Nhà nước.

Câu 13: Hoạt động tuyên truyền, phổ biến kiến thức pháp luật về bảo vệ nguồn lợi thủy sản nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Chỉ để phạt những người vi phạm.
  • B. Để quảng bá các sản phẩm thủy sản.
  • C. Nâng cao nhận thức, thay đổi hành vi khai thác và bảo vệ của cộng đồng, đặc biệt là ngư dân.
  • D. Thu hút khách du lịch đến các làng chài.

Câu 14: Giả sử một khu vực cửa sông quan trọng là nơi sinh sản của nhiều loài cá. Hành động nào sau đây là phù hợp nhất để bảo vệ chức năng sinh sản của khu vực này?

  • A. Tăng cường khai thác trong mùa sinh sản vì cá tập trung nhiều.
  • B. Xây dựng nhà máy chế biến ngay tại cửa sông.
  • C. Cho phép nuôi lồng bè mật độ cao trong khu vực.
  • D. Thiết lập khu vực cấm khai thác hoặc hạn chế khai thác nghiêm ngặt trong mùa sinh sản.

Câu 15: Một trong những nguyên tắc cơ bản khi khai thác nguồn lợi thủy sản để đảm bảo tính bền vững là:

  • A. Sản lượng khai thác không vượt quá khả năng tái tạo tự nhiên của quần thể.
  • B. Tăng cường sử dụng các công nghệ khai thác hiện đại nhất.
  • C. Ưu tiên khai thác các loài cá lớn có giá trị cao.
  • D. Mở rộng khu vực khai thác ra toàn bộ vùng biển.

Câu 16: Tại sao việc bảo vệ các rạn san hô, rừng ngập mặn và thảm cỏ biển lại cực kỳ quan trọng đối với nguồn lợi thủy sản, ngay cả đối với các loài sống ở xa khu vực đó?

  • A. Vì chúng chỉ là nơi trú ngụ tạm thời cho một vài loài.
  • B. Vì chúng là nguồn thức ăn chính cho con người.
  • C. Vì chúng là các hệ sinh thái nền tảng, cung cấp nơi sinh sản, ương giống và kiếm ăn cho nhiều loài thủy sản ở các giai đoạn phát triển khác nhau.
  • D. Vì chúng giúp lọc nước biển bị ô nhiễm hoàn toàn.

Câu 17: Biện pháp kỹ thuật nào sau đây giúp giảm thiểu việc đánh bắt nhầm (bycatch) các loài không mong muốn hoặc cá con trong khai thác thủy sản?

  • A. Sử dụng tàu cá có công suất lớn hơn.
  • B. Thiết kế lại ngư cụ (ví dụ: tăng kích thước mắt lưới, sử dụng cửa thoát cho cá nhỏ).
  • C. Tăng thời gian kéo lưới.
  • D. Chỉ đánh bắt vào ban đêm.

Câu 18: Việc kiểm soát và ngăn chặn sự xâm nhập của các loài thủy sản ngoại lai gây hại là cần thiết vì:

  • A. Các loài này thường có giá trị kinh tế thấp.
  • B. Chúng không thể sống sót trong môi trường nước của Việt Nam.
  • C. Chúng chỉ cạnh tranh không đáng kể với các loài bản địa.
  • D. Chúng có thể cạnh tranh thức ăn, không gian sống, mang theo mầm bệnh và làm suy giảm quần thể loài bản địa.

Câu 19: Khi phát hiện hành vi khai thác thủy sản trái phép (ví dụ: sử dụng chất nổ), người dân cần làm gì để góp phần bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Tham gia cùng họ để tìm hiểu cách làm.
  • B. Chỉ im lặng và không làm gì.
  • C. Thông báo kịp thời cho cơ quan chức năng có thẩm quyền (ví dụ: kiểm ngư, công an môi trường, chính quyền địa phương).
  • D. Tự mình đối đầu trực tiếp với người vi phạm.

Câu 20: Du lịch sinh thái có trách nhiệm liên quan đến môi trường biển và thủy sản có thể đóng góp vào công tác bảo vệ nguồn lợi bằng cách nào?

  • A. Tạo nguồn thu nhập thay thế cho cộng đồng địa phương, giảm áp lực khai thác quá mức, đồng thời nâng cao nhận thức của du khách về bảo tồn.
  • B. Khuyến khích du khách đánh bắt cá làm kỷ niệm.
  • C. Chỉ tập trung vào việc xây dựng nhiều khách sạn ven biển.
  • D. Không có bất kỳ liên hệ nào với công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản.

Câu 21: Việc thiết lập các hành lang di cư cho các loài thủy sản (ví dụ: xây dựng thang cá qua đập nước) nhằm mục đích gì?

  • A. Giúp thủy sản di chuyển nhanh hơn đến khu vực khai thác.
  • B. Ngăn chặn sự di cư của các loài ngoại lai.
  • C. Chỉ phục vụ mục đích nghiên cứu khoa học.
  • D. Đảm bảo các loài thủy sản có thể tiếp cận các khu vực sinh sản và kiếm ăn thiết yếu, duy trì vòng đời của chúng.

Câu 22: Giả sử có hai cộng đồng ngư dân cùng khai thác trên một ngư trường chung. Để tránh xung đột và cùng bảo vệ nguồn lợi, biện pháp nào sau đây thể hiện tinh thần "đồng quản lý" rõ nét nhất?

  • A. Mỗi cộng đồng tự đặt ra quy định riêng cho mình.
  • B. Chính quyền trung ương đưa ra tất cả các quyết định mà không tham vấn ngư dân.
  • C. Hai cộng đồng cùng họp bàn, thống nhất lịch mùa vụ khai thác, khu vực cấm và quy định về ngư cụ dưới sự hỗ trợ của cơ quan quản lý Nhà nước.
  • D. Chỉ có cộng đồng lớn hơn được quyền quyết định mọi vấn đề.

Câu 23: Tại sao việc bảo vệ các loài cá bố mẹ có kích thước lớn lại quan trọng đối với sức khỏe của quần thể thủy sản?

  • A. Vì chúng có thịt ngon hơn cá nhỏ.
  • B. Vì chúng thường có khả năng sinh sản cao hơn và tạo ra thế hệ con khỏe mạnh hơn.
  • C. Vì chúng dễ bị đánh bắt hơn.
  • D. Vì chúng là loài ngoại lai cần được kiểm soát.

Câu 24: Biến đổi khí hậu gây ra nhiều tác động tiêu cực đến nguồn lợi thủy sản. Tác động nào sau đây là một ví dụ điển hình?

  • A. Nước biển ấm lên, làm thay đổi phân bố của các loài, gây stress cho san hô (tẩy trắng) và ảnh hưởng đến chu kỳ sinh sản.
  • B. Làm giảm độ mặn của nước biển.
  • C. Tăng cường sự phát triển của rừng ngập mặn.
  • D. Giúp tăng cường oxy hòa tan trong nước.

Câu 25: Việc thực hiện truy xuất nguồn gốc sản phẩm thủy sản có ý nghĩa gì đối với công tác bảo vệ nguồn lợi?

  • A. Chỉ để tăng giá bán sản phẩm.
  • B. Giúp người tiêu dùng biết sản phẩm đến từ đâu, không liên quan đến bảo tồn.
  • C. Giúp kiểm soát nguồn gốc thủy sản khai thác, ngăn chặn tiêu thụ sản phẩm từ khai thác bất hợp pháp, không báo cáo và không theo quy định (IUU Fishing).
  • D. Làm phức tạp hóa quy trình chế biến.

Câu 26: Vai trò của khoa học và công nghệ trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

  • A. Sử dụng tàu cá lớn hơn để đánh bắt nhiều hơn.
  • B. Chỉ đơn giản là lưu trữ dữ liệu trên máy tính.
  • C. Giảm số lượng cán bộ quản lý.
  • D. Nghiên cứu, đánh giá nguồn lợi chính xác, phát triển công nghệ giám sát khai thác (ví dụ: giám sát tàu cá qua vệ tinh - VMS), ứng dụng công nghệ sinh học trong tái tạo giống.

Câu 27: Cộng đồng ngư dân có vai trò như thế nào trong mô hình đồng quản lý nguồn lợi thủy sản?

  • A. Chỉ là người tuân thủ các quy định do Nhà nước ban hành.
  • B. Tham gia vào quá trình ra quyết định, giám sát, thực thi các quy định và chia sẻ lợi ích từ nguồn lợi được quản lý bền vững.
  • C. Chỉ có nhiệm vụ báo cáo khi phát hiện vi phạm.
  • D. Không có vai trò gì ngoài việc khai thác.

Câu 28: Việc cấm sử dụng các loại ngư cụ hủy diệt như lưới kéo đôi, lồng bát quái ở một số khu vực hoặc thời điểm nhất định nhằm mục đích gì?

  • A. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến cấu trúc đáy biển, môi trường sống và tránh đánh bắt tràn lan, không chọn lọc.
  • B. Tăng hiệu quả đánh bắt cho ngư dân.
  • C. Chỉ áp dụng cho các tàu cá lớn.
  • D. Làm giảm số lượng tàu cá hoạt động.

Câu 29: Bên cạnh khai thác, hoạt động nào sau đây cũng cần được quản lý chặt chẽ để tránh gây hại cho nguồn lợi thủy sản và môi trường sống của chúng?

  • A. Sản xuất muối từ nước biển.
  • B. Xây dựng nhà máy điện gió ngoài khơi.
  • C. Hoạt động vận tải biển thông thường.
  • D. Hoạt động nuôi trồng thủy sản (đặc biệt nuôi lồng bè mật độ cao, xả thải trực tiếp).

Câu 30: Điều gì sẽ xảy ra nếu công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản không được thực hiện hiệu quả?

  • A. Nguồn lợi thủy sản sẽ tự phục hồi nhanh chóng.
  • B. Suy giảm đa dạng sinh học, cạn kiệt nguồn lợi, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh kế của cộng đồng ngư dân và an ninh lương thực.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến một vài loài cá nhỏ.
  • D. Sẽ có nhiều ngư trường mới xuất hiện.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Nguồn lợi thủy sản không chỉ mang lại giá trị kinh tế thông qua khai thác, mà còn đóng góp vào sự cân bằng hệ sinh thái và tiềm năng phát triển du lịch sinh thái. Điều này phản ánh khía cạnh đa dạng nào của nguồn lợi thủy sản cần được bảo vệ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, nguồn lợi thủy sản trong vùng nước tự nhiên thuộc sở hữu của ai và do cơ quan nào đại diện quản lý?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Tình trạng nào sau đây là nguyên nhân chính dẫn đến suy giảm nghiêm trọng nguồn lợi thủy sản tự nhiên ở nhiều nơi trên thế giới, bao gồm cả Việt Nam?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Việc sử dụng các loại ngư cụ có kích thước mắt lưới nhỏ hơn quy định hoặc sử dụng xung điện, chất nổ trong khai thác thủy sản gây ra tác động tiêu cực chủ yếu nào đến nguồn lợi?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Ô nhiễm môi trường nước do chất thải công nghiệp, nông nghiệp và sinh hoạt là một mối đe dọa lớn đối với nguồn lợi thủy sản. Tác động trực tiếp và nguy hiểm nhất của ô nhiễm này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Một trong những nhiệm vụ quan trọng nhất của công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản là điều tra, đánh giá trữ lượng và cơ cấu quần đàn của các loài thủy sản. Mục đích chính của nhiệm vụ này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Việc quy định mùa vụ và khu vực cấm khai thác thủy sản có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong việc bảo vệ nguồn lợi?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Biện pháp nào dưới đây được xem là cách hiệu quả nhất để bảo vệ môi trường sống quan trọng của nhiều loài thủy sản, đặc biệt là các rạn san hô, rừng ngập mặn, thảm cỏ biển?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Tại sao việc bảo vệ các loài thủy sản nguy cấp, quý, hiếm lại là một nhiệm vụ cấp bách trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản nói chung?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Tái tạo nguồn lợi thủy sản là biện pháp nhằm phục hồi các quần thể bị suy giảm. Hoạt động nào sau đây thuộc về tái tạo nguồn lợi thủy sản?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Khái niệm 'đồng quản lý nguồn lợi thủy sản' (co-management) đề cập đến mô hình quản lý nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Tại sao việc nhân rộng mô hình đồng quản lý nguồn lợi thủy sản lại được khuyến khích trong công tác bảo vệ nguồn lợi?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Hoạt động tuyên truyền, phổ biến kiến thức pháp luật về bảo vệ nguồn lợi thủy sản nhằm mục đích chính là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Giả sử một khu vực cửa sông quan trọng là nơi sinh sản của nhiều loài cá. Hành động nào sau đây là phù hợp nhất để bảo vệ chức năng sinh sản của khu vực này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Một trong những nguyên tắc cơ bản khi khai thác nguồn lợi thủy sản để đảm bảo tính bền vững là:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Tại sao việc bảo vệ các rạn san hô, rừng ngập mặn và thảm cỏ biển lại cực kỳ quan trọng đối với nguồn lợi thủy sản, ngay cả đối với các loài sống ở xa khu vực đó?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Biện pháp kỹ thuật nào sau đây giúp giảm thiểu việc đánh bắt nhầm (bycatch) các loài không mong muốn hoặc cá con trong khai thác thủy sản?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Việc kiểm soát và ngăn chặn sự xâm nhập của các loài thủy sản ngoại lai gây hại là cần thiết vì:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Khi phát hiện hành vi khai thác thủy sản trái phép (ví dụ: sử dụng chất nổ), người dân cần làm gì để góp phần bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Du lịch sinh thái có trách nhiệm liên quan đến môi trường biển và thủy sản có thể đóng góp vào công tác bảo vệ nguồn lợi bằng cách nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Việc thiết lập các hành lang di cư cho các loài thủy sản (ví dụ: xây dựng thang cá qua đập nước) nhằm mục đích gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Giả sử có hai cộng đồng ngư dân cùng khai thác trên một ngư trường chung. Để tránh xung đột và cùng bảo vệ nguồn lợi, biện pháp nào sau đây thể hiện tinh thần 'đồng quản lý' rõ nét nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Tại sao việc bảo vệ các loài cá bố mẹ có kích thước lớn lại quan trọng đối với sức khỏe của quần thể thủy sản?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Biến đổi khí hậu gây ra nhiều tác động tiêu cực đến nguồn lợi thủy sản. Tác động nào sau đây là một ví dụ điển hình?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Việc thực hiện truy xuất nguồn gốc sản phẩm thủy sản có ý nghĩa gì đối với công tác bảo vệ nguồn lợi?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Vai trò của khoa học và công nghệ trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Cộng đồng ngư dân có vai trò như thế nào trong mô hình đồng quản lý nguồn lợi thủy sản?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Việc cấm sử dụng các loại ngư cụ hủy diệt như lưới kéo đôi, lồng bát quái ở một số khu vực hoặc thời điểm nhất định nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Bên cạnh khai thác, hoạt động nào sau đây cũng cần được quản lý chặt chẽ để tránh gây hại cho nguồn lợi thủy sản và môi trường sống của chúng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Điều gì sẽ xảy ra nếu công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản không được thực hiện hiệu quả?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản - Đề 08

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguồn lợi thủy sản nước ngọt và nước mặn ở Việt Nam có giá trị đa dạng sinh học cao. Điều này có ý nghĩa quan trọng nhất đối với công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản như thế nào?

  • A. Giảm bớt sự cần thiết của các khu bảo tồn do số lượng loài lớn.
  • B. Đơn giản hóa việc quản lý vì chỉ cần tập trung vào các loài có giá trị kinh tế cao.
  • C. Đặt ra thách thức lớn hơn trong việc thiết lập các ưu tiên bảo tồn và quản lý phức tạp.
  • D. Cho phép khai thác tự do hơn vì nguồn lợi có khả năng phục hồi nhanh chóng.

Câu 2: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, nguồn lợi thủy sản thuộc sở hữu toàn dân. Cơ quan nào đóng vai trò đại diện chủ sở hữu và thống nhất quản lý nguồn lợi này?

  • A. Nhà nước
  • B. Các tổ chức khai thác thủy sản
  • C. Cộng đồng ngư dân địa phương
  • D. Bộ Tài nguyên và Môi trường

Câu 3: Một khu vực cửa sông đang bị ô nhiễm nghiêm trọng do chất thải công nghiệp. Tình trạng này ảnh hưởng tiêu cực nhất đến đối tượng bảo vệ nguồn lợi thủy sản nào sau đây?

  • A. Các loài cá trưởng thành di cư qua khu vực này.
  • B. Hoạt động khai thác của ngư dân địa phương.
  • C. Việc vận chuyển hàng hóa bằng đường thủy.
  • D. Môi trường sống, đặc biệt là khu vực tập trung sinh sản và thủy sản còn non.

Câu 4: Hoạt động đánh bắt cá bằng xung điện hoặc chất nổ bị cấm hoàn toàn trong khai thác thủy sản. Lệnh cấm này nhằm mục đích chính là bảo vệ yếu tố nào của nguồn lợi thủy sản?

  • A. Ngăn chặn việc đánh bắt quá nhiều cá.
  • B. Bảo vệ môi trường sống và các loài thủy sản không phải mục tiêu.
  • C. Giảm chi phí khai thác cho ngư dân.
  • D. Đảm bảo an toàn cho người tham gia đánh bắt.

Câu 5: Việt Nam có nhiều loài thủy sản được xếp vào danh mục nguy cấp, quý, hiếm. Nhiệm vụ bảo vệ các loài này đòi hỏi biện pháp ưu tiên nào?

  • A. Tăng cường khai thác để nghiên cứu.
  • B. Khuyến khích nuôi trồng đại trà để tăng số lượng.
  • C. Nghiêm cấm đánh bắt, buôn bán và có kế hoạch phục hồi quần thể.
  • D. Chỉ bảo vệ khi chúng xuất hiện trong các khu bảo tồn.

Câu 6: Một trong những biện pháp quan trọng để tái tạo nguồn lợi thủy sản là thả giống bổ sung vào các thủy vực tự nhiên. Để biện pháp này hiệu quả, cần chú ý nhất đến yếu tố nào?

  • A. Số lượng giống thả phải thật lớn.
  • B. Giống thả phải là loài có giá trị kinh tế cao.
  • C. Việc thả giống phải được thực hiện định kỳ hàng năm.
  • D. Chất lượng giống, thời điểm thả phù hợp và điều kiện môi trường thủy vực.

Câu 7: Mô hình đồng quản lý nguồn lợi thủy sản là gì và nó có ý nghĩa như thế nào trong công tác bảo vệ?

  • A. Chính quyền địa phương hoàn toàn kiểm soát hoạt động khai thác.
  • B. Sự tham gia của cộng đồng địa phương cùng với cơ quan quản lý trong việc quyết định và thực hiện các biện pháp bảo vệ.
  • C. Các doanh nghiệp khai thác lớn được phép tự quản lý khu vực hoạt động của mình.
  • D. Chỉ các nhà khoa học mới có quyền đưa ra quyết định quản lý nguồn lợi.

Câu 8: Ô nhiễm môi trường nước từ các hoạt động nông nghiệp (thuốc trừ sâu, phân bón) có tác động lâu dài như thế nào đến nguồn lợi thủy sản?

  • A. Làm tăng tốc độ sinh trưởng của một số loài cá.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến các loài cá nhỏ, không tác động đến cá lớn.
  • C. Gây suy thoái môi trường sống, tích lũy chất độc trong chuỗi thức ăn và ảnh hưởng đến sức khỏe, sinh sản của thủy sản.
  • D. Chỉ gây ra hiện tượng phú dưỡng tạm thời, không ảnh hưởng lâu dài.

Câu 9: Việc xác định và bảo vệ các khu vực tập trung sinh sản của thủy sản là nhiệm vụ cấp bách. Nếu một khu vực sinh sản quan trọng bị xâm hại, hậu quả trực tiếp và nghiêm trọng nhất sẽ là gì?

  • A. Giảm sút nghiêm trọng số lượng cá con và ảnh hưởng đến sự phục hồi quần thể trong tương lai.
  • B. Làm tăng số lượng các loài thủy sản di cư đến khu vực khác.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến một vài loài cá nhỏ, không tác động đến các loài có giá trị kinh tế.
  • D. Tăng cường cạnh tranh thức ăn giữa các loài thủy sản.

Câu 10: Biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất trong việc bảo vệ toàn diện hệ sinh thái biển, bao gồm cả các loài thủy sản và môi trường sống của chúng?

  • A. Chỉ cấm đánh bắt các loài nguy cấp.
  • B. Thiết lập và quản lý hiệu quả các Khu bảo tồn biển (MPAs).
  • C. Thả giống bổ sung với số lượng lớn.
  • D. Tuyên truyền nâng cao nhận thức cho ngư dân.

Câu 11: Tại sao việc kiểm soát và giám sát chặt chẽ sản lượng khai thác là cần thiết để bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Để đảm bảo tất cả ngư dân đều có công việc.
  • B. Để tăng giá bán của các sản phẩm thủy sản.
  • C. Để khuyến khích việc sử dụng các loại ngư cụ truyền thống.
  • D. Để tránh tình trạng đánh bắt quá mức (overfishing) làm cạn kiệt nguồn lợi.

Câu 12: Việc sử dụng các loại ngư cụ có kích thước mắt lưới nhỏ hơn quy định gây ra tác hại chủ yếu nào đối với nguồn lợi thủy sản?

  • A. Đánh bắt cả các cá thể thủy sản còn non, chưa kịp sinh sản, ảnh hưởng đến thế hệ sau.
  • B. Làm giảm số lượng các loài cá lớn.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến chất lượng thịt cá.
  • D. Gây khó khăn cho việc phân loại thủy sản sau khi đánh bắt.

Câu 13: Biến đổi khí hậu gây ra nhiều tác động đến đại dương như tăng nhiệt độ nước biển, axit hóa đại dương, mực nước biển dâng. Những tác động này ảnh hưởng đến nguồn lợi thủy sản chủ yếu thông qua cơ chế nào?

  • A. Làm tăng tốc độ di cư của các loài cá đến vùng nước lạnh hơn.
  • B. Thay đổi môi trường sống, phân bố loài, chu kỳ sinh sản và làm tăng tính nhạy cảm với bệnh tật.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến các rạn san hô, không tác động đến các loài cá sống ở tầng nước sâu.
  • D. Làm giảm nhu cầu tiêu thụ thủy sản của con người.

Câu 14: Để đảm bảo khai thác thủy sản bền vững, ngoài việc quản lý sản lượng, cần chú trọng đến yếu tố nào khác trong hoạt động khai thác?

  • A. Tăng cường số lượng tàu thuyền đánh bắt.
  • B. Ưu tiên đánh bắt các loài có giá trị kinh tế cao nhất.
  • C. Sử dụng các loại ngư cụ thân thiện với môi trường, giảm thiểu đánh bắt không chủ đích và tác động đến đáy biển.
  • D. Chỉ khai thác vào mùa sinh sản của các loài.

Câu 15: Tuyên truyền, phổ biến pháp luật về bảo vệ nguồn lợi thủy sản cho cộng đồng ngư dân có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Để ngư dân biết các hình phạt khi vi phạm.
  • B. Để họ hiểu rõ quyền lợi của mình khi tham gia khai thác.
  • C. Giúp họ tìm kiếm các thị trường tiêu thụ mới.
  • D. Nâng cao nhận thức, thay đổi hành vi theo hướng có trách nhiệm và tự giác tham gia bảo vệ nguồn lợi.

Câu 16: Một con sông bị bồi lấp nghiêm trọng do nạn phá rừng đầu nguồn. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến nguồn lợi thủy sản sinh sống trong sông?

  • A. Làm thay đổi cấu trúc đáy sông, phá hủy nơi sinh sản, kiếm ăn và trú ẩn của nhiều loài.
  • B. Làm tăng nhiệt độ nước sông, thúc đẩy sự phát triển của tảo.
  • C. Giảm lượng oxy hòa tan trong nước.
  • D. Tăng tốc độ dòng chảy, gây khó khăn cho cá di chuyển.

Câu 17: Khi đánh giá tình trạng của một nguồn lợi thủy sản, các nhà khoa học thường xem xét các chỉ số như kích thước trung bình của cá đánh bắt được, tỷ lệ cá trưởng thành, và sự phân bố theo độ tuổi. Mục đích chính của việc phân tích các chỉ số này là gì?

  • A. Xác định giá trị thị trường của nguồn lợi.
  • B. Đánh giá sức khỏe của quần thể, mức độ khai thác và tiềm năng phục hồi.
  • C. Dự đoán thời tiết và điều kiện biển trong tương lai.
  • D. Xác định loài cá ngon nhất để chế biến.

Câu 18: Việc xây dựng các công trình thủy điện trên sông có thể tạo ra rào cản di cư cho các loài cá. Để giảm thiểu tác động tiêu cực này đến nguồn lợi thủy sản, biện pháp kỹ thuật nào thường được áp dụng?

  • A. Tăng cường khai thác cá ở hạ lưu đập.
  • B. Thả giống bổ sung với số lượng lớn ở thượng lưu đập.
  • C. Xây dựng hệ thống thang cá (fish ladder) hoặc kênh dẫn cá.
  • D. Sử dụng lưới chắn để ngăn cá tiếp cận đập.

Câu 19: Việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản không chỉ có ý nghĩa về mặt sinh thái mà còn đóng góp vào phát triển kinh tế - xã hội. Giá trị kinh tế của nguồn lợi thủy sản thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Là nguồn cung cấp nước ngọt cho sinh hoạt.
  • B. Chỉ là nguồn thực phẩm cho người dân địa phương.
  • C. Chỉ phục vụ cho mục đích nghiên cứu khoa học.
  • D. Cung cấp thực phẩm, tạo việc làm, thu nhập, đóng góp vào xuất khẩu và phát triển du lịch.

Câu 20: Biện pháp nào sau đây không phải là một biện pháp trực tiếp để bảo vệ môi trường sống của các loài thủy sản?

  • A. Kiểm soát ô nhiễm từ các nguồn thải công nghiệp và sinh hoạt.
  • B. Tăng cường chế biến các sản phẩm từ thủy sản.
  • C. Phục hồi các hệ sinh thái ven biển như rừng ngập mặn, rạn san hô.
  • D. Giảm thiểu tác động của hoạt động khai thác đến đáy biển.

Câu 21: Tại sao việc xác định và tuân thủ mùa vụ cấm hoặc hạn chế khai thác lại quan trọng trong bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Để cho các loài thủy sản có thời gian tập trung sinh sản và phát triển cá thể non.
  • B. Để ngư dân có thời gian nghỉ ngơi.
  • C. Để tăng giá của sản phẩm thủy sản vào cuối mùa.
  • D. Để tránh thời tiết xấu trên biển.

Câu 22: Một cộng đồng ngư dân được khuyến khích thành lập tổ, đội tự quản để cùng nhau giám sát và bảo vệ nguồn lợi thủy sản trong khu vực hoạt động của mình. Đây là ví dụ về việc nhân rộng mô hình nào?

  • A. Khai thác tập trung.
  • B. Quản lý nhà nước tập trung.
  • C. Nuôi trồng thủy sản công nghệ cao.
  • D. Đồng quản lý nguồn lợi thủy sản.

Câu 23: Hoạt động nào sau đây được coi là hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng trong khai thác thủy sản, gây hủy diệt nguồn lợi?

  • A. Sử dụng tàu có công suất lớn hơn quy định.
  • B. Sử dụng chất độc, chất nổ hoặc xung điện để đánh bắt.
  • C. Khai thác quá số lượng cho phép trong một chuyến đi.
  • D. Không ghi nhật ký khai thác đầy đủ.

Câu 24: Tại sao việc bảo vệ các loài thủy sản di cư (ví dụ: cá hồi, lươn) đòi hỏi sự phối hợp quản lý giữa các quốc gia hoặc các vùng khác nhau?

  • A. Vì chúng di chuyển qua các khu vực pháp lý khác nhau trong vòng đời của mình.
  • B. Vì chúng chỉ sinh sản ở vùng nước quốc tế.
  • C. Vì chúng là loài có giá trị kinh tế đặc biệt cao.
  • D. Vì chúng chỉ ăn các loại thức ăn có ở nhiều vùng khác nhau.

Câu 25: Khi xem xét tác động của hoạt động khai thác đến hệ sinh thái biển, việc sử dụng các loại ngư cụ có chọn lọc (chỉ bắt loài và kích thước mục tiêu) mang lại lợi ích bảo tồn chủ yếu nào?

  • A. Giảm chi phí nhiên liệu cho tàu thuyền.
  • B. Tăng tốc độ thu hoạch thủy sản.
  • C. Giảm thiểu đánh bắt nhầm (bycatch) các loài không phải mục tiêu, đặc biệt là loài non hoặc nguy cấp.
  • D. Kéo dài thời gian bảo quản thủy sản trên tàu.

Câu 26: Một khu vực ven biển có hệ sinh thái rừng ngập mặn đang bị thu hẹp nhanh chóng do chuyển đổi mục đích sử dụng đất. Sự suy giảm rừng ngập mặn này ảnh hưởng tiêu cực đến nguồn lợi thủy sản như thế nào?

  • A. Phá hủy môi trường sống quan trọng làm bãi đẻ, nơi ương nuôi cho nhiều loài thủy sản và mất đi nguồn thức ăn.
  • B. Làm tăng nồng độ muối trong nước biển.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển của các loài cá sống ở tầng nước sâu.
  • D. Làm giảm nhiệt độ nước biển trong khu vực.

Câu 27: Để nâng cao hiệu quả công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan. Bên nào đóng vai trò trung tâm trong việc xây dựng chính sách, thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm?

  • A. Các tổ chức phi chính phủ (NGOs).
  • B. Cơ quan quản lý nhà nước về thủy sản.
  • C. Các hiệp hội nghề cá.
  • D. Các viện nghiên cứu khoa học.

Câu 28: Tình trạng khai thác thủy sản bất hợp pháp, không báo cáo và không theo quy định (IUU Fishing) gây ra thách thức lớn nhất nào đối với việc quản lý nguồn lợi thủy sản bền vững?

  • A. Làm tăng giá bán của các sản phẩm thủy sản hợp pháp.
  • B. Giảm số lượng tàu thuyền tham gia khai thác.
  • C. Gây khó khăn trong việc đánh giá chính xác trữ lượng nguồn lợi, phá vỡ các quy định quản lý và cạnh tranh không lành mạnh với ngư dân tuân thủ.
  • D. Thúc đẩy ngư dân chuyển sang nuôi trồng thủy sản.

Câu 29: Bên cạnh các biện pháp kỹ thuật và quản lý, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định sự thành công lâu dài của công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Việc phát triển các loại tàu thuyền khai thác hiện đại.
  • B. Sự gia tăng nhu cầu tiêu thụ thủy sản trên thị trường quốc tế.
  • C. Việc phát hiện thêm nhiều loài thủy sản mới.
  • D. Ý thức và sự tham gia chủ động của cộng đồng, đặc biệt là ngư dân.

Câu 30: Khu bảo tồn biển (MPA) là một công cụ quản lý hiệu quả để bảo vệ đa dạng sinh học biển. Tuy nhiên, việc thành lập và quản lý MPA thường gặp phải thách thức lớn nhất nào?

  • A. Xung đột lợi ích giữa bảo tồn và khai thác/phát triển kinh tế của cộng đồng địa phương.
  • B. Thiếu số lượng các loài thủy sản cần bảo vệ trong khu vực.
  • C. Khó khăn trong việc tiếp cận khu vực do vị trí xa bờ.
  • D. Chi phí xây dựng cơ sở hạ tầng trong MPA quá cao.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Nguồn lợi thủy sản nước ngọt và nước mặn ở Việt Nam có giá trị đa dạng sinh học cao. Điều này có ý nghĩa quan trọng nhất đối với công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản như thế nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, nguồn lợi thủy sản thuộc sở hữu toàn dân. Cơ quan nào đóng vai trò đại diện chủ sở hữu và thống nhất quản lý nguồn lợi này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Một khu vực cửa sông đang bị ô nhiễm nghiêm trọng do chất thải công nghiệp. Tình trạng này ảnh hưởng tiêu cực nhất đến đối tượng bảo vệ nguồn lợi thủy sản nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Hoạt động đánh bắt cá bằng xung điện hoặc chất nổ bị cấm hoàn toàn trong khai thác thủy sản. Lệnh cấm này nhằm mục đích chính là bảo vệ yếu tố nào của nguồn lợi thủy sản?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Việt Nam có nhiều loài thủy sản được xếp vào danh mục nguy cấp, quý, hiếm. Nhiệm vụ bảo vệ các loài này đòi hỏi biện pháp ưu tiên nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Một trong những biện pháp quan trọng để tái tạo nguồn lợi thủy sản là thả giống bổ sung vào các thủy vực tự nhiên. Để biện pháp này hiệu quả, cần chú ý nhất đến yếu tố nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Mô hình đồng quản lý nguồn lợi thủy sản là gì và nó có ý nghĩa như thế nào trong công tác bảo vệ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Ô nhiễm môi trường nước từ các hoạt động nông nghiệp (thuốc trừ sâu, phân bón) có tác động lâu dài như thế nào đến nguồn lợi thủy sản?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Việc xác định và bảo vệ các khu vực tập trung sinh sản của thủy sản là nhiệm vụ cấp bách. Nếu một khu vực sinh sản quan trọng bị xâm hại, hậu quả trực tiếp và nghiêm trọng nhất sẽ là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất trong việc bảo vệ toàn diện hệ sinh thái biển, bao gồm cả các loài thủy sản và môi trường sống của chúng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Tại sao việc kiểm soát và giám sát chặt chẽ sản lượng khai thác là cần thiết để bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Việc sử dụng các loại ngư cụ có kích thước mắt lưới nhỏ hơn quy định gây ra tác hại chủ yếu nào đối với nguồn lợi thủy sản?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Biến đổi khí hậu gây ra nhiều tác động đến đại dương như tăng nhiệt độ nước biển, axit hóa đại dương, mực nước biển dâng. Những tác động này ảnh hưởng đến nguồn lợi thủy sản chủ yếu thông qua cơ chế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Để đảm bảo khai thác thủy sản bền vững, ngoài việc quản lý sản lượng, cần chú trọng đến yếu tố nào khác trong hoạt động khai thác?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Tuyên truyền, phổ biến pháp luật về bảo vệ nguồn lợi thủy sản cho cộng đồng ngư dân có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Một con sông bị bồi lấp nghiêm trọng do nạn phá rừng đầu nguồn. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến nguồn lợi thủy sản sinh sống trong sông?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Khi đánh giá tình trạng của một nguồn lợi thủy sản, các nhà khoa học thường xem xét các chỉ số như kích thước trung bình của cá đánh bắt được, tỷ lệ cá trưởng thành, và sự phân bố theo độ tuổi. Mục đích chính của việc phân tích các chỉ số này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Việc xây dựng các công trình thủy điện trên sông có thể tạo ra rào cản di cư cho các loài cá. Để giảm thiểu tác động tiêu cực này đến nguồn lợi thủy sản, biện pháp kỹ thuật nào thường được áp dụng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản không chỉ có ý nghĩa về mặt sinh thái mà còn đóng góp vào phát triển kinh tế - xã hội. Giá trị kinh tế của nguồn lợi thủy sản thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Biện pháp nào sau đây *không* phải là một biện pháp trực tiếp để bảo vệ môi trường sống của các loài thủy sản?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Tại sao việc xác định và tuân thủ mùa vụ cấm hoặc hạn chế khai thác lại quan trọng trong bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Một cộng đồng ngư dân được khuyến khích thành lập tổ, đội tự quản để cùng nhau giám sát và bảo vệ nguồn lợi thủy sản trong khu vực hoạt động của mình. Đây là ví dụ về việc nhân rộng mô hình nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Hoạt động nào sau đây được coi là hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng trong khai thác thủy sản, gây hủy diệt nguồn lợi?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Tại sao việc bảo vệ các loài thủy sản di cư (ví dụ: cá hồi, lươn) đòi hỏi sự phối hợp quản lý giữa các quốc gia hoặc các vùng khác nhau?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Khi xem xét tác động của hoạt động khai thác đến hệ sinh thái biển, việc sử dụng các loại ngư cụ có chọn lọc (chỉ bắt loài và kích thước mục tiêu) mang lại lợi ích bảo tồn chủ yếu nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Một khu vực ven biển có hệ sinh thái rừng ngập mặn đang bị thu hẹp nhanh chóng do chuyển đổi mục đích sử dụng đất. Sự suy giảm rừng ngập mặn này ảnh hưởng tiêu cực đến nguồn lợi thủy sản như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Để nâng cao hiệu quả công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan. Bên nào đóng vai trò trung tâm trong việc xây dựng chính sách, thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Tình trạng khai thác thủy sản bất hợp pháp, không báo cáo và không theo quy định (IUU Fishing) gây ra thách thức lớn nhất nào đối với việc quản lý nguồn lợi thủy sản bền vững?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Bên cạnh các biện pháp kỹ thuật và quản lý, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định sự thành công lâu dài của công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Khu bảo tồn biển (MPA) là một công cụ quản lý hiệu quả để bảo vệ đa dạng sinh học biển. Tuy nhiên, việc thành lập và quản lý MPA thường gặp phải thách thức lớn nhất nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản - Đề 09

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguồn lợi thủy sản ở Việt Nam có vai trò quan trọng không chỉ về mặt kinh tế mà còn đóng góp đáng kể vào các lĩnh vực khác. Ngoài giá trị kinh tế trực tiếp từ khai thác và nuôi trồng, nguồn lợi thủy sản còn thể hiện giá trị đặc trưng nào?

  • A. Chỉ có giá trị sản xuất hàng hóa thuần túy.
  • B. Chủ yếu phục vụ tiêu dùng nội địa, ít giá trị xuất khẩu.
  • C. Giá trị chính là nguồn nguyên liệu cho công nghiệp nhẹ.
  • D. Giá trị về khoa học nghiên cứu, du lịch sinh thái và giải trí.

Câu 2: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, nguồn lợi thủy sản tự nhiên thuộc sở hữu của ai và do cơ quan nào quản lý thống nhất?

  • A. Thuộc sở hữu của các tổ chức khai thác, do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn quản lý.
  • B. Thuộc sở hữu cá nhân của ngư dân, do chính quyền địa phương quản lý.
  • C. Thuộc sở hữu toàn dân, do Nhà nước đại diện chủ sở hữu và quản lý thống nhất.
  • D. Thuộc sở hữu chung của cộng đồng, do các hội nghề cá tự quản lý.

Câu 3: Đối tượng cần được ưu tiên bảo vệ trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản bao gồm những thành phần nào của hệ sinh thái thủy sinh?

  • A. Chỉ các loài thủy sản có giá trị kinh tế cao.
  • B. Chỉ các khu vực cấm khai thác tạm thời.
  • C. Chỉ môi trường nước nơi thủy sản sinh sống.
  • D. Các loài thủy sản (đặc biệt loài nguy cấp, quý, hiếm), môi trường sống, khu vực tập trung sinh sản và đường di cư.

Câu 4: Một vùng cửa sông ven biển đang đối mặt với tình trạng khai thác thủy sản trái phép bằng cách sử dụng các loại lưới có mắt lưới rất nhỏ và đánh bắt cả những con cá con. Hành vi này gây ra hậu quả nghiêm trọng nhất nào đối với nguồn lợi thủy sản trong dài hạn?

  • A. Làm tăng giá bán các loài thủy sản có kích thước lớn.
  • B. Ngăn cản sự phát triển và bổ sung quần thể, dẫn đến suy giảm nghiêm trọng số lượng cá thể trưởng thành trong tương lai.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến một vài loài cá nhỏ, không đáng kể.
  • D. Làm thay đổi màu sắc của nước sông.

Câu 5: Một khu công nghiệp xả nước thải chưa qua xử lý ra một dòng sông. Nước thải chứa nhiều hóa chất độc hại và chất hữu cơ. Tác động trực tiếp và nguy hiểm nhất của hành động này đối với nguồn lợi thủy sản trong sông là gì?

  • A. Làm tăng tốc độ dòng chảy của sông.
  • B. Giảm độ mặn của nước sông.
  • C. Gây ô nhiễm môi trường sống, làm chết hoặc suy yếu các loài thủy sản, ảnh hưởng chuỗi thức ăn.
  • D. Làm tăng số lượng tảo có lợi trong nước.

Câu 6: Việc chặt phá rừng ngập mặn ven biển để xây dựng các công trình hoặc mở rộng diện tích nuôi trồng thủy sản không bền vững gây ra hậu quả nghiêm trọng nào đối với nguồn lợi thủy sản tự nhiên?

  • A. Phá hủy môi trường sống, bãi đẻ, nơi ương nuôi ấu trùng và nơi trú ẩn của nhiều loài thủy sản.
  • B. Làm tăng đa dạng sinh học tại khu vực đó.
  • C. Giúp nước biển trong hơn do không còn lá cây rơi xuống.
  • D. Thúc đẩy sự phát triển của các rạn san hô.

Câu 7: Một trong những biện pháp quan trọng để bảo vệ các hệ sinh thái biển đặc thù và các loài thủy sản quý hiếm, có giá trị bảo tồn cao là thành lập các Khu bảo tồn biển. Mục đích chính của việc thiết lập các khu vực này là gì?

  • A. Tăng cường hoạt động khai thác thủy sản tập trung.
  • B. Bảo tồn đa dạng sinh học biển, phục hồi các hệ sinh thái bị suy thoái và bảo vệ các loài nguy cấp.
  • C. Chuyển đổi toàn bộ khu vực thành nơi nuôi trồng thủy sản.
  • D. Cấm tuyệt đối mọi hoạt động của con người trong khu vực.

Câu 8: Tại sao việc ưu tiên bảo vệ các loài thủy sản được xếp vào danh mục nguy cấp, quý, hiếm lại là một nhiệm vụ cấp bách trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Vì các loài này thường có giá trị kinh tế thấp và ít bị khai thác.
  • B. Vì chúng chỉ sống ở những khu vực rất sâu, khó tiếp cận.
  • C. Vì số lượng của chúng đang gia tăng nhanh chóng.
  • D. Vì sự suy giảm hoặc tuyệt chủng của chúng ảnh hưởng nghiêm trọng đến cân bằng sinh thái và làm mất đi nguồn gen quý.

Câu 9: Biện pháp nào dưới đây được xem là hành động tái tạo nguồn lợi thủy sản tự nhiên?

  • A. Tăng cường sử dụng các loại ngư cụ có hiệu quả khai thác cao.
  • B. Mở rộng diện tích nuôi cá tra thâm canh trong ao.
  • C. Thả bổ sung các loài thủy sản giống có nguồn gốc từ tự nhiên hoặc được sản xuất nhân tạo nhưng đảm bảo chất lượng vào các vùng nước tự nhiên.
  • D. Xây dựng thêm nhiều cảng cá để thuận tiện cho việc bốc dỡ.

Câu 10: Để bảo vệ môi trường sống của các loài thủy sản, hành động nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện?

  • A. Chỉ tập trung làm sạch rác thải nhựa trên mặt nước.
  • B. Khuyến khích xả thải công nghiệp sau khi lọc thô.
  • C. Sử dụng hóa chất diệt khuẩn mạnh để làm sạch nguồn nước.
  • D. Kiểm soát chặt chẽ việc xả thải từ các hoạt động sản xuất, sinh hoạt; phục hồi các hệ sinh thái bị suy thoái như rừng ngập mặn, rạn san hô.

Câu 11: Mô hình đồng quản lý nguồn lợi thủy sản đang được nhân rộng ở nhiều địa phương. Đặc điểm nổi bật của mô hình này, góp phần vào hiệu quả bảo vệ nguồn lợi, là gì?

  • A. Sự tham gia và chia sẻ trách nhiệm giữa Nhà nước, cộng đồng ngư dân và các bên liên quan khác trong quản lý và bảo vệ nguồn lợi.
  • B. Nhà nước giao toàn bộ quyền quản lý nguồn lợi cho một doanh nghiệp duy nhất.
  • C. Ngư dân tự quyết định mọi hoạt động khai thác mà không cần sự can thiệp của cơ quan quản lý.
  • D. Chỉ tập trung vào việc phân chia lợi ích kinh tế từ khai thác.

Câu 12: Các hoạt động tuyên truyền, phổ biến kiến thức và pháp luật về bảo vệ nguồn lợi thủy sản có mục tiêu chính là gì?

  • A. Chỉ để cảnh báo về các hình phạt khi vi phạm.
  • B. Giúp ngư dân tìm hiểu các kỹ thuật khai thác mới.
  • C. Nâng cao nhận thức, thay đổi hành vi của cộng đồng và các bên liên quan theo hướng có trách nhiệm hơn đối với việc bảo vệ nguồn lợi.
  • D. Quảng bá các sản phẩm thủy sản địa phương.

Câu 13: Việc sử dụng các phương pháp khai thác hủy diệt như chất nổ, xung điện hoặc hóa chất độc hại trong khai thác thủy sản bị nghiêm cấm theo pháp luật. Phân tích tác động chính của những phương pháp này đến hệ sinh thái thủy sinh.

  • A. Chỉ làm chết những con cá lớn có giá trị.
  • B. Tiêu diệt đồng loạt cả cá lớn, cá nhỏ, trứng, ấu trùng, và phá hủy môi trường sống như rạn san hô, thảm cỏ biển, gây tổn thương lâu dài cho hệ sinh thái.
  • C. Giúp chọn lọc được những loài cá mong muốn một cách hiệu quả.
  • D. Làm tăng lượng oxy hòa tan trong nước.

Câu 14: Khai thác thủy sản trong các khu vực đã được công bố là khu bảo tồn biển hoặc khu vực cấm khai thác có thời hạn là hành vi trái pháp luật. Tại sao việc tuân thủ quy định về khu vực cấm khai thác lại quan trọng đối với công tác bảo vệ nguồn lợi?

  • A. Để tập trung hoạt động khai thác ở những khu vực khác.
  • B. Chỉ để bảo vệ cảnh quan thiên nhiên.
  • C. Vì các khu vực này không có thủy sản sinh sống.
  • D. Vì đó là những khu vực đóng vai trò là bãi đẻ, nơi ương nuôi cá con hoặc nơi trú ngụ quan trọng cho sự phục hồi và phát triển của quần thể thủy sản.

Câu 15: Biến đổi khí hậu, đặc biệt là sự nóng lên của nước biển, được dự báo sẽ có những tác động đáng kể đến nguồn lợi thủy sản. Một trong những tác động có thể xảy ra là sự thay đổi về phân bố địa lý của các loài. Điều này có thể dẫn đến hậu quả gì?

  • A. Một số loài có thể di chuyển đến các vùng nước lạnh hơn, ảnh hưởng đến nghề cá truyền thống ở những khu vực chúng từng sinh sống phổ biến.
  • B. Tất cả các loài thủy sản đều thích nghi được với nhiệt độ nước tăng lên.
  • C. Biến đổi khí hậu chỉ ảnh hưởng đến các loài cá nước ngọt.
  • D. Làm tăng năng suất sinh học ở tất cả các vùng biển.

Câu 16: Chính phủ ban hành quy định hạn chế tổng sản lượng khai thác (TAC - Total Allowable Catch) cho một số loài cá nhất định mỗi năm. Nếu quy định này được thực hiện nghiêm túc, nó có khả năng mang lại hiệu quả nào rõ rệt nhất trong việc bảo vệ nguồn lợi?

  • A. Khuyến khích ngư dân khai thác nhiều hơn để đạt hạn ngạch.
  • B. Làm tăng giá bán của các loài cá không nằm trong danh sách hạn chế.
  • C. Kiểm soát áp lực khai thác, tránh khai thác quá mức và giúp quần thể cá có cơ hội phục hồi.
  • D. Chỉ có lợi cho các tàu cá lớn.

Câu 17: Là một ngư dân, trách nhiệm trực tiếp và quan trọng nhất của bạn trong việc góp phần bảo vệ nguồn lợi thủy sản là gì?

  • A. Chỉ cần đóng thuế đầy đủ.
  • B. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về mùa vụ, khu vực cấm khai thác, kích thước tối thiểu của thủy sản và loại ngư cụ được phép sử dụng.
  • C. Chỉ tập trung vào việc nâng cao năng suất khai thác cá nhân.
  • D. Không cần quan tâm đến môi trường biển.

Câu 18: Cộng đồng dân cư ven biển đóng vai trò như thế nào trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Chỉ là những người thụ hưởng nguồn lợi.
  • B. Không có vai trò gì ngoài việc khai thác.
  • C. Chỉ có trách nhiệm báo cáo khi phát hiện vi phạm lớn.
  • D. Tham gia giám sát, tố giác các hành vi vi phạm; thực hiện các hoạt động bảo vệ môi trường; tham gia vào các mô hình đồng quản lý.

Câu 19: Nhà nước đóng vai trò trung tâm trong việc quản lý và bảo vệ nguồn lợi thủy sản thông qua chức năng nào là chính?

  • A. Ban hành và thực thi pháp luật, quy hoạch và quản lý hoạt động khai thác, thành lập các khu bảo tồn, đầu tư cho nghiên cứu khoa học và tái tạo nguồn lợi.
  • B. Trực tiếp tham gia vào mọi hoạt động khai thác thủy sản.
  • C. Chỉ thu thuế từ hoạt động khai thác.
  • D. Để các tổ chức và cá nhân tự do quản lý nguồn lợi.

Câu 20: Một tàu cá sử dụng lưới kéo đôi có gắn thiết bị xung điện để đánh bắt. Hoạt động này được phân loại là gì theo quy định về bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Khai thác hợp pháp và bền vững.
  • B. Khai thác bất hợp pháp và hủy diệt.
  • C. Khai thác truyền thống.
  • D. Khai thác có chọn lọc.

Câu 21: Việc quy định cấm khai thác một số loài thủy sản trong mùa sinh sản (ví dụ: mùa tôm đẻ trứng) có ý nghĩa sinh học quan trọng nào?

  • A. Giúp ngư dân có thời gian nghỉ ngơi.
  • B. Làm giảm giá bán của tôm trong mùa đó.
  • C. Bảo vệ tôm mẹ đang mang trứng và tôm con mới nở, đảm bảo thế hệ sau được hình thành và phát triển, góp phần tái tạo nguồn lợi.
  • D. Chỉ nhằm mục đích quản lý thị trường.

Câu 22: Quy định về kích thước mắt lưới tối thiểu đối với một số loại ngư cụ (ví dụ: lưới vây, lưới kéo) nhằm mục đích chính là gì trong bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Làm cho việc kéo lưới nhẹ nhàng hơn.
  • B. Giúp lưới bền hơn.
  • C. Chỉ để giảm chi phí sản xuất lưới.
  • D. Ngăn chặn việc đánh bắt cá con chưa trưởng thành, tạo cơ hội cho chúng lớn lên và sinh sản, duy trì quần thể.

Câu 23: Ứng dụng khoa học công nghệ, chẳng hạn như sử dụng hệ thống giám sát tàu cá bằng vệ tinh (VMS), đóng góp như thế nào vào công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Giúp cơ quan quản lý theo dõi vị trí, hoạt động của tàu cá, phát hiện và xử lý kịp thời các hành vi khai thác trái phép trong khu vực cấm hoặc vi phạm quy định.
  • B. Làm tăng khả năng đánh bắt của tàu cá.
  • C. Giúp dự báo thời tiết trên biển chính xác hơn.
  • D. Chỉ có tác dụng trong việc tìm kiếm ngư trường mới.

Câu 24: Suy giảm nguồn lợi thủy sản do khai thác quá mức có thể gây ra hậu quả kinh tế trực tiếp nào đối với ngành thủy sản?

  • A. Làm tăng số lượng tàu cá hoạt động.
  • B. Giảm chi phí nhiên liệu cho tàu cá.
  • C. Giảm sản lượng và thu nhập của ngư dân, ảnh hưởng đến các ngành dịch vụ hậu cần nghề cá và chế biến thủy sản.
  • D. Mở ra nhiều thị trường xuất khẩu mới.

Câu 25: Đối với các cộng đồng dân cư sống phụ thuộc vào nghề cá truyền thống, suy giảm nguồn lợi thủy sản có thể dẫn đến hậu quả xã hội tiêu cực nào?

  • A. Gia tăng nghèo đói, thất nghiệp, và có thể dẫn đến làn sóng di cư từ các vùng ven biển.
  • B. Cải thiện đáng kể mức sống của ngư dân.
  • C. Tăng cường sự gắn kết cộng đồng.
  • D. Phát triển các ngành nghề phi thủy sản.

Câu 26: Mối quan hệ giữa bảo vệ nguồn lợi thủy sản và mục tiêu phát triển bền vững được thể hiện rõ nét nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Bảo vệ nguồn lợi chỉ là một vấn đề môi trường, không liên quan đến kinh tế.
  • B. Phát triển bền vững chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá.
  • C. Khai thác càng nhiều càng tốt là cách để đạt được phát triển bền vững.
  • D. Bảo vệ nguồn lợi là nền tảng để đảm bảo hoạt động khai thác có thể duy trì lâu dài, mang lại lợi ích kinh tế cho thế hệ hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của thế hệ tương lai.

Câu 27: Theo Luật Thủy sản Việt Nam, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm vì gây nguy hại nghiêm trọng đến nguồn lợi và môi trường sống của thủy sản?

  • A. Sử dụng lưới kéo có kích thước mắt lưới theo quy định.
  • B. Sử dụng chất cấm, chất độc, hóa chất, xung điện, dòng điện, phương pháp, ngư cụ khai thác có tính hủy diệt, gây hại nguồn lợi thủy sản, môi trường sống của loài thủy sản.
  • C. Khai thác trong mùa vụ cho phép.
  • D. Nuôi trồng thủy sản trong ao.

Câu 28: Một đầm phá ven biển tại địa phương bạn đang bị suy thoái do trầm tích lắng đọng và ô nhiễm từ các hoạt động trên bờ, làm giảm diện tích thảm cỏ biển và rừng ngập mặn - nơi sinh sống của nhiều loài thủy sản non. Để phục hồi nguồn lợi tại đây, biện pháp nào dưới đây là phù hợp và cần ưu tiên triển khai?

  • A. Tăng cường khai thác cá trưởng thành để làm sạch đầm phá.
  • B. Thả một lượng lớn cá giống ngoại lai không rõ nguồn gốc.
  • C. Tổ chức nạo vét trầm tích, kiểm soát nguồn gây ô nhiễm từ bờ, và trồng lại rừng ngập mặn, phục hồi thảm cỏ biển.
  • D. Xây dựng các nhà hàng hải sản nổi trên đầm phá.

Câu 29: Khái niệm "Nguồn lợi thủy sản" được hiểu một cách đầy đủ và chính xác nhất là gì?

  • A. Là tài nguyên sinh vật trong vùng nước tự nhiên có giá trị kinh tế, khoa học, du lịch, giải trí và môi trường sống của chúng.
  • B. Chỉ bao gồm các loài cá có giá trị thương mại.
  • C. Chỉ là số lượng cá thể của các loài thủy sản hiện có.
  • D. Là toàn bộ diện tích mặt nước có thể nuôi trồng thủy sản.

Câu 30: So sánh phương pháp khai thác thủ công truyền thống (ví dụ: lưới rê, câu tay) với phương pháp khai thác công nghiệp quy mô lớn (ví dụ: lưới kéo đáy). Phương pháp nào thường có tác động tiêu cực lớn hơn đến sự bền vững của nguồn lợi thủy sản và môi trường sống?

  • A. Phương pháp thủ công truyền thống, vì năng suất thấp.
  • B. Phương pháp công nghiệp quy mô lớn, đặc biệt là lưới kéo đáy, vì có khả năng đánh bắt không chọn lọc cao, làm tổn thương đáy biển và khai thác cạn kiệt trong thời gian ngắn.
  • C. Cả hai phương pháp đều có tác động tiêu cực như nhau.
  • D. Phương pháp công nghiệp quy mô lớn không có tác động tiêu cực.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Nguồn lợi thủy sản ở Việt Nam có vai trò quan trọng không chỉ về mặt kinh tế mà còn đóng góp đáng kể vào các lĩnh vực khác. Ngoài giá trị kinh tế trực tiếp từ khai thác và nuôi trồng, nguồn lợi thủy sản còn thể hiện giá trị đặc trưng nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, nguồn lợi thủy sản tự nhiên thuộc sở hữu của ai và do cơ quan nào quản lý thống nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Đối tượng cần được ưu tiên bảo vệ trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản bao gồm những thành phần nào của hệ sinh thái thủy sinh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Một vùng cửa sông ven biển đang đối mặt với tình trạng khai thác thủy sản trái phép bằng cách sử dụng các loại lưới có mắt lưới rất nhỏ và đánh bắt cả những con cá con. Hành vi này gây ra hậu quả nghiêm trọng nhất nào đối với nguồn lợi thủy sản trong dài hạn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Một khu công nghiệp xả nước thải chưa qua xử lý ra một dòng sông. Nước thải chứa nhiều hóa chất độc hại và chất hữu cơ. Tác động trực tiếp và nguy hiểm nhất của hành động này đối với nguồn lợi thủy sản trong sông là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Việc chặt phá rừng ngập mặn ven biển để xây dựng các công trình hoặc mở rộng diện tích nuôi trồng thủy sản không bền vững gây ra hậu quả nghiêm trọng nào đối với nguồn lợi thủy sản tự nhiên?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Một trong những biện pháp quan trọng để bảo vệ các hệ sinh thái biển đặc thù và các loài thủy sản quý hiếm, có giá trị bảo tồn cao là thành lập các Khu bảo tồn biển. Mục đích chính của việc thiết lập các khu vực này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Tại sao việc ưu tiên bảo vệ các loài thủy sản được xếp vào danh mục nguy cấp, quý, hiếm lại là một nhiệm vụ cấp bách trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Biện pháp nào dưới đây được xem là hành động tái tạo nguồn lợi thủy sản tự nhiên?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Để bảo vệ môi trường sống của các loài thủy sản, hành động nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Mô hình đồng quản lý nguồn lợi thủy sản đang được nhân rộng ở nhiều địa phương. Đặc điểm nổi bật của mô hình này, góp phần vào hiệu quả bảo vệ nguồn lợi, là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Các hoạt động tuyên truyền, phổ biến kiến thức và pháp luật về bảo vệ nguồn lợi thủy sản có mục tiêu chính là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Việc sử dụng các phương pháp khai thác hủy diệt như chất nổ, xung điện hoặc hóa chất độc hại trong khai thác thủy sản bị nghiêm cấm theo pháp luật. Phân tích tác động chính của những phương pháp này đến hệ sinh thái thủy sinh.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Khai thác thủy sản trong các khu vực đã được công bố là khu bảo tồn biển hoặc khu vực cấm khai thác có thời hạn là hành vi trái pháp luật. Tại sao việc tuân thủ quy định về khu vực cấm khai thác lại quan trọng đối với công tác bảo vệ nguồn lợi?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Biến đổi khí hậu, đặc biệt là sự nóng lên của nước biển, được dự báo sẽ có những tác động đáng kể đến nguồn lợi thủy sản. Một trong những tác động có thể xảy ra là sự thay đổi về phân bố địa lý của các loài. Điều này có thể dẫn đến hậu quả gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Chính phủ ban hành quy định hạn chế tổng sản lượng khai thác (TAC - Total Allowable Catch) cho một số loài cá nhất định mỗi năm. Nếu quy định này được thực hiện nghiêm túc, nó có khả năng mang lại hiệu quả nào rõ rệt nhất trong việc bảo vệ nguồn lợi?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Là một ngư dân, trách nhiệm trực tiếp và quan trọng nhất của bạn trong việc góp phần bảo vệ nguồn lợi thủy sản là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Cộng đồng dân cư ven biển đóng vai trò như thế nào trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Nhà nước đóng vai trò trung tâm trong việc quản lý và bảo vệ nguồn lợi thủy sản thông qua chức năng nào là chính?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Một tàu cá sử dụng lưới kéo đôi có gắn thiết bị xung điện để đánh bắt. Hoạt động này được phân loại là gì theo quy định về bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Việc quy định cấm khai thác một số loài thủy sản trong mùa sinh sản (ví dụ: mùa tôm đẻ trứng) có ý nghĩa sinh học quan trọng nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Quy định về kích thước mắt lưới tối thiểu đối với một số loại ngư cụ (ví dụ: lưới vây, lưới kéo) nhằm mục đích chính là gì trong bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Ứng dụng khoa học công nghệ, chẳng hạn như sử dụng hệ thống giám sát tàu cá bằng vệ tinh (VMS), đóng góp như thế nào vào công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Suy giảm nguồn lợi thủy sản do khai thác quá mức có thể gây ra hậu quả kinh tế trực tiếp nào đối với ngành thủy sản?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Đối với các cộng đồng dân cư sống phụ thuộc vào nghề cá truyền thống, suy giảm nguồn lợi thủy sản có thể dẫn đến hậu quả xã hội tiêu cực nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Mối quan hệ giữa bảo vệ nguồn lợi thủy sản và mục tiêu phát triển bền vững được thể hiện rõ nét nhất ở khía cạnh nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Theo Luật Thủy sản Việt Nam, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm vì gây nguy hại nghiêm trọng đến nguồn lợi và môi trường sống của thủy sản?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Một đầm phá ven biển tại địa phương bạn đang bị suy thoái do trầm tích lắng đọng và ô nhiễm từ các hoạt động trên bờ, làm giảm diện tích thảm cỏ biển và rừng ngập mặn - nơi sinh sống của nhiều loài thủy sản non. Để phục hồi nguồn lợi tại đây, biện pháp nào dưới đây là phù hợp và cần ưu tiên triển khai?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Khái niệm 'Nguồn lợi thủy sản' được hiểu một cách đầy đủ và chính xác nhất là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: So sánh phương pháp khai thác thủ công truyền thống (ví dụ: lưới rê, câu tay) với phương pháp khai thác công nghiệp quy mô lớn (ví dụ: lưới kéo đáy). Phương pháp nào thường có tác động tiêu cực lớn hơn đến sự bền vững của nguồn lợi thủy sản và môi trường sống?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản - Đề 10

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguồn lợi thủy sản không chỉ mang lại giá trị kinh tế trực tiếp qua khai thác, mà còn có những giá trị quan trọng khác. Giá trị nào sau đây của nguồn lợi thủy sản thể hiện rõ nhất tầm quan trọng của đa dạng sinh học đối với hệ sinh thái toàn cầu?

  • A. Giá trị kinh tế (nguồn thực phẩm, xuất khẩu)
  • B. Giá trị du lịch, giải trí (tham quan, câu cá giải trí)
  • C. Giá trị văn hóa, xã hội (nghề cá truyền thống, đời sống cộng đồng)
  • D. Giá trị khoa học, sinh thái (nghiên cứu, cân bằng hệ sinh thái)

Câu 2: Theo quy định hiện hành, nguồn lợi thủy sản tự nhiên thuộc sở hữu toàn dân và do Nhà nước đại diện chủ sở hữu, thống nhất quản lý. Điều này có ý nghĩa gì đối với việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Chỉ có Nhà nước mới được quyền khai thác nguồn lợi thủy sản.
  • B. Mọi cá nhân đều có quyền khai thác nguồn lợi thủy sản mà không cần xin phép.
  • C. Việc quản lý thống nhất của Nhà nước giúp đảm bảo khai thác bền vững và bảo tồn cho toàn dân.
  • D. Các tổ chức, cá nhân không có trách nhiệm tham gia bảo vệ nguồn lợi thủy sản.

Câu 3: Một trong những mối đe dọa nghiêm trọng nhất đối với nguồn lợi thủy sản là việc sử dụng các phương pháp khai thác hủy diệt như dùng chất nổ, xung điện. Phân tích tác động chính của các phương pháp này đối với hệ sinh thái thủy sinh.

  • A. Chỉ làm chết các loài cá có kích thước lớn, không ảnh hưởng đến cá con.
  • B. Phá hủy môi trường sống (san hô, thảm cỏ biển), làm chết hàng loạt cả cá lớn, cá con và các sinh vật khác.
  • C. Giúp tăng năng suất khai thác mà không gây hại lâu dài cho quần thể cá.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến một số loài nhất định, không tác động đến đa dạng sinh học chung.

Câu 4: Tình huống: Một vùng cửa sông quan trọng đang bị thu hẹp diện tích rừng ngập mặn do quá trình đô thị hóa. Điều này sẽ ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến nguồn lợi thủy sản trong khu vực?

  • A. Giảm nơi trú ngụ, bãi đẻ, bãi ương giống của nhiều loài thủy sản, dẫn đến suy giảm quần thể.
  • B. Làm tăng độ mặn của nước, tạo điều kiện thuận lợi cho các loài cá biển phát triển.
  • C. Tăng lượng phù sa bồi đắp, làm giàu dinh dưỡng cho môi trường nước.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể vì thủy sản có thể thích nghi với môi trường mới.

Câu 5: Biện pháp nào sau đây được xem là cách tiếp cận hiệu quả để phục hồi các quần thể thủy sản đã bị khai thác cạn kiệt?

  • A. Tăng cường khai thác để tận thu trước khi chúng biến mất.
  • B. Chỉ tập trung vào việc cấm đánh bắt đối với một vài loài.
  • C. Thực hiện thả giống bổ sung, xây dựng các khu trú ẩn nhân tạo và cấm khai thác tạm thời.
  • D. Chuyển sang nuôi trồng các loài khác thay thế cho loài bị suy giảm.

Câu 6: Mô hình đồng quản lý nguồn lợi thủy sản đề cao vai trò của cộng đồng ngư dân địa phương. Lợi ích chính của việc trao quyền và trách nhiệm cho cộng đồng trong quản lý là gì?

  • A. Giảm hoàn toàn vai trò quản lý của Nhà nước.
  • B. Cho phép cộng đồng khai thác tự do mà không bị ràng buộc.
  • C. Tăng nguồn thu ngân sách cho chính quyền địa phương.
  • D. Tăng tính tuân thủ quy định, khai thác có trách nhiệm hơn nhờ sự tham gia và giám sát của chính những người hưởng lợi trực tiếp.

Câu 7: Tại sao việc bảo vệ các khu vực tập trung sinh sản và khu vực thủy sản còn non tập trung sinh sống lại là nhiệm vụ cấp bách trong bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Đây là những khu vực then chốt đảm bảo sự tái tạo và phát triển bền vững của quần thể thủy sản.
  • B. Thủy sản ở các khu vực này thường có giá trị kinh tế cao nhất.
  • C. Việc bảo vệ chỉ cần thiết trong một thời gian ngắn, sau đó có thể khai thác bình thường.
  • D. Các khu vực này ít bị ảnh hưởng bởi các hoạt động của con người.

Câu 8: Phân tích mối quan hệ giữa việc bảo vệ đa dạng sinh học thủy sản và khả năng chống chịu của hệ sinh thái trước các biến động môi trường (ví dụ: biến đổi khí hậu, dịch bệnh).

  • A. Đa dạng sinh học càng cao thì hệ sinh thái càng dễ bị tổn thương.
  • B. Đa dạng sinh học cao giúp tăng khả năng thích ứng và phục hồi của hệ sinh thái khi có biến động.
  • C. Không có mối liên hệ rõ ràng giữa đa dạng sinh học và khả năng chống chịu của hệ sinh thái.
  • D. Chỉ cần bảo vệ một vài loài chủ chốt là đủ để hệ sinh thái ổn định.

Câu 9: Tình huống: Một báo cáo khoa học chỉ ra rằng số lượng cá ngừ vây xanh ở Thái Bình Dương đang suy giảm nghiêm trọng và có nguy cơ tuyệt chủng. Biện pháp bảo vệ nào sau đây nên được ưu tiên áp dụng ở cấp độ quốc tế và quốc gia?

  • A. Tăng cường khai thác để thu lợi trước khi loài này biến mất.
  • B. Khuyến khích nuôi trồng quy mô lớn loài này trong ao, hồ.
  • C. Đưa vào danh sách các loài nguy cấp, quý, hiếm cần được bảo vệ nghiêm ngặt, hạn chế hoặc cấm khai thác.
  • D. Chuyển hướng sang khai thác các loài cá ngừ khác có số lượng dồi dào hơn.

Câu 10: Việc tuyên truyền, nâng cao nhận thức cộng đồng về tầm quan trọng của bảo vệ nguồn lợi thủy sản có ý nghĩa như thế nào trong công tác quản lý?

  • A. Đây là biện pháp tốn kém và không mang lại hiệu quả thiết thực.
  • B. Chỉ cần thiết đối với trẻ em, không quan trọng với người lớn.
  • C. Giúp mọi người hiểu biết thêm, nhưng không ảnh hưởng đến hành vi khai thác.
  • D. Thúc đẩy sự tự giác tuân thủ pháp luật, tham gia giám sát và tố giác hành vi vi phạm từ chính cộng đồng.

Câu 11: Biện pháp nào sau đây không phải là hành động trực tiếp nhằm bảo vệ môi trường sống của các loài thủy sản?

  • A. Kiểm soát và xử lý nước thải công nghiệp, sinh hoạt trước khi đổ ra sông, biển.
  • B. Trồng và phục hồi rừng ngập mặn, rạn san hô.
  • C. Tăng cường hoạt động tuần tra, kiểm soát trên biển để chống khai thác trái phép.
  • D. Quản lý chặt chẽ việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật, phân bón trong nông nghiệp ven biển.

Câu 12: Tình huống: Một nhóm ngư dân đề xuất với chính quyền địa phương về việc thành lập một khu vực cấm đánh bắt tạm thời trong mùa cá sinh sản tại vùng biển gần bờ của họ. Đề xuất này phù hợp với nguyên tắc nào trong bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Nguyên tắc tối đa hóa sản lượng khai thác.
  • B. Nguyên tắc bảo vệ khu vực tập trung sinh sản và khu vực thủy sản còn non.
  • C. Nguyên tắc tự do khai thác của mọi cá nhân.
  • D. Nguyên tắc chỉ bảo vệ các loài quý hiếm.

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của việc duy trì và bảo vệ các luồng di cư của các loài thủy sản (ví dụ: cá hồi di cư lên thượng nguồn đẻ trứng) đối với sự tồn tại của quần thể.

  • A. Các luồng di cư không quan trọng, thủy sản có thể sinh sản ở bất kỳ đâu.
  • B. Việc bảo vệ luồng di cư chỉ có ý nghĩa đối với một số ít loài đặc thù.
  • C. Luồng di cư chỉ liên quan đến việc tìm kiếm thức ăn, không ảnh hưởng đến sinh sản.
  • D. Đảm bảo chu kỳ sống quan trọng của nhiều loài, cho phép chúng tiếp cận các bãi đẻ và khu vực kiếm ăn thiết yếu.

Câu 14: Đánh giá tính hiệu quả của biện pháp cấm khai thác thủy sản theo mùa hoặc theo kích thước tối thiểu đối với việc bảo vệ nguồn lợi.

  • A. Đây là những biện pháp kỹ thuật quan trọng giúp bảo vệ cá con và cá bố mẹ trong giai đoạn sinh sản, góp phần tái tạo nguồn lợi.
  • B. Các biện pháp này không hiệu quả vì ngư dân vẫn có thể lách luật.
  • C. Chỉ cần thiết cho các loài có giá trị kinh tế cao, không cần áp dụng rộng rãi.
  • D. Gây khó khăn cho ngư dân và làm giảm tổng sản lượng khai thác.

Câu 15: Tình huống: Một nhà máy xả nước thải chưa qua xử lý ra một con sông, gây chết hàng loạt cá. Hành động này vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc nào trong bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Nguyên tắc ưu tiên khai thác tối đa.
  • B. Nguyên tắc chỉ bảo vệ các loài quý hiếm.
  • C. Nguyên tắc bảo vệ môi trường sống của các loài thủy sản.
  • D. Nguyên tắc tự do kinh doanh.

Câu 16: Đâu là khó khăn lớn nhất trong việc thực thi pháp luật về bảo vệ nguồn lợi thủy sản ở Việt Nam?

  • A. Nguồn lợi thủy sản quá phong phú nên khó quản lý.
  • B. Diện tích vùng nước rộng lớn, lực lượng kiểm ngư mỏng, ý thức tuân thủ pháp luật của một bộ phận người dân chưa cao.
  • C. Không có văn bản pháp luật quy định về bảo vệ nguồn lợi thủy sản.
  • D. Các loài thủy sản di chuyển liên tục nên không thể kiểm soát.

Câu 17: Phân tích vai trò của khoa học và công nghệ trong việc hỗ trợ bảo vệ nguồn lợi thủy sản.

  • A. Khoa học công nghệ không liên quan đến bảo vệ nguồn lợi thủy sản.
  • B. Chỉ giúp tăng năng suất khai thác, không giúp bảo vệ.
  • C. Chỉ có tác dụng trong việc nghiên cứu, không áp dụng được vào thực tế quản lý.
  • D. Cung cấp dữ liệu đánh giá trữ lượng, giám sát hoạt động khai thác, phát triển công nghệ nuôi trồng thay thế, phục hồi môi trường sống.

Câu 18: Việc thành lập các khu bảo tồn biển (Marine Protected Areas - MPAs) nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Bảo vệ các hệ sinh thái biển đặc thù, nơi sinh sản, ương giống và sinh sống của nhiều loài, từ đó phục hồi nguồn lợi cho các khu vực lân cận.
  • B. Tăng cường hoạt động du lịch biển với quy mô lớn.
  • C. Dành riêng khu vực đó cho hoạt động khai thác của một nhóm ngư dân nhất định.
  • D. Nơi thử nghiệm các phương pháp khai thác mới, năng suất cao.

Câu 19: Tình huống: Một ngư dân đánh bắt được một loài cá quý hiếm nằm trong danh sách cấm khai thác. Anh ta nên làm gì theo quy định pháp luật?

  • A. Giữ lại để bán với giá cao.
  • B. Thả cá trở lại môi trường sống tự nhiên ngay lập tức.
  • C. Chế biến thành thực phẩm để sử dụng cho gia đình.
  • D. Mang đến cơ quan chức năng để xin phép giữ lại.

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc kiểm soát chặt chẽ hoạt động nuôi trồng thủy sản đối với việc bảo vệ nguồn lợi tự nhiên.

  • A. Nuôi trồng không liên quan gì đến bảo vệ nguồn lợi tự nhiên.
  • B. Nuôi trồng giúp giảm áp lực khai thác, nhưng lại gây ô nhiễm môi trường nước.
  • C. Kiểm soát nuôi trồng chỉ nhằm mục đích đảm bảo chất lượng sản phẩm.
  • D. Quản lý tốt nuôi trồng giúp giảm áp lực khai thác lên nguồn lợi tự nhiên, ngăn chặn dịch bệnh lây lan và hạn chế ô nhiễm môi trường nước.

Câu 21: Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc "phòng ngừa" trong bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Thực hiện đánh giá tác động môi trường (ĐTM) một cách nghiêm ngặt trước khi triển khai các dự án phát triển ven biển hoặc trên sông.
  • B. Chỉ hành động khi nguồn lợi đã suy giảm nghiêm trọng.
  • C. Tăng cường khai thác khi phát hiện một loài mới có giá trị kinh tế.
  • D. Cho phép xả thải công nghiệp với khối lượng nhỏ.

Câu 22: Tình huống: Một công ty du lịch biển muốn tổ chức tour lặn biển ngắm san hô tại một khu vực rạn san hô còn nguyên vẹn. Công ty này cần phải tuân thủ những nguyên tắc nào để đảm bảo hoạt động du lịch không gây hại cho môi trường sống của thủy sản?

  • A. Cho phép du khách bẻ san hô làm quà lưu niệm.
  • B. Sử dụng neo tàu trực tiếp lên rạn san hô.
  • C. Hướng dẫn du khách không chạm vào san hô, không xả rác, sử dụng kem chống nắng thân thiện với môi trường biển.
  • D. Cho phép số lượng lớn du khách lặn cùng lúc để tăng doanh thu.

Câu 23: Phân tích ý nghĩa kinh tế dài hạn của việc đầu tư vào công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản.

  • A. Chỉ làm tăng chi phí cho ngành thủy sản.
  • B. Đảm bảo nguồn cung cấp thủy sản ổn định cho thế hệ hiện tại và tương lai, duy trì sinh kế cho cộng đồng ngư dân và phát triển bền vững ngành kinh tế thủy sản.
  • C. Không mang lại lợi ích kinh tế nào, chỉ có ý nghĩa về mặt môi trường.
  • D. Chỉ có lợi cho các công ty lớn, không có ý nghĩa với ngư dân nhỏ lẻ.

Câu 24: So sánh hiệu quả bảo vệ nguồn lợi giữa việc chỉ tập trung xử phạt người vi phạm và việc kết hợp xử phạt với các biện pháp tuyên truyền, giáo dục và hỗ trợ sinh kế cho ngư dân.

  • A. Chỉ xử phạt là đủ để răn đe.
  • B. Tuyên truyền, giáo dục không có tác dụng nếu không có xử phạt nghiêm.
  • C. Hỗ trợ sinh kế chỉ làm tăng gánh nặng cho ngân sách.
  • D. Kết hợp nhiều biện pháp tạo ra hiệu quả bền vững hơn, vừa răn đe, vừa nâng cao nhận thức và tạo điều kiện để người dân chuyển đổi sang sinh kế bền vững.

Câu 25: Đâu là lý do chính khiến Việt Nam được xếp vào nhóm các quốc gia có tính đa dạng sinh học cao trên thế giới, đặc biệt là đa dạng sinh vật biển?

  • A. Vị trí địa lý nằm trong vùng nhiệt đới, bờ biển dài, có nhiều hệ sinh thái đa dạng (rạn san hô, rừng ngập mặn, cửa sông).
  • B. Chỉ do số lượng loài cá nuôi trồng nhiều.
  • C. Do có nhiều khu bảo tồn biển được thành lập.
  • D. Do áp lực khai thác lên nguồn lợi thủy sản thấp.

Câu 26: Tình huống: Một dự án thủy điện được xây dựng trên thượng nguồn một con sông có thể ảnh hưởng tiêu cực đến nguồn lợi thủy sản ở hạ lưu như thế nào?

  • A. Làm tăng lượng nước và phù sa ở hạ lưu, có lợi cho thủy sản.
  • B. Thay đổi chế độ dòng chảy, nhiệt độ, ngăn chặn đường di cư của cá, giảm lượng phù sa mang chất dinh dưỡng xuống hạ lưu.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến các loài cá nước ngọt, không ảnh hưởng đến cá ở cửa sông.
  • D. Tạo ra hồ chứa nước ngọt lớn, tăng diện tích sống cho thủy sản.

Câu 27: Biện pháp "Nhân rộng mô hình đồng quản lí nguồn lợi thuỷ sản" được đề cập trong bài học nhằm mục đích gì?

  • A. Chuyển giao hoàn toàn quyền quản lý cho cộng đồng, Nhà nước không can thiệp.
  • B. Chỉ áp dụng cho các khu vực có nguồn lợi thủy sản đã cạn kiệt.
  • C. Phát huy vai trò và trách nhiệm của cộng đồng ngư dân, kết hợp với quản lý của Nhà nước để khai thác và bảo vệ nguồn lợi một cách bền vững.
  • D. Giảm số lượng tàu thuyền khai thác bằng cách hạn chế cấp phép cho các cộng đồng.

Câu 28: Đánh giá tầm quan trọng của việc thiết lập và quản lý các khu bảo tồn biển một cách hiệu quả đối với ngành du lịch sinh thái biển.

  • A. Các khu bảo tồn biển duy trì đa dạng sinh học và cảnh quan tự nhiên, là điểm hấp dẫn chính cho du lịch sinh thái, mang lại lợi ích kinh tế bền vững.
  • B. Khu bảo tồn biển hạn chế mọi hoạt động, bao gồm cả du lịch.
  • C. Du lịch sinh thái không liên quan đến việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản.
  • D. Chỉ có lợi cho các nhà khoa học nghiên cứu, không có ý nghĩa về du lịch.

Câu 29: Tình huống: Một địa phương đang xem xét việc nạo vét luồng lạch để tàu thuyền lớn ra vào dễ dàng hơn. Hoạt động này có khả năng ảnh hưởng tiêu cực đến nguồn lợi thủy sản như thế nào nếu không có biện pháp kiểm soát?

  • A. Làm tăng tốc độ dòng chảy, có lợi cho một số loài cá.
  • B. Không ảnh hưởng đến thủy sản, chỉ liên quan đến giao thông.
  • C. Chỉ làm tăng lượng phù sa, có lợi cho môi trường nước.
  • D. Gây đục nước, phá hủy đáy sông/biển, ảnh hưởng đến nơi sống và kiếm ăn của nhiều loài, có thể làm thay đổi hệ sinh thái khu vực.

Câu 30: Tại sao việc sử dụng các công cụ khai thác có chọn lọc (ví dụ: lưới có kích thước mắt lưới phù hợp) lại là biện pháp quan trọng trong bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Giúp bắt được nhiều cá hơn trong một lần kéo lưới.
  • B. Giảm thiểu việc đánh bắt nhầm cá con, cá bố mẹ hoặc các loài không phải mục tiêu, góp phần duy trì cấu trúc quần thể khỏe mạnh.
  • C. Làm giảm chi phí sản xuất cho ngư dân.
  • D. Không có tác động đáng kể đến việc bảo vệ nguồn lợi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Nguồn lợi thủy sản không chỉ mang lại giá trị kinh tế trực tiếp qua khai thác, mà còn có những giá trị quan trọng khác. Giá trị nào sau đây của nguồn lợi thủy sản thể hiện rõ nhất tầm quan trọng của đa dạng sinh học đối với hệ sinh thái toàn cầu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Theo quy định hiện hành, nguồn lợi thủy sản tự nhiên thuộc sở hữu toàn dân và do Nhà nước đại diện chủ sở hữu, thống nhất quản lý. Điều này có ý nghĩa gì đối với việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một trong những mối đe dọa nghiêm trọng nhất đối với nguồn lợi thủy sản là việc sử dụng các phương pháp khai thác hủy diệt như dùng chất nổ, xung điện. Phân tích tác động chính của các phương pháp này đối với hệ sinh thái thủy sinh.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Tình huống: Một vùng cửa sông quan trọng đang bị thu hẹp diện tích rừng ngập mặn do quá trình đô thị hóa. Điều này sẽ ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến nguồn lợi thủy sản trong khu vực?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Biện pháp nào sau đây được xem là cách tiếp cận hiệu quả để phục hồi các quần thể thủy sản đã bị khai thác cạn kiệt?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Mô hình đồng quản lý nguồn lợi thủy sản đề cao vai trò của cộng đồng ngư dân địa phương. Lợi ích chính của việc trao quyền và trách nhiệm cho cộng đồng trong quản lý là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Tại sao việc bảo vệ các khu vực tập trung sinh sản và khu vực thủy sản còn non tập trung sinh sống lại là nhiệm vụ cấp bách trong bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Phân tích mối quan hệ giữa việc bảo vệ đa dạng sinh học thủy sản và khả năng chống chịu của hệ sinh thái trước các biến động môi trường (ví dụ: biến đổi khí hậu, dịch bệnh).

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Tình huống: Một báo cáo khoa học chỉ ra rằng số lượng cá ngừ vây xanh ở Thái Bình Dương đang suy giảm nghiêm trọng và có nguy cơ tuyệt chủng. Biện pháp bảo vệ nào sau đây nên được ưu tiên áp dụng ở cấp độ quốc tế và quốc gia?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Việc tuyên truyền, nâng cao nhận thức cộng đồng về tầm quan trọng của bảo vệ nguồn lợi thủy sản có ý nghĩa như thế nào trong công tác quản lý?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Biện pháp nào sau đây *không* phải là hành động trực tiếp nhằm bảo vệ môi trường sống của các loài thủy sản?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Tình huống: Một nhóm ngư dân đề xuất với chính quyền địa phương về việc thành lập một khu vực cấm đánh bắt tạm thời trong mùa cá sinh sản tại vùng biển gần bờ của họ. Đề xuất này phù hợp với nguyên tắc nào trong bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của việc duy trì và bảo vệ các luồng di cư của các loài thủy sản (ví dụ: cá hồi di cư lên thượng nguồn đẻ trứng) đối với sự tồn tại của quần thể.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Đánh giá tính hiệu quả của biện pháp cấm khai thác thủy sản theo mùa hoặc theo kích thước tối thiểu đối với việc bảo vệ nguồn lợi.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Tình huống: Một nhà máy xả nước thải chưa qua xử lý ra một con sông, gây chết hàng loạt cá. Hành động này vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc nào trong bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Đâu là khó khăn lớn nhất trong việc thực thi pháp luật về bảo vệ nguồn lợi thủy sản ở Việt Nam?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Phân tích vai trò của khoa học và công nghệ trong việc hỗ trợ bảo vệ nguồn lợi thủy sản.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Việc thành lập các khu bảo tồn biển (Marine Protected Areas - MPAs) nhằm mục đích chính là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Tình huống: Một ngư dân đánh bắt được một loài cá quý hiếm nằm trong danh sách cấm khai thác. Anh ta nên làm gì theo quy định pháp luật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc kiểm soát chặt chẽ hoạt động nuôi trồng thủy sản đối với việc bảo vệ nguồn lợi tự nhiên.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc 'phòng ngừa' trong bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Tình huống: Một công ty du lịch biển muốn tổ chức tour lặn biển ngắm san hô tại một khu vực rạn san hô còn nguyên vẹn. Công ty này cần phải tuân thủ những nguyên tắc nào để đảm bảo hoạt động du lịch không gây hại cho môi trường sống của thủy sản?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Phân tích ý nghĩa kinh tế dài hạn của việc đầu tư vào công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: So sánh hiệu quả bảo vệ nguồn lợi giữa việc chỉ tập trung xử phạt người vi phạm và việc kết hợp xử phạt với các biện pháp tuyên truyền, giáo dục và hỗ trợ sinh kế cho ngư dân.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Đâu là lý do chính khiến Việt Nam được xếp vào nhóm các quốc gia có tính đa dạng sinh học cao trên thế giới, đặc biệt là đa dạng sinh vật biển?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Tình huống: Một dự án thủy điện được xây dựng trên thượng nguồn một con sông có thể ảnh hưởng tiêu cực đến nguồn lợi thủy sản ở hạ lưu như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Biện pháp 'Nhân rộng mô hình đồng quản lí nguồn lợi thuỷ sản' được đề cập trong bài học nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Đánh giá tầm quan trọng của việc thiết lập và quản lý các khu bảo tồn biển một cách hiệu quả đối với ngành du lịch sinh thái biển.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Tình huống: Một địa phương đang xem xét việc nạo vét luồng lạch để tàu thuyền lớn ra vào dễ dàng hơn. Hoạt động này có khả năng ảnh hưởng tiêu cực đến nguồn lợi thủy sản như thế nào nếu không có biện pháp kiểm soát?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 24: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Tại sao việc sử dụng các công cụ khai thác có chọn lọc (ví dụ: lưới có kích thước mắt lưới phù hợp) lại là biện pháp quan trọng trong bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

Xem kết quả