15+ Đề Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia - Đề 01

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu chính của việc xây dựng hệ thống điện quốc gia là gì?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận cho các công ty điện lực.
  • B. Đảm bảo tất cả các vùng miền đều có điện, bất kể chi phí.
  • C. Xây dựng hệ thống điện lớn nhất khu vực Đông Nam Á.
  • D. Cung cấp điện năng ổn định, an toàn, kinh tế và chất lượng cho cả nước.

Câu 2: Thành phần nào của hệ thống điện quốc gia chịu trách nhiệm chính trong việc truyền tải điện năng từ các nhà máy điện đến các khu vực tiêu thụ lớn?

  • A. Nguồn điện.
  • B. Lưới điện truyền tải.
  • C. Lưới điện phân phối.
  • D. Tải điện.

Câu 3: Điện áp của lưới điện truyền tải thường ở mức nào để giảm tổn thất điện năng trên đường dây?

  • A. Điện áp thấp (dưới 1kV).
  • B. Điện áp trung bình (từ 1kV đến 35kV).
  • C. Điện áp cao và siêu cao (trên 110kV).
  • D. Điện áp tương đương với điện áp sử dụng trong gia đình (220V).

Câu 4: Nhà máy điện nào sau đây thường được sử dụng để đáp ứng nhu cầu điện năng thay đổi theo giờ trong ngày (đặc biệt vào giờ cao điểm)?

  • A. Nhà máy nhiệt điện than.
  • B. Nhà máy thủy điện.
  • C. Nhà máy điện hạt nhân.
  • D. Nhà máy điện mặt trời.

Câu 5: Tại sao lưới điện phân phối cần phải hạ điện áp từ lưới điện truyền tải?

  • A. Để phù hợp với điện áp sử dụng của các hộ gia đình, khu dân cư và các cơ sở sản xuất nhỏ.
  • B. Để tăng cường khả năng truyền tải điện năng đến các khu vực xa xôi.
  • C. Để giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trên lưới điện.
  • D. Để đơn giản hóa việc bảo trì và sửa chữa lưới điện.

Câu 6: Hình thức kết nối nào giữa các nhà máy điện và lưới điện quốc gia giúp tăng cường độ tin cậy cung cấp điện và khả năng dự phòng?

  • A. Kết nối hình tia (radial).
  • B. Kết nối song song.
  • C. Kết nối mạch vòng (ring).
  • D. Kết nối nối tiếp.

Câu 7: Thiết bị nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ hệ thống điện quốc gia khỏi các sự cố quá tải, ngắn mạch?

  • A. Máy biến áp.
  • B. Đường dây tải điện.
  • C. Công tơ điện.
  • D. Rơ le bảo vệ và cầu dao tự động.

Câu 8: Trong tương lai, việc phát triển hệ thống điện quốc gia hướng tới lưới điện thông minh (Smart Grid) nhằm mục đích gì?

  • A. Nâng cao hiệu quả vận hành, độ tin cậy, khả năng tích hợp năng lượng tái tạo và quản lý nhu cầu sử dụng điện.
  • B. Giảm giá thành xây dựng và vận hành hệ thống điện.
  • C. Tăng cường tính bảo mật thông tin của hệ thống điện.
  • D. Đơn giản hóa cấu trúc hệ thống điện quốc gia.

Câu 9: Loại tải điện nào thường có công suất tiêu thụ lớn và ít biến động theo thời gian trong hệ thống điện quốc gia?

  • A. Tải điện sinh hoạt gia đình.
  • B. Tải điện văn phòng.
  • C. Tải điện công nghiệp nặng (nhà máy, xí nghiệp).
  • D. Tải điện chiếu sáng công cộng.

Câu 10: Để đảm bảo chất lượng điện năng trong hệ thống điện quốc gia, yếu tố nào sau đây cần được duy trì ổn định?

  • A. Công suất phản kháng.
  • B. Tần số và điện áp.
  • C. Hệ số công suất.
  • D. Tổng sóng hài.

Câu 11: Trong hệ thống điện quốc gia, chức năng chính của các trạm biến áp là gì?

  • A. Sản xuất điện năng từ các nguồn năng lượng sơ cấp.
  • B. Phân phối điện năng trực tiếp đến các hộ tiêu thụ.
  • C. Thay đổi điện áp để truyền tải và phân phối điện hiệu quả.
  • D. Bảo vệ hệ thống điện khỏi các sự cố quá điện áp.

Câu 12: Ưu điểm chính của việc sử dụng năng lượng tái tạo (như điện mặt trời, điện gió) trong hệ thống điện quốc gia là gì?

  • A. Giá thành sản xuất điện luôn ổn định và rẻ hơn so với năng lượng truyền thống.
  • B. Khả năng cung cấp điện liên tục và ổn định 24/7.
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào nguồn nhiên liệu nhập khẩu.
  • D. Giảm phát thải khí nhà kính và bảo vệ môi trường.

Câu 13: Vấn đề nào sau đây là thách thức lớn nhất khi tích hợp một lượng lớn năng lượng tái tạo biến đổi (như điện mặt trời, điện gió) vào hệ thống điện quốc gia?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu quá cao.
  • B. Tính không ổn định và phụ thuộc vào thời tiết của nguồn năng lượng.
  • C. Hiệu suất chuyển đổi năng lượng còn thấp.
  • D. Diện tích đất cần thiết để xây dựng các nhà máy điện lớn.

Câu 14: Loại hình nhà máy điện nào có khả năng cung cấp điện với công suất lớn và ổn định, thường được sử dụng làm nguồn điện nền cho hệ thống điện quốc gia?

  • A. Nhà máy nhiệt điện (than, khí đốt) và nhà máy điện hạt nhân.
  • B. Nhà máy thủy điện nhỏ và vừa.
  • C. Nhà máy điện gió và điện mặt trời.
  • D. Nhà máy điện sinh khối.

Câu 15: Trong hệ thống điện quốc gia, thuật ngữ "điều độ hệ thống điện" đề cập đến hoạt động nào?

  • A. Xây dựng và bảo trì các công trình điện.
  • B. Kinh doanh và mua bán điện năng.
  • C. Điều khiển, giám sát và phối hợp hoạt động của các nhà máy điện và lưới điện để đảm bảo cung cấp điện liên tục và ổn định.
  • D. Nghiên cứu và phát triển công nghệ điện mới.

Câu 16: Để giảm thiểu sự cố mất điện trên diện rộng, hệ thống điện quốc gia cần có đặc điểm nào?

  • A. Chỉ sử dụng một loại nguồn năng lượng duy nhất.
  • B. Tập trung tất cả các nhà máy điện ở một khu vực địa lý.
  • C. Không có hệ thống dự phòng và bảo vệ.
  • D. Tính dự phòng cao, khả năng tự phục hồi nhanh và hệ thống bảo vệ tin cậy.

Câu 17: Loại lưới điện nào thường sử dụng cột điện bê tông ly tâm hoặc cột thép và dây dẫn trần?

  • A. Lưới điện hạ áp trong khu dân cư.
  • B. Lưới điện truyền tải cao áp và siêu cao áp.
  • C. Lưới điện phân phối trung áp trong đô thị.
  • D. Lưới điện chiếu sáng công cộng.

Câu 18: Hãy sắp xếp các cấp điện áp sau đây theo thứ tự giảm dần trong hệ thống điện quốc gia: Siêu cao áp, Hạ áp, Cao áp, Trung áp.

  • A. Siêu cao áp → Cao áp → Trung áp → Hạ áp.
  • B. Cao áp → Siêu cao áp → Trung áp → Hạ áp.
  • C. Trung áp → Cao áp → Hạ áp → Siêu cao áp.
  • D. Hạ áp → Trung áp → Cao áp → Siêu cao áp.

Câu 19: Nếu một khu công nghiệp mới được thành lập, hệ thống điện quốc gia cần phải điều chỉnh thành phần nào để đáp ứng nhu cầu điện tăng thêm ở khu vực này?

  • A. Giảm công suất phát điện của các nhà máy hiện có.
  • B. Tăng giá bán điện cho khu công nghiệp.
  • C. Nâng cấp lưới điện phân phối và có thể xây dựng thêm nguồn điện gần khu vực đó.
  • D. Hạn chế cấp điện cho các khu vực khác để ưu tiên khu công nghiệp.

Câu 20: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, hệ thống điện quốc gia cần ưu tiên phát triển theo hướng nào để đảm bảo tính bền vững?

  • A. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch (than đá, dầu mỏ) để đảm bảo nguồn cung ổn định.
  • B. Tăng cường phát triển năng lượng tái tạo và giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.
  • C. Xây dựng thêm nhiều nhà máy điện hạt nhân để đáp ứng nhu cầu năng lượng.
  • D. Giảm đầu tư vào lưới điện và tập trung vào phát triển các nguồn điện tại chỗ.

Câu 21: Khi xây dựng đường dây tải điện cao áp, hành lang an toàn điện có vai trò gì quan trọng?

  • A. Tăng cường khả năng truyền tải điện của đường dây.
  • B. Giảm chi phí xây dựng đường dây.
  • C. Đảm bảo mỹ quan đô thị.
  • D. Đảm bảo an toàn cho người dân và công trình xung quanh đường dây điện.

Câu 22: Công nghệ nào sau đây giúp truyền tải điện năng đi xa với tổn thất thấp nhất trong hệ thống điện quốc gia?

  • A. Sử dụng dây dẫn bằng nhôm.
  • B. Sử dụng cột điện bê tông ly tâm.
  • C. Truyền tải điện siêu cao áp (UHV) và truyền tải điện một chiều (HVDC).
  • D. Sử dụng cáp ngầm.

Câu 23: Trong hệ thống điện quốc gia, "tần số hệ thống" thường được duy trì ở mức bao nhiêu Hz để đảm bảo hoạt động đồng bộ của các thiết bị điện?

  • A. 50Hz (hoặc 60Hz tùy theo tiêu chuẩn quốc gia).
  • B. 100Hz.
  • C. 220V.
  • D. 110kV.

Câu 24: Để quản lý và vận hành hệ thống điện quốc gia hiệu quả, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các chủ thể nào?

  • A. Chính phủ và người dân.
  • B. Nhà máy điện, đơn vị truyền tải điện, đơn vị phân phối điện và đơn vị điều độ hệ thống điện.
  • C. Các công ty sản xuất thiết bị điện.
  • D. Các tổ chức nghiên cứu khoa học về điện.

Câu 25: Khi lựa chọn địa điểm xây dựng nhà máy thủy điện, yếu tố tự nhiên nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Vị trí gần khu dân cư đông đúc.
  • B. Địa hình bằng phẳng, dễ xây dựng.
  • C. Nguồn nước dồi dào và có độ cao chênh lệch lớn.
  • D. Khí hậu ôn hòa, ít thiên tai.

Câu 26: Loại hình kết nối lưới điện nào thường được sử dụng để cung cấp điện cho các khu vực nông thôn, vùng sâu vùng xa?

  • A. Kết nối hình tia (radial).
  • B. Kết nối mạch vòng (ring).
  • C. Kết nối lưới.
  • D. Kết nối hỗn hợp.

Câu 27: Để đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia, hệ thống điện cần đa dạng hóa nguồn cung cấp điện như thế nào?

  • A. Chỉ tập trung vào một vài nguồn năng lượng có giá thành rẻ nhất.
  • B. Ưu tiên phát triển các nguồn năng lượng trong nước, hạn chế nhập khẩu.
  • C. Phát triển mạnh mẽ năng lượng tái tạo, giảm dần năng lượng truyền thống.
  • D. Sử dụng nhiều loại hình nhà máy điện khác nhau (nhiệt điện, thủy điện, năng lượng tái tạo, điện hạt nhân...).

Câu 28: Trong lưới điện phân phối, tủ điện phân phối (Distribution Box) có chức năng chính là gì?

  • A. Nâng cao điện áp để truyền tải điện đi xa hơn.
  • B. Chia điện đến các nhánh khác nhau và bảo vệ các mạch điện nhánh.
  • C. Đo đếm lượng điện tiêu thụ của khách hàng.
  • D. Điều khiển và giám sát toàn bộ lưới điện phân phối.

Câu 29: Hệ thống SCADA (Supervisory Control and Data Acquisition) được ứng dụng trong hệ thống điện quốc gia để thực hiện chức năng gì?

  • A. Tính toán giá điện và phát hành hóa đơn.
  • B. Quản lý thông tin khách hàng sử dụng điện.
  • C. Giám sát, điều khiển và thu thập dữ liệu từ xa cho hệ thống điện.
  • D. Dự báo nhu cầu tiêu thụ điện năng.

Câu 30: Để nâng cao hiệu quả sử dụng điện trong hệ thống điện quốc gia, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất ở phía người tiêu thụ?

  • A. Yêu cầu nhà nước giảm giá điện.
  • B. Sử dụng điện thoải mái không cần tiết kiệm.
  • C. Chỉ sử dụng các thiết bị điện đắt tiền và hiện đại.
  • D. Sử dụng điện tiết kiệm, hiệu quả, và tham gia vào các chương trình quản lý nhu cầu điện.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Mục tiêu chính của việc xây dựng hệ thống điện quốc gia là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Thành phần nào của hệ thống điện quốc gia chịu trách nhiệm chính trong việc truyền tải điện năng từ các nhà máy điện đến các khu vực tiêu thụ lớn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Điện áp của lưới điện truyền tải thường ở mức nào để giảm tổn thất điện năng trên đường dây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Nhà máy điện nào sau đây thường được sử dụng để đáp ứng nhu cầu điện năng thay đổi theo giờ trong ngày (đặc biệt vào giờ cao điểm)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Tại sao lưới điện phân phối cần phải hạ điện áp từ lưới điện truyền tải?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Hình thức kết nối nào giữa các nhà máy điện và lưới điện quốc gia giúp tăng cường độ tin cậy cung cấp điện và khả năng dự phòng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Thiết bị nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ hệ thống điện quốc gia khỏi các sự cố quá tải, ngắn mạch?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Trong tương lai, việc phát triển hệ thống điện quốc gia hướng tới lưới điện thông minh (Smart Grid) nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Loại tải điện nào thường có công suất tiêu thụ lớn và ít biến động theo thời gian trong hệ thống điện quốc gia?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Để đảm bảo chất lượng điện năng trong hệ thống điện quốc gia, yếu tố nào sau đây cần được duy trì ổn định?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Trong hệ thống điện quốc gia, chức năng chính của các trạm biến áp là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Ưu điểm chính của việc sử dụng năng lượng tái tạo (như điện mặt trời, điện gió) trong hệ thống điện quốc gia là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Vấn đề nào sau đây là thách thức lớn nhất khi tích hợp một lượng lớn năng lượng tái tạo biến đổi (như điện mặt trời, điện gió) vào hệ thống điện quốc gia?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Loại hình nhà máy điện nào có khả năng cung cấp điện với công suất lớn và ổn định, thường được sử dụng làm nguồn điện nền cho hệ thống điện quốc gia?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Trong hệ thống điện quốc gia, thuật ngữ 'điều độ hệ thống điện' đề cập đến hoạt động nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Để giảm thiểu sự cố mất điện trên diện rộng, hệ thống điện quốc gia cần có đặc điểm nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Loại lưới điện nào thường sử dụng cột điện bê tông ly tâm ho???c cột thép và dây dẫn trần?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Hãy sắp xếp các cấp điện áp sau đây theo thứ tự giảm dần trong hệ thống điện quốc gia: Siêu cao áp, Hạ áp, Cao áp, Trung áp.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Nếu một khu công nghiệp mới được thành lập, hệ thống điện quốc gia cần phải điều chỉnh thành phần nào để đáp ứng nhu cầu điện tăng thêm ở khu vực này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, hệ thống điện quốc gia cần ưu tiên phát triển theo hướng nào để đảm bảo tính bền vững?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Khi xây dựng đường dây tải điện cao áp, hành lang an toàn điện có vai trò gì quan trọng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Công nghệ nào sau đây giúp truyền tải điện năng đi xa với tổn thất thấp nhất trong hệ thống điện quốc gia?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong hệ thống điện quốc gia, 'tần số hệ thống' thường được duy trì ở mức bao nhiêu Hz để đảm bảo hoạt động đồng bộ của các thiết bị điện?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Để quản lý và vận hành hệ thống điện quốc gia hiệu quả, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các chủ thể nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Khi lựa chọn địa điểm xây dựng nhà máy thủy điện, yếu tố tự nhiên nào sau đây là quan trọng nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Loại hình kết nối lưới điện nào thường được sử dụng để cung cấp điện cho các khu vực nông thôn, vùng sâu vùng xa?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Để đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia, hệ thống điện cần đa dạng hóa nguồn cung cấp điện như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong lưới điện phân phối, tủ điện phân phối (Distribution Box) có chức năng chính là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Hệ thống SCADA (Supervisory Control and Data Acquisition) được ứng dụng trong hệ thống điện quốc gia để thực hiện chức năng gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Để nâng cao hiệu quả sử dụng điện trong hệ thống điện quốc gia, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất ở phía người tiêu thụ?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia - Đề 02

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu chính của việc xây dựng hệ thống điện quốc gia là gì?

  • A. Tập trung quyền lực điều hành ngành điện vào một đơn vị duy nhất.
  • B. Giảm thiểu sự cạnh tranh giữa các nhà máy điện.
  • C. Đảm bảo tất cả các vùng sâu vùng xa đều có điện sử dụng ngay lập tức.
  • D. Cung cấp điện năng ổn định, an toàn và kinh tế cho cả nước.

Câu 2: Thành phần nào của hệ thống điện quốc gia chịu trách nhiệm chính trong việc truyền tải điện năng từ các nhà máy điện lớn đến các khu vực tiêu thụ trên cả nước?

  • A. Nguồn điện
  • B. Lưới điện truyền tải
  • C. Lưới điện phân phối
  • D. Tải điện

Câu 3: Trong hệ thống điện quốc gia, chức năng chính của lưới điện phân phối là gì?

  • A. Sản xuất điện năng từ các nguồn năng lượng sơ cấp.
  • B. Truyền tải điện năng cao áp đi xa.
  • C. Phân phối điện năng hạ áp đến các hộ tiêu thụ và khu dân cư.
  • D. Điều chỉnh điện áp từ cao xuống thấp để truyền tải đi xa.

Câu 4: Nhà máy thủy điện sử dụng dạng năng lượng sơ cấp nào để sản xuất ra điện năng?

  • A. Năng lượng nước
  • B. Năng lượng gió
  • C. Năng lượng mặt trời
  • D. Năng lượng hạt nhân

Câu 5: Loại nhà máy điện nào sau đây thường được sử dụng để đáp ứng nhanh chóng nhu cầu điện năng tăng cao đột ngột (ví dụ vào giờ cao điểm)?

  • A. Nhà máy điện hạt nhân
  • B. Nhà máy nhiệt điện
  • C. Nhà máy điện gió
  • D. Nhà máy điện mặt trời

Câu 6: Để truyền tải điện năng đi xa một cách hiệu quả, người ta thường sử dụng điện áp cao. Vì sao?

  • A. Để tăng tốc độ truyền tải điện.
  • B. Để giảm chi phí xây dựng đường dây.
  • C. Để giảm tổn thất điện năng trên đường dây.
  • D. Để tăng tính an toàn cho hệ thống.

Câu 7: Thiết bị nào sau đây được sử dụng để thay đổi điện áp trong hệ thống điện, ví dụ từ điện áp cao trên đường dây truyền tải xuống điện áp thấp để sử dụng trong gia đình?

  • A. Máy phát điện
  • B. Đường dây tải điện
  • C. Cầu dao
  • D. Máy biến áp

Câu 8: Trong hệ thống điện quốc gia, "tải điện" được hiểu là gì?

  • A. Nguồn cung cấp điện năng cho hệ thống.
  • B. Các thiết bị tiêu thụ điện năng.
  • C. Hệ thống dây dẫn điện.
  • D. Các nhà máy sản xuất điện.

Câu 9: Điều gì sẽ xảy ra nếu một thành phần trong hệ thống điện quốc gia gặp sự cố (ví dụ, một đường dây truyền tải bị đứt)?

  • A. Không có ảnh hưởng gì đáng kể vì hệ thống có tính dự phòng cao.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến khu vực lân cận nhà máy điện.
  • C. Có thể gây mất điện trên diện rộng và ảnh hưởng đến hoạt động kinh tế - xã hội.
  • D. Hệ thống sẽ tự động chuyển sang chế độ phát điện độc lập.

Câu 10: Tại sao việc phát triển các nguồn năng lượng tái tạo (như điện gió, điện mặt trời) ngày càng được ưu tiên trong hệ thống điện quốc gia?

  • A. Vì chi phí xây dựng nhà máy điện tái tạo rẻ hơn.
  • B. Vì công nghệ nhà máy điện tái tạo đơn giản hơn.
  • C. Vì năng lượng tái tạo có trữ lượng vô hạn.
  • D. Vì mục tiêu bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.

Câu 11: Trong lưới điện truyền tải, cấp điện áp siêu cao thế thường được sử dụng ở mức nào?

  • A. 220kV
  • B. 500kV
  • C. 110kV
  • D. 35kV

Câu 12: So sánh nhà máy nhiệt điện than và nhà máy thủy điện về mặt tác động môi trường, nhận định nào sau đây là đúng?

  • A. Nhà máy thủy điện gây ô nhiễm nhiệt lớn hơn nhà máy nhiệt điện than.
  • B. Cả hai loại nhà máy đều không gây tác động đáng kể đến môi trường.
  • C. Nhà máy nhiệt điện than có phát thải khí nhà kính và ô nhiễm không khí cao hơn nhà máy thủy điện.
  • D. Nhà máy thủy điện tiêu thụ nhiều tài nguyên nước hơn nhà máy nhiệt điện than.

Câu 13: Để đảm bảo tính kinh tế trong vận hành hệ thống điện, các nhà máy điện thường được huy động theo thứ tự ưu tiên nào?

  • A. Năng lượng tái tạo -> Thủy điện -> Nhiệt điện than -> Nhiệt điện khí -> Điện hạt nhân
  • B. Điện hạt nhân -> Nhiệt điện khí -> Nhiệt điện than -> Thủy điện -> Năng lượng tái tạo
  • C. Nhiệt điện than -> Nhiệt điện khí -> Thủy điện -> Năng lượng tái tạo -> Điện hạt nhân
  • D. Thủy điện -> Nhiệt điện khí -> Năng lượng tái tạo -> Nhiệt điện than -> Điện hạt nhân

Câu 14: Trong tương lai, hệ thống điện quốc gia Việt Nam có xu hướng phát triển theo hướng nào để đảm bảo an ninh năng lượng và phát triển bền vững?

  • A. Tập trung vào phát triển nhiệt điện than quy mô lớn.
  • B. Tăng cường tỷ trọng năng lượng tái tạo và phát triển lưới điện thông minh.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào nhập khẩu điện năng.
  • D. Giữ nguyên cơ cấu nguồn điện hiện tại.

Câu 15: Hình thức sở hữu chủ yếu của hệ thống điện quốc gia Việt Nam là gì?

  • A. Tư nhân hoàn toàn
  • B. Hợp tác xã
  • C. Nhà nước giữ vai trò chủ đạo
  • D. Hỗn hợp nhiều thành phần kinh tế nhưng tư nhân chi phối

Câu 16: Vai trò của Trung tâm Điều độ Hệ thống điện Quốc gia (A0) là gì?

  • A. Đầu tư xây dựng các nhà máy điện mới.
  • B. Quản lý lưới điện phân phối ở các địa phương.
  • C. Kinh doanh mua bán điện năng.
  • D. Điều hành hệ thống điện quốc gia đảm bảo cung cấp điện liên tục và ổn định.

Câu 17: Khái niệm "lưới điện thông minh" (Smart Grid) trong hệ thống điện quốc gia nhấn mạnh vào yếu tố nào?

  • A. Ứng dụng công nghệ thông tin và tự động hóa để nâng cao hiệu quả vận hành.
  • B. Xây dựng thêm nhiều nhà máy điện hạt nhân.
  • C. Sử dụng hoàn toàn cáp ngầm cho lưới điện.
  • D. Tăng giá điện để khuyến khích tiết kiệm.

Câu 18: Tại sao cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các thành phần (nguồn điện, lưới điện, tải điện) trong hệ thống điện quốc gia?

  • A. Để giảm chi phí đầu tư cho hệ thống.
  • B. Để đảm bảo hệ thống vận hành an toàn, ổn định và hiệu quả.
  • C. Để dễ dàng quản lý và kiểm soát hệ thống.
  • D. Để tăng tính cạnh tranh giữa các nhà máy điện.

Câu 19: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, hệ thống điện quốc gia cần chú trọng đến yếu tố nào để giảm thiểu tác động tiêu cực?

  • A. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
  • B. Xây dựng thêm nhiều nhà máy điện ở vùng ven biển.
  • C. Phát triển năng lượng tái tạo và nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng.
  • D. Giảm đầu tư vào lưới điện truyền tải.

Câu 20: Để đảm bảo an ninh cung cấp điện, hệ thống điện quốc gia cần có những giải pháp nào?

  • A. Tập trung vào một vài nguồn cung cấp điện giá rẻ.
  • B. Hạn chế phát triển lưới điện truyền tải.
  • C. Không cần dự phòng công suất phát điện.
  • D. Đa dạng hóa nguồn cung, xây dựng hệ thống lưới điện mạnh và có dự phòng.

Câu 21: Khi lựa chọn địa điểm xây dựng nhà máy thủy điện, yếu tố tự nhiên nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Nguồn nước và địa hình
  • B. Gần khu dân cư
  • C. Gần đường giao thông
  • D. Vị trí có gió mạnh

Câu 22: Ưu điểm chính của nhà máy điện mặt trời so với nhà máy nhiệt điện than là gì?

  • A. Công suất phát điện ổn định hơn
  • B. Thân thiện với môi trường hơn, ít phát thải
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn
  • D. Hiệu suất chuyển đổi năng lượng cao hơn

Câu 23: Nhược điểm lớn nhất của nhà máy điện gió là gì?

  • A. Chiếm nhiều diện tích đất
  • B. Gây tiếng ồn lớn
  • C. Ảnh hưởng đến hệ sinh thái biển
  • D. Tính không ổn định của nguồn năng lượng gió

Câu 24: Công nghệ lưu trữ năng lượng đóng vai trò ngày càng quan trọng trong hệ thống điện quốc gia, đặc biệt là khi phát triển năng lượng tái tạo. Vì sao?

  • A. Giảm chi phí sản xuất điện từ năng lượng tái tạo.
  • B. Tăng hiệu suất chuyển đổi năng lượng của nhà máy điện.
  • C. Ổn định hóa nguồn cung cấp điện từ năng lượng tái tạo không ổn định.
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào lưới điện truyền tải.

Câu 25: Một khu công nghiệp có nhu cầu sử dụng điện lớn và liên tục 24/7. Loại hình tải điện này thuộc loại nào?

  • A. Tải điện sinh hoạt
  • B. Tải điện sản xuất công nghiệp
  • C. Tải điện nông nghiệp
  • D. Tải điện dịch vụ

Câu 26: Để giảm thiểu sự cố và nâng cao độ tin cậy cung cấp điện, hệ thống điện quốc gia cần đầu tư vào yếu tố nào?

  • A. Giảm số lượng nhà máy điện.
  • B. Giảm tiết diện dây dẫn điện.
  • C. Tăng điện áp truyền tải lên mức tối đa.
  • D. Bảo trì, nâng cấp thiết bị và hệ thống bảo vệ, tự động hóa.

Câu 27: Giải pháp nào sau đây giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ ở quy mô hộ gia đình, góp phần giảm tải cho hệ thống điện quốc gia?

  • A. Sử dụng thiết bị điện tiết kiệm năng lượng và năng lượng mặt trời mái nhà.
  • B. Tăng cường sử dụng các thiết bị điện công suất lớn.
  • C. Sử dụng điện vào giờ cao điểm để giảm chi phí.
  • D. Không cần quan tâm đến việc tiết kiệm điện.

Câu 28: Điều gì xảy ra với tần số của hệ thống điện quốc gia khi tổng công suất tiêu thụ (tải điện) tăng lên đột ngột mà công suất phát không thay đổi?

  • A. Tần số hệ thống tăng lên.
  • B. Tần số hệ thống không thay đổi.
  • C. Tần số hệ thống giảm xuống.
  • D. Điện áp hệ thống tăng lên.

Câu 29: Tại sao việc dự báo nhu cầu điện năng (phụ tải) có vai trò quan trọng trong vận hành hệ thống điện quốc gia?

  • A. Để tăng giá bán điện.
  • B. Để lập kế hoạch huy động nguồn điện phù hợp, đảm bảo cung cấp điện ổn định và kinh tế.
  • C. Để giảm đầu tư vào lưới điện truyền tải.
  • D. Để khuyến khích người dân sử dụng điện nhiều hơn.

Câu 30: Trong hệ thống điện quốc gia, khái niệm "hệ số truyền tải" dùng để chỉ điều gì?

  • A. Tỷ lệ công suất phát của nhà máy điện so với công suất định mức.
  • B. Tỷ lệ điện năng tiêu thụ so với tổng điện năng sản xuất.
  • C. Tỷ lệ điện áp đầu ra so với điện áp đầu vào của máy biến áp.
  • D. Tỷ lệ điện năng hao hụt trên đường dây truyền tải so với điện năng đầu vào.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Mục tiêu chính của việc xây dựng hệ thống điện quốc gia là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Thành phần nào của hệ thống điện quốc gia chịu trách nhiệm chính trong việc truyền tải điện năng từ các nhà máy điện lớn đến các khu vực tiêu thụ trên cả nước?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong hệ thống điện quốc gia, chức năng chính của lưới điện phân phối là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Nhà máy thủy điện sử dụng dạng năng lượng sơ cấp nào để sản xuất ra điện năng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Loại nhà máy điện nào sau đây thường được sử dụng để đáp ứng nhanh chóng nhu cầu điện năng tăng cao đột ngột (ví dụ vào giờ cao điểm)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Để truyền tải điện năng đi xa một cách hiệu quả, người ta thường sử dụng điện áp cao. Vì sao?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Thiết bị nào sau đây được sử dụng để thay đổi điện áp trong hệ thống điện, ví dụ từ điện áp cao trên đường dây truyền tải xuống điện áp thấp để sử dụng trong gia đình?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Trong hệ thống điện quốc gia, 'tải điện' được hiểu là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Điều gì sẽ xảy ra nếu một thành phần trong hệ thống điện quốc gia gặp sự cố (ví dụ, một đường dây truyền tải bị đứt)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Tại sao việc phát triển các nguồn năng lượng tái tạo (như điện gió, điện mặt trời) ngày càng được ưu tiên trong hệ thống điện quốc gia?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong lưới điện truyền tải, cấp điện áp siêu cao thế thường được sử dụng ở mức nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: So sánh nhà máy nhiệt điện than và nhà máy thủy điện về mặt tác động môi trường, nhận định nào sau đây là đúng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Để đảm bảo tính kinh tế trong vận hành hệ thống điện, các nhà máy điện thường được huy động theo thứ tự ưu tiên nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Trong tương lai, hệ thống điện quốc gia Việt Nam có xu hướng phát triển theo hướng nào để đảm bảo an ninh năng lượng và phát triển bền vững?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Hình thức sở hữu chủ yếu của hệ thống điện quốc gia Việt Nam là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Vai trò của Trung tâm Điều độ Hệ thống điện Quốc gia (A0) là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Khái niệm 'lưới điện thông minh' (Smart Grid) trong hệ thống điện quốc gia nhấn mạnh vào yếu tố nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Tại sao cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các thành phần (nguồn điện, lưới điện, tải điện) trong hệ thống điện quốc gia?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, hệ thống điện quốc gia cần chú trọng đến yếu tố nào để giảm thiểu tác động tiêu cực?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Để đảm bảo an ninh cung cấp điện, hệ thống điện quốc gia cần có những giải pháp nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Khi lựa chọn địa điểm xây dựng nhà máy thủy điện, yếu tố tự nhiên nào sau đây là quan trọng nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Ưu điểm chính của nhà máy điện mặt trời so với nhà máy nhiệt điện than là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Nhược điểm lớn nhất của nhà máy điện gió là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Công nghệ lưu trữ năng lượng đóng vai trò ngày càng quan trọng trong hệ thống điện quốc gia, đặc biệt là khi phát triển năng lượng tái tạo. Vì sao?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Một khu công nghiệp có nhu cầu sử dụng điện lớn và liên tục 24/7. Loại hình tải điện này thuộc loại nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Để giảm thiểu sự cố và nâng cao độ tin cậy cung cấp điện, hệ thống điện quốc gia cần đầu tư vào yếu tố nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Giải pháp nào sau đây giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ ở quy mô hộ gia đình, góp phần giảm tải cho hệ thống điện quốc gia?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Điều gì xảy ra với tần số của hệ thống điện quốc gia khi tổng công suất tiêu thụ (tải điện) tăng lên đột ngột mà công suất phát không thay đổi?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Tại sao việc dự báo nhu cầu điện năng (phụ tải) có vai trò quan trọng trong vận hành hệ thống điện quốc gia?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Trong hệ thống điện quốc gia, khái niệm 'hệ số truyền tải' dùng để chỉ điều gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia - Đề 03

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Chức năng chính của hệ thống điện quốc gia là gì?

  • A. Chỉ sản xuất điện năng.
  • B. Chỉ truyền tải điện năng.
  • C. Chỉ tiêu thụ điện năng.
  • D. Sản xuất, truyền tải, phân phối và tiêu thụ điện năng một cách thống nhất.

Câu 2: Thành phần nào trong hệ thống điện quốc gia chịu trách nhiệm biến đổi các dạng năng lượng khác (như nhiệt năng, thủy năng, gió, mặt trời) thành điện năng?

  • A. Nguồn điện
  • B. Lưới điện
  • C. Tải điện
  • D. Trạm biến áp

Câu 3: Lưới điện trong hệ thống điện quốc gia có vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Tạo ra điện năng.
  • B. Tiêu thụ điện năng.
  • C. Truyền tải điện năng từ nơi sản xuất đến nơi tiêu thụ.
  • D. Biến đổi điện năng thành dạng năng lượng khác.

Câu 4: Tải điện trong hệ thống điện quốc gia có vai trò gì?

  • A. Phát điện.
  • B. Biến đổi điện năng thành các dạng năng lượng có ích khác.
  • C. Truyền tải điện đi xa.
  • D. Ổn định điện áp.

Câu 5: Khi một nhà máy nhiệt điện lớn được xây dựng và đưa vào vận hành, nó thuộc thành phần nào của hệ thống điện quốc gia?

  • A. Nguồn điện
  • B. Lưới điện truyền tải
  • C. Lưới điện phân phối
  • D. Tải điện

Câu 6: Một đường dây 500kV Bắc - Nam là bộ phận của thành phần nào trong hệ thống điện quốc gia?

  • A. Nguồn điện
  • B. Lưới điện truyền tải
  • C. Lưới điện phân phối
  • D. Tải điện

Câu 7: Một hộ gia đình sử dụng điện cho chiếu sáng và các thiết bị gia dụng, hộ gia đình này thuộc thành phần nào của hệ thống điện quốc gia?

  • A. Nguồn điện
  • B. Lưới điện truyền tải
  • C. Lưới điện phân phối
  • D. Tải điện

Câu 8: Lưới điện truyền tải (lưới điện cao áp) thường có cấp điện áp như thế nào so với lưới điện phân phối (lưới điện trung/hạ áp)?

  • A. Cao hơn nhiều.
  • B. Thấp hơn nhiều.
  • C. Tương đương nhau.
  • D. Không liên quan đến cấp điện áp.

Câu 9: Mục đích chính của việc truyền tải điện năng đi xa ở điện áp rất cao là gì?

  • A. Giảm chi phí xây dựng đường dây.
  • B. Tăng tốc độ truyền tải điện.
  • C. Giảm tổn thất điện năng trên đường dây.
  • D. Tăng công suất của nhà máy điện.

Câu 10: Để đưa điện năng từ lưới điện truyền tải (ví dụ 110kV) đến lưới điện phân phối (ví dụ 22kV hoặc 0.4kV) cho khu dân cư sử dụng, cần có thiết bị nào?

  • A. Máy phát điện.
  • B. Trạm biến áp.
  • C. Thiết bị tiêu thụ điện.
  • D. Đường dây dẫn.

Câu 11: Trong hệ thống điện quốc gia, sự cố tại một nhà máy điện lớn có thể ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống như thế nào?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến khu vực lân cận nhà máy.
  • B. Không ảnh hưởng gì vì có các nguồn khác bù đắp.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến lưới điện phân phối.
  • D. Có thể gây mất cân bằng công suất, ảnh hưởng đến tần số và điện áp, dẫn đến mất điện trên diện rộng nếu không được xử lý kịp thời.

Câu 12: Tại sao hệ thống điện quốc gia cần có sự điều độ và vận hành tập trung?

  • A. Để đảm bảo cân bằng liên tục giữa sản xuất và tiêu thụ điện năng trên toàn hệ thống.
  • B. Để mỗi nhà máy điện tự quyết định lượng điện sản xuất.
  • C. Để mỗi trạm biến áp tự điều chỉnh điện áp.
  • D. Để mỗi hộ gia đình tự quản lý mức tiêu thụ điện.

Câu 13: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là yêu cầu đối với hệ thống điện quốc gia?

  • A. Độ tin cậy cung cấp điện cao.
  • B. Chất lượng điện năng tốt (tần số, điện áp ổn định).
  • C. Giá thành điện năng rất cao để bù đắp chi phí đầu tư.
  • D. Vận hành an toàn, liên tục.

Câu 14: So sánh tải điện trong công nghiệp và tải điện trong sinh hoạt, nhận định nào sau đây đúng?

  • A. Tải công nghiệp thường có công suất lớn và ít biến động hơn tải sinh hoạt theo giờ trong ngày.
  • B. Tải sinh hoạt thường có công suất lớn và ít biến động hơn tải công nghiệp.
  • C. Cả hai loại tải đều có công suất nhỏ và biến động mạnh theo giờ.
  • D. Tải công nghiệp chủ yếu là tải một pha, tải sinh hoạt chủ yếu là tải ba pha.

Câu 15: Vai trò của các trạm biến áp trong lưới điện truyền tải là gì?

  • A. Phát điện.
  • B. Nâng hoặc hạ điện áp để truyền tải hoặc phân phối điện.
  • C. Tiêu thụ điện năng.
  • D. Điều khiển hoạt động của các nhà máy điện.

Câu 16: Hệ thống điện quốc gia là một hệ thống phức tạp và liên tục. Điều này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các thành phần nào?

  • A. Chỉ giữa nguồn điện và lưới điện.
  • B. Chỉ giữa lưới điện và tải điện.
  • C. Chỉ giữa nguồn điện và tải điện.
  • D. Giữa nguồn điện, lưới điện, tải điện và hệ thống điều khiển (điều độ).

Câu 17: Tại sao việc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo (như điện gió, điện mặt trời) đặt ra thách thức mới cho việc vận hành hệ thống điện quốc gia?

  • A. Tính không ổn định và phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên của các nguồn này.
  • B. Chi phí sản xuất điện từ các nguồn này rất thấp.
  • C. Các nguồn này chỉ có thể phát điện vào ban đêm.
  • D. Chúng không thể kết nối vào lưới điện hiện có.

Câu 18: Thành phần nào của lưới điện có nhiệm vụ đưa điện năng trực tiếp đến người tiêu dùng cuối cùng (hộ gia đình, cơ sở sản xuất nhỏ)?

  • A. Lưới điện truyền tải.
  • B. Nhà máy điện.
  • C. Lưới điện phân phối.
  • D. Trạm biến áp 500kV.

Câu 19: Nếu nhu cầu sử dụng điện (tải điện) tăng đột ngột mà nguồn điện không đáp ứng kịp, điều gì có khả năng xảy ra trong hệ thống điện quốc gia?

  • A. Điện áp trên lưới tăng cao đột ngột.
  • B. Tần số và điện áp trên lưới có thể giảm, dẫn đến nguy cơ mất ổn định hoặc sập lưới.
  • C. Các nhà máy điện tự động tăng công suất lên mức tối đa.
  • D. Lưới điện phân phối tự động cắt tải.

Câu 20: Việc hiện đại hóa hệ thống điện quốc gia, bao gồm lưới điện thông minh (smart grid), nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Chỉ để giảm chi phí cho người tiêu dùng.
  • B. Chỉ để tăng công suất phát điện.
  • C. Chỉ để giảm số lượng đường dây điện.
  • D. Nâng cao hiệu quả, độ tin cậy, khả năng tích hợp nguồn năng lượng tái tạo và phản ứng nhanh với sự cố/nhu cầu.

Câu 21: Thành phần nào của hệ thống điện quốc gia có sự biến động công suất lớn nhất theo thời gian trong ngày?

  • A. Nguồn điện (nhà máy thủy điện).
  • B. Lưới điện truyền tải.
  • C. Tải điện (đặc biệt là tải sinh hoạt).
  • D. Trạm biến áp 220kV.

Câu 22: Tại sao các nhà máy điện thường được đặt gần nguồn năng lượng sơ cấp (như than, nước, gió) hoặc gần các trung tâm tiêu thụ lớn?

  • A. Để giảm chi phí vận chuyển năng lượng sơ cấp hoặc giảm tổn thất trên đường dây truyền tải.
  • B. Để dễ dàng kết nối với lưới điện phân phối.
  • C. Để đảm bảo an toàn cho khu dân cư.
  • D. Để tăng điện áp phát ra.

Câu 23: Lưới điện truyền tải liên kết các nhà máy điện lớn và các trung tâm phụ tải quan trọng. Điều này giúp hệ thống điện quốc gia đạt được lợi ích gì?

  • A. Chỉ giảm chi phí vận hành.
  • B. Chỉ tăng công suất của các nhà máy điện.
  • C. Chỉ giảm số lượng người tiêu thụ điện.
  • D. Tăng cường độ tin cậy, khả năng hỗ trợ lẫn nhau giữa các khu vực và tối ưu hóa việc sử dụng các nguồn điện.

Câu 24: Khi nói về chất lượng điện năng, yếu tố nào sau đây thường được quan tâm nhất?

  • A. Màu sắc của dòng điện.
  • B. Tần số và điện áp ổn định, dạng sóng hình sin chuẩn.
  • C. Độ dài của đường dây điện.
  • D. Số lượng trạm biến áp.

Câu 25: Giả sử có một khu công nghiệp mới được xây dựng với nhu cầu sử dụng điện lớn. Để cung cấp đủ điện cho khu vực này, cần phải nâng cấp hoặc xây dựng mới bộ phận nào trong hệ thống điện?

  • A. Chỉ cần xây thêm nhà máy điện nhỏ.
  • B. Chỉ cần nâng cấp lưới điện truyền tải.
  • C. Cần xem xét khả năng cung cấp từ nguồn điện, năng lực truyền tải và phân phối của lưới điện đến khu vực đó.
  • D. Việc này không liên quan đến hệ thống điện quốc gia.

Câu 26: Tại sao việc quản lý và dự báo nhu cầu tải điện là rất quan trọng đối với hệ thống điện quốc gia?

  • A. Để lập kế hoạch sản xuất và truyền tải điện phù hợp, tránh thiếu hụt hoặc thừa thãi, đảm bảo ổn định hệ thống.
  • B. Để mỗi nhà máy điện tự điều chỉnh công suất theo ý muốn.
  • C. Để người tiêu dùng tự quyết định thời điểm dùng điện.
  • D. Để giảm số lượng đường dây truyền tải.

Câu 27: Nếu một đường dây truyền tải 500kV bị sự cố, điều này có thể gây ra hậu quả gì cho hệ thống điện quốc gia?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến các hộ gia đình.
  • B. Chỉ làm tăng điện áp trên lưới.
  • C. Không ảnh hưởng vì có các đường dây khác thay thế hoàn toàn.
  • D. Có thể làm gián đoạn việc truyền tải công suất lớn giữa các miền, gây mất ổn định và nguy cơ sập lưới cục bộ hoặc trên diện rộng.

Câu 28: Hệ thống SCADA (Supervisory Control and Data Acquisition) đóng vai trò gì trong việc vận hành hệ thống điện quốc gia?

  • A. Thu thập dữ liệu, giám sát và điều khiển từ xa các thiết bị trong hệ thống điện để điều độ và vận hành an toàn, hiệu quả.
  • B. Chỉ để ghi lại lượng điện tiêu thụ của khách hàng.
  • C. Chỉ để kiểm tra an toàn lao động tại nhà máy điện.
  • D. Chỉ để tính toán hóa đơn tiền điện.

Câu 29: Việc kết nối các hệ thống điện khu vực thành một hệ thống điện quốc gia thống nhất mang lại lợi ích kinh tế chủ yếu nào?

  • A. Tăng chi phí đầu tư.
  • B. Giảm khả năng trao đổi công suất giữa các vùng.
  • C. Tối ưu hóa việc sử dụng các nguồn điện, giảm chi phí sản xuất điện chung của toàn hệ thống do có thể huy động các nhà máy hiệu quả hơn.
  • D. Làm tăng tổn thất điện năng.

Câu 30: Khi phân tích cấu trúc hệ thống điện, tại sao việc hiểu rõ đặc điểm của từng loại tải (công nghiệp, sinh hoạt, thương mại) lại quan trọng?

  • A. Để quy định giá điện khác nhau cho từng loại tải.
  • B. Để dự báo nhu cầu điện chính xác, lập kế hoạch vận hành nguồn và lưới điện hiệu quả, và thiết kế lưới điện phân phối phù hợp.
  • C. Để quyết định loại nhà máy điện cần xây dựng.
  • D. Để xác định số lượng trạm biến áp cần thiết một cách ngẫu nhiên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Chức năng chính của hệ thống điện quốc gia là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Thành phần nào trong hệ thống điện quốc gia chịu trách nhiệm biến đổi các dạng năng lượng khác (như nhiệt năng, thủy năng, gió, mặt trời) thành điện năng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Lưới điện trong hệ thống điện quốc gia có vai trò chủ yếu là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Tải điện trong hệ thống điện quốc gia có vai trò gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Khi một nhà máy nhiệt điện lớn được xây dựng và đưa vào vận hành, nó thuộc thành phần nào của hệ thống điện quốc gia?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Một đường dây 500kV Bắc - Nam là bộ phận của thành phần nào trong hệ thống điện quốc gia?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Một hộ gia đình sử dụng điện cho chiếu sáng và các thiết bị gia dụng, hộ gia đình này thuộc thành phần nào của hệ thống điện quốc gia?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Lưới điện truyền tải (lưới điện cao áp) thường có cấp điện áp như thế nào so với lưới điện phân phối (lưới điện trung/hạ áp)?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Mục đích chính của việc truyền tải điện năng đi xa ở điện áp rất cao là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Để đưa điện năng từ lưới điện truyền tải (ví dụ 110kV) đến lưới điện phân phối (ví dụ 22kV hoặc 0.4kV) cho khu dân cư sử dụng, cần có thiết bị nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Trong hệ thống điện quốc gia, sự cố tại một nhà máy điện lớn có thể ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Tại sao hệ thống điện quốc gia cần có sự điều độ và vận hành tập trung?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là yêu cầu đối với hệ thống điện quốc gia?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: So sánh tải điện trong công nghiệp và tải điện trong sinh hoạt, nhận định nào sau đây đúng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Vai trò của các trạm biến áp trong lưới điện truyền tải là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Hệ thống điện quốc gia là một hệ thống phức tạp và liên tục. Điều này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các thành phần nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Tại sao việc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo (như điện gió, điện mặt trời) đặt ra thách thức mới cho việc vận hành hệ thống điện quốc gia?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Thành phần nào của lưới điện có nhiệm vụ đưa điện năng trực tiếp đến người tiêu dùng cuối cùng (hộ gia đình, cơ sở sản xuất nhỏ)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Nếu nhu cầu sử dụng điện (tải điện) tăng đột ngột mà nguồn điện không đáp ứng kịp, điều gì có khả năng xảy ra trong hệ thống điện quốc gia?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Việc hiện đại hóa hệ thống điện quốc gia, bao gồm lưới điện thông minh (smart grid), nhằm mục đích chính là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Thành phần nào của hệ thống điện quốc gia có sự biến động công suất lớn nhất theo thời gian trong ngày?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Tại sao các nhà máy điện thường được đặt gần nguồn năng lượng sơ cấp (như than, nước, gió) hoặc gần các trung tâm tiêu thụ lớn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Lưới điện truyền tải liên kết các nhà máy điện lớn và các trung tâm phụ tải quan trọng. Điều này giúp hệ thống điện quốc gia đạt được lợi ích gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Khi nói về chất lượng điện năng, yếu tố nào sau đây thường được quan tâm nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Giả sử có một khu công nghiệp mới được xây dựng với nhu cầu sử dụng điện lớn. Để cung cấp đủ điện cho khu vực này, cần phải nâng cấp hoặc xây dựng mới bộ phận nào trong hệ thống điện?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Tại sao việc quản lý và dự báo nhu cầu tải điện là rất quan trọng đối với hệ thống điện quốc gia?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Nếu một đường dây truyền tải 500kV bị sự cố, điều này có thể gây ra hậu quả gì cho hệ thống điện quốc gia?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Hệ thống SCADA (Supervisory Control and Data Acquisition) đóng vai trò gì trong việc vận hành hệ thống điện quốc gia?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Việc kết nối các hệ thống điện khu vực thành một hệ thống điện quốc gia thống nhất mang lại lợi ích kinh tế chủ yếu nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Khi phân tích cấu trúc hệ thống điện, tại sao việc hiểu rõ đặc điểm của từng loại tải (công nghiệp, sinh hoạt, thương mại) lại quan trọng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia - Đề 04

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hệ thống điện quốc gia Việt Nam được cấu trúc thành mấy thành phần chính để đảm bảo việc cung cấp điện năng từ nơi sản xuất đến nơi tiêu thụ?

  • A. 1
  • B. 2
  • C. 3
  • D. 4

Câu 2: Thành phần nào trong hệ thống điện quốc gia có vai trò chính là sản xuất ra điện năng từ các dạng năng lượng sơ cấp khác (như nhiệt năng, thủy năng, năng lượng gió, mặt trời...)?

  • A. Nguồn điện
  • B. Lưới điện
  • C. Tải điện
  • D. Trạm biến áp

Câu 3: Lưới điện trong hệ thống điện quốc gia đảm nhận chức năng quan trọng nào?

  • A. Tiêu thụ điện năng
  • B. Truyền tải và phân phối điện năng
  • C. Sản xuất điện năng
  • D. Điều khiển hệ thống

Câu 4: Tải điện là thành phần cuối cùng trong hệ thống điện quốc gia. Vai trò của tải điện là gì?

  • A. Sản xuất năng lượng điện
  • B. Truyền tải năng lượng điện đi xa
  • C. Biến đổi điện áp
  • D. Biến điện năng thành các dạng năng lượng khác (cơ, nhiệt, quang...)

Câu 5: Lưới điện quốc gia được phân chia thành hai cấp độ chính dựa trên chức năng và cấp điện áp. Hai cấp độ đó là gì?

  • A. Lưới điện sản xuất và lưới điện tiêu dùng
  • B. Lưới điện xoay chiều và lưới điện một chiều
  • C. Lưới điện truyền tải và lưới điện phân phối
  • D. Lưới điện cao áp và lưới điện hạ áp

Câu 6: Lưới điện truyền tải (Transmission Grid) có đặc điểm chính nào về cấp điện áp và chức năng?

  • A. Sử dụng điện áp rất cao để truyền tải công suất lớn đi xa.
  • B. Sử dụng điện áp thấp để cung cấp trực tiếp cho hộ gia đình.
  • C. Chỉ kết nối các nhà máy điện với nhau.
  • D. Chỉ kết nối các hộ tiêu thụ nhỏ lẻ.

Câu 7: Lưới điện phân phối (Distribution Grid) có đặc điểm chính nào về cấp điện áp và chức năng?

  • A. Sử dụng điện áp cực cao để truyền tải liên miền.
  • B. Sử dụng điện áp thấp hơn để đưa điện đến trực tiếp các khu vực dân cư, thương mại, công nghiệp nhỏ.
  • C. Chỉ nhận điện từ các nhà máy điện và không kết nối với lưới truyền tải.
  • D. Có cấu trúc mạch vòng kín chủ yếu.

Câu 8: Tại sao điện năng được truyền tải đi xa trên lưới điện truyền tải lại sử dụng điện áp rất cao?

  • A. Để tăng tốc độ truyền điện.
  • B. Để giảm chi phí xây dựng đường dây.
  • C. Để tăng dòng điện truyền tải, giúp công suất lớn hơn.
  • D. Để giảm tổn thất năng lượng trên đường dây (do giảm dòng điện).

Câu 9: Các trạm biến áp đóng vai trò thiết yếu trong hệ thống điện quốc gia. Chức năng chính của trạm biến áp là gì?

  • A. Biến đổi cấp điện áp (tăng áp hoặc hạ áp).
  • B. Sản xuất điện năng.
  • C. Tiêu thụ điện năng.
  • D. Lưu trữ điện năng.

Câu 10: Trong một hệ thống điện quốc gia, trạm biến áp đặt ngay sau nhà máy điện thường có chức năng gì?

  • A. Hạ áp từ lưới truyền tải xuống cấp phân phối.
  • B. Tăng áp từ cấp điện áp của máy phát lên cấp điện áp truyền tải.
  • C. Giảm tổn thất điện năng.
  • D. Phân phối điện đến các hộ tiêu thụ.

Câu 11: Một trạm biến áp đặt gần khu dân cư hoặc khu công nghiệp nhỏ thường có chức năng gì?

  • A. Hạ áp từ cấp điện áp phân phối xuống cấp điện áp sử dụng (ví dụ: 220V/380V).
  • B. Tăng áp để truyền tải đi xa hơn.
  • C. Sản xuất thêm điện năng.
  • D. Điều chỉnh tần số dòng điện.

Câu 12: Cấp điện áp 500 kV trong hệ thống điện quốc gia Việt Nam chủ yếu thuộc về cấp độ lưới điện nào?

  • A. Lưới điện truyền tải
  • B. Lưới điện phân phối
  • C. Lưới điện hạ áp
  • D. Lưới điện trung áp

Câu 13: Cấp điện áp 220V/380V mà các hộ gia đình và doanh nghiệp nhỏ thường sử dụng thuộc về cấp độ lưới điện nào?

  • A. Lưới điện truyền tải
  • B. Lưới điện cao áp
  • C. Lưới điện trung áp
  • D. Lưới điện hạ áp

Câu 14: Đặc điểm của tải điện trong sản xuất công nghiệp quy mô lớn thường là gì?

  • A. Chủ yếu là tải một pha, công suất nhỏ.
  • B. Công suất tiêu thụ biến động rất mạnh theo giờ và mùa.
  • C. Chủ yếu là tải ba pha, công suất lớn và tương đối ổn định.
  • D. Chỉ sử dụng điện áp hạ áp 220V.

Câu 15: Đặc điểm của tải điện sinh hoạt (hộ gia đình) thường là gì?

  • A. Chủ yếu là tải ba pha, công suất rất lớn.
  • B. Công suất tiêu thụ biến động mạnh theo giờ (giờ cao điểm/thấp điểm) và theo mùa.
  • C. Công suất tiêu thụ rất ổn định suốt cả ngày đêm.
  • D. Chỉ sử dụng điện áp 380V.

Câu 16: Việc kết nối các nhà máy điện và các vùng miền khác nhau vào cùng một lưới điện truyền tải chung (liên kết lưới điện) mang lại lợi ích chính nào?

  • A. Chỉ giúp giảm chi phí sản xuất điện.
  • B. Chỉ giúp tăng điện áp lên mức cao nhất.
  • C. Chỉ giúp phân phối điện đến các hộ gia đình.
  • D. Tăng độ tin cậy cung cấp điện và tối ưu hóa việc khai thác các nguồn điện.

Câu 17: Một trong những thách thức lớn trong vận hành hệ thống điện quốc gia là việc cân bằng giữa sản xuất và tiêu thụ điện năng. Điều này đòi hỏi phải liên tục điều chỉnh yếu tố nào?

  • A. Chất lượng dây dẫn.
  • B. Vị trí đặt trạm biến áp.
  • C. Công suất phát của các nhà máy điện.
  • D. Loại hình tải điện.

Câu 18: Khi nhu cầu sử dụng điện tăng đột ngột (ví dụ vào giờ cao điểm), hệ thống điện cần phản ứng như thế nào để duy trì ổn định?

  • A. Tự động ngắt kết nối một số tải tiêu thụ.
  • B. Tăng công suất phát của các nhà máy điện dự phòng hoặc đang hoạt động dưới tải.
  • C. Giảm điện áp trên toàn lưới điện.
  • D. Chờ đến khi nhu cầu giảm xuống.

Câu 19: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một chỉ tiêu đánh giá chất lượng điện năng cung cấp?

  • A. Tần số.
  • B. Điện áp.
  • C. Dạng sóng.
  • D. Chi phí sản xuất điện.

Câu 20: Độ tin cậy cung cấp điện của hệ thống điện quốc gia được thể hiện qua khả năng nào?

  • A. Khả năng cung cấp điện liên tục, ổn định và phục hồi nhanh khi có sự cố.
  • B. Khả năng sản xuất điện với giá rẻ nhất.
  • C. Khả năng truyền tải điện đi khoảng cách rất xa.
  • D. Khả năng sử dụng nhiều nguồn năng lượng tái tạo.

Câu 21: Giả sử một nhà máy thủy điện lớn được xây dựng ở miền Bắc Việt Nam. Để cung cấp điện cho miền Nam, điện năng sẽ phải đi qua thành phần nào của lưới điện với cấp điện áp rất cao?

  • A. Lưới điện phân phối hạ áp.
  • B. Trạm biến áp hạ áp.
  • C. Lưới điện truyền tải siêu cao áp (ví dụ 500kV).
  • D. Trực tiếp đến các hộ tiêu dùng.

Câu 22: Một khu công nghiệp mới với nhiều nhà máy sản xuất lớn được xây dựng. Khu công nghiệp này sẽ được cấp điện chủ yếu từ lưới điện cấp độ nào?

  • A. Lưới điện hạ áp 220V/380V trực tiếp từ trạm biến áp khu dân cư.
  • B. Lưới điện phân phối trung áp hoặc cao áp (ví dụ 22kV, 110kV) thông qua trạm biến áp riêng.
  • C. Trực tiếp từ lưới điện truyền tải 500kV.
  • D. Chỉ sử dụng nguồn điện tại chỗ (máy phát điện dự phòng).

Câu 23: Để giảm thiểu tổn thất điện năng trên đường dây, ngoài việc tăng điện áp, người ta còn sử dụng các loại dây dẫn có đặc tính nào?

  • A. Điện trở suất nhỏ.
  • B. Điện trở suất lớn.
  • C. Khả năng cách điện cao.
  • D. Độ bền cơ học thấp.

Câu 24: Hệ thống điện quốc gia hoạt động dựa trên nguyên tắc cơ bản nào để đảm bảo cung cấp điện liên tục?

  • A. Tổng công suất tiêu thụ luôn lớn hơn tổng công suất phát.
  • B. Điện áp trên toàn hệ thống luôn cố định.
  • C. Tần số luôn thay đổi theo tải.
  • D. Tổng công suất phát luôn phải cân bằng với tổng công suất tiêu thụ cộng với tổn thất.

Câu 25: Sự cố ngắn mạch trong lưới điện là gì và nó ảnh hưởng như thế nào đến hệ thống?

  • A. Là hiện tượng điện áp tăng rất cao, gây hỏng thiết bị.
  • B. Là hiện tượng dòng điện tăng đột ngột rất lớn, có thể gây cháy nổ và mất ổn định hệ thống.
  • C. Là hiện tượng điện áp giảm dần đến không.
  • D. Là hiện tượng tăng tần số lưới điện.

Câu 26: Để bảo vệ hệ thống điện khỏi các sự cố như ngắn mạch, quá tải, người ta sử dụng các thiết bị và hệ thống nào?

  • A. Chỉ sử dụng cầu chì.
  • B. Chỉ tăng điện áp.
  • C. Hệ thống bảo vệ rơle và thiết bị đóng cắt (như máy cắt).
  • D. Chỉ sử dụng máy biến áp.

Câu 27: Trong cấu trúc lưới điện phân phối, sơ đồ mạch nào thường được sử dụng phổ biến để cấp điện cho các khu vực dân cư, thương mại quy mô nhỏ, đảm bảo tính đơn giản và kinh tế?

  • A. Sơ đồ hình tia (Radial).
  • B. Sơ đồ mạch vòng kín (Ring).
  • C. Sơ đồ mạch liên kết (Mesh).
  • D. Sơ đồ hỗn hợp.

Câu 28: Sơ đồ mạch vòng kín hoặc mạch liên kết thường được sử dụng trong lưới điện phân phối ở những khu vực nào và mang lại lợi ích gì so với sơ đồ hình tia?

  • A. Ở vùng nông thôn, giúp giảm chi phí.
  • B. Ở vùng ít dân cư, chỉ có một nguồn cấp.
  • C. Chỉ sử dụng cho tải công nghiệp rất nhỏ.
  • D. Ở khu vực phụ tải quan trọng (thành phố lớn, khu công nghiệp lớn), giúp tăng độ tin cậy cung cấp điện (có thể cấp điện từ nhiều phía).

Câu 29: Giả sử bạn đang ở trong một tòa nhà văn phòng hiện đại. Tải điện của tòa nhà này được xếp vào loại tải nào trong hệ thống điện quốc gia?

  • A. Tải điện sản xuất quy mô lớn.
  • B. Tải điện sinh hoạt đơn thuần.
  • C. Tải điện thương mại/dịch vụ.
  • D. Tải điện nông nghiệp.

Câu 30: Việc phát triển các nguồn năng lượng tái tạo phân tán (như điện mặt trời mái nhà) ảnh hưởng như thế nào đến cấu trúc và vận hành của lưới điện phân phối truyền thống?

  • A. Biến lưới phân phối từ thụ động (chỉ nhận điện) thành chủ động (có thể phát và nhận điện), đòi hỏi quản lý phức tạp hơn.
  • B. Giúp ổn định điện áp trên toàn lưới truyền tải.
  • C. Làm giảm đáng kể công suất của các nhà máy điện lớn.
  • D. Không ảnh hưởng gì đến cấu trúc lưới điện.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Hệ thống điện quốc gia Việt Nam được cấu trúc thành mấy thành phần chính để đảm bảo việc cung cấp điện năng từ nơi sản xuất đến nơi tiêu thụ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Thành phần nào trong hệ thống điện quốc gia có vai trò chính là sản xuất ra điện năng từ các dạng năng lượng sơ cấp khác (như nhiệt năng, thủy năng, năng lượng gió, mặt trời...)?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Lưới điện trong hệ thống điện quốc gia đảm nhận chức năng quan trọng nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Tải điện là thành phần cuối cùng trong hệ thống điện quốc gia. Vai trò của tải điện là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Lưới điện quốc gia được phân chia thành hai cấp độ chính dựa trên chức năng và cấp điện áp. Hai cấp độ đó là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Lưới điện truyền tải (Transmission Grid) có đặc điểm chính nào về cấp điện áp và chức năng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Lưới điện phân phối (Distribution Grid) có đặc điểm chính nào về cấp điện áp và chức năng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Tại sao điện năng được truyền tải đi xa trên lưới điện truyền tải lại sử dụng điện áp rất cao?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Các trạm biến áp đóng vai trò thiết yếu trong hệ thống điện quốc gia. Chức năng chính của trạm biến áp là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Trong một hệ thống điện quốc gia, trạm biến áp đặt ngay sau nhà máy điện thường có chức năng gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Một trạm biến áp đặt gần khu dân cư hoặc khu công nghiệp nhỏ thường có chức năng gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Cấp điện áp 500 kV trong hệ thống điện quốc gia Việt Nam chủ yếu thuộc về cấp độ lưới điện nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Cấp điện áp 220V/380V mà các hộ gia đình và doanh nghiệp nhỏ thường sử dụng thuộc về cấp độ lưới điện nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Đặc điểm của tải điện trong sản xuất công nghiệp quy mô lớn thường là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Đặc điểm của tải điện sinh hoạt (hộ gia đình) thường là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Việc kết nối các nhà máy điện và các vùng miền khác nhau vào cùng một lưới điện truyền tải chung (liên kết lưới điện) mang lại lợi ích chính nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Một trong những thách thức lớn trong vận hành hệ thống điện quốc gia là việc cân bằng giữa sản xuất và tiêu thụ điện năng. Điều này đòi hỏi phải liên tục điều chỉnh yếu tố nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Khi nhu cầu sử dụng điện tăng đột ngột (ví dụ vào giờ cao điểm), hệ thống điện cần phản ứng như thế nào để duy trì ổn định?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một chỉ tiêu đánh giá chất lượng điện năng cung cấp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Độ tin cậy cung cấp điện của hệ thống điện quốc gia được thể hiện qua khả năng nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Giả sử một nhà máy thủy điện lớn được xây dựng ở miền Bắc Việt Nam. Để cung cấp điện cho miền Nam, điện năng sẽ phải đi qua thành phần nào của lưới điện với cấp điện áp rất cao?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Một khu công nghiệp mới với nhiều nhà máy sản xuất lớn được xây dựng. Khu công nghiệp này sẽ được cấp điện chủ yếu từ lưới điện cấp độ nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Để giảm thiểu tổn thất điện năng trên đường dây, ngoài việc tăng điện áp, người ta còn sử dụng các loại dây dẫn có đặc tính nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Hệ thống điện quốc gia hoạt động dựa trên nguyên tắc cơ bản nào để đảm bảo cung cấp điện liên tục?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Sự cố ngắn mạch trong lưới điện là gì và nó ảnh hưởng như thế nào đến hệ thống?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Để bảo vệ hệ thống điện khỏi các sự cố như ngắn mạch, quá tải, người ta sử dụng các thiết bị và hệ thống nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Trong cấu trúc lưới điện phân phối, sơ đồ mạch nào thường được sử dụng phổ biến để cấp điện cho các khu vực dân cư, thương mại quy mô nhỏ, đảm bảo tính đơn giản và kinh tế?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Sơ đồ mạch vòng kín hoặc mạch liên kết thường được sử dụng trong lưới điện phân phối ở những khu vực nào và mang lại lợi ích gì so với sơ đồ hình tia?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Giả sử bạn đang ở trong một tòa nhà văn phòng hiện đại. Tải điện của tòa nhà này được xếp vào loại tải nào trong hệ thống điện quốc gia?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Việc phát triển các nguồn năng lượng tái tạo phân tán (như điện mặt trời mái nhà) ảnh hưởng như thế nào đến cấu trúc và vận hành của lưới điện phân phối truyền thống?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 21: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia - Đề 05

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu cốt lõi của hệ thống điện quốc gia là cung cấp điện năng cho sản xuất và đời sống. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yêu cầu chính đối với việc cung cấp điện năng của hệ thống này?

  • A. An toàn.
  • B. Kinh tế.
  • C. Chất lượng tốt (ổn định về tần số, điện áp).
  • D. Phụ thuộc vào nguồn nhiên liệu hóa thạch.

Câu 2: Hệ thống điện quốc gia được cấu tạo từ ba thành phần chính liên kết chặt chẽ với nhau. Hãy xác định bộ ba thành phần đó.

  • A. Nhà máy điện, trạm biến áp, đường dây tải điện.
  • B. Nguồn điện, lưới điện, tải điện.
  • C. Máy phát điện, máy biến áp, thiết bị tiêu thụ.
  • D. Năng lượng sơ cấp, năng lượng thứ cấp, năng lượng tiêu thụ.

Câu 3: Thành phần nào trong hệ thống điện quốc gia có vai trò biến đổi các dạng năng lượng khác (như cơ năng, nhiệt năng, quang năng...) thành điện năng?

  • A. Nguồn điện.
  • B. Lưới điện.
  • C. Tải điện.
  • D. Trạm biến áp.

Câu 4: Vai trò chính của lưới điện trong hệ thống điện quốc gia là gì?

  • A. Tiêu thụ điện năng.
  • B. Sản xuất điện năng.
  • C. Truyền tải và phân phối điện năng.
  • D. Biến đổi điện áp.

Câu 5: Tải điện là thành phần cuối cùng trong chuỗi cung ứng điện năng. Chức năng của tải điện là gì?

  • A. Biến đổi năng lượng sơ cấp thành điện.
  • B. Truyền tải điện đi xa.
  • C. Điều chỉnh điện áp hệ thống.
  • D. Biến đổi điện năng thành các dạng năng lượng khác (cơ, nhiệt, quang...).

Câu 6: Lưới điện được phân chia thành hai loại chính dựa trên chức năng và cấp điện áp. Hai loại lưới điện đó là gì?

  • A. Lưới điện cao áp và lưới điện hạ áp.
  • B. Lưới điện xoay chiều và lưới điện một chiều.
  • C. Lưới điện truyền tải và lưới điện phân phối.
  • D. Lưới điện liên kết và lưới điện cục bộ.

Câu 7: Lưới điện truyền tải có đặc điểm gì về cấp điện áp và chức năng so với lưới điện phân phối?

  • A. Cấp điện áp cao hơn, truyền tải điện năng đi xa.
  • B. Cấp điện áp thấp hơn, truyền tải điện năng đi xa.
  • C. Cấp điện áp cao hơn, phân phối điện đến hộ tiêu thụ cuối cùng.
  • D. Cấp điện áp thấp hơn, phân phối điện đến hộ tiêu thụ cuối cùng.

Câu 8: Trạm biến áp đóng vai trò quan trọng trong lưới điện. Vai trò chính của trạm biến áp là gì?

  • A. Phát điện năng.
  • B. Biến đổi điện áp.
  • C. Tiêu thụ điện năng.
  • D. Lưu trữ điện năng.

Câu 9: Tại sao điện năng cần được truyền tải đi xa ở cấp điện áp rất cao (ví dụ: 500 kV, 220 kV)?

  • A. Để tăng tốc độ truyền tải điện.
  • B. Để giảm chi phí sản xuất điện.
  • C. Để giảm tổn thất điện năng trên đường dây.
  • D. Để phù hợp với công suất của nhà máy điện.

Câu 10: Lưới điện phân phối thường có cấu trúc mạng gì để đảm bảo cung cấp điện đến nhiều hộ tiêu thụ nhỏ lẻ?

  • A. Mạng hình tia (radial).
  • B. Mạng hình vòng (ring).
  • C. Mạng lưới (mesh).
  • D. Mạng hỗn hợp.

Câu 11: Trong hệ thống điện quốc gia, nhà máy nhiệt điện thường sử dụng nguồn năng lượng sơ cấp nào để sản xuất điện?

  • A. Nước (thế năng).
  • B. Gió.
  • C. Ánh sáng mặt trời.
  • D. Than đá, khí đốt, dầu mỏ.

Câu 12: Nhà máy thủy điện khai thác dạng năng lượng nào để biến thành điện năng?

  • A. Nhiệt năng.
  • B. Thế năng của nước.
  • C. Động năng của gió.
  • D. Quang năng.

Câu 13: So sánh nhà máy nhiệt điện và nhà máy thủy điện về khả năng đáp ứng nhanh chóng sự thay đổi của phụ tải (nhu cầu điện). Đặc điểm nào sau đây là đúng?

  • A. Nhà máy thủy điện thường có khả năng đáp ứng nhanh hơn nhà máy nhiệt điện.
  • B. Nhà máy nhiệt điện thường có khả năng đáp ứng nhanh hơn nhà máy thủy điện.
  • C. Cả hai loại nhà máy đều có khả năng đáp ứng phụ tải như nhau.
  • D. Khả năng đáp ứng phụ tải không phụ thuộc vào loại nhà máy.

Câu 14: Tải điện công nghiệp thường có đặc điểm gì về công suất tiêu thụ so với tải điện sinh hoạt?

  • A. Công suất nhỏ, biến động mạnh theo giờ.
  • B. Công suất lớn, ít biến động theo giờ (trong giờ làm việc).
  • C. Chỉ tiêu thụ điện một pha.
  • D. Không ảnh hưởng đến chất lượng điện năng.

Câu 15: Tải điện sinh hoạt trong khu dân cư thường có đặc điểm gì về công suất tiêu thụ và loại dòng điện sử dụng?

  • A. Công suất lớn, chủ yếu là tải ba pha.
  • B. Công suất lớn, ít biến động.
  • C. Công suất nhỏ, biến động mạnh theo giờ (giờ cao điểm, thấp điểm), chủ yếu là tải một pha.
  • D. Công suất nhỏ, ổn định, chủ yếu là tải ba pha.

Câu 16: Tại sao việc dự báo nhu cầu phụ tải (điện năng tiêu thụ) là rất quan trọng đối với việc vận hành hệ thống điện quốc gia?

  • A. Để quyết định giá bán điện.
  • B. Để xác định vị trí xây dựng nhà máy điện mới.
  • C. Để kiểm soát số lượng người sử dụng điện.
  • D. Để lập kế hoạch sản xuất và truyền tải điện, đảm bảo cân bằng cung - cầu và ổn định hệ thống.

Câu 17: Giả sử một khu công nghiệp lớn hoạt động vào ban ngày và ngừng hoạt động vào ban đêm. Kiểu phụ tải này thuộc loại nào và ảnh hưởng thế nào đến lưới điện phân phối khu vực?

  • A. Tải điện công nghiệp, gây biến động công suất lớn giữa ngày và đêm.
  • B. Tải điện sinh hoạt, gây biến động công suất nhỏ.
  • C. Tải điện nông nghiệp, gây ổn định công suất.
  • D. Tải điện thương mại, không ảnh hưởng đến lưới điện.

Câu 18: Cấp điện áp nào sau đây thường được sử dụng cho lưới điện truyền tải chính (lưới xương sống) của Việt Nam?

  • A. 0.4 kV.
  • B. 22 kV.
  • C. 110 kV.
  • D. 220 kV, 500 kV.

Câu 19: Lưới điện phân phối thường bao gồm các cấp điện áp nào để đưa điện đến trực tiếp người tiêu dùng?

  • A. 500 kV, 220 kV.
  • B. 110 kV, 35 kV, 22 kV, 10 kV, 0.4 kV.
  • C. Chỉ có 0.4 kV.
  • D. Chỉ có 220 V và 380 V.

Câu 20: Tại sao các nhà máy điện lớn thường được đặt gần nguồn năng lượng sơ cấp (ví dụ: nhà máy nhiệt điện gần mỏ than, nhà máy thủy điện ở vùng có sông lớn)?

  • A. Để dễ dàng kết nối với lưới điện phân phối.
  • B. Để giảm thiểu ô nhiễm môi trường tại các trung tâm dân cư.
  • C. Để giảm chi phí vận chuyển năng lượng sơ cấp.
  • D. Để tận dụng nhiệt thải cho các mục đích khác.

Câu 21: Trong cấu trúc hệ thống điện quốc gia, dòng điện thường đi theo trình tự nào từ nơi sản xuất đến nơi tiêu thụ?

  • A. Nhà máy điện → Lưới điện truyền tải → Lưới điện phân phối → Tải điện.
  • B. Tải điện → Lưới điện phân phối → Lưới điện truyền tải → Nhà máy điện.
  • C. Nhà máy điện → Tải điện → Lưới điện truyền tải → Lưới điện phân phối.
  • D. Lưới điện truyền tải → Nhà máy điện → Lưới điện phân phối → Tải điện.

Câu 22: Việc liên kết các nhà máy điện và các khu vực tiêu thụ thành một hệ thống chung (hệ thống điện quốc gia) mang lại lợi ích gì?

  • A. Làm tăng đáng kể chi phí vận hành.
  • B. Giảm sự linh hoạt trong việc điều độ hệ thống.
  • C. Chỉ phục vụ cho các tải điện lớn.
  • D. Tăng độ tin cậy cung cấp điện, giảm công suất dự phòng, nâng cao hiệu quả kinh tế.

Câu 23: Khi nhu cầu sử dụng điện tăng đột ngột vào giờ cao điểm, thành phần nào của hệ thống điện quốc gia phải có khả năng đáp ứng nhanh chóng để duy trì sự ổn định?

  • A. Nguồn điện (các nhà máy điện).
  • B. Lưới điện truyền tải.
  • C. Lưới điện phân phối.
  • D. Tải điện.

Câu 24: Tại một trạm biến áp trung gian, điện áp được hạ từ 220 kV xuống 110 kV. Trạm biến áp này thuộc thành phần nào của lưới điện?

  • A. Lưới điện truyền tải.
  • B. Lưới điện phân phối.
  • C. Nguồn điện.
  • D. Tải điện.

Câu 25: Tải điện nông nghiệp (ví dụ: bơm nước tưới tiêu) thường có đặc điểm gì về công suất tiêu thụ?

  • A. Ổn định quanh năm.
  • B. Biến động mạnh theo mùa vụ hoặc thời tiết.
  • C. Chỉ tiêu thụ vào ban đêm.
  • D. Công suất rất nhỏ, không đáng kể.

Câu 26: Để đảm bảo chất lượng điện năng, hệ thống điện quốc gia phải duy trì ổn định các thông số nào sau đây?

  • A. Chỉ có điện áp.
  • B. Chỉ có tần số.
  • C. Điện áp và tần số.
  • D. Công suất tiêu thụ.

Câu 27: Sự cố mất điện trên diện rộng (blackout) thường xảy ra do sự cố ở thành phần nào của hệ thống điện quốc gia có thể lan truyền nhanh chóng?

  • A. Lưới điện truyền tải (đặc biệt là các đường dây xương sống hoặc trạm biến áp quan trọng).
  • B. Tải điện (sự cố tại một hộ gia đình).
  • C. Nguồn điện (sự cố tại một nhà máy điện nhỏ).
  • D. Thiết bị đo đếm điện năng.

Câu 28: Việc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo như điện gió, điện mặt trời ngày càng phổ biến. Thách thức chính khi tích hợp các nguồn này vào hệ thống điện quốc gia hiện tại là gì?

  • A. Các nguồn này có công suất quá lớn so với nhu cầu.
  • B. Tính không ổn định và phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên (gió, nắng) gây khó khăn trong điều độ hệ thống.
  • C. Chi phí xây dựng rất thấp.
  • D. Không thể kết nối với lưới điện hiện có.

Câu 29: Giả sử bạn cần cấp điện cho một nhà máy sản xuất lớn với công suất tiêu thụ ổn định và cao. Nhà máy này sẽ được kết nối trực tiếp vào lưới điện ở cấp điện áp nào phù hợp nhất?

  • A. Lưới điện hạ áp 0.4 kV.
  • B. Lưới điện sinh hoạt một pha.
  • C. Lưới điện trung áp (ví dụ: 22 kV, 35 kV) hoặc cao áp (110 kV) tùy công suất.
  • D. Chỉ cần kết nối vào bất kỳ điểm nào trên lưới điện.

Câu 30: Hệ thống điện quốc gia Việt Nam được thiết kế dạng liên kết miền (Bắc - Trung - Nam) thông qua đường dây 500 kV. Mục đích chính của việc liên kết này là gì?

  • A. Chỉ để truyền tải điện từ Bắc vào Nam.
  • B. Chỉ để truyền tải điện từ Nam ra Bắc.
  • C. Để mỗi miền tự hoạt động độc lập.
  • D. Để hỗ trợ cung cấp điện giữa các miền khi có sự cố hoặc mất cân bằng cung - cầu, tăng độ ổn định và tin cậy của hệ thống.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Mục tiêu cốt lõi của hệ thống điện quốc gia là cung cấp điện năng cho sản xuất và đời sống. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yêu cầu chính đối với việc cung cấp điện năng của hệ thống này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Hệ thống điện quốc gia được cấu tạo từ ba thành phần chính liên kết chặt chẽ với nhau. Hãy xác định bộ ba thành phần đó.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Thành phần nào trong hệ thống điện quốc gia có vai trò biến đổi các dạng năng lượng khác (như cơ năng, nhiệt năng, quang năng...) thành điện năng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Vai trò chính của lưới điện trong hệ thống điện quốc gia là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Tải điện là thành phần cuối cùng trong chuỗi cung ứng điện năng. Chức năng của tải điện là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Lưới điện được phân chia thành hai loại chính dựa trên chức năng và cấp điện áp. Hai loại lưới điện đó là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Lưới điện truyền tải có đặc điểm gì về cấp điện áp và chức năng so với lưới điện phân phối?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Trạm biến áp đóng vai trò quan trọng trong lưới điện. Vai trò chính của trạm biến áp là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Tại sao điện năng cần được truyền tải đi xa ở cấp điện áp rất cao (ví dụ: 500 kV, 220 kV)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Lưới điện phân phối thường có cấu trúc mạng gì để đảm bảo cung cấp điện đến nhiều hộ tiêu thụ nhỏ lẻ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Trong hệ thống điện quốc gia, nhà máy nhiệt điện thường sử dụng nguồn năng lượng sơ cấp nào để sản xuất điện?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Nhà máy thủy điện khai thác dạng năng lượng nào để biến thành điện năng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: So sánh nhà máy nhiệt điện và nhà máy thủy điện về khả năng đáp ứng nhanh chóng sự thay đổi của phụ tải (nhu cầu điện). Đặc điểm nào sau đây là đúng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Tải điện công nghiệp thường có đặc điểm gì về công suất tiêu thụ so với tải điện sinh hoạt?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Tải điện sinh hoạt trong khu dân cư thường có đặc điểm gì về công suất tiêu thụ và loại dòng điện sử dụng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Tại sao việc dự báo nhu cầu phụ tải (điện năng tiêu thụ) là rất quan trọng đối với việc vận hành hệ thống điện quốc gia?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Giả sử một khu công nghiệp lớn hoạt động vào ban ngày và ngừng hoạt động vào ban đêm. Kiểu phụ tải này thuộc loại nào và ảnh hưởng thế nào đến lưới điện phân phối khu vực?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Cấp điện áp nào sau đây thường được sử dụng cho lưới điện truyền tải chính (lưới xương sống) của Việt Nam?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Lưới điện phân phối thường bao gồm các cấp điện áp nào để đưa điện đến trực tiếp người tiêu dùng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Tại sao các nhà máy điện lớn thường được đặt gần nguồn năng lượng sơ cấp (ví dụ: nhà máy nhiệt điện gần mỏ than, nhà máy thủy điện ở vùng có sông lớn)?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Trong cấu trúc hệ thống điện quốc gia, dòng điện thường đi theo trình tự nào từ nơi sản xuất đến nơi tiêu thụ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Việc liên kết các nhà máy điện và các khu vực tiêu thụ thành một hệ thống chung (hệ thống điện quốc gia) mang lại lợi ích gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Khi nhu cầu sử dụng điện tăng đột ngột vào giờ cao điểm, thành phần nào của hệ thống điện quốc gia phải có khả năng đáp ứng nhanh chóng để duy trì sự ổn định?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Tại một trạm biến áp trung gian, điện áp được hạ từ 220 kV xuống 110 kV. Trạm biến áp này thuộc thành phần nào của lưới điện?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Tải điện nông nghiệp (ví dụ: bơm nước tưới tiêu) thường có đặc điểm gì về công suất tiêu thụ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Để đảm bảo chất lượng điện năng, hệ thống điện quốc gia phải duy trì ổn định các thông số nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Sự cố mất điện trên diện rộng (blackout) thường xảy ra do sự cố ở thành phần nào của hệ thống điện quốc gia có thể lan truyền nhanh chóng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Việc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo như điện gió, điện mặt trời ngày càng phổ biến. Thách thức chính khi tích hợp các nguồn này vào hệ thống điện quốc gia hiện tại là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Giả sử bạn cần cấp điện cho một nhà máy sản xuất lớn với công suất tiêu thụ ổn định và cao. Nhà máy này sẽ được kết nối trực tiếp vào lưới điện ở cấp điện áp nào phù hợp nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Hệ thống điện quốc gia Việt Nam được thiết kế dạng liên kết miền (Bắc - Trung - Nam) thông qua đường dây 500 kV. Mục đích chính của việc liên kết này là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia - Đề 06

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tại sao trong hệ thống điện quốc gia, điện năng thường được truyền tải đi xa với điện áp rất cao?

  • A. Để giảm thiểu nguy cơ giật điện cho người dân.
  • B. Để tăng cường độ dòng điện, giúp truyền tải được nhiều năng lượng hơn.
  • C. Để giảm kích thước dây dẫn, tiết kiệm chi phí vật liệu.
  • D. Để giảm tổn thất năng lượng do hiệu ứng Joule (nhiệt) trên đường dây truyền tải.

Câu 2: Một nhà máy điện được xây dựng gần nguồn tài nguyên năng lượng chính (than, khí tự nhiên hoặc nước). Điện năng sau khi sản xuất được đưa lên lưới điện để phân phối đến các khu vực tiêu thụ cách xa hàng trăm kilômét. Bộ phận nào của hệ thống điện quốc gia chịu trách nhiệm chính cho việc truyền tải điện năng ở khoảng cách này?

  • A. Tải điện
  • B. Lưới điện truyền tải
  • C. Nguồn điện
  • D. Lưới điện phân phối

Câu 3: Khi điện năng đến gần khu vực dân cư hoặc các nhà máy sản xuất nhỏ, điện áp cao từ đường dây truyền tải cần được biến đổi xuống mức thấp hơn để phù hợp với thiết bị tiêu thụ. Trạm biến áp thực hiện chức năng này thuộc thành phần nào của lưới điện?

  • A. Nguồn điện
  • B. Lưới điện truyền tải chính
  • C. Tải điện
  • D. Lưới điện phân phối

Câu 4: So sánh tải điện trong sản xuất công nghiệp và tải điện trong sinh hoạt gia đình, đặc điểm nào sau đây thường đúng?

  • A. Tải trong sản xuất thường là tải ba pha, công suất ít biến động theo giờ trong ngày làm việc.
  • B. Tải trong sinh hoạt thường là tải ba pha, công suất biến động mạnh theo mùa.
  • C. Tải trong sản xuất thường là tải một pha, công suất biến động mạnh theo giờ trong ngày.
  • D. Tải trong sinh hoạt thường có công suất ổn định hơn so với tải trong sản xuất.

Câu 5: Việc kết nối nhiều nhà máy điện có các loại hình khác nhau (thủy điện, nhiệt điện, năng lượng tái tạo) vào cùng một hệ thống lưới điện quốc gia mang lại lợi ích chủ yếu nào?

  • A. Giảm chi phí xây dựng nhà máy điện.
  • B. Chỉ sử dụng một loại năng lượng duy nhất để sản xuất điện.
  • C. Tăng độ tin cậy và ổn định cung cấp điện, tối ưu hóa khai thác các nguồn năng lượng.
  • D. Cho phép mỗi nhà máy điện chỉ cung cấp điện cho một khu vực nhỏ cụ thể.

Câu 6: Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của hệ thống điện quốc gia?

  • A. Tự động điều chỉnh giá bán lẻ điện theo thời gian thực.
  • B. Cung cấp điện năng với chất lượng tốt (ổn định về tần số, điện áp).
  • C. Đảm bảo cung cấp điện an toàn cho người sử dụng và thiết bị.
  • D. Vận hành hệ thống một cách kinh tế, giảm thiểu tổn thất.

Câu 7: Trong cấu trúc hệ thống điện quốc gia, đâu là thành phần BIẾN đổi điện năng thành các dạng năng lượng khác (như cơ năng, nhiệt năng, quang năng)?

  • A. Nguồn điện
  • B. Lưới điện truyền tải
  • C. Tải điện
  • D. Trạm biến áp

Câu 8: Giả sử có một sự cố tại một nhà máy điện lớn ở miền Bắc. Nhờ có hệ thống điện quốc gia được kết nối liên thông, miền Nam vẫn có thể nhận điện từ các nguồn khác. Điều này thể hiện vai trò nào của lưới điện trong hệ thống?

  • A. Biến đổi điện áp.
  • B. Tăng độ tin cậy cung cấp điện.
  • C. Chỉ truyền tải điện một chiều.
  • D. Lưu trữ điện năng.

Câu 9: Một khu công nghiệp lớn sử dụng nhiều động cơ điện công suất cao. Loại tải điện chủ yếu trong khu công nghiệp này là gì?

  • A. Tải ba pha
  • B. Tải một pha
  • C. Tải xoay chiều điện áp thấp
  • D. Tải xoay chiều điện áp cao

Câu 10: Lưới điện truyền tải có đặc điểm gì về điện áp so với lưới điện phân phối?

  • A. Điện áp thấp hơn nhiều.
  • B. Điện áp tương đương.
  • C. Điện áp cao hơn nhiều.
  • D. Sử dụng điện áp một chiều.

Câu 11: Tại sao việc duy trì tần số (ví dụ 50 Hz ở Việt Nam) ổn định là một yêu cầu quan trọng đối với chất lượng điện năng trong hệ thống điện quốc gia?

  • A. Để giảm chi phí sản xuất điện.
  • B. Để đảm bảo các thiết bị điện (động cơ, máy biến áp,...) hoạt động đúng thông số thiết kế.
  • C. Để tăng khả năng truyền tải điện năng đi xa.
  • D. Để giảm nguy cơ sét đánh vào đường dây.

Câu 12: Trong trường hợp phụ tải điện tăng cao đột ngột trên toàn quốc (ví dụ vào giờ cao điểm mùa hè), bộ phận nào trong hệ thống điện quốc gia cần phản ứng nhanh chóng để đáp ứng nhu cầu tăng thêm này?

  • A. Các nhà máy điện (nguồn điện) phải tăng công suất phát.
  • B. Lưới điện truyền tải tự động giảm điện áp.
  • C. Tải điện tự động giảm công suất tiêu thụ.
  • D. Các trạm biến áp tự động ngắt kết nối.

Câu 13: Tải điện trong sinh hoạt gia đình thường có đặc điểm nào về công suất tiêu thụ?

  • A. Ổn định và ít thay đổi theo thời gian.
  • B. Cao nhất vào ban đêm.
  • C. Biến động mạnh theo giờ trong ngày (giờ cao điểm) và theo mùa (mùa nóng/lạnh).
  • D. Chỉ sử dụng tải ba pha.

Câu 14: Vai trò của lưới điện truyền tải là gì?

  • A. Sản xuất điện năng.
  • B. Truyền tải điện năng công suất lớn trên khoảng cách xa.
  • C. Biến đổi điện năng thành các dạng năng lượng khác.
  • D. Phân phối điện năng trực tiếp đến người tiêu dùng cuối cùng.

Câu 15: Trạm biến áp 500 kV thuộc cấp điện áp nào và thường nằm ở đâu trong hệ thống điện quốc gia?

  • A. Cấp siêu cao áp, thuộc lưới điện truyền tải.
  • B. Cấp cao áp, thuộc lưới điện phân phối.
  • C. Cấp trung áp, thuộc lưới điện phân phối.
  • D. Cấp hạ áp, thuộc lưới điện tiêu thụ.

Câu 16: Thành phần nào của hệ thống điện quốc gia có chức năng TIẾP NHẬN điện năng từ lưới điện và sử dụng nó để phục vụ nhu cầu sản xuất, sinh hoạt?

  • A. Nguồn điện
  • B. Lưới điện truyền tải
  • C. Trạm biến áp
  • D. Tải điện

Câu 17: Một hệ thống điện được coi là có "độ tin cậy cao" khi nào?

  • A. Điện áp luôn rất cao.
  • B. Ít xảy ra sự cố gây mất điện, hoặc thời gian khắc phục sự cố nhanh.
  • C. Chi phí sử dụng điện rất thấp.
  • D. Chỉ sử dụng năng lượng tái tạo để sản xuất điện.

Câu 18: Vai trò chính của lưới điện phân phối là gì?

  • A. Sản xuất điện năng từ các nguồn sơ cấp.
  • B. Truyền tải điện năng đi xa với điện áp cực cao.
  • C. Phân phối điện năng từ lưới truyền tải đến các hộ tiêu thụ với điện áp phù hợp.
  • D. Lưu trữ điện năng dự phòng.

Câu 19: Tại sao việc điều chỉnh phụ tải (điều chỉnh công suất tiêu thụ của các tải điện) trong hệ thống điện quốc gia lại quan trọng, đặc biệt vào giờ cao điểm?

  • A. Để cân bằng công suất sản xuất và tiêu thụ, tránh quá tải hệ thống và sự cố.
  • B. Để tăng điện áp trên đường dây truyền tải.
  • C. Để giảm tần số hệ thống xuống mức an toàn.
  • D. Để chỉ sử dụng các nguồn điện năng lượng tái tạo.

Câu 20: Nguồn điện trong hệ thống điện quốc gia có thể đến từ nhiều dạng năng lượng khác nhau. Hãy phân tích điểm khác biệt cơ bản về tính chất phát điện giữa nhà máy thủy điện và nhà máy điện mặt trời.

  • A. Thủy điện chỉ phát điện vào mùa mưa, điện mặt trời phát điện liên tục 24/7.
  • B. Thủy điện sử dụng năng lượng hóa thạch, điện mặt trời sử dụng năng lượng nguyên tử.
  • C. Thủy điện phát điện ổn định, điện mặt trời chỉ phát điện khi có gió mạnh.
  • D. Thủy điện có khả năng điều chỉnh công suất phát nhanh hơn và ổn định hơn theo nhu cầu, điện mặt trời phụ thuộc nhiều vào điều kiện thời tiết và chỉ phát vào ban ngày.

Câu 21: Trong hệ thống điện quốc gia, "tổn thất điện năng" xảy ra chủ yếu ở thành phần nào?

  • A. Nguồn điện (trong quá trình sản xuất).
  • B. Lưới điện (truyền tải và phân phối).
  • C. Tải điện (trong quá trình tiêu thụ).
  • D. Chỉ xảy ra ở các trạm biến áp.

Câu 22: Mục tiêu "kinh tế" của hệ thống điện quốc gia bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc sản xuất điện với chi phí thấp nhất.
  • B. Chỉ tập trung vào việc bán điện với giá cao nhất.
  • C. Giảm thiểu chi phí sản xuất, truyền tải, phân phối điện và tổn thất năng lượng.
  • D. Ưu tiên sử dụng một loại nguồn năng lượng duy nhất để đơn giản hóa vận hành.

Câu 23: Một thành phố lớn có nhu cầu tiêu thụ điện rất cao và biến động. Để đảm bảo cung cấp điện ổn định cho thành phố này, hệ thống điện quốc gia cần có sự phối hợp hiệu quả giữa các thành phần nào?

  • A. Chỉ cần đảm bảo nguồn điện đủ lớn.
  • B. Chỉ cần lưới điện phân phối được nâng cấp.
  • C. Chỉ cần tải điện được quản lý chặt chẽ.
  • D. Sự phối hợp nhịp nhàng giữa nguồn điện (đáp ứng công suất), lưới truyền tải (đưa điện từ xa), lưới phân phối (đưa điện đến từng hộ/nhà máy) và quản lý phụ tải.

Câu 24: Vai trò của các trạm biến áp trong hệ thống điện quốc gia là gì?

  • A. Biến đổi điện áp xoay chiều từ cấp này sang cấp khác.
  • B. Sản xuất điện năng từ nhiên liệu.
  • C. Chỉ dùng để đo đếm điện năng tiêu thụ.
  • D. Chuyển đổi dòng điện xoay chiều thành một chiều.

Câu 25: Một trong những yếu tố quan trọng của "chất lượng tốt" đối với điện năng cung cấp bởi hệ thống điện quốc gia là hình dạng sóng sin của điện áp và dòng điện. Nếu sóng sin bị méo mó (gọi là hài), điều gì có thể xảy ra?

  • A. Giảm công suất phát của nhà máy điện.
  • B. Tăng khả năng truyền tải điện đi xa.
  • C. Gây ảnh hưởng xấu đến hoạt động và tuổi thọ của các thiết bị điện.
  • D. Làm tăng điện áp trên lưới điện truyền tải.

Câu 26: Phân tích sự khác biệt giữa lưới điện truyền tải và lưới điện phân phối dựa trên chức năng chính của chúng.

  • A. Lưới truyền tải sản xuất điện, lưới phân phối tiêu thụ điện.
  • B. Lưới truyền tải đưa điện đi xa với điện áp cao, lưới phân phối đưa điện đến người dùng cuối với điện áp thấp hơn.
  • C. Lưới truyền tải chỉ sử dụng điện một chiều, lưới phân phối sử dụng điện xoay chiều.
  • D. Lưới truyền tải có điện áp thấp hơn lưới phân phối.

Câu 27: Để đảm bảo "an toàn" trong hệ thống điện quốc gia, những biện pháp kỹ thuật nào thường được áp dụng?

  • A. Chỉ sử dụng dây dẫn bằng đồng.
  • B. Giảm điện áp xuống mức rất thấp ở mọi nơi.
  • C. Tăng cường độ dòng điện để thiết bị hoạt động hiệu quả.
  • D. Thiết kế cách điện phù hợp với cấp điện áp, lắp đặt hệ thống bảo vệ (rơle, cầu chì), tuân thủ quy định an toàn khi vận hành và sửa chữa.

Câu 28: Xét về mặt cấu trúc vật lý, lưới điện truyền tải thường sử dụng loại đường dây và cột điện như thế nào so với lưới điện phân phối hạ áp?

  • A. Dây dẫn có tiết diện lớn hơn, cột điện cao và kiên cố hơn.
  • B. Dây dẫn có tiết diện nhỏ hơn, cột điện thấp hơn.
  • C. Sử dụng cáp ngầm hoàn toàn.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể.

Câu 29: Giả sử nhu cầu điện tại một khu vực tăng trưởng nhanh chóng do phát triển công nghiệp. Bộ phận nào của hệ thống điện quốc gia cần được đầu tư mở rộng hoặc nâng cấp trước tiên để đáp ứng sự tăng trưởng này một cách hiệu quả?

  • A. Chỉ cần xây thêm nhà máy điện mới.
  • B. Chỉ cần thuyết phục người dân giảm tiêu thụ điện.
  • C. Cần xem xét nâng cấp cả lưới điện truyền tải (để đưa thêm điện đến khu vực) và lưới điện phân phối (để đưa điện đến từng nhà máy/tải).
  • D. Chỉ cần thay thế các thiết bị tiêu thụ cũ bằng thiết bị mới.

Câu 30: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo sự ổn định và cân bằng giữa công suất phát và công suất tiêu thụ trong toàn bộ hệ thống điện quốc gia tại mọi thời điểm?

  • A. Kích thước của các nhà máy điện.
  • B. Chiều dài của đường dây truyền tải.
  • C. Số lượng hộ gia đình sử dụng điện.
  • D. Hệ thống điều độ và điều khiển trung tâm, phối hợp hoạt động của nguồn, lưới và tải.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Tại sao trong hệ thống điện quốc gia, điện năng thường được truyền tải đi xa với điện áp rất cao?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Một nhà máy điện được xây dựng gần nguồn tài nguyên năng lượng chính (than, khí tự nhiên hoặc nước). Điện năng sau khi sản xuất được đưa lên lưới điện để phân phối đến các khu vực tiêu thụ cách xa hàng trăm kilômét. Bộ phận nào của hệ thống điện quốc gia chịu trách nhiệm chính cho việc truyền tải điện năng ở khoảng cách này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Khi điện năng đến gần khu vực dân cư hoặc các nhà máy sản xuất nhỏ, điện áp cao từ đường dây truyền tải cần được biến đổi xuống mức thấp hơn để phù hợp với thiết bị tiêu thụ. Trạm biến áp thực hiện chức năng này thuộc thành phần nào của lưới điện?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: So sánh tải điện trong sản xuất công nghiệp và tải điện trong sinh hoạt gia đình, đặc điểm nào sau đây thường đúng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Việc kết nối nhiều nhà máy điện có các loại hình khác nhau (thủy điện, nhiệt điện, năng lượng tái tạo) vào cùng một hệ thống lưới điện quốc gia mang lại lợi ích chủ yếu nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của hệ thống điện quốc gia?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Trong cấu trúc hệ thống điện quốc gia, đâu là thành phần BIẾN đổi điện năng thành các dạng năng lượng khác (như cơ năng, nhiệt năng, quang năng)?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Giả sử có một sự cố tại một nhà máy điện lớn ở miền Bắc. Nhờ có hệ thống điện quốc gia được kết nối liên thông, miền Nam vẫn có thể nhận điện từ các nguồn khác. Điều này thể hiện vai trò nào của lưới điện trong hệ thống?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Một khu công nghiệp lớn sử dụng nhiều động cơ điện công suất cao. Loại tải điện chủ yếu trong khu công nghiệp này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Lưới điện truyền tải có đặc điểm gì về điện áp so với lưới điện phân phối?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Tại sao việc duy trì tần số (ví dụ 50 Hz ở Việt Nam) ổn định là một yêu cầu quan trọng đối với chất lượng điện năng trong hệ thống điện quốc gia?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Trong trường hợp phụ tải điện tăng cao đột ngột trên toàn quốc (ví dụ vào giờ cao điểm mùa hè), bộ phận nào trong hệ thống điện quốc gia cần phản ứng nhanh chóng để đáp ứng nhu cầu tăng thêm này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Tải điện trong sinh hoạt gia đình thường có đặc điểm nào về công suất tiêu thụ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Vai trò của lưới điện truyền tải là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Trạm biến áp 500 kV thuộc cấp điện áp nào và thường nằm ở đâu trong hệ thống điện quốc gia?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Thành phần nào của hệ thống điện quốc gia có chức năng TIẾP NHẬN điện năng từ lưới điện và sử dụng nó để phục vụ nhu cầu sản xuất, sinh hoạt?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Một hệ thống điện được coi là có 'độ tin cậy cao' khi nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Vai trò chính của lưới điện phân phối là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Tại sao việc điều chỉnh phụ tải (điều chỉnh công suất tiêu thụ của các tải điện) trong hệ thống điện quốc gia lại quan trọng, đặc biệt vào giờ cao điểm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Nguồn điện trong hệ thống điện quốc gia có thể đến từ nhiều dạng năng lượng khác nhau. Hãy phân tích điểm khác biệt cơ bản về tính chất phát điện giữa nhà máy thủy điện và nhà máy điện mặt trời.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong hệ thống điện quốc gia, 'tổn thất điện năng' xảy ra chủ yếu ở thành phần nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Mục tiêu 'kinh tế' của hệ thống điện quốc gia bao gồm những khía cạnh nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Một thành phố lớn có nhu cầu tiêu thụ điện rất cao và biến động. Để đảm bảo cung cấp điện ổn định cho thành phố này, hệ thống điện quốc gia cần có sự phối hợp hiệu quả giữa các thành phần nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Vai trò của các trạm biến áp trong hệ thống điện quốc gia là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Một trong những yếu tố quan trọng của 'chất lượng tốt' đối với điện năng cung cấp bởi hệ thống điện quốc gia là hình dạng sóng sin của điện áp và dòng điện. Nếu sóng sin bị méo mó (gọi là hài), điều gì có thể xảy ra?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Phân tích sự khác biệt giữa lưới điện truyền tải và lưới điện phân phối dựa trên chức năng chính của chúng.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Để đảm bảo 'an toàn' trong hệ thống điện quốc gia, những biện pháp kỹ thuật nào thường được áp dụng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Xét về mặt cấu trúc vật lý, lưới điện truyền tải thường sử dụng loại đường dây và cột điện như thế nào so với lưới điện phân phối hạ áp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Giả sử nhu cầu điện tại một khu vực tăng trưởng nhanh chóng do phát triển công nghiệp. Bộ phận nào của hệ thống điện quốc gia cần được đầu tư mở rộng hoặc nâng cấp trước tiên để đáp ứng sự tăng trưởng này một cách hiệu quả?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo sự ổn định và cân bằng giữa công suất phát và công suất tiêu thụ trong toàn bộ hệ thống điện quốc gia tại mọi thời điểm?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia - Đề 07

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thành phần nào của hệ thống điện quốc gia có vai trò biến đổi các dạng năng lượng khác (như nhiệt năng, thủy năng, năng lượng gió, mặt trời) thành điện năng?

  • A. Nguồn điện
  • B. Lưới điện
  • C. Tải điện
  • D. Trạm biến áp

Câu 2: Lưới điện trong hệ thống điện quốc gia đảm nhận chức năng chính là gì?

  • A. Tiêu thụ điện năng
  • B. Sản xuất điện năng
  • C. Truyền tải và phân phối điện năng
  • D. Điều chỉnh tần số hệ thống

Câu 3: Tải điện trong hệ thống điện quốc gia được hiểu là gì?

  • A. Các nhà máy điện
  • B. Các đường dây truyền tải
  • C. Các trạm biến áp
  • D. Các thiết bị tiêu thụ điện năng

Câu 4: Mục tiêu hoạt động của hệ thống điện quốc gia là cung cấp điện năng với các yêu cầu nào sau đây?

  • A. Chi phí thấp nhất
  • B. Chất lượng điện cao
  • C. Độ tin cậy cung cấp cao
  • D. An toàn, kinh tế, chất lượng tốt, độ tin cậy cao

Câu 5: Tại sao lưới điện truyền tải thường sử dụng cấp điện áp rất cao (ví dụ: 220kV, 500kV)?

  • A. Để tăng dòng điện truyền tải, đáp ứng nhu cầu lớn.
  • B. Để giảm tổn thất điện năng trên đường dây và tăng khả năng truyền tải.
  • C. Để dễ dàng kết nối với các tải điện công nghiệp lớn.
  • D. Để đảm bảo an toàn cho người dân ở gần đường dây.

Câu 6: Một nhà máy sản xuất lớn với nhiều động cơ công suất cao thường sử dụng loại tải điện nào và có đặc điểm biến động công suất ra sao?

  • A. Tải ba pha, công suất ít biến động.
  • B. Tải một pha, công suất ít biến động.
  • C. Tải ba pha, công suất biến động mạnh theo giờ.
  • D. Tải một pha, công suất biến động mạnh theo mùa.

Câu 7: Lưới điện phân phối có vai trò chủ yếu là gì trong hệ thống điện quốc gia?

  • A. Kết nối trực tiếp các nhà máy điện lớn.
  • B. Truyền tải điện năng đi xa với điện áp rất cao.
  • C. Đưa điện năng từ lưới truyền tải đến các hộ tiêu thụ cuối cùng (gia đình, cơ sở nhỏ).
  • D. Điều khiển toàn bộ hệ thống điện quốc gia.

Câu 8: Trạm biến áp trong hệ thống điện quốc gia có chức năng chính là gì?

  • A. Sản xuất điện năng.
  • B. Biến đổi điện áp từ cấp này sang cấp khác.
  • C. Tiêu thụ điện năng.
  • D. Điều khiển tốc độ tuabin nhà máy điện.

Câu 9: Một hộ gia đình sử dụng các thiết bị điện như đèn chiếu sáng, tivi, tủ lạnh. Đây thuộc loại tải điện nào xét về pha và có đặc điểm biến động công suất ra sao?

  • A. Tải ba pha, công suất ít biến động.
  • B. Tải ba pha, công suất biến động mạnh theo giờ.
  • C. Tải một pha, công suất ít biến động.
  • D. Tải một pha, công suất biến động mạnh theo giờ.

Câu 10: Liên kết các nhà máy điện và tải điện thành một hệ thống thống nhất (hệ thống điện quốc gia) mang lại lợi ích quan trọng nhất là gì?

  • A. Chỉ để truyền tải điện đi xa hơn.
  • B. Giúp các nhà máy điện hoạt động độc lập hơn.
  • C. Tăng độ tin cậy cung cấp điện, giảm dự trữ công suất và nâng cao hiệu quả khai thác nguồn.
  • D. Giảm giá thành điện năng cho tất cả mọi người.

Câu 11: Khi nhu cầu sử dụng điện tăng cao vào giờ cao điểm, hệ thống điện quốc gia phải đối mặt với thách thức gì?

  • A. Cân bằng giữa sản xuất và tiêu thụ điện năng.
  • B. Giảm điện áp trên lưới truyền tải.
  • C. Tăng tổn thất điện năng trên lưới phân phối.
  • D. Đóng cửa các nhà máy điện.

Câu 12: Lưới điện truyền tải (lưới điện trục) thường có cấp điện áp nào trong các phương án sau?

  • A. Dưới 1 kV (hạ áp)
  • B. Từ 1 kV đến 35 kV (trung áp)
  • C. Từ 35 kV đến 110 kV
  • D. Từ 110 kV trở lên (cao áp và siêu cao áp)

Câu 13: Lưới điện phân phối (đến các hộ gia đình, cơ sở nhỏ) thường sử dụng cấp điện áp nào?

  • A. Dưới 1 kV (hạ áp)
  • B. Từ 1 kV đến 35 kV (trung áp)
  • C. Từ 110 kV trở lên (cao áp và siêu cao áp)
  • D. Chỉ dùng 220 kV

Câu 14: Nguồn điện nào sau đây không sử dụng nhiên liệu hóa thạch để sản xuất điện năng?

  • A. Nhà máy nhiệt điện than
  • B. Nhà máy nhiệt điện khí
  • C. Nhà máy thủy điện
  • D. Nhà máy điện dầu

Câu 15: Sự phát triển của hệ thống điện quốc gia thường gắn liền với việc xây dựng thêm các thành phần nào?

  • A. Chỉ các nhà máy điện mới.
  • B. Chỉ mở rộng lưới điện truyền tải.
  • C. Chỉ tăng cường các trạm biến áp.
  • D. Phát triển đồng bộ cả nguồn điện, lưới điện và tải điện.

Câu 16: Khi điện năng được truyền tải đi xa, việc tăng điện áp lên cao giúp giảm tổn thất điện năng do nguyên nhân chính nào?

  • A. Giảm điện trở của đường dây.
  • B. Giảm dòng điện chạy trên đường dây với cùng một công suất truyền tải.
  • C. Tăng tiết diện dây dẫn.
  • D. Giảm nhiệt độ môi trường xung quanh đường dây.

Câu 17: Tải điện trong sinh hoạt (gia đình) thường có đặc điểm gì khác biệt so với tải điện trong công nghiệp?

  • A. Công suất lớn hơn và ít biến động hơn.
  • B. Chủ yếu là tải ba pha.
  • C. Công suất nhỏ hơn và biến động mạnh theo giờ trong ngày.
  • D. Yêu cầu độ tin cậy cung cấp thấp hơn.

Câu 18: Để đảm bảo chất lượng điện năng, hệ thống điện quốc gia cần duy trì ổn định các yếu tố nào?

  • A. Chỉ điện áp.
  • B. Chỉ tần số.
  • C. Chỉ dạng sóng sin.
  • D. Điện áp, tần số và dạng sóng sin.

Câu 19: Vai trò của các trung tâm điều độ hệ thống điện quốc gia là gì?

  • A. Sửa chữa các đường dây bị hỏng.
  • B. Điều khiển hoạt động của toàn bộ hệ thống điện, cân bằng sản xuất và tiêu thụ.
  • C. Lắp đặt công tơ điện cho các hộ gia đình.
  • D. Thu tiền điện từ khách hàng.

Câu 20: Khi một nhà máy điện lớn gặp sự cố và ngừng hoạt động, hệ thống điện quốc gia có thể ứng phó bằng cách nào để duy trì cung cấp điện?

  • A. Điều chỉnh công suất phát từ các nhà máy điện khác trong hệ thống.
  • B. Ngắt toàn bộ tải điện ra khỏi hệ thống.
  • C. Chờ nhà máy điện gặp sự cố được sửa chữa xong.
  • D. Phát điện từ các trạm biến áp.

Câu 21: Sự khác biệt cơ bản giữa lưới điện truyền tải và lưới điện phân phối nằm ở đâu?

  • A. Lưới truyền tải chỉ dùng dây dẫn, lưới phân phối dùng cáp ngầm.
  • B. Lưới truyền tải thuộc sở hữu nhà nước, lưới phân phối thuộc tư nhân.
  • C. Lưới truyền tải chỉ có ở nông thôn, lưới phân phối chỉ có ở thành phố.
  • D. Cấp điện áp sử dụng và vai trò trong việc kết nối nguồn/tải.

Câu 22: Việc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo (như điện gió, điện mặt trời) trong hệ thống điện quốc gia đặt ra thách thức gì đối với việc điều hành hệ thống?

  • A. Các nguồn này có công suất rất lớn, gây quá tải lưới điện.
  • B. Tính biến động và không ổn định của nguồn (phụ thuộc thời tiết).
  • C. Chi phí xây dựng nhà máy quá thấp.
  • D. Không thể kết nối với lưới điện hiện có.

Câu 23: Tại sao các nhà máy điện thường được đặt gần nguồn nhiên liệu (than, khí) hoặc nguồn năng lượng sơ cấp (nước, gió, mặt trời)?

  • A. Để giảm chi phí vận chuyển nhiên liệu/năng lượng sơ cấp.
  • B. Để gần các trung tâm tiêu thụ điện lớn.
  • C. Để dễ dàng kết nối với lưới điện phân phối.
  • D. Để đảm bảo an toàn cho khu vực dân cư.

Câu 24: Khái niệm "phụ tải" trong hệ thống điện quốc gia dùng để chỉ thành phần nào?

  • A. Công suất của nhà máy điện.
  • B. Điện áp trên đường dây truyền tải.
  • C. Tổng công suất tiêu thụ của các thiết bị điện.
  • D. Lượng điện năng bị hao hụt trên lưới.

Câu 25: Lưới điện nào chịu trách nhiệm đưa điện từ các trạm biến áp trung gian (nhận điện từ lưới truyền tải) đến các trạm biến áp phân phối khu vực?

  • A. Lưới điện truyền tải siêu cao áp.
  • B. Lưới điện phân phối trung áp.
  • C. Lưới điện hạ áp.
  • D. Lưới điện trục chính.

Câu 26: Để đảm bảo độ tin cậy cung cấp điện, hệ thống điện quốc gia thường được thiết kế như thế nào?

  • A. Chỉ có một đường dây duy nhất từ nhà máy đến tải.
  • B. Các nhà máy điện hoạt động độc lập hoàn toàn.
  • C. Không cần trạm biến áp.
  • D. Có sự liên kết mạch vòng, dự phòng nguồn và lưới.

Câu 27: Biến động công suất của tải điện sinh hoạt (hộ gia đình) thường thể hiện rõ nhất vào các thời điểm nào trong ngày?

  • A. Giờ cao điểm buổi sáng và buổi tối.
  • B. Giữa đêm khuya.
  • C. Giữa trưa nắng gắt.
  • D. Không có sự biến động đáng kể.

Câu 28: Nhà máy điện nào sau đây thường có công suất phát điện lớn nhất và đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp công suất nền cho hệ thống?

  • A. Nhà máy điện gió.
  • B. Nhà máy điện mặt trời.
  • C. Nhà máy nhiệt điện than hoặc thủy điện lớn.
  • D. Máy phát điện dự phòng của bệnh viện.

Câu 29: Trong hệ thống điện quốc gia, việc sử dụng điện áp xoay chiều (AC) thay vì một chiều (DC) chủ yếu là do lợi ích gì?

  • A. Điện áp một chiều an toàn hơn cho người sử dụng.
  • B. Dễ dàng thay đổi (nâng/hạ) điện áp bằng máy biến áp.
  • C. Thiết bị tiêu thụ điện chỉ hoạt động với điện một chiều.
  • D. Điện áp một chiều ít gây tổn thất trên đường dây.

Câu 30: Việc quản lý và vận hành hệ thống điện quốc gia đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các thành phần nào?

  • A. Chỉ nhà máy điện và trạm biến áp.
  • B. Chỉ lưới điện và tải điện.
  • C. Chỉ nguồn điện và tải điện.
  • D. Tất cả các thành phần: nguồn điện, lưới điện và tải điện.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Thành phần nào của hệ thống điện quốc gia có vai trò biến đổi các dạng năng lượng khác (như nhiệt năng, thủy năng, năng lượng gió, mặt trời) thành điện năng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Lưới điện trong hệ thống điện quốc gia đảm nhận chức năng chính là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Tải điện trong hệ thống điện quốc gia được hiểu là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Mục tiêu hoạt động của hệ thống điện quốc gia là cung cấp điện năng với các yêu cầu nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Tại sao lưới điện truyền tải thường sử dụng cấp điện áp rất cao (ví dụ: 220kV, 500kV)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Một nhà máy sản xuất lớn với nhiều động cơ công suất cao thường sử dụng loại tải điện nào và có đặc điểm biến động công suất ra sao?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Lưới điện phân phối có vai trò chủ yếu là gì trong hệ thống điện quốc gia?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Trạm biến áp trong hệ thống điện quốc gia có chức năng chính là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Một hộ gia đình sử dụng các thiết bị điện như đèn chiếu sáng, tivi, tủ lạnh. Đây thuộc loại tải điện nào xét về pha và có đặc điểm biến động công suất ra sao?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Liên kết các nhà máy điện và tải điện thành một hệ thống thống nhất (hệ thống điện quốc gia) mang lại lợi ích quan trọng nhất là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Khi nhu cầu sử dụng điện tăng cao vào giờ cao điểm, hệ thống điện quốc gia phải đối mặt với thách thức gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Lưới điện truyền tải (lưới điện trục) thường có cấp điện áp nào trong các phương án sau?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Lưới điện phân phối (đến các hộ gia đình, cơ sở nhỏ) thường sử dụng cấp điện áp nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Nguồn điện nào sau đây không sử dụng nhiên liệu hóa thạch để sản xuất điện năng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Sự phát triển của hệ thống điện quốc gia thường gắn liền với việc xây dựng thêm các thành phần nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Khi điện năng được truyền tải đi xa, việc tăng điện áp lên cao giúp giảm tổn thất điện năng do nguyên nhân chính nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Tải điện trong sinh hoạt (gia đình) thường có đặc điểm gì khác biệt so với tải điện trong công nghiệp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Để đảm bảo chất lượng điện năng, hệ thống điện quốc gia cần duy trì ổn định các yếu tố nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Vai trò của các trung tâm điều độ hệ thống điện quốc gia là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Khi một nhà máy điện lớn gặp sự cố và ngừng hoạt động, hệ thống điện quốc gia có thể ứng phó bằng cách nào để duy trì cung cấp điện?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Sự khác biệt cơ bản giữa lưới điện truyền tải và lưới điện phân phối nằm ở đâu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Việc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo (như điện gió, điện mặt trời) trong hệ thống điện quốc gia đặt ra thách thức gì đối với việc điều hành hệ thống?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Tại sao các nhà máy điện thường được đặt gần nguồn nhiên liệu (than, khí) hoặc nguồn năng lượng sơ cấp (nước, gió, mặt trời)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Khái niệm 'phụ tải' trong hệ thống điện quốc gia dùng để chỉ thành phần nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Lưới điện nào chịu trách nhiệm đưa điện từ các trạm biến áp trung gian (nhận điện từ lưới truyền tải) đến các trạm biến áp phân phối khu vực?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Để đảm bảo độ tin cậy cung cấp điện, hệ thống điện quốc gia thường được thiết kế như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Biến động công suất của tải điện sinh hoạt (hộ gia đình) thường thể hiện rõ nhất vào các thời điểm nào trong ngày?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Nhà máy điện nào sau đây thường có công suất phát điện lớn nhất và đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp công suất nền cho hệ thống?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong hệ thống điện quốc gia, việc sử dụng điện áp xoay chiều (AC) thay vì một chiều (DC) chủ yếu là do lợi ích gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Việc quản lý và vận hành hệ thống điện quốc gia đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các thành phần nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia - Đề 08

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu cốt lõi của hệ thống điện quốc gia, bên cạnh việc cung cấp điện năng, là đảm bảo các yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần an toàn và kinh tế.
  • B. Chỉ cần chất lượng tốt và độ tin cậy cao.
  • C. An toàn, kinh tế và tốc độ truyền tải nhanh.
  • D. An toàn, kinh tế, chất lượng tốt và độ tin cậy cao.

Câu 2: Thành phần nào trong hệ thống điện quốc gia có vai trò biến các dạng năng lượng khác (như nhiệt năng, thủy năng, gió năng) thành điện năng?

  • A. Nguồn điện.
  • B. Lưới điện.
  • C. Tải điện.
  • D. Hệ thống điều khiển.

Câu 3: Lưới điện trong hệ thống điện quốc gia được phân chia thành các cấp độ khác nhau dựa trên yếu tố chính nào?

  • A. Khoảng cách truyền tải.
  • B. Loại dòng điện (một pha hay ba pha).
  • C. Cấp điện áp.
  • D. Công suất tải.

Câu 4: Vai trò chính của "lưới điện truyền tải" trong hệ thống điện quốc gia là gì?

  • A. Phân phối điện năng đến trực tiếp các hộ tiêu thụ nhỏ lẻ.
  • B. Truyền tải điện năng công suất lớn trên khoảng cách xa từ nguồn đến các trung tâm phân phối.
  • C. Biến đổi điện năng thành các dạng năng lượng khác.
  • D. Điều khiển và giám sát toàn bộ hệ thống.

Câu 5: Tại sao lưới điện truyền tải thường sử dụng các cấp điện áp rất cao (ví dụ: 220kV, 500kV)?

  • A. Để giảm tổn thất điện năng trên đường dây và tăng khả năng truyền tải.
  • B. Để đảm bảo an toàn cho người dân gần đường dây.
  • C. Để dễ dàng kết nối với các loại tải điện khác nhau.
  • D. Để phù hợp với công suất phát của các nhà máy điện nhỏ.

Câu 6: Lưới điện phân phối có vai trò gì trong hệ thống điện quốc gia?

  • A. Sản xuất ra điện năng.
  • B. Truyền tải điện năng từ nhà máy đến các trạm biến áp truyền tải.
  • C. Hạ thấp điện áp từ lưới truyền tải và phân phối điện năng đến các khu vực tiêu thụ.
  • D. Tiêu thụ điện năng.

Câu 7: Tải điện là gì trong hệ thống điện quốc gia?

  • A. Các nhà máy sản xuất điện.
  • B. Các đường dây và trạm biến áp.
  • C. Hệ thống điều khiển trung tâm.
  • D. Thiết bị, máy móc sử dụng điện năng và biến nó thành dạng năng lượng khác phục vụ mục đích sử dụng.

Câu 8: Tải điện trong sản xuất công nghiệp thường có đặc điểm gì về pha và sự biến động công suất?

  • A. Chủ yếu là tải một pha, công suất biến động mạnh theo giờ.
  • B. Chủ yếu là tải ba pha, công suất ít biến động hơn so với tải sinh hoạt.
  • C. Chủ yếu là tải một pha, công suất ít biến động.
  • D. Chủ yếu là tải ba pha, công suất biến động mạnh theo mùa.

Câu 9: Tải điện trong sinh hoạt gia đình thường có đặc điểm gì về pha và sự biến động công suất?

  • A. Chủ yếu là tải một pha, công suất biến động mạnh theo giờ trong ngày.
  • B. Chủ yếu là tải ba pha, công suất ít biến động.
  • C. Chủ yếu là tải một pha, công suất ít biến động.
  • D. Chủ yếu là tải ba pha, công suất biến động mạnh theo mùa.

Câu 10: Một nhà máy điện sử dụng năng lượng dòng chảy của nước để quay tuabin và máy phát điện. Đây là loại nhà máy điện nào?

  • A. Nhà máy nhiệt điện.
  • B. Nhà máy điện hạt nhân.
  • C. Nhà máy thủy điện.
  • D. Nhà máy điện gió.

Câu 11: Trạm biến áp có vai trò gì trong lưới điện?

  • A. Sản xuất điện năng.
  • B. Tiêu thụ điện năng.
  • C. Truyền tải điện năng mà không thay đổi điện áp.
  • D. Thay đổi cấp điện áp (tăng hoặc giảm) để phù hợp với mục đích truyền tải hoặc phân phối.

Câu 12: Để truyền tải điện năng từ một nhà máy điện công suất lớn ở xa đến một khu công nghiệp, người ta thường sử dụng cấp điện áp cao. Sau đó, điện năng được đưa đến khu công nghiệp và cần được hạ áp trước khi sử dụng cho các máy móc. Trạm biến áp thực hiện việc hạ áp này thuộc cấp độ nào của lưới điện?

  • A. Trạm biến áp tăng áp (gần nhà máy điện).
  • B. Trạm biến áp hạ áp (trong lưới truyền tải hoặc phân phối).
  • C. Trạm biến áp tiêu thụ.
  • D. Không cần trạm biến áp, máy móc sử dụng trực tiếp điện áp cao.

Câu 13: Sơ đồ cấu trúc của hệ thống điện quốc gia thể hiện mối quan hệ và luồng điện năng như thế nào giữa các thành phần chính?

  • A. Điện năng được sản xuất tại Nguồn điện, truyền tải qua Lưới điện, và được tiêu thụ tại Tải điện.
  • B. Điện năng được sản xuất tại Tải điện, truyền tải qua Nguồn điện, và được tiêu thụ tại Lưới điện.
  • C. Các thành phần hoạt động độc lập, không có mối liên hệ về luồng điện năng.
  • D. Lưới điện sản xuất điện năng và phân phối trực tiếp đến Nguồn điện.

Câu 14: Khi nói về chất lượng điện năng, yếu tố nào sau đây thường được quan tâm nhất?

  • A. Màu sắc của dây dẫn.
  • B. Nhiệt độ của đường dây.
  • C. Tần số và điện áp ổn định, dạng sóng hình sin.
  • D. Kích thước của trạm biến áp.

Câu 15: Độ tin cậy cung cấp điện của hệ thống điện quốc gia được đánh giá dựa trên yếu tố nào?

  • A. Số lượng nhà máy điện hiện có.
  • B. Tổng chiều dài đường dây tải điện.
  • C. Chi phí sản xuất điện.
  • D. Khả năng cung cấp điện liên tục, ổn định và phục hồi nhanh khi có sự cố.

Câu 16: Việc kết nối các nhà máy điện khác nhau (thủy điện, nhiệt điện, điện gió...) vào cùng một lưới điện quốc gia mang lại lợi ích gì?

  • A. Làm tăng chi phí vận hành hệ thống.
  • B. Tăng độ tin cậy cung cấp điện do có thể bù trừ lẫn nhau khi một nguồn gặp sự cố hoặc biến động.
  • C. Chỉ phục vụ cho mục đích truyền tải một chiều.
  • D. Làm giảm chất lượng điện năng.

Câu 17: Trong hệ thống điện quốc gia, thành phần nào chịu trách nhiệm chính trong việc tiếp nhận điện năng từ lưới truyền tải và phân phối đến các khu vực tiêu thụ với điện áp thấp hơn?

  • A. Lưới điện phân phối.
  • B. Lưới điện truyền tải.
  • C. Nguồn điện.
  • D. Tải điện.

Câu 18: Sự khác biệt cơ bản về chức năng giữa lưới điện truyền tải và lưới điện phân phối là gì?

  • A. Lưới truyền tải chỉ sử dụng điện áp xoay chiều, còn lưới phân phối sử dụng điện áp một chiều.
  • B. Lưới truyền tải kết nối trực tiếp với tải điện, còn lưới phân phối kết nối với nguồn điện.
  • C. Lưới truyền tải có nhiệm vụ điều khiển hệ thống, còn lưới phân phối có nhiệm vụ sản xuất điện.
  • D. Lưới truyền tải vận chuyển điện năng công suất lớn đi xa ở điện áp cao, còn lưới phân phối đưa điện năng đến gần người tiêu dùng ở điện áp thấp hơn.

Câu 19: Tại sao việc cân bằng giữa công suất phát của nguồn điện và công suất tiêu thụ của tải điện là cực kỳ quan trọng đối với hoạt động ổn định của hệ thống điện quốc gia?

  • A. Để giảm số lượng trạm biến áp.
  • B. Để tăng tuổi thọ của dây dẫn.
  • C. Để duy trì tần số và điện áp ổn định của hệ thống, tránh sụp đổ lưới điện.
  • D. Để giảm chi phí lắp đặt đường dây.

Câu 20: Giả sử một khu vực có nhu cầu điện năng tăng đột ngột do thời tiết nắng nóng kéo dài. Thành phần nào của hệ thống điện quốc gia cần phản ứng để đáp ứng sự gia tăng nhu cầu này?

  • A. Nguồn điện (các nhà máy điện cần tăng công suất phát).
  • B. Lưới điện (tự động tạo thêm điện năng).
  • C. Tải điện (tự động giảm tiêu thụ).
  • D. Chỉ có hệ thống điều khiển là cần phản ứng.

Câu 21: Trong hệ thống điện quốc gia, cấp điện áp nào thường được sử dụng cho lưới điện hạ áp cung cấp trực tiếp đến hộ gia đình?

  • A. 110 kV.
  • B. 0.4 kV (400V).
  • C. 22 kV.
  • D. 500 kV.

Câu 22: Việc xây dựng các nhà máy điện ở nhiều vị trí địa lý khác nhau và kết nối chúng vào lưới điện quốc gia góp phần chính vào mục tiêu nào của hệ thống điện?

  • A. Chỉ làm tăng chi phí đầu tư.
  • B. Làm giảm nhu cầu sử dụng điện.
  • C. Tăng độ tin cậy và ổn định cung cấp điện trên toàn quốc.
  • D. Giảm chất lượng điện năng.

Câu 23: Thành phần nào của hệ thống điện quốc gia chịu trách nhiệm cuối cùng trong chuỗi cung ứng, biến điện năng thành công năng, nhiệt năng, quang năng...?

  • A. Nguồn điện.
  • B. Lưới điện truyền tải.
  • C. Trạm biến áp.
  • D. Tải điện.

Câu 24: Hệ thống SCADA (Supervisory Control and Data Acquisition) thường được sử dụng trong hệ thống điện quốc gia để thực hiện chức năng gì?

  • A. Giám sát, điều khiển và thu thập dữ liệu từ các thiết bị trong hệ thống (nhà máy điện, trạm biến áp).
  • B. Sản xuất điện năng.
  • C. Phân phối điện năng đến hộ gia đình.
  • D. Tiêu thụ điện năng.

Câu 25: Một trong những thách thức lớn nhất trong vận hành hệ thống điện quốc gia là gì?

  • A. Nguồn điện luôn dư thừa công suất.
  • B. Tải điện luôn ổn định không thay đổi.
  • C. Đảm bảo cân bằng tức thời giữa công suất phát và công suất tiêu thụ trên toàn hệ thống.
  • D. Lưới điện không có tổn thất.

Câu 26: Khi một nhà máy điện hòa vào lưới điện quốc gia, nó cần đảm bảo các thông số kỹ thuật nào phù hợp với lưới điện chung?

  • A. Chỉ cần điện áp phù hợp.
  • B. Chỉ cần công suất đủ lớn.
  • C. Chỉ cần tần số phù hợp.
  • D. Điện áp, tần số, góc pha và dạng sóng phải phù hợp.

Câu 27: Hệ thống điện quốc gia được ví như một "mạng lưới" khổng lồ. Điều này nhấn mạnh đặc điểm nào của hệ thống?

  • A. Sự kết nối liên thông giữa các nguồn phát, lưới truyền tải, lưới phân phối và các điểm tiêu thụ trên phạm vi rộng.
  • B. Hệ thống chỉ hoạt động theo đường thẳng từ nguồn đến tải.
  • C. Mỗi thành phần hoạt động hoàn toàn độc lập.
  • D. Điện năng chỉ được truyền đi theo một chiều duy nhất.

Câu 28: Trong bối cảnh phát triển năng lượng tái tạo như điện gió, điện mặt trời (thường có tính biến động cao), việc tích hợp chúng vào hệ thống điện quốc gia đặt ra thách thức gì lớn nhất đối với việc vận hành ổn định?

  • A. Làm giảm nhu cầu sử dụng điện.
  • B. Đảm bảo cân bằng cung cầu điện năng và duy trì tần số, điện áp ổn định do sự phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên.
  • C. Giảm tổn thất trên lưới điện.
  • D. Làm tăng độ tin cậy cung cấp điện một cách tự nhiên.

Câu 29: Vai trò của hệ thống điều khiển và bảo vệ trong hệ thống điện quốc gia là gì?

  • A. Sản xuất điện năng.
  • B. Tiêu thụ điện năng.
  • C. Giám sát trạng thái hoạt động, phát hiện và xử lý sự cố nhanh chóng để đảm bảo an toàn và ổn định hệ thống.
  • D. Chỉ dùng để ghi lại dữ liệu lịch sử.

Câu 30: Tại sao việc tối ưu hóa vận hành hệ thống điện quốc gia (ví dụ: lựa chọn nhà máy phát điện nào hoạt động vào thời điểm nào) lại quan trọng về mặt kinh tế?

  • A. Chỉ để đảm bảo an toàn.
  • B. Chỉ để tăng công suất phát.
  • C. Chỉ để giảm số lượng tải điện.
  • D. Để giảm thiểu chi phí sản xuất và truyền tải điện năng, đảm bảo cung cấp điện với giá thành hợp lý.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Mục tiêu cốt lõi của hệ thống điện quốc gia, bên cạnh việc cung cấp điện năng, là đảm bảo các yếu tố nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Thành phần nào trong hệ thống điện quốc gia có vai trò biến các dạng năng lượng khác (như nhiệt năng, thủy năng, gió năng) thành điện năng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Lưới điện trong hệ thống điện quốc gia được phân chia thành các cấp độ khác nhau dựa trên yếu tố chính nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Vai trò chính của 'lưới điện truyền tải' trong hệ thống điện quốc gia là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Tại sao lưới điện truyền tải thường sử dụng các cấp điện áp rất cao (ví dụ: 220kV, 500kV)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Lưới điện phân phối có vai trò gì trong hệ thống điện quốc gia?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Tải điện là gì trong hệ thống điện quốc gia?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Tải điện trong sản xuất công nghiệp thường có đặc điểm gì về pha và sự biến động công suất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Tải điện trong sinh hoạt gia đình thường có đặc điểm gì về pha và sự biến động công suất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Một nhà máy điện sử dụng năng lượng dòng chảy của nước để quay tuabin và máy phát điện. Đây là loại nhà máy điện nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Trạm biến áp có vai trò gì trong lưới điện?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Để truyền tải điện năng từ một nhà máy điện công suất lớn ở xa đ???n một khu công nghiệp, người ta thường sử dụng cấp điện áp cao. Sau đó, điện năng được đưa đến khu công nghiệp và cần được hạ áp trước khi sử dụng cho các máy móc. Trạm biến áp thực hiện việc hạ áp này thuộc cấp độ nào của lưới điện?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Sơ đồ cấu trúc của hệ thống điện quốc gia thể hiện mối quan hệ và luồng điện năng như thế nào giữa các thành phần chính?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Khi nói về chất lượng điện năng, yếu tố nào sau đây thường được quan tâm nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Độ tin cậy cung cấp điện của hệ thống điện quốc gia được đánh giá dựa trên yếu tố nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Việc kết nối các nhà máy điện khác nhau (thủy điện, nhiệt điện, điện gió...) vào cùng một lưới điện quốc gia mang lại lợi ích gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong hệ thống điện quốc gia, thành phần nào chịu trách nhiệm chính trong việc tiếp nhận điện năng từ lưới truyền tải và phân phối đến các khu vực tiêu thụ với điện áp thấp hơn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Sự khác biệt cơ bản về chức năng giữa lưới điện truyền tải và lưới điện phân phối là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Tại sao việc cân bằng giữa công suất phát của nguồn điện và công suất tiêu thụ của tải điện là cực kỳ quan trọng đối với hoạt động ổn định của hệ thống điện quốc gia?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Giả sử một khu vực có nhu cầu điện năng tăng đột ngột do thời tiết nắng nóng kéo dài. Thành phần nào của hệ thống điện quốc gia cần phản ứng để đáp ứng sự gia tăng nhu cầu này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong hệ thống điện quốc gia, cấp điện áp nào thường được sử dụng cho lưới điện hạ áp cung cấp trực tiếp đến hộ gia đình?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Việc xây dựng các nhà máy điện ở nhiều vị trí địa lý khác nhau và kết nối chúng vào lưới điện quốc gia góp phần chính vào mục tiêu nào của hệ thống điện?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Thành phần nào của hệ thống điện quốc gia chịu trách nhiệm cuối cùng trong chuỗi cung ứng, biến điện năng thành công năng, nhiệt năng, quang năng...?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Hệ thống SCADA (Supervisory Control and Data Acquisition) thường được sử dụng trong hệ thống điện quốc gia để thực hiện chức năng gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Một trong những thách thức lớn nhất trong vận hành hệ thống điện quốc gia là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Khi một nhà máy điện hòa vào lưới điện quốc gia, nó cần đảm bảo các thông số kỹ thuật nào phù hợp với lưới điện chung?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Hệ thống điện quốc gia được ví như một 'mạng lưới' khổng lồ. Điều này nhấn mạnh đặc điểm nào của hệ thống?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong bối cảnh phát triển năng lượng tái tạo như điện gió, điện mặt trời (thường có tính biến động cao), việc tích hợp chúng vào hệ thống điện quốc gia đặt ra thách thức gì lớn nhất đối với việc vận hành ổn định?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Vai trò của hệ thống điều khiển và bảo vệ trong hệ thống điện quốc gia là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Tại sao việc tối ưu hóa vận hành hệ thống điện quốc gia (ví dụ: lựa chọn nhà máy phát điện nào hoạt động vào thời điểm nào) lại quan trọng về mặt kinh tế?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia - Đề 09

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hệ thống điện quốc gia (HTĐQG) được định nghĩa là tập hợp các thành phần liên kết với nhau để thực hiện chức năng chính nào?

  • A. Chỉ sản xuất và truyền tải điện năng.
  • B. Chỉ truyền tải và phân phối điện năng.
  • C. Chỉ sản xuất điện năng.
  • D. Sản xuất, truyền tải, phân phối và tiêu thụ điện năng.

Câu 2: Yêu cầu nào sau đây thể hiện tính hiệu quả trong vận hành của hệ thống điện quốc gia?

  • A. Đảm bảo cung cấp đủ điện cho mọi nhu cầu.
  • B. Giảm thiểu tổn thất điện năng trên lưới.
  • C. Duy trì điện áp và tần số ổn định.
  • D. Đảm bảo an toàn cho người vận hành và thiết bị.

Câu 3: Thành phần nào trong hệ thống điện quốc gia có vai trò biến đổi các dạng năng lượng khác (như nhiệt năng, thủy năng, quang năng, gió năng) thành điện năng?

  • A. Nguồn điện.
  • B. Lưới điện truyền tải.
  • C. Lưới điện phân phối.
  • D. Tải điện.

Câu 4: Lưới điện trong hệ thống điện quốc gia có chức năng chính là gì?

  • A. Sản xuất điện năng.
  • B. Tiêu thụ điện năng.
  • C. Truyền tải điện năng từ nguồn đến tải.
  • D. Biến đổi điện năng thành dạng năng lượng khác.

Câu 5: Tải điện trong hệ thống điện quốc gia được hiểu là gì?

  • A. Các nhà máy điện.
  • B. Các trạm biến áp.
  • C. Các đường dây điện.
  • D. Nơi tiêu thụ điện năng (nhà máy, khu dân cư, cơ sở sản xuất, v.v.).

Câu 6: Tại sao lưới điện truyền tải lại sử dụng cấp điện áp rất cao (ví dụ: 220 kV, 500 kV)?

  • A. Để giảm tổn thất điện năng trên đường dây và tăng khả năng truyền tải.
  • B. Để đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
  • C. Để dễ dàng kết nối với các loại tải điện khác nhau.
  • D. Để giảm chi phí xây dựng trạm biến áp.

Câu 7: Nhà máy điện nào sau đây sử dụng nguồn năng lượng tái tạo và không phát thải khí nhà kính trong quá trình vận hành sản xuất điện?

  • A. Nhà máy nhiệt điện than.
  • B. Nhà máy điện nguyên tử.
  • C. Nhà máy điện mặt trời.
  • D. Nhà máy nhiệt điện khí.

Câu 8: Lưới điện phân phối có đặc điểm chính nào khác biệt so với lưới điện truyền tải?

  • A. Hoạt động ở cấp điện áp rất cao.
  • B. Chuyển đổi điện áp xuống mức phù hợp cho người tiêu dùng cuối.
  • C. Chủ yếu kết nối các nhà máy điện lớn.
  • D. Khoảng cách truyền tải rất xa.

Câu 9: Giả sử có một nhà máy điện được kết nối trực tiếp vào lưới điện 500 kV. Đây là loại nhà máy điện có công suất như thế nào so với các nhà máy chỉ kết nối vào lưới 110 kV?

  • A. Thường là các nhà máy có công suất rất lớn.
  • B. Thường là các nhà máy có công suất nhỏ.
  • C. Kích thước nhà máy không liên quan đến cấp điện áp kết nối.
  • D. Thường là các nhà máy sử dụng năng lượng tái tạo.

Câu 10: Tải điện sản xuất (ví dụ: trong các nhà máy, khu công nghiệp) thường có đặc điểm gì về công suất tiêu thụ?

  • A. Công suất rất nhỏ và biến động mạnh theo giờ.
  • B. Chủ yếu là tải một pha.
  • C. Công suất lớn và ít biến động hơn tải sinh hoạt trong ngày.
  • D. Chỉ tiêu thụ điện vào ban đêm.

Câu 11: Khi nói về "chất lượng điện năng", yếu tố nào sau đây thường được đề cập đến?

  • A. Giá bán điện.
  • B. Tổng công suất phát của các nhà máy.
  • C. Độ dài đường dây tải điện.
  • D. Độ ổn định của điện áp và tần số.

Câu 12: Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến độ tin cậy cung cấp điện của hệ thống?

  • A. Số lượng và chất lượng của các đường dây, trạm biến áp.
  • B. Giá thành sản xuất điện.
  • C. Loại hình tải điện (sản xuất hay sinh hoạt).
  • D. Vị trí địa lý của nhà máy điện.

Câu 13: Tại sao việc kết nối các nhà máy điện và tải điện thành một hệ thống thống nhất (HTĐQG) lại mang lại lợi ích kinh tế?

  • A. Giúp tăng giá bán điện.
  • B. Cho phép huy động các nguồn điện hiệu quả nhất theo phụ tải từng vùng và từng thời điểm, giảm dự phòng.
  • C. Giúp xây dựng nhiều nhà máy điện công suất nhỏ.
  • D. Làm giảm nhu cầu sử dụng điện của người dân.

Câu 14: Trong cấu trúc HTĐQG, thành phần nào đóng vai trò "trung gian" nhận điện từ các nhà máy điện và phân phối đến các khu vực tiêu thụ?

  • A. Nguồn điện.
  • B. Tải điện.
  • C. Lưới điện.
  • D. Hệ thống điều khiển.

Câu 15: Phụ tải sinh hoạt (tải điện dân dụng) thường có đặc điểm gì về công suất tiêu thụ?

  • A. Công suất nhỏ và biến động mạnh theo giờ trong ngày (đỉnh vào buổi trưa và tối).
  • B. Công suất lớn và ổn định.
  • C. Chủ yếu là tải ba pha.
  • D. Chỉ tiêu thụ điện năng vào mùa đông.

Câu 16: Giả sử một khu dân cư lớn cần nguồn điện. Điện năng từ lưới truyền tải (ví dụ 110 kV) phải đi qua thành phần nào trước khi đến được các hộ gia đình sử dụng điện 220V?

  • A. Trực tiếp từ lưới truyền tải.
  • B. Qua lưới điện phân phối với các trạm biến áp hạ áp.
  • C. Qua một nhà máy điện mới.
  • D. Qua một hệ thống lưu trữ năng lượng lớn.

Câu 17: Vai trò của các trạm biến áp trong lưới điện là gì?

  • A. Sản xuất điện năng.
  • B. Tiêu thụ điện năng.
  • C. Điều chỉnh tần số của hệ thống.
  • D. Thay đổi cấp điện áp của dòng điện.

Câu 18: Một trong những mục tiêu quan trọng của việc vận hành HTĐQG là đảm bảo "an toàn". Điều này bao gồm khía cạnh nào?

  • A. Chỉ an toàn cho thiết bị điện.
  • B. Chỉ an toàn cho người vận hành.
  • C. An toàn cho cả người vận hành, thiết bị và cộng đồng.
  • D. Chỉ an toàn về mặt tài chính.

Câu 19: Sự cố sập một đường dây truyền tải 500kV có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nhất nào đối với HTĐQG?

  • A. Gây mất ổn định hệ thống, ảnh hưởng đến cung cấp điện trên diện rộng, thậm chí là sập lưới cục bộ hoặc toàn bộ.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến một vài hộ gia đình gần đó.
  • C. Chỉ làm tăng chi phí vận hành.
  • D. Không ảnh hưởng đến hoạt động của các nhà máy điện.

Câu 20: Khi nhu cầu sử dụng điện của toàn quốc tăng lên đột ngột vào giờ cao điểm, thành phần nào của HTĐQG phải có khả năng phản ứng nhanh nhất để duy trì sự ổn định?

  • A. Các nhà máy điện (tăng công suất phát).
  • B. Các trạm biến áp (tăng điện áp).
  • C. Các đường dây tải điện (giảm tổn thất).
  • D. Các hộ tiêu thụ (giảm sử dụng điện).

Câu 21: Việc sử dụng nhiều loại nguồn điện khác nhau (thủy điện, nhiệt điện, điện gió, điện mặt trời, v.v.) trong HTĐQG mang lại lợi ích chính nào?

  • A. Chỉ làm tăng chi phí sản xuất.
  • B. Làm giảm khả năng truyền tải của lưới.
  • C. Tăng tính đa dạng, ổn định và giảm phụ thuộc vào một loại năng lượng duy nhất, góp phần đảm bảo an ninh năng lượng.
  • D. Chỉ phục vụ cho một loại tải điện cụ thể.

Câu 22: Lưới điện truyền tải 500 kV Bắc - Nam của Việt Nam là một ví dụ điển hình cho chức năng nào của lưới điện trong HTĐQG?

  • A. Phân phối điện đến từng hộ gia đình.
  • B. Truyền tải công suất lớn từ các trung tâm phát điện đến các trung tâm phụ tải xa.
  • C. Chuyển đổi điện áp từ 220V lên 500kV.
  • D. Kết nối trực tiếp các tải điện nhỏ.

Câu 23: Tải điện sản xuất thường yêu cầu loại điện năng nào để vận hành các động cơ và thiết bị công nghiệp?

  • A. Điện ba pha.
  • B. Điện một pha.
  • C. Điện áp thấp hơn 220V.
  • D. Điện một chiều (DC).

Câu 24: Yêu cầu "kinh tế" trong vận hành HTĐQG được thể hiện qua việc:

  • A. Xây dựng càng nhiều nhà máy điện càng tốt.
  • B. Chỉ sử dụng một loại nguồn năng lượng duy nhất.
  • C. Huy động các nguồn điện có chi phí sản xuất thấp nhất tại mỗi thời điểm để đáp ứng phụ tải.
  • D. Đảm bảo điện áp luôn ở mức cao nhất.

Câu 25: Thành phần nào của HTĐQG chịu trách nhiệm biến đổi điện năng thành các dạng năng lượng hữu ích khác (cơ năng, nhiệt năng, quang năng, v.v.) để phục vụ nhu cầu sử dụng?

  • A. Nhà máy điện.
  • B. Đường dây truyền tải.
  • C. Trạm biến áp.
  • D. Tải điện.

Câu 26: Giả sử có một khu vực tiêu thụ mới được xây dựng cách xa trung tâm phát điện. Để cung cấp điện cho khu vực này một cách hiệu quả, cần thiết kế lưới điện như thế nào?

  • A. Xây dựng đường dây truyền tải điện áp cao từ nguồn đến gần khu vực đó, sau đó hạ áp xuống cấp phân phối và tiêu thụ.
  • B. Chỉ cần kéo dài đường dây phân phối điện áp thấp hiện có.
  • C. Xây dựng một nhà máy điện nhỏ ngay tại khu vực đó.
  • D. Sử dụng pin lưu trữ năng lượng quy mô lớn.

Câu 27: Yêu cầu "chất lượng tốt" của điện năng cung cấp bởi HTĐQG bao gồm việc duy trì tần số ở mức ổn định. Tần số chuẩn của hệ thống điện Việt Nam là bao nhiêu?

  • A. 60 Hz.
  • B. 50 Hz.
  • C. 50 kV.
  • D. 220 V.

Câu 28: Phân tích vai trò của hệ thống điều khiển và bảo vệ trong HTĐQG. Chức năng chính của hệ thống này là gì?

  • A. Chỉ ghi lại dữ liệu tiêu thụ điện.
  • B. Chỉ điều chỉnh giá bán điện.
  • C. Chỉ dự báo nhu cầu sử dụng điện.
  • D. Theo dõi, điều chỉnh hoạt động của hệ thống để đảm bảo an toàn, ổn định, tin cậy và xử lý sự cố.

Câu 29: Sự khác biệt cơ bản giữa lưới điện truyền tải và lưới điện phân phối nằm ở yếu tố nào?

  • A. Cấp điện áp hoạt động và vai trò trong việc kết nối nguồn/tải.
  • B. Loại vật liệu làm dây dẫn.
  • C. Chỉ khác nhau về khoảng cách địa lý.
  • D. Một loại dùng điện xoay chiều, một loại dùng điện một chiều.

Câu 30: Tại sao việc dự báo phụ tải (nhu cầu sử dụng điện) lại rất quan trọng đối với việc vận hành HTĐQG?

  • A. Để quyết định loại nhà máy điện sẽ xây dựng trong tương lai.
  • B. Để tính toán hóa đơn tiền điện cho người dân.
  • C. Để lập kế hoạch huy động các nhà máy điện phù hợp, đảm bảo cân bằng cung - cầu điện năng và vận hành kinh tế, ổn định.
  • D. Để xác định vị trí đặt các trạm biến áp mới.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Hệ thống điện quốc gia (HTĐQG) được định nghĩa là tập hợp các thành phần liên kết với nhau để thực hiện chức năng chính nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Yêu cầu nào sau đây thể hiện tính hiệu quả trong vận hành của hệ thống điện quốc gia?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Thành phần nào trong hệ thống điện quốc gia có vai trò biến đổi các dạng năng lượng khác (như nhiệt năng, thủy năng, quang năng, gió năng) thành điện năng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Lưới điện trong hệ thống điện quốc gia có chức năng chính là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Tải điện trong hệ thống điện quốc gia được hiểu là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Tại sao lưới điện truyền tải lại sử dụng cấp điện áp rất cao (ví dụ: 220 kV, 500 kV)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Nhà máy điện nào sau đây sử dụng nguồn năng lượng tái tạo và không phát thải khí nhà kính trong quá trình vận hành sản xuất điện?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Lưới điện phân phối có đặc điểm chính nào khác biệt so với lưới điện truyền tải?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Giả sử có một nhà máy điện được kết nối trực tiếp vào lưới điện 500 kV. Đây là loại nhà máy điện có công suất như thế nào so với các nhà máy chỉ kết nối vào lưới 110 kV?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Tải điện sản xuất (ví dụ: trong các nhà máy, khu công nghiệp) thường có đặc điểm gì về công suất tiêu thụ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Khi nói về 'chất lượng điện năng', yếu tố nào sau đây thường được đề cập đến?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến độ tin cậy cung cấp điện của hệ thống?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Tại sao việc kết nối các nhà máy điện và tải điện thành một hệ thống thống nhất (HTĐQG) lại mang lại lợi ích kinh tế?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Trong cấu trúc HTĐQG, thành phần nào đóng vai trò 'trung gian' nhận điện từ các nhà máy điện và phân phối đến các khu vực tiêu thụ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Phụ tải sinh hoạt (tải điện dân dụng) thường có đặc điểm gì về công suất tiêu thụ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Giả sử một khu dân cư lớn cần nguồn điện. Điện năng từ lưới truyền tải (ví dụ 110 kV) phải đi qua thành phần nào trước khi đến được các hộ gia đình sử dụng điện 220V?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Vai trò của các trạm biến áp trong lưới điện là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Một trong những mục tiêu quan trọng của việc vận hành HTĐQG là đảm bảo 'an toàn'. Điều này bao gồm khía cạnh nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Sự cố sập một đường dây truyền tải 500kV có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nhất nào đối với HTĐQG?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Khi nhu cầu sử dụng điện của toàn quốc tăng lên đột ngột vào giờ cao điểm, thành phần nào của HTĐQG phải có khả năng phản ứng nhanh nhất để duy trì sự ổn định?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Việc sử dụng nhiều loại nguồn điện khác nhau (thủy điện, nhiệt điện, điện gió, điện mặt trời, v.v.) trong HTĐQG mang lại lợi ích chính nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Lưới điện truyền tải 500 kV Bắc - Nam của Việt Nam là một ví dụ điển hình cho chức năng nào của lưới điện trong HTĐQG?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Tải điện sản xuất thường yêu cầu loại điện năng nào để vận hành các động cơ và thiết bị công nghiệp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Yêu cầu 'kinh tế' trong vận hành HTĐQG được thể hiện qua việc:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Thành phần nào của HTĐQG chịu trách nhiệm biến đổi điện năng thành các dạng năng lượng hữu ích khác (cơ năng, nhiệt năng, quang năng, v.v.) để phục vụ nhu cầu sử dụng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Giả sử có một khu vực tiêu thụ mới được xây dựng cách xa trung tâm phát điện. Để cung cấp điện cho khu vực này một cách hiệu quả, cần thiết kế lưới điện như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Yêu cầu 'chất lượng tốt' của điện năng cung cấp bởi HTĐQG bao gồm việc duy trì tần số ở mức ổn định. Tần số chuẩn của hệ thống điện Việt Nam là bao nhiêu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Phân tích vai trò của hệ thống điều khiển và bảo vệ trong HTĐQG. Chức năng chính của hệ thống này là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Sự khác biệt cơ bản giữa lưới điện truyền tải và lưới điện phân phối nằm ở yếu tố nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Tại sao việc dự báo phụ tải (nhu cầu sử dụng điện) lại rất quan trọng đối với việc vận hành HTĐQG?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia - Đề 10

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hệ thống điện quốc gia được thiết kế để đảm bảo cung cấp điện năng đáp ứng những yêu cầu cơ bản nào cho sản xuất và đời sống?

  • A. Chỉ cần an toàn và kinh tế.
  • B. Chỉ cần chất lượng tốt và độ tin cậy cao.
  • C. Chỉ cần kinh tế và chất lượng tốt.
  • D. An toàn, kinh tế, chất lượng tốt và độ tin cậy cao.

Câu 2: Thành phần nào của hệ thống điện quốc gia có vai trò chính trong việc biến đổi các dạng năng lượng khác (như nhiệt năng, thủy năng, quang năng, động năng gió...) thành điện năng?

  • A. Nguồn điện
  • B. Lưới điện
  • C. Tải điện
  • D. Trạm biến áp

Câu 3: Để giảm thiểu tổn thất năng lượng trên đường dây khi truyền tải điện đi xa, hệ thống điện quốc gia thường sử dụng biện pháp kỹ thuật nào liên quan đến điện áp?

  • A. Giảm điện áp xuống mức thấp nhất có thể.
  • B. Duy trì điện áp không đổi trong suốt quá trình truyền tải.
  • C. Tăng điện áp lên mức rất cao (siêu cao áp).
  • D. Truyền tải bằng dòng điện một chiều thay vì xoay chiều.

Câu 4: Vai trò chính của lưới điện trong hệ thống điện quốc gia là gì?

  • A. Sản xuất điện năng.
  • B. Truyền tải và phân phối điện năng từ nguồn đến tải.
  • C. Tiêu thụ điện năng.
  • D. Biến đổi điện năng thành các dạng năng lượng khác.

Câu 5: Một khu công nghiệp với nhiều nhà máy sản xuất lớn thường sử dụng loại tải điện nào và có đặc điểm công suất tiêu thụ ra sao?

  • A. Tải điện ba pha, công suất ít biến động.
  • B. Tải điện một pha, công suất biến động theo giờ.
  • C. Tải điện ba pha, công suất biến động theo mùa.
  • D. Tải điện một pha, công suất ít biến động.

Câu 6: Lưới điện truyền tải có đặc điểm gì về cấp điện áp và vai trò so với lưới điện phân phối?

  • A. Cấp điện áp thấp hơn, dùng để đưa điện trực tiếp đến hộ gia đình.
  • B. Cấp điện áp thấp hơn, dùng để kết nối các nhà máy điện với các trạm biến áp trung gian.
  • C. Cấp điện áp cao hơn, dùng để đưa điện trực tiếp đến các khu dân cư nhỏ.
  • D. Cấp điện áp cao hơn (cao áp, siêu cao áp), dùng để truyền tải công suất lớn đi xa và liên kết các nhà máy điện.

Câu 7: Trạm biến áp trong lưới điện truyền tải có chức năng chính là gì?

  • A. Sản xuất điện năng.
  • B. Tiêu thụ điện năng.
  • C. Thay đổi cấp điện áp (tăng hoặc giảm) để phù hợp với mục đích truyền tải hoặc phân phối.
  • D. Lưu trữ điện năng.

Câu 8: Tại sao việc sử dụng các nguồn điện đa dạng (thủy điện, nhiệt điện, điện gió, điện mặt trời...) lại quan trọng đối với hệ thống điện quốc gia?

  • A. Để mỗi loại nguồn điện chỉ phục vụ một khu vực tải điện riêng biệt.
  • B. Để tăng độ tin cậy cung cấp điện, tối ưu hóa khai thác tài nguyên và giảm phụ thuộc vào một loại năng lượng duy nhất.
  • C. Để chỉ sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo.
  • D. Để giảm chi phí sản xuất điện xuống mức thấp nhất có thể bất kể điều kiện nào.

Câu 9: Lưới điện phân phối chủ yếu hoạt động ở cấp điện áp nào và có chức năng gì?

  • A. Trung áp và hạ áp, đưa điện năng đến trực tiếp các khu dân cư, cơ sở sản xuất nhỏ.
  • B. Siêu cao áp, truyền tải công suất lớn giữa các vùng miền.
  • C. Cao áp, kết nối các nhà máy điện lớn với nhau.
  • D. Điện áp rất thấp, chỉ dùng trong nội bộ các nhà máy điện.

Câu 10: Tại sao tải điện sinh hoạt thường có đặc điểm công suất biến động mạnh theo giờ trong ngày?

  • A. Do sử dụng chủ yếu các thiết bị điện ba pha.
  • B. Do sự thay đổi của thời tiết theo mùa.
  • C. Do thói quen sử dụng thiết bị điện tập trung vào một số khung giờ nhất định (ví dụ: giờ nấu ăn, giờ giải trí buổi tối).
  • D. Do chất lượng điện áp không ổn định.

Câu 11: Trong cấu trúc hệ thống điện quốc gia, thành phần nào chịu trách nhiệm nhận điện năng từ lưới điện và chuyển đổi nó thành các dạng năng lượng cần thiết cho các hoạt động của con người?

  • A. Nguồn điện
  • B. Lưới điện truyền tải
  • C. Tải điện
  • D. Trạm phát điện

Câu 12: Việc liên kết các nhà máy điện và các trung tâm phụ tải lớn bằng lưới điện truyền tải siêu cao áp tạo ra lợi ích gì cho hệ thống điện quốc gia?

  • A. Giúp giảm điện áp để cung cấp trực tiếp cho hộ gia đình.
  • B. Tăng khả năng truyền tải công suất lớn đi xa, tăng tính ổn định và độ tin cậy của hệ thống.
  • C. Giúp lưu trữ điện năng dư thừa.
  • D. Chỉ phục vụ mục đích cung cấp điện cho các nhà máy điện khác.

Câu 13: Một trạm biến áp hạ áp trong lưới điện phân phối có nhiệm vụ chính là gì để điện năng có thể sử dụng được trong sinh hoạt gia đình?

  • A. Tăng điện áp lên mức cao để truyền tải.
  • B. Sản xuất thêm điện năng.
  • C. Lưu trữ điện năng.
  • D. Giảm điện áp từ trung áp xuống hạ áp (ví dụ: 220V/380V) phù hợp với thiết bị điện dân dụng.

Câu 14: Thành phần nào của hệ thống điện quốc gia bao gồm các đường dây tải điện và các trạm biến áp?

  • A. Nguồn điện
  • B. Lưới điện
  • C. Tải điện
  • D. Hệ thống điều độ quốc gia

Câu 15: Tải điện trong sinh hoạt gia đình thường sử dụng loại tải điện nào và có đặc điểm công suất tiêu thụ ra sao?

  • A. Tải điện ba pha, công suất ít biến động.
  • B. Tải điện một pha, công suất biến động theo giờ.
  • C. Tải điện ba pha, công suất biến động theo mùa.
  • D. Tải điện một pha, công suất ít biến động.

Câu 16: Sự khác biệt cơ bản về cấp điện áp giữa lưới điện truyền tải và lưới điện phân phối là gì?

  • A. Lưới truyền tải có cấp điện áp cao hơn nhiều so với lưới phân phối.
  • B. Lưới phân phối có cấp điện áp cao hơn nhiều so với lưới truyền tải.
  • C. Cấp điện áp của hai loại lưới này là như nhau.
  • D. Lưới truyền tải sử dụng điện áp một chiều, lưới phân phối sử dụng điện áp xoay chiều.

Câu 17: Khi nói về "chất lượng điện năng" trong hệ thống điện quốc gia, người ta thường đề cập đến những yếu tố nào?

  • A. Chỉ là điện áp có đủ cao hay không.
  • B. Chỉ là tần số có đúng 50Hz hay không.
  • C. Chỉ là dạng sóng có sin hay không.
  • D. Điện áp, tần số, dạng sóng, độ ổn định và liên tục của nguồn cung cấp.

Câu 18: Vai trò của hệ thống điều độ quốc gia trong cấu trúc hệ thống điện là gì?

  • A. Thiết kế và xây dựng các nhà máy điện mới.
  • B. Sửa chữa và bảo trì các đường dây tải điện.
  • C. Giám sát, điều khiển và vận hành toàn bộ hệ thống điện để cân bằng sản xuất và tiêu thụ điện năng, đảm bảo an toàn, ổn định.
  • D. Thu tiền điện từ người tiêu dùng.

Câu 19: Nguồn điện từ nhà máy thủy điện khai thác dạng năng lượng nào để sản xuất điện?

  • A. Thủy năng (năng lượng của dòng nước chảy).
  • B. Nhiệt năng từ đốt cháy nhiên liệu hóa thạch.
  • C. Quang năng từ ánh sáng mặt trời.
  • D. Động năng của gió.

Câu 20: Tải điện công nghiệp lớn thường có hệ số công suất (cos φ) gần 1. Điều này mang lại lợi ích gì cho hệ thống điện?

  • A. Giảm điện áp tại điểm tiêu thụ.
  • B. Tăng tổn thất công suất trên đường dây.
  • C. Giảm dòng điện trên đường dây cho cùng một lượng công suất hữu ích, từ đó giảm tổn thất và tăng hiệu quả truyền tải.
  • D. Làm tăng công suất phản kháng trong hệ thống.

Câu 21: Giả sử một nhà máy điện cách xa khu dân cư 500km. Theo cấu trúc hệ thống điện quốc gia, điện năng sẽ được truyền tải qua những cấp điện áp chính nào theo trình tự từ nhà máy đến khu dân cư?

  • A. Tăng áp tại nhà máy -> Truyền tải cao/siêu cao áp -> Giảm áp tại trạm trung gian -> Phân phối trung áp -> Giảm áp tại trạm hạ áp -> Hạ áp đến hộ dân.
  • B. Hạ áp tại nhà máy -> Truyền tải cao/siêu cao áp -> Tăng áp tại trạm trung gian -> Phân phối trung áp -> Giảm áp tại trạm hạ áp -> Hạ áp đến hộ dân.
  • C. Tăng áp tại nhà máy -> Truyền tải trung áp -> Giảm áp tại trạm trung gian -> Phân phối hạ áp -> Đến hộ dân.
  • D. Giữ nguyên điện áp từ nhà máy đến hộ dân.

Câu 22: Bộ phận nào trong lưới điện có nhiệm vụ kết nối các đường dây tải điện có cấp điện áp khác nhau hoặc kết nối đường dây với các trạm biến áp?

  • A. Máy phát điện.
  • B. Thiết bị tiêu thụ điện.
  • C. Hệ thống điều độ.
  • D. Trạm biến áp.

Câu 23: Tại sao việc cân bằng giữa sản xuất điện năng (của nguồn điện) và tiêu thụ điện năng (của tải điện) lại là nhiệm vụ cực kỳ quan trọng và liên tục của hệ thống điện quốc gia?

  • A. Để tối đa hóa lợi nhuận cho các nhà máy điện.
  • B. Để duy trì tần số và điện áp ổn định của hệ thống, tránh sự cố sụp đổ lưới điện hoặc hư hỏng thiết bị.
  • C. Để giảm thiểu số lượng trạm biến áp cần thiết.
  • D. Chỉ cần cân bằng khi nhu cầu tiêu thụ đạt đỉnh.

Câu 24: Tải điện nào sau đây thuộc nhóm tải điện sản xuất quy mô nhỏ hoặc tải thương mại, thường sử dụng cả điện một pha và ba pha, công suất biến động theo giờ làm việc?

  • A. Một cửa hàng tạp hóa có sử dụng tủ lạnh, điều hòa và máy xay thịt.
  • B. Nhà máy xi măng hoạt động liên tục 24/7.
  • C. Hộ gia đình ở nông thôn.
  • D. Trung tâm dữ liệu lớn hoạt động ổn định.

Câu 25: Việc xây dựng lưới điện truyền tải dạng mạch vòng (kết nối các nút theo vòng) thay vì mạch tia (từ trung tâm tỏa ra) có ưu điểm gì về độ tin cậy cung cấp điện?

  • A. Chỉ giúp giảm chi phí xây dựng.
  • B. Chỉ làm tăng tổn thất điện năng.
  • C. Khi một đường dây bị sự cố, điện năng vẫn có thể được cung cấp đến tải thông qua đường vòng khác, tăng khả năng liên tục cung cấp điện.
  • D. Làm cho việc điều khiển hệ thống trở nên đơn giản hơn.

Câu 26: Thành phần nào của hệ thống điện quốc gia chịu trách nhiệm biến điện năng thành các dạng năng lượng khác như cơ năng (động cơ), nhiệt năng (bếp điện), quang năng (bóng đèn)...?

  • A. Nhà máy điện
  • B. Trạm biến áp
  • C. Đường dây tải điện
  • D. Thiết bị tiêu thụ điện (tải điện)

Câu 27: Lưới điện nào có nhiệm vụ chính là đưa điện năng từ các trạm biến áp trung gian đến các trạm biến áp phân phối hoặc các tải tiêu thụ lớn?

  • A. Lưới điện siêu cao áp.
  • B. Lưới điện trung áp (một phần của lưới phân phối).
  • C. Lưới điện hạ áp (một phần của lưới phân phối).
  • D. Lưới điện truyền tải cao áp.

Câu 28: Tại sao việc sử dụng điện áp cao trong truyền tải điện đi xa lại giúp tiết kiệm được vật liệu làm đường dây tải điện (dây dẫn)?

  • A. Với cùng một công suất truyền tải, điện áp càng cao thì dòng điện càng nhỏ, cho phép sử dụng dây dẫn có tiết diện nhỏ hơn.
  • B. Điện áp cao giúp vật liệu dây dẫn trở nên bền hơn.
  • C. Điện áp cao làm tăng điện trở của dây dẫn, giảm dòng điện.
  • D. Điện áp cao chỉ ảnh hưởng đến công suất, không ảnh hưởng đến dòng điện.

Câu 29: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những yêu cầu cơ bản đối với hệ thống điện quốc gia?

  • A. Độ tin cậy cao.
  • B. Cung cấp điện an toàn.
  • C. Chỉ cung cấp điện cho khu vực thành thị.
  • D. Hoạt động kinh tế (giảm thiểu chi phí).

Câu 30: Khi phụ tải điện (nhu cầu tiêu thụ) tăng cao đột ngột, hệ thống điều độ quốc gia cần thực hiện hành động chính nào để duy trì sự ổn định?

  • A. Giảm điện áp trên lưới điện.
  • B. Tăng công suất phát của các nhà máy điện hoặc huy động các nguồn dự phòng.
  • C. Ngắt kết nối một số tải điện.
  • D. Thay đổi tần số của hệ thống.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Hệ thống điện quốc gia được thiết kế để đảm bảo cung cấp điện năng đáp ứng những yêu cầu cơ bản nào cho sản xuất và đời sống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Thành phần nào của hệ thống điện quốc gia có vai trò chính trong việc biến đổi các dạng năng lượng khác (như nhiệt năng, thủy năng, quang năng, động năng gió...) thành điện năng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Để giảm thiểu tổn thất năng lượng trên đường dây khi truyền tải điện đi xa, hệ thống điện quốc gia thường sử dụng biện pháp kỹ thuật nào liên quan đến điện áp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Vai trò chính của lưới điện trong hệ thống điện quốc gia là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một khu công nghiệp với nhiều nhà máy sản xuất lớn thường sử dụng loại tải điện nào và có đặc điểm công suất tiêu thụ ra sao?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Lưới điện truyền tải có đặc điểm gì về cấp điện áp và vai trò so với lưới điện phân phối?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trạm biến áp trong lưới điện truyền tải có chức năng chính là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Tại sao việc sử dụng các nguồn điện đa dạng (thủy điện, nhiệt điện, điện gió, điện mặt trời...) lại quan trọng đối với hệ thống điện quốc gia?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Lưới điện phân phối chủ yếu hoạt động ở cấp điện áp nào và có chức năng gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Tại sao tải điện sinh hoạt thường có đặc điểm công suất biến động mạnh theo giờ trong ngày?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong cấu trúc hệ thống điện quốc gia, thành phần nào chịu trách nhiệm nhận điện năng từ lưới điện và chuyển đổi nó thành các dạng năng lượng cần thiết cho các hoạt động của con người?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Việc liên kết các nhà máy điện và các trung tâm phụ tải lớn bằng lưới điện truyền tải siêu cao áp tạo ra lợi ích gì cho hệ thống điện quốc gia?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Một trạm biến áp hạ áp trong lưới điện phân phối có nhiệm vụ chính là gì để điện năng có thể sử dụng được trong sinh hoạt gia đình?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Thành phần nào của hệ thống điện quốc gia bao gồm các đường dây tải điện và các trạm biến áp?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Tải điện trong sinh hoạt gia đình thường sử dụng loại tải điện nào và có đặc điểm công suất tiêu thụ ra sao?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Sự khác biệt cơ bản về cấp điện áp giữa lưới điện truyền tải và lưới điện phân phối là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi nói về 'chất lượng điện năng' trong hệ thống điện quốc gia, người ta thường đề cập đến những yếu tố nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Vai trò của hệ thống điều độ quốc gia trong cấu trúc hệ thống điện là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Nguồn điện từ nhà máy thủy điện khai thác dạng năng lượng nào để sản xuất điện?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Tải điện công nghiệp lớn thường có hệ số công suất (cos φ) gần 1. Điều này mang lại lợi ích gì cho hệ thống điện?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Giả sử một nhà máy điện cách xa khu dân cư 500km. Theo cấu trúc hệ thống điện quốc gia, điện năng sẽ được truyền tải qua những cấp điện áp chính nào theo trình tự từ nhà máy đến khu dân cư?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Bộ phận nào trong lưới điện có nhiệm vụ kết nối các đường dây tải điện có cấp điện áp khác nhau hoặc kết nối đường dây với các trạm biến áp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Tại sao việc cân bằng giữa sản xuất điện năng (của nguồn điện) và tiêu thụ điện năng (của tải điện) lại là nhiệm vụ cực kỳ quan trọng và liên tục của hệ thống điện quốc gia?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Tải điện nào sau đây thuộc nhóm tải điện sản xuất quy mô nhỏ hoặc tải thương mại, thường sử dụng cả điện một pha và ba pha, công suất biến động theo giờ làm việc?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Việc xây dựng lưới điện truyền tải dạng mạch vòng (kết nối các nút theo vòng) thay vì mạch tia (từ trung tâm tỏa ra) có ưu điểm gì về độ tin cậy cung cấp điện?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Thành phần nào của hệ thống điện quốc gia chịu trách nhiệm biến điện năng thành các dạng năng lượng khác như cơ năng (động cơ), nhiệt năng (bếp điện), quang năng (bóng đèn)...?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Lưới điện nào có nhiệm vụ chính là đưa điện năng từ các trạm biến áp trung gian đến các trạm biến áp phân phối hoặc các tải tiêu thụ lớn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Tại sao việc sử dụng điện áp cao trong truyền tải điện đi xa lại giúp tiết kiệm được vật liệu làm đường dây tải điện (dây dẫn)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những yêu cầu cơ bản đối với hệ thống điện quốc gia?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Khi phụ tải điện (nhu cầu tiêu thụ) tăng cao đột ngột, hệ thống điều độ quốc gia cần thực hiện hành động chính nào để duy trì sự ổn định?

Xem kết quả