Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Sinh trưởng và phát triển của cây rừng - Đề 03
Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 4: Sinh trưởng và phát triển của cây rừng - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Điểm khác biệt cốt lõi giữa quá trình sinh trưởng và quá trình phát triển của cây rừng là gì?
- A. Sinh trưởng là sự tăng lên về khối lượng, còn phát triển là sự tăng lên về kích thước.
- B. Sinh trưởng là sự biến đổi về lượng (kích thước, khối lượng), còn phát triển là sự biến đổi về chất (hình thành cơ quan, chức năng).
- C. Sinh trưởng chỉ diễn ra ở thân cây, còn phát triển diễn ra ở tất cả các bộ phận.
- D. Sinh trưởng là quá trình liên tục, còn phát triển là quá trình gián đoạn.
Câu 2: Để đánh giá khả năng tạo ra khối lượng gỗ thương phẩm của một cây rừng, chỉ tiêu sinh trưởng nào sau đây là quan trọng và phản ánh trực tiếp nhất lượng gỗ có thể thu hoạch?
- A. Đường kính tán lá
- B. Chiều cao vút ngọn
- C. Đường kính ngang ngực (D1.3)
- D. Thể tích thân cây
Câu 3: Một lô rừng trồng keo lai 3 năm tuổi cho thấy cây có tốc độ tăng trưởng chiều cao và đường kính rất nhanh, cành lá sum suê, nhưng chưa thấy dấu hiệu ra hoa hoặc kết quả đáng kể. Lô rừng này đang ở giai đoạn sinh trưởng và phát triển nào?
- A. Giai đoạn già cỗi
- B. Giai đoạn gần thành thục
- C. Giai đoạn thành thục
- D. Giai đoạn non
Câu 4: Quan sát một cây sồi trong rừng tự nhiên có tuổi đời hàng trăm năm, bạn nhận thấy thân cây to lớn nhưng có dấu hiệu mục ruỗng, tán lá thưa thớt, và rất ít quả sồi được tạo ra hàng năm. Cây sồi này có khả năng cao đang ở giai đoạn nào trong đời sống của nó?
- A. Giai đoạn non
- B. Giai đoạn gần thành thục
- C. Giai đoạn thành thục
- D. Giai đoạn già cỗi
Câu 5: So sánh giai đoạn non và giai đoạn thành thục của cây rừng, sự khác biệt rõ rệt nhất về khả năng sinh sản là gì?
- A. Giai đoạn non ra hoa kết quả nhiều hơn giai đoạn thành thục.
- B. Giai đoạn thành thục cây ra hoa kết quả nhiều và chất lượng cao nhất, trong khi giai đoạn non chưa có khả năng này.
- C. Cả hai giai đoạn đều có khả năng sinh sản như nhau.
- D. Giai đoạn non chỉ ra hoa, còn giai đoạn thành thục chỉ kết quả.
Câu 6: Khi vẽ đồ thị biểu diễn tốc độ tăng trưởng chiều cao trung bình của một loài cây rừng theo thời gian, giai đoạn nào thường có đường cong tốc độ tăng trưởng dốc nhất, phản ánh sự vươn cao mạnh mẽ để cạnh tranh ánh sáng?
- A. Giai đoạn già cỗi
- B. Giai đoạn gần thành thục
- C. Giai đoạn thành thục
- D. Giai đoạn non
Câu 7: Một đơn vị lâm nghiệp đang có kế hoạch thu thập một lượng lớn hạt giống chất lượng cao từ rừng thông để phục vụ công tác tái sinh. Họ nên tập trung thu thập hạt giống từ những cây thông đang ở giai đoạn phát triển nào để tối ưu hóa số lượng và chất lượng hạt?
- A. Giai đoạn non
- B. Giai đoạn gần thành thục
- C. Giai đoạn thành thục
- D. Giai đoạn già cỗi
Câu 8: Chỉ tiêu "đường kính thân cây" (đặc biệt là đường kính ngang ngực D1.3) được sử dụng rộng rãi trong lâm nghiệp để đánh giá sinh trưởng. Tại sao chỉ tiêu này lại quan trọng đối với cây rừng lấy gỗ?
- A. Đường kính thân cây quyết định khả năng ra hoa kết quả của cây.
- B. Đường kính thân cây là chỉ tiêu duy nhất thể hiện sự tăng trưởng của cây.
- C. Đường kính thân cây phản ánh sự tăng trưởng thể tích gỗ thứ cấp, ảnh hưởng trực tiếp đến trữ lượng và giá trị gỗ của cây.
- D. Đường kính thân cây chỉ quan trọng để xác định tuổi của cây.
Câu 9: Quá trình nào sau đây ở cây rừng được xem là sự biến đổi về chất, phản ánh sự phát triển chứ không chỉ là sinh trưởng?
- A. Sự tăng lên về chiều cao của thân cây.
- B. Sự tăng lên về đường kính của thân cây.
- C. Sự hình thành và phát triển của nụ hoa dẫn đến kết quả.
- D. Sự tăng lên về tổng khối lượng sinh khối của cây.
Câu 10: Trong các yếu tố môi trường ảnh hưởng đến sinh trưởng của cây rừng, yếu tố nào là nguồn năng lượng chính cho quá trình quang hợp, từ đó tổng hợp chất hữu cơ nuôi dưỡng cây?
- A. Độ ẩm của đất
- B. Nồng độ CO2 trong không khí
- C. Ánh sáng mặt trời
- D. Nhiệt độ không khí
Câu 11: Trong một khu rừng trồng cây rất dày, sự cạnh tranh gay gắt về ánh sáng giữa các cây con thường dẫn đến kết quả nào đối với sinh trưởng của chúng?
- A. Cây phát triển mạnh về đường kính thân.
- B. Cây vươn cao nhanh để thoát khỏi tán che, làm tăng trưởng chiều cao mạnh hơn tăng trưởng đường kính.
- C. Cây phát triển mạnh bộ rễ.
- D. Cây ra hoa kết quả sớm hơn dự kiến.
Câu 12: Biện pháp tỉa thưa trong quản lý rừng trồng là việc loại bỏ bớt một số cây để giảm mật độ. Biện pháp này chủ yếu nhằm thúc đẩy sự tăng trưởng của chỉ tiêu nào ở các cây được giữ lại?
- A. Tốc độ ra hoa kết quả.
- B. Đường kính thân cây và đường kính tán lá.
- C. Chiều cao cây (trong giai đoạn sau tỉa thưa).
- D. Khả năng chống chịu hạn hán.
Câu 13: Quan sát một cây phi lao mọc riêng lẻ trên đồi cát ven biển, bạn thấy cây có thân tương đối lùn nhưng tán lá xòe rộng và phát triển cân đối. Chỉ tiêu sinh trưởng nào sau đây của cây này có khả năng đạt giá trị lớn hơn so với cây phi lao cùng tuổi mọc trong rừng phi lao dày đặc?
- A. Chiều cao cây
- B. Tốc độ ra quả
- C. Đường kính tán lá
- D. Tốc độ rụng lá
Câu 14: Một cây thông đang trong giai đoạn mà tốc độ tăng trưởng chiều cao bắt đầu chậm lại sau khi đạt đỉnh, nhưng đồng thời khả năng hình thành nón (cơ quan sinh sản) lại tăng lên đáng kể. Cây này đang trong quá trình chuyển tiếp từ giai đoạn nào sang giai đoạn nào?
- A. Từ non sang gần thành thục
- B. Từ gần thành thục sang thành thục
- C. Từ thành thục sang già cỗi
- D. Từ non sang thành thục
Câu 15: Tại sao cây rừng ở giai đoạn già cỗi thường có tốc độ sinh trưởng (chiều cao và đường kính) chậm lại và sức sống kém đi?
- A. Cây tập trung toàn bộ năng lượng cho việc chống chịu sâu bệnh.
- B. Các chức năng sinh lý như quang hợp, vận chuyển chất dinh dưỡng suy giảm, khả năng tích lũy vật chất kém đi.
- C. Bị cạnh tranh dinh dưỡng bởi lớp cây con tái sinh bên dưới.
- D. Nhu cầu về nước và dinh dưỡng của cây giảm mạnh.
Câu 16: Hệ thống rễ của cây rừng có vai trò neo giữ cây, đặc biệt quan trọng khi cây tăng trưởng chiều cao và chịu tác động của gió bão. Ở giai đoạn nào, sự phát triển mạnh mẽ của hệ thống rễ thường song hành với tốc độ tăng trưởng nhanh của thân cây để đảm bảo sự vững chắc?
- A. Giai đoạn già cỗi
- B. Giai đoạn gần thành thục
- C. Giai đoạn thành thục
- D. Giai đoạn non
Câu 17: Sự phân bổ năng lượng (các chất hữu cơ được tổng hợp) trong cây rừng thay đổi theo từng giai đoạn. So với giai đoạn non, cây rừng ở giai đoạn thành thục thường ưu tiên phân bổ năng lượng cho quá trình nào nhiều hơn?
- A. Tăng trưởng chiều cao nhanh chóng.
- B. Phát triển hệ thống rễ cọc.
- C. Sinh sản (tạo hoa, quả, hạt).
- D. Tăng cường khả năng chống chịu sương giá.
Câu 18: Sau một đợt dịch bệnh hoặc côn trùng tấn công, người ta nhận thấy những cây bị hại nặng nhất, thậm chí chết đứng, thường là những cây có dấu hiệu lão hóa như tán thưa, vỏ nứt, thân mục. Điều này cho thấy nhóm cây nào dễ bị tổn thương nhất bởi sâu bệnh?
- A. Cây ở giai đoạn non.
- B. Cây ở giai đoạn gần thành thục.
- C. Cây ở giai đoạn thành thục.
- D. Cây ở giai đoạn già cỗi.
Câu 19: Khái niệm "chu kỳ kinh doanh rừng" (thời gian từ khi trồng đến khi khai thác chính) thường được xác định dựa trên quy luật sinh trưởng và phát triển của loài cây và mục đích sử dụng. Để tối ưu hóa sản lượng gỗ, thời điểm khai thác chính thường được chọn khi rừng đạt đến giai đoạn nào, nơi cây có thể tích gỗ lớn nhất và chất lượng tốt?
- A. Cuối giai đoạn non.
- B. Giữa giai đoạn gần thành thục.
- C. Giai đoạn thành thục hoặc đầu giai đoạn già cỗi (tùy mục đích cụ thể).
- D. Cuối giai đoạn già cỗi.
Câu 20: Sự hình thành các cành cấp 1, cấp 2, lá, hoa, quả là những biểu hiện rõ rệt của quá trình nào ở cây rừng?
- A. Sinh trưởng
- B. Phát triển
- C. Hô hấp
- D. Quang hợp
Câu 21: Sinh trưởng thứ cấp (secondary growth) làm tăng đường kính thân và rễ cây gỗ, chủ yếu do hoạt động của mô phân sinh bên (tượng tầng). Quá trình này có mối liên hệ như thế nào với giá trị kinh tế của cây rừng lấy gỗ?
- A. Sinh trưởng thứ cấp giúp cây nhanh chóng đạt chiều cao tối đa.
- B. Sinh trưởng thứ cấp chỉ tạo ra vỏ cây và không ảnh hưởng đến gỗ.
- C. Sinh trưởng thứ cấp làm cây ra hoa kết quả nhiều hơn.
- D. Sinh trưởng thứ cấp tạo ra phần lớn thể tích gỗ thương phẩm, quyết định kích thước và giá trị của khúc gỗ.
Câu 22: Giả sử có hai cây bồ đề cùng tuổi mọc ở hai điều kiện khác nhau: một cây mọc trong khu rừng tự nhiên rất dày, cây còn lại mọc đơn độc ở công viên. Dựa trên quy luật sinh trưởng và ảnh hưởng của môi trường, chỉ tiêu nào sau đây có khả năng khác biệt lớn nhất giữa hai cây này?
- A. Tốc độ tăng trưởng chiều cao.
- B. Khả năng chống chịu sâu bệnh.
- C. Đường kính tán lá.
- D. Thời điểm ra hoa lần đầu.
Câu 23: Trong một khu rừng trồng mới với mật độ cây rất cao, yếu tố môi trường nào sau đây thường trở thành yếu tố hạn chế chủ yếu, kìm hãm sự tăng trưởng của cây, đặc biệt là sự phát triển của tán lá và đường kính thân?
- A. Nước và chất dinh dưỡng trong đất.
- B. Ánh sáng mặt trời.
- C. Nhiệt độ không khí.
- D. Độ thông thoáng của đất.
Câu 24: Một nhà quản lý rừng muốn thúc đẩy quá trình tái sinh tự nhiên bằng hạt trong một khu rừng. Để làm được điều này, họ cần chú trọng bảo vệ và quản lý những cây mẹ đang ở giai đoạn nào để đảm bảo nguồn hạt giống dồi dào và chất lượng?
- A. Giai đoạn non.
- B. Giai đoạn gần thành thục.
- C. Giai đoạn thành thục.
- D. Giai đoạn già cỗi.
Câu 25: Việc đo đếm
- A. Xác định tuổi chính xác của cây.
- B. Ước tính trữ lượng gỗ của lô rừng hoặc của từng cây trước khi khai thác hoặc buôn bán.
- C. Theo dõi tốc độ tăng trưởng chiều cao hàng năm.
- D. Đánh giá khả năng chống chịu sâu bệnh của cây.
Câu 26: Mô tả nào sau đây thể hiện đúng nhất quy luật thay đổi của tốc độ sinh trưởng (tăng trưởng về chiều cao và đường kính) qua các giai đoạn chính trong đời sống của cây rừng?
- A. Tốc độ sinh trưởng tăng dần đều từ giai đoạn non đến già cỗi.
- B. Tốc độ sinh trưởng cao nhất ở giai đoạn non, sau đó giảm dần liên tục.
- C. Tốc độ sinh trưởng ban đầu thấp (non), tăng nhanh và đạt đỉnh (gần thành thục/thành thục), sau đó giảm dần (già cỗi).
- D. Tốc độ sinh trưởng chỉ đáng kể ở giai đoạn thành thục.
Câu 27: Xét về mặt phân bổ năng lượng và chức năng chính, cây rừng ở giai đoạn gần thành thục chủ yếu tập trung nguồn lực cho quá trình nào so với giai đoạn thành thục?
- A. Ra hoa và kết quả.
- B. Chống chịu các điều kiện môi trường khắc nghiệt.
- C. Sinh trưởng sinh dưỡng (tăng mạnh về chiều cao và đường kính thân).
- D. Tích lũy chất độc để tự vệ.
Câu 28: Tại sao cây rừng ở giai đoạn già cỗi lại dễ bị mục rỗng thân, gãy đổ và tấn công bởi các loại nấm, côn trùng gây hại?
- A. Do cây già tích lũy nhiều chất dinh dưỡng hấp dẫn sâu bệnh.
- B. Sức đề kháng và khả năng phục hồi của cây suy giảm theo tuổi già, các mô gỗ có thể bị thoái hóa.
- C. Cây già có vỏ mỏng hơn, dễ bị xâm nhập.
- D. Bộ rễ của cây già bị co lại, không cung cấp đủ nước và dinh dưỡng.
Câu 29: Sự chuyển đổi từ ưu tiên sinh trưởng sinh dưỡng sang ưu tiên sinh trưởng sinh sản (ra hoa, kết quả) là một cột mốc quan trọng trong đời sống cây rừng, được điều hòa bởi các tín hiệu nội tại và môi trường. Giai đoạn nào đánh dấu sự khởi đầu rõ rệt của quá trình chuyển đổi này, khi khả năng sinh sản bắt đầu phát huy?
- A. Giai đoạn non.
- B. Giai đoạn gần thành thục.
- C. Giai đoạn thành thục.
- D. Giai đoạn già cỗi.
Câu 30: Một chương trình giám sát rừng định kỳ thu thập dữ liệu về chiều cao, đường kính, và tình trạng sâu bệnh của các cây đại diện trong một khu rừng. Dữ liệu này cung cấp thông tin trực tiếp nhất về khía cạnh nào của khu rừng?
- A. Tốc độ sinh trưởng và sức khỏe của cây.
- B. Khả năng tái sinh tự nhiên của rừng.
- C. Thành phần loài thực vật trong rừng.
- D. Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến rừng.