Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng - Đề 08
Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Việt Nam đã đạt được những thành tựu đáng kể về tăng độ che phủ rừng trong những thập kỷ gần đây. Tuy nhiên, một thách thức lớn đặt ra là chất lượng rừng, đặc biệt là rừng tự nhiên, vẫn còn suy giảm ở nhiều nơi. Điều này hàm ý gì về thực trạng quản lý và phát triển rừng tại Việt Nam?
- A. Việc trồng rừng mới đã bù đắp hoàn toàn cho sự mất mát rừng tự nhiên cả về số lượng và chất lượng.
- B. Mục tiêu chính của ngành lâm nghiệp hiện tại là chỉ tập trung vào tăng diện tích rừng trồng, bỏ qua rừng tự nhiên.
- C. Cần có sự cân bằng giữa việc tăng diện tích rừng (chủ yếu là rừng trồng) và nâng cao chất lượng, phục hồi rừng tự nhiên.
- D. Diện tích rừng tự nhiên suy giảm không ảnh hưởng đáng kể đến đa dạng sinh học và các dịch vụ hệ sinh thái rừng.
Câu 2: Rừng sản xuất hiện chiếm tỉ lệ lớn nhất trong tổng diện tích rừng của Việt Nam. Việc phát triển mạnh loại rừng này mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt nhưng đồng thời cũng tiềm ẩn những rủi ro nhất định. Rủi ro nào sau đây ít liên quan trực tiếp đến việc mở rộng rừng sản xuất, đặc biệt là các loài cây mọc nhanh?
- A. Làm suy thoái đất do khai thác chu kỳ ngắn và không bổ sung dinh dưỡng kịp thời.
- B. Giảm đa dạng sinh học do trồng rừng thuần loài trên diện tích lớn.
- C. Tăng nguy cơ cháy rừng do các loài cây mọc nhanh thường có lớp vật liệu cháy khô dày dưới tán.
- D. Thiếu nguồn cung cấp gỗ quý hiếm cho ngành chế biến lâm sản.
Câu 3: Một trong những thách thức lớn trong công tác bảo vệ rừng ở Việt Nam là tình trạng phá rừng, lấn chiếm đất rừng làm nương rẫy hoặc xây dựng công trình trái phép, đặc biệt ở các khu vực miền núi. Để giải quyết hiệu quả vấn đề này, cần có giải pháp tổng hợp nào?
- A. Kết hợp tuần tra, kiểm soát chặt chẽ với nâng cao đời sống, sinh kế cho người dân sống gần rừng và đẩy mạnh tuyên truyền pháp luật.
- B. Chỉ tăng cường xử phạt nghiêm khắc các hành vi vi phạm pháp luật về rừng.
- C. Giao toàn bộ diện tích rừng cho các doanh nghiệp lớn quản lý và khai thác.
- D. Khuyến khích người dân di cư ra khỏi các khu vực có rừng để giảm áp lực.
Câu 4: Công tác chăm sóc rừng trồng sau khi trồng là yếu tố then chốt quyết định đến năng suất và chất lượng gỗ khi khai thác. Tuy nhiên, ở nhiều nơi, việc chăm sóc rừng trồng còn hạn chế, dẫn đến cây sinh trưởng chậm, tỷ lệ sống thấp. Nguyên nhân chính nào sau đây thường dẫn đến tình trạng này?
- A. Áp dụng quá nhiều phân bón hóa học làm cây bị sốc dinh dưỡng.
- B. Thiếu vốn đầu tư cho các hoạt động làm cỏ, tỉa cành, bón phân và phòng trừ sâu bệnh kịp thời.
- C. Chọn giống cây trồng không phù hợp với điều kiện khí hậu và thổ nhưỡng.
- D. Thời tiết luôn thuận lợi, không cần chăm sóc đặc biệt.
Câu 5: Việc khai thác rừng bền vững đòi hỏi phải tuân thủ các nguyên tắc nghiêm ngặt, đảm bảo rừng có thể phục hồi và duy trì các chức năng sinh thái, kinh tế, xã hội. Nguyên tắc nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính bền vững trong khai thác gỗ rừng trồng?
- A. Tối đa hóa sản lượng gỗ khai thác trong mỗi lần thu hoạch.
- B. Chỉ khai thác những cây gỗ có đường kính lớn nhất.
- C. Chỉ khai thác lượng gỗ nhỏ hơn hoặc bằng lượng tăng trưởng ròng của rừng trong cùng kỳ.
- D. Sử dụng máy móc hiện đại nhất để khai thác nhanh chóng.
Câu 6: Chứng chỉ quản lý rừng bền vững (ví dụ: FSC, PEFC) ngày càng trở nên quan trọng trong ngành lâm nghiệp. Việc đạt được chứng chỉ này mang lại những lợi ích nào cho các chủ rừng và doanh nghiệp chế biến gỗ của Việt Nam?
- A. Chỉ giúp nâng cao uy tín nhưng không mang lại lợi ích kinh tế cụ thể.
- B. Chỉ cho phép khai thác gỗ với số lượng không giới hạn.
- C. Đảm bảo tuân thủ các quy định về bảo vệ động vật hoang dã, không liên quan đến chất lượng gỗ.
- D. Nâng cao giá trị sản phẩm, mở rộng thị trường xuất khẩu, cải thiện quản lý và bảo vệ môi trường.
Câu 7: Rừng phòng hộ đóng vai trò thiết yếu trong việc bảo vệ môi trường, giảm thiểu tác động của thiên tai. Chức năng chính nào sau đây thuộc về rừng phòng hộ?
- A. Cung cấp gỗ nguyên liệu cho công nghiệp chế biến.
- B. Chống xói mòn đất, điều tiết nguồn nước, chắn gió, chắn cát.
- C. Phục vụ mục đích nghiên cứu khoa học và bảo tồn nguồn gen.
- D. Phát triển du lịch sinh thái quy mô lớn và khai thác lâm sản ngoài gỗ.
Câu 8: Rừng đặc dụng được thành lập nhằm mục đích bảo tồn đa dạng sinh học, các hệ sinh thái tự nhiên và các giá trị văn hóa, lịch sử, cảnh quan. Hoạt động nào sau đây được phép thực hiện trong rừng đặc dụng theo quy định pháp luật?
- A. Khai thác gỗ với quy mô lớn để phục vụ nhu cầu thị trường.
- B. Săn bắn, bẫy bắt động vật hoang dã quý hiếm.
- C. Nghiên cứu khoa học, giáo dục môi trường và du lịch sinh thái có kiểm soát.
- D. Chuyển đổi mục đích sử dụng đất rừng đặc dụng để xây dựng khu dân cư.
Câu 9: Biến đổi khí hậu đang gây ra những tác động tiêu cực đến hệ sinh thái rừng ở Việt Nam, biểu hiện qua các hiện tượng như hạn hán kéo dài, mưa bão bất thường, sâu bệnh phát triển mạnh. Để ứng phó với thách thức này, ngành lâm nghiệp cần tập trung vào giải pháp nào?
- A. Trồng rừng bằng các loài cây chịu hạn, chịu ngập, có khả năng chống chịu sâu bệnh tốt; áp dụng kỹ thuật lâm sinh thích ứng.
- B. Ngừng hoàn toàn việc trồng rừng mới vì khí hậu thay đổi quá nhanh.
- C. Chỉ tập trung bảo vệ rừng hiện có mà không cần quan tâm đến việc trồng rừng mới.
- D. Tăng cường khai thác gỗ để giảm thiểu thiệt hại khi rừng bị ảnh hưởng bởi thiên tai.
Câu 10: Lâm sản ngoài gỗ (như măng, nấm, dược liệu, tre, song, mây...) đóng vai trò quan trọng trong sinh kế của người dân sống gần rừng và tiềm năng phát triển kinh tế. Tuy nhiên, việc khai thác lâm sản ngoài gỗ đang đối mặt với những vấn đề gì?
- A. Hoàn toàn không có giá trị kinh tế.
- B. Chỉ được phép khai thác trong rừng đặc dụng.
- C. Luôn được quản lý chặt chẽ và khai thác bền vững.
- D. Khai thác quá mức, thiếu quy hoạch, ảnh hưởng đến khả năng tái sinh và đa dạng sinh học.
Câu 11: Chính sách giao đất, giao rừng cho cộng đồng dân cư và hộ gia đình đã góp phần tích cực vào công tác bảo vệ và phát triển rừng. Lợi ích chính của chính sách này là gì?
- A. Tập trung quyền quản lý rừng vào tay Nhà nước.
- B. Phát huy vai trò, trách nhiệm và lợi ích của người dân trong việc bảo vệ và phát triển rừng gắn với sinh kế.
- C. Chỉ cho phép người dân khai thác gỗ mà không cần trồng lại.
- D. Hạn chế sự tham gia của cộng đồng vào công tác quản lý rừng.
Câu 12: Việc áp dụng khoa học công nghệ vào ngành lâm nghiệp là xu hướng tất yếu để nâng cao hiệu quả trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng. Công nghệ nào sau đây đang được ứng dụng rộng rãi và mang lại hiệu quả cao trong giám sát và phát hiện sớm cháy rừng?
- A. Công nghệ viễn thám (ảnh vệ tinh, ảnh máy bay không người lái) kết hợp với hệ thống thông tin địa lý (GIS).
- B. Chỉ dựa vào việc tuần tra thủ công của lực lượng kiểm lâm.
- C. Sử dụng bẫy ảnh để theo dõi động vật rừng.
- D. Áp dụng kỹ thuật nuôi cấy mô thực vật.
Câu 13: Tình trạng sâu bệnh hại rừng có xu hướng gia tăng và diễn biến phức tạp hơn do biến đổi khí hậu và việc trồng rừng thuần loài. Để phòng trừ sâu bệnh hại rừng hiệu quả và bền vững, biện pháp nào sau đây được khuyến khích áp dụng?
- A. Chỉ sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học trên diện rộng.
- B. Chờ đến khi dịch bệnh bùng phát nghiêm trọng mới tiến hành xử lý.
- C. Đốt toàn bộ diện tích rừng bị nhiễm bệnh để tiêu diệt mầm mống.
- D. Áp dụng biện pháp tổng hợp: phòng trừ sinh học, lâm sinh, thủ công và hóa học khi cần thiết, kết hợp theo dõi dự báo dịch hại.
Câu 14: Mặc dù diện tích rừng trồng tăng nhanh, nhưng cơ cấu loài cây trồng còn đơn điệu, chủ yếu tập trung vào các loài cây mọc nhanh như keo, bạch đàn. Điều này ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến môi trường và đa dạng sinh học?
- A. Làm tăng khả năng chống chịu của rừng đối với sâu bệnh.
- B. Giảm nơi trú ngụ và nguồn thức ăn cho nhiều loài động vật, thực vật khác, làm suy giảm đa dạng sinh học.
- C. Tăng cường khả năng phòng hộ của rừng trước thiên tai.
- D. Cải thiện đáng kể chất lượng đất rừng.
Câu 15: Để nâng cao hiệu quả kinh tế từ rừng trồng, ngoài việc khai thác gỗ, cần chú trọng phát triển các sản phẩm khác từ rừng. Loại sản phẩm nào sau đây thuộc nhóm lâm sản ngoài gỗ có tiềm năng phát triển, góp phần đa dạng hóa nguồn thu nhập cho người dân và doanh nghiệp?
- A. Gỗ xẻ từ cây rừng tự nhiên.
- B. Dăm gỗ xuất khẩu.
- C. Măng tre, nấm hương, mật ong rừng, dược liệu dưới tán rừng.
- D. Củi đốt thu gom từ cành lá sau khai thác gỗ.
Câu 16: Công tác quy hoạch lâm nghiệp có vai trò định hướng cho việc sử dụng đất rừng và tài nguyên rừng một cách hợp lý, bền vững. Một trong những vấn đề còn tồn tại trong quy hoạch lâm nghiệp hiện nay là gì?
- A. Chưa đồng bộ, thiếu tính liên kết với quy hoạch sử dụng đất và các quy hoạch ngành khác.
- B. Luôn được cập nhật liên tục và phản ánh đúng thực tế.
- C. Đã giải quyết triệt để tình trạng chồng lấn giữa các loại rừng.
- D. Không cần thiết phải dựa trên dữ liệu điều tra, kiểm kê rừng.
Câu 17: Một khu rừng tự nhiên bị suy thoái nghiêm trọng do khai thác gỗ trái phép và cháy rừng. Để phục hồi khu rừng này, biện pháp lâm sinh nào được ưu tiên áp dụng nhằm tái tạo lại hệ sinh thái một cách tự nhiên nhất có thể?
- A. Trồng ngay các loài cây mọc nhanh, chu kỳ ngắn trên toàn bộ diện tích.
- B. Để mặc cho tự nhiên phục hồi mà không có sự can thiệp nào.
- C. Chỉ tập trung dọn dẹp vật liệu cháy mà không trồng cây.
- D. Khoanh nuôi xúc tiến tái sinh tự nhiên kết hợp trồng bổ sung các loài cây bản địa phù hợp.
Câu 18: Việc quản lý rừng dựa vào cộng đồng (Community-Based Forest Management - CBFM) là một mô hình hiệu quả trong bảo vệ rừng ở nhiều nơi. Yếu tố then chốt nào quyết định sự thành công của mô hình này?
- A. Chỉ giao rừng cho cộng đồng quản lý mà không kèm theo hỗ trợ kỹ thuật và tài chính.
- B. Đảm bảo quyền lợi (vật chất và tinh thần) của cộng đồng gắn liền với trách nhiệm bảo vệ và phát triển rừng.
- C. Cấm hoàn toàn mọi hoạt động của cộng đồng trong khu vực rừng được giao.
- D. Chỉ dựa vào lực lượng kiểm lâm địa phương để bảo vệ rừng.
Câu 19: Mặc dù tổng diện tích rừng tăng, nhưng diện tích rừng tự nhiên giàu và trung bình lại có xu hướng giảm hoặc tăng chậm. Điều này cho thấy vấn đề gì trong công tác quản lý rừng ở Việt Nam?
- A. Rừng trồng đã thay thế hoàn toàn vai trò của rừng tự nhiên về mọi mặt.
- B. Việc bảo vệ rừng tự nhiên đã đạt hiệu quả tuyệt đối.
- C. Áp lực lên rừng tự nhiên còn lớn, công tác phục hồi và nâng cao chất lượng rừng tự nhiên cần được chú trọng hơn.
- D. Số liệu thống kê về rừng tự nhiên không đáng tin cậy.
Câu 20: Một trong những nguyên nhân dẫn đến tình trạng cháy rừng phức tạp trong mùa khô là do thảm thực vật dưới tán rừng (cỏ khô, lá rụng, cành khô) tích tụ dày. Biện pháp lâm sinh nào sau đây giúp giảm thiểu nguy cơ cháy rừng?
- A. Làm giảm vật liệu cháy dưới tán rừng (phát dọn thực bì, thu gom cành lá khô).
- B. Chỉ tập trung xây dựng các chòi canh lửa.
- C. Trồng các loài cây dễ cháy để tạo vành đai cản lửa.
- D. Tăng cường khai thác gỗ để rừng trở nên thông thoáng hơn.
Câu 21: Việc phát triển lâm nghiệp theo hướng đa mục đích, không chỉ tập trung vào sản xuất gỗ mà còn khai thác các giá trị khác của rừng như du lịch sinh thái, hấp thụ carbon, bảo tồn nguồn gen... mang lại lợi ích gì?
- A. Chỉ làm tăng gánh nặng quản lý mà không tăng hiệu quả kinh tế.
- B. Làm suy giảm chất lượng gỗ khai thác.
- C. Chỉ có lợi cho mục đích bảo tồn, không có lợi cho kinh tế.
- D. Tăng hiệu quả tổng hợp của rừng, đa dạng hóa nguồn thu, góp phần bảo vệ môi trường bền vững hơn.
Câu 22: Để thúc đẩy phát triển rừng trồng gỗ lớn, cần có những chính sách hỗ trợ phù hợp. Chính sách nào sau đây có thể khuyến khích người dân và doanh nghiệp đầu tư trồng rừng gỗ lớn thay vì chỉ trồng cây mọc nhanh chu kỳ ngắn?
- A. Giảm giá thu mua gỗ lớn.
- B. Tăng thuế đối với sản phẩm gỗ lớn.
- C. Hỗ trợ tín dụng dài hạn, bảo hiểm rừng, cấp chứng chỉ rừng miễn phí hoặc có ưu đãi.
- D. Hạn chế diện tích trồng rừng gỗ lớn.
Câu 23: Việc truy xuất nguồn gốc gỗ là một yêu cầu ngày càng khắt khe của thị trường quốc tế và nội địa. Hệ thống truy xuất nguồn gốc gỗ giúp giải quyết vấn đề gì trong thực trạng khai thác và chế biến gỗ hiện nay?
- A. Ngăn chặn việc sử dụng gỗ khai thác trái phép, đảm bảo tính hợp pháp và bền vững của sản phẩm gỗ.
- B. Làm tăng chi phí sản xuất một cách đáng kể mà không mang lại lợi ích gì.
- C. Chỉ áp dụng đối với gỗ nhập khẩu.
- D. Không liên quan đến công tác bảo vệ rừng.
Câu 24: Công tác kiểm kê rừng định kỳ cung cấp dữ liệu quan trọng về diện tích, trữ lượng, chất lượng rừng. Thông tin từ kiểm kê rừng giúp ích gì cho việc quản lý và lập kế hoạch phát triển lâm nghiệp?
- A. Chỉ để biết tổng diện tích rừng mà không có ý nghĩa thực tế.
- B. Không cần thiết cho việc xây dựng chính sách lâm nghiệp.
- C. Chỉ phục vụ mục đích nghiên cứu khoa học đơn thuần.
- D. Đánh giá được hiện trạng và diễn biến tài nguyên rừng, làm cơ sở khoa học cho việc ra quyết định quản lý, quy hoạch và khai thác bền vững.
Câu 25: Tình trạng suy thoái rừng đầu nguồn gây ra những hậu quả nghiêm trọng, đặc biệt là đối với các vùng hạ lưu. Hậu quả chính nào sau đây liên quan trực tiếp đến việc mất rừng đầu nguồn?
- A. Tăng nguy cơ lũ lụt, sạt lở đất vào mùa mưa và hạn hán vào mùa khô do khả năng giữ nước của đất rừng giảm.
- B. Tăng cường khả năng điều hòa khí hậu của khu vực.
- C. Làm tăng nguồn nước sạch cho các sông, suối.
- D. Không ảnh hưởng đến chất lượng đất và nước.
Câu 26: Để khuyến khích người dân tham gia trồng rừng trên đất trống, đồi trọc, Nhà nước đã có nhiều chính sách hỗ trợ. Hình thức hỗ trợ nào sau đây có tác động trực tiếp và thiết thực nhất đối với người trồng rừng?
- A. Chỉ tổ chức các buổi hội thảo giới thiệu về lợi ích của rừng.
- B. Hỗ trợ một phần hoặc toàn bộ chi phí giống cây, phân bón, kỹ thuật trồng và chăm sóc ban đầu.
- C. Yêu cầu người dân tự bỏ 100% chi phí đầu tư.
- D. Cam kết thu mua toàn bộ sản phẩm gỗ với giá thấp.
Câu 27: Việc chuyển đổi rừng phòng hộ hoặc rừng đặc dụng sang mục đích khác (như xây dựng công trình, phát triển du lịch) cần được xem xét hết sức chặt chẽ. Lý do chính cần hạn chế tối đa việc chuyển đổi này là gì?
- A. Các loại rừng này không có giá trị kinh tế.
- B. Việc chuyển đổi giúp tăng diện tích rừng sản xuất.
- C. Làm mất đi các chức năng phòng hộ thiết yếu (chống thiên tai, bảo vệ môi trường) và giá trị bảo tồn đa dạng sinh học khó có thể thay thế được.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến cảnh quan mà không ảnh hưởng đến môi trường.
Câu 28: Tốc độ tăng trưởng của rừng trồng ở Việt Nam được đánh giá là khá cao so với nhiều quốc gia. Tuy nhiên, việc khai thác sớm để lấy dăm gỗ hoặc gỗ nhỏ vẫn còn phổ biến. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả kinh tế và môi trường lâu dài?
- A. Tăng hiệu quả kinh tế vì thu hồi vốn nhanh.
- B. Cải thiện chất lượng đất rừng.
- C. Giúp cây rừng sinh trưởng nhanh hơn trong chu kỳ tiếp theo.
- D. Giảm đáng kể giá trị kinh tế (do gỗ nhỏ có giá trị thấp hơn), làm suy thoái đất nhanh hơn và không phát huy hết tiềm năng hấp thụ carbon của rừng gỗ lớn.
Câu 29: Công tác bảo tồn đa dạng sinh học trong rừng đặc dụng đang đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm săn bắt, buôn bán động vật hoang dã trái phép và xâm lấn môi trường sống. Biện pháp nào sau đây được coi là hiệu quả nhất để tăng cường bảo tồn đa dạng sinh học trong các khu rừng này?
- A. Tăng cường tuần tra, kiểm soát, xử lý nghiêm vi phạm; kết hợp giáo dục nâng cao nhận thức cộng đồng và phát triển sinh kế bền vững cho người dân vùng đệm.
- B. Chỉ tập trung xây dựng hàng rào xung quanh khu rừng đặc dụng.
- C. Khuyến khích săn bắn có kiểm soát để giảm số lượng động vật.
- D. Di chuyển toàn bộ động vật hoang dã ra khỏi khu rừng đặc dụng.
Câu 30: Việc áp dụng các tiêu chuẩn quản lý rừng bền vững và cấp chứng chỉ rừng không chỉ mang lại lợi ích về kinh tế mà còn góp phần vào mục tiêu phát triển bền vững quốc gia. Lợi ích xã hội nào sau đây liên quan trực tiếp đến việc phát triển lâm nghiệp bền vững có chứng chỉ?
- A. Tăng cường chặt phá rừng để có nhiều gỗ hơn.
- B. Cải thiện điều kiện làm việc và an toàn lao động cho người lao động trong ngành lâm nghiệp, tôn trọng quyền lợi của cộng đồng địa phương.
- C. Giảm thiểu sự tham gia của người dân vào hoạt động lâm nghiệp.
- D. Tập trung lợi ích vào một nhóm nhỏ các doanh nghiệp lớn.