15+ Đề Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng - Đề 01

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong các loại rừng ở Việt Nam, loại rừng nào đóng vai trò chính trong việc cung cấp gỗ và các lâm sản khác cho nhu cầu kinh tế?

  • A. Rừng đặc dụng
  • B. Rừng phòng hộ
  • C. Rừng tự nhiên
  • D. Rừng sản xuất

Câu 2: Diện tích rừng trồng mới ở Việt Nam đang có xu hướng tăng lên, tuy nhiên, một thách thức lớn đối với rừng trồng hiện nay là gì?

  • A. Thiếu vốn đầu tư
  • B. Năng suất và chất lượng rừng còn thấp
  • C. Diện tích đất trồng rừng hạn chế
  • D. Công nghệ chế biến lâm sản lạc hậu

Câu 3: Để nâng cao hiệu quả kinh tế và bảo vệ môi trường từ rừng trồng, giải pháp nào sau đây được xem là quan trọng nhất trong khâu chăm sóc rừng?

  • A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học
  • B. Chỉ tập trung vào phòng trừ sâu bệnh khi có dịch
  • C. Áp dụng các biện pháp tỉa thưa, bón phân hữu cơ hợp lý
  • D. Giảm thiểu tối đa chi phí chăm sóc để tăng lợi nhuận

Câu 4: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự kết hợp giữa bảo vệ rừng và phát triển kinh tế cho cộng đồng địa phương, góp phần vào quản lý rừng bền vững?

  • A. Phát triển mô hình lâm nghiệp cộng đồng, giao rừng cho người dân quản lý
  • B. Tăng cường lực lượng kiểm lâm và xử phạt nghiêm khắc các vi phạm
  • C. Chuyển đổi diện tích rừng phòng hộ sang rừng sản xuất để tăng thu nhập
  • D. Hạn chế tối đa các hoạt động du lịch sinh thái trong rừng

Câu 5: Khai thác rừng theo phương pháp nào dưới đây được xem là ít gây tác động tiêu cực nhất đến môi trường sinh thái và khả năng tái sinh của rừng tự nhiên?

  • A. Khai thác trắng
  • B. Khai thác chọn lọc
  • C. Khai thác theo băng
  • D. Khai thác dần

Câu 6: Chứng chỉ FSC (Forest Stewardship Council) có vai trò quan trọng trong quản lý rừng bền vững. Ý nghĩa chính của chứng chỉ này là gì?

  • A. Tăng giá trị kinh tế của gỗ rừng trồng
  • B. Giảm thiểu chi phí quản lý rừng
  • C. Đảm bảo nguồn cung gỗ ổn định cho thị trường
  • D. Xác nhận nguồn gốc gỗ hợp pháp và quy trình quản lý rừng thân thiện môi trường, xã hội

Câu 7: Tình trạng phá rừng và khai thác rừng trái phép vẫn diễn ra ở nhiều nơi. Đâu là nguyên nhân gốc rễ dẫn đến tình trạng này?

  • A. Ý thức bảo vệ rừng của người dân còn kém
  • B. Chế tài xử phạt chưa đủ mạnh
  • C. Lợi ích kinh tế từ khai thác rừng trái phép quá lớn so với rủi ro
  • D. Do nhu cầu sử dụng gỗ và lâm sản ngày càng tăng

Câu 8: Để bảo vệ rừng phòng hộ đầu nguồn, biện pháp nào sau đây mang tính chiến lược và bền vững nhất?

  • A. Xây dựng nhiều trạm kiểm soát và tăng cường tuần tra
  • B. Phát triển sinh kế bền vững cho người dân sống gần rừng, giảm áp lực khai thác
  • C. Cấm hoàn toàn các hoạt động sản xuất nông nghiệp trong khu vực rừng phòng hộ
  • D. Sử dụng công nghệ giám sát hiện đại như máy bay không người lái để phát hiện vi phạm

Câu 9: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, rừng có vai trò đặc biệt quan trọng. Vai trò nào sau đây của rừng được xem là cấp thiết nhất trong việc ứng phó với biến đổi khí hậu?

  • A. Cung cấp gỗ và lâm sản
  • B. Bảo tồn đa dạng sinh học
  • C. Điều hòa nguồn nước
  • D. Hấp thụ và lưu trữ carbon, giảm hiệu ứng nhà kính

Câu 10: Giả sử một khu rừng sản xuất đang bị suy thoái do khai thác quá mức. Biện pháp phục hồi rừng nào sau đây sẽ mang lại hiệu quả lâu dài và bền vững nhất?

  • A. Trồng lại các loài cây gỗ có giá trị kinh tế cao, sinh trưởng nhanh
  • B. Sử dụng máy móc cơ giới để làm tơi xốp đất và bón phân
  • C. Kết hợp trồng cây bản địa với khoanh nuôi tái sinh tự nhiên
  • D. Chỉ tập trung vào bảo vệ nghiêm ngặt, không can thiệp vào quá trình tự nhiên

Câu 11: Một doanh nghiệp muốn đầu tư vào trồng rừng sản xuất gỗ lớn. Yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét hàng đầu để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả của dự án?

  • A. Nghiên cứu kỹ lưỡng thị trường tiêu thụ và giá cả gỗ trong tương lai
  • B. Chọn giống cây trồng có năng suất cao nhất, bất kể điều kiện địa phương
  • C. Đầu tư mạnh vào công nghệ khai thác và chế biến gỗ hiện đại
  • D. Xây dựng hệ thống đường giao thông và cơ sở hạ tầng hoàn chỉnh trước khi trồng rừng

Câu 12: Trong quản lý rừng bền vững, yếu tố xã hội đóng vai trò quan trọng. Điều nào sau đây thể hiện khía cạnh xã hội trong quản lý rừng bền vững?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận từ khai thác gỗ
  • B. Bảo tồn đa dạng sinh học và các hệ sinh thái rừng
  • C. Đảm bảo quyền lợi và sự tham gia của cộng đồng địa phương trong quản lý và hưởng lợi từ rừng
  • D. Áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế về quản lý rừng

Câu 13: Để giảm thiểu rủi ro cháy rừng, biện pháp phòng cháy nào sau đây có tính chủ động và hiệu quả nhất?

  • A. Xây dựng các chòi canh lửa và tăng cường lực lượng chữa cháy
  • B. Xây dựng băng cản lửa, tỉa cành, dọn thực bì vào mùa khô
  • C. Tuyên truyền nâng cao ý thức phòng cháy chữa cháy cho người dân
  • D. Chuẩn bị sẵn sàng phương tiện và thiết bị chữa cháy hiện đại

Câu 14: Việc chuyển đổi mục đích sử dụng rừng tự nhiên sang các mục đích khác (ví dụ: trồng cây công nghiệp, xây dựng) có tác động tiêu cực nào sau đây đến môi trường và xã hội?

  • A. Tăng cường khả năng phòng hộ của rừng
  • B. Nâng cao giá trị kinh tế của đất rừng
  • C. Góp phần giảm phát thải khí nhà kính
  • D. Suy giảm đa dạng sinh học, xói mòn đất, ảnh hưởng đến sinh kế của cộng đồng phụ thuộc vào rừng

Câu 15: Trong các biện pháp kỹ thuật lâm sinh, tỉa cành, tỉa thưa có vai trò quan trọng đối với rừng trồng. Mục đích chính của việc tỉa cành, tỉa thưa là gì?

  • A. Tăng mật độ cây trồng để tối đa hóa sản lượng gỗ
  • B. Ngăn chặn sự phát triển của sâu bệnh hại
  • C. Tạo không gian và điều kiện dinh dưỡng tốt hơn cho cây sinh trưởng, phát triển thân thẳng, tròn
  • D. Giảm chi phí chăm sóc và quản lý rừng

Câu 16: Để đánh giá hiện trạng rừng và theo dõi diễn biến tài nguyên rừng, công cụ nào sau đây ngày càng được ứng dụng rộng rãi và hiệu quả?

  • A. Công nghệ viễn thám và hệ thống thông tin địa lý (GIS)
  • B. Phương pháp điều tra thống kê truyền thống
  • C. Sử dụng bản đồ giấy và la bàn
  • D. Phỏng vấn người dân địa phương và cán bộ kiểm lâm

Câu 17: Trong quá trình khai thác rừng, việc tận dụng tối đa các sản phẩm phụ từ gỗ (như cành, ngọn, mùn cưa) mang lại lợi ích gì?

  • A. Giảm chi phí vận chuyển gỗ
  • B. Tăng cường khả năng tái sinh của rừng
  • C. Nâng cao chất lượng gỗ chính phẩm
  • D. Tăng hiệu quả kinh tế, giảm lãng phí tài nguyên và bảo vệ môi trường

Câu 18: Một khu vực rừng đặc dụng có giá trị đa dạng sinh học cao đang bị đe dọa bởi hoạt động du lịch tự phát. Giải pháp quản lý nào sau đây phù hợp nhất để bảo vệ khu rừng này?

  • A. Cấm hoàn toàn các hoạt động du lịch trong khu vực rừng đặc dụng
  • B. Phát triển du lịch sinh thái có kiểm soát, hạn chế số lượng khách và quy định nghiêm ngặt về bảo vệ môi trường
  • C. Thu phí du lịch cao để hạn chế lượng khách
  • D. Chuyển đổi mục đích sử dụng một phần diện tích rừng đặc dụng sang phục vụ du lịch

Câu 19: Trong công tác bảo vệ rừng, vai trò của cộng đồng địa phương là vô cùng quan trọng. Hình thức nào sau đây thể hiện sự tham gia hiệu quả của cộng đồng vào bảo vệ rừng?

  • A. Chỉ cung cấp thông tin về các vụ vi phạm cho cơ quan chức năng
  • B. Tham gia các đợt trồng cây gây rừng do nhà nước tổ chức
  • C. Thành lập các tổ, nhóm cộng đồng tự quản bảo vệ rừng, tuần tra, giám sát và phát hiện sớm các nguy cơ
  • D. Đóng góp kinh phí cho hoạt động bảo vệ rừng

Câu 20: Để đảm bảo khai thác rừng bền vững, nguyên tắc nào sau đây cần được tuân thủ nghiêm ngặt về trữ lượng và tốc độ khai thác?

  • A. Khai thác tối đa trữ lượng gỗ hiện có để tăng lợi nhuận
  • B. Tập trung khai thác các loài cây gỗ có giá trị kinh tế cao
  • C. Ưu tiên khai thác ở những khu vực rừng dễ tiếp cận, chi phí thấp
  • D. Tốc độ khai thác phải nhỏ hơn hoặc bằng tốc độ tái sinh và phục hồi của rừng

Câu 21: Giả sử một khu rừng trồng keo đang bị sâu bệnh hại nghiêm trọng. Biện pháp nào sau đây nên được ưu tiên áp dụng để kiểm soát dịch bệnh một cách bền vững và ít gây hại đến môi trường?

  • A. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học phổ rộng, liều lượng cao
  • B. Áp dụng biện pháp sinh học, sử dụng thiên địch hoặc thuốc trừ sâu sinh học
  • C. Chặt bỏ toàn bộ cây bị bệnh và đốt để tiêu diệt mầm bệnh
  • D. Phun thuốc trừ sâu hóa học định kỳ, phòng bệnh hơn chữa bệnh

Câu 22: Trong các loại hình rừng đặc dụng, vườn quốc gia có vai trò quan trọng nhất trong việc nào sau đây?

  • A. Cung cấp lâm sản đặc biệt cho nghiên cứu khoa học
  • B. Phòng hộ đầu nguồn và bảo vệ nguồn nước
  • C. Bảo tồn đa dạng sinh học, hệ sinh thái tự nhiên và cảnh quan
  • D. Phát triển du lịch sinh thái và giáo dục môi trường

Câu 23: Để nâng cao giá trị gia tăng cho sản phẩm gỗ rừng trồng, hướng đi nào sau đây được xem là hiệu quả và bền vững?

  • A. Xuất khẩu gỗ tròn và gỗ xẻ thô
  • B. Tăng sản lượng khai thác gỗ để đáp ứng nhu cầu thị trường
  • C. Giảm chi phí sản xuất và chế biến gỗ
  • D. Phát triển công nghiệp chế biến gỗ sâu, sản xuất các sản phẩm gỗ có giá trị cao, thương hiệu mạnh

Câu 24: Biện pháp nào sau đây không thuộc nhóm các biện pháp bảo vệ rừng?

  • A. Tỉa thưa rừng trồng
  • B. Phòng cháy chữa cháy rừng
  • C. Phòng trừ sâu bệnh hại rừng
  • D. Ngăn chặn khai thác rừng trái phép

Câu 25: Trong quản lý rừng bền vững, việc xác định trữ lượng và tốc độ tăng trưởng của rừng có ý nghĩa gì?

  • A. Để định giá trị kinh tế của khu rừng
  • B. Để xác định mức khai thác hợp lý, đảm bảo tái sinh và phát triển rừng
  • C. Để lập kế hoạch trồng rừng mới
  • D. Để thu hút đầu tư vào lĩnh vực lâm nghiệp

Câu 26: Tình trạng suy thoái rừng ngập mặn ở Việt Nam đang diễn ra nghiêm trọng. Nguyên nhân chính gây suy thoái rừng ngập mặn là gì?

  • A. Biến đổi khí hậu và nước biển dâng
  • B. Ô nhiễm môi trường biển
  • C. Chuyển đổi diện tích rừng ngập mặn sang nuôi trồng thủy sản và các mục đích kinh tế khác
  • D. Khai thác gỗ và củi quá mức

Câu 27: Biện pháp nào sau đây có thể góp phần giảm thiểu tình trạng tranh chấp đất rừng giữa các cộng đồng dân cư và doanh nghiệp lâm nghiệp?

  • A. Tăng cường lực lượng công an và quân đội để bảo vệ đất rừng
  • B. Thu hồi toàn bộ đất rừng đã giao cho cộng đồng và doanh nghiệp
  • C. Ưu tiên giao đất rừng cho doanh nghiệp lâm nghiệp có tiềm lực kinh tế
  • D. Rà soát, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất rừng rõ ràng, minh bạch và có sự tham gia của các bên liên quan

Câu 28: Trong hệ thống phân loại rừng theo mục đích sử dụng ở Việt Nam, rừng phòng hộ có chức năng chính là gì?

  • A. Cung cấp gỗ và lâm sản cho nhu cầu tiêu dùng
  • B. Bảo vệ đất, nguồn nước, chống xói mòn, sạt lở, điều hòa khí hậu
  • C. Bảo tồn đa dạng sinh học và các hệ sinh thái tự nhiên
  • D. Phát triển du lịch sinh thái và nghiên cứu khoa học

Câu 29: Để khuyến khích phát triển rừng trồng gỗ lớn, chính sách nào sau đây của nhà nước được xem là quan trọng nhất?

  • A. Hỗ trợ giống cây trồng và phân bón cho người trồng rừng
  • B. Đầu tư xây dựng hạ tầng giao thông và chế biến lâm sản
  • C. Có cơ chế hỗ trợ tài chính, tín dụng và đảm bảo đầu ra ổn định cho gỗ lớn
  • D. Tăng cường tuyên truyền về lợi ích của rừng trồng gỗ lớn

Câu 30: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, việc áp dụng các tiêu chuẩn quản lý rừng bền vững quốc tế (như FSC) có ý nghĩa gì đối với ngành lâm nghiệp Việt Nam?

  • A. Giảm chi phí sản xuất và quản lý rừng
  • B. Hạn chế xuất khẩu gỗ và lâm sản
  • C. Tăng cường sự phụ thuộc vào thị trường quốc tế
  • D. Nâng cao năng lực cạnh tranh, mở rộng thị trường xuất khẩu và góp phần bảo vệ rừng toàn cầu

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong các loại rừng ở Việt Nam, loại rừng nào đóng vai trò chính trong việc cung cấp gỗ và các lâm sản khác cho nhu cầu kinh tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Diện tích rừng trồng mới ở Việt Nam đang có xu hướng tăng lên, tuy nhiên, một thách thức lớn đối với rừng trồng hiện nay là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Để nâng cao hiệu quả kinh tế và bảo vệ môi trường từ rừng trồng, giải pháp nào sau đây được xem là quan trọng nhất trong khâu chăm sóc rừng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự kết hợp giữa bảo vệ rừng và phát triển kinh tế cho cộng đồng địa phương, góp phần vào quản lý rừng bền vững?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Khai thác rừng theo phương pháp nào dưới đây được xem là ít gây tác động tiêu cực nhất đến môi trường sinh thái và khả năng tái sinh của rừng tự nhiên?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Chứng chỉ FSC (Forest Stewardship Council) có vai trò quan trọng trong quản lý rừng bền vững. Ý nghĩa chính của chứng chỉ này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Tình trạng phá rừng và khai thác rừng trái phép vẫn diễn ra ở nhiều nơi. Đâu là nguyên nhân gốc rễ dẫn đến tình trạng này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Để bảo vệ rừng phòng hộ đầu nguồn, biện pháp nào sau đây mang tính chiến lược và bền vững nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, rừng có vai trò đặc biệt quan trọng. Vai trò nào sau đây của rừng được xem là cấp thiết nhất trong việc ứng phó với biến đổi khí hậu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Giả sử một khu rừng sản xuất đang bị suy thoái do khai thác quá mức. Biện pháp phục hồi rừng nào sau đây sẽ mang lại hiệu quả lâu dài và bền vững nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Một doanh nghiệp muốn đầu tư vào trồng rừng sản xuất gỗ lớn. Yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét hàng đầu để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả của dự án?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong quản lý rừng bền vững, yếu tố xã hội đóng vai trò quan trọng. Điều nào sau đây thể hiện khía cạnh xã hội trong quản lý rừng bền vững?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Để giảm thiểu rủi ro cháy rừng, biện pháp phòng cháy nào sau đây có tính chủ động và hiệu quả nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Việc chuyển đổi mục đích sử dụng rừng tự nhiên sang các mục đích khác (ví dụ: trồng cây công nghiệp, xây dựng) có tác động tiêu cực nào sau đây đến môi trường và xã hội?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Trong các biện pháp kỹ thuật lâm sinh, tỉa cành, tỉa thưa có vai trò quan trọng đối với rừng trồng. Mục đích chính của việc tỉa cành, tỉa thưa là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Để đánh giá hiện trạng rừng và theo dõi diễn biến tài nguyên rừng, công cụ nào sau đây ngày càng được ứng dụng rộng rãi và hiệu quả?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong quá trình khai thác rừng, việc tận dụng tối đa các sản phẩm phụ từ gỗ (như cành, ngọn, mùn cưa) mang lại lợi ích gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Một khu vực rừng đặc dụng có giá trị đa dạng sinh học cao đang bị đe dọa bởi hoạt động du lịch tự phát. Giải pháp quản lý nào sau đây phù hợp nhất để bảo vệ khu rừng này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong công tác bảo vệ rừng, vai trò của cộng đồng địa phương là vô cùng quan trọng. Hình thức nào sau đây thể hiện sự tham gia hiệu quả của cộng đồng vào bảo vệ rừng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Để đảm bảo khai thác rừng bền vững, nguyên tắc nào sau đây cần được tuân thủ nghiêm ngặt về trữ lượng và tốc độ khai thác?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Giả sử một khu rừng trồng keo đang bị sâu bệnh hại nghiêm trọng. Biện pháp nào sau đây nên được ưu tiên áp dụng để kiểm soát dịch bệnh một cách bền vững và ít gây hại đến môi trường?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong các loại hình rừng đặc dụng, vườn quốc gia có vai trò quan trọng nhất trong việc nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Để nâng cao giá trị gia tăng cho sản phẩm gỗ rừng trồng, hướng đi nào sau đây được xem là hiệu quả và bền vững?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Biện pháp nào sau đây không thuộc nhóm các biện pháp bảo vệ rừng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong quản lý rừng bền vững, việc xác định trữ lượng và tốc độ tăng trưởng của rừng có ý nghĩa gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Tình trạng suy thoái rừng ngập mặn ở Việt Nam đang diễn ra nghiêm trọng. Nguyên nhân chính gây suy thoái rừng ngập mặn là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Biện pháp nào sau đây có thể góp phần giảm thiểu tình trạng tranh chấp đất rừng giữa các cộng đồng dân cư và doanh nghiệp lâm nghiệp?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong hệ thống phân loại rừng theo mục đích sử dụng ở Việt Nam, rừng phòng hộ có chức năng chính là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Để khuyến khích phát triển rừng trồng gỗ lớn, chính sách nào sau đây của nhà nước được xem là quan trọng nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, việc áp dụng các tiêu chuẩn quản lý rừng bền vững quốc tế (như FSC) có ý nghĩa gì đối với ngành lâm nghiệp Việt Nam?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng - Đề 02

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu chính của việc trồng rừng sản xuất ở Việt Nam là gì?

  • A. Cung cấp nguồn nguyên liệu gỗ và lâm sản cho các ngành kinh tế.
  • B. Bảo tồn đa dạng sinh học và các hệ sinh thái tự nhiên.
  • C. Phòng hộ đầu nguồn, chống xói mòn và bảo vệ môi trường.
  • D. Phục vụ nghiên cứu khoa học và du lịch sinh thái.

Câu 2: Trong giai đoạn 2010-2020, Việt Nam được đánh giá là một trong những quốc gia có tốc độ tăng diện tích rừng trồng lớn nhất thế giới. Điều này thể hiện xu hướng nào trong thực trạng trồng rừng ở Việt Nam?

  • A. Diện tích rừng tự nhiên đang suy giảm nghiêm trọng.
  • B. Hoạt động trồng rừng ngày càng được chú trọng và đạt hiệu quả.
  • C. Khai thác rừng trái phép vẫn diễn ra phổ biến.
  • D. Chất lượng rừng trồng được cải thiện đáng kể.

Câu 3: Tình trạng phá rừng tự nhiên ở Việt Nam gây ra hậu quả trực tiếp nào sau đây đối với môi trường và xã hội?

  • A. Gia tăng trữ lượng gỗ và lâm sản.
  • B. Cải thiện chất lượng nguồn nước.
  • C. Gia tăng nguy cơ xói mòn đất và lũ lụt.
  • D. Phát triển du lịch sinh thái.

Câu 4: Biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để bảo vệ rừng tự nhiên hiện có ở Việt Nam?

  • A. Tăng cường khai thác rừng trồng.
  • B. Chuyển đổi diện tích rừng tự nhiên sang trồng cây công nghiệp.
  • C. Phát triển du lịch sinh thái ồ ạt trong rừng tự nhiên.
  • D. Nâng cao nhận thức cộng đồng và thực thi pháp luật nghiêm minh về bảo vệ rừng.

Câu 5: Chứng chỉ FSC (Forest Stewardship Council) có vai trò gì trong khai thác rừng bền vững?

  • A. Xác nhận nguồn gốc gỗ hợp pháp và quy trình quản lý rừng bền vững.
  • B. Tăng giá trị kinh tế của gỗ khai thác từ rừng tự nhiên.
  • C. Giảm thiểu chi phí khai thác rừng.
  • D. Đơn giản hóa thủ tục pháp lý trong khai thác rừng.

Câu 6: Loại rừng nào ở Việt Nam có diện tích lớn nhất tính đến năm 2022, theo mục đích sử dụng?

  • A. Rừng đặc dụng
  • B. Rừng phòng hộ
  • C. Rừng sản xuất
  • D. Rừng hỗn giao

Câu 7: Việc chuyển đổi rừng tự nhiên sang rừng trồng, đặc biệt là rừng trồng cây công nghiệp (như keo, bạch đàn) có thể gây ra tác động tiêu cực nào đến đa dạng sinh học?

  • A. Tăng cường đa dạng loài cây bản địa.
  • B. Giảm đa dạng sinh học do mất môi trường sống tự nhiên và ưu thế loài cây trồng.
  • C. Không ảnh hưởng đến đa dạng sinh học.
  • D. Tạo môi trường sống mới cho các loài động vật hoang dã.

Câu 8: Một hộ gia đình ở vùng nông thôn có diện tích đất trống muốn trồng rừng để phát triển kinh tế. Loại cây trồng rừng nào sau đây thường được khuyến khích cho mục đích sản xuất gỗ ngắn ngày ở Việt Nam?

  • A. Lim xanh
  • B. Pơ mu
  • C. Giáng hương
  • D. Keo lai

Câu 9: Phương pháp khai thác rừng nào được xem là bền vững và ít gây tác động tiêu cực nhất đến môi trường rừng?

  • A. Khai thác trắng (chặt toàn bộ)
  • B. Khai thác chọn lọc (chặt tỉa)
  • C. Khai thác theo băng
  • D. Khai thác liên tục

Câu 10: Tình trạng khai thác rừng trái phép ở Việt Nam thường tập trung vào loại rừng nào?

  • A. Rừng tự nhiên, đặc biệt là rừng gỗ quý
  • B. Rừng phòng hộ ven biển
  • C. Rừng trồng sản xuất tập trung
  • D. Rừng đặc dụng khu bảo tồn

Câu 11: Một trong những thách thức lớn nhất trong công tác bảo vệ rừng ở Việt Nam hiện nay là gì?

  • A. Thiếu vốn đầu tư cho trồng rừng.
  • B. Công nghệ trồng rừng lạc hậu.
  • C. Áp lực dân số và nhu cầu sử dụng đất gia tăng.
  • D. Biến đổi khí hậu và thiên tai.

Câu 12: Để nâng cao hiệu quả kinh tế từ rừng trồng, ngoài việc khai thác gỗ, người dân có thể phát triển thêm mô hình kinh tế nào kết hợp với rừng?

  • A. Trồng lúa nước dưới tán rừng.
  • B. Nuôi trồng nấm, dược liệu dưới tán rừng.
  • C. Xây dựng khu công nghiệp trong rừng.
  • D. Khai thác khoáng sản trong rừng.

Câu 13: Trong công tác chăm sóc rừng trồng, biện pháp nào sau đây giúp cây sinh trưởng và phát triển tốt, đồng thời hạn chế cạnh tranh dinh dưỡng?

  • A. Bón phân hóa học định kỳ.
  • B. Phun thuốc trừ sâu diện rộng.
  • C. Để cây rừng phát triển tự nhiên.
  • D. Tỉa thưa và làm cỏ dại định kỳ.

Câu 14: Một khu rừng phòng hộ đầu nguồn bị suy thoái do khai thác quá mức. Biện pháp phục hồi rừng nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Trồng rừng thuần loài cây gỗ lớn.
  • B. Khai thác toàn bộ cây còn lại để trồng mới.
  • C. Khoanh nuôi xúc tiến tái sinh tự nhiên kết hợp trồng bổ sung cây bản địa.
  • D. Chuyển đổi sang mục đích sử dụng đất khác.

Câu 15: Chính sách nào của Nhà nước Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy trồng rừng và phủ xanh đất trống đồi trọc?

  • A. Chính sách khuyến khích xuất khẩu gỗ.
  • B. Chính sách giao đất giao rừng cho hộ gia đình và cộng đồng.
  • C. Chính sách tăng thuế đối với khai thác rừng tự nhiên.
  • D. Chính sách hạn chế nhập khẩu gỗ.

Câu 16: Vấn đề cháy rừng gây ra thiệt hại lớn cho tài nguyên rừng. Biện pháp phòng cháy rừng chủ động và hiệu quả nhất là gì?

  • A. Xây dựng nhiều trạm cứu hỏa trong rừng.
  • B. Trực canh 24/24 trong mùa khô.
  • C. Phát động phong trào toàn dân chữa cháy rừng.
  • D. Tuyên truyền, giáo dục nâng cao ý thức phòng cháy và quản lý vật liệu dễ cháy trong rừng.

Câu 17: Trong quản lý rừng bền vững, yếu tố "xã hội" được thể hiện như thế nào?

  • A. Đảm bảo năng suất và chất lượng gỗ.
  • B. Bảo tồn đa dạng sinh học và chức năng sinh thái của rừng.
  • C. Góp phần cải thiện đời sống người dân địa phương và đảm bảo công bằng xã hội.
  • D. Áp dụng công nghệ tiên tiến trong khai thác và chế biến lâm sản.

Câu 18: Sâu bệnh hại là một trong những nguy cơ đối với rừng trồng. Biện pháp nào sau đây thuộc nhóm biện pháp phòng trừ sâu bệnh hại tổng hợp (IPM) trong lâm nghiệp?

  • A. Sử dụng thiên địch để kiểm soát sâu hại.
  • B. Phun thuốc trừ sâu hóa học định kỳ.
  • C. Đốt rừng để tiêu diệt sâu bệnh.
  • D. Chặt bỏ toàn bộ cây bị bệnh.

Câu 19: Hoạt động khai thác gỗ từ rừng trồng có tác động đến chu trình carbon như thế nào?

  • A. Không ảnh hưởng đến chu trình carbon.
  • B. Giải phóng carbon đã tích lũy trong cây gỗ vào khí quyển.
  • C. Tăng cường hấp thụ carbon từ khí quyển.
  • D. Chuyển đổi carbon trong cây gỗ thành dạng hữu cơ trong đất.

Câu 20: Để đảm bảo tính bền vững trong khai thác rừng, tỷ lệ diện tích rừng được khai thác hàng năm so với tổng diện tích rừng sản xuất nên như thế nào?

  • A. Vượt quá 50%.
  • B. Khoảng 30-40%.
  • C. Dưới 10-20% và đảm bảo tái sinh rừng.
  • D. Không giới hạn, tùy thuộc vào nhu cầu thị trường.

Câu 21: Một công ty chế biến gỗ muốn chứng minh sản phẩm của mình được sản xuất từ nguồn gỗ hợp pháp và bền vững. Loại chứng nhận nào phù hợp nhất để công ty này đạt được?

  • A. Chứng chỉ FSC CoC (Chuỗi hành trình sản phẩm)
  • B. Chứng chỉ VietGAP
  • C. Chứng chỉ ISO 9001
  • D. Chứng chỉ HACCP

Câu 22: Trong hệ thống phân loại rừng theo mục đích sử dụng ở Việt Nam, rừng đặc dụng bao gồm những loại rừng nào?

  • A. Rừng trồng sản xuất gỗ và lâm sản.
  • B. Rừng phòng hộ đầu nguồn, chắn gió, cát bay.
  • C. Rừng tự nhiên nghèo kiệt.
  • D. Vườn quốc gia, khu bảo tồn thiên nhiên, khu di tích lịch sử - văn hóa.

Câu 23: Diện tích rừng trồng mới tăng lên đáng kể ở Việt Nam trong những năm gần đây. Tuy nhiên, một thách thức đặt ra là chất lượng rừng trồng chưa cao. "Chất lượng rừng trồng chưa cao" thể hiện ở khía cạnh nào?

  • A. Diện tích rừng trồng còn ít so với rừng tự nhiên.
  • B. Đa dạng sinh học thấp, khả năng phòng hộ và cung cấp dịch vụ hệ sinh thái hạn chế.
  • C. Năng suất gỗ rừng trồng quá cao.
  • D. Chi phí đầu tư cho rừng trồng quá lớn.

Câu 24: Để quản lý rừng cộng đồng hiệu quả, vai trò của cộng đồng địa phương được nhấn mạnh như thế nào?

  • A. Cộng đồng chỉ đóng vai trò giám sát.
  • B. Cộng đồng không có vai trò trong quản lý rừng.
  • C. Cộng đồng là chủ thể chính, tham gia vào mọi giai đoạn từ lập kế hoạch, thực hiện đến giám sát và hưởng lợi.
  • D. Cộng đồng chỉ tham gia vào khai thác rừng.

Câu 25: Ứng dụng công nghệ GIS (Hệ thống thông tin địa lý) có thể hỗ trợ như thế nào trong quản lý và bảo vệ rừng?

  • A. Thay thế hoàn toàn lực lượng kiểm lâm.
  • B. Tăng năng suất khai thác gỗ.
  • C. Giảm chi phí trồng rừng.
  • D. Theo dõi biến động rừng, quản lý diện tích, lập bản đồ và hỗ trợ ra quyết định.

Câu 26: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, vai trò của rừng trong việc giảm nhẹ tác động của biến đổi khí hậu được thể hiện rõ nhất qua chức năng nào?

  • A. Hấp thụ và lưu trữ carbon dioxide (CO2).
  • B. Cung cấp gỗ và lâm sản.
  • C. Bảo tồn đa dạng sinh học.
  • D. Phát triển du lịch sinh thái.

Câu 27: Một khu vực rừng trồng bị thiệt hại do bão lớn. Biện pháp khắc phục hậu quả trước mắt cần ưu tiên thực hiện là gì?

  • A. Trồng lại rừng ngay lập tức.
  • B. Khai thác toàn bộ cây còn lại để tránh lãng phí.
  • C. Thu dọn cây đổ gãy, phòng ngừa cháy rừng và sâu bệnh hại.
  • D. Chờ rừng tự phục hồi.

Câu 28: Xu hướng phát triển lâm nghiệp hiện đại trên thế giới ngày càng chú trọng đến yếu tố nào?

  • A. Tăng cường khai thác tối đa sản lượng gỗ.
  • B. Quản lý rừng bền vững, đa mục tiêu và hài hòa lợi ích kinh tế, xã hội, môi trường.
  • C. Chuyển đổi toàn bộ rừng tự nhiên sang rừng trồng.
  • D. Sử dụng giống cây trồng biến đổi gen để tăng năng suất.

Câu 29: Để nâng cao giá trị gia tăng của ngành lâm nghiệp Việt Nam, cần tập trung phát triển khâu nào trong chuỗi giá trị lâm sản?

  • A. Trồng rừng nguyên liệu.
  • B. Khai thác gỗ.
  • C. Chế biến gỗ thô.
  • D. Chế biến sâu các sản phẩm gỗ và lâm sản ngoài gỗ, xây dựng thương hiệu.

Câu 30: Trong tương lai, dự báo nào sau đây có khả năng xảy ra đối với ngành lâm nghiệp Việt Nam?

  • A. Diện tích rừng tự nhiên sẽ tăng mạnh.
  • B. Xuất khẩu gỗ nguyên liệu sẽ chiếm ưu thế.
  • C. Ngành lâm nghiệp sẽ chuyển dịch theo hướng bền vững, đa giá trị và ứng dụng công nghệ cao.
  • D. Vai trò của rừng trồng sẽ giảm dần.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Mục tiêu chính của việc trồng rừng sản xuất ở Việt Nam là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong giai đoạn 2010-2020, Việt Nam được đánh giá là một trong những quốc gia có tốc độ tăng diện tích rừng trồng lớn nhất thế giới. Điều này thể hiện xu hướng nào trong thực trạng trồng rừng ở Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Tình trạng phá rừng tự nhiên ở Việt Nam gây ra hậu quả trực tiếp nào sau đây đối với môi trường và xã hội?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để bảo vệ rừng tự nhiên hiện có ở Việt Nam?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Chứng chỉ FSC (Forest Stewardship Council) có vai trò gì trong khai thác rừng bền vững?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Loại rừng nào ở Việt Nam có diện tích lớn nhất tính đến năm 2022, theo mục đích sử dụng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Việc chuyển đổi rừng tự nhiên sang rừng trồng, đặc biệt là rừng trồng cây công nghiệp (như keo, bạch đàn) có thể gây ra tác động tiêu cực nào đến đa dạng sinh học?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Một hộ gia đình ở vùng nông thôn có diện tích đất trống muốn trồng rừng để phát triển kinh tế. Loại cây trồng rừng nào sau đây thường được khuyến khích cho mục đích sản xuất gỗ ngắn ngày ở Việt Nam?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Phương pháp khai thác rừng nào được xem là bền vững và ít gây tác động tiêu cực nhất đến môi trường rừng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Tình trạng khai thác rừng trái phép ở Việt Nam thường tập trung vào loại rừng nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Một trong những thách thức lớn nhất trong công tác bảo vệ rừng ở Việt Nam hiện nay là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Để nâng cao hiệu quả kinh tế từ rừng trồng, ngoài việc khai thác gỗ, người dân có thể phát triển thêm mô hình kinh tế nào kết hợp với rừng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Trong công tác chăm sóc rừng trồng, biện pháp nào sau đây giúp cây sinh trưởng và phát triển tốt, đồng thời hạn chế cạnh tranh dinh dưỡng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Một khu rừng phòng hộ đầu nguồn bị suy thoái do khai thác quá mức. Biện pháp phục hồi rừng nào sau đây là phù hợp nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Chính sách nào của Nhà nước Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy trồng rừng và phủ xanh đất trống đồi trọc?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Vấn đề cháy rừng gây ra thiệt hại lớn cho tài nguyên rừng. Biện pháp phòng cháy rừng chủ động và hiệu quả nhất là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Trong quản lý rừng bền vững, yếu tố 'xã hội' được thể hiện như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Sâu bệnh hại là một trong những nguy cơ đối với rừng trồng. Biện pháp nào sau đây thuộc nhóm biện pháp phòng trừ sâu bệnh hại tổng hợp (IPM) trong lâm nghiệp?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Hoạt động khai thác gỗ từ rừng trồng có tác động đến chu trình carbon như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Để đảm bảo tính bền vững trong khai thác rừng, tỷ lệ diện tích rừng được khai thác hàng năm so với tổng diện tích rừng sản xuất nên như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Một công ty chế biến gỗ muốn chứng minh sản phẩm của mình được sản xuất từ nguồn gỗ hợp pháp và bền vững. Loại chứng nhận nào phù hợp nhất để công ty này đạt được?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong hệ thống phân loại rừng theo mục đích sử dụng ở Việt Nam, rừng đặc dụng bao gồm những loại rừng nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Diện tích rừng trồng mới tăng lên đáng kể ở Việt Nam trong những năm gần đây. Tuy nhiên, một thách thức đặt ra là chất lượng rừng trồng chưa cao. 'Chất lượng rừng trồng chưa cao' thể hiện ở khía cạnh nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Để quản lý rừng cộng đồng hiệu quả, vai trò của cộng đồng địa phương được nhấn mạnh như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Ứng dụng công nghệ GIS (Hệ thống thông tin địa lý) có thể hỗ trợ như thế nào trong quản lý và bảo vệ rừng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, vai trò của rừng trong việc giảm nhẹ tác động của biến đổi khí hậu được thể hiện rõ nhất qua chức năng nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Một khu vực rừng trồng bị thiệt hại do bão lớn. Biện pháp khắc phục hậu quả trước mắt cần ưu tiên thực hiện là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Xu hướng phát triển lâm nghiệp hiện đại trên thế giới ngày càng chú trọng đến yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Để nâng cao giá trị gia tăng của ngành lâm nghiệp Việt Nam, cần tập trung phát triển khâu nào trong chuỗi giá trị lâm sản?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Trong tương lai, dự báo nào sau đây có khả năng xảy ra đối với ngành lâm nghiệp Việt Nam?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng - Đề 03

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo số liệu gần đây, tỉ lệ che phủ rừng của Việt Nam đã tăng lên đáng kể trong những thập kỷ qua. Đâu là yếu tố đóng góp chủ yếu vào sự gia tăng này?

  • A. Tăng trưởng tự nhiên của rừng tự nhiên do biến đổi khí hậu.
  • B. Các chương trình trồng rừng quy mô lớn của nhà nước và người dân.
  • C. Giảm đáng kể nạn khai thác gỗ bất hợp pháp.
  • D. Chuyển đổi đất nông nghiệp kém hiệu quả sang đất rừng tự nhiên.

Câu 2: Hệ thống rừng của Việt Nam được phân loại dựa trên mục đích sử dụng. Loại rừng nào hiện đang chiếm tỉ lệ diện tích lớn nhất?

  • A. Rừng đặc dụng.
  • B. Rừng phòng hộ.
  • C. Rừng sản xuất.
  • D. Rừng tự nhiên chưa phân loại.

Câu 3: Một trong những thách thức lớn nhất trong công tác bảo vệ rừng ở Việt Nam là nạn khai thác gỗ trái phép. Nạn khai thác này gây ra hậu quả nghiêm trọng nhất nào đối với hệ sinh thái rừng?

  • A. Giảm nguồn cung gỗ cho ngành công nghiệp chế biến.
  • B. Mất đi vẻ mỹ quan tự nhiên của rừng.
  • C. Tăng chi phí cho lực lượng kiểm lâm.
  • D. Suy giảm đa dạng sinh học và phá vỡ cấu trúc rừng tự nhiên.

Câu 4: Tại một số vùng núi, tập quán canh tác nương rẫy (chặt, đốt rừng làm rẫy) vẫn còn tồn tại. Hoạt động này ảnh hưởng như thế nào đến tài nguyên rừng?

  • A. Gây mất rừng tự nhiên, suy thoái đất và tăng nguy cơ cháy rừng.
  • B. Giúp cải tạo đất và tăng độ phì nhiêu cho đất rừng.
  • C. Thúc đẩy quá trình tái sinh rừng tự nhiên nhanh hơn.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến diện tích rừng vì chỉ là quy mô nhỏ.

Câu 5: Quản lý và khai thác rừng bền vững là mục tiêu quan trọng của ngành lâm nghiệp. Nguyên tắc cốt lõi của khai thác rừng bền vững là gì?

  • A. Tối đa hóa sản lượng gỗ khai thác trong thời gian ngắn nhất.
  • B. Chỉ khai thác lượng gỗ hoặc lâm sản mà rừng có khả năng tái tạo trong chu kỳ nhất định.
  • C. Ưu tiên khai thác các loài cây quý hiếm có giá trị kinh tế cao.
  • D. Chuyển đổi toàn bộ rừng tự nhiên thành rừng trồng cây sinh trưởng nhanh.

Câu 6: Rừng phòng hộ đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Chức năng chính của rừng phòng hộ ven biển thường là gì?

  • A. Cung cấp gỗ nguyên liệu cho công nghiệp.
  • B. Bảo tồn đa dạng sinh học quý hiếm.
  • C. Chắn gió, chắn cát, chống xói lở bờ biển và xâm nhập mặn.
  • D. Phục vụ mục đích nghiên cứu khoa học và du lịch sinh thái.

Câu 7: Chứng chỉ quản lý rừng bền vững (ví dụ: FSC) ngày càng phổ biến. Chứng chỉ này mang lại lợi ích chủ yếu nào cho sản phẩm gỗ từ rừng được chứng nhận?

  • A. Tăng uy tín, khả năng tiếp cận thị trường quốc tế và giá trị sản phẩm.
  • B. Giảm chi phí khai thác và chế biến gỗ.
  • C. Miễn trừ các loại thuế liên quan đến lâm nghiệp.
  • D. Cho phép khai thác vượt quá trữ lượng cho phép.

Câu 8: Chính sách thanh toán dịch vụ môi trường rừng (PFES) đã được triển khai ở Việt Nam. Mục đích chính của chính sách này là gì?

  • A. Bắt buộc người dân phải trồng rừng.
  • B. Giảm toàn bộ hoạt động khai thác gỗ.
  • C. Tăng doanh thu cho các doanh nghiệp chế biến gỗ.
  • D. Tạo nguồn tài chính để chi trả cho các chủ rừng (tổ chức, hộ gia đình, cộng đồng) đã cung cấp các dịch vụ môi trường từ rừng.

Câu 9: Trồng rừng là giải pháp quan trọng để tăng diện tích rừng và phục hồi đất đai. Tuy nhiên, tỷ lệ cây trồng sống sót sau khi trồng đôi khi còn thấp. Yếu tố nào sau đây ít ảnh hưởng đến tỷ lệ sống của cây trồng rừng?

  • A. Chất lượng cây giống.
  • B. Màu sắc đồng phục của trang phục người trồng rừng.
  • C. Kỹ thuật trồng và chăm sóc ban đầu.
  • D. Điều kiện thời tiết và đất đai tại khu vực trồng.

Câu 10: Mất rừng ở đầu nguồn các con sông có tác động tiêu cực rõ rệt. Hậu quả trực tiếp nhất của việc mất rừng đầu nguồn đối với chế độ thủy văn là gì?

  • A. Tăng nguy cơ lũ lụt vào mùa mưa và hạn hán vào mùa khô.
  • B. Giảm lượng phù sa bồi đắp cho đồng bằng.
  • C. Làm tăng chất lượng nước sông.
  • D. Thúc đẩy sự phát triển của các loài thủy sản nước ngọt.

Câu 11: Cộng đồng dân cư sống gần rừng đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ rừng. Biện pháp nào sau đây thể hiện sự tham gia tích cực của cộng đồng vào công tác bảo vệ rừng?

  • A. Chỉ thông báo cho kiểm lâm khi phát hiện hành vi phá rừng.
  • B. Chờ đợi sự hỗ trợ tài chính từ nhà nước để bảo vệ rừng.
  • C. Thành lập các tổ, đội tuần tra bảo vệ rừng dựa vào cộng đồng.
  • D. Chuyển sang canh tác nông nghiệp trên đất rừng để có thu nhập ổn định.

Câu 12: So sánh rừng đặc dụng và rừng sản xuất, điểm khác biệt cơ bản nhất về mục tiêu quản lý là gì?

  • A. Rừng đặc dụng có diện tích lớn hơn rừng sản xuất.
  • B. Rừng đặc dụng chủ yếu là rừng trồng, còn rừng sản xuất là rừng tự nhiên.
  • C. Rừng đặc dụng cho phép khai thác gỗ thương mại, còn rừng sản xuất thì không.
  • D. Rừng đặc dụng ưu tiên bảo tồn đa dạng sinh học và cảnh quan, còn rừng sản xuất ưu tiên cung cấp lâm sản.

Câu 13: Ngoài gỗ, rừng còn cung cấp nhiều loại lâm sản ngoài gỗ (NTFPs) có giá trị kinh tế. Loại sản phẩm nào sau đây là một ví dụ điển hình của lâm sản ngoài gỗ?

  • A. Ván ép công nghiệp.
  • B. Măng tre, nấm hương, mật ong rừng.
  • C. Dăm gỗ làm nguyên liệu giấy.
  • D. Củi đốt từ cành cây khô.

Câu 14: Biến đổi khí hậu được dự báo sẽ có tác động đáng kể đến các hệ sinh thái rừng ở Việt Nam. Tác động nào sau đây là ít khả năng xảy ra nhất do biến đổi khí hậu?

  • A. Thay đổi phân bố của các loài cây rừng.
  • B. Tăng tần suất và cường độ các hiện tượng thời tiết cực đoan (bão, hạn hán).
  • C. Tăng nguy cơ cháy rừng vào mùa khô.
  • D. Giảm hoàn toàn nhu cầu về nước của cây rừng.

Câu 15: Công nghệ hiện đại ngày càng được ứng dụng trong quản lý rừng. Công nghệ nào sau đây thường được sử dụng để giám sát diện tích rừng và phát hiện sớm cháy rừng trên phạm vi rộng?

  • A. Công nghệ viễn thám (ảnh vệ tinh, ảnh máy bay không người lái) và GIS.
  • B. Sử dụng các trạm quan trắc thời tiết truyền thống.
  • C. Phỏng vấn trực tiếp tất cả người dân sống gần rừng.
  • D. Gắn chip theo dõi vào từng cây rừng.

Câu 16: Một khu rừng phòng hộ đầu nguồn đang đối mặt với tình trạng xâm lấn để lấy đất canh tác. Biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả và bền vững nhất để ngăn chặn tình trạng này?

  • A. Chỉ tăng cường lực lượng kiểm lâm để truy quét.
  • B. Kết hợp tuần tra bảo vệ với hỗ trợ sinh kế bền vững và nâng cao nhận thức cho cộng đồng địa phương.
  • C. Xây hàng rào vật lý xung quanh toàn bộ khu rừng.
  • D. Cho phép người dân khai thác một phần rừng để bù đắp thu nhập.

Câu 17: Giả sử một công ty được phép khai thác gỗ trong rừng sản xuất. Để đảm bảo tính bền vững về mặt sinh thái, công ty đó cần chú ý nhất đến nguyên tắc nào?

  • A. Khai thác càng nhiều gỗ càng tốt để tối đa hóa lợi nhuận.
  • B. Chỉ khai thác các loại cây có đường kính lớn nhất.
  • C. Đảm bảo duy trì cấu trúc rừng, đa dạng loài và khả năng tái sinh sau khai thác.
  • D. Sử dụng máy móc hiện đại nhất để tăng tốc độ khai thác.

Câu 18: Trong quản lý rừng, các bên liên quan (stakeholders) đóng vai trò khác nhau. Nhóm nào sau đây thường được xem là bên liên quan trực tiếp và quan trọng nhất đối với một khu rừng cụ thể?

  • A. Các tổ chức bảo vệ môi trường quốc tế.
  • B. Người tiêu dùng gỗ ở các thành phố lớn.
  • C. Các nhà khoa học nghiên cứu về khí hậu toàn cầu.
  • D. Cộng đồng dân cư sống ven rừng và các chủ rừng (hộ gia đình, doanh nghiệp lâm nghiệp).

Câu 19: Rừng suy thoái khác với rừng bị phá trắng (deforestation). Đặc điểm nào sau đây mô tả chính xác tình trạng rừng suy thoái?

  • A. Toàn bộ cây cối trong rừng bị chặt hạ hoàn toàn.
  • B. Rừng vẫn còn tồn tại nhưng chất lượng (trữ lượng, đa dạng sinh học, chức năng sinh thái) bị giảm sút nghiêm trọng.
  • C. Diện tích rừng tăng lên do trồng mới.
  • D. Rừng được chuyển đổi mục đích sử dụng sang đất nông nghiệp.

Câu 20: So với rừng tự nhiên, rừng trồng ở Việt Nam thường có đặc điểm gì về mặt đa dạng sinh học và cấu trúc tầng tán?

  • A. Đa dạng sinh học thấp hơn và cấu trúc tầng tán đơn giản hơn.
  • B. Đa dạng sinh học cao hơn và cấu trúc tầng tán phức tạp hơn.
  • C. Đa dạng sinh học tương đương nhưng cấu trúc tầng tán phức tạp hơn.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể về đa dạng sinh học và cấu trúc tầng tán.

Câu 21: Dựa trên xu hướng phát triển lâm nghiệp hiện nay, thách thức lớn nhất đối với rừng sản xuất ở Việt Nam trong tương lai gần có thể là gì?

  • A. Thiếu nguồn cung cây giống chất lượng cao.
  • B. Diện tích đất trồng rừng sản xuất ngày càng thu hẹp.
  • C. Nâng cao chất lượng rừng trồng để đáp ứng nhu cầu gỗ lớn và gỗ có chứng chỉ bền vững.
  • D. Không tìm được thị trường tiêu thụ sản phẩm gỗ.

Câu 22: Một khu vực miền núi có địa hình dốc, thường xuyên xảy ra sạt lở đất vào mùa mưa. Để giảm thiểu rủi ro này, loại rừng nào cần được ưu tiên phát triển và bảo vệ tại khu vực đó?

  • A. Rừng phòng hộ đầu nguồn.
  • B. Rừng sản xuất gỗ lớn.
  • C. Rừng đặc dụng bảo tồn loài.
  • D. Rừng trồng cây công nghiệp ngắn ngày.

Câu 23: Một công ty lâm nghiệp đang áp dụng phương pháp khai thác chọn lọc trong rừng tự nhiên. Để đánh giá tính bền vững của phương pháp này, yếu tố nào sau đây cần được theo dõi và đánh giá thường xuyên nhất?

  • A. Số lượng công nhân tham gia khai thác.
  • B. Giá bán gỗ trên thị trường quốc tế.
  • C. Màu sắc của lá cây trong rừng.
  • D. Tình trạng tái sinh cây rừng và mức độ tổn thương lên cấu trúc rừng còn lại.

Câu 24: Phục hồi rừng sau suy thoái hoặc cháy rừng là một quá trình phức tạp. Bước nào sau đây thường là quan trọng đầu tiên trong quy trình phục hồi rừng tại một khu vực bị ảnh hưởng nặng?

  • A. Cho phép khai thác gỗ ngay lập tức để làm sạch khu vực.
  • B. Đánh giá mức độ thiệt hại, chuẩn bị đất và có kế hoạch tái sinh/trồng lại phù hợp.
  • C. Xây dựng khu du lịch sinh thái để tạo nguồn thu.
  • D. Để khu vực đó tự phục hồi hoàn toàn mà không có sự can thiệp.

Câu 25: Rừng tự nhiên giàu đa dạng sinh học có ý nghĩa quan trọng đối với môi trường và con người. Điều gì khiến rừng tự nhiên thường có đa dạng sinh học cao hơn rừng trồng?

  • A. Sự hiện diện của nhiều tầng tán khác nhau, cấu trúc phức tạp và lịch sử hình thành lâu dài.
  • B. Được con người chăm sóc và bảo vệ thường xuyên hơn.
  • C. Chỉ bao gồm các loài cây gỗ quý hiếm.
  • D. Không có sự can thiệp nào từ bên ngoài.

Câu 26: Việt Nam có chung đường biên giới với nhiều quốc gia, tạo ra các khu rừng xuyên biên giới. Thách thức chính trong quản lý và bảo vệ các khu rừng này là gì?

  • A. Các loài cây ở khu vực biên giới không có giá trị kinh tế.
  • B. Địa hình bằng phẳng dễ tiếp cận.
  • C. Sự phối hợp giữa các quốc gia trong phòng chống khai thác trái phép và cháy rừng.
  • D. Không có cộng đồng dân cư sinh sống gần đó.

Câu 27: Hợp tác quốc tế đóng góp như thế nào vào sự phát triển của ngành lâm nghiệp Việt Nam?

  • A. Chỉ mang lại nguồn vốn vay để khai thác gỗ.
  • B. Không có tác động đáng kể do Việt Nam tự chủ hoàn toàn về lâm nghiệp.
  • C. Chủ yếu tập trung vào việc nhập khẩu gỗ giá rẻ.
  • D. Cung cấp hỗ trợ kỹ thuật, tài chính, chia sẻ kinh nghiệm và tiếp cận thị trường gỗ bền vững.

Câu 28: Xu hướng phát triển lâm nghiệp bền vững trên thế giới và ở Việt Nam đang ngày càng chú trọng đến yếu tố nào ngoài việc cung cấp gỗ?

  • A. Tăng cường khai thác các loài gỗ quý hiếm.
  • B. Bảo tồn đa dạng sinh học, giảm thiểu biến đổi khí hậu và phát triển du lịch sinh thái.
  • C. Chuyển đổi toàn bộ rừng tự nhiên thành các đồn điền cây công nghiệp.
  • D. Giảm diện tích rừng trồng để ưu tiên cho nông nghiệp.

Câu 29: Lịch sử cho thấy chiến tranh và sự gia tăng dân số là những yếu tố chính gây suy giảm rừng tự nhiên ở Việt Nam trong quá khứ. Điều này nhấn mạnh bài học quan trọng nào cho công tác quản lý rừng hiện tại?

  • A. Việc mất rừng là không thể tránh khỏi.
  • B. Chỉ cần trồng rừng là đủ để bù đắp diện tích rừng đã mất.
  • C. Cần giải quyết các áp lực kinh tế - xã hội và quản lý sử dụng đất hiệu quả để bảo vệ rừng bền vững.
  • D. Chỉ có lực lượng kiểm lâm mới có thể giải quyết vấn đề phá rừng.

Câu 30: Một dự án phát triển du lịch sinh thái được đề xuất trong một khu rừng phòng hộ. Để đảm bảo dự án này phù hợp với mục đích của rừng phòng hộ, nguyên tắc quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận từ các dịch vụ du lịch.
  • B. Xây dựng càng nhiều công trình kiên cố càng tốt để thu hút khách.
  • C. Ưu tiên khai thác các sản phẩm từ rừng để bán cho du khách.
  • D. Đảm bảo các hoạt động du lịch không làm suy giảm chức năng phòng hộ và giá trị đa dạng sinh học của rừng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Theo số liệu gần đây, tỉ lệ che phủ rừng của Việt Nam đã tăng lên đáng kể trong những thập kỷ qua. Đâu là yếu tố đóng góp *chủ yếu* vào sự gia tăng này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Hệ thống rừng của Việt Nam được phân loại dựa trên mục đích sử dụng. Loại rừng nào hiện đang chiếm tỉ lệ diện tích *lớn nhất*?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Một trong những thách thức lớn nhất trong công tác bảo vệ rừng ở Việt Nam là nạn khai thác gỗ trái phép. Nạn khai thác này gây ra hậu quả nghiêm trọng nhất nào đối với hệ sinh thái rừng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Tại một số vùng núi, tập quán canh tác nương rẫy (chặt, đốt rừng làm rẫy) vẫn còn tồn tại. Hoạt động này ảnh hưởng như thế nào đến tài nguyên rừng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Quản lý và khai thác rừng bền vững là mục tiêu quan trọng của ngành lâm nghiệp. Nguyên tắc cốt lõi của khai thác rừng bền vững là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Rừng phòng hộ đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Chức năng chính của rừng phòng hộ ven biển thường là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Chứng chỉ quản lý rừng bền vững (ví dụ: FSC) ngày càng phổ biến. Chứng chỉ này mang lại lợi ích chủ yếu nào cho sản phẩm gỗ từ rừng được chứng nhận?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Chính sách thanh toán dịch vụ môi trường rừng (PFES) đã được triển khai ở Việt Nam. Mục đích chính của chính sách này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Trồng rừng là giải pháp quan trọng để tăng diện tích rừng và phục hồi đất đai. Tuy nhiên, tỷ lệ cây trồng sống sót sau khi trồng đôi khi còn thấp. Yếu tố nào sau đây *ít* ảnh hưởng đến tỷ lệ sống của cây trồng rừng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Mất rừng ở đầu nguồn các con sông có tác động tiêu cực rõ rệt. Hậu quả trực tiếp nhất của việc mất rừng đầu nguồn đối với chế độ thủy văn là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Cộng đồng dân cư sống gần rừng đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ rừng. Biện pháp nào sau đây thể hiện sự tham gia *tích cực* của cộng đồng vào công tác bảo vệ rừng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: So sánh rừng đặc dụng và rừng sản xuất, điểm khác biệt *cơ bản nhất* về mục tiêu quản lý là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Ngoài gỗ, rừng còn cung cấp nhiều loại lâm sản ngoài gỗ (NTFPs) có giá trị kinh tế. Loại sản phẩm nào sau đây là một ví dụ điển hình của lâm sản ngoài gỗ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Biến đổi khí hậu được dự báo sẽ có tác động đáng kể đến các hệ sinh thái rừng ở Việt Nam. Tác động nào sau đây là *ít khả năng xảy ra nhất* do biến đổi khí hậu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Công nghệ hiện đại ngày càng được ứng dụng trong quản lý rừng. Công nghệ nào sau đây thường được sử dụng để giám sát diện tích rừng và phát hiện sớm cháy rừng trên phạm vi rộng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Một khu rừng phòng hộ đầu nguồn đang đối mặt với tình trạng xâm lấn để lấy đất canh tác. Biện pháp nào sau đây được xem là *hiệu quả và bền vững nhất* để ngăn chặn tình trạng này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Giả sử một công ty được phép khai thác gỗ trong rừng sản xuất. Để đảm bảo tính bền vững về mặt sinh thái, công ty đó cần chú ý *nhất* đến nguyên tắc nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong quản lý rừng, các bên liên quan (stakeholders) đóng vai trò khác nhau. Nhóm nào sau đây thường được xem là bên liên quan *trực tiếp và quan trọng nhất* đối với một khu rừng cụ thể?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Rừng suy thoái khác với rừng bị phá trắng (deforestation). Đặc điểm nào sau đây mô tả chính xác tình trạng *rừng suy thoái*?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: So với rừng tự nhiên, rừng trồng ở Việt Nam thường có đặc điểm gì về mặt đa dạng sinh học và cấu trúc tầng tán?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Dựa trên xu hướng phát triển lâm nghiệp hiện nay, thách thức lớn nhất đối với rừng sản xuất ở Việt Nam trong tương lai gần có thể là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Một khu vực miền núi có địa hình dốc, thường xuyên xảy ra sạt lở đất vào mùa mưa. Để giảm thiểu rủi ro này, loại rừng nào cần được ưu tiên phát triển và bảo vệ tại khu vực đó?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Một công ty lâm nghiệp đang áp dụng phương pháp khai thác chọn lọc trong rừng tự nhiên. Để đánh giá tính bền vững của phương pháp này, yếu tố nào sau đây cần được theo dõi và đánh giá *thường xuyên nhất*?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Phục hồi rừng sau suy thoái hoặc cháy rừng là một quá trình phức tạp. Bước nào sau đây thường là *quan trọng đầu tiên* trong quy trình phục hồi rừng tại một khu vực bị ảnh hưởng nặng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Rừng tự nhiên giàu đa dạng sinh học có ý nghĩa quan trọng đối với môi trường và con người. Điều gì khiến rừng tự nhiên thường có đa dạng sinh học cao hơn rừng trồng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Việt Nam có chung đường biên giới với nhiều quốc gia, tạo ra các khu rừng xuyên biên giới. Thách thức chính trong quản lý và bảo vệ các khu rừng này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Hợp tác quốc tế đóng góp như thế nào vào sự phát triển của ngành lâm nghiệp Việt Nam?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Xu hướng phát triển lâm nghiệp bền vững trên thế giới và ở Việt Nam đang ngày càng chú trọng đến yếu tố nào ngoài việc cung cấp gỗ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Lịch sử cho thấy chiến tranh và sự gia tăng dân số là những yếu tố chính gây suy giảm rừng tự nhiên ở Việt Nam trong quá khứ. Điều này nhấn mạnh bài học quan trọng nào cho công tác quản lý rừng hiện tại?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Một dự án phát triển du lịch sinh thái được đề xuất trong một khu rừng phòng hộ. Để đảm bảo dự án này phù hợp với mục đích của rừng phòng hộ, nguyên tắc *quan trọng nhất* cần tuân thủ là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng - Đề 04

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Việt Nam được đánh giá là một trong những quốc gia có tốc độ tăng diện tích rừng cao trên thế giới trong giai đoạn 2010-2020. Tuy nhiên, thách thức lớn nhất hiện nay trong quản lý rừng là gì?

  • A. Khả năng chống chịu của rừng trồng trước biến đổi khí hậu.
  • B. Năng suất rừng trồng thấp và chất lượng gỗ chưa cao.
  • C. Sự thiếu hụt nguồn vốn đầu tư cho công tác trồng rừng.
  • D. Đảm bảo chất lượng và chức năng của rừng (chủ yếu là rừng tự nhiên) đang suy giảm.

Câu 2: Khi so sánh mục tiêu quản lý giữa rừng sản xuất và rừng phòng hộ, điểm khác biệt cốt lõi nằm ở đâu?

  • A. Rừng sản xuất ưu tiên lợi ích kinh tế từ gỗ và lâm sản ngoài gỗ, còn rừng phòng hộ ưu tiên chức năng bảo vệ môi trường và hạn chế thiên tai.
  • B. Rừng sản xuất được trồng chủ yếu bằng các loài cây bản địa, còn rừng phòng hộ trồng cây ngoại lai.
  • C. Rừng sản xuất thuộc sở hữu của tư nhân và doanh nghiệp, còn rừng phòng hộ thuộc sở hữu nhà nước.
  • D. Rừng sản xuất chỉ cho phép khai thác trắng, còn rừng phòng hộ cho phép khai thác chọn.

Câu 3: Một khu vực rừng tự nhiên ở đầu nguồn sông đang đối mặt với tình trạng chặt phá trái phép. Theo Luật Lâm nghiệp, khu rừng này nhiều khả năng được phân loại vào nhóm rừng nào và cần ưu tiên biện pháp quản lý nào nhất?

  • A. Rừng sản xuất; Đẩy mạnh khai thác để tận thu trước khi bị phá.
  • B. Rừng phòng hộ; Tăng cường tuần tra, kiểm soát và xử lý nghiêm vi phạm.
  • C. Rừng đặc dụng; Chuyển đổi mục đích sử dụng sang phát triển du lịch sinh thái.
  • D. Rừng phòng hộ; Khuyến khích người dân địa phương khai thác lâm sản ngoài gỗ.

Câu 4: Chứng chỉ quản lý rừng bền vững (ví dụ FSC) ngày càng quan trọng trong ngành lâm nghiệp Việt Nam. Ý nghĩa kinh tế trực tiếp nhất của việc đạt được chứng chỉ này là gì?

  • A. Giảm chi phí quản lý và bảo vệ rừng.
  • B. Tăng diện tích rừng trồng hàng năm.
  • C. Mở rộng thị trường xuất khẩu cho sản phẩm gỗ và lâm sản có nguồn gốc rõ ràng.
  • D. Nhận được các khoản hỗ trợ trực tiếp từ chính phủ cho hoạt động trồng rừng.

Câu 5: Tình trạng cháy rừng thường xảy ra vào mùa khô, đặc biệt ở các loại rừng lá kim hoặc rừng tràm. Để phòng ngừa hiệu quả cháy rừng, biện pháp kỹ thuật nào sau đây mang tính chủ động và bền vững nhất?

  • A. Xây dựng đường ranh cản lửa, đốt trước có kiểm soát và làm giảm vật liệu cháy dưới tán rừng.
  • B. Huy động lực lượng chữa cháy chuyên nghiệp đóng quân gần rừng.
  • C. Tăng cường tuyên truyền cảnh báo nguy cơ cháy rừng trên các phương tiện thông tin đại chúng.
  • D. Lắp đặt hệ thống camera giám sát phát hiện khói sớm.

Câu 6: Biện pháp "khoán quản lý bảo vệ rừng" cho cộng đồng dân cư hoặc hộ gia đình mang lại lợi ích xã hội nào là rõ rệt nhất?

  • A. Giảm thiểu sự can thiệp của nhà nước vào công tác quản lý rừng.
  • B. Tăng nguồn thu ngân sách từ các hoạt động lâm nghiệp.
  • C. Chuyển đổi hoàn toàn rừng tự nhiên thành rừng trồng năng suất cao.
  • D. Phát huy vai trò, trách nhiệm và nâng cao ý thức của người dân trong việc bảo vệ tài nguyên rừng gắn liền với sinh kế của họ.

Câu 7: Tại sao việc trồng rừng gỗ lớn (cây lâu năm) lại được khuyến khích thay vì chỉ tập trung trồng rừng gỗ nhỏ (cây ngắn ngày) trong định hướng phát triển lâm nghiệp bền vững?

  • A. Rừng gỗ lớn ít bị sâu bệnh hơn rừng gỗ nhỏ.
  • B. Rừng gỗ lớn mang lại giá trị kinh tế cao hơn trên một đơn vị diện tích khi khai thác, góp phần tích trữ carbon lâu dài và cải thiện chất lượng đất tốt hơn.
  • C. Trồng rừng gỗ lớn đòi hỏi ít công chăm sóc hơn rừng gỗ nhỏ.
  • D. Diện tích đất phù hợp cho trồng rừng gỗ lớn ở Việt Nam còn rất nhiều.

Câu 8: Phân tích vai trò của rừng phòng hộ đầu nguồn đối với khu vực hạ lưu. Chức năng quan trọng nhất của loại rừng này là gì?

  • A. Cung cấp gỗ nguyên liệu cho công nghiệp chế biến.
  • B. Bảo tồn đa dạng sinh học đặc hữu của khu vực.
  • C. Điều tiết nguồn nước, hạn chế lũ lụt và sạt lở đất ở vùng hạ lưu.
  • D. Tạo cảnh quan phục vụ du lịch sinh thái.

Câu 9: Để nâng cao năng suất và chất lượng rừng trồng, biện pháp kỹ thuật nào sau đây mang lại hiệu quả lâu dài và bền vững nhất?

  • A. Tăng mật độ trồng cây trên một đơn vị diện tích.
  • B. Chỉ sử dụng các loại phân bón hóa học để cây lớn nhanh.
  • C. Thường xuyên khai thác sớm để quay vòng vốn nhanh.
  • D. Áp dụng tiến bộ kỹ thuật về giống cây trồng, kỹ thuật bón phân, tỉa thưa đúng thời điểm.

Câu 10: Hoạt động khai thác rừng trái phép gây ra những hậu quả nghiêm trọng nào sau đây đối với môi trường và xã hội?

  • A. Suy giảm đa dạng sinh học, xói mòn đất, gia tăng nguy cơ lũ lụt, ảnh hưởng đến sinh kế người dân địa phương.
  • B. Tăng diện tích đất trống đồi trọc, tạo điều kiện phát triển nông nghiệp.
  • C. Tăng nguồn cung gỗ cho thị trường nội địa, thúc đẩy kinh tế địa phương.
  • D. Giảm mật độ cây rừng, giúp ánh sáng mặt trời chiếu xuống đất, có lợi cho lớp thực vật dưới tán.

Câu 11: Tại sao việc sử dụng công nghệ viễn thám (ảnh vệ tinh, máy bay không người lái) ngày càng trở nên quan trọng trong công tác quản lý và bảo vệ rừng hiện nay?

  • A. Giúp giảm chi phí trồng rừng mới.
  • B. Cung cấp thông tin chi tiết về loài cây cụ thể trong rừng.
  • C. Giám sát sự thay đổi diện tích rừng, phát hiện sớm cháy rừng và các hoạt động phá rừng trái phép trên diện rộng.
  • D. Thay thế hoàn toàn lực lượng kiểm lâm tại hiện trường.

Câu 12: Khi lập kế hoạch khai thác gỗ từ rừng sản xuất đã được cấp chứng chỉ bền vững, yếu tố nào sau đây không phải là ưu tiên hàng đầu?

  • A. Đảm bảo lượng gỗ khai thác không vượt quá khả năng tái sinh của rừng.
  • B. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến đa dạng sinh học và hệ sinh thái rừng.
  • C. Tôn trọng quyền lợi và sinh kế của cộng đồng dân cư địa phương.
  • D. Tối đa hóa lợi nhuận trong thời gian ngắn nhất có thể.

Câu 13: So với việc trồng rừng bằng cây con rễ trần, việc sử dụng cây con có bầu đất mang lại lợi ích đáng kể nào trong giai đoạn trồng rừng?

  • A. Tăng tỷ lệ sống của cây con sau khi trồng do hệ rễ ít bị tổn thương và đất giữ ẩm tốt hơn.
  • B. Giảm chi phí vận chuyển cây con đến nơi trồng.
  • C. Thời gian trồng rừng được rút ngắn đáng kể.
  • D. Cây con có bầu đất ít bị sâu bệnh tấn công hơn.

Câu 14: Hoạt động "lâm sinh thâm canh" trong quản lý rừng sản xuất nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Bảo vệ rừng khỏi cháy và sâu bệnh.
  • B. Tăng năng suất và chất lượng gỗ trên một đơn vị diện tích thông qua các biện pháp kỹ thuật chăm sóc tổng hợp.
  • C. Chuyển đổi rừng tự nhiên thành rừng trồng.
  • D. Mở rộng diện tích rừng trồng ra các vùng đất trống đồi trọc.

Câu 15: Tại sao việc phân loại rừng theo mục đích sử dụng (đặc dụng, phòng hộ, sản xuất) lại là cơ sở quan trọng cho công tác quản lý nhà nước về rừng?

  • A. Giúp dễ dàng thống kê tổng diện tích rừng cả nước.
  • B. Xác định được loại cây chủ yếu cần trồng ở mỗi vùng.
  • C. Quy định mức thuế khai thác gỗ khác nhau cho từng loại rừng.
  • D. Làm căn cứ để xây dựng chính sách, quy hoạch, kế hoạch quản lý, bảo vệ và phát triển rừng phù hợp với chức năng của từng loại rừng.

Câu 16: Biện pháp nào sau đây không trực tiếp góp phần nâng cao hiệu quả bảo vệ rừng tự nhiên hiện có?

  • A. Tăng cường lực lượng kiểm lâm và trang thiết bị tuần tra.
  • B. Xây dựng và thực thi nghiêm các quy định pháp luật về bảo vệ rừng.
  • C. Đẩy mạnh khai thác gỗ từ rừng trồng để giảm áp lực lên rừng tự nhiên.
  • D. Phát triển sinh kế bền vững cho cộng đồng sống gần rừng, giảm phụ thuộc vào rừng.

Câu 17: Để đánh giá "chất lượng" của rừng, ngoài diện tích, người ta còn dựa vào các chỉ tiêu nào khác? Phân tích ý nghĩa của chỉ tiêu "trữ lượng gỗ".

  • A. Tuổi cây trung bình và số lượng loài động vật sống trong rừng.
  • B. Trữ lượng gỗ (thể tích gỗ trên một đơn vị diện tích), mật độ cây, thành phần loài cây.
  • C. Khoảng cách từ rừng đến khu dân cư gần nhất và số lượng đường mòn trong rừng.
  • D. Tỷ lệ cây bị sâu bệnh và khả năng tiếp cận của phương tiện chữa cháy.

Câu 18: Hiện tượng "chặt phá rừng làm nương rẫy" (du canh du cư) là một trong những nguyên nhân chính gây suy giảm diện tích rừng ở vùng núi. Giải pháp gốc rễ để giải quyết vấn đề này là gì?

  • A. Cấm tuyệt đối mọi hoạt động canh tác trên đất dốc.
  • B. Phạt nặng những người vi phạm.
  • C. Di chuyển toàn bộ dân cư ra khỏi vùng rừng.
  • D. Hỗ trợ cộng đồng định canh định cư, phát triển các mô hình nông lâm kết hợp bền vững, nâng cao đời sống để giảm áp lực lên rừng.

Câu 19: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, việc trồng rừng và quản lý rừng bền vững đóng vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Góp phần hấp thụ khí CO2, giảm hiệu ứng nhà kính và bảo vệ các hệ sinh thái dễ bị tổn thương.
  • B. Tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu do hấp thụ năng lượng mặt trời.
  • C. Làm giảm lượng mưa trong khu vực rừng.
  • D. Tăng nguy cơ cháy rừng do nhiệt độ cao.

Câu 20: So sánh giữa khai thác trắng (chặt toàn bộ cây trong một khu vực) và khai thác chọn (chỉ chặt những cây đạt tiêu chuẩn nhất định). Tại sao khai thác chọn thường được ưu tiên áp dụng trong quản lý rừng bền vững?

  • A. Khai thác chọn cho năng suất gỗ cao hơn khai thác trắng.
  • B. Khai thác chọn dễ thực hiện hơn và chi phí thấp hơn.
  • C. Khai thác chọn giúp duy trì cấu trúc rừng, bảo vệ đất, nước và đa dạng sinh học tốt hơn, tạo điều kiện cho rừng phục hồi tự nhiên.
  • D. Khai thác chọn cho phép thu hoạch gỗ nhanh hơn.

Câu 21: Một trong những khó khăn trong việc phát triển rừng trồng gỗ lớn ở Việt Nam là gì?

  • A. Thiếu nguồn giống cây gỗ lớn.
  • B. Đất đai không phù hợp cho cây gỗ lớn.
  • C. Ít nhu cầu thị trường đối với gỗ lớn.
  • D. Thời gian luân kỳ khai thác dài, đòi hỏi vốn đầu tư ban đầu lớn và khả năng chờ đợi lợi nhuận lâu dài.

Câu 22: Để đánh giá hiệu quả công tác bảo vệ rừng, chỉ tiêu nào sau đây mang tính định lượng và phản ánh trực tiếp nhất tình hình vi phạm?

  • A. Số vụ vi phạm pháp luật về rừng (chặt phá, lấn chiếm, cháy rừng) và diện tích rừng bị thiệt hại.
  • B. Số lượng cán bộ kiểm lâm được đào tạo hàng năm.
  • C. Ngân sách chi cho công tác bảo vệ rừng.
  • D. Số lượng các cuộc họp về công tác bảo vệ rừng.

Câu 23: Vai trò của rừng đặc dụng là gì và hoạt động kinh tế nào sau đây được phép thực hiện ở một mức độ nhất định trong khu vực này (có kiểm soát chặt chẽ)?

  • A. Khai thác gỗ quy mô lớn cho công nghiệp chế biến.
  • B. Du lịch sinh thái có kiểm soát, nghiên cứu khoa học, bảo tồn đa dạng sinh học.
  • C. Chăn nuôi gia súc thả rông.
  • D. Trồng cây công nghiệp ngắn ngày xen kẽ dưới tán rừng.

Câu 24: Phân tích mối liên hệ giữa rừng trồng sản xuất và áp lực lên rừng tự nhiên. Nếu phát triển mạnh rừng trồng sản xuất gỗ lớn, điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến rừng tự nhiên?

  • A. Giảm áp lực khai thác gỗ từ rừng tự nhiên, góp phần bảo vệ rừng tự nhiên tốt hơn.
  • B. Tăng áp lực lên rừng tự nhiên do nhu cầu về giống cây trồng.
  • C. Không có mối liên hệ nào giữa hai loại rừng này.
  • D. Làm giảm giá trị kinh tế của rừng tự nhiên.

Câu 25: Để phục hồi các khu vực rừng bị suy thoái nặng nề (đất trống, đồi trọc), phương pháp nào sau đây thường được ưu tiên áp dụng?

  • A. Để đất hoang hóa tự phục hồi.
  • B. Chuyển đổi sang mục đích nông nghiệp.
  • C. Trồng rừng mới với các loài cây tiên phong, chịu hạn, có khả năng cải tạo đất.
  • D. Chỉ tập trung bảo vệ các khu rừng còn sót lại.

Câu 26: Một trong những thách thức lớn trong việc thực thi pháp luật về bảo vệ rừng ở Việt Nam là gì?

  • A. Luật Lâm nghiệp chưa được ban hành.
  • B. Địa bàn rừng rộng, hiểm trở, lực lượng kiểm lâm mỏng, khó khăn trong việc phát hiện và xử lý kịp thời các hành vi vi phạm.
  • C. Người dân không có kiến thức về pháp luật lâm nghiệp.
  • D. Thiếu sự phối hợp giữa các cơ quan chức năng.

Câu 27: Ngoài giá trị kinh tế từ gỗ, rừng còn mang lại "giá trị phi gỗ" nào có ý nghĩa quan trọng đối với môi trường và xã hội?

  • A. Giá trị từ việc bán đất rừng.
  • B. Giá trị từ việc xây dựng nhà ở trong rừng.
  • C. Giá trị từ việc khai thác khoáng sản dưới lòng đất rừng.
  • D. Giá trị điều tiết nước, chống xói mòn, hấp thụ carbon, bảo tồn đa dạng sinh học, du lịch sinh thái.

Câu 28: Để tăng cường hiệu quả công tác chăm sóc rừng sau khi trồng, hoạt động kỹ thuật nào sau đây là cần thiết và thường xuyên?

  • A. Phát dọn thực bì cạnh tranh, làm cỏ, vun gốc, bón phân, tỉa dặm cây chết.
  • B. Chỉ tưới nước cho cây trong mùa khô.
  • C. Để cây phát triển tự nhiên mà không cần can thiệp.
  • D. Chỉ bảo vệ cây khỏi động vật gây hại.

Câu 29: Việc áp dụng các mô hình "nông lâm kết hợp" (Agroforestry) trong khu vực rừng sản xuất hoặc vùng đệm có ý nghĩa gì đối với cộng đồng địa phương và môi trường?

  • A. Chỉ tăng thu nhập cho người dân mà không có lợi ích môi trường.
  • B. Chỉ có lợi cho môi trường mà không mang lại lợi ích kinh tế.
  • C. Giúp đa dạng hóa nguồn thu nhập cho người dân, giảm áp lực khai thác rừng, đồng thời cải thiện độ che phủ và chất lượng đất.
  • D. Làm giảm diện tích đất dành cho trồng rừng.

Câu 30: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, yêu cầu về truy xuất nguồn gốc và quản lý rừng bền vững (thông qua các chứng chỉ) ngày càng chặt chẽ. Điều này đặt ra thách thức và cơ hội gì cho ngành lâm nghiệp Việt Nam?

  • A. Thách thức về việc giảm diện tích rừng trồng, cơ hội về việc tăng giá gỗ.
  • B. Thách thức về việc cấm xuất khẩu gỗ, cơ hội về việc phát triển thị trường nội địa.
  • C. Thách thức về việc tăng chi phí sản xuất, cơ hội về việc chỉ xuất khẩu sang các thị trường dễ tính.
  • D. Thách thức về việc đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế phức tạp, cơ hội về việc nâng cao chất lượng quản lý rừng, tiếp cận các thị trường khó tính và nâng cao giá trị sản phẩm gỗ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Việt Nam được đánh giá là một trong những quốc gia có tốc độ tăng diện tích rừng cao trên thế giới trong giai đoạn 2010-2020. Tuy nhiên, thách thức lớn nhất hiện nay trong quản lý rừng là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Khi so sánh mục tiêu quản lý giữa rừng sản xuất và rừng phòng hộ, điểm khác biệt cốt lõi nằm ở đâu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Một khu vực rừng tự nhiên ở đầu nguồn sông đang đối mặt với tình trạng chặt phá trái phép. Theo Luật Lâm nghiệp, khu rừng này nhiều khả năng được phân loại vào nhóm rừng nào và cần ưu tiên biện pháp quản lý nào nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Chứng chỉ quản lý rừng bền vững (ví dụ FSC) ngày càng quan trọng trong ngành lâm nghiệp Việt Nam. Ý nghĩa kinh tế trực tiếp nhất của việc đạt được chứng chỉ này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Tình trạng cháy rừng thường xảy ra vào mùa khô, đặc biệt ở các loại rừng lá kim hoặc rừng tràm. Để phòng ngừa hiệu quả cháy rừng, biện pháp kỹ thuật nào sau đây mang tính chủ động và bền vững nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Biện pháp 'khoán quản lý bảo vệ rừng' cho cộng đồng dân cư hoặc hộ gia đình mang lại lợi ích xã hội nào là rõ rệt nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Tại sao việc trồng rừng gỗ lớn (cây lâu năm) lại được khuyến khích thay vì chỉ tập trung trồng rừng gỗ nhỏ (cây ngắn ngày) trong định hướng phát triển lâm nghiệp bền vững?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Phân tích vai trò của rừng phòng hộ đầu nguồn đối với khu vực hạ lưu. Chức năng quan trọng nhất của loại rừng này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Để nâng cao năng suất và chất lượng rừng trồng, biện pháp kỹ thuật nào sau đây mang lại hiệu quả lâu dài và bền vững nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Hoạt động khai thác rừng trái phép gây ra những hậu quả nghiêm trọng nào sau đây đối với môi trường và xã hội?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Tại sao việc sử dụng công nghệ viễn thám (ảnh vệ tinh, máy bay không người lái) ngày càng trở nên quan trọng trong công tác quản lý và bảo vệ rừng hiện nay?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Khi lập kế hoạch khai thác gỗ từ rừng sản xuất đã được cấp chứng chỉ bền vững, yếu tố nào sau đây *không* phải là ưu tiên hàng đầu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: So với việc trồng rừng bằng cây con rễ trần, việc sử dụng cây con có bầu đất mang lại lợi ích đáng kể nào trong giai đoạn trồng rừng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Hoạt động 'lâm sinh thâm canh' trong quản lý rừng sản xuất nhằm mục đích chính là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Tại sao việc phân loại rừng theo mục đích sử dụng (đặc dụng, phòng hộ, sản xuất) lại là cơ sở quan trọng cho công tác quản lý nhà nước về rừng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Biện pháp nào sau đây *không* trực tiếp góp phần nâng cao hiệu quả bảo vệ rừng tự nhiên hiện có?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Để đánh giá 'chất lượng' của rừng, ngoài diện tích, người ta còn dựa vào các chỉ tiêu nào khác? Phân tích ý nghĩa của chỉ tiêu 'trữ lượng gỗ'.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Hiện tượng 'chặt phá rừng làm nương rẫy' (du canh du cư) là một trong những nguyên nhân chính gây suy giảm diện tích rừng ở vùng núi. Giải pháp gốc rễ để giải quyết vấn đề này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, việc trồng rừng và quản lý rừng bền vững đóng vai trò quan trọng như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: So sánh giữa khai thác trắng (chặt toàn bộ cây trong một khu vực) và khai thác chọn (chỉ chặt những cây đạt tiêu chuẩn nhất định). Tại sao khai thác chọn thường được ưu tiên áp dụng trong quản lý rừng bền vững?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Một trong những khó khăn trong việc phát triển rừng trồng gỗ lớn ở Việt Nam là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Để đánh giá hiệu quả công tác bảo vệ rừng, chỉ tiêu nào sau đây mang tính định lượng và phản ánh trực tiếp nhất tình hình vi phạm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Vai trò của rừng đặc dụng là gì và hoạt động kinh tế nào sau đây *được phép* thực hiện ở một mức độ nhất định trong khu vực này (có kiểm soát chặt chẽ)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Phân tích mối liên hệ giữa rừng trồng sản xuất và áp lực lên rừng tự nhiên. Nếu phát triển mạnh rừng trồng sản xuất gỗ lớn, điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến rừng tự nhiên?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Để phục hồi các khu vực rừng bị suy thoái nặng nề (đất trống, đồi trọc), phương pháp nào sau đây thường được ưu tiên áp dụng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Một trong những thách thức lớn trong việc thực thi pháp luật về bảo vệ rừng ở Việt Nam là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Ngoài giá trị kinh tế từ gỗ, rừng còn mang lại 'giá trị phi gỗ' nào có ý nghĩa quan trọng đối với môi trường và xã hội?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Để tăng cường hiệu quả công tác chăm sóc rừng sau khi trồng, hoạt động kỹ thuật nào sau đây là cần thiết và thường xuyên?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Việc áp dụng các mô hình 'nông lâm kết hợp' (Agroforestry) trong khu vực rừng sản xuất hoặc vùng đệm có ý nghĩa gì đối với cộng đồng địa phương và môi trường?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, yêu cầu về truy xuất nguồn gốc và quản lý rừng bền vững (thông qua các chứng chỉ) ngày càng chặt chẽ. Điều này đặt ra thách thức và cơ hội gì cho ngành lâm nghiệp Việt Nam?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 9: Văn hóa tiêu dùng

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng - Đề 05

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mặc dù diện tích rừng của Việt Nam có xu hướng tăng trong những năm gần đây, một trong những thách thức lớn nhất đối với chất lượng rừng là gì?

  • A. Thiếu nguồn vốn đầu tư cho trồng rừng.
  • B. Tốc độ tăng trưởng của cây rừng chậm.
  • C. Tỷ lệ rừng tự nhiên nghèo kiệt hoặc rừng non phục hồi còn cao.
  • D. Diện tích đất trống đồi trọc vẫn còn rất lớn.

Câu 2: Phân tích lý do chính khiến việc trồng rừng sản xuất được chú trọng và chiếm tỷ lệ lớn nhất trong tổng diện tích rừng trồng ở Việt Nam hiện nay?

  • A. Nhu cầu về gỗ và lâm sản từ rừng phòng hộ và đặc dụng rất cao.
  • B. Việc trồng rừng sản xuất dễ thực hiện hơn so với rừng phòng hộ và đặc dụng.
  • C. Rừng sản xuất mang lại nhiều lợi ích môi trường hơn các loại rừng khác.
  • D. Đáp ứng nhu cầu nguyên liệu cho công nghiệp chế biến gỗ và xuất khẩu, tạo thu nhập cho người dân.

Câu 3: Tỉnh Lạng Sơn được biết đến là tỉnh có diện tích rừng trồng lớn nhất cả nước. Điều này có ý nghĩa gì đối với phát triển lâm nghiệp của tỉnh này?

  • A. Chủ yếu tập trung vào phát triển du lịch sinh thái dựa vào rừng.
  • B. Tiềm năng lớn để phát triển công nghiệp chế biến gỗ và lâm sản.
  • C. Đối mặt với thách thức lớn trong việc bảo vệ đa dạng sinh học.
  • D. Đóng góp chính vào việc bảo vệ nguồn nước cho các tỉnh lân cận.

Câu 4: Chứng chỉ quản lý rừng bền vững (ví dụ: FSC) có vai trò quan trọng như thế nào trong bối cảnh khai thác rừng hiện nay ở Việt Nam?

  • A. Giúp sản phẩm gỗ Việt Nam đáp ứng yêu cầu thị trường quốc tế khó tính về nguồn gốc hợp pháp và bền vững.
  • B. Là điều kiện bắt buộc để được phép khai thác rừng trồng ở Việt Nam.
  • C. Chủ yếu áp dụng cho rừng tự nhiên, không quan trọng với rừng trồng.
  • D. Chỉ có ý nghĩa về mặt môi trường, không liên quan đến hiệu quả kinh tế.

Câu 5: Giả sử một khu rừng phòng hộ đầu nguồn bị chặt phá nghiêm trọng. Hậu quả trực tiếp và dễ thấy nhất của hành động này đối với khu vực hạ lưu là gì?

  • A. Suy giảm đa dạng sinh học của khu rừng.
  • B. Tăng nguy cơ cháy rừng trong mùa khô.
  • C. Tăng cường độ lũ lụt và xói mòn đất.
  • D. Giảm khả năng cung cấp gỗ cho công nghiệp.

Câu 6: Việc chuyển đổi mục đích sử dụng đất rừng, đặc biệt là rừng tự nhiên, sang các mục đích khác (ví dụ: nông nghiệp, công nghiệp) đặt ra thách thức lớn nhất nào cho công tác bảo vệ và phát triển rừng bền vững?

  • A. Gây mất diện tích rừng, suy giảm chất lượng và chức năng sinh thái của rừng.
  • B. Làm tăng chi phí cho hoạt động trồng rừng mới.
  • C. Hạn chế khả năng tiếp cận thị trường gỗ quốc tế.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến rừng sản xuất, không tác động đến rừng phòng hộ.

Câu 7: So với rừng tự nhiên, rừng trồng ở Việt Nam thường có đặc điểm gì về mặt đa dạng sinh học và cấu trúc?

  • A. Đa dạng sinh học cao hơn và cấu trúc tầng tán phức tạp hơn.
  • B. Đa dạng sinh học thấp hơn và cấu trúc tầng tán đơn giản hơn.
  • C. Độ che phủ mặt đất cao hơn đáng kể.
  • D. Khả năng chống chịu sâu bệnh tốt hơn.

Câu 8: Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng rừng tự nhiên bị suy thoái về chất lượng ở Việt Nam là gì?

  • A. Tốc độ tăng trưởng tự nhiên của cây rừng chậm.
  • B. Thiếu các biện pháp chăm sóc rừng sau khai thác.
  • C. Ảnh hưởng tiêu cực của biến đổi khí hậu.
  • D. Khai thác gỗ và lâm sản trái phép hoặc không bền vững trong quá khứ và hiện tại.

Câu 9: Để nâng cao hiệu quả công tác bảo vệ rừng, đặc biệt là phòng cháy, chữa cháy rừng, giải pháp công nghệ nào được xem là có tiềm năng ứng dụng rộng rãi?

  • A. Ứng dụng công nghệ viễn thám và hệ thống thông tin địa lý (GIS) để giám sát và cảnh báo sớm.
  • B. Tăng cường sử dụng các phương tiện chữa cháy thủ công truyền thống.
  • C. Chỉ tập trung xây dựng các chòi canh lửa truyền thống.
  • D. Hạn chế mọi hoạt động của con người trong rừng.

Câu 10: Việc giao rừng và đất lâm nghiệp cho cộng đồng dân cư địa phương quản lý và bảo vệ mang lại lợi ích quan trọng nào?

  • A. Giảm hoàn toàn trách nhiệm của cơ quan quản lý nhà nước về rừng.
  • B. Chuyển toàn bộ lợi ích kinh tế từ rừng cho cộng đồng.
  • C. Tăng cường trách nhiệm, sự tham gia và gắn kết của cộng đồng với việc bảo vệ rừng.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn các hoạt động khai thác lâm sản.

Câu 11: Phân tích mối liên hệ giữa thực trạng diện tích rừng tự nhiên nghèo kiệt và nhu cầu đẩy mạnh trồng rừng gỗ lớn ở Việt Nam.

  • A. Diện tích rừng tự nhiên nghèo kiệt khó phục hồi chức năng, tạo áp lực phải trồng rừng gỗ lớn để đáp ứng nhu cầu gỗ và cải thiện chất lượng rừng.
  • B. Rừng tự nhiên nghèo kiệt cung cấp nguồn giống tốt cho việc trồng rừng gỗ lớn.
  • C. Trồng rừng gỗ lớn làm giảm nhu cầu bảo vệ rừng tự nhiên.
  • D. Không có mối liên hệ đáng kể giữa hai thực trạng này.

Câu 12: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc khai thác rừng sản xuất ở Việt Nam theo hướng bền vững là gì?

  • A. Thiếu thị trường tiêu thụ cho sản phẩm gỗ rừng trồng.
  • B. Tỷ lệ rừng trồng được cấp chứng chỉ quản lý rừng bền vững còn thấp.
  • C. Giá thành khai thác gỗ rừng trồng quá cao.
  • D. Chất lượng gỗ rừng trồng luôn thấp hơn gỗ rừng tự nhiên.

Câu 13: Hoạt động du canh du cư và phát nương làm rẫy ở một số vùng núi cao tác động tiêu cực đến rừng như thế nào?

  • A. Giúp làm giàu chất dinh dưỡng cho đất rừng.
  • B. Tăng cường khả năng phục hồi tự nhiên của rừng.
  • C. Gây mất rừng, suy thoái đất và giảm độ che phủ rừng.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến các loại cây bụi, không tác động đến cây gỗ lớn.

Câu 14: Tại sao việc bảo vệ rừng đặc dụng (ví dụ: vườn quốc gia, khu bảo tồn thiên nhiên) lại có tầm quan trọng đặc biệt?

  • A. Đây là nơi tập trung khai thác gỗ cho công nghiệp.
  • B. Chủ yếu để phòng chống xói mòn đất ở vùng đồi dốc.
  • C. Là nguồn cung cấp lâm sản ngoài gỗ chính cho địa phương.
  • D. Bảo tồn đa dạng sinh học, các hệ sinh thái đặc thù và nguồn gen quý hiếm.

Câu 15: Phân tích nguyên nhân khiến cho việc quản lý và bảo vệ rừng ở Việt Nam vẫn còn đối mặt với nhiều khó khăn, phức tạp.

  • A. Áp lực từ phát triển kinh tế, sinh kế người dân vùng đệm, tình trạng khai thác lâm sản trái phép.
  • B. Thiếu hoàn toàn hệ thống pháp luật về rừng.
  • C. Diện tích rừng quá lớn, không thể kiểm soát.
  • D. Biến đổi khí hậu không ảnh hưởng đến rừng.

Câu 16: Biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả để nâng cao năng suất và chất lượng rừng trồng, đặc biệt là rừng gỗ lớn?

  • A. Chỉ trồng cây rừng với mật độ rất cao và không tỉa thưa.
  • B. Áp dụng các biện pháp kỹ thuật thâm canh như chọn giống tốt, bón phân, tỉa thưa.
  • C. Hạn chế tối đa việc chăm sóc sau khi trồng.
  • D. Chỉ trồng các loài cây bản địa sinh trưởng chậm.

Câu 17: Giả sử bạn là cán bộ kiểm lâm phát hiện một vụ khai thác gỗ trái phép trong rừng phòng hộ. Hành động ưu tiên của bạn dựa trên quy định pháp luật về bảo vệ rừng là gì?

  • A. Bỏ qua vì đây là rừng phòng hộ, không phải rừng sản xuất.
  • B. Tự mình xử lý mà không báo cáo cấp trên.
  • C. Chỉ tịch thu gỗ mà không điều tra người vi phạm.
  • D. Lập biên bản, tạm giữ tang vật và báo cáo ngay cho cơ quan có thẩm quyền để xử lý theo quy định của pháp luật.

Câu 18: Việc trồng rừng ngập mặn ở các vùng ven biển Việt Nam chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Phòng chống xói lở bờ biển, chắn sóng, chắn gió và bảo vệ đê điều.
  • B. Cung cấp gỗ cho công nghiệp chế biến.
  • C. Phát triển du lịch mạo hiểm trong rừng.
  • D. Trồng trọt các loại cây lương thực.

Câu 19: Phân tích tác động của việc phát triển hạ tầng giao thông (đường, cầu) vào sâu trong các khu rừng tự nhiên đến công tác bảo vệ rừng.

  • A. Luôn giúp tăng cường khả năng bảo vệ rừng do dễ dàng tuần tra.
  • B. Không có tác động đáng kể đến rừng.
  • C. Có thể tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động khai thác gỗ trái phép và săn bắn động vật hoang dã.
  • D. Chỉ ảnh hưởng tích cực đến đa dạng sinh học.

Câu 20: Để khai thác rừng sản xuất một cách bền vững, nguyên tắc quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?

  • A. Lượng gỗ khai thác không vượt quá khả năng tái sinh của rừng và duy trì chức năng sinh thái.
  • B. Khai thác toàn bộ cây gỗ có giá trị trong một lần.
  • C. Chỉ trồng lại rừng sau khi đã khai thác hết toàn bộ.
  • D. Ưu tiên lợi ích kinh tế trước các yếu tố môi trường và xã hội.

Câu 21: Tình trạng cháy rừng ở Việt Nam thường diễn ra nghiêm trọng vào thời điểm nào trong năm và do những nguyên nhân chủ yếu nào?

  • A. Mùa mưa, do sét đánh và mưa lớn.
  • B. Mùa khô, do nắng nóng kéo dài, vật liệu cháy khô và các hoạt động của con người (đốt nương làm rẫy, hút thuốc).
  • C. Quanh năm, do biến đổi khí hậu toàn cầu.
  • D. Mùa lũ lụt, do ngập úng làm cây chết khô.

Câu 22: Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong lâm nghiệp (ví dụ: nuôi cấy mô, chọn giống cây rừng) có ý nghĩa gì đối với thực trạng trồng rừng ở Việt Nam?

  • A. Làm giảm đáng kể chi phí trồng rừng.
  • B. Chỉ áp dụng cho các loài cây ngoại lai.
  • C. Tạo ra cây giống có năng suất, chất lượng cao và khả năng chống chịu sâu bệnh tốt hơn.
  • D. Không có tác động đáng kể đến tốc độ tăng trưởng của cây.

Câu 23: Giả sử một khu rừng phòng hộ ven biển đang bị xâm thực do sóng biển. Biện pháp kỹ thuật lâm sinh nào phù hợp nhất để giải quyết vấn đề này?

  • A. Trồng bổ sung hoặc gây trồng rừng ngập mặn hoặc các loài cây chắn sóng phù hợp.
  • B. Chặt bỏ toàn bộ cây rừng hiện có.
  • C. Chỉ xây kè bê tông mà không trồng cây.
  • D. Để tự nhiên phục hồi mà không can thiệp.

Câu 24: Bên cạnh việc cung cấp gỗ, rừng sản xuất còn mang lại những lợi ích nào khác cho môi trường và xã hội?

  • A. Chỉ có lợi ích kinh tế, không có lợi ích môi trường.
  • B. Chỉ có lợi ích về bảo tồn đa dạng sinh học.
  • C. Chỉ giúp điều hòa khí hậu ở quy mô toàn cầu.
  • D. Góp phần tạo việc làm, cải thiện sinh kế cho người dân, bảo vệ đất, hạn chế xói mòn.

Câu 25: Phân tích tại sao việc kiểm kê rừng định kỳ lại là hoạt động cần thiết và quan trọng trong công tác quản lý nhà nước về rừng?

  • A. Chỉ để thống kê số lượng cây gỗ có thể khai thác.
  • B. Đánh giá chính xác diện tích, trữ lượng, chất lượng rừng để có kế hoạch quản lý, bảo vệ và phát triển phù hợp.
  • C. Chủ yếu để xác định chủ sở hữu từng lô rừng.
  • D. Không cần thiết nếu đã có bản đồ rừng.

Câu 26: Một trong những khó khăn lớn nhất trong việc phát triển lâm sản ngoài gỗ (như măng, nấm, dược liệu dưới tán rừng) theo hướng bền vững là gì?

  • A. Không có thị trường tiêu thụ cho các sản phẩm này.
  • B. Các loài lâm sản ngoài gỗ rất dễ trồng và chăm sóc.
  • C. Khai thác quá mức, thiếu quy hoạch và quản lý, dẫn đến cạn kiệt nguồn tài nguyên.
  • D. Chỉ có thể khai thác từ rừng trồng, không có trong rừng tự nhiên.

Câu 27: Giả sử một khu vực có nguy cơ sạt lở đất cao. Loại rừng nào cần ưu tiên phát triển ở khu vực này để giảm thiểu rủi ro?

  • A. Rừng sản xuất.
  • B. Rừng phòng hộ (đặc biệt là rừng phòng hộ đầu nguồn hoặc rừng trên đất dốc).
  • C. Rừng đặc dụng.
  • D. Bất kỳ loại rừng nào cũng có hiệu quả như nhau.

Câu 28: Phân tích tác động của việc thiếu lực lượng kiểm lâm hoặc lực lượng mỏng ở những khu vực rừng xa xôi, hẻo lánh đến công tác bảo vệ rừng.

  • A. Làm giảm nguy cơ cháy rừng.
  • B. Tăng cường khả năng phát hiện sớm các hành vi vi phạm.
  • C. Không ảnh hưởng đến tình trạng rừng.
  • D. Tạo kẽ hở cho các hành vi vi phạm pháp luật về rừng (khai thác, lấn chiếm) diễn ra dễ dàng hơn.

Câu 29: Bên cạnh các biện pháp kỹ thuật, giải pháp xã hội nào đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ rừng, đặc biệt là ở các vùng có cộng đồng dân tộc thiểu số sinh sống gần rừng?

  • A. Hỗ trợ phát triển sinh kế bền vững, nâng cao nhận thức và trao quyền cho cộng đồng tham gia quản lý rừng.
  • B. Buộc di dời toàn bộ cộng đồng ra khỏi rừng.
  • C. Cấm hoàn toàn mọi hoạt động của cộng đồng trong rừng.
  • D. Chỉ dựa vào lực lượng kiểm lâm từ bên ngoài.

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc phát triển du lịch sinh thái trong các khu rừng đặc dụng (vườn quốc gia, khu bảo tồn) một cách có kiểm soát.

  • A. Chỉ để khai thác tối đa lợi nhuận từ rừng.
  • B. Gây hại hoàn toàn cho đa dạng sinh học của khu rừng.
  • C. Tạo nguồn thu cho công tác bảo tồn, nâng cao nhận thức cộng đồng về giá trị của rừng và đa dạng sinh học.
  • D. Không có ý nghĩa đối với công tác bảo tồn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Mặc dù diện tích rừng của Việt Nam có xu hướng tăng trong những năm gần đây, một trong những thách thức lớn nhất đối với chất lượng rừng là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Phân tích lý do chính khiến việc trồng rừng sản xuất được chú trọng và chiếm tỷ lệ lớn nhất trong tổng diện tích rừng trồng ở Việt Nam hiện nay?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Tỉnh Lạng Sơn được biết đến là tỉnh có diện tích rừng trồng lớn nhất cả nước. Điều này có ý nghĩa gì đối với phát triển lâm nghiệp của tỉnh này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Chứng chỉ quản lý rừng bền vững (ví dụ: FSC) có vai trò quan trọng như thế nào trong bối cảnh khai thác rừng hiện nay ở Việt Nam?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Giả sử một khu rừng phòng hộ đầu nguồn bị chặt phá nghiêm trọng. Hậu quả trực tiếp và dễ thấy nhất của hành động này đối với khu vực hạ lưu là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Việc chuyển đổi mục đích sử dụng đất rừng, đặc biệt là rừng tự nhiên, sang các mục đích khác (ví dụ: nông nghiệp, công nghiệp) đặt ra thách thức lớn nhất nào cho công tác bảo vệ và phát triển rừng bền vững?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: So với rừng tự nhiên, rừng trồng ở Việt Nam thường có đặc điểm gì về mặt đa dạng sinh học và cấu trúc?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng rừng tự nhiên bị suy thoái về chất lượng ở Việt Nam là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Để nâng cao hiệu quả công tác bảo vệ rừng, đặc biệt là phòng cháy, chữa cháy rừng, giải pháp công nghệ nào được xem là có tiềm năng ứng dụng rộng rãi?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Việc giao rừng và đất lâm nghiệp cho cộng đồng dân cư địa phương quản lý và bảo vệ mang lại lợi ích quan trọng nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Phân tích mối liên hệ giữa thực trạng diện tích rừng tự nhiên nghèo kiệt và nhu cầu đẩy mạnh trồng rừng gỗ lớn ở Việt Nam.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc khai thác rừng sản xuất ở Việt Nam theo hướng bền vững là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Hoạt động du canh du cư và phát nương làm rẫy ở một số vùng núi cao tác động tiêu cực đến rừng như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Tại sao việc bảo vệ rừng đặc dụng (ví dụ: vườn quốc gia, khu bảo tồn thiên nhiên) lại có tầm quan trọng đặc biệt?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Phân tích nguyên nhân khiến cho việc quản lý và bảo vệ rừng ở Việt Nam vẫn còn đối mặt với nhiều khó khăn, phức tạp.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả để nâng cao năng suất và chất lượng rừng trồng, đặc biệt là rừng gỗ lớn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Giả sử bạn là cán bộ kiểm lâm phát hiện một vụ khai thác gỗ trái phép trong rừng phòng hộ. Hành động ưu tiên của bạn dựa trên quy định pháp luật về bảo vệ rừng là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Việc trồng rừng ngập mặn ở các vùng ven biển Việt Nam chủ yếu nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Phân tích tác động của việc phát triển hạ tầng giao thông (đường, cầu) vào sâu trong các khu rừng tự nhiên đến công tác bảo vệ rừng.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Để khai thác rừng sản xuất một cách bền vững, nguyên tắc quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Tình trạng cháy rừng ở Việt Nam thường diễn ra nghiêm trọng vào thời điểm nào trong năm và do những nguyên nhân chủ yếu nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong lâm nghiệp (ví dụ: nuôi cấy mô, chọn giống cây rừng) có ý nghĩa gì đối với thực trạng trồng rừng ở Việt Nam?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Giả sử một khu rừng phòng hộ ven biển đang bị xâm thực do sóng biển. Biện pháp kỹ thuật lâm sinh nào phù hợp nhất để giải quyết vấn đề này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Bên cạnh việc cung cấp gỗ, rừng sản xuất còn mang lại những lợi ích nào khác cho môi trường và xã hội?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Phân tích tại sao việc kiểm kê rừng định kỳ lại là hoạt động cần thiết và quan trọng trong công tác quản lý nhà nước về rừng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Một trong những khó khăn lớn nhất trong việc phát triển lâm sản ngoài gỗ (như măng, nấm, dược liệu dưới tán rừng) theo hướng bền vững là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Giả sử một khu vực có nguy cơ sạt lở đất cao. Loại rừng nào cần ưu tiên phát triển ở khu vực này để giảm thiểu rủi ro?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Phân tích tác động của việc thiếu lực lượng kiểm lâm hoặc lực lượng mỏng ở những khu vực rừng xa xôi, hẻo lánh đến công tác bảo vệ rừng.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Bên cạnh các biện pháp kỹ thuật, giải pháp xã hội nào đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ rừng, đặc biệt là ở các vùng có cộng đồng dân tộc thiểu số sinh sống gần rừng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc phát triển du lịch sinh thái trong các khu rừng đặc dụng (vườn quốc gia, khu bảo tồn) một cách có kiểm soát.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng - Đề 06

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thực trạng rừng sản xuất ở Việt Nam tính đến năm 2022 cho thấy đặc điểm nổi bật nào về diện tích?

  • A. Chiếm tỉ lệ nhỏ nhất trong các loại rừng.
  • B. Diện tích chủ yếu là rừng tự nhiên.
  • C. Là loại rừng có diện tích lớn nhất và chủ yếu là rừng trồng.
  • D. Diện tích không thay đổi đáng kể trong những năm gần đây.

Câu 2: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam nằm trong nhóm 10 quốc gia có tốc độ tăng diện tích rừng lớn nhất thế giới giai đoạn 2010-2020 đối với công tác quản lý tài nguyên rừng?

  • A. Chứng tỏ việc khai thác rừng tự nhiên đang diễn ra mạnh mẽ.
  • B. Phản ánh sự suy giảm đa dạng sinh học rừng.
  • C. Chỉ cho thấy sự tăng trưởng về số lượng cây trồng, không liên quan đến chất lượng rừng.
  • D. Khẳng định những nỗ lực và chính sách hiệu quả trong công tác trồng và phục hồi rừng.

Câu 3: Đâu là thách thức lớn nhất đối với công tác bảo vệ rừng tự nhiên ở Việt Nam hiện nay?

  • A. Tình trạng phá rừng, lấn chiếm đất rừng và khai thác gỗ trái phép vẫn diễn biến phức tạp.
  • B. Thiếu nguồn vốn đầu tư cho công tác bảo vệ rừng.
  • C. Sự thiếu quan tâm của cộng đồng địa phương.
  • D. Biến đổi khí hậu không ảnh hưởng đáng kể đến rừng tự nhiên.

Câu 4: So sánh mục tiêu chính giữa rừng phòng hộ và rừng sản xuất trong bối cảnh thực trạng quản lý rừng ở Việt Nam.

  • A. Cả hai loại rừng đều ưu tiên mục tiêu kinh tế, nhưng rừng sản xuất có thời gian khai thác ngắn hơn.
  • B. Rừng phòng hộ ưu tiên chức năng bảo vệ môi trường, chống thiên tai; Rừng sản xuất ưu tiên mục tiêu cung cấp gỗ và lâm sản.
  • C. Rừng phòng hộ chỉ được trồng ở vùng núi cao, còn rừng sản xuất ở vùng đồng bằng.
  • D. Rừng phòng hộ thuộc sở hữu nhà nước, còn rừng sản xuất thuộc sở hữu tư nhân.

Câu 5: Tại sao việc phát triển lâm sản ngoài gỗ (LSNG) được xem là một giải pháp quan trọng trong chiến lược phát triển lâm nghiệp bền vững ở Việt Nam?

  • A. LSNG có giá trị xuất khẩu cao hơn gỗ truyền thống.
  • B. Thu hoạch LSNG không cần kỹ thuật phức tạp.
  • C. Giúp đa dạng hóa sinh kế cho người dân sống gần rừng, giảm áp lực khai thác gỗ trái phép và tăng giá trị kinh tế của rừng mà không phá hủy cấu trúc rừng.
  • D. Việc trồng LSNG nhanh hơn trồng cây lấy gỗ.

Câu 6: Phân tích tác động của biến đổi khí hậu đến thực trạng rừng ở Việt Nam. Đâu là tác động chính?

  • A. Gia tăng tần suất và cường độ các hiện tượng thời tiết cực đoan (hạn hán, lũ lụt, bão) làm suy thoái rừng và tăng nguy cơ cháy rừng.
  • B. Giúp cây rừng sinh trưởng nhanh hơn do nhiệt độ tăng.
  • C. Làm giảm sự xuất hiện của sâu bệnh gây hại cho rừng.
  • D. Không có tác động đáng kể đến hệ sinh thái rừng.

Câu 7: Một cộng đồng dân cư sống ven rừng đặc dụng muốn phát triển du lịch sinh thái. Dựa trên chức năng và quy định đối với rừng đặc dụng, hoạt động này cần tuân thủ nguyên tắc nào là quan trọng nhất?

  • A. Ưu tiên tối đa lợi ích kinh tế cho cộng đồng.
  • B. Cho phép khai thác gỗ với số lượng nhỏ để xây dựng cơ sở vật chất du lịch.
  • C. Không cần xin phép cơ quan chức năng nếu chỉ là du lịch tham quan.
  • D. Đảm bảo không làm ảnh hưởng tiêu cực đến mục tiêu bảo tồn đa dạng sinh học và cảnh quan tự nhiên của rừng đặc dụng.

Câu 8: Tình trạng suy thoái rừng tự nhiên ở một số khu vực gây ra hậu quả trực tiếp nào đối với môi trường và đời sống?

  • A. Tăng khả năng phòng chống bão lũ.
  • B. Gia tăng xói mòn đất, sạt lở và suy giảm nguồn nước ngầm.
  • C. Tăng độ che phủ rừng tổng thể.
  • D. Cải thiện chất lượng không khí.

Câu 9: Chứng chỉ quản lý rừng bền vững (ví dụ: FSC) có vai trò gì trong việc thúc đẩy khai thác rừng sản xuất theo hướng bền vững?

  • A. Xác nhận rừng được quản lý theo các tiêu chuẩn về môi trường, xã hội và kinh tế, giúp sản phẩm gỗ có thể tiếp cận các thị trường khó tính.
  • B. Là yêu cầu bắt buộc đối với tất cả các khu rừng sản xuất ở Việt Nam.
  • C. Chỉ liên quan đến chất lượng gỗ, không liên quan đến quy trình khai thác.
  • D. Giúp tăng nhanh diện tích rừng trồng mới.

Câu 10: Tại sao việc giao rừng và đất lâm nghiệp cho hộ gia đình, cộng đồng địa phương được coi là một giải pháp hiệu quả trong công tác bảo vệ và phát triển rừng?

  • A. Giảm chi phí quản lý cho nhà nước.
  • B. Cho phép người dân tự do khai thác tài nguyên rừng.
  • C. Tạo động lực và trách nhiệm cho người dân trong việc bảo vệ, trồng và hưởng lợi từ rừng một cách bền vững, gắn kết lợi ích của họ với rừng.
  • D. Chỉ phù hợp với rừng phòng hộ.

Câu 11: Phân tích thực trạng công tác chăm sóc rừng trồng ở Việt Nam. Đâu là hạn chế phổ biến?

  • A. Các khu rừng trồng luôn được chăm sóc đầy đủ và đúng kỹ thuật.
  • B. Việc chăm sóc sau trồng (như tỉa thưa, làm cỏ, bón phân) thường chưa được chú trọng hoặc thực hiện không đầy đủ, ảnh hưởng đến chất lượng và năng suất rừng.
  • C. Chỉ tập trung chăm sóc rừng sản xuất, bỏ qua rừng phòng hộ.
  • D. Kỹ thuật chăm sóc rừng trồng ở Việt Nam đã đạt trình độ tiên tiến trên thế giới.

Câu 12: Một công ty lâm nghiệp đang lập kế hoạch khai thác một khu rừng sản xuất đã đạt tuổi thành thục. Để đảm bảo tính bền vững, họ cần ưu tiên áp dụng nguyên tắc nào trong quy trình khai thác?

  • A. Khai thác trắng toàn bộ diện tích để trồng lại cây mới.
  • B. Chỉ khai thác những cây có giá trị kinh tế cao nhất.
  • C. Khai thác tối đa lượng gỗ trong thời gian ngắn nhất để thu hồi vốn.
  • D. Áp dụng phương thức khai thác chọn lọc hoặc khai thác theo khoảnh hợp lý, kết hợp tái sinh hoặc trồng lại ngay sau khai thác để duy trì độ che phủ và năng suất rừng lâu dài.

Câu 13: Rừng đặc dụng đóng vai trò thiết yếu trong việc bảo tồn đa dạng sinh học. Phân tích tại sao vai trò này lại quan trọng trong bối cảnh suy thoái môi trường toàn cầu?

  • A. Là nơi trú ngụ và bảo tồn các loài động, thực vật quý hiếm, các hệ sinh thái độc đáo đang có nguy cơ tuyệt chủng.
  • B. Chủ yếu cung cấp gỗ cho ngành công nghiệp.
  • C. Có chức năng chính là phòng chống sạt lở đất.
  • D. Là nguồn thu nhập chính cho ngân sách nhà nước.

Câu 14: Theo dõi số liệu về diện tích rừng trồng ở Việt Nam từ năm 1990 đến 2022 cho thấy xu hướng tăng trưởng ổn định. Điều này góp phần quan trọng vào việc cải thiện chỉ số nào của môi trường?

  • A. Chỉ số chất lượng nước mặt.
  • B. Chỉ số đa dạng sinh học (số lượng loài).
  • C. Tỉ lệ che phủ rừng toàn quốc.
  • D. Chỉ số ô nhiễm tiếng ồn.

Câu 15: Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng cháy rừng thường xảy ra vào mùa khô ở Việt Nam là gì?

  • A. Sự phát triển quá nhanh của các loài cây lá rộng.
  • B. Thiếu hụt nguồn nước tưới cho rừng.
  • C. Nhiệt độ thấp trong rừng.
  • D. Các hoạt động của con người như đốt nương làm rẫy, vứt tàn thuốc, đốt thực bì không kiểm soát kết hợp với điều kiện thời tiết khô nóng.

Câu 16: Phân tích vai trò kinh tế của rừng sản xuất đối với các cộng đồng dân cư sống gần rừng.

  • A. Cung cấp nguồn thu nhập từ việc trồng, chăm sóc, khai thác và chế biến gỗ, lâm sản ngoài gỗ; tạo việc làm và thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương.
  • B. Chỉ tạo ra lợi ích cho các công ty lớn, không ảnh hưởng đến cộng đồng nhỏ.
  • C. Chủ yếu mang lại lợi ích về mặt môi trường, ít giá trị kinh tế.
  • D. Yêu cầu người dân phải di dời để nhường đất cho rừng sản xuất.

Câu 17: Để nâng cao hiệu quả công tác bảo vệ rừng, giải pháp nào sau đây thể hiện sự kết hợp tốt nhất giữa quản lý nhà nước và sự tham gia của cộng đồng?

  • A. Tăng cường lực lượng kiểm lâm nhưng hạn chế vai trò của người dân.
  • B. Giao toàn bộ trách nhiệm bảo vệ rừng cho người dân mà không có sự hỗ trợ của nhà nước.
  • C. Thực hiện giao khoán bảo vệ rừng cho cộng đồng, hộ gia đình kết hợp với hỗ trợ kỹ thuật, tài chính và nâng cao nhận thức pháp luật cho người dân.
  • D. Đóng cửa rừng hoàn toàn, cấm mọi hoạt động của con người.

Câu 18: Thực trạng khai thác rừng ở Việt Nam cho thấy vấn đề đáng quan ngại nào liên quan đến sự bền vững?

  • A. Tất cả các hoạt động khai thác đều có chứng chỉ bền vững.
  • B. Tình trạng khai thác quá mức khả năng tái sinh của rừng, đặc biệt là rừng tự nhiên, và khai thác trái phép vẫn còn xảy ra.
  • C. Chỉ khai thác những cây gỗ già cỗi, không ảnh hưởng đến rừng.
  • D. Việc khai thác gỗ không mang lại lợi ích kinh tế đáng kể.

Câu 19: Phân tích tác động xã hội của việc suy giảm diện tích rừng tự nhiên đối với các dân tộc thiểu số sống phụ thuộc vào rừng.

  • A. Giúp họ dễ dàng tiếp cận với cuộc sống hiện đại hơn.
  • B. Tăng cơ hội việc làm trong các nhà máy chế biến gỗ.
  • C. Không có tác động vì họ đã chuyển đổi hết sang làm nông nghiệp.
  • D. Ảnh hưởng tiêu cực đến nguồn sinh kế truyền thống (lâm sản, săn bắt, hái lượm), văn hóa và đời sống tinh thần của họ.

Câu 20: Để giải quyết vấn đề chất lượng rừng trồng còn thấp ở một số nơi, giải pháp kỹ thuật lâm sinh nào cần được ưu tiên áp dụng?

  • A. Áp dụng các biện pháp tỉa thưa, bón phân, phòng trừ sâu bệnh hại đúng kỹ thuật và thời điểm để nâng cao năng suất và chất lượng gỗ.
  • B. Chỉ cần trồng cây với mật độ dày đặc nhất có thể.
  • C. Hạn chế tối đa việc can thiệp vào rừng sau khi trồng.
  • D. Chỉ tập trung vào việc mở rộng diện tích trồng mới.

Câu 21: So sánh hiệu quả phòng chống thiên tai (như lũ lụt, sạt lở đất) giữa rừng tự nhiên và rừng trồng thuần loại (chỉ một loài cây).

  • A. Rừng trồng thuần loại có hiệu quả phòng chống thiên tai tốt hơn do dễ quản lý.
  • B. Cả hai loại rừng có hiệu quả như nhau.
  • C. Rừng tự nhiên với cấu trúc đa tầng, đa loài và thảm mục phong phú thường có hiệu quả giữ nước, chống xói mòn, sạt lở tốt hơn rừng trồng thuần loại.
  • D. Không có mối liên hệ giữa loại rừng và khả năng phòng chống thiên tai.

Câu 22: Áp dụng kiến thức về thực trạng rừng, hãy đánh giá tầm quan trọng của việc phục hồi rừng ngập mặn ven biển đối với các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long.

  • A. Chủ yếu cung cấp gỗ cho ngành thủy sản.
  • B. Không có nhiều giá trị do diện tích nhỏ.
  • C. Chỉ có tác dụng làm đẹp cảnh quan.
  • D. Có vai trò cực kỳ quan trọng trong việc chắn sóng, chống sạt lở bờ biển, bảo vệ đê điều, là bãi đẻ và nơi sinh sống của nhiều loài thủy sản, góp phần ứng phó với biến đổi khí hậu.

Câu 23: Theo dõi số liệu thống kê cho thấy diện tích rừng đặc dụng ở Việt Nam còn chiếm tỉ lệ khá nhỏ so với tổng diện tích rừng. Thách thức này đặt ra yêu cầu gì đối với công tác quy hoạch và quản lý rừng?

  • A. Chuyển đổi một phần rừng đặc dụng sang rừng sản xuất để tăng diện tích rừng có giá trị kinh tế.
  • B. Tăng cường rà soát, quy hoạch mở rộng diện tích rừng đặc dụng ở những khu vực có giá trị bảo tồn cao và nâng cao hiệu quả quản lý, bảo vệ các khu rừng đặc dụng hiện có.
  • C. Giảm bớt các quy định bảo vệ đối với rừng đặc dụng.
  • D. Không cần quan tâm đến rừng đặc dụng vì diện tích nhỏ.

Câu 24: Phân tích nguyên nhân tại sao tình trạng cháy rừng thường gây thiệt hại nghiêm trọng hơn ở rừng trồng so với rừng tự nhiên?

  • A. Rừng trồng thuần loại thường có mật độ cây dày, thảm thực bì đồng nhất dễ bắt lửa và cháy lan nhanh hơn; cấu trúc tán rừng đơn giản ít cản trở lửa lan; và thường nằm ở khu vực dễ tiếp cận hơn.
  • B. Rừng tự nhiên có nhiều vật liệu dễ cháy hơn.
  • C. Công tác phòng cháy chữa cháy ở rừng trồng kém hiệu quả hơn.
  • D. Sâu bệnh hại làm cây rừng trồng dễ cháy hơn.

Câu 25: Việc áp dụng công nghệ viễn thám và GIS (Hệ thống thông tin địa lý) trong quản lý rừng ở Việt Nam mang lại lợi ích thiết thực nào?

  • A. Giúp cây rừng sinh trưởng nhanh hơn.
  • B. Giảm chi phí trồng rừng.
  • C. Hỗ trợ giám sát biến động tài nguyên rừng (diện tích, độ che phủ, cháy rừng, phá rừng) một cách hiệu quả, chính xác và kịp thời.
  • D. Thay thế hoàn toàn lực lượng kiểm lâm.

Câu 26: Một dự án trồng rừng mới được triển khai tại vùng đất trống đồi trọc. Để đảm bảo thành công và tính bền vững, yếu tố nào cần được ưu tiên hàng đầu trong giai đoạn chuẩn bị và thực hiện?

  • A. Chọn bất kỳ loại cây nào có tốc độ sinh trưởng nhanh.
  • B. Chỉ tập trung vào việc đào hố và trồng cây.
  • C. Không cần quan tâm đến đặc điểm thổ nhưỡng và khí hậu của khu vực.
  • D. Lựa chọn loài cây trồng phù hợp với điều kiện thổ nhưỡng, khí hậu địa phương và mục đích sử dụng rừng, đồng thời chuẩn bị cây giống có chất lượng tốt.

Câu 27: Phân tích mối liên hệ giữa đa dạng sinh học trong rừng và khả năng chống chịu của rừng trước sâu bệnh hại.

  • A. Rừng có đa dạng sinh học cao thường có khả năng chống chịu tốt hơn do sự cân bằng sinh thái, sự hiện diện của các loài thiên địch và khả năng phân tán rủi ro dịch bệnh.
  • B. Đa dạng sinh học làm tăng nguy cơ bùng phát dịch bệnh.
  • C. Không có mối liên hệ nào giữa đa dạng sinh học và sâu bệnh hại.
  • D. Rừng thuần loại có khả năng chống chịu sâu bệnh tốt hơn.

Câu 28: Nêu một giải pháp kinh tế-xã hội nhằm giảm áp lực khai thác trái phép lên rừng tự nhiên.

  • A. Tăng cường phạt nặng người khai thác trái phép mà không có biện pháp hỗ trợ sinh kế.
  • B. Phát triển các mô hình sinh kế bền vững cho người dân sống gần rừng (như trồng cây lâm sản ngoài gỗ, du lịch cộng đồng, chăn nuôi xen kẽ) để họ có thu nhập ổn định và không phụ thuộc vào rừng.
  • C. Cấm hoàn toàn mọi hoạt động của người dân trong rừng.
  • D. Khuyến khích di dân ra khỏi vùng rừng.

Câu 29: Thực trạng sử dụng gỗ từ rừng trồng ở Việt Nam cho thấy xu hướng nào đang ngày càng phổ biến?

  • A. Chủ yếu sử dụng cho mục đích chất đốt.
  • B. Xuất khẩu gỗ nguyên liệu thô chiếm tỉ lệ lớn nhất.
  • C. Sử dụng chủ yếu cho xây dựng nhà cửa truyền thống.
  • D. Sử dụng ngày càng nhiều gỗ rừng trồng cho chế biến sâu, tạo ra các sản phẩm có giá trị gia tăng cao như đồ nội thất, ván ép, viên nén gỗ cho xuất khẩu và tiêu dùng nội địa.

Câu 30: Đánh giá vai trò của các chính sách hỗ trợ của Nhà nước (như hỗ trợ cây giống, kỹ thuật, vốn vay) đối với việc thúc đẩy phát triển rừng trồng ở Việt Nam.

  • A. Có vai trò rất quan trọng, giúp giảm gánh nặng tài chính cho người dân và doanh nghiệp, khuyến khích đầu tư vào trồng rừng, góp phần tăng diện tích và nâng cao chất lượng rừng trồng.
  • B. Không có tác động đáng kể.
  • C. Chỉ có lợi cho các doanh nghiệp lớn.
  • D. Gây ra sự phụ thuộc của người dân vào trợ cấp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Thực trạng rừng sản xuất ở Việt Nam tính đến năm 2022 cho thấy đặc điểm nổi bật nào về diện tích?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam nằm trong nhóm 10 quốc gia có tốc độ tăng diện tích rừng lớn nhất thế giới giai đoạn 2010-2020 đối với công tác quản lý tài nguyên rừng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Đâu là thách thức lớn nhất đối với công tác bảo vệ rừng tự nhiên ở Việt Nam hiện nay?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: So sánh mục tiêu chính giữa rừng phòng hộ và rừng sản xuất trong bối cảnh thực trạng quản lý rừng ở Việt Nam.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Tại sao việc phát triển lâm sản ngoài gỗ (LSNG) được xem là một giải pháp quan trọng trong chiến lược phát triển lâm nghiệp bền vững ở Việt Nam?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Phân tích tác động của biến đổi khí hậu đến thực trạng rừng ở Việt Nam. Đâu là tác động chính?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Một cộng đồng dân cư sống ven rừng đặc dụng muốn phát triển du lịch sinh thái. Dựa trên chức năng và quy định đối với rừng đặc dụng, hoạt động này cần tuân thủ nguyên tắc nào là quan trọng nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Tình trạng suy thoái rừng tự nhiên ở một số khu vực gây ra hậu quả trực tiếp nào đối với môi trường và đời sống?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Chứng chỉ quản lý rừng bền vững (ví dụ: FSC) có vai trò gì trong việc thúc đẩy khai thác rừng sản xuất theo hướng bền vững?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Tại sao việc giao rừng và đất lâm nghiệp cho hộ gia đình, cộng đồng địa phương được coi là một giải pháp hiệu quả trong công tác bảo vệ và phát triển rừng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Phân tích thực trạng công tác chăm sóc rừng trồng ở Việt Nam. Đâu là hạn chế phổ biến?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Một công ty lâm nghiệp đang lập kế hoạch khai thác một khu rừng sản xuất đã đạt tuổi thành thục. Để đảm bảo tính bền vững, họ cần ưu tiên áp dụng nguyên tắc nào trong quy trình khai thác?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Rừng đặc dụng đóng vai trò thiết yếu trong việc bảo tồn đa dạng sinh học. Phân tích tại sao vai trò này lại quan trọng trong bối cảnh suy thoái môi trường toàn cầu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Theo dõi số liệu về diện tích rừng trồng ở Việt Nam từ năm 1990 đến 2022 cho thấy xu hướng tăng trưởng ổn định. Điều này góp phần quan trọng vào việc cải thiện chỉ số nào của môi trường?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng cháy rừng thường xảy ra vào mùa khô ở Việt Nam là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Phân tích vai trò kinh tế của rừng sản xuất đối với các cộng đồng dân cư sống gần rừng.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Để nâng cao hiệu quả công tác bảo vệ rừng, giải pháp nào sau đây thể hiện sự kết hợp tốt nhất giữa quản lý nhà nước và sự tham gia của cộng đồng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Thực trạng khai thác rừng ở Việt Nam cho thấy vấn đề đáng quan ngại nào liên quan đến sự bền vững?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Phân tích tác động xã hội của việc suy giảm diện tích rừng tự nhiên đối với các dân tộc thiểu số sống phụ thuộc vào rừng.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Để giải quyết vấn đề chất lượng rừng trồng còn thấp ở một số nơi, giải pháp kỹ thuật lâm sinh nào cần được ưu tiên áp dụng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: So sánh hiệu quả phòng chống thiên tai (như lũ lụt, sạt lở đất) giữa rừng tự nhiên và rừng trồng thuần loại (chỉ một loài cây).

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Áp dụng kiến thức về thực trạng rừng, hãy đánh giá tầm quan trọng của việc phục hồi rừng ngập mặn ven biển đối với các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Theo dõi số liệu thống kê cho thấy diện tích rừng đặc dụng ở Việt Nam còn chiếm tỉ lệ khá nhỏ so với tổng diện tích rừng. Thách thức này đặt ra yêu cầu gì đối với công tác quy hoạch và quản lý rừng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Phân tích nguyên nhân tại sao tình trạng cháy rừng thường gây thiệt hại nghiêm trọng hơn ở rừng trồng so với rừng tự nhiên?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Việc áp dụng công nghệ viễn thám và GIS (Hệ thống thông tin địa lý) trong quản lý rừng ở Việt Nam mang lại lợi ích thiết thực nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Một dự án trồng rừng mới được triển khai tại vùng đất trống đồi trọc. Để đảm bảo thành công và tính bền vững, yếu tố nào cần được ưu tiên hàng đầu trong giai đoạn chuẩn bị và thực hiện?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Phân tích mối liên hệ giữa đa dạng sinh học trong rừng và khả năng chống chịu của rừng trước sâu bệnh hại.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Nêu một giải pháp kinh tế-xã hội nhằm giảm áp lực khai thác trái phép lên rừng tự nhiên.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Thực trạng sử dụng gỗ từ rừng trồng ở Việt Nam cho thấy xu hướng nào đang ngày càng phổ biến?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Đánh giá vai trò của các chính sách hỗ trợ của Nhà nước (như hỗ trợ cây giống, kỹ thuật, vốn vay) đối với việc thúc đẩy phát triển rừng trồng ở Việt Nam.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng - Đề 07

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phân tích thực trạng diện tích rừng ở Việt Nam hiện nay, xu hướng nào sau đây là chính xác nhất về sự thay đổi tỉ lệ che phủ rừng trong những thập kỷ gần đây?

  • A. Tỉ lệ che phủ rừng liên tục giảm mạnh do khai thác quá mức.
  • B. Tỉ lệ che phủ rừng tăng chủ yếu do phục hồi rừng tự nhiên.
  • C. Tỉ lệ che phủ rừng có xu hướng tăng, trong đó rừng trồng đóng góp vai trò quan trọng.
  • D. Tỉ lệ che phủ rừng ổn định, không có sự thay đổi đáng kể.

Câu 2: Dựa vào mục đích sử dụng, rừng Việt Nam được phân chia thành các loại chính nào? Hãy xác định nhóm phân loại đầy đủ và chính xác nhất.

  • A. Rừng nguyên sinh, rừng thứ sinh.
  • B. Rừng lá kim, rừng lá rộng.
  • C. Rừng tự nhiên, rừng trồng.
  • D. Rừng đặc dụng, rừng phòng hộ, rừng sản xuất.

Câu 3: So sánh vai trò của rừng phòng hộ và rừng sản xuất. Đặc điểm nào sau đây chỉ đúng với rừng phòng hộ?

  • A. Cung cấp gỗ và lâm sản ngoài gỗ cho công nghiệp và tiêu dùng.
  • B. Ngăn chặn sạt lở đất, chống xói mòn, điều hòa nguồn nước.
  • C. Bảo tồn đa dạng sinh học và hệ sinh thái rừng.
  • D. Thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương thông qua khai thác bền vững.

Câu 4: Thách thức lớn nhất trong công tác bảo vệ rừng ở Việt Nam hiện nay, đặc biệt là đối với rừng tự nhiên, là gì?

  • A. Tình trạng khai thác gỗ trái phép và lấn chiếm đất rừng.
  • B. Thiếu vốn đầu tư cho trồng rừng mới.
  • C. Khó khăn trong việc ứng dụng công nghệ cao vào quản lý rừng.
  • D. Sự thiếu quan tâm của cộng đồng địa phương.

Câu 5: Một khu vực rừng phòng hộ đầu nguồn đang đối mặt với nguy cơ sạt lở cao do mưa lớn. Biện pháp chăm sóc và bảo vệ rừng nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm thiểu rủi ro này?

  • A. Tăng cường khai thác gỗ để tạo khoảng trống thông thoáng.
  • B. Chỉ tập trung trồng các loài cây lấy gỗ có giá trị kinh tế cao.
  • C. Trồng bổ sung các loài cây có bộ rễ sâu, bám đất tốt và cấm mọi hình thức khai thác gỗ.
  • D. Phun thuốc diệt côn trùng gây hại định kỳ trên diện rộng.

Câu 6: Tỉ lệ diện tích rừng sản xuất trong tổng diện tích rừng của Việt Nam hiện nay chiếm tỉ lệ cao nhất so với rừng phòng hộ và rừng đặc dụng. Điều này phản ánh thực trạng ưu tiên phát triển nào của ngành lâm nghiệp?

  • A. Ưu tiên tuyệt đối cho bảo tồn đa dạng sinh học.
  • B. Tập trung chủ yếu vào phòng chống thiên tai.
  • C. Chú trọng phát triển du lịch sinh thái rừng.
  • D. Đẩy mạnh trồng rừng phục vụ mục tiêu kinh tế, cung cấp nguyên liệu gỗ.

Câu 7: Chứng chỉ quản lý rừng bền vững (ví dụ: FSC) ngày càng trở nên quan trọng trong khai thác rừng sản xuất. Ý nghĩa chính của việc đạt được chứng chỉ này là gì?

  • A. Đảm bảo việc khai thác được thực hiện có trách nhiệm với môi trường, xã hội và đạt hiệu quả kinh tế lâu dài.
  • B. Cho phép khai thác gỗ với số lượng không giới hạn để tối đa hóa lợi nhuận.
  • C. Chỉ tập trung vào việc bảo tồn các loài động vật quý hiếm trong rừng.
  • D. Là yêu cầu bắt buộc của pháp luật Việt Nam đối với mọi hoạt động khai thác rừng.

Câu 8: Một trong những khó khăn lớn nhất trong việc nâng cao chất lượng rừng trồng ở Việt Nam là gì?

  • A. Thiếu diện tích đất để trồng rừng.
  • B. Sử dụng giống cây kém chất lượng, kỹ thuật trồng và chăm sóc chưa đồng bộ.
  • C. Giá gỗ rừng trồng trên thị trường quốc tế quá cao.
  • D. Ít bị sâu bệnh và cháy rừng.

Câu 9: Tại sao công tác phòng cháy, chữa cháy rừng (PCCCR) lại đặc biệt quan trọng và đối mặt với nhiều thách thức ở Việt Nam, nhất là vào mùa khô?

  • A. Các khu rừng ở Việt Nam ít bị ảnh hưởng bởi thời tiết.
  • B. Hệ thống cảnh báo cháy rừng đã rất hiện đại và phủ khắp cả nước.
  • C. Cháy rừng chỉ xảy ra ở rừng trồng, không ảnh hưởng đến rừng tự nhiên.
  • D. Địa hình phức tạp, thảm thực vật khô dễ bắt lửa, ý thức phòng ngừa của một bộ phận người dân chưa cao.

Câu 10: Việc phát triển lâm nghiệp xã hội, giao rừng cho cộng đồng địa phương quản lý, bảo vệ và khai thác có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

  • A. Phát huy vai trò của người dân trong bảo vệ rừng, tạo sinh kế và nâng cao đời sống, gắn lợi ích của người dân với rừng.
  • B. Giảm hoàn toàn trách nhiệm của nhà nước trong quản lý rừng.
  • C. Chỉ có lợi cho nhà nước, không mang lại lợi ích cho cộng đồng.
  • D. Là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng mất rừng.

Câu 11: So sánh thực trạng trồng rừng sản xuất và rừng phòng hộ ở Việt Nam. Điểm khác biệt cơ bản về mục tiêu và loài cây ưu tiên trồng là gì?

  • A. Rừng sản xuất trồng cây bản địa, rừng phòng hộ trồng cây nhập nội.
  • B. Rừng sản xuất ưu tiên cây lấy gỗ nhanh lớn, rừng phòng hộ ưu tiên cây chắn gió, giữ đất, giữ nước.
  • C. Rừng sản xuất chỉ trồng ở đồng bằng, rừng phòng hộ chỉ trồng ở miền núi.
  • D. Rừng sản xuất không cần chăm sóc, rừng phòng hộ cần chăm sóc đặc biệt.

Câu 12: Tại sao việc chuyển đổi cơ cấu cây trồng trong rừng sản xuất từ cây gỗ nhỏ, chu kỳ ngắn sang cây gỗ lớn, chu kỳ dài lại được khuyến khích hiện nay?

  • A. Cây gỗ nhỏ có giá trị kinh tế cao hơn.
  • B. Chu kỳ khai thác ngắn giúp thu hồi vốn nhanh.
  • C. Gỗ lớn có giá trị kinh tế cao hơn, góp phần nâng cao giá trị lâm sản và quản lý rừng bền vững hơn.
  • D. Chỉ để phục vụ mục đích xuất khẩu sang các thị trường khó tính.

Câu 13: Một khu rừng đặc dụng là vườn quốc gia. Hoạt động nào sau đây được xem là phù hợp với mục đích quản lý và bảo vệ khu rừng này?

  • A. Khai thác gỗ quy mô lớn để cung cấp nguyên liệu.
  • B. Chuyển đổi một phần diện tích sang đất nông nghiệp.
  • C. Cho phép săn bắn động vật hoang dã theo mùa.
  • D. Nghiên cứu khoa học, giáo dục môi trường và phát triển du lịch sinh thái có kiểm soát.

Câu 14: Phân tích nguyên nhân dẫn đến tình trạng chất lượng rừng tự nhiên suy giảm ở một số khu vực tại Việt Nam. Nguyên nhân nào sau đây là phổ biến nhất?

  • A. Khai thác quá mức, chuyển đổi mục đích sử dụng đất rừng trái phép.
  • B. Do biến đổi khí hậu làm tăng lượng mưa.
  • C. Thiếu các loài động vật phát tán hạt giống.
  • D. Diện tích rừng tự nhiên ngày càng tăng nhanh.

Câu 15: Để nâng cao hiệu quả công tác bảo vệ rừng, biện pháp nào sau đây thể hiện sự kết hợp giữa công nghệ và sự tham gia của cộng đồng?

  • A. Chỉ dựa vào lực lượng kiểm lâm tuần tra.
  • B. Cấm hoàn toàn người dân tiếp cận rừng.
  • C. Ứng dụng công nghệ giám sát (vệ tinh, drone) kết hợp với lực lượng bảo vệ rừng tại chỗ và sự tham gia của cộng đồng trong tố giác vi phạm.
  • D. Phát triển du lịch mạo hiểm không kiểm soát trong rừng.

Câu 16: Tại sao việc khai thác lâm sản ngoài gỗ (như tre, nứa, măng, nấm, dược liệu...) một cách bền vững lại được coi là giải pháp quan trọng trong thực trạng quản lý rừng hiện nay?

  • A. Chỉ mang lại lợi ích kinh tế cho doanh nghiệp lớn.
  • B. Gây hại nghiêm trọng đến hệ sinh thái rừng.
  • C. Không tạo ra thu nhập cho người dân địa phương.
  • D. Giảm áp lực khai thác gỗ, tạo thêm nguồn thu nhập cho cộng đồng sống gần rừng, khuyến khích họ tham gia bảo vệ rừng.

Câu 17: Phân tích vai trò của rừng phòng hộ ven biển. Chức năng chính của loại rừng này là gì?

  • A. Chắn sóng, chắn gió, chống sạt lở bờ biển, ngăn mặn xâm nhập.
  • B. Cung cấp gỗ cho ngành đóng tàu.
  • C. Là nơi cư trú chủ yếu của các loài động vật trên cạn.
  • D. Chỉ có giá trị về mặt cảnh quan du lịch.

Câu 18: Một dự án trồng rừng mới được triển khai tại một vùng đất trống đồi trọc. Để đảm bảo tỉ lệ cây sống cao và sinh trưởng tốt, yếu tố kỹ thuật quan trọng hàng đầu cần chú trọng là gì?

  • A. Trồng cây với mật độ thật dày.
  • B. Lựa chọn giống cây phù hợp với điều kiện khí hậu, thổ nhưỡng và thực hiện đúng kỹ thuật trồng, chăm sóc ban đầu.
  • C. Chỉ tưới nước trong 1 tuần đầu sau khi trồng.
  • D. Không cần làm đất trước khi trồng.

Câu 19: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, vai trò của rừng trong việc hấp thụ carbon và giảm thiểu hiệu ứng nhà kính được nhấn mạnh. Hoạt động nào sau đây của ngành lâm nghiệp trực tiếp góp phần vào vai trò này?

  • A. Tăng cường khai thác gỗ để giải phóng không gian.
  • B. Chuyển đổi rừng sang mục đích nông nghiệp.
  • C. Trồng rừng mới, phục hồi rừng suy thoái và quản lý rừng bền vững để tăng khả năng tích trữ carbon.
  • D. Giảm diện tích rừng đặc dụng.

Câu 20: Phân tích mối quan hệ giữa bảo vệ rừng và phát triển du lịch. Loại hình du lịch nào được khuyến khích phát triển gắn liền với rừng để vừa tạo thu nhập vừa góp phần bảo tồn?

  • A. Du lịch sinh thái, du lịch cộng đồng dựa vào rừng.
  • B. Du lịch nghỉ dưỡng quy mô lớn, xây dựng khách sạn trong lõi rừng.
  • C. Du lịch săn bắn động vật hoang dã.
  • D. Du lịch giải trí với các hoạt động gây ồn ào, xả rác.

Câu 21: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất trong việc thực hiện các chính sách chi trả dịch vụ môi trường rừng (PES) tại Việt Nam?

  • A. Người dân không muốn nhận tiền từ dịch vụ môi trường rừng.
  • B. Các dịch vụ môi trường rừng không có giá trị kinh tế.
  • C. Nguồn thu từ PES quá lớn, không sử dụng hết.
  • D. Xác định và định giá chính xác các dịch vụ môi trường rừng, phân phối nguồn thu công bằng, minh bạch.

Câu 22: So sánh hiệu quả kinh tế của rừng trồng gỗ lớn (chu kỳ dài) so với rừng trồng gỗ nhỏ (chu kỳ ngắn). Lợi ích kinh tế vượt trội của rừng trồng gỗ lớn là gì?

  • A. Thu nhập ổn định hơn do khai thác hàng năm.
  • B. Giá trị gỗ trên một đơn vị thể tích cao hơn đáng kể khi cây đạt kích thước lớn, có thể sử dụng cho nhiều mục đích cao cấp hơn.
  • C. Chi phí chăm sóc và bảo vệ thấp hơn.
  • D. Ít bị sâu bệnh và cháy rừng hơn.

Câu 23: Tình trạng suy thoái đa dạng sinh học trong rừng tự nhiên là một vấn đề đáng lo ngại. Nguyên nhân trực tiếp và phổ biến nhất dẫn đến tình trạng này là gì?

  • A. Biến đổi khí hậu làm tăng nhiệt độ toàn cầu.
  • B. Sự phát triển của các loài cây ngoại lai.
  • C. Mất sinh cảnh sống do phá rừng, khai thác gỗ trái phép, săn bắt động vật hoang dã.
  • D. Thiếu nguồn nước trong rừng.

Câu 24: Khi lập kế hoạch khai thác rừng sản xuất, nguyên tắc quan trọng nhất để đảm bảo tính bền vững là gì?

  • A. Chỉ khai thác lượng gỗ bằng hoặc ít hơn lượng tăng trưởng hàng năm của rừng.
  • B. Khai thác toàn bộ cây gỗ có giá trị trong một lần.
  • C. Ưu tiên khai thác các loài cây quý hiếm.
  • D. Không cần quan tâm đến việc tái sinh rừng sau khai thác.

Câu 25: Biện pháp nào sau đây không phải là giải pháp hiệu quả để phòng chống cháy rừng?

  • A. Làm đường ranh cản lửa.
  • B. Tuyên truyền, nâng cao ý thức của người dân về nguy cơ cháy rừng.
  • C. Ứng dụng công nghệ cảnh báo sớm cháy rừng.
  • D. Đốt dọn thực bì trên diện rộng vào mùa khô hanh.

Câu 26: Một khu vực rừng phòng hộ ven biển đang bị suy thoái do cát bay, cát chảy. Biện pháp trồng rừng nào sau đây phù hợp nhất để khắc phục tình trạng này?

  • A. Trồng các loài cây chịu hạn, chịu mặn, có bộ rễ chùm phát triển tốt trên đất cát như phi lao, tràm.
  • B. Trồng các loài cây ưa ngập nước ngọt.
  • C. Trồng các loài cây lá rộng rụng lá vào mùa khô.
  • D. Chỉ trồng các loài cây lấy gỗ quý.

Câu 27: Phân tích vai trò kinh tế của rừng. Ngoài cung cấp gỗ, rừng còn mang lại những lợi ích kinh tế nào khác?

  • A. Chỉ có giá trị về mặt môi trường.
  • B. Chủ yếu là nơi cư trú của động vật hoang dã.
  • C. Không có đóng góp đáng kể cho nền kinh tế quốc dân.
  • D. Cung cấp lâm sản ngoài gỗ (như măng, nấm, song, mây, dược liệu), tạo việc làm, phát triển du lịch sinh thái, hấp thụ carbon (có thể được chi trả).

Câu 28: Để nâng cao hiệu quả quản lý rừng đặc dụng, giải pháp trọng tâm cần tập trung là gì?

  • A. Chuyển đổi sang rừng sản xuất để tăng thu nhập.
  • B. Tăng cường bảo tồn đa dạng sinh học, kiểm soát chặt chẽ các hoạt động xâm hại, đẩy mạnh nghiên cứu khoa học và giáo dục.
  • C. Cho phép khai thác gỗ có chọn lọc.
  • D. Giảm diện tích vùng đệm xung quanh khu rừng.

Câu 29: Tình trạng sâu bệnh hại rừng có xu hướng gia tăng ở một số khu vực. Biện pháp phòng trừ nào sau đây được coi là thân thiện với môi trường và hiệu quả trong dài hạn?

  • A. Phun thuốc hóa học diệt côn trùng trên diện rộng.
  • B. Chặt bỏ toàn bộ cây bị bệnh.
  • C. Sử dụng các biện pháp sinh học (thiên địch), trồng rừng hỗn giao, quản lý rừng tổng hợp để tăng sức đề kháng của rừng.
  • D. Không can thiệp, để sâu bệnh tự phát triển.

Câu 30: Phân tích thách thức trong việc khai thác gỗ từ rừng tự nhiên ở Việt Nam hiện nay. Thách thức chính liên quan đến tính bền vững và pháp luật là gì?

  • A. Thiếu nhu cầu thị trường đối với gỗ rừng tự nhiên.
  • B. Giá gỗ rừng tự nhiên quá thấp.
  • C. Khó khăn trong việc vận chuyển gỗ.
  • D. Kiểm soát chặt chẽ tình trạng khai thác trái phép, đảm bảo chỉ khai thác trong giới hạn cho phép đối với một số loại rừng nhất định (nếu có) và tuân thủ nghiêm ngặt quy định pháp luật để tránh suy thoái rừng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Phân tích thực trạng diện tích rừng ở Việt Nam hiện nay, xu hướng nào sau đây là chính xác nhất về sự thay đổi tỉ lệ che phủ rừng trong những thập kỷ gần đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Dựa vào mục đích sử dụng, rừng Việt Nam được phân chia thành các loại chính nào? Hãy xác định nhóm phân loại đầy đủ và chính xác nhất.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: So sánh vai trò của rừng phòng hộ và rừng sản xuất. Đặc điểm nào sau đây chỉ đúng với rừng phòng hộ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Thách thức lớn nhất trong công tác bảo vệ rừng ở Việt Nam hiện nay, đặc biệt là đối với rừng tự nhiên, là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Một khu vực rừng phòng hộ đầu nguồn đang đối mặt với nguy cơ sạt lở cao do mưa lớn. Biện pháp chăm sóc và bảo vệ rừng nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm thiểu rủi ro này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Tỉ lệ diện tích rừng sản xuất trong tổng diện tích rừng của Việt Nam hiện nay chiếm tỉ lệ cao nhất so với rừng phòng hộ và rừng đặc dụng. Điều này phản ánh thực trạng ưu tiên phát triển nào của ngành lâm nghiệp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Chứng chỉ quản lý rừng bền vững (ví dụ: FSC) ngày càng trở nên quan trọng trong khai thác rừng sản xuất. Ý nghĩa chính của việc đạt được chứng chỉ này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Một trong những khó khăn lớn nhất trong việc nâng cao chất lượng rừng trồng ở Việt Nam là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Tại sao công tác phòng cháy, chữa cháy rừng (PCCCR) lại đặc biệt quan trọng và đối mặt với nhiều thách thức ở Việt Nam, nhất là vào mùa khô?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Việc phát triển lâm nghiệp xã hội, giao rừng cho cộng đồng địa phương quản lý, bảo vệ và khai thác có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: So sánh thực trạng trồng rừng sản xuất và rừng phòng hộ ở Việt Nam. Điểm khác biệt cơ bản về mục tiêu và loài cây ưu tiên trồng là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Tại sao việc chuyển đổi cơ cấu cây trồng trong rừng sản xuất từ cây gỗ nhỏ, chu kỳ ngắn sang cây gỗ lớn, chu kỳ dài lại được khuyến khích hiện nay?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Một khu rừng đặc dụng là vườn quốc gia. Hoạt động nào sau đây được xem là phù hợp với mục đích quản lý và bảo vệ khu rừng này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Phân tích nguyên nhân dẫn đến tình trạng chất lượng rừng tự nhiên suy giảm ở một số khu vực tại Việt Nam. Nguyên nhân nào sau đây là phổ biến nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Để nâng cao hiệu quả công tác bảo vệ rừng, biện pháp nào sau đây thể hiện sự kết hợp giữa công nghệ và sự tham gia của cộng đồng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Tại sao việc khai thác lâm sản ngoài gỗ (như tre, nứa, măng, nấm, dược liệu...) một cách bền vững lại được coi là giải pháp quan trọng trong thực trạng quản lý rừng hiện nay?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Phân tích vai trò của rừng phòng hộ ven biển. Chức năng chính của loại rừng này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Một dự án trồng rừng mới được triển khai tại một vùng đất trống đồi trọc. Để đảm bảo tỉ lệ cây sống cao và sinh trưởng tốt, yếu tố kỹ thuật quan trọng hàng đầu cần chú trọng là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, vai trò của rừng trong việc hấp thụ carbon và giảm thiểu hiệu ứng nhà kính được nhấn mạnh. Hoạt động nào sau đây của ngành lâm nghiệp trực tiếp góp phần vào vai trò này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Phân tích mối quan hệ giữa bảo vệ rừng và phát triển du lịch. Loại hình du lịch nào được khuyến khích phát triển gắn liền với rừng để vừa tạo thu nhập vừa góp phần bảo tồn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất trong việc thực hiện các chính sách chi trả dịch vụ môi trường rừng (PES) tại Việt Nam?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: So sánh hiệu quả kinh tế của rừng trồng gỗ lớn (chu kỳ dài) so với rừng trồng gỗ nhỏ (chu kỳ ngắn). Lợi ích kinh tế vượt trội của rừng trồng gỗ lớn là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Tình trạng suy thoái đa dạng sinh học trong rừng tự nhiên là một vấn đề đáng lo ngại. Nguyên nhân trực tiếp và phổ biến nhất dẫn đến tình trạng này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Khi lập kế hoạch khai thác rừng sản xuất, nguyên tắc quan trọng nhất để đảm bảo tính bền vững là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Biện pháp nào sau đây không phải là giải pháp hiệu quả để phòng chống cháy rừng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Một khu vực rừng phòng hộ ven biển đang bị suy thoái do cát bay, cát chảy. Biện pháp trồng rừng nào sau đây phù hợp nhất để khắc phục tình trạng này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Phân tích vai trò kinh tế của rừng. Ngoài cung cấp gỗ, rừng còn mang lại những lợi ích kinh tế nào khác?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Để nâng cao hiệu quả quản lý rừng đặc dụng, giải pháp trọng tâm cần tập trung là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Tình trạng sâu bệnh hại rừng có xu hướng gia tăng ở một số khu vực. Biện pháp phòng trừ nào sau đây được coi là thân thiện với môi trường và hiệu quả trong dài hạn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Phân tích thách thức trong việc khai thác gỗ từ rừng tự nhiên ở Việt Nam hiện nay. Thách thức chính liên quan đến tính bền vững và pháp luật là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng - Đề 08

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Việt Nam đã đạt được những thành tựu đáng kể về tăng độ che phủ rừng trong những thập kỷ gần đây. Tuy nhiên, một thách thức lớn đặt ra là chất lượng rừng, đặc biệt là rừng tự nhiên, vẫn còn suy giảm ở nhiều nơi. Điều này hàm ý gì về thực trạng quản lý và phát triển rừng tại Việt Nam?

  • A. Việc trồng rừng mới đã bù đắp hoàn toàn cho sự mất mát rừng tự nhiên cả về số lượng và chất lượng.
  • B. Mục tiêu chính của ngành lâm nghiệp hiện tại là chỉ tập trung vào tăng diện tích rừng trồng, bỏ qua rừng tự nhiên.
  • C. Cần có sự cân bằng giữa việc tăng diện tích rừng (chủ yếu là rừng trồng) và nâng cao chất lượng, phục hồi rừng tự nhiên.
  • D. Diện tích rừng tự nhiên suy giảm không ảnh hưởng đáng kể đến đa dạng sinh học và các dịch vụ hệ sinh thái rừng.

Câu 2: Rừng sản xuất hiện chiếm tỉ lệ lớn nhất trong tổng diện tích rừng của Việt Nam. Việc phát triển mạnh loại rừng này mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt nhưng đồng thời cũng tiềm ẩn những rủi ro nhất định. Rủi ro nào sau đây ít liên quan trực tiếp đến việc mở rộng rừng sản xuất, đặc biệt là các loài cây mọc nhanh?

  • A. Làm suy thoái đất do khai thác chu kỳ ngắn và không bổ sung dinh dưỡng kịp thời.
  • B. Giảm đa dạng sinh học do trồng rừng thuần loài trên diện tích lớn.
  • C. Tăng nguy cơ cháy rừng do các loài cây mọc nhanh thường có lớp vật liệu cháy khô dày dưới tán.
  • D. Thiếu nguồn cung cấp gỗ quý hiếm cho ngành chế biến lâm sản.

Câu 3: Một trong những thách thức lớn trong công tác bảo vệ rừng ở Việt Nam là tình trạng phá rừng, lấn chiếm đất rừng làm nương rẫy hoặc xây dựng công trình trái phép, đặc biệt ở các khu vực miền núi. Để giải quyết hiệu quả vấn đề này, cần có giải pháp tổng hợp nào?

  • A. Kết hợp tuần tra, kiểm soát chặt chẽ với nâng cao đời sống, sinh kế cho người dân sống gần rừng và đẩy mạnh tuyên truyền pháp luật.
  • B. Chỉ tăng cường xử phạt nghiêm khắc các hành vi vi phạm pháp luật về rừng.
  • C. Giao toàn bộ diện tích rừng cho các doanh nghiệp lớn quản lý và khai thác.
  • D. Khuyến khích người dân di cư ra khỏi các khu vực có rừng để giảm áp lực.

Câu 4: Công tác chăm sóc rừng trồng sau khi trồng là yếu tố then chốt quyết định đến năng suất và chất lượng gỗ khi khai thác. Tuy nhiên, ở nhiều nơi, việc chăm sóc rừng trồng còn hạn chế, dẫn đến cây sinh trưởng chậm, tỷ lệ sống thấp. Nguyên nhân chính nào sau đây thường dẫn đến tình trạng này?

  • A. Áp dụng quá nhiều phân bón hóa học làm cây bị sốc dinh dưỡng.
  • B. Thiếu vốn đầu tư cho các hoạt động làm cỏ, tỉa cành, bón phân và phòng trừ sâu bệnh kịp thời.
  • C. Chọn giống cây trồng không phù hợp với điều kiện khí hậu và thổ nhưỡng.
  • D. Thời tiết luôn thuận lợi, không cần chăm sóc đặc biệt.

Câu 5: Việc khai thác rừng bền vững đòi hỏi phải tuân thủ các nguyên tắc nghiêm ngặt, đảm bảo rừng có thể phục hồi và duy trì các chức năng sinh thái, kinh tế, xã hội. Nguyên tắc nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính bền vững trong khai thác gỗ rừng trồng?

  • A. Tối đa hóa sản lượng gỗ khai thác trong mỗi lần thu hoạch.
  • B. Chỉ khai thác những cây gỗ có đường kính lớn nhất.
  • C. Chỉ khai thác lượng gỗ nhỏ hơn hoặc bằng lượng tăng trưởng ròng của rừng trong cùng kỳ.
  • D. Sử dụng máy móc hiện đại nhất để khai thác nhanh chóng.

Câu 6: Chứng chỉ quản lý rừng bền vững (ví dụ: FSC, PEFC) ngày càng trở nên quan trọng trong ngành lâm nghiệp. Việc đạt được chứng chỉ này mang lại những lợi ích nào cho các chủ rừng và doanh nghiệp chế biến gỗ của Việt Nam?

  • A. Chỉ giúp nâng cao uy tín nhưng không mang lại lợi ích kinh tế cụ thể.
  • B. Chỉ cho phép khai thác gỗ với số lượng không giới hạn.
  • C. Đảm bảo tuân thủ các quy định về bảo vệ động vật hoang dã, không liên quan đến chất lượng gỗ.
  • D. Nâng cao giá trị sản phẩm, mở rộng thị trường xuất khẩu, cải thiện quản lý và bảo vệ môi trường.

Câu 7: Rừng phòng hộ đóng vai trò thiết yếu trong việc bảo vệ môi trường, giảm thiểu tác động của thiên tai. Chức năng chính nào sau đây thuộc về rừng phòng hộ?

  • A. Cung cấp gỗ nguyên liệu cho công nghiệp chế biến.
  • B. Chống xói mòn đất, điều tiết nguồn nước, chắn gió, chắn cát.
  • C. Phục vụ mục đích nghiên cứu khoa học và bảo tồn nguồn gen.
  • D. Phát triển du lịch sinh thái quy mô lớn và khai thác lâm sản ngoài gỗ.

Câu 8: Rừng đặc dụng được thành lập nhằm mục đích bảo tồn đa dạng sinh học, các hệ sinh thái tự nhiên và các giá trị văn hóa, lịch sử, cảnh quan. Hoạt động nào sau đây được phép thực hiện trong rừng đặc dụng theo quy định pháp luật?

  • A. Khai thác gỗ với quy mô lớn để phục vụ nhu cầu thị trường.
  • B. Săn bắn, bẫy bắt động vật hoang dã quý hiếm.
  • C. Nghiên cứu khoa học, giáo dục môi trường và du lịch sinh thái có kiểm soát.
  • D. Chuyển đổi mục đích sử dụng đất rừng đặc dụng để xây dựng khu dân cư.

Câu 9: Biến đổi khí hậu đang gây ra những tác động tiêu cực đến hệ sinh thái rừng ở Việt Nam, biểu hiện qua các hiện tượng như hạn hán kéo dài, mưa bão bất thường, sâu bệnh phát triển mạnh. Để ứng phó với thách thức này, ngành lâm nghiệp cần tập trung vào giải pháp nào?

  • A. Trồng rừng bằng các loài cây chịu hạn, chịu ngập, có khả năng chống chịu sâu bệnh tốt; áp dụng kỹ thuật lâm sinh thích ứng.
  • B. Ngừng hoàn toàn việc trồng rừng mới vì khí hậu thay đổi quá nhanh.
  • C. Chỉ tập trung bảo vệ rừng hiện có mà không cần quan tâm đến việc trồng rừng mới.
  • D. Tăng cường khai thác gỗ để giảm thiểu thiệt hại khi rừng bị ảnh hưởng bởi thiên tai.

Câu 10: Lâm sản ngoài gỗ (như măng, nấm, dược liệu, tre, song, mây...) đóng vai trò quan trọng trong sinh kế của người dân sống gần rừng và tiềm năng phát triển kinh tế. Tuy nhiên, việc khai thác lâm sản ngoài gỗ đang đối mặt với những vấn đề gì?

  • A. Hoàn toàn không có giá trị kinh tế.
  • B. Chỉ được phép khai thác trong rừng đặc dụng.
  • C. Luôn được quản lý chặt chẽ và khai thác bền vững.
  • D. Khai thác quá mức, thiếu quy hoạch, ảnh hưởng đến khả năng tái sinh và đa dạng sinh học.

Câu 11: Chính sách giao đất, giao rừng cho cộng đồng dân cư và hộ gia đình đã góp phần tích cực vào công tác bảo vệ và phát triển rừng. Lợi ích chính của chính sách này là gì?

  • A. Tập trung quyền quản lý rừng vào tay Nhà nước.
  • B. Phát huy vai trò, trách nhiệm và lợi ích của người dân trong việc bảo vệ và phát triển rừng gắn với sinh kế.
  • C. Chỉ cho phép người dân khai thác gỗ mà không cần trồng lại.
  • D. Hạn chế sự tham gia của cộng đồng vào công tác quản lý rừng.

Câu 12: Việc áp dụng khoa học công nghệ vào ngành lâm nghiệp là xu hướng tất yếu để nâng cao hiệu quả trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng. Công nghệ nào sau đây đang được ứng dụng rộng rãi và mang lại hiệu quả cao trong giám sát và phát hiện sớm cháy rừng?

  • A. Công nghệ viễn thám (ảnh vệ tinh, ảnh máy bay không người lái) kết hợp với hệ thống thông tin địa lý (GIS).
  • B. Chỉ dựa vào việc tuần tra thủ công của lực lượng kiểm lâm.
  • C. Sử dụng bẫy ảnh để theo dõi động vật rừng.
  • D. Áp dụng kỹ thuật nuôi cấy mô thực vật.

Câu 13: Tình trạng sâu bệnh hại rừng có xu hướng gia tăng và diễn biến phức tạp hơn do biến đổi khí hậu và việc trồng rừng thuần loài. Để phòng trừ sâu bệnh hại rừng hiệu quả và bền vững, biện pháp nào sau đây được khuyến khích áp dụng?

  • A. Chỉ sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học trên diện rộng.
  • B. Chờ đến khi dịch bệnh bùng phát nghiêm trọng mới tiến hành xử lý.
  • C. Đốt toàn bộ diện tích rừng bị nhiễm bệnh để tiêu diệt mầm mống.
  • D. Áp dụng biện pháp tổng hợp: phòng trừ sinh học, lâm sinh, thủ công và hóa học khi cần thiết, kết hợp theo dõi dự báo dịch hại.

Câu 14: Mặc dù diện tích rừng trồng tăng nhanh, nhưng cơ cấu loài cây trồng còn đơn điệu, chủ yếu tập trung vào các loài cây mọc nhanh như keo, bạch đàn. Điều này ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến môi trường và đa dạng sinh học?

  • A. Làm tăng khả năng chống chịu của rừng đối với sâu bệnh.
  • B. Giảm nơi trú ngụ và nguồn thức ăn cho nhiều loài động vật, thực vật khác, làm suy giảm đa dạng sinh học.
  • C. Tăng cường khả năng phòng hộ của rừng trước thiên tai.
  • D. Cải thiện đáng kể chất lượng đất rừng.

Câu 15: Để nâng cao hiệu quả kinh tế từ rừng trồng, ngoài việc khai thác gỗ, cần chú trọng phát triển các sản phẩm khác từ rừng. Loại sản phẩm nào sau đây thuộc nhóm lâm sản ngoài gỗ có tiềm năng phát triển, góp phần đa dạng hóa nguồn thu nhập cho người dân và doanh nghiệp?

  • A. Gỗ xẻ từ cây rừng tự nhiên.
  • B. Dăm gỗ xuất khẩu.
  • C. Măng tre, nấm hương, mật ong rừng, dược liệu dưới tán rừng.
  • D. Củi đốt thu gom từ cành lá sau khai thác gỗ.

Câu 16: Công tác quy hoạch lâm nghiệp có vai trò định hướng cho việc sử dụng đất rừng và tài nguyên rừng một cách hợp lý, bền vững. Một trong những vấn đề còn tồn tại trong quy hoạch lâm nghiệp hiện nay là gì?

  • A. Chưa đồng bộ, thiếu tính liên kết với quy hoạch sử dụng đất và các quy hoạch ngành khác.
  • B. Luôn được cập nhật liên tục và phản ánh đúng thực tế.
  • C. Đã giải quyết triệt để tình trạng chồng lấn giữa các loại rừng.
  • D. Không cần thiết phải dựa trên dữ liệu điều tra, kiểm kê rừng.

Câu 17: Một khu rừng tự nhiên bị suy thoái nghiêm trọng do khai thác gỗ trái phép và cháy rừng. Để phục hồi khu rừng này, biện pháp lâm sinh nào được ưu tiên áp dụng nhằm tái tạo lại hệ sinh thái một cách tự nhiên nhất có thể?

  • A. Trồng ngay các loài cây mọc nhanh, chu kỳ ngắn trên toàn bộ diện tích.
  • B. Để mặc cho tự nhiên phục hồi mà không có sự can thiệp nào.
  • C. Chỉ tập trung dọn dẹp vật liệu cháy mà không trồng cây.
  • D. Khoanh nuôi xúc tiến tái sinh tự nhiên kết hợp trồng bổ sung các loài cây bản địa phù hợp.

Câu 18: Việc quản lý rừng dựa vào cộng đồng (Community-Based Forest Management - CBFM) là một mô hình hiệu quả trong bảo vệ rừng ở nhiều nơi. Yếu tố then chốt nào quyết định sự thành công của mô hình này?

  • A. Chỉ giao rừng cho cộng đồng quản lý mà không kèm theo hỗ trợ kỹ thuật và tài chính.
  • B. Đảm bảo quyền lợi (vật chất và tinh thần) của cộng đồng gắn liền với trách nhiệm bảo vệ và phát triển rừng.
  • C. Cấm hoàn toàn mọi hoạt động của cộng đồng trong khu vực rừng được giao.
  • D. Chỉ dựa vào lực lượng kiểm lâm địa phương để bảo vệ rừng.

Câu 19: Mặc dù tổng diện tích rừng tăng, nhưng diện tích rừng tự nhiên giàu và trung bình lại có xu hướng giảm hoặc tăng chậm. Điều này cho thấy vấn đề gì trong công tác quản lý rừng ở Việt Nam?

  • A. Rừng trồng đã thay thế hoàn toàn vai trò của rừng tự nhiên về mọi mặt.
  • B. Việc bảo vệ rừng tự nhiên đã đạt hiệu quả tuyệt đối.
  • C. Áp lực lên rừng tự nhiên còn lớn, công tác phục hồi và nâng cao chất lượng rừng tự nhiên cần được chú trọng hơn.
  • D. Số liệu thống kê về rừng tự nhiên không đáng tin cậy.

Câu 20: Một trong những nguyên nhân dẫn đến tình trạng cháy rừng phức tạp trong mùa khô là do thảm thực vật dưới tán rừng (cỏ khô, lá rụng, cành khô) tích tụ dày. Biện pháp lâm sinh nào sau đây giúp giảm thiểu nguy cơ cháy rừng?

  • A. Làm giảm vật liệu cháy dưới tán rừng (phát dọn thực bì, thu gom cành lá khô).
  • B. Chỉ tập trung xây dựng các chòi canh lửa.
  • C. Trồng các loài cây dễ cháy để tạo vành đai cản lửa.
  • D. Tăng cường khai thác gỗ để rừng trở nên thông thoáng hơn.

Câu 21: Việc phát triển lâm nghiệp theo hướng đa mục đích, không chỉ tập trung vào sản xuất gỗ mà còn khai thác các giá trị khác của rừng như du lịch sinh thái, hấp thụ carbon, bảo tồn nguồn gen... mang lại lợi ích gì?

  • A. Chỉ làm tăng gánh nặng quản lý mà không tăng hiệu quả kinh tế.
  • B. Làm suy giảm chất lượng gỗ khai thác.
  • C. Chỉ có lợi cho mục đích bảo tồn, không có lợi cho kinh tế.
  • D. Tăng hiệu quả tổng hợp của rừng, đa dạng hóa nguồn thu, góp phần bảo vệ môi trường bền vững hơn.

Câu 22: Để thúc đẩy phát triển rừng trồng gỗ lớn, cần có những chính sách hỗ trợ phù hợp. Chính sách nào sau đây có thể khuyến khích người dân và doanh nghiệp đầu tư trồng rừng gỗ lớn thay vì chỉ trồng cây mọc nhanh chu kỳ ngắn?

  • A. Giảm giá thu mua gỗ lớn.
  • B. Tăng thuế đối với sản phẩm gỗ lớn.
  • C. Hỗ trợ tín dụng dài hạn, bảo hiểm rừng, cấp chứng chỉ rừng miễn phí hoặc có ưu đãi.
  • D. Hạn chế diện tích trồng rừng gỗ lớn.

Câu 23: Việc truy xuất nguồn gốc gỗ là một yêu cầu ngày càng khắt khe của thị trường quốc tế và nội địa. Hệ thống truy xuất nguồn gốc gỗ giúp giải quyết vấn đề gì trong thực trạng khai thác và chế biến gỗ hiện nay?

  • A. Ngăn chặn việc sử dụng gỗ khai thác trái phép, đảm bảo tính hợp pháp và bền vững của sản phẩm gỗ.
  • B. Làm tăng chi phí sản xuất một cách đáng kể mà không mang lại lợi ích gì.
  • C. Chỉ áp dụng đối với gỗ nhập khẩu.
  • D. Không liên quan đến công tác bảo vệ rừng.

Câu 24: Công tác kiểm kê rừng định kỳ cung cấp dữ liệu quan trọng về diện tích, trữ lượng, chất lượng rừng. Thông tin từ kiểm kê rừng giúp ích gì cho việc quản lý và lập kế hoạch phát triển lâm nghiệp?

  • A. Chỉ để biết tổng diện tích rừng mà không có ý nghĩa thực tế.
  • B. Không cần thiết cho việc xây dựng chính sách lâm nghiệp.
  • C. Chỉ phục vụ mục đích nghiên cứu khoa học đơn thuần.
  • D. Đánh giá được hiện trạng và diễn biến tài nguyên rừng, làm cơ sở khoa học cho việc ra quyết định quản lý, quy hoạch và khai thác bền vững.

Câu 25: Tình trạng suy thoái rừng đầu nguồn gây ra những hậu quả nghiêm trọng, đặc biệt là đối với các vùng hạ lưu. Hậu quả chính nào sau đây liên quan trực tiếp đến việc mất rừng đầu nguồn?

  • A. Tăng nguy cơ lũ lụt, sạt lở đất vào mùa mưa và hạn hán vào mùa khô do khả năng giữ nước của đất rừng giảm.
  • B. Tăng cường khả năng điều hòa khí hậu của khu vực.
  • C. Làm tăng nguồn nước sạch cho các sông, suối.
  • D. Không ảnh hưởng đến chất lượng đất và nước.

Câu 26: Để khuyến khích người dân tham gia trồng rừng trên đất trống, đồi trọc, Nhà nước đã có nhiều chính sách hỗ trợ. Hình thức hỗ trợ nào sau đây có tác động trực tiếp và thiết thực nhất đối với người trồng rừng?

  • A. Chỉ tổ chức các buổi hội thảo giới thiệu về lợi ích của rừng.
  • B. Hỗ trợ một phần hoặc toàn bộ chi phí giống cây, phân bón, kỹ thuật trồng và chăm sóc ban đầu.
  • C. Yêu cầu người dân tự bỏ 100% chi phí đầu tư.
  • D. Cam kết thu mua toàn bộ sản phẩm gỗ với giá thấp.

Câu 27: Việc chuyển đổi rừng phòng hộ hoặc rừng đặc dụng sang mục đích khác (như xây dựng công trình, phát triển du lịch) cần được xem xét hết sức chặt chẽ. Lý do chính cần hạn chế tối đa việc chuyển đổi này là gì?

  • A. Các loại rừng này không có giá trị kinh tế.
  • B. Việc chuyển đổi giúp tăng diện tích rừng sản xuất.
  • C. Làm mất đi các chức năng phòng hộ thiết yếu (chống thiên tai, bảo vệ môi trường) và giá trị bảo tồn đa dạng sinh học khó có thể thay thế được.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến cảnh quan mà không ảnh hưởng đến môi trường.

Câu 28: Tốc độ tăng trưởng của rừng trồng ở Việt Nam được đánh giá là khá cao so với nhiều quốc gia. Tuy nhiên, việc khai thác sớm để lấy dăm gỗ hoặc gỗ nhỏ vẫn còn phổ biến. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả kinh tế và môi trường lâu dài?

  • A. Tăng hiệu quả kinh tế vì thu hồi vốn nhanh.
  • B. Cải thiện chất lượng đất rừng.
  • C. Giúp cây rừng sinh trưởng nhanh hơn trong chu kỳ tiếp theo.
  • D. Giảm đáng kể giá trị kinh tế (do gỗ nhỏ có giá trị thấp hơn), làm suy thoái đất nhanh hơn và không phát huy hết tiềm năng hấp thụ carbon của rừng gỗ lớn.

Câu 29: Công tác bảo tồn đa dạng sinh học trong rừng đặc dụng đang đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm săn bắt, buôn bán động vật hoang dã trái phép và xâm lấn môi trường sống. Biện pháp nào sau đây được coi là hiệu quả nhất để tăng cường bảo tồn đa dạng sinh học trong các khu rừng này?

  • A. Tăng cường tuần tra, kiểm soát, xử lý nghiêm vi phạm; kết hợp giáo dục nâng cao nhận thức cộng đồng và phát triển sinh kế bền vững cho người dân vùng đệm.
  • B. Chỉ tập trung xây dựng hàng rào xung quanh khu rừng đặc dụng.
  • C. Khuyến khích săn bắn có kiểm soát để giảm số lượng động vật.
  • D. Di chuyển toàn bộ động vật hoang dã ra khỏi khu rừng đặc dụng.

Câu 30: Việc áp dụng các tiêu chuẩn quản lý rừng bền vững và cấp chứng chỉ rừng không chỉ mang lại lợi ích về kinh tế mà còn góp phần vào mục tiêu phát triển bền vững quốc gia. Lợi ích xã hội nào sau đây liên quan trực tiếp đến việc phát triển lâm nghiệp bền vững có chứng chỉ?

  • A. Tăng cường chặt phá rừng để có nhiều gỗ hơn.
  • B. Cải thiện điều kiện làm việc và an toàn lao động cho người lao động trong ngành lâm nghiệp, tôn trọng quyền lợi của cộng đồng địa phương.
  • C. Giảm thiểu sự tham gia của người dân vào hoạt động lâm nghiệp.
  • D. Tập trung lợi ích vào một nhóm nhỏ các doanh nghiệp lớn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Việt Nam đã đạt được những thành tựu đáng kể về tăng độ che phủ rừng trong những thập kỷ gần đây. Tuy nhiên, một thách thức lớn đặt ra là chất lượng rừng, đặc biệt là rừng tự nhiên, vẫn còn suy giảm ở nhiều nơi. Điều này hàm ý gì về thực trạng quản lý và phát triển rừng tại Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Rừng sản xuất hiện chiếm tỉ lệ lớn nhất trong tổng diện tích rừng của Việt Nam. Việc phát triển mạnh loại rừng này mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt nhưng đồng thời cũng tiềm ẩn những rủi ro nhất định. Rủi ro nào sau đây ít liên quan trực tiếp đến việc mở rộng rừng sản xuất, đặc biệt là các loài cây mọc nhanh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Một trong những thách thức lớn trong công tác bảo vệ rừng ở Việt Nam là tình trạng phá rừng, lấn chiếm đất rừng làm nương rẫy hoặc xây dựng công trình trái phép, đặc biệt ở các khu vực miền núi. Để giải quyết hiệu quả vấn đề này, cần có giải pháp tổng hợp nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Công tác chăm sóc rừng trồng sau khi trồng là yếu tố then chốt quyết định đến năng suất và chất lượng gỗ khi khai thác. Tuy nhiên, ở nhiều nơi, việc chăm sóc rừng trồng còn hạn chế, dẫn đến cây sinh trưởng chậm, tỷ lệ sống thấp. Nguyên nhân chính nào sau đây thường dẫn đến tình trạng này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Việc khai thác rừng bền vững đòi hỏi phải tuân thủ các nguyên tắc nghiêm ngặt, đảm bảo rừng có thể phục hồi và duy trì các chức năng sinh thái, kinh tế, xã hội. Nguyên tắc nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính bền vững trong khai thác gỗ rừng trồng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Chứng chỉ quản lý rừng bền vững (ví dụ: FSC, PEFC) ngày càng trở nên quan trọng trong ngành lâm nghiệp. Việc đạt được chứng chỉ này mang lại những lợi ích nào cho các chủ rừng và doanh nghiệp chế biến gỗ của Việt Nam?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Rừng phòng hộ đóng vai trò thiết yếu trong việc bảo vệ môi trường, giảm thiểu tác động của thiên tai. Chức năng chính nào sau đây thuộc về rừng phòng hộ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Rừng đặc dụng được thành lập nhằm mục đích bảo tồn đa dạng sinh học, các hệ sinh thái tự nhiên và các giá trị văn hóa, lịch sử, cảnh quan. Hoạt động nào sau đây được phép thực hiện trong rừng đặc dụng theo quy định pháp luật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Biến đổi khí hậu đang gây ra những tác động tiêu cực đến hệ sinh thái rừng ở Việt Nam, biểu hiện qua các hiện tượng như hạn hán kéo dài, mưa bão bất thường, sâu bệnh phát triển mạnh. Để ứng phó với thách thức này, ngành lâm nghiệp cần tập trung vào giải pháp nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Lâm sản ngoài gỗ (như măng, nấm, dược liệu, tre, song, mây...) đóng vai trò quan trọng trong sinh kế của người dân sống gần rừng và tiềm năng phát triển kinh tế. Tuy nhiên, việc khai thác lâm sản ngoài gỗ đang đối mặt với những vấn đề gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Chính sách giao đất, giao rừng cho cộng đồng dân cư và hộ gia đình đã góp phần tích cực vào công tác bảo vệ và phát triển rừng. Lợi ích chính của chính sách này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Việc áp dụng khoa học công nghệ vào ngành lâm nghiệp là xu hướng tất yếu để nâng cao hiệu quả trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng. Công nghệ nào sau đây đang được ứng dụng rộng rãi và mang lại hiệu quả cao trong giám sát và phát hiện sớm cháy rừng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Tình trạng sâu bệnh hại rừng có xu hướng gia tăng và diễn biến phức tạp hơn do biến đổi khí hậu và việc trồng rừng thuần loài. Để phòng trừ sâu bệnh hại rừng hiệu quả và bền vững, biện pháp nào sau đây được khuyến khích áp dụng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Mặc dù diện tích rừng trồng tăng nhanh, nhưng cơ cấu loài cây trồng còn đơn điệu, chủ yếu tập trung vào các loài cây mọc nhanh như keo, bạch đàn. Điều này ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến môi trường và đa dạng sinh học?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Để nâng cao hiệu quả kinh tế từ rừng trồng, ngoài việc khai thác gỗ, cần chú trọng phát triển các sản phẩm khác từ rừng. Loại sản phẩm nào sau đây thuộc nhóm lâm sản ngoài gỗ có tiềm năng phát triển, góp phần đa dạng hóa nguồn thu nhập cho người dân và doanh nghiệp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Công tác quy hoạch lâm nghiệp có vai trò định hướng cho việc sử dụng đất rừng và tài nguyên rừng một cách hợp lý, bền vững. Một trong những vấn đề còn tồn tại trong quy hoạch lâm nghiệp hiện nay là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Một khu rừng tự nhiên bị suy thoái nghiêm trọng do khai thác gỗ trái phép và cháy rừng. Để phục hồi khu rừng này, biện pháp lâm sinh nào được ưu tiên áp dụng nhằm tái tạo lại hệ sinh thái một cách tự nhiên nhất có thể?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Việc quản lý rừng dựa vào cộng đồng (Community-Based Forest Management - CBFM) là một mô hình hiệu quả trong bảo vệ rừng ở nhiều nơi. Yếu tố then chốt nào quyết định sự thành công của mô hình này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Mặc dù tổng diện tích rừng tăng, nhưng diện tích rừng tự nhiên giàu và trung bình lại có xu hướng giảm hoặc tăng chậm. Điều này cho thấy vấn đề gì trong công tác quản lý rừng ở Việt Nam?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Một trong những nguyên nhân dẫn đến tình trạng cháy rừng phức tạp trong mùa khô là do thảm thực vật dưới tán rừng (cỏ khô, lá rụng, cành khô) tích tụ dày. Biện pháp lâm sinh nào sau đây giúp giảm thiểu nguy cơ cháy rừng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Việc phát triển lâm nghiệp theo hướng đa mục đích, không chỉ tập trung vào sản xuất gỗ mà còn khai thác các giá trị khác của rừng như du lịch sinh thái, hấp thụ carbon, bảo tồn nguồn gen... mang lại lợi ích gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Để thúc đẩy phát triển rừng trồng gỗ lớn, cần có những chính sách hỗ trợ phù hợp. Chính sách nào sau đây có thể khuyến khích người dân và doanh nghiệp đầu tư trồng rừng gỗ lớn thay vì chỉ trồng cây mọc nhanh chu kỳ ngắn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Việc truy xuất nguồn gốc gỗ là một yêu cầu ngày càng khắt khe của thị trường quốc tế và nội địa. Hệ thống truy xuất nguồn gốc gỗ giúp giải quyết vấn đề gì trong thực trạng khai thác và chế biến gỗ hiện nay?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Công tác kiểm kê rừng định kỳ cung cấp dữ liệu quan trọng về diện tích, trữ lượng, chất lượng rừng. Thông tin từ kiểm kê rừng giúp ích gì cho việc quản lý và lập kế hoạch phát triển lâm nghiệp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Tình trạng suy thoái rừng đầu nguồn gây ra những hậu quả nghiêm trọng, đặc biệt là đối với các vùng hạ lưu. Hậu quả chính nào sau đây liên quan trực tiếp đến việc mất rừng đầu nguồn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Để khuyến khích người dân tham gia trồng rừng trên đất trống, đồi trọc, Nhà nước đã có nhiều chính sách hỗ trợ. Hình thức hỗ trợ nào sau đây có tác động trực tiếp và thiết thực nhất đối với người trồng rừng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Việc chuyển đổi rừng phòng hộ hoặc rừng đặc dụng sang mục đích khác (như xây dựng công trình, phát triển du lịch) cần được xem xét hết sức chặt chẽ. Lý do chính cần hạn chế tối đa việc chuyển đổi này là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Tốc độ tăng trưởng của rừng trồng ở Việt Nam được đánh giá là khá cao so với nhiều quốc gia. Tuy nhiên, việc khai thác sớm để lấy dăm gỗ hoặc gỗ nhỏ vẫn còn phổ biến. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả kinh tế và môi trường lâu dài?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Công tác bảo tồn đa dạng sinh học trong rừng đặc dụng đang đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm săn bắt, buôn bán động vật hoang dã trái phép và xâm lấn môi trường sống. Biện pháp nào sau đây được coi là hiệu quả nhất để tăng cường bảo tồn đa dạng sinh học trong các khu rừng này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Việc áp dụng các tiêu chuẩn quản lý rừng bền vững và cấp chứng chỉ rừng không chỉ mang lại lợi ích về kinh tế mà còn góp phần vào mục tiêu phát triển bền vững quốc gia. Lợi ích xã hội nào sau đây liên quan trực tiếp đến việc phát triển lâm nghiệp bền vững có chứng chỉ?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng - Đề 09

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phân tích ý nghĩa chiến lược của việc duy trì và phát triển diện tích rừng phòng hộ đầu nguồn ở Việt Nam trong bối cảnh biến đổi khí hậu gia tăng. Đâu là vai trò quan trọng nhất của loại rừng này?

  • A. Cung cấp gỗ quý cho công nghiệp chế biến.
  • B. Là nơi bảo tồn đa dạng sinh học phong phú nhất.
  • C. Giảm thiểu xói mòn đất, điều tiết nguồn nước, hạn chế lũ lụt và khô hạn.
  • D. Tạo cảnh quan du lịch sinh thái hấp dẫn.

Câu 2: Mặc dù diện tích rừng trồng ở Việt Nam tăng đáng kể trong những năm gần đây, nhưng chất lượng và khả năng chống chịu của một số rừng trồng vẫn còn hạn chế. Yếu tố nào sau đây được xem là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này?

  • A. Sử dụng giống cây kém chất lượng, kỹ thuật trồng và chăm sóc chưa phù hợp, trồng rừng thuần loài với mật độ cao.
  • B. Thiếu vốn đầu tư cho hoạt động trồng rừng.
  • C. Sự gia tăng đột ngột của các loài sâu bệnh hại rừng.
  • D. Điều kiện thời tiết, khí hậu ngày càng thuận lợi cho cây rừng phát triển.

Câu 3: Tình trạng khai thác rừng trái phép vẫn là một thách thức lớn trong công tác bảo vệ rừng ở Việt Nam. Phân tích nguyên nhân sâu xa dẫn đến vấn đề này. Đâu là yếu tố cốt lõi cần giải quyết để hạn chế hiệu quả tình trạng này?

  • A. Diện tích rừng quá lớn, khó kiểm soát hết.
  • B. Lực lượng kiểm lâm còn mỏng và thiếu trang thiết bị hiện đại.
  • C. Nhu cầu gỗ trên thị trường ngày càng tăng cao.
  • D. Lợi ích kinh tế từ gỗ bất hợp pháp quá lớn, sự phối hợp giữa các cơ quan chức năng và ý thức người dân chưa đồng bộ.

Câu 4: Chứng chỉ quản lý rừng bền vững (ví dụ: FSC, PEFC) đang ngày càng trở nên quan trọng đối với ngành lâm nghiệp Việt Nam. Đánh giá vai trò của chứng chỉ này đối với việc nâng cao giá trị và khả năng cạnh tranh của sản phẩm gỗ Việt Nam trên thị trường quốc tế.

  • A. Giúp giảm chi phí sản xuất gỗ.
  • B. Chứng minh nguồn gốc gỗ hợp pháp và được khai thác từ rừng quản lý bền vững, đáp ứng yêu cầu của các thị trường khó tính.
  • C. Tăng diện tích rừng tự nhiên một cách nhanh chóng.
  • D. Thay thế hoàn toàn nhu cầu nhập khẩu gỗ nguyên liệu.

Câu 5: Việc chuyển đổi mục đích sử dụng đất rừng, đặc biệt là rừng tự nhiên sang các mục đích khác (nông nghiệp, công nghiệp, đô thị) là một trong những nguyên nhân chính gây suy giảm diện tích và chất lượng rừng. Phân tích hệ quả môi trường lâu dài của xu hướng chuyển đổi này.

  • A. Tăng khả năng chống chịu của hệ sinh thái rừng.
  • B. Thúc đẩy sự phát triển của các loài động vật hoang dã.
  • C. Làm suy giảm đa dạng sinh học, gia tăng xói mòn đất, thay đổi chu trình nước và khí hậu địa phương.
  • D. Giảm nguy cơ cháy rừng.

Câu 6: So sánh đặc điểm quản lý và khai thác giữa rừng sản xuất và rừng đặc dụng ở Việt Nam. Điểm khác biệt cốt lõi nằm ở mục tiêu ưu tiên hàng đầu của mỗi loại rừng là gì?

  • A. Rừng sản xuất ưu tiên mục tiêu kinh tế (cung cấp gỗ, lâm sản ngoài gỗ), rừng đặc dụng ưu tiên bảo tồn thiên nhiên, mẫu chuẩn hệ sinh thái, đa dạng sinh học.
  • B. Rừng sản xuất được trồng hoàn toàn, rừng đặc dụng là rừng tự nhiên.
  • C. Rừng sản xuất không được khai thác, rừng đặc dụng được khai thác gỗ.
  • D. Rừng sản xuất chỉ có một loại cây, rừng đặc dụng có nhiều loại cây.

Câu 7: Đánh giá vai trò của cộng đồng địa phương sống gần rừng trong công tác bảo vệ và phát triển rừng. Hình thức nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tham gia và hưởng lợi của cộng đồng, góp phần bảo vệ rừng bền vững?

  • A. Cấm tuyệt đối người dân vào rừng.
  • B. Chỉ giao nhiệm vụ tuần tra, bảo vệ mà không có chính sách hỗ trợ sinh kế.
  • C. Phạt nặng mọi hành vi khai thác lâm sản.
  • D. Thực hiện giao rừng cho cộng đồng quản lý, chi trả dịch vụ môi trường rừng (PFES), phát triển sinh kế bền vững gắn với rừng.

Câu 8: Một khu rừng trồng keo lai 5 năm tuổi đang đối mặt với nguy cơ cháy cao trong mùa khô. Phân tích các biện pháp kỹ thuật lâm sinh cần ưu tiên thực hiện để phòng ngừa cháy rừng hiệu quả tại khu vực này.

  • A. Tăng cường khai thác gỗ non.
  • B. Phát dọn thực bì, làm đường băng cản lửa, thu gom vật liệu cháy dưới tán rừng.
  • C. Chỉ tập trung vào việc tuyên truyền, không cần biện pháp kỹ thuật.
  • D. Trồng xen các loại cây lá rộng dễ cháy.

Câu 9: Thực trạng cho thấy tỷ lệ che phủ rừng ở Việt Nam đã tăng lên nhưng tỷ lệ rừng tự nhiên chất lượng cao lại giảm. Đánh giá ý nghĩa của số liệu này đối với mục tiêu bảo tồn đa dạng sinh học và cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái quan trọng khác của rừng.

  • A. Cho thấy công tác bảo tồn đa dạng sinh học đã thành công tốt đẹp.
  • B. Chứng tỏ rừng trồng có vai trò tương đương rừng tự nhiên về mọi mặt.
  • C. Chỉ ra thách thức trong việc bảo tồn các hệ sinh thái rừng phức tạp, nguồn gen quý hiếm và khả năng cung cấp dịch vụ môi trường của rừng tự nhiên.
  • D. Không có ý nghĩa gì đặc biệt, chỉ là sự thay đổi về số liệu.

Câu 10: Để nâng cao hiệu quả kinh tế từ rừng trồng sản xuất một cách bền vững, ngoài việc tăng năng suất, cần chú trọng đến yếu tố nào sau đây trong chuỗi giá trị lâm sản?

  • A. Chỉ tập trung bán gỗ tròn, không qua chế biến.
  • B. Giảm giá bán để cạnh tranh.
  • C. Mở rộng diện tích rừng trồng bằng mọi giá.
  • D. Đầu tư công nghệ chế biến sâu, đa dạng hóa sản phẩm, xây dựng thương hiệu và tìm kiếm thị trường tiêu thụ bền vững (có chứng chỉ rừng).

Câu 11: Hệ thống pháp luật về bảo vệ và phát triển rừng ở Việt Nam đã có những bước tiến đáng kể. Tuy nhiên, việc thực thi pháp luật còn gặp nhiều khó khăn. Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng thiếu hiệu quả trong thực thi này.

  • A. Thiếu các văn bản pháp luật quy định chi tiết.
  • B. Năng lực thực thi của cán bộ còn hạn chế, sự phối hợp liên ngành chưa chặt chẽ, tình trạng "nhờn luật" và sự can thiệp từ bên ngoài.
  • C. Các quy định pháp luật quá chặt chẽ, khó áp dụng vào thực tế.
  • D. Người dân đã có ý thức rất cao trong việc tuân thủ pháp luật về rừng.

Câu 12: Dịch vụ môi trường rừng (PES - Payment for Environmental Services) là một cơ chế tài chính quan trọng để hỗ trợ công tác bảo vệ rừng. Giải thích cách thức hoạt động cơ bản của cơ chế này và tác động của nó đến hành vi của chủ rừng/người dân sống gần rừng.

  • A. Người sử dụng dịch vụ (ví dụ: nhà máy thủy điện, công ty du lịch) chi trả tiền cho chủ rừng/người dân để họ bảo vệ rừng, từ đó tạo động lực kinh tế cho việc bảo vệ rừng.
  • B. Nhà nước dùng ngân sách để mua lại toàn bộ diện tích rừng của dân.
  • C. Các tổ chức quốc tế tài trợ trực tiếp cho việc khai thác gỗ.
  • D. Người dân tự nguyện bảo vệ rừng mà không cần bất kỳ hỗ trợ nào.

Câu 13: So sánh vai trò của rừng tự nhiên và rừng trồng trong việc cung cấp lâm sản ngoài gỗ (như măng, nấm, dược liệu, mật ong). Loại rừng nào thường có tiềm năng lớn hơn và vì sao?

  • A. Rừng trồng có tiềm năng lớn hơn vì dễ quản lý và khai thác tập trung.
  • B. Rừng tự nhiên có tiềm năng lớn hơn vì có cấu trúc phức tạp, đa dạng sinh học cao, tạo ra môi trường sống cho nhiều loại lâm sản ngoài gỗ khác nhau.
  • C. Cả hai loại rừng có tiềm năng như nhau.
  • D. Lâm sản ngoài gỗ chỉ có ở rừng đặc dụng.

Câu 14: Việc áp dụng công nghệ hiện đại (ví dụ: ảnh vệ tinh, GIS, máy bay không người lái) trong quản lý và bảo vệ rừng mang lại những lợi ích gì? Đâu là lợi ích nổi bật nhất giúp nâng cao hiệu quả công tác này?

  • A. Giảm chi phí trồng rừng.
  • B. Tăng năng suất khai thác gỗ.
  • C. Theo dõi diễn biến rừng (mất rừng, suy thoái) một cách kịp thời, chính xác, trên diện rộng, hỗ trợ công tác tuần tra và xử lý vi phạm.
  • D. Thay thế hoàn toàn con người trong công tác bảo vệ rừng.

Câu 15: Tình trạng sâu bệnh hại rừng có xu hướng gia tăng trong những năm gần đây, gây thiệt hại không nhỏ cho cả rừng tự nhiên và rừng trồng. Phân tích nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng là nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng này?

  • A. Biến đổi khí hậu làm thay đổi điều kiện sống của sâu bệnh.
  • B. Trồng rừng thuần loài, mật độ cao làm giảm khả năng chống chịu của rừng.
  • C. Sự lây lan của sâu bệnh qua hoạt động thương mại lâm sản.
  • D. Việc sử dụng rộng rãi các biện pháp kiểm soát sinh học trong lâm nghiệp.

Câu 16: Để đảm bảo khai thác gỗ từ rừng trồng sản xuất một cách bền vững, cần tuân thủ các nguyên tắc kỹ thuật nào? Chọn nguyên tắc quan trọng nhất liên quan đến chu kỳ khai thác.

  • A. Chỉ khai thác khi cây đạt tuổi thành thục (tuổi khai thác chính) để đảm bảo năng suất và chất lượng gỗ.
  • B. Khai thác trắng toàn bộ diện tích ngay khi cây còn non.
  • C. Không cần quan tâm đến mật độ trồng và khoảng cách giữa các cây.
  • D. Sử dụng hóa chất diệt cỏ bừa bãi trước khi khai thác.

Câu 17: Rừng phòng hộ ven biển có vai trò đặc biệt quan trọng đối với các khu vực cửa sông, ven biển. Phân tích vai trò chính của loại rừng này trong bối cảnh nước biển dâng và xâm nhập mặn gia tăng.

  • A. Cung cấp nguồn gỗ dồi dào cho đóng tàu.
  • B. Là nơi sinh sống của các loài động vật trên cạn.
  • C. Chắn sóng, chắn gió, chống sạt lở bờ biển, hạn chế xâm nhập mặn, bảo vệ đê điều và khu dân cư ven biển.
  • D. Tạo điều kiện thuận lợi cho nuôi trồng thủy sản nước ngọt.

Câu 18: So sánh hiệu quả kinh tế giữa việc trồng rừng gỗ lớn và trồng rừng gỗ nhỏ (khai thác sớm làm dăm gỗ) trong dài hạn. Xu hướng nào được khuyến khích để nâng cao giá trị kinh tế và tính bền vững của ngành lâm nghiệp?

  • A. Trồng rừng gỗ lớn có hiệu quả kinh tế cao hơn trong dài hạn do giá trị gỗ lớn cao hơn nhiều, đồng thời góp phần cải thiện chất lượng rừng và môi trường.
  • B. Trồng rừng gỗ nhỏ luôn mang lại lợi nhuận nhanh và bền vững hơn.
  • C. Hiệu quả kinh tế giữa hai phương thức là như nhau.
  • D. Chỉ nên tập trung trồng rừng gỗ nhỏ để đáp ứng nhu cầu dăm gỗ xuất khẩu.

Câu 19: Công tác chăm sóc rừng sau trồng là rất quan trọng để đảm bảo cây sinh trưởng tốt và hình thành rừng. Hoạt động nào sau đây là ít cần thiết nhất trong giai đoạn chăm sóc rừng non?

  • A. Phát dọn thực bì cạnh tranh.
  • B. Xới đất, vun gốc cho cây.
  • C. Trồng dặm cây chết.
  • D. Tiến hành khai thác gỗ ngay lập tức.

Câu 20: Phân tích mối liên hệ giữa suy thoái rừng tự nhiên và sự gia tăng tần suất, mức độ nghiêm trọng của lũ lụt ở các vùng miền núi Việt Nam. Đây là ví dụ điển hình về sự suy giảm chức năng nào của rừng?

  • A. Chức năng cung cấp gỗ.
  • B. Chức năng điều tiết nước, giữ đất, chống xói mòn.
  • C. Chức năng bảo tồn đa dạng sinh học.
  • D. Chức năng du lịch sinh thái.

Câu 21: Để quản lý rừng đặc dụng (ví dụ: Vườn quốc gia) hiệu quả, cần ưu tiên các biện pháp nào sau đây? Chọn biện pháp phản ánh đúng mục tiêu chính của loại rừng này.

  • A. Bảo vệ nghiêm ngặt hệ sinh thái, đa dạng sinh học, cảnh quan thiên nhiên; nghiên cứu khoa học và giáo dục môi trường.
  • B. Đẩy mạnh khai thác gỗ để tạo nguồn thu.
  • C. Chuyển đổi một phần diện tích sang trồng cây công nghiệp.
  • D. Cho phép săn bắn động vật hoang dã có kiểm soát.

Câu 22: Đánh giá tác động của việc đốt nương làm rẫy truyền thống đến tài nguyên rừng ở các vùng dân tộc thiểu số. Đây là thách thức chính đối với công tác bảo vệ rừng ở khía cạnh nào?

  • A. Giảm chất lượng gỗ khai thác.
  • B. Tăng nguy cơ sâu bệnh hại rừng.
  • C. Gây mất rừng, suy thoái đất, làm giảm diện tích rừng tự nhiên và tăng nguy cơ cháy rừng.
  • D. Ảnh hưởng đến giá trị xuất khẩu gỗ.

Câu 23: Cơ chế chi trả dịch vụ môi trường rừng (PFES) đã góp phần cải thiện sinh kế cho một bộ phận người dân sống gần rừng. Điều này có ý nghĩa như thế nào đối với công tác bảo vệ rừng?

  • A. Làm tăng áp lực khai thác rừng.
  • B. Không có tác động đáng kể.
  • C. Chỉ giải quyết được vấn đề kinh tế, không liên quan đến bảo vệ rừng.
  • D. Tạo động lực kinh tế để người dân tham gia bảo vệ rừng, giảm phụ thuộc vào việc khai thác tài nguyên rừng trái phép.

Câu 24: Một trong những khó khăn trong việc phát triển lâm sản ngoài gỗ (LSNG) ở Việt Nam là chuỗi giá trị còn yếu và thiếu liên kết. Phân tích giải pháp nào sau đây có thể giúp nâng cao giá trị và tính bền vững của ngành LSNG?

  • A. Đầu tư vào công nghệ chế biến, xây dựng thương hiệu, liên kết sản xuất với tiêu thụ, phát triển thị trường cho LSNG.
  • B. Chỉ tập trung khai thác LSNG với số lượng lớn mà không quan tâm đến chất lượng.
  • C. Hạn chế xuất khẩu LSNG dưới dạng thô.
  • D. Cấm hoàn toàn việc khai thác LSNG trong rừng tự nhiên.

Câu 25: So sánh các phương thức khai thác gỗ chính: khai thác trắng (clear-cutting) và khai thác chọn (selective logging). Phương thức nào được khuyến khích hơn trong bối cảnh hướng tới lâm nghiệp bền vững và vì sao?

  • A. Khai thác trắng được khuyến khích hơn vì thu được gỗ nhanh và nhiều.
  • B. Khai thác chọn được khuyến khích hơn vì giúp duy trì cấu trúc rừng, bảo tồn đa dạng sinh học và khả năng tái sinh tự nhiên của rừng.
  • C. Cả hai phương thức có tác động như nhau đến môi trường rừng.
  • D. Không phương thức nào được khuyến khích, chỉ nên nhập khẩu gỗ.

Câu 26: Để nâng cao hiệu quả công tác trồng rừng, cần chú trọng cải thiện yếu tố nào sau đây trong quy trình kỹ thuật? Yếu tố này ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ lệ sống và sinh trưởng ban đầu của cây trồng.

  • A. Chỉ tập trung vào việc đào hố trồng thật sâu.
  • B. Bỏ qua khâu chọn giống và xử lý thực bì.
  • C. Lựa chọn giống cây phù hợp với điều kiện lập địa, chuẩn bị đất tốt, kỹ thuật trồng đúng quy cách và chăm sóc sau trồng kịp thời.
  • D. Trồng cây với mật độ thật dày để tăng năng suất.

Câu 27: Phân tích vai trò của rừng trong việc giảm nhẹ tác động của biến đổi khí hậu toàn cầu. Chức năng nào của rừng đóng góp trực tiếp vào việc này?

  • A. Hấp thụ khí CO2 từ khí quyển thông qua quá trình quang hợp và lưu trữ carbon trong sinh khối (cây, đất).
  • B. Phản xạ ánh sáng mặt trời trở lại không gian.
  • C. Giải phóng một lượng lớn oxy vào khí quyển, làm tăng hiệu ứng nhà kính.
  • D. Tạo ra các đám mây che phủ, làm mát trái đất.

Câu 28: Một trong những biện pháp quan trọng để phòng chống chặt phá rừng trái phép là tăng cường tuần tra, kiểm soát. Tuy nhiên, biện pháp này sẽ hiệu quả hơn nhiều nếu kết hợp với yếu tố nào sau đây?

  • A. Giảm số lượng cán bộ kiểm lâm.
  • B. Cắt giảm ngân sách cho công tác bảo vệ rừng.
  • C. Chỉ tập trung xử lý người khai thác mà bỏ qua đối tượng thu mua, tiêu thụ.
  • D. Nâng cao nhận thức pháp luật cho cộng đồng, phát triển sinh kế bền vững cho người dân vùng đệm, xử lý nghiêm minh các đối tượng cầm đầu và đường dây buôn bán gỗ lậu.

Câu 29: Đánh giá thách thức lớn nhất đối với việc phát triển bền vững các khu rừng đặc dụng ở Việt Nam hiện nay.

  • A. Thiếu khách du lịch tham quan.
  • B. Áp lực từ phát triển kinh tế (cơ sở hạ tầng, du lịch thiếu kiểm soát, khai thác tài nguyên) và sinh kế của cộng đồng dân cư vùng đệm.
  • C. Diện tích quá nhỏ, không đủ để bảo tồn.
  • D. Không có giá trị về đa dạng sinh học.

Câu 30: Dựa trên thực trạng và các giải pháp đã học, đề xuất một giải pháp tổng thể nhằm hài hòa giữa mục tiêu phát triển kinh tế từ rừng và bảo vệ môi trường, bảo tồn đa dạng sinh học.

  • A. Đẩy mạnh trồng rừng gỗ lớn có chứng chỉ, phát triển lâm sản ngoài gỗ bền vững, tăng cường chế biến sâu, thực hiện chi trả dịch vụ môi trường rừng hiệu quả, kết hợp bảo tồn nghiêm ngặt rừng tự nhiên và nâng cao vai trò cộng đồng.
  • B. Tăng cường khai thác tất cả các loại rừng để thu ngoại tệ nhanh chóng.
  • C. Cấm hoàn toàn mọi hoạt động khai thác và sử dụng rừng.
  • D. Chỉ tập trung trồng rừng phòng hộ mà bỏ qua rừng sản xuất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Phân tích ý nghĩa chiến lược của việc duy trì và phát triển diện tích rừng phòng hộ đầu nguồn ở Việt Nam trong bối cảnh biến đổi khí hậu gia tăng. Đâu là vai trò quan trọng nhất của loại rừng này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Mặc dù diện tích rừng trồng ở Việt Nam tăng đáng kể trong những năm gần đây, nhưng chất lượng và khả năng chống chịu của một số rừng trồng vẫn còn hạn chế. Yếu tố nào sau đây được xem là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Tình trạng khai thác rừng trái phép vẫn là một thách thức lớn trong công tác bảo vệ rừng ở Việt Nam. Phân tích nguyên nhân sâu xa dẫn đến vấn đề này. Đâu là yếu tố cốt lõi cần giải quyết để hạn chế hiệu quả tình trạng này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Chứng chỉ quản lý rừng bền vững (ví dụ: FSC, PEFC) đang ngày càng trở nên quan trọng đối với ngành lâm nghiệp Việt Nam. Đánh giá vai trò của chứng chỉ này đối với việc nâng cao giá trị và khả năng cạnh tranh của sản phẩm gỗ Việt Nam trên thị trường quốc tế.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Việc chuyển đổi mục đích sử dụng đất rừng, đặc biệt là rừng tự nhiên sang các mục đích khác (nông nghiệp, công nghiệp, đô thị) là một trong những nguyên nhân chính gây suy giảm diện tích và chất lượng rừng. Phân tích hệ quả môi trường lâu dài của xu hướng chuyển đổi này.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: So sánh đặc điểm quản lý và khai thác giữa rừng sản xuất và rừng đặc dụng ở Việt Nam. Điểm khác biệt cốt lõi nằm ở mục tiêu ưu tiên hàng đầu của mỗi loại rừng là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Đánh giá vai trò của cộng đồng địa phương sống gần rừng trong công tác bảo vệ và phát triển rừng. Hình thức nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tham gia và hưởng lợi của cộng đồng, góp phần bảo vệ rừng bền vững?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Một khu rừng trồng keo lai 5 năm tuổi đang đối mặt với nguy cơ cháy cao trong mùa khô. Phân tích các biện pháp kỹ thuật lâm sinh cần ưu tiên thực hiện để phòng ngừa cháy rừng hiệu quả tại khu vực này.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Thực trạng cho thấy tỷ lệ che phủ rừng ở Việt Nam đã tăng lên nhưng tỷ lệ rừng tự nhiên chất lượng cao lại giảm. Đánh giá ý nghĩa của số liệu này đối với mục tiêu bảo tồn đa dạng sinh học và cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái quan trọng khác của rừng.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Để nâng cao hiệu quả kinh tế từ rừng trồng sản xuất một cách bền vững, ngoài việc tăng năng suất, cần chú trọng đến yếu tố nào sau đây trong chuỗi giá trị lâm sản?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Hệ thống pháp luật về bảo vệ và phát triển rừng ở Việt Nam đã có những bước tiến đáng kể. Tuy nhiên, việc thực thi pháp luật còn gặp nhiều khó khăn. Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng thiếu hiệu quả trong thực thi này.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Dịch vụ môi trường rừng (PES - Payment for Environmental Services) là một cơ chế tài chính quan trọng để hỗ trợ công tác bảo vệ rừng. Giải thích cách thức hoạt động cơ bản của cơ chế này và tác động của nó đến hành vi của chủ rừng/người dân sống gần rừng.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: So sánh vai trò của rừng tự nhiên và rừng trồng trong việc cung cấp lâm sản ngoài gỗ (như măng, nấm, dược liệu, mật ong). Loại rừng nào thường có tiềm năng lớn hơn và vì sao?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Việc áp dụng công nghệ hiện đại (ví dụ: ảnh vệ tinh, GIS, máy bay không người lái) trong quản lý và bảo vệ rừng mang lại những lợi ích gì? Đâu là lợi ích nổi bật nhất giúp nâng cao hiệu quả công tác này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Tình trạng sâu bệnh hại rừng có xu hướng gia tăng trong những năm gần đây, gây thiệt hại không nhỏ cho cả rừng tự nhiên và rừng trồng. Phân tích nguyên nhân nào sau đây *ít có khả năng* là nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Để đảm bảo khai thác gỗ từ rừng trồng sản xuất một cách bền vững, cần tuân thủ các nguyên tắc kỹ thuật nào? Chọn nguyên tắc quan trọng nhất liên quan đến chu kỳ khai thác.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Rừng phòng hộ ven biển có vai trò đặc biệt quan trọng đối với các khu vực cửa sông, ven biển. Phân tích vai trò chính của loại rừng này trong bối cảnh nước biển dâng và xâm nhập mặn gia tăng.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: So sánh hiệu quả kinh tế giữa việc trồng rừng gỗ lớn và trồng rừng gỗ nhỏ (khai thác sớm làm dăm gỗ) trong dài hạn. Xu hướng nào được khuyến khích để nâng cao giá trị kinh tế và tính bền vững của ngành lâm nghiệp?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Công tác chăm sóc rừng sau trồng là rất quan trọng để đảm bảo cây sinh trưởng tốt và hình thành rừng. Hoạt động nào sau đây là *ít cần thiết nhất* trong giai đoạn chăm sóc rừng non?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Phân tích mối liên hệ giữa suy thoái rừng tự nhiên và sự gia tăng tần suất, mức độ nghiêm trọng của lũ lụt ở các vùng miền núi Việt Nam. Đây là ví dụ điển hình về sự suy giảm chức năng nào của rừng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Để quản lý rừng đặc dụng (ví dụ: Vườn quốc gia) hiệu quả, cần ưu tiên các biện pháp nào sau đây? Chọn biện pháp phản ánh đúng mục tiêu chính của loại rừng này.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Đánh giá tác động của việc đốt nương làm rẫy truyền thống đến tài nguyên rừng ở các vùng dân tộc thiểu số. Đây là thách thức chính đối với công tác bảo vệ rừng ở khía cạnh nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Cơ chế chi trả dịch vụ môi trường rừng (PFES) đã góp phần cải thiện sinh kế cho một bộ phận người dân sống gần rừng. Điều này có ý nghĩa như thế nào đối với công tác bảo vệ rừng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Một trong những khó khăn trong việc phát triển lâm sản ngoài gỗ (LSNG) ở Việt Nam là chuỗi giá trị còn yếu và thiếu liên kết. Phân tích giải pháp nào sau đây có thể giúp nâng cao giá trị và tính bền vững của ngành LSNG?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: So sánh các phương thức khai thác gỗ chính: khai thác trắng (clear-cutting) và khai thác chọn (selective logging). Phương thức nào được khuyến khích hơn trong bối cảnh hướng tới lâm nghiệp bền vững và vì sao?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Để nâng cao hiệu quả công tác trồng rừng, cần chú trọng cải thiện yếu tố nào sau đây trong quy trình kỹ thuật? Yếu tố này ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ lệ sống và sinh trưởng ban đầu của cây trồng.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Phân tích vai trò của rừng trong việc giảm nhẹ tác động của biến đổi khí hậu toàn cầu. Chức năng nào của rừng đóng góp trực tiếp vào việc này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Một trong những biện pháp quan trọng để phòng chống chặt phá rừng trái phép là tăng cường tuần tra, kiểm soát. Tuy nhiên, biện pháp này sẽ hiệu quả hơn nhiều nếu kết hợp với yếu tố nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Đánh giá thách thức lớn nhất đối với việc phát triển bền vững các khu rừng đặc dụng ở Việt Nam hiện nay.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Dựa trên thực trạng và các giải pháp đã học, đề xuất một giải pháp tổng thể nhằm hài hòa giữa mục tiêu phát triển kinh tế từ rừng và bảo vệ môi trường, bảo tồn đa dạng sinh học.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng - Đề 10

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tình trạng rừng ở Việt Nam giai đoạn 1990-2022 chứng kiến sự thay đổi đáng kể về độ che phủ. Xu hướng chung nào sau đây mô tả đúng nhất sự thay đổi này và yếu tố đóng góp chính?

  • A. Độ che phủ giảm do khai thác quá mức, chủ yếu là rừng tự nhiên.
  • B. Độ che phủ tăng chậm nhưng không ổn định, chủ yếu nhờ bảo vệ rừng tự nhiên.
  • C. Độ che phủ tăng trưởng ổn định, chủ yếu nhờ nỗ lực trồng rừng và bảo vệ rừng tự nhiên.
  • D. Độ che phủ tăng đột biến do chuyển đổi đất nông nghiệp sang đất rừng.

Câu 2: Rừng sản xuất ở Việt Nam hiện chiếm tỉ lệ diện tích lớn nhất trong tổng diện tích rừng. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của loại rừng này?

  • A. Cung cấp gỗ và lâm sản ngoài gỗ phục vụ công nghiệp và tiêu dùng.
  • B. Tạo việc làm và thu nhập cho người dân địa phương.
  • C. Góp phần đảm bảo an ninh năng lượng (qua sinh khối gỗ).
  • D. Bảo tồn đa dạng sinh học và các giá trị văn hóa, lịch sử đặc trưng.

Câu 3: Một trong những thách thức lớn trong công tác trồng rừng ở Việt Nam là lựa chọn loài cây phù hợp. Việc sử dụng các loài cây ngoại lai sinh trưởng nhanh nhưng không phù hợp với điều kiện địa phương hoặc có tính xâm hại có thể dẫn đến hậu quả nào?

  • A. Tăng cường đa dạng sinh học trong hệ sinh thái rừng.
  • B. Làm suy giảm chất lượng đất, giảm khả năng chống chịu của rừng trước dịch bệnh và thiên tai.
  • C. Nâng cao giá trị kinh tế lâu dài của rừng trồng.
  • D. Tăng khả năng phục hồi của rừng sau khai thác.

Câu 4: Công tác bảo vệ rừng ở Việt Nam đối mặt với nhiều nguy cơ, trong đó cháy rừng là một mối đe dọa nghiêm trọng. Biện pháp nào sau đây mang tính PHÒNG NGỪA cháy rừng hiệu quả nhất trong bối cảnh biến đổi khí hậu làm gia tăng khô hạn?

  • A. Tăng cường tuyên truyền, nâng cao nhận thức cộng đồng về phòng cháy chữa cháy rừng và xây dựng các đường ranh cản lửa.
  • B. Chỉ tập trung đầu tư vào trang thiết bị chữa cháy hiện đại.
  • C. Mở rộng diện tích rừng trồng các loài cây dễ cháy để tạo nguồn sinh khối.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào lực lượng kiểm lâm để phát hiện và xử lý cháy rừng.

Câu 5: Khai thác rừng bền vững đòi hỏi sự cân bằng giữa lợi ích kinh tế, xã hội và môi trường. Việc áp dụng phương thức khai thác chọn (chỉ chặt hạ những cây đạt tiêu chuẩn về đường kính, chiều cao) trong rừng tự nhiên có tác dụng gì so với khai thác trắng?

  • A. Tối đa hóa sản lượng gỗ thu được trong một lần khai thác.
  • B. Giảm chi phí và thời gian khai thác do quy trình đơn giản.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển đồng đều của tất cả các cây trong lâm phần.
  • D. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến cấu trúc rừng, đất đai và khả năng tái sinh tự nhiên.

Câu 6: Chứng chỉ quản lý rừng bền vững (ví dụ: FSC) ngày càng trở nên quan trọng trong ngành lâm nghiệp. Đối với một doanh nghiệp chế biến gỗ xuất khẩu, việc đạt được chứng chỉ này mang lại lợi ích thiết thực nào?

  • A. Được miễn giảm hoàn toàn các loại thuế liên quan đến lâm sản.
  • B. Nâng cao uy tín, mở rộng thị trường xuất khẩu sang các quốc gia có yêu cầu nghiêm ngặt về nguồn gốc gỗ bền vững.
  • C. Được phép khai thác gỗ với cường độ cao hơn quy định thông thường.
  • D. Giảm chi phí sản xuất do không cần tuân thủ các quy định bảo vệ môi trường.

Câu 7: Rừng phòng hộ ven biển có vai trò đặc biệt quan trọng. Chức năng chính của loại rừng này là gì?

  • A. Chắn sóng, chắn gió, chống sạt lở bờ biển, ngăn mặn, bảo vệ đê điều và khu dân cư ven biển.
  • B. Cung cấp gỗ nguyên liệu cho ngành công nghiệp chế biến.
  • C. Bảo tồn các loài động thực vật quý hiếm đặc hữu của vùng núi cao.
  • D. Phục vụ mục đích nghiên cứu khoa học chuyên sâu về các hệ sinh thái rừng kín thường xanh.

Câu 8: Tình trạng suy thoái rừng tự nhiên ở Việt Nam vẫn diễn ra ở một số khu vực. Nguyên nhân NÀO sau đây thường là yếu tố CHỦ YẾU dẫn đến suy thoái rừng tự nhiên?

  • A. Hoạt động du lịch sinh thái không kiểm soát.
  • B. Trồng lại rừng bằng cây bản địa không phù hợp.
  • C. Khai thác gỗ trái phép, chuyển đổi mục đích sử dụng đất rừng sang nông nghiệp, thủy điện hoặc cơ sở hạ tầng.
  • D. Các hoạt động chăm sóc rừng (phát dọn, tỉa thưa) không đúng kỹ thuật.

Câu 9: Chính sách giao đất, giao rừng cho cộng đồng dân cư hoặc hộ gia đình quản lý đã được triển khai ở Việt Nam. Mục tiêu chính của chính sách này là gì?

  • A. Tập trung quyền quản lý rừng vào tay nhà nước.
  • B. Giảm thiểu sự tham gia của người dân vào công tác bảo vệ rừng.
  • C. Chỉ khuyến khích trồng rừng sản xuất quy mô lớn.
  • D. Nâng cao trách nhiệm và sự tham gia của cộng đồng vào công tác bảo vệ, phát triển và hưởng lợi từ rừng, góp phần giảm áp lực lên rừng tự nhiên.

Câu 10: Kỹ thuật tỉa thưa trong rừng trồng keo, bạch đàn (loài cây sinh trưởng nhanh) được thực hiện nhằm mục đích gì?

  • A. Giảm hoàn toàn số lượng cây trong rừng.
  • B. Thúc đẩy sự phát triển của các loài cây cỏ dại dưới tán rừng.
  • C. Loại bỏ cây sâu bệnh, cong queo, sinh trưởng kém, tạo không gian và ánh sáng cho cây còn lại phát triển tốt hơn, nâng cao chất lượng gỗ.
  • D. Khai thác toàn bộ số lượng cây trong thời gian ngắn nhất.

Câu 11: Rừng đặc dụng ở Việt Nam bao gồm các vườn quốc gia, khu bảo tồn thiên nhiên, khu rừng nghiên cứu, thực nghiệm khoa học. Chức năng cốt lõi và ưu tiên hàng đầu của loại rừng này là gì?

  • A. Cung cấp tối đa sản lượng gỗ cho công nghiệp.
  • B. Bảo tồn đa dạng sinh học, mẫu chuẩn hệ sinh thái rừng, các giá trị văn hóa, lịch sử, cảnh quan.
  • C. Phòng chống lũ lụt, sạt lở đất ở vùng hạ lưu sông.
  • D. Phát triển du lịch đại trà không kiểm soát.

Câu 12: Theo dõi và giám sát tài nguyên rừng là hoạt động quan trọng trong quản lý rừng bền vững. Công nghệ hiện đại nào sau đây được ứng dụng hiệu quả nhất trong việc phát hiện sớm cháy rừng hoặc khai thác gỗ trái phép trên diện rộng?

  • A. Sử dụng sổ sách ghi chép truyền thống tại trạm kiểm lâm.
  • B. Phỏng vấn người dân địa phương.
  • C. Quan sát bằng mắt thường từ mặt đất.
  • D. Ứng dụng công nghệ viễn thám (ảnh vệ tinh, flycam) và hệ thống thông tin địa lý (GIS).

Câu 13: Tình trạng dịch bệnh và sâu hại rừng có xu hướng gia tăng do biến đổi khí hậu. Để kiểm soát dịch bệnh hại rừng một cách bền vững, biện pháp nào sau đây được ưu tiên áp dụng?

  • A. Áp dụng các biện pháp lâm sinh phòng trừ (trồng rừng hỗn giao, chọn loài chống chịu, tỉa thưa hợp lý) kết hợp với kiểm soát sinh học.
  • B. Sử dụng tràn lan thuốc bảo vệ thực vật hóa học trên diện rộng.
  • C. Chờ cây bị bệnh nặng rồi mới xử lý.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào yếu tố thời tiết để kiểm soát dịch bệnh.

Câu 14: Biện pháp khoanh nuôi xúc tiến tái sinh rừng tự nhiên nghèo kiệt có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong công tác phục hồi rừng?

  • A. Biến rừng nghèo kiệt thành rừng trồng ngay lập tức.
  • B. Chỉ đơn thuần là bảo vệ khu vực đó khỏi khai thác.
  • C. Tạo điều kiện thuận lợi (bảo vệ, chăm sóc) để cây con bản địa có sẵn hoặc tái sinh tự nhiên có thể phát triển thành rừng, tiết kiệm chi phí so với trồng mới hoàn toàn.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn cây gỗ và chỉ giữ lại thảm thực vật dưới tán.

Câu 15: Việc quản lý tài nguyên rừng ở Việt Nam cần đối mặt với áp lực từ sự phát triển kinh tế - xã hội. Để cân bằng giữa nhu cầu phát triển và bảo vệ rừng, giải pháp nào sau đây mang tính chiến lược lâu dài?

  • A. Ngừng hoàn toàn mọi hoạt động khai thác rừng.
  • B. Chỉ tập trung phát triển kinh tế mà bỏ qua các vấn đề môi trường.
  • C. Mở rộng tối đa diện tích đất nông nghiệp bằng cách phá rừng.
  • D. Thúc đẩy mô hình kinh tế xanh, phát triển lâm nghiệp bền vững, đa mục tiêu, gắn với sinh kế cộng đồng và thực hiện các chính sách chi trả dịch vụ môi trường rừng.

Câu 16: Tình trạng buôn bán, vận chuyển lâm sản trái phép là một thách thức lớn đối với công tác bảo vệ rừng. Để ngăn chặn hiệu quả vấn nạn này, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các lực lượng nào?

  • A. Kiểm lâm, công an, bộ đội biên phòng (đối với khu vực biên giới), hải quan và chính quyền địa phương các cấp.
  • B. Chỉ cần lực lượng kiểm lâm là đủ.
  • C. Chỉ cần người dân địa phương tự giác tố giác.
  • D. Chỉ cần các tổ chức quốc tế hỗ trợ tài chính.

Câu 17: Chương trình chi trả dịch vụ môi trường rừng (PFES) được triển khai nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng nguồn thu ngân sách nhà nước từ các hoạt động gây ô nhiễm.
  • B. Tạo nguồn tài chính bền vững để hỗ trợ các chủ rừng (nhà nước, cộng đồng, hộ gia đình) thực hiện công tác bảo vệ và phát triển rừng, công nhận giá trị của rừng đối với xã hội.
  • C. Bắt buộc người dân phải nộp tiền khi sử dụng bất kỳ dịch vụ nào từ rừng.
  • D. Chỉ hỗ trợ cho các công ty khai thác gỗ lớn.

Câu 18: So sánh giữa rừng trồng và rừng tự nhiên về mặt đa dạng sinh học, nhận định nào sau đây là chính xác nhất?

  • A. Rừng trồng luôn có đa dạng sinh học cao hơn rừng tự nhiên.
  • B. Rừng trồng và rừng tự nhiên có mức độ đa dạng sinh học tương đương nhau.
  • C. Đa dạng sinh học chỉ phụ thuộc vào loại cây trồng chứ không phải là rừng tự nhiên hay rừng trồng.
  • D. Rừng tự nhiên thường có đa dạng sinh học cao hơn đáng kể so với rừng trồng độc canh, do cấu trúc phức tạp và lịch sử hình thành lâu dài.

Câu 19: Để nâng cao hiệu quả kinh tế của rừng trồng mà vẫn đảm bảo tính bền vững, cần chú trọng đến yếu tố nào trong quá trình trồng và chăm sóc?

  • A. Lựa chọn loài cây phù hợp với điều kiện đất đai, khí hậu và nhu cầu thị trường; áp dụng kỹ thuật trồng, chăm sóc, tỉa thưa, nuôi dưỡng hợp lý.
  • B. Chỉ trồng một loại cây duy nhất trên diện tích lớn nhất có thể.
  • C. Bỏ qua công tác chăm sóc sau khi trồng để tiết kiệm chi phí.
  • D. Khai thác trắng toàn bộ diện tích ngay khi cây còn non.

Câu 20: Một khu vực rừng phòng hộ đầu nguồn bị suy thoái nghiêm trọng do chặt phá trái phép. Biện pháp phục hồi cấp bách nào sau đây là phù hợp nhất để nhanh chóng khôi phục chức năng phòng hộ?

  • A. Chuyển đổi toàn bộ diện tích sang trồng cây nông nghiệp.
  • B. Để khu vực đó tự phục hồi mà không có sự can thiệp nào.
  • C. Thực hiện trồng rừng bằng các loài cây bản địa có khả năng giữ đất, giữ nước tốt, kết hợp khoanh nuôi bảo vệ nghiêm ngặt.
  • D. Chỉ trồng các loài cây lấy gỗ ngắn ngày.

Câu 21: Thách thức về suy giảm nguồn gen cây rừng là một vấn đề đáng quan ngại. Biện pháp nào sau đây góp phần hiệu quả vào việc bảo tồn nguồn gen cây rừng quý hiếm?

  • A. Chỉ tập trung trồng rừng sản xuất bằng các giống nhập nội.
  • B. Cho phép khai thác tự do các cây gỗ quý trong rừng tự nhiên.
  • C. Loại bỏ các cây có đặc điểm sinh trưởng chậm.
  • D. Thành lập các khu rừng giống quốc gia, vườn thực vật, ngân hàng gen thực vật và thực hiện các đề án bảo tồn ngoại vi (ex-situ) và nội vi (in-situ).

Câu 22: Việc phát triển lâm sản ngoài gỗ (như tre, nứa, song, mây, dược liệu, nấm rừng) có ý nghĩa kép đối với ngành lâm nghiệp Việt Nam. Ý nghĩa đó là gì?

  • A. Làm giảm hoàn toàn giá trị kinh tế của rừng gỗ.
  • B. Tăng thu nhập cho người dân sống gần rừng, giảm áp lực khai thác gỗ trái phép và đa dạng hóa sản phẩm từ rừng.
  • C. Chỉ có lợi cho các công ty lớn chứ không có lợi cho cộng đồng.
  • D. Làm suy thoái nghiêm trọng hệ sinh thái rừng.

Câu 23: Việc áp dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật trong trồng rừng (ví dụ: sử dụng giống cây mô, kỹ thuật làm đất, bón phân) có tác động như thế nào đến năng suất và chất lượng rừng trồng?

  • A. Giúp cây sinh trưởng nhanh hơn, đồng đều hơn, tăng năng suất và chất lượng gỗ, rút ngắn chu kỳ khai thác.
  • B. Làm giảm khả năng chống chịu của cây trước sâu bệnh.
  • C. Tăng chi phí trồng rừng lên mức không hiệu quả.
  • D. Không có tác động đáng kể đến sự phát triển của cây.

Câu 24: Tình trạng xâm lấn đất rừng để canh tác nông nghiệp vẫn còn xảy ra ở một số vùng. Giải pháp căn cơ nhất để chấm dứt tình trạng này là gì?

  • A. Tăng cường xử phạt nặng mà không có giải pháp hỗ trợ sinh kế.
  • B. Di dời toàn bộ người dân ra khỏi khu vực rừng.
  • C. Hợp pháp hóa việc canh tác trên đất rừng đã lấn chiếm.
  • D. Kết hợp các biện pháp quản lý nhà nước chặt chẽ với hỗ trợ phát triển sinh kế bền vững cho người dân vùng đệm, giao đất lâm nghiệp để người dân tham gia trồng và bảo vệ rừng có thu nhập.

Câu 25: Việt Nam đặt mục tiêu nâng cao chất lượng rừng, đặc biệt là rừng tự nhiên. Biện pháp lâm sinh nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện cấu trúc và nâng cao giá trị của rừng tự nhiên đã bị tác động?

  • A. Trồng xen các loài cây nông nghiệp ngắn ngày.
  • B. Áp dụng các biện pháp nuôi dưỡng rừng (phát dọn, tỉa thưa, trồng bổ sung cây bản địa quý) theo hướng chọn lọc, thúc đẩy cây mục tiêu phát triển.
  • C. Khai thác trắng toàn bộ diện tích để trồng lại cây mới.
  • D. Để rừng tự phục hồi mà không có sự can thiệp nào trong thời gian dài.

Câu 26: Rừng ngập mặn là một loại rừng đặc thù ở vùng ven biển, cửa sông. Bên cạnh chức năng phòng hộ, rừng ngập mặn còn có vai trò kinh tế quan trọng nào?

  • A. Cung cấp gỗ công nghiệp trên quy mô lớn.
  • B. Là nơi trồng cây lương thực chính.
  • C. Là bãi đẻ, nơi sinh sống của nhiều loài thủy sản có giá trị kinh tế (tôm, cua, cá), góp phần phát triển nuôi trồng và khai thác thủy sản ven biển.
  • D. Cung cấp nước ngọt cho sản xuất nông nghiệp.

Câu 27: Việc xây dựng cơ sở hạ tầng (đường sá, thủy điện, khu công nghiệp) ở các vùng có rừng có thể gây ra những tác động tiêu cực. Tác động NÀO sau đây là đáng lo ngại nhất đối với tài nguyên rừng?

  • A. Làm tăng lượng mưa trong khu vực.
  • B. Tạo điều kiện thuận lợi cho động vật hoang dã di chuyển.
  • C. Giảm nguy cơ cháy rừng.
  • D. Mất diện tích rừng vĩnh viễn, chia cắt sinh cảnh (fragmentation), tăng nguy cơ khai thác trái phép do dễ tiếp cận hơn.

Câu 28: Công tác quản lý rừng ở Việt Nam đang hướng tới áp dụng công nghệ số. Việc sử dụng cơ sở dữ liệu rừng trên nền tảng GIS và công nghệ di động cho lực lượng kiểm lâm mang lại lợi ích gì?

  • A. Nâng cao hiệu quả theo dõi diễn biến rừng, phát hiện sớm vi phạm, quản lý thông tin chính xác, hỗ trợ ra quyết định nhanh chóng.
  • B. Làm tăng khối lượng công việc giấy tờ cho kiểm lâm.
  • C. Giảm khả năng tiếp cận thông tin của người dân.
  • D. Chỉ áp dụng được cho rừng trồng quy mô nhỏ.

Câu 29: Phân tích tình hình khai thác rừng ở Việt Nam cho thấy cần chuyển đổi mạnh mẽ từ khai thác gỗ đơn thuần sang khai thác đa mục tiêu. Khai thác đa mục tiêu trong rừng sản xuất bao gồm những hoạt động nào?

  • A. Chỉ khai thác gỗ và củi.
  • B. Chỉ tập trung vào bảo tồn đa dạng sinh học.
  • C. Kết hợp khai thác gỗ bền vững với phát triển lâm sản ngoài gỗ, du lịch sinh thái, dịch vụ môi trường rừng, và các giá trị phi gỗ khác.
  • D. Chỉ phục vụ mục đích nghiên cứu khoa học.

Câu 30: Để đảm bảo công tác trồng rừng đạt hiệu quả cao và bền vững, yếu tố KỸ THUẬT nào sau đây cần được chú trọng hàng đầu?

  • A. Chỉ quan tâm đến số lượng cây trồng trên mỗi hecta.
  • B. Sử dụng bất kỳ loại cây giống nào có sẵn.
  • C. Bỏ qua việc làm đất và bón phân ban đầu.
  • D. Lựa chọn cây giống có nguồn gốc rõ ràng, chất lượng tốt; chuẩn bị đất và thực hiện kỹ thuật trồng phù hợp với loài cây và điều kiện lập địa; chăm sóc, bảo vệ rừng trồng theo đúng quy trình.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Tình trạng rừng ở Việt Nam giai đoạn 1990-2022 chứng kiến sự thay đổi đáng kể về độ che phủ. Xu hướng chung nào sau đây mô tả đúng nhất sự thay đổi này và yếu tố đóng góp chính?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Rừng sản xuất ở Việt Nam hiện chiếm tỉ lệ diện tích lớn nhất trong tổng diện tích rừng. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của loại rừng này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một trong những thách thức lớn trong công tác trồng rừng ở Việt Nam là lựa chọn loài cây phù hợp. Việc sử dụng các loài cây ngoại lai sinh trưởng nhanh nhưng không phù hợp với điều kiện địa phương hoặc có tính xâm hại có thể dẫn đến hậu quả nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Công tác bảo vệ rừng ở Việt Nam đối mặt với nhiều nguy cơ, trong đó cháy rừng là một mối đe dọa nghiêm trọng. Biện pháp nào sau đây mang tính PHÒNG NGỪA cháy rừng hiệu quả nhất trong bối cảnh biến đổi khí hậu làm gia tăng khô hạn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Khai thác rừng bền vững đòi hỏi sự cân bằng giữa lợi ích kinh tế, xã hội và môi trường. Việc áp dụng phương thức khai thác chọn (chỉ chặt hạ những cây đạt tiêu chuẩn về đường kính, chiều cao) trong rừng tự nhiên có tác dụng gì so với khai thác trắng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Chứng chỉ quản lý rừng bền vững (ví dụ: FSC) ngày càng trở nên quan trọng trong ngành lâm nghiệp. Đối với một doanh nghiệp chế biến gỗ xuất khẩu, việc đạt được chứng chỉ này mang lại lợi ích thiết thực nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Rừng phòng hộ ven biển có vai trò đặc biệt quan trọng. Chức năng chính của loại rừng này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Tình trạng suy thoái rừng tự nhiên ở Việt Nam vẫn diễn ra ở một số khu vực. Nguyên nhân NÀO sau đây thường là yếu tố CHỦ YẾU dẫn đến suy thoái rừng tự nhiên?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Chính sách giao đất, giao rừng cho cộng đồng dân cư hoặc hộ gia đình quản lý đã được triển khai ở Việt Nam. Mục tiêu chính của chính sách này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Kỹ thuật tỉa thưa trong rừng trồng keo, bạch đàn (loài cây sinh trưởng nhanh) được thực hiện nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Rừng đặc dụng ở Việt Nam bao gồm các vườn quốc gia, khu bảo tồn thiên nhiên, khu rừng nghiên cứu, thực nghiệm khoa học. Chức năng cốt lõi và ưu tiên hàng đầu của loại rừng này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Theo dõi và giám sát tài nguyên rừng là hoạt động quan trọng trong quản lý rừng bền vững. Công nghệ hiện đại nào sau đây được ứng dụng hiệu quả nhất trong việc phát hiện sớm cháy rừng hoặc khai thác gỗ trái phép trên diện rộng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Tình trạng dịch bệnh và sâu hại rừng có xu hướng gia tăng do biến đổi khí hậu. Để kiểm soát dịch bệnh hại rừng một cách bền vững, biện pháp nào sau đây được ưu tiên áp dụng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Biện pháp khoanh nuôi xúc tiến tái sinh rừng tự nhiên nghèo kiệt có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong công tác phục hồi rừng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Việc quản lý tài nguyên rừng ở Việt Nam cần đối mặt với áp lực từ sự phát triển kinh tế - xã hội. Để cân bằng giữa nhu cầu phát triển và bảo vệ rừng, giải pháp nào sau đây mang tính chiến lược lâu dài?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Tình trạng buôn bán, vận chuyển lâm sản trái phép là một thách thức lớn đối với công tác bảo vệ rừng. Để ngăn chặn hiệu quả vấn nạn này, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các lực lượng nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Chương trình chi trả dịch vụ môi trường rừng (PFES) được triển khai nhằm mục đích gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: So sánh giữa rừng trồng và rừng tự nhiên về mặt đa dạng sinh học, nhận định nào sau đây là chính xác nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Để nâng cao hiệu quả kinh tế của rừng trồng mà vẫn đảm bảo tính bền vững, cần chú trọng đến yếu tố nào trong quá trình trồng và chăm sóc?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Một khu vực rừng phòng hộ đầu nguồn bị suy thoái nghiêm trọng do chặt phá trái phép. Biện pháp phục hồi cấp bách nào sau đây là phù hợp nhất để nhanh chóng khôi phục chức năng phòng hộ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Thách thức về suy giảm nguồn gen cây rừng là một vấn đề đáng quan ngại. Biện pháp nào sau đây góp phần hiệu quả vào việc bảo tồn nguồn gen cây rừng quý hiếm?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Việc phát triển lâm sản ngoài gỗ (như tre, nứa, song, mây, dược liệu, nấm rừng) có ý nghĩa kép đối với ngành lâm nghiệp Việt Nam. Ý nghĩa đó là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Việc áp dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật trong trồng rừng (ví dụ: sử dụng giống cây mô, kỹ thuật làm đất, bón phân) có tác động như thế nào đến năng suất và chất lượng rừng trồng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Tình trạng xâm lấn đất rừng để canh tác nông nghiệp vẫn còn xảy ra ở một số vùng. Giải pháp căn cơ nhất để chấm dứt tình trạng này là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Việt Nam đặt mục tiêu nâng cao chất lượng rừng, đặc biệt là rừng tự nhiên. Biện pháp lâm sinh nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện cấu trúc và nâng cao giá trị của rừng tự nhiên đã bị tác động?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Rừng ngập mặn là một loại rừng đặc thù ở vùng ven biển, cửa sông. Bên cạnh chức năng phòng hộ, rừng ngập mặn còn có vai trò kinh tế quan trọng nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Việc xây dựng cơ sở hạ tầng (đường sá, thủy điện, khu công nghiệp) ở các vùng có rừng có thể gây ra những tác động tiêu cực. Tác động NÀO sau đây là đáng lo ngại nhất đối với tài nguyên rừng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Công tác quản lý rừng ở Việt Nam đang hướng tới áp dụng công nghệ số. Việc sử dụng cơ sở dữ liệu rừng trên nền tảng GIS và công nghệ di động cho lực lượng kiểm lâm mang lại lợi ích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Phân tích tình hình khai thác rừng ở Việt Nam cho thấy cần chuyển đổi mạnh mẽ từ khai thác gỗ đơn thuần sang khai thác đa mục tiêu. Khai thác đa mục tiêu trong rừng sản xuất bao gồm những hoạt động nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Bài 7: Thực trạng trồng, chăm sóc, bảo vệ và khai thác rừng

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Để đảm bảo công tác trồng rừng đạt hiệu quả cao và bền vững, yếu tố KỸ THUẬT nào sau đây cần được chú trọng hàng đầu?

Xem kết quả