Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp - Đề 07
Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một khu vực miền núi thường xuyên chịu ảnh hưởng của lũ quét và sạt lở đất. Việc phát triển lâm nghiệp ở khu vực này chủ yếu nhằm mục đích nào trong các vai trò sau của rừng?
- A. Cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến lâm sản.
- B. Phát triển du lịch sinh thái và nghỉ dưỡng.
- C. Bảo vệ đất và nguồn nước, điều hòa dòng chảy.
- D. Bảo tồn đa dạng sinh học đặc hữu của vùng.
Câu 2: Vai trò nào của lâm nghiệp thể hiện rõ nhất sự đóng góp trực tiếp vào nguồn thu nhập và tạo việc làm cho người dân, đặc biệt là ở các vùng nông thôn, miền núi?
- A. Bảo vệ môi trường và chống biến đổi khí hậu.
- B. Bảo tồn đa dạng sinh học.
- C. Cung cấp oxy và hấp thụ khí CO2.
- D. Cung cấp lâm sản và đặc sản rừng, tạo công ăn việc làm.
Câu 3: Rừng phòng hộ ven biển có chức năng chính là gì để bảo vệ cuộc sống và sản xuất của người dân vùng ven biển?
- A. Điều hòa dòng chảy, giảm thiểu lũ lụt ở thượng nguồn.
- B. Chắn sóng, chắn gió, chống cát bay, ngăn mặn.
- C. Làm sạch không khí, giảm thiểu tiếng ồn ở đô thị.
- D. Cung cấp gỗ và lâm sản ngoài gỗ.
Câu 4: Triển vọng phát triển nào của lâm nghiệp Việt Nam thể hiện sự dịch chuyển mạnh mẽ sang các hoạt động có giá trị gia tăng cao và tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu?
- A. Phát triển để phục vụ tiêu dùng và xuất khẩu các sản phẩm gỗ chế biến sâu.
- B. Phát triển để bảo tồn đa dạng sinh học và bảo vệ môi trường sinh thái.
- C. Phát triển để thực hiện chức năng xã hội của rừng (du lịch, văn hóa).
- D. Phát triển để tăng diện tích rừng phòng hộ đầu nguồn.
Câu 5: Để làm việc hiệu quả trong ngành lâm nghiệp, đặc biệt là trong công tác điều tra, quy hoạch rừng hoặc nghiên cứu về hệ sinh thái rừng, người lao động cần có kiến thức tốt về môn học nào sau đây?
- A. Lịch sử.
- B. Ngữ văn.
- C. Sinh học và Địa lí.
- D. Toán học (chỉ cần kiến thức cơ bản).
Câu 6: Hoạt động nào sau đây thuộc về sản xuất lâm nghiệp nhưng không trực tiếp liên quan đến việc tạo ra sản phẩm gỗ thô từ cây rừng?
- A. Bảo vệ rừng khỏi cháy rừng và sâu bệnh.
- B. Trồng rừng mới.
- C. Khai thác gỗ từ rừng trồng.
- D. Chế biến gỗ thành ván ép.
Câu 7: Tại sao việc nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng cho người lao động là một yếu tố quan trọng để hiện thực hóa các triển vọng phát triển của ngành lâm nghiệp?
- A. Chỉ đơn giản là yêu cầu của hội nhập quốc tế.
- B. Giúp tăng số lượng lao động trong ngành.
- C. Giúp người lao động có sức khỏe tốt hơn.
- D. Nâng cao hiệu quả quản lý, bảo vệ, phát triển và khai thác rừng bền vững, áp dụng công nghệ mới.
Câu 8: Vai trò nào của rừng thể hiện khả năng của hệ sinh thái rừng trong việc duy trì sự đa dạng của các loài động, thực vật và vi sinh vật?
- A. Vai trò kinh tế.
- B. Vai trò môi trường (bảo tồn đa dạng sinh học).
- C. Vai trò xã hội.
- D. Vai trò an ninh quốc phòng.
Câu 9: Một trong những triển vọng lớn của lâm nghiệp là phát triển để thực hiện chức năng xã hội của rừng. Điều này bao gồm những khía cạnh nào?
- A. Chỉ tập trung vào tăng sản lượng gỗ xuất khẩu.
- B. Chỉ liên quan đến việc bảo vệ rừng khỏi cháy.
- C. Góp phần xóa đói giảm nghèo, nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho người dân, phát triển du lịch sinh thái.
- D. Chỉ đơn thuần là trồng thêm nhiều cây xanh.
Câu 10: Để đảm bảo sự phát triển bền vững, ngành lâm nghiệp cần phải cân bằng giữa các vai trò khác nhau của rừng. Điều này có nghĩa là phải xem xét mối quan hệ và đôi khi là sự mâu thuẫn giữa:
- A. Vai trò kinh tế và vai trò an ninh quốc phòng.
- B. Vai trò xã hội và vai trò an ninh quốc phòng.
- C. Vai trò môi trường và vai trò an ninh quốc phòng.
- D. Vai trò kinh tế (khai thác) và vai trò môi trường (bảo tồn).
Câu 11: Một đặc điểm của cây rừng, khác biệt với cây nông nghiệp, là gì khiến cho công việc trong lâm nghiệp đòi hỏi sự kiên trì và tầm nhìn dài hạn?
- A. Cây rừng chỉ mọc ở vùng núi.
- B. Chu kỳ sinh trưởng và khai thác của cây rừng thường rất dài.
- C. Cây rừng không cần chăm sóc.
- D. Cây rừng chỉ có một loại duy nhất.
Câu 12: Việc sử dụng công nghệ viễn thám (ảnh vệ tinh, flycam) trong quản lý rừng giúp ích cho hoạt động nào của lâm nghiệp?
- A. Giám sát diễn biến rừng, phát hiện sớm cháy rừng, phá rừng trái phép.
- B. Trực tiếp trồng cây gây rừng.
- C. Chế biến gỗ thành sản phẩm nội thất.
- D. Tư vấn pháp luật về lâm nghiệp.
Câu 13: Bên cạnh việc cung cấp gỗ, rừng còn là nguồn cung cấp nhiều loại lâm sản ngoài gỗ có giá trị. Loại lâm sản nào sau đây là ví dụ điển hình về đặc sản rừng có thể dùng làm dược liệu?
- A. Gỗ thông.
- B. Ván ép.
- C. Giấy.
- D. Nấm linh chi, sâm Ngọc Linh.
Câu 14: Phát triển lâm nghiệp gắn với du lịch sinh thái là một minh chứng cho sự kết hợp giữa vai trò nào của rừng?
- A. Vai trò môi trường và vai trò an ninh quốc phòng.
- B. Vai trò môi trường và vai trò xã hội/kinh tế (du lịch).
- C. Vai trò kinh tế và vai trò an ninh quốc phòng.
- D. Vai trò xã hội và vai trò an ninh quốc phòng.
Câu 15: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của các khu công nghiệp và đô thị lớn đến môi trường không khí, rừng phòng hộ ở những khu vực này có vai trò chính là gì?
- A. Hấp thụ bụi, khí độc, giảm thiểu tiếng ồn, điều hòa khí hậu cục bộ.
- B. Cung cấp gỗ cho xây dựng đô thị.
- C. Chống xói mòn đất trên sườn dốc.
- D. Ngăn chặn sự xâm nhập của nước mặn.
Câu 16: Triển vọng nào của lâm nghiệp nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ các hệ sinh thái rừng nguyên sinh, các loài nguy cấp, quý hiếm?
- A. Phát triển để phục vụ tiêu dùng và xuất khẩu.
- B. Phát triển để bảo tồn đa dạng sinh học và bảo vệ môi trường sinh thái.
- C. Phát triển để thực hiện chức năng xã hội của rừng.
- D. Phát triển để tăng diện tích rừng sản xuất.
Câu 17: Khi phân tích một khu rừng, việc xác định loại đất, độ ẩm, nhiệt độ, và lượng mưa giúp người làm lâm nghiệp hiểu rõ hơn về yếu tố nào ảnh hưởng đến sự sinh trưởng của cây rừng?
- A. Yếu tố xã hội.
- B. Yếu tố kinh tế.
- C. Yếu tố môi trường tự nhiên.
- D. Yếu tố công nghệ.
Câu 18: Việc trồng rừng trên đất trống đồi trọc không chỉ phục hồi hệ sinh thái mà còn có vai trò quan trọng trong việc cải thiện điều kiện sống của cộng đồng địa phương thông qua việc tạo ra sản phẩm và việc làm. Đây là sự thể hiện của vai trò nào?
- A. Chỉ có vai trò môi trường.
- B. Chỉ có vai trò kinh tế.
- C. Chỉ có vai trò xã hội.
- D. Kết hợp vai trò môi trường, kinh tế và xã hội.
Câu 19: Một trong những thách thức lớn đối với triển vọng phát triển lâm nghiệp bền vững ở Việt Nam là gì?
- A. Tình trạng phá rừng, khai thác gỗ trái phép và cháy rừng còn diễn ra.
- B. Thiếu nhu cầu về sản phẩm gỗ.
- C. Diện tích rừng đã quá lớn, không cần trồng thêm.
- D. Giá trị lâm sản thấp, không ai muốn đầu tư.
Câu 20: Để phát triển du lịch sinh thái trong rừng, người làm lâm nghiệp cần có kiến thức và kỹ năng nào ngoài chuyên môn về cây rừng?
- A. Kỹ năng lái máy xúc.
- B. Kỹ năng tính toán tài chính phức tạp.
- C. Kiến thức về đa dạng sinh học địa phương và kỹ năng giao tiếp du khách.
- D. Kỹ năng hàn, cắt kim loại.
Câu 21: Việc phát triển công nghiệp chế biến gỗ hiện đại, sử dụng công nghệ tiên tiến, là một minh chứng cho triển vọng nào của ngành lâm nghiệp?
- A. Phát triển để phục vụ tiêu dùng và xuất khẩu.
- B. Phát triển để bảo tồn đa dạng sinh học.
- C. Phát triển để thực hiện chức năng xã hội.
- D. Phát triển để tăng diện tích rừng phòng hộ.
Câu 22: Rừng đặc dụng, như các vườn quốc gia hay khu bảo tồn thiên nhiên, chủ yếu phục vụ cho vai trò nào của lâm nghiệp?
- A. Bảo tồn đa dạng sinh học và nghiên cứu khoa học.
- B. Cung cấp gỗ cho công nghiệp.
- C. Phòng chống sạt lở đất ở khu dân cư.
- D. Phát triển cây công nghiệp.
Câu 23: Việc áp dụng các tiêu chuẩn quản lý rừng bền vững quốc tế (như FSC) trong khai thác gỗ rừng trồng ở Việt Nam thể hiện sự nỗ lực nhằm đạt được triển vọng nào?
- A. Chỉ tăng sản lượng gỗ.
- B. Chỉ bảo vệ rừng khỏi cháy.
- C. Chỉ phát triển du lịch sinh thái.
- D. Kết hợp bảo vệ môi trường, đảm bảo lợi ích xã hội và nâng cao giá trị kinh tế, hướng tới xuất khẩu bền vững.
Câu 24: Một người làm công tác lâm nghiệp cần có phẩm chất nào sau đây để có thể đối mặt với điều kiện làm việc ngoài trời khắc nghiệt, thường xuyên di chuyển và làm việc ở những nơi xa xôi?
- A. Sức khỏe tốt, chịu khó, kiên trì.
- B. Khả năng hùng biện trước đám đông.
- C. Kỹ năng lập trình máy tính.
- D. Sở thích làm việc trong văn phòng máy lạnh.
Câu 25: Vai trò nào của rừng được minh chứng rõ rệt khi so sánh chất lượng không khí giữa một thành phố có nhiều công viên cây xanh và một thành phố ít cây xanh?
- A. Vai trò cung cấp gỗ.
- B. Vai trò làm sạch không khí và điều hòa khí hậu.
- C. Vai trò phòng chống bão lũ.
- D. Vai trò cung cấp dược liệu.
Câu 26: Triển vọng nào của lâm nghiệp liên quan trực tiếp đến việc nâng cao nhận thức cộng đồng về tầm quan trọng của rừng và khuyến khích sự tham gia của người dân vào các hoạt động bảo vệ, phát triển rừng?
- A. Phát triển để phục vụ tiêu dùng và xuất khẩu.
- B. Phát triển để tăng sản lượng gỗ.
- C. Phát triển để thực hiện chức năng xã hội của rừng.
- D. Phát triển để tăng diện tích rừng phòng hộ ven biển.
Câu 27: Việc nghiên cứu và ứng dụng công nghệ sinh học để tạo ra giống cây rừng mới có khả năng sinh trưởng nhanh, chống chịu sâu bệnh tốt là hoạt động nhằm hướng tới triển vọng nào của lâm nghiệp?
- A. Chỉ phục vụ mục đích bảo tồn gen quý hiếm.
- B. Chỉ giúp giảm chi phí bảo vệ rừng.
- C. Chỉ tăng cường vai trò du lịch sinh thái.
- D. Nâng cao năng suất và chất lượng rừng trồng, phục vụ hiệu quả cho cả kinh tế và môi trường.
Câu 28: Người làm công tác quản lý rừng cần có kỹ năng gì để phối hợp hiệu quả với các bên liên quan như chính quyền địa phương, cộng đồng dân cư, và các tổ chức phi chính phủ trong việc bảo vệ và phát triển rừng?
- A. Kỹ năng sửa chữa máy móc lâm nghiệp.
- B. Kỹ năng giao tiếp, đàm phán và làm việc nhóm.
- C. Kỹ năng leo cây chuyên nghiệp.
- D. Kỹ năng nấu ăn ngoài trời.
Câu 29: Vai trò nào của lâm nghiệp thể hiện sự đóng góp vào việc giữ vững chủ quyền, an ninh biên giới thông qua việc quản lý và bảo vệ rừng tại các khu vực chiến lược?
- A. Vai trò an ninh quốc phòng.
- B. Vai trò kinh tế.
- C. Vai trò xã hội.
- D. Vai trò du lịch.
Câu 30: Triển vọng phát triển lâm nghiệp bền vững trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu đòi hỏi ngành này phải chú trọng đặc biệt đến vai trò nào của rừng?
- A. Tăng cường khai thác gỗ tối đa.
- B. Chỉ tập trung vào cung cấp dược liệu.
- C. Vai trò hấp thụ CO2, giảm phát thải khí nhà kính và bảo vệ hệ sinh thái dễ bị tổn thương.
- D. Chỉ phát triển du lịch sinh thái.