15+ Đề Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản - Đề 01

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong nuôi trồng thủy sản, giống đóng vai trò quyết định đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Chi phí thức ăn và quản lý
  • B. Mật độ nuôi và kỹ thuật chăm sóc
  • C. Năng suất và chất lượng sản phẩm
  • D. Điều kiện môi trường nuôi

Câu 2: Khi so sánh hai giống cá rô phi khác nhau trong cùng một điều kiện nuôi, yếu tố nào sau đây chắc chắn sẽ khác biệt rõ rệt?

  • A. Lượng thức ăn tiêu thụ bình quân
  • B. Thời gian sinh trưởng trung bình
  • C. Khả năng thích nghi với môi trường
  • D. Năng suất và hiệu quả kinh tế

Câu 3: Một hộ nuôi tôm thẻ chân trắng đang lựa chọn giống. Tiêu chí quan trọng nhất họ cần xem xét để đảm bảo hiệu quả kinh tế là gì?

  • A. Màu sắc vỏ tôm đẹp
  • B. Tốc độ sinh trưởng và khả năng kháng bệnh
  • C. Kích cỡ tôm giống ban đầu
  • D. Nguồn gốc xuất xứ của giống

Câu 4: Để nâng cao chất lượng sản phẩm cá tra xuất khẩu, giải pháp trọng tâm liên quan đến giống cần được ưu tiên là gì?

  • A. Tăng cường mật độ nuôi
  • B. Cải thiện quy trình chế biến
  • C. Chọn tạo và sử dụng giống có chất lượng thịt tốt
  • D. Giảm chi phí thức ăn

Câu 5: Phân tích mối quan hệ giữa giống và năng suất trong nuôi trồng thủy sản. Giống tốt có vai trò như thế nào đối với năng suất?

  • A. Giống tốt là yếu tố then chốt, quyết định tiềm năng năng suất tối đa
  • B. Giống tốt chỉ có vai trò thứ yếu, kỹ thuật nuôi mới quyết định năng suất
  • C. Giống tốt giúp giảm chi phí nuôi, từ đó tăng năng suất
  • D. Giống tốt không ảnh hưởng đến năng suất, chỉ ảnh hưởng đến chất lượng

Câu 6: Điều gì KHÔNG phải là yêu cầu đối với con giống thủy sản trước khi được phép lưu thông trên thị trường?

  • A. Thuộc danh mục loài thủy sản được phép kinh doanh
  • B. Được công bố tiêu chuẩn áp dụng và hợp quy
  • C. Có chất lượng phù hợp tiêu chuẩn công bố
  • D. Có giá thành rẻ hơn so với giống nhập khẩu

Câu 7: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thể hiện chất lượng di truyền của giống thủy sản?

  • A. Ngoại hình đẹp, bắt mắt
  • B. Khả năng sinh trưởng nhanh và kháng bệnh tốt
  • C. Giá thành sản xuất giống thấp
  • D. Được sản xuất bởi công nghệ hiện đại

Câu 8: Tại sao việc sử dụng giống thủy sản không rõ nguồn gốc lại tiềm ẩn nhiều rủi ro cho người nuôi?

  • A. Giá thành thường cao hơn giống có nguồn gốc
  • B. Khó thích nghi với điều kiện nuôi
  • C. Có thể mang mầm bệnh, năng suất thấp, chất lượng kém
  • D. Không được cơ quan quản lý hỗ trợ

Câu 9: Giả sử bạn là một kỹ sư thủy sản, cần tư vấn cho người dân về lựa chọn giống cá chép để nuôi trong ao đất. Lời khuyên quan trọng nhất của bạn là gì?

  • A. Chọn giống đã được kiểm định chất lượng, có nguồn gốc rõ ràng
  • B. Chọn giống có màu sắc đẹp để bán được giá cao
  • C. Chọn giống có kích thước lớn để nhanh thu hoạch
  • D. Chọn giống giá rẻ để giảm chi phí đầu tư

Câu 10: Trong quá trình sản xuất giống thủy sản nhân tạo, công đoạn quan trọng nhất để duy trì và nâng cao chất lượng giống là gì?

  • A. Chọn địa điểm xây dựng trại giống
  • B. Chọn lọc và duy trì đàn giống bố mẹ chất lượng cao
  • C. Xây dựng hệ thống ao nuôi hiện đại
  • D. Đào tạo kỹ thuật viên có tay nghề cao

Câu 11: Để đánh giá khách quan chất lượng của một lô giống tôm giống, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Quan sát bằng mắt thường và cảm quan
  • B. Hỏi ý kiến người nuôi tôm có kinh nghiệm
  • C. Kiểm tra các chỉ tiêu chất lượng tại phòng thí nghiệm
  • D. Xem xét giá thành của lô giống

Câu 12: Loại hình giống thủy sản nào bao gồm trứng, tinh trùng, phôi và ấu trùng?

  • A. Giống bố mẹ
  • B. Giống thương phẩm
  • C. Giống gốc
  • D. Giống dùng cho sản xuất giống

Câu 13: Trong nuôi trồng thủy sản, giống có vai trò gián tiếp đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Tốc độ sinh trưởng của vật nuôi
  • B. Hiệu quả sử dụng thức ăn và quản lý dịch bệnh
  • C. Khả năng thích nghi với môi trường
  • D. Chất lượng thịt và giá trị dinh dưỡng

Câu 14: Nếu một giống cá có tốc độ sinh trưởng chậm nhưng khả năng kháng bệnh cao, bạn đánh giá giống này phù hợp với hình thức nuôi nào?

  • A. Nuôi công nghiệp, mật độ cao
  • B. Nuôi quảng canh cải tiến
  • C. Nuôi hữu cơ, ít can thiệp
  • D. Nuôi lồng bè trên biển

Câu 15: Để chọn giống cá trắm cỏ nuôi ao, người nuôi cần quan tâm đến đặc điểm nổi trội nào của giống để đạt năng suất cao?

  • A. Màu sắc vảy cá đẹp
  • B. Hình dáng cân đối
  • C. Khả năng ăn tạp
  • D. Tốc độ sinh trưởng nhanh và hệ số chuyển đổi thức ăn thấp

Câu 16: Phương pháp nào sau đây không phải là phương pháp sản xuất giống thủy sản nhân tạo phổ biến?

  • A. Thuần hóa và chọn lọc tự nhiên
  • B. Gây giống bằng phương pháp thụ tinh nhân tạo
  • C. Ương nuôi ấu trùng và cá giống
  • D. Sử dụng công nghệ sinh học trong chọn giống

Câu 17: Khi một giống thủy sản được công nhận là giống mới, điều này mang lại lợi ích trực tiếp nào cho ngành nuôi trồng thủy sản?

  • A. Giảm chi phí quản lý nhà nước
  • B. Cung cấp thêm lựa chọn giống chất lượng cao cho người nuôi
  • C. Tăng cường xuất khẩu thủy sản
  • D. Nâng cao vị thế khoa học công nghệ của quốc gia

Câu 18: Để bảo vệ nguồn lợi thủy sản bản địa, việc quản lý và sử dụng giống thủy sản nhập nội cần tuân thủ nguyên tắc nào?

  • A. Ưu tiên sử dụng giống nhập nội để tăng năng suất
  • B. Khuyến khích nhập khẩu tất cả các giống mới
  • C. Kiểm soát chặt chẽ, đánh giá rủi ro trước khi nhập khẩu và sử dụng
  • D. Cấm hoàn toàn việc nhập khẩu giống thủy sản

Câu 19: Trong quá trình nuôi, nếu phát hiện giống tôm bị thoái hóa (sinh trưởng chậm, dễ bệnh), giải pháp cấp bách cần thực hiện là gì?

  • A. Tăng cường chăm sóc và bổ sung dinh dưỡng
  • B. Sử dụng thuốc kháng sinh để phòng bệnh
  • C. Giảm mật độ nuôi để giảm cạnh tranh
  • D. Thay thế ngay bằng giống mới có chất lượng tốt hơn

Câu 20: Nếu người nuôi sử dụng giống cá diêu hồng kém chất lượng, hậu quả nghiêm trọng nhất có thể xảy ra là gì?

  • A. Năng suất nuôi thấp, hiệu quả kinh tế giảm sút
  • B. Cá chậm lớn, thời gian nuôi kéo dài
  • C. Cá dễ mắc bệnh, chi phí thuốc tăng
  • D. Chất lượng thịt cá kém, khó tiêu thụ

Câu 21: Để bảo tồn và phát triển các giống thủy sản quý hiếm bản địa, biện pháp quan trọng hàng đầu là gì?

  • A. Khuyến khích nuôi đại trà các giống này
  • B. Xây dựng các trung tâm lưu giữ và phục hồi giống
  • C. Tuyên truyền về giá trị kinh tế của giống quý hiếm
  • D. Cấm khai thác các loài thủy sản quý hiếm

Câu 22: Khi lựa chọn giống thủy sản cho vùng nuôi nước lợ, yếu tố đặc biệt cần chú ý ở giống là gì?

  • A. Màu sắc và hình dạng đẹp
  • B. Tốc độ sinh trưởng nhanh
  • C. Khả năng chịu đựng độ mặn cao
  • D. Giá thành giống rẻ

Câu 23: Trong nuôi cá lồng bè trên sông, việc lựa chọn giống có khả năng thích nghi với dòng chảy mạnh là yếu tố...

  • A. Quan trọng hàng đầu để đảm bảo thành công
  • B. Ít quan trọng, chủ yếu do kỹ thuật nuôi
  • C. Chỉ quan trọng đối với một số loài cá
  • D. Không ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng

Câu 24: Để tăng cường tính cạnh tranh của sản phẩm thủy sản Việt Nam trên thị trường quốc tế, việc phát triển giống thủy sản theo hướng nào là phù hợp?

  • A. Tập trung vào số lượng giống
  • B. Phát triển giống giá rẻ
  • C. Nhập khẩu hoàn toàn giống từ nước ngoài
  • D. Phát triển giống chất lượng cao, đặc sản, có giá trị gia tăng

Câu 25: Khi xây dựng thương hiệu cho sản phẩm thủy sản, yếu tố giống có vai trò như thế nào?

  • A. Không liên quan đến xây dựng thương hiệu
  • B. Quyết định đến chất lượng và đặc tính sản phẩm, ảnh hưởng đến thương hiệu
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến năng suất, không ảnh hưởng đến thương hiệu
  • D. Chỉ quan trọng đối với một số sản phẩm cao cấp

Câu 26: Trong quản lý giống thủy sản, việc kiểm dịch con giống trước khi lưu thông nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Đảm bảo giá thành hợp lý
  • B. Nâng cao chất lượng cảm quan của giống
  • C. Ngăn ngừa lây lan dịch bệnh và bảo vệ môi trường
  • D. Thống kê số lượng giống lưu thông trên thị trường

Câu 27: Giống thủy sản được định nghĩa là gì theo quy định hiện hành?

  • A. Loài động vật thủy sản có giá trị kinh tế cao
  • B. Tập hợp các cá thể thủy sản có cùng đặc điểm ngoại hình
  • C. Con non của các loài thủy sản được nuôi trồng
  • D. Loài động vật thủy sản, rong, tảo dùng để sản xuất giống, làm giống nuôi trồng

Câu 28: Để xác định một giống thủy sản có đạt tiêu chuẩn chất lượng hay không, cần dựa vào những căn cứ nào?

  • A. Giá bán trên thị trường và ý kiến người nuôi
  • B. Tiêu chuẩn công bố áp dụng và kết quả kiểm tra chất lượng
  • C. Nguồn gốc xuất xứ và thương hiệu nhà sản xuất
  • D. Số lượng giống sản xuất ra hàng năm

Câu 29: Trong tương lai, hướng phát triển giống thủy sản nào được xem là tiềm năng và bền vững?

  • A. Phát triển giống năng suất cao bằng mọi giá
  • B. Tập trung vào giống nhập khẩu
  • C. Phát triển giống thích ứng biến đổi khí hậu, kháng bệnh, chất lượng cao
  • D. Duy trì các giống truyền thống, không cần cải tiến

Câu 30: Vai trò quan trọng nhất của giống thủy sản đối với sự phát triển bền vững của ngành nuôi trồng thủy sản là gì?

  • A. Nền tảng để nâng cao năng suất, chất lượng và hiệu quả kinh tế, hướng tới phát triển bền vững
  • B. Giảm chi phí đầu tư ban đầu cho người nuôi
  • C. Đảm bảo nguồn cung giống dồi dào cho thị trường
  • D. Tạo ra nhiều công ăn việc làm trong lĩnh vực sản xuất giống

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong nuôi trồng thủy sản, giống đóng vai trò quyết định đến yếu tố nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Khi so sánh hai giống cá rô phi khác nhau trong cùng một điều kiện nuôi, yếu tố nào sau đây *chắc chắn* sẽ khác biệt rõ rệt?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Một hộ nuôi tôm thẻ chân trắng đang lựa chọn giống. Tiêu chí *quan trọng nhất* họ cần xem xét để đảm bảo hiệu quả kinh tế là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Để nâng cao chất lượng sản phẩm cá tra xuất khẩu, giải pháp *trọng tâm* liên quan đến giống cần được ưu tiên là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Phân tích mối quan hệ giữa giống và năng suất trong nuôi trồng thủy sản. Giống tốt có vai trò như thế nào đối với năng suất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Điều gì *KHÔNG* phải là yêu cầu đối với con giống thủy sản trước khi được phép lưu thông trên thị trường?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thể hiện *chất lượng di truyền* của giống thủy sản?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Tại sao việc sử dụng giống thủy sản *không rõ nguồn gốc* lại tiềm ẩn nhiều rủi ro cho người nuôi?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Giả sử bạn là một kỹ sư thủy sản, cần tư vấn cho người dân về lựa chọn giống cá chép để nuôi trong ao đất. Lời khuyên *quan trọng nhất* của bạn là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Trong quá trình sản xuất giống thủy sản nhân tạo, công đoạn *quan trọng nhất* để duy trì và nâng cao chất lượng giống là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Để đánh giá *khách quan* chất lượng của một lô giống tôm giống, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Loại hình giống thủy sản nào bao gồm trứng, tinh trùng, phôi và ấu trùng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Trong nuôi trồng thủy sản, giống có vai trò *gián tiếp* đến yếu tố nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Nếu một giống cá có tốc độ sinh trưởng chậm nhưng khả năng kháng bệnh cao, bạn đánh giá giống này phù hợp với hình thức nuôi nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Để chọn giống cá trắm cỏ nuôi ao, người nuôi cần quan tâm đến đặc điểm *nổi trội* nào của giống để đạt năng suất cao?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Phương pháp nào sau đây *không* phải là phương pháp sản xuất giống thủy sản nhân tạo phổ biến?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Khi một giống thủy sản được công nhận là giống mới, điều này mang lại lợi ích *trực tiếp* nào cho ngành nuôi trồng thủy sản?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Để bảo vệ nguồn lợi thủy sản bản địa, việc quản lý và sử dụng giống thủy sản nhập nội cần tuân thủ nguyên tắc nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong quá trình nuôi, nếu phát hiện giống tôm bị thoái hóa (sinh trưởng chậm, dễ bệnh), giải pháp *cấp bách* cần thực hiện là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Nếu người nuôi sử dụng giống cá diêu hồng kém chất lượng, hậu quả *nghiêm trọng nhất* có thể xảy ra là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Để bảo tồn và phát triển các giống thủy sản quý hiếm bản địa, biện pháp *quan trọng hàng đầu* là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Khi lựa chọn giống thủy sản cho vùng nuôi nước lợ, yếu tố *đặc biệt cần chú ý* ở giống là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong nuôi cá lồng bè trên sông, việc lựa chọn giống có khả năng *thích nghi* với dòng chảy mạnh là yếu tố...

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Để tăng cường tính cạnh tranh của sản phẩm thủy sản Việt Nam trên thị trường quốc tế, việc phát triển giống thủy sản theo hướng nào là phù hợp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Khi xây dựng thương hiệu cho sản phẩm thủy sản, yếu tố *giống* có vai trò như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong quản lý giống thủy sản, việc *kiểm dịch* con giống trước khi lưu thông nhằm mục đích chính là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Giống thủy sản được định nghĩa là gì theo quy định hiện hành?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Để xác định một giống thủy sản có đạt tiêu chuẩn chất lượng hay không, cần dựa vào những căn cứ nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong tương lai, hướng phát triển giống thủy sản nào được xem là *tiềm năng* và bền vững?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Vai trò quan trọng nhất của giống thủy sản đối với sự phát triển bền vững của ngành nuôi trồng thủy sản là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản - Đề 02

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào đóng vai trò quyết định nhất đến năng suất và chất lượng của vụ nuôi trồng thủy sản, ngay cả khi các yếu tố khác như thức ăn, môi trường và kỹ thuật nuôi được tối ưu hóa?

  • A. Mật độ nuôi
  • B. Chất lượng thức ăn
  • C. Kỹ thuật chăm sóc
  • D. Giống thủy sản

Câu 2: Trong nuôi trồng thủy sản, việc lựa chọn giống có năng suất cao mang lại lợi ích kinh tế trực tiếp nào sau đây?

  • A. Tăng sản lượng thu hoạch trên cùng diện tích nuôi
  • B. Giảm chi phí đầu tư ban đầu cho con giống
  • C. Cải thiện chất lượng môi trường nước nuôi
  • D. Đơn giản hóa quy trình kỹ thuật nuôi

Câu 3: Giống thủy sản chất lượng cao có vai trò như thế nào đối với giá trị thương phẩm của sản phẩm thủy sản?

  • A. Làm giảm giá thành sản xuất do ít tốn kém thức ăn
  • B. Nâng cao giá trị sản phẩm do đáp ứng yêu cầu thị trường khắt khe hơn
  • C. Giúp sản phẩm dễ dàng bảo quản và vận chuyển hơn
  • D. Tăng cường khả năng cạnh tranh với các loại nông sản khác

Câu 4: Một hộ nuôi tôm muốn chuyển từ giống tôm sú địa phương sang giống tôm thẻ chân trắng nhập khẩu với mục tiêu tăng năng suất. Quyết định này thể hiện vai trò nào của giống thủy sản?

  • A. Quyết định năng suất nuôi thủy sản
  • B. Quy định chất lượng sản phẩm thủy sản
  • C. Bảo vệ môi trường nuôi
  • D. Giảm thiểu rủi ro dịch bệnh

Câu 5: Nếu hai ao nuôi cá tra có điều kiện nuôi hoàn toàn giống nhau, nhưng sử dụng hai giống cá khác nhau, kết quả nào sau đây có khả năng xảy ra?

  • A. Năng suất và hiệu quả kinh tế tương đương nhau
  • B. Chỉ năng suất khác nhau, hiệu quả kinh tế tương đương
  • C. Năng suất và hiệu quả kinh tế khác nhau
  • D. Chỉ hiệu quả kinh tế khác nhau, năng suất tương đương

Câu 6: Đặc điểm nào sau đây thường không được di truyền và ít chịu ảnh hưởng bởi yếu tố giống thủy sản?

  • A. Tốc độ tăng trưởng
  • B. Khả năng kháng bệnh
  • C. Hình dạng bên ngoài (ngoại hình)
  • D. Hành vi kiếm ăn học được

Câu 7: Để đảm bảo chất lượng con giống khi mua, người nuôi cần quan tâm đến yếu tố nào trước tiên?

  • A. Giá cả con giống
  • B. Nguồn gốc xuất xứ và giấy chứng nhận chất lượng
  • C. Kích thước và màu sắc con giống
  • D. Đánh giá sức khỏe con giống bằng mắt thường

Câu 8: Quy định nào của pháp luật Việt Nam đảm bảo rằng chỉ những giống thủy sản được phép kinh doanh mới được lưu thông trên thị trường?

  • A. Quy định về kiểm dịch động vật thủy sản
  • B. Quy định về công bố tiêu chuẩn chất lượng giống
  • C. Thuộc danh mục loài thủy sản được phép kinh doanh tại Việt Nam
  • D. Có giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện sản xuất giống

Câu 9: Yêu cầu về "công bố hợp quy" đối với con giống thủy sản trước khi lưu thông nhằm mục đích gì?

  • A. Quảng bá thương hiệu cho cơ sở sản xuất giống
  • B. Thống kê số lượng giống thủy sản lưu thông trên thị trường
  • C. Giảm thiểu chi phí kiểm tra chất lượng cho người mua
  • D. Đảm bảo con giống đạt chất lượng theo tiêu chuẩn đã công bố

Câu 10: Điều gì sẽ xảy ra nếu người nuôi sử dụng giống thủy sản không rõ nguồn gốc hoặc không đảm bảo chất lượng?

  • A. Chi phí thức ăn tăng cao
  • B. Năng suất thấp, chất lượng sản phẩm kém, tăng nguy cơ dịch bệnh
  • C. Môi trường nước nuôi bị ô nhiễm nghiêm trọng
  • D. Khó khăn trong việc tiêu thụ sản phẩm

Câu 11: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thuộc về "chất lượng sản phẩm thủy sản" chịu ảnh hưởng trực tiếp từ giống?

  • A. Kích cỡ trung bình của cá
  • B. Tỷ lệ sống của đàn cá
  • C. Hàm lượng dinh dưỡng và hương vị thịt cá
  • D. Mức độ ô nhiễm kim loại nặng trong cá

Câu 12: Để nâng cao năng suất và chất lượng đàn cá diêu hồng, biện pháp chọn giống nào sau đây mang tính lâu dài và bền vững nhất?

  • A. Nhập hoàn toàn giống mới từ nước ngoài
  • B. Lai tạo giống với các loài cá khác
  • C. Sử dụng hormone tăng trưởng cho cá giống
  • D. Chọn lọc và nhân giống những cá thể ưu tú trong đàn hiện có

Câu 13: Giả sử bạn là một người nuôi cá rô phi, bạn ưu tiên chọn giống có đặc điểm nào để thích ứng tốt với điều kiện ao nuôi экстенсив (quảng canh) của gia đình?

  • A. Tốc độ tăng trưởng nhanh vượt trội
  • B. Khả năng chịu đựng tốt sự biến động môi trường và ít bệnh
  • C. Yêu cầu cao về thức ăn công nghiệp
  • D. Màu sắc đẹp, bắt mắt để bán giá cao

Câu 14: Phát biểu nào sau đây không đúng về vai trò của giống trong nuôi trồng thủy sản?

  • A. Giống quyết định tiềm năng năng suất của vật nuôi
  • B. Giống ảnh hưởng đến chất lượng thịt và các đặc tính khác của sản phẩm
  • C. Giống có thể thay thế hoàn toàn các yếu tố khác như kỹ thuật nuôi và thức ăn
  • D. Lựa chọn giống phù hợp giúp nâng cao hiệu quả kinh tế của vụ nuôi

Câu 15: Trong nuôi trồng thủy sản công nghệ cao (thâm canh), vai trò của giống càng trở nên quan trọng hơn vì sao?

  • A. Để tận dụng tối đa tiềm năng di truyền về năng suất và chất lượng trong điều kiện chăm sóc tốt nhất
  • B. Để giảm thiểu sự phụ thuộc vào kỹ thuật nuôi tiên tiến
  • C. Để đơn giản hóa quy trình quản lý và chăm sóc
  • D. Để giảm chi phí đầu tư vào hệ thống nuôi

Câu 16: So sánh giữa giống thủy sản địa phương và giống nhập nội, ưu điểm nổi bật của giống địa phương thường là gì?

  • A. Năng suất luôn cao hơn giống nhập nội
  • B. Khả năng thích nghi tốt với điều kiện môi trường và tập quán nuôi truyền thống
  • C. Chất lượng sản phẩm vượt trội hơn hẳn
  • D. Giá thành con giống rẻ hơn đáng kể

Câu 17: Để đánh giá hiệu quả kinh tế của việc sử dụng một giống thủy sản mới, tiêu chí nào sau đây cần được xem xét tổng hợp?

  • A. Chỉ năng suất thu hoạch
  • B. Chỉ chi phí đầu tư con giống
  • C. Năng suất, chi phí sản xuất và giá bán sản phẩm
  • D. Chỉ thời gian nuôi đến khi thu hoạch

Câu 18: Trong quá trình chọn giống thủy sản, việc duy trì tính đa dạng di truyền trong quần thể giống có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp giống dễ nuôi và ít bệnh hơn
  • B. Làm tăng năng suất ngay lập tức
  • C. Giảm chi phí sản xuất giống
  • D. Tăng khả năng thích ứng với biến đổi môi trường và chống chịu dịch bệnh trong tương lai

Câu 19: Biện pháp kiểm dịch con giống thủy sản có vai trò quan trọng nhất trong việc nào sau đây?

  • A. Ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh giữa các vùng nuôi
  • B. Đảm bảo con giống có kích thước đồng đều
  • C. Nâng cao chất lượng di truyền của giống
  • D. Giảm chi phí vận chuyển con giống

Câu 20: Vì sao việc sử dụng giống thủy sản đã qua kiểm định chất lượng lại được khuyến khích?

  • A. Giá thành thường rẻ hơn so với giống trôi nổi
  • B. Giảm thiểu rủi ro về năng suất và chất lượng do giống không đạt tiêu chuẩn
  • C. Thủ tục mua bán đơn giản và nhanh chóng hơn
  • D. Được hỗ trợ kỹ thuật nuôi từ nhà cung cấp giống

Câu 21: Trong trường hợp nào sau đây, vai trò của giống thủy sản trở nên ít quan trọng hơn so với các yếu tố khác?

  • A. Khi nuôi các loài thủy sản có giá trị kinh tế cao
  • B. Khi áp dụng các kỹ thuật nuôi tiên tiến, thâm canh
  • C. Khi môi trường nuôi được kiểm soát và tối ưu hóa
  • D. Khi môi trường nuôi bị ô nhiễm nghiêm trọng hoặc kỹ thuật nuôi quá lạc hậu

Câu 22: Để cải thiện chất lượng giống cá chép, một trại giống áp dụng phương pháp chọn lọc dựa trên tốc độ tăng trưởng. Phương pháp này nhằm mục tiêu trực tiếp vào vai trò nào của giống?

  • A. Quyết định năng suất nuôi thủy sản
  • B. Quy định chất lượng sản phẩm thủy sản
  • C. Bảo vệ môi trường nuôi
  • D. Tăng cường sức đề kháng của cá

Câu 23: Một giống tôm mới được quảng cáo là "chịu lạnh tốt". Đặc tính này có vai trò quan trọng nhất trong việc nào?

  • A. Nâng cao chất lượng thịt tôm
  • B. Tăng tốc độ tăng trưởng của tôm
  • C. Mở rộng phạm vi và thời vụ nuôi trồng
  • D. Giảm chi phí sưởi ấm cho ao nuôi

Câu 24: Trong nuôi cá lồng bè trên sông, việc lựa chọn giống cá có khả năng kháng bệnh tốt đặc biệt quan trọng vì lý do gì?

  • A. Nguồn thức ăn tự nhiên trong sông thường nghèo dinh dưỡng
  • B. Môi trường sông tự nhiên tiềm ẩn nhiều nguy cơ dịch bệnh và khó kiểm soát
  • C. Cá nuôi lồng bè thường chậm lớn hơn cá nuôi ao
  • D. Chất lượng nước sông dễ bị ô nhiễm

Câu 25: Nếu một giống cá có hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) thấp hơn so với giống khác, điều này có ý nghĩa gì về mặt kinh tế?

  • A. Cá tăng trưởng chậm hơn
  • B. Chất lượng thịt cá kém hơn
  • C. Giá thành con giống cao hơn
  • D. Chi phí thức ăn trên mỗi đơn vị sản phẩm sẽ giảm

Câu 26: Để bảo tồn các giống thủy sản quý hiếm, biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất?

  • A. Tăng cường khai thác tự nhiên để thu thập mẫu vật
  • B. Lai tạo với các giống khác để tăng năng suất
  • C. Xây dựng các trung tâm lưu giữ và bảo tồn nguồn gen
  • D. Khuyến khích nuôi thương phẩm rộng rãi để tăng số lượng

Câu 27: Trong tương lai, với biến đổi khí hậu ngày càng phức tạp, vai trò của giống thủy sản nào sẽ càng trở nên quan trọng?

  • A. Giống có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất
  • B. Giống có khả năng thích ứng cao với biến động môi trường (nhiệt độ, độ mặn...)
  • C. Giống có màu sắc đẹp và hình dáng bắt mắt
  • D. Giống dễ nuôi và ít đòi hỏi kỹ thuật chăm sóc

Câu 28: Một cơ sở sản xuất giống thủy sản công bố giống mới "siêu tăng trưởng" nhưng không cung cấp giấy tờ chứng nhận chất lượng. Người nuôi nên hành động như thế nào?

  • A. Mua thử nghiệm một lượng nhỏ để kiểm tra
  • B. Liên hệ với cơ quan quản lý thủy sản để xác minh
  • C. Tìm hiểu thêm thông tin từ những người đã sử dụng giống này
  • D. Yêu cầu cơ sở cung cấp giấy tờ chứng nhận chất lượng trước khi quyết định mua

Câu 29: Tổng hợp các vai trò đã học, hãy cho biết vai trò quan trọng nhất của giống thủy sản trong việc phát triển ngành nuôi trồng thủy sản bền vững?

  • A. Tạo ra sản phẩm giá rẻ cho người tiêu dùng
  • B. Tăng lợi nhuận tối đa cho người nuôi
  • C. Nâng cao năng suất, chất lượng, khả năng thích ứng và giảm thiểu rủi ro, góp phần vào hiệu quả kinh tế và ổn định sản xuất
  • D. Đa dạng hóa các loài thủy sản nuôi

Câu 30: Nếu không có sự tiến bộ trong công tác giống thủy sản, ngành nuôi trồng thủy sản sẽ đối mặt với thách thức lớn nào nhất trong dài hạn?

  • A. Thiếu hụt nguồn nhân lực kỹ thuật cao
  • B. Giới hạn về năng suất và chất lượng, khó đáp ứng nhu cầu thị trường và cạnh tranh quốc tế
  • C. Ô nhiễm môi trường nuôi ngày càng gia tăng
  • D. Giá thức ăn thủy sản liên tục tăng cao

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Yếu tố nào đóng vai trò quyết định nhất đến năng suất và chất lượng của vụ nuôi trồng thủy sản, ngay cả khi các yếu tố khác như thức ăn, môi trường và kỹ thuật nuôi được tối ưu hóa?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong nuôi trồng thủy sản, việc lựa chọn giống có năng suất cao mang lại lợi ích kinh tế trực tiếp nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Giống thủy sản chất lượng cao có vai trò như thế nào đối với giá trị thương phẩm của sản phẩm thủy sản?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Một hộ nuôi tôm muốn chuyển từ giống tôm sú địa phương sang giống tôm thẻ chân trắng nhập khẩu với mục tiêu tăng năng suất. Quyết định này thể hiện vai trò nào của giống thủy sản?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Nếu hai ao nuôi cá tra có điều kiện nuôi hoàn toàn giống nhau, nhưng sử dụng hai giống cá khác nhau, kết quả nào sau đây có khả năng xảy ra?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Đặc điểm nào sau đây thường *không* được di truyền và ít chịu ảnh hưởng bởi yếu tố giống thủy sản?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Để đảm bảo chất lượng con giống khi mua, người nuôi cần quan tâm đến yếu tố nào *trước tiên*?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Quy định nào của pháp luật Việt Nam đảm bảo rằng chỉ những giống thủy sản được phép kinh doanh mới được lưu thông trên thị trường?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Yêu cầu về 'công bố hợp quy' đối với con giống thủy sản trước khi lưu thông nhằm mục đích gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Điều gì sẽ xảy ra nếu người nuôi sử dụng giống thủy sản không rõ nguồn gốc hoặc không đảm bảo chất lượng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thuộc về 'chất lượng sản phẩm thủy sản' chịu ảnh hưởng trực tiếp từ giống?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Để nâng cao năng suất và chất lượng đàn cá diêu hồng, biện pháp chọn giống nào sau đây mang tính lâu dài và bền vững nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Giả sử bạn là một người nuôi cá rô phi, bạn ưu tiên chọn giống có đặc điểm nào để thích ứng tốt với điều kiện ao nuôi экстенсив (quảng canh) của gia đình?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Phát biểu nào sau đây *không đúng* về vai trò của giống trong nuôi trồng thủy sản?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Trong nuôi trồng thủy sản công nghệ cao (thâm canh), vai trò của giống càng trở nên quan trọng hơn vì sao?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: So sánh giữa giống thủy sản địa phương và giống nhập nội, ưu điểm nổi bật của giống địa phương thường là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Để đánh giá hiệu quả kinh tế của việc sử dụng một giống thủy sản mới, tiêu chí nào sau đây cần được xem xét *tổng hợp*?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong quá trình chọn giống thủy sản, việc duy trì tính đa dạng di truyền trong quần thể giống có ý nghĩa gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Biện pháp kiểm dịch con giống thủy sản có vai trò quan trọng nhất trong việc nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Vì sao việc sử dụng giống thủy sản đã qua kiểm định chất lượng lại được khuyến khích?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Trong trường hợp nào sau đây, vai trò của giống thủy sản trở nên *ít quan trọng hơn* so với các yếu tố khác?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Để cải thiện chất lượng giống cá chép, một trại giống áp dụng phương pháp chọn lọc dựa trên tốc độ tăng trưởng. Phương pháp này nhằm mục tiêu trực tiếp vào vai trò nào của giống?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Một giống tôm mới được quảng cáo là 'chịu lạnh tốt'. Đặc tính này có vai trò quan trọng nhất trong việc nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong nuôi cá lồng bè trên sông, việc lựa chọn giống cá có khả năng kháng bệnh tốt đặc biệt quan trọng vì lý do gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Nếu một giống cá có hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) thấp hơn so với giống khác, điều này có ý nghĩa gì về mặt kinh tế?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Để bảo tồn các giống thủy sản quý hiếm, biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong tương lai, với biến đổi khí hậu ngày càng phức tạp, vai trò của giống thủy sản nào sẽ càng trở nên quan trọng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Một cơ sở sản xuất giống thủy sản công bố giống mới 'siêu tăng trưởng' nhưng không cung cấp giấy tờ chứng nhận chất lượng. Người nuôi nên hành động như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Tổng hợp các vai trò đã học, hãy cho biết vai trò *quan trọng nhất* của giống thủy sản trong việc phát triển ngành nuôi trồng thủy sản bền vững?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Nếu không có sự tiến bộ trong công tác giống thủy sản, ngành nuôi trồng thủy sản sẽ đối mặt với thách thức lớn nào nhất trong dài hạn?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản - Đề 03

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong ngữ cảnh nuôi trồng thủy sản, khái niệm

  • A. Chỉ bao gồm cá bố mẹ có khả năng sinh sản tự nhiên.
  • B. Bao gồm động vật, rong, tảo ở các giai đoạn phát triển khác nhau (bố mẹ, trứng, phôi, con giống) dùng để sản xuất hoặc làm giống.
  • C. Chỉ là con non (cá bột, tôm giống) được ương từ tự nhiên.
  • D. Là bất kỳ sinh vật thủy sinh nào có thể ăn được.

Câu 2: Vai trò nào của giống thủy sản được minh họa rõ nhất khi người nuôi chọn một giống cá có tốc độ tăng trưởng nhanh, giúp rút ngắn thời gian nuôi và tăng số vụ trong năm?

  • A. Quyết định năng suất nuôi thủy sản.
  • B. Quy định chất lượng sản phẩm thủy sản.
  • C. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
  • D. Tăng cường sức đề kháng tự nhiên của vật nuôi.

Câu 3: Một giống tôm sú mới được giới thiệu có đặc điểm thịt chắc, màu sắc đẹp và hương vị thơm ngon hơn hẳn các giống cũ, dù điều kiện nuôi tương đương. Đặc điểm này thể hiện vai trò nào của giống?

  • A. Quyết định năng suất nuôi thủy sản.
  • B. Quy định chất lượng sản phẩm thủy sản.
  • C. Tăng khả năng chống chịu dịch bệnh.
  • D. Giúp tối ưu hóa việc sử dụng thức ăn.

Câu 4: Tại sao việc lựa chọn giống thủy sản có khả năng thích ứng tốt với điều kiện môi trường (nhiệt độ, độ mặn, pH) tại địa phương lại quan trọng đối với hiệu quả nuôi?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của sản phẩm cuối cùng.
  • B. Chỉ giúp giảm chi phí thức ăn.
  • C. Giúp vật nuôi sinh trưởng, phát triển khỏe mạnh, giảm stress và tỷ lệ chết, từ đó tăng năng suất.
  • D. Là yêu cầu bắt buộc để con giống được phép lưu hành.

Câu 5: Để được phép lưu thông trên thị trường Việt Nam, con giống thủy sản phải đáp ứng những yêu cầu nào theo quy định pháp luật?

  • A. Chỉ cần có nguồn gốc từ các trại giống được cấp phép.
  • B. Chỉ cần được kiểm dịch trước khi xuất trại.
  • C. Chỉ cần thuộc danh mục loài được phép nuôi tại địa phương.
  • D. Thuộc danh mục loài được phép kinh doanh tại Việt Nam, công bố tiêu chuẩn áp dụng/hợp quy, có chất lượng phù hợp tiêu chuẩn, và được kiểm dịch.

Câu 6: Một trong những yêu cầu về chất lượng con giống thủy sản trước khi lưu thông là

  • A. Người mua có thể tin tưởng con giống có những đặc tính (kích thước, sức khỏe, không dị tật) như nhà cung cấp đã cam kết hoặc công bố.
  • B. Con giống chắc chắn sẽ đạt năng suất cao trong mọi điều kiện nuôi.
  • C. Con giống có thể được xuất khẩu dễ dàng mà không cần kiểm tra thêm.
  • D. Giá thành con giống sẽ luôn ở mức ổn định.

Câu 7: Việc kiểm dịch con giống thủy sản trước khi lưu thông nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Kiểm tra màu sắc và kích thước đồng đều của con giống.
  • B. Đảm bảo con giống chỉ được bán trong phạm vi tỉnh, thành phố.
  • C. Ngăn chặn sự lây lan của các mầm bệnh nguy hiểm, bảo vệ sức khỏe vật nuôi và ngành nuôi trồng thủy sản.
  • D. Xác định giá bán tối thiểu cho lô con giống.

Câu 8: So với giống được sản xuất tự nhiên, giống thủy sản được sản xuất nhân tạo (qua các trại giống) có ưu điểm nổi bật nào đối với người nuôi thương phẩm?

  • A. Giá thành luôn rẻ hơn.
  • B. Chỉ có thể nuôi trong ao đất.
  • C. Không cần bổ sung thức ăn công nghiệp.
  • D. Nguồn cung ổn định về số lượng, chất lượng đồng đều hơn, và thường sạch bệnh hơn do quy trình quản lý chặt chẽ.

Câu 9: Tại sao việc lựa chọn giống thủy sản có khả năng chuyển đổi thức ăn (FCR - Feed Conversion Ratio) thấp lại mang lại hiệu quả kinh tế cao cho người nuôi?

  • A. Vật nuôi cần ít thức ăn hơn để đạt cùng một khối lượng, giúp giảm đáng kể chi phí đầu vào.
  • B. Vật nuôi có khả năng chống chịu bệnh tốt hơn.
  • C. Sản phẩm thu được có chất lượng thịt cao hơn.
  • D. Rút ngắn thời gian nuôi mà không cần tăng lượng thức ăn.

Câu 10: Trong cùng một ao nuôi và điều kiện quản lý như nhau, việc sử dụng giống cá rô phi đơn tính (chỉ có cá đực) thường mang lại năng suất cao hơn đáng kể so với giống cá rô phi thường (cả đực và cái). Điều này minh chứng cho vai trò nào của giống?

  • A. Quyết định năng suất nuôi thủy sản.
  • B. Quy định chất lượng sản phẩm thủy sản.
  • C. Giảm chi phí xử lý môi trường.
  • D. Tăng tính thẩm mỹ của sản phẩm.

Câu 11: Một giống cá tra mới được lai tạo có khả năng kháng bệnh gan thận mủ tốt hơn giống cũ. Nếu dịch bệnh này xảy ra, việc sử dụng giống mới sẽ giúp người nuôi giảm thiểu thiệt hại và chi phí điều trị. Đây là một ví dụ về vai trò nào của giống?

  • A. Góp phần nâng cao năng suất và hiệu quả kinh tế thông qua giảm rủi ro dịch bệnh.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến màu sắc thịt cá.
  • C. Làm tăng nhu cầu thức ăn cho vật nuôi.
  • D. Không liên quan đến vai trò của giống trong nuôi trồng.

Câu 12: Tại sao việc chọn giống thủy sản có tốc độ tăng trọng đồng đều (ít phân đàn) lại quan trọng trong nuôi thương phẩm, đặc biệt là các loài ăn thịt?

  • A. Để dễ dàng đếm số lượng khi thả nuôi.
  • B. Giảm hiện tượng cạnh tranh thức ăn và ăn thịt lẫn nhau giữa các cá thể có kích thước chênh lệch lớn, giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng thức ăn và tăng tỷ lệ sống.
  • C. Chỉ để sản phẩm cuối cùng trông đẹp mắt hơn.
  • D. Không ảnh hưởng đến quá trình nuôi, chỉ liên quan đến khâu thu hoạch.

Câu 13: Khi mua con giống thủy sản, người nuôi cần yêu cầu người bán cung cấp thông tin gì để đảm bảo nguồn gốc và chất lượng theo quy định?

  • A. Chỉ cần giá bán niêm yết rõ ràng.
  • B. Chỉ cần giấy chứng nhận kiểm dịch (nếu có).
  • C. Chỉ cần tên giống và số lượng.
  • D. Giấy tờ chứng minh nguồn gốc, giấy chứng nhận kiểm dịch, công bố tiêu chuẩn áp dụng/hợp quy (nếu có).

Câu 14: Một giống cá được biết đến với khả năng tích lũy ít kim loại nặng trong thịt, ngay cả khi nuôi trong môi trường có dấu hiệu ô nhiễm nhẹ. Đặc tính này liên quan chủ yếu đến vai trò nào của giống?

  • A. Quyết định năng suất nuôi.
  • B. Quy định chất lượng sản phẩm (liên quan đến an toàn thực phẩm).
  • C. Tốc độ tăng trưởng.
  • D. Khả năng sinh sản.

Câu 15: Nguồn

  • A. Chất lượng đồng đều và dễ kiểm soát dịch bệnh.
  • B. Luôn có sẵn quanh năm với số lượng lớn.
  • C. Chất lượng không đồng đều, số lượng phụ thuộc mùa vụ và điều kiện tự nhiên, tiềm ẩn nguy cơ mang mầm bệnh từ môi trường hoang dã.
  • D. Giá thành luôn cao hơn giống nhân tạo.

Câu 16: Sự phát triển mạnh mẽ của ngành sản xuất giống thủy sản nhân tạo đã đóng góp quan trọng vào sự tăng trưởng của nuôi trồng thủy sản thương phẩm như thế nào?

  • A. Chỉ giúp giảm giá bán sản phẩm cuối cùng.
  • B. Chỉ tạo ra các giống có màu sắc đẹp hơn.
  • C. Chỉ giúp tăng kích thước tối đa của vật nuôi.
  • D. Cung cấp nguồn giống sạch bệnh, chất lượng di truyền tốt, số lượng ổn định, cho phép chủ động quy mô sản xuất và áp dụng các tiến bộ kỹ thuật.

Câu 17: Khi chọn giống cho vùng nuôi có điều kiện khí hậu biến động mạnh (nóng, lạnh thất thường), người nuôi cần ưu tiên giống có đặc điểm nào?

  • A. Tốc độ tăng trưởng cực nhanh.
  • B. Màu sắc thịt hấp dẫn.
  • C. Khả năng chống chịu stress và thích ứng với biến động môi trường cao.
  • D. Kích thước con giống lúc thả rất nhỏ.

Câu 18: Giống thủy sản có khả năng sử dụng hiệu quả các loại thức ăn khác nhau (ví dụ: cả thức ăn công nghiệp và thức ăn tự nhiên) sẽ giúp người nuôi:

  • A. Linh hoạt hơn trong việc lựa chọn và phối hợp thức ăn, có thể giảm chi phí hoặc tận dụng nguồn thức ăn sẵn có.
  • B. Tăng khả năng chống chịu bệnh dịch một cách trực tiếp.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến thời gian thu hoạch.
  • D. Bắt buộc phải nuôi trong lồng bè.

Câu 19: Việc sử dụng con giống kém chất lượng, không rõ nguồn gốc có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào đối với người nuôi và cả ngành nuôi trồng thủy sản?

  • A. Chỉ làm chậm tốc độ tăng trưởng một chút.
  • B. Chỉ ảnh hưởng nhẹ đến màu sắc sản phẩm.
  • C. Chỉ khiến giá bán sản phẩm thấp hơn.
  • D. Tỷ lệ sống thấp, tốc độ tăng trưởng chậm, dễ mắc bệnh, chất lượng sản phẩm kém, thậm chí gây bùng phát dịch bệnh trên diện rộng, gây thiệt hại kinh tế nặng nề.

Câu 20: Khả năng di truyền về các đặc tính mong muốn (như tốc độ tăng trưởng, sức đề kháng) của một giống thủy sản quyết định điều gì trong quá trình nuôi?

  • A. Chỉ quyết định hình dạng bên ngoài của vật nuôi.
  • B. Chỉ quyết định loại thức ăn phù hợp.
  • C. Quyết định tiềm năng tối đa về năng suất và chất lượng mà giống đó có thể đạt được trong điều kiện nuôi tối ưu.
  • D. Quyết định giá bán của con giống.

Câu 21: Đối với các thị trường xuất khẩu khó tính, yêu cầu về chất lượng sản phẩm thủy sản rất cao (ví dụ: không tồn dư kháng sinh, kích thước đồng đều, màu sắc chuẩn). Việc lựa chọn giống phù hợp đóng vai trò như thế nào trong việc đáp ứng các yêu cầu này?

  • A. Là yếu tố nền tảng, giúp vật nuôi có tiềm năng di truyền để đạt được các tiêu chuẩn chất lượng mong muốn khi được nuôi dưỡng và quản lý đúng cách.
  • B. Không liên quan, chất lượng chỉ phụ thuộc vào thức ăn.
  • C. Chỉ giúp giảm chi phí vận chuyển.
  • D. Chỉ quan trọng ở khâu chế biến.

Câu 22: Một giống tôm thẻ chân trắng được quảng cáo là

  • A. Chỉ thu hoạch được tôm có màu sắc sẫm hơn.
  • B. Tỷ lệ sống thấp hơn do tăng trưởng quá nhanh.
  • C. Bắt buộc phải sử dụng loại thức ăn đặc biệt rất đắt.
  • D. Thời gian nuôi ngắn hơn, kích thước thu hoạch lớn hơn, hoặc năng suất trên cùng diện tích cao hơn, góp phần tăng lợi nhuận.

Câu 23: Tại sao việc truy xuất nguồn gốc (biết rõ trại giống, lịch sử sinh sản của bố mẹ) lại quan trọng khi mua con giống thủy sản?

  • A. Chỉ để biết giá bán chính xác.
  • B. Giúp người nuôi đánh giá độ tin cậy của nguồn giống, kiểm tra các giấy tờ pháp lý liên quan, và có cơ sở giải quyết vấn đề nếu con giống gặp sự cố về chất lượng hoặc dịch bệnh sau này.
  • C. Chỉ để biết con giống ăn loại thức ăn gì.
  • D. Không có ý nghĩa gì, chỉ cần con giống khỏe mạnh lúc mua.

Câu 24: Giống thủy sản có khả năng chống chịu tốt với các loại virus hoặc vi khuẩn gây bệnh phổ biến trong vùng nuôi sẽ giúp người nuôi:

  • A. Giảm giá thành sản phẩm.
  • B. Tăng tốc độ tăng trưởng gấp đôi.
  • C. Giảm thiểu rủi ro dịch bệnh, hạn chế sử dụng kháng sinh hoặc hóa chất, đảm bảo an toàn sinh học và chất lượng sản phẩm.
  • D. Chỉ có thể nuôi trong môi trường nước lợ.

Câu 25: Việc nhà nước công bố

  • A. Kiểm soát các loài giống được phép nuôi và kinh doanh, ngăn chặn rủi ro từ các loài ngoại lai xâm hại hoặc không phù hợp với điều kiện trong nước.
  • B. Chỉ để hạn chế số lượng trại giống hoạt động.
  • C. Chỉ quy định về giá bán tối đa của con giống.
  • D. Không ảnh hưởng đến việc người dân tự nhân giống tại nhà.

Câu 26: Một giống cá mới được phát triển có khả năng sinh sản quanh năm, không phụ thuộc vào mùa vụ tự nhiên. Đặc điểm này tác động như thế nào đến ngành sản xuất giống và nuôi trồng thủy sản?

  • A. Làm giảm nhu cầu về con giống.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến các loài cá cảnh.
  • C. Bắt buộc phải nhập khẩu con giống từ nước ngoài.
  • D. Giúp chủ động nguồn cung con giống liên tục, đáp ứng nhu cầu nuôi thương phẩm quanh năm, giảm áp lực khai thác giống tự nhiên.

Câu 27: Ngoài năng suất và chất lượng thịt, giống thủy sản còn có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm thông qua các yếu tố nào khác?

  • A. Chỉ là tốc độ bơi của vật nuôi.
  • B. Chỉ là khả năng đào hang dưới đáy ao.
  • C. Tỷ lệ thịt/khối lượng cơ thể, hàm lượng dinh dưỡng (protein, omega-3), khả năng bảo quản sau thu hoạch.
  • D. Chỉ là số lượng trứng mỗi lần đẻ.

Câu 28: Tại sao việc đầu tư vào giống thủy sản chất lượng cao ban đầu có thể đòi hỏi chi phí lớn hơn nhưng về lâu dài lại mang lại hiệu quả kinh tế cao hơn cho người nuôi?

  • A. Giống tốt có tiềm năng tăng trưởng nhanh, tỷ lệ sống cao, ít dịch bệnh, FCR thấp, cho sản phẩm chất lượng cao, bù đắp chi phí ban đầu và mang lại lợi nhuận cao hơn.
  • B. Giống đắt tiền thì chắc chắn không bao giờ bị bệnh.
  • C. Chỉ vì giống đắt tiền dễ bán hơn trên thị trường.
  • D. Giống tốt không cần chăm sóc hoặc cho ăn.

Câu 29: Một trong những vai trò cốt lõi của giống thủy sản là quy định chất lượng sản phẩm. Điều này có ý nghĩa gì đối với người tiêu dùng?

  • A. Người tiêu dùng chỉ quan tâm đến giá cả, không phải chất lượng.
  • B. Chất lượng giống ảnh hưởng trực tiếp đến các đặc tính cảm quan (màu sắc, mùi vị, độ chắc thịt) và giá trị dinh dưỡng, an toàn của sản phẩm đến tay người tiêu dùng.
  • C. Người tiêu dùng chỉ ăn các sản phẩm từ giống tự nhiên.
  • D. Vai trò của giống chỉ quan trọng với người nuôi, không ảnh hưởng đến người tiêu dùng.

Câu 30: Nếu một giống cá chép có đặc điểm di truyền là dễ bị nhiễm một loại ký sinh trùng phổ biến trong ao nuôi, thì cho dù người nuôi có áp dụng quy trình chăm sóc tốt đến đâu, họ vẫn có khả năng gặp phải vấn đề gì liên quan đến giống?

  • A. Cá sẽ không tăng trưởng được.
  • B. Chất lượng thịt sẽ rất kém.
  • C. Tỷ lệ nhiễm ký sinh trùng và tỷ lệ chết do ký sinh trùng sẽ cao hơn so với việc sử dụng một giống có khả năng kháng bệnh tốt hơn.
  • D. Cá sẽ không thể sinh sản.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong ngữ cảnh nuôi trồng thủy sản, khái niệm "giống thủy sản" đề cập đến đối tượng nào được sử dụng cho mục đích sản xuất và nhân giống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Vai trò nào của giống thủy sản được minh họa rõ nhất khi người nuôi chọn một giống cá có tốc độ tăng trưởng nhanh, giúp rút ngắn thời gian nuôi và tăng số vụ trong năm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Một giống tôm sú mới được giới thiệu có đặc điểm thịt chắc, màu sắc đẹp và hương vị thơm ngon hơn hẳn các giống cũ, dù điều kiện nuôi tương đương. Đặc điểm này thể hiện vai trò nào của giống?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Tại sao việc lựa chọn giống thủy sản có khả năng thích ứng tốt với điều kiện môi trường (nhiệt độ, độ mặn, pH) tại địa phương lại quan trọng đối với hiệu quả nuôi?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Để được phép lưu thông trên thị trường Việt Nam, con giống thủy sản phải đáp ứng những yêu cầu nào theo quy định pháp luật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Một trong những yêu cầu về chất lượng con giống thủy sản trước khi lưu thông là "có chất lượng phù hợp tiêu chuẩn công bố áp dụng". Điều này có ý nghĩa gì đối với người mua (người nuôi)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Việc kiểm dịch con giống thủy sản trước khi lưu thông nhằm mục đích chính là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: So với giống được sản xuất tự nhiên, giống thủy sản được sản xuất nhân tạo (qua các trại giống) có ưu điểm nổi bật nào đối với người nuôi thương phẩm?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Tại sao việc lựa chọn giống thủy sản có khả năng chuyển đổi thức ăn (FCR - Feed Conversion Ratio) thấp lại mang lại hiệu quả kinh tế cao cho người nuôi?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Trong cùng một ao nuôi và điều kiện quản lý như nhau, việc sử dụng giống cá rô phi đơn tính (chỉ có cá đực) thường mang lại năng suất cao hơn đáng kể so với giống cá rô phi thường (cả đực và cái). Điều này minh chứng cho vai trò nào của giống?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Một giống cá tra mới được lai tạo có khả năng kháng bệnh gan thận mủ tốt hơn giống cũ. Nếu dịch bệnh này xảy ra, việc sử dụng giống mới sẽ giúp người nuôi giảm thiểu thiệt hại và chi phí điều trị. Đây là một ví dụ về vai trò nào của giống?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Tại sao việc chọn giống thủy sản có tốc độ tăng trọng đồng đều (ít phân đàn) lại quan trọng trong nuôi thương phẩm, đặc biệt là các loài ăn thịt?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Khi mua con giống thủy sản, người nuôi cần yêu cầu người bán cung cấp thông tin gì để đảm bảo nguồn gốc và chất lượng theo quy định?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Một giống cá được biết đến với khả năng tích lũy ít kim loại nặng trong thịt, ngay cả khi nuôi trong môi trường có dấu hiệu ô nhiễm nhẹ. Đặc tính này liên quan chủ yếu đến vai trò nào của giống?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Nguồn "giống sản xuất tự nhiên" có thể gặp phải những hạn chế nào khi sử dụng cho nuôi trồng thủy sản quy mô lớn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Sự phát triển mạnh mẽ của ngành sản xuất giống thủy sản nhân tạo đã đóng góp quan trọng vào sự tăng trưởng của nuôi trồng thủy sản thương phẩm như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Khi chọn giống cho vùng nuôi có điều kiện khí hậu biến động mạnh (nóng, lạnh thất thường), người nuôi cần ưu tiên giống có đặc điểm nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Giống thủy sản có khả năng sử dụng hiệu quả các loại thức ăn khác nhau (ví dụ: cả thức ăn công nghiệp và thức ăn tự nhiên) sẽ giúp người nuôi:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Việc sử dụng con giống kém chất lượng, không rõ nguồn gốc có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào đối với người nuôi và cả ngành nuôi trồng thủy sản?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Khả năng di truyền về các đặc tính mong muốn (như tốc độ tăng trưởng, sức đề kháng) của một giống thủy sản quyết định điều gì trong quá trình nuôi?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Đối với các thị trường xuất khẩu khó tính, yêu cầu về chất lượng sản phẩm thủy sản rất cao (ví dụ: không tồn dư kháng sinh, kích thước đồng đều, màu sắc chuẩn). Việc lựa chọn giống phù hợp đóng vai trò như thế nào trong việc đáp ứng các yêu cầu này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Một giống tôm thẻ chân trắng được quảng cáo là "giống chọn lọc di truyền, tốc độ tăng trưởng vượt trội". Nếu thông tin này chính xác, người nuôi sử dụng giống này có khả năng đạt được kết quả nào so với việc dùng giống thông thường?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Tại sao việc truy xuất nguồn gốc (biết rõ trại giống, lịch sử sinh sản của bố mẹ) lại quan trọng khi mua con giống thủy sản?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Giống thủy sản có khả năng chống chịu tốt với các loại virus hoặc vi khuẩn gây bệnh phổ biến trong vùng nuôi sẽ giúp người nuôi:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Việc nhà nước công bố "Danh mục loài thủy sản được phép kinh doanh tại Việt Nam" có ý nghĩa gì đối với việc quản lý giống thủy sản?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Một giống cá mới được phát triển có khả năng sinh sản quanh năm, không phụ thuộc vào mùa vụ tự nhiên. Đặc điểm này tác động như thế nào đến ngành sản xuất giống và nuôi trồng thủy sản?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Ngoài năng suất và chất lượng thịt, giống thủy sản còn có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm thông qua các yếu tố nào khác?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Tại sao việc đầu tư vào giống thủy sản chất lượng cao ban đầu có thể đòi hỏi chi phí lớn hơn nhưng về lâu dài lại mang lại hiệu quả kinh tế cao hơn cho người nuôi?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Một trong những vai trò cốt lõi của giống thủy sản là quy định chất lượng sản phẩm. Điều này có ý nghĩa gì đối với người tiêu dùng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Nếu một giống cá chép có đặc điểm di truyền là dễ bị nhiễm một loại ký sinh trùng phổ biến trong ao nuôi, thì cho dù người nuôi có áp dụng quy trình chăm sóc tốt đến đâu, họ vẫn có khả năng gặp phải vấn đề gì liên quan đến giống?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản - Đề 04

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một người nuôi tôm thẻ chân trắng ở Sóc Trăng quyết định nhập giống từ một trại giống mới nổi tiếng về tốc độ tăng trưởng nhanh. Tuy nhiên, vụ nuôi đầu tiên gặp vấn đề dịch bệnh nghiêm trọng. Dựa vào vai trò của giống thủy sản, yếu tố nào có khả năng cao nhất đã không được đảm bảo khi chọn giống?

  • A. Khả năng chuyển hóa thức ăn tốt.
  • B. Ngoại hình đồng đều.
  • C. Tốc độ tăng trưởng nhanh.
  • D. Sức đề kháng với bệnh tật.

Câu 2: Tại sao việc sử dụng giống thủy sản có chất lượng di truyền tốt lại được xem là yếu tố quyết định hàng đầu đến năng suất nuôi trồng thủy sản?

  • A. Vì giống tốt thường đòi hỏi ít chi phí đầu tư ban đầu hơn.
  • B. Vì giống tốt giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường nước.
  • C. Vì giống tốt quy định tiềm năng sinh trưởng, khả năng chống chịu và hiệu quả sử dụng thức ăn của vật nuôi.
  • D. Vì giống tốt giúp sản phẩm có màu sắc và hương vị hấp dẫn hơn đối với người tiêu dùng.

Câu 3: Một trại nuôi cá tra ở Đồng Tháp muốn nâng cao chất lượng thịt cá để xuất khẩu sang thị trường khó tính. Họ nên tập trung vào việc cải thiện đặc điểm nào của giống cá tra?

  • A. Tốc độ tăng trưởng nhanh.
  • B. Tỉ lệ fillet, màu sắc thịt, hàm lượng mỡ.
  • C. Khả năng sinh sản cao.
  • D. Sức chống chịu với nhiệt độ cao.

Câu 4: Giả sử có hai trại nuôi cá rô phi cùng sử dụng công nghệ, kỹ thuật nuôi và nguồn thức ăn như nhau. Trại A sử dụng giống cá rô phi đơn tính được chọn lọc kỹ lưỡng, trong khi trại B sử dụng giống cá rô phi thông thường. Kết quả nào sau đây có nhiều khả năng xảy ra nhất?

  • A. Trại A đạt năng suất và kích cỡ cá thu hoạch đồng đều, lớn hơn trại B.
  • B. Trại B đạt năng suất cao hơn do cá rô phi thông thường dễ nuôi hơn.
  • C. Cả hai trại có năng suất tương đương nhưng trại A tốn kém chi phí giống hơn.
  • D. Trại B gặp nhiều vấn đề dịch bệnh hơn do chất lượng nước kém.

Câu 5: Yếu tố nào sau đây KHÔNG PHẢI là một đặc điểm quan trọng của giống thủy sản quyết định đến hiệu quả kinh tế của vụ nuôi?

  • A. Tỉ lệ sống.
  • B. Hệ số chuyển hóa thức ăn (FCR).
  • C. Tốc độ tăng trưởng.
  • D. Số lượng cá thể trên mỗi đơn vị diện tích (mật độ nuôi được khuyến cáo).

Câu 6: Tại sao việc kiểm soát chất lượng giống thủy sản đầu vào (con giống) là bước cực kỳ quan trọng trong quy trình nuôi trồng thủy sản bền vững?

  • A. Để đảm bảo giá thành con giống là thấp nhất.
  • B. Để giúp vật nuôi thích nghi nhanh với điều kiện môi trường mới.
  • C. Để ngăn chặn dịch bệnh lây lan, đảm bảo tiềm năng sinh trưởng và chất lượng sản phẩm cuối vụ.
  • D. Để dễ dàng quản lý số lượng cá thể trong ao nuôi.

Câu 7: Khi chọn giống cá chép để nuôi thương phẩm, người nuôi cần quan tâm đến những đặc điểm sinh học nào của giống để tối ưu hóa lợi nhuận?

  • A. Màu sắc vảy.
  • B. Khả năng nhảy cao.
  • C. Tuổi thọ tối đa.
  • D. Tốc độ tăng khối lượng, khả năng chống chịu bệnh, hiệu quả sử dụng thức ăn.

Câu 8: Chất lượng sản phẩm thủy sản (như màu sắc thịt, hàm lượng dinh dưỡng, mùi vị) phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào của giống?

  • A. Đặc điểm di truyền của giống.
  • B. Kích thước ban đầu của con giống.
  • C. Phương pháp vận chuyển con giống.
  • D. Thời gian nuôi thả trong ao.

Câu 9: So sánh giữa giống thủy sản được sản xuất nhân tạo và giống thủy sản khai thác từ tự nhiên để nuôi thương phẩm, giống nhân tạo thường có ưu điểm gì nổi bật?

  • A. Giá thành rẻ hơn đáng kể.
  • B. Độ đồng đều về kích thước và chất lượng kém hơn.
  • C. Kiểm soát được nguồn gốc, chất lượng, sạch bệnh và có thể chọn lọc các đặc tính mong muốn.
  • D. Khả năng thích nghi với môi trường nuôi nhốt kém hơn.

Câu 10: Một trại giống cá rô phi đang thực hiện chương trình chọn giống nhằm tăng năng suất. Họ nên ưu tiên chọn lọc những cá thể bố mẹ có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Màu sắc vảy sặc sỡ.
  • B. Kích thước nhỏ nhưng sinh sản nhiều.
  • C. Chỉ quan tâm đến sức khỏe, không cần tốc độ lớn.
  • D. Tốc độ tăng trưởng nhanh, tỉ lệ sống cao, sức đề kháng bệnh tốt, hiệu quả sử dụng thức ăn cao.

Câu 11: Yêu cầu nào sau đây là BẮT BUỘC đối với con giống thủy sản trước khi được phép lưu thông trên thị trường Việt Nam?

  • A. Phải được nuôi thử nghiệm ít nhất 3 vụ thành công tại địa phương.
  • B. Phải thuộc danh mục loài thủy sản được phép kinh doanh tại Việt Nam và được kiểm dịch theo quy định.
  • C. Phải có giấy chứng nhận nguồn gốc từ trại giống có quy mô lớn.
  • D. Phải có giá bán cạnh tranh so với các loại giống khác.

Câu 12: Một giống tôm mới được giới thiệu có khả năng chống chịu tốt với môi trường nước có độ mặn biến động. Việc sử dụng giống tôm này có ý nghĩa gì đối với người nuôi ở vùng cửa sông?

  • A. Giúp giảm rủi ro thất thoát do biến động môi trường, mở rộng diện tích nuôi.
  • B. Giúp tôm tăng trưởng nhanh hơn trong mọi điều kiện môi trường.
  • C. Giúp giảm lượng thức ăn cần thiết cho tôm.
  • D. Giúp tôm có màu sắc thịt hấp dẫn hơn.

Câu 13: Hệ số chuyển hóa thức ăn (FCR) là một chỉ tiêu quan trọng đánh giá hiệu quả sử dụng thức ăn của vật nuôi thủy sản. Giống thủy sản có chất lượng tốt ảnh hưởng đến FCR như thế nào?

  • A. Giống tốt thường có FCR cao hơn (cần nhiều thức ăn để tăng 1kg khối lượng).
  • B. Giống tốt thường có FCR thấp hơn (cần ít thức ăn để tăng 1kg khối lượng), giúp tiết kiệm chi phí.
  • C. Giống tốt không ảnh hưởng đến FCR, FCR chỉ phụ thuộc vào loại thức ăn.
  • D. Giống tốt làm FCR biến động không ổn định.

Câu 14: Vai trò "quy định chất lượng sản phẩm thủy sản" của giống được thể hiện rõ nhất qua đặc điểm nào sau đây?

  • A. Khả năng sinh sản theo mùa.
  • B. Tốc độ bơi lội.
  • C. Tỉ lệ thịt/xương, màu sắc, hương vị, thành phần dinh dưỡng của cơ thể.
  • D. Kích thước tối đa có thể đạt được trong điều kiện tự nhiên.

Câu 15: Tại sao việc chọn giống thủy sản phù hợp với điều kiện tự nhiên và hạ tầng kỹ thuật của vùng nuôi là rất quan trọng?

  • A. Giúp vật nuôi phát huy tối đa tiềm năng di truyền, giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả nuôi.
  • B. Giúp giảm giá thành con giống.
  • C. Giúp sản phẩm dễ tiêu thụ trên thị trường nội địa.
  • D. Giúp vật nuôi chỉ cần ít thức ăn hơn bình thường.

Câu 16: Giống thủy sản bố mẹ (broodstock) đóng vai trò gì trong quy trình sản xuất giống nhân tạo?

  • A. Là nguồn thức ăn cho ấu trùng.
  • B. Là sản phẩm cuối cùng của quy trình.
  • C. Chỉ dùng để nghiên cứu khoa học.
  • D. Là nguồn cung cấp trứng và tinh trùng để tạo ra thế hệ con giống tiếp theo, mang đặc điểm di truyền mong muốn.

Câu 17: Theo quy định pháp luật Việt Nam, con giống thủy sản lưu thông trên thị trường cần phải được công bố tiêu chuẩn áp dụng và công bố hợp quy. Điều này nhằm mục đích gì?

  • A. Để tăng giá bán của con giống.
  • B. Để đảm bảo chất lượng con giống đạt mức tối thiểu cho phép, bảo vệ người nuôi và ngành nuôi trồng thủy sản.
  • C. Để hạn chế số lượng trại giống hoạt động.
  • D. Để dễ dàng thu thuế từ hoạt động kinh doanh giống.

Câu 18: Một giống cá diêu hồng mới được lai tạo có màu sắc thịt đỏ tươi hơn so với giống truyền thống. Đặc điểm này thể hiện vai trò nào của giống thủy sản?

  • A. Quy định chất lượng sản phẩm.
  • B. Quyết định năng suất nuôi.
  • C. Quy định mật độ nuôi.
  • D. Quy định loại thức ăn sử dụng.

Câu 19: Việc chọn giống thủy sản có tốc độ tăng trưởng nhanh và đồng đều giúp người nuôi đạt được lợi ích kinh tế nào?

  • A. Giảm chi phí thức ăn trên mỗi kg sản phẩm.
  • B. Giảm tỉ lệ hao hụt do dịch bệnh.
  • C. Rút ngắn thời gian nuôi, tăng số vụ nuôi trong năm, thu hoạch tập trung, giảm chi phí quản lý.
  • D. Tăng khả năng chống chịu với điều kiện môi trường khắc nghiệt.

Câu 20: Khả năng chống chịu với điều kiện môi trường bất lợi (như nhiệt độ, pH, oxy hòa tan thấp) là một đặc điểm quan trọng của giống thủy sản. Đặc điểm này liên quan trực tiếp đến yếu tố nào trong vai trò của giống?

  • A. Tỉ lệ sống và giảm rủi ro dịch bệnh, từ đó ảnh hưởng đến năng suất.
  • B. Màu sắc và hương vị của sản phẩm.
  • C. Kích thước tối đa của vật nuôi.
  • D. Số lượng trứng mỗi lần đẻ.

Câu 21: Khi một trại nuôi cá tra gặp vấn đề về tỉ lệ sống thấp dù môi trường nước được quản lý tốt và thức ăn đảm bảo chất lượng, nguyên nhân chính có thể nằm ở đâu?

  • A. Thiếu kinh nghiệm của người nuôi.
  • B. Sử dụng quá nhiều loại thuốc phòng bệnh.
  • C. Chất lượng con giống kém, sức đề kháng yếu hoặc mang mầm bệnh tiềm ẩn.
  • D. Mật độ nuôi quá thấp.

Câu 22: Thành phần nào sau đây được xem là "giống thủy sản" theo định nghĩa chung trong nuôi trồng?

  • A. Chỉ bao gồm con cá/tôm bột (ấu trùng đã phát triển).
  • B. Chỉ bao gồm cá/tôm bố mẹ.
  • C. Chỉ bao gồm trứng đã thụ tinh.
  • D. Bao gồm bố mẹ, trứng, tinh, phôi, ấu trùng, con giống và cả rong, tảo dùng làm giống.

Câu 23: Tại sao việc chọn giống thủy sản có hệ số chuyển hóa thức ăn (FCR) thấp lại giúp tăng hiệu quả kinh tế của vụ nuôi?

  • A. Giảm chi phí thức ăn, vốn chiếm tỉ lệ lớn trong tổng chi phí nuôi.
  • B. Giảm thời gian nuôi.
  • C. Tăng khả năng chống chịu dịch bệnh.
  • D. Cải thiện màu sắc thịt.

Câu 24: Khi đánh giá chất lượng một lô con giống cá rô phi, người mua cần kiểm tra những yếu tố nào để đảm bảo tiềm năng năng suất và chất lượng sản phẩm?

  • A. Chỉ cần kiểm tra kích thước con giống có đồng đều hay không.
  • B. Chỉ cần kiểm tra giấy tờ chứng minh nguồn gốc.
  • C. Chỉ cần kiểm tra phản xạ và hoạt động của con giống.
  • D. Ngoại hình (đồng đều, không dị tật), hoạt động (linh hoạt), màu sắc (tươi sáng), tình trạng sức khỏe (không dấu hiệu bệnh), và giấy tờ chứng minh nguồn gốc, kiểm dịch.

Câu 25: Việc sử dụng giống thủy sản được chọn lọc di truyền để có sức đề kháng cao với các bệnh phổ biến trong khu vực nuôi có tác động tích cực như thế nào đến môi trường và tính bền vững của ngành nuôi trồng?

  • A. Giúp tăng tốc độ tăng trưởng của vật nuôi.
  • B. Giảm thiểu việc sử dụng hóa chất, kháng sinh để phòng trị bệnh, bảo vệ môi trường nước và sức khỏe người tiêu dùng.
  • C. Giúp vật nuôi đạt kích thước lớn hơn.
  • D. Giảm chi phí thức ăn.

Câu 26: Một giống cá mú mới được lai tạo, có đặc điểm thịt trắng mịn và ít xương hơn so với giống truyền thống. Đặc điểm này có ý nghĩa quan trọng nhất đối với khía cạnh nào của vai trò giống?

  • A. Tốc độ tăng trưởng.
  • B. Khả năng sinh sản.
  • C. Chất lượng cảm quan và giá trị thương phẩm.
  • D. Hệ số chuyển hóa thức ăn.

Câu 27: Phân tích mối quan hệ giữa chất lượng giống và chi phí nuôi. Nếu sử dụng giống chất lượng cao, chi phí nào trong tổng chi phí nuôi có xu hướng giảm xuống?

  • A. Chi phí thức ăn và chi phí phòng trị bệnh.
  • B. Chi phí thuê nhân công.
  • C. Chi phí đầu tư cơ sở hạ tầng.
  • D. Chi phí vận chuyển sản phẩm.

Câu 28: Tại sao việc xác định rõ mục tiêu của vụ nuôi (ví dụ: nuôi lấy thịt, nuôi lấy trứng, nuôi làm cảnh) lại cần thiết trước khi lựa chọn giống thủy sản?

  • A. Để biết cần mua bao nhiêu con giống.
  • B. Để biết loại ao nuôi nào phù hợp.
  • C. Để biết giá bán sản phẩm cuối cùng.
  • D. Để lựa chọn giống có các đặc điểm di truyền phù hợp nhất với mục tiêu đó (ví dụ: tốc độ lớn cho thịt, khả năng sinh sản cho giống, màu sắc cho cảnh).

Câu 29: Giả sử có hai giống tôm sú (Giống X và Giống Y) được nuôi trong cùng điều kiện. Giống X có tốc độ tăng trưởng nhanh hơn nhưng dễ mắc bệnh đốm trắng, trong khi Giống Y tăng trưởng chậm hơn nhưng có sức đề kháng tốt với bệnh này. Tại một vùng nuôi thường xuyên có dịch bệnh đốm trắng, người nuôi nên ưu tiên lựa chọn giống nào và vì sao?

  • A. Giống X, vì tốc độ tăng trưởng nhanh giúp thu hoạch sớm, tránh dịch.
  • B. Giống Y, vì sức đề kháng bệnh tật là yếu tố sống còn trong vùng dịch, đảm bảo tỉ lệ sống và giảm rủi ro.
  • C. Cả hai giống đều được, chỉ cần quản lý môi trường nước thật tốt.
  • D. Không thể xác định vì thiếu thông tin về giá con giống.

Câu 30: Vai trò của giống thủy sản trong việc "quy định chất lượng sản phẩm" không chỉ dừng lại ở các đặc điểm cảm quan (màu sắc, mùi vị) mà còn bao gồm yếu tố nào sau đây?

  • A. Kích thước tối đa của cá thể.
  • B. Số lượng trứng mỗi lần đẻ.
  • C. Hàm lượng protein, lipid, vitamin, khoáng chất trong thịt.
  • D. Thời gian thành thục sinh dục.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Một người nuôi tôm thẻ chân trắng ở Sóc Trăng quyết định nhập giống từ một trại giống mới nổi tiếng về tốc độ tăng trưởng nhanh. Tuy nhiên, vụ nuôi đầu tiên gặp vấn đề dịch bệnh nghiêm trọng. Dựa vào vai trò của giống thủy sản, yếu tố nào có khả năng cao nhất đã không được đảm bảo khi chọn giống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Tại sao việc sử dụng giống thủy sản có chất lượng di truyền tốt lại được xem là yếu tố quyết định hàng đầu đến năng suất nuôi trồng thủy sản?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Một trại nuôi cá tra ở Đồng Tháp muốn nâng cao chất lượng thịt cá để xuất khẩu sang thị trường khó tính. Họ nên tập trung vào việc cải thiện đặc điểm nào của giống cá tra?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Giả sử có hai trại nuôi cá rô phi cùng sử dụng công nghệ, kỹ thuật nuôi và nguồn thức ăn như nhau. Trại A sử dụng giống cá rô phi đơn tính được chọn lọc kỹ lưỡng, trong khi trại B sử dụng giống cá rô phi thông thường. Kết quả nào sau đây có nhiều khả năng xảy ra nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Yếu tố nào sau đây KHÔNG PHẢI là một đặc điểm quan trọng của giống thủy sản quyết định đến hiệu quả kinh tế của vụ nuôi?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Tại sao việc kiểm soát chất lượng giống thủy sản đầu vào (con giống) là bước cực kỳ quan trọng trong quy trình nuôi trồng thủy sản bền vững?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Khi chọn giống cá chép để nuôi thương phẩm, người nuôi cần quan tâm đến những đặc điểm sinh học nào của giống để tối ưu hóa lợi nhuận?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Chất lượng sản phẩm thủy sản (như màu sắc thịt, hàm lượng dinh dưỡng, mùi vị) phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào của giống?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: So sánh giữa giống thủy sản được sản xuất nhân tạo và giống thủy sản khai thác từ tự nhiên để nuôi thương phẩm, giống nhân tạo thường có ưu điểm gì nổi bật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Một trại giống cá rô phi đang thực hiện chương trình chọn giống nhằm tăng năng suất. Họ nên ưu tiên chọn lọc những cá thể bố mẹ có đặc điểm nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Yêu cầu nào sau đây là BẮT BUỘC đối với con giống thủy sản trước khi được phép lưu thông trên thị trường Việt Nam?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Một giống tôm mới được giới thiệu có khả năng chống chịu tốt với môi trường nước có độ mặn biến động. Việc sử dụng giống tôm này có ý nghĩa gì đối với người nuôi ở vùng cửa sông?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Hệ số chuyển hóa thức ăn (FCR) là một chỉ tiêu quan trọng đánh giá hiệu quả sử dụng thức ăn của vật nuôi thủy sản. Giống thủy sản có chất lượng tốt ảnh hưởng đến FCR như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Vai trò 'quy định chất lượng sản phẩm thủy sản' của giống được thể hiện rõ nhất qua đặc điểm nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Tại sao việc chọn giống thủy sản phù hợp với điều kiện tự nhiên và hạ tầng kỹ thuật của vùng nuôi là rất quan trọng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Giống thủy sản bố mẹ (broodstock) đóng vai trò gì trong quy trình sản xuất giống nhân tạo?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Theo quy định pháp luật Việt Nam, con giống thủy sản lưu thông trên thị trường cần phải được công bố tiêu chuẩn áp dụng và công bố hợp quy. Điều này nhằm mục đích gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Một giống cá diêu hồng mới được lai tạo có màu sắc thịt đỏ tươi hơn so với giống truyền thống. Đặc điểm này thể hiện vai trò nào của giống thủy sản?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Việc chọn giống thủy sản có tốc độ tăng trưởng nhanh và đồng đều giúp người nuôi đạt được lợi ích kinh tế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Khả năng chống chịu với điều kiện môi trường bất lợi (như nhiệt độ, pH, oxy hòa tan thấp) là một đặc điểm quan trọng của giống thủy sản. Đặc điểm này liên quan trực tiếp đến yếu tố nào trong vai trò của giống?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Khi một trại nuôi cá tra gặp vấn đề về tỉ lệ sống thấp dù môi trường nước được quản lý tốt và thức ăn đảm bảo chất lượng, nguyên nhân chính có thể nằm ở đâu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Thành phần nào sau đây được xem là 'giống thủy sản' theo định nghĩa chung trong nuôi trồng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Tại sao việc chọn giống thủy sản có hệ số chuyển hóa thức ăn (FCR) thấp lại giúp tăng hiệu quả kinh tế của vụ nuôi?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Khi đánh giá chất lượng một lô con giống cá rô phi, người mua cần kiểm tra những yếu tố nào để đảm bảo tiềm năng năng suất và chất lượng sản phẩm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Việc sử dụng giống thủy sản được chọn lọc di truyền để có sức đề kháng cao với các bệnh phổ biến trong khu vực nuôi có tác động tích cực như thế nào đến môi trường và tính bền vững của ngành nuôi trồng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Một giống cá mú mới được lai tạo, có đặc điểm thịt trắng mịn và ít xương hơn so với giống truyền thống. Đặc điểm này có ý nghĩa quan trọng nhất đối với khía cạnh nào của vai trò giống?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Phân tích mối quan hệ giữa chất lượng giống và chi phí nuôi. Nếu sử dụng giống chất lượng cao, chi phí nào trong tổng chi phí nuôi có xu hướng giảm xuống?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Tại sao việc xác định rõ mục tiêu của vụ nuôi (ví dụ: nuôi lấy thịt, nuôi lấy trứng, nuôi làm cảnh) lại cần thiết trước khi lựa chọn giống thủy sản?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Giả sử có hai giống tôm sú (Giống X và Giống Y) được nuôi trong cùng điều kiện. Giống X có tốc độ tăng trưởng nhanh hơn nhưng dễ mắc bệnh đốm trắng, trong khi Giống Y tăng trưởng chậm hơn nhưng có sức đề kháng tốt với bệnh này. Tại một vùng nuôi thường xuyên có dịch bệnh đốm trắng, người nuôi nên ưu tiên lựa chọn giống nào và vì sao?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Vai trò của giống thủy sản trong việc 'quy định chất lượng sản phẩm' không chỉ dừng lại ở các đặc điểm cảm quan (màu sắc, mùi vị) mà còn bao gồm yếu tố nào sau đây?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 21: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản - Đề 05

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khái niệm "giống thủy sản" theo quy định pháp luật Việt Nam bao gồm những thành phần nào dùng cho mục đích sản xuất giống hoặc nuôi trồng thủy sản?

  • A. Chỉ bao gồm con non (con giống) và bố mẹ.
  • B. Chỉ bao gồm trứng, tinh, phôi và ấu trùng.
  • C. Chỉ bao gồm bố mẹ, trứng, tinh, phôi, ấu trùng và con giống.
  • D. Bao gồm bố mẹ, trứng, tinh, phôi, ấu trùng, mảnh cơ thể, bào tử và con giống của động vật thủy sản, rong, tảo.

Câu 2: Vai trò cốt lõi nhất của giống thủy sản, được coi là yếu tố quyết định trực tiếp đến lợi nhuận của người nuôi trong cùng một điều kiện chăm sóc, là gì?

  • A. Khả năng chống chịu với sự thay đổi đột ngột của thời tiết.
  • B. Tính dễ vận chuyển và thích nghi với môi trường mới.
  • C. Quyết định năng suất và quy định chất lượng sản phẩm thủy sản.
  • D. Giảm thiểu tối đa lượng thức ăn cần thiết trong quá trình nuôi.

Câu 3: Một người nông dân ở Đồng bằng sông Cửu Long muốn nuôi cá tra xuất khẩu. Để đảm bảo chất lượng thịt cá đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế về màu sắc, độ săn chắc và hàm lượng dinh dưỡng, yếu tố nào liên quan đến con giống là quan trọng hàng đầu?

  • A. Tốc độ tăng trưởng của giống.
  • B. Đặc điểm di truyền về chất lượng thịt của giống.
  • C. Khả năng chống chịu bệnh của giống.
  • D. Kích thước con giống khi thả nuôi.

Câu 4: Tại sao việc lựa chọn giống thủy sản có tốc độ tăng trưởng nhanh lại góp phần trực tiếp vào việc nâng cao năng suất nuôi trồng?

  • A. Giúp rút ngắn thời gian nuôi để đạt kích cỡ thương phẩm, có thể thực hiện nhiều vụ nuôi hơn trong năm hoặc đạt sản lượng cao hơn trong cùng thời gian.
  • B. Giúp giống tiêu thụ ít thức ăn hơn trên mỗi đơn vị khối lượng tăng trưởng.
  • C. Giúp giống có khả năng chống chịu tốt hơn với điều kiện môi trường bất lợi.
  • D. Giúp giảm thiểu chi phí phòng trị bệnh trong quá trình nuôi.

Câu 5: Một trại nuôi tôm sú đang gặp vấn đề về tỷ lệ sống thấp và tôm chậm lớn dù đã áp dụng quy trình chăm sóc chuẩn. Phân tích nguyên nhân có thể xảy ra, yếu tố nào liên quan đến con giống cần được xem xét đầu tiên?

  • A. Nguồn gốc và chất lượng của thức ăn sử dụng.
  • B. Thiết kế và độ sâu của ao nuôi.
  • C. Kinh nghiệm của người công nhân trực tiếp chăm sóc.
  • D. Chất lượng con giống (sức khỏe, di truyền, đồng đều kích cỡ).

Câu 6: Để một loại con giống thủy sản được phép lưu thông trên thị trường Việt Nam, yêu cầu bắt buộc đầu tiên liên quan đến danh mục là gì?

  • A. Phải thuộc danh mục loài thủy sản được phép kinh doanh tại Việt Nam.
  • B. Phải là giống mới được tạo ra thông qua công nghệ di truyền tiên tiến.
  • C. Phải có giá thành rẻ hơn so với các giống cùng loại.
  • D. Phải có khả năng nuôi được ở mọi vùng khí hậu trên cả nước.

Câu 7: Yêu cầu "Được công bố tiêu chuẩn áp dụng và công bố hợp quy theo quy định" đối với con giống thủy sản nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Giúp cơ quan nhà nước dễ dàng kiểm soát số lượng con giống được sản xuất.
  • B. Tạo điều kiện để các trại giống cạnh tranh về giá bán.
  • C. Đảm bảo chất lượng tối thiểu của con giống, bảo vệ quyền lợi người nuôi và ngăn chặn dịch bệnh.
  • D. Khuyến khích các trại giống đầu tư vào quảng cáo sản phẩm.

Câu 8: Tại sao việc kiểm dịch con giống thủy sản trước khi lưu thông lại là một yêu cầu bắt buộc và cực kỳ quan trọng?

  • A. Để xác định chính xác số lượng con giống được vận chuyển.
  • B. Để phát hiện và ngăn chặn sự lây lan của các mầm bệnh nguy hiểm trong thủy sản.
  • C. Để tính toán chi phí vận chuyển dựa trên trọng lượng con giống.
  • D. Để xác nhận nguồn gốc tự nhiên hay nhân tạo của con giống.

Câu 9: Trong trường hợp nào, con giống thủy sản dùng để nuôi thương phẩm thường được sản xuất bằng phương pháp nhân tạo?

  • A. Hầu hết các loài thủy sản nuôi thương phẩm hiện nay.
  • B. Chỉ áp dụng cho các loài cá nước ngọt.
  • C. Chỉ áp dụng cho các loài giáp xác như tôm, cua.
  • D. Chỉ áp dụng cho các loài có giá trị kinh tế rất cao.

Câu 10: Việc sản xuất giống thủy sản nhân tạo mang lại lợi ích đáng kể nào so với việc hoàn toàn phụ thuộc vào nguồn giống tự nhiên?

  • A. Giảm chi phí sản xuất giống xuống mức tối thiểu.
  • B. Đảm bảo 100% con giống nhân tạo khỏe mạnh và sạch bệnh.
  • C. Chủ động về số lượng, thời vụ và chất lượng giống, đồng thời tạo cơ hội cải tiến di truyền.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về nguồn nước sạch và thức ăn tự nhiên.

Câu 11: Một giống cá rô phi được lai tạo có khả năng chuyển hóa thức ăn hiệu quả hơn (hệ số chuyển đổi thức ăn - FCR thấp hơn). Điều này ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả kinh tế của hoạt động nuôi trồng?

  • A. Làm tăng chi phí thức ăn trên mỗi kg cá thu hoạch.
  • B. Làm giảm chi phí sản xuất, tăng lợi nhuận cho người nuôi.
  • C. Không ảnh hưởng đến chi phí, chỉ ảnh hưởng đến tốc độ tăng trưởng.
  • D. Yêu cầu sử dụng loại thức ăn đặc biệt và đắt tiền hơn.

Câu 12: Giả sử có hai lô giống cá tra: Lô A có tỷ lệ đồng đều kích cỡ cao (95% con giống có kích cỡ chênh lệch không quá 10%), Lô B có tỷ lệ đồng đều thấp (chỉ 60%). Phân tích ảnh hưởng của sự đồng đều này đến quá trình nuôi thương phẩm.

  • A. Lô A sẽ dễ quản lý hơn, giảm hiện tượng phân đàn, ăn hiếp nhau, và cho phép thu hoạch đồng loạt hơn, nâng cao hiệu quả.
  • B. Lô B sẽ cho năng suất cao hơn vì có sự cạnh tranh giữa các cá thể.
  • C. Sự đồng đều kích cỡ chỉ quan trọng ở giai đoạn ương, không ảnh hưởng đến nuôi thương phẩm.
  • D. Lô A sẽ có nguy cơ dịch bệnh cao hơn do mật độ nuôi thực tế cao.

Câu 13: Một trại nuôi tôm quyết định nhập giống tôm thẻ chân trắng từ một quốc gia khác. Ngoài việc kiểm tra các giấy tờ pháp lý, điều quan trọng nhất cần làm để đảm bảo an toàn dịch bệnh cho khu vực nuôi là gì?

  • A. Chỉ cần đảm bảo giống có kích thước lớn.
  • B. Hỏi kinh nghiệm của các trại nuôi khác đã nhập giống từ nguồn này.
  • C. Kiểm tra màu sắc và hoạt động bơi lội của tôm giống bằng mắt thường.
  • D. Yêu cầu kiểm dịch và xét nghiệm các mầm bệnh nguy hiểm theo quy định của Việt Nam.

Câu 14: Giống thủy sản có vai trò "quy định chất lượng sản phẩm". Điều này được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào của sản phẩm khi thu hoạch?

  • A. Thời gian vận chuyển từ ao nuôi đến nơi tiêu thụ.
  • B. Phương pháp bảo quản sau thu hoạch.
  • C. Màu sắc thịt, hàm lượng dinh dưỡng, độ săn chắc, mùi vị.
  • D. Kích thước trung bình của cá/tôm khi bán ra thị trường.

Câu 15: Việc sử dụng con giống thủy sản không có nguồn gốc rõ ràng, không qua kiểm dịch có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào cho ngành nuôi trồng thủy sản?

  • A. Làm tăng giá bán sản phẩm thủy sản trên thị trường.
  • B. Gây bùng phát dịch bệnh trên diện rộng, ảnh hưởng đến môi trường và gây thiệt hại kinh tế lớn.
  • C. Giúp đa dạng hóa các loài nuôi trong khu vực.
  • D. Khuyến khích các trại giống đầu tư vào công nghệ mới.

Câu 16: Chọn giống thủy sản phù hợp với điều kiện tự nhiên (thổ nhưỡng, nguồn nước, khí hậu) của vùng nuôi là yếu tố quan trọng nhằm mục đích gì?

  • A. Giúp con giống có màu sắc đẹp hơn khi trưởng thành.
  • B. Chỉ cần thiết khi nuôi các loài ngoại lai.
  • C. Không quan trọng bằng việc cung cấp đủ thức ăn.
  • D. Tăng khả năng sống sót, sinh trưởng và phát triển tốt của vật nuôi, giảm rủi ro dịch bệnh.

Câu 17: Một trại nuôi đang xem xét lựa chọn giữa hai giống cá rô đồng: Giống A có tốc độ tăng trưởng nhanh nhưng dễ mắc bệnh nấm. Giống B tăng trưởng chậm hơn một chút nhưng có khả năng kháng nấm tốt. Nếu trại nuôi nằm ở khu vực thường xuyên có dịch nấm vào mùa mưa, việc lựa chọn giống B thay vì giống A thể hiện sự ưu tiên yếu tố nào của giống?

  • A. Khả năng chống chịu bệnh.
  • B. Tốc độ tăng trưởng.
  • C. Chất lượng thịt.
  • D. Hệ số chuyển đổi thức ăn.

Câu 18: Yếu tố nào sau đây không phải là một chỉ tiêu thường được sử dụng để đánh giá "năng suất" của một giống thủy sản trong thực tế sản xuất?

  • A. Tốc độ tăng trưởng (g/ngày hoặc kg/tháng).
  • B. Tỷ lệ sống (%).
  • C. Hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR).
  • D. Màu sắc vây, đuôi của con giống.

Câu 19: Giả sử bạn là một người nuôi tôm và thị trường mục tiêu của bạn là các nhà hàng cao cấp, yêu cầu tôm có màu sắc tươi sáng và vỏ mỏng. Khi chọn giống, bạn sẽ ưu tiên những đặc điểm nào liên quan đến vai trò quy định chất lượng của giống?

  • A. Tốc độ tăng trưởng nhanh nhất.
  • B. Khả năng chống chịu bệnh tốt nhất.
  • C. Đặc điểm di truyền về màu sắc và độ dày vỏ.
  • D. Số lượng con giống tối đa trên mỗi kg.

Câu 20: Việc sử dụng giống thủy sản đã qua chọn lọc, cải tạo di truyền (ví dụ: tăng tốc độ lớn, kháng bệnh) có ý nghĩa quan trọng nhất đối với người nuôi là gì?

  • A. Nâng cao hiệu quả sản xuất, giảm thiểu rủi ro và tăng khả năng cạnh tranh.
  • B. Giảm hoàn toàn nhu cầu sử dụng thuốc kháng sinh.
  • C. Cho phép nuôi trồng với mật độ cao gấp nhiều lần so với giống thông thường.
  • D. Đảm bảo giá bán sản phẩm luôn ở mức cao nhất thị trường.

Câu 21: Theo quy định, "Tiêu chuẩn công bố áp dụng" và "công bố hợp quy" đối với con giống thủy sản nhằm mục đích cung cấp thông tin gì cho người mua và cơ quan quản lý?

  • A. Giá bán niêm yết của con giống.
  • B. Quy trình chăm sóc chi tiết trong suốt quá trình nuôi.
  • C. Tên và địa chỉ của tất cả khách hàng đã mua giống.
  • D. Các chỉ tiêu chất lượng (kích cỡ, sức khỏe, nguồn gốc) mà con giống cam kết đạt được và sự phù hợp với quy chuẩn kỹ thuật quốc gia.

Câu 22: Tại sao con giống được sản xuất từ các cơ sở uy tín, tuân thủ quy trình kỹ thuật và quy định pháp luật thường có chất lượng tốt hơn và rủi ro thấp hơn?

  • A. Họ thực hiện chọn lọc bố mẹ, quản lý chặt chẽ quy trình sản xuất, kiểm soát dịch bệnh và tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng.
  • B. Họ sử dụng nguồn nước đặc biệt chỉ có ở cơ sở của họ.
  • C. Họ có bí quyết gia truyền không được công bố.
  • D. Họ chỉ sản xuất vào những thời điểm thời tiết thuận lợi nhất.

Câu 23: Giả sử có hai giống cá rô phi được nuôi trong cùng điều kiện: Giống X đạt trọng lượng thương phẩm sau 6 tháng với FCR là 1.5. Giống Y đạt trọng lượng thương phẩm sau 7 tháng với FCR là 1.3. Nếu chi phí thức ăn chiếm phần lớn chi phí sản xuất, giống nào có khả năng mang lại hiệu quả kinh tế cao hơn (giả định giá bán như nhau)?

  • A. Giống X, vì thời gian nuôi ngắn hơn.
  • B. Giống Y, vì FCR thấp hơn, chi phí thức ăn trên mỗi kg tăng trọng thấp hơn.
  • C. Cả hai giống đều cho hiệu quả kinh tế như nhau.
  • D. Không đủ thông tin để kết luận.

Câu 24: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của giống thủy sản trong việc "quy định chất lượng sản phẩm" theo khía cạnh giá trị thương phẩm trên thị trường?

  • A. Tốc độ tiêu thụ oxy của cá/tôm.
  • B. Khả năng sống sót khi vận chuyển đường dài.
  • C. Hương vị đặc trưng, màu sắc hấp dẫn, tỷ lệ thịt/xương cao.
  • D. Sự thay đổi màu sắc của nước ao nuôi.

Câu 25: Nếu một giống tôm có đặc điểm di truyền là kháng được một loại bệnh phổ biến trong vùng, điều này sẽ tác động tích cực như thế nào đến hoạt động nuôi trồng?

  • A. Giảm thiểu rủi ro dịch bệnh, giảm chi phí thuốc và hóa chất, nâng cao tỷ lệ sống và năng suất.
  • B. Làm tăng đáng kể tốc độ tăng trưởng của tôm.
  • C. Giúp tôm chuyển hóa thức ăn hiệu quả hơn.
  • D. Chỉ có ý nghĩa trong phòng thí nghiệm, không áp dụng được trong thực tế nuôi.

Câu 26: Tại sao việc lựa chọn giống thủy sản phù hợp với "hệ thống nuôi" (ví dụ: ao đất, bể xi măng, lồng bè, hệ thống tuần hoàn) lại cần thiết?

  • A. Giúp giảm thiểu chi phí thức ăn xuống mức thấp nhất.
  • B. Mỗi hệ thống nuôi có đặc điểm môi trường khác nhau, giống phù hợp sẽ phát huy tối đa tiềm năng sinh trưởng và chống chịu.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của sản phẩm khi thu hoạch.
  • D. Quy định bắt buộc của cơ quan quản lý về việc sử dụng giống theo hệ thống nuôi.

Câu 27: Một trong những mục tiêu chính của công tác chọn tạo giống thủy sản là cải thiện các tính trạng liên quan đến năng suất và chất lượng. Hãy phân tích ý nghĩa của việc cải thiện tính trạng "tỷ lệ phi lê" (tỷ lệ thịt ăn được so với trọng lượng toàn thân) ở cá.

  • A. Làm tăng tốc độ tăng trưởng của cá.
  • B. Giúp cá chống chịu bệnh tốt hơn.
  • C. Chỉ có ý nghĩa về mặt thẩm mỹ.
  • D. Nâng cao giá trị thương phẩm và hiệu quả chế biến, mang lại lợi ích kinh tế cao hơn.

Câu 28: Điều gì có thể xảy ra nếu người nuôi sử dụng con giống thủy sản không "có chất lượng phù hợp tiêu chuẩn công bố áp dụng"?

  • A. Con giống có thể yếu, chậm lớn, dễ chết, không đồng đều, dẫn đến năng suất thấp và thua lỗ.
  • B. Con giống sẽ phát triển nhanh hơn bình thường.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của nước ao nuôi.
  • D. Sản phẩm thu hoạch sẽ có chất lượng vượt trội so với giống đạt chuẩn.

Câu 29: Khi nói về vai trò của giống thủy sản, cụm từ "quyết định năng suất" thường được hiểu là gì?

  • A. Quyết định số lượng cá thể có thể thả trong một đơn vị diện tích.
  • B. Quyết định lượng thức ăn cần cung cấp cho vật nuôi.
  • C. Quyết định khả năng sinh trưởng, tỷ lệ sống, khả năng chống chịu, từ đó ảnh hưởng đến tổng sản lượng thu hoạch trên một đơn vị diện tích/thể tích.
  • D. Quyết định màu sắc cuối cùng của sản phẩm.

Câu 30: Yếu tố nào sau đây không thuộc phạm vi "giống thủy sản" theo định nghĩa được học trong Bài 13?

  • A. Cá bố mẹ dùng để sinh sản.
  • B. Trứng đã thụ tinh của tôm.
  • C. Ấu trùng cá bột.
  • D. Thức ăn viên tổng hợp cho cá.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Khái niệm 'giống thủy sản' theo quy định pháp luật Việt Nam bao gồm những thành phần nào dùng cho mục đích sản xuất giống hoặc nuôi trồng thủy sản?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Vai trò cốt lõi nhất của giống thủy sản, được coi là yếu tố quyết định trực tiếp đến lợi nhuận của người nuôi trong cùng một điều kiện chăm sóc, là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Một người nông dân ở Đồng bằng sông Cửu Long muốn nuôi cá tra xuất khẩu. Để đảm bảo chất lượng thịt cá đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế về màu sắc, độ săn chắc và hàm lượng dinh dưỡng, yếu tố nào liên quan đến con giống là quan trọng hàng đầu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Tại sao việc lựa chọn giống thủy sản có tốc độ tăng trưởng nhanh lại góp phần trực tiếp vào việc nâng cao năng suất nuôi trồng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Một trại nuôi tôm sú đang gặp vấn đề về tỷ lệ sống thấp và tôm chậm lớn dù đã áp dụng quy trình chăm sóc chuẩn. Phân tích nguyên nhân có thể xảy ra, yếu tố nào liên quan đến con giống cần được xem xét đầu tiên?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Để một loại con giống thủy sản được phép lưu thông trên thị trường Việt Nam, yêu cầu bắt buộc đầu tiên liên quan đến danh mục là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Yêu cầu 'Được công bố tiêu chuẩn áp dụng và công bố hợp quy theo quy định' đối với con giống thủy sản nhằm mục đích chính là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Tại sao việc kiểm dịch con giống thủy sản trước khi lưu thông lại là một yêu cầu bắt buộc và cực kỳ quan trọng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Trong trường hợp nào, con giống thủy sản dùng để nuôi thương phẩm thường được sản xuất bằng phương pháp nhân tạo?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Việc sản xuất giống thủy sản nhân tạo mang lại lợi ích đáng kể nào so với việc hoàn toàn phụ thuộc vào nguồn giống tự nhiên?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Một giống cá rô phi được lai tạo có khả năng chuyển hóa thức ăn hiệu quả hơn (hệ số chuyển đổi thức ăn - FCR thấp hơn). Điều này ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả kinh tế của hoạt động nuôi trồng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Giả sử có hai lô giống cá tra: Lô A có tỷ lệ đồng đều kích cỡ cao (95% con giống có kích cỡ chênh lệch không quá 10%), Lô B có tỷ lệ đồng đều thấp (chỉ 60%). Phân tích ảnh hưởng của sự đồng đều này đến quá trình nuôi thương phẩm.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Một trại nuôi tôm quyết định nhập giống tôm thẻ chân trắng từ một quốc gia khác. Ngoài việc kiểm tra các giấy tờ pháp lý, điều quan trọng nhất cần làm để đảm bảo an toàn dịch bệnh cho khu vực nuôi là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Giống thủy sản có vai trò 'quy định chất lượng sản phẩm'. Điều này được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào của sản phẩm khi thu hoạch?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Việc sử dụng con giống thủy sản không có nguồn gốc rõ ràng, không qua kiểm dịch có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào cho ngành nuôi trồng thủy sản?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Chọn giống thủy sản phù hợp với điều kiện tự nhiên (thổ nhưỡng, nguồn nước, khí hậu) của vùng nuôi là yếu tố quan trọng nhằm mục đích gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Một trại nuôi đang xem xét lựa chọn giữa hai giống cá rô đồng: Giống A có tốc độ tăng trưởng nhanh nhưng dễ mắc bệnh nấm. Giống B tăng trưởng chậm hơn một chút nhưng có khả năng kháng nấm tốt. Nếu trại nuôi nằm ở khu vực thường xuyên có dịch nấm vào mùa mưa, việc lựa chọn giống B thay vì giống A thể hiện sự ưu tiên yếu tố nào của giống?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Yếu tố nào sau đây *không* phải là một chỉ tiêu thường được sử dụng để đánh giá 'năng suất' của một giống thủy sản trong thực tế sản xuất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Giả sử bạn là một người nuôi tôm và thị trường mục tiêu của bạn là các nhà hàng cao cấp, yêu cầu tôm có màu sắc tươi sáng và vỏ mỏng. Khi chọn giống, bạn sẽ ưu tiên những đặc điểm nào liên quan đến vai trò quy định chất lượng của giống?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Việc sử dụng giống thủy sản đã qua chọn lọc, cải tạo di truyền (ví dụ: tăng tốc độ lớn, kháng bệnh) có ý nghĩa quan trọng nhất đối với người nuôi là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Theo quy định, 'Tiêu chuẩn công bố áp dụng' và 'công bố hợp quy' đối với con giống thủy sản nhằm mục đích cung cấp thông tin gì cho người mua và cơ quan quản lý?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Tại sao con giống được sản xuất từ các cơ sở uy tín, tuân thủ quy trình kỹ thuật và quy định pháp luật thường có chất lượng tốt hơn và rủi ro thấp hơn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Giả sử có hai giống cá rô phi được nuôi trong cùng điều kiện: Giống X đạt trọng lượng thương phẩm sau 6 tháng với FCR là 1.5. Giống Y đạt trọng lượng thương phẩm sau 7 tháng với FCR là 1.3. Nếu chi phí thức ăn chiếm phần lớn chi phí sản xuất, giống nào có khả năng mang lại hiệu quả kinh tế cao hơn (giả định giá bán như nhau)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của giống thủy sản trong việc 'quy định chất lượng sản phẩm' theo khía cạnh giá trị thương phẩm trên thị trường?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Nếu một giống tôm có đặc điểm di truyền là kháng được một loại bệnh phổ biến trong vùng, điều này sẽ tác động tích cực như thế nào đến hoạt động nuôi trồng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Tại sao việc lựa chọn giống thủy sản phù hợp với 'hệ thống nuôi' (ví dụ: ao đất, bể xi măng, lồng bè, hệ thống tuần hoàn) lại cần thiết?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Một trong những mục tiêu chính của công tác chọn tạo giống thủy sản là cải thiện các tính trạng liên quan đến năng suất và chất lượng. Hãy phân tích ý nghĩa của việc cải thiện tính trạng 'tỷ lệ phi lê' (tỷ lệ thịt ăn được so với trọng lượng toàn thân) ở cá.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Điều gì có thể xảy ra nếu người nuôi sử dụng con giống thủy sản không 'có chất lượng phù hợp tiêu chuẩn công bố áp dụng'?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Khi nói về vai trò của giống thủy sản, cụm từ 'quyết định năng suất' thường được hiểu là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Yếu tố nào sau đây *không* thuộc phạm vi 'giống thủy sản' theo định nghĩa được học trong Bài 13?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản - Đề 06

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một trại nuôi cá tra đang xem xét lựa chọn giống mới để tăng năng suất. Giống A có tốc độ tăng trưởng nhanh nhưng tỉ lệ hao hụt cao trong giai đoạn ương, trong khi giống B có tốc độ tăng trưởng trung bình nhưng sức sống tốt hơn. Dựa trên vai trò của giống, yếu tố nào cần được ưu tiên xem xét kỹ lưỡng khi đưa ra quyết định chọn giống cho mục tiêu năng suất cuối vụ?

  • A. Khả năng chống chịu bệnh tật của giống trưởng thành.
  • B. Chi phí thức ăn cho mỗi đơn vị khối lượng tăng trưởng (FCR) của giống.
  • C. Tốc độ tăng trưởng và tỉ lệ sống của giống trong suốt quá trình nuôi.
  • D. Màu sắc thịt và kích cỡ thương phẩm tối đa mà giống có thể đạt được.

Câu 2: Giả sử bạn là chủ một nhà hàng hải sản cao cấp, chuyên phục vụ các món ăn từ tôm. Khi lựa chọn nguồn tôm nguyên liệu từ các trại nuôi, yếu tố nào liên quan trực tiếp đến vai trò của giống thủy sản sẽ được bạn quan tâm hàng đầu để đảm bảo chất lượng món ăn?

  • A. Thời gian nuôi để đạt kích cỡ thương phẩm.
  • B. Tỉ lệ sống của tôm trong ao nuôi.
  • C. Khả năng chống chịu với biến động môi trường nước.
  • D. Đặc điểm về ngoại hình (màu sắc, kích thước đồng đều) và chất lượng thịt (độ dai, mùi vị).

Câu 3: Một hộ nông dân miền núi muốn chuyển đổi sang nuôi cá nước lạnh như cá hồi, cá tầm. Để đảm bảo thành công ban đầu, việc lựa chọn giống ban đầu cần dựa vào những yếu tố nào là quan trọng nhất, xét đến vai trò của giống và điều kiện môi trường đặc thù?

  • A. Giá bán trên thị trường của cá thương phẩm.
  • B. Mức độ thích nghi của giống với nhiệt độ và chất lượng nước tại địa phương.
  • C. Nguồn gốc xuất xứ của giống (trong nước hay nhập khẩu).
  • D. Kinh nghiệm nuôi các loài cá nước ngọt truyền thống của hộ dân.

Câu 4: Theo quy định pháp luật về thủy sản, con giống thủy sản trước khi được phép lưu thông trên thị trường phải đáp ứng nhiều yêu cầu. Yêu cầu nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của giống trong việc đảm bảo an toàn dịch bệnh cho ngành nuôi trồng thủy sản?

  • A. Thuộc danh mục loài thủy sản được phép kinh doanh tại Việt Nam.
  • B. Được công bố tiêu chuẩn áp dụng và công bố hợp quy.
  • C. Được kiểm dịch theo quy định của pháp luật.
  • D. Có chất lượng phù hợp với tiêu chuẩn công bố áp dụng.

Câu 5: Tại sao việc sử dụng con giống thủy sản có nguồn gốc rõ ràng, sạch bệnh lại được coi là một biện pháp phòng bệnh hiệu quả hàng đầu trong nuôi trồng thủy sản?

  • A. Giúp ngăn chặn mầm bệnh xâm nhập vào môi trường nuôi ngay từ đầu.
  • B. Giúp con giống tăng trưởng nhanh hơn, rút ngắn thời gian nuôi.
  • C. Giúp giảm chi phí thức ăn trong quá trình nuôi.
  • D. Giúp cải thiện chất lượng thịt của sản phẩm cuối cùng.

Câu 6: Trong cùng điều kiện ao nuôi, chế độ chăm sóc và loại thức ăn, một trại nuôi sử dụng giống tôm sú chọn lọc (có đặc điểm tăng trưởng nhanh, đồng đều) và một trại khác sử dụng giống tôm sú khai thác tự nhiên (chưa qua chọn lọc). Kết quả nào dưới đây có khả năng xảy ra nhất, thể hiện vai trò của giống?

  • A. Trại sử dụng giống khai thác tự nhiên sẽ có năng suất cao hơn.
  • B. Trại sử dụng giống chọn lọc sẽ thu hoạch được sản lượng lớn hơn và kích thước tôm đồng đều hơn.
  • C. Cả hai trại sẽ có kết quả năng suất và chất lượng tương đương nhau.
  • D. Trại sử dụng giống chọn lọc sẽ gặp nhiều dịch bệnh hơn do tính trạng chọn lọc.

Câu 7: Chất lượng sản phẩm thủy sản (như màu sắc, mùi vị, độ dai của thịt, hàm lượng dinh dưỡng) chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây, liên quan đến giống, có tác động mang tính nền tảng và khó thay đổi nhất trong việc quyết định chất lượng sản phẩm?

  • A. Đặc điểm di truyền của giống.
  • B. Loại thức ăn được sử dụng trong quá trình nuôi.
  • C. Mật độ thả nuôi trong ao.
  • D. Kỹ thuật thu hoạch và bảo quản sau thu hoạch.

Câu 8: Một công ty chế biến cá philê xuất khẩu đặt ra yêu cầu nghiêm ngặt về màu sắc thịt cá (trắng, không vàng). Để đáp ứng yêu cầu này, người nuôi cần đặc biệt chú trọng đến yếu tố nào trong khâu chuẩn bị cho vụ nuôi mới?

  • A. Thiết kế hệ thống ao nuôi hiện đại.
  • B. Sử dụng các loại thuốc phòng trị bệnh đắt tiền.
  • C. Lựa chọn giống cá có đặc điểm di truyền cho thịt trắng.
  • D. Kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ nước trong ao.

Câu 9: Giống thủy sản được định nghĩa bao gồm nhiều dạng khác nhau. Dạng nào sau đây không được xem là "giống" trong hoạt động sản xuất giống hoặc làm giống cho nuôi trồng thủy sản?

  • A. Cá bố mẹ (cá hậu bị).
  • B. Trứng đã thụ tinh.
  • C. Ấu trùng tôm.
  • D. Cá thương phẩm đã đạt kích cỡ thu hoạch.

Câu 10: Việc lai tạo giữa các giống thủy sản khác nhau (ví dụ: lai cá rô phi vằn với cá rô phi đỏ) nhằm mục đích chính là gì, thể hiện vai trò của giống trong cải thiện hiệu quả nuôi?

  • A. Tạo ra con lai có ưu thế lai về tốc độ tăng trưởng, sức chống chịu hoặc đặc điểm chất lượng.
  • B. Giảm chi phí sản xuất giống.
  • C. Tăng số lượng cá thể trong mỗi lứa đẻ.
  • D. Giúp cá dễ dàng thích nghi với môi trường nước mặn.

Câu 11: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, nhiệt độ nước có xu hướng tăng lên ở nhiều vùng nuôi. Để duy trì năng suất, người nuôi cần ưu tiên lựa chọn những giống thủy sản có đặc điểm nào liên quan đến vai trò của giống trong thích ứng với môi trường?

  • A. Có màu sắc sặc sỡ để dễ quan sát.
  • B. Có khả năng chịu đựng nhiệt độ cao và biến động môi trường tốt.
  • C. Có kích thước nhỏ gọn, dễ vận chuyển.
  • D. Có tập tính sống đáy.

Câu 12: Một trong những vai trò quan trọng của giống thủy sản là quy định chất lượng sản phẩm. Điều này có ý nghĩa thực tiễn như thế nào đối với người tiêu dùng và thị trường xuất khẩu?

  • A. Giúp giảm giá thành sản phẩm.
  • B. Giúp sản phẩm có thời gian bảo quản lâu hơn.
  • C. Giúp sản phẩm dễ dàng vận chuyển hơn.
  • D. Đảm bảo sản phẩm đáp ứng được yêu cầu về ngoại hình, hương vị, giá trị dinh dưỡng, từ đó nâng cao giá trị thương mại.

Câu 13: Công nghệ sinh học được ứng dụng rộng rãi trong chọn và nhân giống thủy sản hiện đại. Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất việc cải thiện vai trò của giống trong việc nâng cao năng suất nuôi?

  • A. Chọn lọc các cá thể có tốc độ tăng trưởng vượt trội để làm giống bố mẹ.
  • B. Sử dụng hormone để kích thích cá đẻ trứng.
  • C. Phân tích thành phần dinh dưỡng của thức ăn.
  • D. Kiểm tra nồng độ oxy hòa tan trong ao nuôi.

Câu 14: Để đảm bảo con giống thủy sản đưa ra thị trường có chất lượng phù hợp, các cơ sở sản xuất giống cần tuân thủ những yêu cầu nào sau đây, liên quan đến vai trò quy định chất lượng sản phẩm của giống?

  • A. Đảm bảo số lượng con giống đủ lớn để cung cấp cho thị trường.
  • B. Công bố tiêu chuẩn áp dụng và đảm bảo con giống đạt tiêu chuẩn đã công bố (ví dụ: về kích cỡ, ngoại hình, không dị tật).
  • C. Chỉ bán con giống cho các hộ nuôi có kinh nghiệm.
  • D. Sử dụng bao bì vận chuyển có thương hiệu nổi tiếng.

Câu 15: Một trong những thách thức lớn trong nuôi trồng thủy sản là dịch bệnh. Việc lựa chọn giống có khả năng kháng bệnh tốt là một giải pháp hiệu quả. Điều này thể hiện vai trò nào của giống trong nuôi thủy sản?

  • A. Vai trò quyết định tốc độ tăng trưởng.
  • B. Vai trò quy định màu sắc thịt.
  • C. Vai trò ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng thức ăn.
  • D. Vai trò gián tiếp nâng cao năng suất và giảm rủi ro kinh tế thông qua khả năng chống chịu.

Câu 16: Tại sao trong nuôi trồng thủy sản thương phẩm hiện đại, giống được sản xuất nhân tạo ngày càng phổ biến và chiếm ưu thế so với giống khai thác tự nhiên?

  • A. Giống nhân tạo có giá thành rẻ hơn đáng kể.
  • B. Giống nhân tạo chỉ có thể nuôi được trong môi trường ao, hồ.
  • C. Giống nhân tạo cho phép kiểm soát chất lượng di truyền, đồng đều về kích cỡ, sạch bệnh và chủ động về số lượng, thời vụ.
  • D. Giống nhân tạo không cần sử dụng thức ăn công nghiệp.

Câu 17: Một người nuôi tôm nhận thấy đàn tôm giống của mình có tỉ lệ phân đàn cao (kích thước không đồng đều) sau một thời gian nuôi, mặc dù chế độ cho ăn và quản lý môi trường được thực hiện tốt. Vấn đề này khả năng cao là do yếu tố nào liên quan đến vai trò của giống?

  • A. Chất lượng di truyền của đàn giống không đồng nhất.
  • B. Nhiệt độ nước trong ao quá cao.
  • C. Ánh sáng mặt trời chiếu trực tiếp vào ao.
  • D. Thiếu oxy hòa tan vào ban đêm.

Câu 18: Việc chọn giống thủy sản phù hợp với điều kiện khí hậu, thổ nhưỡng, nguồn nước của từng vùng miền có ý nghĩa gì đối với hiệu quả nuôi?

  • A. Giúp giảm đáng kể chi phí đầu tư ban đầu cho ao nuôi.
  • B. Đảm bảo sản phẩm thu hoạch có thể bán được ở bất kỳ thị trường nào.
  • C. Không có ý nghĩa nhiều, vì yếu tố quan trọng nhất là kỹ thuật chăm sóc.
  • D. Tăng khả năng sống sót, giảm rủi ro dịch bệnh, tối ưu hóa tốc độ tăng trưởng, từ đó nâng cao năng suất và hiệu quả kinh tế.

Câu 19: Khi một giống thủy sản mới được nhập khẩu hoặc lai tạo thành công và đưa vào nuôi thử nghiệm, các chỉ tiêu nào sau đây cần được đánh giá cẩn thận nhất để xác định tiềm năng về vai trò năng suất của giống?

  • A. Thời gian con giống có thể nhịn ăn.
  • B. Tốc độ tăng trưởng hàng ngày và tỉ lệ sống qua các giai đoạn.
  • C. Màu sắc vảy hoặc vỏ của cá/tôm.
  • D. Số lượng trứng mỗi lần đẻ của cá bố mẹ.

Câu 20: Công bố tiêu chuẩn áp dụng và công bố hợp quy đối với con giống thủy sản trước khi lưu thông trên thị trường nhằm mục đích gì, liên quan đến vai trò của giống đối với người nuôi?

  • A. Cung cấp thông tin minh bạch về chất lượng, nguồn gốc của con giống để người nuôi có cơ sở lựa chọn và tin tưởng.
  • B. Giúp cơ quan quản lý nhà nước dễ dàng thu thuế.
  • C. Bắt buộc các cơ sở sản xuất giống phải đầu tư công nghệ hiện đại.
  • D. Giúp con giống có thể vận chuyển đi xa hơn mà không bị chết.

Câu 21: Yếu tố nào sau đây thuộc về đặc điểm của giống thủy sản, có ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả sử dụng thức ăn (FCR - Feed Conversion Ratio)?

  • A. Kích thước tối đa mà giống có thể đạt được.
  • B. Màu sắc của thịt cá.
  • C. Tốc độ tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng của giống.
  • D. Số lượng cá thể trên mỗi mét khối nước nuôi.

Câu 22: Một giống cá rô phi mới được quảng cáo có khả năng sinh trưởng nhanh hơn 20% so với giống truyền thống trong cùng điều kiện nuôi. Nếu thông tin này chính xác, vai trò nào của giống đang được nhấn mạnh?

  • A. Quyết định năng suất nuôi thủy sản.
  • B. Quy định chất lượng sản phẩm thủy sản.
  • D. Tăng cường khả năng sinh sản tự nhiên.

Câu 23: Việc sử dụng giống thủy sản đã qua cải tạo di truyền (ví dụ: giống đơn tính, giống tam bội) có thể mang lại lợi ích gì đối với năng suất nuôi, đặc biệt ở những loài có hiện tượng thành thục sớm ảnh hưởng đến tăng trưởng?

  • A. Giúp cá có màu sắc đẹp hơn.
  • B. Làm giảm sức đề kháng của cá với bệnh tật.
  • C. Chỉ áp dụng được cho nuôi quảng canh.
  • D. Ngăn chặn hoặc trì hoãn quá trình thành thục sinh dục, giúp tập trung năng lượng cho tăng trưởng khối lượng cơ thể.

Câu 24: Khi thị trường yêu cầu sản phẩm tôm có kích thước lớn đồng đều để phục vụ chế biến, người nuôi cần ưu tiên lựa chọn giống có đặc điểm nào?

  • A. Tỉ lệ sống cao trong môi trường độ mặn thấp.
  • B. Tốc độ tăng trưởng nhanh và khả năng phân đàn thấp.
  • C. Màu sắc vỏ tôm đậm.
  • D. Khả năng ăn các loại thức ăn tự nhiên.

Câu 25: Yếu tố nào sau đây KHÔNG PHẢI là một đặc điểm điển hình mà các cá thể trong cùng một giống thủy sản đã được chọn lọc và nhân thuần thường có sự tương đồng cao?

  • A. Ngoại hình (hình dạng, màu sắc đặc trưng).
  • B. Tốc độ tăng trưởng trong điều kiện chuẩn.
  • C. Sức sinh sản và thời điểm thành thục.
  • D. Khả năng tìm kiếm thức ăn trong môi trường tự nhiên.

Câu 26: Việc kiểm dịch con giống thủy sản trước khi lưu thông là bắt buộc. Nếu một lô giống không vượt qua được khâu kiểm dịch, điều này ảnh hưởng trực tiếp đến vai trò nào của giống?

  • A. Vai trò quy định giá bán sản phẩm.
  • B. Vai trò quyết định tốc độ tăng trưởng tối đa.
  • C. Vai trò đảm bảo an toàn sinh học và phòng ngừa dịch bệnh cho vùng nuôi.
  • D. Vai trò ảnh hưởng đến màu sắc thịt.

Câu 27: Giả sử có hai trại nuôi cùng loại cá, trại A sử dụng giống chất lượng cao, trại B sử dụng giống chất lượng thấp hơn. Trong cùng một vụ nuôi với các yếu tố khác tương đương, trại A có khả năng đạt được kết quả nào sau đây, thể hiện vai trò tổng hợp của giống?

  • A. Năng suất cao hơn, chi phí sản xuất trên mỗi kg sản phẩm thấp hơn và sản phẩm có chất lượng thương mại tốt hơn.
  • B. Năng suất thấp hơn nhưng sản phẩm có giá bán cao hơn.
  • C. Tỉ lệ sống thấp hơn nhưng tốc độ tăng trưởng cực nhanh.
  • D. Chỉ khác biệt về năng suất, không ảnh hưởng đến chất lượng và chi phí.

Câu 28: Tại sao việc quản lý và bảo tồn nguồn gen các giống thủy sản bản địa có ý nghĩa quan trọng đối với ngành nuôi trồng thủy sản Việt Nam?

  • A. Chỉ để phục vụ mục đích du lịch sinh thái.
  • B. Vì các giống bản địa luôn có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất.
  • C. Để thay thế hoàn toàn các giống nhập khẩu.
  • D. Là nguồn vật liệu di truyền quý giá cho công tác chọn tạo giống mới, thích nghi với điều kiện địa phương và đa dạng hóa sản phẩm.

Câu 29: Theo định nghĩa, "giống thủy sản" bao gồm cả "bố mẹ". Vai trò của "bố mẹ" trong chuỗi sản xuất giống là gì?

  • A. Là sản phẩm cuối cùng của quá trình nuôi trồng.
  • B. Là nguồn cung cấp vật liệu di truyền (trứng, tinh) để tạo ra thế hệ con giống tiếp theo.
  • C. Chỉ dùng để nghiên cứu khoa học.
  • D. Là thức ăn cho các loài thủy sản khác.

Câu 30: Một trại sản xuất giống cá rô phi đang áp dụng quy trình chọn lọc thế hệ (mass selection) để cải thiện tốc độ tăng trưởng. Họ sẽ chọn những cá thể nào trong đàn cá hậu bị để làm bố mẹ cho lứa tiếp theo?

  • A. Những cá thể có màu sắc đẹp nhất.
  • B. Những cá thể có sức sinh sản cao nhất, bất kể kích thước.
  • C. Những cá thể đạt kích thước lớn nhất trong cùng thời gian nuôi.
  • D. Những cá thể ăn ít thức ăn nhất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Một trại nuôi cá tra đang xem xét lựa chọn giống mới để tăng năng suất. Giống A có tốc độ tăng trưởng nhanh nhưng tỉ lệ hao hụt cao trong giai đoạn ương, trong khi giống B có tốc độ tăng trưởng trung bình nhưng sức sống tốt hơn. Dựa trên vai trò của giống, yếu tố nào cần được ưu tiên xem xét kỹ lưỡng khi đưa ra quyết định chọn giống cho mục tiêu năng suất cuối vụ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Giả sử bạn là chủ một nhà hàng hải sản cao cấp, chuyên phục vụ các món ăn từ tôm. Khi lựa chọn nguồn tôm nguyên liệu từ các trại nuôi, yếu tố nào liên quan trực tiếp đến vai trò của giống thủy sản sẽ được bạn quan tâm hàng đầu để đảm bảo chất lượng món ăn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Một hộ nông dân miền núi muốn chuyển đổi sang nuôi cá nước lạnh như cá hồi, cá tầm. Để đảm bảo thành công ban đầu, việc lựa chọn giống ban đầu cần dựa vào những yếu tố nào là quan trọng nhất, xét đến vai trò của giống và điều kiện môi trường đặc thù?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Theo quy định pháp luật về thủy sản, con giống thủy sản trước khi được phép lưu thông trên thị trường phải đáp ứng nhiều yêu cầu. Yêu cầu nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của giống trong việc đảm bảo an toàn dịch bệnh cho ngành nuôi trồng thủy sản?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Tại sao việc sử dụng con giống thủy sản có nguồn gốc rõ ràng, sạch bệnh lại được coi là một biện pháp phòng bệnh hiệu quả hàng đầu trong nuôi trồng thủy sản?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Trong cùng điều kiện ao nuôi, chế độ chăm sóc và loại thức ăn, một trại nuôi sử dụng giống tôm sú chọn lọc (có đặc điểm tăng trưởng nhanh, đồng đều) và một trại khác sử dụng giống tôm sú khai thác tự nhiên (chưa qua chọn lọc). Kết quả nào dưới đây có khả năng xảy ra nhất, thể hiện vai trò của giống?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Chất lượng sản phẩm thủy sản (như màu sắc, mùi vị, độ dai của thịt, hàm lượng dinh dưỡng) chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây, liên quan đến giống, có tác động mang tính nền tảng và khó thay đổi nhất trong việc quyết định chất lượng sản phẩm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Một công ty chế biến cá philê xuất khẩu đặt ra yêu cầu nghiêm ngặt về màu sắc thịt cá (trắng, không vàng). Để đáp ứng yêu cầu này, người nuôi cần đặc biệt chú trọng đến yếu tố nào trong khâu chuẩn bị cho vụ nuôi mới?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Giống thủy sản được định nghĩa bao gồm nhiều dạng khác nhau. Dạng nào sau đây không được xem là 'giống' trong hoạt động sản xuất giống hoặc làm giống cho nuôi trồng thủy sản?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Việc lai tạo giữa các giống thủy sản khác nhau (ví dụ: lai cá rô phi vằn với cá rô phi đỏ) nhằm mục đích chính là gì, thể hiện vai trò của giống trong cải thiện hiệu quả nuôi?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, nhiệt độ nước có xu hướng tăng lên ở nhiều vùng nuôi. Để duy trì năng suất, người nuôi cần ưu tiên lựa chọn những giống thủy sản có đặc điểm nào liên quan đến vai trò của giống trong thích ứng với môi trường?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Một trong những vai trò quan trọng của giống thủy sản là quy định chất lượng sản phẩm. Điều này có ý nghĩa thực tiễn như thế nào đối với người tiêu dùng và thị trường xuất khẩu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Công nghệ sinh học được ứng dụng rộng rãi trong chọn và nhân giống thủy sản hiện đại. Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất việc cải thiện vai trò của giống trong việc nâng cao năng suất nuôi?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Để đảm bảo con giống thủy sản đưa ra thị trường có chất lượng phù hợp, các cơ sở sản xuất giống cần tuân thủ những yêu cầu nào sau đây, liên quan đến vai trò quy định chất lượng sản phẩm của giống?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Một trong những thách thức lớn trong nuôi trồng thủy sản là dịch bệnh. Việc lựa chọn giống có khả năng kháng bệnh tốt là một giải pháp hiệu quả. Điều này thể hiện vai trò nào của giống trong nuôi thủy sản?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Tại sao trong nuôi trồng thủy sản thương phẩm hiện đại, giống được sản xuất nhân tạo ngày càng phổ biến và chiếm ưu thế so với giống khai thác tự nhiên?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Một người nuôi tôm nhận thấy đàn tôm giống của mình có tỉ lệ phân đàn cao (kích thước không đồng đều) sau một thời gian nuôi, mặc dù chế độ cho ăn và quản lý môi trường được thực hiện tốt. Vấn đề này khả năng cao là do yếu tố nào liên quan đến vai trò của giống?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Việc chọn giống thủy sản phù hợp với điều kiện khí hậu, thổ nhưỡng, nguồn nước của từng vùng miền có ý nghĩa gì đối với hiệu quả nuôi?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Khi một giống thủy sản mới được nhập khẩu hoặc lai tạo thành công và đưa vào nuôi thử nghiệm, các chỉ tiêu nào sau đây cần được đánh giá cẩn thận nhất để xác định tiềm năng về vai trò năng suất của giống?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Công bố tiêu chuẩn áp dụng và công bố hợp quy đối với con giống thủy sản trước khi lưu thông trên thị trường nhằm mục đích gì, liên quan đến vai trò của giống đối với người nuôi?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Yếu tố nào sau đây thuộc về đặc điểm của giống thủy sản, có ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả sử dụng thức ăn (FCR - Feed Conversion Ratio)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Một giống cá rô phi mới được quảng cáo có khả năng sinh trưởng nhanh hơn 20% so với giống truyền thống trong cùng điều kiện nuôi. Nếu thông tin này chính xác, vai trò nào của giống đang được nhấn mạnh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Việc sử dụng giống thủy sản đã qua cải tạo di truyền (ví dụ: giống đơn tính, giống tam bội) có thể mang lại lợi ích gì đối với năng suất nuôi, đặc biệt ở những loài có hiện tượng thành thục sớm ảnh hưởng đến tăng trưởng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Khi thị trường yêu cầu sản phẩm tôm có kích thước lớn đồng đều để phục vụ chế biến, người nuôi cần ưu tiên lựa chọn giống có đặc điểm nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Yếu tố nào sau đây KHÔNG PHẢI là một đặc điểm điển hình mà các cá thể trong cùng một giống thủy sản đã được chọn lọc và nhân thuần thường có sự tương đồng cao?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Việc kiểm dịch con giống thủy sản trước khi lưu thông là bắt buộc. Nếu một lô giống không vượt qua được khâu kiểm dịch, điều này ảnh hưởng trực tiếp đến vai trò nào của giống?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Giả sử có hai trại nuôi cùng loại cá, trại A sử dụng giống chất lượng cao, trại B sử dụng giống chất lượng thấp hơn. Trong cùng một vụ nuôi với các yếu tố khác tương đương, trại A có khả năng đạt được kết quả nào sau đây, thể hiện vai trò tổng hợp của giống?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Tại sao việc quản lý và bảo tồn nguồn gen các giống thủy sản bản địa có ý nghĩa quan trọng đối với ngành nuôi trồng thủy sản Việt Nam?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Theo định nghĩa, 'giống thủy sản' bao gồm cả 'bố mẹ'. Vai trò của 'bố mẹ' trong chuỗi sản xuất giống là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Một trại sản xuất giống cá rô phi đang áp dụng quy trình chọn lọc thế hệ (mass selection) để cải thiện tốc độ tăng trưởng. Họ sẽ chọn những cá thể nào trong đàn cá hậu bị để làm bố mẹ cho lứa tiếp theo?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản - Đề 07

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh nuôi trồng thủy sản thương phẩm, vai trò nào của giống thủy sản được xem là yếu tố tiên quyết ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận của người nuôi?

  • A. Quy định khả năng chống chịu bệnh tật của đàn nuôi.
  • B. Quyết định năng suất và hiệu quả kinh tế của vụ nuôi.
  • C. Ảnh hưởng đến màu sắc và hình dáng bên ngoài của sản phẩm.
  • D. Xác định loại thức ăn phù hợp cần sử dụng.

Câu 2: Giả sử hai hộ nuôi A và B cùng nuôi cá tra với mật độ, quy trình chăm sóc, loại thức ăn và điều kiện môi trường hoàn toàn giống nhau. Tuy nhiên, hộ A sử dụng giống cá tra đã qua chọn tạo với tốc độ lớn nhanh, còn hộ B sử dụng giống cá tra thông thường. Hiện tượng nào sau đây nhiều khả năng sẽ xảy ra?

  • A. Hộ A sẽ đạt năng suất thu hoạch cao hơn và thời gian nuôi ngắn hơn hộ B.
  • B. Hộ B sẽ đạt năng suất thu hoạch cao hơn do giống thông thường thích nghi tốt hơn.
  • C. Cả hai hộ sẽ có năng suất và thời gian nuôi tương đương nhau do các điều kiện khác giống nhau.
  • D. Chất lượng thịt cá của hộ B sẽ tốt hơn hộ A do giống thông thường.

Câu 3: Một cơ sở nuôi tôm đang tìm kiếm nguồn giống mới để nâng cao chất lượng sản phẩm xuất khẩu (đòi hỏi tôm có màu sắc đẹp, thịt chắc và hàm lượng dinh dưỡng cao). Yếu tố nào của giống thủy sản cần được cơ sở này ưu tiên xem xét hàng đầu?

  • A. Tốc độ tăng trưởng nhanh.
  • B. Khả năng chống chịu với nhiệt độ cao.
  • C. Tỷ lệ sống sót trong giai đoạn ương.
  • D. Các đặc tính di truyền liên quan đến chất lượng thương phẩm (màu sắc, thành phần dinh dưỡng).

Câu 4: Theo quy định của pháp luật, con giống thủy sản muốn được phép lưu thông trên thị trường Việt Nam cần phải đáp ứng những yêu cầu cơ bản nào?

  • A. Chỉ cần có giấy chứng nhận nguồn gốc xuất xứ.
  • B. Chỉ cần không mang mầm bệnh nguy hiểm.
  • C. Thuộc danh mục được phép kinh doanh, có tiêu chuẩn áp dụng, chất lượng phù hợp tiêu chuẩn và được kiểm dịch.
  • D. Đã được nuôi thử nghiệm thành công tại ít nhất 3 địa phương.

Câu 5: Giống thủy sản tốt không chỉ giúp tăng năng suất mà còn góp phần giảm thiểu rủi ro trong quá trình nuôi. Điều này được thể hiện rõ nhất qua khả năng nào của giống?

  • A. Giảm lượng thức ăn cần thiết.
  • B. Tăng sức đề kháng với dịch bệnh và các yếu tố môi trường bất lợi.
  • C. Tự làm sạch môi trường ao nuôi.
  • D. Rút ngắn chu kỳ sinh sản tự nhiên.

Câu 6: Một người nuôi cá muốn chuyển đổi từ nuôi cá rô phi thường sang nuôi cá rô phi đơn tính để tăng hiệu quả kinh tế. Quyết định này dựa trên lợi thế nào về giống cá rô phi đơn tính so với giống thông thường?

  • A. Tốc độ tăng trưởng nhanh hơn và kích cỡ đồng đều hơn do không mất năng lượng cho sinh sản.
  • B. Khả năng chống chịu bệnh cao hơn hẳn.
  • C. Thịt cá có màu sắc và hương vị đặc biệt hơn.
  • D. Yêu cầu về chất lượng nước và thức ăn thấp hơn.

Câu 7: Vai trò của giống thủy sản trong việc quy định chất lượng sản phẩm được thể hiện qua những đặc điểm nào của vật nuôi khi thu hoạch?

  • A. Chỉ số chuyển đổi thức ăn (FCR).
  • B. Tỷ lệ sống sót trong quá trình nuôi.
  • C. Khả năng thích ứng với biến động thời tiết.
  • D. Kích thước, hình dáng, màu sắc, thành phần hóa học và giá trị dinh dưỡng của thịt.

Câu 8: Tại sao việc sử dụng giống thủy sản không rõ nguồn gốc, chưa qua kiểm dịch có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho ngành nuôi trồng thủy sản?

  • A. Chỉ làm giảm năng suất vụ nuôi đó.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến chất lượng thịt.
  • C. Có nguy cơ mang mầm bệnh lây lan, gây dịch bệnh trên diện rộng, ảnh hưởng đến môi trường và uy tín sản phẩm.
  • D. Chỉ tốn kém chi phí thức ăn hơn.

Câu 9: Khi lựa chọn giống tôm sú để nuôi, người nuôi cần cân nhắc những đặc điểm nào của giống để đảm bảo năng suất và hiệu quả kinh tế cao nhất trong điều kiện ao nuôi cụ thể của mình?

  • A. Chỉ cần giống có tốc độ lớn nhanh.
  • B. Chỉ cần giống có giá thành rẻ.
  • C. Chỉ cần giống có màu sắc đẹp.
  • D. Tốc độ tăng trưởng, khả năng chống chịu bệnh, tỷ lệ sống, và nguồn gốc, chất lượng giống.

Câu 10: Một giống cá mới được công nhận ở Việt Nam cần có những đặc điểm gì vượt trội so với giống cũ hoặc giống địa phương để được coi là có giá trị trong sản xuất?

  • A. Chỉ cần có ngoại hình khác biệt.
  • B. Có ít nhất một đặc điểm về năng suất, chất lượng, hoặc khả năng chống chịu tốt hơn đáng kể.
  • C. Chỉ cần được sản xuất nhân tạo hoàn toàn.
  • D. Chỉ cần thích nghi được với một vùng khí hậu nhất định.

Câu 11: Tại sao công tác quản lý chất lượng giống thủy sản, đặc biệt là khâu kiểm dịch, lại đóng vai trò cực kỳ quan trọng đối với sự phát triển bền vững của ngành nuôi trồng?

  • A. Để đảm bảo tất cả con giống đều có kích thước đồng đều.
  • B. Để tăng giá bán của con giống.
  • C. Ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh từ nguồn giống, bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.
  • D. Giúp vật nuôi lớn nhanh hơn dự kiến.

Câu 12: Khi so sánh hai giống cá rô phi V và Z được nuôi trong cùng điều kiện. Giống V có tốc độ tăng trưởng trung bình 2g/ngày, còn giống Z là 2.5g/ngày. Điều này cho thấy giống Z có ưu điểm gì so với giống V?

  • A. Năng suất tiềm năng cao hơn.
  • B. Chất lượng thịt tốt hơn.
  • C. Khả năng chống bệnh tốt hơn.
  • D. Chi phí sản xuất giống rẻ hơn.

Câu 13: Một giống tôm thẻ chân trắng được quảng cáo là "chống chịu bệnh đốm trắng". Nếu thông tin này là đúng, giống tôm này thể hiện vai trò nào của giống thủy sản?

  • A. Quy định màu sắc sản phẩm.
  • B. Quyết định tỷ lệ giới tính.
  • C. Giảm chỉ số chuyển đổi thức ăn.
  • D. Góp phần nâng cao năng suất thông qua giảm thiểu rủi ro dịch bệnh.

Câu 14: Để xác định một con giống tôm postlarvae có chất lượng tốt hay không, người nuôi cần dựa vào những chỉ tiêu nào?

  • A. Chỉ cần kiểm tra kích thước đồng đều.
  • B. Chỉ cần kiểm tra phản xạ bơi ngược dòng.
  • C. Kích thước, phản xạ bơi, màu sắc, tình trạng sức khỏe (không mang mầm bệnh).
  • D. Chỉ cần biết nguồn gốc từ trại giống uy tín.

Câu 15: Tại sao việc sử dụng giống thủy sản đã qua chọn tạo (ví dụ: cá rô phi đơn tính, tôm thẻ chân trắng kháng bệnh) lại mang lại hiệu quả kinh tế cao hơn so với giống tự nhiên hoặc giống chưa cải tạo?

  • A. Giống chọn tạo mang các đặc điểm di truyền mong muốn như tốc độ tăng trưởng nhanh, khả năng chống chịu tốt, chất lượng thịt cao.
  • B. Giống chọn tạo luôn có giá thành rẻ hơn.
  • C. Giống chọn tạo không cần sử dụng thức ăn công nghiệp.
  • D. Giống chọn tạo có thể sống trong mọi điều kiện môi trường.

Câu 16: Một lô giống cá chép bột được vận chuyển từ trại giống A đến ao nuôi B. Khi nhận giống, người nuôi phát hiện tỷ lệ cá yếu, bơi lờ đờ khá cao. Vấn đề này nhiều khả năng liên quan đến yếu tố nào ảnh hưởng đến chất lượng giống?

  • A. Chất lượng nước trong ao nuôi B.
  • B. Loại thức ăn sẽ cho cá ăn sau khi thả.
  • C. Mật độ thả nuôi trong ao B.
  • D. Chất lượng giống ban đầu từ trại A hoặc quá trình vận chuyển.

Câu 17: Con giống thủy sản được sản xuất nhân tạo ngày càng phổ biến và thay thế dần giống tự nhiên trong nuôi thương phẩm. Nguyên nhân chính của xu hướng này là gì?

  • A. Giống tự nhiên đã cạn kiệt hoàn toàn.
  • B. Sản xuất nhân tạo giúp kiểm soát số lượng, chất lượng giống, chủ động nguồn cung và áp dụng các công nghệ cải tạo giống.
  • C. Giống tự nhiên không thể nuôi trong ao.
  • D. Chi phí sản xuất giống nhân tạo luôn rẻ hơn giống tự nhiên.

Câu 18: Hãy phân tích tình huống sau: Một vùng nuôi tôm trước đây thường xuyên bị dịch bệnh do virus gây đốm trắng. Sau khi chuyển sang sử dụng giống tôm thẻ chân trắng kháng bệnh thế hệ mới, tỷ lệ tôm chết giảm đáng kể và năng suất tăng lên. Điều này minh chứng rõ nhất cho vai trò nào của giống?

  • A. Giống tốt giúp nâng cao năng suất thông qua khả năng chống chịu bệnh.
  • B. Giống tốt giúp giảm chi phí thức ăn.
  • C. Giống tốt giúp cải thiện chất lượng nước ao nuôi.
  • D. Giống tốt giúp rút ngắn thời gian thu hoạch chỉ còn một nửa.

Câu 19: Yếu tố nào sau đây không phải là một trong những yêu cầu bắt buộc đối với con giống thủy sản khi lưu thông trên thị trường Việt Nam?

  • A. Thuộc danh mục loài thủy sản được phép kinh doanh tại Việt Nam.
  • B. Có chất lượng phù hợp tiêu chuẩn công bố áp dụng.
  • C. Được kiểm dịch theo quy định của pháp luật.
  • D. Phải được sản xuất hoàn toàn bằng phương pháp nhân tạo.

Câu 20: Giống cá tra V được lai tạo có khả năng tích lũy mỡ trong thịt thấp hơn đáng kể so với giống cá tra thông thường. Đặc điểm này của giống V thể hiện vai trò nào của giống thủy sản?

  • A. Quyết định tốc độ tăng trưởng.
  • B. Quy định chất lượng sản phẩm (thành phần hóa học).
  • C. Quyết định khả năng chống chịu môi trường.
  • D. Quyết định màu sắc da cá.

Câu 21: Khi một quốc gia nhập khẩu giống thủy sản mới, điều quan trọng nhất cần làm để tránh rủi ro là gì?

  • A. Thử nghiệm nuôi ngay trên diện rộng.
  • B. Chỉ cần kiểm tra ngoại hình con giống.
  • C. Kiểm dịch chặt chẽ để đảm bảo không mang mầm bệnh lạ, đồng thời nghiên cứu khả năng thích nghi và tác động môi trường.
  • D. Chỉ cần dựa vào uy tín của nhà cung cấp nước ngoài.

Câu 22: Tại sao việc chọn giống thủy sản phù hợp với điều kiện tự nhiên (khí hậu, thổ nhưỡng, nguồn nước) của từng vùng nuôi lại quan trọng?

  • A. Giúp vật nuôi thích nghi tốt, giảm stress, tăng trưởng khỏe mạnh và hạn chế dịch bệnh.
  • B. Chỉ để tuân thủ quy định của địa phương.
  • C. Giúp giảm hoàn toàn chi phí sản xuất.
  • D. Giúp vật nuôi tự tìm kiếm thức ăn trong môi trường tự nhiên.

Câu 23: Giống thủy sản được định nghĩa là gì trong nuôi trồng thủy sản?

  • A. Chỉ là cá bố mẹ dùng để đẻ trứng.
  • B. Chỉ là trứng và ấu trùng của động vật thủy sản.
  • C. Chỉ là con vật nuôi thương phẩm chưa đến kích thước thu hoạch.
  • D. Là loài động vật, rong, tảo dùng để sản xuất giống, làm giống cho nuôi trồng thủy sản, bao gồm cả bố mẹ, trứng, tinh, phôi, ấu trùng, mảnh cơ thể, bào tử và con giống.

Câu 24: Khi đánh giá chất lượng của một lô giống cá rô phi bột, chỉ tiêu nào sau đây mang ý nghĩa quan trọng nhất về tiềm năng năng suất của lô giống đó?

  • A. Màu sắc của đàn cá bột.
  • B. Tỷ lệ dị hình và tốc độ tăng trưởng trung bình của cá trong giai đoạn ương.
  • C. Số lượng cá thể trên mỗi đơn vị thể tích nước.
  • D. Giá bán của lô giống.

Câu 25: Việc sử dụng giống thủy sản có nguồn gốc rõ ràng từ các trại giống uy tín giúp người nuôi hạn chế được rủi ro nào sau đây?

  • A. Mua phải giống kém chất lượng, mang mầm bệnh hoặc không đúng chủng loại.
  • B. Giá thức ăn tăng cao.
  • C. Thời tiết diễn biến bất thường.
  • D. Thiếu lao động có kinh nghiệm.

Câu 26: Một giống cá diêu hồng được cải tạo để có màu sắc đỏ tươi hơn so với giống gốc. Việc cải tạo này chủ yếu nhằm mục đích nào trong vai trò của giống thủy sản?

  • A. Tăng khả năng chống chịu bệnh.
  • B. Giảm thời gian nuôi.
  • C. Nâng cao chất lượng sản phẩm về mặt cảm quan, tăng giá trị thương phẩm.
  • D. Giảm nhu cầu oxy hòa tan trong nước.

Câu 27: Để đảm bảo chất lượng con giống khi vận chuyển đường dài, cần chú ý những yếu tố kỹ thuật nào?

  • A. Chỉ cần đóng gói thật kín.
  • B. Chỉ cần cho ăn thật no trước khi đi.
  • C. Chỉ cần giữ nhiệt độ thật thấp.
  • D. Mật độ đóng gói, nhiệt độ nước, hàm lượng oxy hòa tan, thời gian vận chuyển và xử lý sốc khi thả.

Câu 28: Chỉ số chuyển đổi thức ăn (FCR) là một chỉ tiêu quan trọng đánh giá hiệu quả nuôi. Mặc dù FCR phụ thuộc vào nhiều yếu tố (thức ăn, quản lý), nhưng giống thủy sản có vai trò gì đối với chỉ tiêu này?

  • A. Giống có tiềm năng di truyền về khả năng tiêu hóa và hấp thụ thức ăn tốt sẽ có FCR thấp hơn.
  • B. Giống không ảnh hưởng đến FCR.
  • C. Giống tốt sẽ làm FCR luôn bằng 1.
  • D. Giống chỉ ảnh hưởng đến FCR ở giai đoạn cá nhỏ.

Câu 29: Một trong những rủi ro lớn nhất khi sử dụng con giống thủy sản trôi nổi, không có giấy tờ chứng nhận là gì?

  • A. Chắc chắn sẽ bị phạt tiền.
  • B. Nguy cơ cao mang mầm bệnh lạ, gây thiệt hại kinh tế và khó khăn trong kiểm soát dịch bệnh cho cả vùng nuôi.
  • C. Con giống sẽ không lớn được.
  • D. Không thể xuất bán sản phẩm khi thu hoạch.

Câu 30: Để phát triển bền vững ngành nuôi trồng thủy sản, vai trò của công tác chọn tạo và quản lý giống cần được chú trọng như thế nào?

  • A. Chỉ cần tập trung vào tăng số lượng giống sản xuất.
  • B. Chỉ cần nhập khẩu thật nhiều giống từ nước ngoài.
  • C. Đầu tư nghiên cứu chọn tạo giống có năng suất, chất lượng, khả năng chống chịu cao và tăng cường quản lý chất lượng, kiểm dịch giống lưu thông trên thị trường.
  • D. Hạn chế tối đa việc sử dụng giống nhân tạo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong bối cảnh nuôi trồng thủy sản thương phẩm, vai trò nào của giống thủy sản được xem là yếu tố tiên quyết ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận của người nuôi?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Giả sử hai hộ nuôi A và B cùng nuôi cá tra với mật độ, quy trình chăm sóc, loại thức ăn và điều kiện môi trường hoàn toàn giống nhau. Tuy nhiên, hộ A sử dụng giống cá tra đã qua chọn tạo với tốc độ lớn nhanh, còn hộ B sử dụng giống cá tra thông thường. Hiện tượng nào sau đây nhiều khả năng sẽ xảy ra?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Một cơ sở nuôi tôm đang tìm kiếm nguồn giống mới để nâng cao chất lượng sản phẩm xuất khẩu (đòi hỏi tôm có màu sắc đẹp, thịt chắc và hàm lượng dinh dưỡng cao). Yếu tố nào của giống thủy sản cần được cơ sở này ưu tiên xem xét hàng đầu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Theo quy định của pháp luật, con giống thủy sản muốn được phép lưu thông trên thị trường Việt Nam cần phải đáp ứng những yêu cầu cơ bản nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Giống thủy sản tốt không chỉ giúp tăng năng suất mà còn góp phần giảm thiểu rủi ro trong quá trình nuôi. Điều này được thể hiện rõ nhất qua khả năng nào của giống?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Một người nuôi cá muốn chuyển đổi từ nuôi cá rô phi thường sang nuôi cá rô phi đơn tính để tăng hiệu quả kinh tế. Quyết định này dựa trên lợi thế nào về giống cá rô phi đơn tính so với giống thông thường?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Vai trò của giống thủy sản trong việc quy định chất lượng sản phẩm được thể hiện qua những đặc điểm nào của vật nuôi khi thu hoạch?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Tại sao việc sử dụng giống thủy sản không rõ nguồn gốc, chưa qua kiểm dịch có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho ngành nuôi trồng thủy sản?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Khi lựa chọn giống tôm sú để nuôi, người nuôi cần cân nhắc những đặc điểm nào của giống để đảm bảo năng suất và hiệu quả kinh tế cao nhất trong điều kiện ao nuôi cụ thể của mình?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Một giống cá mới được công nhận ở Việt Nam cần có những đặc điểm gì vượt trội so với giống cũ hoặc giống địa phương để được coi là có giá trị trong sản xuất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Tại sao công tác quản lý chất lượng giống thủy sản, đặc biệt là khâu kiểm dịch, lại đóng vai trò cực kỳ quan trọng đối với sự phát triển bền vững của ngành nuôi trồng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Khi so sánh hai giống cá rô phi V và Z được nuôi trong cùng điều kiện. Giống V có tốc độ tăng trưởng trung bình 2g/ngày, còn giống Z là 2.5g/ngày. Điều này cho thấy giống Z có ưu điểm gì so với giống V?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Một giống tôm thẻ chân trắng được quảng cáo là 'chống chịu bệnh đốm trắng'. Nếu thông tin này là đúng, giống tôm này thể hiện vai trò nào của giống thủy sản?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Để xác định một con giống tôm postlarvae có chất lượng tốt hay không, người nuôi cần dựa vào những chỉ tiêu nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Tại sao việc sử dụng giống thủy sản đã qua chọn tạo (ví dụ: cá rô phi đơn tính, tôm thẻ chân trắng kháng bệnh) lại mang lại hiệu quả kinh tế cao hơn so với giống tự nhiên hoặc giống chưa cải tạo?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Một lô giống cá chép bột được vận chuyển từ trại giống A đến ao nuôi B. Khi nhận giống, người nuôi phát hiện tỷ lệ cá yếu, bơi lờ đờ khá cao. Vấn đề này nhiều khả năng liên quan đến yếu tố nào ảnh hưởng đến chất lượng giống?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Con giống thủy sản được sản xuất nhân tạo ngày càng phổ biến và thay thế dần giống tự nhiên trong nuôi thương phẩm. Nguyên nhân chính của xu hướng này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Hãy phân tích tình huống sau: Một vùng nuôi tôm trước đây thường xuyên bị dịch bệnh do virus gây đốm trắng. Sau khi chuyển sang sử dụng giống tôm thẻ chân trắng kháng bệnh thế hệ mới, tỷ lệ tôm chết giảm đáng kể và năng suất tăng lên. Điều này minh chứng rõ nhất cho vai trò nào của giống?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Yếu tố nào sau đây không phải là một trong những yêu cầu bắt buộc đối với con giống thủy sản khi lưu thông trên thị trường Việt Nam?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Giống cá tra V được lai tạo có khả năng tích lũy mỡ trong thịt thấp hơn đáng kể so với giống cá tra thông thường. Đặc điểm này của giống V thể hiện vai trò nào của giống thủy sản?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Khi một quốc gia nhập khẩu giống thủy sản mới, điều quan trọng nhất cần làm để tránh rủi ro là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Tại sao việc chọn giống thủy sản phù hợp với điều kiện tự nhiên (khí hậu, thổ nhưỡng, nguồn nước) của từng vùng nuôi lại quan trọng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Giống thủy sản được định nghĩa là gì trong nuôi trồng thủy sản?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Khi đánh giá chất lượng của một lô giống cá rô phi bột, chỉ tiêu nào sau đây mang ý nghĩa quan trọng nhất về tiềm năng năng suất của lô giống đó?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Việc sử dụng giống thủy sản có nguồn gốc rõ ràng từ các trại giống uy tín giúp người nuôi hạn chế được rủi ro nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Một giống cá diêu hồng được cải tạo để có màu sắc đỏ tươi hơn so với giống gốc. Việc cải tạo này chủ yếu nhằm mục đích nào trong vai trò của giống thủy sản?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Để đảm bảo chất lượng con giống khi vận chuyển đường dài, cần chú ý những yếu tố kỹ thuật nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Chỉ số chuyển đổi thức ăn (FCR) là một chỉ tiêu quan trọng đánh giá hiệu quả nuôi. Mặc dù FCR phụ thuộc vào nhiều yếu tố (thức ăn, quản lý), nhưng giống thủy sản có vai trò gì đối với chỉ tiêu này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Một trong những rủi ro lớn nhất khi sử dụng con giống thủy sản trôi nổi, không có giấy tờ chứng nhận là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Để phát triển bền vững ngành nuôi trồng thủy sản, vai trò của công tác chọn tạo và quản lý giống cần được chú trọng như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản - Đề 08

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây được coi là quan trọng hàng đầu, quyết định trực tiếp đến năng suất và hiệu quả kinh tế trong nuôi trồng thủy sản?

  • A. Chất lượng giống thủy sản
  • B. Hệ thống cho ăn tự động
  • C. Quy mô diện tích ao nuôi
  • D. Kinh nghiệm của người nuôi

Câu 2: Giả sử hai người nuôi tôm thẻ chân trắng cùng áp dụng một quy trình kỹ thuật, sử dụng cùng loại thức ăn và quản lý môi trường ao nuôi tương đương nhau. Tuy nhiên, người A đạt năng suất cao hơn đáng kể so với người B. Sự khác biệt này nhiều khả năng là do yếu tố nào?

  • A. Người A có diện tích ao nuôi lớn hơn
  • B. Người B sử dụng lượng thức ăn ít hơn
  • C. Chất lượng giống tôm của người A tốt hơn
  • D. Môi trường ao nuôi của người B bị ô nhiễm nhẹ

Câu 3: Vai trò thứ hai của giống thủy sản, bên cạnh việc quyết định năng suất, là gì?

  • A. Quy định chi phí đầu tư ban đầu
  • B. Quy định chất lượng sản phẩm thủy sản
  • C. Ảnh hưởng đến giá bán thức ăn
  • D. Xác định thời gian thu hoạch

Câu 4: Một giống cá diêu hồng mới được lai tạo có màu sắc thịt hấp dẫn hơn, tỷ lệ phi lê cao hơn và ít xương dăm hơn so với giống truyền thống. Những đặc điểm này của giống mới trực tiếp ảnh hưởng đến khía cạnh nào của sản phẩm thủy sản?

  • A. Tốc độ tăng trưởng cá thể
  • B. Khả năng chống chịu bệnh
  • C. Hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR)
  • D. Giá trị thương phẩm và sự chấp nhận của người tiêu dùng

Câu 5: Khi lựa chọn giống thủy sản để nuôi thương phẩm, người nuôi cần cân nhắc những đặc điểm nào của giống để đảm bảo năng suất và chất lượng tối ưu?

  • A. Tốc độ sinh trưởng nhanh, khả năng thích ứng rộng, sức kháng bệnh tốt, chất lượng sản phẩm cao
  • B. Ngoại hình đẹp, màu sắc sặc sỡ, kích thước nhỏ
  • C. Giá thành con giống rẻ, dễ vận chuyển, ăn ít thức ăn
  • D. Chỉ cần thuộc danh mục được phép kinh doanh

Câu 6: Tại sao việc sử dụng giống thủy sản có sức kháng bệnh tốt lại đặc biệt quan trọng trong bối cảnh biến đổi khí hậu và môi trường nuôi ngày càng phức tạp?

  • A. Giúp giảm giá thành sản xuất thức ăn
  • B. Giúp giảm thiểu rủi ro dịch bệnh, giảm việc sử dụng kháng sinh, đảm bảo an toàn thực phẩm và bền vững môi trường
  • C. Làm tăng tốc độ tăng trưởng một cách đột phá
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến ngoại hình của sản phẩm

Câu 7: Một trong những đặc điểm quan trọng của con giống thủy sản tốt là khả năng thích ứng rộng. Điều này có ý nghĩa gì trong thực tế nuôi trồng?

  • A. Giống chỉ có thể sống sót trong điều kiện môi trường rất ổn định
  • B. Giống có thể ăn được nhiều loại thức ăn khác nhau
  • C. Giống có thể sinh sản quanh năm
  • D. Giống có thể chịu đựng được sự thay đổi nhất định về nhiệt độ, độ mặn, pH hoặc các yếu tố môi trường khác

Câu 8: Con giống thủy sản dùng để nuôi thương phẩm hiện nay chủ yếu được sản xuất bằng phương pháp nào và vì sao?

  • A. Nhân tạo, vì dễ kiểm soát chất lượng, số lượng và chủ động thời vụ
  • B. Tự nhiên, vì giống tự nhiên luôn có chất lượng tốt nhất
  • C. Kết hợp tự nhiên và nhân tạo tùy theo loài
  • D. Chủ yếu nhập khẩu từ nước ngoài

Câu 9: Theo quy định pháp luật hiện hành, con giống thủy sản trước khi được phép lưu thông trên thị trường Việt Nam cần phải đáp ứng những yêu cầu cơ bản nào?

  • A. Chỉ cần có giấy chứng nhận nguồn gốc
  • B. Thuộc danh mục được phép kinh doanh, được công bố tiêu chuẩn áp dụng/hợp quy, có chất lượng phù hợp tiêu chuẩn, và được kiểm dịch
  • C. Chỉ cần có giá thành rẻ và số lượng lớn
  • D. Chỉ cần có ngoại hình đồng đều

Câu 10: Yêu cầu "Được kiểm dịch theo quy định của pháp luật" đối với con giống thủy sản nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh nguy hiểm giữa các vùng nuôi và đảm bảo an toàn sinh học
  • B. Kiểm tra màu sắc và kích thước của con giống
  • C. Đảm bảo con giống có tốc độ tăng trưởng nhanh
  • D. Xác định giá trị thị trường của lô giống

Câu 11: Khái niệm "giống thủy sản" theo quy định bao gồm những đối tượng nào sau đây?

  • A. Chỉ có con giống (cá bột, tôm giống)
  • B. Chỉ có bố mẹ và trứng
  • C. Chỉ có ấu trùng và bào tử
  • D. Bố mẹ, trứng, tinh, phôi, ấu trùng, mảnh cơ thể, bào tử và con giống

Câu 12: Tại sao việc sử dụng giống thủy sản chất lượng cao lại giúp giảm hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR - Feed Conversion Ratio)?

  • A. Vì giống chất lượng cao ăn ít thức ăn hơn
  • B. Vì giống chất lượng cao không cần thức ăn
  • C. Vì giống chất lượng cao có khả năng tiêu hóa và hấp thụ thức ăn hiệu quả hơn, đồng thời tăng trưởng nhanh hơn
  • D. Vì giống chất lượng cao chỉ ăn thức ăn tự nhiên

Câu 13: Một trại giống quảng cáo bán cá tra giống "kháng bệnh gan thận mủ". Điều này cho thấy trại giống đã ứng dụng thành tựu khoa học công nghệ nào trong sản xuất giống?

  • A. Chọn giống/Nhân giống có chọn lọc dựa trên đặc tính kháng bệnh
  • B. Sử dụng hóa chất để xử lý con giống
  • C. Cho cá bố mẹ ăn thức ăn đặc biệt
  • D. Nuôi vỗ cá bố mẹ trong môi trường vô trùng

Câu 14: Việc sử dụng giống thủy sản không rõ nguồn gốc, không được kiểm dịch có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng nào cho ngành nuôi trồng thủy sản?

  • A. Chỉ làm giảm tốc độ tăng trưởng
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của cá
  • C. Chỉ làm tăng giá thành thức ăn
  • D. Lây lan dịch bệnh, thoái hóa giống, giảm năng suất, ảnh hưởng đến uy tín sản phẩm

Câu 15: Khi mua tôm giống, người nuôi nên ưu tiên lựa chọn những lô giống có đặc điểm ngoại hình như thế nào để đánh giá sơ bộ chất lượng?

  • A. Kích thước rất lớn, màu sắc sặc sỡ
  • B. Kích thước đồng đều, bơi lội linh hoạt, phụ bộ đầy đủ, sạch bệnh
  • C. Bơi chậm, co cụm lại một chỗ, màu sắc nhợt nhạt
  • D. Có nhiều sinh vật bám trên thân

Câu 16: Tại sao việc quản lý chất lượng giống thủy sản từ trại giống đến ao nuôi là một chuỗi mắt xích quan trọng không thể bỏ qua?

  • A. Chỉ để đảm bảo số lượng con giống đủ
  • B. Chỉ để làm đẹp hồ sơ sản xuất
  • C. Vì chất lượng giống ban đầu quyết định tiềm năng năng suất, và việc vận chuyển, thả nuôi không đúng cách có thể làm giảm chất lượng đó, dẫn đến thất bại vụ nuôi
  • D. Chỉ để tuân thủ luật pháp một cách hình thức

Câu 17: Giống thủy sản được xem là "đặc thù" của một vùng hoặc quốc gia khi nào?

  • A. Là giống bản địa hoặc đã được thuần hóa, chọn tạo thành công và phát triển mạnh ở vùng đó, mang lại giá trị kinh tế cao
  • B. Là giống chỉ được nhập khẩu từ nước ngoài
  • C. Là giống có kích thước nhỏ
  • D. Là giống chỉ được nuôi trong phòng thí nghiệm

Câu 18: Việc đầu tư vào công tác nghiên cứu, chọn tạo và nhân giống thủy sản chất lượng cao mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt nhất thông qua yếu tố nào?

  • A. Tăng số lượng người nuôi
  • B. Tăng năng suất trên cùng diện tích, giảm chi phí sản xuất (thức ăn, thuốc), tăng giá trị sản phẩm
  • C. Giảm thời gian làm sạch ao nuôi
  • D. Tăng diện tích mặt nước nuôi trồng

Câu 19: Một giống cá rô phi đơn tính được tạo ra bằng phương pháp chuyển đổi giới tính. Mục đích chính của việc tạo ra giống đơn tính trong nuôi trồng thủy sản là gì?

  • A. Tăng tốc độ tăng trưởng (vì cá đực lớn nhanh hơn cá cái) và tránh sinh sản tự nhiên trong ao, giúp duy trì kích thước đồng đều
  • B. Làm cho cá có màu sắc đẹp hơn
  • C. Giảm khả năng mắc bệnh
  • D. Tăng khả năng sinh sản

Câu 20: Yêu cầu "Thuộc danh mục loài thủy sản được phép kinh doanh tại Việt Nam" đối với con giống nhằm mục đích gì?

  • A. Đảm bảo giá thành con giống không quá cao
  • B. Khuyến khích nhập khẩu giống mới
  • C. Hạn chế số lượng giống được nuôi
  • D. Kiểm soát các loài được nuôi để tránh rủi ro về môi trường, dịch bệnh hoặc cạnh tranh với các loài bản địa

Câu 21: Đặc điểm nào sau đây không phải là tiêu chí chính để đánh giá chất lượng của một lô con giống thủy sản?

  • A. Tỷ lệ sống và độ đồng đều kích thước
  • B. Sức khỏe và khả năng phản xạ với kích thích
  • C. Nơi sản xuất con giống (tỉnh/thành phố)
  • D. Không mang mầm bệnh nguy hiểm

Câu 22: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, việc nâng cao chất lượng giống thủy sản của Việt Nam có ý nghĩa quan trọng nhất đối với khía cạnh nào?

  • A. Tăng sức cạnh tranh của sản phẩm thủy sản Việt Nam trên thị trường thế giới
  • B. Giảm số lượng người nuôi trồng
  • C. Tăng diện tích nuôi trồng nội địa
  • D. Hạn chế xuất khẩu sản phẩm thô

Câu 23: Tại sao việc chọn giống phù hợp với điều kiện tự nhiên (độ mặn, nhiệt độ, thổ nhưỡng...) và điều kiện kinh tế (nguồn vốn, thị trường...) của từng địa phương là rất cần thiết?

  • A. Chỉ để giảm chi phí vận chuyển con giống
  • B. Để đảm bảo giống có thể sinh trưởng tốt, phát huy tối đa tiềm năng di truyền và mang lại hiệu quả kinh tế cao nhất trong điều kiện cụ thể
  • C. Để tuân thủ quy định về màu sắc của giống
  • D. Để làm cho cảnh quan ao nuôi đẹp hơn

Câu 24: Khi một giống thủy sản bị thoái hóa (do cận huyết, chọn lọc không đúng...), điều gì thường xảy ra với đặc tính của nó?

  • A. Tốc độ tăng trưởng nhanh hơn
  • B. Sức kháng bệnh tốt hơn
  • C. Giảm tốc độ tăng trưởng, sức chống chịu kém, dễ mắc bệnh, tỷ lệ dị hình cao
  • D. Chất lượng thịt ngon hơn

Câu 25: Để đảm bảo chất lượng sản phẩm thủy sản đạt tiêu chuẩn xuất khẩu, người nuôi cần đặc biệt chú trọng đến vai trò của giống ở khía cạnh nào?

  • A. Đặc tính di truyền về chất lượng thịt (màu sắc, độ dai, hàm lượng dinh dưỡng, ít xương dăm...), khả năng kháng bệnh để giảm sử dụng hóa chất/kháng sinh
  • B. Khả năng sinh sản số lượng lớn
  • C. Ngoại hình bắt mắt khi còn nhỏ
  • D. Giá thành con giống rất rẻ

Câu 26: "Công bố tiêu chuẩn áp dụng và công bố hợp quy" đối với con giống thủy sản có ý nghĩa gì?

  • A. Là quy trình kiểm tra ngẫu nhiên chất lượng
  • B. Là việc nhà sản xuất/kinh doanh tự công bố hoặc được cơ quan có thẩm quyền chứng nhận giống phù hợp với các tiêu chuẩn kỹ thuật, quy chuẩn quốc gia, đảm bảo chất lượng tối thiểu
  • C. Là giấy phép cho phép vận chuyển giống
  • D. Là thông báo về giá bán con giống

Câu 27: Trong các dạng giống thủy sản, dạng nào thường được sử dụng phổ biến nhất để bắt đầu một vụ nuôi thương phẩm?

  • A. Trứng đã thụ tinh
  • B. Phôi
  • C. Ấu trùng mới nở
  • D. Con giống (cá bột, cá hương, cá giống, tôm giống... tùy loài)

Câu 28: Tại sao việc đầu tư vào công tác chọn tạo giống mới, có năng suất và chất lượng vượt trội, lại được coi là giải pháp bền vững để nâng cao hiệu quả nuôi trồng thủy sản trong dài hạn?

  • A. Vì giống tốt giúp phát huy tối đa hiệu quả của các yếu tố đầu vào khác (thức ăn, kỹ thuật, môi trường), giảm thiểu rủi ro, tạo ra sản phẩm có giá trị cao hơn
  • B. Vì giống mới luôn có giá thành rẻ hơn
  • C. Vì giống mới không cần quản lý môi trường
  • D. Vì giống mới tự động kháng được mọi loại bệnh

Câu 29: Giống thủy sản bố mẹ (cá bố mẹ, tôm bố mẹ...) đóng vai trò gì trong chuỗi sản xuất giống?

  • A. Là sản phẩm cuối cùng của quá trình nuôi
  • B. Là nguồn cung cấp vật liệu di truyền (trứng, tinh) để sản xuất ra thế hệ con giống thương phẩm tiếp theo
  • C. Chỉ dùng để bán làm thực phẩm
  • D. Là đối tượng chỉ có trong tự nhiên

Câu 30: Khi một trại giống quảng cáo về "tỷ lệ sống cao" của con giống, điều này phản ánh đặc điểm nào của giống hoặc quy trình sản xuất giống?

  • A. Kích thước con giống rất lớn
  • B. Màu sắc con giống rất đẹp
  • C. Sức khỏe tốt, khả năng chống chịu với điều kiện bất lợi (vận chuyển, môi trường mới) cao, phản ánh chất lượng di truyền và kỹ thuật ương dưỡng
  • D. Con giống ăn rất ít thức ăn

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Yếu tố nào sau đây được coi là quan trọng hàng đầu, quyết định trực tiếp đến năng suất và hiệu quả kinh tế trong nuôi trồng thủy sản?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Giả sử hai người nuôi tôm thẻ chân trắng cùng áp dụng một quy trình kỹ thuật, sử dụng cùng loại thức ăn và quản lý môi trường ao nuôi tương đương nhau. Tuy nhiên, người A đạt năng suất cao hơn đáng kể so với người B. Sự khác biệt này nhiều khả năng là do yếu tố nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Vai trò thứ hai của giống thủy sản, bên cạnh việc quyết định năng suất, là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Một giống cá diêu hồng mới được lai tạo có màu sắc thịt hấp dẫn hơn, tỷ lệ phi lê cao hơn và ít xương dăm hơn so với giống truyền thống. Những đặc điểm này của giống mới trực tiếp ảnh hưởng đến khía cạnh nào của sản phẩm thủy sản?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Khi lựa chọn giống thủy sản để nuôi thương phẩm, người nuôi cần cân nhắc những đặc điểm nào của giống để đảm bảo năng suất và chất lượng tối ưu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Tại sao việc sử dụng giống thủy sản có sức kháng bệnh tốt lại đặc biệt quan trọng trong bối cảnh biến đổi khí hậu và môi trường nuôi ngày càng phức tạp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Một trong những đặc điểm quan trọng của con giống thủy sản tốt là khả năng thích ứng rộng. Điều này có ý nghĩa gì trong thực tế nuôi trồng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Con giống thủy sản dùng để nuôi thương phẩm hiện nay chủ yếu được sản xuất bằng phương pháp nào và vì sao?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Theo quy định pháp luật hiện hành, con giống thủy sản trước khi được phép lưu thông trên thị trường Việt Nam cần phải đáp ứng những yêu cầu cơ bản nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Yêu cầu 'Được kiểm dịch theo quy định của pháp luật' đối với con giống thủy sản nhằm mục đích chính là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Khái niệm 'giống thủy sản' theo quy định bao gồm những đối tượng nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Tại sao việc sử dụng giống thủy sản chất lượng cao lại giúp giảm hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR - Feed Conversion Ratio)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Một trại giống quảng cáo bán cá tra giống 'kháng bệnh gan thận mủ'. Điều này cho thấy trại giống đã ứng dụng thành tựu khoa học công nghệ nào trong sản xuất giống?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Việc sử dụng giống thủy sản không rõ nguồn gốc, không được kiểm dịch có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng nào cho ngành nuôi trồng thủy sản?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Khi mua tôm giống, người nuôi nên ưu tiên lựa chọn những lô giống có đặc điểm ngoại hình như thế nào để đánh giá sơ bộ chất lượng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Tại sao việc quản lý chất lượng giống thủy sản từ trại giống đến ao nuôi là một chuỗi mắt xích quan trọng không thể bỏ qua?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Giống thủy sản được xem là 'đặc thù' của một vùng hoặc quốc gia khi nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Việc đầu tư vào công tác nghiên cứu, chọn tạo và nhân giống thủy sản chất lượng cao mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt nhất thông qua yếu tố nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Một giống cá rô phi đơn tính được tạo ra bằng phương pháp chuyển đổi giới tính. Mục đích chính của việc tạo ra giống đơn tính trong nuôi trồng thủy sản là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Yêu cầu 'Thuộc danh mục loài thủy sản được phép kinh doanh tại Việt Nam' đối với con giống nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Đặc điểm nào sau đây *không* phải là tiêu chí chính để đánh giá chất lượng của một lô con giống thủy sản?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, việc nâng cao chất lượng giống thủy sản của Việt Nam có ý nghĩa quan trọng nhất đối với khía cạnh nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Tại sao việc chọn giống phù hợp với điều kiện tự nhiên (độ mặn, nhiệt độ, thổ nhưỡng...) và điều kiện kinh tế (nguồn vốn, thị trường...) của từng địa phương là rất cần thiết?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Khi một giống thủy sản bị thoái hóa (do cận huyết, chọn lọc không đúng...), điều gì thường xảy ra với đặc tính của nó?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Để đảm bảo chất lượng sản phẩm thủy sản đạt tiêu chuẩn xuất khẩu, người nuôi cần đặc biệt chú trọng đến vai trò của giống ở khía cạnh nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: 'Công bố tiêu chuẩn áp dụng và công bố hợp quy' đối với con giống thủy sản có ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong các dạng giống thủy sản, dạng nào thường được sử dụng phổ biến nhất để bắt đầu một vụ nuôi thương phẩm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Tại sao việc đầu tư vào công tác chọn tạo giống mới, có năng suất và chất lượng vượt trội, lại được coi là giải pháp bền vững để nâng cao hiệu quả nuôi trồng thủy sản trong dài hạn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Giống thủy sản bố mẹ (cá bố mẹ, tôm bố mẹ...) đóng vai trò gì trong chuỗi sản xuất giống?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Khi một trại giống quảng cáo về 'tỷ lệ sống cao' của con giống, điều này phản ánh đặc điểm nào của giống hoặc quy trình sản xuất giống?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản - Đề 09

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một trại nuôi tôm sú đang gặp vấn đề về tốc độ tăng trưởng chậm và tỉ lệ sống thấp, mặc dù các yếu tố môi trường (nhiệt độ, pH, oxy hòa tan) và chế độ dinh dưỡng đều được kiểm soát tối ưu theo quy trình. Yếu tố nào liên quan đến "giống thủy sản" có khả năng cao nhất gây ra tình trạng này?

  • A. Mật độ nuôi quá thấp so với khuyến cáo của giống.
  • B. Sử dụng nguồn nước có độ mặn không phù hợp (ví dụ: nước ngọt cho tôm sú).
  • C. Chất lượng di truyền hoặc tình trạng sức khỏe ban đầu của con giống kém.
  • D. Ánh sáng mặt trời chiếu trực tiếp quá nhiều vào ao nuôi.

Câu 2: Anh A là chủ một trang trại nuôi cá tra xuất khẩu. Anh nhận thấy rằng chất lượng thịt cá (độ săn chắc, màu sắc) từ các lô giống khác nhau có sự chênh lệch đáng kể, ảnh hưởng trực tiếp đến giá bán. Điều này thể hiện vai trò nào của giống thủy sản?

  • A. Quyết định năng suất nuôi thủy sản.
  • B. Quy định chất lượng sản phẩm thủy sản.
  • C. Giảm thiểu chi phí sản xuất.
  • D. Bảo vệ môi trường ao nuôi.

Câu 3: Tại sao việc lựa chọn giống thủy sản có khả năng kháng bệnh tốt lại ngày càng trở nên quan trọng trong bối cảnh biến đổi khí hậu và dịch bệnh diễn biến phức tạp?

  • A. Giống kháng bệnh giúp cá/tôm béo hơn, tăng trọng nhanh hơn.
  • B. Giống kháng bệnh chỉ cần ít thức ăn hơn để phát triển.
  • C. Giống kháng bệnh giúp giảm nhu cầu về oxy hòa tan trong nước.
  • D. Giống kháng bệnh giúp giảm thiểu rủi ro thiệt hại do dịch bệnh, đảm bảo hiệu quả và bền vững cho vụ nuôi.

Câu 4: Theo quy định hiện hành về quản lý giống thủy sản, yêu cầu nào sau đây là BẮT BUỘC đối với con giống thủy sản trước khi được phép lưu thông trên thị trường Việt Nam?

  • A. Phải thuộc danh mục loài thủy sản được phép kinh doanh tại Việt Nam.
  • B. Phải có kích thước đồng đều tuyệt đối giữa các cá thể.
  • C. Phải được nuôi thử nghiệm thành công ít nhất 3 vụ liên tiếp.
  • D. Phải có giấy chứng nhận nguồn gốc từ cơ sở sản xuất giống tự nhiên.

Câu 5: Một trại sản xuất giống cá rô phi đang áp dụng các kỹ thuật chọn lọc và lai tạo để tạo ra giống mới có tốc độ lớn nhanh hơn và chịu được nhiệt độ thấp hơn. Hoạt động này thuộc nhóm nào trong các yếu tố quyết định đến chất lượng giống?

  • A. Công nghệ nuôi thương phẩm.
  • B. Điều kiện môi trường ao nuôi.
  • C. Công nghệ sản xuất giống (chọn giống, lai tạo).
  • D. Chất lượng thức ăn công nghiệp.

Câu 6: Tại sao việc sử dụng giống thủy sản không rõ nguồn gốc, chưa qua kiểm dịch có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho ngành nuôi trồng thủy sản địa phương?

  • A. Làm tăng chi phí vận chuyển con giống.
  • B. Tiềm ẩn nguy cơ lây lan dịch bệnh hoặc du nhập loài ngoại lai gây hại.
  • C. Khiến con giống phát triển quá nhanh, khó kiểm soát.
  • D. Giảm đa dạng sinh học của các loài bản địa trong ao.

Câu 7: Anh B muốn nuôi một loài cá mới có giá trị kinh tế cao nhưng chưa phổ biến ở địa phương. Để đảm bảo thành công, yếu tố "giống thủy sản" nào cần được anh B ưu tiên tìm hiểu và lựa chọn đầu tiên?

  • A. Màu sắc vảy của cá giống.
  • B. Kích thước trung bình của cá giống khi xuất bán.
  • C. Số lượng cá giống tối đa có thể mua được.
  • D. Nguồn gốc, đặc điểm di truyền và khả năng thích nghi của giống với điều kiện nuôi tại địa phương.

Câu 8: Hai ao nuôi cá diêu hồng cạnh nhau, cùng mật độ, cùng chế độ chăm sóc và thức ăn. Ao 1 sử dụng giống từ cơ sở uy tín, có chứng nhận chất lượng. Ao 2 sử dụng giống trôi nổi trên thị trường với giá rẻ hơn. Sau 4 tháng, ao 1 cho năng suất cao hơn 30% và cá ít bị bệnh hơn. Kết quả này minh chứng rõ nhất cho vai trò nào của giống?

  • A. Giống quyết định giá thành sản phẩm.
  • B. Giống quyết định khả năng tiêu thụ trên thị trường.
  • C. Giống quyết định năng suất và sức đề kháng của vật nuôi.
  • D. Giống quyết định độ trong của nước ao nuôi.

Câu 9: Trong nuôi trồng thủy sản, "giống" không chỉ bao gồm con cá, con tôm non mà còn có các dạng khác. Yếu tố nào sau đây cũng được xem là "giống thủy sản" theo định nghĩa?

  • A. Trứng đã thụ tinh hoặc phôi của cá.
  • B. Thức ăn công nghiệp dạng viên nổi.
  • C. Các loại vi sinh vật có lợi trong ao nuôi.
  • D. Thuốc kháng sinh dùng để phòng bệnh.

Câu 10: Tại sao việc đầu tư vào nghiên cứu và phát triển các giống thủy sản mới có năng suất cao, chất lượng tốt lại là một chiến lược quan trọng cho sự phát triển bền vững của ngành thủy sản quốc gia?

  • A. Giúp giảm diện tích ao nuôi cần thiết.
  • B. Giúp giảm hoàn toàn nhu cầu sử dụng thức ăn.
  • C. Giúp loại bỏ tất cả các loại dịch bệnh thủy sản.
  • D. Tăng khả năng cạnh tranh của sản phẩm trên thị trường quốc tế, nâng cao hiệu quả kinh tế cho người nuôi.

Câu 11: Một giống cá rô phi được lai tạo có khả năng chịu đựng được môi trường nước lợ (pha trộn giữa nước ngọt và nước mặn). Đặc điểm này thể hiện sự cải thiện về khía cạnh nào của giống?

  • A. Tốc độ tăng trọng tối đa.
  • B. Khả năng thích nghi với điều kiện môi trường khác biệt.
  • C. Chất lượng thịt (màu sắc và độ béo).
  • D. Hệ số chuyển đổi thức ăn thấp.

Câu 12: Khi đánh giá chất lượng của một lô giống tôm thẻ chân trắng, người nuôi cần chú ý đến những chỉ tiêu nào để đảm bảo con giống có tiềm năng phát triển tốt?

  • A. Kích thước ao nuôi của cơ sở sản xuất giống.
  • B. Số lượng nhân viên kỹ thuật tại cơ sở sản xuất giống.
  • C. Khoảng cách địa lý từ cơ sở sản xuất đến ao nuôi.
  • D. Tình trạng sức khỏe (không mang mầm bệnh nguy hiểm), hoạt động bơi lội linh hoạt, và kích thước đồng đều.

Câu 13: Tại sao việc sử dụng giống thủy sản đã qua kiểm dịch là một yêu cầu quan trọng trong chuỗi sản xuất thủy sản an toàn và bền vững?

  • A. Giúp giảm giá thành con giống.
  • B. Đảm bảo con giống có màu sắc đẹp hơn.
  • C. Ngăn chặn sự lây lan của các mầm bệnh nguy hiểm từ trại giống ra môi trường nuôi và các vùng khác.
  • D. Kéo dài thời gian sống của con giống trước khi thả nuôi.

Câu 14: Anh C đang tìm mua giống cá lóc bông để nuôi. Anh được giới thiệu hai nguồn: một từ trại giống có quy trình sản xuất chuẩn, có giấy chứng nhận; một từ người thu gom cá giống tự nhiên với giá rẻ hơn nhiều. Phân tích rủi ro, anh C nên chọn nguồn nào để đảm bảo hiệu quả và an toàn cho vụ nuôi?

  • A. Nguồn từ trại giống có quy trình chuẩn và chứng nhận, vì đảm bảo chất lượng di truyền, sức khỏe và nguồn gốc rõ ràng.
  • B. Nguồn từ người thu gom tự nhiên, vì giá rẻ hơn sẽ giảm chi phí đầu tư ban đầu.
  • C. Kết hợp cả hai nguồn để đa dạng hóa giống.
  • D. Chọn nguồn nào gần trại nuôi nhất để tiết kiệm chi phí vận chuyển.

Câu 15: Giống thủy sản được sản xuất nhân tạo ngày càng phổ biến hơn so với khai thác từ tự nhiên trong nuôi trồng thương phẩm. Lý do chính là gì?

  • A. Giống tự nhiên thường có kích thước quá lớn để thả nuôi.
  • B. Giống tự nhiên không có khả năng sinh sản trong môi trường nuôi nhốt.
  • C. Nguồn giống tự nhiên ngày càng phong phú và dễ khai thác.
  • D. Sản xuất nhân tạo cho phép kiểm soát số lượng, chất lượng, thời vụ và chủ động cải thiện đặc tính di truyền của giống.

Câu 16: Giả sử có hai giống tôm thẻ chân trắng A và B. Giống A có tốc độ tăng trưởng nhanh hơn 15% so với giống B trong cùng điều kiện nuôi. Điều này thể hiện vai trò nào của giống?

  • A. Quyết định năng suất nuôi thủy sản.
  • B. Quy định màu sắc của sản phẩm.
  • C. Quy định kích thước tối đa của ao nuôi.
  • D. Quy định loại thức ăn cần sử dụng.

Câu 17: Ngoài năng suất và chất lượng, giống thủy sản tốt còn có thể góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Đặc điểm nào của giống giúp thực hiện điều này?

  • A. Giống có màu sắc sặc sỡ.
  • B. Giống có kích thước nhỏ.
  • C. Giống có hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) thấp, giúp giảm lượng thức ăn thừa và chất thải.
  • D. Giống chỉ ăn một loại thức ăn duy nhất.

Câu 18: Anh D muốn sản phẩm cá basa của mình có chất lượng thịt trắng, săn chắc, ít mỡ để đáp ứng yêu cầu của thị trường khó tính. Yếu tố nào liên quan đến giống thủy sản sẽ đóng vai trò quyết định trực tiếp đến đặc điểm chất lượng này?

  • A. Thời gian nuôi kéo dài hơn.
  • B. Đặc điểm di truyền của giống cá basa được chọn nuôi.
  • C. Mật độ thả nuôi rất thấp.
  • D. Chỉ cho ăn thức ăn tự nhiên.

Câu 19: Một trong những yêu cầu về chất lượng đối với con giống thủy sản lưu thông trên thị trường là phải "Có chất lượng phù hợp tiêu chuẩn công bố áp dụng". Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Chất lượng con giống phải tốt hơn tiêu chuẩn quy định.
  • B. Chất lượng con giống chỉ cần đạt 50% tiêu chuẩn công bố.
  • C. Tiêu chuẩn công bố chỉ mang tính tham khảo, không bắt buộc.
  • D. Con giống phải đáp ứng đầy đủ các chỉ tiêu chất lượng (kích thước, tình trạng sức khỏe, ngoại hình...) đã được cơ sở sản xuất công bố theo quy định.

Câu 20: Việc chọn giống tôm bố mẹ có tốc độ thành thục sinh dục sớm và sức sinh sản cao nhằm mục đích gì trong quy trình sản xuất giống nhân tạo?

  • A. Tăng hiệu quả sản xuất con giống (tăng số lượng ấu trùng/con giống thu được).
  • B. Làm cho tôm thương phẩm có thịt ngon hơn.
  • C. Giảm nhu cầu về thức ăn cho tôm bố mẹ.
  • D. Kéo dài tuổi thọ của tôm bố mẹ.

Câu 21: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm quan trọng cần xem xét khi lựa chọn giống thủy sản để nuôi thương phẩm?

  • A. Tốc độ sinh trưởng.
  • B. Sức đề kháng bệnh.
  • C. Màu sắc của bao bì đóng gói con giống.
  • D. Hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR).

Câu 22: Một giống cá rô phi lai xa (crossbred) thường có ưu thế lai (heterosis), biểu hiện ở tốc độ tăng trưởng vượt trội so với bố mẹ thuần chủng. Điều này thuộc về khía cạnh nào của vai trò giống?

  • A. Quyết định năng suất nuôi thủy sản.
  • B. Quy định chất lượng nước.
  • C. Quy định giá bán của sản phẩm.
  • D. Quy định loại bệnh thường gặp.

Câu 23: Giả sử hai lô cá giống tra có cùng kích cỡ ban đầu và được nuôi trong điều kiện như nhau. Lô A có tỷ lệ dị hình (cong thân, cụt vây...) là 5%, lô B có tỷ lệ dị hình là 0.5%. Phân tích nào sau đây về năng suất và chất lượng cuối vụ có khả năng đúng nhất?

  • A. Lô A sẽ cho năng suất và chất lượng cao hơn lô B do đa dạng hơn.
  • B. Cả hai lô sẽ cho năng suất và chất lượng tương đương nhau vì điều kiện nuôi giống nhau.
  • C. Lô B sẽ có tốc độ tăng trưởng chậm hơn lô A.
  • D. Lô B có khả năng cho năng suất và chất lượng sản phẩm đồng đều, tốt hơn lô A do tỷ lệ dị hình thấp hơn, phản ánh chất lượng giống tốt hơn.

Câu 24: Tại sao việc "công bố tiêu chuẩn áp dụng và công bố hợp quy" là cần thiết đối với con giống thủy sản trước khi lưu thông?

  • A. Giúp người mua (người nuôi) biết được các chỉ tiêu chất lượng cam kết của con giống, bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và nhà sản xuất uy tín.
  • B. Để nhà nước thu thuế từ hoạt động kinh doanh giống.
  • C. Chỉ áp dụng cho các giống nhập khẩu.
  • D. Giúp con giống thích nghi tốt hơn với môi trường mới.

Câu 25: Một giống cá chép V1 được công nhận là giống quốc gia nhờ có tốc độ lớn nhanh và khả năng thích nghi rộng. Nếu một nông dân ở vùng đồng bằng sông Cửu Long muốn nuôi cá chép, việc lựa chọn giống V1 so với giống cá chép ta truyền thống ở địa phương có thể mang lại lợi ích gì?

  • A. Giảm hoàn toàn chi phí thức ăn.
  • B. Loại bỏ nhu cầu xử lý môi trường nước.
  • C. Khả năng đạt năng suất và hiệu quả kinh tế cao hơn nhờ đặc tính di truyền vượt trội.
  • D. Chỉ phù hợp nuôi trong môi trường nước mặn.

Câu 26: Yếu tố nào sau đây là minh chứng cho thấy giống thủy sản có vai trò quyết định đến chất lượng sản phẩm cuối cùng?

  • A. Kích thước ao nuôi.
  • B. Loại máy sục khí được sử dụng.
  • C. Giá bán của sản phẩm tại chợ.
  • D. Tỉ lệ thịt/xương, màu sắc thịt, hàm lượng dinh dưỡng, và mùi vị đặc trưng của loài/giống.

Câu 27: Để nâng cao hiệu quả nuôi trồng thủy sản và đáp ứng yêu cầu của thị trường xuất khẩu, người nuôi cần ưu tiên lựa chọn những giống thủy sản có đặc điểm nào?

  • A. Giá thành con giống rẻ nhất.
  • B. Tốc độ sinh trưởng nhanh, sức đề kháng tốt, chất lượng thịt đáp ứng tiêu chuẩn thị trường.
  • C. Chỉ cần có nguồn gốc từ tự nhiên.
  • D. Giống có màu sắc lạ mắt.

Câu 28: Việc nhập khẩu giống thủy sản từ nước ngoài cần tuân thủ những quy định nghiêm ngặt về kiểm dịch. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Để bảo vệ các cơ sở sản xuất giống trong nước khỏi cạnh tranh.
  • B. Để tăng giá bán của giống nhập khẩu.
  • C. Ngăn chặn sự xâm nhập của các loài ngoại lai gây hại hoặc mầm bệnh nguy hiểm chưa có ở Việt Nam.
  • D. Đảm bảo con giống nhập khẩu có màu sắc đẹp.

Câu 29: Một trại nuôi cá lăng chấm đang có hai ao. Ao A sử dụng giống được sản xuất từ đàn bố mẹ chọn lọc, có lý lịch rõ ràng. Ao B sử dụng giống từ nguồn không xác định. Dù điều kiện chăm sóc như nhau, ao A cho thu hoạch sớm hơn và tỉ lệ cá đạt kích thước thương phẩm cao hơn. Điều này cho thấy tầm quan trọng của yếu tố nào khi chọn giống?

  • A. Chất lượng di truyền và nguồn gốc của đàn bố mẹ.
  • B. Kích thước ban đầu của ao nuôi.
  • C. Loại thức ăn sử dụng (mặc dù giống nhau).
  • D. Số lượng người chăm sóc trại nuôi.

Câu 30: Trong các yếu tố ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng nuôi trồng thủy sản, giống thủy sản được coi là yếu tố "tiên quyết" hoặc "then chốt" hàng đầu. Tại sao lại có nhận định như vậy?

  • A. Vì giá thành con giống chiếm tỷ lệ lớn nhất trong tổng chi phí sản xuất.
  • B. Vì giống tốt giúp người nuôi không cần quan tâm đến môi trường và thức ăn.
  • C. Vì giống thủy sản là yếu tố duy nhất quyết định thành công hay thất bại.
  • D. Vì giống mang các đặc tính di truyền quy định tiềm năng về tốc độ sinh trưởng, sức chống chịu bệnh, chất lượng thịt... mà các yếu tố khác chỉ có thể phát huy hoặc kìm hãm, chứ không thể tạo ra được.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Một trại nuôi tôm sú đang gặp vấn đề về tốc độ tăng trưởng chậm và tỉ lệ sống thấp, mặc dù các yếu tố môi trường (nhiệt độ, pH, oxy hòa tan) và chế độ dinh dưỡng đều được kiểm soát tối ưu theo quy trình. Yếu tố nào liên quan đến 'giống thủy sản' có khả năng cao nhất gây ra tình trạng này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Anh A là chủ một trang trại nuôi cá tra xuất khẩu. Anh nhận thấy rằng chất lượng thịt cá (độ săn chắc, màu sắc) từ các lô giống khác nhau có sự chênh lệch đáng kể, ảnh hưởng trực tiếp đến giá bán. Điều này thể hiện vai trò nào của giống thủy sản?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Tại sao việc lựa chọn giống thủy sản có khả năng kháng bệnh tốt lại ngày càng trở nên quan trọng trong bối cảnh biến đổi khí hậu và dịch bệnh diễn biến phức tạp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Theo quy định hiện hành về quản lý giống thủy sản, yêu cầu nào sau đây là BẮT BUỘC đối với con giống thủy sản trước khi được phép lưu thông trên thị trường Việt Nam?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Một trại sản xuất giống cá rô phi đang áp dụng các kỹ thuật chọn lọc và lai tạo để tạo ra giống mới có tốc độ lớn nhanh hơn và chịu được nhiệt độ thấp hơn. Hoạt động này thuộc nhóm nào trong các yếu tố quyết định đến chất lượng giống?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Tại sao việc sử dụng giống thủy sản không rõ nguồn gốc, chưa qua kiểm dịch có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho ngành nuôi trồng thủy sản địa phương?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Anh B muốn nuôi một loài cá mới có giá trị kinh tế cao nhưng chưa phổ biến ở địa phương. Để đảm bảo thành công, yếu tố 'giống thủy sản' nào cần được anh B ưu tiên tìm hiểu và lựa chọn đầu tiên?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Hai ao nuôi cá diêu hồng cạnh nhau, cùng mật độ, cùng chế độ chăm sóc và thức ăn. Ao 1 sử dụng giống từ cơ sở uy tín, có chứng nhận chất lượng. Ao 2 sử dụng giống trôi nổi trên thị trường với giá rẻ hơn. Sau 4 tháng, ao 1 cho năng suất cao hơn 30% và cá ít bị bệnh hơn. Kết quả này minh chứng rõ nhất cho vai trò nào của giống?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Trong nuôi trồng thủy sản, 'giống' không chỉ bao gồm con cá, con tôm non mà còn có các dạng khác. Yếu tố nào sau đây cũng được xem là 'giống thủy sản' theo định nghĩa?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Tại sao việc đầu tư vào nghiên cứu và phát triển các giống thủy sản mới có năng suất cao, chất lượng tốt lại là một chiến lược quan trọng cho sự phát triển bền vững của ngành thủy sản quốc gia?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Một giống cá rô phi được lai tạo có khả năng chịu đựng được môi trường nước lợ (pha trộn giữa nước ngọt và nước mặn). Đặc điểm này thể hiện sự cải thiện về khía cạnh nào của giống?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Khi đánh giá chất lượng của một lô giống tôm thẻ chân trắng, người nuôi cần chú ý đến những chỉ tiêu nào để đảm bảo con giống có tiềm năng phát triển tốt?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Tại sao việc sử dụng giống thủy sản đã qua kiểm dịch là một yêu cầu quan trọng trong chuỗi sản xuất thủy sản an toàn và bền vững?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Anh C đang tìm mua giống cá lóc bông để nuôi. Anh được giới thiệu hai nguồn: một từ trại giống có quy trình sản xuất chuẩn, có giấy chứng nhận; một từ người thu gom cá giống tự nhiên với giá rẻ hơn nhiều. Phân tích rủi ro, anh C nên chọn nguồn nào để đảm bảo hiệu quả và an toàn cho vụ nuôi?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Giống thủy sản được sản xuất nhân tạo ngày càng phổ biến hơn so với khai thác từ tự nhiên trong nuôi trồng thương phẩm. Lý do chính là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Giả sử có hai giống tôm thẻ chân trắng A và B. Giống A có tốc độ tăng trưởng nhanh hơn 15% so với giống B trong cùng điều kiện nuôi. Điều này thể hiện vai trò nào của giống?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Ngoài năng suất và chất lượng, giống thủy sản tốt còn có thể góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Đặc điểm nào của giống giúp thực hiện điều này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Anh D muốn sản phẩm cá basa của mình có chất lượng thịt trắng, săn chắc, ít mỡ để đáp ứng yêu cầu của thị trường khó tính. Yếu tố nào liên quan đến giống thủy sản sẽ đóng vai trò quyết định trực tiếp đến đặc điểm chất lượng này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Một trong những yêu cầu về chất lượng đối với con giống thủy sản lưu thông trên thị trường là phải 'Có chất lượng phù hợp tiêu chuẩn công bố áp dụng'. Điều này có nghĩa là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Việc chọn giống tôm bố mẹ có tốc độ thành thục sinh dục sớm và sức sinh sản cao nhằm mục đích gì trong quy trình sản xuất giống nhân tạo?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm quan trọng cần xem xét khi lựa chọn giống thủy sản để nuôi thương phẩm?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Một giống cá rô phi lai xa (crossbred) thường có ưu thế lai (heterosis), biểu hiện ở tốc độ tăng trưởng vượt trội so với bố mẹ thuần chủng. Điều này thuộc về khía cạnh nào của vai trò giống?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Giả sử hai lô cá giống tra có cùng kích cỡ ban đầu và được nuôi trong điều kiện như nhau. Lô A có tỷ lệ dị hình (cong thân, cụt vây...) là 5%, lô B có tỷ lệ dị hình là 0.5%. Phân tích nào sau đây về năng suất và chất lượng cuối vụ có khả năng đúng nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Tại sao việc 'công bố tiêu chuẩn áp dụng và công bố hợp quy' là cần thiết đối với con giống thủy sản trước khi lưu thông?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Một giống cá chép V1 được công nhận là giống quốc gia nhờ có tốc độ lớn nhanh và khả năng thích nghi rộng. Nếu một nông dân ở vùng đồng bằng sông Cửu Long muốn nuôi cá chép, việc lựa chọn giống V1 so với giống cá chép ta truyền thống ở địa phương có thể mang lại lợi ích gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Yếu tố nào sau đây là minh chứng cho thấy giống thủy sản có vai trò quyết định đến chất lượng sản phẩm cuối cùng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Để nâng cao hiệu quả nuôi trồng thủy sản và đáp ứng yêu cầu của thị trường xuất khẩu, người nuôi cần ưu tiên lựa chọn những giống thủy sản có đặc điểm nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Việc nhập khẩu giống thủy sản từ nước ngoài cần tuân thủ những quy định nghiêm ngặt về kiểm dịch. Mục đích chính của việc này là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Một trại nuôi cá lăng chấm đang có hai ao. Ao A sử dụng giống được sản xuất từ đàn bố mẹ chọn lọc, có lý lịch rõ ràng. Ao B sử dụng giống từ nguồn không xác định. Dù điều kiện chăm sóc như nhau, ao A cho thu hoạch sớm hơn và tỉ lệ cá đạt kích thước thương phẩm cao hơn. Điều này cho thấy tầm quan trọng của yếu tố nào khi chọn giống?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong các yếu tố ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng nuôi trồng thủy sản, giống thủy sản được coi là yếu tố 'tiên quyết' hoặc 'then chốt' hàng đầu. Tại sao lại có nhận định như vậy?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản - Đề 10

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vai trò cốt lõi nào của giống thủy sản có ảnh hưởng trực tiếp và rõ rệt nhất đến tổng sản lượng thu hoạch trên một đơn vị diện tích hoặc thể tích nuôi?

  • A. Quyết định năng suất nuôi thủy sản.
  • B. Quy định chất lượng sản phẩm thủy sản.
  • C. Giảm thiểu rủi ro dịch bệnh.
  • D. Thúc đẩy đa dạng sinh học môi trường nuôi.

Câu 2: Một hộ nông dân nuôi hai ao cá cùng diện tích, cùng điều kiện chăm sóc (thức ăn, quản lý môi trường). Ao thứ nhất sử dụng giống cá rô phi đơn tính lai có tốc độ tăng trưởng nhanh, ao thứ hai sử dụng giống cá rô phi truyền thống. Sau cùng thời gian nuôi, ao thứ nhất thu được sản lượng cao hơn đáng kể. Tình huống này minh họa rõ nhất vai trò nào của giống thủy sản?

  • A. Giảm chi phí sản xuất.
  • B. Quyết định năng suất nuôi thủy sản.
  • C. Nâng cao giá trị dinh dưỡng sản phẩm.
  • D. Kéo dài thời gian bảo quản sản phẩm.

Câu 3: Khi lựa chọn giống tôm sú để nuôi xuất khẩu sang thị trường Nhật Bản, ngoài các yếu tố về tốc độ tăng trưởng, người nuôi cần đặc biệt chú ý đến các đặc điểm nào của giống để đảm bảo đáp ứng yêu cầu thị trường khó tính này?

  • A. Khả năng chịu đựng nhiệt độ cao.
  • B. Màu sắc vỏ khi sống.
  • C. Chất lượng thịt (độ dai, hương vị) và hàm lượng các chất cấm/ tồn dư kháng sinh.
  • D. Kích thước tối đa có thể đạt được.

Câu 4: Yếu tố nào sau đây về giống thủy sản có ảnh hưởng trực tiếp nhất đến giá bán trên thị trường tiêu thụ sản phẩm cuối cùng?

  • A. Số lượng cá thể bố mẹ dùng để sản xuất giống.
  • B. Phương pháp cho ăn trong quá trình ương giống.
  • C. Thời gian vận chuyển con giống từ trại giống về ao nuôi.
  • D. Chất lượng sản phẩm (màu sắc, kích cỡ đồng đều, hàm lượng dinh dưỡng, không có mùi lạ).

Câu 5: Một trại giống quảng cáo bán giống cá chẽm với khả năng chống chịu bệnh đốm trắng cao hơn 30% so với giống thông thường. Nếu thông tin này là đúng, việc sử dụng giống này có khả năng tác động tích cực đến vai trò nào của giống trong nuôi thủy sản?

  • A. Năng suất nuôi (do giảm tỉ lệ chết).
  • B. Chi phí thức ăn (do cá khỏe mạnh ăn ít hơn).
  • C. Thời gian bảo quản sản phẩm sau thu hoạch.
  • D. Hương vị thịt cá.

Câu 6: Giống thủy sản được định nghĩa là gì trong bối cảnh nuôi trồng thủy sản?

  • A. Chỉ là cá, tôm con mới nở.
  • B. Chỉ bao gồm cá bố mẹ dùng để cho sinh sản.
  • C. Là loài động vật, rong, tảo dùng để sản xuất giống hoặc làm giống cho nuôi trồng, bao gồm các giai đoạn phát triển khác nhau.
  • D. Là bất kỳ sinh vật nào sống trong môi trường nước được con người chăm sóc.

Câu 7: Thành phần nào sau đây được xem là một dạng của giống thủy sản dùng trong sản xuất hoặc làm giống?

  • A. Thức ăn công nghiệp dạng viên.
  • B. Chế phẩm sinh học xử lý đáy ao.
  • C. Khoáng chất bổ sung vào nước.
  • D. Ấu trùng tôm.

Câu 8: Để một lô con giống cá tra được phép mua bán và vận chuyển hợp pháp trên thị trường Việt Nam, yêu cầu nào sau đây là BẮT BUỘC phải đáp ứng?

  • A. Phải có màu sắc đặc trưng của loài.
  • B. Phải thuộc danh mục loài thủy sản được phép kinh doanh tại Việt Nam.
  • C. Phải có kích thước đồng đều tuyệt đối.
  • D. Phải được nuôi hoàn toàn bằng thức ăn tự nhiên.

Câu 9: Yêu cầu "Được kiểm dịch theo quy định của pháp luật" đối với con giống thủy sản trước khi lưu thông nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh nguy hiểm giữa các vùng nuôi hoặc quốc gia.
  • B. Đảm bảo con giống đạt kích thước tối thiểu.
  • C. Xác định chính xác nguồn gốc di truyền của con giống.
  • D. Kiểm tra hàm lượng protein trong cơ thể con giống.

Câu 10: Một giống cá rô phi mới được lai tạo thành công, có tốc độ tăng trưởng vượt trội nhưng màu sắc thịt lại hơi tái, kém hấp dẫn so với giống truyền thống có thịt hồng hào. Nếu mục tiêu nuôi là bán cá tươi cho thị trường nội địa ưa chuộng màu sắc đẹp, việc lựa chọn giống mới này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến vai trò nào của giống?

  • A. Năng suất nuôi (về khối lượng).
  • B. Khả năng chống chịu bệnh.
  • C. Chất lượng sản phẩm (về cảm quan).
  • D. Tỷ lệ sống của con giống.

Câu 11: Phân tích mối liên hệ giữa tính đồng đều về kích thước của con giống trong một lô và năng suất thu hoạch cuối cùng. Tại sao sự đồng đều này lại quan trọng?

  • A. Giúp con giống bơi nhanh hơn.
  • B. Làm giảm nhu cầu oxy trong ao nuôi.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ, không liên quan năng suất.
  • D. Giảm cạnh tranh thức ăn, không bị phân đàn lớn, thuận lợi cho quản lý và thu hoạch đồng loạt, từ đó tối ưu hóa năng suất và hiệu quả kinh tế.

Câu 12: Yêu cầu "Được công bố tiêu chuẩn áp dụng và công bố hợp quy theo quy định" đối với con giống thủy sản có ý nghĩa gì đối với người nuôi?

  • A. Đảm bảo con giống sẽ không bao giờ bị bệnh.
  • B. Cung cấp thông tin về các đặc tính kỹ thuật, chất lượng của con giống và cam kết tuân thủ quy chuẩn, giúp người nuôi đánh giá và lựa chọn phù hợp.
  • C. Chứng nhận con giống có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất thị trường.
  • D. Xác nhận giá bán của con giống là hợp lý.

Câu 13: So sánh giữa việc sử dụng giống cá rô phi đơn tính (đực) và giống cá rô phi thường (cả đực và cái) trong nuôi thương phẩm. Giống đơn tính đực thường được ưa chuộng hơn vì lý do chính nào liên quan đến vai trò của giống?

  • A. Tốc độ tăng trưởng nhanh hơn (tác động đến năng suất).
  • B. Thịt ngon hơn (tác động đến chất lượng).
  • C. Ít ăn thức ăn hơn (giảm chi phí).
  • D. Chống chịu bệnh tốt hơn.

Câu 14: Tại sao việc sử dụng con giống thủy sản có nguồn gốc rõ ràng và được sản xuất từ đàn bố mẹ có chất lượng tốt lại quan trọng để đảm bảo vai trò của giống?

  • A. Để dễ dàng làm thủ tục xuất khẩu.
  • B. Chỉ là quy định hành chính, không ảnh hưởng nhiều đến hiệu quả nuôi.
  • C. Đảm bảo con giống mang các đặc tính di truyền mong muốn về năng suất, chất lượng, khả năng chống chịu, giảm thiểu rủi ro từ giống kém chất lượng hoặc mang mầm bệnh.
  • D. Để giảm giá thành con giống.

Câu 15: Một giống tôm thẻ chân trắng được quảng cáo có khả năng chuyển đổi thức ăn (FCR) thấp, nghĩa là cần ít thức ăn hơn để tăng cùng một đơn vị khối lượng so với giống khác. Đặc tính này của giống tác động chủ yếu đến yếu tố nào trong sản xuất nuôi trồng?

  • A. Chất lượng thịt tôm.
  • B. Tỷ lệ sống của tôm giống.
  • C. Thời gian thu hoạch.
  • D. Hiệu quả kinh tế (giảm chi phí thức ăn, tăng lợi nhuận).

Câu 16: Yêu cầu "Có chất lượng phù hợp tiêu chuẩn công bố áp dụng" đối với con giống thủy sản đề cập đến điều gì?

  • A. Các chỉ tiêu cụ thể về ngoại hình, kích thước, tình trạng sức khỏe, không mang mầm bệnh nguy hiểm theo tiêu chuẩn đã được công bố.
  • B. Giá bán của con giống phải nằm trong khung quy định.
  • C. Số lượng con giống trong mỗi lô phải đạt mức tối thiểu.
  • D. Tất cả con giống phải có cùng giới tính.

Câu 17: Tại sao trong nuôi trồng thủy sản hiện đại, giống dùng để nuôi thương phẩm hầu hết được sản xuất nhân tạo thay vì thu gom từ tự nhiên?

  • A. Chi phí sản xuất nhân tạo rẻ hơn thu gom tự nhiên.
  • B. Sản xuất nhân tạo giúp kiểm soát chất lượng di truyền, đồng đều về kích thước, chủ động nguồn cung, và kiểm soát dịch bệnh tốt hơn.
  • C. Con giống tự nhiên khó sống sót trong môi trường nuôi.
  • D. Luật pháp cấm hoàn toàn việc thu gom giống từ tự nhiên.

Câu 18: Một giống cá rô đồng mới được lai tạo có khả năng chịu đựng độ mặn cao hơn so với giống truyền thống. Đặc tính này đặc biệt hữu ích cho việc nuôi cá rô đồng ở vùng nào?

  • A. Vùng núi cao có nhiệt độ thấp.
  • B. Vùng đồng bằng ngập lũ quanh năm.
  • C. Vùng nước lợ hoặc nước mặn ven biển.
  • D. Vùng nước ngọt nội địa.

Câu 19: Vai trò "Quy định chất lượng sản phẩm thủy sản" của giống thể hiện ở những khía cạnh nào sau đây?

  • A. Chỉ liên quan đến kích thước tối đa của con vật.
  • B. Chỉ liên quan đến màu sắc bên ngoài.
  • C. Bao gồm các đặc tính cảm quan (màu sắc, mùi, vị, độ dai thịt), giá trị dinh dưỡng, hàm lượng các chất không mong muốn (tồn dư kháng sinh, kim loại nặng).
  • D. Chỉ liên quan đến tốc độ tăng trưởng.

Câu 20: Tại sao việc chọn giống có khả năng chống chịu bệnh tốt lại gián tiếp góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm thủy sản?

  • A. Giảm thiểu việc sử dụng thuốc kháng sinh và hóa chất trong quá trình nuôi, từ đó giảm tồn dư trong sản phẩm.
  • B. Làm cho cá/tôm lớn nhanh hơn.
  • C. Giảm chi phí thức ăn.
  • D. Tăng màu sắc cho thịt cá/tôm.

Câu 21: Khi một giống thủy sản được "công bố tiêu chuẩn áp dụng", điều đó có nghĩa là gì?

  • A. Giống này đã được nhà nước bao tiêu toàn bộ sản phẩm.
  • B. Giống này chỉ được nuôi ở một khu vực nhất định.
  • C. Giống này không cần kiểm dịch trước khi lưu thông.
  • D. Tổ chức/cá nhân sản xuất, kinh doanh giống đã công bố các chỉ tiêu chất lượng, kỹ thuật của giống theo quy định để người mua tham khảo và kiểm tra.

Câu 22: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc các yêu cầu bắt buộc đối với con giống thủy sản trước khi được phép lưu thông trên thị trường Việt Nam?

  • A. Thuộc danh mục loài thủy sản được phép kinh doanh.
  • B. Được kiểm dịch theo quy định.
  • C. Phải có chứng nhận nguồn gốc từ phòng thí nghiệm nước ngoài.
  • D. Có chất lượng phù hợp tiêu chuẩn công bố áp dụng.

Câu 23: Một giống cá lóc mới có khả năng chịu đựng môi trường nước có hàm lượng oxy hòa tan thấp tốt hơn giống cũ. Đặc tính này giúp giảm rủi ro nào trong quá trình nuôi, từ đó tác động tích cực đến năng suất?

  • A. Giảm tỷ lệ chết do thiếu oxy, đặc biệt vào ban đêm hoặc khi thời tiết bất lợi.
  • B. Giảm chi phí thức ăn.
  • C. Tăng tốc độ sinh sản.
  • D. Cải thiện màu sắc thịt cá.

Câu 24: Tại sao việc chọn giống có tốc độ tăng trưởng nhanh và thời gian nuôi ngắn lại mang lại hiệu quả kinh tế cao hơn (giả sử các yếu tố khác tương đương)?

  • A. Vì cá/tôm lớn nhanh thì thịt sẽ ngon hơn.
  • B. Giảm chi phí đầu tư cho mỗi chu kỳ nuôi (thức ăn, điện, nhân công, khấu hao ao), tăng số vụ nuôi trong năm, quay vòng vốn nhanh.
  • C. Giống tăng trưởng nhanh thì ít bị bệnh hơn.
  • D. Con giống tăng trưởng nhanh thường có giá mua ban đầu rẻ hơn.

Câu 25: Đối tượng nào sau đây KHÔNG được xem là giống thủy sản theo định nghĩa?

  • A. Cá bố mẹ đang trong giai đoạn sinh sản.
  • B. Trứng cá đã thụ tinh.
  • C. Bào tử rong biển dùng để nhân giống.
  • D. Cá tạp sống lẫn trong ao nuôi chính.

Câu 26: Một giống cá tra mới được lai tạo có tỷ lệ phi lê (tỷ lệ thịt sau khi lóc xương) cao hơn 5% so với giống cũ. Đặc tính này ảnh hưởng trực tiếp nhất đến khía cạnh nào của vai trò giống?

  • A. Chất lượng sản phẩm (tăng giá trị chế biến).
  • B. Tốc độ tăng trưởng.
  • C. Khả năng chống chịu bệnh.
  • D. Nhu cầu oxy hòa tan.

Câu 27: Giả sử có hai lô giống tôm thẻ chân trắng từ hai trại khác nhau. Lô A có kích thước đồng đều, bơi lội nhanh nhẹn, màu sắc sáng. Lô B có kích thước không đồng đều, bơi yếu, màu sắc tái. Dựa vào các đặc điểm ngoại hình và thể chất này, lô giống nào có khả năng mang lại năng suất và hiệu quả nuôi cao hơn?

  • A. Lô B, vì kích thước không đồng đều giúp giảm cạnh tranh.
  • B. Cả hai lô đều như nhau, ngoại hình không quan trọng.
  • C. Lô A, vì các đặc điểm đó thường đi kèm với sức khỏe tốt, khả năng thích nghi và tăng trưởng tốt hơn.
  • D. Không thể xác định chỉ dựa vào ngoại hình.

Câu 28: Việc sử dụng giống thủy sản không thuộc danh mục loài được phép kinh doanh tại Việt Nam có thể dẫn đến hậu quả gì?

  • A. Sản phẩm cuối cùng sẽ có giá bán cao hơn.
  • B. Con giống sẽ lớn nhanh hơn bình thường.
  • C. Việc kiểm dịch sẽ dễ dàng hơn.
  • D. Vi phạm pháp luật, có thể bị xử phạt và ảnh hưởng đến việc tiêu thụ sản phẩm (không được phép lưu thông).

Câu 29: Vai trò "Quy định chất lượng sản phẩm thủy sản" của giống đặc biệt quan trọng đối với hoạt động nào trong chuỗi giá trị thủy sản?

  • A. Phát triển cơ sở hạ tầng vùng nuôi.
  • B. Chế biến và xuất khẩu sản phẩm thủy sản.
  • C. Sản xuất thức ăn chăn nuôi.
  • D. Xây dựng hệ thống thủy lợi.

Câu 30: Một nhà khoa học đang nghiên cứu cải thiện "sức sinh sản" của một giống cá mè hoa thông qua công nghệ di truyền. Mục tiêu cuối cùng của việc cải thiện đặc tính này là gì trong bối cảnh sản xuất giống?

  • A. Làm cho cá mè hoa sống lâu hơn.
  • B. Tăng kích thước cá mè hoa thương phẩm.
  • C. Tăng số lượng và chất lượng trứng/tinh từ đàn bố mẹ, từ đó tăng hiệu quả và giảm chi phí sản xuất con giống.
  • D. Làm cho thịt cá mè hoa có màu đỏ hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Vai trò cốt lõi nào của giống thủy sản có ảnh hưởng trực tiếp và rõ rệt nhất đến tổng sản lượng thu hoạch trên một đơn vị diện tích hoặc thể tích nuôi?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một hộ nông dân nuôi hai ao cá cùng diện tích, cùng điều kiện chăm sóc (thức ăn, quản lý môi trường). Ao thứ nhất sử dụng giống cá rô phi đơn tính lai có tốc độ tăng trưởng nhanh, ao thứ hai sử dụng giống cá rô phi truyền thống. Sau cùng thời gian nuôi, ao thứ nhất thu được sản lượng cao hơn đáng kể. Tình huống này minh họa rõ nhất vai trò nào của giống thủy sản?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Khi lựa chọn giống tôm sú để nuôi xuất khẩu sang thị trường Nhật Bản, ngoài các yếu tố về tốc độ tăng trưởng, người nuôi cần đặc biệt chú ý đến các đặc điểm nào của giống để đảm bảo đáp ứng yêu cầu thị trường khó tính này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Yếu tố nào sau đây về giống thủy sản có ảnh hưởng trực tiếp nhất đến giá bán trên thị trường tiêu thụ sản phẩm cuối cùng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một trại giống quảng cáo bán giống cá chẽm với khả năng chống chịu bệnh đốm trắng cao hơn 30% so với giống thông thường. Nếu thông tin này là đúng, việc sử dụng giống này có khả năng tác động tích cực đến vai trò nào của giống trong nuôi thủy sản?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Giống thủy sản được định nghĩa là gì trong bối cảnh nuôi trồng thủy sản?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Thành phần nào sau đây được xem là một dạng của giống thủy sản dùng trong sản xuất hoặc làm giống?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Để một lô con giống cá tra được phép mua bán và vận chuyển hợp pháp trên thị trường Việt Nam, yêu cầu nào sau đây là BẮT BUỘC phải đáp ứng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Yêu cầu 'Được kiểm dịch theo quy định của pháp luật' đối với con giống thủy sản trước khi lưu thông nhằm mục đích chính là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Một giống cá rô phi mới được lai tạo thành công, có tốc độ tăng trưởng vượt trội nhưng màu sắc thịt lại hơi tái, kém hấp dẫn so với giống truyền thống có thịt hồng hào. Nếu mục tiêu nuôi là bán cá tươi cho thị trường nội địa ưa chuộng màu sắc đẹp, việc lựa chọn giống mới này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến vai trò nào của giống?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Phân tích mối liên hệ giữa tính đồng đều về kích thước của con giống trong một lô và năng suất thu hoạch cuối cùng. Tại sao sự đồng đều này lại quan trọng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Yêu cầu 'Được công bố tiêu chuẩn áp dụng và công bố hợp quy theo quy định' đối với con giống thủy sản có ý nghĩa gì đối với người nuôi?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: So sánh giữa việc sử dụng giống cá rô phi đơn tính (đực) và giống cá rô phi thường (cả đực và cái) trong nuôi thương phẩm. Giống đơn tính đực thường được ưa chuộng hơn vì lý do chính nào liên quan đến vai trò của giống?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Tại sao việc sử dụng con giống thủy sản có nguồn gốc rõ ràng và được sản xuất từ đàn bố mẹ có chất lượng tốt lại quan trọng để đảm bảo vai trò của giống?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Một giống tôm thẻ chân trắng được quảng cáo có khả năng chuyển đổi thức ăn (FCR) thấp, nghĩa là cần ít thức ăn hơn để tăng cùng một đơn vị khối lượng so với giống khác. Đặc tính này của giống tác động chủ yếu đến yếu tố nào trong sản xuất nuôi trồng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Yêu cầu 'Có chất lượng phù hợp tiêu chuẩn công bố áp dụng' đối với con giống thủy sản đề cập đến điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Tại sao trong nuôi trồng thủy sản hiện đại, giống dùng để nuôi thương phẩm hầu hết được sản xuất nhân tạo thay vì thu gom từ tự nhiên?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Một giống cá rô đồng mới được lai tạo có khả năng chịu đựng độ mặn cao hơn so với giống truyền thống. Đặc tính này đặc biệt hữu ích cho việc nuôi cá rô đồng ở vùng nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Vai trò 'Quy định chất lượng sản phẩm thủy sản' của giống thể hiện ở những khía cạnh nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Tại sao việc chọn giống có khả năng chống chịu bệnh tốt lại gián tiếp góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm thủy sản?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Khi một giống thủy sản được 'công bố tiêu chuẩn áp dụng', điều đó có nghĩa là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc các yêu cầu bắt buộc đối với con giống thủy sản trước khi được phép lưu thông trên thị trường Việt Nam?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Một giống cá lóc mới có khả năng chịu đựng môi trường nước có hàm lượng oxy hòa tan thấp tốt hơn giống cũ. Đặc tính này giúp giảm rủi ro nào trong quá trình nuôi, từ đó tác động tích cực đến năng suất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Tại sao việc chọn giống có tốc độ tăng trưởng nhanh và thời gian nuôi ngắn lại mang lại hiệu quả kinh tế cao hơn (giả sử các yếu tố khác tương đương)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Đối tượng nào sau đây KHÔNG được xem là giống thủy sản theo định nghĩa?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Một giống cá tra mới được lai tạo có tỷ lệ phi lê (tỷ lệ thịt sau khi lóc xương) cao hơn 5% so với giống cũ. Đặc tính này ảnh hưởng trực tiếp nhất đến khía cạnh nào của vai trò giống?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Giả sử có hai lô giống tôm thẻ chân trắng từ hai trại khác nhau. Lô A có kích thước đồng đều, bơi lội nhanh nhẹn, màu sắc sáng. Lô B có kích thước không đồng đều, bơi yếu, màu sắc tái. Dựa vào các đặc điểm ngoại hình và thể chất này, lô giống nào có khả năng mang lại năng suất và hiệu quả nuôi cao hơn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Việc sử dụng giống thủy sản không thuộc danh mục loài được phép kinh doanh tại Việt Nam có thể dẫn đến hậu quả gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Vai trò 'Quy định chất lượng sản phẩm thủy sản' của giống đặc biệt quan trọng đối với hoạt động nào trong chuỗi giá trị thủy sản?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 13: Vai trò của giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Một nhà khoa học đang nghiên cứu cải thiện 'sức sinh sản' của một giống cá mè hoa thông qua công nghệ di truyền. Mục tiêu cuối cùng của việc cải thiện đặc tính này là gì trong bối cảnh sản xuất giống?

Xem kết quả