Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một hộ nuôi tôm thẻ chân trắng nhận thấy tôm chậm lớn mặc dù lượng thức ăn cung cấp đủ. Khi kiểm tra, viên thức ăn dễ bị tan rã ngay sau khi cho vào nước. Vấn đề này có khả năng liên quan nhiều nhất đến yếu tố nào của thức ăn?
- A. Hàm lượng protein quá cao
- B. Độ bền viên trong nước thấp
- C. Thiếu chất béo (lipid)
- D. Thừa vitamin
Câu 2: Tại sao trong công thức thức ăn hỗn hợp cho thủy sản, người ta thường sử dụng kết hợp nhiều loại nguyên liệu cung cấp protein khác nhau (ví dụ: bột cá, bột đậu nành, bột thịt gia cầm) thay vì chỉ dùng một loại duy nhất?
- A. Để làm giảm tổng hàm lượng protein trong thức ăn
- B. Để tăng độ bền của viên thức ăn trong nước
- C. Để làm thức ăn nổi lâu hơn trên mặt nước
- D. Để cân bằng thành phần axit amin thiết yếu, nâng cao giá trị sinh học của protein tổng thể
Câu 3: Một mẫu thức ăn viên cho cá có nhãn ghi thành phần chính gồm: bột cá, ngô, cám gạo, khô dầu đậu nành, dầu cá, premix vitamin-khoáng. Trong các nguyên liệu này, nhóm nào chủ yếu cung cấp năng lượng (carbohydrate và lipid)?
- A. Bột cá, khô dầu đậu nành
- B. Premix vitamin-khoáng
- C. Ngô, cám gạo, dầu cá
- D. Chỉ có bột cá và dầu cá
Câu 4: Chất phụ gia nào sau đây được thêm vào thức ăn thủy sản chủ yếu nhằm mục đích cải thiện khả năng tiêu hóa các thành phần phức tạp như carbohydrate, protein, hoặc chất béo?
- A. Chất kết dính
- B. Enzyme tiêu hóa
- C. Chất chống nấm mốc
- D. Chất tạo màu
Câu 5: So sánh thức ăn tươi sống (ví dụ: giun quế, cá tạp) và thức ăn hỗn hợp (thức ăn công nghiệp) trong nuôi trồng thủy sản. Nhược điểm chính của việc sử dụng thức ăn tươi sống trên quy mô công nghiệp là gì?
- A. Hàm lượng dinh dưỡng luôn thấp hơn thức ăn hỗn hợp
- B. Không cung cấp đủ năng lượng cho thủy sản
- C. Không được thủy sản ưa thích bằng thức ăn hỗn hợp
- D. Khó kiểm soát chất lượng, tiềm ẩn nguy cơ mang mầm bệnh và gây ô nhiễm môi trường nước
Câu 6: Hàm lượng nước trong thức ăn thủy sản thường được kiểm soát ở mức thấp (dưới 12-13%) trong thức ăn viên khô. Mục đích chính của việc này là gì?
- A. Giúp viên thức ăn chìm nhanh hơn trong nước
- B. Làm tăng giá trị dinh dưỡng của thức ăn
- C. Kéo dài thời gian bảo quản, hạn chế sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc
- D. Tăng cường mùi vị hấp dẫn cho thủy sản
Câu 7: Khi phân tích thành phần hóa học của thức ăn thủy sản, người ta thường quan tâm đến "chất khô". Chất khô này bao gồm những thành phần dinh dưỡng chính nào?
- A. Chất hữu cơ (protein, lipid, carbohydrate, vitamin) và chất vô cơ (khoáng chất)
- B. Chỉ bao gồm protein và lipid
- C. Chỉ bao gồm carbohydrate và vitamin
- D. Chỉ bao gồm nước và chất xơ
Câu 8: Vai trò chính của nhóm chất khoáng đa lượng (ví dụ: Canxi, Phospho, Natri) trong cơ thể động vật thủy sản là gì?
- A. Cung cấp năng lượng chính cho hoạt động
- B. Tham gia cấu tạo xương, vỏ, cân bằng áp suất thẩm thấu và các chức năng sinh lý quan trọng
- C. Chỉ đóng vai trò như chất xúc tác cho các phản ứng hóa học
- D. Làm tăng mùi vị và sự hấp dẫn của thức ăn
Câu 9: Một trong những tiêu chí quan trọng đánh giá chất lượng vật lý của thức ăn viên cho thủy sản là độ bền viên trong nước. Độ bền viên được hiểu là gì?
- A. Khả năng thức ăn nổi trên mặt nước trong thời gian dài
- B. Khả năng thức ăn chìm nhanh xuống đáy ao
- C. Khả năng giữ nguyên hình dạng và không bị tan rã khi ngâm trong nước trong một khoảng thời gian nhất định
- D. Khả năng chống lại sự tấn công của nấm mốc
Câu 10: Tại sao việc sử dụng thức ăn thủy sản có hệ số tiêu hóa cao lại có lợi cho cả hiệu quả nuôi và môi trường?
- A. Giúp thức ăn nổi lâu hơn
- B. Làm giảm mùi tanh của nước ao
- C. Tăng lượng chất thải hữu cơ ra môi trường, kích thích tảo phát triển
- D. Giúp động vật hấp thu được nhiều dinh dưỡng hơn, giảm lượng chất thải không tiêu hóa thải ra môi trường
Câu 11: Trong nuôi cá rô phi ở giai đoạn cá giống, loại thức ăn nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng do kích thước nhỏ, dễ tiêu hóa và cung cấp dinh dưỡng phù hợp?
- A. Thức ăn viên dạng mảnh (flake) hoặc cám mịn
- B. Thức ăn viên dạng viên lớn
- C. Thức ăn tươi sống nguyên con (cá nhỏ)
- D. Chất bổ sung vitamin tổng hợp dạng lỏng
Câu 12: Một nhà sản xuất thức ăn muốn giảm chi phí sản xuất thức ăn cho cá mè (loài ăn lọc, chủ yếu thực vật). Nguyên liệu nào sau đây có thể được xem xét tăng tỷ lệ trong công thức để thay thế một phần nguồn protein đắt tiền hơn như bột cá?
- A. Bột mực
- B. Bột huyết
- C. Khô dầu đậu nành hoặc cám gạo
- D. Dầu cá
Câu 13: Chất phụ gia nào sau đây có vai trò chính là bảo vệ thức ăn khỏi bị oxy hóa, ngăn ngừa sự ôi thiu của chất béo trong quá trình bảo quản?
- A. Chất chống oxy hóa
- B. Chất kích thích tăng trưởng
- C. Chất tạo màu
- D. Chất tạo mùi
Câu 14: Tại sao việc kiểm soát hàm lượng xơ thô (fiber) trong thức ăn hỗn hợp cho các loài cá ăn thịt (ví dụ: cá chẽm, cá lóc) lại quan trọng?
- A. Xơ thô là nguồn năng lượng chính cho cá ăn thịt
- B. Hàm lượng xơ thô cao giúp tăng cường mùi vị thức ăn
- C. Cá ăn thịt có hệ enzyme tiêu hóa xơ rất hiệu quả
- D. Cá ăn thịt có khả năng tiêu hóa xơ kém; hàm lượng xơ cao có thể làm giảm khả năng tiêu hóa các chất dinh dưỡng khác và gây táo bón
Câu 15: Thức ăn thủy sản được phân loại thành 4 nhóm chính. Nhóm nào bao gồm các sản phẩm được pha trộn từ nhiều nguyên liệu và chất phụ gia theo một công thức nhất định, được chế biến thành dạng viên, mảnh, bột...
- A. Thức ăn hỗn hợp
- B. Thức ăn tươi sống
- C. Chất bổ sung
- D. Nguyên liệu
Câu 16: Chất dinh dưỡng hữu cơ nào trong thức ăn thủy sản là nguồn cung cấp năng lượng đậm đặc nhất và đồng thời cung cấp các axit béo cần thiết cho sự phát triển và sinh sản?
- A. Protein
- B. Lipid (Chất béo)
- C. Carbohydrate
- D. Vitamin
Câu 17: Tại sao việc bổ sung các axit amin thiết yếu (ví dụ: Lysine, Methionine) vào thức ăn thủy sản lại quan trọng, ngay cả khi hàm lượng protein tổng số đã cao?
- A. Axit amin thiết yếu cung cấp năng lượng chính cho thủy sản
- B. Chúng giúp tăng cường độ bền của viên thức ăn
- C. Protein chỉ có giá trị khi có đủ các axit amin thiết yếu theo tỷ lệ cân đối; thiếu một hoặc vài axit amin thiết yếu sẽ hạn chế khả năng sử dụng protein tổng thể
- D. Axit amin thiết yếu làm giảm độc tố trong thức ăn
Câu 18: Một trong những nguyên liệu giàu protein được sử dụng phổ biến trong thức ăn thủy sản là bột cá. Tuy nhiên, việc sử dụng bột cá có thể đối mặt với những thách thức nào?
- A. Hàm lượng protein trong bột cá thường rất thấp
- B. Bột cá không cung cấp đủ axit amin thiết yếu
- C. Bột cá làm giảm mùi vị hấp dẫn của thức ăn
- D. Giá thành cao, nguồn cung biến động, và có thể chứa các chất gây ô nhiễm (kim loại nặng, độc tố) nếu không được kiểm soát chặt chẽ
Câu 19: Chất phụ gia nào sau đây được thêm vào thức ăn thủy sản nhằm mục đích cải thiện màu sắc của thịt hoặc vỏ (đối với tôm, cua) để tăng giá trị thương phẩm?
- A. Probiotic
- B. Chất tạo màu (Pigments)
- C. Chất chống oxy hóa
- D. Enzyme
Câu 20: Carbohydrate (tinh bột, đường) là nguồn năng lượng quan trọng trong thức ăn của nhiều loài thủy sản, đặc biệt là cá ăn tạp và ăn thực vật. Tuy nhiên, đối với các loài cá ăn thịt, khả năng tiêu hóa carbohydrate thường như thế nào?
- A. Rất cao, tương đương với khả năng tiêu hóa protein
- B. Thấp hơn so với cá ăn tạp, nhưng vẫn là nguồn năng lượng chính
- C. Khả năng tiêu hóa thấp hơn đáng kể so với cá ăn tạp do hệ enzyme tiêu hóa carbohydrate kém phát triển
- D. Không thể tiêu hóa carbohydrate dưới bất kỳ hình thức nào
Câu 21: Khi đánh giá chất lượng nguyên liệu thô để sản xuất thức ăn thủy sản, ngoài hàm lượng dinh dưỡng, người ta còn cần quan tâm đến những yếu tố nào khác để đảm bảo an toàn và hiệu quả?
- A. Mùi vị và màu sắc của nguyên liệu
- B. Độ ẩm và khả năng bảo quản
- C. Sự hiện diện của độc tố tự nhiên, vi khuẩn gây bệnh, kim loại nặng hoặc thuốc trừ sâu
- D. Tất cả các yếu tố trên
Câu 22: Hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR - Feed Conversion Ratio) là một chỉ tiêu quan trọng đánh giá hiệu quả sử dụng thức ăn. FCR được tính bằng công thức nào?
- A. (Tổng lượng thức ăn khô đã cho ăn) / (Tổng khối lượng tăng thêm của đàn thủy sản)
- B. (Tổng khối lượng tăng thêm của đàn thủy sản) / (Tổng lượng thức ăn khô đã cho ăn)
- C. (Tổng lượng thức ăn tươi đã cho ăn) / (Tổng số cá thể nuôi)
- D. (Hàm lượng protein trong thức ăn) / (Tốc độ tăng trưởng hàng ngày)
Câu 23: Tại sao việc sử dụng thức ăn viên nổi trong nuôi một số loài cá (ví dụ: cá lóc, cá rô đồng) lại được ưa chuộng hơn thức ăn viên chìm?
- A. Thức ăn viên nổi có hàm lượng dinh dưỡng cao hơn
- B. Cá ăn tầng đáy chỉ ăn thức ăn nổi
- C. Giúp người nuôi dễ dàng quan sát hoạt động bắt mồi của cá, kiểm soát lượng thức ăn, giảm lãng phí và ô nhiễm đáy ao
- D. Thức ăn viên nổi luôn có giá thành rẻ hơn
Câu 24: Chất bổ sung nào sau đây có vai trò cung cấp các vi sinh vật có lợi cho đường ruột của động vật thủy sản, giúp cải thiện tiêu hóa và tăng cường miễn dịch?
- A. Probiotic
- B. Chất kết dính
- C. Chất chống oxy hóa
- D. Chất tạo mùi
Câu 25: Đánh giá tính đúng đắn của nhận định: "Tất cả các loại carbohydrate trong thức ăn thủy sản đều được tiêu hóa và hấp thu dễ dàng như nhau bởi mọi loài thủy sản."
- A. Đúng, vì carbohydrate là nguồn năng lượng cơ bản
- B. Sai, khả năng tiêu hóa carbohydrate phụ thuộc vào cấu trúc carbohydrate (tinh bột, cellulose...) và hệ enzyme tiêu hóa của từng loài thủy sản
- C. Đúng, chỉ có tinh bột là khó tiêu hóa, còn đường thì dễ
- D. Sai, nhưng chỉ khác nhau ở cá ăn thực vật và cá ăn thịt
Câu 26: Trong quy trình sản xuất thức ăn viên hỗn hợp, công đoạn nào có vai trò quan trọng nhất trong việc định hình viên thức ăn, ảnh hưởng trực tiếp đến kích thước và độ bền vật lý ban đầu của viên?
- A. Nghiền nguyên liệu
- B. Phối trộn nguyên liệu
- C. Ép viên (hoặc đùn ép)
- D. Sấy khô
Câu 27: Chất phụ gia nào sau đây có tác dụng liên kết các hạt nguyên liệu nhỏ lại với nhau trong quá trình sản xuất, giúp tạo ra viên thức ăn có cấu trúc vững chắc hơn?
- A. Chất kết dính (Binder)
- B. Chất tạo mùi (Attractant)
- C. Chất chống oxy hóa (Antioxidant)
- D. Chất tạo màu (Pigment)
Câu 28: Một trong những nguyên liệu thực vật giàu protein được sử dụng phổ biến để thay thế một phần bột cá trong công thức thức ăn thủy sản là gì?
- A. Dầu cá
- B. Tinh bột ngô
- C. Cám gạo
- D. Bột đậu nành
Câu 29: Tại sao việc kiểm soát chặt chẽ hàm lượng Phospho trong thức ăn thủy sản, đặc biệt là ở các hệ thống nuôi thâm canh xả thải trực tiếp ra môi trường, lại ngày càng trở nên quan trọng?
- A. Phospho là chất độc hại trực tiếp cho thủy sản ở nồng độ cao
- B. Phospho không được tiêu hóa hết sẽ thải ra môi trường, góp phần gây phú dưỡng nguồn nước
- C. Phospho làm giảm độ bền của viên thức ăn
- D. Phospho làm tăng chi phí sản xuất thức ăn
Câu 30: Nhóm nào sau đây KHÔNG được xem là một thành phần dinh dưỡng chính cung cấp năng lượng hoặc vật liệu xây dựng cơ thể trong thức ăn thủy sản, mà chủ yếu đóng vai trò điều hòa các quá trình sinh hóa?
- A. Protein
- B. Lipid
- C. Vitamin
- D. Carbohydrate