Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản - Đề 09
Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thuỷ sản - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Khi bảo quản thức ăn hỗn hợp dạng viên cho thủy sản, một trong những yếu tố quan trọng nhất cần kiểm soát để ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn gây hại là gì?
- A. Nhiệt độ không khí quá cao
- B. Độ ẩm không khí và độ ẩm của thức ăn
- C. Thiếu ánh sáng trong kho
- D. Kích thước viên thức ăn
Câu 2: Một trại nuôi tôm nhập về một lượng lớn thức ăn hỗn hợp dạng viên. Theo khuyến cáo, thức ăn này nên được xếp trên kệ cách mặt sàn và cách tường để đảm bảo điều kiện bảo quản tốt nhất. Mục đích chính của việc xếp cách sàn và tường này là gì?
- A. Giúp dễ dàng kiểm đếm số lượng bao
- B. Tăng diện tích lưu trữ trong kho
- C. Đảm bảo thông thoáng, tránh ẩm mốc và sự phá hoại của côn trùng, chuột
- D. Ngăn thức ăn bị biến dạng do sức nặng
Câu 3: Chất bổ sung (premix vitamin, khoáng chất, enzyme) thường được bảo quản riêng biệt và cẩn thận hơn so với thức ăn hỗn hợp thông thường. Lý do chính cho yêu cầu bảo quản đặc biệt này là gì?
- A. Chất bổ sung dễ bị phân hủy hoặc giảm hoạt tính dưới tác động của ánh sáng, nhiệt độ, độ ẩm
- B. Chất bổ sung có giá thành rất cao
- C. Để tránh nhầm lẫn giữa các loại chất bổ sung khác nhau
- D. Chất bổ sung có mùi hấp dẫn côn trùng gây hại
Câu 4: Khi bảo quản thức ăn tươi sống (ví dụ: cá tạp, nhuyễn thể) để làm thức ăn cho thủy sản, phương pháp phổ biến và hiệu quả nhất để giữ nguyên chất lượng và hạn chế sự ươn hỏng trong thời gian tương đối dài là gì?
- A. Phơi khô dưới ánh nắng mặt trời
- B. Ngâm trong dung dịch muối loãng
- C. Để ở nơi thoáng mát, nhiệt độ phòng
- D. Làm lạnh hoặc cấp đông ở nhiệt độ thấp
Câu 5: Một lô nguyên liệu bột cá bị phát hiện có độ ẩm vượt quá mức cho phép sau khi nhập kho. Tình trạng này có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào đối với chất lượng bột cá và an toàn cho thủy sản nuôi?
- A. Giảm hàm lượng protein trong bột cá
- B. Tăng mùi tanh đặc trưng của bột cá
- C. Dễ phát sinh nấm mốc, sản sinh độc tố (ví dụ: aflatoxin)
- D. Làm tăng kích thước hạt bột cá
Câu 6: Phân tích: Một người nuôi cá tra muốn sử dụng nguồn nguyên liệu địa phương là cá rô phi xay nhỏ làm thức ăn bổ sung cho cá tra giống. Tuy nhiên, cá rô phi chỉ có theo mùa và cần được dự trữ. Phương pháp bảo quản nào là phù hợp nhất để giữ được chất lượng dinh dưỡng của cá rô phi xay trong vài tháng?
- A. Cấp đông ở nhiệt độ dưới -18°C
- B. Phơi khô hoàn toàn dưới nắng
- C. Ngâm trong dầu thực vật
- D. Ướp muối đậm đặc
Câu 7: Chế biến thức ăn thủ công cho thủy sản nuôi thường bao gồm các công đoạn như cắt, thái, xay, nghiền nhỏ nguyên liệu. Mục đích chính của các công đoạn này là gì?
- A. Tăng thời gian bảo quản thức ăn
- B. Giảm chi phí sản xuất thức ăn
- C. Loại bỏ các chất độc hại tự nhiên trong nguyên liệu
- D. Giúp thủy sản dễ dàng bắt mồi và tiêu hóa thức ăn hơn
Câu 8: Phương pháp chế biến thức ăn công nghiệp như ép viên (pelleting) hoặc đùn ép (extrusion) mang lại lợi ích đáng kể nào so với chế biến thủ công, đặc biệt là đối với thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh?
- A. Giảm đáng kể chi phí nguyên liệu
- B. Đảm bảo thành phần dinh dưỡng đồng nhất, tăng độ bền viên và khả năng nổi/chìm phù hợp
- C. Chỉ áp dụng được cho các loài thủy sản ăn lọc
- D. Không cần bổ sung vitamin và khoáng chất
Câu 9: So sánh giữa viên thức ăn ép thông thường và viên thức ăn đùn ép (extruded pellet), viên đùn ép thường có đặc điểm nổi bật nào giúp cải thiện hiệu quả nuôi?
- A. Giá thành rẻ hơn đáng kể
- B. Độ bền trong nước thấp hơn, nhanh chóng rã ra
- C. Độ trương nở cao, tăng khả năng tiêu hóa và ít gây ô nhiễm nước
- D. Yêu cầu nguyên liệu có độ ẩm rất cao
Câu 10: Một trại nuôi cá lóc sử dụng cá tạp tươi làm thức ăn. Để tối ưu hóa việc sử dụng và giảm lãng phí, người nuôi quyết định chế biến cá tạp trước khi cho ăn. Biện pháp chế biến thủ công nào là ít phù hợp nhất hoặc có thể gây mất mát dinh dưỡng nhiều nhất nếu không kiểm soát tốt?
- A. Xay nhuyễn và trộn với bột ngũ cốc
- B. Luộc kỹ cá tạp rồi băm nhỏ
- C. Băm nhỏ cá tạp nguyên con
- D. Xay nhỏ cá tạp và cho ăn ngay
Câu 11: Tại sao việc bảo quản thức ăn thủy sản đúng cách lại góp phần quan trọng vào việc phòng ngừa dịch bệnh cho thủy sản nuôi?
- A. Ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật gây bệnh và sản sinh độc tố trong thức ăn
- B. Làm tăng sức đề kháng tự nhiên của thủy sản
- C. Giảm lượng oxy hòa tan trong ao nuôi
- D. Thay đổi màu sắc nước ao nuôi
Câu 12: Khi kiểm tra một lô thức ăn hỗn hợp trong kho, người nuôi phát hiện các viên thức ăn bị vón cục, có mùi lạ và xuất hiện các đốm màu xanh, vàng. Đây là dấu hiệu rõ ràng nhất của tình trạng gì?
- A. Thức ăn bị côn trùng ăn
- B. Thức ăn bị chuột cắn phá
- C. Thức ăn bị đông cứng do nhiệt độ thấp
- D. Thức ăn bị ẩm mốc và hư hỏng
Câu 13: Việc sử dụng thức ăn thủy sản đã bị nấm mốc, dù chỉ ở mức độ nhẹ, có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đối với sức khỏe và năng suất của thủy sản nuôi?
- A. Làm tăng tốc độ tăng trưởng của thủy sản
- B. Cải thiện màu sắc thịt của thủy sản
- C. Gây ngộ độc, suy giảm sức đề kháng, chậm lớn hoặc chết
- D. Giúp thủy sản tiêu hóa thức ăn tốt hơn
Câu 14: Để bảo quản nguyên liệu thức ăn (ví dụ: bột cá, bột đậu nành) với số lượng lớn trong thời gian dài, phương pháp bảo quản nào thường được áp dụng ở quy mô công nghiệp để kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm?
- A. Sử dụng hệ thống thông gió, làm mát hoặc sấy khô
- B. Để nguyên liệu ngoài trời cho thoáng
- C. Trộn đều nguyên liệu với nước trước khi bảo quản
- D. Đóng gói kín trong túi nilon thông thường
Câu 15: Tại sao việc chế biến thức ăn công nghiệp thường bao gồm công đoạn nghiền mịn nguyên liệu trước khi ép viên hoặc đùn ép?
- A. Để giảm trọng lượng của thức ăn
- B. Giúp các thành phần dinh dưỡng được trộn đều và viên/hạt thức ăn có độ bền chắc, đồng nhất
- C. Làm giảm hàm lượng chất xơ trong nguyên liệu
- D. Tạo màu sắc hấp dẫn cho viên thức ăn
Câu 16: Một trại nuôi tôm thẻ chân trắng ở giai đoạn postlarvae (giống) cần thức ăn có kích thước rất nhỏ và dễ tiêu hóa. Phương pháp chế biến nào từ nguyên liệu tươi sống (ví dụ: artemia) sẽ phù hợp nhất để đáp ứng yêu cầu này?
- A. Ép viên kích thước lớn
- B. Phơi khô nguyên con
- C. Ướp muối và để nguyên
- D. Xay nhuyễn hoặc cắt nhỏ đến kích thước phù hợp cỡ miệng
Câu 17: Trong quy trình sản xuất thức ăn công nghiệp dạng viên, công đoạn nào sử dụng nhiệt và áp suất để làm chín một phần nguyên liệu, tăng khả năng tiêu hóa và độ bền của viên thức ăn?
- A. Nghiền nguyên liệu
- B. Trộn nguyên liệu
- C. Ép viên hoặc đùn ép
- D. Sấy khô và làm nguội
Câu 18: Yếu tố nào sau đây không phải là mục tiêu chính của việc chế biến thức ăn cho thủy sản?
- A. Làm tăng trọng lượng tự nhiên của nguyên liệu
- B. Tăng tính ngon miệng và khả năng bắt mồi
- C. Nâng cao hệ số tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng
- D. Thuận tiện cho việc cho ăn và quản lý
Câu 19: Khi bảo quản chất bổ sung vitamin, tại sao việc tránh ánh sáng trực tiếp là rất quan trọng?
- A. Ánh sáng làm tăng độ ẩm của chất bổ sung
- B. Ánh sáng (đặc biệt là tia UV) có thể phá hủy cấu trúc và làm giảm hoạt tính của nhiều loại vitamin
- C. Ánh sáng thu hút côn trùng đến phá hoại
- D. Ánh sáng làm thay đổi màu sắc của chất bổ sung
Câu 20: Phân tích tình huống: Một lô thức ăn hỗn hợp được đóng bao và bảo quản trong kho. Tuy nhiên, kho có mái bị dột nhẹ ở một góc. Lô thức ăn ở góc đó sau một thời gian ngắn có nguy cơ cao gặp vấn đề gì nhất?
- A. Bị chuột cắn phá nhiều hơn các lô khác
- B. Mất màu sắc ban đầu của viên thức ăn
- C. Bị ẩm mốc và hư hỏng nhanh chóng do độ ẩm tăng cao
- D. Hàm lượng protein trong thức ăn tăng lên
Câu 21: Việc chế biến thức ăn cho thủy sản thành các dạng viên có kích thước khác nhau (ví dụ: viên nhỏ cho cá giống, viên lớn cho cá trưởng thành) thể hiện mục đích chính nào của quá trình chế biến?
- A. Phù hợp với cỡ miệng và tập tính ăn của từng loài và giai đoạn phát triển của thủy sản
- B. Giúp giảm chi phí sản xuất
- C. Tăng thời gian bảo quản thức ăn
- D. Làm tăng hàm lượng chất béo trong thức ăn
Câu 22: Đánh giá: Trong điều kiện sản xuất nhỏ lẻ, việc chế biến thức ăn thủ công từ nguyên liệu tươi sống có những ưu điểm và nhược điểm gì so với việc mua thức ăn công nghiệp?
- A. Ưu điểm: Dinh dưỡng cân đối, dễ bảo quản; Nhược điểm: Khó kiểm soát chất lượng, tốn công
- B. Ưu điểm: Giá thành cao, dễ hư hỏng; Nhược điểm: Dinh dưỡng không cân đối
- C. Ưu điểm: Dễ bảo quản, dinh dưỡng đồng nhất; Nhược điểm: Chi phí thấp
- D. Ưu điểm: Tận dụng nguyên liệu sẵn có, chi phí nguyên liệu thấp; Nhược điểm: Dinh dưỡng khó cân đối, dễ hư hỏng, tốn công chế biến
Câu 23: Tại sao việc bảo quản thức ăn thủy sản trong các bao bì kín, chống ẩm là cần thiết, đặc biệt là đối với thức ăn hỗn hợp dạng viên?
- A. Ngăn chặn sự hút ẩm từ môi trường, giữ cho thức ăn khô ráo, hạn chế nấm mốc
- B. Giúp bao bì không bị rách
- C. Làm tăng trọng lượng của bao thức ăn
- D. Tạo điều kiện cho côn trùng phát triển bên trong
Câu 24: Khi bảo quản nguyên liệu thức ăn như khô dầu đậu nành hoặc khô dầu lạc, nguy cơ chính cần đề phòng liên quan đến sự phát triển của loại nấm mốc nào có thể sản sinh độc tố Aflatoxin gây hại nghiêm trọng cho thủy sản?
- A. Nấm men (Yeast)
- B. Nấm Aspergillus flavus/parasiticus
- C. Nấm Penicillium
- D. Vi khuẩn lactic
Câu 25: Phân tích: Một nông dân muốn bảo quản một lượng lớn tôm, tép tươi để làm thức ăn cho cá trong 1-2 tuần. Ngoài việc cấp đông, phương pháp nào sau đây có thể được xem xét để kéo dài thời gian bảo quản ngắn hạn, nhưng cần lưu ý về ảnh hưởng đến dinh dưỡng hoặc vị mặn?
- A. Phơi khô hoàn toàn
- B. Ép thành viên
- C. Ướp đá hoặc ướp muối nhẹ
- D. Để ở nơi ẩm ướt và tối
Câu 26: Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng thức ăn công nghiệp dạng viên đùn ép (extruded) trong nuôi cá (ví dụ: cá lóc, cá tra) là gì?
- A. Viên thức ăn nổi/lửng trên mặt nước hoặc cột nước, giúp dễ quan sát lượng thức ăn thừa và giảm ô nhiễm đáy ao
- B. Giá thành luôn rẻ hơn thức ăn viên ép
- C. Chỉ sử dụng nguyên liệu thực vật
- D. Yêu cầu kỹ thuật cho ăn đơn giản hơn
Câu 27: Để đảm bảo chất lượng của chất bổ sung (premix) khi trộn vào thức ăn, điều gì cần được thực hiện ngay trước khi sử dụng?
- A. Phơi premix dưới nắng để diệt khuẩn
- B. Hòa tan premix trong nước nóng
- C. Kiểm tra hạn sử dụng và tình trạng bao gói, bảo quản
- D. Kiểm tra hạn sử dụng, tình trạng bao gói và đảm bảo premix không bị ẩm, vón cục
Câu 28: Việc xay hoặc nghiền nhỏ nguyên liệu thức ăn tươi sống (ví dụ: cá, ốc) trước khi cho thủy sản ăn nhằm mục đích chính nào?
- A. Làm tăng hàm lượng protein trong nguyên liệu
- B. Làm giảm kích thước, giúp động vật thủy sản dễ dàng bắt mồi và tiêu hóa hơn
- C. Kéo dài thời gian bảo quản nguyên liệu
- D. Loại bỏ xương và vảy hoàn toàn
Câu 29: Đâu là yếu tố ít ảnh hưởng nhất đến thời gian bảo quản của thức ăn hỗn hợp dạng viên trong kho?
- A. Độ ẩm của thức ăn
- B. Nhiệt độ và độ ẩm không khí trong kho
- C. Sự có mặt của côn trùng và động vật gặm nhấm
- D. Màu sắc của bao bì thức ăn
Câu 30: Khi chế biến thức ăn công nghiệp cho thủy sản, công đoạn nào giúp tạo ra hình dạng và kích thước viên thức ăn theo yêu cầu, đồng thời tác động đến độ bền và tính chất nổi/chìm của viên?
- A. Công đoạn ép viên (pelleting) hoặc đùn ép (extrusion)
- B. Công đoạn nghiền nguyên liệu
- C. Công đoạn trộn nguyên liệu
- D. Công đoạn sấy khô