Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Giới thiệu về điện tử tương tự - Đề 10
Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Giới thiệu về điện tử tương tự - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Tín hiệu tương tự được định nghĩa là tín hiệu có đặc điểm nào sau đây?
- A. Chỉ có hai mức biên độ cố định (cao và thấp).
- B. Biên độ thay đổi theo các bước rời rạc.
- C. Biên độ biến đổi liên tục theo thời gian.
- D. Tần số luôn cố định.
Câu 2: Một cảm biến nhiệt độ tạo ra tín hiệu điện áp tỉ lệ thuận với nhiệt độ môi trường. Nếu nhiệt độ thay đổi một cách mượt mà từ 20°C lên 30°C, tín hiệu điện áp đầu ra của cảm biến này sẽ là loại tín hiệu gì?
- A. Tín hiệu tương tự.
- B. Tín hiệu số.
- C. Tín hiệu xung.
- D. Tín hiệu rời rạc.
Câu 3: Tín hiệu điện áp hình sin là một ví dụ điển hình của loại tín hiệu tương tự nào?
- A. Tín hiệu không tuần hoàn.
- B. Tín hiệu tuần hoàn.
- C. Tín hiệu ngẫu nhiên.
- D. Tín hiệu số hóa.
Câu 4: Đặc trưng nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng cơ bản của một tín hiệu tuần hoàn hình sin?
- A. Biên độ.
- B. Tần số.
- C. Góc pha ban đầu.
- D. Số bit biểu diễn.
Câu 5: Một tín hiệu tuần hoàn có chu kì T = 0.01 giây. Tần số của tín hiệu này là bao nhiêu?
- A. 0.01 Hz.
- B. 1 Hz.
- C. 100 Hz.
- D. 1000 Hz.
Câu 6: Mạch điện tử tương tự được xây dựng chủ yếu từ các loại linh kiện nào?
- A. Các cổng logic (AND, OR, NOT).
- B. Bộ vi xử lý và bộ nhớ.
- C. Chủ yếu là các cảm biến kỹ thuật số.
- D. Điện trở, tụ điện, cuộn cảm, diode, transistor, khuếch đại thuật toán.
Câu 7: Chức năng chính của mạch khuếch đại biên độ điện áp trong xử lý tín hiệu tương tự là gì?
- A. Làm tăng biên độ của tín hiệu đầu vào.
- B. Làm giảm biên độ của tín hiệu đầu vào.
- C. Chuyển đổi tín hiệu tương tự sang tín hiệu số.
- D. Loại bỏ các thành phần tần số nhất định khỏi tín hiệu.
Câu 8: Trong hệ thống truyền thanh AM (Amplitude Modulation), mạch điều chế biên độ (modulator) thực hiện công việc gì?
- A. Tách tín hiệu âm thanh ra khỏi sóng mang.
- B. Biến đổi biên độ của sóng mang theo tín hiệu âm thanh.
- C. Làm tăng công suất phát sóng.
- D. Chuyển đổi tín hiệu âm thanh thành tín hiệu số.
Câu 9: Tại máy thu radio AM, mạch giải điều chế biên độ (demodulator) có nhiệm vụ gì?
- A. Tách tín hiệu âm thanh gốc ra khỏi sóng mang đã được điều chế.
- B. Biến đổi tín hiệu âm thanh thành sóng mang.
- C. Khuếch đại tín hiệu sóng mang trước khi giải điều chế.
- D. Loại bỏ nhiễu khỏi sóng mang.
Câu 10: Ứng dụng phổ biến nào sau đây sử dụng các mạch điện tử tương tự để xử lý tín hiệu âm thanh?
- A. Máy tính cá nhân.
- B. Điện thoại thông minh (ở phần xử lý tín hiệu số).
- C. Bộ nhớ USB.
- D. Hệ thống âm thanh Hi-Fi (bộ khuếch đại công suất).
Câu 11: Khi một tín hiệu tương tự được truyền đi trên một khoảng cách dài, nó có xu hướng bị ảnh hưởng bởi nhiễu. Điều này dẫn đến sự thay đổi ở đặc tính nào của tín hiệu?
- A. Chỉ tần số.
- B. Biên độ và dạng sóng.
- C. Chỉ chu kì.
- D. Pha ban đầu.
Câu 12: So với tín hiệu số, một ưu điểm của việc xử lý tín hiệu tương tự trong một số ứng dụng (ví dụ: âm thanh chất lượng cao) là gì?
- A. Dễ dàng lưu trữ và truyền tải trên khoảng cách xa mà không bị suy giảm.
- B. Ít bị ảnh hưởng bởi nhiễu.
- C. Có thể biểu diễn thông tin với độ phân giải vô hạn (liên tục).
- D. Dễ dàng thực hiện các phép tính logic phức tạp.
Câu 13: Mạch tiền khuếch đại (pre-amplifier) trong hệ thống âm thanh có chức năng gì đối với tín hiệu tương tự từ nguồn phát (như đầu đĩa than, micro)?
- A. Khuếch đại tín hiệu có biên độ rất nhỏ lên mức đủ lớn để xử lý tiếp.
- B. Chuyển đổi tín hiệu tương tự thành tín hiệu số.
- C. Loại bỏ hoàn toàn nhiễu khỏi tín hiệu.
- D. Điều chỉnh tần số của tín hiệu.
Câu 14: Transistor, một linh kiện bán dẫn quan trọng trong mạch điện tử tương tự, thường được sử dụng với vai trò chính nào trong mạch khuếch đại?
- A. Lưu trữ năng lượng dưới dạng điện trường.
- B. Điều khiển dòng điện lớn bằng một tín hiệu điện áp hoặc dòng điện nhỏ.
- C. Tạo ra độ trễ cho tín hiệu.
- D. Chuyển đổi năng lượng điện thành ánh sáng.
Câu 15: Quan sát đồ thị biểu diễn một tín hiệu điện áp theo thời gian. Nếu đồ thị là một đường cong liên tục, mượt mà, không có các bước nhảy đột ngột, tín hiệu đó khả năng cao là loại tín hiệu gì?
- A. Tín hiệu số.
- B. Tín hiệu rời rạc.
- C. Tín hiệu tương tự.
- D. Tín hiệu xung vuông.
Câu 16: Mạch lọc (filter) trong điện tử tương tự được sử dụng để làm gì?
- A. Chỉ làm tăng biên độ tín hiệu.
- B. Chỉ chuyển đổi tín hiệu sang dạng số.
- C. Chỉ tạo ra tín hiệu mới.
- D. Cho phép các thành phần tần số mong muốn đi qua và ngăn chặn các thành phần tần số không mong muốn.
Câu 17: Xét một mạch khuếch đại biên độ điện áp. Nếu tín hiệu đầu vào là V_in(t) và tín hiệu đầu ra là V_out(t) = K * V_in(t), trong đó K là hằng số lớn hơn 1, thì K được gọi là gì?
- A. Hệ số khuếch đại.
- B. Tần số cắt.
- C. Biên độ đỉnh.
- D. Chu kì tín hiệu.
Câu 18: Tại sao việc xử lý tín hiệu tương tự phức tạp hơn xử lý tín hiệu số khi thực hiện các phép toán phức tạp như lưu trữ lâu dài hoặc xử lý logic?
- A. Vì tín hiệu tương tự chỉ có hai mức.
- B. Vì tín hiệu tương tự ít bị ảnh hưởng bởi nhiễu.
- C. Vì tín hiệu tương tự biến đổi liên tục, khó biểu diễn và thao tác chính xác bằng các phần tử logic đơn giản.
- D. Vì các linh kiện tương tự rẻ hơn linh kiện số.
Câu 19: Tín hiệu không tuần hoàn là loại tín hiệu tương tự mà:
- A. Có dạng hình sin.
- B. Không lặp lại dạng sóng của nó sau một khoảng thời gian cố định (chu kì).
- C. Chỉ tồn tại trong một khoảng thời gian ngắn.
- D. Có biên độ luôn cố định.
Câu 20: Mạch điện tử tương tự nào có thể được sử dụng để kết hợp hai tín hiệu âm thanh khác nhau (ví dụ: từ micro và từ nhạc cụ) thành một tín hiệu duy nhất?
- A. Mạch trộn (mixer).
- B. Mạch phân áp.
- C. Mạch so sánh.
- D. Mạch giải điều chế.
Câu 21: Trong một mạch điện tử tương tự, tụ điện (capacitor) thường được sử dụng với vai trò nào liên quan đến tín hiệu?
- A. Tạo ra điện trở cố định.
- B. Chỉ cho dòng điện một chiều đi qua.
- C. Lọc bỏ các thành phần tần số không mong muốn hoặc lưu trữ năng lượng tạm thời.
- D. Chuyển đổi dòng điện xoay chiều thành một chiều.
Câu 22: Tại sao tín hiệu âm thanh tự nhiên (như giọng nói, nhạc cụ) được coi là tín hiệu tương tự?
- A. Vì chúng chỉ có tần số cố định.
- B. Vì chúng chỉ có biên độ cố định.
- C. Vì chúng được tạo ra từ các thiết bị điện tử.
- D. Vì áp suất không khí (biểu thị âm thanh) thay đổi liên tục theo thời gian với biên độ và tần số biến đổi mượt mà.
Câu 23: So sánh hai mạch điện tử: một mạch chỉ sử dụng điện trở và tụ điện, và một mạch sử dụng cổng logic NAND. Mạch nào có khả năng cao là mạch xử lý tín hiệu tương tự?
- A. Mạch chỉ sử dụng điện trở và tụ điện.
- B. Mạch sử dụng cổng logic NAND.
- C. Cả hai đều là mạch xử lý tín hiệu tương tự.
- D. Không thể xác định chỉ dựa vào thông tin này.
Câu 24: Trong một mạch khuếch đại thuật toán (Op-Amp) cơ bản được cấu hình để khuếch đại tín hiệu tương tự, tín hiệu đầu ra sẽ có dạng như thế nào so với tín hiệu đầu vào (trong giới hạn hoạt động tuyến tính)?
- A. Biến đổi thành tín hiệu số.
- B. Có biên độ nhỏ hơn tín hiệu đầu vào.
- C. Giữ nguyên dạng sóng nhưng có biên độ lớn hơn (hoặc nhỏ hơn, hoặc đảo pha tùy cấu hình).
- D. Trở thành tín hiệu xung vuông.
Câu 25: Mạch điều chế biên độ (AM) thường được sử dụng trong các hệ thống truyền thông vô tuyến. Tín hiệu nào đóng vai trò là "sóng mang" (carrier wave) trong quá trình điều chế này?
- A. Tín hiệu thông tin (ví dụ: âm thanh).
- B. Một sóng hình sin có tần số cao và biên độ cố định ban đầu.
- C. Tín hiệu đã được giải điều chế.
- D. Nhiễu từ môi trường.
Câu 26: Một trong những nhược điểm chính của việc truyền tín hiệu tương tự trên khoảng cách xa là sự suy giảm và tích lũy nhiễu. Tại sao các bộ lặp (repeater) cho tín hiệu tương tự lại không thể loại bỏ hoàn toàn nhiễu như đối với tín hiệu số?
- A. Vì bộ lặp tương tự chỉ khuếch đại tần số.
- B. Vì bộ lặp tương tự chỉ lọc bỏ biên độ.
- C. Vì bộ lặp tương tự chuyển đổi tín hiệu thành số trước khi khuếch đại.
- D. Vì bộ lặp tương tự khuếch đại cả tín hiệu gốc và nhiễu đã bám vào tín hiệu.
Câu 27: Mạch phân áp (voltage divider), được tạo từ các điện trở, là một ví dụ đơn giản về mạch điện tử tương tự có chức năng gì?
- A. Giảm biên độ điện áp đầu vào xuống một tỉ lệ nhất định.
- B. Tăng biên độ điện áp đầu vào.
- C. Chuyển đổi điện áp một chiều thành xoay chiều.
- D. Chỉ cho phép tín hiệu có tần số cao đi qua.
Câu 28: Khi nói về tín hiệu tương tự, "biên độ" (amplitude) của tín hiệu điện áp hình sin biểu thị điều gì?
- A. Tốc độ thay đổi của điện áp.
- B. Giá trị cực đại hoặc cực tiểu của điện áp so với giá trị trung bình (thường là 0).
- C. Số lần tín hiệu lặp lại trong một giây.
- D. Độ lệch của tín hiệu so với một điểm tham chiếu tại thời điểm ban đầu.
Câu 29: Mạch so sánh (comparator) trong điện tử tương tự thường được sử dụng để làm gì?
- A. Khuếch đại tín hiệu đầu vào.
- B. Lọc bỏ nhiễu khỏi tín hiệu.
- C. So sánh hai mức điện áp đầu vào và tạo ra tín hiệu đầu ra (thường là hai mức cao/thấp) dựa trên kết quả so sánh.
- D. Lưu trữ giá trị điện áp.
Câu 30: Một hệ thống điều khiển động cơ sử dụng cảm biến tốc độ dạng analog, mạch xử lý tín hiệu analog để điều chỉnh điện áp cấp cho động cơ. Nếu cảm biến tạo ra điện áp từ 0V (động cơ dừng) đến 5V (động cơ chạy tốc độ tối đa), và mạch xử lý analog cần tăng gấp đôi tín hiệu này, loại mạch nào sẽ được sử dụng?
- A. Mạch khuếch đại biên độ điện áp.
- B. Mạch giải điều chế.
- C. Mạch điều chế biên độ.
- D. Mạch lọc thông cao.