Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản - Đề 04
Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Công nghệ sinh học được ứng dụng trong lĩnh vực bảo quản và chế biến thức ăn thủy sản nhằm mục đích tổng quát nào sau đây?
- A. Tăng cường màu sắc và hương vị cho thức ăn.
- B. Giảm thiểu chi phí sản xuất ban đầu.
- C. Nâng cao giá trị dinh dưỡng, cải thiện khả năng tiêu hóa và kéo dài thời gian bảo quản.
- D. Chỉ tập trung vào việc loại bỏ các chất độc hại.
Câu 2: Trong quy trình chế biến thức ăn thủy sản từ phế phụ phẩm cá tra bằng công nghệ thủy phân enzyme, bước thủy phân có vai trò chính là gì?
- A. Phân cắt protein thành các peptide mạch ngắn và amino acid dễ tiêu hóa hơn.
- B. Loại bỏ hoàn toàn chất béo có trong nguyên liệu.
- C. Tăng cường độ bền cơ học cho viên thức ăn.
- D. Tiêu diệt tất cả vi khuẩn có hại.
Câu 3: Loại enzyme nào thường được sử dụng trong công nghệ chế biến phế phụ phẩm cá tra thành thức ăn giàu lysine?
- A. Amylase
- B. Lipase
- C. Cellulase
- D. Protease
Câu 4: Sản phẩm từ quá trình thủy phân phế phụ phẩm cá tra bằng enzyme có ưu điểm nào về mặt dinh dưỡng so với bột cá truyền thống?
- A. Hàm lượng chất béo cao hơn đáng kể.
- B. Chứa nhiều peptide và amino acid tự do, đặc biệt là lysine, dễ hấp thu.
- C. Hàm lượng carbohydrate phức tạp cao hơn.
- D. Độ ẩm rất cao, thuận tiện cho việc phối trộn.
Câu 5: Đậu nành thô chứa nhiều chất kháng dinh dưỡng như trypsin inhibitor và phytate. Công nghệ lên men khô đậu nành giúp khắc phục nhược điểm này chủ yếu bằng cách nào?
- A. Sử dụng nhiệt độ cao đột ngột để phá hủy cấu trúc của chúng.
- B. Loại bỏ chúng bằng phương pháp ly tâm.
- C. Vi sinh vật lên men sản sinh enzyme phân giải hoặc làm bất hoạt các chất kháng dinh dưỡng.
- D. Rửa trôi chúng bằng dung môi hữu cơ.
Câu 6: Vi sinh vật được sử dụng trong công nghệ lên men khô đậu nành (ví dụ: một số loài nấm mốc, vi khuẩn) có vai trò quan trọng nhất là gì đối với giá trị dinh dưỡng của đậu nành?
- A. Tăng cường hàm lượng chất xơ thô.
- B. Tổng hợp thêm vitamin C.
- C. Làm tăng kích thước hạt đậu nành.
- D. Phân giải các chất phức tạp, loại bỏ chất kháng dinh dưỡng, và có thể tổng hợp một số chất có lợi.
Câu 7: So với bột đậu nành thô, bột đậu nành lên men khô được đánh giá cao hơn khi sử dụng làm nguyên liệu thức ăn thủy sản vì lý do chính nào?
- A. Độ tiêu hóa và hấp thu các chất dinh dưỡng, đặc biệt là protein, được cải thiện đáng kể.
- B. Giá thành sản xuất luôn thấp hơn bột đậu nành thô.
- C. Có mùi vị hấp dẫn hơn đối với mọi loài thủy sản.
- D. Hoàn toàn không chứa bất kỳ chất béo nào.
Câu 8: Để kéo dài thời gian bảo quản thức ăn thủy sản và ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật gây hư hỏng (nấm mốc, vi khuẩn), công nghệ sinh học có thể áp dụng giải pháp nào?
- A. Tăng cường độ ẩm của thức ăn.
- B. Bổ sung enzyme hoặc chế phẩm chứa vi sinh vật có lợi vào thức ăn.
- C. Làm tăng nhiệt độ bảo quản.
- D. Giảm hàm lượng protein trong công thức thức ăn.
Câu 9: Việc bổ sung các enzyme (như amylase, protease, lipase) vào thức ăn thủy sản trong quá trình bảo quản có thể giúp duy trì chất lượng thức ăn bằng cách nào?
- A. Tăng cường màu sắc của viên thức ăn.
- B. Giúp viên thức ăn nổi trên mặt nước lâu hơn.
- C. Làm tăng độ cứng của viên thức ăn.
- D. Phân giải các chất hữu cơ phức tạp, làm giảm cơ chất cho vi sinh vật gây hại phát triển.
Câu 10: Một lợi ích quan trọng của việc sử dụng chế phẩm vi sinh có lợi (ví dụ: lactic acid bacteria) trong bảo quản thức ăn thủy sản là khả năng:
- A. Sản sinh các chất kháng khuẩn hoặc cạnh tranh không gian/dinh dưỡng với vi sinh vật gây hư hỏng.
- B. Làm tăng hàm lượng chất béo trong thức ăn.
- C. Giúp thức ăn tan nhanh hơn trong nước.
- D. Giảm nhiệt độ bảo quản xuống dưới 0 độ C.
Câu 11: Một trại nuôi tôm đang gặp vấn đề về tỷ lệ sống thấp ở tôm postlarvae (tôm giống giai đoạn sau ấu trùng) khi sử dụng thức ăn công nghiệp. Hệ tiêu hóa của tôm giai đoạn này chưa hoàn chỉnh. Giải pháp công nghệ sinh học nào trong chế biến nguyên liệu thức ăn có thể giúp cải thiện tình hình này?
- A. Chỉ sử dụng nguyên liệu thực vật thô.
- B. Áp dụng phương pháp sấy khô ở nhiệt độ rất cao.
- C. Sử dụng nguyên liệu protein đã qua xử lý thủy phân enzyme hoặc lên men để tạo peptide và amino acid dễ hấp thu.
- D. Tăng cường hàm lượng chất xơ trong thức ăn.
Câu 12: Một lô thức ăn viên cho cá được đóng bao và lưu trữ trong kho. Sau một thời gian ngắn, xuất hiện nấm mốc và mùi lạ, mặc dù bao bì không bị rách. Giả sử điều kiện môi trường kho không quá khắc nghiệt, nguyên nhân phổ biến nhất liên quan đến công nghệ bảo quản có thể là gì?
- A. Thức ăn được sản xuất từ nguyên liệu quá tươi.
- B. Hàm lượng protein trong thức ăn quá thấp.
- C. Kích thước viên thức ăn quá lớn.
- D. Độ ẩm của thức ăn sau khi sản xuất còn cao hoặc không được bổ sung đủ các tác nhân sinh học/enzyme ức chế nấm mốc.
Câu 13: So sánh công nghệ chế biến phế phụ phẩm cá tra bằng thủy phân enzyme và công nghệ lên men khô đậu nành, điểm khác biệt cơ bản nhất về bản chất quá trình là gì?
- A. Một loại bỏ chất béo, loại kia loại bỏ carbohydrate.
- B. Một chủ yếu dùng enzyme ngoại sinh để phân cắt, loại kia chủ yếu dựa vào hoạt động sống của vi sinh vật để biến đổi nguyên liệu.
- C. Một áp dụng cho nguyên liệu thực vật, loại kia áp dụng cho nguyên liệu động vật.
- D. Một chỉ cải thiện tiêu hóa, loại kia chỉ kéo dài bảo quản.
Câu 14: Việc sử dụng phế phụ phẩm từ ngành công nghiệp chế biến thủy sản (như xương, da, vảy cá) làm nguyên liệu đầu vào cho sản xuất thức ăn thủy sản bằng công nghệ sinh học thể hiện rõ nhất lợi ích nào về mặt kinh tế và môi trường?
- A. Giảm chi phí nguyên liệu, tăng giá trị cho phế thải và giảm ô nhiễm môi trường.
- B. Chỉ giúp tăng tốc độ tăng trưởng của vật nuôi.
- C. Làm giảm hàm lượng protein trong thức ăn.
- D. Yêu cầu đầu tư công nghệ rất đơn giản và rẻ tiền.
Câu 15: Tại sao việc làm nhỏ nguyên liệu (xay, nghiền) là bước quan trọng trong quy trình chế biến phế phụ phẩm cá tra trước khi thủy phân enzyme?
- A. Để làm tăng nhiệt độ của nguyên liệu.
- B. Để loại bỏ xương và vảy cá.
- C. Để làm tăng độ ẩm của nguyên liệu.
- D. Để tăng diện tích tiếp xúc giữa enzyme và cơ chất, giúp quá trình thủy phân diễn ra hiệu quả và nhanh chóng hơn.
Câu 16: Trong quy trình lên men khô đậu nành, bước "Nhân sinh khối vi sinh vật có lợi" (nuôi cấy) được thực hiện trước khi phối trộn với đậu nành nhằm mục đích gì?
- A. Đảm bảo có đủ lượng vi sinh vật hoạt động mạnh để khởi động và duy trì quá trình lên men hiệu quả trên toàn bộ khối nguyên liệu.
- B. Loại bỏ các chất béo dư thừa trong vi sinh vật.
- C. Làm giảm nhiệt độ của khối đậu nành trước khi lên men.
- D. Giúp vi sinh vật chuyển hóa thành enzyme.
Câu 17: Nếu quá trình sấy khô sản phẩm đậu nành lên men được thực hiện ở nhiệt độ quá cao (ví dụ: trên 60°C), điều gì có thể xảy ra, làm giảm chất lượng sản phẩm?
- A. Làm tăng hàm lượng nước trong sản phẩm.
- B. Có thể làm biến tính (hỏng) protein và làm giảm hoạt tính của các enzyme hoặc vi sinh vật có lợi còn sót lại.
- C. Làm tăng đột ngột hàm lượng chất xơ.
- D. Giúp sản phẩm có màu sắc đậm hơn, hấp dẫn hơn.
Câu 18: Việc bổ sung các enzyme tiêu hóa ngoại sinh (digestive enzymes) vào thức ăn thủy sản (như protease, amylase, lipase) có lợi ích trực tiếp nào đối với vật nuôi?
- A. Giúp vật nuôi bơi nhanh hơn.
- B. Tăng cường khả năng chống chịu với nhiệt độ nước thấp.
- C. Hỗ trợ quá trình tiêu hóa và hấp thu các chất dinh dưỡng từ thức ăn, đặc biệt với nguyên liệu khó tiêu hoặc vật nuôi non.
- D. Làm giảm nhu cầu oxy hòa tan trong nước.
Câu 19: Ngoài việc phân giải chất kháng dinh dưỡng, bột đậu nành lên men còn có thể góp phần cải thiện sức khỏe đường ruột cho vật nuôi thủy sản. Cơ chế nào sau đây giải thích cho lợi ích này?
- A. Chứa các vi sinh vật có lợi hoặc sản phẩm trao đổi chất của chúng (postbiotics) giúp cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột.
- B. Làm tăng độ pH trong ruột của vật nuôi.
- C. Tạo ra một lớp màng bảo vệ niêm mạc ruột.
- D. Giúp vật nuôi ăn nhiều hơn.
Câu 20: Tại sao việc sử dụng protein thực vật (như đậu nành, ngô) trong thức ăn thủy sản ngày càng phổ biến và cần đến sự hỗ trợ của công nghệ sinh học?
- A. Protein thực vật có hàm lượng lysine cao hơn protein động vật.
- B. Nguồn protein thực vật dồi dào hơn, giá thành thường rẻ hơn và việc sử dụng giúp giảm áp lực khai thác nguồn cá tự nhiên để làm bột cá.
- C. Vật nuôi thủy sản chỉ có thể tiêu hóa protein từ thực vật.
- D. Protein thực vật không bao giờ chứa chất kháng dinh dưỡng.
Câu 21: Khi đánh giá chất lượng chế phẩm đậu nành lên men khô, chỉ tiêu nào sau đây là quan trọng nhất để xác định hiệu quả của quá trình lên men?
- A. Màu sắc của sản phẩm.
- B. Kích thước hạt sau khi sấy.
- C. Tổng khối lượng sản phẩm thu được.
- D. Hàm lượng protein hòa tan, hàm lượng các amino acid tự do, và mức độ giảm các chất kháng dinh dưỡng.
Câu 22: Công nghệ sinh học trong bảo quản thức ăn thủy sản thường sử dụng các tác nhân sinh học ở dạng nào để dễ dàng phối trộn vào thức ăn viên?
- A. Dạng bột khô hoặc lỏng đậm đặc.
- B. Dạng viên nén lớn.
- C. Dạng khí gas.
- D. Dạng gel.
Câu 23: Việc sử dụng các peptide mạch ngắn và amino acid tự do (được tạo ra từ thủy phân enzyme) trong thức ăn cho vật nuôi thủy sản non hoặc đang bị stress có ý nghĩa dinh dưỡng đặc biệt gì?
- A. Chúng cung cấp năng lượng dưới dạng carbohydrate.
- B. Chúng có thể được hấp thu trực tiếp và nhanh chóng qua thành ruột mà không cần tiêu hóa thêm, giúp cung cấp dinh dưỡng tức thời.
- C. Chúng làm tăng hàm lượng chất xơ trong khẩu phần ăn.
- D. Chúng giúp vật nuôi lột xác dễ dàng hơn.
Câu 24: Công nghệ lên men khô đậu nành thường tạo ra sản phẩm có mùi thơm đặc trưng. Mùi thơm này chủ yếu là do sự hình thành của các hợp chất nào trong quá trình lên men?
- A. Các loại axit béo no.
- B. Các loại đường đơn.
- C. Các hợp chất dễ bay hơi, alcohol, ester được tạo ra bởi hoạt động của vi sinh vật.
- D. Các loại vitamin tan trong nước.
Câu 25: Trong bối cảnh ngành nuôi trồng thủy sản đang phát triển mạnh, việc áp dụng công nghệ sinh học để chế biến các nguồn nguyên liệu thay thế (như phế phụ phẩm, protein thực vật) có vai trò quan trọng nhất trong việc giải quyết thách thức nào?
- A. Giảm sự phụ thuộc vào bột cá từ nguồn khai thác tự nhiên đang cạn kiệt và giảm giá thành thức ăn.
- B. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu sử dụng thuốc kháng sinh.
- C. Chỉ áp dụng được cho các loài thủy sản nước ngọt.
- D. Làm tăng đáng kể thời gian chu kỳ nuôi.
Câu 26: Một trong những thách thức khi áp dụng công nghệ sinh học (đặc biệt là lên men vi sinh) ở quy mô công nghiệp là việc kiểm soát chặt chẽ các yếu tố môi trường (nhiệt độ, độ ẩm, pH) trong quá trình nuôi cấy và lên men. Nếu không kiểm soát tốt, điều gì có thể xảy ra?
- A. Quá trình lên men sẽ diễn ra quá nhanh.
- B. Sản phẩm sẽ có hàm lượng nước rất thấp.
- C. Vi sinh vật có lợi sẽ phát triển mạnh mẽ hơn mức cần thiết.
- D. Vi sinh vật mục tiêu không phát triển hoặc bị nhiễm bởi các vi sinh vật gây hại, dẫn đến chất lượng sản phẩm không đạt yêu cầu hoặc bị hư hỏng.
Câu 27: Việc bổ sung enzyme phytase vào thức ăn thủy sản có nguồn gốc thực vật (như đậu nành) giúp cải thiện khả năng hấp thu khoáng chất (như phospho, kẽm) cho vật nuôi. Enzyme này hoạt động bằng cách nào?
- A. Phân giải phytate, một chất kháng dinh dưỡng liên kết với khoáng chất làm chúng khó hấp thu.
- B. Tổng hợp thêm các khoáng chất cần thiết.
- C. Tăng cường hấp thu chất béo.
- D. Làm giảm hàm lượng protein thô.
Câu 28: Công nghệ sinh học trong bảo quản thức ăn thủy sản không chỉ giúp kéo dài thời gian sử dụng mà còn có thể duy trì hoặc thậm chí cải thiện chất lượng dinh dưỡng của thức ăn. Điều này đạt được chủ yếu nhờ:
- A. Loại bỏ hoàn toàn oxy ra khỏi bao bì.
- B. Ức chế hoạt động của vi sinh vật gây phân hủy chất dinh dưỡng và giảm thiểu quá trình oxy hóa/biến chất.
- C. Tăng cường hàm lượng chất béo bão hòa.
- D. Chỉ đơn thuần là làm giảm độ ẩm.
Câu 29: Bước "Đóng bao, bảo quản, tiêu thụ" trong quy trình chế biến thức ăn thủy sản giàu lysine từ phế phụ phẩm cá tra yêu cầu sản phẩm phải đạt độ ẩm nhất định. Việc kiểm soát độ ẩm ở mức thấp có ý nghĩa gì?
- A. Để tăng trọng lượng của sản phẩm.
- B. Để làm cho sản phẩm cứng hơn.
- C. Để tăng hoạt tính của enzyme còn sót lại.
- D. Để hạn chế sự phát triển của vi sinh vật (nấm mốc, vi khuẩn) và giảm thiểu các phản ứng hóa học gây hư hỏng trong quá trình lưu trữ.
Câu 30: Việc kết hợp sử dụng nguyên liệu thực vật đã qua lên men và nguyên liệu từ phế phụ phẩm động vật đã qua thủy phân enzyme trong cùng một công thức thức ăn thủy sản mang lại lợi ích tổng hợp nào?
- A. Tạo ra nguồn protein cân đối hơn về thành phần amino acid, dễ tiêu hóa, giảm chi phí và tận dụng hiệu quả các nguồn nguyên liệu sẵn có.
- B. Chỉ làm tăng màu sắc và mùi vị của thức ăn.
- C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu sử dụng vitamin và khoáng chất bổ sung.
- D. Chỉ giúp giảm thời gian nuôi trồng.