15+ Đề Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản - Đề 01

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong nuôi trồng thủy sản hiện đại, ứng dụng công nghệ sinh học trong chế biến thức ăn mang lại lợi ích nào sau đây về mặt kinh tế và môi trường?

  • A. Tăng chi phí sản xuất thức ăn và giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước.
  • B. Giảm giá thành thức ăn và tăng cường sử dụng nguồn tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Giảm giá thành thức ăn và tận dụng phế phụ phẩm nông nghiệp, thủy sản.
  • D. Tăng chất lượng thức ăn và phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn nguyên liệu nhập khẩu.

Câu 2: Vì sao việc bổ sung lysine vào thức ăn thủy sản lại đặc biệt quan trọng, nhất là khi sử dụng nguồn protein thực vật?

  • A. Lysine giúp tăng cường màu sắc tự nhiên cho tôm, cá nuôi.
  • B. Lysine là axit amin thiết yếu, thường bị thiếu trong protein thực vật, cần cho sự phát triển của thủy sản.
  • C. Lysine có tác dụng bảo quản thức ăn, ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn.
  • D. Lysine giúp thủy sản dễ tiêu hóa thức ăn hơn, đặc biệt là thức ăn công nghiệp.

Câu 3: Trong quy trình chế biến thức ăn thủy sản giàu lysine từ phế phụ phẩm cá tra, bước "thủy phân" có vai trò chính là gì?

  • A. Phân cắt protein phức tạp thành các peptide và axit amin dễ hấp thụ hơn.
  • B. Loại bỏ các chất béo không mong muốn khỏi phế phụ phẩm cá tra.
  • C. Tiêu diệt vi sinh vật gây hại và kéo dài thời gian bảo quản nguyên liệu.
  • D. Tăng cường hương vị và màu sắc hấp dẫn cho thức ăn.

Câu 4: So sánh protein động vật và protein thực vật trong thức ăn thủy sản, nhược điểm chính của protein thực vật cần khắc phục bằng công nghệ sinh học là gì?

  • A. Giá thành cao và khó tiếp cận nguồn cung.
  • B. Dễ gây ô nhiễm môi trường nước do hàm lượng nitơ cao.
  • C. Khả năng kích thích hệ miễn dịch của thủy sản kém hơn.
  • D. Độ tiêu hóa thấp, thiếu axit amin thiết yếu và chứa chất kháng dinh dưỡng.

Câu 5: Công nghệ lên men khô đậu nành giúp cải thiện giá trị dinh dưỡng của đậu nành như thế nào đối với thủy sản?

  • A. Giảm hàm lượng protein và tăng hàm lượng chất xơ.
  • B. Tăng hàm lượng chất béo không bão hòa và giảm vitamin.
  • C. Tăng hàm lượng protein dễ tiêu, loại bỏ chất kháng dinh dưỡng và tăng khả năng hấp thụ.
  • D. Thay đổi cấu trúc protein làm tăng tính kháng bệnh cho thủy sản.

Câu 6: Trong quy trình lên men khô đậu nành, "vi sinh vật có lợi" đóng vai trò gì quan trọng nhất?

  • A. Cung cấp enzyme tiêu hóa giúp thủy sản hấp thụ thức ăn tốt hơn.
  • B. Phân giải các chất kháng dinh dưỡng và chuyển hóa protein phức tạp thành dạng dễ tiêu.
  • C. Tạo ra hương vị đặc trưng hấp dẫn thủy sản.
  • D. Ức chế sự phát triển của vi sinh vật gây hại trong đậu nành.

Câu 7: Bước "đánh giá chế phẩm" trong quy trình lên men khô đậu nành nhằm mục đích gì?

  • A. Xác định thời điểm kết thúc quá trình lên men.
  • B. Điều chỉnh các thông số kỹ thuật của quy trình lên men.
  • C. Lựa chọn vi sinh vật phù hợp cho các mẻ lên men tiếp theo.
  • D. Kiểm tra chất lượng dinh dưỡng và an toàn của chế phẩm trước khi sử dụng.

Câu 8: Tại sao cần phải sấy khô chế phẩm thức ăn thủy sản sau quá trình lên men hoặc chế biến?

  • A. Để tăng hàm lượng protein trong thức ăn.
  • B. Để tạo hình dạng viên cho thức ăn, dễ dàng cho thủy sản ăn.
  • C. Để giảm độ ẩm, ngăn ngừa nấm mốc và vi khuẩn phát triển, kéo dài thời gian bảo quản.
  • D. Để làm tăng hương vị hấp dẫn của thức ăn.

Câu 9: Việc bổ sung enzyme và chế phẩm vi sinh vào thức ăn thủy sản có vai trò gì trong việc bảo quản thức ăn?

  • A. Tăng cường hương vị và giá trị dinh dưỡng của thức ăn.
  • B. Giảm chi phí sản xuất thức ăn thủy sản.
  • C. Cung cấp thêm protein và axit amin cho thức ăn.
  • D. Ức chế vi sinh vật gây hỏng, giảm sự oxy hóa chất béo và kéo dài thời gian bảo quản.

Câu 10: Trong bảo quản thức ăn thủy sản, enzyme lipase có tác dụng chính là gì?

  • A. Phân giải protein thành axit amin.
  • B. Phân giải chất béo, giảm nguy cơ ôi thiu.
  • C. Phân giải carbohydrate phức tạp thành đường đơn.
  • D. Ức chế sự phát triển của nấm mốc.

Câu 11: Chế phẩm vi sinh được sử dụng trong bảo quản thức ăn thủy sản thường chứa các vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn gây bệnh và nấm mốc.
  • B. Vi khuẩn phân hủy chất hữu cơ gây mùi hôi.
  • C. Vi khuẩn lactic và Bacillus có khả năng ức chế vi sinh vật gây hại.
  • D. Vi khuẩn lam và tảo lục.

Câu 12: Ưu điểm của việc sử dụng chế phẩm sinh học so với hóa chất trong bảo quản thức ăn thủy sản là gì?

  • A. An toàn hơn cho người sử dụng, thủy sản và môi trường, không để lại dư lượng độc hại.
  • B. Hiệu quả bảo quản cao hơn và thời gian bảo quản kéo dài hơn.
  • C. Giá thành sản xuất chế phẩm sinh học rẻ hơn hóa chất.
  • D. Dễ dàng sử dụng và bảo quản hơn so với hóa chất.

Câu 13: Giả sử bạn muốn chế biến thức ăn cho tôm thẻ chân trắng từ nguồn phế phụ phẩm tôm. Ứng dụng công nghệ sinh học nào sẽ phù hợp để nâng cao giá trị dinh dưỡng của phế phụ phẩm này?

  • A. Sử dụng công nghệ chiếu xạ để tiêu diệt vi khuẩn trong phế phụ phẩm tôm.
  • B. Sử dụng enzyme protease để thủy phân protein trong phế phụ phẩm tôm.
  • C. Sử dụng công nghệ sấy thăng hoa để bảo quản phế phụ phẩm tôm.
  • D. Sử dụng công nghệ ép đùn để tạo viên thức ăn từ phế phụ phẩm tôm.

Câu 14: Nếu thức ăn thủy sản bị nhiễm nấm mốc, việc bổ sung chế phẩm vi sinh có chứa Bacillus subtilis có thể giúp ích như thế nào?

  • A. Cung cấp thêm protein và vitamin để bù đắp dinh dưỡng bị mất do nấm mốc.
  • B. Làm thay đổi màu sắc và mùi vị của thức ăn để hấp dẫn thủy sản hơn.
  • C. Bacillus subtilis sản sinh chất kháng nấm, ức chế sự phát triển của nấm mốc và giảm độc tố.
  • D. Phân hủy nấm mốc thành các chất dinh dưỡng dễ tiêu hóa.

Câu 15: Trong nuôi cá rô phi, thức ăn lên men từ đậu nành có thể mang lại lợi ích gì so với thức ăn thông thường?

  • A. Giảm tốc độ tăng trưởng của cá rô phi.
  • B. Tăng nguy cơ mắc bệnh cho cá rô phi.
  • C. Làm giảm chi phí thức ăn nhưng chất lượng thịt cá kém hơn.
  • D. Cải thiện khả năng tiêu hóa, tăng cường miễn dịch và giảm chi phí thức ăn.

Câu 16: Để sản xuất thức ăn thủy sản giàu lysine từ phế phụ phẩm cá tra, sau bước thủy phân cần thực hiện bước nào tiếp theo để tạo sản phẩm dạng viên?

  • A. Xử lý nguyên liệu.
  • B. Làm nhỏ nguyên liệu.
  • C. Ép viên, sấy khô.
  • D. Đóng bao, bảo quản.

Câu 17: Nhiệt độ sấy khô chế phẩm lên men khô đậu nành được khuyến cáo là khoảng 40°C. Vì sao cần duy trì nhiệt độ sấy thấp như vậy?

  • A. Để tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí sản xuất.
  • B. Để tránh làm biến tính protein và mất hoạt tính của các vi sinh vật có lợi.
  • C. Để giữ màu sắc tự nhiên của chế phẩm đậu nành.
  • D. Để đảm bảo độ ẩm của chế phẩm đạt mức cao nhất.

Câu 18: Độ ẩm của chế phẩm lên men khô đậu nành sau khi sấy cần đạt từ 9% đến 11%. Điều gì sẽ xảy ra nếu độ ẩm quá cao?

  • A. Chế phẩm sẽ trở nên quá khô và cứng.
  • B. Giá trị dinh dưỡng của chế phẩm sẽ giảm.
  • C. Thủy sản sẽ khó tiêu hóa chế phẩm hơn.
  • D. Nấm mốc và vi khuẩn dễ phát triển, làm hỏng chế phẩm.

Câu 19: Trong quy trình lên men khô đậu nành, bước "phối trộn" thường bao gồm việc trộn đậu nành với những thành phần nào khác?

  • A. Vi sinh vật giống, cám gạo, và các chất dinh dưỡng bổ sung.
  • B. Hóa chất bảo quản và chất tạo màu.
  • C. Enzyme tiêu hóa và chất kết dính.
  • D. Chất độn và hương liệu tổng hợp.

Câu 20: Vì sao công nghệ sinh học ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong việc chế biến thức ăn cho ấu trùng thủy sản?

  • A. Vì ấu trùng thủy sản dễ dàng tiêu hóa thức ăn công nghiệp.
  • B. Vì thức ăn chế biến bằng công nghệ sinh học có giá thành rẻ hơn.
  • C. Vì thức ăn sinh học dễ tiêu hóa, giàu dinh dưỡng và phù hợp với hệ tiêu hóa còn non yếu của ấu trùng.
  • D. Vì thức ăn sinh học có thể bảo quản được lâu hơn thức ăn tự nhiên.

Câu 21: Nghiên cứu ứng dụng enzyme cellulase trong chế biến thức ăn thủy sản nhằm mục đích gì?

  • A. Phân giải protein trong thức ăn thực vật.
  • B. Phân giải cellulose trong thức ăn thực vật, tăng khả năng tiêu hóa.
  • C. Tăng cường hương vị của thức ăn thực vật.
  • D. Bảo quản thức ăn thực vật khỏi nấm mốc.

Câu 22: So với phương pháp bảo quản thức ăn thủy sản truyền thống (phơi khô, ướp muối), phương pháp sử dụng chế phẩm vi sinh có ưu điểm nổi bật nào?

  • A. Chi phí thấp hơn và dễ thực hiện hơn.
  • B. Thời gian bảo quản kéo dài hơn đáng kể.
  • C. Giữ được giá trị dinh dưỡng tốt hơn và an toàn hơn cho sức khỏe thủy sản.
  • D. Phù hợp với mọi loại thức ăn và điều kiện thời tiết.

Câu 23: Trong tương lai, công nghệ sinh học có thể đóng góp như thế nào để giải quyết vấn đề khan hiếm nguồn nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào nguồn cá biển tự nhiên làm thức ăn.
  • B. Tạo ra các loại thức ăn tổng hợp hoàn toàn từ hóa chất.
  • C. Thay thế hoàn toàn protein động vật bằng protein thực vật.
  • D. Phát triển nguồn protein mới từ vi sinh vật, côn trùng và phế phụ phẩm, giảm áp lực lên nguồn tài nguyên truyền thống.

Câu 24: Một cơ sở nuôi tôm muốn tự sản xuất thức ăn tại chỗ. Ứng dụng công nghệ sinh học nào có thể giúp họ tận dụng các phế phẩm nông nghiệp (ví dụ: bã đậu nành, vỏ cám) để tạo ra thức ăn chất lượng?

  • A. Công nghệ chiếu xạ để khử trùng phế phẩm nông nghiệp.
  • B. Công nghệ lên men để cải thiện giá trị dinh dưỡng và độ tiêu hóa của phế phẩm.
  • C. Công nghệ sấy thăng hoa để bảo quản phế phẩm nông nghiệp.
  • D. Công nghệ ép đùn để tạo viên thức ăn từ phế phẩm nông nghiệp.

Câu 25: Tại sao việc kiểm soát chặt chẽ điều kiện lên men (nhiệt độ, độ ẩm, pH) lại quan trọng trong công nghệ lên men khô đậu nành?

  • A. Để tiết kiệm chi phí năng lượng và thời gian lên men.
  • B. Để tạo ra hương vị đặc trưng cho sản phẩm lên men.
  • C. Để đảm bảo vi sinh vật có lợi phát triển tối ưu, ức chế vi sinh vật gây hại và tạo ra sản phẩm chất lượng.
  • D. Để kéo dài thời gian bảo quản của sản phẩm lên men.

Câu 26: Trong chế biến thức ăn thủy sản, việc sử dụng enzyme phytase mang lại lợi ích gì?

  • A. Phân giải chất béo, tăng cường hấp thụ lipid.
  • B. Phân giải protein, tăng cường hấp thụ axit amin.
  • C. Phân giải carbohydrate phức tạp thành đường đơn.
  • D. Phân giải phytate, giải phóng phosphorus giúp thủy sản hấp thụ tốt hơn và giảm ô nhiễm phosphorus.

Câu 27: Chế phẩm vi sinh bổ sung vào thức ăn thủy sản có thể giúp cải thiện chất lượng nước nuôi như thế nào?

  • A. Giảm lượng chất thải hữu cơ, giảm ô nhiễm và cải thiện hệ vi sinh vật có lợi trong nước.
  • B. Tăng độ pH của nước, tạo môi trường kiềm.
  • C. Khử màu và làm trong nước nuôi.
  • D. Tăng hàm lượng oxy hòa tan trong nước.

Câu 28: Công nghệ sinh học có thể ứng dụng trong việc kiểm soát chất lượng nguyên liệu đầu vào cho sản xuất thức ăn thủy sản như thế nào?

  • A. Sử dụng phương pháp cảm quan để đánh giá chất lượng nguyên liệu.
  • B. Sử dụng kit kiểm tra nhanh dựa trên enzyme hoặc kháng thể để phát hiện độc tố, vi khuẩn gây bệnh.
  • C. Áp dụng các phương pháp hóa học truyền thống để phân tích thành phần dinh dưỡng.
  • D. Kiểm tra ngẫu nhiên một số mẫu nguyên liệu.

Câu 29: Một hộ nuôi cá lóc muốn chuyển sang sử dụng thức ăn lên men để giảm chi phí. Tuy nhiên, họ lo ngại về chất lượng thức ăn tự chế biến. Giải pháp công nghệ sinh học nào có thể giúp họ đảm bảo chất lượng và hiệu quả của thức ăn lên men?

  • A. Chỉ sử dụng nguyên liệu đầu vào có giá thành rẻ nhất để giảm chi phí.
  • B. Tăng cường sử dụng kháng sinh trong thức ăn để phòng bệnh cho cá.
  • C. Sử dụng chế phẩm vi sinh giống chuẩn, kiểm soát quy trình lên men và đánh giá chất lượng chế phẩm trước khi sử dụng.
  • D. Áp dụng phương pháp sấy ở nhiệt độ cao để bảo quản thức ăn.

Câu 30: Xu hướng phát triển của công nghệ sinh học trong chế biến thức ăn thủy sản trong tương lai có thể tập trung vào lĩnh vực nào để tăng tính bền vững của ngành nuôi trồng thủy sản?

  • A. Tăng cường sử dụng protein động vật trong thức ăn.
  • B. Sản xuất thức ăn thủy sản hoàn toàn từ hóa chất tổng hợp.
  • C. Giảm thiểu ứng dụng công nghệ sinh học để giảm chi phí sản xuất.
  • D. Nghiên cứu và phát triển các nguồn protein thay thế từ vi tảo, côn trùng, phế phụ phẩm và công nghệ sản xuất protein đơn bào.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong nuôi trồng thủy sản hiện đại, ứng dụng công nghệ sinh học trong chế biến thức ăn mang lại lợi ích nào sau đây về mặt kinh tế và môi trường?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Vì sao việc bổ sung lysine vào thức ăn thủy sản lại đặc biệt quan trọng, nhất là khi sử dụng nguồn protein thực vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong quy trình chế biến thức ăn thủy sản giàu lysine từ phế phụ phẩm cá tra, bước 'thủy phân' có vai trò chính là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: So sánh protein động vật và protein thực vật trong thức ăn thủy sản, nhược điểm chính của protein thực vật cần khắc phục bằng công nghệ sinh học là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Công nghệ lên men khô đậu nành giúp cải thiện giá trị dinh dưỡng của đậu nành như thế nào đối với thủy sản?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Trong quy trình lên men khô đậu nành, 'vi sinh vật có lợi' đóng vai trò gì quan trọng nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Bước 'đánh giá chế phẩm' trong quy trình lên men khô đậu nành nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Tại sao cần phải sấy khô chế phẩm thức ăn thủy sản sau quá trình lên men hoặc chế biến?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Việc bổ sung enzyme và chế phẩm vi sinh vào thức ăn thủy sản có vai trò gì trong việc bảo quản thức ăn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Trong bảo quản thức ăn thủy sản, enzyme lipase có tác dụng chính là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Chế phẩm vi sinh được sử dụng trong bảo quản thức ăn thủy sản thường chứa các vi sinh vật nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Ưu điểm của việc sử dụng chế phẩm sinh học so với hóa chất trong bảo quản thức ăn thủy sản là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Giả sử bạn muốn chế biến thức ăn cho tôm thẻ chân trắng từ nguồn phế phụ phẩm tôm. Ứng dụng công nghệ sinh học nào sẽ phù hợp để nâng cao giá trị dinh dưỡng của phế phụ phẩm này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Nếu thức ăn thủy sản bị nhiễm nấm mốc, việc bổ sung chế phẩm vi sinh có chứa Bacillus subtilis có thể giúp ích như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Trong nuôi cá rô phi, thức ăn lên men từ đậu nành có thể mang lại lợi ích gì so với thức ăn thông thường?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Để sản xuất thức ăn thủy sản giàu lysine từ phế phụ phẩm cá tra, sau bước thủy phân cần thực hiện bước nào tiếp theo để tạo sản phẩm dạng viên?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Nhiệt độ sấy khô chế phẩm lên men khô đậu nành được khuyến cáo là khoảng 40°C. Vì sao cần duy trì nhiệt độ sấy thấp như vậy?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Độ ẩm của chế phẩm lên men khô đậu nành sau khi sấy cần đạt từ 9% đến 11%. Điều gì sẽ xảy ra nếu độ ẩm quá cao?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong quy trình lên men khô đậu nành, bước 'phối trộn' thường bao gồm việc trộn đậu nành với những thành phần nào khác?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Vì sao công nghệ sinh học ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong việc chế biến thức ăn cho ấu trùng thủy sản?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Nghiên cứu ứng dụng enzyme cellulase trong chế biến thức ăn thủy sản nhằm mục đích gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: So với phương pháp bảo quản thức ăn thủy sản truyền thống (phơi khô, ướp muối), phương pháp sử dụng chế phẩm vi sinh có ưu điểm nổi bật nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong tương lai, công nghệ sinh học có thể đóng góp như thế nào để giải quyết vấn đề khan hiếm nguồn nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Một cơ sở nuôi tôm muốn tự sản xuất thức ăn tại chỗ. Ứng dụng công nghệ sinh học nào có thể giúp họ tận dụng các phế phẩm nông nghiệp (ví dụ: bã đậu nành, vỏ cám) để tạo ra thức ăn chất lượng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Tại sao việc kiểm soát chặt chẽ điều kiện lên men (nhiệt độ, độ ẩm, pH) lại quan trọng trong công nghệ lên men khô đậu nành?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong chế biến thức ăn thủy sản, việc sử dụng enzyme phytase mang lại lợi ích gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Chế phẩm vi sinh bổ sung vào thức ăn thủy sản có thể giúp cải thiện chất lượng nước nuôi như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Công nghệ sinh học có thể ứng dụng trong việc kiểm soát chất lượng nguyên liệu đầu vào cho sản xuất thức ăn thủy sản như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Một hộ nuôi cá lóc muốn chuyển sang sử dụng thức ăn lên men để giảm chi phí. Tuy nhiên, họ lo ngại về chất lượng thức ăn tự chế biến. Giải pháp công nghệ sinh học nào có thể giúp họ đảm bảo chất lượng và hiệu quả của thức ăn lên men?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Xu hướng phát triển của công nghệ sinh học trong chế biến thức ăn thủy sản trong tương lai có thể tập trung vào lĩnh vực nào để tăng tính bền vững của ngành nuôi trồng thủy sản?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản - Đề 02

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chế biến thức ăn thủy sản tập trung chủ yếu vào mục tiêu nào sau đây?

  • A. Tăng cường hương vị và màu sắc của thức ăn.
  • B. Giảm thiểu chi phí sản xuất thức ăn.
  • C. Đa dạng hóa nguồn nguyên liệu thức ăn.
  • D. Nâng cao giá trị dinh dưỡng và khả năng tiêu hóa của thức ăn.

Câu 2: Vì sao phế phụ phẩm từ cá tra được xem là nguồn nguyên liệu tiềm năng trong chế biến thức ăn thủy sản giàu lysine?

  • A. Dễ dàng thu gom và vận chuyển với số lượng lớn.
  • B. Chứa hàm lượng protein cao và axit amin lysine dồi dào.
  • C. Giá thành rẻ và có sẵn quanh năm.
  • D. Có mùi vị hấp dẫn đối với nhiều loài thủy sản.

Câu 3: Trong quy trình chế biến thức ăn thủy sản giàu lysine từ phế phụ phẩm cá tra, bước thủy phân có vai trò chính là gì?

  • A. Loại bỏ tạp chất và vi sinh vật gây hại.
  • B. Làm nhỏ kích thước nguyên liệu để dễ dàng chế biến.
  • C. Phân cắt protein phức tạp thành các peptide và axit amin dễ hấp thụ.
  • D. Ổn định cấu trúc và kéo dài thời gian bảo quản nguyên liệu.

Câu 4: So sánh với protein động vật, protein thực vật thường có ưu điểm nổi bật nào khi sử dụng trong thức ăn thủy sản?

  • A. Giá thành thấp hơn và nguồn cung bền vững hơn.
  • B. Hàm lượng axit amin thiết yếu cao hơn.
  • C. Dễ tiêu hóa và hấp thụ hơn đối với thủy sản.
  • D. Ít gây dị ứng và các vấn đề sức khỏe cho thủy sản.

Câu 5: Nhược điểm chính của việc sử dụng trực tiếp protein thực vật trong thức ăn thủy sản mà công nghệ lên men khô đậu nành có thể khắc phục là gì?

  • A. Khả năng cung cấp năng lượng thấp.
  • B. Chứa các chất kháng dinh dưỡng và khó tiêu hóa.
  • C. Hàm lượng vitamin và khoáng chất không đầy đủ.
  • D. Mùi vị kém hấp dẫn đối với thủy sản.

Câu 6: Công nghệ lên men khô đậu nành mang lại lợi ích gì cho chất lượng protein trong thức ăn thủy sản?

  • A. Giảm hàm lượng protein nhưng tăng chất lượng.
  • B. Chỉ tăng hàm lượng protein mà không cải thiện khả năng tiêu hóa.
  • C. Chủ yếu cải thiện hương vị, ít ảnh hưởng đến chất lượng protein.
  • D. Tăng hàm lượng protein, cải thiện khả năng tiêu hóa và loại bỏ chất kháng dinh dưỡng.

Câu 7: Bước "Nhân sinh khối vi sinh vật có lợi" trong quy trình lên men khô đậu nành nhằm mục đích gì?

  • A. Tiêu diệt vi sinh vật gây hại có trong đậu nành.
  • B. Bổ sung thêm enzyme tiêu hóa vào đậu nành.
  • C. Tạo ra lượng vi sinh vật đủ lớn để thực hiện quá trình lên men hiệu quả.
  • D. Tăng cường hương vị đặc trưng cho sản phẩm lên men.

Câu 8: Nhiệt độ sấy chế phẩm lên men khô đậu nành được khuyến cáo ở khoảng 40°C. Vì sao cần kiểm soát nhiệt độ này trong quá trình sấy?

  • A. Để tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí sản xuất.
  • B. Để đảm bảo enzyme và vi sinh vật có lợi không bị mất hoạt tính.
  • C. Để đạt độ ẩm thấp nhất có thể, kéo dài thời gian bảo quản.
  • D. Để tạo màu sắc và hương vị hấp dẫn cho sản phẩm.

Câu 9: Độ ẩm tối ưu của chế phẩm lên men khô đậu nành sau khi sấy là từ 9% đến 11%. Tại sao cần duy trì độ ẩm ở mức này?

  • A. Để sản phẩm dễ dàng đóng gói và vận chuyển.
  • B. Để đảm bảo hàm lượng dinh dưỡng không bị mất đi.
  • C. Để cải thiện hương vị và màu sắc của sản phẩm.
  • D. Để ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn gây hại trong quá trình bảo quản.

Câu 10: Việc bổ sung enzyme và chế phẩm vi sinh vào thức ăn thủy sản trong quá trình bảo quản mang lại lợi ích gì?

  • A. Chỉ cải thiện giá trị dinh dưỡng của thức ăn.
  • B. Chỉ làm tăng hương vị hấp dẫn của thức ăn.
  • C. Ức chế vi sinh vật gây hại, kéo dài thời gian bảo quản và duy trì chất lượng thức ăn.
  • D. Giảm chi phí bảo quản nhưng không ảnh hưởng đến chất lượng.

Câu 11: Phương pháp bảo quản thức ăn thủy sản nào sau đây ứng dụng công nghệ sinh học để kiểm soát vi sinh vật gây hại một cách tự nhiên?

  • A. Sử dụng hóa chất bảo quản tổng hợp.
  • B. Phơi khô hoặc sấy ở nhiệt độ cao.
  • C. Bảo quản trong điều kiện lạnh sâu.
  • D. Sử dụng chế phẩm vi sinh vật đối kháng.

Câu 12: Trong công nghệ chế biến thức ăn thủy sản giàu lysine, loại enzyme nào thường được sử dụng trong bước thủy phân?

  • A. Amylase
  • B. Protease
  • C. Lipase
  • D. Cellulase

Câu 13: Loại vi sinh vật nào thường được sử dụng trong công nghệ lên men khô đậu nành để cải thiện chất lượng thức ăn thủy sản?

  • A. Vi khuẩn E. coli
  • B. Nấm mốc Aspergillus
  • C. Vi khuẩn lactic hoặc nấm men
  • D. Virus bacteriophage

Câu 14: Phân tích ưu điểm của việc ứng dụng công nghệ sinh học trong chế biến thức ăn thủy sản so với phương pháp truyền thống?

  • A. Chi phí sản xuất thấp hơn đáng kể.
  • B. Quy trình chế biến đơn giản và nhanh chóng hơn.
  • C. Chỉ tập trung vào cải thiện hương vị, ít chú trọng dinh dưỡng.
  • D. Nâng cao chất lượng dinh dưỡng, sử dụng hiệu quả phế phụ phẩm, và giảm tác động môi trường.

Câu 15: Giải thích tại sao việc sử dụng enzyme trong bảo quản thức ăn thủy sản được xem là giải pháp "xanh" và bền vững?

  • A. Enzyme có thể sản xuất hàng loạt với chi phí rất thấp.
  • B. Enzyme có nguồn gốc tự nhiên, an toàn, phân hủy sinh học và giảm thiểu sử dụng hóa chất.
  • C. Enzyme có thể tiêu diệt hoàn toàn mọi loại vi sinh vật gây hại.
  • D. Enzyme giúp thức ăn có màu sắc và hương vị hấp dẫn hơn.

Câu 16: Trong quy trình đánh giá chất lượng chế phẩm lên men khô đậu nành, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất để xác định hiệu quả lên men?

  • A. Màu sắc và mùi vị của chế phẩm.
  • B. Độ ẩm và kích thước hạt của chế phẩm.
  • C. Hàm lượng protein và khả năng tiêu hóa protein tăng lên.
  • D. Số lượng vi sinh vật sống có trong chế phẩm.

Câu 17: Dự đoán điều gì sẽ xảy ra nếu quá trình thủy phân phế phụ phẩm cá tra không được kiểm soát chặt chẽ về thời gian và nhiệt độ?

  • A. Hàm lượng lysine trong sản phẩm sẽ tăng lên đáng kể.
  • B. Sản phẩm sẽ có màu sắc và hương vị hấp dẫn hơn.
  • C. Quy trình ép viên và sấy khô sẽ diễn ra nhanh hơn.
  • D. Protein có thể bị thủy phân quá mức, làm giảm chất lượng dinh dưỡng và tạo mùi khó chịu.

Câu 18: So sánh quy trình chế biến thức ăn thủy sản giàu lysine từ phế phụ phẩm cá tra và công nghệ lên men khô đậu nành về mục đích sử dụng nguyên liệu?

  • A. Một quy trình tận dụng phế phụ phẩm, một quy trình sử dụng nguyên liệu thực vật.
  • B. Cả hai quy trình đều sử dụng phế phụ phẩm từ thủy sản.
  • C. Cả hai quy trình đều sử dụng nguyên liệu thực vật.
  • D. Một quy trình sử dụng nguyên liệu tươi, một quy trình sử dụng nguyên liệu khô.

Câu 19: Đánh giá tính khả thi của việc áp dụng rộng rãi công nghệ chế biến thức ăn thủy sản giàu lysine từ phế phụ phẩm cá tra ở Việt Nam, xét về nguồn nguyên liệu và nhu cầu thị trường?

  • A. Không khả thi vì nguồn phế phụ phẩm cá tra không ổn định.
  • B. Khả thi cao do nguồn phế phụ phẩm dồi dào và nhu cầu thức ăn thủy sản chất lượng tăng.
  • C. Chỉ khả thi ở quy mô nhỏ, không đáp ứng được nhu cầu lớn.
  • D. Không khả thi vì công nghệ chế biến quá phức tạp và tốn kém.

Câu 20: Trong tương lai, ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản và chế biến thức ăn thủy sản có thể phát triển theo hướng nào để nâng cao hiệu quả và tính bền vững?

  • A. Tập trung vào sử dụng hóa chất bảo quản mạnh hơn.
  • B. Giảm thiểu đầu tư vào nghiên cứu và phát triển công nghệ.
  • C. Nghiên cứu enzyme và vi sinh vật mới, tối ưu quy trình và tích hợp công nghệ số.
  • D. Quay trở lại sử dụng phương pháp bảo quản và chế biến truyền thống.

Câu 21: Giả sử một mẻ đậu nành lên men khô bị nhiễm tạp khuẩn, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng chế phẩm như thế nào?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến màu sắc và mùi vị, không ảnh hưởng dinh dưỡng.
  • B. Chế phẩm sẽ lên men nhanh hơn và hiệu quả hơn.
  • C. Không ảnh hưởng đáng kể nếu tạp khuẩn không gây bệnh.
  • D. Giảm chất lượng protein, có thể sinh ra độc tố và gây hại cho thủy sản.

Câu 22: Trong bước "Phối trộn" của quy trình lên men khô đậu nành, ngoài đậu nành và vi sinh vật, có thể bổ sung thêm thành phần nào để tăng giá trị dinh dưỡng của chế phẩm?

  • A. Chất tạo màu và hương liệu tổng hợp.
  • B. Khoáng chất và vitamin.
  • C. Chất bảo quản hóa học.
  • D. Đường tinh luyện.

Câu 23: Nếu muốn tăng hàm lượng lysine trong chế phẩm lên men khô đậu nành, có thể điều chỉnh yếu tố nào trong quy trình công nghệ?

  • A. Tăng nhiệt độ sấy để cô đặc lysine.
  • B. Giảm thời gian lên men để bảo toàn lysine.
  • C. Sử dụng chủng vi sinh vật có khả năng sinh tổng hợp lysine cao.
  • D. Bổ sung lysine tổng hợp vào giai đoạn đóng gói.

Câu 24: Đâu là thách thức lớn nhất khi ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản thức ăn thủy sản ở quy mô công nghiệp tại các nước đang phát triển?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu cao và yêu cầu công nghệ hiện đại.
  • B. Khó khăn trong việc tìm kiếm nguồn nguyên liệu phế phụ phẩm.
  • C. Thị trường tiêu thụ thức ăn thủy sản chế biến bằng CNSH còn hạn chế.
  • D. Quy trình pháp lý và kiểm định chất lượng phức tạp.

Câu 25: Giả định rằng bạn muốn phát triển một loại thức ăn thủy sản mới có khả năng tăng cường hệ miễn dịch cho tôm, công nghệ sinh học nào có thể được ưu tiên ứng dụng?

  • A. Công nghệ ép viên thức ăn dạng chìm.
  • B. Công nghệ sử dụng probiotic và prebiotic.
  • C. Công nghệ sấy khô thức ăn bằng năng lượng mặt trời.
  • D. Công nghệ xay nghiền nguyên liệu siêu mịn.

Câu 26: So sánh hiệu quả kinh tế của việc chế biến thức ăn thủy sản giàu lysine từ phế phụ phẩm cá tra so với nhập khẩu thức ăn giàu lysine từ nguồn khác?

  • A. Nhập khẩu luôn kinh tế hơn do quy mô sản xuất lớn.
  • B. Chế biến từ phế phụ phẩm không kinh tế do chi phí công nghệ cao.
  • C. Chế biến từ phế phụ phẩm có thể kinh tế hơn nhờ giảm chi phí nguyên liệu và vận chuyển.
  • D. Hiệu quả kinh tế tương đương nhau, không có sự khác biệt đáng kể.

Câu 27: Nếu một cơ sở chế biến thức ăn thủy sản muốn áp dụng cả hai công nghệ (chế biến thức ăn giàu lysine và lên men khô đậu nành), làm thế nào để tích hợp hiệu quả hai quy trình này?

  • A. Thực hiện hai quy trình hoàn toàn độc lập, không cần tích hợp.
  • B. Trộn lẫn nguyên liệu của cả hai quy trình ngay từ đầu.
  • C. Ưu tiên thực hiện quy trình nào có chi phí thấp hơn.
  • D. Sử dụng sản phẩm của quy trình này làm nguyên liệu cho quy trình kia, ví dụ dùng dịch thủy phân cá tra bổ sung vào đậu nành lên men.

Câu 28: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và cạn kiệt nguồn lợi thủy sản tự nhiên, ứng dụng công nghệ sinh học trong thức ăn thủy sản có vai trò như thế nào đối với ngành nuôi trồng thủy sản bền vững?

  • A. Không có vai trò đáng kể, chủ yếu phụ thuộc vào yếu tố thị trường.
  • B. Rất quan trọng, giúp giảm áp lực khai thác tự nhiên, sử dụng hiệu quả nguồn phế phụ phẩm và tăng tính bền vững.
  • C. Chỉ có vai trò trong việc giảm chi phí sản xuất thức ăn.
  • D. Chỉ phù hợp với nuôi trồng thủy sản quy mô nhỏ, không áp dụng cho quy mô lớn.

Câu 29: Để kiểm tra nhanh chất lượng protein trong chế phẩm thức ăn thủy sản lên men khô đậu nành tại hiện trường, phương pháp nào sau đây có thể áp dụng?

  • A. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC).
  • B. Điện di protein.
  • C. Phương pháp Kjeldahl hoặc Biuret đơn giản.
  • D. Phân tích axit amin đồ.

Câu 30: Giả sử bạn là chuyên gia tư vấn cho một doanh nghiệp nuôi tôm muốn tự sản xuất thức ăn tại chỗ bằng công nghệ sinh học, bạn sẽ khuyến nghị doanh nghiệp ưu tiên công nghệ nào và vì sao?

  • A. Công nghệ chế biến thức ăn dạng viên nổi, vì dễ quan sát và điều chỉnh lượng thức ăn.
  • B. Công nghệ sử dụng enzyme protease tinh khiết, vì hiệu quả thủy phân protein cao nhất.
  • C. Công nghệ bảo quản thức ăn bằng hóa chất tổng hợp, vì chi phí thấp và dễ thực hiện.
  • D. Công nghệ lên men khô đậu nành kết hợp sử dụng phế phụ phẩm nông nghiệp tại địa phương, vì tính khả thi, chi phí hợp lý và cải thiện dinh dưỡng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chế biến thức ăn thủy sản tập trung chủ yếu vào mục tiêu nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Vì sao phế phụ phẩm từ cá tra được xem là nguồn nguyên liệu tiềm năng trong chế biến thức ăn thủy sản giàu lysine?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong quy trình chế biến thức ăn thủy sản giàu lysine từ phế phụ phẩm cá tra, bước thủy phân có vai trò chính là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: So sánh với protein động vật, protein thực vật thường có ưu điểm nổi bật nào khi sử dụng trong thức ăn thủy sản?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Nhược điểm chính của việc sử dụng trực tiếp protein thực vật trong thức ăn thủy sản mà công nghệ lên men khô đậu nành có thể khắc phục là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Công nghệ lên men khô đậu nành mang lại lợi ích gì cho chất lượng protein trong thức ăn thủy sản?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Bước 'Nhân sinh khối vi sinh vật có lợi' trong quy trình lên men khô đậu nành nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Nhiệt độ sấy chế phẩm lên men khô đậu nành được khuyến cáo ở khoảng 40°C. Vì sao cần kiểm soát nhiệt độ này trong quá trình sấy?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Độ ẩm tối ưu của chế phẩm lên men khô đậu nành sau khi sấy là từ 9% đến 11%. Tại sao cần duy trì độ ẩm ở mức này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Việc bổ sung enzyme và chế phẩm vi sinh vào thức ăn thủy sản trong quá trình bảo quản mang lại lợi ích gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Phương pháp bảo quản thức ăn thủy sản nào sau đây ứng dụng công nghệ sinh học để kiểm soát vi sinh vật gây hại một cách tự nhiên?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trong công nghệ chế biến thức ăn thủy sản giàu lysine, loại enzyme nào thường được sử dụng trong bước thủy phân?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Loại vi sinh vật nào thường được sử dụng trong công nghệ lên men khô đậu nành để cải thiện chất lượng thức ăn thủy sản?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Phân tích ưu điểm của việc ứng dụng công nghệ sinh học trong chế biến thức ăn thủy sản so với phương pháp truyền thống?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Giải thích tại sao việc sử dụng enzyme trong bảo quản thức ăn thủy sản được xem là giải pháp 'xanh' và bền vững?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong quy trình đánh giá chất lượng chế phẩm lên men khô đậu nành, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất để xác định hiệu quả lên men?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Dự đoán điều gì sẽ xảy ra nếu quá trình thủy phân phế phụ phẩm cá tra không được kiểm soát chặt chẽ về thời gian và nhiệt độ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: So sánh quy trình chế biến thức ăn thủy sản giàu lysine từ phế phụ phẩm cá tra và công nghệ lên men khô đậu nành về mục đích sử dụng nguyên liệu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Đánh giá tính khả thi của việc áp dụng rộng rãi công nghệ chế biến thức ăn thủy sản giàu lysine từ phế phụ phẩm cá tra ở Việt Nam, xét về nguồn nguyên liệu và nhu cầu thị trường?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong tương lai, ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản và chế biến thức ăn thủy sản có thể phát triển theo hướng nào để nâng cao hiệu quả và tính bền vững?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Giả sử một mẻ đậu nành lên men khô bị nhiễm tạp khuẩn, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng chế phẩm như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong bước 'Phối trộn' của quy trình lên men khô đậu nành, ngoài đậu nành và vi sinh vật, có thể bổ sung thêm thành phần nào để tăng giá trị dinh dưỡng của chế phẩm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Nếu muốn tăng hàm lượng lysine trong chế phẩm lên men khô đậu nành, có thể điều chỉnh yếu tố nào trong quy trình công nghệ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Đâu là thách thức lớn nhất khi ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản thức ăn thủy sản ở quy mô công nghiệp tại các nước đang phát triển?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Giả định rằng bạn muốn phát triển một loại thức ăn thủy sản mới có khả năng tăng cường hệ miễn dịch cho tôm, công nghệ sinh học nào có thể được ưu tiên ứng dụng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: So sánh hiệu quả kinh tế của việc chế biến thức ăn thủy sản giàu lysine từ phế phụ phẩm cá tra so với nhập khẩu thức ăn giàu lysine từ nguồn khác?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Nếu một cơ sở chế biến thức ăn thủy sản muốn áp dụng cả hai công nghệ (chế biến thức ăn giàu lysine và lên men khô đậu nành), làm thế nào để tích hợp hiệu quả hai quy trình này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và cạn kiệt nguồn lợi thủy sản tự nhiên, ứng dụng công nghệ sinh học trong thức ăn thủy sản có vai trò như thế nào đối với ngành nuôi trồng thủy sản bền vững?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Để kiểm tra nhanh chất lượng protein trong chế phẩm thức ăn thủy sản lên men khô đậu nành tại hiện trường, phương pháp nào sau đây có thể áp dụng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Giả sử bạn là chuyên gia tư vấn cho một doanh nghiệp nuôi tôm muốn tự sản xuất thức ăn tại chỗ bằng công nghệ sinh học, bạn sẽ khuyến nghị doanh nghiệp ưu tiên công nghệ nào và vì sao?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản - Đề 03

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Công nghệ sinh học được ứng dụng trong bảo quản và chế biến thức ăn thủy sản nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Chỉ để tăng khối lượng thức ăn thành phẩm.
  • B. Chỉ để giảm thiểu chi phí sản xuất ban đầu.
  • C. Nâng cao giá trị dinh dưỡng, cải thiện chất lượng, tăng hiệu quả sử dụng và kéo dài thời gian bảo quản.
  • D. Chỉ để tạo ra màu sắc và mùi vị hấp dẫn cho thức ăn.

Câu 2: Khi chế biến thức ăn thủy sản từ phế phụ phẩm cá tra bằng công nghệ thủy phân enzyme, bước "Làm nhỏ nguyên liệu" có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp loại bỏ vi khuẩn gây hại hoàn toàn.
  • B. Tăng độ ẩm của nguyên liệu để dễ thủy phân hơn.
  • C. Làm giảm lượng enzyme cần sử dụng trong quá trình tiếp theo.
  • D. Tăng diện tích tiếp xúc giữa enzyme và cơ chất, giúp quá trình thủy phân diễn ra nhanh và hiệu quả hơn.

Câu 3: Tại sao việc sử dụng protein thực vật trong thức ăn thủy sản ngày càng phổ biến, và công nghệ sinh học đã đóng góp như thế nào để khắc phục nhược điểm của chúng?

  • A. Protein thực vật đắt hơn nhưng dễ tiêu hóa hơn; công nghệ sinh học giúp bổ sung vitamin.
  • B. Protein thực vật giúp giảm giá thành và áp lực khai thác cá tự nhiên; công nghệ sinh học (như lên men) giúp loại bỏ chất kháng dinh dưỡng và cân bằng amino acid.
  • C. Protein thực vật có hàm lượng lysine cao tự nhiên; công nghệ sinh học giúp tăng cường chất béo.
  • D. Protein thực vật dễ bảo quản hơn; công nghệ sinh học giúp tạo màu sắc cho thức ăn.

Câu 4: Quy trình lên men khô đậu nành trong chế biến thức ăn thủy sản có bước "Nhân sinh khối vi sinh vật có lợi". Mục đích của bước này là gì?

  • A. Chuẩn bị lượng lớn vi sinh vật hoạt động mạnh để đảm bảo hiệu quả quá trình lên men trên khối lượng lớn nguyên liệu.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn các vi sinh vật có hại có sẵn trong đậu nành.
  • C. Giúp làm khô đậu nành trước khi tiến hành lên men.
  • D. Tạo ra các enzyme cần thiết mà không cần thêm từ bên ngoài.

Câu 5: Sau khi thủy phân phế phụ phẩm cá tra hoặc lên men đậu nành, sản phẩm thường được sấy khô đến độ ẩm nhất định (ví dụ 9-11%). Việc kiểm soát độ ẩm này là cực kỳ quan trọng vì:

  • A. Độ ẩm cao giúp tăng hàm lượng protein trong sản phẩm.
  • B. Độ ẩm thấp giúp tăng cường hoạt tính của enzyme còn sót lại.
  • C. Độ ẩm thấp giúp ức chế hoạt động của vi sinh vật gây hư hỏng (nấm mốc, vi khuẩn) và enzyme nội bào, kéo dài thời gian bảo quản.
  • D. Độ ẩm chỉ ảnh hưởng đến màu sắc và mùi của sản phẩm, không liên quan đến bảo quản.

Câu 6: Một trong những nhược điểm chính của việc sử dụng đậu nành nguyên hạt trong thức ăn thủy sản là chứa các chất kháng dinh dưỡng (anti-nutritional factors). Công nghệ lên men khô đậu nành khắc phục nhược điểm này bằng cách nào?

  • A. Vi sinh vật trong quá trình lên men tiêu thụ hết các chất dinh dưỡng, chỉ để lại chất kháng dinh dưỡng.
  • B. Vi sinh vật và enzyme của chúng trong quá trình lên men phân giải hoặc làm giảm đáng kể hàm lượng các chất kháng dinh dưỡng.
  • C. Nhiệt độ cao trong quá trình lên men làm bất hoạt các chất kháng dinh dưỡng.
  • D. Chỉ đơn giản là làm cho chất kháng dinh dưỡng dễ hấp thu hơn.

Câu 7: So sánh công nghệ thủy phân phế phụ phẩm cá tra và công nghệ lên men khô đậu nành, điểm khác biệt cơ bản về nguyên liệu chính được sử dụng là gì?

  • A. Thủy phân sử dụng nguyên liệu gốc động vật (phế phụ phẩm), lên men sử dụng nguyên liệu gốc thực vật (đậu nành).
  • B. Thủy phân sử dụng nguyên liệu giàu carbohydrate, lên men sử dụng nguyên liệu giàu lipid.
  • C. Thủy phân sử dụng nguyên liệu tươi, lên men sử dụng nguyên liệu đã sấy khô hoàn toàn.
  • D. Thủy phân chỉ dùng enzyme từ vi sinh vật, lên men chỉ dùng enzyme từ thực vật.

Câu 8: Một người nuôi trồng thủy sản muốn cải thiện khả năng hấp thu dinh dưỡng và sức khỏe đường ruột cho tôm. Việc bổ sung chế phẩm vi sinh có lợi (probiotics) vào thức ăn hoặc môi trường nuôi có thể giúp ích như thế nào, dựa trên ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản/chế biến?

  • A. Probiotics chỉ giúp thức ăn lâu bị ôi thiu hơn.
  • B. Probiotics tiêu diệt tất cả vi khuẩn trong đường ruột tôm.
  • C. Probiotics làm tăng hàm lượng chất xơ trong thức ăn.
  • D. Probiotics giúp cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột, tăng cường tiêu hóa và hấp thu, đồng thời cạnh tranh và ức chế vi khuẩn gây bệnh.

Câu 9: Quá trình thủy phân phế phụ phẩm cá tra thường sử dụng loại enzyme nào để cắt mạch protein thành các peptide và amino acid nhỏ hơn?

  • A. Protease.
  • B. Amylase.
  • C. Lipase.
  • D. Cellulase.

Câu 10: Lợi ích nào sau đây của công nghệ sinh học trong chế biến thức ăn thủy sản (như lên men đậu nành) góp phần trực tiếp vào việc giảm chi phí nuôi?

  • A. Làm tăng màu sắc bắt mắt của viên thức ăn.
  • B. Kéo dài thời gian bảo quản thức ăn mà không cần kho lạnh.
  • C. Tăng khả năng tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng, giúp vật nuôi sử dụng hiệu quả thức ăn hơn và giảm hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR).
  • D. Chỉ đơn giản là làm cho thức ăn nhẹ hơn, dễ vận chuyển.

Câu 11: Việc bổ sung enzyme ngoại sinh vào thức ăn thủy sản đã chế biến (trong giai đoạn bảo quản hoặc trước khi cho ăn) có thể mang lại lợi ích gì?

  • A. Giúp enzyme phân giải hết các chất độc có trong thức ăn.
  • B. Hỗ trợ vật nuôi tiêu hóa tốt hơn các thành phần khó tiêu hóa trong thức ăn, đặc biệt là các nguyên liệu thực vật.
  • C. Làm tăng hàm lượng nước trong thức ăn, giúp vật nuôi dễ ăn hơn.
  • D. Chỉ có tác dụng ức chế vi khuẩn gây bệnh trong môi trường nước.

Câu 12: Phế phụ phẩm cá tra (đầu, xương, da, nội tạng) thường chứa hàm lượng lớn protein. Việc xử lý các nguyên liệu này bằng công nghệ thủy phân enzyme giúp tạo ra sản phẩm có giá trị dinh dưỡng cao hơn cho thủy sản vì:

  • A. Quá trình thủy phân làm tăng hàm lượng chất béo có lợi.
  • B. Enzyme thêm vào tự tổng hợp thêm amino acid mới.
  • C. Protein phức tạp được cắt nhỏ thành các peptide và amino acid tự do, dễ dàng được vật nuôi hấp thu trực tiếp.
  • D. Thủy phân giúp loại bỏ hoàn toàn các khoáng chất không cần thiết.

Câu 13: Trong công nghệ lên men khô đậu nành, việc lựa chọn chủng vi sinh vật lên men là rất quan trọng. Chủng vi sinh vật cần có đặc điểm gì để đảm bảo hiệu quả?

  • A. Có khả năng chịu nhiệt độ rất cao (trên 100°C).
  • B. Chỉ sinh trưởng tốt trong môi trường yếm khí hoàn toàn.
  • C. Tạo ra nhiều độc tố để ức chế vi sinh vật khác.
  • D. Có khả năng sinh tổng hợp enzyme (như protease, amylase) để phân giải các chất trong đậu nành và không tạo ra các chất độc hại.

Câu 14: Công nghệ lên men khô đậu nành không chỉ làm tăng hàm lượng protein mà còn cải thiện sự cân đối về amino acid. Đặc biệt, amino acid nào thường bị thiếu hụt trong đậu nành nguyên hạt nhưng được cải thiện sau lên men?

  • A. Lysine và Methionine.
  • B. Glycine và Alanine.
  • C. Histidine và Arginine.
  • D. Proline và Serine.

Câu 15: Một nhà máy sản xuất thức ăn thủy sản đang gặp vấn đề về thời gian bảo quản sản phẩm bị ngắn do nấm mốc phát triển. Ứng dụng công nghệ sinh học nào có thể giúp giải quyết vấn đề này một cách hiệu quả?

  • A. Tăng lượng chất béo trong công thức thức ăn.
  • B. Bổ sung các chế phẩm enzyme hoặc vi sinh vật có khả năng ức chế nấm mốc vào giai đoạn cuối của quy trình sản xuất hoặc bảo quản.
  • C. Sử dụng nhiệt độ rất cao (trên 100°C) để sấy khô hoàn toàn sản phẩm.
  • D. Chỉ đơn giản là đóng gói sản phẩm trong bao bì chống ẩm.

Câu 16: Khi đánh giá chất lượng chế phẩm đậu nành lên men, ngoài hàm lượng protein, cần kiểm tra chỉ tiêu nào để xác định hiệu quả loại bỏ chất kháng dinh dưỡng?

  • A. Hàm lượng tro thô.
  • B. Hàm lượng xơ thô.
  • C. Hoạt tính ức chế trypsin (một loại chất kháng dinh dưỡng phổ biến trong đậu nành).
  • D. Hàm lượng vitamin C.

Câu 17: Công nghệ thủy phân phế phụ phẩm cá tra không chỉ tạo ra sản phẩm giàu dinh dưỡng mà còn góp phần vào mục tiêu phát triển bền vững của ngành thủy sản bằng cách nào?

  • A. Làm tăng nhu cầu sử dụng cá tự nhiên làm nguyên liệu.
  • B. Tạo ra lượng lớn chất thải rắn cần xử lý.
  • C. Chỉ tập trung vào việc tăng lợi nhuận cho nhà sản xuất.
  • D. Tận dụng hiệu quả các phế phụ phẩm, giảm thiểu chất thải ra môi trường và giảm áp lực khai thác các nguồn protein khác (như cá tạp).

Câu 18: Trong quy trình lên men khô đậu nành, bước "Phối trộn" nguyên liệu đậu nành đã xử lý với sinh khối vi sinh vật có lợi cần đảm bảo điều kiện gì để vi sinh vật phát triển tốt?

  • A. Đảm bảo độ ẩm, nhiệt độ và pH thích hợp cho chủng vi sinh vật đã chọn.
  • B. Phối trộn ở nhiệt độ cực cao để tiệt trùng.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn oxy khỏi hỗn hợp.
  • D. Chỉ cần trộn đều mà không cần kiểm soát điều kiện môi trường.

Câu 19: Một trong những lợi ích về mặt chức năng của các peptide nhỏ được tạo ra từ quá trình thủy phân protein cá là khả năng:

  • A. Làm tăng độ cứng của viên thức ăn.
  • B. Giảm mùi tanh tự nhiên của cá.
  • C. Kích thích vị giác (attractant), làm tăng tính thèm ăn của vật nuôi thủy sản.
  • D. Làm giảm hàm lượng protein tổng thể.

Câu 20: Công nghệ sinh học trong bảo quản thức ăn thủy sản giúp kéo dài thời gian sử dụng. Điều này đặc biệt quan trọng trong điều kiện khí hậu nóng ẩm ở Việt Nam vì:

  • A. Khí hậu nóng ẩm chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của thức ăn.
  • B. Khí hậu nóng ẩm làm tăng hàm lượng dinh dưỡng trong thức ăn.
  • C. Trong điều kiện này, vi sinh vật gây hư hỏng và nấm mốc phát triển chậm hơn.
  • D. Khí hậu nóng ẩm là điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của vi sinh vật và nấm mốc, dẫn đến thức ăn dễ bị ôi thiu, giảm chất lượng và sản sinh độc tố.

Câu 21: Khi áp dụng công nghệ lên men khô đậu nành, nếu quá trình lên men không đạt hiệu quả mong muốn (ví dụ: chất lượng sản phẩm thấp, còn nhiều chất kháng dinh dưỡng), nguyên nhân có thể là do yếu tố nào sau đây?

  • A. Sử dụng đậu nành có chất lượng quá cao.
  • B. Chủng vi sinh vật sử dụng không phù hợp hoặc lượng sinh khối không đủ, hoặc điều kiện lên men (nhiệt độ, độ ẩm, thời gian) không được kiểm soát chặt chẽ.
  • C. Quá trình sấy khô sản phẩm diễn ra quá nhanh.
  • D. Đậu nành nguyên liệu có hàm lượng protein quá thấp.

Câu 22: Sản phẩm của quá trình thủy phân phế phụ phẩm cá tra (thủy phân protein) thường được gọi là hydrolysate. Hydrolysate này có thể được sử dụng trong thức ăn thủy sản dưới dạng nào?

  • A. Dạng lỏng hoặc dạng bột sau khi sấy khô.
  • B. Chỉ có thể sử dụng dưới dạng viên nén.
  • C. Chỉ có thể sử dụng trực tiếp dưới dạng nguyên liệu thô ban đầu.
  • D. Chỉ dùng làm phụ gia tạo màu.

Câu 23: So với protein từ bột cá truyền thống, protein thủy phân từ phế phụ phẩm cá tra có ưu điểm gì nổi bật về mặt dinh dưỡng đối với vật nuôi thủy sản?

  • A. Hàm lượng chất béo bão hòa cao hơn.
  • B. Chứa nhiều chất kháng dinh dưỡng hơn.
  • C. Chỉ cung cấp năng lượng mà không cung cấp amino acid.
  • D. Có độ tiêu hóa và hấp thu cao hơn do đã được cắt nhỏ thành các peptide và amino acid dễ dàng đi vào cơ thể.

Câu 24: Trong công nghệ lên men khô đậu nành, bước "Làm khô và đóng gói" cần tuân thủ nguyên tắc gì để bảo toàn chất lượng sản phẩm?

  • A. Sấy ở nhiệt độ rất cao để tiêu diệt hoàn toàn vi sinh vật có lợi.
  • B. Để sản phẩm tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời để khô tự nhiên.
  • C. Sấy ở nhiệt độ thích hợp (thường thấp) để giữ hoạt tính của enzyme/vi sinh vật có lợi (nếu có) và giảm độ ẩm đến mức an toàn cho bảo quản, sau đó đóng gói kín.
  • D. Đóng gói khi sản phẩm còn nóng để ngăn vi khuẩn xâm nhập.

Câu 25: Ngoài việc cung cấp dinh dưỡng, các sản phẩm từ công nghệ sinh học (như peptide từ thủy phân, sản phẩm lên men) có thể có tác dụng gì khác đối với vật nuôi thủy sản?

  • A. Làm giảm tốc độ tăng trưởng.
  • B. Tăng cường hệ miễn dịch, giảm stress, cải thiện sức kháng bệnh.
  • C. Chỉ làm cho thức ăn nổi trên mặt nước.
  • D. Gây ra các vấn đề về tiêu hóa.

Câu 26: Tại sao việc sử dụng enzyme trong quá trình chế biến phế phụ phẩm cá tra được coi là một ứng dụng "xanh" và bền vững?

  • A. Enzyme là các chất xúc tác sinh học, hoạt động ở điều kiện ôn hòa (nhiệt độ, pH không quá khắc nghiệt), ít tạo ra sản phẩm phụ độc hại, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm ô nhiễm môi trường so với phương pháp hóa học.
  • B. Enzyme làm tăng lượng nước thải cần xử lý.
  • C. Sử dụng enzyme yêu cầu nhiều hóa chất độc hại.
  • D. Enzyme chỉ có tác dụng trong phòng thí nghiệm, không áp dụng được quy mô công nghiệp.

Câu 27: Khi một nhà sản xuất thức ăn thủy sản muốn tăng hàm lượng lysine và cải thiện khả năng tiêu hóa của nguyên liệu đậu nành, phương pháp công nghệ sinh học nào là lựa chọn tối ưu nhất?

  • A. Thủy phân bằng acid mạnh.
  • B. Sấy khô ở nhiệt độ rất cao.
  • C. Công nghệ lên men khô đậu nành sử dụng vi sinh vật phù hợp.
  • D. Đóng băng nhanh nguyên liệu.

Câu 28: Vai trò của công nghệ sinh học trong việc giảm thiểu các chất kháng dinh dưỡng trong nguyên liệu thức ăn (như đậu nành) có ý nghĩa quan trọng thế nào đối với vật nuôi thủy sản?

  • A. Chất kháng dinh dưỡng giúp vật nuôi tăng trưởng nhanh hơn.
  • B. Việc loại bỏ chất kháng dinh dưỡng không ảnh hưởng đến vật nuôi.
  • C. Chất kháng dinh dưỡng chỉ ảnh hưởng đến mùi vị của thức ăn.
  • D. Chất kháng dinh dưỡng có thể làm giảm khả năng tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng, gây hại cho sức khỏe đường ruột và làm giảm hiệu quả sử dụng thức ăn; việc loại bỏ chúng giúp cải thiện toàn diện hiệu quả nuôi.

Câu 29: Bên cạnh việc chế biến, công nghệ sinh học còn được ứng dụng trong bảo quản thức ăn thủy sản. Phương pháp bảo quản nào sau đây không phải là ứng dụng trực tiếp của công nghệ sinh học?

  • A. Phơi khô dưới ánh nắng mặt trời.
  • B. Bổ sung enzyme ức chế nấm mốc.
  • C. Sử dụng chế phẩm vi sinh vật có lợi (probiotics) để cạnh tranh và ức chế vi khuẩn/nấm mốc gây hại.
  • D. Kiểm soát độ ẩm ở mức thấp (dưới 12%) kết hợp sử dụng các chất bảo quản sinh học.

Câu 30: Công nghệ sinh học trong chế biến thức ăn thủy sản, đặc biệt là từ các nguyên liệu thay thế (như phế phụ phẩm, đậu nành), góp phần giải quyết vấn đề toàn cầu nào trong ngành nuôi trồng thủy sản?

  • A. Làm tăng sự phụ thuộc vào bột cá từ khai thác tự nhiên.
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào nguồn protein từ khai thác cá tự nhiên (bột cá), góp phần bảo tồn nguồn lợi thủy sản hoang dã và giảm tác động môi trường.
  • C. Gây ra tình trạng dư thừa thức ăn trên thị trường.
  • D. Làm tăng chi phí sản xuất thức ăn một cách đáng kể.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Công nghệ sinh học được ứng dụng trong bảo quản và chế biến thức ăn thủy sản nhằm mục đích chính là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Khi chế biến thức ăn thủy sản từ phế phụ ph??m cá tra bằng công nghệ thủy phân enzyme, bước 'Làm nhỏ nguyên liệu' có vai trò quan trọng nhất là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Tại sao việc sử dụng protein thực vật trong thức ăn thủy sản ngày càng phổ biến, và công nghệ sinh học đã đóng góp như thế nào để khắc phục nhược điểm của chúng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Quy trình lên men khô đậu nành trong chế biến thức ăn thủy sản có bước 'Nhân sinh khối vi sinh vật có lợi'. Mục đích của bước này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Sau khi thủy phân phế phụ phẩm cá tra hoặc lên men đậu nành, sản phẩm thường được sấy khô đến độ ẩm nhất định (ví dụ 9-11%). Việc kiểm soát độ ẩm này là cực kỳ quan trọng vì:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Một trong những nhược điểm chính của việc sử dụng đậu nành nguyên hạt trong thức ăn thủy sản là chứa các chất kháng dinh dưỡng (anti-nutritional factors). Công nghệ lên men khô đậu nành khắc phục nhược điểm này bằng cách nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: So sánh công nghệ thủy phân phế phụ phẩm cá tra và công nghệ lên men khô đậu nành, điểm khác biệt cơ bản về nguyên liệu chính được sử dụng là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Một người nuôi trồng thủy sản muốn cải thiện khả năng hấp thu dinh dưỡng và sức khỏe đường ruột cho tôm. Việc bổ sung chế phẩm vi sinh có lợi (probiotics) vào thức ăn hoặc môi trường nuôi có thể giúp ích như thế nào, dựa trên ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản/chế biến?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Quá trình thủy phân phế phụ phẩm cá tra thường sử dụng loại enzyme nào để cắt mạch protein thành các peptide và amino acid nhỏ hơn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Lợi ích nào sau đây của công nghệ sinh học trong chế biến thức ăn thủy sản (như lên men đậu nành) góp phần trực tiếp vào việc giảm chi phí nuôi?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Việc bổ sung enzyme ngoại sinh vào thức ăn thủy sản đã chế biến (trong giai đoạn bảo quản hoặc trước khi cho ăn) có thể mang lại lợi ích gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Phế phụ phẩm cá tra (đầu, xương, da, nội tạng) thường chứa hàm lượng lớn protein. Việc xử lý các nguyên liệu này bằng công nghệ thủy phân enzyme giúp tạo ra sản phẩm có giá trị dinh dưỡng cao hơn cho thủy sản vì:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong công nghệ lên men khô đậu nành, việc lựa chọn chủng vi sinh vật lên men là rất quan trọng. Chủng vi sinh vật cần có đặc điểm gì để đảm bảo hiệu quả?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Công nghệ lên men khô đậu nành không chỉ làm tăng hàm lượng protein mà còn cải thiện sự cân đối về amino acid. Đặc biệt, amino acid nào thường bị thiếu hụt trong đậu nành nguyên hạt nhưng được cải thiện sau lên men?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Một nhà máy sản xuất thức ăn thủy sản đang gặp vấn đề về thời gian bảo quản sản phẩm bị ngắn do nấm mốc phát triển. Ứng dụng công nghệ sinh học nào có thể giúp giải quyết vấn đề này một cách hiệu quả?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Khi đánh giá chất lượng chế phẩm đậu nành lên men, ngoài hàm lượng protein, cần kiểm tra chỉ tiêu nào để xác định hiệu quả loại bỏ chất kháng dinh dưỡng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Công nghệ thủy phân phế phụ phẩm cá tra không chỉ tạo ra sản phẩm giàu dinh dưỡng mà còn góp phần vào mục tiêu phát triển bền vững của ngành thủy sản bằng cách nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong quy trình lên men khô đậu nành, bước 'Phối trộn' nguyên liệu đậu nành đã xử lý với sinh khối vi sinh vật có lợi cần đảm bảo điều kiện gì để vi sinh vật phát triển tốt?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Một trong những lợi ích về mặt chức năng của các peptide nhỏ được tạo ra từ quá trình thủy phân protein cá là khả năng:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Công nghệ sinh học trong bảo quản thức ăn thủy sản giúp kéo dài thời gian sử dụng. Điều này đặc biệt quan trọng trong điều kiện khí hậu nóng ẩm ở Việt Nam vì:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Khi áp dụng công nghệ lên men khô đậu nành, nếu quá trình lên men không đạt hiệu quả mong muốn (ví dụ: chất lượng sản phẩm thấp, còn nhiều chất kháng dinh dưỡng), nguyên nhân có thể là do yếu tố nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Sản phẩm của quá trình thủy phân phế phụ phẩm cá tra (thủy phân protein) thường được gọi là hydrolysate. Hydrolysate này có thể được sử dụng trong thức ăn thủy sản dưới dạng nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: So với protein từ bột cá truyền thống, protein thủy phân từ phế phụ phẩm cá tra có ưu điểm gì nổi bật về mặt dinh dưỡng đối với vật nuôi thủy sản?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Trong công nghệ lên men khô đậu nành, bước 'Làm khô và đóng gói' cần tuân thủ nguyên tắc gì để bảo toàn chất lượng sản phẩm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Ngoài việc cung cấp dinh dưỡng, các sản phẩm từ công nghệ sinh học (như peptide từ thủy phân, sản phẩm lên men) có thể có tác dụng gì khác đối với vật nuôi thủy sản?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Tại sao việc sử dụng enzyme trong quá trình chế biến phế phụ phẩm cá tra được coi là một ứng dụng 'xanh' và bền vững?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Khi một nhà sản xuất thức ăn thủy sản muốn tăng hàm lượng lysine và cải thiện khả năng tiêu hóa của nguyên liệu đậu nành, phương pháp công nghệ sinh học nào là lựa chọn tối ưu nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Vai trò của công nghệ sinh học trong việc giảm thiểu các chất kháng dinh dưỡng trong nguyên liệu thức ăn (như đậu nành) có ý nghĩa quan trọng thế nào đối với vật nuôi thủy sản?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Bên cạnh việc chế biến, công nghệ sinh học còn được ứng dụng trong bảo quản thức ăn thủy sản. Phương pháp bảo quản nào sau đây *không* phải là ứng dụng trực tiếp của công nghệ sinh học?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Công nghệ sinh học trong chế biến thức ăn thủy sản, đặc biệt là từ các nguyên liệu thay thế (như phế phụ phẩm, đậu nành), góp phần giải quyết vấn đề toàn cầu nào trong ngành nuôi trồng thủy sản?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản - Đề 04

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Công nghệ sinh học được ứng dụng trong lĩnh vực bảo quản và chế biến thức ăn thủy sản nhằm mục đích tổng quát nào sau đây?

  • A. Tăng cường màu sắc và hương vị cho thức ăn.
  • B. Giảm thiểu chi phí sản xuất ban đầu.
  • C. Nâng cao giá trị dinh dưỡng, cải thiện khả năng tiêu hóa và kéo dài thời gian bảo quản.
  • D. Chỉ tập trung vào việc loại bỏ các chất độc hại.

Câu 2: Trong quy trình chế biến thức ăn thủy sản từ phế phụ phẩm cá tra bằng công nghệ thủy phân enzyme, bước thủy phân có vai trò chính là gì?

  • A. Phân cắt protein thành các peptide mạch ngắn và amino acid dễ tiêu hóa hơn.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn chất béo có trong nguyên liệu.
  • C. Tăng cường độ bền cơ học cho viên thức ăn.
  • D. Tiêu diệt tất cả vi khuẩn có hại.

Câu 3: Loại enzyme nào thường được sử dụng trong công nghệ chế biến phế phụ phẩm cá tra thành thức ăn giàu lysine?

  • A. Amylase
  • B. Lipase
  • C. Cellulase
  • D. Protease

Câu 4: Sản phẩm từ quá trình thủy phân phế phụ phẩm cá tra bằng enzyme có ưu điểm nào về mặt dinh dưỡng so với bột cá truyền thống?

  • A. Hàm lượng chất béo cao hơn đáng kể.
  • B. Chứa nhiều peptide và amino acid tự do, đặc biệt là lysine, dễ hấp thu.
  • C. Hàm lượng carbohydrate phức tạp cao hơn.
  • D. Độ ẩm rất cao, thuận tiện cho việc phối trộn.

Câu 5: Đậu nành thô chứa nhiều chất kháng dinh dưỡng như trypsin inhibitor và phytate. Công nghệ lên men khô đậu nành giúp khắc phục nhược điểm này chủ yếu bằng cách nào?

  • A. Sử dụng nhiệt độ cao đột ngột để phá hủy cấu trúc của chúng.
  • B. Loại bỏ chúng bằng phương pháp ly tâm.
  • C. Vi sinh vật lên men sản sinh enzyme phân giải hoặc làm bất hoạt các chất kháng dinh dưỡng.
  • D. Rửa trôi chúng bằng dung môi hữu cơ.

Câu 6: Vi sinh vật được sử dụng trong công nghệ lên men khô đậu nành (ví dụ: một số loài nấm mốc, vi khuẩn) có vai trò quan trọng nhất là gì đối với giá trị dinh dưỡng của đậu nành?

  • A. Tăng cường hàm lượng chất xơ thô.
  • B. Tổng hợp thêm vitamin C.
  • C. Làm tăng kích thước hạt đậu nành.
  • D. Phân giải các chất phức tạp, loại bỏ chất kháng dinh dưỡng, và có thể tổng hợp một số chất có lợi.

Câu 7: So với bột đậu nành thô, bột đậu nành lên men khô được đánh giá cao hơn khi sử dụng làm nguyên liệu thức ăn thủy sản vì lý do chính nào?

  • A. Độ tiêu hóa và hấp thu các chất dinh dưỡng, đặc biệt là protein, được cải thiện đáng kể.
  • B. Giá thành sản xuất luôn thấp hơn bột đậu nành thô.
  • C. Có mùi vị hấp dẫn hơn đối với mọi loài thủy sản.
  • D. Hoàn toàn không chứa bất kỳ chất béo nào.

Câu 8: Để kéo dài thời gian bảo quản thức ăn thủy sản và ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật gây hư hỏng (nấm mốc, vi khuẩn), công nghệ sinh học có thể áp dụng giải pháp nào?

  • A. Tăng cường độ ẩm của thức ăn.
  • B. Bổ sung enzyme hoặc chế phẩm chứa vi sinh vật có lợi vào thức ăn.
  • C. Làm tăng nhiệt độ bảo quản.
  • D. Giảm hàm lượng protein trong công thức thức ăn.

Câu 9: Việc bổ sung các enzyme (như amylase, protease, lipase) vào thức ăn thủy sản trong quá trình bảo quản có thể giúp duy trì chất lượng thức ăn bằng cách nào?

  • A. Tăng cường màu sắc của viên thức ăn.
  • B. Giúp viên thức ăn nổi trên mặt nước lâu hơn.
  • C. Làm tăng độ cứng của viên thức ăn.
  • D. Phân giải các chất hữu cơ phức tạp, làm giảm cơ chất cho vi sinh vật gây hại phát triển.

Câu 10: Một lợi ích quan trọng của việc sử dụng chế phẩm vi sinh có lợi (ví dụ: lactic acid bacteria) trong bảo quản thức ăn thủy sản là khả năng:

  • A. Sản sinh các chất kháng khuẩn hoặc cạnh tranh không gian/dinh dưỡng với vi sinh vật gây hư hỏng.
  • B. Làm tăng hàm lượng chất béo trong thức ăn.
  • C. Giúp thức ăn tan nhanh hơn trong nước.
  • D. Giảm nhiệt độ bảo quản xuống dưới 0 độ C.

Câu 11: Một trại nuôi tôm đang gặp vấn đề về tỷ lệ sống thấp ở tôm postlarvae (tôm giống giai đoạn sau ấu trùng) khi sử dụng thức ăn công nghiệp. Hệ tiêu hóa của tôm giai đoạn này chưa hoàn chỉnh. Giải pháp công nghệ sinh học nào trong chế biến nguyên liệu thức ăn có thể giúp cải thiện tình hình này?

  • A. Chỉ sử dụng nguyên liệu thực vật thô.
  • B. Áp dụng phương pháp sấy khô ở nhiệt độ rất cao.
  • C. Sử dụng nguyên liệu protein đã qua xử lý thủy phân enzyme hoặc lên men để tạo peptide và amino acid dễ hấp thu.
  • D. Tăng cường hàm lượng chất xơ trong thức ăn.

Câu 12: Một lô thức ăn viên cho cá được đóng bao và lưu trữ trong kho. Sau một thời gian ngắn, xuất hiện nấm mốc và mùi lạ, mặc dù bao bì không bị rách. Giả sử điều kiện môi trường kho không quá khắc nghiệt, nguyên nhân phổ biến nhất liên quan đến công nghệ bảo quản có thể là gì?

  • A. Thức ăn được sản xuất từ nguyên liệu quá tươi.
  • B. Hàm lượng protein trong thức ăn quá thấp.
  • C. Kích thước viên thức ăn quá lớn.
  • D. Độ ẩm của thức ăn sau khi sản xuất còn cao hoặc không được bổ sung đủ các tác nhân sinh học/enzyme ức chế nấm mốc.

Câu 13: So sánh công nghệ chế biến phế phụ phẩm cá tra bằng thủy phân enzyme và công nghệ lên men khô đậu nành, điểm khác biệt cơ bản nhất về bản chất quá trình là gì?

  • A. Một loại bỏ chất béo, loại kia loại bỏ carbohydrate.
  • B. Một chủ yếu dùng enzyme ngoại sinh để phân cắt, loại kia chủ yếu dựa vào hoạt động sống của vi sinh vật để biến đổi nguyên liệu.
  • C. Một áp dụng cho nguyên liệu thực vật, loại kia áp dụng cho nguyên liệu động vật.
  • D. Một chỉ cải thiện tiêu hóa, loại kia chỉ kéo dài bảo quản.

Câu 14: Việc sử dụng phế phụ phẩm từ ngành công nghiệp chế biến thủy sản (như xương, da, vảy cá) làm nguyên liệu đầu vào cho sản xuất thức ăn thủy sản bằng công nghệ sinh học thể hiện rõ nhất lợi ích nào về mặt kinh tế và môi trường?

  • A. Giảm chi phí nguyên liệu, tăng giá trị cho phế thải và giảm ô nhiễm môi trường.
  • B. Chỉ giúp tăng tốc độ tăng trưởng của vật nuôi.
  • C. Làm giảm hàm lượng protein trong thức ăn.
  • D. Yêu cầu đầu tư công nghệ rất đơn giản và rẻ tiền.

Câu 15: Tại sao việc làm nhỏ nguyên liệu (xay, nghiền) là bước quan trọng trong quy trình chế biến phế phụ phẩm cá tra trước khi thủy phân enzyme?

  • A. Để làm tăng nhiệt độ của nguyên liệu.
  • B. Để loại bỏ xương và vảy cá.
  • C. Để làm tăng độ ẩm của nguyên liệu.
  • D. Để tăng diện tích tiếp xúc giữa enzyme và cơ chất, giúp quá trình thủy phân diễn ra hiệu quả và nhanh chóng hơn.

Câu 16: Trong quy trình lên men khô đậu nành, bước "Nhân sinh khối vi sinh vật có lợi" (nuôi cấy) được thực hiện trước khi phối trộn với đậu nành nhằm mục đích gì?

  • A. Đảm bảo có đủ lượng vi sinh vật hoạt động mạnh để khởi động và duy trì quá trình lên men hiệu quả trên toàn bộ khối nguyên liệu.
  • B. Loại bỏ các chất béo dư thừa trong vi sinh vật.
  • C. Làm giảm nhiệt độ của khối đậu nành trước khi lên men.
  • D. Giúp vi sinh vật chuyển hóa thành enzyme.

Câu 17: Nếu quá trình sấy khô sản phẩm đậu nành lên men được thực hiện ở nhiệt độ quá cao (ví dụ: trên 60°C), điều gì có thể xảy ra, làm giảm chất lượng sản phẩm?

  • A. Làm tăng hàm lượng nước trong sản phẩm.
  • B. Có thể làm biến tính (hỏng) protein và làm giảm hoạt tính của các enzyme hoặc vi sinh vật có lợi còn sót lại.
  • C. Làm tăng đột ngột hàm lượng chất xơ.
  • D. Giúp sản phẩm có màu sắc đậm hơn, hấp dẫn hơn.

Câu 18: Việc bổ sung các enzyme tiêu hóa ngoại sinh (digestive enzymes) vào thức ăn thủy sản (như protease, amylase, lipase) có lợi ích trực tiếp nào đối với vật nuôi?

  • A. Giúp vật nuôi bơi nhanh hơn.
  • B. Tăng cường khả năng chống chịu với nhiệt độ nước thấp.
  • C. Hỗ trợ quá trình tiêu hóa và hấp thu các chất dinh dưỡng từ thức ăn, đặc biệt với nguyên liệu khó tiêu hoặc vật nuôi non.
  • D. Làm giảm nhu cầu oxy hòa tan trong nước.

Câu 19: Ngoài việc phân giải chất kháng dinh dưỡng, bột đậu nành lên men còn có thể góp phần cải thiện sức khỏe đường ruột cho vật nuôi thủy sản. Cơ chế nào sau đây giải thích cho lợi ích này?

  • A. Chứa các vi sinh vật có lợi hoặc sản phẩm trao đổi chất của chúng (postbiotics) giúp cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột.
  • B. Làm tăng độ pH trong ruột của vật nuôi.
  • C. Tạo ra một lớp màng bảo vệ niêm mạc ruột.
  • D. Giúp vật nuôi ăn nhiều hơn.

Câu 20: Tại sao việc sử dụng protein thực vật (như đậu nành, ngô) trong thức ăn thủy sản ngày càng phổ biến và cần đến sự hỗ trợ của công nghệ sinh học?

  • A. Protein thực vật có hàm lượng lysine cao hơn protein động vật.
  • B. Nguồn protein thực vật dồi dào hơn, giá thành thường rẻ hơn và việc sử dụng giúp giảm áp lực khai thác nguồn cá tự nhiên để làm bột cá.
  • C. Vật nuôi thủy sản chỉ có thể tiêu hóa protein từ thực vật.
  • D. Protein thực vật không bao giờ chứa chất kháng dinh dưỡng.

Câu 21: Khi đánh giá chất lượng chế phẩm đậu nành lên men khô, chỉ tiêu nào sau đây là quan trọng nhất để xác định hiệu quả của quá trình lên men?

  • A. Màu sắc của sản phẩm.
  • B. Kích thước hạt sau khi sấy.
  • C. Tổng khối lượng sản phẩm thu được.
  • D. Hàm lượng protein hòa tan, hàm lượng các amino acid tự do, và mức độ giảm các chất kháng dinh dưỡng.

Câu 22: Công nghệ sinh học trong bảo quản thức ăn thủy sản thường sử dụng các tác nhân sinh học ở dạng nào để dễ dàng phối trộn vào thức ăn viên?

  • A. Dạng bột khô hoặc lỏng đậm đặc.
  • B. Dạng viên nén lớn.
  • C. Dạng khí gas.
  • D. Dạng gel.

Câu 23: Việc sử dụng các peptide mạch ngắn và amino acid tự do (được tạo ra từ thủy phân enzyme) trong thức ăn cho vật nuôi thủy sản non hoặc đang bị stress có ý nghĩa dinh dưỡng đặc biệt gì?

  • A. Chúng cung cấp năng lượng dưới dạng carbohydrate.
  • B. Chúng có thể được hấp thu trực tiếp và nhanh chóng qua thành ruột mà không cần tiêu hóa thêm, giúp cung cấp dinh dưỡng tức thời.
  • C. Chúng làm tăng hàm lượng chất xơ trong khẩu phần ăn.
  • D. Chúng giúp vật nuôi lột xác dễ dàng hơn.

Câu 24: Công nghệ lên men khô đậu nành thường tạo ra sản phẩm có mùi thơm đặc trưng. Mùi thơm này chủ yếu là do sự hình thành của các hợp chất nào trong quá trình lên men?

  • A. Các loại axit béo no.
  • B. Các loại đường đơn.
  • C. Các hợp chất dễ bay hơi, alcohol, ester được tạo ra bởi hoạt động của vi sinh vật.
  • D. Các loại vitamin tan trong nước.

Câu 25: Trong bối cảnh ngành nuôi trồng thủy sản đang phát triển mạnh, việc áp dụng công nghệ sinh học để chế biến các nguồn nguyên liệu thay thế (như phế phụ phẩm, protein thực vật) có vai trò quan trọng nhất trong việc giải quyết thách thức nào?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào bột cá từ nguồn khai thác tự nhiên đang cạn kiệt và giảm giá thành thức ăn.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu sử dụng thuốc kháng sinh.
  • C. Chỉ áp dụng được cho các loài thủy sản nước ngọt.
  • D. Làm tăng đáng kể thời gian chu kỳ nuôi.

Câu 26: Một trong những thách thức khi áp dụng công nghệ sinh học (đặc biệt là lên men vi sinh) ở quy mô công nghiệp là việc kiểm soát chặt chẽ các yếu tố môi trường (nhiệt độ, độ ẩm, pH) trong quá trình nuôi cấy và lên men. Nếu không kiểm soát tốt, điều gì có thể xảy ra?

  • A. Quá trình lên men sẽ diễn ra quá nhanh.
  • B. Sản phẩm sẽ có hàm lượng nước rất thấp.
  • C. Vi sinh vật có lợi sẽ phát triển mạnh mẽ hơn mức cần thiết.
  • D. Vi sinh vật mục tiêu không phát triển hoặc bị nhiễm bởi các vi sinh vật gây hại, dẫn đến chất lượng sản phẩm không đạt yêu cầu hoặc bị hư hỏng.

Câu 27: Việc bổ sung enzyme phytase vào thức ăn thủy sản có nguồn gốc thực vật (như đậu nành) giúp cải thiện khả năng hấp thu khoáng chất (như phospho, kẽm) cho vật nuôi. Enzyme này hoạt động bằng cách nào?

  • A. Phân giải phytate, một chất kháng dinh dưỡng liên kết với khoáng chất làm chúng khó hấp thu.
  • B. Tổng hợp thêm các khoáng chất cần thiết.
  • C. Tăng cường hấp thu chất béo.
  • D. Làm giảm hàm lượng protein thô.

Câu 28: Công nghệ sinh học trong bảo quản thức ăn thủy sản không chỉ giúp kéo dài thời gian sử dụng mà còn có thể duy trì hoặc thậm chí cải thiện chất lượng dinh dưỡng của thức ăn. Điều này đạt được chủ yếu nhờ:

  • A. Loại bỏ hoàn toàn oxy ra khỏi bao bì.
  • B. Ức chế hoạt động của vi sinh vật gây phân hủy chất dinh dưỡng và giảm thiểu quá trình oxy hóa/biến chất.
  • C. Tăng cường hàm lượng chất béo bão hòa.
  • D. Chỉ đơn thuần là làm giảm độ ẩm.

Câu 29: Bước "Đóng bao, bảo quản, tiêu thụ" trong quy trình chế biến thức ăn thủy sản giàu lysine từ phế phụ phẩm cá tra yêu cầu sản phẩm phải đạt độ ẩm nhất định. Việc kiểm soát độ ẩm ở mức thấp có ý nghĩa gì?

  • A. Để tăng trọng lượng của sản phẩm.
  • B. Để làm cho sản phẩm cứng hơn.
  • C. Để tăng hoạt tính của enzyme còn sót lại.
  • D. Để hạn chế sự phát triển của vi sinh vật (nấm mốc, vi khuẩn) và giảm thiểu các phản ứng hóa học gây hư hỏng trong quá trình lưu trữ.

Câu 30: Việc kết hợp sử dụng nguyên liệu thực vật đã qua lên men và nguyên liệu từ phế phụ phẩm động vật đã qua thủy phân enzyme trong cùng một công thức thức ăn thủy sản mang lại lợi ích tổng hợp nào?

  • A. Tạo ra nguồn protein cân đối hơn về thành phần amino acid, dễ tiêu hóa, giảm chi phí và tận dụng hiệu quả các nguồn nguyên liệu sẵn có.
  • B. Chỉ làm tăng màu sắc và mùi vị của thức ăn.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu sử dụng vitamin và khoáng chất bổ sung.
  • D. Chỉ giúp giảm thời gian nuôi trồng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Công nghệ sinh học được ứng dụng trong lĩnh vực bảo quản và chế biến thức ăn thủy sản nhằm mục đích tổng quát nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Trong quy trình chế biến thức ăn thủy sản từ phế phụ phẩm cá tra bằng công nghệ thủy phân enzyme, bước thủy phân có vai trò chính là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Loại enzyme nào thường được sử dụng trong công nghệ chế biến phế phụ phẩm cá tra thành thức ăn giàu lysine?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Sản phẩm từ quá trình thủy phân phế phụ phẩm cá tra bằng enzyme có ưu điểm nào về mặt dinh dưỡng so với bột cá truyền thống?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Đậu nành thô chứa nhiều chất kháng dinh dưỡng như trypsin inhibitor và phytate. Công nghệ lên men khô đậu nành giúp khắc phục nhược điểm này chủ yếu bằng cách nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Vi sinh vật được sử dụng trong công nghệ lên men khô đậu nành (ví dụ: một số loài nấm mốc, vi khuẩn) có vai trò quan trọng nhất là gì đối với giá trị dinh dưỡng của đậu nành?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: So với bột đậu nành thô, bột đậu nành lên men khô được đánh giá cao hơn khi sử dụng làm nguyên liệu thức ăn thủy sản vì lý do chính nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Để kéo dài thời gian bảo quản thức ăn thủy sản và ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật gây hư hỏng (nấm mốc, vi khuẩn), công nghệ sinh học có thể áp dụng giải pháp nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Việc bổ sung các enzyme (như amylase, protease, lipase) vào thức ăn thủy sản trong quá trình bảo quản có thể giúp duy trì chất lượng thức ăn bằng cách nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Một lợi ích quan trọng của việc sử dụng chế phẩm vi sinh có lợi (ví dụ: lactic acid bacteria) trong bảo quản thức ăn thủy sản là khả năng:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Một trại nuôi tôm đang gặp vấn đề về tỷ lệ sống thấp ở tôm postlarvae (tôm giống giai đoạn sau ấu trùng) khi sử dụng thức ăn công nghiệp. Hệ tiêu hóa của tôm giai đoạn này chưa hoàn chỉnh. Giải pháp công nghệ sinh học nào trong chế biến nguyên liệu thức ăn có thể giúp cải thiện tình hình này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Một lô thức ăn viên cho cá được đóng bao và lưu trữ trong kho. Sau một thời gian ngắn, xuất hiện nấm mốc và mùi lạ, mặc dù bao bì không bị rách. Giả sử điều kiện môi trường kho không quá khắc nghiệt, nguyên nhân phổ biến nhất liên quan đến công nghệ bảo quản có thể là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: So sánh công nghệ chế biến phế phụ phẩm cá tra bằng thủy phân enzyme và công nghệ lên men khô đậu nành, điểm khác biệt cơ bản nhất về bản chất quá trình là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Việc sử dụng phế phụ phẩm từ ngành công nghiệp chế biến thủy sản (như xương, da, vảy cá) làm nguyên liệu đầu vào cho sản xuất thức ăn thủy sản bằng công nghệ sinh học thể hiện rõ nhất lợi ích nào về mặt kinh tế và môi trường?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Tại sao việc làm nhỏ nguyên liệu (xay, nghiền) là bước quan trọng trong quy trình chế biến phế phụ phẩm cá tra trước khi thủy phân enzyme?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trong quy trình lên men khô đậu nành, bước 'Nhân sinh khối vi sinh vật có lợi' (nuôi cấy) được thực hiện trước khi phối trộn với đậu nành nhằm mục đích gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Nếu quá trình sấy khô sản phẩm đậu nành lên men được thực hiện ở nhiệt độ quá cao (ví dụ: trên 60°C), điều gì có thể xảy ra, làm giảm chất lượng sản phẩm?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Việc bổ sung các enzyme tiêu hóa ngoại sinh (digestive enzymes) vào thức ăn thủy sản (như protease, amylase, lipase) có lợi ích trực tiếp nào đối với vật nuôi?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Ngoài việc phân giải chất kháng dinh dưỡng, bột đậu nành lên men còn có thể góp phần cải thiện sức khỏe đường ruột cho vật nuôi thủy sản. Cơ chế nào sau đây giải thích cho lợi ích này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Tại sao việc sử dụng protein thực vật (như đậu nành, ngô) trong thức ăn thủy sản ngày càng phổ biến và cần đến sự hỗ trợ của công nghệ sinh học?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Khi đánh giá chất lượng chế phẩm đậu nành lên men khô, chỉ tiêu nào sau đây là quan trọng nhất để xác định hiệu quả của quá trình lên men?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Công nghệ sinh học trong bảo quản thức ăn thủy sản thường sử dụng các tác nhân sinh học ở dạng nào để dễ dàng phối trộn vào thức ăn viên?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Việc sử dụng các peptide mạch ngắn và amino acid tự do (được tạo ra từ thủy phân enzyme) trong thức ăn cho vật nuôi thủy sản non hoặc đang bị stress có ý nghĩa dinh dưỡng đặc biệt gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Công nghệ lên men khô đậu nành thường tạo ra sản phẩm có mùi thơm đặc trưng. Mùi thơm này chủ yếu là do sự hình thành của các hợp chất nào trong quá trình lên men?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Trong bối cảnh ngành nuôi trồng thủy sản đang phát triển mạnh, việc áp dụng công nghệ sinh học để chế biến các nguồn nguyên liệu thay thế (như phế phụ phẩm, protein thực vật) có vai trò quan trọng nhất trong việc giải quyết thách thức nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Một trong những thách thức khi áp dụng công nghệ sinh học (đặc biệt là lên men vi sinh) ở quy mô công nghiệp là việc kiểm soát chặt chẽ các yếu tố môi trường (nhiệt độ, độ ẩm, pH) trong quá trình nuôi cấy và lên men. Nếu không kiểm soát tốt, điều gì có thể xảy ra?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Việc bổ sung enzyme phytase vào thức ăn thủy sản có nguồn gốc thực vật (như đậu nành) giúp cải thiện khả năng hấp thu khoáng chất (như phospho, kẽm) cho vật nuôi. Enzyme này hoạt động bằng cách nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Công nghệ sinh học trong bảo quản thức ăn thủy sản không chỉ giúp kéo dài thời gian sử dụng mà còn có thể duy trì hoặc thậm chí cải thiện chất lượng dinh dưỡng của thức ăn. Điều này đạt được chủ yếu nhờ:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Bước 'Đóng bao, bảo quản, tiêu thụ' trong quy trình chế biến thức ăn thủy sản giàu lysine từ phế phụ phẩm cá tra yêu cầu sản phẩm phải đạt độ ẩm nhất định. Việc kiểm soát độ ẩm ở mức thấp có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Việc kết hợp sử dụng nguyên liệu thực vật đã qua lên men và nguyên liệu từ phế phụ phẩm động vật đã qua thủy phân enzyme trong cùng một công thức thức ăn thủy sản mang lại lợi ích tổng hợp nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 10: Bình đẳng trong các lĩnh vực

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản - Đề 05

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tại sao việc sử dụng công nghệ sinh học trong chế biến thức ăn thủy sản lại trở nên cấp thiết trong bối cảnh hiện nay?

  • A. Chỉ đơn thuần để giảm chi phí sản xuất.
  • B. Chủ yếu để tạo ra màu sắc hấp dẫn cho viên thức ăn.
  • C. Để thay thế hoàn toàn các nguyên liệu truyền thống bằng hóa chất tổng hợp.
  • D. Để nâng cao chất lượng dinh dưỡng, giảm phụ thuộc vào nguồn đạm động vật tự nhiên và xử lý phụ phẩm hiệu quả.

Câu 2: Việc sử dụng enzyme protease trong chế biến phụ phẩm cá tra thành bột đạm thủy phân có mục đích chính là gì?

  • A. Làm tăng hàm lượng chất béo trong sản phẩm.
  • B. Giúp sản phẩm có mùi thơm đặc trưng.
  • C. Phân cắt protein thành các peptide và amino acid dễ tiêu hóa hơn.
  • D. Tăng độ bền cơ học của viên thức ăn.

Câu 3: Khi lên men khô dầu đậu nành để làm thức ăn thủy sản, vi sinh vật được sử dụng chủ yếu có vai trò nào?

  • A. Tổng hợp enzyme phân giải các chất kháng dinh dưỡng và biến đổi cấu trúc protein.
  • B. Làm khô nhanh chóng nguyên liệu đậu nành.
  • C. Tăng hàm lượng chất xơ trong sản phẩm.
  • D. Chỉ đơn thuần là chất tạo màu tự nhiên.

Câu 4: So với khô dầu đậu nành chưa qua xử lý, khô dầu đậu nành lên men thường có ưu điểm nổi bật nào về mặt dinh dưỡng đối với động vật thủy sản?

  • A. Hàm lượng chất béo thô cao hơn nhiều.
  • B. Độ tiêu hóa protein và khả năng hấp thu các amino acid được cải thiện đáng kể.
  • C. Chứa nhiều vitamin tan trong dầu hơn.
  • D. Có thời gian bảo quản ngắn hơn.

Câu 5: Phụ phẩm cá tra (đầu, xương, da, nội tạng...) là nguồn nguyên liệu tiềm năng để sản xuất bột đạm thủy phân. Thách thức chính khi sử dụng nguồn nguyên liệu này mà công nghệ thủy phân enzyme giúp giải quyết là gì?

  • A. Hàm lượng tinh bột quá cao.
  • B. Thiếu các khoáng chất thiết yếu.
  • C. Chứa nhiều chất xơ khó tiêu.
  • D. Dễ bị ôi thiu, khó bảo quản và cấu trúc protein phức tạp khó tiêu hóa trực tiếp.

Câu 6: Trong quy trình sản xuất bột đạm thủy phân từ phụ phẩm cá, bước "Làm nhỏ nguyên liệu" có mục đích gì?

  • A. Tăng diện tích tiếp xúc giữa enzyme và cơ chất, giúp quá trình thủy phân diễn ra hiệu quả hơn.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn nước khỏi nguyên liệu.
  • C. Phân tách chất béo ra khỏi protein.
  • D. Làm tăng độ ẩm tự nhiên của nguyên liệu.

Câu 7: Chất nào trong đậu nành được xem là "chất kháng dinh dưỡng" chính mà quá trình lên men giúp loại bỏ hoặc giảm thiểu, từ đó cải thiện giá trị dinh dưỡng của khô dầu đậu nành?

  • A. Chất béo.
  • B. Ức chế trypsin (Trypsin inhibitor) và Oligosaccharide.
  • C. Vitamin C.
  • D. Axit béo Omega-3.

Câu 8: Công nghệ sinh học được ứng dụng trong bảo quản thức ăn thủy sản thường tập trung vào mục tiêu nào?

  • A. Làm tăng khối lượng thức ăn một cách nhân tạo.
  • B. Thay đổi mùi vị thức ăn để hấp dẫn hơn.
  • C. Chỉ để giảm màu sắc của viên thức ăn.
  • D. Kiểm soát sự phát triển của vi sinh vật gây hại (nấm mốc, vi khuẩn), ngăn chặn sự suy giảm chất lượng dinh dưỡng và kéo dài thời gian bảo quản.

Câu 9: Việc bổ sung các chế phẩm enzyme (như phytase) vào thức ăn thủy sản có nguồn gốc thực vật giúp cải thiện điều gì?

  • A. Làm tăng hàm lượng chất xơ tổng số.
  • B. Giảm khả năng tiêu hóa các khoáng chất như Phosphor.
  • C. Giải phóng Phosphor bị "khóa" trong Phytate, giúp động vật thủy sản hấp thu khoáng chất tốt hơn và giảm ô nhiễm môi trường.
  • D. Làm tăng độ bền của viên thức ăn trong nước.

Câu 10: Một trong những lợi ích kinh tế quan trọng của việc sử dụng công nghệ sinh học để chế biến phụ phẩm nông nghiệp, thủy sản thành nguyên liệu thức ăn là gì?

  • A. Giảm chi phí nguyên liệu đầu vào cho sản xuất thức ăn thương phẩm.
  • B. Tăng chi phí xử lý chất thải.
  • C. Giảm năng suất nuôi trồng thủy sản.
  • D. Làm phức tạp hóa quy trình sản xuất thức ăn.

Câu 11: Giả sử bạn đang kiểm tra chất lượng của một lô bột đạm thủy phân từ phụ phẩm cá. Chỉ tiêu nào sau đây không phải là kết quả trực tiếp của quá trình thủy phân bằng enzyme?

  • A. Hàm lượng protein hòa tan.
  • B. Chỉ số amino acid tự do.
  • C. Kích thước phân tử protein/peptide.
  • D. Hàm lượng vitamin C.

Câu 12: Tại sao việc giảm thiểu các chất kháng dinh dưỡng trong nguyên liệu thực vật (như đậu nành) bằng công nghệ sinh học lại quan trọng đối với sức khỏe và sinh trưởng của động vật thủy sản?

  • A. Chỉ để làm cho thức ăn có mùi thơm hơn.
  • B. Để tăng hàm lượng chất béo trong cơ thể động vật.
  • C. Các chất này cản trở quá trình tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng, gây hại cho niêm mạc ruột và ảnh hưởng đến sinh trưởng.
  • D. Vì chúng làm tăng màu sắc tự nhiên của thịt cá.

Câu 13: Công nghệ lên men khô đậu nành thường sử dụng loại hình lên men nào?

  • A. Lên men bán rắn (Solid-state fermentation).
  • B. Lên men chìm (Submerged fermentation).
  • C. Lên men kị khí bắt buộc.
  • D. Lên men quang hợp.

Câu 14: Bổ sung chế phẩm vi sinh vật có lợi (probiotic) vào thức ăn thủy sản trước khi cho ăn có tác dụng chính nào sau đây?

  • A. Làm tăng độ cứng của viên thức ăn.
  • B. Giảm hàm lượng protein trong thức ăn.
  • C. Chỉ làm thay đổi màu sắc nước ao nuôi.
  • D. Cải thiện hệ vi sinh vật đường ruột của động vật, tăng cường tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng, nâng cao sức đề kháng.

Câu 15: Quy trình sản xuất bột đạm thủy phân từ phụ phẩm cá thường kết thúc bằng bước sấy khô. Mục đích của bước này là gì?

  • A. Giúp protein kết tủa lại thành cấu trúc ban đầu.
  • B. Giảm độ ẩm để ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật gây hỏng và kéo dài thời gian bảo quản sản phẩm.
  • C. Làm tăng hoạt tính của enzyme còn sót lại.
  • D. Tăng cường mùi tanh tự nhiên của bột cá.

Câu 16: Khi áp dụng công nghệ lên men khô đậu nành, việc kiểm soát nhiệt độ trong quá trình lên men là rất quan trọng vì:

  • A. Nhiệt độ cao giúp tăng hàm lượng chất béo.
  • B. Nhiệt độ thấp làm tăng hoạt tính của enzyme.
  • C. Nhiệt độ tối ưu đảm bảo vi sinh vật có lợi hoạt động hiệu quả nhất và ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật gây hại.
  • D. Nhiệt độ chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của sản phẩm cuối cùng.

Câu 17: Việc sử dụng công nghệ sinh học trong chế biến thức ăn thủy sản góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành nuôi trồng thủy sản như thế nào?

  • A. Chỉ làm tăng lợi nhuận cho người nuôi.
  • B. Làm tăng ô nhiễm môi trường nước.
  • C. Tăng áp lực khai thác lên nguồn cá tự nhiên.
  • D. Giảm thiểu chất thải từ chế biến, giảm phụ thuộc vào bột cá từ nguồn lợi tự nhiên đang cạn kiệt, nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên.

Câu 18: Chất nào sau đây được tạo ra trong quá trình thủy phân protein bằng enzyme và có vai trò như chất dẫn dụ (attractant), kích thích động vật thủy sản bắt mồi?

  • A. Các peptide mạch ngắn và amino acid tự do.
  • B. Chất xơ.
  • C. Chất béo bão hòa.
  • D. Tinh bột.

Câu 19: Enzyme nào sau đây thường được sử dụng để phá vỡ cấu trúc polysaccharid phức tạp (như cellulose, hemicellulose) trong nguyên liệu thực vật, giúp giải phóng dinh dưỡng và tăng khả năng tiêu hóa?

  • A. Lipase.
  • B. Cellulase và Hemicellulase.
  • C. Protease.
  • D. Amylase.

Câu 20: Một nhà sản xuất thức ăn thủy sản muốn giảm thiểu sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn trong thức ăn thành phẩm trong quá trình bảo quản. Việc ứng dụng công nghệ sinh học nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Tăng cường thủy phân protein bằng protease.
  • B. Chỉ sử dụng nguyên liệu giàu tinh bột.
  • C. Bổ sung các chế phẩm enzyme hoặc vi sinh vật có khả năng ức chế vi sinh vật gây hại (ví dụ: sản xuất axit hữu cơ).
  • D. Làm tăng độ ẩm của thức ăn.

Câu 21: Ưu điểm chính của việc sử dụng bột đạm thủy phân từ phụ phẩm cá so với bột cá truyền thống trong thức ăn cho cá giống (cá con) là gì?

  • A. Chứa các peptide và amino acid dễ hấp thu, phù hợp với hệ tiêu hóa chưa hoàn chỉnh của cá con, đồng thời có tính dẫn dụ tốt.
  • B. Hàm lượng chất xơ cao hơn.
  • C. Giá thành luôn rẻ hơn đáng kể.
  • D. Ít mùi tanh hơn bột cá truyền thống.

Câu 22: Khi thực hiện quy trình lên men khô đậu nành, việc kiểm soát độ ẩm của nguyên liệu ban đầu và trong quá trình lên men là rất quan trọng. Nếu độ ẩm quá cao, điều gì có khả năng xảy ra?

  • A. Quá trình lên men sẽ diễn ra nhanh hơn và hiệu quả hơn.
  • B. Chỉ vi sinh vật có lợi phát triển.
  • C. Sản phẩm cuối cùng sẽ có hàm lượng protein cao hơn.
  • D. Tăng nguy cơ nhiễm các vi sinh vật gây hại (như nấm mốc sinh độc tố) và làm giảm chất lượng sản phẩm.

Câu 23: Enzyme nào sau đây có vai trò phân giải tinh bột thành đường đơn hoặc đường đôi, giúp cải thiện khả năng sử dụng năng lượng từ nguồn nguyên liệu chứa tinh bột trong thức ăn thủy sản?

  • A. Amylase.
  • B. Lipase.
  • C. Cellulase.
  • D. Protease.

Câu 24: Việc sử dụng công nghệ sinh học để giảm thiểu các oligosaccharide gây đầy hơi trong khô dầu đậu nành mang lại lợi ích trực tiếp nào cho động vật thủy sản?

  • A. Làm tăng màu sắc da cá.
  • B. Cải thiện sức khỏe đường ruột, giảm khó chịu và tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.
  • C. Tăng hàm lượng chất béo trong thức ăn.
  • D. Giảm nhu cầu oxy hòa tan trong ao nuôi.

Câu 25: Trong quy trình sản xuất bột đạm thủy phân, sau bước thủy phân bằng enzyme, hỗn hợp thu được cần được xử lý để loại bỏ phần không hòa tan. Bước xử lý này thường là gì?

  • A. Làm đông đặc.
  • B. Phơi khô tự nhiên.
  • C. Lọc hoặc ly tâm để tách dịch thủy phân lỏng khỏi bã rắn.
  • D. Bổ sung thêm nước.

Câu 26: Lợi ích nào sau đây của việc sử dụng khô dầu đậu nành lên men không liên quan trực tiếp đến việc giảm thiểu chất kháng dinh dưỡng?

  • A. Tăng khả năng tiêu hóa protein.
  • B. Giảm ảnh hưởng xấu đến niêm mạc ruột.
  • C. Cải thiện hấp thu khoáng chất (như Phosphor).
  • D. Làm tăng hàm lượng chất xơ hòa tan.

Câu 27: Tại sao việc sử dụng các nguồn protein thực vật (như đậu nành, ngô...) trong thức ăn thủy sản lại cần đến sự hỗ trợ của công nghệ sinh học để nâng cao giá trị dinh dưỡng, đặc biệt là cho các loài cá ăn thịt?

  • A. Protein thực vật thường khó tiêu hóa đối với hệ enzyme của cá ăn thịt và có sự mất cân đối về thành phần amino acid thiết yếu so với nhu cầu của chúng.
  • B. Protein thực vật có mùi vị quá hấp dẫn đối với cá ăn thịt.
  • C. Protein thực vật làm tăng hàm lượng chất béo không mong muốn.
  • D. Protein thực vật chỉ phù hợp cho động vật thủy sản ăn thực vật.

Câu 28: Công nghệ sinh học có thể giúp giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường trong nuôi trồng thủy sản thông qua việc cải thiện chất lượng thức ăn như thế nào?

  • A. Làm tăng lượng thức ăn thừa thải ra môi trường.
  • B. Tăng hàm lượng chất dinh dưỡng không tiêu hóa được thải ra.
  • C. Tăng hiệu quả tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng, giảm lượng chất thải (phân) giàu N, P thải ra môi trường nước.
  • D. Chỉ làm tăng màu sắc nước ao nuôi.

Câu 29: Quá trình lên men khô đậu nành thường sử dụng các chủng vi sinh vật thuộc nhóm nào để thực hiện biến đổi sinh hóa?

  • A. Vi khuẩn lam.
  • B. Nấm mốc (như Aspergillus oryzae) hoặc vi khuẩn (như Bacillus subtilis).
  • C. Tảo đơn bào.
  • D. Protozoa.

Câu 30: Khi đánh giá chất lượng của bột đạm thủy phân từ phụ phẩm cá sản xuất bằng công nghệ enzyme, chỉ tiêu nào sau đây phản ánh rõ nhất mức độ phân cắt protein?

  • A. Chỉ số thủy phân (Degree of Hydrolysis - DH) hoặc hàm lượng nitơ hòa tan/amino acid tự do.
  • B. Hàm lượng chất béo tổng số.
  • C. Độ ẩm.
  • D. Hàm lượng chất xơ thô.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Tại sao việc sử dụng công nghệ sinh học trong chế biến thức ăn thủy sản lại trở nên cấp thiết trong bối cảnh hiện nay?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Việc sử dụng enzyme protease trong chế biến phụ phẩm cá tra thành bột đạm thủy phân có mục đích chính là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Khi lên men khô dầu đậu nành để làm thức ăn thủy sản, vi sinh vật được sử dụng chủ yếu có vai trò nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: So với khô dầu đậu nành chưa qua xử lý, khô dầu đậu nành lên men thường có ưu điểm nổi bật nào về mặt dinh dưỡng đối với động vật thủy sản?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Phụ phẩm cá tra (đầu, xương, da, nội tạng...) là nguồn nguyên liệu tiềm năng để sản xuất bột đạm thủy phân. Thách thức chính khi sử dụng nguồn nguyên liệu này mà công nghệ thủy phân enzyme giúp giải quyết là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Trong quy trình sản xuất bột đạm thủy phân từ phụ phẩm cá, bước 'Làm nhỏ nguyên liệu' có mục đích gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Chất nào trong đậu nành được xem là 'chất kháng dinh dưỡng' chính mà quá trình lên men giúp loại bỏ hoặc giảm thiểu, từ đó cải thiện giá trị dinh dưỡng của khô dầu đậu nành?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Công nghệ sinh học được ứng dụng trong bảo quản thức ăn thủy sản thường tập trung vào mục tiêu nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Việc bổ sung các chế phẩm enzyme (như phytase) vào thức ăn thủy sản có nguồn gốc thực vật giúp cải thiện điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Một trong những lợi ích kinh tế quan trọng của việc sử dụng công nghệ sinh học để chế biến phụ phẩm nông nghiệp, thủy sản thành nguyên liệu thức ăn là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Giả sử bạn đang kiểm tra chất lượng của một lô bột đạm thủy phân từ ph?? phẩm cá. Chỉ tiêu nào sau đây *không* phải là kết quả trực tiếp của quá trình thủy phân bằng enzyme?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Tại sao việc giảm thiểu các chất kháng dinh dưỡng trong nguyên liệu thực vật (như đậu nành) bằng công nghệ sinh học lại quan trọng đối với sức khỏe và sinh trưởng của động vật thủy sản?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Công nghệ lên men khô đậu nành thường sử dụng loại hình lên men nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Bổ sung chế phẩm vi sinh vật có lợi (probiotic) vào thức ăn thủy sản *trước khi cho ăn* có tác dụng chính nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Quy trình sản xuất bột đạm thủy phân từ phụ phẩm cá thường kết thúc bằng bước sấy khô. Mục đích của bước này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Khi áp dụng công nghệ lên men khô đậu nành, việc kiểm soát nhiệt độ trong quá trình lên men là rất quan trọng vì:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Việc sử dụng công nghệ sinh học trong chế biến thức ăn thủy sản góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành nuôi trồng thủy sản như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Chất nào sau đây được tạo ra trong quá trình thủy phân protein bằng enzyme và có vai trò như chất dẫn dụ (attractant), kích thích động vật thủy sản bắt mồi?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Enzyme nào sau đây thường được sử dụng để phá vỡ cấu trúc polysaccharid phức tạp (như cellulose, hemicellulose) trong nguyên liệu thực vật, giúp giải phóng dinh dưỡng và tăng khả năng tiêu hóa?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Một nhà sản xuất thức ăn thủy sản muốn giảm thiểu sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn trong thức ăn thành phẩm trong quá trình bảo quản. Việc ứng dụng công nghệ sinh học nào sau đây là phù hợp nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Ưu điểm chính của việc sử dụng bột đạm thủy phân từ phụ phẩm cá so với bột cá truyền thống trong thức ăn cho cá giống (cá con) là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Khi thực hiện quy trình lên men khô đậu nành, việc kiểm soát độ ẩm của nguyên liệu ban đầu và trong quá trình lên men là rất quan trọng. Nếu độ ẩm quá cao, điều gì có khả năng xảy ra?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Enzyme nào sau đây có vai trò phân giải tinh bột thành đường đơn hoặc đường đôi, giúp cải thiện khả năng sử dụng năng lượng từ nguồn nguyên liệu chứa tinh bột trong thức ăn thủy sản?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Việc sử dụng công nghệ sinh học để giảm thiểu các oligosaccharide gây đầy hơi trong khô dầu đậu nành mang lại lợi ích trực tiếp nào cho động vật thủy sản?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong quy trình sản xuất bột đạm thủy phân, sau bước thủy phân bằng enzyme, hỗn hợp thu được cần được xử lý để loại bỏ phần không hòa tan. Bước xử lý này thường là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Lợi ích nào sau đây của việc sử dụng khô dầu đậu nành lên men *không* liên quan trực tiếp đến việc giảm thiểu chất kháng dinh dưỡng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Tại sao việc sử dụng các nguồn protein thực vật (như đậu nành, ngô...) trong thức ăn thủy sản lại cần đến sự hỗ trợ của công nghệ sinh học để nâng cao giá trị dinh dưỡng, đặc biệt là cho các loài cá ăn thịt?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Công nghệ sinh học có thể giúp giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường trong nuôi trồng thủy sản thông qua việc cải thiện chất lượng thức ăn như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Quá trình lên men khô đậu nành thường sử dụng các chủng vi sinh vật thuộc nhóm nào để thực hiện biến đổi sinh hóa?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Khi đánh giá chất lượng của bột đạm thủy phân từ phụ phẩm cá sản xuất bằng công nghệ enzyme, chỉ tiêu nào sau đây phản ánh rõ nhất mức độ phân cắt protein?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản - Đề 06

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Việc sử dụng phế phụ phẩm từ cá tra để sản xuất thức ăn thủy sản giàu lysine theo công nghệ sinh học mang lại lợi ích kinh tế và môi trường nào sau đây?

  • A. Giảm chi phí sản xuất nhưng tăng lượng rác thải công nghiệp.
  • B. Tăng giá thành sản phẩm do quy trình phức tạp và tiêu tốn nhiều năng lượng.
  • C. Không ảnh hưởng đáng kể đến môi trường nhưng giúp tăng năng suất nuôi trồng.
  • D. Tận dụng nguồn nguyên liệu rẻ tiền, giảm thiểu ô nhiễm môi trường từ phế thải và giảm áp lực khai thác cá tự nhiên làm thức ăn.

Câu 2: Trong quy trình chế biến thức ăn thủy sản giàu lysine từ phế phụ phẩm cá tra, mục đích chính của bước "Thủy phân" là gì?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn vi khuẩn gây hại có trong nguyên liệu.
  • B. Làm khô nguyên liệu để dễ dàng cho các bước tiếp theo.
  • C. Sử dụng enzyme để phân giải protein phức tạp thành các peptide và amino acid đơn giản, tăng giá trị dinh dưỡng và khả năng hấp thu.
  • D. Tạo liên kết ngang giữa các phân tử protein để tạo độ bền cho viên thức ăn.

Câu 3: Giả sử một nhà máy chế biến thức ăn thủy sản đang gặp vấn đề với độ tiêu hóa thấp của protein trong thức ăn làm từ phế phụ phẩm cá tra. Áp dụng công nghệ sinh học, bước nào trong quy trình có thể được điều chỉnh hoặc tối ưu hóa để cải thiện tình trạng này?

  • A. Bước Xử lí nguyên liệu bằng cách rửa sạch hơn.
  • B. Bước Làm nhỏ nguyên liệu bằng cách xay mịn hơn.
  • C. Bước Thủy phân bằng cách lựa chọn loại enzyme phù hợp hơn hoặc điều chỉnh điều kiện thủy phân (nhiệt độ, pH, thời gian).
  • D. Bước Ép viên, sấy khô bằng cách giảm nhiệt độ sấy.

Câu 4: Công nghệ lên men khô đậu nành được ứng dụng trong chế biến thức ăn thủy sản nhằm mục đích chính nào sau đây?

  • A. Tăng hàm lượng chất béo trong đậu nành để cung cấp năng lượng cho thủy sản.
  • B. Loại bỏ hoặc giảm thiểu các chất kháng dinh dưỡng (antinutritional factors) có trong đậu nành, đồng thời cải thiện khả năng tiêu hóa protein.
  • C. Tạo ra mùi vị hấp dẫn hơn cho thức ăn để kích thích thủy sản ăn nhiều.
  • D. Giúp thức ăn nổi trên mặt nước, phù hợp với tập tính ăn của một số loài.

Câu 5: Khi sử dụng protein thực vật, đặc biệt là từ các loại hạt như đậu nành, trong công thức thức ăn thủy sản, một trong những nhược điểm cần khắc phục bằng công nghệ sinh học là sự mất cân đối về amino acid. Amino acid thiết yếu nào thường bị thiếu hụt trong protein đậu nành, cần được bổ sung hoặc cải thiện thông qua chế biến?

  • A. Alanine và Glycine.
  • B. Histidine và Arginine.
  • C. Lysine và Methionine.
  • D. Proline và Serine.

Câu 6: So sánh ưu điểm của việc sử dụng protein thực vật đã qua chế biến bằng công nghệ sinh học (như lên men khô đậu nành) so với việc chỉ sử dụng bột cá trong thức ăn thủy sản.

  • A. Giảm giá thành thức ăn và giảm áp lực khai thác nguồn cá tự nhiên.
  • B. Cung cấp hàm lượng amino acid thiết yếu cao hơn và cân đối hơn so với bột cá.
  • C. Hoàn toàn loại bỏ nhu cầu sử dụng bột cá trong công thức thức ăn.
  • D. Tăng khả năng kháng bệnh tự nhiên cho thủy sản mà không cần bổ sung thêm vitamin.

Câu 7: Một trong những chất kháng dinh dưỡng có trong đậu nành sống là trypsin inhibitor. Chất này ảnh hưởng tiêu cực đến thủy sản như thế nào và công nghệ lên men khô giúp giải quyết vấn đề này ra sao?

  • A. Gây độc trực tiếp cho gan; Lên men tạo ra enzyme giải độc.
  • B. Ức chế hoạt động của enzyme tiêu hóa protein (trypsin); Vi sinh vật trong quá trình lên men sản sinh enzyme phân hủy trypsin inhibitor.
  • C. Làm giảm hấp thu khoáng chất; Lên men làm tăng cường liên kết khoáng chất.
  • D. Gây viêm ruột; Lên men tạo lớp màng bảo vệ niêm mạc ruột.

Câu 8: Trong quy trình lên men khô đậu nành, bước "Nhân sinh khối vi sinh vật có lợi" có ý nghĩa quan trọng gì?

  • A. Giúp tiêu diệt hoàn toàn vi sinh vật gây hại có sẵn trong đậu nành.
  • B. Làm giảm độ ẩm của đậu nành trước khi đưa vào lên men chính.
  • C. Tạo ra nhiệt lượng cần thiết cho toàn bộ quá trình lên men.
  • D. Chuẩn bị lượng lớn vi sinh vật khởi động (starter culture) ở trạng thái hoạt động mạnh để đảm bảo quá trình lên men diễn ra hiệu quả và đồng đều.

Câu 9: Giả sử trong quy trình lên men khô đậu nành, bước "Lên men" không đạt hiệu quả mong muốn (ví dụ: chất kháng dinh dưỡng không giảm đáng kể). Vấn đề này có thể xuất phát từ những nguyên nhân nào liên quan đến công nghệ sinh học?

  • A. Chất lượng hoặc số lượng vi sinh vật khởi động không đảm bảo; Điều kiện lên men (nhiệt độ, độ ẩm, pH) không phù hợp với hoạt động của vi sinh vật.
  • B. Nguyên liệu đậu nành không được làm nhỏ đúng kích cỡ.
  • C. Thời gian sấy quá ngắn hoặc nhiệt độ sấy quá cao.
  • D. Quy trình đóng gói không đảm bảo kín khí.

Câu 10: Sau khi lên men khô đậu nành, bước "Đánh giá chế phẩm" được thực hiện. Mục đích chính của bước này là gì?

  • A. Xác định hàm lượng nước trong chế phẩm để quyết định phương pháp bảo quản.
  • B. Kiểm tra các chỉ tiêu chất lượng quan trọng như hàm lượng protein, mức độ giảm chất kháng dinh dưỡng, hoạt độ enzyme (nếu có), và sự hiện diện của vi sinh vật mong muốn.
  • C. Phân loại chế phẩm dựa trên màu sắc và mùi vị.
  • D. Tính toán chi phí sản xuất cuối cùng của chế phẩm.

Câu 11: Công nghệ sinh học còn được ứng dụng trong bảo quản thức ăn thủy sản. Việc bổ sung enzyme và chế phẩm vi sinh vật có lợi vào thức ăn trong quá trình bảo quản mang lại hiệu quả chính nào?

  • A. Làm tăng hàm lượng vitamin tự nhiên có trong thức ăn.
  • B. Giúp thức ăn giữ nguyên hình dạng viên không bị vỡ vụn.
  • C. Chỉ có tác dụng ngăn chặn sự phát triển của côn trùng gây hại.
  • D. Ức chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn gây hư hỏng thức ăn, từ đó kéo dài thời gian bảo quản.

Câu 12: Một lô thức ăn thủy sản bị nhiễm nấm mốc trong quá trình bảo quản. Áp dụng công nghệ sinh học, biện pháp nào sau đây có thể được xem xét để ngăn chặn hoặc giảm thiểu tình trạng này?

  • A. Bổ sung các chế phẩm chứa vi sinh vật đối kháng hoặc các enzyme có khả năng phân hủy độc tố nấm mốc.
  • B. Tăng nhiệt độ bảo quản để tiêu diệt nấm mốc.
  • C. Giảm độ ẩm của thức ăn xuống dưới 5%.
  • D. Phơi khô thức ăn dưới ánh nắng mặt trời định kỳ.

Câu 13: Tại sao việc kiểm soát độ ẩm là yếu tố cực kỳ quan trọng trong bảo quản thức ăn thủy sản, đặc biệt khi áp dụng các biện pháp công nghệ sinh học?

  • A. Độ ẩm cao làm giảm trọng lượng của thức ăn, gây thiệt hại kinh tế.
  • B. Độ ẩm thấp làm cho thức ăn bị khô cứng, khó tiêu hóa.
  • C. Độ ẩm cao là điều kiện thuận lợi cho vi sinh vật gây hư hỏng (nấm mốc, vi khuẩn) phát triển mạnh, làm giảm chất lượng và gây độc tố.
  • D. Độ ẩm không ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng nhưng làm giảm tuổi thọ của bao bì.

Câu 14: Công nghệ sinh học giúp cải thiện giá trị dinh dưỡng của thức ăn thủy sản thông qua việc tăng cường khả năng hấp thu các chất dinh dưỡng. Điều này được thực hiện chủ yếu bằng cách nào?

  • A. Tăng cường lượng chất xơ trong thức ăn.
  • B. Phân giải các hợp chất phức tạp (protein, carbohydrate khó tiêu) thành dạng đơn giản hơn và loại bỏ các yếu tố kháng dinh dưỡng.
  • C. Tăng cường lượng chất béo bão hòa trong công thức.
  • D. Sử dụng các chất tạo màu tự nhiên để kích thích sự thèm ăn.

Câu 15: Lysine là một amino acid thiết yếu quan trọng đối với sự tăng trưởng của thủy sản. Tại sao việc tăng cường hàm lượng lysine trong thức ăn từ phế phụ phẩm cá tra lại có ý nghĩa?

  • A. Lysine thường là amino acid hạn chế trong nhiều nguyên liệu thực vật, việc bổ sung hoặc tăng cường giúp cân đối khẩu phần, tối ưu hóa tăng trưởng.
  • B. Lysine giúp tăng cường màu sắc tự nhiên cho thịt cá.
  • C. Lysine là nguồn năng lượng chính cho hoạt động của thủy sản.
  • D. Lysine chỉ cần thiết cho các loài thủy sản nước ngọt, không quan trọng với loài nước mặn.

Câu 16: Một trại nuôi tôm đang sử dụng thức ăn công nghiệp và nhận thấy tôm chậm lớn, phân không tốt. Phân tích cho thấy thức ăn có hàm lượng protein đủ nhưng khả năng tiêu hóa kém. Dựa trên kiến thức về ứng dụng công nghệ sinh học, vấn đề này có thể liên quan đến khía cạnh nào và giải pháp công nghệ sinh học nào có thể giúp ích?

  • A. Thức ăn bị nhiễm vi khuẩn; Cần chiếu xạ để khử trùng.
  • B. Thiếu vitamin; Cần bổ sung premix vitamin tổng hợp.
  • C. Sự hiện diện của chất kháng dinh dưỡng hoặc cấu trúc protein khó tiêu; Sử dụng thức ăn đã qua chế biến bằng enzyme hoặc lên men để phân giải các yếu tố này.
  • D. Độ ẩm thức ăn quá cao; Cần sấy khô lại thức ăn trước khi cho ăn.

Câu 17: Trong quy trình lên men khô đậu nành, nhiệt độ sấy chế phẩm thường được giữ ở mức khoảng 40°C. Tại sao không nên sấy ở nhiệt độ quá cao (ví dụ 70-80°C) mặc dù có thể làm khô nhanh hơn?

  • A. Nhiệt độ cao gây cháy nổ chế phẩm.
  • B. Nhiệt độ cao có thể làm bất hoạt (giảm hoặc mất hoạt tính) các enzyme và vi sinh vật có lợi đã được tạo ra trong quá trình lên men.
  • C. Nhiệt độ cao làm tăng độ ẩm của chế phẩm ngược lại.
  • D. Nhiệt độ cao làm tăng chi phí điện năng một cách không cần thiết.

Câu 18: Việc bổ sung enzyme ngoại sinh vào thức ăn thủy sản (hoặc trong quá trình chế biến) mang lại lợi ích gì đối với hệ tiêu hóa của thủy sản?

  • A. Giúp thủy sản hấp thu nước tốt hơn.
  • B. Tăng cường khả năng miễn dịch tự nhiên mà không liên quan đến tiêu hóa.
  • C. Chỉ có tác dụng phân giải chất xơ.
  • D. Hỗ trợ phân giải các thành phần thức ăn mà hệ enzyme nội sinh của thủy sản còn hạn chế (ví dụ: chất xơ, phytate, protein từ nguồn khó tiêu), giúp tăng hiệu quả tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng.

Câu 19: Phytate là một chất kháng dinh dưỡng phổ biến trong các loại hạt ngũ cốc và đậu. Nó gây ảnh hưởng tiêu cực đến thủy sản như thế nào và công nghệ sinh học giải quyết vấn đề này ra sao?

  • A. Phytate tạo phức với các khoáng chất (như kẽm, sắt, canxi) làm giảm khả năng hấp thu của chúng; Bổ sung enzyme phytase (sản xuất bằng công nghệ sinh học) giúp phân hủy phytate.
  • B. Phytate gây độc trực tiếp cho mang cá; Lên men giúp loại bỏ phytate.
  • C. Phytate làm giảm hàm lượng protein; Enzyme protease giúp tăng protein.
  • D. Phytate làm tăng độ nhớt của thức ăn trong đường ruột; Vi sinh vật lên men làm giảm độ nhớt.

Câu 20: Việc sử dụng vi sinh vật có lợi (probiotics) trong quá trình lên men đậu nành để chế biến thức ăn thủy sản không chỉ giúp phân giải chất kháng dinh dưỡng mà còn có thể tạo ra các hợp chất có lợi khác. Hợp chất nào sau đây có thể được vi sinh vật tổng hợp và bổ sung vào thức ăn trong quá trình lên men?

  • A. Các loại kháng sinh mạnh tiêu diệt mầm bệnh.
  • B. Chất tạo màu và mùi nhân tạo.
  • C. Một số vitamin (ví dụ: vitamin nhóm B), enzyme tiêu hóa hoặc các peptide hoạt tính sinh học.
  • D. Chất bảo quản hóa học tổng hợp.

Câu 21: Khi đánh giá chất lượng chế phẩm lên men khô đậu nành cho thức ăn thủy sản, chỉ tiêu "hoạt độ enzyme" (ví dụ: protease, amylase, phytase) thường được kiểm tra. Việc kiểm tra này có ý nghĩa gì?

  • A. Xác định xem chế phẩm có bị nhiễm độc tố hay không.
  • B. Đánh giá khả năng phân giải các thành phần thức ăn khó tiêu hoặc chất kháng dinh dưỡng của chế phẩm, đảm bảo hiệu quả cải thiện tiêu hóa khi sử dụng.
  • C. Kiểm tra độ tươi của chế phẩm.
  • D. Đo lường hàm lượng chất béo trong chế phẩm.

Câu 22: Công nghệ sinh học trong chế biến thức ăn thủy sản góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành nuôi trồng thủy sản như thế nào?

  • A. Chỉ đơn giản là làm cho thức ăn rẻ hơn, không liên quan đến môi trường.
  • B. Tăng cường sử dụng nguồn nguyên liệu từ cá biển tự nhiên.
  • C. Làm tăng lượng chất thải từ hoạt động nuôi trồng.
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào bột cá (từ khai thác tự nhiên), tận dụng hiệu quả các nguồn nguyên liệu phụ phẩm/thực vật, giảm ô nhiễm môi trường từ chất thải chế biến và cải thiện hiệu quả sử dụng thức ăn, giảm lượng chất thải ra môi trường nước.

Câu 23: Tại sao việc kiểm soát chặt chẽ điều kiện môi trường (nhiệt độ, độ ẩm, pH) trong quá trình lên men khô đậu nành lại quan trọng đối với kết quả cuối cùng của chế phẩm?

  • A. Các điều kiện này ảnh hưởng trực tiếp đến sự sinh trưởng và hoạt động trao đổi chất của vi sinh vật có lợi, quyết định hiệu quả phân giải chất kháng dinh dưỡng và tổng hợp chất có lợi.
  • B. Việc kiểm soát điều kiện chỉ giúp tiết kiệm năng lượng.
  • C. Điều kiện môi trường chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của chế phẩm.
  • D. Kiểm soát điều kiện chỉ ngăn chặn sự phát triển của côn trùng.

Câu 24: Một trong những thách thức khi sử dụng phế phụ phẩm cá tra là nguy cơ nhiễm khuẩn và hư hỏng nhanh chóng. Bước "Xử lí nguyên liệu" trong quy trình chế biến thức ăn giàu lysine giải quyết vấn đề này như thế nào?

  • A. Bổ sung ngay các chất bảo quản hóa học liều cao.
  • B. Chỉ đơn giản là cắt nhỏ nguyên liệu.
  • C. Thực hiện các biện pháp làm sạch, sơ chế ban đầu để loại bỏ tạp chất và giảm thiểu lượng vi sinh vật gây hại ban đầu trước khi đưa vào chế biến sâu hơn.
  • D. Đóng gói chân không ngay sau khi thu thập phế phụ phẩm.

Câu 25: Giả sử một nhà sản xuất thức ăn thủy sản muốn giảm chi phí sản xuất mà vẫn đảm bảo chất lượng dinh dưỡng tương đương với thức ăn truyền thống dùng bột cá. Ứng dụng công nghệ sinh học nào trong Bài 18 có thể giúp họ đạt được mục tiêu này một cách hiệu quả nhất?

  • A. Chỉ tập trung vào việc sấy khô thức ăn ở nhiệt độ thấp.
  • B. Áp dụng công nghệ chế biến thức ăn từ phế phụ phẩm cá tra hoặc công nghệ lên men khô đậu nành để thay thế một phần bột cá bằng nguyên liệu rẻ tiền hơn nhưng vẫn đảm bảo giá trị dinh dưỡng sau chế biến.
  • C. Tăng cường sử dụng các loại ngũ cốc thô chưa qua xử lý.
  • D. Giảm bớt các phụ gia dinh dưỡng như vitamin và khoáng chất.

Câu 26: Tại sao việc làm nhỏ nguyên liệu (ví dụ: phế phụ phẩm cá tra, đậu nành) là bước cần thiết trước khi tiến hành thủy phân hoặc lên men trong các quy trình chế biến thức ăn thủy sản bằng công nghệ sinh học?

  • A. Làm tăng diện tích tiếp xúc của nguyên liệu với enzyme hoặc vi sinh vật, giúp quá trình thủy phân hoặc lên men diễn ra nhanh chóng và hiệu quả hơn.
  • B. Giúp loại bỏ các chất độc hại dễ dàng hơn.
  • C. Chỉ giúp nguyên liệu dễ vận chuyển hơn.
  • D. Làm giảm hàm lượng nước trong nguyên liệu.

Câu 27: Công nghệ sinh học trong bảo quản thức ăn thủy sản không chỉ giúp kéo dài thời gian sử dụng mà còn có thể duy trì hoặc thậm chí cải thiện chất lượng dinh dưỡng. Điều này được thể hiện qua khía cạnh nào?

  • A. Chỉ giúp ngăn chặn sự phát triển của côn trùng.
  • B. Làm tăng hàm lượng chất béo trong thức ăn.
  • C. Giúp thức ăn có màu sắc bắt mắt hơn.
  • D. Ngăn chặn sự phân hủy các chất dinh dưỡng (protein, vitamin, lipid) do vi sinh vật gây ra, và đôi khi vi sinh vật có lợi còn tổng hợp thêm vitamin hoặc enzyme.

Câu 28: So sánh hai ứng dụng công nghệ sinh học trong chế biến thức ăn thủy sản được giới thiệu (chế biến từ phế phụ phẩm cá tra và lên men khô đậu nành), điểm khác biệt cơ bản về nguồn nguyên liệu chính là gì?

  • A. Một loại dùng nguyên liệu tươi, loại kia dùng nguyên liệu khô.
  • B. Một loại dùng nguyên liệu có nguồn gốc động vật (phế phụ phẩm cá tra), loại kia dùng nguyên liệu có nguồn gốc thực vật (đậu nành).
  • C. Một loại dùng nguyên liệu giàu protein, loại kia dùng nguyên liệu giàu carbohydrate.
  • D. Một loại dùng nguyên liệu giá cao, loại kia dùng nguyên liệu giá rẻ.

Câu 29: Tại sao việc sử dụng các chế phẩm vi sinh vật có lợi (probiotics) trong bảo quản thức ăn thủy sản được coi là một phương pháp thân thiện với môi trường hơn so với việc sử dụng các chất bảo quản hóa học tổng hợp?

  • A. Vi sinh vật có lợi là tự nhiên, không để lại dư lượng hóa chất độc hại trong thức ăn hoặc môi trường nước nuôi, và có thể mang lại lợi ích cho sức khỏe đường ruột của thủy sản.
  • B. Chất bảo quản hóa học thường rẻ tiền hơn vi sinh vật.
  • C. Chất bảo quản hóa học có hiệu quả bảo quản kém hơn.
  • D. Vi sinh vật chỉ hoạt động trong điều kiện nhiệt độ thấp.

Câu 30: Khi áp dụng công nghệ lên men khô đậu nành, việc lựa chọn chủng vi sinh vật khởi động (starter culture) phù hợp là rất quan trọng. Chủng vi sinh vật được chọn cần có đặc điểm nào để đảm bảo hiệu quả của quá trình?

  • A. Có khả năng tạo ra độc tố để tiêu diệt vi sinh vật gây hại.
  • B. Chỉ cần sinh trưởng nhanh trong mọi điều kiện.
  • C. Có khả năng phân giải cellulose mạnh mẽ.
  • D. Có khả năng sinh trưởng tốt trên nguyên liệu đậu nành, sản sinh các enzyme cần thiết (ví dụ: protease, phytase) để phân giải chất kháng dinh dưỡng và protein, và không tạo ra các hợp chất gây hại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Việc sử dụng phế phụ phẩm từ cá tra để sản xuất thức ăn thủy sản giàu lysine theo công nghệ sinh học mang lại lợi ích kinh tế và môi trường nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Trong quy trình chế biến thức ăn thủy sản giàu lysine từ phế phụ phẩm cá tra, mục đích chính của bước 'Thủy phân' là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Giả sử một nhà máy chế biến thức ăn thủy sản đang gặp vấn đề với độ tiêu hóa thấp của protein trong thức ăn làm từ phế phụ phẩm cá tra. Áp dụng công nghệ sinh học, bước nào trong quy trình có thể được điều chỉnh hoặc tối ưu hóa để cải thiện tình trạng này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Công nghệ lên men khô đậu nành được ứng dụng trong chế biến thức ăn thủy sản nhằm mục đích chính nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Khi sử dụng protein thực vật, đặc biệt là từ các loại hạt như đậu nành, trong công thức thức ăn thủy sản, một trong những nhược điểm cần khắc phục bằng công nghệ sinh học là sự mất cân đối về amino acid. Amino acid thiết yếu nào thường bị thiếu hụt trong protein đậu nành, cần được bổ sung hoặc cải thiện thông qua chế biến?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: So sánh ưu điểm của việc sử dụng protein thực vật đã qua chế biến bằng công nghệ sinh học (như lên men khô đậu nành) so với việc chỉ sử dụng bột cá trong thức ăn thủy sản.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Một trong những chất kháng dinh dưỡng có trong đậu nành sống là trypsin inhibitor. Chất này ảnh hưởng tiêu cực đến thủy sản như thế nào và công nghệ lên men khô giúp giải quyết vấn đề này ra sao?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Trong quy trình lên men khô đậu nành, bước 'Nhân sinh khối vi sinh vật có lợi' có ý nghĩa quan trọng gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Giả sử trong quy trình lên men khô đậu nành, bước 'Lên men' không đạt hiệu quả mong muốn (ví dụ: chất kháng dinh dưỡng không giảm đáng kể). Vấn đề này có thể xuất phát từ những nguyên nhân nào liên quan đến công nghệ sinh học?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Sau khi lên men khô đậu nành, bước 'Đánh giá chế phẩm' được thực hiện. Mục đích chính của bước này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Công nghệ sinh học còn được ứng dụng trong bảo quản thức ăn thủy sản. Việc bổ sung enzyme và chế phẩm vi sinh vật có lợi vào thức ăn trong quá trình bảo quản mang lại hiệu quả chính nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Một lô thức ăn thủy sản bị nhiễm nấm mốc trong quá trình bảo quản. Áp dụng công nghệ sinh học, biện pháp nào sau đây có thể được xem xét để ngăn chặn hoặc giảm thiểu tình trạng này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Tại sao việc kiểm soát độ ẩm là yếu tố cực kỳ quan trọng trong bảo quản thức ăn thủy sản, đặc biệt khi áp dụng các biện pháp công nghệ sinh học?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Công nghệ sinh học giúp cải thiện giá trị dinh dưỡng của thức ăn thủy sản thông qua việc tăng cường khả năng hấp thu các chất dinh dưỡng. Điều này được thực hiện chủ yếu bằng cách nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Lysine là một amino acid thiết yếu quan trọng đối với sự tăng trưởng của thủy sản. Tại sao việc tăng cường hàm lượng lysine trong thức ăn từ phế phụ phẩm cá tra lại có ý nghĩa?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Một trại nuôi tôm đang sử dụng thức ăn công nghiệp và nhận thấy tôm chậm lớn, phân không tốt. Phân tích cho thấy thức ăn có hàm lượng protein đủ nhưng khả năng tiêu hóa kém. Dựa trên kiến thức về ứng dụng công nghệ sinh học, vấn đề này có thể liên quan đến khía cạnh nào và giải pháp công nghệ sinh học nào có thể giúp ích?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Trong quy trình lên men khô đậu nành, nhiệt độ sấy chế phẩm thường được giữ ở mức khoảng 40°C. Tại sao không nên sấy ở nhiệt độ quá cao (ví dụ 70-80°C) mặc dù có thể làm khô nhanh hơn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Việc bổ sung enzyme ngoại sinh vào thức ăn thủy sản (hoặc trong quá trình chế biến) mang lại lợi ích gì đối với hệ tiêu hóa của thủy sản?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Phytate là một chất kháng dinh dưỡng phổ biến trong các loại hạt ngũ cốc và đậu. Nó gây ảnh hưởng tiêu cực đến thủy sản như thế nào và công nghệ sinh học giải quyết vấn đề này ra sao?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Việc sử dụng vi sinh vật có lợi (probiotics) trong quá trình lên men đậu nành để chế biến thức ăn thủy sản không chỉ giúp phân giải chất kháng dinh dưỡng mà còn có thể tạo ra các hợp chất có lợi khác. Hợp chất nào sau đây có thể được vi sinh vật tổng hợp và bổ sung vào thức ăn trong quá trình lên men?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Khi đánh giá chất lượng chế phẩm lên men khô đậu nành cho thức ăn thủy sản, chỉ tiêu 'hoạt độ enzyme' (ví dụ: protease, amylase, phytase) thường được kiểm tra. Việc kiểm tra này có ý nghĩa gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Công nghệ sinh học trong chế biến thức ăn thủy sản góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành nuôi trồng thủy sản như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Tại sao việc kiểm soát chặt chẽ điều kiện môi trường (nhiệt độ, độ ẩm, pH) trong quá trình lên men khô đậu nành lại quan trọng đối với kết quả cuối cùng của chế phẩm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Một trong những thách thức khi sử dụng phế phụ phẩm cá tra là nguy cơ nhiễm khuẩn và hư hỏng nhanh chóng. Bước 'Xử lí nguyên liệu' trong quy trình chế biến thức ăn giàu lysine giải quyết vấn đề này như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Giả sử một nhà sản xuất thức ăn thủy sản muốn giảm chi phí sản xuất mà vẫn đảm bảo chất lượng dinh dưỡng tương đương với thức ăn truyền thống dùng bột cá. Ứng dụng công nghệ sinh học nào trong Bài 18 có thể giúp họ đạt được mục tiêu này một cách hiệu quả nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Tại sao việc làm nhỏ nguyên liệu (ví dụ: phế phụ phẩm cá tra, đậu nành) là bước cần thiết trước khi tiến hành thủy phân hoặc lên men trong các quy trình chế biến thức ăn thủy sản bằng công nghệ sinh học?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Công nghệ sinh học trong bảo quản thức ăn thủy sản không chỉ giúp kéo dài thời gian sử dụng mà còn có thể duy trì hoặc thậm chí cải thiện chất lượng dinh dưỡng. Điều này được thể hiện qua khía cạnh nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: So sánh hai ứng dụng công nghệ sinh học trong chế biến thức ăn thủy sản được giới thiệu (chế biến từ phế phụ phẩm cá tra và lên men khô đậu nành), điểm khác biệt cơ bản về nguồn nguyên liệu chính là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Tại sao việc sử dụng các chế phẩm vi sinh vật có lợi (probiotics) trong bảo quản thức ăn thủy sản được coi là một phương pháp thân thiện với môi trường hơn so với việc sử dụng các chất bảo quản hóa học tổng hợp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Khi áp dụng công nghệ lên men khô đậu nành, việc lựa chọn chủng vi sinh vật khởi động (starter culture) phù hợp là rất quan trọng. Chủng vi sinh vật được chọn cần có đặc điểm nào để đảm bảo hiệu quả của quá trình?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản - Đề 07

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản và chế biến thức ăn thủy sản mang lại lợi ích chính nào sau đây cho ngành nuôi trồng?

  • A. Giảm hoàn toàn chi phí sản xuất thức ăn.
  • B. Loại bỏ nhu cầu sử dụng nguyên liệu truyền thống.
  • C. Tăng giá trị dinh dưỡng, cải thiện khả năng tiêu hóa và giảm tác động môi trường.
  • D. Chỉ giúp kéo dài thời gian bảo quản mà không ảnh hưởng đến chất lượng.

Câu 2: Công nghệ sinh học giúp cải thiện giá trị dinh dưỡng của thức ăn thủy sản bằng cách nào là chủ yếu?

  • A. Đơn thuần thêm các loại vitamin tổng hợp vào thức ăn.
  • B. Sử dụng enzyme hoặc vi sinh vật để phân giải các chất phức tạp, giải phóng hoặc tổng hợp các chất dinh dưỡng thiết yếu.
  • C. Chỉ tập trung vào việc thay đổi màu sắc và mùi vị của thức ăn.
  • D. Giảm độ ẩm của thức ăn xuống mức tối thiểu.

Câu 3: Khi sử dụng phế phụ phẩm từ quá trình chế biến cá tra để sản xuất thức ăn thủy sản giàu lysine bằng công nghệ sinh học, mục đích chính của việc xử lý nguyên liệu ban đầu (ví dụ: rửa sạch) là gì?

  • A. Tăng hàm lượng dầu trong nguyên liệu.
  • B. Giảm kích thước hạt nguyên liệu ngay lập tức.
  • C. Kích hoạt enzyme tự nhiên có trong phế phẩm.
  • D. Loại bỏ tạp chất, vi sinh vật gây hại và giảm mùi tanh khó chịu, chuẩn bị cho các bước chế biến tiếp theo.

Câu 4: Trong quy trình chế biến thức ăn thủy sản giàu lysine từ phế phụ phẩm cá tra, bước "Thủy phân" đóng vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Sử dụng enzyme hoặc acid để cắt nhỏ các phân tử protein phức tạp thành các peptide và amino acid dễ tiêu hóa hơn, đặc biệt là giải phóng lysine.
  • B. Làm khô nguyên liệu để chuẩn bị cho việc đóng gói.
  • C. Trộn đều các thành phần khác nhau của thức ăn.
  • D. Tăng độ kết dính của thức ăn khi ép viên.

Câu 5: Giả sử bạn đang đánh giá một quy trình sản xuất thức ăn thủy sản mới sử dụng công nghệ sinh học. Yếu tố nào sau đây là chỉ số quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả của quá trình thủy phân protein?

  • A. Màu sắc của sản phẩm sau thủy phân.
  • B. Tổng khối lượng nguyên liệu sau thủy phân.
  • C. Hàm lượng amino acid tự do (đặc biệt là lysine) và mức độ phân cắt protein thành peptide nhỏ.
  • D. Nhiệt độ môi trường thực hiện thủy phân.

Câu 6: Việc sử dụng protein thực vật (như đậu nành) thay thế một phần protein động vật trong thức ăn thủy sản mang lại ưu điểm về mặt kinh tế và môi trường. Tuy nhiên, nhược điểm chính của protein thực vật đối với thủy sản là gì?

  • A. Giá thành cao hơn nhiều so với protein động vật.
  • B. Thường chứa các chất kháng dinh dưỡng và có sự mất cân đối về thành phần amino acid thiết yếu (ví dụ: thiếu lysine, methionine).
  • C. Gây ra mùi vị khó chịu khiến thủy sản không ăn.
  • D. Không thể bảo quản được lâu.

Câu 7: Công nghệ lên men khô đậu nành trong sản xuất thức ăn thủy sản nhằm khắc phục nhược điểm nào của đậu nành thô?

  • A. Giảm hoặc loại bỏ các chất kháng dinh dưỡng (như trypsin inhibitor) và cải thiện sự cân bằng/khả năng hấp thu amino acid.
  • B. Làm tăng kích thước hạt đậu nành.
  • C. Chỉ đơn thuần là làm khô đậu nành.
  • D. Tăng hàm lượng chất béo trong đậu nành.

Câu 8: Trong quy trình lên men khô đậu nành, bước "Nhân sinh khối vi sinh vật có lợi" được thực hiện trước khi phối trộn với nguyên liệu đậu nành. Mục đích của bước này là gì?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn vi sinh vật gây hại khỏi môi trường.
  • B. Làm giảm hoạt tính của vi sinh vật.
  • C. Tăng số lượng vi sinh vật có lợi lên đủ lớn để đảm bảo quá trình lên men diễn ra hiệu quả và đồng đều khi cấy vào khối nguyên liệu lớn.
  • D. Chỉ đơn giản là kiểm tra chất lượng vi sinh vật.

Câu 9: Giả sử quy trình lên men khô đậu nành sử dụng chủng Bacillus subtilis. Chủng vi sinh vật này có khả năng sản sinh ra các enzyme nào giúp cải thiện chất lượng đậu nành cho thủy sản?

  • A. Chỉ enzyme amylase.
  • B. Chỉ enzyme lipase.
  • C. Chỉ enzyme cellulase.
  • D. Các enzyme protease để phân giải protein và enzyme khác để phân giải các chất kháng dinh dưỡng.

Câu 10: Sau khi lên men, chế phẩm đậu nành cần được làm khô. Tại sao việc kiểm soát nhiệt độ sấy (khoảng 40oC) lại quan trọng trong bước này?

  • A. Nhiệt độ cao giúp tăng tốc độ sấy lên rất nhanh.
  • B. Nhiệt độ quá cao có thể làm giảm hoạt tính của các enzyme và vi sinh vật có lợi còn sót lại, đồng thời làm biến tính protein, ảnh hưởng đến chất lượng dinh dưỡng.
  • C. Nhiệt độ sấy không ảnh hưởng đến chất lượng chế phẩm.
  • D. Nhiệt độ thấp giúp tiêu diệt hoàn toàn vi sinh vật.

Câu 11: Độ ẩm của chế phẩm đậu nành sau khi sấy cần đạt mức 9% - 11% trước khi đóng gói. Nếu độ ẩm cao hơn mức này, điều gì có khả năng xảy ra trong quá trình bảo quản?

  • A. Chế phẩm sẽ cứng lại và khó sử dụng.
  • B. Hàm lượng protein sẽ tự động tăng lên.
  • C. Tăng nguy cơ nấm mốc phát triển, làm giảm chất lượng và gây độc tố cho thức ăn.
  • D. Vi sinh vật có lợi sẽ hoạt động mạnh hơn.

Câu 12: Bên cạnh lên men khô, công nghệ sinh học còn được ứng dụng trong bảo quản thức ăn thủy sản bằng cách bổ sung trực tiếp enzyme hoặc chế phẩm vi sinh vào thức ăn. Cơ chế bảo quản của phương pháp này là gì?

  • A. Enzyme và vi sinh vật làm tăng độ cứng của viên thức ăn.
  • B. Chúng tạo ra một lớp màng chống thấm nước bên ngoài viên thức ăn.
  • C. Chúng làm tăng độ ẩm của thức ăn, ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật.
  • D. Các vi sinh vật có lợi cạnh tranh không gian, dinh dưỡng hoặc sản sinh ra các chất ức chế sự phát triển của nấm mốc, vi khuẩn gây hỏng thức ăn; enzyme giúp duy trì cấu trúc và chất lượng dinh dưỡng.

Câu 13: Một trại nuôi tôm đang gặp vấn đề với chất lượng thức ăn bị giảm sút nhanh chóng sau khi mở bao, dù đã bảo quản ở nơi khô ráo. Việc ứng dụng công nghệ sinh học nào sau đây có thể giúp giải quyết vấn đề này hiệu quả nhất?

  • A. Sử dụng thức ăn có bổ sung chế phẩm vi sinh vật hoặc enzyme có khả năng kháng nấm mốc và vi khuẩn.
  • B. Chỉ cần phơi khô lại thức ăn trước khi cho ăn.
  • C. Tăng lượng thức ăn cho tôm ăn mỗi lần để hết nhanh hơn.
  • D. Lưu trữ thức ăn trong môi trường có độ ẩm rất cao.

Câu 14: So với việc sử dụng kháng sinh để bảo quản thức ăn (phương pháp truyền thống, hiện ít được khuyến khích), việc sử dụng chế phẩm vi sinh vật có lợi trong bảo quản thức ăn thủy sản mang lại ưu điểm vượt trội nào?

  • A. Chi phí rẻ hơn đáng kể.
  • B. Thời gian bảo quản ngắn hơn nhưng hiệu quả cao hơn.
  • C. Không gây tồn dư kháng sinh trong sản phẩm thủy sản, an toàn cho môi trường và sức khỏe con người, đồng thời còn có thể cải thiện sức khỏe đường ruột cho vật nuôi.
  • D. Chỉ có tác dụng ngăn ngừa nấm mốc chứ không ức chế vi khuẩn.

Câu 15: Tại sao việc nâng cao khả năng tiêu hóa của thức ăn thủy sản bằng công nghệ sinh học lại quan trọng đối với hiệu quả nuôi trồng?

  • A. Giúp thức ăn nổi lâu hơn trên mặt nước.
  • B. Làm giảm tốc độ tăng trưởng của thủy sản.
  • C. Chỉ giúp giảm lượng chất thải rắn trong ao nuôi.
  • D. Giúp thủy sản hấp thu được nhiều dinh dưỡng hơn từ cùng một lượng thức ăn, từ đó cải thiện hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR), giảm chi phí và giảm ô nhiễm môi trường do chất thải.

Câu 16: Một trong những mục tiêu của việc ứng dụng công nghệ sinh học trong chế biến thức ăn thủy sản là giảm thiểu tác động tiêu cực lên môi trường. Điều này được thực hiện như thế nào?

  • A. Bằng cách sử dụng các hóa chất xử lý mạnh.
  • B. Bằng cách sử dụng phế phụ phẩm nông nghiệp/thủy sản làm nguyên liệu và cải thiện hiệu quả sử dụng dinh dưỡng của thức ăn, từ đó giảm lượng chất thải chưa tiêu hóa ra môi trường.
  • C. Chỉ đơn thuần là giảm kích thước hạt thức ăn.
  • D. Tăng lượng nước sử dụng trong quá trình chế biến.

Câu 17: Quá trình lên men khô đậu nành thường được thực hiện ở điều kiện nhiệt độ và độ ẩm được kiểm soát chặt chẽ. Nếu nhiệt độ lên men quá thấp hoặc quá cao so với nhiệt độ tối ưu cho chủng vi sinh vật, kết quả có thể là gì?

  • A. Vi sinh vật sẽ hoạt động mạnh hơn và quá trình lên men diễn ra nhanh hơn.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của sản phẩm cuối cùng.
  • C. Hoạt động của vi sinh vật bị ức chế hoặc chết, dẫn đến quá trình lên men không đạt hiệu quả mong muốn (ví dụ: chất kháng dinh dưỡng không bị phân giải hết, hàm lượng protein hòa tan thấp).
  • D. Sản phẩm thu được sẽ có độ ẩm rất cao.

Câu 18: Việc sử dụng phế phụ phẩm cá tra làm nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản giàu lysine là một ví dụ điển hình của nguyên tắc nào trong phát triển bền vững?

  • A. Tận dụng và tái sử dụng tài nguyên, giảm thiểu chất thải và ô nhiễm.
  • B. Chỉ tập trung vào việc tăng sản lượng cá tra.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào nguyên liệu nhập khẩu.
  • D. Sử dụng năng lượng hóa thạch một cách hiệu quả.

Câu 19: Chế phẩm sinh học (probiotic) được bổ sung vào thức ăn thủy sản không chỉ giúp bảo quản mà còn có thể cải thiện sức khỏe vật nuôi. Cơ chế nào sau đây giải thích vai trò của probiotic đối với sức khỏe đường ruột của thủy sản?

  • A. Probiotic làm cứng thành ruột, ngăn ngừa mầm bệnh xâm nhập.
  • B. Probiotic tiêu diệt tất cả vi khuẩn trong đường ruột.
  • C. Probiotic chỉ làm tăng tốc độ tiêu hóa thức ăn.
  • D. Probiotic giúp cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột, cạnh tranh với vi khuẩn gây bệnh, sản sinh các chất có lợi (enzyme tiêu hóa, vitamin) và kích thích hệ miễn dịch.

Câu 20: Khi so sánh hiệu quả của thức ăn thủy sản chế biến bằng công nghệ sinh học (ví dụ: đậu nành lên men) với thức ăn truyền thống sử dụng nguyên liệu tương tự (đậu nành thô), chỉ số nào sau đây thường được cải thiện đáng kể?

  • A. Hàm lượng chất xơ thô.
  • B. Hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR - Feed Conversion Ratio).
  • C. Tỷ lệ chết do bệnh.
  • D. Kích thước viên thức ăn.

Câu 21: Việc ứng dụng công nghệ sinh học để sản xuất thức ăn thủy sản giàu lysine từ phế phụ phẩm cá tra không chỉ tăng hàm lượng lysine mà còn có thể cải thiện khả năng hấp thu các amino acid khác. Điều này chủ yếu là do:

  • A. Phế phụ phẩm cá tra vốn dĩ đã chứa rất nhiều các amino acid thiết yếu.
  • B. Quá trình ép viên giúp tăng khả năng hấp thu.
  • C. Quá trình thủy phân bằng enzyme giúp cắt nhỏ protein thành các peptide và amino acid tự do, dễ dàng được hấp thu qua thành ruột của thủy sản.
  • D. Việc sấy khô ở nhiệt độ thấp giúp tăng khả năng hấp thu.

Câu 22: Một nhà máy sản xuất thức ăn thủy sản muốn sử dụng bã đậu nành sau khi chiết xuất dầu làm nguyên liệu. Để nâng cao giá trị dinh dưỡng và loại bỏ chất kháng dinh dưỡng trong bã đậu nành này, phương pháp công nghệ sinh học nào là phù hợp nhất?

  • A. Đơn thuần nghiền nhỏ bã đậu nành.
  • B. Chỉ trộn bã đậu nành với các loại ngũ cốc khác.
  • C. Sử dụng nhiệt độ rất cao để xử lý bã đậu nành.
  • D. Ứng dụng công nghệ lên men khô sử dụng vi sinh vật có lợi (ví dụ: Bacillus spp., nấm mốc Aspergillus spp.).

Câu 23: Trong công nghệ lên men khô đậu nành, thời gian và nhiệt độ lên men cần được kiểm soát chặt chẽ dựa trên đặc điểm của chủng vi sinh vật sử dụng. Nếu thời gian lên men quá ngắn, hậu quả có thể là gì?

  • A. Vi sinh vật chưa kịp sinh trưởng đủ và sản sinh enzyme với lượng cần thiết, dẫn đến chất kháng dinh dưỡng không bị phân giải hết và protein chưa được phân cắt tối ưu.
  • B. Sản phẩm sẽ bị lên men quá mức và có mùi chua khó chịu.
  • C. Độ ẩm của sản phẩm sẽ tăng lên.
  • D. Quá trình sấy khô sẽ diễn ra lâu hơn.

Câu 24: Để đánh giá chất lượng của chế phẩm đậu nành lên men sau khi hoàn thành, ngoài việc kiểm tra độ ẩm và cảm quan, chỉ tiêu hóa học nào sau đây là quan trọng để xác định hiệu quả của quá trình lên men?

  • A. Hàm lượng tro tổng số.
  • B. Hàm lượng chất béo thô.
  • C. Hàm lượng protein hòa tan, hàm lượng amino acid tự do và mức độ giảm các chất kháng dinh dưỡng (ví dụ: hàm lượng trypsin inhibitor).
  • D. Hàm lượng carbohydrate tổng số.

Câu 25: Tại sao việc giảm thiểu hoặc loại bỏ các chất kháng dinh dưỡng trong nguyên liệu thức ăn (như đậu nành, hạt có dầu khác) bằng công nghệ sinh học lại cần thiết cho thủy sản?

  • A. Các chất kháng dinh dưỡng làm tăng hương vị của thức ăn.
  • B. Các chất kháng dinh dưỡng cản trở quá trình tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng trong đường ruột của thủy sản, ảnh hưởng tiêu cực đến sinh trưởng và sức khỏe.
  • C. Chúng giúp thức ăn nổi lâu hơn.
  • D. Chúng làm tăng thời gian bảo quản thức ăn.

Câu 26: Công nghệ enzyme được ứng dụng rộng rãi trong chế biến thức ăn thủy sản. Enzyme protease được sử dụng chủ yếu để thực hiện chức năng nào?

  • A. Phân giải protein thành các peptide và amino acid.
  • B. Phân giải tinh bột thành đường.
  • C. Phân giải chất béo thành acid béo và glycerol.
  • D. Phân giải chất xơ.

Câu 27: Ngoài protease, enzyme amylase và lipase cũng có thể được bổ sung vào thức ăn thủy sản. Vai trò của enzyme amylase là gì?

  • A. Phân giải protein.
  • B. Phân giải chất béo.
  • C. Phân giải chất xơ.
  • D. Phân giải tinh bột thành đường đơn giản hơn, giúp thủy sản tiêu hóa carbohydrate hiệu quả hơn.

Câu 28: Việc bổ sung enzyme ngoại sinh vào thức ăn thủy sản (đặc biệt là các loài có hệ enzyme tiêu hóa chưa hoàn thiện) mang lại lợi ích gì?

  • A. Làm tăng kích thước của viên thức ăn.
  • B. Cải thiện khả năng tiêu hóa và hấp thu các chất dinh dưỡng (protein, carbohydrate, lipid) từ thức ăn, đặc biệt là các thành phần khó tiêu hóa.
  • C. Giúp thức ăn tự nổi trong nước.
  • D. Kéo dài thời gian thức ăn tan rã trong nước.

Câu 29: Công nghệ sinh học trong bảo quản thức ăn thủy sản không chỉ giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi sinh vật gây hại mà còn có thể duy trì chất lượng dinh dưỡng. Điều này được thực hiện như thế nào?

  • A. Bằng cách thêm các chất bảo quản hóa học độc hại.
  • B. Chỉ làm giảm độ ẩm của thức ăn.
  • C. Sử dụng enzyme để ngăn chặn quá trình oxy hóa lipid hoặc thủy phân protein không mong muốn do enzyme nội sinh hoặc vi sinh vật gây ra, đồng thời vi sinh vật có lợi ức chế vi sinh vật gây phân hủy dinh dưỡng.
  • D. Phơi khô thức ăn dưới ánh nắng mặt trời.

Câu 30: Khi áp dụng công nghệ lên men để chế biến các nguyên liệu giàu carbohydrate cho thức ăn thủy sản, mục tiêu chính của quá trình lên men là gì?

  • A. Phân giải carbohydrate phức tạp thành các dạng đơn giản hơn, dễ tiêu hóa; đồng thời có thể tổng hợp các chất có lợi khác như vitamin, enzyme hoặc protein tế bào vi sinh vật.
  • B. Làm tăng hàm lượng chất xơ trong nguyên liệu.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn carbohydrate khỏi nguyên liệu.
  • D. Chỉ làm thay đổi màu sắc của nguyên liệu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản và chế biến thức ăn thủy sản mang lại lợi ích chính nào sau đây cho ngành nuôi trồng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Công nghệ sinh học giúp cải thiện giá trị dinh dưỡng của thức ăn thủy sản bằng cách nào là chủ yếu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Khi sử dụng phế phụ phẩm từ quá trình chế biến cá tra để sản xuất thức ăn thủy sản giàu lysine bằng công nghệ sinh học, mục đích chính của việc xử lý nguyên liệu ban đầu (ví dụ: rửa sạch) là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Trong quy trình chế biến thức ăn thủy sản giàu lysine từ phế phụ phẩm cá tra, bước 'Thủy phân' đóng vai trò quan trọng như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Giả sử bạn đang đánh giá một quy trình sản xuất thức ăn thủy sản mới sử dụng công nghệ sinh học. Yếu tố nào sau đây là chỉ số quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả của quá trình thủy phân protein?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Việc sử dụng protein thực vật (như đậu nành) thay thế một phần protein động vật trong thức ăn thủy sản mang lại ưu điểm về mặt kinh tế và môi trường. Tuy nhiên, nhược điểm chính của protein thực vật đối với thủy sản là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Công nghệ lên men khô đậu nành trong sản xuất thức ăn thủy sản nhằm khắc phục nhược điểm nào của đậu nành thô?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Trong quy trình lên men khô đậu nành, bước 'Nhân sinh khối vi sinh vật có lợi' được thực hiện trước khi phối trộn với nguyên liệu đậu nành. Mục đích của bước này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Giả sử quy trình lên men khô đậu nành sử dụng chủng *Bacillus subtilis*. Chủng vi sinh vật này có khả năng sản sinh ra các enzyme nào giúp cải thiện chất lượng đậu nành cho thủy sản?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Sau khi lên men, chế phẩm đậu nành cần được làm khô. Tại sao việc kiểm soát nhiệt độ sấy (khoảng 40oC) lại quan trọng trong bước này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Độ ẩm của chế phẩm đậu nành sau khi sấy cần đạt mức 9% - 11% trước khi đóng gói. Nếu độ ẩm cao hơn mức này, điều gì có khả năng xảy ra trong quá trình bảo quản?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Bên cạnh lên men khô, công nghệ sinh học còn được ứng dụng trong bảo quản thức ăn thủy sản bằng cách bổ sung trực tiếp enzyme hoặc chế phẩm vi sinh vào thức ăn. Cơ chế bảo quản của phương pháp này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Một trại nuôi tôm đang gặp vấn đề với chất lượng thức ăn bị giảm sút nhanh chóng sau khi mở bao, dù đã bảo quản ở nơi khô ráo. Việc ứng dụng công nghệ sinh học nào sau đây có thể giúp giải quyết vấn đề này hiệu quả nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: So với việc sử dụng kháng sinh để bảo quản thức ăn (phương pháp truyền thống, hiện ít được khuyến khích), việc sử dụng chế phẩm vi sinh vật có lợi trong bảo quản thức ăn thủy sản mang lại ưu điểm vượt trội nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Tại sao việc nâng cao khả năng tiêu hóa của thức ăn thủy sản bằng công nghệ sinh học lại quan trọng đối với hiệu quả nuôi trồng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Một trong những mục tiêu của việc ứng dụng công nghệ sinh học trong chế biến thức ăn thủy sản là giảm thiểu tác động tiêu cực lên môi trường. Điều này được thực hiện như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Quá trình lên men khô đậu nành thường được thực hiện ở điều kiện nhiệt độ và độ ẩm được kiểm soát chặt chẽ. Nếu nhiệt độ lên men quá thấp hoặc quá cao so với nhiệt độ tối ưu cho chủng vi sinh vật, kết quả có thể là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Việc sử dụng phế phụ phẩm cá tra làm nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản giàu lysine là một ví dụ điển hình của nguyên tắc nào trong phát triển bền vững?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Chế phẩm sinh học (probiotic) được bổ sung vào thức ăn thủy sản không chỉ giúp bảo quản mà còn có thể cải thiện sức khỏe vật nuôi. Cơ chế nào sau đây giải thích vai trò của probiotic đối với sức khỏe đường ruột của thủy sản?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Khi so sánh hiệu quả của thức ăn thủy sản chế biến bằng công nghệ sinh học (ví dụ: đậu nành lên men) với thức ăn truyền thống sử dụng nguyên liệu tương tự (đậu nành thô), chỉ số nào sau đây thường được cải thiện đáng kể?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Việc ứng dụng công nghệ sinh học để sản xuất thức ăn thủy sản giàu lysine từ phế phụ phẩm cá tra không chỉ tăng hàm lượng lysine mà còn có thể cải thiện khả năng hấp thu các amino acid khác. Điều này chủ yếu là do:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Một nhà máy sản xuất thức ăn thủy sản muốn sử dụng bã đậu nành sau khi chiết xuất dầu làm nguyên liệu. Để nâng cao giá trị dinh dưỡng và loại bỏ chất kháng dinh dưỡng trong bã đậu nành này, phương pháp công nghệ sinh học nào là phù hợp nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong công nghệ lên men khô đậu nành, thời gian và nhiệt độ lên men cần được kiểm soát chặt chẽ dựa trên đặc điểm của chủng vi sinh vật sử dụng. Nếu thời gian lên men quá ngắn, hậu quả có thể là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Để đánh giá chất lượng của chế phẩm đậu nành lên men sau khi hoàn thành, ngoài việc kiểm tra độ ẩm và cảm quan, chỉ tiêu hóa học nào sau đây là quan trọng để xác định hiệu quả của quá trình lên men?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Tại sao việc giảm thiểu hoặc loại bỏ các chất kháng dinh dưỡng trong nguyên liệu thức ăn (như đậu nành, hạt có dầu khác) bằng công nghệ sinh học lại cần thiết cho thủy sản?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Công nghệ enzyme được ứng dụng rộng rãi trong chế biến thức ăn thủy sản. Enzyme protease được sử dụng chủ yếu để thực hiện chức năng nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Ngoài protease, enzyme amylase và lipase cũng có thể được bổ sung vào thức ăn thủy sản. Vai trò của enzyme amylase là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Việc bổ sung enzyme ngoại sinh vào thức ăn thủy sản (đặc biệt là các loài có hệ enzyme tiêu hóa chưa hoàn thiện) mang lại lợi ích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Công nghệ sinh học trong bảo quản thức ăn thủy sản không chỉ giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi sinh vật gây hại mà còn có thể duy trì chất lượng dinh dưỡng. Điều này được thực hiện như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Khi áp dụng công nghệ lên men để chế biến các nguyên liệu giàu carbohydrate cho thức ăn thủy sản, mục tiêu chính của quá trình lên men là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản - Đề 08

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vấn đề nào sau đây trong quá trình bảo quản thức ăn thủy sản có thể được giải quyết hiệu quả bằng việc ứng dụng công nghệ sinh học?

  • A. Giảm hàm lượng khoáng chất vi lượng.
  • B. Tăng độ cứng của viên thức ăn.
  • C. Thay đổi màu sắc tự nhiên của nguyên liệu.
  • D. Sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn gây hỏng.

Câu 2: Tại sao việc thủy phân protein trong phế phụ phẩm cá tra bằng enzyme lại giúp nâng cao giá trị dinh dưỡng của thức ăn thủy sản?

  • A. Enzyme bổ sung thêm vitamin vào sản phẩm.
  • B. Quá trình thủy phân tạo ra các chất độc mới có lợi.
  • C. Phân cắt protein thành các peptide và amino acid dễ tiêu hóa và hấp thu hơn.
  • D. Enzyme giúp làm khô nguyên liệu nhanh hơn.

Câu 3: Một nhà máy chế biến thức ăn thủy sản muốn sử dụng đậu nành làm nguồn protein chính để giảm chi phí. Tuy nhiên, họ lo ngại về các chất kháng dinh dưỡng có trong đậu nành sống. Ứng dụng công nghệ sinh học nào là giải pháp hiệu quả nhất để xử lý vấn đề này?

  • A. Bổ sung khoáng chất vào đậu nành.
  • B. Công nghệ lên men khô đậu nành.
  • C. Ép viên và sấy khô ở nhiệt độ cao.
  • D. Trộn trực tiếp đậu nành sống vào công thức thức ăn.

Câu 4: Trong quy trình chế biến thức ăn thủy sản giàu lysine từ phế phụ phẩm cá tra, bước "Thủy phân" có vai trò cốt lõi là gì?

  • A. Sử dụng enzyme để phân giải các phân tử protein lớn.
  • B. Làm sạch nguyên liệu khỏi tạp chất.
  • C. Tăng độ ẩm cho nguyên liệu trước khi ép viên.
  • D. Tiêu diệt hoàn toàn vi sinh vật có hại.

Câu 5: Khi bảo quản thức ăn thủy sản, việc bổ sung chế phẩm vi sinh vật có lợi (probiotics) có thể mang lại lợi ích nào?

  • A. Làm tăng hàm lượng chất béo trong thức ăn.
  • B. Giúp thức ăn nổi trên mặt nước lâu hơn.
  • C. Cạnh tranh và ức chế sự phát triển của vi sinh vật gây hại như nấm mốc, vi khuẩn.
  • D. Giảm lượng oxy hòa tan trong nước ao nuôi.

Câu 6: So với việc sử dụng bột cá truyền thống, việc chế biến thức ăn giàu lysine từ phế phụ phẩm cá tra bằng công nghệ sinh học mang lại ưu điểm kinh tế nào rõ rệt nhất?

  • A. Tăng gấp đôi tốc độ tăng trưởng của thủy sản.
  • B. Tận dụng nguồn nguyên liệu giá rẻ, giảm chi phí sản xuất.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu sử dụng thức ăn công nghiệp.
  • D. Chỉ phù hợp cho một loại thủy sản duy nhất.

Câu 7: Công nghệ lên men khô đậu nành sử dụng vi sinh vật để cải thiện chất lượng đậu nành. Quá trình này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Làm tăng hàm lượng chất xơ thô.
  • B. Giảm hàm lượng protein tổng số.
  • C. Bổ sung thêm dầu cá tự nhiên.
  • D. Phân giải các chất kháng dinh dưỡng và làm giàu amino acid thiết yếu.

Câu 8: Tại sao việc kiểm soát nhiệt độ sấy là rất quan trọng trong bước làm khô và đóng gói của quy trình lên men khô đậu nành?

  • A. Nhiệt độ quá cao có thể làm giảm hoạt tính của vi sinh vật có lợi và làm biến tính protein.
  • B. Nhiệt độ sấy không ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
  • C. Nhiệt độ sấy chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của chế phẩm.
  • D. Nhiệt độ sấy cao giúp tăng hàm lượng chất béo.

Câu 9: Một đặc điểm nổi bật của thức ăn thủy sản được chế biến bằng công nghệ sinh học (như thủy phân enzyme hoặc lên men) là gì so với thức ăn truyền thống?

  • A. Có thời gian bảo quản ngắn hơn đáng kể.
  • B. Có độ tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng tốt hơn.
  • C. Chỉ sử dụng được cho giai đoạn cá giống.
  • D. Hoàn toàn không chứa protein.

Câu 10: Nếu một trại nuôi thủy sản gặp vấn đề thức ăn bị nấm mốc tấn công nhanh chóng sau khi mở bao bì, giải pháp công nghệ sinh học nào trong bảo quản thức ăn có thể được khuyến nghị?

  • A. Tăng cường độ ẩm trong kho bảo quản.
  • B. Chỉ sử dụng thức ăn dạng viên nổi.
  • C. Giảm nhiệt độ nước ao nuôi.
  • D. Sử dụng thức ăn có bổ sung enzyme hoặc chế phẩm vi sinh vật ức chế nấm mốc.

Câu 11: Phế phụ phẩm cá tra, sau khi được xử lý và làm nhỏ, được đưa vào bồn phản ứng để thủy phân. Thành phần sinh học nào được thêm vào ở bước này để thực hiện quá trình phân giải?

  • A. Enzyme protease.
  • B. Axit hydrochloric.
  • C. Chất kháng sinh.
  • D. Vitamin tổng hợp.

Câu 12: Quy trình lên men khô đậu nành thường sử dụng loại vi sinh vật nào để thực hiện quá trình lên men?

  • A. Vi tảo lục.
  • B. Virus gây bệnh.
  • C. Các chủng nấm mốc hoặc vi khuẩn có lợi (ví dụ: Aspergillus oryzae, Bacillus subtilis).
  • D. Kí sinh trùng đường ruột.

Câu 13: Mục đích của bước "Nhân sinh khối vi sinh vật có lợi" trong quy trình lên men khô đậu nành là gì?

  • A. Làm sạch nguyên liệu đậu nành.
  • B. Tạo ra nhiệt độ cần thiết cho quá trình lên men.
  • C. Kiểm tra chất lượng của sản phẩm cuối cùng.
  • D. Chuẩn bị đủ lượng vi sinh vật có hoạt tính cao để cấy vào nguyên liệu đậu nành.

Câu 14: Việc sử dụng phế phụ phẩm từ ngành công nghiệp chế biến thủy sản (như đầu, xương, da cá tra) để sản xuất thức ăn thủy sản bằng công nghệ sinh học góp phần giải quyết vấn đề môi trường nào?

  • A. Giảm lượng chất thải hữu cơ ra môi trường.
  • B. Tăng lượng khí thải nhà kính.
  • C. Làm tăng độ mặn của nguồn nước.
  • D. Gây ô nhiễm tiếng ồn.

Câu 15: Chất nào có trong đậu nành thô có thể gây ức chế hoạt động của enzyme tiêu hóa ở thủy sản, làm giảm khả năng hấp thu protein?

  • A. Lysine.
  • B. Chất ức chế trypsin.
  • C. Vitamin C.
  • D. Chất béo omega-3.

Câu 16: Tại sao việc bổ sung enzyme trong quá trình bảo quản thức ăn thủy sản lại có thể giúp kéo dài thời gian sử dụng?

  • A. Enzyme làm đông cứng viên thức ăn.
  • B. Enzyme tạo ra lớp màng bảo vệ bên ngoài.
  • C. Enzyme có thể phân giải một số chất nền mà vi sinh vật gây hại cần để phát triển hoặc tạo ra các chất kháng khuẩn.
  • D. Enzyme làm tăng độ ẩm, ngăn vi khuẩn phát triển.

Câu 17: Một nhà nghiên cứu đang cố gắng tối ưu hóa quy trình thủy phân phế phụ phẩm cá bằng enzyme. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố quan trọng cần kiểm soát để enzyme hoạt động hiệu quả nhất?

  • A. Nhiệt độ.
  • B. pH.
  • C. Thời gian phản ứng.
  • D. Màu sắc của bồn phản ứng.

Câu 18: Sản phẩm cuối cùng của quá trình lên men khô đậu nành bằng công nghệ sinh học có những đặc điểm cải thiện nào so với đậu nành thô?

  • A. Tăng hàm lượng protein dễ tiêu hóa, giảm chất kháng dinh dưỡng.
  • B. Giảm hàm lượng amino acid thiết yếu.
  • C. Tăng hàm lượng chất béo bão hòa.
  • D. Không có sự thay đổi về thành phần dinh dưỡng.

Câu 19: Việc sử dụng thức ăn thủy sản được bảo quản bằng công nghệ sinh học (bổ sung enzyme/vi sinh) có thể giúp giảm thiểu rủi ro nào cho sức khỏe thủy sản?

  • A. Bệnh do thiếu oxy.
  • B. Bệnh đường ruột do vi khuẩn hoặc nấm mốc từ thức ăn bị hỏng.
  • C. Bệnh ngoài da do ký sinh trùng.
  • D. Bệnh về mắt.

Câu 20: Khi áp dụng công nghệ lên men khô đậu nành, bước nào sau đây diễn ra quá trình vi sinh vật chuyển hóa các chất trong nguyên liệu đậu nành?

  • A. Nhân sinh khối vi sinh vật.
  • B. Phối trộn.
  • C. Lên men.
  • D. Làm khô và đóng gói.

Câu 21: Giả sử bạn có hai lô thức ăn thủy sản: một lô được bảo quản theo phương pháp truyền thống, một lô được bổ sung chế phẩm enzyme và vi sinh vật. Sau một thời gian bảo quản, bạn quan sát thấy lô truyền thống có dấu hiệu nấm mốc, còn lô kia thì không. Điều này minh chứng cho ứng dụng nào của công nghệ sinh học?

  • A. Ức chế sự phát triển của vi sinh vật gây hại trong quá trình bảo quản.
  • B. Tăng cường khả năng nổi của viên thức ăn.
  • C. Giảm hàm lượng chất béo trong thức ăn.
  • D. Tăng cường màu sắc tự nhiên của thức ăn.

Câu 22: Việc tận dụng phế phụ phẩm cá tra để sản xuất thức ăn thủy sản bằng công nghệ thủy phân enzyme là một ví dụ điển hình cho xu hướng phát triển bền vững nào trong ngành nông nghiệp?

  • A. Tăng cường sử dụng hóa chất bảo quản.
  • B. Phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn nguyên liệu nhập khẩu.
  • C. Tăng áp lực khai thác nguồn lợi tự nhiên.
  • D. Kinh tế tuần hoàn (Circular Economy) và sử dụng hiệu quả tài nguyên.

Câu 23: Bước "Đánh giá chế phẩm" trong quy trình lên men khô đậu nành nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Xác định nhiệt độ sấy phù hợp.
  • B. Kiểm tra chất lượng sản phẩm sau lên men, bao gồm hàm lượng dinh dưỡng và hoạt tính vi sinh vật.
  • C. Làm sạch thiết bị lên men.
  • D. Pha loãng chế phẩm trước khi đóng gói.

Câu 24: Protein từ thực vật (như đậu nành) thường bị coi là "không cân đối về amino acid" đối với thủy sản. Amino acid thiết yếu nào thường bị thiếu hụt trong protein đậu nành, cần được bổ sung hoặc cải thiện thông qua chế biến sinh học?

  • A. Lysine và Methionine.
  • B. Alanine và Glycine.
  • C. Glutamic acid và Aspartic acid.
  • D. Proline và Serine.

Câu 25: Công nghệ sinh học giúp chế biến thức ăn thủy sản từ các nguồn nguyên liệu mới (như phế phụ phẩm, đậu nành) thay vì chỉ dựa vào bột cá. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc gì?

  • A. Làm tăng sự phụ thuộc vào khai thác cá tự nhiên.
  • B. Giảm giá trị dinh dưỡng tổng thể của thức ăn.
  • C. Giảm áp lực khai thác nguồn cá tự nhiên làm nguyên liệu sản xuất bột cá.
  • D. Chỉ tạo ra thức ăn cho cá cảnh.

Câu 26: Khi so sánh giữa phương pháp thủy phân enzyme và phương pháp lên men vi sinh vật trong chế biến nguyên liệu thức ăn thủy sản, điểm khác biệt cơ bản nằm ở đâu?

  • A. Chỉ có phương pháp lên men sử dụng nhiệt độ cao.
  • B. Phương pháp thủy phân sử dụng enzyme tinh khiết hoặc hỗn hợp enzyme, trong khi lên men sử dụng hoạt động tổng hợp của vi sinh vật sống.
  • C. Chỉ có phương pháp thủy phân có thể phân giải protein.
  • D. Phương pháp lên men không làm thay đổi thành phần dinh dưỡng.

Câu 27: Enzyme nào sau đây thường được sử dụng để phân giải các polysaccharide phức tạp (như cellulose, hemicellulose) có trong nguyên liệu thực vật, giúp tăng khả năng tiêu hóa cho thủy sản?

  • A. Enzyme cellulase và hemicellulase.
  • B. Enzyme lipase.
  • C. Enzyme amylase.
  • D. Enzyme protease.

Câu 28: Tại sao việc giảm độ ẩm xuống mức 9%-11% ở cuối quy trình lên men khô đậu nành lại quan trọng cho việc bảo quản sản phẩm?

  • A. Độ ẩm thấp giúp tăng hoạt tính của vi sinh vật.
  • B. Độ ẩm thấp làm tăng nhiệt độ sản phẩm.
  • C. Độ ẩm thấp giúp sản phẩm nặng hơn.
  • D. Độ ẩm thấp ức chế sự phát triển của hầu hết các loại nấm mốc và vi khuẩn gây hỏng.

Câu 29: Ngoài việc phân giải protein, enzyme còn có thể được sử dụng trong chế biến thức ăn thủy sản để phân giải chất nào khác nhằm giải phóng năng lượng và các chất dinh dưỡng bị "khóa"?

  • A. Khoáng chất.
  • B. Vitamin.
  • C. Tinh bột và chất béo.
  • D. Chất xơ hòa tan.

Câu 30: Trong bối cảnh phát triển bền vững, việc ứng dụng công nghệ sinh học trong chế biến thức ăn thủy sản từ phế phụ phẩm và nguyên liệu thực vật có thể được xem là một bước tiến quan trọng vì nó:

  • A. Giảm thiểu lãng phí, tạo ra sản phẩm có giá trị cao từ nguồn nguyên liệu chi phí thấp và giảm tác động môi trường.
  • B. Làm tăng chi phí sản xuất và gây ô nhiễm nguồn nước.
  • C. Chỉ có lợi cho một số ít loài thủy sản nhất định.
  • D. Yêu cầu sử dụng một lượng lớn hóa chất độc hại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Vấn đề nào sau đây trong quá trình bảo quản thức ăn thủy sản có thể được giải quyết hiệu quả bằng việc ứng dụng công nghệ sinh học?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Tại sao việc thủy phân protein trong phế phụ phẩm cá tra bằng enzyme lại giúp nâng cao giá trị dinh dưỡng của thức ăn thủy sản?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Một nhà máy chế biến thức ăn thủy sản muốn sử dụng đậu nành làm nguồn protein chính để giảm chi phí. Tuy nhiên, họ lo ngại về các chất kháng dinh dưỡng có trong đậu nành sống. Ứng dụng công nghệ sinh học nào là giải pháp hiệu quả nhất để xử lý vấn đề này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Trong quy trình chế biến thức ăn thủy sản giàu lysine từ phế phụ phẩm cá tra, bước 'Thủy phân' có vai trò cốt lõi là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Khi bảo quản thức ăn thủy sản, việc bổ sung chế phẩm vi sinh vật có lợi (probiotics) có thể mang lại lợi ích nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: So với việc sử dụng bột cá truyền thống, việc chế biến thức ăn giàu lysine từ phế phụ phẩm cá tra bằng công nghệ sinh học mang lại ưu điểm kinh tế nào rõ rệt nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Công nghệ lên men khô đậu nành sử dụng vi sinh vật để cải thiện chất lượng đậu nành. Quá trình này chủ yếu nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Tại sao việc kiểm soát nhiệt độ sấy là rất quan trọng trong bước làm khô và đóng gói của quy trình lên men khô đậu nành?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Một đặc điểm nổi bật của thức ăn thủy sản được chế biến bằng công nghệ sinh học (như thủy phân enzyme hoặc lên men) là gì so với thức ăn truyền thống?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Nếu một trại nuôi thủy sản gặp vấn đề thức ăn bị nấm mốc tấn công nhanh chóng sau khi mở bao bì, giải pháp công nghệ sinh học nào trong bảo quản thức ăn có thể được khuyến nghị?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Phế phụ phẩm cá tra, sau khi được xử lý và làm nhỏ, được đưa vào bồn phản ứng để thủy phân. Thành phần sinh học nào được thêm vào ở bước này để thực hiện quá trình phân giải?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Quy trình lên men khô đậu nành thường sử dụng loại vi sinh vật nào để thực hiện quá trình lên men?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Mục đích của bước 'Nhân sinh khối vi sinh vật có lợi' trong quy trình lên men khô đậu nành là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Việc sử dụng phế phụ phẩm từ ngành công nghiệp chế biến thủy sản (như đầu, xương, da cá tra) để sản xuất thức ăn thủy sản bằng công nghệ sinh học góp phần giải quyết vấn đề môi trường nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Chất nào có trong đậu nành thô có thể gây ức chế hoạt động của enzyme tiêu hóa ở thủy sản, làm giảm khả năng hấp thu protein?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Tại sao việc bổ sung enzyme trong quá trình bảo quản thức ăn thủy sản lại có thể giúp kéo dài thời gian sử dụng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Một nhà nghiên cứu đang cố gắng tối ưu hóa quy trình thủy phân phế phụ phẩm cá bằng enzyme. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố quan trọng cần kiểm soát để enzyme hoạt động hiệu quả nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Sản phẩm cuối cùng của quá trình lên men khô đậu nành bằng công nghệ sinh học có những đặc điểm cải thiện nào so với đậu nành thô?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Việc sử dụng thức ăn thủy sản được bảo quản bằng công nghệ sinh học (bổ sung enzyme/vi sinh) có thể giúp giảm thiểu rủi ro nào cho sức khỏe thủy sản?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Khi áp dụng công nghệ lên men khô đậu nành, bước nào sau đây diễn ra quá trình vi sinh vật chuyển hóa các chất trong nguyên liệu đậu nành?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Giả sử bạn có hai lô thức ăn thủy sản: một lô được bảo quản theo phương pháp truyền thống, một lô được bổ sung chế phẩm enzyme và vi sinh vật. Sau một thời gian bảo quản, bạn quan sát thấy lô truyền thống có dấu hiệu nấm mốc, còn lô kia thì không. Điều này minh chứng cho ứng dụng nào của công nghệ sinh học?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Việc tận dụng phế phụ phẩm cá tra để sản xuất thức ăn thủy sản bằng công nghệ thủy phân enzyme là một ví dụ điển hình cho xu hướng phát triển bền vững nào trong ngành nông nghiệp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Bước 'Đánh giá chế phẩm' trong quy trình lên men khô đậu nành nhằm mục đích chính là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Protein từ thực vật (như đậu nành) thường bị coi là 'không cân đối về amino acid' đối với thủy sản. Amino acid thiết yếu nào thường bị thiếu hụt trong protein đậu nành, cần được bổ sung hoặc cải thiện thông qua chế biến sinh học?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Công nghệ sinh học giúp chế biến thức ăn thủy sản từ các nguồn nguyên liệu mới (như phế phụ phẩm, đậu nành) thay vì chỉ dựa vào bột cá. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Khi so sánh giữa phương pháp thủy phân enzyme và phương pháp lên men vi sinh vật trong chế biến nguyên liệu thức ăn thủy sản, điểm khác biệt cơ bản nằm ở đâu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Enzyme nào sau đây thường được sử dụng để phân giải các polysaccharide phức tạp (như cellulose, hemicellulose) có trong nguyên liệu thực vật, giúp tăng khả năng tiêu hóa cho thủy sản?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Tại sao việc giảm độ ẩm xuống mức 9%-11% ở cuối quy trình lên men khô đậu nành lại quan trọng cho việc bảo quản sản phẩm?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Ngoài việc phân giải protein, enzyme còn có thể được sử dụng trong chế biến thức ăn thủy sản để phân giải chất nào khác nhằm giải phóng năng lượng và các chất dinh dưỡng bị 'khóa'?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong bối cảnh phát triển bền vững, việc ứng dụng công nghệ sinh học trong chế biến thức ăn thủy sản từ phế phụ phẩm và nguyên liệu thực vật có thể được xem là một bước tiến quan trọng vì nó:

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản - Đề 09

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong chế biến phế phụ phẩm cá tra thành thức ăn thủy sản giàu lysine mang lại lợi ích chủ yếu nào?

  • A. Tăng hàm lượng chất béo trong thức ăn.
  • B. Giảm đáng kể hàm lượng protein tổng số.
  • C. Tăng giá trị dinh dưỡng, đặc biệt là hàm lượng amino acid thiết yếu như lysine, và giảm ô nhiễm môi trường.
  • D. Chỉ giúp giảm chi phí sản xuất mà không cải thiện chất lượng dinh dưỡng.

Câu 2: Trong quy trình chế biến thức ăn thủy sản giàu lysine từ phế phụ phẩm cá tra bằng công nghệ thủy phân enzyme, giai đoạn "Thủy phân" có vai trò chính là gì?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn nước khỏi nguyên liệu.
  • B. Phá vỡ cấu trúc xương và vảy cá.
  • C. Làm tăng hàm lượng chất xơ trong sản phẩm.
  • D. Sử dụng enzyme để phân cắt protein thành các peptide và amino acid dễ tiêu hóa hơn.

Câu 3: So với việc sử dụng trực tiếp bột đậu nành truyền thống, công nghệ lên men khô đậu nành để chế biến thức ăn thủy sản có ưu điểm nổi bật nào về mặt dinh dưỡng cho vật nuôi thủy sản?

  • A. Giảm hoặc loại bỏ các chất kháng dinh dưỡng, tăng khả năng tiêu hóa và hấp thu protein.
  • B. Tăng hàm lượng chất béo và carbohydrate phức tạp.
  • C. Làm giảm độ bền của viên thức ăn trong nước.
  • D. Chỉ có tác dụng kéo dài thời gian bảo quản.

Câu 4: Một trang trại nuôi tôm đang gặp vấn đề về chi phí thức ăn cao và nguồn cung bột cá không ổn định. Họ muốn tìm giải pháp thay thế protein từ động vật bằng nguồn gốc thực vật nhưng lo ngại về khả năng hấp thu và các chất kháng dinh dưỡng. Công nghệ sinh học nào được đề cập trong bài học có thể giúp giải quyết vấn đề này một cách hiệu quả?

  • A. Công nghệ thủy phân phế phụ phẩm cá tra.
  • B. Công nghệ lên men khô đậu nành.
  • C. Công nghệ sản xuất tảo Spirulina.
  • D. Công nghệ sản xuất enzyme protease tổng hợp.

Câu 5: Vi sinh vật được sử dụng trong công nghệ lên men khô đậu nành để chế biến thức ăn thủy sản chủ yếu có vai trò gì?

  • A. Tổng hợp các chất béo cần thiết cho vật nuôi.
  • B. Chỉ làm tăng độ ẩm của sản phẩm.
  • C. Phân giải các hợp chất phức tạp, đặc biệt là protein, và loại bỏ chất kháng dinh dưỡng.
  • D. Làm tăng độ cứng của hạt đậu nành.

Câu 6: Quy trình chế biến thức ăn thủy sản giàu lysine từ phế phụ phẩm cá tra bao gồm các bước cơ bản nào sau đây (không xét đến bước đóng gói, bảo quản)?

  • A. Xử lí nguyên liệu → Làm nhỏ nguyên liệu → Thủy phân → Ép viên, sấy khô.
  • B. Làm nhỏ nguyên liệu → Thủy phân → Xử lí nguyên liệu → Ép viên, sấy khô.
  • C. Thủy phân → Xử lí nguyên liệu → Làm nhỏ nguyên liệu → Ép viên, sấy khô.
  • D. Xử lí nguyên liệu → Thủy phân → Ép viên, sấy khô → Làm nhỏ nguyên liệu.

Câu 7: Chất nào dưới đây là một trong những amino acid thiết yếu thường bị thiếu hụt trong protein thực vật và được tăng cường khi chế biến phế phụ phẩm cá tra bằng công nghệ sinh học?

  • A. Glycine.
  • B. Lysine.
  • C. Alanine.
  • D. Proline.

Câu 8: Tại sao việc sử dụng enzyme trong quá trình thủy phân phế phụ phẩm cá tra lại quan trọng để tạo ra thức ăn thủy sản giàu lysine?

  • A. Enzyme giúp phân giải protein một cách hiệu quả, tạo ra các peptide và amino acid tự do, bao gồm lysine, dễ hấp thu hơn.
  • B. Enzyme có tác dụng làm đông tụ protein, giúp dễ dàng tách nước.
  • C. Enzyme làm tăng hàm lượng chất béo trong sản phẩm cuối cùng.
  • D. Enzyme chỉ có tác dụng khử mùi hôi của phế phụ phẩm.

Câu 9: Công nghệ lên men khô đậu nành thường sử dụng loại vi sinh vật nào để đạt được hiệu quả tối ưu trong việc phân giải protein và loại bỏ chất kháng dinh dưỡng?

  • A. Vi khuẩn lam (Cyanobacteria).
  • B. Nấm men (Yeasts).
  • C. Tảo (Algae).
  • D. Nấm mốc (Filamentous fungi) hoặc vi khuẩn có lợi.

Câu 10: Một trong những nhược điểm chính của việc sử dụng protein thực vật chưa qua xử lý (như bột đậu nành thô) trong thức ăn thủy sản là sự hiện diện của các "chất kháng dinh dưỡng". Chất này gây ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến vật nuôi?

  • A. Làm tăng tốc độ tăng trưởng của vật nuôi.
  • B. Giúp vật nuôi hấp thu chất béo tốt hơn.
  • C. Ức chế hoạt động của enzyme tiêu hóa, giảm khả năng hấp thu dinh dưỡng.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của thịt cá.

Câu 11: Bước "Nhân sinh khối vi sinh vật có lợi" là bước đầu tiên trong quy trình công nghệ nào dưới đây?

  • A. Công nghệ lên men khô đậu nành.
  • B. Công nghệ thủy phân phế phụ phẩm cá tra.
  • C. Công nghệ sản xuất tảo đơn bào.
  • D. Công nghệ chiết xuất dầu cá.

Câu 12: Tại sao việc sấy khô sản phẩm sau khi lên men hoặc thủy phân là bước quan trọng trong quy trình chế biến thức ăn thủy sản bằng công nghệ sinh học?

  • A. Để làm tăng hàm lượng vitamin.
  • B. Để sản phẩm có màu sắc đẹp hơn.
  • C. Để kích hoạt hoạt động của enzyme còn sót lại.
  • D. Để giảm độ ẩm, ức chế hoạt động của vi sinh vật gây hại và kéo dài thời gian bảo quản.

Câu 13: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản thức ăn thủy sản thường tập trung vào việc sử dụng các chế phẩm sinh học hoặc enzyme để làm gì?

  • A. Tăng cường độ kết dính của viên thức ăn.
  • B. Ức chế sự phát triển của nấm mốc, vi khuẩn gây hư hỏng thức ăn.
  • C. Làm tăng trọng lượng riêng của thức ăn.
  • D. Giảm hàm lượng tro trong thức ăn.

Câu 14: Khi đánh giá chất lượng chế phẩm đậu nành lên men dùng làm thức ăn thủy sản, chỉ tiêu nào dưới đây thể hiện hiệu quả của quá trình lên men trong việc cải thiện giá trị dinh dưỡng?

  • A. Màu sắc của chế phẩm.
  • B. Độ ẩm của chế phẩm.
  • C. Hàm lượng protein hòa tan hoặc hàm lượng amino acid tự do.
  • D. Kích thước hạt của chế phẩm.

Câu 15: Phế phụ phẩm cá tra (đầu, xương, da, nội tạng) là nguồn nguyên liệu tiềm năng để chế biến thức ăn thủy sản vì chúng giàu thành phần dinh dưỡng nào?

  • A. Protein và lipid.
  • B. Chất xơ và carbohydrate.
  • C. Vitamin C và các khoáng chất vô cơ.
  • D. Tinh bột và đường đơn.

Câu 16: Công nghệ lên men khô đậu nành giúp cải thiện khả năng kháng bệnh và chống chịu stress cho vật nuôi thủy sản thông qua cơ chế nào?

  • A. Làm tăng hàm lượng chất béo trong thức ăn, cung cấp năng lượng tức thời.
  • B. Giảm hàm lượng protein, giúp hệ tiêu hóa vật nuôi làm việc ít hơn.
  • C. Tăng lượng chất xơ, hỗ trợ làm sạch đường ruột.
  • D. Bổ sung vi sinh vật có lợi và các sản phẩm trao đổi chất của chúng (như peptide hoạt tính sinh học), cải thiện hệ vi sinh vật đường ruột và chức năng miễn dịch.

Câu 17: Giả sử bạn là một nhà sản xuất thức ăn thủy sản và muốn giảm chi phí nguyên liệu nhưng vẫn đảm bảo chất lượng protein cho tôm. Bạn nên ưu tiên nghiên cứu và ứng dụng công nghệ nào dựa trên kiến thức bài học?

  • A. Công nghệ sản xuất vitamin tổng hợp.
  • B. Công nghệ làm lạnh sâu thức ăn.
  • C. Các công nghệ chế biến protein từ phế phụ phẩm thủy sản hoặc protein thực vật bằng enzyme/vi sinh vật.
  • D. Công nghệ sản xuất vỏ bao bì chống thấm nước.

Câu 18: Mục đích của bước "Làm nhỏ nguyên liệu" trong quy trình chế biến thức ăn thủy sản giàu lysine từ phế phụ phẩm cá tra là gì?

  • A. Để làm tăng độ ẩm của nguyên liệu.
  • B. Để tăng diện tích tiếp xúc giữa enzyme và cơ chất, giúp quá trình thủy phân diễn ra hiệu quả hơn.
  • C. Để loại bỏ xương và vảy cá.
  • D. Để làm giảm nhiệt độ của nguyên liệu.

Câu 19: Chất nào dưới đây được xem là "chất kháng dinh dưỡng" phổ biến có trong đậu nành thô và cần được loại bỏ hoặc giảm thiểu thông qua công nghệ lên men?

  • A. Trypsin inhibitor.
  • B. Vitamin A.
  • C. Axit béo omega-3.
  • D. Lysine.

Câu 20: Việc bổ sung enzyme ngoại sinh vào thức ăn thủy sản (đã được chế biến) có thể mang lại lợi ích gì?

  • A. Làm tăng hàm lượng chất xơ trong thức ăn.
  • B. Giúp thức ăn nổi lâu hơn trên mặt nước.
  • C. Cải thiện khả năng tiêu hóa và hấp thu các thành phần khó tiêu trong thức ăn.
  • D. Chỉ có tác dụng tạo màu cho viên thức ăn.

Câu 21: So sánh giữa bột cá (nguồn protein động vật) và bột đậu nành (nguồn protein thực vật) trong thức ăn thủy sản, nhược điểm chính của bột đậu nành về mặt cân đối amino acid là gì?

  • A. Thường chứa quá nhiều Methionine.
  • B. Giàu tất cả các loại amino acid thiết yếu.
  • C. Không chứa bất kỳ amino acid nào.
  • D. Thường thiếu hụt một số amino acid thiết yếu như Lysine và Methionine.

Câu 22: Công nghệ sinh học trong bảo quản thức ăn thủy sản giúp kéo dài thời gian sử dụng của thức ăn bằng cách nào là chủ yếu?

  • A. Ngăn chặn hoặc làm chậm sự phát triển của vi sinh vật gây hư hỏng (nấm mốc, vi khuẩn).
  • B. Làm tăng độ ẩm của thức ăn.
  • C. Tăng nhiệt độ bảo quản.
  • D. Giảm hàm lượng chất béo trong thức ăn.

Câu 23: Khi sử dụng công nghệ lên men khô đậu nành, nhiệt độ sấy chế phẩm sau lên men cần được kiểm soát ở mức tương đối thấp (khoảng 40°C) để làm gì?

  • A. Để làm tăng hoạt tính của các enzyme.
  • B. Để không làm ảnh hưởng đến hoạt tính của các vi sinh vật có lợi hoặc các hợp chất nhạy cảm với nhiệt được tạo ra trong quá trình lên men.
  • C. Để tăng tốc độ bay hơi của nước.
  • D. Để làm sản phẩm bị vón cục.

Câu 24: Một trong những lợi ích kinh tế rõ ràng nhất của việc ứng dụng công nghệ chế biến phế phụ phẩm thủy sản thành thức ăn là gì?

  • A. Làm tăng giá thành thức ăn thành phẩm.
  • B. Tăng chi phí xử lý chất thải.
  • C. Giảm nhu cầu sử dụng thức ăn cho vật nuôi.
  • D. Biến phế phụ phẩm có giá trị thấp thành nguyên liệu thức ăn có giá trị cao, giảm chi phí sản xuất thức ăn tổng thể.

Câu 25: Công nghệ sinh học trong chế biến thức ăn thủy sản không chỉ cải thiện dinh dưỡng mà còn góp phần vào sự bền vững của ngành nuôi trồng thủy sản như thế nào?

  • A. Giảm áp lực khai thác cá tự nhiên làm nguyên liệu bột cá và giảm lượng phế thải từ chế biến thủy sản.
  • B. Làm tăng lượng nước thải từ các nhà máy chế biến thức ăn.
  • C. Tăng sự phụ thuộc vào nguồn nguyên liệu nhập khẩu.
  • D. Chỉ tập trung vào việc tăng năng suất nuôi mà không quan tâm đến môi trường.

Câu 26: Giả sử bạn đang phân tích thành phần dinh dưỡng của hai mẫu bột đậu nành: một mẫu thô và một mẫu đã qua công nghệ lên men khô. Bạn kỳ vọng chỉ số nào sẽ cao hơn đáng kể ở mẫu đã qua lên men?

  • A. Hàm lượng chất xơ thô.
  • B. Hàm lượng protein hòa tan hoặc tỷ lệ amino acid tự do.
  • C. Hàm lượng tro.
  • D. Hàm lượng tinh bột.

Câu 27: Việc bổ sung các chế phẩm vi sinh vật có lợi (probiotics) vào thức ăn hoặc môi trường nuôi có liên quan đến ứng dụng công nghệ sinh học nào trong bài học?

  • A. Công nghệ thủy phân enzyme.
  • B. Công nghệ ép viên, sấy khô.
  • C. Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản thức ăn (gián tiếp qua việc cải thiện sức khỏe đường ruột) và trong chế biến (như lên men).
  • D. Công nghệ làm lạnh sâu.

Câu 28: Khi kiểm tra chất lượng của sản phẩm phế phụ phẩm cá tra sau khi thủy phân bằng enzyme, chỉ tiêu nào dưới đây phản ánh hiệu quả của quá trình phân cắt protein?

  • A. Hàm lượng nitơ hòa tan hoặc chỉ số formol.
  • B. Hàm lượng chất béo tổng số.
  • C. Hàm lượng nước.
  • D. Kích thước hạt.

Câu 29: Công nghệ lên men khô đậu nành giúp tăng cường sự hấp thu dinh dưỡng ở vật nuôi thủy sản thông qua việc tạo ra các sản phẩm cuối cùng nào dễ dàng được cơ thể sử dụng?

  • A. Các chuỗi polypeptide rất dài.
  • B. Chất kháng dinh dưỡng.
  • C. Tinh bột không tiêu hóa.
  • D. Các peptide mạch ngắn và amino acid tự do.

Câu 30: Một trong những lợi ích môi trường của việc sử dụng phế phụ phẩm cá tra làm nguyên liệu thức ăn thủy sản là gì?

  • A. Làm tăng lượng chất thải rắn từ các nhà máy chế biến.
  • B. Giảm lượng chất thải hữu cơ xả ra môi trường từ quá trình chế biến thủy sản.
  • C. Tăng nhu cầu sử dụng nước ngọt.
  • D. Gây ô nhiễm không khí do mùi hôi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong chế biến phế phụ phẩm cá tra thành thức ăn thủy sản giàu lysine mang lại lợi ích chủ yếu nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Trong quy trình chế biến thức ăn thủy sản giàu lysine từ phế phụ phẩm cá tra bằng công nghệ thủy phân enzyme, giai đoạn 'Thủy phân' có vai trò chính là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: So với việc sử dụng trực tiếp bột đậu nành truyền thống, công nghệ lên men khô đậu nành để chế biến thức ăn thủy sản có ưu điểm nổi bật nào về mặt dinh dưỡng cho vật nuôi thủy sản?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Một trang trại nuôi tôm đang gặp vấn đề về chi phí thức ăn cao và nguồn cung bột cá không ổn định. Họ muốn tìm giải pháp thay thế protein từ động vật bằng nguồn gốc thực vật nhưng lo ngại về khả năng hấp thu và các chất kháng dinh dưỡng. Công nghệ sinh học nào được đề cập trong bài học có thể giúp giải quyết vấn đề này một cách hiệu quả?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Vi sinh vật được sử dụng trong công nghệ lên men khô đậu nành để chế biến thức ăn thủy sản chủ yếu có vai trò gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Quy trình chế biến thức ăn thủy sản giàu lysine từ phế phụ phẩm cá tra bao gồm các bước cơ bản nào sau đây (không xét đến bước đóng gói, bảo quản)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Chất nào dưới đây là một trong những amino acid thiết yếu thường bị thiếu hụt trong protein thực vật và được tăng cường khi chế biến phế phụ phẩm cá tra bằng công nghệ sinh học?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Tại sao việc sử dụng enzyme trong quá trình thủy phân phế phụ phẩm cá tra lại quan trọng để tạo ra thức ăn thủy sản giàu lysine?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Công nghệ lên men khô đậu nành thường sử dụng loại vi sinh vật nào để đạt được hiệu quả tối ưu trong việc phân giải protein và loại bỏ chất kháng dinh dưỡng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Một trong những nhược điểm chính của việc sử dụng protein thực vật chưa qua xử lý (như bột đậu nành thô) trong thức ăn thủy sản là sự hiện diện của các 'chất kháng dinh dưỡng'. Chất này gây ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến vật nuôi?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Bước 'Nhân sinh khối vi sinh vật có lợi' là bước đầu tiên trong quy trình công nghệ nào dưới đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Tại sao việc sấy khô sản phẩm sau khi lên men hoặc thủy phân là bước quan trọng trong quy trình chế biến thức ăn thủy sản bằng công nghệ sinh học?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản thức ăn thủy sản thường tập trung vào việc sử dụng các chế phẩm sinh học hoặc enzyme để làm gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Khi đánh giá chất lượng chế phẩm đậu nành lên men dùng làm thức ăn thủy sản, chỉ tiêu nào dưới đây thể hiện hiệu quả của quá trình lên men trong việc cải thiện giá trị dinh dưỡng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Phế phụ phẩm cá tra (đầu, xương, da, nội tạng) là nguồn nguyên liệu tiềm năng để chế biến thức ăn thủy sản vì chúng giàu thành phần dinh dưỡng nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Công nghệ lên men khô đậu nành giúp cải thiện khả năng kháng bệnh và chống chịu stress cho vật nuôi thủy sản thông qua cơ chế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Giả sử bạn là một nhà sản xuất thức ăn thủy sản và muốn giảm chi phí nguyên liệu nhưng vẫn đảm bảo chất lượng protein cho tôm. Bạn nên ưu tiên nghiên cứu và ứng dụng công nghệ nào dựa trên kiến thức bài học?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Mục đích của bước 'Làm nhỏ nguyên liệu' trong quy trình chế biến thức ăn thủy sản giàu lysine từ phế phụ phẩm cá tra là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Chất nào dưới đây được xem là 'chất kháng dinh dưỡng' phổ biến có trong đậu nành thô và cần được loại bỏ hoặc giảm thiểu thông qua công nghệ lên men?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Việc bổ sung enzyme ngoại sinh vào thức ăn thủy sản (đã được chế biến) có thể mang lại lợi ích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: So sánh giữa bột cá (nguồn protein động vật) và bột đậu nành (nguồn protein thực vật) trong thức ăn thủy sản, nhược điểm chính của bột đậu nành về mặt cân đối amino acid là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Công nghệ sinh học trong bảo quản thức ăn thủy sản giúp kéo dài thời gian sử dụng của thức ăn bằng cách nào là chủ yếu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Khi sử dụng công nghệ lên men khô đậu nành, nhiệt độ sấy chế phẩm sau lên men cần được kiểm soát ở mức tương đối thấp (khoảng 40°C) để làm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Một trong những lợi ích kinh tế rõ ràng nhất của việc ứng dụng công nghệ chế biến phế phụ phẩm thủy sản thành thức ăn là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Công nghệ sinh học trong chế biến thức ăn thủy sản không chỉ cải thiện dinh dưỡng mà còn góp phần vào sự bền vững của ngành nuôi trồng thủy sản như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Giả sử bạn đang phân tích thành phần dinh dưỡng của hai mẫu bột đậu nành: một mẫu thô và một mẫu đã qua công nghệ lên men khô. Bạn kỳ vọng chỉ số nào sẽ cao hơn đáng kể ở mẫu đã qua lên men?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Việc bổ sung các chế phẩm vi sinh vật có lợi (probiotics) vào thức ăn hoặc môi trường nuôi có liên quan đến ứng dụng công nghệ sinh học nào trong bài học?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Khi kiểm tra chất lượng của sản phẩm phế phụ phẩm cá tra sau khi thủy phân bằng enzyme, chỉ tiêu nào dưới đây phản ánh hiệu quả của quá trình phân cắt protein?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Công nghệ lên men khô đậu nành giúp tăng cường sự hấp thu dinh dưỡng ở vật nuôi thủy sản thông qua việc tạo ra các sản phẩm cuối cùng nào dễ dàng được cơ thể sử dụng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Một trong những lợi ích môi trường của việc sử dụng phế phụ phẩm cá tra làm nguyên liệu thức ăn thủy sản là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản - Đề 10

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản mang lại lợi ích cốt lõi nào sau đây?

  • A. Giảm hoàn toàn chi phí sản xuất thức ăn.
  • B. Loại bỏ nhu cầu sử dụng protein từ động vật.
  • C. Tăng tốc độ tăng trưởng của vật nuôi lên gấp đôi.
  • D. Nâng cao giá trị dinh dưỡng, cải thiện tiêu hóa và giảm tác động môi trường.

Câu 2: Trong quy trình chế biến thức ăn thủy sản giàu lysine từ phế phụ phẩm cá tra bằng công nghệ enzyme, bước nào sau đây là quan trọng nhất để giải phóng các axit amin và peptide có giá trị dinh dưỡng cao?

  • A. Xử lí nguyên liệu thô.
  • B. Làm nhỏ nguyên liệu.
  • C. Thủy phân bằng enzyme protease.
  • D. Ép viên và sấy khô.

Câu 3: Một nhà máy chế biến cá tra tạo ra một lượng lớn phụ phẩm (đầu, xương, da). Thay vì loại bỏ, họ muốn sử dụng công nghệ sinh học để biến chúng thành nguyên liệu thức ăn giàu dinh dưỡng cho tôm. Công nghệ nào phù hợp nhất cho mục tiêu này?

  • A. Sử dụng enzyme thủy phân protein.
  • B. Công nghệ lên men khô sử dụng nấm men.
  • C. Công nghệ biến đổi gen cây trồng.
  • D. Sử dụng chất bảo quản hóa học tổng hợp.

Câu 4: So với bột cá truyền thống, nguyên liệu thức ăn chế biến từ phế phụ phẩm cá tra bằng thủy phân enzyme có ưu điểm nổi bật nào về mặt dinh dưỡng?

  • A. Hàm lượng chất xơ cao hơn.
  • B. Tăng cường hàm lượng lysine và các axit amin dễ hấp thu.
  • C. Giảm đáng kể hàm lượng protein thô.
  • D. Chứa nhiều tinh bột tiêu hóa nhanh.

Câu 5: Công nghệ lên men khô đậu nành trong chế biến thức ăn thủy sản chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Giảm hàm lượng protein trong đậu nành.
  • B. Tăng hàm lượng dầu trong đậu nành.
  • C. Biến đậu nành thành nguồn cung cấp vitamin duy nhất.
  • D. Loại bỏ hoặc giảm các chất kháng dinh dưỡng và cải thiện khả năng tiêu hóa protein.

Câu 6: Các chất kháng dinh dưỡng trong đậu nành thô, như trypsin inhibitors, gây ảnh hưởng tiêu cực đến vật nuôi thủy sản bằng cách nào?

  • A. Làm tăng tốc độ tiêu hóa tinh bột.
  • B. Ức chế hoạt động của các enzyme tiêu hóa protein.
  • C. Kích thích hệ miễn dịch quá mức.
  • D. Gây tích tụ mỡ trong gan.

Câu 7: Tại sao việc sử dụng protein thực vật (như đậu nành) làm nguồn protein chính trong thức ăn thủy sản lại được khuyến khích từ góc độ bền vững, nhưng cần xử lý bằng công nghệ sinh học?

  • A. Vì protein thực vật rẻ hơn và luôn có chất lượng dinh dưỡng cao hơn bột cá.
  • B. Vì protein thực vật dễ bảo quản hơn và không bao giờ chứa chất kháng dinh dưỡng.
  • C. Vì giúp giảm áp lực khai thác cá tự nhiên, nhưng cần xử lý để cải thiện tiêu hóa và loại bỏ chất kháng dinh dưỡng.
  • D. Vì protein thực vật làm tăng khả năng chống chịu stress của vật nuôi mà không cần xử lý.

Câu 8: Trong quy trình lên men khô đậu nành, bước "Nhân sinh khối vi sinh vật có lợi" trước khi phối trộn với đậu nành nhằm mục đích gì?

  • A. Giảm độc tố tự nhiên có trong vi sinh vật.
  • B. Tăng cường màu sắc cho sản phẩm lên men.
  • C. Làm giảm nhiệt độ cần thiết cho quá trình lên men.
  • D. Đảm bảo đủ lượng vi sinh vật hoạt động để thực hiện quá trình chuyển hóa trong đậu nành.

Câu 9: Sau quá trình lên men, chế phẩm đậu nành cần được sấy khô đến độ ẩm nhất định trước khi đóng gói. Việc kiểm soát độ ẩm này quan trọng vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Thời gian bảo quản và ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật gây hại (nấm mốc, vi khuẩn).
  • B. Hàm lượng protein cuối cùng của sản phẩm.
  • C. Tốc độ chìm của viên thức ăn trong nước.
  • D. Khả năng hòa tan của sản phẩm trong nước.

Câu 10: Việc bổ sung enzyme ngoại bào (exogenous enzymes) vào thức ăn thủy sản sau khi chế biến hoặc trong quá trình bảo quản có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Làm tăng độ cứng của viên thức ăn.
  • B. Ngăn chặn hoàn toàn quá trình oxy hóa lipid.
  • C. Hỗ trợ tiêu hóa các thành phần khó tiêu hóa trong thức ăn.
  • D. Chỉ có tác dụng tạo mùi hấp dẫn cho vật nuôi.

Câu 11: Một trong những thách thức lớn khi bảo quản thức ăn thủy sản là sự phát triển của nấm mốc sản sinh độc tố (mycotoxins). Công nghệ sinh học có thể giúp giải quyết vấn đề này bằng cách nào?

  • A. Tăng nhiệt độ bảo quản để tiêu diệt nấm mốc.
  • B. Giảm độ ẩm thức ăn xuống dưới 5%.
  • C. Chỉ sử dụng bao bì chống thấm khí tuyệt đối.
  • D. Bổ sung chế phẩm vi sinh vật có khả năng ức chế nấm mốc hoặc phân giải độc tố.

Câu 12: Phân tích sự khác biệt về cơ chế giữa việc sử dụng enzyme trong chế biến phế phụ phẩm cá tra và sử dụng vi sinh vật trong lên men đậu nành. Điểm khác biệt cốt lõi nằm ở đâu?

  • A. Enzyme chỉ hoạt động ở nhiệt độ cao, còn vi sinh vật hoạt động ở nhiệt độ thấp.
  • B. Enzyme chỉ phân giải chất béo, còn vi sinh vật chỉ phân giải protein.
  • C. Enzyme là tác nhân xúc tác phản ứng phân cắt, còn vi sinh vật là "nhà máy" sống thực hiện chuyển hóa phức tạp.
  • D. Enzyme yêu cầu môi trường khô, còn vi sinh vật yêu cầu môi trường lỏng.

Câu 13: Giả sử bạn là quản lý chất lượng tại một nhà máy sản xuất thức ăn thủy sản. Bạn nhận thấy một lô nguyên liệu đậu nành có hàm lượng trypsin inhibitors cao. Biện pháp công nghệ sinh học nào bạn sẽ đề xuất áp dụng để xử lý lô nguyên liệu này trước khi đưa vào sản xuất?

  • A. Tăng gấp đôi lượng chất kết dính khi ép viên.
  • B. Áp dụng công nghệ lên men khô sử dụng chủng vi sinh vật phù hợp.
  • C. Giảm thời gian sấy khô sản phẩm cuối cùng.
  • D. Bổ sung thêm bột cá để bù đắp dinh dưỡng.

Câu 14: Tại sao việc làm nhỏ nguyên liệu (như phế phụ phẩm cá tra) là bước cần thiết trước khi thực hiện thủy phân bằng enzyme?

  • A. Tăng diện tích bề mặt tiếp xúc giữa enzyme và cơ chất, giúp phản ứng thủy phân diễn ra hiệu quả hơn.
  • B. Giảm nhiệt độ cần thiết cho quá trình thủy phân.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn vi khuẩn gây hại khỏi nguyên liệu.
  • D. Giúp sản phẩm cuối cùng có màu sắc đẹp hơn.

Câu 15: Khi đánh giá chất lượng của chế phẩm đậu nành lên men khô, chỉ tiêu nào sau đây phản ánh trực tiếp hiệu quả của quá trình lên men trong việc cải thiện giá trị dinh dưỡng?

  • A. Độ ẩm của chế phẩm.
  • B. Kích thước hạt sau khi nghiền.
  • C. Màu sắc của chế phẩm.
  • D. Hàm lượng protein dễ tiêu hóa và giảm các chất kháng dinh dưỡng.

Câu 16: So sánh giữa protein từ bột cá và protein từ đậu nành lên men. Điểm khác biệt nào về thành phần axit amin thường được cải thiện nhờ lên men đậu nành?

  • A. Tăng sự cân đối các axit amin thiết yếu, đặc biệt là lysine và methionine.
  • B. Giảm hàm lượng tất cả các axit amin thiết yếu.
  • C. Tăng hàm lượng chất béo không bão hòa.
  • D. Làm mất đi các axit amin mạch nhánh.

Câu 17: Công nghệ lên men khô đậu nành thường sử dụng các chủng vi sinh vật như Bacillus spp., nấm men hoặc nấm mốc có lợi. Vai trò chính của chúng trong quá trình này là gì?

  • A. Tạo ra nhiệt lượng lớn để sấy khô đậu nành.
  • B. Sản sinh enzyme ngoại bào để phân giải các thành phần phức tạp và loại bỏ chất kháng dinh dưỡng.
  • C. Chỉ đơn thuần làm thay đổi màu sắc và mùi vị của đậu nành.
  • D. Giúp tăng độ cứng của hạt đậu nành.

Câu 18: Bảo quản thức ăn thủy sản bằng cách bổ sung chế phẩm vi sinh vật có lợi (probiotics) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Làm giảm nhiệt độ môi trường bảo quản xuống mức đóng băng.
  • B. Tạo ra lớp màng vật lý ngăn cách thức ăn với không khí.
  • C. Chỉ đơn thuần hút ẩm khỏi thức ăn.
  • D. Cạnh tranh không gian, dinh dưỡng và/hoặc sản sinh các chất ức chế sự phát triển của vi sinh vật gây hư hỏng thức ăn.

Câu 19: Một trong những lợi ích kinh tế rõ ràng nhất của việc áp dụng công nghệ sinh học để chế biến phế phụ phẩm cá tra thành thức ăn thủy sản là gì?

  • A. Tăng chi phí xử lý chất thải.
  • B. Giảm giá bán sản phẩm cá tra chính.
  • C. Tạo ra sản phẩm có giá trị từ nguồn nguyên liệu rẻ tiền hoặc bỏ đi.
  • D. Yêu cầu nhập khẩu toàn bộ enzyme và thiết bị từ nước ngoài với giá cao.

Câu 20: Tại sao việc kiểm soát nhiệt độ (khoảng 40°C) trong bước sấy khô chế phẩm đậu nành lên men là quan trọng?

  • A. Để giảm độ ẩm mà không làm bất hoạt hoặc tiêu diệt các vi sinh vật có lợi còn sót lại trong chế phẩm.
  • B. Để làm tăng hàm lượng protein trong sản phẩm.
  • C. Để kích hoạt các chất kháng dinh dưỡng còn sót lại.
  • D. Để làm tăng độ cứng của hạt đậu nành lên men.

Câu 21: Công nghệ enzyme trong chế biến phế phụ phẩm cá tra giúp giải phóng các axit amin. Loại axit amin nào được nhắc đến là thành phần quan trọng cần tăng cường trong thức ăn thủy sản, đặc biệt là thức ăn cho tôm?

  • A. Glycine
  • B. Lysine
  • C. Alanine
  • D. Proline

Câu 22: Một nhà sản xuất thức ăn thủy sản đang tìm cách giảm sự phụ thuộc vào bột cá đắt đỏ. Họ quyết định tăng tỷ lệ sử dụng đậu nành trong công thức. Tuy nhiên, họ lo ngại về khả năng tiêu hóa kém và sự hiện diện của chất kháng dinh dưỡng. Giải pháp công nghệ sinh học nào có thể giúp họ sử dụng đậu nành hiệu quả hơn?

  • A. Ép viên thức ăn ở nhiệt độ cao hơn.
  • B. Chỉ sử dụng đậu nành làm nguyên liệu duy nhất.
  • C. Áp dụng công nghệ lên men khô đậu nành.
  • D. Giảm thời gian ngâm đậu nành trong nước.

Câu 23: Ngoài việc cải thiện dinh dưỡng và giảm chất kháng dinh dưỡng, công nghệ lên men đậu nành còn có thể tạo ra các hợp chất có lợi khác cho sức khỏe vật nuôi thủy sản. Đó có thể là loại hợp chất nào?

  • A. Các peptide hoạt tính sinh học hoặc axit hữu cơ.
  • B. Chất béo bão hòa.
  • C. Các kim loại nặng.
  • D. Chất xơ không hòa tan.

Câu 24: Ứng dụng enzyme trong bảo quản thức ăn thủy sản khác với ứng dụng enzyme trong chế biến phế phụ phẩm cá tra ở điểm nào?

  • A. Enzyme bảo quản hoạt động ở nhiệt độ cao hơn.
  • B. Enzyme bảo quản chỉ phân giải carbohydrate.
  • C. Enzyme bảo quản được thêm vào nguyên liệu thô, còn enzyme chế biến thêm vào sản phẩm cuối.
  • D. Enzyme bảo quản giúp duy trì chất lượng và ngăn chặn hư hỏng, còn enzyme chế biến giúp biến đổi cấu trúc và tăng giá trị dinh dưỡng ban đầu.

Câu 25: Công nghệ sinh học giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường trong ngành nuôi trồng thủy sản thông qua ứng dụng nào sau đây?

  • A. Tái sử dụng phế phụ phẩm và giảm chất thải hữu cơ từ sản xuất thức ăn.
  • B. Tăng cường sử dụng kháng sinh trong thức ăn.
  • C. Khuyến khích khai thác cá tự nhiên để làm bột cá.
  • D. Tăng lượng nước sử dụng trong ao nuôi.

Câu 26: Khi sử dụng chế phẩm vi sinh để bảo quản thức ăn, điều kiện nào sau đây ít quan trọng nhất cần kiểm soát?

  • A. Độ ẩm của thức ăn.
  • B. Nhiệt độ môi trường bảo quản.
  • C. Màu sắc của bao bì đóng gói.
  • D. Sự hiện diện của oxy (đối với một số chủng vi sinh vật).

Câu 27: Enzyme protease được sử dụng trong thủy phân phế phụ phẩm cá tra hoạt động bằng cách nào?

  • A. Cắt đứt các liên kết peptide trong chuỗi protein.
  • B. Biến đổi carbohydrate thành chất béo.
  • C. Tổng hợp protein mới từ các axit amin.
  • D. Phá vỡ cấu trúc chất xơ.

Câu 28: Tại sao công nghệ lên men khô đậu nành được ưa chuộng hơn lên men ướt trong sản xuất thức ăn thủy sản quy mô công nghiệp?

  • A. Lên men ướt cho sản phẩm có độ bền cao hơn.
  • B. Lên men ướt yêu cầu ít thiết bị hơn.
  • C. Lên men ướt tạo ra ít chất kháng dinh dưỡng hơn.
  • D. Lên men khô tạo ra sản phẩm dạng bột/viên dễ dàng phối trộn vào công thức thức ăn công nghiệp và bảo quản.

Câu 29: Đâu là một ví dụ về chất kháng dinh dưỡng phổ biến có trong đậu nành thô mà công nghệ lên men giúp loại bỏ hoặc giảm thiểu?

  • A. Trypsin inhibitors
  • B. Vitamin C
  • C. Omega-3 fatty acids
  • D. Canxi

Câu 30: Nhìn chung, việc áp dụng công nghệ sinh học (enzyme, vi sinh vật) trong chế biến và bảo quản thức ăn thủy sản thể hiện xu hướng phát triển nào của ngành nông nghiệp hiện đại?

  • A. Chỉ tập trung vào tăng năng suất bằng mọi giá.
  • B. Giảm thiểu vai trò của khoa học công nghệ.
  • C. Hướng tới sản xuất hiệu quả, bền vững, sử dụng tài nguyên tối ưu và thân thiện với môi trường.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào các phương pháp truyền thống không đổi mới.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chế biến và bảo quản thức ăn thuỷ sản mang lại lợi ích cốt lõi nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong quy trình chế biến thức ăn thủy sản giàu lysine từ phế phụ phẩm cá tra bằng công nghệ enzyme, bước nào sau đây là quan trọng nhất để giải phóng các axit amin và peptide có giá trị dinh dưỡng cao?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một nhà máy chế biến cá tra tạo ra một lượng lớn phụ phẩm (đầu, xương, da). Thay vì loại bỏ, họ muốn sử dụng công nghệ sinh học để biến chúng thành nguyên liệu thức ăn giàu dinh dưỡng cho tôm. Công nghệ nào phù hợp nhất cho mục tiêu này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: So với bột cá truyền thống, nguyên liệu thức ăn chế biến từ phế phụ phẩm cá tra bằng thủy phân enzyme có ưu điểm nổi bật nào về mặt dinh dưỡng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Công nghệ lên men khô đậu nành trong chế biến thức ăn thủy sản chủ yếu nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Các chất kháng dinh dưỡng trong đậu nành thô, như trypsin inhibitors, gây ảnh hưởng tiêu cực đến vật nuôi thủy sản bằng cách nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Tại sao việc sử dụng protein thực vật (như đậu nành) làm nguồn protein chính trong thức ăn thủy sản lại được khuyến khích từ góc độ bền vững, nhưng cần xử lý bằng công nghệ sinh học?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong quy trình lên men khô đậu nành, bước 'Nhân sinh khối vi sinh vật có lợi' trước khi phối trộn với đậu nành nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Sau quá trình lên men, chế phẩm đậu nành cần được sấy khô đến độ ẩm nhất định trước khi đóng gói. Việc kiểm soát độ ẩm này quan trọng vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Việc bổ sung enzyme ngoại bào (exogenous enzymes) vào thức ăn thủy sản sau khi chế biến hoặc trong quá trình bảo quản có tác dụng chủ yếu gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Một trong những thách thức lớn khi bảo quản thức ăn thủy sản là sự phát triển của nấm mốc sản sinh độc tố (mycotoxins). Công nghệ sinh học có thể giúp giải quyết vấn đề này bằng cách nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Phân tích sự khác biệt về cơ chế giữa việc sử dụng enzyme trong chế biến phế phụ phẩm cá tra và sử dụng vi sinh vật trong lên men đậu nành. Điểm khác biệt cốt lõi nằm ở đâu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Giả sử bạn là quản lý chất lượng tại một nhà máy sản xuất thức ăn thủy sản. Bạn nhận thấy một lô nguyên liệu đậu nành có hàm lượng trypsin inhibitors cao. Biện pháp công nghệ sinh học nào bạn sẽ đề xuất áp dụng để xử lý lô nguyên liệu này trước khi đưa vào sản xuất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Tại sao việc làm nhỏ nguyên liệu (như phế phụ phẩm cá tra) là bước cần thiết trước khi thực hiện thủy phân bằng enzyme?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Khi đánh giá chất lượng của chế phẩm đậu nành lên men khô, chỉ tiêu nào sau đây phản ánh trực tiếp hiệu quả của quá trình lên men trong việc cải thiện giá trị dinh dưỡng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: So sánh giữa protein từ bột cá và protein từ đậu nành lên men. Điểm khác biệt nào về thành phần axit amin thường được cải thiện nhờ lên men đậu nành?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Công nghệ lên men khô đậu nành thường sử dụng các chủng vi sinh vật như Bacillus spp., nấm men hoặc nấm mốc có lợi. Vai trò chính của chúng trong quá trình này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Bảo quản thức ăn thủy sản bằng cách bổ sung chế phẩm vi sinh vật có lợi (probiotics) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Một trong những lợi ích kinh tế rõ ràng nhất của việc áp dụng công nghệ sinh học để chế biến phế phụ phẩm cá tra thành thức ăn thủy sản là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Tại sao việc kiểm soát nhiệt độ (khoảng 40°C) trong bước sấy khô chế phẩm đậu nành lên men là quan trọng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Công nghệ enzyme trong chế biến phế phụ phẩm cá tra giúp giải phóng các axit amin. Loại axit amin nào được nhắc đến là thành phần quan trọng cần tăng cường trong thức ăn thủy sản, đặc biệt là thức ăn cho tôm?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Một nhà sản xuất thức ăn thủy sản đang tìm cách giảm sự phụ thuộc vào bột cá đắt đỏ. Họ quyết định tăng tỷ lệ sử dụng đậu nành trong công thức. Tuy nhiên, họ lo ngại về khả năng tiêu hóa kém và sự hiện diện của chất kháng dinh dưỡng. Giải pháp công nghệ sinh học nào có thể giúp họ sử dụng đậu nành hiệu quả hơn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Ngoài việc cải thiện dinh dưỡng và giảm chất kháng dinh dưỡng, công nghệ lên men đậu nành còn có thể tạo ra các hợp chất có lợi khác cho sức khỏe vật nuôi thủy sản. Đó có thể là loại hợp chất nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Ứng dụng enzyme trong bảo quản thức ăn thủy sản khác với ứng dụng enzyme trong chế biến phế phụ phẩm cá tra ở điểm nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Công nghệ sinh học giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường trong ngành nuôi trồng thủy sản thông qua ứng dụng nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khi sử dụng chế phẩm vi sinh để bảo quản thức ăn, điều kiện nào sau đây *ít quan trọng nhất* cần kiểm soát?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Enzyme protease được sử dụng trong thủy phân phế phụ phẩm cá tra hoạt động bằng cách nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Tại sao công nghệ lên men khô đậu nành được ưa chuộng hơn lên men ướt trong sản xuất thức ăn thủy sản quy mô công nghiệp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Đâu là một ví dụ về chất kháng dinh dưỡng phổ biến có trong đậu nành thô mà công nghệ lên men giúp loại bỏ hoặc giảm thiểu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nhìn chung, việc áp dụng công nghệ sinh học (enzyme, vi sinh vật) trong chế biến và bảo quản thức ăn thủy sản thể hiện xu hướng phát triển nào của ngành nông nghiệp hiện đại?

Xem kết quả