15+ Đề Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP - Đề 01

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tiêu chuẩn VietGAP trong nuôi trồng thủy sản hướng tới mục tiêu nào là trọng tâm nhất?

  • A. Đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm cho người tiêu dùng.
  • B. Nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm thủy sản.
  • C. Bảo vệ môi trường và phát triển nuôi trồng bền vững.
  • D. Tăng cường khả năng cạnh tranh của sản phẩm trên thị trường.

Câu 2: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong các yêu cầu cơ bản về địa điểm nuôi thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP?

  • A. Nguồn nước cấp và thoát chủ động, đảm bảo chất lượng.
  • B. Vị trí không bị ảnh hưởng bởi chất thải công nghiệp và sinh hoạt.
  • C. Giao thông thuận tiện cho việc vận chuyển con giống và sản phẩm.
  • D. Gần khu dân cư để dễ dàng quản lý và bảo vệ.

Câu 3: Trong quá trình nuôi tôm theo VietGAP, việc kiểm soát chất lượng nước đóng vai trò then chốt. Thông số nào sau đây cần được kiểm tra định kỳ thường xuyên nhất?

  • A. Độ cứng của nước (Water hardness).
  • B. Độ pH và hàm lượng oxy hòa tan (DO).
  • C. Hàm lượng kim loại nặng.
  • D. Tổng hàm lượng muối hòa tan (TDS).

Câu 4: Để đảm bảo an toàn sinh học trong nuôi cá theo VietGAP, biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện?

  • A. Sử dụng kháng sinh định kỳ để phòng bệnh.
  • B. Tăng cường mật độ nuôi để tối ưu diện tích.
  • C. Chọn con giống khỏe mạnh, có chứng nhận kiểm dịch.
  • D. Thường xuyên thay nước ao nuôi với lượng lớn.

Câu 5: Một hộ nuôi cá tra theo VietGAP ghi chép nhật ký ao nuôi. Thông tin nào sau đây không cần thiết phải ghi vào nhật ký?

  • A. Ngày, giờ cho ăn và loại thức ăn sử dụng.
  • B. Kết quả kiểm tra chất lượng nước định kỳ.
  • C. Các biện pháp phòng và trị bệnh đã thực hiện.
  • D. Sở thích cá nhân của người nuôi cá.

Câu 6: Trong quy trình cho ăn của VietGAP, điều nào sau đây là bắt buộc để đảm bảo chất lượng và an toàn thức ăn?

  • A. Tự trộn thức ăn từ nguyên liệu sẵn có để giảm chi phí.
  • B. Sử dụng thức ăn công nghiệp có chứng nhận chất lượng.
  • C. Tận dụng thức ăn thừa từ các nguồn khác để tiết kiệm.
  • D. Cho ăn theo kinh nghiệm cá nhân, không cần định lượng.

Câu 7: VietGAP khuyến khích áp dụng các biện pháp phòng bệnh tổng hợp (Integrated Disease Management - IDM). Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc IDM?

  • A. Sử dụng kháng sinh phổ rộng định kỳ để phòng bệnh.
  • B. Quản lý chất lượng nước và môi trường ao nuôi tốt.
  • C. Sử dụng chế phẩm sinh học để tăng cường sức đề kháng.
  • D. Thực hiện vệ sinh ao nuôi và dụng cụ định kỳ.

Câu 8: Khi thu hoạch thủy sản theo VietGAP, thao tác nào sau đây cần được thực hiện trước tiên để đảm bảo an toàn thực phẩm?

  • A. Thu hoạch nhanh chóng để giảm hao hụt.
  • B. Sử dụng hóa chất bảo quản ngay sau khi thu hoạch.
  • C. Đóng gói và vận chuyển sản phẩm đến nơi tiêu thụ.
  • D. Kiểm tra dư lượng các chất cấm và đảm bảo sản phẩm an toàn.

Câu 9: Việc truy xuất nguồn gốc sản phẩm thủy sản theo VietGAP mang lại lợi ích trực tiếp nhất cho đối tượng nào?

  • A. Cơ sở nuôi trồng thủy sản.
  • B. Cơ quan quản lý nhà nước.
  • C. Người tiêu dùng.
  • D. Nhà phân phối và bán lẻ.

Câu 10: Để được chứng nhận VietGAP cho cơ sở nuôi tôm, hộ nuôi cần đáp ứng yêu cầu nào về kiểm tra định kỳ?

  • A. Chỉ cần tự kiểm tra nội bộ hàng năm.
  • B. Kiểm tra nội bộ và đánh giá chứng nhận bởi tổ chức được công nhận.
  • C. Chỉ cần được cơ quan quản lý nhà nước kiểm tra đột xuất.
  • D. Không cần kiểm tra định kỳ sau khi đã được chứng nhận lần đầu.

Câu 11: Tình huống: Một ao nuôi cá rô phi bị ô nhiễm bởi nước thải sinh hoạt từ khu dân cư gần đó. Theo VietGAP, giải pháp ưu tiên nào cần thực hiện?

  • A. Tăng cường sục khí và thay nước ao nuôi thường xuyên.
  • B. Sử dụng hóa chất để xử lý ô nhiễm trong ao.
  • C. Tìm nguồn nước cấp khác không bị ô nhiễm và cách ly nguồn ô nhiễm.
  • D. Chấp nhận tình trạng ô nhiễm và nuôi tiếp để thu hoạch nhanh.

Câu 12: Trong nuôi cá lóc theo VietGAP, mật độ nuôi quá cao có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nhất nào?

  • A. Cá chậm lớn và kích thước không đồng đều.
  • B. Tăng nguy cơ dịch bệnh và gây chết hàng loạt.
  • C. Chi phí thức ăn tăng cao do cạnh tranh.
  • D. Chất lượng nước ao nuôi giảm sút.

Câu 13: VietGAP yêu cầu quản lý chất thải và phụ phẩm từ nuôi trồng thủy sản. Biện pháp nào sau đây thể hiện việc quản lý chất thải hiệu quả nhất?

  • A. Thải trực tiếp chất thải ra kênh mương sau ao nuôi.
  • B. Chôn lấp chất thải tại khu vực gần ao nuôi.
  • C. Tập trung chất thải tại một khu vực riêng nhưng không xử lý.
  • D. Xây dựng hệ thống xử lý chất thải trước khi thải ra môi trường.

Câu 14: Người lao động trong cơ sở nuôi tôm VietGAP cần được trang bị bảo hộ lao động. Loại trang bị nào sau đây là quan trọng nhất khi tiếp xúc trực tiếp với hóa chất xử lý ao?

  • A. Giày bảo hộ.
  • B. Mũ bảo hiểm.
  • C. Găng tay và khẩu trang.
  • D. Quần áo bảo hộ thông thường.

Câu 15: Một hộ nuôi cá tra theo VietGAP muốn mở rộng quy mô sản xuất. Điều kiện tiên quyết nào cần được đảm bảo trước khi mở rộng?

  • A. Vay vốn ngân hàng để đầu tư mở rộng.
  • B. Đánh giá và đảm bảo cơ sở hạ tầng, nguồn lực đáp ứng quy mô mới.
  • C. Tìm kiếm thị trường tiêu thụ sản phẩm lớn hơn.
  • D. Tuyển thêm lao động có kinh nghiệm nuôi cá tra.

Câu 16: Trong VietGAP, việc kiểm soát sinh vật gây hại (ốc bươu vàng, chim, chuột...) trong ao nuôi tôm là cần thiết. Biện pháp nào sau đây là thân thiện với môi trường nhất?

  • A. Sử dụng biện pháp thủ công (bắt bằng tay) và biện pháp sinh học (nuôi vịt, cá trắm cỏ).
  • B. Sử dụng thuốc hóa học diệt trừ sinh vật gây hại định kỳ.
  • C. Rào lưới xung quanh ao nuôi để ngăn chặn sinh vật xâm nhập.
  • D. Chấp nhận sự tồn tại của sinh vật gây hại ở mức độ nhất định.

Câu 17: VietGAP khuyến khích sử dụng con giống có nguồn gốc rõ ràng. Mục đích chính của yêu cầu này là gì?

  • A. Để dễ dàng truy xuất nguồn gốc sản phẩm sau này.
  • B. Để tăng tính cạnh tranh cho sản phẩm trên thị trường.
  • C. Đảm bảo con giống khỏe mạnh, giảm nguy cơ dịch bệnh.
  • D. Để tuân thủ quy định của pháp luật về giống thủy sản.

Câu 18: Trong quy trình nuôi cá diêu hồng theo VietGAP, việc "quản lý sức khỏe đàn cá" bao gồm hoạt động nào quan trọng nhất?

  • A. Tăng cường sử dụng vitamin và khoáng chất trong thức ăn.
  • B. Định kỳ tắm cá bằng thuốc sát trùng phòng bệnh.
  • C. Thả mật độ nuôi vừa phải để giảm cạnh tranh.
  • D. Theo dõi, giám sát sức khỏe cá thường xuyên để phát hiện sớm bệnh.

Câu 19: VietGAP yêu cầu cơ sở nuôi phải có "hệ thống xử lý nước thải". Mục đích chính của hệ thống này là gì?

  • A. Tái sử dụng nước thải để tiết kiệm chi phí.
  • B. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường do nước thải nuôi trồng.
  • C. Tăng cường hiệu quả nuôi trồng thủy sản.
  • D. Đáp ứng yêu cầu về mặt hình thức của tiêu chuẩn VietGAP.

Câu 20: Để nâng cao hiệu quả nuôi trồng thủy sản theo VietGAP, việc "ứng dụng công nghệ" có vai trò như thế nào?

  • A. Không có vai trò quan trọng, chủ yếu dựa vào kinh nghiệm truyền thống.
  • B. Chỉ cần thiết đối với các cơ sở nuôi quy mô lớn.
  • C. Giúp tối ưu hóa quy trình, nâng cao năng suất và hiệu quả.
  • D. Làm tăng chi phí đầu tư ban đầu và phức tạp hóa quy trình nuôi.

Câu 21: Một cơ sở nuôi tôm thẻ chân trắng theo VietGAP phát hiện tôm bị bệnh đốm trắng. Theo quy trình VietGAP, bước xử lý quan trọng đầu tiên cần thực hiện là gì?

  • A. Tăng cường sục khí và thay nước ao nuôi.
  • B. Sử dụng kháng sinh để điều trị bệnh cho tôm.
  • C. Thu hoạch toàn bộ tôm trong ao để tránh lây lan.
  • D. Báo cáo cơ quan thú y thủy sản và cách ly khu vực bị bệnh.

Câu 22: Trong quản lý rủi ro theo VietGAP, việc "đa dạng hóa đối tượng nuôi" có ý nghĩa gì?

  • A. Tăng năng suất nuôi trồng thủy sản trên cùng một diện tích.
  • B. Giảm thiểu rủi ro kinh tế và dịch bệnh nếu một đối tượng nuôi gặp sự cố.
  • C. Đơn giản hóa quy trình quản lý và chăm sóc các đối tượng nuôi.
  • D. Nâng cao chất lượng sản phẩm của từng đối tượng nuôi.

Câu 23: VietGAP nhấn mạnh đến "trách nhiệm xã hội" của cơ sở nuôi. Điều này thể hiện qua hành động nào sau đây?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận cho chủ cơ sở nuôi.
  • B. Sản xuất ra sản phẩm chất lượng cao nhất.
  • C. Tạo việc làm và đóng góp vào sự phát triển cộng đồng địa phương.
  • D. Tuân thủ đầy đủ các quy định của pháp luật.

Câu 24: Để tiết kiệm nước trong nuôi trồng thủy sản theo VietGAP, biện pháp nào sau đây là hiệu quả và bền vững nhất?

  • A. Sử dụng hệ thống nuôi tuần hoàn nước (RAS).
  • B. Giảm tần suất thay nước ao nuôi.
  • C. Sử dụng nước giếng khoan thay cho nước mặt.
  • D. Nuôi các loài thủy sản ít cần nước.

Câu 25: Trong VietGAP, "đánh giá nội bộ" được thực hiện với mục đích gì là chính?

  • A. Để chuẩn bị cho việc kiểm tra chứng nhận VietGAP.
  • B. Để so sánh hiệu quả sản xuất với các cơ sở khác.
  • C. Để đối phó với các khiếu nại từ khách hàng.
  • D. Tự kiểm tra, phát hiện và cải tiến quy trình thực hành VietGAP.

Câu 26: Việc "đào tạo và nâng cao năng lực" cho người lao động trong cơ sở nuôi VietGAP mang lại lợi ích gì quan trọng nhất?

  • A. Tăng sự gắn kết của người lao động với cơ sở nuôi.
  • B. Nâng cao hiệu quả thực hành VietGAP và đảm bảo chất lượng sản phẩm.
  • C. Giảm thiểu chi phí thuê chuyên gia tư vấn bên ngoài.
  • D. Đáp ứng yêu cầu về lao động của tiêu chuẩn VietGAP.

Câu 27: Để đảm bảo tính "bền vững" của hoạt động nuôi trồng thủy sản theo VietGAP, yếu tố môi trường cần được quan tâm như thế nào?

  • A. Chỉ cần tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường.
  • B. Ưu tiên năng suất và lợi nhuận trước mắt, môi trường ít quan trọng hơn.
  • C. Bảo vệ môi trường, sử dụng tài nguyên hiệu quả và giảm thiểu tác động tiêu cực.
  • D. Chấp nhận một mức độ ô nhiễm môi trường nhất định để phát triển sản xuất.

Câu 28: Trong VietGAP, việc "lựa chọn địa điểm nuôi" phải xem xét đến yếu tố "quy hoạch". Ý nghĩa của yếu tố này là gì?

  • A. Để được hưởng các chính sách hỗ trợ của nhà nước.
  • B. Đảm bảo địa điểm nuôi phù hợp với quy hoạch phát triển chung của địa phương và ngành.
  • C. Để dễ dàng xin giấy phép nuôi trồng thủy sản.
  • D. Để tăng giá trị đất đai khu vực nuôi trồng.

Câu 29: VietGAP có vai trò như thế nào trong việc "nâng cao giá trị" sản phẩm thủy sản trên thị trường?

  • A. Tăng cường niềm tin của người tiêu dùng và tạo lợi thế cạnh tranh, giúp sản phẩm có giá trị cao hơn.
  • B. Giảm chi phí sản xuất và tăng lợi nhuận cho người nuôi.
  • C. Đơn giản hóa quy trình kiểm tra chất lượng sản phẩm.
  • D. Giúp sản phẩm dễ dàng xuất khẩu sang các thị trường khó tính.

Câu 30: Để duy trì chứng nhận VietGAP, cơ sở nuôi cần thực hiện hành động nào liên tục?

  • A. Chỉ cần thực hiện đánh giá lại chứng nhận định kỳ.
  • B. Duy trì mối quan hệ tốt với tổ chức chứng nhận.
  • C. Thực hành và duy trì liên tục các quy trình, tiêu chuẩn VietGAP và cải tiến khi cần thiết.
  • D. Quảng bá rộng rãi về việc đã đạt chứng nhận VietGAP.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Tiêu chuẩn VietGAP trong nuôi trồng thủy sản hướng tới mục tiêu nào là trọng tâm nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong các yêu cầu cơ bản về địa điểm nuôi thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong quá trình nuôi tôm theo VietGAP, việc kiểm soát chất lượng nước đóng vai trò then chốt. Thông số nào sau đây cần được kiểm tra định kỳ *thường xuyên nhất*?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Để đảm bảo an toàn sinh học trong nuôi cá theo VietGAP, biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Một hộ nuôi cá tra theo VietGAP ghi chép nhật ký ao nuôi. Thông tin nào sau đây *không cần thiết* phải ghi vào nhật ký?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Trong quy trình cho ăn của VietGAP, điều nào sau đây là *bắt buộc* để đảm bảo chất lượng và an toàn thức ăn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: VietGAP khuyến khích áp dụng các biện pháp phòng bệnh tổng hợp (Integrated Disease Management - IDM). Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc IDM?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Khi thu hoạch thủy sản theo VietGAP, thao tác nào sau đây cần được thực hiện *trước tiên* để đảm bảo an toàn thực phẩm?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Việc truy xuất nguồn gốc sản phẩm thủy sản theo VietGAP mang lại lợi ích *trực tiếp nhất* cho đối tượng nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Để được chứng nhận VietGAP cho cơ sở nuôi tôm, hộ nuôi cần đáp ứng yêu cầu nào về kiểm tra định kỳ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Tình huống: Một ao nuôi cá rô phi bị ô nhiễm bởi nước thải sinh hoạt từ khu dân cư gần đó. Theo VietGAP, giải pháp *ưu tiên* nào cần thực hiện?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong nuôi cá lóc theo VietGAP, mật độ nuôi quá cao có thể dẫn đến hậu quả *nghiêm trọng nhất* nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: VietGAP yêu cầu quản lý chất thải và phụ phẩm từ nuôi trồng thủy sản. Biện pháp nào sau đây thể hiện việc quản lý chất thải *hiệu quả nhất*?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Người lao động trong cơ sở nuôi tôm VietGAP cần được trang bị bảo hộ lao động. Loại trang bị nào sau đây là *quan trọng nhất* khi tiếp xúc trực tiếp với hóa chất xử lý ao?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Một hộ nuôi cá tra theo VietGAP muốn mở rộng quy mô sản xuất. Điều kiện tiên quyết nào cần được đảm bảo *trước khi* mở rộng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Trong VietGAP, việc kiểm soát sinh vật gây hại (ốc bươu vàng, chim, chuột...) trong ao nuôi tôm là cần thiết. Biện pháp nào sau đây là *thân thiện với môi trường nhất*?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: VietGAP khuyến khích sử dụng con giống *có nguồn gốc rõ ràng*. Mục đích chính của yêu cầu này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Trong quy trình nuôi cá diêu hồng theo VietGAP, việc 'quản lý sức khỏe đàn cá' bao gồm hoạt động nào *quan trọng nhất*?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: VietGAP yêu cầu cơ sở nuôi phải có 'hệ thống xử lý nước thải'. Mục đích *chính* của hệ thống này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Để nâng cao hiệu quả nuôi trồng thủy sản theo VietGAP, việc 'ứng dụng công nghệ' có vai trò như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Một cơ sở nuôi tôm thẻ chân trắng theo VietGAP phát hiện tôm bị bệnh đốm trắng. Theo quy trình VietGAP, bước xử lý *quan trọng đầu tiên* cần thực hiện là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong quản lý rủi ro theo VietGAP, việc 'đa dạng hóa đối tượng nuôi' có ý nghĩa gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: VietGAP nhấn mạnh đến 'trách nhiệm xã hội' của cơ sở nuôi. Điều này thể hiện qua hành động nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Để tiết kiệm nước trong nuôi trồng thủy sản theo VietGAP, biện pháp nào sau đây là *hiệu quả và bền vững nhất*?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong VietGAP, 'đánh giá nội bộ' được thực hiện với mục đích gì là *chính*?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Việc 'đào tạo và nâng cao năng lực' cho người lao động trong cơ sở nuôi VietGAP mang lại lợi ích gì *quan trọng nhất*?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Để đảm bảo tính 'bền vững' của hoạt động nuôi trồng thủy sản theo VietGAP, yếu tố môi trường cần được quan tâm như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong VietGAP, việc 'lựa chọn địa điểm nuôi' phải xem xét đến yếu tố 'quy hoạch'. Ý nghĩa của yếu tố này là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: VietGAP có vai trò như thế nào trong việc 'nâng cao giá trị' sản phẩm thủy sản trên thị trường?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Để duy trì chứng nhận VietGAP, cơ sở nuôi cần thực hiện hành động nào *liên tục*?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP - Đề 02

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tiêu chuẩn VietGAP trong nuôi trồng thủy sản tập trung ưu tiên yếu tố nào sau đây để đảm bảo chất lượng sản phẩm?

  • A. Năng suất nuôi trồng cao nhất.
  • B. Giá thành sản xuất thấp nhất.
  • C. Mẫu mã sản phẩm đẹp mắt nhất.
  • D. An toàn vệ sinh thực phẩm và truy xuất nguồn gốc.

Câu 2: Để lựa chọn địa điểm nuôi thủy sản theo VietGAP, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên để giảm thiểu rủi ro?

  • A. Nằm trong vùng quy hoạch nuôi thủy sản được cấp phép.
  • B. Gần khu dân cư để dễ quản lý.
  • C. Vị trí có giao thông thuận tiện cho vận chuyển.
  • D. Đất đai có giá thành rẻ.

Câu 3: Trong quá trình nuôi thủy sản theo VietGAP, việc kiểm soát chất lượng nước đóng vai trò quan trọng. Biện pháp nào sau đây thể hiện việc kiểm soát chất lượng nước chủ động?

  • A. Xử lý nước khi phát hiện ô nhiễm.
  • B. Thay nước định kỳ khi có dấu hiệu nước xấu.
  • C. Đo các chỉ tiêu môi trường nước thường xuyên và điều chỉnh khi cần.
  • D. Sử dụng hóa chất để khử trùng định kỳ.

Câu 4: Thức ăn sử dụng trong nuôi thủy sản VietGAP cần đáp ứng yêu cầu nào sau đây để đảm bảo an toàn thực phẩm và bền vững?

  • A. Giá thành rẻ để tối ưu chi phí.
  • B. Có nguồn gốc rõ ràng, không chứa chất cấm.
  • C. Tăng trọng nhanh để rút ngắn thời gian nuôi.
  • D. Màu sắc và mùi vị hấp dẫn để kích thích cá ăn.

Câu 5: Quy trình quản lý sức khỏe thủy sản theo VietGAP chú trọng đến biện pháp phòng bệnh hơn chữa bệnh. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc này?

  • A. Sử dụng kháng sinh khi có dấu hiệu bệnh.
  • B. Cách ly và điều trị cá bệnh khi phát hiện.
  • C. Tăng cường sục khí khi thời tiết thay đổi.
  • D. Định kỳ kiểm tra sức khỏe và môi trường nuôi.

Câu 6: Việc ghi chép nhật ký nuôi là một yêu cầu bắt buộc trong VietGAP. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Để đối phó với các đoàn thanh tra.
  • B. Để khoe với các hộ nuôi khác.
  • C. Để truy xuất nguồn gốc và quản lý quá trình nuôi.
  • D. Để nhớ các công việc hàng ngày.

Câu 7: Người lao động trong cơ sở nuôi thủy sản VietGAP cần được trang bị kiến thức và kỹ năng nào sau đây để đảm bảo quy trình được thực hiện đúng tiêu chuẩn?

  • A. Kỹ năng bơi lội giỏi.
  • B. Hiểu biết về VietGAP và quy trình nuôi.
  • C. Sức khỏe tốt và làm việc chăm chỉ.
  • D. Kinh nghiệm nuôi trồng lâu năm.

Câu 8: Thu hoạch thủy sản theo VietGAP cần tuân thủ nguyên tắc nào để giảm thiểu ô nhiễm và đảm bảo chất lượng sản phẩm?

  • A. Thu hoạch nhanh chóng để kịp thời vụ.
  • B. Thu hoạch vào thời điểm giá cao nhất.
  • C. Thu hoạch bằng mọi phương tiện sẵn có.
  • D. Đảm bảo vệ sinh dụng cụ và thao tác thu hoạch.

Câu 9: Lợi ích nào sau đây VietGAP mang lại cho người tiêu dùng thủy sản?

  • A. Sản phẩm an toàn, chất lượng và truy xuất được nguồn gốc.
  • B. Giá thành sản phẩm rẻ hơn.
  • C. Sản phẩm có mẫu mã đẹp hơn.
  • D. Sản phẩm luôn có sẵn trên thị trường.

Câu 10: Cơ sở nuôi thủy sản muốn đạt chứng nhận VietGAP cần thực hiện bước đầu tiên nào trong quy trình?

  • A. Nộp hồ sơ đăng ký chứng nhận ngay lập tức.
  • B. Thuê chuyên gia tư vấn VietGAP.
  • C. Tìm hiểu và áp dụng các tiêu chuẩn VietGAP vào thực tế nuôi.
  • D. Xây dựng cơ sở vật chất hiện đại.

Câu 11: Vì sao việc quản lý chất thải trong nuôi thủy sản VietGAP lại được đặc biệt chú trọng?

  • A. Để tiết kiệm chi phí xử lý.
  • B. Để giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tác động xấu đến hệ sinh thái.
  • C. Để tăng năng suất nuôi trồng.
  • D. Để cơ sở nuôi trông sạch đẹp hơn.

Câu 12: Trong các loại dụng cụ nuôi thủy sản, dụng cụ nào sau đây ĐẶC BIỆT quan trọng để đảm bảo môi trường nuôi đạt tiêu chuẩn VietGAP?

  • A. XuồngComposite.
  • B. Máy bơm nước công suất lớn.
  • C. Dụng cụ đo kiểm môi trường nước (pH, oxy, nhiệt độ...).
  • D. Quạt nước tạo oxy.

Câu 13: Hoạt động kiểm tra nội bộ trong quy trình VietGAP có vai trò gì đối với cơ sở nuôi?

  • A. Để đối phó với kiểm tra từ bên ngoài.
  • B. Để tăng thêm thủ tục hành chính.
  • C. Để chứng tỏ cơ sở nuôi hoạt động tốt.
  • D. Để tự đánh giá, phát hiện và khắc phục sai sót trong quá trình thực hiện VietGAP.

Câu 14: Nếu phát hiện thủy sản nuôi có dấu hiệu bệnh, bước xử lý đầu tiên theo VietGAP là gì?

  • A. Tự ý sử dụng thuốc kháng sinh.
  • B. Cách ly khu vực bị bệnh và báo cáo cơ quan chức năng.
  • C. Bán tháo số thủy sản bị bệnh.
  • D. Lờ đi và tiếp tục theo dõi.

Câu 15: Nguyên tắc "trách nhiệm xã hội" trong VietGAP thể hiện qua hành động nào của cơ sở nuôi?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cơ sở.
  • B. Giảm thiểu chi phí sản xuất.
  • C. Đảm bảo điều kiện làm việc tốt cho người lao động và hài hòa lợi ích với cộng đồng.
  • D. Tăng cường quảng bá sản phẩm.

Câu 16: So sánh với phương pháp nuôi truyền thống, nuôi thủy sản theo VietGAP mang lại ưu điểm nổi bật nào về mặt thị trường?

  • A. Dễ dàng tiếp cận thị trường khó tính và xuất khẩu.
  • B. Chi phí sản xuất thấp hơn.
  • C. Năng suất nuôi cao hơn.
  • D. Quy trình nuôi đơn giản hơn.

Câu 17: Để cải tạo ao nuôi sau mỗi vụ thu hoạch theo tiêu chuẩn VietGAP, công việc nào sau đây là quan trọng nhất để loại bỏ mầm bệnh?

  • A. Bón phân gây màu nước.
  • B. Phơi đáy ao và sử dụng vôi để khử trùng.
  • C. Bơm nước mới vào ao.
  • D. Trồng cây thủy sinh xung quanh bờ ao.

Câu 18: Trong việc quản lý thức ăn, VietGAP khuyến khích biện pháp nào sau đây để tránh lãng phí và ô nhiễm?

  • A. Cho ăn dư thừa để đảm bảo đủ dinh dưỡng.
  • B. Cho ăn một lần vào buổi sáng.
  • C. Sử dụng thức ăn tự chế biến từ phế phẩm.
  • D. Tính toán lượng thức ăn phù hợp và theo dõi khả năng bắt mồi của thủy sản.

Câu 19: Một cơ sở nuôi tôm theo VietGAP sử dụng kháng sinh thường xuyên để phòng bệnh. Hành động này có phù hợp với tiêu chuẩn VietGAP không và vì sao?

  • A. Phù hợp, vì phòng bệnh quan trọng hơn chữa bệnh.
  • B. Phù hợp, vì kháng sinh giúp tôm tăng trưởng nhanh.
  • C. Không phù hợp, vì VietGAP hạn chế tối đa việc sử dụng kháng sinh phòng bệnh.
  • D. Không phù hợp, vì kháng sinh làm tăng chi phí sản xuất.

Câu 20: Khi lựa chọn con giống cho nuôi VietGAP, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo năng suất và chất lượng?

  • A. Giá thành con giống rẻ.
  • B. Con giống khỏe mạnh, có nguồn gốc rõ ràng và được kiểm dịch.
  • C. Con giống có kích thước lớn.
  • D. Con giống dễ thích nghi với mọi điều kiện nuôi.

Câu 21: Việc xây dựng và thực hiện kế hoạch quản lý môi trường trong nuôi VietGAP nhằm mục đích chính nào?

  • A. Để đối phó với các quy định của pháp luật.
  • B. Để giảm chi phí xử lý chất thải.
  • C. Để tăng năng suất nuôi trồng.
  • D. Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và sử dụng hiệu quả tài nguyên.

Câu 22: Trong quá trình nuôi, việc "quan sát" thủy sản hàng ngày có vai trò gì trong việc đảm bảo đạt tiêu chuẩn VietGAP?

  • A. Phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường về sức khỏe và môi trường nuôi.
  • B. Để giải trí trong quá trình làm việc.
  • C. Để biết được số lượng thủy sản trong ao.
  • D. Không có vai trò gì đặc biệt.

Câu 23: VietGAP khuyến khích sử dụng phương pháp nào để phòng bệnh cho thủy sản một cách bền vững và thân thiện với môi trường?

  • A. Sử dụng vaccine phòng bệnh hàng loạt.
  • B. Sử dụng kháng sinh phổ rộng định kỳ.
  • C. Áp dụng các biện pháp quản lý tổng hợp, tăng cường sức đề kháng tự nhiên.
  • D. Thay nước ao nuôi thường xuyên.

Câu 24: Khi cơ sở nuôi thủy sản đạt chứng nhận VietGAP, lợi ích nào sau đây là quan trọng nhất về mặt kinh tế?

  • A. Giảm chi phí sản xuất.
  • B. Nâng cao giá trị sản phẩm và khả năng cạnh tranh trên thị trường.
  • C. Được nhà nước hỗ trợ vốn.
  • D. Tránh được các đợt kiểm tra của cơ quan chức năng.

Câu 25: Trong quy trình VietGAP, "khu vực cách ly" có vai trò gì trong quản lý dịch bệnh?

  • A. Để chứa thức ăn và dụng cụ.
  • B. Để người lao động nghỉ ngơi.
  • C. Để quan sát và theo dõi thủy sản.
  • D. Để cách ly và xử lý thủy sản bệnh, ngăn chặn lây lan ra diện rộng.

Câu 26: Để đảm bảo tính minh bạch và truy xuất nguồn gốc, VietGAP yêu cầu cơ sở nuôi phải lưu trữ hồ sơ, nhật ký trong thời gian tối thiểu là bao lâu?

  • A. 1 tháng.
  • B. 6 tháng.
  • C. 1 năm.
  • D. Vĩnh viễn.

Câu 27: Trong nuôi VietGAP, việc sử dụng men vi sinh (probiotics) có vai trò gì trong việc cải thiện môi trường nuôi?

  • A. Tăng cường khả năng tiêu hóa của thủy sản.
  • B. Cải thiện chất lượng nước và giảm thiểu chất thải.
  • C. Phòng ngừa các bệnh do virus.
  • D. Kích thích tăng trưởng của thủy sản.

Câu 28: Một hộ nuôi nhỏ lẻ muốn áp dụng VietGAP, thách thức lớn nhất thường gặp phải là gì?

  • A. Thiếu kiến thức về kỹ thuật nuôi.
  • B. Khó khăn trong việc tìm kiếm thị trường tiêu thụ.
  • C. Thời tiết và dịch bệnh diễn biến phức tạp.
  • D. Chi phí đầu tư ban đầu và chi phí chứng nhận.

Câu 29: Để duy trì chứng nhận VietGAP, cơ sở nuôi cần thực hiện hành động nào sau đây định kỳ?

  • A. Tái đánh giá chứng nhận theo định kỳ quy định.
  • B. Nộp phí duy trì chứng nhận hàng năm.
  • C. Tổ chức hội thảo về VietGAP.
  • D. Tặng sản phẩm VietGAP cho khách hàng.

Câu 30: Trong tương lai, xu hướng phát triển của nuôi trồng thủy sản VietGAP sẽ tập trung vào yếu tố nào để đáp ứng nhu cầu thị trường và phát triển bền vững?

  • A. Tăng năng suất bằng mọi giá.
  • B. Ứng dụng công nghệ cao, phát triển sản phẩm giá trị gia tăng và hướng tới bền vững.
  • C. Giảm giá thành sản xuất để cạnh tranh.
  • D. Mở rộng diện tích nuôi trồng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Tiêu chuẩn VietGAP trong nuôi trồng thủy sản tập trung ưu tiên yếu tố nào sau đây để đảm bảo chất lượng sản phẩm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Để lựa chọn địa điểm nuôi thủy sản theo VietGAP, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên để giảm thiểu rủi ro?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong quá trình nuôi thủy sản theo VietGAP, việc kiểm soát chất lượng nước đóng vai trò quan trọng. Biện pháp nào sau đây thể hiện việc kiểm soát chất lượng nước chủ động?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Thức ăn sử dụng trong nuôi thủy sản VietGAP cần đáp ứng yêu cầu nào sau đây để đảm bảo an toàn thực phẩm và bền vững?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Quy trình quản lý sức khỏe thủy sản theo VietGAP chú trọng đến biện pháp phòng bệnh hơn chữa bệnh. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Việc ghi chép nhật ký nuôi là một yêu cầu bắt buộc trong VietGAP. Mục đích chính của việc này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Người lao động trong cơ sở nuôi thủy sản VietGAP cần được trang bị kiến thức và kỹ năng nào sau đây để đảm bảo quy trình được thực hiện đúng tiêu chuẩn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Thu hoạch thủy sản theo VietGAP cần tuân thủ nguyên tắc nào để giảm thiểu ô nhiễm và đảm bảo chất lượng sản phẩm?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Lợi ích nào sau đây VietGAP mang lại cho người tiêu dùng thủy sản?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Cơ sở nuôi thủy sản muốn đạt chứng nhận VietGAP cần thực hiện bước đầu tiên nào trong quy trình?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Vì sao việc quản lý chất thải trong nuôi thủy sản VietGAP lại được đặc biệt chú trọng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trong các loại dụng cụ nuôi thủy sản, dụng cụ nào sau đây ĐẶC BIỆT quan trọng để đảm bảo môi trường nuôi đạt tiêu chuẩn VietGAP?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Hoạt động kiểm tra nội bộ trong quy trình VietGAP có vai trò gì đối với cơ sở nuôi?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Nếu phát hiện thủy sản nuôi có dấu hiệu bệnh, bước xử lý đầu tiên theo VietGAP là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Nguyên tắc 'trách nhiệm xã hội' trong VietGAP thể hiện qua hành động nào của cơ sở nuôi?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: So sánh với phương pháp nuôi truyền thống, nuôi thủy sản theo VietGAP mang lại ưu điểm nổi bật nào về mặt thị trường?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Để cải tạo ao nuôi sau mỗi vụ thu hoạch theo tiêu chuẩn VietGAP, công việc nào sau đây là quan trọng nhất để loại bỏ mầm bệnh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong việc quản lý thức ăn, VietGAP khuyến khích biện pháp nào sau đây để tránh lãng phí và ô nhiễm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Một cơ sở nuôi tôm theo VietGAP sử dụng kháng sinh thường xuyên để phòng bệnh. Hành động này có phù hợp với tiêu chuẩn VietGAP không và vì sao?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Khi lựa chọn con giống cho nuôi VietGAP, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo năng suất và chất lượng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Việc xây dựng và thực hiện kế hoạch quản lý môi trường trong nuôi VietGAP nhằm mục đích chính nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong quá trình nuôi, việc 'quan sát' thủy sản hàng ngày có vai trò gì trong việc đảm bảo đạt tiêu chuẩn VietGAP?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: VietGAP khuyến khích sử dụng phương pháp nào để phòng bệnh cho thủy sản một cách bền vững và thân thiện với môi trường?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Khi cơ sở nuôi thủy sản đạt chứng nhận VietGAP, lợi ích nào sau đây là quan trọng nhất về mặt kinh tế?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong quy trình VietGAP, 'khu vực cách ly' có vai trò gì trong quản lý dịch bệnh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Để đảm bảo tính minh bạch và truy xuất nguồn gốc, VietGAP yêu cầu cơ sở nuôi phải lưu trữ hồ sơ, nhật ký trong thời gian tối thiểu là bao lâu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong nuôi VietGAP, việc sử dụng men vi sinh (probiotics) có vai trò gì trong việc cải thiện môi trường nuôi?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Một hộ nuôi nhỏ lẻ muốn áp dụng VietGAP, thách thức lớn nhất thường gặp phải là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Để duy trì chứng nhận VietGAP, cơ sở nuôi cần thực hiện hành động nào sau đây định kỳ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Trong tương lai, xu hướng phát triển của nuôi trồng thủy sản VietGAP sẽ tập trung vào yếu tố nào để đáp ứng nhu cầu thị trường và phát triển bền vững?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP - Đề 03

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích cốt lõi và toàn diện nhất của việc áp dụng tiêu chuẩn VietGAP trong nuôi trồng thủy sản là gì?

  • A. Đảm bảo sản phẩm đạt kích cỡ đồng đều để dễ xuất khẩu.
  • B. Giảm thiểu tối đa chi phí sản xuất cho người nuôi.
  • C. Chỉ tập trung vào việc kiểm soát dịch bệnh cho vật nuôi.
  • D. Hướng tới sản xuất bền vững, đảm bảo an toàn thực phẩm, an toàn môi trường và an toàn lao động.

Câu 2: Theo tiêu chuẩn VietGAP trong nuôi thủy sản, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi lựa chọn địa điểm nuôi để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm?

  • A. Địa điểm không bị ô nhiễm bởi chất thải công nghiệp hoặc sinh hoạt.
  • B. Địa điểm thuận lợi cho việc vận chuyển sản phẩm ra thị trường.
  • C. Diện tích mặt nước đủ lớn để nuôi quy mô công nghiệp.
  • D. Có nguồn lao động dồi dào và giá rẻ tại địa phương.

Câu 3: Tại sao tiêu chuẩn VietGAP lại yêu cầu người nuôi phải kiểm soát chặt chẽ nguồn gốc con giống thủy sản trước khi thả nuôi?

  • A. Để đảm bảo con giống có màu sắc đẹp, hấp dẫn người tiêu dùng.
  • B. Để phòng ngừa dịch bệnh lây lan từ con giống và đảm bảo chất lượng di truyền.
  • C. Để tính toán chính xác lượng thức ăn cần sử dụng trong suốt vụ nuôi.
  • D. Để dễ dàng đăng ký thương hiệu sản phẩm sau này.

Câu 4: Một trong những yêu cầu quan trọng về quản lý thức ăn trong nuôi thủy sản theo VietGAP là gì?

  • A. Chỉ sử dụng thức ăn tự nhiên có sẵn tại ao nuôi.
  • B. Có thể sử dụng thức ăn đã hết hạn sử dụng nếu bề ngoài còn tốt.
  • C. Sử dụng thức ăn có nguồn gốc rõ ràng, đảm bảo chất lượng và không chứa chất cấm.
  • D. Cho ăn càng nhiều càng tốt để thủy sản lớn nhanh.

Câu 5: Việc ghi chép nhật ký sản xuất chi tiết và đầy đủ theo yêu cầu của VietGAP mang lại lợi ích thiết thực nào cho người nuôi khi xảy ra sự cố (ví dụ: thủy sản bị bệnh hàng loạt)?

  • A. Giúp truy xuất nguồn gốc vấn đề (con giống, thức ăn, thuốc, xử lý môi trường) để tìm nguyên nhân và khắc phục.
  • B. Chứng minh với hàng xóm rằng mình đã làm việc chăm chỉ.
  • C. Dùng làm tài liệu tham khảo cho các loại cây trồng khác.
  • D. Giúp tính toán chính xác số lượng thủy sản còn lại trong ao.

Câu 6: Tại sao tiêu chuẩn VietGAP lại có những quy định nghiêm ngặt về việc sử dụng thuốc thú y và hóa chất trong nuôi trồng thủy sản?

  • A. Để tăng lợi nhuận cho các công ty sản xuất thuốc.
  • B. Để làm cho thủy sản có màu sắc bắt mắt hơn.
  • C. Để kéo dài thời gian bảo quản sản phẩm sau thu hoạch.
  • D. Để tránh tồn dư chất độc hại trong sản phẩm, đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng và môi trường.

Câu 7: Một nông dân nuôi tôm theo VietGAP nhận thấy tôm có dấu hiệu bệnh. Hành động nào sau đây là phù hợp nhất theo nguyên tắc của VietGAP?

  • A. Tăng liều lượng thuốc kháng sinh đang có sẵn trong kho.
  • B. Ngừng cho ăn và chờ tôm tự khỏi.
  • C. Tham khảo ý kiến cán bộ kỹ thuật hoặc thú y để chẩn đoán và áp dụng biện pháp xử lý phù hợp, ghi chép lại.
  • D. Thu hoạch khẩn cấp toàn bộ tôm để bán trước khi thiệt hại nặng.

Câu 8: Lợi ích nào sau đây của VietGAP không trực tiếp liên quan đến người tiêu dùng?

  • A. Sản phẩm an toàn, không tồn dư hóa chất độc hại.
  • B. Có khả năng truy xuất nguồn gốc sản phẩm rõ ràng.
  • C. Góp phần bảo vệ môi trường, tạo ra nguồn thực phẩm bền vững.
  • D. Giảm chi phí đầu tư ban đầu cho cơ sở nuôi.

Câu 9: Trong quá trình chuẩn bị ao nuôi theo tiêu chuẩn VietGAP, việc phơi đáy ao sau khi nạo vét bùn và xử lý vôi có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Làm cho đáy ao cứng hơn, dễ đi lại.
  • B. Diệt mầm bệnh, trứng ký sinh trùng còn sót lại và khoáng hóa chất hữu cơ.
  • C. Tạo cảnh quan đẹp cho ao nuôi.
  • D. Giảm nhiệt độ nước khi cấp nước vào ao.

Câu 10: Việc quản lý chất thải từ hoạt động nuôi thủy sản (phân, thức ăn thừa, nước thải) theo tiêu chuẩn VietGAP nhằm mục đích chính nào?

  • A. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường nước và đất xung quanh khu vực nuôi.
  • B. Tái sử dụng chất thải làm thức ăn cho vụ nuôi tiếp theo.
  • C. Tăng cường sự phát triển của tảo có lợi trong ao.
  • D. Giảm bớt công việc dọn dẹp cho người lao động.

Câu 11: Theo VietGAP, người lao động làm việc tại cơ sở nuôi thủy sản cần được đảm bảo quyền lợi và điều kiện làm việc như thế nào?

  • A. Chỉ cần trả lương đúng hạn.
  • B. Không cần quan tâm đến điều kiện vệ sinh.
  • C. Chỉ cần đào tạo về kỹ thuật nuôi, không cần về an toàn lao động.
  • D. Được làm việc trong môi trường an toàn, đảm bảo vệ sinh và được đào tạo về các quy trình VietGAP liên quan.

Câu 12: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính "truy xuất nguồn gốc" của sản phẩm thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP?

  • A. Sản phẩm được đóng gói đẹp mắt.
  • B. Có mã số hoặc thông tin cho phép người tiêu dùng hoặc cơ quan quản lý biết sản phẩm được nuôi ở đâu, bởi ai, sử dụng những gì.
  • C. Sản phẩm có giá bán cao hơn sản phẩm thông thường.
  • D. Sản phẩm được bán tại các siêu thị lớn.

Câu 13: Khi kiểm tra chất lượng nước ao nuôi theo tiêu chuẩn VietGAP, những chỉ tiêu nào thường được quan tâm nhất?

  • A. Độ mặn và màu sắc nước.
  • B. Độ sâu và nhiệt độ nước.
  • C. pH, hàm lượng oxy hòa tan, độ kiềm, độ trong.
  • D. Tất cả các chỉ tiêu trên đều quan trọng như nhau.

Câu 14: Việc sử dụng các biện pháp phòng bệnh tổng hợp (quản lý môi trường, dinh dưỡng, giảm stress) theo VietGAP thay vì lạm dụng thuốc kháng sinh có ý nghĩa gì đối với chất lượng sản phẩm?

  • A. Giảm nguy cơ tồn dư kháng sinh trong sản phẩm, đảm bảo an toàn cho người ăn.
  • B. Làm cho thủy sản lớn nhanh hơn gấp đôi.
  • C. Tăng khả năng chống chịu bệnh cho thủy sản với mọi loại bệnh.
  • D. Giảm hoàn toàn chi phí sản xuất.

Câu 15: Lợi ích nào sau đây của VietGAP đối với cơ sở chế biến thủy sản?

  • A. Không cần kiểm tra chất lượng nguyên liệu đầu vào.
  • B. Đảm bảo nguồn nguyên liệu có chất lượng ổn định, an toàn, đáp ứng yêu cầu chế biến và xuất khẩu.
  • C. Giảm giá thành nguyên liệu mua vào.
  • D. Dễ dàng thay đổi quy trình chế biến tùy ý.

Câu 16: Khi thu hoạch thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP, cần lưu ý điều gì để đảm bảo chất lượng sản phẩm?

  • A. Chỉ cần thu hoạch vào ban ngày.
  • B. Sử dụng bất kỳ dụng cụ nào có sẵn để bắt thủy sản nhanh nhất.
  • C. Không cần làm sạch thủy sản sau khi bắt.
  • D. Thu hoạch đúng thời điểm, nhẹ nhàng, tránh làm xây xát vật nuôi và đảm bảo vệ sinh sau thu hoạch.

Câu 17: Việc kiểm tra nội bộ định kỳ tại cơ sở nuôi theo tiêu chuẩn VietGAP có vai trò gì?

  • A. Chỉ để đối phó với đoàn kiểm tra bên ngoài.
  • B. Để tìm ra lỗi của người lao động và xử phạt.
  • C. Đánh giá sự tuân thủ các quy định của VietGAP, phát hiện điểm chưa phù hợp và đưa ra hành động khắc phục.
  • D. Xác định số lượng thủy sản đã tăng trưởng.

Câu 18: Theo VietGAP, nước dùng để cấp vào ao nuôi thủy sản cần đáp ứng yêu cầu cơ bản nào?

  • A. Có chất lượng phù hợp với loài thủy sản nuôi và không chứa các chất gây ô nhiễm vượt mức cho phép.
  • B. Chỉ cần là nước ngọt.
  • C. Càng nhiều phù sa càng tốt.
  • D. Không cần kiểm tra chất lượng nước trước khi cấp.

Câu 19: Khi sử dụng hóa chất, thuốc, hoặc sản phẩm xử lý môi trường trong ao nuôi theo VietGAP, người nuôi cần tuân thủ nguyên tắc nào?

  • A. Sử dụng bất kỳ loại nào có tác dụng nhanh.
  • B. Mua sản phẩm không rõ nguồn gốc để tiết kiệm chi phí.
  • C. Tăng liều lượng khuyến cáo để tăng hiệu quả.
  • D. Chỉ sử dụng các sản phẩm được phép, đúng liều lượng, đúng cách theo hướng dẫn và ghi chép lại.

Câu 20: Lợi ích nào sau đây thể hiện sự đóng góp của VietGAP đối với sự phát triển bền vững của ngành nuôi trồng thủy sản?

  • A. Giúp người nuôi kiếm được nhiều tiền hơn trong thời gian ngắn.
  • B. Khuyến khích việc mở rộng diện tích nuôi một cách ồ ạt.
  • C. Cân bằng giữa hiệu quả kinh tế, bảo vệ môi trường và trách nhiệm xã hội.
  • D. Chỉ tập trung vào việc tăng năng suất mà không quan tâm đến yếu tố khác.

Câu 21: Một cơ sở nuôi tôm muốn đạt chứng nhận VietGAP. Bước đầu tiên quan trọng nhất mà họ cần thực hiện là gì?

  • A. Mua ngay một lượng lớn thuốc kháng sinh dự trữ.
  • B. Tìm hiểu và nghiên cứu kỹ về các yêu cầu của tiêu chuẩn VietGAP áp dụng cho loài thủy sản đang nuôi.
  • C. Đăng ký thương hiệu sản phẩm trên thị trường.
  • D. Tuyển thêm nhiều lao động giá rẻ.

Câu 22: Tại sao việc kiểm soát và loại bỏ các loài thủy sản tạp (cá dữ, ốc,...) trong ao nuôi trước khi thả giống theo VietGAP là cần thiết?

  • A. Để tránh cạnh tranh thức ăn, không gian sống và lây lan mầm bệnh cho vật nuôi chính.
  • B. Để làm cho nước ao trong hơn.
  • C. Để tăng số lượng cá thể trong ao.
  • D. Để thu hoạch thêm được các loài thủy sản tạp này.

Câu 23: Theo dõi sức khỏe và hành vi của thủy sản nuôi hàng ngày theo VietGAP giúp người nuôi phát hiện sớm vấn đề gì?

  • A. Màu sắc của đáy ao.
  • B. Lượng mưa trong ngày.
  • C. Các dấu hiệu bất thường về bệnh tật hoặc môi trường sống không thuận lợi.
  • D. Số lượng chính xác từng cá thể trong ao.

Câu 24: Khi cần sử dụng kháng sinh để điều trị bệnh cho thủy sản theo VietGAP, điều quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?

  • A. Sử dụng loại kháng sinh mạnh nhất có thể.
  • B. Sử dụng đúng loại kháng sinh, đúng liều lượng, đúng thời gian theo chỉ định của cán bộ chuyên môn và tuân thủ thời gian ngừng sử dụng thuốc trước khi thu hoạch.
  • C. Trộn kháng sinh vào tất cả các bữa ăn hàng ngày.
  • D. Không cần ghi chép lại việc sử dụng kháng sinh.

Câu 25: Một trong những mục tiêu chính của việc kiểm soát chất lượng nước trong suốt quá trình nuôi theo VietGAP là gì?

  • A. Để làm cho nước có màu xanh đẹp.
  • B. Để tăng độ mặn của nước.
  • C. Để giảm nhiệt độ nước xuống mức thấp nhất.
  • D. Duy trì môi trường sống tối ưu cho thủy sản, giảm stress và hạn chế bùng phát dịch bệnh.

Câu 26: So với phương pháp nuôi truyền thống, nuôi thủy sản theo VietGAP đòi hỏi người nuôi phải đầu tư nhiều hơn vào yếu tố nào?

  • A. Diện tích ao nuôi.
  • B. Số lượng thủy sản thả nuôi.
  • C. Kiến thức kỹ thuật, hệ thống ghi chép, và kiểm soát chất lượng các yếu tố đầu vào.
  • D. Thời gian dành cho việc nghỉ ngơi.

Câu 27: Lợi ích nào của VietGAP giúp người nuôi thủy sản tiếp cận được các thị trường khó tính (ví dụ: xuất khẩu)?

  • A. Sản phẩm được chứng nhận về chất lượng và an toàn theo một tiêu chuẩn được quốc tế công nhận hoặc thừa nhận.
  • B. Sản phẩm có giá thành rẻ hơn nhiều so với sản phẩm không theo VietGAP.
  • C. Sản phẩm có hình dáng khác biệt so với sản phẩm thông thường.
  • D. Chỉ cần dán nhãn "sản phẩm sạch" lên bao bì.

Câu 28: Việc quản lý sức khỏe thủy sản theo VietGAP nhấn mạnh vào biện pháp nào là chính?

  • A. Chờ đến khi dịch bệnh bùng phát mới xử lý.
  • B. Sử dụng vắc xin cho tất cả các loài thủy sản.
  • C. Chỉ tập trung vào việc dùng thuốc khi có dấu hiệu bệnh.
  • D. Phòng bệnh là chính thông qua quản lý môi trường, dinh dưỡng và con giống khỏe mạnh.

Câu 29: Tại sao trong quy trình VietGAP lại có yêu cầu về việc quản lý chất thải rắn (vỏ bao thức ăn, chai lọ thuốc,...) một cách khoa học?

  • A. Để tái chế tất cả thành phân bón.
  • B. Để tránh ô nhiễm môi trường và ngăn ngừa lây lan mầm bệnh.
  • C. Để giảm số lượng rác thải phát sinh.
  • D. Để trang trí cho khu vực nuôi.

Câu 30: Yếu tố nào sau đây là minh chứng rõ ràng nhất cho thấy một cơ sở nuôi thủy sản đang tuân thủ nghiêm ngặt nguyên tắc "an toàn lao động" theo VietGAP?

  • A. Người lao động làm việc rất chăm chỉ.
  • B. Có nhiều dụng cụ lao động hiện đại.
  • C. Người lao động được trang bị bảo hộ lao động phù hợp và được huấn luyện về an toàn khi làm việc với hóa chất, máy móc.
  • D. Có bảng nội quy lao động dán ở cổng trại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Mục đích cốt lõi và toàn diện nhất của việc áp dụng tiêu chuẩn VietGAP trong nuôi trồng thủy sản là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Theo tiêu chuẩn VietGAP trong nuôi thủy sản, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi lựa chọn địa điểm nuôi để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Tại sao tiêu chuẩn VietGAP lại yêu cầu người nuôi phải kiểm soát chặt chẽ nguồn gốc con giống thủy sản trước khi thả nuôi?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Một trong những yêu cầu quan trọng về quản lý thức ăn trong nuôi thủy sản theo VietGAP là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Việc ghi chép nhật ký sản xuất chi tiết và đầy đủ theo yêu cầu của VietGAP mang lại lợi ích thiết thực nào cho người nuôi khi xảy ra sự cố (ví dụ: thủy sản bị bệnh hàng loạt)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Tại sao tiêu chuẩn VietGAP lại có những quy định nghiêm ngặt về việc sử dụng thuốc thú y và hóa chất trong nuôi trồng thủy sản?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Một nông dân nuôi tôm theo VietGAP nhận thấy tôm có dấu hiệu bệnh. Hành động nào sau đây là phù hợp nhất theo nguyên tắc của VietGAP?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Lợi ích nào sau đây của VietGAP *không* trực tiếp liên quan đến người tiêu dùng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Trong quá trình chuẩn bị ao nuôi theo tiêu chuẩn VietGAP, việc phơi đáy ao sau khi nạo vét bùn và xử lý vôi có tác dụng chủ yếu là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Việc quản lý chất thải từ hoạt động nuôi thủy sản (phân, thức ăn thừa, nước thải) theo tiêu chuẩn VietGAP nhằm mục đích chính nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Theo VietGAP, người lao động làm việc tại cơ sở nuôi thủy sản cần được đảm bảo quyền lợi và điều kiện làm việc như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính 'truy xuất nguồn gốc' của sản phẩm thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Khi kiểm tra chất lượng nước ao nuôi theo tiêu chuẩn VietGAP, những chỉ tiêu nào thường được quan tâm nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Việc sử dụng các biện pháp phòng bệnh tổng hợp (quản lý môi trường, dinh dưỡng, giảm stress) theo VietGAP thay vì lạm dụng thuốc kháng sinh có ý nghĩa gì đối với chất lượng sản phẩm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Lợi ích nào sau đây của VietGAP đối với cơ sở chế biến thủy sản?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Khi thu hoạch thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP, cần lưu ý điều gì để đảm bảo chất lượng sản phẩm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Việc kiểm tra nội bộ định kỳ tại cơ sở nuôi theo tiêu chuẩn VietGAP có vai trò gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Theo VietGAP, nước dùng để cấp vào ao nuôi thủy sản cần đáp ứng yêu cầu cơ bản nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Khi sử dụng hóa chất, thuốc, hoặc sản phẩm xử lý môi trường trong ao nuôi theo VietGAP, người nuôi cần tuân thủ nguyên tắc nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Lợi ích nào sau đây thể hiện sự đóng góp của VietGAP đối với sự phát triển bền vững của ngành nuôi trồng thủy sản?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Một cơ sở nuôi tôm muốn đạt chứng nhận VietGAP. Bước đầu tiên quan trọng nhất mà họ cần thực hiện là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Tại sao việc kiểm soát và loại bỏ các loài thủy sản tạp (cá dữ, ốc,...) trong ao nuôi trước khi thả giống theo VietGAP là cần thiết?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Theo dõi sức khỏe và hành vi của thủy sản nuôi hàng ngày theo VietGAP giúp người nuôi phát hiện sớm vấn đề gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Khi cần sử dụng kháng sinh để điều trị bệnh cho thủy sản theo VietGAP, điều quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Một trong những mục tiêu chính của việc kiểm soát chất lượng nước trong suốt quá trình nuôi theo VietGAP là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: So với phương pháp nuôi truyền thống, nuôi thủy sản theo VietGAP đòi hỏi người nuôi phải đầu tư nhiều hơn vào yếu tố nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Lợi ích nào của VietGAP giúp người nuôi thủy sản tiếp cận được các thị trường khó tính (ví dụ: xuất khẩu)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Việc quản lý sức khỏe thủy sản theo VietGAP nhấn mạnh vào biện pháp nào là chính?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Tại sao trong quy trình VietGAP lại có yêu cầu về việc quản lý chất thải rắn (vỏ bao thức ăn, chai lọ thuốc,...) một cách khoa học?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Yếu tố nào sau đây là minh chứng rõ ràng nhất cho thấy một cơ sở nuôi thủy sản đang tuân thủ nghiêm ngặt nguyên tắc 'an toàn lao động' theo VietGAP?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP - Đề 04

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tiêu chuẩn VietGAP trong nuôi trồng thủy sản hướng đến mục tiêu nào sau đây là quan trọng nhất, phản ánh sự khác biệt cốt lõi so với phương pháp nuôi truyền thống chỉ chú trọng năng suất?

  • A. Tăng tối đa năng suất và lợi nhuận trong thời gian ngắn nhất.
  • B. Sử dụng mọi loại hóa chất và kháng sinh để kiểm soát dịch bệnh nhanh chóng.
  • C. Đảm bảo an toàn thực phẩm cho người tiêu dùng và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
  • D. Chỉ cần ghi chép lại quá trình nuôi mà không cần tuân thủ quy định cụ thể.

Câu 2: Một cơ sở nuôi cá tra theo tiêu chuẩn VietGAP đang xem xét địa điểm xây dựng ao. Yếu tố nào sau đây là **bắt buộc** phải xem xét theo quy định của VietGAP liên quan đến an toàn vệ sinh thực phẩm?

  • A. Địa điểm phải gần khu dân cư để dễ dàng vận chuyển sản phẩm.
  • B. Địa điểm không được nằm trong khu vực có nguy cơ ô nhiễm từ công nghiệp, nông nghiệp hoặc chất thải sinh hoạt.
  • C. Địa điểm phải có diện tích lớn để mở rộng quy mô sau này.
  • D. Địa điểm có thể sử dụng nguồn nước bất kỳ, miễn là có đủ nước.

Câu 3: Tại sao việc kiểm soát chặt chẽ nguồn gốc và chất lượng con giống là yêu cầu quan trọng trong nuôi thủy sản theo VietGAP?

  • A. Chỉ để đảm bảo con giống có kích thước đồng đều khi thả nuôi.
  • B. Giúp giảm chi phí đầu tư ban đầu cho người nuôi.
  • C. Vì con giống không ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm cuối cùng.
  • D. Để ngăn chặn mầm bệnh xâm nhập vào ao nuôi và đảm bảo sức khỏe, khả năng sinh trưởng của thủy sản, từ đó ảnh hưởng đến an toàn thực phẩm.

Câu 4: Theo tiêu chuẩn VietGAP, thức ăn sử dụng trong nuôi trồng thủy sản phải đáp ứng những yêu cầu nào để đảm bảo an toàn và chất lượng sản phẩm?

  • A. Có nguồn gốc rõ ràng, còn hạn sử dụng, không chứa các chất cấm theo quy định.
  • B. Chỉ cần là loại thức ăn có giá thành rẻ nhất trên thị trường.
  • C. Có thể sử dụng thức ăn tự chế biến từ nguồn nguyên liệu không kiểm soát.
  • D. Không cần quan tâm đến thành phần, chỉ cần vật nuôi ăn được.

Câu 5: Một người nuôi tôm theo VietGAP nhận thấy tôm có dấu hiệu bệnh. Biện pháp xử lý nào sau đây phù hợp với nguyên tắc của VietGAP?

  • A. Tăng liều lượng kháng sinh cấm để điều trị nhanh chóng.
  • B. Bỏ qua, chờ đợi bệnh tự khỏi.
  • C. Tham khảo ý kiến của cán bộ kỹ thuật hoặc cơ quan chuyên môn để chẩn đoán và áp dụng biện pháp phòng/trị bệnh được phép sử dụng theo quy định.
  • D. Thu hoạch ngay lập tức toàn bộ tôm, bất kể kích cỡ hay tình trạng bệnh.

Câu 6: Tại sao việc ghi chép hồ sơ đầy đủ và chi tiết về quá trình nuôi (từ con giống, thức ăn, thuốc, hóa chất sử dụng, quản lý môi trường...) lại là một yêu cầu **bắt buộc** của VietGAP?

  • A. Chỉ để người nuôi dễ dàng nhớ lại đã làm gì.
  • B. Giúp cơ quan thuế kiểm soát doanh thu của cơ sở nuôi.
  • C. Là yêu cầu hình thức, không có giá trị thực tiễn.
  • D. Để đảm bảo khả năng truy xuất nguồn gốc sản phẩm, kiểm soát chất lượng và phát hiện nguyên nhân khi có sự cố xảy ra.

Câu 7: Lợi ích nào sau đây của việc áp dụng VietGAP trong nuôi thủy sản liên quan trực tiếp đến **người tiêu dùng và xã hội**?

  • A. Giảm chi phí sản xuất cho người nuôi.
  • B. Được sử dụng sản phẩm thủy sản an toàn, có nguồn gốc rõ ràng.
  • C. Môi trường làm việc an toàn cho người lao động.
  • D. Tăng cơ hội xuất khẩu cho cơ sở nuôi.

Câu 8: Khi chuẩn bị ao nuôi theo tiêu chuẩn VietGAP, biện pháp cải tạo nào sau đây giúp loại bỏ mầm bệnh và chất thải tích tụ dưới đáy ao một cách hiệu quả?

  • A. Nạo vét bùn đáy ao, phơi khô đáy ao, sử dụng vôi để khử trùng.
  • B. Chỉ cần tháo cạn nước và bơm nước mới vào.
  • C. Thả một số loại cá dọn đáy vào ao.
  • D. Sử dụng hóa chất diệt khuẩn liều cao khi vẫn còn nước trong ao.

Câu 9: Việc quản lý chất lượng nước trong ao nuôi theo VietGAP không chỉ bao gồm việc kiểm tra các chỉ số (như pH, oxy hòa tan, nhiệt độ...) mà còn liên quan đến việc kiểm soát tảo và chất thải. Tại sao việc này lại quan trọng?

  • A. Chỉ để ao nuôi trông sạch sẽ hơn.
  • B. Giúp giảm bớt công việc cho người nuôi.
  • C. Để tăng màu sắc hấp dẫn cho thủy sản nuôi.
  • D. Đảm bảo môi trường sống tối ưu cho thủy sản, ngăn ngừa dịch bệnh bùng phát và giảm thiểu ô nhiễm môi trường nước xung quanh.

Câu 10: Một trong những yêu cầu về trách nhiệm xã hội của cơ sở nuôi theo VietGAP là gì?

  • A. Đảm bảo điều kiện làm việc an toàn và công bằng cho người lao động.
  • B. Chỉ tập trung vào việc tối đa hóa lợi nhuận.
  • C. Không cần quan tâm đến ý kiến của cộng đồng xung quanh.
  • D. Sử dụng lao động trẻ em để giảm chi phí.

Câu 11: Khi sử dụng thuốc và hóa chất trong nuôi thủy sản theo VietGAP, nguyên tắc nào sau đây phải được tuân thủ nghiêm ngặt?

  • A. Có thể sử dụng bất kỳ loại thuốc nào miễn là thấy hiệu quả.
  • B. Sử dụng thuốc và hóa chất theo liều lượng tùy ý.
  • C. Chỉ sử dụng các loại thuốc, hóa chất nằm trong danh mục được phép sử dụng, tuân thủ liều lượng, thời gian ngừng sử dụng (withdrawal period) và có ghi chép đầy đủ.
  • D. Sử dụng các chất kích thích tăng trưởng để tăng năng suất.

Câu 12: Tại sao việc duy trì khoảng cách an toàn giữa các ao nuôi và các khu vực khác (như khu dân cư, khu công nghiệp) lại cần thiết theo VietGAP?

  • A. Chỉ để tạo cảnh quan đẹp hơn.
  • B. Ngăn ngừa ô nhiễm chéo giữa khu nuôi và môi trường xung quanh, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm và sức khỏe cộng đồng.
  • C. Giúp tiết kiệm diện tích sử dụng đất.
  • D. Không có lý do cụ thể, chỉ là quy định thêm.

Câu 13: Một cơ sở nuôi tôm VietGAP cần tiến hành kiểm tra nội bộ. Mục đích chính của hoạt động này là gì?

  • A. Chỉ để nộp báo cáo cho cơ quan quản lý.
  • B. Kiểm tra xem người lao động có đi làm đầy đủ không.
  • C. Đánh giá hiệu quả kinh tế của vụ nuôi.
  • D. Tự đánh giá mức độ tuân thủ các yêu cầu của tiêu chuẩn VietGAP, phát hiện và khắc phục kịp thời các điểm chưa phù hợp trước khi đánh giá từ bên ngoài.

Câu 14: Theo VietGAP, vật liệu sử dụng để xây dựng ao nuôi và các công trình phụ trợ (như kho thức ăn, nhà vệ sinh) cần đảm bảo tính chất nào?

  • A. Không gây ô nhiễm nguồn nước và sản phẩm thủy sản, dễ vệ sinh.
  • B. Giá thành rẻ nhất có thể.
  • C. Có màu sắc bắt mắt.
  • D. Chỉ cần bền chắc là đủ.

Câu 15: Khi thu hoạch thủy sản nuôi theo VietGAP, tại sao cần tuân thủ thời gian ngừng sử dụng thuốc (withdrawal period)?

  • A. Để tăng trọng lượng của thủy sản trước khi bán.
  • B. Giúp thủy sản có màu sắc đẹp hơn.
  • C. Đảm bảo dư lượng thuốc hoặc hóa chất trong sản phẩm nằm dưới mức cho phép, an toàn cho người tiêu dùng.
  • D. Không có lý do cụ thể, chỉ là quy định.

Câu 16: Việc quản lý chất thải (bùn đáy ao, rác thải sinh hoạt...) tại cơ sở nuôi VietGAP cần được thực hiện như thế nào?

  • A. Có thể xả thẳng ra môi trường xung quanh.
  • B. Đốt tất cả các loại chất thải.
  • C. Chỉ cần thu gom lại một chỗ trong cơ sở.
  • D. Thu gom, phân loại và xử lý theo quy định về bảo vệ môi trường, tránh gây ô nhiễm cho khu vực nuôi và môi trường xung quanh.

Câu 17: Yêu cầu về an toàn lao động trong nuôi thủy sản theo VietGAP bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ cần cung cấp đủ nước uống cho người lao động.
  • B. Cung cấp trang thiết bị bảo hộ lao động phù hợp, đào tạo về an toàn khi sử dụng hóa chất, vận hành máy móc, và xử lý các tình huống nguy hiểm.
  • C. Không cần quan tâm đến an toàn của người lao động.
  • D. Chỉ cần đảm bảo người lao động làm việc đủ giờ.

Câu 18: Khi lựa chọn thức ăn cho thủy sản nuôi theo VietGAP, ngoài việc kiểm tra nguồn gốc và hạn sử dụng, người nuôi cần lưu ý điều gì về cách bảo quản thức ăn?

  • A. Để thức ăn ở bất kỳ đâu thuận tiện.
  • B. Bảo quản chung với thuốc và hóa chất.
  • C. Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm mốc và côn trùng gây hại.
  • D. Để thức ăn tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.

Câu 19: Lợi ích nào sau đây của VietGAP mang lại cho **cơ sở chế biến thủy sản**?

  • A. Có nguồn nguyên liệu đầu vào ổn định, chất lượng cao và dễ dàng truy xuất nguồn gốc.
  • B. Giảm giá thành nguyên liệu đầu vào.
  • C. Không cần kiểm tra chất lượng sản phẩm sau chế biến.
  • D. Có thể sử dụng hóa chất cấm trong chế biến.

Câu 20: Để đảm bảo tính minh bạch và truy xuất nguồn gốc trong toàn bộ chuỗi cung ứng, sản phẩm thủy sản sau khi thu hoạch từ cơ sở VietGAP cần được xử lý như thế nào?

  • A. Đóng gói chung với sản phẩm từ các nguồn khác.
  • B. Không cần dán nhãn hoặc thông tin gì.
  • C. Chỉ cần ghi tên người bán lên bao bì.
  • D. Được dán nhãn, đóng gói riêng biệt, có thông tin rõ ràng về nguồn gốc và được vận chuyển trong điều kiện đảm bảo vệ sinh.

Câu 21: Khi cần xử lý môi trường ao nuôi bằng hóa chất (ví dụ: vôi), người nuôi theo VietGAP cần lưu ý điều gì để giảm thiểu tác động tiêu cực?

  • A. Sử dụng tùy tiện liều lượng và thời điểm.
  • B. Chỉ sử dụng các loại hóa chất được phép, đúng liều lượng, đúng thời điểm và ghi chép lại quá trình sử dụng.
  • C. Xả thẳng nước đã xử lý ra môi trường bên ngoài.
  • D. Sử dụng các loại hóa chất diệt giáp xác không chọn lọc.

Câu 22: Việc kiểm soát chim, chuột và côn trùng gây hại trong khu vực nuôi theo VietGAP nhằm mục đích gì?

  • A. Ngăn chặn lây lan mầm bệnh và bảo vệ thức ăn, từ đó góp phần đảm bảo an toàn sinh học và an toàn thực phẩm.
  • B. Chỉ để khu vực nuôi trông gọn gàng hơn.
  • C. Tăng tính thẩm mỹ cho trang trại.
  • D. Không có mục đích cụ thể, chỉ là yêu cầu phụ.

Câu 23: Tại sao việc tuân thủ thời vụ nuôi thả là một yếu tố cần được xem xét trong nuôi thủy sản theo VietGAP?

  • A. Giúp tránh được công việc vào mùa cao điểm.
  • B. Không có mối liên hệ giữa thời vụ và VietGAP.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến giá bán của sản phẩm.
  • D. Để đảm bảo điều kiện môi trường (nhiệt độ, lượng mưa...) phù hợp nhất cho sự sinh trưởng và phát triển của loài thủy sản nuôi, giảm thiểu nguy cơ dịch bệnh theo mùa.

Câu 24: Trong quá trình cho ăn, người nuôi theo VietGAP cần điều chỉnh lượng thức ăn như thế nào để tránh lãng phí và ô nhiễm môi trường?

  • A. Cho ăn thật nhiều để thủy sản lớn nhanh.
  • B. Cho ăn một lượng cố định mỗi ngày, bất kể điều kiện thời tiết hay sức khỏe vật nuôi.
  • C. Điều chỉnh lượng thức ăn dựa trên nhu cầu thực tế của thủy sản, tình trạng sức khỏe, điều kiện thời tiết và chất lượng nước.
  • D. Chỉ cho ăn khi thấy thủy sản bơi lên mặt nước tìm thức ăn.

Câu 25: Lợi ích nào sau đây của VietGAP đối với **người lao động**?

  • A. Giảm giờ làm việc hàng ngày.
  • B. Được làm việc trong môi trường an toàn, vệ sinh và được đào tạo nâng cao kỹ năng.
  • C. Tăng lương ngay lập tức sau khi áp dụng VietGAP.
  • D. Không có lợi ích gì đặc biệt cho người lao động.

Câu 26: Một cơ sở nuôi thủy sản muốn chuyển đổi sang áp dụng tiêu chuẩn VietGAP. Bước đầu tiên quan trọng nhất mà họ cần thực hiện là gì?

  • A. Tìm hiểu kỹ về các yêu cầu của tiêu chuẩn VietGAP, đánh giá hiện trạng cơ sở và xây dựng kế hoạch hành động cụ thể.
  • B. Mua ngay các loại thuốc và hóa chất được phép sử dụng.
  • C. Thuê một chuyên gia tư vấn mà không cần tìm hiểu trước.
  • D. Chỉ cần thay đổi loại thức ăn đang sử dụng.

Câu 27: Trong quản lý sức khỏe thủy sản theo VietGAP, biện pháp nào sau đây được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Sử dụng kháng sinh phổ rộng ngay khi thấy dấu hiệu bệnh.
  • B. Không can thiệp gì vào sức khỏe vật nuôi.
  • C. Áp dụng các biện pháp phòng bệnh tổng hợp (quản lý môi trường, dinh dưỡng, con giống, an toàn sinh học).
  • D. Chỉ tiêm vắc xin cho vật nuôi (nếu có).

Câu 28: Việc sử dụng các dụng cụ đo kiểm môi trường nước (như bộ test pH, máy đo oxy hòa tan...) trong nuôi thủy sản VietGAP chứng tỏ sự chú trọng vào khía cạnh nào của tiêu chuẩn?

  • A. Tiết kiệm chi phí sản xuất.
  • B. Quản lý môi trường nuôi một cách khoa học và chủ động.
  • C. Giảm bớt công việc hàng ngày.
  • D. Chỉ là yêu cầu thêm cho phức tạp.

Câu 29: Nếu một cơ sở nuôi thủy sản VietGAP gặp phải trường hợp thủy sản chết hàng loạt do bệnh. Hành động nào sau đây là phù hợp nhất với quy định của VietGAP?

  • A. Thu gom mẫu bệnh phẩm gửi đi xét nghiệm, ghi chép đầy đủ sự việc và báo cáo cho cơ quan chuyên môn để có biện pháp xử lý phù hợp.
  • B. Vứt xác thủy sản chết ra môi trường xung quanh.
  • C. Tăng cường cho ăn để vật nuôi còn lại khỏe mạnh hơn.
  • D. Giấu thông tin về dịch bệnh để tránh ảnh hưởng đến uy tín.

Câu 30: So sánh giữa nuôi thủy sản truyền thống và nuôi theo VietGAP, điểm khác biệt cơ bản nhất về mặt quản lý là gì?

  • A. Nuôi truyền thống không cho ăn, còn VietGAP thì có.
  • B. Nuôi truyền thống không cần nước, còn VietGAP thì cần.
  • C. Nuôi truyền thống chỉ cần ao, còn VietGAP cần thêm nhiều thứ khác.
  • D. Nuôi truyền thống thường dựa vào kinh nghiệm và ít ghi chép, trong khi VietGAP yêu cầu tuân thủ quy trình chuẩn, kiểm soát chặt chẽ các yếu tố đầu vào, đầu ra và có hệ thống ghi chép, truy xuất nguồn gốc rõ ràng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Tiêu chuẩn VietGAP trong nuôi trồng thủy sản hướng đến mục tiêu nào sau đây là quan trọng nhất, phản ánh sự khác biệt cốt lõi so với phương pháp nuôi truyền thống chỉ chú trọng năng suất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Một cơ sở nuôi cá tra theo tiêu chuẩn VietGAP đang xem xét địa điểm xây dựng ao. Yếu tố nào sau đây là **bắt buộc** phải xem xét theo quy định của VietGAP liên quan đến an toàn vệ sinh thực phẩm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Tại sao việc kiểm soát chặt chẽ nguồn gốc và chất lượng con giống là yêu cầu quan trọng trong nuôi thủy sản theo VietGAP?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Theo tiêu chuẩn VietGAP, thức ăn sử dụng trong nuôi trồng thủy sản phải đáp ứng những yêu cầu nào để đảm bảo an toàn và chất lượng sản phẩm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Một người nuôi tôm theo VietGAP nhận thấy tôm có dấu hiệu bệnh. Biện pháp xử lý nào sau đây phù hợp với nguyên tắc của VietGAP?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Tại sao việc ghi chép hồ sơ đầy đủ và chi tiết về quá trình nuôi (từ con giống, thức ăn, thuốc, hóa chất sử dụng, quản lý môi trường...) lại là một yêu cầu **bắt buộc** của VietGAP?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Lợi ích nào sau đây của việc áp dụng VietGAP trong nuôi thủy sản liên quan trực tiếp đến **người tiêu dùng và xã hội**?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Khi chuẩn bị ao nuôi theo tiêu chuẩn VietGAP, biện pháp cải tạo nào sau đây giúp loại bỏ mầm bệnh và chất thải tích tụ dưới đáy ao một cách hiệu quả?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Việc quản lý chất lượng nước trong ao nuôi theo VietGAP không chỉ bao gồm việc kiểm tra các chỉ số (như pH, oxy hòa tan, nhiệt độ...) mà còn liên quan đến việc kiểm soát tảo và chất thải. Tại sao việc này lại quan trọng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Một trong những yêu cầu về trách nhiệm xã hội của cơ sở nuôi theo VietGAP là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Khi sử dụng thuốc và hóa chất trong nuôi thủy sản theo VietGAP, nguyên tắc nào sau đây phải được tuân thủ nghiêm ngặt?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Tại sao việc duy trì khoảng cách an toàn giữa các ao nuôi và các khu vực khác (như khu dân cư, khu công nghiệp) lại cần thiết theo VietGAP?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Một cơ sở nuôi tôm VietGAP cần tiến hành kiểm tra nội bộ. Mục đích chính của hoạt động này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Theo VietGAP, vật liệu sử dụng để xây dựng ao nuôi và các công trình phụ trợ (như kho thức ăn, nhà vệ sinh) cần đảm bảo tính chất nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Khi thu hoạch thủy sản nuôi theo VietGAP, tại sao cần tuân thủ thời gian ngừng sử dụng thuốc (withdrawal period)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Việc quản lý chất thải (bùn đáy ao, rác thải sinh hoạt...) tại cơ sở nuôi VietGAP cần được thực hiện như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Yêu cầu về an toàn lao động trong nuôi thủy sản theo VietGAP bao gồm những khía cạnh nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Khi lựa chọn thức ăn cho thủy sản nuôi theo VietGAP, ngoài việc kiểm tra nguồn gốc và hạn sử dụng, người nuôi cần lưu ý điều gì về cách bảo quản thức ăn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Lợi ích nào sau đây của VietGAP mang lại cho **cơ sở chế biến thủy sản**?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Để đảm bảo tính minh bạch và truy xuất nguồn gốc trong toàn bộ chuỗi cung ứng, sản phẩm thủy sản sau khi thu hoạch từ cơ sở VietGAP cần được xử lý như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Khi cần xử lý môi trường ao nuôi bằng hóa chất (ví dụ: vôi), người nuôi theo VietGAP cần lưu ý điều gì để giảm thiểu tác động tiêu cực?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Việc kiểm soát chim, chuột và côn trùng gây hại trong khu vực nuôi theo VietGAP nhằm mục đích gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Tại sao việc tuân thủ thời vụ nuôi thả là một yếu tố cần được xem xét trong nuôi thủy sản theo VietGAP?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong quá trình cho ăn, người nuôi theo VietGAP cần điều chỉnh lượng thức ăn như thế nào để tránh lãng phí và ô nhiễm môi trường?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Lợi ích nào sau đây của VietGAP đối với **người lao động**?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Một cơ sở nuôi thủy sản muốn chuyển đổi sang áp dụng tiêu chuẩn VietGAP. Bước đầu tiên quan trọng nhất mà họ cần thực hiện là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Trong quản lý sức khỏe thủy sản theo VietGAP, biện pháp nào sau đây được ưu tiên hàng đầu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Việc sử dụng các dụng cụ đo kiểm môi trường nước (như bộ test pH, máy đo oxy hòa tan...) trong nuôi thủy sản VietGAP chứng tỏ sự chú trọng vào khía cạnh nào của tiêu chuẩn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Nếu một cơ sở nuôi thủy sản VietGAP gặp phải trường hợp thủy sản chết hàng loạt do bệnh. Hành động nào sau đây là phù hợp nhất với quy định của VietGAP?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: So sánh giữa nuôi thủy sản truyền thống và nuôi theo VietGAP, điểm khác biệt cơ bản nhất về mặt quản lý là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 15: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về khiếu nại, tố tụng

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP - Đề 05

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu cốt lõi của việc áp dụng tiêu chuẩn VietGAP trong nuôi trồng thủy sản là gì?

  • A. Đảm bảo năng suất nuôi đạt mức cao nhất.
  • B. Giảm thiểu hoàn toàn việc sử dụng hóa chất trong quá trình nuôi.
  • C. Chỉ tập trung vào việc cải thiện điều kiện làm việc cho người lao động.
  • D. Hướng tới sản phẩm an toàn, thân thiện môi trường và có trách nhiệm xã hội.

Câu 2: Khi lựa chọn địa điểm để xây dựng cơ sở nuôi thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm?

  • A. Địa điểm gần khu dân cư để tiện vận chuyển.
  • B. Khu vực có nguồn nước giàu phù sa tự nhiên.
  • C. Khu vực không có nguy cơ bị ô nhiễm từ các hoạt động công nghiệp hoặc nông nghiệp.
  • D. Địa điểm đã từng được sử dụng để nuôi thủy sản truyền thống.

Câu 3: Theo tiêu chuẩn VietGAP, việc kiểm soát chất lượng nguồn nước cấp vào ao nuôi cần đảm bảo những chỉ tiêu nào?

  • A. Nhiệt độ, độ pH, oxy hòa tan, và không bị ô nhiễm hóa chất độc hại.
  • B. Chỉ cần kiểm tra nhiệt độ và độ mặn (đối với nuôi mặn).
  • C. Chỉ cần đảm bảo nước trong và không có vật lạ.
  • D. Chỉ tiêu về độ đục và tốc độ dòng chảy.

Câu 4: Một cơ sở nuôi tôm theo VietGAP ghi chép lại chi tiết nguồn gốc, loại thức ăn, lượng cho ăn hàng ngày và tình hình sức khỏe tôm. Hoạt động này thể hiện nguyên tắc nào của VietGAP?

  • A. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
  • B. Đảm bảo an toàn lao động.
  • C. Sử dụng hiệu quả tài nguyên.
  • D. Truy xuất nguồn gốc sản phẩm.

Câu 5: Việc cải tạo ao nuôi trước mỗi vụ theo tiêu chuẩn VietGAP thường bao gồm các bước nào để đảm bảo vệ sinh và diệt mầm bệnh?

  • A. Chỉ cần tháo cạn nước cũ và bơm nước mới vào.
  • B. Nạo vét bùn đáy, phơi đáy ao, sử dụng vôi để xử lý.
  • C. Rải trực tiếp thuốc kháng sinh xuống đáy ao.
  • D. Thả cá tạp vào ao để chúng ăn hết mầm bệnh.

Câu 6: Tại sao tiêu chuẩn VietGAP lại yêu cầu ghi chép nhật ký nuôi một cách chi tiết và đầy đủ?

  • A. Để cơ quan thuế dễ dàng kiểm tra doanh thu.
  • B. Chỉ để làm thủ tục xin cấp chứng nhận VietGAP.
  • C. Phục vụ cho việc truy xuất nguồn gốc sản phẩm và đánh giá hiệu quả quy trình nuôi.
  • D. Giúp người nuôi nhớ được ngày cho ăn.

Câu 7: Theo tiêu chuẩn VietGAP, loại thức ăn nào được khuyến cáo không sử dụng trong nuôi trồng thủy sản?

  • A. Thức ăn công nghiệp có nguồn gốc rõ ràng.
  • B. Thức ăn tự chế biến từ nguyên liệu tươi.
  • C. Thức ăn có bổ sung vitamin.
  • D. Thức ăn đã quá hạn sử dụng hoặc không có nhãn mác, nguồn gốc.

Câu 8: Lợi ích nào sau đây là đặc trưng nhất của việc áp dụng VietGAP đối với người tiêu dùng và xã hội?

  • A. Được sử dụng sản phẩm thủy sản an toàn, chất lượng, có thể truy xuất nguồn gốc.
  • B. Giá bán sản phẩm thủy sản VietGAP luôn rẻ hơn sản phẩm thông thường.
  • C. Góp phần làm tăng diện tích mặt nước nuôi trồng thủy sản.
  • D. Tạo ra nhiều việc làm cho người dân địa phương.

Câu 9: Một trong những yêu cầu về quản lý sức khỏe thủy sản theo VietGAP là gì?

  • A. Chủ động sử dụng thuốc kháng sinh định kỳ để phòng bệnh.
  • B. Ưu tiên các biện pháp phòng bệnh tổng hợp, giảm thiểu sử dụng thuốc và hóa chất.
  • C. Chỉ cần xử lý khi dịch bệnh đã bùng phát mạnh.
  • D. Sử dụng bất kỳ loại thuốc nào có sẵn trên thị trường để trị bệnh.

Câu 10: Theo VietGAP, việc xử lý chất thải từ hoạt động nuôi trồng thủy sản cần tuân thủ nguyên tắc nào?

  • A. Thải trực tiếp ra môi trường tự nhiên để phân hủy.
  • B. Tập trung chất thải tại một chỗ và đốt.
  • C. Thu gom, xử lý hoặc tái sử dụng (nếu có thể) để giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
  • D. Để chất thải tồn đọng trong ao sau mỗi vụ nuôi.

Câu 11: Lợi ích nào sau đây là đặc trưng nhất của việc áp dụng VietGAP đối với cơ sở chế biến thủy sản?

  • A. Giảm giá nguyên liệu đầu vào.
  • B. Có thể bỏ qua khâu kiểm tra chất lượng nguyên liệu.
  • C. Dễ dàng tìm kiếm công nhân lành nghề.
  • D. Đảm bảo nguồn nguyên liệu đầu vào ổn định, chất lượng, an toàn và có truy xuất nguồn gốc.

Câu 12: Tại sao việc kiểm tra nội bộ định kỳ lại là một phần quan trọng trong quy trình áp dụng VietGAP?

  • A. Để tự đánh giá mức độ tuân thủ các tiêu chuẩn và xác định các điểm cần cải thiện.
  • B. Chỉ để đối phó với đoàn kiểm tra bên ngoài.
  • C. Chứng minh rằng cơ sở không cần bất kỳ sự hỗ trợ nào từ bên ngoài.
  • D. Giúp giảm bớt các chi phí sản xuất không cần thiết.

Câu 13: Theo VietGAP, người lao động làm việc tại cơ sở nuôi trồng thủy sản cần được đảm bảo quyền lợi gì?

  • A. Được trả lương cao hơn tất cả các ngành nghề khác.
  • B. Không cần tuân thủ bất kỳ quy định nào về an toàn.
  • C. Được làm việc trong môi trường an toàn, vệ sinh và được đào tạo về quy trình VietGAP.
  • D. Được cung cấp miễn phí tất cả các loại thuốc trị bệnh.

Câu 14: Khi sử dụng thuốc thú y thủy sản hoặc hóa chất trong nuôi theo VietGAP, điều gì cần được tuân thủ nghiêm ngặt?

  • A. Sử dụng liều lượng gấp đôi hướng dẫn để tăng hiệu quả.
  • B. Chỉ cần sử dụng các sản phẩm có giá thành rẻ.
  • C. Không cần quan tâm đến thời gian ngưng sử dụng trước khi thu hoạch.
  • D. Chỉ sử dụng các sản phẩm được phép lưu hành, đúng liều lượng, đúng bệnh, và tuân thủ thời gian ngưng sử dụng.

Câu 15: Việc thiết kế và xây dựng ao nuôi theo tiêu chuẩn VietGAP cần chú ý đến yếu tố nào để thuận tiện cho việc quản lý và thu hoạch?

  • A. Ao càng sâu càng tốt.
  • B. Có hệ thống cấp và thoát nước riêng biệt, thuận tiện cho việc tháo cạn và thu hoạch.
  • C. Đáy ao lồi lõm không đều.
  • D. Bờ ao dốc và không có kè chắn.

Câu 16: Tại sao việc quản lý chất lượng con giống lại là một bước cực kỳ quan trọng trong quy trình nuôi thủy sản theo VietGAP?

  • A. Để con giống lớn nhanh hơn bình thường.
  • B. Chỉ để đảm bảo số lượng con giống thả nuôi.
  • C. Con giống khỏe mạnh, sạch bệnh từ đầu giúp giảm thiểu rủi ro dịch bệnh và việc sử dụng thuốc trong quá trình nuôi.
  • D. Giúp con giống thích nghi với mọi điều kiện môi trường.

Câu 17: Theo VietGAP, việc bảo quản thức ăn thủy sản cần tuân thủ nguyên tắc nào để tránh làm giảm chất lượng hoặc gây hại?

  • A. Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và xa hóa chất độc hại.
  • B. Có thể để thức ăn trực tiếp dưới nền đất ẩm.
  • C. Trộn lẫn thức ăn mới với thức ăn cũ đã mở bao bì lâu ngày.
  • D. Bảo quản chung với thuốc bảo vệ thực vật.

Câu 18: Khi phát hiện thủy sản nuôi có dấu hiệu bệnh, hành động nào sau đây là phù hợp nhất với nguyên tắc của VietGAP?

  • A. Thu hoạch ngay lập tức để tránh thiệt hại.
  • B. Tăng lượng thức ăn để thủy sản khỏe hơn.
  • C. Sử dụng bất kỳ loại thuốc nào đã từng dùng trước đây.
  • D. Tham vấn chuyên gia thú y thủy sản để chẩn đoán bệnh và có biện pháp xử lý phù hợp, ưu tiên các biện pháp an toàn.

Câu 19: Việc sử dụng các dụng cụ đo kiểm môi trường nước (như pH kế, bộ test oxy hòa tan) trong nuôi VietGAP nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ để làm đẹp cho ao nuôi.
  • B. Giám sát và kiểm soát các yếu tố môi trường nước để duy trì điều kiện sống tốt cho thủy sản và phòng bệnh.
  • C. Giúp tăng màu sắc của thủy sản nuôi.
  • D. Giảm lượng thức ăn cần thiết.

Câu 20: Lợi ích nào sau đây thể hiện trách nhiệm xã hội của cơ sở nuôi thủy sản khi áp dụng VietGAP?

  • A. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường xung quanh và đảm bảo an toàn cho cộng đồng.
  • B. Chỉ tập trung vào việc tăng lợi nhuận tối đa.
  • C. Không cần quan tâm đến điều kiện làm việc của người lao động.
  • D. Sản xuất ra sản phẩm có giá bán cao hơn.

Câu 21: Một nông dân nuôi cá tra theo tiêu chuẩn VietGAP nhận thấy cá có dấu hiệu bỏ ăn. Thay vì tự ý dùng thuốc, anh ta ghi chép lại triệu chứng, kiểm tra các yếu tố môi trường nước và liên hệ với cán bộ kỹ thuật. Hành động này thể hiện việc tuân thủ nguyên tắc nào của VietGAP?

  • A. Sử dụng hóa chất an toàn.
  • B. Kiểm soát dịch hại tổng hợp (IPM).
  • C. Quản lý sức khỏe thủy sản dựa trên quan sát, ghi chép và tư vấn chuyên môn.
  • D. Phơi đáy ao đúng kỹ thuật.

Câu 22: Tại sao việc kiểm soát và ghi chép việc sử dụng thuốc, hóa chất trong nuôi thủy sản theo VietGAP lại quan trọng hơn so với nuôi truyền thống?

  • A. Để biết chi phí mua thuốc.
  • B. Để dễ dàng xin thêm thuốc từ nhà cung cấp.
  • C. Vì các loại thuốc mới rất đắt tiền.
  • D. Để đảm bảo tuân thủ thời gian ngưng sử dụng, tránh tồn dư hóa chất trong sản phẩm, và phục vụ truy xuất nguồn gốc.

Câu 23: Khi xử lý bùn thải từ ao nuôi theo VietGAP, biện pháp nào sau đây được khuyến khích?

  • A. Thải trực tiếp ra sông, kênh.
  • B. Thu gom và xử lý tại khu vực quy định, có thể ủ làm phân bón sau khi xử lý.
  • C. Để bùn khô tự nhiên trong ao.
  • D. Đổ bùn lên bờ ao và để đó.

Câu 24: Việc sử dụng các loài thủy sản có khả năng thích nghi tốt với điều kiện tự nhiên của địa phương và có sức đề kháng cao là một biện pháp phòng bệnh hiệu quả theo VietGAP, thuộc nhóm giải pháp nào?

  • A. Quản lý con giống.
  • B. Quản lý thức ăn.
  • C. Quản lý môi trường nước.
  • D. Quản lý chất thải.

Câu 25: Theo VietGAP, tần suất kiểm tra nội bộ tối thiểu là bao nhiêu?

  • A. Mỗi quý một lần.
  • B. Mỗi tháng một lần.
  • C. Ít nhất mỗi năm một lần.
  • D. Chỉ khi có vấn đề xảy ra.

Câu 26: Một cơ sở nuôi thủy sản VietGAP đầu tư vào hệ thống quạt nước hiện đại. Việc này chủ yếu nhằm mục đích gì theo tiêu chuẩn VietGAP?

  • A. Giảm tiếng ồn trong khu vực nuôi.
  • B. Làm cho ao nuôi đẹp hơn.
  • C. Tiết kiệm chi phí điện năng.
  • D. Cải thiện hàm lượng oxy hòa tan trong nước, góp phần quản lý môi trường nuôi.

Câu 27: Yếu tố nào sau đây không phải là một trong những lợi ích chính của việc áp dụng tiêu chuẩn VietGAP đối với cơ sở nuôi?

  • A. Giảm chi phí sản xuất nhờ quy trình hiệu quả.
  • B. Đảm bảo sản phẩm luôn đạt mức giá bán cao nhất trên thị trường.
  • C. Sản phẩm có chất lượng ổn định và nâng cao uy tín.
  • D. Tăng cơ hội tiếp cận thị trường tiêu thụ khó tính (như xuất khẩu).

Câu 28: Để đạt chứng nhận VietGAP, cơ sở nuôi cần phải xây dựng và tuân thủ một hệ thống quản lý chất lượng. Hệ thống này dựa trên các nguyên tắc nào?

  • A. Đảm bảo an toàn thực phẩm, an toàn lao động, vệ sinh môi trường và truy xuất nguồn gốc.
  • B. Chỉ cần tập trung vào việc tăng năng suất và giảm giá thành.
  • C. Chủ yếu là quảng bá thương hiệu sản phẩm.
  • D. Dựa vào kinh nghiệm truyền thống là chính.

Câu 29: Tình huống nào sau đây thể hiện sự không tuân thủ tiêu chuẩn VietGAP trong quản lý môi trường nuôi?

  • A. Thường xuyên đo các chỉ tiêu môi trường nước như pH, oxy hòa tan.
  • B. Có hệ thống lắng lọc nước thải trước khi xả ra môi trường.
  • C. Để xác thủy sản chết phân hủy trực tiếp trong ao nuôi.
  • D. Phơi đáy ao và sử dụng vôi để cải tạo đất trước vụ nuôi mới.

Câu 30: Việc đào tạo và nâng cao nhận thức cho người lao động về quy trình VietGAP mang lại lợi ích gì cho chính họ?

  • A. Họ có thể tự quyết định mọi công việc mà không cần giám sát.
  • B. Họ được phép sử dụng bất kỳ loại hóa chất nào.
  • C. Họ không cần phải ghi chép bất kỳ thông tin nào.
  • D. Họ nâng cao kỹ năng làm việc, hiểu rõ hơn về an toàn lao động và vệ sinh, làm việc trong môi trường tốt hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Mục tiêu cốt lõi của việc áp dụng tiêu chuẩn VietGAP trong nuôi trồng thủy sản là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Khi lựa chọn địa điểm để xây dựng cơ sở nuôi thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP, yếu tố nào sau đây là *quan trọng nhất* cần xem xét để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Theo tiêu chuẩn VietGAP, việc kiểm soát chất lượng nguồn nước cấp vào ao nuôi cần đảm bảo những chỉ tiêu nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Một cơ sở nuôi tôm theo VietGAP ghi chép lại chi tiết nguồn gốc, loại thức ăn, lượng cho ăn hàng ngày và tình hình sức khỏe tôm. Hoạt động này thể hiện nguyên tắc nào của VietGAP?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Việc cải tạo ao nuôi trước mỗi vụ theo tiêu chuẩn VietGAP thường bao gồm các bước nào để đảm bảo vệ sinh và diệt mầm bệnh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Tại sao tiêu chuẩn VietGAP lại yêu cầu ghi chép nhật ký nuôi một cách chi tiết và đầy đủ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Theo tiêu chuẩn VietGAP, loại thức ăn nào được khuyến cáo *không* sử dụng trong nuôi trồng thủy sản?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Lợi ích nào sau đây là *đặc trưng nhất* của việc áp dụng VietGAP đối với *người tiêu dùng và xã hội*?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Một trong những yêu cầu về quản lý sức khỏe thủy sản theo VietGAP là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Theo VietGAP, việc xử lý chất thải từ hoạt động nuôi trồng thủy sản cần tuân thủ nguyên tắc nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Lợi ích nào sau đây là *đặc trưng nhất* của việc áp dụng VietGAP đối với *cơ sở chế biến thủy sản*?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Tại sao việc kiểm tra nội bộ định kỳ lại là một phần quan trọng trong quy trình áp dụng VietGAP?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Theo VietGAP, người lao động làm việc tại cơ sở nuôi trồng thủy sản cần được đảm bảo quyền lợi gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Khi sử dụng thuốc thú y thủy sản hoặc hóa chất trong nuôi theo VietGAP, điều gì cần được tuân thủ nghiêm ngặt?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Việc thiết kế và xây dựng ao nuôi theo tiêu chuẩn VietGAP cần chú ý đến yếu tố nào để thuận tiện cho việc quản lý và thu hoạch?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Tại sao việc quản lý chất lượng con giống lại là một bước *cực kỳ quan trọng* trong quy trình nuôi thủy sản theo VietGAP?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Theo VietGAP, việc bảo quản thức ăn thủy sản cần tuân thủ nguyên tắc nào để tránh làm giảm chất lượng hoặc gây hại?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Khi phát hiện thủy sản nuôi có dấu hiệu bệnh, hành động nào sau đây là *phù hợp nhất* với nguyên tắc của VietGAP?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Việc sử dụng các dụng cụ đo kiểm môi trường nước (như pH kế, bộ test oxy hòa tan) trong nuôi VietGAP nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Lợi ích nào sau đây thể hiện trách nhiệm xã hội của cơ sở nuôi thủy sản khi áp dụng VietGAP?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Một nông dân nuôi cá tra theo tiêu chuẩn VietGAP nhận thấy cá có dấu hiệu bỏ ăn. Thay vì tự ý dùng thuốc, anh ta ghi chép lại triệu chứng, kiểm tra các yếu tố môi trường nước và liên hệ với cán bộ kỹ thuật. Hành động này thể hiện việc tuân thủ nguyên tắc nào của VietGAP?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Tại sao việc kiểm soát và ghi chép việc sử dụng thuốc, hóa chất trong nuôi thủy sản theo VietGAP lại *quan trọng hơn* so với nuôi truyền thống?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Khi xử lý bùn thải từ ao nuôi theo VietGAP, biện pháp nào sau đây được *khuyến khích*?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Việc sử dụng các loài thủy sản có khả năng thích nghi tốt với điều kiện tự nhiên của địa phương và có sức đề kháng cao là một biện pháp phòng bệnh hiệu quả theo VietGAP, thuộc nhóm giải pháp nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Theo VietGAP, tần suất kiểm tra nội bộ tối thiểu là bao nhiêu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Một cơ sở nuôi thủy sản VietGAP đầu tư vào hệ thống quạt nước hiện đại. Việc này chủ yếu nhằm mục đích gì theo tiêu chuẩn VietGAP?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Yếu tố nào sau đây *không* phải là một trong những lợi ích chính của việc áp dụng tiêu chuẩn VietGAP đối với *cơ sở nuôi*?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Để đạt chứng nhận VietGAP, cơ sở nuôi cần phải xây dựng và tuân thủ một hệ thống quản lý chất lượng. Hệ thống này dựa trên các nguyên tắc nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Tình huống nào sau đây thể hiện sự *không* tuân thủ tiêu chuẩn VietGAP trong quản lý môi trường nuôi?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Việc đào tạo và nâng cao nhận thức cho người lao động về quy trình VietGAP mang lại lợi ích gì cho chính họ?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP - Đề 06

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một cơ sở nuôi trồng thủy sản đang cân nhắc áp dụng tiêu chuẩn VietGAP. Theo bạn, lợi ích nổi bật nhất mà VietGAP mang lại cho người tiêu dùng là gì?

  • A. Đảm bảo sản phẩm an toàn, có nguồn gốc rõ ràng, giảm thiểu rủi ro về sức khỏe.
  • B. Giá thành sản phẩm luôn rẻ hơn so với sản phẩm thông thường.
  • C. Sản phẩm có kích thước lớn hơn và tốc độ tăng trưởng nhanh hơn.
  • D. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường địa phương.

Câu 2: Theo tiêu chuẩn VietGAP trong nuôi thủy sản, khi lựa chọn địa điểm xây dựng ao/bè nuôi mới, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét hàng đầu để đảm bảo an toàn thực phẩm và môi trường?

  • A. Địa điểm gần chợ hoặc khu dân cư để tiện vận chuyển và tiêu thụ.
  • B. Địa điểm có giá thuê đất rẻ nhất trong khu vực.
  • C. Địa điểm nằm trong vùng quy hoạch nuôi trồng thủy sản và không bị ảnh hưởng bởi nguồn ô nhiễm công nghiệp, nông nghiệp hoặc sinh hoạt.
  • D. Địa điểm có phong cảnh đẹp, thuận lợi cho việc phát triển du lịch sinh thái kết hợp.

Câu 3: Một hộ nuôi thủy sản theo VietGAP phát hiện đàn cá có dấu hiệu bệnh. Biện pháp xử lý nào sau đây phù hợp nhất với nguyên tắc quản lý sức khỏe động vật thủy sản theo VietGAP?

  • A. Tăng liều lượng thức ăn để cá khỏe hơn và tự chống lại bệnh.
  • B. Mua ngay loại kháng sinh phổ rộng mạnh nhất trên thị trường và trộn vào thức ăn cho cả đàn.
  • C. Xả toàn bộ nước trong ao và thay bằng nước mới mà không cần kiểm tra chất lượng nước.
  • D. Tham vấn cán bộ kỹ thuật hoặc thú y để chẩn đoán bệnh, áp dụng biện pháp phòng trị phù hợp (ưu tiên phòng ngừa sinh học/miễn dịch), và ghi chép đầy đủ quá trình.

Câu 4: Tại sao tiêu chuẩn VietGAP lại yêu cầu cơ sở nuôi phải có hệ thống ghi chép (sổ nhật ký) chi tiết về các hoạt động như cho ăn, sử dụng thuốc/hóa chất, theo dõi môi trường nước?

  • A. Để cơ quan thuế dễ dàng kiểm tra doanh thu và lợi nhuận của cơ sở.
  • B. Để phục vụ việc truy xuất nguồn gốc sản phẩm, đánh giá hiệu quả quy trình nuôi và xác định nguyên nhân khi có vấn đề xảy ra.
  • C. Đây là yêu cầu bắt buộc để tham gia các chương trình khuyến nông của nhà nước.
  • D. Việc ghi chép giúp giảm chi phí sản xuất tổng thể.

Câu 5: Theo VietGAP, nguồn giống thủy sản được sử dụng trong nuôi thương phẩm phải đảm bảo các tiêu chí nào sau đây để giảm thiểu rủi ro dịch bệnh và đảm bảo chất lượng?

  • A. Có nguồn gốc rõ ràng từ các cơ sở sản xuất giống được cấp phép, có giấy chứng nhận kiểm dịch và không mang mầm bệnh nguy hiểm.
  • B. Giống có kích thước lớn nhất khi thả nuôi để rút ngắn thời gian nuôi.
  • C. Giống được nhập khẩu từ bất kỳ quốc gia nào miễn là giá rẻ.
  • D. Giống được đánh bắt trực tiếp từ tự nhiên mà không cần kiểm tra.

Câu 6: Việc quản lý chất lượng nước trong ao nuôi theo VietGAP bao gồm việc kiểm tra các chỉ tiêu như pH, oxy hòa tan, nhiệt độ... Theo bạn, mục đích chính của việc kiểm tra và duy trì các chỉ tiêu này trong phạm vi cho phép là gì?

  • A. Để làm cho ao nuôi trông sạch sẽ và đẹp mắt hơn.
  • B. Để thu hút du khách đến tham quan mô hình nuôi.
  • C. Để giảm lượng thức ăn cần cung cấp cho thủy sản.
  • D. Để tạo môi trường sống tối ưu cho thủy sản phát triển khỏe mạnh, giảm stress, hạn chế dịch bệnh và đảm bảo chất lượng thịt.

Câu 7: Tại sao VietGAP lại có những quy định chặt chẽ về việc sử dụng hóa chất và thuốc thú y trong nuôi trồng thủy sản, đặc biệt là về thời gian ngưng sử dụng (withdrawal period) trước khi thu hoạch?

  • A. Để giảm chi phí mua hóa chất và thuốc cho người nuôi.
  • B. Để đảm bảo dư lượng hóa chất, kháng sinh trong sản phẩm thủy sản thấp hơn mức giới hạn cho phép, an toàn cho người tiêu dùng.
  • C. Để tăng tốc độ tăng trưởng của thủy sản trước khi thu hoạch.
  • D. Để sản phẩm có màu sắc bắt mắt hơn khi bán ra thị trường.

Câu 8: Khi tiến hành thu hoạch thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP, cần tuân thủ những nguyên tắc nào để đảm bảo chất lượng sản phẩm và an toàn vệ sinh thực phẩm?

  • A. Thu hoạch càng nhanh càng tốt, không cần quan tâm đến điều kiện vệ sinh.
  • B. Chỉ cần đảm bảo thủy sản còn sống khi đến nơi tiêu thụ.
  • C. Thu hoạch đúng thời điểm, sử dụng dụng cụ sạch sẽ, giảm thiểu tổn thương cho thủy sản, bảo quản lạnh nhanh chóng và đảm bảo vệ sinh trong suốt quá trình.
  • D. Sử dụng hóa chất bảo quản ngay sau khi thu hoạch để kéo dài thời gian tươi sống.

Câu 9: Một trong những yêu cầu của VietGAP là quản lý chất thải từ hoạt động nuôi (bùn đáy ao, nước thải...). Việc này nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường nước, đất và không khí xung quanh khu vực nuôi.
  • B. Tái sử dụng toàn bộ chất thải làm thức ăn cho thủy sản.
  • C. Tạo nguồn thu nhập bổ sung từ việc bán chất thải.
  • D. Giúp thủy sản tăng trọng nhanh hơn.

Câu 10: Giả sử bạn là người quản lý một cơ sở nuôi thủy sản đã được chứng nhận VietGAP. Việc kiểm tra nội bộ định kỳ theo yêu cầu của VietGAP có vai trò quan trọng như thế nào đối với hoạt động của cơ sở?

  • A. Chỉ là thủ tục hành chính bắt buộc, không mang lại lợi ích thiết thực.
  • B. Giúp phát hiện các sai phạm nhỏ để tránh bị phạt khi có đoàn kiểm tra bên ngoài.
  • C. Chủ yếu để đánh giá năng lực làm việc của từng nhân viên.
  • D. Giúp rà soát việc tuân thủ các quy định của VietGAP, phát hiện sớm các điểm không phù hợp, duy trì và cải tiến liên tục hệ thống quản lý chất lượng.

Câu 11: VietGAP không chỉ quan tâm đến sản phẩm mà còn đến người lao động. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự quan tâm của VietGAP đến người lao động?

  • A. Đảm bảo người lao động được trả lương cao hơn mức trung bình ngành.
  • B. Đảm bảo môi trường làm việc an toàn, cung cấp trang thiết bị bảo hộ lao động và đào tạo về quy trình làm việc an toàn.
  • C. Yêu cầu người lao động phải có bằng đại học về nuôi trồng thủy sản.
  • D. Giới hạn thời gian làm việc tối đa là 4 tiếng mỗi ngày.

Câu 12: Khi lựa chọn thức ăn cho thủy sản trong mô hình VietGAP, nguyên tắc quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?

  • A. Chọn loại thức ăn có giá rẻ nhất để tối ưu hóa lợi nhuận.
  • B. Chọn loại thức ăn có màu sắc hấp dẫn để kích thích cá ăn nhiều.
  • C. Sử dụng thức ăn có nguồn gốc rõ ràng, đảm bảo chất lượng, không chứa các chất cấm, hormone, hoặc kháng sinh vượt mức cho phép.
  • D. Tự sản xuất thức ăn tại nhà mà không cần kiểm định chất lượng.

Câu 13: Việc cải tạo ao nuôi trước mỗi vụ thả giống theo tiêu chuẩn VietGAP, bao gồm các bước như nạo vét bùn, phơi đáy, bón vôi, có mục đích chính là gì?

  • A. Làm cho đáy ao bằng phẳng hơn để dễ thu hoạch.
  • B. Tăng độ sâu của ao để nuôi được nhiều cá hơn.
  • C. Tạo cảnh quan đẹp cho khu vực nuôi.
  • D. Xử lý mầm bệnh, cải thiện chất lượng nền đáy, điều chỉnh pH nước, chuẩn bị môi trường sạch cho vụ nuôi mới.

Câu 14: Một trong những thách thức khi áp dụng VietGAP trong nuôi thủy sản là chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn. Tuy nhiên, về lâu dài, việc này có thể mang lại lợi ích kinh tế như thế nào cho người nuôi?

  • A. Nâng cao uy tín sản phẩm, mở rộng thị trường tiêu thụ (bao gồm xuất khẩu), giảm thiểu rủi ro dịch bệnh và thiệt hại, từ đó tăng hiệu quả kinh tế bền vững.
  • B. Giảm chi phí thức ăn và thuốc chữa bệnh xuống mức tối thiểu.
  • C. Được miễn toàn bộ các loại thuế liên quan đến hoạt động nuôi trồng thủy sản.
  • D. Chỉ mang lại lợi ích cho người tiêu dùng, không có lợi cho người nuôi.

Câu 15: Theo VietGAP, việc quản lý sức khỏe thủy sản dựa trên nguyên tắc phòng bệnh là chính. Biện pháp nào sau đây không phải là biện pháp phòng bệnh theo VietGAP?

  • A. Chọn giống sạch bệnh, có nguồn gốc rõ ràng.
  • B. Cải tạo ao nuôi kỹ lưỡng trước vụ thả giống.
  • C. Quản lý tốt môi trường nước, cung cấp thức ăn đầy đủ dinh dưỡng.
  • D. Sử dụng kháng sinh định kỳ trộn vào thức ăn để ngăn ngừa tất cả các loại bệnh.

Câu 16: Khi phát hiện thủy sản bị bệnh và cần sử dụng thuốc thú y theo chỉ định của cán bộ chuyên môn, người nuôi theo VietGAP cần đặc biệt lưu ý điều gì liên quan đến việc sử dụng thuốc?

  • A. Chỉ cần sử dụng thuốc có nhãn mác bằng tiếng nước ngoài.
  • B. Sử dụng đúng loại thuốc, đúng liều lượng, đúng thời gian theo chỉ định, và tuân thủ nghiêm ngặt thời gian ngừng thuốc trước khi thu hoạch.
  • C. Trộn thuốc với liều lượng gấp đôi để thuốc có tác dụng nhanh hơn.
  • D. Sử dụng thuốc mà không cần ghi chép lại.

Câu 17: Việc kiểm soát thức ăn thừa và chất thải trong ao nuôi theo VietGAP có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với môi trường nước?

  • A. Giảm thiểu lượng chất hữu cơ lắng đọng, hạn chế sự phát triển của tảo độc và vi khuẩn gây bệnh, duy trì chất lượng nước tốt.
  • B. Làm tăng lượng oxy hòa tan trong nước một cách tự nhiên.
  • C. Giúp nước trong ao có màu xanh đẹp mắt.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng nước.

Câu 18: Theo VietGAP, việc ghi chép lịch sử sử dụng thức ăn, thuốc, hóa chất cho từng ao/bè nuôi giúp ích gì cho cơ sở chế biến sản phẩm thủy sản sau thu hoạch?

  • A. Giúp cơ sở chế biến tính toán được lợi nhuận của người nuôi.
  • B. Cung cấp thông tin để cơ sở chế biến quyết định giá mua sản phẩm.
  • C. Không có mối liên hệ trực tiếp giữa việc ghi chép của người nuôi và hoạt động của cơ sở chế biến.
  • D. Cung cấp thông tin cần thiết cho việc truy xuất nguồn gốc, kiểm soát chất lượng và đảm bảo sản phẩm cuối cùng không chứa dư lượng chất cấm vượt quá giới hạn cho phép, đáp ứng yêu cầu thị trường.

Câu 19: Nước cấp cho ao nuôi theo tiêu chuẩn VietGAP cần phải đảm bảo các tiêu chí nào để không mang mầm bệnh hoặc chất độc hại vào hệ thống nuôi?

  • A. Nước từ bất kỳ nguồn nào miễn là có đủ thể tích.
  • B. Nước có màu xanh hoặc xanh lục đậm.
  • C. Nước có chất lượng phù hợp với loài nuôi, không bị ô nhiễm bởi hóa chất, kim loại nặng, vi sinh vật gây bệnh, và tốt nhất là có hệ thống xử lý hoặc lắng lọc.
  • D. Nước có nhiệt độ cao hơn nhiệt độ môi trường xung quanh.

Câu 20: Khi thu hoạch thủy sản, VietGAP khuyến khích sử dụng các phương pháp và dụng cụ giảm thiểu stress và tổn thương cho thủy sản. Tại sao việc này lại quan trọng?

  • A. Giảm thiểu tỷ lệ chết sau thu hoạch, duy trì độ tươi ngon và chất lượng thịt, hạn chế sự phát triển của vi khuẩn gây ôi hỏng.
  • B. Làm cho quá trình thu hoạch diễn ra nhanh hơn.
  • C. Giảm chi phí nhân công cho quá trình thu hoạch.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng sản phẩm cuối cùng.

Câu 21: Theo tiêu chuẩn VietGAP, việc xử lý và bảo quản sản phẩm thủy sản sau thu hoạch cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo an toàn thực phẩm?

  • A. Chỉ cần rửa sạch sản phẩm bằng nước lã.
  • B. Sử dụng đá cây không rõ nguồn gốc để làm lạnh.
  • C. Để sản phẩm ở nhiệt độ phòng chờ vận chuyển.
  • D. Làm lạnh nhanh sản phẩm bằng đá sạch hoặc thiết bị chuyên dụng, bảo quản ở nhiệt độ thấp và đảm bảo vệ sinh trong suốt quá trình vận chuyển đến nơi tiêu thụ/chế biến.

Câu 22: Hệ thống ao lắng (ao chứa nước đầu vào và ao xử lý nước thải đầu ra) trong mô hình nuôi VietGAP có vai trò gì trong việc bảo vệ môi trường?

  • A. Làm tăng diện tích nuôi của cơ sở.
  • B. Giúp thủy sản trong ao nuôi chính lớn nhanh hơn.
  • C. Giúp lắng đọng bớt chất lơ lửng, xử lý sơ bộ các chất ô nhiễm trong nước trước khi đưa vào nuôi và trước khi xả thải ra môi trường.
  • D. Là nơi lưu trữ thức ăn cho thủy sản.

Câu 23: VietGAP khuyến khích sử dụng các biện pháp sinh học hoặc chế phẩm vi sinh trong quản lý môi trường ao nuôi. Lợi ích chính của việc này so với việc chỉ sử dụng hóa chất là gì?

  • A. Giảm thiểu việc sử dụng hóa chất độc hại, thân thiện với môi trường, tạo hệ sinh thái ổn định trong ao, và không để lại dư lượng trong sản phẩm.
  • B. Các biện pháp sinh học luôn cho kết quả nhanh hơn hóa chất.
  • C. Chi phí sử dụng biện pháp sinh học luôn rẻ hơn rất nhiều so với hóa chất.
  • D. Biện pháp sinh học giúp tiêu diệt toàn bộ vi khuẩn có lợi và có hại trong ao.

Câu 24: Việc lựa chọn và sử dụng thức ăn viên công nghiệp trong nuôi thủy sản theo VietGAP cần dựa trên các tiêu chí nào để đảm bảo an toàn và hiệu quả?

  • A. Chỉ cần chọn thức ăn có hàm lượng protein cao nhất.
  • B. Chọn thức ăn có màu sắc bắt mắt.
  • C. Chọn thức ăn có mùi thơm mạnh để hấp dẫn thủy sản.
  • D. Chọn thức ăn từ nhà sản xuất uy tín, có nhãn mác đầy đủ thông tin (thành phần, hạn sử dụng, hướng dẫn sử dụng), phù hợp với giai đoạn phát triển của loài nuôi và không chứa chất cấm.

Câu 25: Theo quy trình VietGAP, việc thực hiện kiểm tra nội bộ định kỳ (ít nhất mỗi năm một lần) được thực hiện bởi ai?

  • A. Chỉ do cơ quan quản lý nhà nước thực hiện.
  • B. Do chính cơ sở nuôi tự thực hiện hoặc thuê chuyên gia độc lập thực hiện thay mặt cơ sở.
  • C. Do người tiêu dùng ngẫu nhiên được mời đến kiểm tra.
  • D. Do các cơ sở chế biến sản phẩm thực hiện.

Câu 26: Tại sao việc duy trì mật độ nuôi phù hợp với khuyến cáo kỹ thuật và tiêu chuẩn VietGAP lại quan trọng?

  • A. Giảm thiểu stress cho thủy sản, hạn chế lây lan dịch bệnh, đảm bảo chất lượng nước và tốc độ tăng trưởng đồng đều.
  • B. Giúp thu hoạch được sản lượng cao nhất bất kể điều kiện môi trường.
  • C. Giảm chi phí đầu tư vào cơ sở hạ tầng.
  • D. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các cá thể trong đàn.

Câu 27: Một trong những yêu cầu của VietGAP là người nuôi phải được đào tạo về quy trình nuôi theo tiêu chuẩn. Lợi ích chính của việc đào tạo này đối với người nuôi là gì?

  • A. Giúp người nuôi có thể tự đặt tên thương hiệu cho sản phẩm.
  • B. Giúp người nuôi được cấp giấy phép kinh doanh vĩnh viễn.
  • C. Nâng cao kiến thức và kỹ năng về quản lý nuôi, phòng chống dịch bệnh, quản lý môi trường, từ đó áp dụng đúng quy trình và giảm thiểu rủi ro.
  • D. Giúp người nuôi được nhận hỗ trợ tài chính trực tiếp từ nhà nước.

Câu 28: Việc sử dụng đá sạch (đá sản xuất từ nguồn nước đảm bảo vệ sinh) để làm lạnh sản phẩm thủy sản sau thu hoạch theo VietGAP nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho sản phẩm trông hấp dẫn hơn.
  • B. Tăng trọng lượng của sản phẩm khi bán.
  • C. Giúp sản phẩm có mùi vị đặc biệt.
  • D. Giảm nhiệt độ sản phẩm nhanh chóng để hạn chế sự phát triển của vi khuẩn, duy trì độ tươi, và ngăn ngừa ô nhiễm chéo từ đá bẩn.

Câu 29: Khi phát hiện có dấu hiệu bất thường về môi trường nước (ví dụ: tảo nở hoa, nước đổi màu, mùi lạ), người nuôi theo VietGAP cần thực hiện hành động nào sau đây trước tiên?

  • A. Ngay lập tức xả toàn bộ nước cũ và bơm nước mới vào.
  • B. Kiểm tra lại các chỉ tiêu môi trường nước (pH, DO, nhiệt độ, khí độc...), xác định nguyên nhân và tham vấn cán bộ kỹ thuật để có biện pháp xử lý phù hợp.
  • C. Tăng cường cho thủy sản ăn để chúng khỏe hơn.
  • D. Bỏ qua và hy vọng tình hình sẽ tự cải thiện.

Câu 30: Giả sử một cơ sở nuôi thủy sản đang áp dụng VietGAP và muốn mở rộng thị trường xuất khẩu sang các nước có yêu cầu cao về an toàn thực phẩm. Việc có chứng nhận VietGAP mang lại lợi thế cạnh tranh nào cho cơ sở này?

  • A. Chứng minh sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế về an toàn và chất lượng, xây dựng lòng tin với đối tác nhập khẩu và người tiêu dùng quốc tế.
  • B. Giúp cơ sở được miễn các loại thuế xuất khẩu.
  • C. Đảm bảo sản phẩm có giá bán cao hơn gấp nhiều lần so với thị trường nội địa.
  • D. Không có mối liên hệ giữa chứng nhận VietGAP và khả năng xuất khẩu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Một cơ sở nuôi trồng thủy sản đang cân nhắc áp dụng tiêu chuẩn VietGAP. Theo bạn, lợi ích *nổi bật nhất* mà VietGAP mang lại cho *người tiêu dùng* là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Theo tiêu chuẩn VietGAP trong nuôi thủy sản, khi lựa chọn địa điểm xây dựng ao/bè nuôi mới, yếu tố nào sau đây cần được *ưu tiên xem xét hàng đầu* để đảm bảo an toàn thực phẩm và môi trường?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Một hộ nuôi thủy sản theo VietGAP phát hiện đàn cá có dấu hiệu bệnh. Biện pháp xử lý nào sau đây *phù hợp nhất* với nguyên tắc quản lý sức khỏe động vật thủy sản theo VietGAP?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Tại sao tiêu chuẩn VietGAP lại yêu cầu cơ sở nuôi phải có hệ thống ghi chép (sổ nhật ký) chi tiết về các hoạt động như cho ăn, sử dụng thuốc/hóa chất, theo dõi môi trường nước?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Theo VietGAP, nguồn giống thủy sản được sử dụng trong nuôi thương phẩm phải đảm bảo các tiêu chí nào sau đây để giảm thiểu rủi ro dịch bệnh và đảm bảo chất lượng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Việc quản lý chất lượng nước trong ao nuôi theo VietGAP bao gồm việc kiểm tra các chỉ tiêu như pH, oxy hòa tan, nhiệt độ... Theo bạn, mục đích chính của việc kiểm tra và duy trì các chỉ tiêu này trong phạm vi cho phép là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Tại sao VietGAP lại có những quy định chặt chẽ về việc sử dụng hóa chất và thuốc thú y trong nuôi trồng thủy sản, đặc biệt là về thời gian ngưng sử dụng (withdrawal period) trước khi thu hoạch?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Khi tiến hành thu hoạch thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP, cần tuân thủ những nguyên tắc nào để đảm bảo chất lượng sản phẩm và an toàn vệ sinh thực phẩm?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Một trong những yêu cầu của VietGAP là quản lý chất thải từ hoạt động nuôi (bùn đáy ao, nước thải...). Việc này nhằm mục đích chính là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Giả sử bạn là người quản lý một cơ sở nuôi thủy sản đã được chứng nhận VietGAP. Việc *kiểm tra nội bộ* định kỳ theo yêu cầu của VietGAP có vai trò quan trọng như thế nào đối với hoạt động của cơ sở?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: VietGAP không chỉ quan tâm đến sản phẩm mà còn đến người lao động. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự quan tâm của VietGAP đến người lao động?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Khi lựa chọn thức ăn cho thủy sản trong mô hình VietGAP, nguyên tắc quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Việc cải tạo ao nuôi trước mỗi vụ thả giống theo tiêu chuẩn VietGAP, bao gồm các bước như nạo vét bùn, phơi đáy, bón vôi, có mục đích chính là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Một trong những thách thức khi áp dụng VietGAP trong nuôi thủy sản là chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn. Tuy nhiên, về lâu dài, việc này có thể mang lại lợi ích kinh tế như thế nào cho người nuôi?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Theo VietGAP, việc quản lý sức khỏe thủy sản dựa trên nguyên tắc phòng bệnh là chính. Biện pháp nào sau đây *không* phải là biện pháp phòng bệnh theo VietGAP?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Khi phát hiện thủy sản bị bệnh và cần sử dụng thuốc thú y theo chỉ định của cán bộ chuyên môn, người nuôi theo VietGAP cần đặc biệt lưu ý điều gì liên quan đến việc sử dụng thuốc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Việc kiểm soát thức ăn thừa và chất thải trong ao nuôi theo VietGAP có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với môi trường nước?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Theo VietGAP, việc ghi chép lịch sử sử dụng thức ăn, thuốc, hóa chất cho từng ao/bè nuôi giúp ích gì cho cơ sở chế biến sản phẩm thủy sản sau thu hoạch?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Nước cấp cho ao nuôi theo tiêu chuẩn VietGAP cần phải đảm bảo các tiêu chí nào để không mang mầm bệnh hoặc chất độc hại vào hệ thống nuôi?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Khi thu hoạch thủy sản, VietGAP khuyến khích sử dụng các phương pháp và dụng cụ giảm thiểu stress và tổn thương cho thủy sản. Tại sao việc này lại quan trọng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Theo tiêu chuẩn VietGAP, việc xử lý và bảo quản sản phẩm thủy sản sau thu hoạch cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo an toàn thực phẩm?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Hệ thống ao lắng (ao chứa nước đầu vào và ao xử lý nước thải đầu ra) trong mô hình nuôi VietGAP có vai trò gì trong việc bảo vệ môi trường?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: VietGAP khuyến khích sử dụng các biện pháp sinh học hoặc chế phẩm vi sinh trong quản lý môi trường ao nuôi. Lợi ích chính của việc này so với việc chỉ sử dụng hóa chất là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Việc lựa chọn và sử dụng thức ăn viên công nghiệp trong nuôi thủy sản theo VietGAP cần dựa trên các tiêu chí nào để đảm bảo an toàn và hiệu quả?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Theo quy trình VietGAP, việc thực hiện kiểm tra nội bộ định kỳ (ít nhất mỗi năm một lần) được thực hiện bởi ai?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Tại sao việc duy trì mật độ nuôi phù hợp với khuyến cáo kỹ thuật và tiêu chuẩn VietGAP lại quan trọng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Một trong những yêu cầu của VietGAP là người nuôi phải được đào tạo về quy trình nuôi theo tiêu chuẩn. Lợi ích chính của việc đào tạo này đối với người nuôi là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Việc sử dụng đá sạch (đá sản xuất từ nguồn nước đảm bảo vệ sinh) để làm lạnh sản phẩm thủy sản sau thu hoạch theo VietGAP nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Khi phát hiện có dấu hiệu bất thường về môi trường nước (ví dụ: tảo nở hoa, nước đổi màu, mùi lạ), người nuôi theo VietGAP cần thực hiện hành động nào sau đây *trước tiên*?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Giả sử một cơ sở nuôi thủy sản đang áp dụng VietGAP và muốn mở rộng thị trường xuất khẩu sang các nước có yêu cầu cao về an toàn thực phẩm. Việc có chứng nhận VietGAP mang lại lợi thế cạnh tranh nào cho cơ sở này?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP - Đề 07

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một cơ sở nuôi tôm đang xem xét áp dụng tiêu chuẩn VietGAP. Lợi ích nào sau đây là **quan trọng nhất** mà cơ sở này có thể mong đợi đạt được đối với **người tiêu dùng**?

  • A. Giảm thiểu chi phí sản xuất.
  • B. Đảm bảo sản phẩm an toàn, không chứa chất cấm và dư lượng kháng sinh vượt mức cho phép.
  • C. Nâng cao năng suất nuôi trồng.
  • D. Tăng cơ hội tiếp cận nguồn vốn vay ưu đãi.

Câu 2: Theo tiêu chuẩn VietGAP trong nuôi trồng thủy sản, việc lựa chọn địa điểm nuôi cần phải xem xét yếu tố nào để đảm bảo **an toàn vệ sinh thực phẩm** và **vệ sinh môi trường**?

  • A. Địa điểm có vị trí gần chợ để dễ dàng tiêu thụ.
  • B. Địa điểm có đất sét để giữ nước tốt.
  • C. Địa điểm có giao thông thuận tiện cho việc vận chuyển.
  • D. Địa điểm nằm trong vùng quy hoạch, không bị ô nhiễm từ các khu công nghiệp, khu dân cư hoặc nông nghiệp khác.

Câu 3: Một người nuôi cá theo VietGAP đang chuẩn bị thả giống. Theo quy định, nguồn giống thủy sản cần phải đáp ứng yêu cầu nào?

  • A. Có nguồn gốc rõ ràng, khỏe mạnh, không mang mầm bệnh nguy hiểm và được kiểm dịch theo quy định.
  • B. Chỉ cần là giống bản địa, không cần kiểm dịch.
  • C. Ưu tiên giống nhập khẩu để tăng năng suất.
  • D. Có kích thước đồng đều, không quan trọng nguồn gốc.

Câu 4: Khi quản lý chất lượng nước trong ao nuôi theo tiêu chuẩn VietGAP, người nuôi cần thực hiện những biện pháp nào sau đây để duy trì môi trường sống tốt cho thủy sản và giảm thiểu tác động môi trường?

  • A. Sử dụng hóa chất diệt tảo liều cao định kỳ để làm sạch nước.
  • B. Thay nước ao thường xuyên mà không cần kiểm tra các chỉ số môi trường.
  • C. Thường xuyên kiểm tra các chỉ số môi trường nước như pH, oxy hòa tan, độ trong, và có biện pháp điều chỉnh phù hợp.
  • D. Chỉ cần đảm bảo nước ao có màu xanh lá đậm là đủ.

Câu 5: Anh B là chủ một trang trại nuôi tôm thẻ chân trắng theo tiêu chuẩn VietGAP. Anh nhận thấy một số tôm có dấu hiệu bệnh. Theo nguyên tắc VietGAP, anh B nên làm gì đầu tiên?

  • A. Nhanh chóng sử dụng kháng sinh phổ rộng để điều trị cho toàn bộ ao.
  • B. Cách ly tôm bệnh, lấy mẫu gửi đi xét nghiệm để xác định chính xác nguyên nhân gây bệnh và tham khảo ý kiến chuyên gia thú y thủy sản.
  • C. Tăng lượng thức ăn để tôm khỏe hơn chống lại bệnh.
  • D. Thu hoạch sớm toàn bộ ao để tránh thiệt hại.

Câu 6: Việc sử dụng thức ăn trong nuôi trồng thủy sản theo VietGAP đòi hỏi sự quản lý chặt chẽ. Yêu cầu nào sau đây là **không** đúng với quy định về thức ăn?

  • A. Thức ăn phải có nguồn gốc rõ ràng, từ nhà sản xuất uy tín.
  • B. Thức ăn phải được bảo quản đúng cách, tránh ẩm mốc và côn trùng gây hại.
  • C. Không sử dụng thức ăn đã quá hạn sử dụng.
  • D. Có thể bổ sung hormone tăng trưởng hoặc chất kích thích tăng trọng vào thức ăn để tăng năng suất nhanh chóng.

Câu 7: Một trong những yêu cầu cốt lõi của VietGAP là khả năng truy xuất nguồn gốc. Điều này có ý nghĩa như thế nào đối với toàn bộ chuỗi cung ứng thủy sản?

  • A. Cho phép theo dõi được lịch sử của sản phẩm từ nơi nuôi đến bàn ăn, giúp xác định nguyên nhân nếu có vấn đề về an toàn thực phẩm và tăng cường niềm tin cho người tiêu dùng.
  • B. Chỉ có lợi cho nhà xuất khẩu, không ảnh hưởng đến thị trường nội địa.
  • C. Chỉ cần ghi lại ngày thả giống là đủ để truy xuất.
  • D. Giúp giảm giá thành sản phẩm thủy sản.

Câu 8: Tại sao việc ghi chép hồ sơ (nhật ký) đầy đủ và chính xác lại là một yêu cầu bắt buộc trong nuôi trồng thủy sản theo VietGAP?

  • A. Để có tư liệu quảng cáo cho sản phẩm.
  • B. Để làm bằng chứng khi có tranh chấp với cơ sở cung cấp giống.
  • C. Để kiểm soát toàn bộ quá trình nuôi, phục vụ việc truy xuất nguồn gốc, đánh giá hiệu quả các biện pháp quản lý và là cơ sở cho việc chứng nhận VietGAP.
  • D. Đây chỉ là thủ tục hành chính không quan trọng.

Câu 9: Theo nguyên tắc VietGAP, việc sử dụng thuốc thú y và hóa chất trong nuôi trồng thủy sản phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định. Điều nào sau đây là đúng?

  • A. Có thể sử dụng bất kỳ loại thuốc nào được bán trên thị trường, miễn là có hiệu quả nhanh.
  • B. Chỉ cần sử dụng thuốc khi thủy sản có dấu hiệu bệnh nặng.
  • C. Không cần tuân thủ thời gian ngừng sử dụng (withdrawal period) trước khi thu hoạch.
  • D. Chỉ sử dụng các loại thuốc, hóa chất được phép sử dụng trong nuôi trồng thủy sản, tuân thủ liều lượng, cách dùng và thời gian ngừng sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc cơ quan chuyên môn.

Câu 10: Một cơ sở nuôi cá tra theo VietGAP đang chuẩn bị thu hoạch. Theo quy định, việc thu hoạch phải đảm bảo yếu tố nào để giữ nguyên chất lượng và an toàn của sản phẩm?

  • A. Thu hoạch càng nhanh càng tốt bằng mọi phương tiện.
  • B. Thu hoạch đúng thời điểm, sử dụng dụng cụ sạch sẽ, đảm bảo vệ sinh trong quá trình thu hoạch, vận chuyển và bảo quản sản phẩm.
  • C. Chỉ cần thu hoạch đúng kích cỡ là đủ.
  • D. Có thể sử dụng hóa chất gây ngất cho cá trước khi thu hoạch để dễ dàng hơn.

Câu 11: Lợi ích nào của nuôi thủy sản theo VietGAP thể hiện trách nhiệm của cơ sở nuôi đối với **người lao động**?

  • A. Sản phẩm dễ bán hơn với giá cao hơn.
  • B. Giảm thiểu rủi ro dịch bệnh trong ao nuôi.
  • C. Đảm bảo môi trường làm việc an toàn, vệ sinh và được đào tạo nâng cao kỹ năng.
  • D. Dễ dàng vay vốn ngân hàng hơn.

Câu 12: Khi lựa chọn địa điểm nuôi theo VietGAP, việc tránh xa các nguồn gây ô nhiễm (như nhà máy, bệnh viện, khu chăn nuôi tập trung) nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Ngăn ngừa nguồn nước và môi trường nuôi bị ô nhiễm bởi hóa chất, chất thải công nghiệp hoặc mầm bệnh, đảm bảo an toàn cho thủy sản và sản phẩm.
  • B. Giảm thiểu tiếng ồn ảnh hưởng đến quá trình nuôi.
  • C. Tiết kiệm chi phí vận chuyển vật tư.
  • D. Tránh bị cạnh tranh bởi các cơ sở khác.

Câu 13: Một yêu cầu trong VietGAP là quản lý chất thải. Điều này có ý nghĩa gì đối với sự phát triển bền vững của ngành nuôi trồng thủy sản?

  • A. Chỉ đơn thuần là giữ cho khu vực nuôi sạch sẽ.
  • B. Giúp tái chế toàn bộ chất thải thành phân bón.
  • C. Không có ý nghĩa lớn đối với sự bền vững.
  • D. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường xung quanh, bảo vệ hệ sinh thái thủy sinh và duy trì chất lượng môi trường cho các hoạt động khác.

Câu 14: Tại sao VietGAP lại yêu cầu kiểm tra nội bộ định kỳ tại cơ sở nuôi?

  • A. Để tìm lỗi của người lao động và xử phạt.
  • B. Để tự đánh giá mức độ tuân thủ các quy định của VietGAP, phát hiện và khắc phục kịp thời các điểm chưa phù hợp trước khi có đợt đánh giá chứng nhận chính thức.
  • C. Để so sánh với các cơ sở nuôi khác trong vùng.
  • D. Đây là yêu cầu của ngân hàng cho vay vốn.

Câu 15: Khi xử lý đáy ao trước vụ nuôi mới theo tiêu chuẩn VietGAP, biện pháp nào sau đây thường được áp dụng để cải tạo và diệt mầm bệnh?

  • A. Bơm nước mới vào ngay sau khi tháo cạn.
  • B. Rải vôi bột và không cần phơi đáy.
  • C. Nạo vét bùn đáy quá dày, phơi đáy ao dưới ánh nắng mặt trời và sử dụng vôi để cải tạo đất, diệt tạp.
  • D. Chỉ cần tháo cạn nước và bơm nước mới vào.

Câu 16: Việc sử dụng các chế phẩm sinh học (như men vi sinh) trong nuôi trồng thủy sản theo VietGAP được khuyến khích vì lợi ích nào?

  • A. Giúp phân hủy chất hữu cơ dư thừa, cải thiện chất lượng nước, giảm khí độc và hạn chế mầm bệnh một cách tự nhiên, góp phần giảm sử dụng hóa chất.
  • B. Thay thế hoàn toàn thức ăn cho thủy sản.
  • C. Giúp thủy sản tăng trưởng nhanh gấp đôi.
  • D. Chỉ có tác dụng làm màu nước đẹp hơn.

Câu 17: Một trong những nguyên tắc của VietGAP là đảm bảo trách nhiệm xã hội. Điều này bao gồm khía cạnh nào liên quan đến cộng đồng xung quanh khu vực nuôi?

  • A. Đóng góp một phần lợi nhuận cho quỹ từ thiện địa phương.
  • B. Tuyển dụng tất cả lao động là người địa phương.
  • C. Hạn chế tối đa tác động tiêu cực đến môi trường và đời sống của cộng đồng lân cận (ví dụ: xử lý chất thải, tránh gây mùi hôi, tiếng ồn).
  • D. Xây dựng hàng rào kiên cố quanh khu vực nuôi.

Câu 18: Tại sao việc quản lý dịch bệnh trong nuôi trồng thủy sản theo VietGAP lại nhấn mạnh vào biện pháp phòng bệnh là chính?

  • A. Vì điều trị bệnh rất tốn kém.
  • B. Vì không có thuốc chữa bệnh cho thủy sản.
  • C. Vì phòng bệnh dễ hơn chữa bệnh.
  • D. Vì phòng bệnh giúp duy trì môi trường nuôi ổn định, giảm thiểu việc phải sử dụng thuốc và hóa chất, từ đó đảm bảo an toàn thực phẩm và giảm tác động môi trường.

Câu 19: Khi sử dụng thức ăn viên cho thủy sản nuôi theo VietGAP, việc cho ăn phải được thực hiện như thế nào để tối ưu hiệu quả và giảm thiểu ô nhiễm?

  • A. Cho ăn thật nhiều để thủy sản lớn nhanh.
  • B. Cho ăn theo nhu cầu thực tế của thủy sản (dựa vào kích cỡ, giai đoạn phát triển, điều kiện thời tiết) và kiểm tra sàn ăn để điều chỉnh lượng thức ăn phù hợp.
  • C. Cho ăn cố định một lượng vào một thời điểm nhất định trong ngày.
  • D. Rải thức ăn khắp ao để tất cả thủy sản đều có thể ăn.

Câu 20: Một trong những khó khăn khi áp dụng VietGAP trong nuôi trồng thủy sản ở Việt Nam là gì?

  • A. Giá sản phẩm sau khi chứng nhận VietGAP bị giảm.
  • B. Thiếu nguồn giống thủy sản chất lượng cao.
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu cho cơ sở vật chất, đào tạo, và tuân thủ quy trình có thể cao đối với một số hộ nuôi nhỏ lẻ.
  • D. Thị trường không chấp nhận sản phẩm VietGAP.

Câu 21: Theo VietGAP, việc bảo quản thuốc thú y và hóa chất cần tuân thủ nguyên tắc nào để tránh gây nguy hiểm?

  • A. Lưu trữ ở khu vực riêng biệt, khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, xa khu vực bảo quản thức ăn và có biển cảnh báo.
  • B. Có thể để chung với thức ăn để tiện sử dụng.
  • C. Chỉ cần để trong nhà kho là được.
  • D. Để ở nơi ẩm ướt để thuốc không bị khô.

Câu 22: Lợi ích nào của nuôi thủy sản theo VietGAP thể hiện sự đóng góp vào sự phát triển **bền vững** của ngành?

  • A. Tăng số lượng thủy sản được nuôi.
  • B. Giảm thiểu các quy định pháp lý.
  • C. Chỉ tập trung vào lợi ích kinh tế trước mắt.
  • D. Kết hợp hài hòa giữa hiệu quả kinh tế, bảo vệ môi trường, an toàn xã hội và sức khỏe con người trong dài hạn.

Câu 23: Anh C, một người nuôi tôm theo VietGAP, đang chuẩn bị sử dụng một loại hóa chất để xử lý nước. Theo quy định, anh C cần kiểm tra điều gì về loại hóa chất này trước khi sử dụng?

  • A. Chỉ cần xem giá thành có rẻ hay không.
  • B. Chỉ cần hỏi người bán là được phép sử dụng.
  • C. Kiểm tra xem hóa chất đó có nằm trong danh mục được phép sử dụng trong nuôi trồng thủy sản tại Việt Nam hay không.
  • D. Không cần kiểm tra gì cả, cứ dùng thử.

Câu 24: Việc quản lý sức khỏe người lao động trong tiêu chuẩn VietGAP bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ cần cung cấp đủ nước uống cho họ.
  • B. Đảm bảo họ làm việc đủ số giờ quy định.
  • C. Chỉ cần trả lương đúng hạn.
  • D. Đảm bảo môi trường làm việc an toàn, cung cấp trang thiết bị bảo hộ lao động phù hợp và có quy trình xử lý tai nạn lao động.

Câu 25: Tại sao việc xử lý nước thải từ ao nuôi trước khi thải ra môi trường lại quan trọng theo tiêu chuẩn VietGAP?

  • A. Để giảm thiểu lượng chất ô nhiễm (như chất hữu cơ, dinh dưỡng dư thừa, mầm bệnh) thải ra môi trường tự nhiên, bảo vệ nguồn nước và hệ sinh thái.
  • B. Để tái sử dụng toàn bộ nước thải cho vụ nuôi tiếp theo.
  • C. Để làm tăng độ mặn của nước sông.
  • D. Không cần thiết nếu khu vực nuôi xa khu dân cư.

Câu 26: Một cơ sở nuôi cá theo VietGAP nhận được phản hồi từ khách hàng về chất lượng sản phẩm. Theo nguyên tắc VietGAP, cơ sở này nên làm gì?

  • A. Phớt lờ phản hồi của khách hàng.
  • B. Tiếp nhận và ghi nhận phản hồi/khiếu nại của khách hàng, tiến hành điều tra nguyên nhân (dựa trên hồ sơ truy xuất nguồn gốc) và có biện pháp khắc phục phù hợp.
  • C. Đổ lỗi cho khâu vận chuyển hoặc chế biến.
  • D. Chỉ xử lý nếu có nhiều khách hàng cùng phản hồi.

Câu 27: Mục tiêu cuối cùng mà tiêu chuẩn VietGAP hướng tới trong nuôi trồng thủy sản là gì?

  • A. Đạt năng suất cao nhất có thể.
  • B. Xuất khẩu được sản phẩm sang các thị trường khó tính.
  • C. Giảm thiểu chi phí sản xuất đến mức thấp nhất.
  • D. Xây dựng một nền nuôi trồng thủy sản có trách nhiệm, bền vững, đảm bảo an toàn thực phẩm, bảo vệ môi trường và an sinh xã hội.

Câu 28: Khi sử dụng vaccine hoặc các sản phẩm phòng bệnh khác cho thủy sản theo VietGAP, người nuôi cần tuân thủ nguyên tắc nào?

  • A. Sử dụng các sản phẩm được phép lưu hành, đúng loại, đúng liều lượng, đúng cách và ghi chép đầy đủ vào nhật ký.
  • B. Có thể tự ý pha chế và sử dụng vaccine.
  • C. Không cần ghi chép lại việc sử dụng vaccine.
  • D. Chỉ cần sử dụng khi thủy sản có dấu hiệu bệnh rõ rệt.

Câu 29: Việc kiểm soát động vật gây hại (chuột, côn trùng) trong khu vực nuôi theo VietGAP cần thực hiện như thế nào?

  • A. Sử dụng bẫy và thuốc diệt chuột, côn trùng một cách tùy tiện.
  • B. Chỉ cần dọn dẹp vệ sinh chung chung.
  • C. Áp dụng các biện pháp kiểm soát tổng hợp (IPM), ưu tiên biện pháp vật lý, sinh học và chỉ sử dụng hóa chất khi cần thiết, đảm bảo an toàn và không ảnh hưởng đến môi trường nuôi.
  • D. Không cần quan tâm đến động vật gây hại vì chúng không ảnh hưởng đến thủy sản.

Câu 30: Lợi ích nào sau đây của VietGAP thể hiện rõ nhất sự đóng góp vào việc nâng cao khả năng cạnh tranh và uy tín của sản phẩm thủy sản Việt Nam trên thị trường quốc tế?

  • A. Giảm chi phí sản xuất.
  • B. Tăng năng suất nuôi trồng.
  • C. Cải thiện môi trường làm việc cho người lao động.
  • D. Chứng minh được nguồn gốc, quy trình sản xuất an toàn và có trách nhiệm, đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và thị trường của các nước nhập khẩu khó tính.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Một cơ sở nuôi tôm đang xem xét áp dụng tiêu chuẩn VietGAP. Lợi ích nào sau đây là **quan trọng nhất** mà cơ sở này có thể mong đợi đạt được đối với **người tiêu dùng**?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Theo tiêu chuẩn VietGAP trong nuôi trồng thủy sản, việc lựa chọn địa điểm nuôi cần phải xem xét yếu tố nào để đảm bảo **an toàn vệ sinh thực phẩm** và **vệ sinh môi trường**?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Một người nuôi cá theo VietGAP đang chuẩn bị thả giống. Theo quy định, nguồn giống thủy sản cần phải đáp ứng yêu cầu nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Khi quản lý chất lượng nước trong ao nuôi theo tiêu chuẩn VietGAP, người nuôi cần thực hiện những biện pháp nào sau đây để duy trì môi trường sống tốt cho thủy sản và giảm thiểu tác động môi trường?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Anh B là chủ một trang trại nuôi tôm thẻ chân trắng theo tiêu chuẩn VietGAP. Anh nhận thấy một số tôm có dấu hiệu bệnh. Theo nguyên tắc VietGAP, anh B nên làm gì đầu tiên?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Việc sử dụng thức ăn trong nuôi trồng thủy sản theo VietGAP đòi hỏi sự quản lý chặt chẽ. Yêu cầu nào sau đây là **không** đúng với quy định về thức ăn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Một trong những yêu cầu cốt lõi của VietGAP là khả năng truy xuất nguồn gốc. Điều này có ý nghĩa như thế nào đối với toàn bộ chuỗi cung ứng thủy sản?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Tại sao việc ghi chép hồ sơ (nhật ký) đầy đủ và chính xác lại là một yêu cầu bắt buộc trong nuôi trồng thủy sản theo VietGAP?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Theo nguyên tắc VietGAP, việc sử dụng thuốc thú y và hóa chất trong nuôi trồng thủy sản phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định. Điều nào sau đây là đúng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Một cơ sở nuôi cá tra theo VietGAP đang chuẩn bị thu hoạch. Theo quy định, việc thu hoạch phải đảm bảo yếu tố nào để giữ nguyên chất lượng và an toàn của sản phẩm?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Lợi ích nào của nuôi thủy sản theo VietGAP thể hiện trách nhiệm của cơ sở nuôi đối với **người lao động**?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Khi lựa chọn địa điểm nuôi theo VietGAP, việc tránh xa các nguồn gây ô nhiễm (như nhà máy, bệnh viện, khu chăn nuôi tập trung) nhằm mục đích chính là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Một yêu cầu trong VietGAP là quản lý chất thải. Điều này có ý nghĩa gì đối với sự phát triển bền vững của ngành nuôi trồng thủy sản?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Tại sao VietGAP lại yêu cầu kiểm tra nội bộ định kỳ tại cơ sở nuôi?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Khi xử lý đáy ao trước vụ nuôi mới theo tiêu chuẩn VietGAP, biện pháp nào sau đây thường được áp dụng để cải tạo và diệt mầm bệnh?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Việc sử dụng các chế phẩm sinh học (như men vi sinh) trong nuôi trồng thủy sản theo VietGAP được khuyến khích vì lợi ích nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Một trong những nguyên tắc của VietGAP là đảm bảo trách nhiệm xã hội. Điều này bao gồm khía cạnh nào liên quan đến cộng đồng xung quanh khu vực nuôi?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Tại sao việc quản lý dịch bệnh trong nuôi trồng thủy sản theo VietGAP lại nhấn mạnh vào biện pháp phòng bệnh là chính?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Khi sử dụng thức ăn viên cho thủy sản nuôi theo VietGAP, việc cho ăn phải được thực hiện như thế nào để tối ưu hiệu quả và giảm thiểu ô nhiễm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Một trong những khó khăn khi áp dụng VietGAP trong nuôi trồng thủy sản ở Việt Nam là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Theo VietGAP, việc bảo quản thuốc thú y và hóa chất cần tuân thủ nguyên tắc nào để tránh gây nguy hiểm?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Lợi ích nào của nuôi thủy sản theo VietGAP thể hiện sự đóng góp vào sự phát triển **bền vững** của ngành?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Anh C, một người nuôi tôm theo VietGAP, đang chuẩn bị sử dụng một loại hóa chất để xử lý nước. Theo quy định, anh C cần kiểm tra điều gì về loại hóa chất này trước khi sử dụng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Việc quản lý sức khỏe người lao động trong tiêu chuẩn VietGAP bao gồm những khía cạnh nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Tại sao việc xử lý nước thải từ ao nuôi trước khi thải ra môi trường lại quan trọng theo tiêu chuẩn VietGAP?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Một cơ sở nuôi cá theo VietGAP nhận được phản hồi từ khách hàng về chất lượng sản phẩm. Theo nguyên tắc VietGAP, cơ sở này nên làm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Mục tiêu cuối cùng mà tiêu chuẩn VietGAP hướng tới trong nuôi trồng thủy sản là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Khi sử dụng vaccine hoặc các sản phẩm phòng bệnh khác cho thủy sản theo VietGAP, người nuôi cần tuân thủ nguyên tắc nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Việc kiểm soát động vật gây hại (chuột, côn trùng) trong khu vực nuôi theo VietGAP cần thực hiện như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Lợi ích nào sau đây của VietGAP thể hiện rõ nhất sự đóng góp vào việc nâng cao khả năng cạnh tranh và uy tín của sản phẩm thủy sản Việt Nam trên thị trường quốc tế?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP - Đề 08

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một hộ nông dân muốn chuyển đổi mô hình nuôi tôm thẻ chân trắng sang áp dụng tiêu chuẩn VietGAP. Theo bạn, yêu cầu đầu tiên và quan trọng nhất mà họ cần xem xét đối với địa điểm nuôi hiện tại là gì để đảm bảo tuân thủ VietGAP?

  • A. Diện tích ao nuôi phải đủ lớn theo quy định chung.
  • B. Kiểm tra xem địa điểm có nằm trong vùng quy hoạch nuôi thủy sản và không có nguy cơ ô nhiễm từ các nguồn xung quanh hay không.
  • C. Đảm bảo ao nuôi có độ sâu tối thiểu theo yêu cầu kỹ thuật cho loài tôm.
  • D. Nền đáy ao phải là đất sét để giữ nước tốt.

Câu 2: Sau vụ thu hoạch, việc phơi đáy ao nuôi theo tiêu chuẩn VietGAP có mục đích chính là gì?

  • A. Giúp đáy ao khô ráo để dễ dàng sửa chữa bờ ao.
  • B. Làm tăng độ pH của đất đáy ao một cách tự nhiên.
  • C. Diệt mầm bệnh, trứng kí sinh trùng và cải thiện cấu trúc đất đáy ao, giảm chất hữu cơ dư thừa.
  • D. Giúp nông dân tiết kiệm chi phí nạo vét bùn.

Câu 3: Theo tiêu chuẩn VietGAP, khi lựa chọn con giống thủy sản, yếu tố nào sau đây thể hiện sự tuân thủ nghiêm ngặt nhất về mặt nguồn gốc và sức khỏe?

  • A. Con giống có kích cỡ đồng đều và bơi lội nhanh nhẹn.
  • B. Con giống được mua từ trại giống có uy tín trên thị trường.
  • C. Con giống không có dấu hiệu bệnh lý rõ ràng khi quan sát bằng mắt thường.
  • D. Con giống có giấy chứng nhận kiểm dịch, nguồn gốc rõ ràng và âm tính với các mầm bệnh nguy hiểm theo quy định.

Câu 4: Một người nuôi thủy sản theo VietGAP nhận thấy một lô thức ăn viên bị mốc nhẹ do bảo quản không đúng cách. Theo nguyên tắc VietGAP, hành động đúng đắn nhất trong trường hợp này là gì?

  • A. Hủy bỏ toàn bộ lô thức ăn bị mốc theo quy định về xử lý chất thải.
  • B. Chỉ loại bỏ phần bị mốc và sử dụng phần còn lại.
  • C. Phơi khô lại thức ăn để loại bỏ ẩm và nấm mốc trước khi sử dụng.
  • D. Giảm lượng cho ăn của lô thức ăn này để hạn chế ảnh hưởng.

Câu 5: Việc ghi chép nhật ký đầy đủ và chi tiết các hoạt động nuôi (như cho ăn, theo dõi môi trường, sử dụng thuốc,...) là yêu cầu bắt buộc trong VietGAP. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Giúp người nuôi nhớ được lịch trình làm việc hàng ngày.
  • B. Cung cấp bằng chứng cho các cơ quan thuế về chi phí sản xuất.
  • C. Đảm bảo khả năng truy xuất nguồn gốc sản phẩm và phục vụ cho việc kiểm tra, đánh giá nội bộ.
  • D. Làm căn cứ để so sánh hiệu quả giữa các vụ nuôi khác nhau.

Câu 6: Theo tiêu chuẩn VietGAP, khi phát hiện thủy sản bị bệnh, biện pháp ưu tiên hàng đầu được khuyến khích áp dụng là gì trước khi cân nhắc sử dụng thuốc kháng sinh?

  • A. Tăng cường cho ăn để nâng cao sức đề kháng.
  • B. Cải thiện môi trường nước và cách ly cá thể/đàn bị bệnh nếu có thể.
  • C. Sử dụng ngay các loại thuốc kháng sinh phổ rộng có sẵn.
  • D. Hạ thấp mực nước ao nuôi để giảm áp lực bệnh.

Câu 7: Tại sao VietGAP lại hạn chế tối đa và kiểm soát chặt chẽ việc sử dụng thuốc kháng sinh trong nuôi trồng thủy sản?

  • A. Để tránh tồn dư kháng sinh trong sản phẩm, đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng và ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn kháng thuốc.
  • B. Vì thuốc kháng sinh rất đắt đỏ, làm tăng chi phí sản xuất.
  • C. Vì thuốc kháng sinh làm giảm tốc độ tăng trưởng của thủy sản.
  • D. Vì việc sử dụng kháng sinh không có tác dụng trong phòng bệnh.

Câu 8: Việc quản lý chất thải (như bùn đáy ao, vỏ bao thức ăn, chất thải sinh hoạt của người lao động) theo VietGAP nhấn mạnh điều gì?

  • A. Chỉ cần thu gom lại một chỗ và đốt bỏ.
  • B. Thải trực tiếp ra môi trường tự nhiên vì đó là chất hữu cơ.
  • C. Thu gom nhưng không cần phân loại.
  • D. Thu gom, phân loại, xử lý theo quy định để giảm thiểu ô nhiễm môi trường.

Câu 9: Lợi ích nào sau đây của việc áp dụng VietGAP trong nuôi thủy sản thể hiện rõ nhất trách nhiệm của người nuôi đối với cộng đồng và môi trường xung quanh?

  • A. Giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước và môi trường sinh thái do hoạt động nuôi gây ra.
  • B. Tăng năng suất và lợi nhuận cho người nuôi.
  • C. Sản phẩm được thị trường đón nhận tốt hơn.
  • D. Giúp người nuôi nâng cao kiến thức và kỹ năng.

Câu 10: Đối với người lao động làm việc tại cơ sở nuôi thủy sản theo VietGAP, lợi ích trực tiếp mà họ nhận được là gì?

  • A. Được chia sẻ lợi nhuận từ việc bán sản phẩm VietGAP.
  • B. Có cơ hội xuất khẩu lao động ra nước ngoài.
  • C. Làm việc trong môi trường an toàn, hợp vệ sinh và có thể được đào tạo nâng cao kỹ năng.
  • D. Được ưu tiên mua sản phẩm thủy sản của cơ sở với giá rẻ.

Câu 11: Khi thu hoạch thủy sản đạt chuẩn VietGAP, yêu cầu về vệ sinh và an toàn nào sau đây là quan trọng nhất để duy trì chất lượng sản phẩm?

  • A. Chỉ cần thu hoạch nhanh chóng để đưa sản phẩm ra thị trường.
  • B. Sử dụng dụng cụ thu hoạch sạch sẽ, đảm bảo vệ sinh, và bảo quản sản phẩm đúng cách (ví dụ: dùng đá sạch) ngay sau khi thu hoạch.
  • C. Thu hoạch vào ban đêm để sản phẩm không bị ánh nắng mặt trời chiếu trực tiếp.
  • D. Không cần quan tâm đến chất lượng nước trong ao khi thu hoạch.

Câu 12: Việc kiểm tra nội bộ định kỳ tại cơ sở nuôi theo VietGAP có vai trò gì trong việc duy trì và cải tiến quy trình?

  • A. Chỉ là thủ tục bắt buộc để đối phó với đoàn kiểm tra bên ngoài.
  • B. Giúp người nuôi phát hiện sớm các vấn đề về giá cả thị trường.
  • C. Để đánh giá hiệu quả sử dụng thức ăn và thuốc.
  • D. Nhằm rà soát sự tuân thủ các quy định của VietGAP, phát hiện điểm không phù hợp và đưa ra hành động khắc phục kịp thời.

Câu 13: Tại sao tiêu chuẩn VietGAP lại yêu cầu khu vực lưu trữ hóa chất, thuốc thú y thủy sản phải tách biệt, an toàn và có kiểm soát?

  • A. Để tránh nhầm lẫn, sử dụng sai mục đích, gây ô nhiễm chéo và đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
  • B. Để dễ dàng kiểm kê số lượng hóa chất còn tồn đọng.
  • C. Để bảo quản hóa chất không bị ẩm mốc.
  • D. Đây chỉ là yêu cầu hình thức, không ảnh hưởng nhiều đến chất lượng sản phẩm.

Câu 14: Khi áp dụng VietGAP, việc quản lý chất lượng nước ao nuôi được thực hiện như thế nào để đảm bảo môi trường sống tối ưu cho thủy sản và giảm thiểu rủi ro dịch bệnh?

  • A. Chỉ cần thay nước thường xuyên là đủ.
  • B. Sử dụng hóa chất xử lý nước định kỳ mà không cần kiểm tra thông số.
  • C. Theo dõi các thông số môi trường nước (như pH, oxy hòa tan, nhiệt độ) bằng dụng cụ đo chuyên dụng và có biện pháp điều chỉnh kịp thời khi cần thiết.
  • D. Dựa hoàn toàn vào kinh nghiệm quan sát bằng mắt thường.

Câu 15: Một trong những nguyên tắc cốt lõi của VietGAP là phòng bệnh hơn chữa bệnh. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc này trong thực hành nuôi?

  • A. Chuẩn bị sẵn sàng các loại thuốc đặc trị cho các bệnh thường gặp.
  • B. Khi phát hiện cá/tôm có dấu hiệu bệnh nhẹ thì tăng cường cho ăn.
  • C. Sử dụng thuốc sát trùng nguồn nước cấp vào ao nuôi.
  • D. Quản lý tốt môi trường nước, lựa chọn con giống khỏe mạnh, cho ăn đúng kỹ thuật và mật độ nuôi hợp lý.

Câu 16: Việc sử dụng hormone tăng trưởng hoặc các chất kích thích tăng trưởng bị cấm trong nuôi thủy sản theo VietGAP là để đảm bảo yếu tố nào sau đây?

  • A. An toàn thực phẩm cho người tiêu dùng và tính tự nhiên của sản phẩm.
  • B. Giảm chi phí sản xuất cho người nuôi.
  • C. Tăng năng suất thu hoạch.
  • D. Bảo vệ môi trường ao nuôi.

Câu 17: Truy xuất nguồn gốc (Traceability) là một phần quan trọng của VietGAP. Điều này mang lại lợi ích trực tiếp nào cho người tiêu dùng?

  • A. Giúp người tiêu dùng mua sản phẩm với giá rẻ hơn.
  • B. Cho phép người tiêu dùng biết được tên của người nuôi trực tiếp.
  • C. Giúp người tiêu dùng kiểm tra được thông tin về quá trình nuôi, đảm bảo sản phẩm an toàn và đáng tin cậy.
  • D. Giúp người tiêu dùng biết được sản phẩm được nuôi ở tỉnh thành nào.

Câu 18: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường nước xung quanh, cơ sở nuôi thủy sản VietGAP cần chú ý điều gì khi xả thải nước từ ao ra ngoài?

  • A. Xả thải trực tiếp ra sông, hồ gần nhất để tiết kiệm chi phí.
  • B. Có khu vực xử lý nước thải hoặc áp dụng các biện pháp lắng lọc trước khi xả ra môi trường, đảm bảo nước thải đạt tiêu chuẩn cho phép.
  • C. Chỉ xả thải vào ban đêm khi không có ai quan sát.
  • D. Không cần quan tâm đến chất lượng nước thải.

Câu 19: Theo VietGAP, việc lưu giữ mẫu thức ăn và thuốc thú y thủy sản đã sử dụng tại cơ sở nuôi nhằm mục đích gì?

  • A. Để tái sử dụng trong các vụ nuôi sau.
  • B. Làm bằng chứng về việc đã sử dụng hết số lượng mua vào.
  • C. Giúp người nuôi nhớ lại các loại đã dùng.
  • D. Phục vụ cho mục đích kiểm tra, phân tích khi cần truy xuất nguồn gốc hoặc điều tra các vấn đề về an toàn sản phẩm.

Câu 20: Lợi ích nào sau đây của VietGAP giúp cơ sở nuôi thủy sản dễ dàng tiếp cận các thị trường khó tính (ví dụ: xuất khẩu)?

  • A. Sản phẩm được chứng nhận chất lượng, an toàn và có khả năng truy xuất nguồn gốc rõ ràng.
  • B. Giá thành sản phẩm VietGAP luôn rẻ hơn sản phẩm thông thường.
  • C. VietGAP cung cấp mạng lưới phân phối quốc tế cho người nuôi.
  • D. Chứng nhận VietGAP thay thế cho tất cả các giấy phép xuất khẩu khác.

Câu 21: Khi thiết kế hoặc cải tạo ao nuôi theo tiêu chuẩn VietGAP, điều gì cần được xem xét để đảm bảo an toàn và hiệu quả quản lý?

  • A. Kích thước ao càng lớn càng tốt.
  • B. Chỉ cần đảm bảo bờ ao chắc chắn là đủ.
  • C. Thiết kế hệ thống cấp thoát nước chủ động, có lưới chắn hiệu quả và đảm bảo an toàn cho người lao động khi thao tác.
  • D. Đáy ao phải được lót bạt hoàn toàn.

Câu 22: Việc kiểm soát mật độ nuôi trong ao theo tiêu chuẩn VietGAP có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

  • A. Mật độ nuôi càng cao thì năng suất càng lớn, nên VietGAP khuyến khích mật độ cao.
  • B. Mật độ nuôi không ảnh hưởng đến chất lượng nước.
  • C. Kiểm soát mật độ chỉ để tiện cho việc đếm số lượng cá/tôm.
  • D. Kiểm soát mật độ giúp giảm áp lực môi trường lên ao nuôi, hạn chế cạnh tranh dinh dưỡng và oxy, từ đó giảm thiểu nguy cơ phát sinh dịch bệnh và cải thiện tốc lượng tăng trưởng đồng đều.

Câu 23: Trong trường hợp cần sử dụng hóa chất hoặc thuốc thú y thủy sản theo VietGAP, người nuôi cần tuân thủ nguyên tắc nào?

  • A. Sử dụng theo kinh nghiệm dân gian hoặc lời mách bảo từ người khác.
  • B. Chỉ sử dụng các loại hóa chất, thuốc trong danh mục cho phép, đúng liều lượng, đúng cách, đúng thời điểm và tuân thủ thời gian ngừng sử dụng (withdrawal period).
  • C. Có thể sử dụng các loại thuốc dùng cho gia súc, gia cầm nếu không có thuốc chuyên dụng.
  • D. Tăng liều lượng để thuốc có tác dụng nhanh hơn.

Câu 24: Yếu tố nào sau đây trong quản lý thức ăn theo VietGAP góp phần trực tiếp vào việc giảm thiểu ô nhiễm môi trường nước ao nuôi?

  • A. Cho ăn đúng lượng, đúng loại và đúng thời điểm, tránh thức ăn thừa lắng đọng dưới đáy ao.
  • B. Chỉ sử dụng thức ăn nhập khẩu.
  • C. Bảo quản thức ăn ở nhiệt độ thấp.
  • D. Mua thức ăn với số lượng lớn để dự trữ.

Câu 25: Khi có dịch bệnh xảy ra trong ao nuôi VietGAP và cần xử lý, việc ghi chép lại thông tin về bệnh, cách xử lý, loại thuốc sử dụng và kết quả điều trị là bắt buộc. Việc này phục vụ mục đích gì chính?

  • A. Làm cơ sở để yêu cầu bồi thường từ nhà cung cấp giống hoặc thức ăn.
  • B. Chia sẻ kinh nghiệm điều trị bệnh cho các hộ nuôi khác.
  • C. Phục vụ công tác truy xuất nguồn gốc, đánh giá hiệu quả điều trị, và cung cấp dữ liệu cho kiểm tra, chứng nhận.
  • D. Chỉ là yêu cầu hành chính không có nhiều ý nghĩa thực tế.

Câu 26: Tại sao VietGAP lại yêu cầu người nuôi thủy sản phải có kiến thức và kỹ năng về quy trình nuôi, quản lý môi trường, và phòng trị bệnh?

  • A. Để họ có thể tự đào tạo lại cho người lao động khác.
  • B. Vì đây là yêu cầu của các tổ chức cấp chứng nhận quốc tế.
  • C. Để giảm chi phí thuê chuyên gia tư vấn.
  • D. Nhằm đảm bảo người nuôi có đủ năng lực để thực hiện đúng các quy trình kỹ thuật, nhận biết và xử lý sớm các vấn đề phát sinh, từ đó nâng cao hiệu quả và tính bền vững của hoạt động nuôi.

Câu 27: Một trong những điểm khác biệt cốt lõi giữa nuôi thủy sản truyền thống và nuôi theo VietGAP nằm ở khía cạnh nào sau đây?

  • A. Hệ thống quản lý, ghi chép hồ sơ và kiểm soát chặt chẽ các yếu tố đầu vào (giống, thức ăn, thuốc) cũng như quá trình nuôi.
  • B. Việc sử dụng nhiều loại thuốc và hóa chất hơn để đảm bảo năng suất.
  • C. Chỉ tập trung vào việc đạt sản lượng cao nhất có thể.
  • D. Không quan tâm đến vấn đề môi trường và an toàn thực phẩm.

Câu 28: Khi cơ sở nuôi thủy sản muốn đạt chứng nhận VietGAP, họ cần trải qua quá trình đánh giá bởi tổ chức chứng nhận độc lập. Điều này nhằm mục đích gì?

  • A. Để tổ chức chứng nhận thu phí dịch vụ.
  • B. Để xác nhận khách quan rằng cơ sở nuôi tuân thủ đầy đủ các yêu cầu của tiêu chuẩn VietGAP trước khi được cấp chứng nhận.
  • C. Để tổ chức chứng nhận kiểm tra xem sản phẩm có bán được giá cao hay không.
  • D. Để tổ chức chứng nhận tư vấn kỹ thuật nuôi cho cơ sở.

Câu 29: Việc xây dựng kế hoạch ứng phó sự cố (ví dụ: sự cố môi trường, dịch bệnh bùng phát) là yêu cầu của VietGAP. Kế hoạch này có vai trò gì?

  • A. Chỉ cần có để hoàn thiện hồ sơ đăng ký chứng nhận.
  • B. Giúp dự đoán chính xác thời điểm xảy ra sự cố.
  • C. Làm tăng khả năng xảy ra sự cố.
  • D. Giúp cơ sở có các bước chuẩn bị và hành động kịp thời, hiệu quả khi sự cố xảy ra, giảm thiểu thiệt hại và tác động tiêu cực.

Câu 30: Nhìn chung, mục tiêu cuối cùng mà tiêu chuẩn VietGAP trong nuôi thủy sản hướng tới là gì, bao trùm tất cả các khía cạnh khác?

  • A. Phát triển ngành nuôi trồng thủy sản bền vững, đảm bảo an toàn thực phẩm, an toàn môi trường và trách nhiệm xã hội.
  • B. Chỉ tập trung vào việc tăng năng suất để đáp ứng nhu cầu thị trường nội địa.
  • C. Chủ yếu là để sản phẩm xuất khẩu được giá cao hơn.
  • D. Giúp người nuôi giảm thiểu hoàn toàn việc sử dụng hóa chất và thuốc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Một hộ nông dân muốn chuyển đổi mô hình nuôi tôm thẻ chân trắng sang áp dụng tiêu chuẩn VietGAP. Theo bạn, yêu cầu đầu tiên và quan trọng nhất mà họ cần xem xét đối với địa điểm nuôi hiện tại là gì để đảm bảo tuân thủ VietGAP?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Sau vụ thu hoạch, việc phơi đáy ao nuôi theo tiêu chuẩn VietGAP có mục đích chính là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Theo tiêu chuẩn VietGAP, khi lựa chọn con giống thủy sản, yếu tố nào sau đây thể hiện sự tuân thủ nghiêm ngặt nhất về mặt nguồn gốc và sức khỏe?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Một người nuôi thủy sản theo VietGAP nhận thấy một lô thức ăn viên bị mốc nhẹ do bảo quản không đúng cách. Theo nguyên tắc VietGAP, hành động đúng đắn nhất trong trường hợp này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Việc ghi chép nhật ký đầy đủ và chi tiết các hoạt động nuôi (như cho ăn, theo dõi môi trường, sử dụng thuốc,...) là yêu cầu bắt buộc trong VietGAP. Mục đích chính của việc này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Theo tiêu chuẩn VietGAP, khi phát hiện thủy sản bị bệnh, biện pháp ưu tiên hàng đầu được khuyến khích áp dụng là gì trước khi cân nhắc sử dụng thuốc kháng sinh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Tại sao VietGAP lại hạn chế tối đa và kiểm soát chặt chẽ việc sử dụng thuốc kháng sinh trong nuôi trồng thủy sản?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Việc quản lý chất thải (như bùn đáy ao, vỏ bao thức ăn, chất thải sinh hoạt của người lao động) theo VietGAP nhấn mạnh điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Lợi ích nào sau đây của việc áp dụng VietGAP trong nuôi thủy sản thể hiện rõ nhất trách nhiệm của người nuôi đối với cộng đồng và môi trường xung quanh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Đối với người lao động làm việc tại cơ sở nuôi thủy sản theo VietGAP, lợi ích trực tiếp mà họ nhận được là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Khi thu hoạch thủy sản đạt chuẩn VietGAP, yêu cầu về vệ sinh và an toàn nào sau đây là quan trọng nhất để duy trì chất lượng sản phẩm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Việc kiểm tra nội bộ định kỳ tại cơ sở nuôi theo VietGAP có vai trò gì trong việc duy trì và cải tiến quy trình?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Tại sao tiêu chuẩn VietGAP lại yêu cầu khu vực lưu trữ hóa chất, thuốc thú y thủy sản phải tách biệt, an toàn và có kiểm soát?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Khi áp dụng VietGAP, việc quản lý chất lượng nước ao nuôi được thực hiện như thế nào để đảm bảo môi trường sống tối ưu cho thủy sản và giảm thiểu rủi ro dịch bệnh?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Một trong những nguyên tắc cốt lõi của VietGAP là phòng bệnh hơn chữa bệnh. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc này trong thực hành nuôi?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Việc sử dụng hormone tăng trưởng hoặc các chất kích thích tăng trưởng bị cấm trong nuôi thủy sản theo VietGAP là để đảm bảo yếu tố nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Truy xuất nguồn gốc (Traceability) là một phần quan trọng của VietGAP. Điều này mang lại lợi ích trực tiếp nào cho người tiêu dùng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường nước xung quanh, cơ sở nuôi thủy sản VietGAP cần chú ý điều gì khi xả thải nước từ ao ra ngoài?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Theo VietGAP, việc lưu giữ mẫu thức ăn và thuốc thú y thủy sản đã sử dụng tại cơ sở nuôi nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Lợi ích nào sau đây của VietGAP giúp cơ sở nuôi thủy sản dễ dàng tiếp cận các thị trường khó tính (ví dụ: xuất khẩu)?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Khi thiết kế hoặc cải tạo ao nuôi theo tiêu chuẩn VietGAP, điều gì cần được xem xét để đảm bảo an toàn và hiệu quả quản lý?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Việc kiểm soát mật độ nuôi trong ao theo tiêu chuẩn VietGAP có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong trường hợp cần sử dụng hóa chất hoặc thuốc thú y thủy sản theo VietGAP, người nuôi cần tuân thủ nguyên tắc nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Yếu tố nào sau đây trong quản lý thức ăn theo VietGAP góp phần trực tiếp vào việc giảm thiểu ô nhiễm môi trường nước ao nuôi?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Khi có dịch bệnh xảy ra trong ao nuôi VietGAP và cần xử lý, việc ghi chép lại thông tin về bệnh, cách xử lý, loại thuốc sử dụng và kết quả điều trị là bắt buộc. Việc này phục vụ mục đích gì chính?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Tại sao VietGAP lại yêu cầu người nuôi thủy sản phải có kiến thức và kỹ năng về quy trình nuôi, quản lý môi trường, và phòng trị bệnh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Một trong những điểm khác biệt cốt lõi giữa nuôi thủy sản truyền thống và nuôi theo VietGAP nằm ở khía cạnh nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Khi cơ sở nuôi thủy sản muốn đạt chứng nhận VietGAP, họ cần trải qua quá trình đánh giá bởi tổ chức chứng nhận độc lập. Điều này nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Việc xây dựng kế hoạch ứng phó sự cố (ví dụ: sự cố môi trường, dịch bệnh bùng phát) là yêu cầu của VietGAP. Kế hoạch này có vai trò gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Nhìn chung, mục tiêu cuối cùng mà tiêu chuẩn VietGAP trong nuôi thủy sản hướng tới là gì, bao trùm tất cả các khía cạnh khác?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP - Đề 09

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu cốt lõi của việc áp dụng tiêu chuẩn VietGAP trong nuôi trồng thủy sản là gì?

  • A. Chỉ tập trung vào việc tăng năng suất và lợi nhuận tối đa cho người nuôi.
  • B. Đảm bảo sản phẩm có hình thức đẹp để dễ tiêu thụ.
  • C. Kiểm soát hoàn toàn dịch bệnh bằng hóa chất mạnh.
  • D. Hướng tới sản xuất bền vững, đảm bảo an toàn thực phẩm, giảm thiểu tác động môi trường và phúc lợi xã hội.

Câu 2: Theo tiêu chuẩn VietGAP, khi lựa chọn địa điểm xây dựng cơ sở nuôi thủy sản, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm và môi trường?

  • A. Gần đường giao thông chính để dễ vận chuyển sản phẩm.
  • B. Diện tích mặt nước càng lớn càng tốt.
  • C. Nằm trong vùng quy hoạch và không bị ảnh hưởng bởi các nguồn gây ô nhiễm (công nghiệp, sinh hoạt).
  • D. Có đủ nguồn lao động giá rẻ.

Câu 3: Một cơ sở nuôi tôm theo VietGAP đang chuẩn bị vụ nuôi mới. Họ cần thực hiện các biện pháp cải tạo, vệ sinh ao. Trong các biện pháp sau, biện pháp nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc loại bỏ mầm bệnh và cải thiện chất lượng nền đáy ao?

  • A. Nạo vét bùn đáy ao, phơi khô đáy và rải vôi.
  • B. Chỉ cần tháo hết nước cũ và bơm nước mới vào.
  • C. Sử dụng hóa chất diệt khuẩn mạnh mà không cần phơi đáy.
  • D. Thả cá tạp vào để chúng ăn hết bùn.

Câu 4: Tại sao tiêu chuẩn VietGAP lại yêu cầu kiểm soát chặt chẽ chất lượng nguồn nước cấp vào ao nuôi thủy sản?

  • A. Để giảm chi phí xử lý nước thải sau này.
  • B. Nước là môi trường sống chính, chất lượng nước ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe thủy sản và tích tụ chất độc.
  • C. Chỉ để đảm bảo ao nuôi luôn đầy nước.
  • D. Nước kém chất lượng giúp thủy sản phát triển nhanh hơn.

Câu 5: Theo VietGAP, khi lựa chọn giống thủy sản để nuôi, người nuôi cần ưu tiên những loại giống như thế nào?

  • A. Giống có giá thành rẻ nhất trên thị trường.
  • B. Giống nhập khẩu từ bất kỳ nguồn nào.
  • C. Giống có nguồn gốc rõ ràng, khỏe mạnh, không mang mầm bệnh và được kiểm dịch theo quy định.
  • D. Giống có kích thước lớn ngay từ ban đầu.

Câu 6: Một hộ nuôi cá theo VietGAP đang sử dụng thức ăn công nghiệp. Theo quy định, họ cần lưu ý điều gì về việc bảo quản thức ăn?

  • A. Có thể để thức ăn ở bất kỳ đâu miễn là khô ráo.
  • B. Chỉ cần che chắn thức ăn khỏi mưa.
  • C. Để thức ăn lẫn với hóa chất hoặc thuốc thú y thủy sản để tiện sử dụng.
  • D. Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm mốc, côn trùng và không để lẫn với hóa chất độc hại.

Câu 7: Tại sao VietGAP cấm sử dụng các loại hóa chất, kháng sinh cấm hoặc lạm dụng thuốc trong phòng trị bệnh cho thủy sản?

  • A. Để tránh tồn dư hóa chất, kháng sinh trong sản phẩm, gây hại cho sức khỏe người tiêu dùng và môi trường, đồng thời hạn chế tình trạng kháng thuốc.
  • B. Để tăng chi phí sản xuất của người nuôi.
  • C. Vì các hóa chất này không có tác dụng trị bệnh.
  • D. Để việc phòng bệnh trở nên khó khăn hơn.

Câu 8: Khi thủy sản trong ao nuôi theo VietGAP có dấu hiệu bị bệnh, người nuôi cần thực hiện hành động nào đầu tiên và quan trọng nhất?

  • A. Ngay lập tức mua và sử dụng loại kháng sinh phổ rộng mạnh nhất trên thị trường.
  • B. Quan sát, ghi chép triệu chứng, lấy mẫu gửi đi xét nghiệm để chẩn đoán đúng bệnh trước khi quyết định phương pháp điều trị.
  • C. Tháo hết nước ao và bơm nước mới vào.
  • D. Ngừng cho ăn hoàn toàn cho đến khi thủy sản khỏe lại.

Câu 9: Một trong những yêu cầu quan trọng của VietGAP là quản lý chất thải từ hoạt động nuôi. Việc quản lý chất thải đúng cách mang lại lợi ích gì?

  • A. Giảm đáng kể chi phí thức ăn.
  • B. Tăng tốc độ tăng trưởng của thủy sản.
  • C. Làm cho ao nuôi có màu nước đẹp hơn.
  • D. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường nước và đất, góp phần bảo vệ hệ sinh thái xung quanh.

Câu 10: Hệ thống truy xuất nguồn gốc (Traceability) trong nuôi trồng thủy sản theo VietGAP có ý nghĩa như thế nào đối với người tiêu dùng?

  • A. Giúp người tiêu dùng biết chính xác số lượng cá thể trong mỗi lô hàng.
  • B. Cho phép người tiêu dùng đến thăm trang trại bất cứ lúc nào.
  • C. Giúp người tiêu dùng biết rõ sản phẩm mình mua được nuôi ở đâu, bởi ai, theo quy trình nào, từ đó nâng cao niềm tin vào chất lượng và an toàn sản phẩm.
  • D. Làm cho giá sản phẩm rẻ hơn.

Câu 11: Theo VietGAP, việc ghi chép nhật ký nuôi là bắt buộc. Nhật ký này thường bao gồm những thông tin chính nào?

  • A. Chỉ cần ghi lại ngày thả giống và ngày thu hoạch.
  • B. Chỉ ghi lại lượng thức ăn cho ăn mỗi ngày.
  • C. Chỉ ghi lại những lần sử dụng thuốc hoặc hóa chất.
  • D. Thông tin về giống, thức ăn, quản lý môi trường nước, tình hình sức khỏe thủy sản, việc sử dụng thuốc/hóa chất, thu hoạch, và các hoạt động khác.

Câu 12: Một cơ sở nuôi tôm theo VietGAP phát hiện một số con tôm bị bệnh đốm trắng. Họ đã sử dụng thuốc theo chỉ định của cán bộ thú y thủy sản. Theo VietGAP, điều gì cần được đặc biệt chú ý sau khi sử dụng thuốc trước khi thu hoạch?

  • A. Thu hoạch ngay lập tức để tránh bệnh lây lan.
  • B. Tăng cường cho ăn để tôm nhanh hồi phục.
  • C. Tuân thủ nghiêm ngặt thời gian ngừng sử dụng thuốc (thời gian cách ly) theo hướng dẫn của nhà sản xuất thuốc hoặc cơ quan chuyên môn.
  • D. Thay toàn bộ nước ao mỗi ngày.

Câu 13: Lợi ích của việc áp dụng VietGAP đối với người lao động làm việc tại cơ sở nuôi thủy sản là gì?

  • A. Họ được trả lương cao hơn so với làm việc ở cơ sở không theo VietGAP.
  • B. Họ không cần phải ghi chép bất cứ điều gì.
  • C. Họ có thể tự do sử dụng hóa chất mà không cần giám sát.
  • D. Họ được làm việc trong môi trường an toàn, vệ sinh, được đào tạo nâng cao kỹ năng và đảm bảo các quyền lợi cơ bản.

Câu 14: Tại sao việc kiểm tra nội bộ là một phần quan trọng của quy trình VietGAP tại các cơ sở nuôi?

  • A. Giúp cơ sở tự đánh giá mức độ tuân thủ các tiêu chuẩn, phát hiện và khắc phục kịp thời các điểm chưa phù hợp trước khi có đánh giá từ bên ngoài.
  • B. Để giảm bớt số lần kiểm tra từ cơ quan nhà nước.
  • C. Chỉ mang tính hình thức, không có giá trị thực tế.
  • D. Là cơ sở để cơ sở tự cấp chứng nhận VietGAP cho mình.

Câu 15: Trong quản lý sức khỏe thủy sản theo VietGAP, biện pháp phòng bệnh được ưu tiên hàng đầu là gì?

  • A. Sử dụng kháng sinh định kỳ để diệt mầm bệnh trong ao.
  • B. Áp dụng các biện pháp an toàn sinh học (biosecurity), quản lý môi trường nuôi tốt và nâng cao sức đề kháng của thủy sản.
  • C. Chỉ tập trung vào việc điều trị khi bệnh bùng phát.
  • D. Thả mật độ nuôi thật thấp.

Câu 16: Một cơ sở nuôi cá tra theo VietGAP đang chuẩn bị thu hoạch. Theo quy định, họ cần đảm bảo điều gì về thời điểm và phương pháp thu hoạch?

  • A. Thu hoạch càng nhanh càng tốt, không quan tâm đến điều kiện thời tiết.
  • B. Sử dụng hóa chất gây mê liều cao để dễ bắt cá.
  • C. Không cần kiểm tra lại các ghi chép về việc sử dụng thuốc trước khi thu hoạch.
  • D. Thu hoạch đúng thời điểm, đảm bảo thủy sản còn sống, khỏe mạnh, giảm thiểu stress và tuân thủ thời gian cách ly thuốc (nếu có).

Câu 17: Lợi ích của VietGAP đối với cơ sở chế biến thủy sản khi mua nguyên liệu từ các vùng nuôi được chứng nhận VietGAP là gì?

  • A. Nguồn nguyên liệu đầu vào ổn định về chất lượng, an toàn, có khả năng truy xuất nguồn gốc, đáp ứng yêu cầu của thị trường xuất khẩu và nội địa cao cấp.
  • B. Giá nguyên liệu luôn rẻ hơn so với nguyên liệu thông thường.
  • C. Không cần kiểm tra chất lượng nguyên liệu đầu vào nữa.
  • D. Giảm bớt quy trình chế biến tại nhà máy.

Câu 18: Việc quản lý thức ăn thừa và chất thải rắn trong ao nuôi theo VietGAP nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tái sử dụng làm thức ăn cho vụ sau.
  • B. Làm phân bón cho cây trồng ngay lập tức mà không cần xử lý.
  • C. Ngăn ngừa ô nhiễm môi trường nước, giảm thiểu sự phát triển của mầm bệnh và cải thiện chất lượng nước ao nuôi.
  • D. Chỉ để làm sạch mỹ quan khu vực nuôi.

Câu 19: Theo VietGAP, tại sao việc sử dụng hóa chất cải tạo môi trường nước (như vôi, chế phẩm sinh học) cần tuân thủ hướng dẫn và có ghi chép rõ ràng?

  • A. Để biết lượng tồn kho hóa chất.
  • B. Để chứng minh rằng người nuôi rất chăm chỉ.
  • C. Việc ghi chép chỉ cần thiết khi sử dụng thuốc trị bệnh.
  • D. Để đảm bảo sử dụng đúng loại, đúng liều lượng, đúng thời điểm, tránh gây ảnh hưởng xấu đến thủy sản và môi trường, đồng thời phục vụ cho việc truy xuất nguồn gốc.

Câu 20: Một trong những yêu cầu về cơ sở hạ tầng của khu nuôi thủy sản theo VietGAP là có khu vực riêng để lưu giữ và bảo quản hóa chất, thuốc thú y thủy sản. Mục đích của yêu cầu này là gì?

  • A. Ngăn ngừa việc hóa chất, thuốc bị lẫn, gây ô nhiễm thức ăn hoặc môi trường xung quanh, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
  • B. Để trưng bày các loại hóa chất đang có.
  • C. Để dễ dàng lấy hóa chất sử dụng bất cứ lúc nào.
  • D. Giảm chi phí mua hóa chất.

Câu 21: Phân tích tình huống: Một cơn bão lớn vừa đi qua khu vực nuôi, gây ra sự thay đổi đột ngột về độ mặn và nhiệt độ nước trong ao nuôi tôm theo VietGAP. Theo nguyên tắc VietGAP về quản lý môi trường, người nuôi nên ưu tiên hành động nào tiếp theo?

  • A. Thêm thật nhiều thức ăn để tôm có sức chống chịu.
  • B. Kiểm tra ngay các thông số môi trường nước quan trọng (pH, oxy hòa tan, độ mặn, nhiệt độ) và có biện pháp điều chỉnh kịp thời nếu cần thiết.
  • C. Sử dụng kháng sinh phòng ngừa cho toàn bộ ao.
  • D. Tháo toàn bộ nước ao và bơm nước mới vào ngay lập tức.

Câu 22: Lợi ích nào sau đây không phải là lợi ích trực tiếp của việc áp dụng VietGAP đối với người nuôi thủy sản?

  • A. Sản phẩm có chất lượng ổn định, dễ tiêu thụ và có thể bán được giá cao hơn.
  • B. Giảm thiểu rủi ro dịch bệnh nhờ quản lý chặt chẽ quy trình nuôi.
  • C. Chắc chắn được nhà nước hỗ trợ 100% chi phí đầu tư ban đầu.
  • D. Tạo dựng uy tín và thương hiệu trên thị trường.

Câu 23: Yếu tố nào sau đây trong quy trình nuôi theo VietGAP đóng vai trò quan trọng nhất trong việc ngăn chặn dịch bệnh xâm nhập từ bên ngoài vào khu nuôi?

  • A. Thực hiện các biện pháp an toàn sinh học (biosecurity) như kiểm soát người ra vào, phương tiện, động vật mang mầm bệnh, xử lý nước cấp.
  • B. Chỉ cần mua giống từ trại giống lớn.
  • C. Cho ăn đầy đủ hàng ngày.
  • D. Thay nước ao thật thường xuyên.

Câu 24: Theo nguyên tắc VietGAP, việc sử dụng đá lạnh để bảo quản thủy sản sau thu hoạch cần tuân thủ yêu cầu nào?

  • A. Chỉ cần dùng đá cây thông thường.
  • B. Sử dụng đá sạch được sản xuất từ nguồn nước đạt tiêu chuẩn vệ sinh, đảm bảo không gây ô nhiễm cho sản phẩm.
  • C. Có thể dùng đá lấy từ bất kỳ nguồn nước nào.
  • D. Không cần dùng đá, chỉ cần giữ thủy sản trong nước lạnh.

Câu 25: Việc đào tạo và nâng cao nhận thức về VietGAP cho người lao động tại cơ sở nuôi mang lại lợi ích kép là gì?

  • A. Giúp người lao động làm việc nhanh hơn.
  • B. Giảm bớt số lượng người lao động cần thiết.
  • C. Chỉ có lợi cho người sử dụng lao động.
  • D. Nâng cao kỹ năng làm việc an toàn, đúng quy trình cho người lao động, đồng thời đảm bảo việc tuân thủ tiêu chuẩn VietGAP trên thực tế sản xuất.

Câu 26: Tiêu chuẩn VietGAP yêu cầu định kỳ kiểm tra các chỉ tiêu môi trường nước trong ao nuôi. Dữ liệu từ các lần kiểm tra này được sử dụng để làm gì?

  • A. Đánh giá chất lượng môi trường nuôi, phát hiện sớm các vấn đề bất thường và đưa ra biện pháp điều chỉnh kịp thời để duy trì điều kiện tối ưu cho thủy sản.
  • B. Chỉ để lưu vào hồ sơ mà không cần phân tích.
  • C. Làm cơ sở để tăng lượng thức ăn cho ăn.
  • D. Dự đoán chính xác ngày thu hoạch.

Câu 27: Theo VietGAP, khi sử dụng thuốc hoặc hóa chất để xử lý ao nuôi hoặc trị bệnh, ngoài việc tuân thủ liều lượng và thời gian cách ly, người nuôi cần lưu ý điều gì khác?

  • A. Chỉ cần quan tâm đến giá thành sản phẩm.
  • B. Sử dụng kết hợp nhiều loại thuốc cùng lúc để tăng hiệu quả.
  • C. Chỉ sử dụng các loại thuốc, hóa chất được phép sử dụng trong nuôi trồng thủy sản theo danh mục quy định, có nguồn gốc rõ ràng.
  • D. Sử dụng bất kỳ loại thuốc nào có sẵn.

Câu 28: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa nuôi thủy sản truyền thống và nuôi theo VietGAP về mặt quản lý rủi ro?

  • A. Nuôi truyền thống không có rủi ro, còn VietGAP thì có.
  • B. Cả hai đều không quan tâm đến rủi ro.
  • C. VietGAP tập trung vào rủi ro về giá cả, còn truyền thống thì không.
  • D. VietGAP áp dụng phương pháp tiếp cận phòng ngừa, nhận diện và kiểm soát các mối nguy tiềm ẩn (an toàn thực phẩm, dịch bệnh, môi trường) trong toàn bộ quy trình nuôi, khác với cách làm dựa trên kinh nghiệm hoặc xử lý khi có vấn đề phát sinh của truyền thống.

Câu 29: Một cơ sở nuôi theo VietGAP cần xử lý nước thải trước khi xả ra môi trường. Mục đích chính của việc xử lý này là gì?

  • A. Giảm thiểu tải lượng ô nhiễm (chất hữu cơ, dinh dưỡng, mầm bệnh) trong nước thải, bảo vệ chất lượng nước của thủy vực tiếp nhận.
  • B. Làm cho nước thải có màu trong suốt.
  • C. Tăng nhiệt độ của nước thải.
  • D. Thu hồi toàn bộ thủy sản còn sót lại trong nước thải.

Câu 30: Theo VietGAP, tần suất kiểm tra nội bộ tối thiểu được khuyến nghị là bao nhiêu?

  • A. Ít nhất mỗi năm một lần.
  • B. Ít nhất mỗi tháng một lần.
  • C. Ít nhất mỗi quý một lần.
  • D. Chỉ khi có vấn đề xảy ra.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Mục tiêu cốt lõi của việc áp dụng tiêu chuẩn VietGAP trong nuôi trồng thủy sản là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Theo tiêu chuẩn VietGAP, khi lựa chọn địa điểm xây dựng cơ sở nuôi thủy sản, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm và môi trường?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Một cơ sở nuôi tôm theo VietGAP đang chuẩn bị vụ nuôi mới. Họ cần thực hiện các biện pháp cải tạo, vệ sinh ao. Trong các biện pháp sau, biện pháp nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc loại bỏ mầm bệnh và cải thiện chất lượng nền đáy ao?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Tại sao tiêu chuẩn VietGAP lại yêu cầu kiểm soát chặt chẽ chất lượng nguồn nước cấp vào ao nuôi thủy sản?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Theo VietGAP, khi lựa chọn giống thủy sản để nuôi, người nuôi cần ưu tiên những loại giống như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Một hộ nuôi cá theo VietGAP đang sử dụng thức ăn công nghiệp. Theo quy định, họ cần lưu ý điều gì về việc bảo quản thức ăn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Tại sao VietGAP cấm sử dụng các loại hóa chất, kháng sinh cấm hoặc lạm dụng thuốc trong phòng trị bệnh cho thủy sản?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Khi thủy sản trong ao nuôi theo VietGAP có dấu hiệu bị bệnh, người nuôi cần thực hiện hành động nào đầu tiên và quan trọng nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Một trong những yêu cầu quan trọng của VietGAP là quản lý chất thải từ hoạt động nuôi. Việc quản lý chất thải đúng cách mang lại lợi ích gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Hệ thống truy xuất nguồn gốc (Traceability) trong nuôi trồng thủy sản theo VietGAP có ý nghĩa như thế nào đối với người tiêu dùng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Theo VietGAP, việc ghi chép nhật ký nuôi là bắt buộc. Nhật ký này thường bao gồm những thông tin chính nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Một cơ sở nuôi tôm theo VietGAP phát hiện một số con tôm bị bệnh đốm trắng. Họ đã sử dụng thuốc theo chỉ định của cán bộ thú y thủy sản. Theo VietGAP, điều gì cần được đặc biệt chú ý sau khi sử dụng thuốc trước khi thu hoạch?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Lợi ích của việc áp dụng VietGAP đối với người lao động làm việc tại cơ sở nuôi thủy sản là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Tại sao việc kiểm tra nội bộ là một phần quan trọng của quy trình VietGAP tại các cơ sở nuôi?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Trong quản lý sức khỏe thủy sản theo VietGAP, biện pháp phòng bệnh được ưu tiên hàng đầu là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Một cơ sở nuôi cá tra theo VietGAP đang chuẩn bị thu hoạch. Theo quy định, họ cần đảm bảo điều gì về thời điểm và phương pháp thu hoạch?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Lợi ích của VietGAP đối với cơ sở chế biến thủy sản khi mua nguyên liệu từ các vùng nuôi được chứng nhận VietGAP là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Việc quản lý thức ăn thừa và chất thải rắn trong ao nuôi theo VietGAP nhằm mục đích chính là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Theo VietGAP, tại sao việc sử dụng hóa chất cải tạo môi trường nước (như vôi, chế phẩm sinh học) cần tuân thủ hướng dẫn và có ghi chép rõ ràng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Một trong những yêu cầu về cơ sở hạ tầng của khu nuôi thủy sản theo VietGAP là có khu vực riêng để lưu giữ và bảo quản hóa chất, thuốc thú y thủy sản. Mục đích của yêu cầu này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Phân tích tình huống: Một cơn bão lớn vừa đi qua khu vực nuôi, gây ra sự thay đổi đột ngột về độ mặn và nhiệt độ nước trong ao nuôi tôm theo VietGAP. Theo nguyên tắc VietGAP về quản lý môi trường, người nuôi nên ưu tiên hành động nào tiếp theo?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Lợi ích nào sau đây *không phải* là lợi ích trực tiếp của việc áp dụng VietGAP đối với người nuôi thủy sản?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Yếu tố nào sau đây trong quy trình nuôi theo VietGAP đóng vai trò quan trọng nhất trong việc ngăn chặn dịch bệnh xâm nhập từ bên ngoài vào khu nuôi?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Theo nguyên tắc VietGAP, việc sử dụng đá lạnh để bảo quản thủy sản sau thu hoạch cần tuân thủ yêu cầu nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Việc đào tạo và nâng cao nhận thức về VietGAP cho người lao động tại cơ sở nuôi mang lại lợi ích kép là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Tiêu chuẩn VietGAP yêu cầu định kỳ kiểm tra các chỉ tiêu môi trường nước trong ao nuôi. Dữ liệu từ các lần kiểm tra này được sử dụng để làm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Theo VietGAP, khi sử dụng thuốc hoặc hóa chất để xử lý ao nuôi hoặc trị bệnh, ngoài việc tuân thủ liều lượng và thời gian cách ly, người nuôi cần lưu ý điều gì khác?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa nuôi thủy sản truyền thống và nuôi theo VietGAP về mặt quản lý rủi ro?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Một cơ sở nuôi theo VietGAP cần xử lý nước thải trước khi xả ra môi trường. Mục đích chính của việc xử lý này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Theo VietGAP, tần suất kiểm tra nội bộ tối thiểu được khuyến nghị là bao nhiêu?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP - Đề 10

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo tiêu chuẩn VietGAP trong nuôi trồng thủy sản, mục tiêu chính về môi trường là gì?

  • A. Tăng cường sử dụng hóa chất để diệt mầm bệnh.
  • B. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường sinh thái do hoạt động nuôi gây ra.
  • C. Chỉ tập trung xử lý nước thải sau thu hoạch.
  • D. Khuyến khích xả thải trực tiếp ra môi trường tự nhiên để tiết kiệm chi phí.

Câu 2: Khi lựa chọn địa điểm xây dựng cơ sở nuôi thủy sản theo VietGAP, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo an toàn thực phẩm và vệ sinh môi trường?

  • A. Địa điểm gần khu dân cư để thuận tiện cho việc cung cấp lao động.
  • B. Địa điểm có giá thuê đất rẻ nhất.
  • C. Địa điểm nằm trong vùng quy hoạch nuôi trồng thủy sản và không có nguy cơ ô nhiễm từ các nguồn công nghiệp, nông nghiệp, hoặc sinh hoạt.
  • D. Địa điểm có nguồn nước ngầm dồi dào, bất kể chất lượng.

Câu 3: Một cơ sở nuôi tôm theo tiêu chuẩn VietGAP đang chuẩn bị thả giống. Theo quy định, nguồn giống phải được kiểm soát như thế nào?

  • A. Chỉ cần chọn giống có kích thước đồng đều.
  • B. Chỉ cần mua giống từ các trại giống bất kỳ có bán trên thị trường.
  • C. Ưu tiên giống nhập khẩu vì chất lượng luôn tốt hơn giống nội địa.
  • D. Giống phải có nguồn gốc rõ ràng, được kiểm tra sức khỏe và có giấy chứng nhận kiểm dịch theo quy định.

Câu 4: Trong quản lý thức ăn theo tiêu chuẩn VietGAP, việc lưu trữ thức ăn cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo chất lượng?

  • A. Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm ướt, ánh nắng trực tiếp và xa hóa chất.
  • B. Có thể lưu trữ lẫn với thuốc thú y hoặc hóa chất để tiết kiệm không gian.
  • C. Chỉ cần lưu trữ trong bao bì kín, không cần quan tâm đến nhiệt độ môi trường.
  • D. Lưu trữ ngoài trời để tiện vận chuyển.

Câu 5: Một nông dân nuôi cá theo VietGAP phát hiện cá có dấu hiệu bệnh. Hành động đầu tiên và quan trọng nhất nông dân cần làm theo quy trình quản lý sức khỏe động vật thủy sản là gì?

  • A. Ngay lập tức sử dụng loại kháng sinh đã dùng cho lứa trước.
  • B. Quan sát, ghi chép triệu chứng, môi trường nước và tham khảo ý kiến chuyên gia thú y thủy sản để chẩn đoán và có phác đồ điều trị phù hợp.
  • C. Tăng lượng thức ăn để cá khỏe hơn.
  • D. Thu hoạch sớm toàn bộ ao để tránh lây lan.

Câu 6: Tiêu chuẩn VietGAP yêu cầu người nuôi phải ghi chép lại toàn bộ quá trình nuôi. Mục đích chính của việc ghi chép này là gì?

  • A. Để nộp cho cơ quan thuế.
  • B. Để bí mật giữ kinh nghiệm nuôi cho riêng mình.
  • C. Để theo dõi, đánh giá hiệu quả sản xuất, truy xuất nguồn gốc sản phẩm khi cần thiết và làm cơ sở cho việc cải tiến quy trình.
  • D. Chỉ ghi chép khi có dịch bệnh xảy ra.

Câu 7: Tại sao tiêu chuẩn VietGAP lại nghiêm cấm việc sử dụng các loại hóa chất, kháng sinh không có trong danh mục cho phép hoặc lạm dụng chúng trong nuôi trồng thủy sản?

  • A. Để tránh tồn dư hóa chất/kháng sinh trong sản phẩm, gây hại cho sức khỏe người tiêu dùng và ảnh hưởng môi trường.
  • B. Vì các loại hóa chất/kháng sinh đó rất đắt tiền.
  • C. Vì chúng không có tác dụng trị bệnh.
  • D. Việc này chỉ áp dụng cho các lô hàng xuất khẩu.

Câu 8: Trước khi thả giống, việc cải tạo và xử lý đáy ao/bè nuôi theo tiêu chuẩn VietGAP thường bao gồm những công việc nào sau đây?

  • A. Chỉ cần bơm đầy nước mới vào ao.
  • B. Chỉ cần rải vôi khắp đáy ao.
  • C. Chỉ cần phơi khô đáy ao trong vài giờ.
  • D. Nạo vét bùn, phát quang bờ, bón vôi, phơi đáy ao hoặc xử lý bằng hóa chất, chế phẩm sinh học phù hợp để diệt mầm bệnh và cải tạo môi trường.

Câu 9: Quản lý chất lượng nước là một khía cạnh quan trọng của VietGAP. Việc theo dõi các chỉ số như pH, độ kiềm, oxy hòa tan, nhiệt độ nhằm mục đích gì?

  • A. Đảm bảo môi trường sống phù hợp cho thủy sản phát triển khỏe mạnh, hạn chế dịch bệnh và ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng sản phẩm.
  • B. Chỉ để kiểm tra xem nước có màu xanh hay không.
  • C. Để quyết định loại thức ăn nào cần cho ăn.
  • D. Việc này chỉ cần làm một lần duy nhất trước khi thả giống.

Câu 10: Lợi ích nào sau đây của việc áp dụng VietGAP trong nuôi trồng thủy sản chủ yếu liên quan đến người lao động tại cơ sở nuôi?

  • A. Sản phẩm dễ bán hơn trên thị trường.
  • B. Giảm chi phí sản xuất tổng thể.
  • C. Được làm việc trong môi trường an toàn, vệ sinh và có thể được đào tạo nâng cao kỹ năng.
  • D. Nâng cao uy tín của cơ sở nuôi.

Câu 11: Theo tiêu chuẩn VietGAP, việc kiểm tra nội bộ tại cơ sở nuôi phải được thực hiện với tần suất tối thiểu là bao nhiêu?

  • A. Ít nhất mỗi năm một lần.
  • B. Mỗi tháng một lần.
  • C. Mỗi quý một lần.
  • D. Không bắt buộc phải kiểm tra nội bộ.

Câu 12: Khi thu hoạch thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú ý để đảm bảo chất lượng sản phẩm?

  • A. Thu hoạch thật nhanh để giảm thiểu công sức.
  • B. Sử dụng bất kỳ dụng cụ nào có sẵn để bắt thủy sản.
  • C. Thu hoạch vào thời điểm bất kỳ trong ngày.
  • D. Thu hoạch đúng kích cỡ, sử dụng dụng cụ sạch sẽ, thao tác nhẹ nhàng, và đảm bảo vệ sinh trong quá trình thu hoạch và sơ chế ban đầu.

Câu 13: Tiêu chuẩn VietGAP yêu cầu xử lý chất thải từ hoạt động nuôi trồng thủy sản. Biện pháp nào sau đây phù hợp với nguyên tắc giảm thiểu ô nhiễm của VietGAP?

  • A. Xả trực tiếp chất thải ra sông hồ gần nhất.
  • B. Áp dụng các biện pháp lắng lọc, xử lý sinh học hoặc sử dụng ao chứa/ao xử lý trước khi xả ra môi trường theo quy định.
  • C. Đổ chất thải vào bãi rác công cộng.
  • D. Không cần xử lý vì chất thải hữu cơ sẽ tự phân hủy.

Câu 14: Tại sao việc kiểm soát dịch bệnh trong nuôi thủy sản theo VietGAP lại nhấn mạnh vào biện pháp phòng bệnh là chính?

  • A. Vì thuốc trị bệnh rất đắt.
  • B. Vì bệnh thủy sản không thể trị được.
  • C. Phòng bệnh giúp giảm thiểu rủi ro bùng phát dịch, hạn chế sử dụng thuốc (đặc biệt là kháng sinh), đảm bảo an toàn sản phẩm và hiệu quả kinh tế bền vững.
  • D. Vì chỉ có biện pháp phòng bệnh mới được phép theo VietGAP.

Câu 15: Theo VietGAP, khi sử dụng thuốc thú y thủy sản để điều trị bệnh, người nuôi cần tuân thủ nghiêm ngặt quy định về thời gian ngừng sử dụng thuốc trước khi thu hoạch (withdrawal period). Mục đích của quy định này là gì?

  • A. Để thuốc có thời gian phát huy hết tác dụng.
  • B. Để tiết kiệm lượng thuốc sử dụng.
  • C. Để thủy sản có thời gian phục hồi sức khỏe sau bệnh.
  • D. Để đảm bảo dư lượng thuốc trong sản phẩm sau thu hoạch nằm dưới mức cho phép, không gây hại cho người tiêu dùng.

Câu 16: Lợi ích nào sau đây của nuôi thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP chủ yếu tác động đến cơ sở chế biến thủy sản?

  • A. Giảm giá thành nguyên liệu đầu vào.
  • B. Có nguồn nguyên liệu đầu vào ổn định, chất lượng đảm bảo, dễ dàng truy xuất nguồn gốc, đáp ứng yêu cầu của thị trường khó tính.
  • C. Giảm chi phí vận chuyển.
  • D. Không cần kiểm tra chất lượng nguyên liệu đầu vào.

Câu 17: Trong quá trình quản lý ao nuôi theo VietGAP, việc kiểm tra và điều chỉnh các yếu tố môi trường nước (như pH, oxy hòa tan) thường xuyên cho thấy sự tuân thủ nguyên tắc nào của VietGAP?

  • A. Quản lý môi trường nuôi.
  • B. Quản lý giống.
  • C. Quản lý thu hoạch.
  • D. Quản lý thức ăn.

Câu 18: Theo VietGAP, việc sử dụng chế phẩm sinh học (như men vi sinh) trong quản lý ao nuôi nhằm mục đích gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn thức ăn cho thủy sản.
  • B. Làm tăng màu nước ao một cách nhanh chóng.
  • C. Cải thiện chất lượng nước, phân hủy chất hữu cơ, kiểm soát tảo độc và vi khuẩn có hại, góp phần tạo môi trường nuôi bền vững.
  • D. Chỉ dùng để trang trí cho ao nuôi.

Câu 19: Nếu một cơ sở nuôi thủy sản muốn đạt chứng nhận VietGAP, họ cần phải làm gì sau khi đã áp dụng đầy đủ các quy trình theo tiêu chuẩn?

  • A. Tự công bố là đã đạt VietGAP.
  • B. Chỉ cần thông báo cho khách hàng biết.
  • C. Nộp hồ sơ lên Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.
  • D. Đăng ký với một tổ chức chứng nhận VietGAP được công nhận để được đánh giá và cấp chứng nhận.

Câu 20: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những lợi ích chính của việc áp dụng tiêu chuẩn VietGAP đối với người tiêu dùng và xã hội?

  • A. Giá sản phẩm luôn rẻ hơn so với sản phẩm nuôi thông thường.
  • B. Sản phẩm đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, giảm nguy cơ gây bệnh.
  • C. Góp phần bảo vệ môi trường sống.
  • D. Có khả năng truy xuất nguồn gốc sản phẩm rõ ràng.

Câu 21: Khi lựa chọn hóa chất, thuốc, và chế phẩm sinh học sử dụng trong nuôi trồng thủy sản theo VietGAP, nguyên tắc quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?

  • A. Chọn loại có giá thành rẻ nhất.
  • B. Chọn loại được quảng cáo nhiều nhất trên thị trường.
  • C. Chỉ sử dụng các sản phẩm nằm trong danh mục được phép sử dụng cho thủy sản do cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền ban hành.
  • D. Sử dụng theo kinh nghiệm cá nhân mà không cần kiểm tra danh mục.

Câu 22: Việc quản lý chất thải và phụ phẩm trong quá trình nuôi theo VietGAP nhằm mục đích gì ngoài việc giảm thiểu ô nhiễm môi trường?

  • A. Tận dụng làm phân bón hoặc nguyên liệu cho các mục đích khác (kinh tế tuần hoàn), giảm lãng phí.
  • B. Chỉ để làm sạch khu vực nuôi.
  • C. Để tăng cường dịch bệnh cho vụ nuôi sau.
  • D. Không có mục đích gì khác ngoài việc loại bỏ chúng.

Câu 23: Theo VietGAP, người nuôi cần có những biện pháp cụ thể nào để đảm bảo an toàn cho người lao động?

  • A. Chỉ cần trả lương đúng hạn.
  • B. Chỉ cần cung cấp đủ thức ăn, nước uống.
  • C. Không cần trang bị bảo hộ lao động.
  • D. Trang bị đầy đủ bảo hộ lao động, đào tạo về an toàn khi làm việc với hóa chất/thiết bị, có quy trình xử lý tai nạn lao động.

Câu 24: Một trong những nguyên tắc cơ bản của VietGAP là "Truy xuất nguồn gốc". Điều này có ý nghĩa như thế nào đối với chuỗi cung ứng sản phẩm thủy sản?

  • A. Chỉ giúp xác định nơi sản phẩm được bán cuối cùng.
  • B. Cho phép theo dõi lịch sử của sản phẩm từ trại nuôi đến bàn ăn, giúp xác định nguyên nhân nếu có vấn đề về chất lượng hoặc an toàn.
  • C. Chỉ áp dụng cho sản phẩm xuất khẩu.
  • D. Không liên quan đến chất lượng sản phẩm.

Câu 25: Tại sao việc quản lý sức khỏe đàn thủy sản theo VietGAP lại khuyến khích sử dụng vắc xin và các biện pháp tăng cường sức đề kháng tự nhiên thay vì chỉ dựa vào kháng sinh?

  • A. Vì vắc xin rẻ hơn kháng sinh.
  • B. Vì kháng sinh không có tác dụng phòng bệnh.
  • C. Giúp phòng bệnh hiệu quả, giảm thiểu việc sử dụng kháng sinh, hạn chế nguy cơ kháng thuốc và tồn dư kháng sinh trong sản phẩm.
  • D. Vì vắc xin làm tăng trọng nhanh hơn kháng sinh.

Câu 26: Khi vận chuyển thủy sản sống từ nơi nuôi đến nơi tiêu thụ hoặc chế biến theo tiêu chuẩn VietGAP, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên để đảm bảo chất lượng và sức khỏe của thủy sản?

  • A. Vận chuyển càng nhiều càng tốt trong một chuyến.
  • B. Không cần quan tâm đến nhiệt độ nước trong quá trình vận chuyển.
  • C. Sử dụng bất kỳ loại phương tiện nào có thể chở được.
  • D. Sử dụng phương tiện, thiết bị vận chuyển sạch sẽ, đảm bảo mật độ phù hợp, duy trì chất lượng nước và nhiệt độ tối ưu để giảm stress và tỉ lệ chết cho thủy sản.

Câu 27: Một cơ sở nuôi đang sử dụng thức ăn hỗn hợp công nghiệp cho cá. Theo VietGAP, cơ sở cần kiểm tra những thông tin nào trên bao bì thức ăn?

  • A. Chỉ cần xem màu sắc của bao bì.
  • B. Chỉ cần xem giá bán.
  • C. Tên sản phẩm, nhà sản xuất, thành phần, hàm lượng dinh dưỡng, ngày sản xuất, hạn sử dụng, hướng dẫn sử dụng và các thông tin liên quan đến kiểm soát chất lượng (nếu có).
  • D. Không cần kiểm tra thông tin gì trên bao bì.

Câu 28: Trong trường hợp cần sử dụng hóa chất để xử lý môi trường nước ao nuôi theo VietGAP, người nuôi cần lưu ý điều gì quan trọng nhất?

  • A. Sử dụng liều lượng tùy ý để đạt hiệu quả nhanh.
  • B. Sử dụng bất kỳ hóa chất nào có tác dụng diệt khuẩn.
  • C. Không cần quan tâm đến ảnh hưởng của hóa chất đến thủy sản và môi trường.
  • D. Chỉ sử dụng hóa chất trong danh mục cho phép, đúng liều lượng, đúng cách theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc chuyên gia và tuân thủ thời gian cách ly (nếu có).

Câu 29: Việc duy trì khoảng cách an toàn giữa các ao nuôi hoặc giữa khu vực nuôi với các nguồn ô nhiễm tiềm tàng là một yêu cầu trong lựa chọn địa điểm theo VietGAP. Mục đích của yêu cầu này là gì?

  • A. Ngăn ngừa lây lan dịch bệnh và ô nhiễm chéo giữa các ao nuôi hoặc từ các nguồn bên ngoài vào khu vực nuôi.
  • B. Để dễ dàng quản lý bằng máy móc.
  • C. Để tạo cảnh quan đẹp hơn.
  • D. Không có mục đích cụ thể nào ngoài việc tuân thủ quy định.

Câu 30: Tiêu chuẩn VietGAP góp phần thúc đẩy nuôi trồng thủy sản hướng tới sự phát triển bền vững. Khía cạnh "bền vững" này bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Chỉ bền vững về mặt kinh tế (tăng lợi nhuận).
  • B. Chỉ bền vững về mặt môi trường.
  • C. Chỉ bền vững về mặt xã hội (an toàn lao động).
  • D. Bền vững về cả kinh tế, môi trường và xã hội, đảm bảo hài hòa lợi ích các bên liên quan và bảo vệ nguồn tài nguyên cho tương lai.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Theo tiêu chuẩn VietGAP trong nuôi trồng thủy sản, mục tiêu chính về môi trường là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Khi lựa chọn địa điểm xây dựng cơ sở nuôi thủy sản theo VietGAP, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo an toàn thực phẩm và vệ sinh môi trường?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một cơ sở nuôi tôm theo tiêu chuẩn VietGAP đang chuẩn bị thả giống. Theo quy định, nguồn giống phải được kiểm soát như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong quản lý thức ăn theo tiêu chuẩn VietGAP, việc lưu trữ thức ăn cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo chất lượng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một nông dân nuôi cá theo VietGAP phát hiện cá có dấu hiệu bệnh. Hành động đầu tiên và quan trọng nhất nông dân cần làm theo quy trình quản lý sức khỏe động vật thủy sản là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Tiêu chuẩn VietGAP yêu cầu người nuôi phải ghi chép lại toàn bộ quá trình nuôi. Mục đích chính của việc ghi chép này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Tại sao tiêu chuẩn VietGAP lại nghiêm cấm việc sử dụng các loại hóa chất, kháng sinh không có trong danh mục cho phép hoặc lạm dụng chúng trong nuôi trồng thủy sản?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trước khi thả giống, việc cải tạo và xử lý đáy ao/bè nuôi theo tiêu chuẩn VietGAP thường bao gồm những công việc nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Quản lý chất lượng nước là một khía cạnh quan trọng của VietGAP. Việc theo dõi các chỉ số như pH, độ kiềm, oxy hòa tan, nhiệt độ nhằm mục đích gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Lợi ích nào sau đây của việc áp dụng VietGAP trong nuôi trồng thủy sản chủ yếu liên quan đến người lao động tại cơ sở nuôi?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Theo tiêu chuẩn VietGAP, việc kiểm tra nội bộ tại cơ sở nuôi phải được thực hiện với tần suất tối thiểu là bao nhiêu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Khi thu hoạch thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú ý để đảm bảo chất lượng sản phẩm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Tiêu chuẩn VietGAP yêu cầu xử lý chất thải từ hoạt động nuôi trồng thủy sản. Biện pháp nào sau đây phù hợp với nguyên tắc giảm thiểu ô nhiễm của VietGAP?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Tại sao việc kiểm soát dịch bệnh trong nuôi thủy sản theo VietGAP lại nhấn mạnh vào biện pháp phòng bệnh là chính?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Theo VietGAP, khi sử dụng thuốc thú y thủy sản để điều trị bệnh, người nuôi cần tuân thủ nghiêm ngặt quy định về thời gian ngừng sử dụng thuốc trước khi thu hoạch (withdrawal period). Mục đích của quy định này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Lợi ích nào sau đây của nuôi thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP chủ yếu tác động đến cơ sở chế biến thủy sản?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong quá trình quản lý ao nuôi theo VietGAP, việc kiểm tra và điều chỉnh các yếu tố môi trường nước (như pH, oxy hòa tan) thường xuyên cho thấy sự tuân thủ nguyên tắc nào của VietGAP?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Theo VietGAP, việc sử dụng chế phẩm sinh học (như men vi sinh) trong quản lý ao nuôi nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Nếu một cơ sở nuôi thủy sản muốn đạt chứng nhận VietGAP, họ cần phải làm gì sau khi đã áp dụng đầy đủ các quy trình theo tiêu chuẩn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những lợi ích chính của việc áp dụng tiêu chuẩn VietGAP đối với người tiêu dùng và xã hội?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Khi lựa chọn hóa chất, thuốc, và chế phẩm sinh học sử dụng trong nuôi trồng thủy sản theo VietGAP, nguyên tắc quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Việc quản lý chất thải và phụ phẩm trong quá trình nuôi theo VietGAP nhằm mục đích gì ngoài việc giảm thiểu ô nhiễm môi trường?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Theo VietGAP, người nuôi cần có những biện pháp cụ thể nào để đảm bảo an toàn cho người lao động?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Một trong những nguyên tắc cơ bản của VietGAP là 'Truy xuất nguồn gốc'. Điều này có ý nghĩa như thế nào đối với chuỗi cung ứng sản phẩm thủy sản?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Tại sao việc quản lý sức khỏe đàn thủy sản theo VietGAP lại khuyến khích sử dụng vắc xin và các biện pháp tăng cường sức đề kháng tự nhiên thay vì chỉ dựa vào kháng sinh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khi vận chuyển thủy sản sống từ nơi nuôi đến nơi tiêu thụ hoặc chế biến theo tiêu chuẩn VietGAP, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên để đảm bảo chất lượng và sức khỏe của thủy sản?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Một cơ sở nuôi đang sử dụng thức ăn hỗn hợp công nghiệp cho cá. Theo VietGAP, cơ sở cần kiểm tra những thông tin nào trên bao bì thức ăn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong trường hợp cần sử dụng hóa chất để xử lý môi trường nước ao nuôi theo VietGAP, người nuôi cần lưu ý điều gì quan trọng nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Việc duy trì khoảng cách an toàn giữa các ao nuôi hoặc giữa khu vực nuôi với các nguồn ô nhiễm tiềm tàng là một yêu cầu trong lựa chọn địa điểm theo VietGAP. Mục đích của yêu cầu này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Tiêu chuẩn VietGAP góp phần thúc đẩy nuôi trồng thủy sản hướng tới sự phát triển bền vững. Khía cạnh 'bền vững' này bao gồm những yếu tố nào?

Xem kết quả