Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP - Đề 06
Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nuôi thuỷ sản theo tiêu chuẩn VietGAP - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một cơ sở nuôi trồng thủy sản đang cân nhắc áp dụng tiêu chuẩn VietGAP. Theo bạn, lợi ích nổi bật nhất mà VietGAP mang lại cho người tiêu dùng là gì?
- A. Đảm bảo sản phẩm an toàn, có nguồn gốc rõ ràng, giảm thiểu rủi ro về sức khỏe.
- B. Giá thành sản phẩm luôn rẻ hơn so với sản phẩm thông thường.
- C. Sản phẩm có kích thước lớn hơn và tốc độ tăng trưởng nhanh hơn.
- D. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường địa phương.
Câu 2: Theo tiêu chuẩn VietGAP trong nuôi thủy sản, khi lựa chọn địa điểm xây dựng ao/bè nuôi mới, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét hàng đầu để đảm bảo an toàn thực phẩm và môi trường?
- A. Địa điểm gần chợ hoặc khu dân cư để tiện vận chuyển và tiêu thụ.
- B. Địa điểm có giá thuê đất rẻ nhất trong khu vực.
- C. Địa điểm nằm trong vùng quy hoạch nuôi trồng thủy sản và không bị ảnh hưởng bởi nguồn ô nhiễm công nghiệp, nông nghiệp hoặc sinh hoạt.
- D. Địa điểm có phong cảnh đẹp, thuận lợi cho việc phát triển du lịch sinh thái kết hợp.
Câu 3: Một hộ nuôi thủy sản theo VietGAP phát hiện đàn cá có dấu hiệu bệnh. Biện pháp xử lý nào sau đây phù hợp nhất với nguyên tắc quản lý sức khỏe động vật thủy sản theo VietGAP?
- A. Tăng liều lượng thức ăn để cá khỏe hơn và tự chống lại bệnh.
- B. Mua ngay loại kháng sinh phổ rộng mạnh nhất trên thị trường và trộn vào thức ăn cho cả đàn.
- C. Xả toàn bộ nước trong ao và thay bằng nước mới mà không cần kiểm tra chất lượng nước.
- D. Tham vấn cán bộ kỹ thuật hoặc thú y để chẩn đoán bệnh, áp dụng biện pháp phòng trị phù hợp (ưu tiên phòng ngừa sinh học/miễn dịch), và ghi chép đầy đủ quá trình.
Câu 4: Tại sao tiêu chuẩn VietGAP lại yêu cầu cơ sở nuôi phải có hệ thống ghi chép (sổ nhật ký) chi tiết về các hoạt động như cho ăn, sử dụng thuốc/hóa chất, theo dõi môi trường nước?
- A. Để cơ quan thuế dễ dàng kiểm tra doanh thu và lợi nhuận của cơ sở.
- B. Để phục vụ việc truy xuất nguồn gốc sản phẩm, đánh giá hiệu quả quy trình nuôi và xác định nguyên nhân khi có vấn đề xảy ra.
- C. Đây là yêu cầu bắt buộc để tham gia các chương trình khuyến nông của nhà nước.
- D. Việc ghi chép giúp giảm chi phí sản xuất tổng thể.
Câu 5: Theo VietGAP, nguồn giống thủy sản được sử dụng trong nuôi thương phẩm phải đảm bảo các tiêu chí nào sau đây để giảm thiểu rủi ro dịch bệnh và đảm bảo chất lượng?
- A. Có nguồn gốc rõ ràng từ các cơ sở sản xuất giống được cấp phép, có giấy chứng nhận kiểm dịch và không mang mầm bệnh nguy hiểm.
- B. Giống có kích thước lớn nhất khi thả nuôi để rút ngắn thời gian nuôi.
- C. Giống được nhập khẩu từ bất kỳ quốc gia nào miễn là giá rẻ.
- D. Giống được đánh bắt trực tiếp từ tự nhiên mà không cần kiểm tra.
Câu 6: Việc quản lý chất lượng nước trong ao nuôi theo VietGAP bao gồm việc kiểm tra các chỉ tiêu như pH, oxy hòa tan, nhiệt độ... Theo bạn, mục đích chính của việc kiểm tra và duy trì các chỉ tiêu này trong phạm vi cho phép là gì?
- A. Để làm cho ao nuôi trông sạch sẽ và đẹp mắt hơn.
- B. Để thu hút du khách đến tham quan mô hình nuôi.
- C. Để giảm lượng thức ăn cần cung cấp cho thủy sản.
- D. Để tạo môi trường sống tối ưu cho thủy sản phát triển khỏe mạnh, giảm stress, hạn chế dịch bệnh và đảm bảo chất lượng thịt.
Câu 7: Tại sao VietGAP lại có những quy định chặt chẽ về việc sử dụng hóa chất và thuốc thú y trong nuôi trồng thủy sản, đặc biệt là về thời gian ngưng sử dụng (withdrawal period) trước khi thu hoạch?
- A. Để giảm chi phí mua hóa chất và thuốc cho người nuôi.
- B. Để đảm bảo dư lượng hóa chất, kháng sinh trong sản phẩm thủy sản thấp hơn mức giới hạn cho phép, an toàn cho người tiêu dùng.
- C. Để tăng tốc độ tăng trưởng của thủy sản trước khi thu hoạch.
- D. Để sản phẩm có màu sắc bắt mắt hơn khi bán ra thị trường.
Câu 8: Khi tiến hành thu hoạch thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP, cần tuân thủ những nguyên tắc nào để đảm bảo chất lượng sản phẩm và an toàn vệ sinh thực phẩm?
- A. Thu hoạch càng nhanh càng tốt, không cần quan tâm đến điều kiện vệ sinh.
- B. Chỉ cần đảm bảo thủy sản còn sống khi đến nơi tiêu thụ.
- C. Thu hoạch đúng thời điểm, sử dụng dụng cụ sạch sẽ, giảm thiểu tổn thương cho thủy sản, bảo quản lạnh nhanh chóng và đảm bảo vệ sinh trong suốt quá trình.
- D. Sử dụng hóa chất bảo quản ngay sau khi thu hoạch để kéo dài thời gian tươi sống.
Câu 9: Một trong những yêu cầu của VietGAP là quản lý chất thải từ hoạt động nuôi (bùn đáy ao, nước thải...). Việc này nhằm mục đích chính là gì?
- A. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường nước, đất và không khí xung quanh khu vực nuôi.
- B. Tái sử dụng toàn bộ chất thải làm thức ăn cho thủy sản.
- C. Tạo nguồn thu nhập bổ sung từ việc bán chất thải.
- D. Giúp thủy sản tăng trọng nhanh hơn.
Câu 10: Giả sử bạn là người quản lý một cơ sở nuôi thủy sản đã được chứng nhận VietGAP. Việc kiểm tra nội bộ định kỳ theo yêu cầu của VietGAP có vai trò quan trọng như thế nào đối với hoạt động của cơ sở?
- A. Chỉ là thủ tục hành chính bắt buộc, không mang lại lợi ích thiết thực.
- B. Giúp phát hiện các sai phạm nhỏ để tránh bị phạt khi có đoàn kiểm tra bên ngoài.
- C. Chủ yếu để đánh giá năng lực làm việc của từng nhân viên.
- D. Giúp rà soát việc tuân thủ các quy định của VietGAP, phát hiện sớm các điểm không phù hợp, duy trì và cải tiến liên tục hệ thống quản lý chất lượng.
Câu 11: VietGAP không chỉ quan tâm đến sản phẩm mà còn đến người lao động. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự quan tâm của VietGAP đến người lao động?
- A. Đảm bảo người lao động được trả lương cao hơn mức trung bình ngành.
- B. Đảm bảo môi trường làm việc an toàn, cung cấp trang thiết bị bảo hộ lao động và đào tạo về quy trình làm việc an toàn.
- C. Yêu cầu người lao động phải có bằng đại học về nuôi trồng thủy sản.
- D. Giới hạn thời gian làm việc tối đa là 4 tiếng mỗi ngày.
Câu 12: Khi lựa chọn thức ăn cho thủy sản trong mô hình VietGAP, nguyên tắc quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?
- A. Chọn loại thức ăn có giá rẻ nhất để tối ưu hóa lợi nhuận.
- B. Chọn loại thức ăn có màu sắc hấp dẫn để kích thích cá ăn nhiều.
- C. Sử dụng thức ăn có nguồn gốc rõ ràng, đảm bảo chất lượng, không chứa các chất cấm, hormone, hoặc kháng sinh vượt mức cho phép.
- D. Tự sản xuất thức ăn tại nhà mà không cần kiểm định chất lượng.
Câu 13: Việc cải tạo ao nuôi trước mỗi vụ thả giống theo tiêu chuẩn VietGAP, bao gồm các bước như nạo vét bùn, phơi đáy, bón vôi, có mục đích chính là gì?
- A. Làm cho đáy ao bằng phẳng hơn để dễ thu hoạch.
- B. Tăng độ sâu của ao để nuôi được nhiều cá hơn.
- C. Tạo cảnh quan đẹp cho khu vực nuôi.
- D. Xử lý mầm bệnh, cải thiện chất lượng nền đáy, điều chỉnh pH nước, chuẩn bị môi trường sạch cho vụ nuôi mới.
Câu 14: Một trong những thách thức khi áp dụng VietGAP trong nuôi thủy sản là chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn. Tuy nhiên, về lâu dài, việc này có thể mang lại lợi ích kinh tế như thế nào cho người nuôi?
- A. Nâng cao uy tín sản phẩm, mở rộng thị trường tiêu thụ (bao gồm xuất khẩu), giảm thiểu rủi ro dịch bệnh và thiệt hại, từ đó tăng hiệu quả kinh tế bền vững.
- B. Giảm chi phí thức ăn và thuốc chữa bệnh xuống mức tối thiểu.
- C. Được miễn toàn bộ các loại thuế liên quan đến hoạt động nuôi trồng thủy sản.
- D. Chỉ mang lại lợi ích cho người tiêu dùng, không có lợi cho người nuôi.
Câu 15: Theo VietGAP, việc quản lý sức khỏe thủy sản dựa trên nguyên tắc phòng bệnh là chính. Biện pháp nào sau đây không phải là biện pháp phòng bệnh theo VietGAP?
- A. Chọn giống sạch bệnh, có nguồn gốc rõ ràng.
- B. Cải tạo ao nuôi kỹ lưỡng trước vụ thả giống.
- C. Quản lý tốt môi trường nước, cung cấp thức ăn đầy đủ dinh dưỡng.
- D. Sử dụng kháng sinh định kỳ trộn vào thức ăn để ngăn ngừa tất cả các loại bệnh.
Câu 16: Khi phát hiện thủy sản bị bệnh và cần sử dụng thuốc thú y theo chỉ định của cán bộ chuyên môn, người nuôi theo VietGAP cần đặc biệt lưu ý điều gì liên quan đến việc sử dụng thuốc?
- A. Chỉ cần sử dụng thuốc có nhãn mác bằng tiếng nước ngoài.
- B. Sử dụng đúng loại thuốc, đúng liều lượng, đúng thời gian theo chỉ định, và tuân thủ nghiêm ngặt thời gian ngừng thuốc trước khi thu hoạch.
- C. Trộn thuốc với liều lượng gấp đôi để thuốc có tác dụng nhanh hơn.
- D. Sử dụng thuốc mà không cần ghi chép lại.
Câu 17: Việc kiểm soát thức ăn thừa và chất thải trong ao nuôi theo VietGAP có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với môi trường nước?
- A. Giảm thiểu lượng chất hữu cơ lắng đọng, hạn chế sự phát triển của tảo độc và vi khuẩn gây bệnh, duy trì chất lượng nước tốt.
- B. Làm tăng lượng oxy hòa tan trong nước một cách tự nhiên.
- C. Giúp nước trong ao có màu xanh đẹp mắt.
- D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng nước.
Câu 18: Theo VietGAP, việc ghi chép lịch sử sử dụng thức ăn, thuốc, hóa chất cho từng ao/bè nuôi giúp ích gì cho cơ sở chế biến sản phẩm thủy sản sau thu hoạch?
- A. Giúp cơ sở chế biến tính toán được lợi nhuận của người nuôi.
- B. Cung cấp thông tin để cơ sở chế biến quyết định giá mua sản phẩm.
- C. Không có mối liên hệ trực tiếp giữa việc ghi chép của người nuôi và hoạt động của cơ sở chế biến.
- D. Cung cấp thông tin cần thiết cho việc truy xuất nguồn gốc, kiểm soát chất lượng và đảm bảo sản phẩm cuối cùng không chứa dư lượng chất cấm vượt quá giới hạn cho phép, đáp ứng yêu cầu thị trường.
Câu 19: Nước cấp cho ao nuôi theo tiêu chuẩn VietGAP cần phải đảm bảo các tiêu chí nào để không mang mầm bệnh hoặc chất độc hại vào hệ thống nuôi?
- A. Nước từ bất kỳ nguồn nào miễn là có đủ thể tích.
- B. Nước có màu xanh hoặc xanh lục đậm.
- C. Nước có chất lượng phù hợp với loài nuôi, không bị ô nhiễm bởi hóa chất, kim loại nặng, vi sinh vật gây bệnh, và tốt nhất là có hệ thống xử lý hoặc lắng lọc.
- D. Nước có nhiệt độ cao hơn nhiệt độ môi trường xung quanh.
Câu 20: Khi thu hoạch thủy sản, VietGAP khuyến khích sử dụng các phương pháp và dụng cụ giảm thiểu stress và tổn thương cho thủy sản. Tại sao việc này lại quan trọng?
- A. Giảm thiểu tỷ lệ chết sau thu hoạch, duy trì độ tươi ngon và chất lượng thịt, hạn chế sự phát triển của vi khuẩn gây ôi hỏng.
- B. Làm cho quá trình thu hoạch diễn ra nhanh hơn.
- C. Giảm chi phí nhân công cho quá trình thu hoạch.
- D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng sản phẩm cuối cùng.
Câu 21: Theo tiêu chuẩn VietGAP, việc xử lý và bảo quản sản phẩm thủy sản sau thu hoạch cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo an toàn thực phẩm?
- A. Chỉ cần rửa sạch sản phẩm bằng nước lã.
- B. Sử dụng đá cây không rõ nguồn gốc để làm lạnh.
- C. Để sản phẩm ở nhiệt độ phòng chờ vận chuyển.
- D. Làm lạnh nhanh sản phẩm bằng đá sạch hoặc thiết bị chuyên dụng, bảo quản ở nhiệt độ thấp và đảm bảo vệ sinh trong suốt quá trình vận chuyển đến nơi tiêu thụ/chế biến.
Câu 22: Hệ thống ao lắng (ao chứa nước đầu vào và ao xử lý nước thải đầu ra) trong mô hình nuôi VietGAP có vai trò gì trong việc bảo vệ môi trường?
- A. Làm tăng diện tích nuôi của cơ sở.
- B. Giúp thủy sản trong ao nuôi chính lớn nhanh hơn.
- C. Giúp lắng đọng bớt chất lơ lửng, xử lý sơ bộ các chất ô nhiễm trong nước trước khi đưa vào nuôi và trước khi xả thải ra môi trường.
- D. Là nơi lưu trữ thức ăn cho thủy sản.
Câu 23: VietGAP khuyến khích sử dụng các biện pháp sinh học hoặc chế phẩm vi sinh trong quản lý môi trường ao nuôi. Lợi ích chính của việc này so với việc chỉ sử dụng hóa chất là gì?
- A. Giảm thiểu việc sử dụng hóa chất độc hại, thân thiện với môi trường, tạo hệ sinh thái ổn định trong ao, và không để lại dư lượng trong sản phẩm.
- B. Các biện pháp sinh học luôn cho kết quả nhanh hơn hóa chất.
- C. Chi phí sử dụng biện pháp sinh học luôn rẻ hơn rất nhiều so với hóa chất.
- D. Biện pháp sinh học giúp tiêu diệt toàn bộ vi khuẩn có lợi và có hại trong ao.
Câu 24: Việc lựa chọn và sử dụng thức ăn viên công nghiệp trong nuôi thủy sản theo VietGAP cần dựa trên các tiêu chí nào để đảm bảo an toàn và hiệu quả?
- A. Chỉ cần chọn thức ăn có hàm lượng protein cao nhất.
- B. Chọn thức ăn có màu sắc bắt mắt.
- C. Chọn thức ăn có mùi thơm mạnh để hấp dẫn thủy sản.
- D. Chọn thức ăn từ nhà sản xuất uy tín, có nhãn mác đầy đủ thông tin (thành phần, hạn sử dụng, hướng dẫn sử dụng), phù hợp với giai đoạn phát triển của loài nuôi và không chứa chất cấm.
Câu 25: Theo quy trình VietGAP, việc thực hiện kiểm tra nội bộ định kỳ (ít nhất mỗi năm một lần) được thực hiện bởi ai?
- A. Chỉ do cơ quan quản lý nhà nước thực hiện.
- B. Do chính cơ sở nuôi tự thực hiện hoặc thuê chuyên gia độc lập thực hiện thay mặt cơ sở.
- C. Do người tiêu dùng ngẫu nhiên được mời đến kiểm tra.
- D. Do các cơ sở chế biến sản phẩm thực hiện.
Câu 26: Tại sao việc duy trì mật độ nuôi phù hợp với khuyến cáo kỹ thuật và tiêu chuẩn VietGAP lại quan trọng?
- A. Giảm thiểu stress cho thủy sản, hạn chế lây lan dịch bệnh, đảm bảo chất lượng nước và tốc độ tăng trưởng đồng đều.
- B. Giúp thu hoạch được sản lượng cao nhất bất kể điều kiện môi trường.
- C. Giảm chi phí đầu tư vào cơ sở hạ tầng.
- D. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các cá thể trong đàn.
Câu 27: Một trong những yêu cầu của VietGAP là người nuôi phải được đào tạo về quy trình nuôi theo tiêu chuẩn. Lợi ích chính của việc đào tạo này đối với người nuôi là gì?
- A. Giúp người nuôi có thể tự đặt tên thương hiệu cho sản phẩm.
- B. Giúp người nuôi được cấp giấy phép kinh doanh vĩnh viễn.
- C. Nâng cao kiến thức và kỹ năng về quản lý nuôi, phòng chống dịch bệnh, quản lý môi trường, từ đó áp dụng đúng quy trình và giảm thiểu rủi ro.
- D. Giúp người nuôi được nhận hỗ trợ tài chính trực tiếp từ nhà nước.
Câu 28: Việc sử dụng đá sạch (đá sản xuất từ nguồn nước đảm bảo vệ sinh) để làm lạnh sản phẩm thủy sản sau thu hoạch theo VietGAP nhằm mục đích gì?
- A. Làm cho sản phẩm trông hấp dẫn hơn.
- B. Tăng trọng lượng của sản phẩm khi bán.
- C. Giúp sản phẩm có mùi vị đặc biệt.
- D. Giảm nhiệt độ sản phẩm nhanh chóng để hạn chế sự phát triển của vi khuẩn, duy trì độ tươi, và ngăn ngừa ô nhiễm chéo từ đá bẩn.
Câu 29: Khi phát hiện có dấu hiệu bất thường về môi trường nước (ví dụ: tảo nở hoa, nước đổi màu, mùi lạ), người nuôi theo VietGAP cần thực hiện hành động nào sau đây trước tiên?
- A. Ngay lập tức xả toàn bộ nước cũ và bơm nước mới vào.
- B. Kiểm tra lại các chỉ tiêu môi trường nước (pH, DO, nhiệt độ, khí độc...), xác định nguyên nhân và tham vấn cán bộ kỹ thuật để có biện pháp xử lý phù hợp.
- C. Tăng cường cho thủy sản ăn để chúng khỏe hơn.
- D. Bỏ qua và hy vọng tình hình sẽ tự cải thiện.
Câu 30: Giả sử một cơ sở nuôi thủy sản đang áp dụng VietGAP và muốn mở rộng thị trường xuất khẩu sang các nước có yêu cầu cao về an toàn thực phẩm. Việc có chứng nhận VietGAP mang lại lợi thế cạnh tranh nào cho cơ sở này?
- A. Chứng minh sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế về an toàn và chất lượng, xây dựng lòng tin với đối tác nhập khẩu và người tiêu dùng quốc tế.
- B. Giúp cơ sở được miễn các loại thuế xuất khẩu.
- C. Đảm bảo sản phẩm có giá bán cao hơn gấp nhiều lần so với thị trường nội địa.
- D. Không có mối liên hệ giữa chứng nhận VietGAP và khả năng xuất khẩu.