15+ Đề Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản - Đề 01

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS) được xem là một giải pháp công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản. Đâu là nguyên tắc cốt lõi của công nghệ RAS?

  • A. Sử dụng một lượng lớn nước tự nhiên để nuôi trồng.
  • B. Tái sử dụng nước đã qua xử lý để giảm thiểu lượng nước thải ra môi trường.
  • C. Nuôi trồng mật độ thấp để giảm thiểu ô nhiễm.
  • D. Chỉ sử dụng thức ăn công nghiệp chất lượng cao.

Câu 2: Trong hệ thống RAS, bể lọc cơ học đóng vai trò quan trọng. Chức năng chính của bể lọc cơ học là gì?

  • A. Loại bỏ các chất thải rắn lơ lửng như phân và thức ăn thừa.
  • B. Chuyển đổi các chất thải hòa tan độc hại thành ít độc hại hơn.
  • C. Cung cấp oxy hòa tan cho hệ thống nuôi.
  • D. Ổn định nhiệt độ nước trong hệ thống.

Câu 3: Bể lọc sinh học là một thành phần không thể thiếu trong hệ thống RAS. Quá trình sinh học nào diễn ra chủ yếu trong bể lọc sinh học?

  • A. Lắng đọng các chất rắn lơ lửng.
  • B. Khử trùng nước bằng tia UV.
  • C. Chuyển đổi amoniac và nitrit thành nitrat ít độc hại hơn nhờ vi sinh vật.
  • D. Loại bỏ kim loại nặng trong nước.

Câu 4: So sánh công nghệ RAS và công nghệ nuôi truyền thống (ao, hồ). Đâu là ưu điểm vượt trội của RAS về mặt môi trường?

  • A. Sử dụng ít năng lượng hơn.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.
  • C. Đòi hỏi ít kỹ thuật vận hành hơn.
  • D. Giảm thiểu tối đa lượng nước thải và ô nhiễm ra môi trường tự nhiên.

Câu 5: Công nghệ Biofloc dựa trên việc tạo ra các "biofloc" trong môi trường nuôi. Biofloc thực chất là gì?

  • A. Một loại thức ăn tổng hợp đặc biệt cho thủy sản.
  • B. Tập hợp các vi sinh vật (vi khuẩn, tảo, động vật nguyên sinh) và các hạt chất hữu cơ lơ lửng.
  • C. Một loại thuốc kháng sinh tự nhiên.
  • D. Một hệ thống sục khí đặc biệt trong nuôi trồng thủy sản.

Câu 6: Trong công nghệ Biofloc, vi khuẩn dị dưỡng đóng vai trò quan trọng. Vai trò chính của chúng là gì?

  • A. Hấp thụ và chuyển hóa các chất thải hữu cơ và amoniac thành sinh khối vi khuẩn.
  • B. Cung cấp oxy cho hệ thống nuôi.
  • C. Tiêu diệt các mầm bệnh trong nước.
  • D. Tổng hợp vitamin và khoáng chất cho thủy sản.

Câu 7: Một trong những ưu điểm của công nghệ Biofloc là cải thiện hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR). Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Thủy sản lớn nhanh hơn với cùng lượng thức ăn.
  • B. Chất lượng thức ăn được nâng cao.
  • C. Sử dụng thức ăn hiệu quả hơn, giảm lượng thức ăn cần thiết để tăng một đơn vị khối lượng thủy sản.
  • D. Tỷ lệ sống của thủy sản được cải thiện.

Câu 8: Xét về chi phí đầu tư ban đầu, công nghệ RAS và Biofloc có sự khác biệt như thế nào so với nuôi ao truyền thống?

  • A. RAS và Biofloc có chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn nuôi ao.
  • B. RAS có chi phí thấp hơn, Biofloc cao hơn nuôi ao.
  • C. Biofloc có chi phí thấp hơn, RAS cao hơn nuôi ao.
  • D. Cả RAS và Biofloc đều có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn đáng kể so với nuôi ao truyền thống.

Câu 9: Để vận hành hiệu quả hệ thống RAS, người nuôi cần có kiến thức và kỹ năng chuyên môn nào?

  • A. Chỉ cần kinh nghiệm nuôi trồng thủy sản cơ bản.
  • B. Kiến thức về sinh học thủy sản, kỹ thuật nuôi tuần hoàn, quản lý chất lượng nước và vận hành thiết bị.
  • C. Chủ yếu dựa vào kinh nghiệm thực tế, không cần kiến thức lý thuyết.
  • D. Chỉ cần kỹ năng sử dụng máy tính và phần mềm quản lý trang trại.

Câu 10: Công nghệ Biofloc có thể ứng dụng hiệu quả cho những loài thủy sản nào?

  • A. Chỉ phù hợp với các loài cá nước ngọt.
  • B. Chỉ phù hợp với các loài giáp xác như tôm, cua.
  • C. Ứng dụng rộng rãi cho nhiều loài, đặc biệt hiệu quả với tôm thẻ chân trắng và cá rô phi.
  • D. Chỉ ứng dụng được cho các loài có giá trị kinh tế cao như cá hồi, cá tầm.

Câu 11: Giả sử bạn muốn xây dựng một hệ thống nuôi tôm trong khu vực đô thị, nơi diện tích đất hạn chế và nguồn nước sạch khan hiếm. Công nghệ nào sẽ phù hợp hơn: RAS hay Biofloc?

  • A. Nuôi ao truyền thống vì chi phí thấp.
  • B. Cả RAS và Biofloc đều không phù hợp.
  • C. Cả RAS và Biofloc đều phù hợp, nhưng RAS có ưu thế hơn về tiết kiệm diện tích và kiểm soát nước.
  • D. Biofloc phù hợp hơn vì dễ xây dựng và vận hành.

Câu 12: Trong quá trình vận hành hệ thống RAS, nếu phát hiện nồng độ amoniac tăng cao trong bể nuôi, bạn cần thực hiện biện pháp xử lý nào đầu tiên?

  • A. Tăng cường sục khí để loại bỏ amoniac.
  • B. Kiểm tra và điều chỉnh hoạt động của bể lọc sinh học, có thể thay một phần nước.
  • C. Sử dụng hóa chất để khử amoniac ngay lập tức.
  • D. Giảm lượng thức ăn cung cấp cho thủy sản.

Câu 13: Để duy trì sự ổn định của hệ thống Biofloc, yếu tố nào cần được kiểm soát chặt chẽ nhất?

  • A. Nhiệt độ nước.
  • B. Độ pH của nước.
  • C. Độ mặn của nước.
  • D. Tỷ lệ C/N (Carbon/Nitrogen) để đảm bảo sự phát triển cân bằng của vi sinh vật.

Câu 14: Một hộ nuôi tôm Biofloc muốn tăng cường hiệu quả sử dụng biofloc làm thức ăn tự nhiên cho tôm. Họ nên thực hiện biện pháp nào?

  • A. Duy trì mật độ biofloc ở mức tối ưu và đảm bảo thành phần dinh dưỡng của biofloc.
  • B. Giảm lượng thức ăn công nghiệp cung cấp.
  • C. Tăng cường sục khí để biofloc phát triển nhanh hơn.
  • D. Bổ sung thêm tảo vào hệ thống Biofloc.

Câu 15: Trong hệ thống RAS, bể lắng có chức năng tương tự như bể lọc cơ học, nhưng khác biệt chính là gì?

  • A. Bể lắng loại bỏ chất thải hòa tan, bể lọc cơ học loại bỏ chất thải rắn.
  • B. Bể lắng sử dụng trọng lực để lắng chất thải, bể lọc cơ học sử dụng vật liệu lọc.
  • C. Bể lắng cần nhiều diện tích hơn bể lọc cơ học.
  • D. Bể lắng chỉ dùng cho hệ thống Biofloc, bể lọc cơ học dùng cho RAS.

Câu 16: Loại bể nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS) được giới thiệu trong bài học?

  • A. Bể lọc sinh học.
  • B. Bể lọc cơ học.
  • C. Bể khử trùng bằng ozone.
  • D. Bể nuôi.

Câu 17: Ưu điểm nào sau đây KHÔNG phải là ưu điểm của công nghệ Biofloc?

  • A. Cải thiện an toàn sinh học.
  • B. Chi phí năng lượng thấp.
  • C. Nâng cao hiệu quả sử dụng nước.
  • D. Cải thiện hệ số chuyển đổi thức ăn.

Câu 18: Nhược điểm chính của công nghệ RAS khi so sánh với Biofloc là gì?

  • A. Khó kiểm soát chất lượng nước hơn.
  • B. Yêu cầu diện tích nuôi lớn hơn.
  • C. Ít phụ thuộc vào nguồn điện hơn.
  • D. Chi phí đầu tư và vận hành thường cao hơn, hệ thống phức tạp hơn.

Câu 19: Giả sử một trang trại nuôi cá tầm muốn áp dụng công nghệ RAS. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét trước khi quyết định đầu tư?

  • A. Giá cá tầm trên thị trường.
  • B. Kinh nghiệm nuôi cá tầm của người quản lý.
  • C. Khả năng tiếp cận nguồn vốn đầu tư và chi phí vận hành hệ thống RAS.
  • D. Diện tích trang trại hiện có.

Câu 20: Trong công nghệ Biofloc, việc bổ sung nguồn carbon (ví dụ: rỉ đường) vào hệ thống nhằm mục đích gì?

  • A. Cung cấp năng lượng và carbon cho vi khuẩn dị dưỡng phát triển, hấp thụ amoniac.
  • B. Giảm độ pH của nước.
  • C. Tăng lượng oxy hòa tan.
  • D. Tiêu diệt tảo có hại.

Câu 21: Một trang trại nuôi tôm thẻ chân trắng áp dụng công nghệ Biofloc gặp phải tình trạng biofloc phát triển quá mức, gây thiếu oxy trong nước. Biện pháp khắc phục nào phù hợp?

  • A. Ngừng sục khí để giảm sự phát triển của biofloc.
  • B. Giảm lượng carbon bổ sung và tăng cường sục khí, có thể thay một phần nước.
  • C. Tăng mật độ nuôi để tôm tiêu thụ bớt biofloc.
  • D. Sử dụng hóa chất diệt biofloc.

Câu 22: Công nghệ RAS phù hợp với việc nuôi các loài thủy sản có giá trị kinh tế cao vì lý do chính nào?

  • A. Chi phí đầu tư thấp.
  • B. Dễ vận hành và quản lý.
  • C. Ít phụ thuộc vào nguồn nước sạch.
  • D. Đảm bảo năng suất cao và chất lượng sản phẩm, bù đắp chi phí đầu tư và vận hành.

Câu 23: Đâu là hạn chế lớn nhất của công nghệ Biofloc liên quan đến yếu tố kỹ thuật?

  • A. Khó kiểm soát dịch bệnh.
  • B. Yêu cầu diện tích nuôi lớn.
  • C. Đòi hỏi người nuôi phải có kiến thức chuyên sâu và kỹ năng quản lý hệ thống vi sinh vật phức tạp.
  • D. Chất lượng sản phẩm không ổn định.

Câu 24: Nếu so sánh về mức độ kiểm soát các yếu tố môi trường nuôi, công nghệ nào cho phép kiểm soát chặt chẽ hơn: RAS hay Biofloc?

  • A. RAS cho phép kiểm soát các yếu tố môi trường (nhiệt độ, oxy, pH, độ mặn,...) chặt chẽ hơn.
  • B. Biofloc kiểm soát tốt hơn nhờ hệ vi sinh vật tự nhiên.
  • C. Cả hai công nghệ đều kiểm soát môi trường nuôi ở mức tương đương.
  • D. Khả năng kiểm soát phụ thuộc vào kinh nghiệm người nuôi, không liên quan đến công nghệ.

Câu 25: Trong hệ thống Biofloc, việc sục khí liên tục có vai trò gì ngoài việc cung cấp oxy cho thủy sản?

  • A. Ổn định nhiệt độ nước.
  • B. Loại bỏ chất thải rắn.
  • C. Giữ cho biofloc lơ lửng đều trong nước và ngăn ngừa lắng đọng.
  • D. Khử trùng nước.

Câu 26: Để đánh giá hiệu quả kinh tế của việc áp dụng công nghệ RAS, chỉ số nào sau đây quan trọng nhất cần xem xét?

  • A. Năng suất nuôi (tấn/ha).
  • B. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROI).
  • C. Hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR).
  • D. Mật độ nuôi (con/m³).

Câu 27: Giả sử bạn muốn nghiên cứu so sánh hiệu quả nuôi tôm thẻ chân trắng giữa công nghệ Biofloc và nuôi ao truyền thống. Thiết kế nghiên cứu nào phù hợp nhất?

  • A. Nghiên cứu mô tả.
  • B. Nghiên cứu cắt ngang.
  • C. Nghiên cứu hồi cứu.
  • D. Thí nghiệm so sánh có đối chứng (ví dụ: chia lô nuôi, một lô Biofloc, một lô ao truyền thống).

Câu 28: Trong hệ thống RAS, việc khử trùng nước trước khi đưa trở lại bể nuôi có mục đích chính là gì?

  • A. Loại bỏ mầm bệnh (vi khuẩn, virus, nấm,...) để ngăn ngừa dịch bệnh.
  • B. Cải thiện màu sắc và độ trong của nước.
  • C. Tăng hàm lượng oxy hòa tan.
  • D. Ổn định độ pH của nước.

Câu 29: Công nghệ Biofloc có thể góp phần vào phát triển nuôi trồng thủy sản bền vững như thế nào?

  • A. Tăng cường sử dụng hóa chất và kháng sinh.
  • B. Giảm thiểu sử dụng nước, giảm thiểu ô nhiễm môi trường, và tối ưu hóa sử dụng thức ăn.
  • C. Tăng cường khai thác nguồn lợi thủy sản tự nhiên.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào thức ăn công nghiệp.

Câu 30: Dự đoán xu hướng phát triển của công nghệ RAS và Biofloc trong tương lai ngành nuôi trồng thủy sản Việt Nam?

  • A. Giảm dần do chi phí đầu tư cao.
  • B. Không có nhiều thay đổi so với hiện tại.
  • C. Tiếp tục được ứng dụng và phát triển mạnh mẽ, đặc biệt trong bối cảnh biến đổi khí hậu và yêu cầu về sản xuất bền vững.
  • D. Chỉ phát triển ở quy mô nhỏ, hộ gia đình.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS) được xem là một giải pháp công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản. Đâu là nguyên tắc cốt lõi của công nghệ RAS?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Trong hệ thống RAS, bể lọc cơ học đóng vai trò quan trọng. Chức năng chính của bể lọc cơ học là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Bể lọc sinh học là một thành phần không thể thiếu trong hệ thống RAS. Quá trình sinh học nào diễn ra chủ yếu trong bể lọc sinh học?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: So sánh công nghệ RAS và công nghệ nuôi truyền thống (ao, hồ). Đâu là ưu điểm vượt trội của RAS về mặt môi trường?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Công nghệ Biofloc dựa trên việc tạo ra các 'biofloc' trong môi trường nuôi. Biofloc thực chất là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Trong công nghệ Biofloc, vi khuẩn dị dưỡng đóng vai trò quan trọng. Vai trò chính của chúng là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Một trong những ưu điểm của công nghệ Biofloc là cải thiện hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR). Điều này có nghĩa là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Xét về chi phí đầu tư ban đầu, công nghệ RAS và Biofloc có sự khác biệt như thế nào so với nuôi ao truyền thống?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Để vận hành hiệu quả hệ thống RAS, người nuôi cần có kiến thức và kỹ năng chuyên môn nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Công nghệ Biofloc có thể ứng dụng hiệu quả cho những loài thủy sản nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Giả sử bạn muốn xây dựng một hệ thống nuôi tôm trong khu vực đô thị, nơi diện tích đất hạn chế và nguồn nước sạch khan hiếm. Công nghệ nào sẽ phù hợp hơn: RAS hay Biofloc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong quá trình vận hành hệ thống RAS, nếu phát hiện nồng độ amoniac tăng cao trong bể nuôi, bạn cần thực hiện biện pháp xử lý nào đầu tiên?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Để duy trì sự ổn định của hệ thống Biofloc, yếu tố nào cần được kiểm soát chặt chẽ nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Một hộ nuôi tôm Biofloc muốn tăng cường hiệu quả sử dụng biofloc làm thức ăn tự nhiên cho tôm. Họ nên thực hiện biện pháp nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Trong hệ thống RAS, bể lắng có chức năng tương tự như bể lọc cơ học, nhưng khác biệt chính là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Loại bể nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS) được giới thiệu trong bài học?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Ưu điểm nào sau đây KHÔNG phải là ưu điểm của công nghệ Biofloc?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Nhược điểm chính của công nghệ RAS khi so sánh với Biofloc là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Giả sử một trang trại nuôi cá tầm muốn áp dụng công nghệ RAS. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét trước khi quyết định đầu tư?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Trong công nghệ Biofloc, việc bổ sung nguồn carbon (ví dụ: rỉ đường) vào hệ thống nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Một trang trại nuôi tôm thẻ chân trắng áp dụng công nghệ Biofloc gặp phải tình trạng biofloc phát triển quá mức, gây thiếu oxy trong nước. Biện pháp khắc phục nào phù hợp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Công nghệ RAS phù hợp với việc nuôi các loài thủy sản có giá trị kinh tế cao vì lý do chính nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Đâu là hạn chế lớn nhất của công nghệ Biofloc liên quan đến yếu tố kỹ thuật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Nếu so sánh về mức độ kiểm soát các yếu tố môi trường nuôi, công nghệ nào cho phép kiểm soát chặt chẽ hơn: RAS hay Biofloc?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong hệ thống Biofloc, việc sục khí liên tục có vai trò gì ngoài việc cung cấp oxy cho thủy sản?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Để đánh giá hiệu quả kinh tế của việc áp dụng công nghệ RAS, chỉ số nào sau đây quan trọng nhất cần xem xét?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Giả sử bạn muốn nghiên cứu so sánh hiệu quả nuôi tôm thẻ chân trắng giữa công nghệ Biofloc và nuôi ao truyền thống. Thiết kế nghiên cứu nào phù hợp nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong hệ thống RAS, việc khử trùng nước trước khi đưa trở lại bể nuôi có mục đích chính là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Công nghệ Biofloc có thể góp phần vào phát triển nuôi trồng thủy sản bền vững như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Dự đoán xu hướng phát triển của công nghệ RAS và Biofloc trong tương lai ngành nuôi trồng thủy sản Việt Nam?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản - Đề 02

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS) được xem là một giải pháp công nghệ cao nhờ khả năng chính nào sau đây?

  • A. Tăng cường sử dụng ánh sáng tự nhiên để nuôi trồng.
  • B. Tái sử dụng nước đã qua xử lý, giảm thiểu lượng nước thải ra môi trường.
  • C. Sử dụng hoàn toàn thức ăn tự nhiên, giảm chi phí thức ăn công nghiệp.
  • D. Xây dựng hệ thống nuôi trên biển, tận dụng diện tích mặt nước lớn.

Câu 2: Trong hệ thống RAS, bể lọc sinh học đóng vai trò quan trọng nào trong việc duy trì chất lượng nước?

  • A. Loại bỏ các chất rắn lơ lửng có kích thước lớn.
  • B. Cung cấp oxy hòa tan cho hệ thống nuôi.
  • C. Chuyển đổi các chất thải hòa tan độc hại như amoniac thành các chất ít độc hại hơn.
  • D. Ổn định nhiệt độ nước trong hệ thống nuôi.

Câu 3: So sánh với phương pháp nuôi truyền thống, ưu điểm nổi bật của công nghệ Biofloc trong nuôi trồng thủy sản là gì?

  • A. Tận dụng floc làm thức ăn tự nhiên cho vật nuôi, giảm chi phí thức ăn.
  • B. Giảm thiểu tối đa việc sử dụng các loại thuốc kháng sinh và hóa chất.
  • C. Đơn giản hóa quy trình quản lý và vận hành hệ thống nuôi.
  • D. Thích hợp với nhiều loại hình nuôi và mật độ nuôi khác nhau.

Câu 4: Nhược điểm nào sau đây là thách thức lớn nhất khi áp dụng công nghệ RAS trong nuôi thủy sản ở quy mô công nghiệp?

  • A. Yêu cầu diện tích nuôi lớn hơn so với nuôi truyền thống.
  • B. Khó kiểm soát chất lượng sản phẩm thủy sản.
  • C. Dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố thời tiết bên ngoài.
  • D. Chi phí đầu tư ban đầu và chi phí vận hành hệ thống cao.

Câu 5: Trong công nghệ Biofloc, "floc" được hình thành chủ yếu từ thành phần nào?

  • A. Các loại tảo đơn bào phát triển tự nhiên trong nước.
  • B. Tập hợp vi khuẩn, động vật nguyên sinh, tảo và các chất hữu cơ.
  • C. Các hạt đất sét và khoáng chất lơ lửng trong nước.
  • D. Thức ăn thừa và phân thải của vật nuôi không được phân hủy.

Câu 6: Giả sử một trang trại nuôi tôm muốn áp dụng công nghệ Biofloc. Điều kiện tiên quyết nào sau đây cần được đảm bảo để hệ thống Biofloc hoạt động hiệu quả?

  • A. Nguồn nước cấp vào phải tuyệt đối sạch và không chứa mầm bệnh.
  • B. Mật độ nuôi phải thấp để giảm thiểu chất thải.
  • C. Hệ thống sục khí phải hoạt động liên tục và ổn định.
  • D. Cần bổ sung thường xuyên các loại vitamin và khoáng chất vào thức ăn.

Câu 7: Loại bể nào trong hệ thống RAS có chức năng chính là loại bỏ các chất rắn lơ lửng như phân và thức ăn thừa?

  • A. Bể lọc cơ học.
  • B. Bể lọc sinh học.
  • C. Bể chứa chất thải hòa tan.
  • D. Bể khử trùng.

Câu 8: Công nghệ Biofloc có thể giúp giảm thiểu tác động tiêu cực nào đến môi trường so với nuôi thủy sản truyền thống?

  • A. Giảm tiếng ồn từ hoạt động nuôi trồng.
  • B. Giảm ô nhiễm nguồn nước do chất thải và giảm lượng nước thải.
  • C. Giảm khí thải nhà kính từ quá trình nuôi.
  • D. Bảo tồn đa dạng sinh học dưới nước.

Câu 9: Để duy trì sự ổn định của hệ thống Biofloc, người nuôi cần kiểm soát chặt chẽ yếu tố môi trường nào sau đây?

  • A. Độ mặn của nước.
  • B. Màu sắc của nước.
  • C. Nhiệt độ nước.
  • D. Tỷ lệ Carbon/Nitrogen (C/N).

Câu 10: Loài thủy sản nào sau đây thường được nuôi thành công bằng công nghệ Biofloc ở quy mô thương mại?

  • A. Cá hồi.
  • B. Cá tầm.
  • C. Tôm thẻ chân trắng.
  • D. Cá chình.

Câu 11: Trong hệ thống RAS, bể lọc sinh học hoạt động dựa trên quá trình nào để loại bỏ amoniac?

  • A. Quá trình quang hợp của tảo.
  • B. Quá trình nitrat hóa của vi khuẩn.
  • C. Quá trình hấp thụ của than hoạt tính.
  • D. Quá trình lắng đọng tự nhiên.

Câu 12: Điều gì xảy ra nếu hệ thống sục khí trong nuôi Biofloc bị ngừng hoạt động trong thời gian dài?

  • A. Floc sẽ phát triển mạnh mẽ hơn.
  • B. Nước sẽ trở nên trong hơn.
  • C. Oxy hòa tan giảm, floc bị lắng và vật nuôi bị ngạt.
  • D. Vi khuẩn có lợi sẽ phát triển nhanh hơn.

Câu 13: Tại sao công nghệ RAS được ưu tiên áp dụng cho các loài thủy sản có giá trị kinh tế cao?

  • A. Vì các loài này dễ nuôi hơn trong hệ thống RAS.
  • B. Vì hệ thống RAS tạo ra môi trường sống tự nhiên hơn cho các loài này.
  • C. Vì các loài này ít bị bệnh hơn trong hệ thống RAS.
  • D. Để bù đắp chi phí đầu tư và vận hành hệ thống RAS.

Câu 14: Để tăng cường hiệu quả của công nghệ Biofloc, người nuôi có thể bổ sung thêm nguồn carbon nào vào hệ thống?

  • A. Rỉ đường.
  • B. Phân bón hóa học.
  • C. Vôi.
  • D. Muối ăn.

Câu 15: Trong nuôi tôm công nghệ Biofloc, việc kiểm soát độ đục của nước (do floc tạo ra) có ý nghĩa gì?

  • A. Để đảm bảo tính thẩm mỹ của ao nuôi.
  • B. Để đánh giá mật độ floc và điều chỉnh hệ thống cho phù hợp.
  • C. Để ngăn chặn sự phát triển của tảo.
  • D. Để tăng cường ánh sáng chiếu xuống đáy ao.

Câu 16: Hãy sắp xếp các bể sau theo đúng thứ tự dòng chảy của nước trong một hệ thống RAS điển hình: Bể lọc cơ học, Bể nuôi, Bể lọc sinh học, Bể khử trùng, Bể chứa nước sạch.

  • A. Bể nuôi → Bể lọc sinh học → Bể lọc cơ học → Bể khử trùng → Bể chứa nước sạch.
  • B. Bể nuôi → Bể lọc cơ học → Bể khử trùng → Bể lọc sinh học → Bể chứa nước sạch.
  • C. Bể nuôi → Bể lọc cơ học → Bể lọc sinh học → Bể khử trùng → Bể chứa nước sạch.
  • D. Bể nuôi → Bể khử trùng → Bể lọc sinh học → Bể lọc cơ học → Bể chứa nước sạch.

Câu 17: Loại hình công nghệ nuôi thủy sản nào phù hợp nhất cho khu vực đô thị, nơi có diện tích đất hạn chế và yêu cầu cao về bảo vệ môi trường?

  • A. Nuôi ao truyền thống.
  • B. Nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS).
  • C. Nuôi lồng bè trên sông, hồ.
  • D. Nuôi quảng canh cải tiến.

Câu 18: Trong công nghệ Biofloc, vi khuẩn dị dưỡng đóng vai trò chính nào?

  • A. Cung cấp oxy cho hệ thống.
  • B. Phân hủy chất rắn lơ lửng.
  • C. Hấp thụ và chuyển hóa chất thải hữu cơ và amoniac.
  • D. Tổng hợp vitamin và khoáng chất.

Câu 19: Một trang trại RAS sử dụng hệ thống đèn UV trong bể khử trùng. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Tăng nhiệt độ nước.
  • B. Cung cấp ánh sáng cho bể nuôi.
  • C. Loại bỏ chất hữu cơ hòa tan.
  • D. Tiêu diệt vi khuẩn và mầm bệnh trong nước.

Câu 20: Giả sử bạn muốn so sánh hiệu quả kinh tế giữa nuôi tôm sú bằng công nghệ Biofloc và nuôi ao truyền thống. Tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá?

  • A. Lợi nhuận trên vốn đầu tư.
  • B. Năng suất nuôi (kg/m³).
  • C. Chi phí thức ăn trên mỗi kg tôm.
  • D. Tỷ lệ sống của tôm.

Câu 21: Công nghệ RAS có thể giúp giải quyết vấn đề nào liên quan đến nguồn nước trong nuôi thủy sản?

  • A. Tăng cường khả năng tiếp cận nguồn nước sạch.
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào nguồn nước ngọt và giảm lượng nước thải.
  • C. Cải thiện chất lượng nước tự nhiên.
  • D. Giảm chi phí xử lý nước đầu vào.

Câu 22: Yếu tố nào sau đây quyết định mật độ nuôi tối ưu trong hệ thống Biofloc?

  • A. Kích thước bể nuôi.
  • B. Loại thức ăn sử dụng.
  • C. Khả năng kiểm soát và duy trì chất lượng nước.
  • D. Kinh nghiệm của người nuôi.

Câu 23: Trong hệ thống RAS, bể lắng có chức năng chính là gì trước khi nước được đưa vào bể lọc cơ học?

  • A. Loại bỏ các chất rắn có kích thước lớn bằng phương pháp trọng lực.
  • B. Oxy hóa các chất hữu cơ hòa tan.
  • C. Ổn định pH của nước.
  • D. Khử trùng sơ bộ nước.

Câu 24: Nhược điểm nào của công nghệ Biofloc có thể gây khó khăn cho người nuôi ở vùng nông thôn, nơi nguồn điện không ổn định?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu quá cao.
  • B. Kỹ thuật nuôi phức tạp, khó học.
  • C. Sản phẩm nuôi có chất lượng thấp hơn nuôi truyền thống.
  • D. Yêu cầu hệ thống sục khí hoạt động liên tục và ổn định, phụ thuộc vào nguồn điện.

Câu 25: Để xác định xem công nghệ RAS có phù hợp với điều kiện kinh tế của một hộ gia đình nuôi cá nhỏ lẻ hay không, yếu tố nào cần được xem xét kỹ lưỡng nhất?

  • A. Diện tích đất sẵn có để xây dựng hệ thống.
  • B. Tổng chi phí đầu tư và vận hành hệ thống so với khả năng tài chính và lợi nhuận dự kiến.
  • C. Kinh nghiệm nuôi cá của hộ gia đình.
  • D. Sở thích nuôi các loài cá có giá trị kinh tế cao.

Câu 26: Trong quản lý hệ thống Biofloc, việc bổ sung carbohydrate (như rỉ đường) nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng cường quá trình quang hợp của tảo.
  • B. Ổn định độ pH của nước.
  • C. Cung cấp nguồn carbon cho vi khuẩn dị dưỡng phát triển, cân bằng tỷ lệ C/N.
  • D. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho vật nuôi.

Câu 27: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu rủi ro dịch bệnh trong hệ thống nuôi RAS?

  • A. Tăng mật độ nuôi để cạnh tranh với mầm bệnh.
  • B. Sử dụng kháng sinh dự phòng định kỳ.
  • C. Cho ăn nhiều thức ăn hơn để tăng sức đề kháng cho vật nuôi.
  • D. Kiểm soát chặt chẽ chất lượng nước và thực hiện quy trình khử trùng.

Câu 28: Ưu điểm nào của công nghệ Biofloc góp phần vào sự phát triển nuôi trồng thủy sản bền vững?

  • A. Tăng năng suất nuôi trồng tối đa.
  • B. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và sử dụng hiệu quả nguồn tài nguyên nước.
  • C. Giảm chi phí nhân công vận hành.
  • D. Đa dạng hóa các loài thủy sản nuôi.

Câu 29: Trong hệ thống RAS, việc giám sát liên tục các thông số chất lượng nước (như oxy hòa tan, pH, nhiệt độ) có vai trò gì?

  • A. Đảm bảo môi trường sống tối ưu cho vật nuôi và phát hiện sớm các vấn đề.
  • B. Giảm chi phí vận hành hệ thống.
  • C. Tăng cường hiệu quả của hệ thống lọc.
  • D. Đơn giản hóa quy trình quản lý.

Câu 30: Nếu một hộ nuôi tôm ở vùng ven biển muốn lựa chọn công nghệ nuôi ít phụ thuộc vào nguồn nước ngọt, công nghệ nào sau đây sẽ phù hợp hơn?

  • A. Nuôi ao lót bạt.
  • B. Công nghệ RAS (nuôi nước ngọt).
  • C. Công nghệ Biofloc.
  • D. Nuôi quảng canh trong rừng ngập mặn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS) được xem là một giải pháp công nghệ cao nhờ khả năng chính nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong hệ thống RAS, bể lọc sinh học đóng vai trò quan trọng nào trong việc duy trì chất lượng nước?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: So sánh với phương pháp nuôi truyền thống, ưu điểm nổi bật của công nghệ Biofloc trong nuôi trồng thủy sản là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Nhược điểm nào sau đây là thách thức lớn nhất khi áp dụng công nghệ RAS trong nuôi thủy sản ở quy mô công nghiệp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Trong công nghệ Biofloc, 'floc' được hình thành chủ yếu từ thành phần nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Giả sử một trang trại nuôi tôm muốn áp dụng công nghệ Biofloc. Điều kiện tiên quyết nào sau đây cần được đảm bảo để hệ thống Biofloc hoạt động hiệu quả?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Loại bể nào trong hệ thống RAS có chức năng chính là loại bỏ các chất rắn lơ lửng như phân và thức ăn thừa?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Công nghệ Biofloc có thể giúp giảm thiểu tác động tiêu cực nào đến môi trường so với nuôi thủy sản truyền thống?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Để duy trì sự ổn định của hệ thống Biofloc, người nuôi cần kiểm soát chặt chẽ yếu tố môi trường nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Loài thủy sản nào sau đây thường được nuôi thành công bằng công nghệ Biofloc ở quy mô thương mại?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong hệ thống RAS, bể lọc sinh học hoạt động dựa trên quá trình nào để loại bỏ amoniac?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Điều gì xảy ra nếu hệ thống sục khí trong nuôi Biofloc bị ngừng hoạt động trong thời gian dài?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Tại sao công nghệ RAS được ưu tiên áp dụng cho các loài thủy sản có giá trị kinh tế cao?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Để tăng cường hiệu quả của công nghệ Biofloc, người nuôi có thể bổ sung thêm nguồn carbon nào vào hệ thống?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Trong nuôi tôm công nghệ Biofloc, việc kiểm soát độ đục của nước (do floc tạo ra) có ý nghĩa gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Hãy sắp xếp các bể sau theo đúng thứ tự dòng chảy của nước trong một hệ thống RAS điển hình: Bể lọc cơ học, Bể nuôi, Bể lọc sinh học, Bể khử trùng, Bể chứa nước sạch.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Loại hình công nghệ nuôi thủy sản nào phù hợp nhất cho khu vực đô thị, nơi có diện tích đất hạn chế và yêu cầu cao về bảo vệ môi trường?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong công nghệ Biofloc, vi khuẩn dị dưỡng đóng vai trò chính nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Một trang trại RAS sử dụng hệ thống đèn UV trong bể khử trùng. Mục đích chính của việc này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Giả sử bạn muốn so sánh hiệu quả kinh tế giữa nuôi tôm sú bằng công nghệ Biofloc và nuôi ao truyền thống. Tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Công nghệ RAS có thể giúp giải quyết vấn đề nào liên quan đến nguồn nước trong nuôi thủy sản?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Yếu tố nào sau đây quyết định mật độ nuôi tối ưu trong hệ thống Biofloc?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong hệ thống RAS, bể lắng có chức năng chính là gì trước khi nước được đưa vào bể lọc cơ học?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Nhược điểm nào của công nghệ Biofloc có thể gây khó khăn cho người nuôi ở vùng nông thôn, nơi nguồn điện không ổn định?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Để xác định xem công nghệ RAS có phù hợp với điều kiện kinh tế của một hộ gia đình nuôi cá nhỏ lẻ hay không, yếu tố nào cần được xem xét kỹ lưỡng nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong quản lý hệ thống Biofloc, việc bổ sung carbohydrate (như rỉ đường) nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu rủi ro dịch bệnh trong hệ thống nuôi RAS?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Ưu điểm nào của công nghệ Biofloc góp phần vào sự phát triển nuôi trồng thủy sản bền vững?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong hệ thống RAS, việc giám sát liên tục các thông số chất lượng nước (như oxy hòa tan, pH, nhiệt độ) có vai trò gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Nếu một hộ nuôi tôm ở vùng ven biển muốn lựa chọn công nghệ nuôi ít phụ thuộc vào nguồn nước ngọt, công nghệ nào sau đây sẽ phù hợp hơn?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản - Đề 03

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguyên tắc hoạt động cốt lõi của hệ thống nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS) dựa trên:

  • A. Liên tục bổ sung nước mới và xả bỏ nước cũ.
  • B. Sử dụng hóa chất để xử lý toàn bộ chất thải trong bể nuôi.
  • C. Duy trì nồng độ vi khuẩn có lợi ở mức rất cao trong nước.
  • D. Tái sử dụng nước nuôi sau khi đã được xử lý qua các công đoạn lọc.

Câu 2: Trong hệ thống RAS, bộ phận nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc chuyển đổi các chất thải nitơ độc hại (như ammonia) thành dạng ít độc hơn (nitrate)?

  • A. Bể lắng (Settling tank)
  • B. Thiết bị tách chất rắn (Mechanical filter)
  • C. Bộ lọc sinh học (Biofilter)
  • D. Thiết bị sục khí (Aerator)

Câu 3: Một trang trại nuôi cá mú ở vùng ven biển đang đối mặt với tình trạng khan hiếm nguồn nước ngọt sạch và diện tích đất hạn chế. Để mở rộng quy mô sản xuất với năng suất cao và đảm bảo an toàn sinh học, công nghệ nuôi nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS)
  • B. Công nghệ Biofloc
  • C. Nuôi trong ao đất truyền thống
  • D. Nuôi lồng bè trên sông

Câu 4: So với phương pháp nuôi truyền thống, một ưu điểm vượt trội của hệ thống RAS liên quan đến việc kiểm soát dịch bệnh là gì?

  • A. Chi phí phòng bệnh thấp hơn đáng kể.
  • B. Hạn chế tối đa sự xâm nhập của tác nhân gây bệnh từ môi trường bên ngoài vào hệ thống nuôi.
  • C. Có thể sử dụng lượng lớn kháng sinh mà không ảnh hưởng môi trường.
  • D. Tự động phát hiện và tiêu diệt tất cả các loại mầm bệnh.

Câu 5: Nhược điểm lớn nhất về mặt kinh tế khi đầu tư ban đầu vào hệ thống RAS là:

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu rất cao cho cơ sở hạ tầng và thiết bị.
  • B. Chi phí thức ăn cho vật nuôi tăng lên.
  • C. Giá bán sản phẩm thấp hơn so với nuôi truyền thống.
  • D. Tốn kém chi phí vận chuyển sản phẩm đến thị trường.

Câu 6: Công nghệ Biofloc hoạt động dựa trên việc tạo ra và duy trì các tập hợp vi sinh vật (floc) trong nước. Vai trò chính của "floc" này là gì?

  • A. Làm trong nước hoàn toàn, loại bỏ mọi chất lơ lửng.
  • B. Tăng cường lượng oxy hòa tan trong nước một cách tự nhiên.
  • C. Xử lý chất thải hữu cơ và vô cơ, đồng thời cung cấp nguồn dinh dưỡng bổ sung cho vật nuôi.
  • D. Tiết ra chất kháng sinh tự nhiên để tiêu diệt mầm bệnh.

Câu 7: Một người nuôi tôm thẻ chân trắng muốn áp dụng công nghệ mới để giảm thiểu lượng nước thay và cải thiện hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR). Công nghệ nào sau đây là lựa chọn phù hợp?

  • A. Hệ thống nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS)
  • B. Công nghệ Biofloc
  • C. Nuôi quảng canh cải tiến
  • D. Nuôi lồng trên biển

Câu 8: Để công nghệ Biofloc hoạt động hiệu quả trong việc kiểm soát nồng độ Ammonia (NH3/NH4+), người nuôi cần bổ sung nguồn carbon (ví dụ: mật rỉ đường, tinh bột) vào nước. Việc này nhằm mục đích gì?

  • A. Giúp vật nuôi tiêu hóa thức ăn tốt hơn.
  • B. Làm giảm độ pH của nước.
  • C. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho tảo phát triển.
  • D. Tăng tỷ lệ Carbon/Nitrogen (C/N) trong hệ thống, thúc đẩy vi khuẩn dị dưỡng hấp thụ Ammonia.

1 / 8

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Nguyên tắc hoạt động cốt lõi của hệ thống nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS) dựa trên:

2 / 8

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Trong hệ thống RAS, bộ phận nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc chuyển đổi các chất thải nitơ độc hại (như ammonia) thành dạng ít độc hơn (nitrate)?

3 / 8

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Một trang trại nuôi cá mú ở vùng ven biển đang đối mặt với tình trạng khan hiếm nguồn nước ngọt sạch và diện tích đất hạn chế. Để mở rộng quy mô sản xuất với năng suất cao và đảm bảo an toàn sinh học, công nghệ nuôi nào sau đây phù hợp nhất?

4 / 8

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: So với phương pháp nuôi truyền thống, một ưu điểm vượt trội của hệ thống RAS liên quan đến việc kiểm soát dịch bệnh là gì?

5 / 8

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Nhược điểm lớn nhất về mặt kinh tế khi đầu tư ban đầu vào hệ thống RAS là:

6 / 8

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Công nghệ Biofloc hoạt động dựa trên việc tạo ra và duy trì các tập hợp vi sinh vật (floc) trong nước. Vai trò chính của 'floc' này là gì?

7 / 8

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Một người nuôi tôm thẻ chân trắng muốn áp dụng công nghệ mới để giảm thiểu lượng nước thay và cải thiện hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR). Công nghệ nào sau đây là lựa chọn phù hợp?

8 / 8

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Để công nghệ Biofloc hoạt động hiệu quả trong việc kiểm soát nồng độ Ammonia (NH3/NH4+), người nuôi cần bổ sung nguồn carbon (ví dụ: mật rỉ đường, tinh bột) vào nước. Việc này nhằm mục đích gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản - Đề 04

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu cốt lõi nhất mà các ứng dụng công nghệ cao như RAS và Biofloc hướng tới trong nuôi trồng thủy sản thâm canh là gì?

  • A. Giảm hoàn toàn chi phí đầu tư ban đầu.
  • B. Loại bỏ nhu cầu về nhân công có kỹ năng.
  • C. Chỉ áp dụng cho các loài thủy sản có giá trị kinh tế thấp.
  • D. Kiểm soát môi trường nuôi, nâng cao năng suất và hiệu quả bền vững.

Câu 2: Hệ thống nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS) hoạt động dựa trên nguyên lý chính nào để duy trì chất lượng nước?

  • A. Thường xuyên thay nước mới để loại bỏ chất thải.
  • B. Sử dụng hóa chất để khử trùng toàn bộ nước trong bể nuôi.
  • C. Lọc và tái sử dụng nước trong hệ thống một cách liên tục.
  • D. Dựa vào hoạt động của tảo để làm sạch nước.

Câu 3: Trong hệ thống RAS, thành phần nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc chuyển hóa các hợp chất nitơ độc hại như amoniac thành các dạng ít độc hơn?

  • A. Bể nuôi (Growth tank).
  • B. Bể lọc sinh học (Biofilter).
  • C. Bể lọc cơ học (Mechanical filter).
  • D. Bể chứa nước sạch (Sump tank).

Câu 4: Một trang trại nuôi cá tầm bằng công nghệ RAS gặp sự cố ngừng hoạt động của bể lọc cơ học. Hậu quả tức thời có khả năng xảy ra đối với chất lượng nước trong bể nuôi là gì?

  • A. Tăng nồng độ các chất rắn lơ lửng và mùn bã hữu cơ.
  • B. Giảm đột ngột nồng độ amoniac.
  • C. Tăng lượng oxy hòa tan trong nước.
  • D. Nhiệt độ nước sẽ giảm xuống đáng kể.

Câu 5: Ưu điểm nổi bật nào của công nghệ RAS giúp nó trở thành lựa chọn phù hợp cho việc nuôi các loài thủy sản có giá trị kinh tế cao ở những khu vực khan hiếm nguồn nước ngọt?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp.
  • B. Không yêu cầu trình độ kỹ thuật cao để vận hành.
  • C. Khả năng tiết kiệm nước và kiểm soát môi trường nuôi tối ưu.
  • D. Có thể áp dụng đại trà cho mọi loại đối tượng nuôi.

Câu 6: Nhược điểm lớn nhất của công nghệ RAS khiến nó ít phổ biến hơn đối với các hộ nuôi quy mô nhỏ hoặc nuôi các loài truyền thống, giá trị thấp là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu và chi phí vận hành (điện năng) cao.
  • B. Năng suất nuôi thường thấp hơn so với ao truyền thống.
  • C. Dễ bị dịch bệnh tấn công do môi trường nuôi kín.
  • D. Không kiểm soát được chất lượng nước.

Câu 7: Công nghệ Biofloc trong nuôi trồng thủy sản tận dụng hoạt động của yếu tố chính nào để xử lý chất thải và cung cấp dinh dưỡng bổ sung?

  • A. Hệ thống lọc cơ học phức tạp.
  • B. Việc thay nước thường xuyên.
  • C. Sử dụng các loại hóa chất xử lý nước.
  • D. Tập hợp các vi sinh vật có lợi (vi khuẩn, tảo, động vật nguyên sinh).

Câu 8: Trong hệ thống Biofloc, các hạt biofloc (tập hợp vi sinh vật) đóng vai trò kép như thế nào đối với vật nuôi?

  • A. Xử lý chất thải trong nước và là nguồn thức ăn bổ sung tại chỗ.
  • B. Chỉ có tác dụng làm trong nước nuôi.
  • C. Chỉ giúp vật nuôi tiêu hóa tốt hơn.
  • D. Làm giảm nhiệt độ nước trong bể nuôi.

Câu 9: Cơ chế nào của công nghệ Biofloc giúp hạn chế sự phát triển của các vi khuẩn gây bệnh trong môi trường nuôi?

  • A. Sử dụng kháng sinh liều cao trong nước.
  • B. Nguyên lý cạnh tranh loại trừ của các vi sinh vật có lợi trong biofloc.
  • C. Thay nước liên tục để loại bỏ mầm bệnh.
  • D. Hạ nhiệt độ nước xuống mức đóng băng.

Câu 10: So với ao nuôi truyền thống, công nghệ Biofloc mang lại lợi ích đáng kể nào về mặt sử dụng thức ăn?

  • A. Yêu cầu cho ăn nhiều hơn để duy trì quần thể biofloc.
  • B. Không ảnh hưởng đến hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR).
  • C. Cải thiện hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) do biofloc là nguồn dinh dưỡng bổ sung.
  • D. Chỉ có thể sử dụng một loại thức ăn duy nhất.

Câu 11: Một trong những thách thức lớn khi áp dụng công nghệ Biofloc, đặc biệt là ở những khu vực có nguồn điện không ổn định, là gì?

  • A. Chi phí thức ăn tăng cao đột ngột.
  • B. Nước trở nên quá trong sạch, không có biofloc.
  • C. Vật nuôi ngừng ăn hoàn toàn.
  • D. Hệ thống sục khí cần hoạt động liên tục, dẫn đến chi phí năng lượng cao và rủi ro khi mất điện.

Câu 12: Khi so sánh RAS và Biofloc, điểm khác biệt cơ bản về cách xử lý chất thải rắn là gì?

  • A. Cả hai đều dựa vào vi sinh vật để phân hủy chất thải rắn.
  • B. Cả hai đều sử dụng hệ thống lọc cơ học phức tạp để loại bỏ chất thải rắn.
  • C. RAS tập trung vào loại bỏ chất thải rắn qua lọc cơ học, trong khi Biofloc chuyển hóa một phần chất thải rắn thành biofloc.
  • D. RAS giữ lại chất thải rắn trong hệ thống, còn Biofloc loại bỏ hoàn toàn ra ngoài.

Câu 13: Một nông dân muốn chuyển đổi từ ao đất truyền thống sang nuôi tôm thẻ chân trắng với mật độ cao hơn, giảm thiểu thay nước nhưng không muốn đầu tư vào hệ thống lọc phức tạp của RAS. Công nghệ nào có thể là lựa chọn phù hợp hơn?

  • A. Hệ thống nuôi cá lồng bè.
  • B. Công nghệ Biofloc.
  • C. Hệ thống RAS.
  • D. Ao quảng canh cải tiến.

Câu 14: Điều gì khiến cho công nghệ RAS và Biofloc đều yêu cầu người vận hành phải có kiến thức kỹ thuật và kinh nghiệm cao hơn so với nuôi ao đất truyền thống?

  • A. Chúng chỉ liên quan đến việc cho ăn và thu hoạch.
  • B. Chúng đơn giản hơn nhiều so với ao đất.
  • C. Chúng không cần theo dõi bất kỳ thông số môi trường nào.
  • D. Chúng liên quan đến việc quản lý các hệ thống sinh học và kỹ thuật phức tạp (lọc, sục khí, cân bằng vi sinh).

Câu 15: Bể chứa chất thải hòa tan (Settling tank/Clarifier) trong hệ thống RAS có chức năng chính là gì?

  • A. Loại bỏ các chất rắn lơ lửng có kích thước lớn trước khi nước vào bể lọc sinh học.
  • B. Chuyển hóa amoniac thành nitrat.
  • C. Cung cấp oxy hòa tan cho nước.
  • D. Lưu trữ nước sạch sau khi đã xử lý.

Câu 16: Trong công nghệ Biofloc, việc bổ sung nguồn carbon (như mật rỉ đường) vào hệ thống nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Làm tăng nhiệt độ nước.
  • B. Tiêu diệt toàn bộ vi khuẩn trong nước.
  • C. Kích thích sự phát triển của vi khuẩn dị dưỡng để hấp thụ amoniac và hình thành biofloc.
  • D. Cung cấp trực tiếp năng lượng cho vật nuôi.

Câu 17: So sánh về khả năng kiểm soát an toàn vệ sinh thực phẩm đối với sản phẩm đầu ra, công nghệ RAS thường có ưu thế hơn ao nuôi truyền thống vì lý do nào?

  • A. Sử dụng nhiều hóa chất hơn trong quá trình nuôi.
  • B. Không cần kiểm soát bất kỳ yếu tố môi trường nào.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào điều kiện môi trường tự nhiên.
  • D. Môi trường nuôi được kiểm soát chặt chẽ, hạn chế sự xâm nhập của mầm bệnh và chất ô nhiễm từ bên ngoài.

Câu 18: Công nghệ Biofloc được coi là một giải pháp bền vững cho nuôi trồng thủy sản vì nó giúp:

  • A. Giảm thiểu việc thay nước và giảm lượng chất thải xả ra môi trường.
  • B. Sử dụng lượng lớn kháng sinh để phòng bệnh.
  • C. Chỉ nuôi được một vụ trong năm.
  • D. Yêu cầu diện tích đất nuôi rất lớn.

Câu 19: Trong hệ thống RAS, bể chứa nước sạch sau khi xử lý (Sump tank) thường có chức năng gì trước khi nước được bơm trở lại bể nuôi?

  • A. Thực hiện quá trình lọc cơ học lần cuối.
  • B. Nơi diễn ra quá trình nitrat hóa chính.
  • C. Điều chỉnh các thông số nước (pH, nhiệt độ, oxy) và là điểm bổ sung nước mới (nếu cần).
  • D. Tích tụ toàn bộ chất thải rắn từ hệ thống.

Câu 20: Một trong những hạn chế của Biofloc là chi phí năng lượng cho sục khí liên tục khá cao. Điều này là do:

  • A. Hoạt động của quần thể vi sinh vật trong biofloc tiêu thụ một lượng lớn oxy hòa tan.
  • B. Vật nuôi trong hệ thống Biofloc cần lượng oxy cao hơn nhiều so với ao truyền thống.
  • C. Hệ thống Biofloc cần làm lạnh nước liên tục.
  • D. Sục khí chỉ nhằm mục đích tạo cảnh quan cho bể nuôi.

Câu 21: Khi áp dụng công nghệ Biofloc, việc kiểm soát và điều chỉnh tỷ lệ C/N (Carbon/Nitrogen) trong nước là rất quan trọng vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến:

  • A. Màu sắc của vật nuôi.
  • B. Độ mặn của nước.
  • C. Tốc độ dòng chảy trong bể.
  • D. Hiệu quả chuyển hóa amoniac thành biofloc và sự phát triển của quần thể vi sinh vật.

Câu 22: So sánh với nuôi ao đất truyền thống, công nghệ RAS cho phép mật độ thả nuôi cao hơn đáng kể. Lý do chính là:

  • A. Vật nuôi trong RAS không cần oxy.
  • B. Môi trường nước được kiểm soát và duy trì chất lượng tối ưu liên tục.
  • C. Chi phí thức ăn trong RAS rất thấp.
  • D. RAS không cần diện tích mặt nước.

Câu 23: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là ưu điểm của công nghệ Biofloc?

  • A. Nâng cao hiệu quả sử dụng nước.
  • B. Cải thiện hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR).
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu rất thấp.
  • D. Ngăn chặn sự xâm nhập của mầm bệnh từ bên ngoài.

Câu 24: Tại sao việc theo dõi các thông số chất lượng nước như pH, oxy hòa tan, amoniac, nitrit, nitrat lại càng quan trọng hơn trong hệ thống RAS và Biofloc so với ao nuôi truyền thống?

  • A. Do hệ thống là môi trường kín hoặc ít thay nước, sự tích tụ chất thải và biến động thông số có thể xảy ra nhanh chóng và gây hại nghiêm trọng.
  • B. Các hệ thống này chỉ hoạt động tốt ở một ngưỡng thông số rất hẹp.
  • C. Vật nuôi trong các hệ thống này nhạy cảm hơn với mọi sự thay đổi nhỏ nhất.
  • D. Việc theo dõi chỉ mang tính hình thức, không ảnh hưởng đến kết quả nuôi.

Câu 25: Bể lọc sinh học trong RAS cần một khoảng thời gian để "trưởng thành" (mature). Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Vật liệu lọc cần được thay mới hoàn toàn.
  • B. Các quần thể vi khuẩn nitrat hóa có lợi cần thời gian để phát triển đủ mạnh trên vật liệu lọc.
  • C. Bể cần được làm sạch hoàn toàn.
  • D. Hệ thống bơm nước cần được kiểm tra định kỳ.

Câu 26: Công nghệ Biofloc đặc biệt hiệu quả trong việc quản lý chất thải nào trong ao nuôi tôm?

  • A. Các kim loại nặng.
  • B. Thuốc trừ sâu tồn dư.
  • C. Amoniac và các hợp chất nitơ khác.
  • D. Muối hòa tan trong nước biển.

Câu 27: Việc lựa chọn giữa công nghệ RAS và Biofloc khi xây dựng một trang trại mới phụ thuộc vào nhiều yếu tố, TRỪ yếu tố nào sau đây?

  • A. Loài vật nuôi dự định.
  • B. Vốn đầu tư ban đầu sẵn có.
  • C. Nguồn nước và diện tích đất.
  • D. Màu sắc yêu thích của người chủ trang trại.

Câu 28: Cả RAS và Biofloc đều góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực của nuôi trồng thủy sản đến môi trường xung quanh bằng cách nào?

  • A. Giảm lượng nước thải và chất ô nhiễm xả trực tiếp ra môi trường tự nhiên.
  • B. Tăng cường sử dụng kháng sinh và hóa chất.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn nước từ sông, hồ.
  • D. Mở rộng diện tích ao nuôi truyền thống.

Câu 29: Trong một hệ thống Biofloc đã ổn định, nếu hệ thống sục khí ngừng hoạt động trong một thời gian dài, hậu quả nghiêm trọng nhất có thể xảy ra đối với vật nuôi là gì?

  • A. Nước trở nên quá trong, không còn biofloc.
  • B. Vật nuôi sẽ lớn nhanh hơn do không bị xáo trộn.
  • C. Giảm oxy hòa tan đột ngột và tăng nồng độ các khí độc, gây stress hoặc chết hàng loạt.
  • D. Biofloc sẽ tự động chuyển hóa thành thức ăn chất lượng cao.

Câu 30: Xu hướng áp dụng các công nghệ như RAS và Biofloc trong nuôi trồng thủy sản thâm canh cho thấy sự dịch chuyển từ mô hình phụ thuộc vào môi trường tự nhiên sang mô hình nào?

  • A. Mô hình nuôi quảng canh truyền thống.
  • B. Mô hình chỉ tập trung vào việc sử dụng hóa chất.
  • C. Mô hình không cần kiểm soát bất kỳ yếu tố nào.
  • D. Mô hình nuôi có kiểm soát, công nghệ cao, hướng tới hiệu quả và bền vững.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Mục tiêu cốt lõi nhất mà các ứng dụng công nghệ cao như RAS và Biofloc hướng tới trong nuôi trồng thủy sản thâm canh là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Hệ thống nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS) hoạt động dựa trên nguyên lý chính nào để duy trì chất lượng nước?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong hệ thống RAS, thành phần nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc chuyển hóa các hợp chất nitơ độc hại như amoniac thành các dạng ít độc hơn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Một trang trại nuôi cá tầm bằng công nghệ RAS gặp sự cố ngừng hoạt động của bể lọc cơ học. Hậu quả tức thời có khả năng xảy ra đối với chất lượng nước trong bể nuôi là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Ưu điểm nổi bật nào của công nghệ RAS giúp nó trở thành lựa chọn phù hợp cho việc nuôi các loài thủy sản có giá trị kinh tế cao ở những khu vực khan hiếm nguồn nước ngọt?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Nhược điểm lớn nhất của công nghệ RAS khiến nó ít phổ biến hơn đối với các hộ nuôi quy mô nhỏ hoặc nuôi các loài truyền thống, giá trị thấp là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Công nghệ Biofloc trong nuôi trồng thủy sản tận dụng hoạt động của yếu tố chính nào để xử lý chất thải và cung cấp dinh dưỡng bổ sung?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Trong hệ thống Biofloc, các hạt biofloc (tập hợp vi sinh vật) đóng vai trò kép như thế nào đối với vật nuôi?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Cơ chế nào của công nghệ Biofloc giúp hạn chế sự phát triển của các vi khuẩn gây bệnh trong môi trường nuôi?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: So với ao nuôi truyền thống, công nghệ Biofloc mang lại lợi ích đáng kể nào về mặt sử dụng thức ăn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Một trong những thách thức lớn khi áp dụng công nghệ Biofloc, đặc biệt là ở những khu vực có nguồn điện không ổn định, là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Khi so sánh RAS và Biofloc, điểm khác biệt cơ bản về cách xử lý chất thải rắn là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Một nông dân muốn chuyển đổi từ ao đất truyền thống sang nuôi tôm thẻ chân trắng với mật độ cao hơn, giảm thiểu thay nước nhưng không muốn đầu tư vào hệ thống lọc phức tạp của RAS. Công nghệ nào có thể là lựa chọn phù hợp hơn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Điều gì khiến cho công nghệ RAS và Biofloc đều yêu cầu người vận hành phải có kiến thức kỹ thuật và kinh nghiệm cao hơn so với nuôi ao đất truyền thống?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Bể chứa chất thải hòa tan (Settling tank/Clarifier) trong hệ thống RAS có chức năng chính là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trong công nghệ Biofloc, việc bổ sung nguồn carbon (như mật rỉ đường) vào hệ thống nhằm mục đích chính là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: So sánh về khả năng kiểm soát an toàn vệ sinh thực phẩm đối với sản phẩm đầu ra, công nghệ RAS thường có ưu thế hơn ao nuôi truyền thống vì lý do nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Công nghệ Biofloc được coi là một giải pháp bền vững cho nuôi trồng thủy sản vì nó giúp:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong hệ thống RAS, bể chứa nước sạch sau khi xử lý (Sump tank) thường có chức năng gì trước khi nước được bơm trở lại bể nuôi?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Một trong những hạn chế của Biofloc là chi phí năng lượng cho sục khí liên tục khá cao. Điều này là do:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Khi áp dụng công nghệ Biofloc, việc kiểm soát và điều chỉnh tỷ lệ C/N (Carbon/Nitrogen) trong nước là rất quan trọng vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: So sánh với nuôi ao đất truyền thống, công nghệ RAS cho phép mật độ thả nuôi cao hơn đáng kể. Lý do chính là:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là ưu điểm của công nghệ Biofloc?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Tại sao việc theo dõi các thông số chất lượng nước như pH, oxy hòa tan, amoniac, nitrit, nitrat lại càng quan trọng hơn trong hệ thống RAS và Biofloc so với ao nuôi truyền thống?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Bể lọc sinh học trong RAS cần một khoảng thời gian để 'trưởng thành' (mature). Điều này có nghĩa là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Công nghệ Biofloc đặc biệt hiệu quả trong việc quản lý chất thải nào trong ao nuôi tôm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Việc lựa chọn giữa công nghệ RAS và Biofloc khi xây dựng một trang trại mới phụ thuộc vào nhiều yếu tố, TRỪ yếu tố nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Cả RAS và Biofloc đều góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực của nuôi trồng thủy sản đến môi trường xung quanh bằng cách nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong một hệ thống Biofloc đã ổn định, nếu hệ thống sục khí ngừng hoạt động trong một thời gian dài, hậu quả nghiêm trọng nhất có thể xảy ra đối với vật nuôi là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Xu hướng áp dụng các công nghệ như RAS và Biofloc trong nuôi trồng thủy sản thâm canh cho thấy sự dịch chuyển từ mô hình phụ thuộc vào môi trường tự nhiên sang mô hình nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản - Đề 05

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hệ thống nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS) hoạt động dựa trên nguyên tắc chính nào để duy trì chất lượng nước?

  • A. Liên tục thay mới hoàn toàn lượng nước trong bể nuôi.
  • B. Tái sử dụng nước nuôi sau khi đã được xử lý và lọc bỏ chất thải.
  • C. Bổ sung liên tục các chất hóa học để làm sạch nước mà không cần lọc.
  • D. Dựa vào quá trình quang hợp của tảo để hấp thụ chất ô nhiễm.

Câu 2: Trong hệ thống RAS, bể lọc sinh học (biofilter) đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xử lý chất thải nào?

  • A. Loại bỏ các hạt chất rắn lơ lửng kích thước lớn.
  • B. Khử trùng nước bằng tia cực tím hoặc ozone.
  • C. Chuyển hóa ammonia (NH3/NH4+) và nitrite (NO2-) thành nitrate (NO3-) ít độc hơn.
  • D. Tách các chất béo và dầu nổi trên mặt nước.

Câu 3: Một trang trại nuôi cá hồi ứng dụng công nghệ RAS đang gặp vấn đề về nồng độ ammonia tăng cao đột ngột trong bể nuôi. Hệ thống lọc cơ học và khử trùng vẫn hoạt động bình thường. Bộ phận nào của hệ thống RAS có khả năng cao nhất đang gặp sự cố hoặc hoạt động kém hiệu quả?

  • A. Bể nuôi chính.
  • B. Hệ thống khử trùng bằng UV.
  • C. Máy bơm nước.
  • D. Bể lọc sinh học (Biofilter).

Câu 4: Ưu điểm nổi bật của công nghệ RAS trong nuôi trồng thủy sản, đặc biệt ở những khu vực khan hiếm nước ngọt hoặc ven đô thị, là gì?

  • A. Giảm thiểu đáng kể lượng nước cần sử dụng và thải ra môi trường.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu rất thấp so với các phương pháp truyền thống.
  • C. Không cần bất kỳ hệ thống lọc hay xử lý nước nào.
  • D. Phù hợp với mọi loài thủy sản, không phân biệt giá trị kinh tế.

Câu 5: Bên cạnh chi phí đầu tư ban đầu cao, công nghệ RAS còn có một nhược điểm đáng kể liên quan đến vận hành. Đó là gì?

  • A. Khó kiểm soát các yếu tố môi trường nước.
  • B. Năng suất nuôi thường rất thấp.
  • C. Tiêu thụ năng lượng (điện) lớn để vận hành các thiết bị lọc, bơm, sục khí liên tục.
  • D. Yêu cầu diện tích mặt bằng rất rộng.

Câu 6: Công nghệ Biofloc trong nuôi trồng thủy sản hoạt động dựa trên việc tạo ra các tập hợp sinh vật, chủ yếu bao gồm vi khuẩn dị dưỡng. Chức năng chính của các tập hợp sinh vật này là gì?

  • A. Tổng hợp oxy cho vật nuôi.
  • B. Chuyển hóa chất thải nitrogen (ammonia, nitrite) thành sinh khối vi khuẩn và cung cấp nguồn thức ăn tại chỗ cho vật nuôi.
  • C. Phân hủy hoàn toàn các hợp chất hữu cơ phức tạp thành CO2 và nước.
  • D. Tạo màu nước xanh lam đặc trưng cho bể nuôi.

Câu 7: Để thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn dị dưỡng trong hệ thống Biofloc nhằm xử lý chất thải nitrogen, người nuôi thường cần bổ sung thêm nguồn carbon nào vào nước?

  • A. Molasses (rỉ mật đường) hoặc tinh bột.
  • B. Phosphate.
  • C. Các loại vitamin tổng hợp.
  • D. Muối khoáng vô cơ.

Câu 8: Một ưu điểm quan trọng của công nghệ Biofloc đối với sức khỏe vật nuôi là khả năng tăng cường an toàn sinh học. Điều này đạt được chủ yếu thông qua cơ chế nào?

  • A. Sử dụng hóa chất diệt khuẩn mạnh mẽ.
  • B. Thường xuyên thay nước để loại bỏ mầm bệnh.
  • C. Chỉ nuôi những loài thủy sản có sức đề kháng tự nhiên cao.
  • D. Ngăn chặn sự xâm nhập của mầm bệnh từ bên ngoài và cạnh tranh không gian/dinh dưỡng với vi khuẩn gây bệnh trong hệ thống.

Câu 9: Công nghệ Biofloc thường yêu cầu hệ thống sục khí mạnh mẽ và hoạt động liên tục. Đây là một nhược điểm của công nghệ này vì:

  • A. Nó làm tăng nồng độ CO2 trong nước.
  • B. Nó tiêu thụ lượng điện năng lớn và đòi hỏi nguồn điện ổn định.
  • C. Nó làm giảm nhiệt độ nước quá mức.
  • D. Nó phá hủy các tập hợp Biofloc.

Câu 10: Một hộ nông dân muốn chuyển đổi từ ao đất truyền thống sang nuôi tôm thẻ chân trắng thâm canh, nhưng gặp khó khăn về nguồn nước sạch và muốn giảm chi phí thức ăn. Họ đang cân nhắc giữa công nghệ RAS và Biofloc. Dựa trên đặc điểm, công nghệ nào có thể mang lại lợi ích rõ rệt hơn trong việc giảm chi phí thức ăn nhờ nguồn dinh dưỡng tại chỗ?

  • A. Công nghệ Biofloc.
  • B. Công nghệ RAS.
  • C. Cả hai công nghệ đều không giúp giảm chi phí thức ăn.
  • D. Kết hợp cả hai công nghệ là lựa chọn duy nhất.

Câu 11: So với phương pháp nuôi truyền thống, công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS) cho phép mật độ thả nuôi cao hơn đáng kể. Khả năng này là nhờ vào yếu tố nào của hệ thống RAS?

  • A. Việc sử dụng thức ăn đặc biệt.
  • B. Kích thước bể nuôi rất lớn.
  • C. Khả năng kiểm soát và duy trì chất lượng nước tối ưu liên tục.
  • D. Vật nuôi trong hệ thống RAS có sức đề kháng tự nhiên cao hơn.

Câu 12: Bể chứa chất thải hòa tan trong hệ thống RAS có chức năng gì?

  • A. Loại bỏ chất rắn lơ lửng.
  • B. Nơi diễn ra quá trình nitrat hóa.
  • C. Khử trùng nước.
  • D. Thu gom và lưu trữ các chất thải lỏng hoặc hòa tan trước khi được xử lý thêm hoặc thải ra ngoài (nếu cần).

Câu 13: Khi áp dụng công nghệ Biofloc trong nuôi tôm, việc kiểm soát tỷ lệ C/N (Carbon/Nitrogen) trong nước là rất quan trọng. Nếu tỷ lệ C/N quá thấp, điều gì có khả năng xảy ra?

  • A. Tập hợp Biofloc phát triển quá nhanh và làm tắc nghẽn hệ thống.
  • B. Vi khuẩn dị dưỡng sẽ ưu tiên chuyển hóa carbon thay vì nitrogen.
  • C. Quá trình chuyển hóa ammonia và nitrite thành sinh khối vi khuẩn sẽ kém hiệu quả, dẫn đến tích tụ các chất độc này.
  • D. Lượng oxy hòa tan trong nước sẽ tăng đột ngột.

Câu 14: So sánh chi phí đầu tư ban đầu giữa công nghệ RAS và công nghệ Biofloc, nhận định nào sau đây là chính xác?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu của RAS thường cao hơn Biofloc.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu của Biofloc thường cao hơn RAS.
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu của cả hai công nghệ là tương đương nhau.
  • D. Chi phí đầu tư ban đầu không phải là yếu tố cần xem xét khi lựa chọn giữa hai công nghệ này.

Câu 15: Công nghệ RAS đặc biệt phù hợp để nuôi những đối tượng thủy sản nào?

  • A. Các loài cá truyền thống có giá trị kinh tế thấp như cá rô đồng.
  • B. Các loài thủy sản có giá trị kinh tế cao như cá tầm, cá hồi, tôm hùm.
  • C. Tất cả các loài thủy sản không phân biệt giá trị.
  • D. Chỉ các loài nhuyễn thể (nghêu, sò, ốc).

Câu 16: Một trong những lợi ích chính của việc áp dụng công nghệ cao như RAS hoặc Biofloc trong nuôi trồng thủy sản là khả năng kiểm soát tốt hơn các yếu tố môi trường nước so với ao nuôi truyền thống. Yếu tố nào sau đây là ví dụ điển hình cho khả năng kiểm soát này?

  • A. Hoàn toàn loại bỏ nhu cầu sử dụng thức ăn công nghiệp.
  • B. Làm cho vật nuôi không bao giờ bị bệnh.
  • C. Tự động điều chỉnh nhiệt độ nước theo thời tiết bên ngoài.
  • D. Duy trì nồng độ oxy hòa tan, pH, ammonia, nitrite ở mức tối ưu cho vật nuôi.

Câu 17: Công nghệ Biofloc giúp cải thiện hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR). Điều này có ý nghĩa gì đối với hiệu quả kinh tế trong nuôi trồng thủy sản?

  • A. Giảm lượng thức ăn cần thiết để tạo ra cùng một lượng sinh khối vật nuôi, từ đó giảm chi phí sản xuất.
  • B. Tăng lượng nước cần thay hàng ngày.
  • C. Làm tăng nguy cơ bùng phát dịch bệnh.
  • D. Yêu cầu sử dụng loại thức ăn có giá thành rất cao.

Câu 18: Bể lọc cơ học trong hệ thống RAS có nhiệm vụ chính là gì?

  • A. Chuyển hóa ammonia thành nitrite.
  • B. Khử trùng nước.
  • C. Loại bỏ các chất thải rắn lơ lửng như phân, thức ăn thừa ra khỏi nước nuôi.
  • D. Điều chỉnh độ pH của nước.

Câu 19: Khi thiết kế hệ thống Biofloc, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng đặc biệt để đảm bảo sự phát triển và hoạt động hiệu quả của các tập hợp Biofloc?

  • A. Diện tích mặt nước phải rất lớn.
  • B. Cung cấp đủ oxy hòa tan thông qua hệ thống sục khí mạnh.
  • C. Giữ cho nước luôn trong suốt, không có bất kỳ hạt lơ lửng nào.
  • D. Hạn chế tối đa ánh sáng mặt trời chiếu vào bể nuôi.

Câu 20: Một trong những mục tiêu chính khi áp dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản là gì?

  • A. Hoàn toàn loại bỏ công việc chăm sóc vật nuôi.
  • B. Chỉ tập trung vào việc giảm giá thành sản phẩm bằng mọi giá.
  • C. Chỉ áp dụng cho các trang trại quy mô nhỏ lẻ.
  • D. Tăng năng suất, nâng cao hiệu quả kinh tế, đảm bảo an toàn sinh học và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.

Câu 21: Hệ thống khử trùng nước trong RAS (ví dụ bằng UV hoặc Ozone) có vai trò gì?

  • A. Tiêu diệt hoặc làm bất hoạt các vi sinh vật gây bệnh có trong nước.
  • B. Loại bỏ chất rắn hòa tan.
  • C. Chuyển hóa ammonia.
  • D. Tăng nồng độ oxy hòa tan.

Câu 22: Công nghệ Biofloc tạo ra một nguồn thức ăn bổ sung tại chỗ cho vật nuôi. Nguồn thức ăn này chủ yếu đến từ đâu?

  • A. Thức ăn công nghiệp được bổ sung vào.
  • B. Các loại rong, tảo được trồng trong bể.
  • C. Sinh khối của các tập hợp vi khuẩn, tảo, động vật nguyên sinh tạo thành Biofloc.
  • D. Các loại giun, côn trùng tự nhiên phát triển trong bể.

Câu 23: Một trong những hạn chế của việc áp dụng công nghệ cao như RAS hoặc Biofloc là yêu cầu về nguồn nhân lực. Yêu cầu đó cụ thể là gì?

  • A. Chỉ cần lao động phổ thông, không yêu cầu kiến thức kỹ thuật.
  • B. Cần nguồn nhân lực có kiến thức, kỹ năng và được đào tạo bài bản để vận hành, theo dõi và xử lý sự cố của hệ thống.
  • C. Số lượng nhân công cần rất ít, chỉ khoảng 1-2 người cho trang trại lớn.
  • D. Chỉ cần người có kinh nghiệm nuôi ao đất lâu năm.

Câu 24: Công nghệ RAS giúp tiết kiệm diện tích nuôi đáng kể so với nuôi truyền thống. Điều này đặc biệt quan trọng ở đâu?

  • A. Các vùng nông thôn có diện tích đất rộng lớn.
  • B. Các khu vực đầm lầy ven biển.
  • C. Các vùng núi cao.
  • D. Các khu vực đô thị hoặc vùng đất có giá trị cao, hạn chế diện tích.

Câu 25: Tại sao việc duy trì sục khí liên tục và mạnh mẽ lại cực kỳ quan trọng trong hệ thống Biofloc?

  • A. Để cung cấp đủ oxy cho vật nuôi và vi sinh vật Biofloc, đồng thời giữ cho các tập hợp Biofloc lơ lửng trong nước.
  • B. Để làm giảm nhiệt độ nước.
  • C. Để loại bỏ hoàn toàn các loại khí hòa tan.
  • D. Để kích thích vật nuôi bơi lội nhiều hơn.

Câu 26: Bể chứa nước sạch sau khi xử lý trong hệ thống RAS có chức năng gì trước khi nước được bơm trở lại bể nuôi?

  • A. Nơi diễn ra quá trình phân hủy chất thải rắn.
  • B. Nơi nước đã qua xử lý được thu gom và sẵn sàng cho chu trình tái sử dụng tiếp theo.
  • C. Nơi bổ sung thức ăn cho vật nuôi.
  • D. Nơi loại bỏ khí CO2 dư thừa.

Câu 27: Một trong những rủi ro khi vận hành hệ thống Biofloc là sự dao động lớn của các thông số môi trường nước nếu không được quản lý chặt chẽ. Yếu tố nào sau đây có thể biến động mạnh và gây hại cho vật nuôi nếu hệ thống Biofloc hoạt động không ổn định?

  • A. Nồng độ muối (độ mặn).
  • B. Ánh sáng mặt trời.
  • C. Nồng độ ammonia, nitrite và pH.
  • D. Màu sắc của nước.

Câu 28: Công nghệ nào trong hai công nghệ RAS và Biofloc thường được xem là có tiềm năng ứng dụng rộng rãi hơn cho các loài nuôi phổ biến như tôm thẻ chân trắng và cá rô phi ở Việt Nam, đặc biệt là ở các trang trại quy mô vừa và nhỏ, do chi phí đầu tư ban đầu có thể thấp hơn RAS?

  • A. Công nghệ Biofloc.
  • B. Công nghệ RAS.
  • C. Cả hai đều có chi phí đầu tư ban đầu rất cao, không phù hợp cho quy mô vừa và nhỏ.
  • D. Chỉ có RAS là phù hợp.

Câu 29: An toàn vệ sinh thực phẩm là một yếu tố ngày càng được quan tâm trong nuôi trồng thủy sản. Công nghệ RAS góp phần đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm bằng cách nào?

  • A. Cho vật nuôi ăn ít hơn.
  • B. Sử dụng nhiều kháng sinh hơn trong quá trình nuôi.
  • C. Chỉ nuôi các loài vật nuôi ăn thực vật.
  • D. Kiểm soát chặt chẽ chất lượng nước đầu vào và môi trường nuôi, hạn chế sử dụng hóa chất, và ngăn ngừa mầm bệnh xâm nhập.

Câu 30: Một nông dân đang cân nhắc áp dụng công nghệ cao để nuôi cá chình, một loài có giá trị kinh tế cao và yêu cầu môi trường nước rất sạch, ổn định. Trang trại của họ có diện tích hạn chế và muốn giảm thiểu lượng nước thải ra môi trường. Dựa vào đặc điểm và ứng dụng, công nghệ nào sẽ là lựa chọn tối ưu hơn trong trường hợp này?

  • A. Công nghệ Biofloc.
  • B. Công nghệ RAS.
  • C. Nuôi truyền thống trong ao đất.
  • D. Không có công nghệ cao nào phù hợp với cá chình.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Hệ thống nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS) hoạt động dựa trên nguyên tắc chính nào để duy trì chất lượng nước?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Trong hệ thống RAS, bể lọc sinh học (biofilter) đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xử lý chất thải nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Một trang trại nuôi cá hồi ứng dụng công nghệ RAS đang gặp vấn đề về nồng độ ammonia tăng cao đột ngột trong bể nuôi. Hệ thống lọc cơ học và khử trùng vẫn hoạt động bình thường. Bộ phận nào của hệ thống RAS có khả năng cao nhất đang gặp sự cố hoặc hoạt động kém hiệu quả?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Ưu điểm nổi bật của công nghệ RAS trong nuôi trồng thủy sản, đặc biệt ở những khu vực khan hiếm nước ngọt hoặc ven đô thị, là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Bên cạnh chi phí đầu tư ban đầu cao, công nghệ RAS còn có một nhược điểm đáng kể liên quan đến vận hành. Đó là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Công nghệ Biofloc trong nuôi trồng thủy sản hoạt động dựa trên việc tạo ra các tập hợp sinh vật, chủ yếu bao gồm vi khuẩn dị dưỡng. Chức năng chính của các tập hợp sinh vật này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Để thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn dị dưỡng trong hệ thống Biofloc nhằm xử lý chất thải nitrogen, người nuôi thường cần bổ sung thêm nguồn carbon nào vào nước?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Một ưu điểm quan trọng của công nghệ Biofloc đối với sức khỏe vật nuôi là khả năng tăng cường an toàn sinh học. Điều này đạt được chủ yếu thông qua cơ chế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Công nghệ Biofloc thường yêu cầu hệ thống sục khí mạnh mẽ và hoạt động liên tục. Đây là một nhược điểm của công nghệ này vì:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Một hộ nông dân muốn chuyển đổi từ ao đất truyền thống sang nuôi tôm thẻ chân trắng thâm canh, nhưng gặp khó khăn về nguồn nước sạch và muốn giảm chi phí thức ăn. Họ đang cân nhắc giữa công nghệ RAS và Biofloc. Dựa trên đặc điểm, công nghệ nào có thể mang lại lợi ích rõ rệt hơn trong việc giảm chi phí thức ăn nhờ nguồn dinh dưỡng tại chỗ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: So với phương pháp nuôi truyền thống, công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS) cho phép mật độ thả nuôi cao hơn đáng kể. Khả năng này là nhờ vào yếu tố nào của hệ thống RAS?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Bể chứa chất thải hòa tan trong hệ thống RAS có chức năng gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Khi áp dụng công nghệ Biofloc trong nuôi tôm, việc kiểm soát tỷ lệ C/N (Carbon/Nitrogen) trong nước là rất quan trọng. Nếu tỷ lệ C/N quá thấp, điều gì có khả năng xảy ra?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: So sánh chi phí đầu tư ban đầu giữa công nghệ RAS và công nghệ Biofloc, nhận định nào sau đây là chính xác?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Công nghệ RAS đặc biệt phù hợp để nuôi những đối tượng thủy sản nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Một trong những lợi ích chính của việc áp dụng công nghệ cao như RAS hoặc Biofloc trong nuôi trồng thủy sản là khả năng kiểm soát tốt hơn các yếu tố môi trường nước so với ao nuôi truyền thống. Yếu tố nào sau đây là ví dụ điển hình cho khả năng kiểm soát này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Công nghệ Biofloc giúp cải thiện hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR). Điều này có ý nghĩa gì đối với hiệu quả kinh tế trong nuôi trồng thủy sản?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Bể lọc cơ học trong hệ thống RAS có nhiệm vụ chính là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Khi thiết kế hệ thống Biofloc, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng đặc biệt để đảm bảo sự phát triển và hoạt động hiệu quả của các tập hợp Biofloc?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Một trong những mục tiêu chính khi áp dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Hệ thống khử trùng nước trong RAS (ví dụ bằng UV hoặc Ozone) có vai trò gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Công nghệ Biofloc tạo ra một nguồn thức ăn bổ sung tại chỗ cho vật nuôi. Nguồn thức ăn này chủ yếu đến từ đâu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Một trong những hạn chế của việc áp dụng công nghệ cao như RAS hoặc Biofloc là yêu cầu về nguồn nhân lực. Yêu cầu đó cụ thể là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Công nghệ RAS giúp tiết kiệm diện tích nuôi đáng kể so với nuôi truyền thống. Điều này đặc biệt quan trọng ở đâu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Tại sao việc duy trì sục khí liên tục và mạnh mẽ lại cực kỳ quan trọng trong hệ thống Biofloc?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Bể chứa nước sạch sau khi xử lý trong hệ thống RAS có chức năng gì trước khi nước được bơm trở lại bể nuôi?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Một trong những rủi ro khi vận hành hệ thống Biofloc là sự dao động lớn của các thông số môi trường nước nếu không được quản lý chặt chẽ. Yếu tố nào sau đây có thể biến động mạnh và gây hại cho vật nuôi nếu hệ thống Biofloc hoạt động không ổn định?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Công nghệ nào trong hai công nghệ RAS và Biofloc thường được xem là có tiềm năng ứng dụng rộng rãi hơn cho các loài nuôi phổ biến như tôm thẻ chân trắng và cá rô phi ở Việt Nam, đặc biệt là ở các trang trại quy mô vừa và nhỏ, do chi phí đầu tư ban đầu có thể thấp hơn RAS?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: An toàn vệ sinh thực phẩm là một yếu tố ngày càng được quan tâm trong nuôi trồng thủy sản. Công nghệ RAS góp phần đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm bằng cách nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Một nông dân đang cân nhắc áp dụng công nghệ cao để nuôi cá chình, một loài có giá trị kinh tế cao và yêu cầu môi trường nước rất sạch, ổn định. Trang trại của họ có diện tích hạn chế và muốn giảm thiểu lượng nước thải ra môi trường. Dựa vào đặc điểm và ứng dụng, công nghệ nào sẽ là lựa chọn tối ưu hơn trong trường hợp này?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản - Đề 06

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguyên lí hoạt động cơ bản của hệ thống nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS) là gì?

  • A. Thay nước mới liên tục để loại bỏ chất thải.
  • B. Sử dụng hóa chất để xử lí toàn bộ chất thải trong bể nuôi.
  • C. Dựa vào quá trình quang hợp của tảo để làm sạch nước.
  • D. Tái sử dụng nước nuôi sau khi đã được xử lí loại bỏ chất thải.

Câu 2: Trong hệ thống RAS, bộ phận nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc loại bỏ các hợp chất nitrogen độc hại như ammonia và nitrite khỏi nước?

  • A. Bể nuôi
  • B. Bể lọc cơ học
  • C. Bể lọc sinh học (Biofilter)
  • D. Bể chứa nước sạch

Câu 3: Ưu điểm nổi bật nhất của công nghệ RAS so với phương pháp nuôi truyền thống về mặt sử dụng tài nguyên nước là gì?

  • A. Tiết kiệm nước tối đa do khả năng tái sử dụng nước.
  • B. Yêu cầu nguồn nước đầu vào ít phải xử lí.
  • C. Có thể sử dụng trực tiếp nước thải từ các nguồn khác.
  • D. Không cần quan tâm đến chất lượng nước đầu vào.

Câu 4: Một trong những thách thức lớn khi áp dụng công nghệ RAS là gì?

  • A. Năng suất thấp.
  • B. Khó kiểm soát dịch bệnh.
  • C. Chỉ áp dụng được cho các loài nuôi có giá trị thấp.
  • D. Chi phí đầu tư ban đầu và chi phí vận hành (điện năng) cao.

Câu 5: Ngoài bể nuôi và bể lọc sinh học, hệ thống RAS còn bao gồm những loại bể/bộ phận chính nào khác để xử lí nước?

  • A. Bể ươm và bể thuần hóa.
  • B. Bể lọc cơ học và bể chứa nước sạch sau xử lí.
  • C. Bể lắng bùn và bể khử trùng.
  • D. Bể cấp nước và bể xả thải.

Câu 6: Một trang trại muốn nuôi cá tầm (loài có giá trị kinh tế cao) ở khu vực có diện tích đất hạn chế và nguồn nước ngọt không dồi dào. Công nghệ nuôi trồng nào phù hợp nhất để đạt năng suất cao và kiểm soát môi trường nuôi hiệu quả?

  • A. Công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS).
  • B. Công nghệ Biofloc trong ao đất.
  • C. Nuôi quảng canh trong ao hồ tự nhiên.
  • D. Nuôi lồng bè trên sông.

Câu 7: Trong hệ thống RAS, nếu nồng độ ammonia trong bể nuôi đột ngột tăng cao, bộ phận nào có khả năng đang hoạt động kém hiệu quả hoặc gặp sự cố?

  • A. Bể lọc cơ học (Mechanical filter).
  • B. Hệ thống sục khí.
  • C. Bể lọc sinh học (Biofilter).
  • D. Bể chứa nước sạch.

Câu 8: Công nghệ Biofloc trong nuôi trồng thủy sản dựa trên nguyên lý chính nào?

  • A. Sử dụng hóa chất để kết tủa và loại bỏ chất thải.
  • B. Thúc đẩy sự phát triển của các tập hợp vi sinh vật (floc) để xử lí chất thải và cung cấp dinh dưỡng bổ sung.
  • C. Thay nước thường xuyên để duy trì chất lượng nước.
  • D. Dựa hoàn toàn vào hoạt động của tảo để hấp thụ dinh dưỡng dư thừa.

Câu 9: Tập hợp Biofloc chủ yếu bao gồm những thành phần nào?

  • A. Chỉ có vi khuẩn dị dưỡng.
  • B. Chủ yếu là tảo và thực vật phù du.
  • C. Chỉ có động vật nguyên sinh.
  • D. Hỗ hợp các vi khuẩn, tảo, động vật nguyên sinh và các hạt vật chất hữu cơ lơ lửng.

Câu 10: Công nghệ Biofloc giúp cải thiện hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) như thế nào?

  • A. Làm tăng tốc độ tiêu hóa thức ăn.
  • B. Giảm lượng thức ăn cần thiết bằng cách thay thế hoàn toàn thức ăn công nghiệp.
  • C. Các sinh vật trong Biofloc trở thành nguồn dinh dưỡng bổ sung cho vật nuôi.
  • D. Ngăn chặn vật nuôi ăn phải chất thải.

Câu 11: Nhược điểm chính của công nghệ Biofloc liên quan đến năng lượng là gì?

  • A. Yêu cầu nhiệt độ nước rất cao, tốn điện cho hệ thống sưởi.
  • B. Hệ thống sục khí cần hoạt động liên tục, dẫn đến chi phí điện năng cao.
  • C. Tiêu thụ nhiều điện năng cho hệ thống lọc nước phức tạp.
  • D. Cần sử dụng máy bơm công suất lớn để luân chuyển nước.

Câu 12: Trong hệ thống Biofloc, việc duy trì tỉ lệ C/N (Carbon/Nitrogen) ở mức thích hợp là rất quan trọng. Mục đích chính của việc điều chỉnh tỉ lệ C/N này là gì?

  • A. Thúc đẩy vi khuẩn dị dưỡng hấp thụ nitrogen (ammonia) để tổng hợp sinh khối (protein vi khuẩn).
  • B. Ngăn chặn sự phát triển của tảo trong hệ thống.
  • C. Làm tăng nồng độ oxy hòa tan trong nước.
  • D. Giảm lượng chất rắn lơ lửng trong bể nuôi.

Câu 13: Nếu hệ thống Biofloc trong ao nuôi tôm thẻ chân trắng có lượng chất rắn lơ lửng (Biofloc) quá cao, người nuôi có thể đối mặt với vấn đề gì?

  • A. Nồng độ ammonia trong nước sẽ giảm đột ngột.
  • B. Tôm sẽ ăn ít Biofloc hơn.
  • C. Nguy cơ thiếu oxy hòa tan vào ban đêm tăng lên.
  • D. Hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) sẽ được cải thiện đáng kể.

Câu 14: So với phương pháp nuôi ao truyền thống, công nghệ RAS và Biofloc đều mang lại lợi ích đáng kể nào về mặt môi trường?

  • A. Giảm thiểu hoàn toàn việc sử dụng hóa chất.
  • B. Hạn chế đáng kể lượng nước thải và chất gây ô nhiễm xả ra môi trường bên ngoài.
  • C. Loại bỏ nhu cầu sử dụng năng lượng điện.
  • D. Tăng cường đa dạng sinh học trong hệ thống nuôi.

Câu 15: Khi so sánh chi phí đầu tư ban đầu giữa RAS và Biofloc, nhận định nào sau đây thường đúng?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu cho cả hai công nghệ đều khá cao so với nuôi truyền thống.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu của Biofloc luôn thấp hơn nhiều so với RAS.
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu của RAS luôn thấp hơn nhiều so với Biofloc.
  • D. Chi phí đầu tư ban đầu của cả hai công nghệ đều rất thấp.

Câu 16: Nhận định nào sau đây về công nghệ Biofloc là đúng?

  • A. Công nghệ Biofloc yêu cầu thay nước mới hàng ngày.
  • B. Biofloc chỉ có tác dụng xử lí chất rắn lơ lửng.
  • C. Hệ thống Biofloc không cần sục khí.
  • D. Biofloc giúp giảm đáng kể lượng nước cần thay trong quá trình nuôi.

Câu 17: Công nghệ Biofloc đã được ứng dụng thành công phổ biến cho những đối tượng thủy sản nào được đề cập trong bài học?

  • A. Cá hồi và cá tầm.
  • B. Cá chình và tôm hùm.
  • C. Tôm thẻ chân trắng và cá rô phi.
  • D. Cá tra và cá lóc.

Câu 18: Tại sao việc vận hành hệ thống RAS lại đòi hỏi nguồn nhân lực có trình độ chuyên môn cao?

  • A. Cần hiểu biết sâu về các quá trình xử lí nước, vận hành thiết bị phức tạp và quản lí chất lượng nước chặt chẽ.
  • B. Chỉ cần biết cho ăn và thu hoạch.
  • C. Chủ yếu để sửa chữa các thiết bị điện tử.
  • D. Để giám sát thủ công quá trình lọc bùn.

Câu 19: Cơ chế nào trong công nghệ Biofloc giúp cải thiện hiệu quả sử dụng thức ăn (giảm FCR)?

  • A. Biofloc tiết ra enzyme tiêu hóa giúp vật nuôi hấp thụ thức ăn tốt hơn.
  • B. Các tập hợp Biofloc chứa protein vi khuẩn và các chất dinh dưỡng khác mà vật nuôi có thể ăn trực tiếp.
  • C. Biofloc làm giảm sự cạnh tranh thức ăn giữa các cá thể vật nuôi.
  • D. Biofloc tiêu thụ toàn bộ lượng thức ăn thừa trước khi nó phân hủy.

Câu 20: Chức năng chính của bể lọc cơ học trong hệ thống RAS là gì?

  • A. Chuyển hóa ammonia thành nitrite.
  • B. Khử trùng nước bằng tia UV.
  • C. Tăng cường oxy hòa tan trong nước.
  • D. Loại bỏ các hạt chất rắn lơ lửng lớn (phân, thức ăn thừa) ra khỏi nước.

Câu 21: Nếu hệ thống sục khí trong ao nuôi tôm áp dụng công nghệ Biofloc bị gián đoạn hoặc hoạt động không đủ mạnh, vấn đề nghiêm trọng nào có thể xảy ra?

  • A. Nồng độ oxy hòa tan trong nước sẽ giảm nhanh chóng, gây thiếu oxy cho vật nuôi và hệ vi sinh vật Biofloc.
  • B. Tỉ lệ C/N sẽ tăng lên quá cao.
  • C. Lượng Biofloc trong ao sẽ giảm đột ngột.
  • D. Vật nuôi sẽ ngừng ăn Biofloc.

Câu 22: Lợi ích môi trường quan trọng của RAS, ngoài việc tiết kiệm nước, là gì?

  • A. Tự động tạo ra nguồn thức ăn tự nhiên cho vật nuôi.
  • B. Giảm thiểu tiếng ồn và ô nhiễm không khí.
  • C. Kiểm soát và xử lí chất thải tập trung, hạn chế xả thải trực tiếp ra môi trường tự nhiên.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu sử dụng năng lượng.

Câu 23: Khi so sánh khả năng cho phép mật độ thả nuôi cao, công nghệ nào trong hai công nghệ RAS và Biofloc thường có ưu thế hơn?

  • A. RAS, do khả năng kiểm soát môi trường nước rất tốt và loại bỏ chất thải hiệu quả.
  • B. Biofloc, do Biofloc cung cấp nguồn oxy dồi dào.
  • C. Cả hai công nghệ đều có mật độ nuôi tương đương nhau.
  • D. Nuôi truyền thống trong ao đất cho phép mật độ cao nhất.

Câu 24: Một người nuôi muốn áp dụng công nghệ để giảm thiểu tối đa nguy cơ mầm bệnh từ nguồn nước bên ngoài xâm nhập vào hệ thống nuôi. Công nghệ nào trong hai công nghệ RAS và Biofloc thường được đánh giá cao hơn về khả năng kiểm soát an toàn sinh học từ nguồn nước cấp?

  • A. RAS, do hệ thống là khép kín và nước được xử lí nghiêm ngặt trước khi tái sử dụng.
  • B. Biofloc, do các vi sinh vật trong Biofloc có thể tiêu diệt mầm bệnh.
  • C. Cả hai đều có khả năng như nhau.
  • D. Nuôi truyền thống an toàn hơn vì quy mô nhỏ.

Câu 25: Trong công nghệ Biofloc, việc bổ sung thêm một nguồn carbon dễ tiêu (như mật rỉ đường) vào nước nuôi có mục đích chính là gì?

  • A. Làm tăng độ kiềm của nước.
  • B. Cung cấp nguồn năng lượng cho vi khuẩn dị dưỡng phát triển và đồng hóa nitrogen (ammonia/nitrite).
  • C. Tăng cường màu sắc của Biofloc.
  • D. Giúp cá/tôm tiêu hóa thức ăn tốt hơn.

Câu 26: Sản phẩm cuối cùng của quá trình nitrat hóa trong bể lọc sinh học (biofilter) của hệ thống RAS là hợp chất nitrogen nào?

  • A. Ammonia (NH₃/NH₄⁺).
  • B. Nitrite (NO₂⁻).
  • C. Nitrogen khí (N₂).
  • D. Nitrate (NO₃⁻).

Câu 27: Một công ty nuôi tôm quy mô công nghiệp muốn xây dựng hệ thống nuôi mật độ siêu thâm canh, ít thay nước và kiểm soát chặt chẽ chất lượng nước để tối ưu hóa năng suất và giảm thiểu tác động môi trường. Công nghệ nào được xem xét ưu tiên hàng đầu?

  • A. Công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS).
  • B. Nuôi trong ao đất truyền thống.
  • C. Nuôi trong lồng bè.
  • D. Công nghệ Biofloc (tuy nhiên, RAS thường có khả năng kiểm soát môi trường nước và chất thải ở quy mô công nghiệp chặt chẽ hơn).

Câu 28: So với hệ thống RAS có sục khí và lọc riêng biệt, một thách thức tiềm ẩn trong việc duy trì chất lượng nước ở hệ thống Biofloc mật độ cao là gì, đặc biệt liên quan đến nhu cầu oxy?

  • A. Khó kiểm soát nồng độ ammonia.
  • B. Nồng độ CO₂ luôn ở mức quá cao.
  • C. Nhu cầu oxy hòa tan rất lớn do hoạt động của cả vật nuôi và khối Biofloc dày đặc.
  • D. Độ pH luôn biến động mạnh.

Câu 29: Nhận định nào sau đây không phải là một ưu điểm của công nghệ RAS?

  • A. Kiểm soát môi trường nuôi một cách chính xác.
  • B. Cho phép nuôi với mật độ rất cao.
  • C. Hạn chế rủi ro từ điều kiện môi trường bên ngoài và dịch bệnh từ nguồn nước cấp.
  • D. Chi phí đầu tư và vận hành thấp, dễ tiếp cận cho người nuôi nhỏ lẻ.

Câu 30: Trong công nghệ Biofloc, các tập hợp vi sinh vật (floc) đóng vai trò như một nguồn dinh dưỡng bổ sung cho vật nuôi. Nguồn dinh dưỡng này chủ yếu giàu chất gì?

  • A. Carbohydrate.
  • B. Protein thô.
  • C. Chất béo.
  • D. Vitamin C.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Nguyên lí hoạt động cơ bản của hệ thống nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS) là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Trong hệ thống RAS, bộ phận nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc loại bỏ các hợp chất nitrogen độc hại như ammonia và nitrite khỏi nước?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Ưu điểm nổi bật nhất của công nghệ RAS so với phương pháp nuôi truyền thống về mặt sử dụng tài nguyên nước là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Một trong những thách thức lớn khi áp dụng công nghệ RAS là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Ngoài bể nuôi và bể lọc sinh học, hệ thống RAS còn bao gồm những loại bể/bộ phận chính nào khác để xử lí nước?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Một trang trại muốn nuôi cá tầm (loài có giá trị kinh tế cao) ở khu vực có diện tích đất hạn chế và nguồn nước ngọt không dồi dào. Công nghệ nuôi trồng nào phù hợp nhất để đạt năng suất cao và kiểm soát môi trường nuôi hiệu quả?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Trong hệ thống RAS, nếu nồng độ ammonia trong bể nuôi đột ngột tăng cao, bộ phận nào có khả năng đang hoạt động kém hiệu quả hoặc gặp sự cố?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Công nghệ Biofloc trong nuôi trồng thủy sản dựa trên nguyên lý chính nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Tập hợp Biofloc chủ yếu bao gồm những thành phần nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Công nghệ Biofloc giúp cải thiện hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Nhược điểm chính của công nghệ Biofloc liên quan đến năng lượng là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Trong hệ thống Biofloc, việc duy trì tỉ lệ C/N (Carbon/Nitrogen) ở mức thích hợp là rất quan trọng. Mục đích chính của việc điều chỉnh tỉ lệ C/N này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Nếu hệ thống Biofloc trong ao nuôi tôm thẻ chân trắng có lượng chất rắn lơ lửng (Biofloc) quá cao, người nuôi có thể đối mặt với vấn đề gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: So với phương pháp nuôi ao truyền thống, công nghệ RAS và Biofloc đều mang lại lợi ích đáng kể nào về mặt môi trường?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Khi so sánh chi phí đầu tư ban đầu giữa RAS và Biofloc, nhận định nào sau đây thường đúng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Nhận định nào sau đây về công nghệ Biofloc là đúng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Công nghệ Biofloc đã được ứng dụng thành công phổ biến cho những đối tượng thủy sản nào được đề cập trong bài học?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Tại sao việc vận hành hệ thống RAS lại đòi hỏi nguồn nhân lực có trình độ chuyên môn cao?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Cơ chế nào trong công nghệ Biofloc giúp cải thiện hiệu quả sử dụng thức ăn (giảm FCR)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Chức năng chính của bể lọc cơ học trong hệ thống RAS là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Nếu hệ thống sục khí trong ao nuôi tôm áp dụng công nghệ Biofloc bị gián đoạn hoặc hoạt động không đủ mạnh, vấn đề nghiêm trọng nào có thể xảy ra?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Lợi ích môi trường quan trọng của RAS, ngoài việc tiết kiệm nước, là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Khi so sánh khả năng cho phép mật độ thả nuôi cao, công nghệ nào trong hai công nghệ RAS và Biofloc thường có ưu thế hơn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Một người nuôi muốn áp dụng công nghệ để giảm thiểu tối đa nguy cơ mầm bệnh từ nguồn nước bên ngoài xâm nhập vào hệ thống nuôi. Công nghệ nào trong hai công nghệ RAS và Biofloc thường được đánh giá cao hơn về khả năng kiểm soát an toàn sinh học từ nguồn nước cấp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Trong công nghệ Biofloc, việc bổ sung thêm một nguồn carbon dễ tiêu (như mật rỉ đường) vào nước nuôi có mục đích chính là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Sản phẩm cuối cùng của quá trình nitrat hóa trong bể lọc sinh học (biofilter) của hệ thống RAS là hợp chất nitrogen nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Một công ty nuôi tôm quy mô công nghiệp muốn xây dựng hệ thống nuôi mật độ siêu thâm canh, ít thay nước và kiểm soát chặt chẽ chất lượng nước để tối ưu hóa năng suất và giảm thiểu tác động môi trường. Công nghệ nào được xem xét ưu tiên hàng đầu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: So với hệ thống RAS có sục khí và lọc riêng biệt, một thách thức tiềm ẩn trong việc duy trì chất lượng nước ở hệ thống Biofloc mật độ cao là gì, đặc biệt liên quan đến nhu cầu oxy?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Nhận định nào sau đây *không* phải là một ưu điểm của công nghệ RAS?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Trong công nghệ Biofloc, các tập hợp vi sinh vật (floc) đóng vai trò như một nguồn dinh dưỡng bổ sung cho vật nuôi. Nguồn dinh dưỡng này chủ yếu giàu chất gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản - Đề 07

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điểm khác biệt cốt lõi giữa hệ thống nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS) và các hệ thống nuôi truyền thống là gì?

  • A. Sử dụng diện tích lớn hơn
  • B. Phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn nước tự nhiên
  • C. Tập trung vào việc thay nước liên tục để loại bỏ chất thải
  • D. Tái sử dụng nước nuôi sau khi xử lý chất thải

Câu 2: Thành phần nào trong hệ thống RAS chịu trách nhiệm loại bỏ các chất rắn lơ lửng có kích thước lớn ra khỏi nước nuôi?

  • A. Bộ lọc cơ học
  • B. Bộ lọc sinh học
  • C. Bể chứa chất thải hòa tan
  • D. Hệ thống sục khí

Câu 3: Chức năng chính của bộ lọc sinh học trong hệ thống RAS là gì?

  • A. Tăng cường oxy hòa tan trong nước
  • B. Loại bỏ các hạt chất thải rắn
  • C. Chuyển hóa các hợp chất nitrogen độc hại (như ammonia) thành dạng ít độc hơn
  • D. Điều chỉnh nhiệt độ của nước

Câu 4: Một trang trại nuôi tôm thẻ chân trắng ở khu vực khan hiếm nước ngọt và có nguy cơ xâm nhập mặn cao. Công nghệ nuôi nào sau đây được xem là phù hợp nhất để giảm thiểu rủi ro từ nguồn nước đầu vào và tối ưu hóa việc sử dụng nước?

  • A. Hệ thống nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS)
  • B. Nuôi quảng canh cải tiến
  • C. Công nghệ Biofloc
  • D. Nuôi lồng bè trên sông tự nhiên

Câu 5: Nhược điểm đáng kể nhất của hệ thống RAS khiến nó chưa được áp dụng rộng rãi cho tất cả các đối tượng nuôi thủy sản là gì?

  • A. Khó kiểm soát chất lượng nước
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu và vận hành (năng lượng) cao
  • C. Năng suất nuôi thấp
  • D. Dễ bị dịch bệnh bùng phát do mật độ nuôi cao

Câu 6: Công nghệ Biofloc hoạt động dựa trên nguyên lý chính nào?

  • A. Liên tục thay nước để loại bỏ chất thải
  • B. Sử dụng thuốc kháng sinh liều cao để kiểm soát mầm bệnh
  • C. Thúc đẩy sự phát triển của các vi sinh vật có lợi để xử lý chất thải và cung cấp dinh dưỡng bổ sung
  • D. Giảm thiểu tối đa lượng thức ăn đưa vào bể nuôi

Câu 7: Trong công nghệ Biofloc, các "floc" là gì?

  • A. Các hạt thức ăn thừa đọng lại dưới đáy bể
  • B. Các loại tảo độc hại phát triển trong nước
  • C. Các chất hóa học dùng để xử lý nước
  • D. Tập hợp các vi khuẩn, tảo, động vật nguyên sinh và các hạt vật chất lơ lửng kết dính lại với nhau

Câu 8: Lợi ích nào sau đây của công nghệ Biofloc giúp cải thiện hiệu quả kinh tế cho người nuôi?

  • A. Cải thiện hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) do vật nuôi có thể sử dụng "floc" làm nguồn dinh dưỡng bổ sung
  • B. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu sử dụng thức ăn công nghiệp
  • C. Không cần sử dụng hệ thống sục khí
  • D. Cho phép nuôi với mật độ rất thấp

Câu 9: Một trong những yêu cầu kỹ thuật quan trọng nhất để vận hành thành công hệ thống Biofloc là gì?

  • A. Thường xuyên thay nước với khối lượng lớn
  • B. Giữ cho nước nuôi trong suốt, không có các hạt lơ lửng
  • C. Đảm bảo hệ thống sục khí hoạt động liên tục và ổn định để duy trì oxy hòa tan và lơ lửng "floc"
  • D. Sử dụng thuốc diệt khuẩn định kỳ để kiểm soát vi sinh vật

Câu 10: So sánh RAS và Biofloc, công nghệ nào thường đòi hỏi chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn nhưng yêu cầu kỹ năng quản lý vi sinh vật phức tạp hơn?

  • A. Hệ thống nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS)
  • B. Công nghệ Biofloc
  • C. Cả hai đều có chi phí đầu tư và yêu cầu kỹ năng như nhau
  • D. Không thể so sánh được

Câu 11: Yếu tố nào sau đây là ưu điểm chung của cả hệ thống RAS và công nghệ Biofloc so với nuôi truyền thống?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu rất thấp
  • B. Không cần sử dụng điện năng
  • C. Dễ dàng áp dụng cho mọi đối tượng nuôi và quy mô
  • D. Giúp kiểm soát tốt hơn môi trường nước và nâng cao an toàn sinh học

Câu 12: Một nông dân muốn áp dụng công nghệ cao để nuôi cá chình - một loài có giá trị kinh tế cao và nhạy cảm với môi trường nước. Tuy nhiên, ông có nguồn nước hạn chế và muốn tối đa hóa năng suất trên một diện tích nhỏ. Công nghệ nào sẽ là lựa chọn ưu tiên?

  • A. Hệ thống nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS)
  • B. Công nghệ Biofloc
  • C. Nuôi ao đất truyền thống
  • D. Nuôi lồng bè trên sông

Câu 13: Vai trò của vi khuẩn dị dưỡng trong công nghệ Biofloc là gì?

  • A. Chuyển hóa ammonia thành nitrite và nitrate
  • B. Hấp thụ các chất hữu cơ hòa tan (như cacbon) và nitrogen vô cơ (như ammonia) để sinh khối, tạo thành "floc"
  • C. Sản xuất oxy cho môi trường nước
  • D. Tiêu diệt các vi khuẩn gây bệnh

Câu 14: Để duy trì tỷ lệ cacbon/nitrogen (C/N) tối ưu trong hệ thống Biofloc, người nuôi thường bổ sung nguồn cacbon hữu cơ. Nguồn nào sau đây KHÔNG phải là nguồn cacbon hữu cơ thường dùng trong Biofloc?

  • A. Mật rỉ đường
  • B. Tinh bột sắn (khoai mì)
  • C. Cám gạo
  • D. Phân vô cơ (ví dụ: Ure)

Câu 15: Trong hệ thống RAS, nước từ bể nuôi sau khi qua bộ lọc cơ học sẽ tiếp tục đi đến thành phần nào để xử lý các hợp chất nitrogen độc hại?

  • A. Bể chứa nước sạch
  • B. Bộ lọc sinh học
  • C. Bể chứa chất thải hòa tan
  • D. Hệ thống sục khí

Câu 16: Việc kiểm soát chặt chẽ các thông số môi trường như nhiệt độ, pH, oxy hòa tan, ammonia, nitrite là đặc điểm nổi bật của công nghệ nào?

  • A. Nuôi ao đất truyền thống
  • B. Nuôi lồng bè
  • C. Hệ thống nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS)
  • D. Nuôi quảng canh

Câu 17: Tại sao hệ thống RAS giúp hạn chế sự xâm nhập của tác nhân gây bệnh từ môi trường bên ngoài vào hệ thống nuôi?

  • A. Vì mật độ nuôi rất thấp
  • B. Vì sử dụng nhiều hóa chất diệt khuẩn
  • C. Vì chỉ nuôi các loài có sức đề kháng cao
  • D. Vì hệ thống là khép kín, ít hoặc không trao đổi nước với môi trường bên ngoài sau khi khởi tạo

Câu 18: Một trong những hạn chế của công nghệ Biofloc là cần nguồn nhân lực có trình độ kỹ thuật để vận hành. Kỹ năng nào sau đây là cần thiết nhất đối với người vận hành hệ thống Biofloc?

  • A. Hiểu biết về quản lý chất lượng nước và động thái quần thể vi sinh vật
  • B. Kỹ năng xây dựng bể nuôi quy mô lớn
  • C. Khả năng lái tàu thuyền
  • D. Kiến thức về marketing sản phẩm thủy sản

Câu 19: Công nghệ Biofloc đặc biệt hiệu quả trong việc xử lý chất thải giàu nitrogen từ thức ăn thừa và phân của vật nuôi. Quá trình này diễn ra chủ yếu nhờ vào hoạt động của nhóm sinh vật nào?

  • A. Tảo lam
  • B. Vi khuẩn dị dưỡng
  • C. Động vật phù du kích thước lớn
  • D. Nấm men

Câu 20: Giả sử bạn đang tư vấn cho một trang trại nuôi cá rô phi ở vùng đồng bằng sông Cửu Long. Trang trại này có diện tích ao nuôi vừa phải, nguồn nước tương đối dồi dào nhưng muốn nâng cao năng suất và giảm thiểu tác động môi trường. Công nghệ nào có thể là lựa chọn phù hợp với chi phí đầu tư hợp lý hơn so với RAS?

  • A. Hệ thống nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS)
  • B. Công nghệ Biofloc
  • C. Nuôi trong bể xi măng không xử lý nước
  • D. Hệ thống nuôi khép kín hoàn toàn không sục khí

Câu 21: Trong hệ thống RAS, bể chứa chất thải hòa tan có vai trò gì?

  • A. Tích trữ và loại bỏ các chất hòa tan hoặc các hạt rất nhỏ không được loại bỏ bởi lọc cơ học
  • B. Nơi diễn ra quá trình nitrat hóa
  • C. Cung cấp oxy cho nước
  • D. Nơi nuôi chính của vật nuôi

Câu 22: Việc áp dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản, như RAS và Biofloc, góp phần quan trọng vào mục tiêu phát triển bền vững nào?

  • A. Tăng diện tích đất sử dụng cho nuôi trồng
  • B. Tăng cường sử dụng hóa chất và kháng sinh
  • C. Phụ thuộc nhiều hơn vào nguồn nước tự nhiên
  • D. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường nước và sử dụng tài nguyên nước hiệu quả

Câu 23: Yếu tố nào sau đây là một thách thức lớn khi áp dụng công nghệ Biofloc, đặc biệt là ở những vùng có nguồn điện không ổn định?

  • A. Nhu cầu thay nước rất lớn
  • B. Chi phí thức ăn cao bất thường
  • C. Hệ thống sục khí cần hoạt động liên tục, tiêu thụ năng lượng lớn
  • D. Khó kiểm soát nhiệt độ nước

Câu 24: So với hệ thống nuôi truyền thống, công nghệ RAS có ưu điểm nổi bật nào liên quan đến an toàn vệ sinh thực phẩm?

  • A. Sử dụng nhiều hóa chất để làm sạch nước
  • B. Kiểm soát chặt chẽ chất lượng nước, hạn chế mầm bệnh và dư lượng chất độc hại trong môi trường nuôi
  • C. Thời gian nuôi ngắn hơn đáng kể
  • D. Cho phép sử dụng nguồn nước ô nhiễm

Câu 25: Thành phần nào của hệ thống RAS có thể bao gồm các loại vật liệu như hạt nhựa, sứ xốp, hoặc bọt biển để tạo bề mặt cho vi khuẩn nitrat hóa bám vào và phát triển?

  • A. Bộ lọc sinh học
  • B. Bộ lọc cơ học
  • C. Bể nuôi
  • D. Bể chứa nước sạch

Câu 26: Trong công nghệ Biofloc, việc duy trì tỷ lệ C/N cao (thường bằng cách bổ sung nguồn carbon) nhằm mục đích gì?

  • A. Thúc đẩy sự phát triển của tảo
  • B. Ức chế hoạt động của vi khuẩn dị dưỡng
  • C. Kích thích vi khuẩn dị dưỡng hấp thụ ammonia và các hợp chất nitrogen khác để tổng hợp protein (tạo "floc")
  • D. Giảm lượng oxy hòa tan trong nước

Câu 27: Khi áp dụng công nghệ cao trong nuôi thủy sản, việc lựa chọn đối tượng nuôi phù hợp là rất quan trọng. Công nghệ RAS thường được ưu tiên cho những đối tượng như cá hồi, cá tầm, tôm hùm vì lý do chính nào?

  • A. Chúng chỉ có thể sống trong môi trường nước sạch tuyệt đối
  • B. Chúng có tốc độ tăng trưởng rất chậm
  • C. Chúng có khả năng chịu đựng môi trường ô nhiễm cao
  • D. Chúng có giá trị kinh tế cao, bù đắp được chi phí đầu tư và vận hành lớn của hệ thống

Câu 28: Nếu hệ thống sục khí trong bể Biofloc bị ngừng hoạt động đột ngột trong thời gian dài, hậu quả nào sau đây có khả năng xảy ra nhất?

  • A. Nồng độ oxy hòa tan giảm mạnh, "floc" lắng xuống đáy, môi trường nước xấu đi nhanh chóng
  • B. Tỷ lệ C/N tăng cao đột biến
  • C. Nước trở nên trong suốt hơn
  • D. Vi khuẩn nitrat hóa hoạt động mạnh hơn

Câu 29: So với RAS, công nghệ Biofloc có ưu điểm gì về mặt tận dụng chất thải?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn chất thải ra khỏi hệ thống
  • B. Biến chất thải thành năng lượng điện
  • C. Tái sử dụng một phần chất thải (dưới dạng "floc") làm nguồn dinh dưỡng bổ sung cho vật nuôi
  • D. Chất thải tự phân hủy mà không cần sự can thiệp của vi sinh vật

Câu 30: Để áp dụng thành công công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất bên cạnh việc đầu tư vào cơ sở vật chất và công nghệ?

  • A. Thời tiết luôn thuận lợi
  • B. Giá thức ăn luôn ở mức thấp
  • C. Chỉ nuôi một loại đối tượng duy nhất
  • D. Nguồn nhân lực có kiến thức và kỹ năng vận hành, quản lý hệ thống

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Điểm khác biệt cốt lõi giữa hệ thống nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS) và các hệ thống nuôi truyền thống là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Thành phần nào trong hệ thống RAS chịu trách nhiệm loại bỏ các chất rắn lơ lửng có kích thước lớn ra khỏi nước nuôi?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Chức năng chính của bộ lọc sinh học trong hệ thống RAS là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Một trang trại nuôi tôm thẻ chân trắng ở khu vực khan hiếm nước ngọt và có nguy cơ xâm nhập mặn cao. Công nghệ nuôi nào sau đây được xem là phù hợp nhất để giảm thiểu rủi ro từ nguồn nước đầu vào và tối ưu hóa việc sử dụng nước?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Nhược điểm đáng kể nhất của hệ thống RAS khiến nó chưa được áp dụng rộng rãi cho tất cả các đối tượng nuôi thủy sản là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Công nghệ Biofloc hoạt động dựa trên nguyên lý chính nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Trong công nghệ Biofloc, các 'floc' là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Lợi ích nào sau đây của công nghệ Biofloc giúp cải thiện hiệu quả kinh tế cho người nuôi?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Một trong những yêu cầu kỹ thuật quan trọng nhất để vận hành thành công hệ thống Biofloc là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: So sánh RAS và Biofloc, công nghệ nào thường đòi hỏi chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn nhưng yêu cầu kỹ năng quản lý vi sinh vật phức tạp hơn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Yếu tố nào sau đây là ưu điểm chung của cả hệ thống RAS và công nghệ Biofloc so với nuôi truyền thống?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Một nông dân muốn áp dụng công nghệ cao để nuôi cá chình - một loài có giá trị kinh tế cao và nhạy cảm với môi trường nước. Tuy nhiên, ông có nguồn nước hạn chế và muốn tối đa hóa năng suất trên một diện tích nhỏ. Công nghệ nào sẽ là lựa chọn ưu tiên?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Vai trò của vi khuẩn dị dưỡng trong công nghệ Biofloc là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Để duy trì tỷ lệ cacbon/nitrogen (C/N) tối ưu trong hệ thống Biofloc, người nuôi thường bổ sung nguồn cacbon hữu cơ. Nguồn nào sau đây KHÔNG phải là nguồn cacbon hữu cơ thường dùng trong Biofloc?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Trong hệ thống RAS, nước từ bể nuôi sau khi qua bộ lọc cơ học sẽ tiếp tục đi đến thành phần nào để xử lý các hợp chất nitrogen độc hại?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Việc kiểm soát chặt chẽ các thông số môi trường như nhiệt độ, pH, oxy hòa tan, ammonia, nitrite là đặc điểm nổi bật của công nghệ nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Tại sao hệ thống RAS giúp hạn chế sự xâm nhập của tác nhân gây bệnh từ môi trường bên ngoài vào hệ thống nuôi?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Một trong những hạn chế của công nghệ Biofloc là cần nguồn nhân lực có trình độ kỹ thuật để vận hành. Kỹ năng nào sau đây là cần thiết nhất đối với người vận hành hệ thống Biofloc?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Công nghệ Biofloc đặc biệt hiệu quả trong việc xử lý chất thải giàu nitrogen từ thức ăn thừa và phân của vật nuôi. Quá trình này diễn ra chủ yếu nhờ vào hoạt động của nhóm sinh vật nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Giả sử bạn đang tư vấn cho một trang trại nuôi cá rô phi ở vùng đồng bằng sông Cửu Long. Trang trại này có diện tích ao nuôi vừa phải, nguồn nước tương đối dồi dào nhưng muốn nâng cao năng suất và giảm thiểu tác động môi trường. Công nghệ nào có thể là lựa chọn phù hợp với chi phí đầu tư hợp lý hơn so với RAS?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Trong hệ thống RAS, bể chứa chất thải hòa tan có vai trò gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Việc áp dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản, như RAS và Biofloc, góp phần quan trọng vào mục tiêu phát triển bền vững nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Yếu tố nào sau đây là một thách thức lớn khi áp dụng công nghệ Biofloc, đặc biệt là ở những vùng có nguồn điện không ổn định?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: So với hệ thống nuôi truyền thống, công nghệ RAS có ưu điểm nổi bật nào liên quan đến an toàn vệ sinh thực phẩm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Thành phần nào của hệ thống RAS có thể bao gồm các loại vật liệu như hạt nhựa, sứ xốp, hoặc bọt biển để tạo bề mặt cho vi khuẩn nitrat hóa bám vào và phát triển?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong công nghệ Biofloc, việc duy trì tỷ lệ C/N cao (thường bằng cách bổ sung nguồn carbon) nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Khi áp dụng công nghệ cao trong nuôi thủy sản, việc lựa chọn đối tượng nuôi phù hợp là rất quan trọng. Công nghệ RAS thường được ưu tiên cho những đối tượng như cá hồi, cá tầm, tôm hùm vì lý do chính nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Nếu hệ thống sục khí trong bể Biofloc bị ngừng hoạt động đột ngột trong thời gian dài, hậu quả nào sau đây có khả năng xảy ra nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: So với RAS, công nghệ Biofloc có ưu điểm gì về mặt tận dụng chất thải?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Để áp dụng thành công công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất bên cạnh việc đầu tư vào cơ sở vật chất và công nghệ?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản - Đề 08

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Công nghệ nuôi trồng thủy sản nào dưới đây được đặc trưng bởi khả năng tái sử dụng nước gần như hoàn toàn thông qua hệ thống lọc vật lý và sinh học phức tạp?

  • A. Công nghệ Biofloc
  • B. Công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS)
  • C. Công nghệ nuôi lồng bè truyền thống
  • D. Công nghệ nuôi quảng canh cải tiến

Câu 2: Hệ thống nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS) mang lại ưu điểm nổi bật nào về mặt sử dụng tài nguyên so với các phương pháp nuôi truyền thống?

  • A. Giảm thiểu chi phí thức ăn
  • B. Tăng cường sự phụ thuộc vào nguồn nước tự nhiên
  • C. Tiết kiệm tối đa lượng nước sử dụng
  • D. Giảm yêu cầu về năng lượng điện

Câu 3: Trong hệ thống RAS, bộ phận nào đóng vai trò loại bỏ các chất thải rắn lơ lửng như phân cá và thức ăn thừa?

  • A. Bể lọc cơ học
  • B. Bể lọc sinh học
  • C. Bể sục khí
  • D. Bể chứa nước sạch

Câu 4: Chức năng chính của bể lọc sinh học trong hệ thống RAS là gì?

  • A. Loại bỏ các hạt chất thải lớn
  • B. Tăng cường oxy hòa tan trong nước
  • C. Tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh
  • D. Chuyển hóa các hợp chất nitrogen độc hại (ammonia, nitrite) thành nitrate ít độc hơn

Câu 5: Một trại nuôi cá cảnh có giá trị cao (ví dụ: cá koi) gặp vấn đề về nguồn nước sạch hạn chế và cần kiểm soát chặt chẽ môi trường nuôi để phòng dịch bệnh. Công nghệ nào sau đây là lựa chọn phù hợp nhất cho trại nuôi này?

  • A. Công nghệ Biofloc
  • B. Công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS)
  • C. Nuôi trong ao đất truyền thống
  • D. Nuôi lồng trên sông

Câu 6: Nhược điểm đáng kể về chi phí đầu tư ban đầu của hệ thống RAS là gì?

  • A. Chi phí xây dựng cơ sở hạ tầng và lắp đặt thiết bị lọc rất cao
  • B. Chi phí thức ăn cho cá tăng lên
  • C. Chi phí nhân công vận hành thấp
  • D. Chi phí xử lý chất thải cuối cùng thấp

Câu 7: Để vận hành hiệu quả hệ thống RAS, nguồn nhân lực cần có trình độ chuyên môn như thế nào?

  • A. Không yêu cầu trình độ chuyên môn đặc biệt
  • B. Chỉ cần kinh nghiệm nuôi cá truyền thống
  • C. Cần được đào tạo chuyên sâu về kĩ thuật vận hành và quản lý hệ thống
  • D. Chỉ cần biết sử dụng các thiết bị điện cơ bản

Câu 8: Công nghệ Biofloc trong nuôi trồng thủy sản dựa trên nguyên lý chính nào?

  • A. Thay nước liên tục để loại bỏ chất thải
  • B. Sử dụng hóa chất để xử lý nước
  • C. Nuôi mật độ thấp để giảm ô nhiễm
  • D. Tạo ra các tập hợp vi sinh vật (floc) để xử lý chất thải và làm nguồn thức ăn tại chỗ

Câu 9: Thành phần chính cấu tạo nên các "floc" (tập hợp vi sinh vật) trong công nghệ Biofloc bao gồm?

  • A. Vi khuẩn, tảo, động vật nguyên sinh, và các hạt hữu cơ lơ lửng
  • B. Chỉ có vi khuẩn nitrat hóa
  • C. Chỉ có tảo lam và tảo lục
  • D. Chỉ có các hạt đất sét và mùn bã hữu cơ

Câu 10: Một trong những lợi ích quan trọng nhất của Biofloc đối với chất lượng nước trong ao nuôi là gì?

  • A. Làm tăng độ trong của nước
  • B. Giảm nhiệt độ nước
  • C. Chuyển hóa các hợp chất nitrogen độc hại (ammonia, nitrite) trực tiếp thành sinh khối vi sinh vật
  • D. Làm giảm độ mặn của nước

Câu 11: Công nghệ Biofloc có thể giúp cải thiện hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) cho động vật thủy sản bằng cách nào?

  • A. Giảm lượng thức ăn cung cấp
  • B. Tăng khả năng tiêu hóa thức ăn viên
  • C. Làm giảm mật độ nuôi
  • D. Cung cấp nguồn thức ăn bổ sung giàu protein và dinh dưỡng từ các floc

Câu 12: Tại sao hệ thống Biofloc yêu cầu hệ thống sục khí hoạt động liên tục và ổn định?

  • A. Để làm mát nước
  • B. Để duy trì nồng độ oxy hòa tan cao cho cả vật nuôi và vi sinh vật Biofloc, đồng thời giữ các floc lơ lửng
  • C. Để đuổi khí độc ra khỏi ao
  • D. Để làm sạch đáy ao

Câu 13: So sánh RAS và Biofloc về yêu cầu kỹ thuật và chi phí đầu tư ban đầu, nhận định nào sau đây là đúng?

  • A. RAS có chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn Biofloc.
  • B. Biofloc yêu cầu kỹ thuật vận hành phức tạp hơn RAS.
  • C. RAS thường có chi phí đầu tư ban đầu và yêu cầu kỹ thuật vận hành cao hơn Biofloc.
  • D. Cả hai công nghệ đều có chi phí đầu tư và yêu cầu kỹ thuật tương đương nhau.

Câu 14: Công nghệ nào trong hai công nghệ RAS và Biofloc được biết đến với khả năng kiểm soát an toàn sinh học ở mức độ cao nhất, ngăn chặn hiệu quả mầm bệnh từ bên ngoài xâm nhập vào hệ thống?

  • A. Công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS)
  • B. Công nghệ Biofloc
  • C. Cả hai công nghệ đều có mức độ kiểm soát an toàn sinh học như nhau
  • D. Công nghệ nuôi truyền thống

Câu 15: Một người nông dân muốn áp dụng công nghệ cao để nuôi tôm thẻ chân trắng với mật độ cao trong ao đất cải tạo, giảm thiểu việc thay nước. Công nghệ nào phù hợp hơn trong trường hợp này?

  • A. Công nghệ Biofloc
  • B. Công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS)
  • C. Nuôi lồng trên biển
  • D. Công nghệ nuôi ao nước chảy

Câu 16: Hệ thống RAS thường được ứng dụng để nuôi các đối tượng thủy sản có đặc điểm nào?

  • A. Đối tượng dễ nuôi, giá trị kinh tế thấp
  • B. Đối tượng chỉ sống được trong môi trường tự nhiên
  • C. Đối tượng chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt
  • D. Đối tượng có giá trị kinh tế cao, yêu cầu kiểm soát môi trường chặt chẽ

Câu 17: Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất khi triển khai công nghệ Biofloc, đặc biệt ở những vùng nông thôn?

  • A. Khó tìm nguồn cung cấp giống
  • B. Chi phí thức ăn quá cao
  • C. Yêu cầu nguồn điện ổn định và chi phí năng lượng cho sục khí liên tục
  • D. Khó khăn trong việc thu hoạch sản phẩm

Câu 18: Để kích thích sự phát triển của Biofloc, người nuôi thường bổ sung thêm nguồn carbon (như mật rỉ đường, bột sắn) vào ao nuôi. Mục đích của việc này là gì?

  • A. Làm tăng độ mặn của nước
  • B. Cung cấp nguồn năng lượng cho vi khuẩn dị dưỡng phát triển và hấp thụ các hợp chất nitrogen
  • C. Làm giảm pH của nước
  • D. Tăng cường màu sắc cho nước ao

Câu 19: Hệ thống RAS có khả năng kiểm soát chặt chẽ các yếu tố môi trường nuôi (nhiệt độ, oxy, pH, độ mặn...). Điều này mang lại lợi ích gì cho quá trình nuôi?

  • A. Giảm tốc độ sinh trưởng của vật nuôi
  • B. Làm vật nuôi dễ bị sốc môi trường
  • C. Tăng nguy cơ bùng phát dịch bệnh
  • D. Tối ưu hóa điều kiện sống, thúc đẩy sinh trưởng nhanh, giảm stress và bệnh tật cho vật nuôi

Câu 20: Công nghệ Biofloc góp phần cải thiện an toàn sinh học trong ao nuôi bằng cách nào?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn vi khuẩn trong nước
  • B. Chỉ cho phép các vi khuẩn có lợi phát triển
  • C. Ngăn chặn sự xâm nhập của mầm bệnh từ nguồn nước bên ngoài và cạnh tranh dinh dưỡng với vi khuẩn gây bệnh
  • D. Tăng cường sử dụng kháng sinh phòng bệnh

Câu 21: Bể chứa chất thải hòa tan (ví dụ: sử dụng máy tách bọt protein - protein skimmer) trong hệ thống RAS có vai trò gì?

  • A. Loại bỏ các hợp chất hữu cơ hòa tan và bọt khí protein tích tụ trong nước
  • B. Chuyển hóa ammonia thành nitrite
  • C. Lọc các hạt rắn kích thước lớn
  • D. Cung cấp oxy cho vi sinh vật

Câu 22: Khi áp dụng công nghệ Biofloc, việc kiểm soát tỷ lệ Carbon/Nitrogen (C/N) trong ao nuôi là rất quan trọng. Nếu tỷ lệ C/N quá thấp, điều gì có khả năng xảy ra?

  • A. Biofloc phát triển quá nhanh
  • B. Nồng độ oxy hòa tan tăng cao
  • C. Quá trình nitrat hóa bị ức chế
  • D. Vi khuẩn dị dưỡng không đủ carbon để hấp thụ hết nitrogen, dẫn đến tích tụ ammonia/nitrite

Câu 23: Công nghệ RAS phù hợp với những khu vực địa lý có đặc điểm nào?

  • A. Có nguồn nước mặt dồi dào và không bị ô nhiễm
  • B. Khan hiếm nguồn nước sạch hoặc bị hạn chế về diện tích đất nuôi
  • C. Vùng ven biển có thủy triều lên xuống lớn
  • D. Khu vực thường xuyên xảy ra lũ lụt

Câu 24: Một trong những thách thức lớn khi vận hành hệ thống Biofloc là kiểm soát sự phát triển của tảo. Nếu tảo phát triển quá mức, điều gì có thể xảy ra vào ban đêm?

  • A. Nồng độ oxy hòa tan trong nước giảm đột ngột do tảo hô hấp
  • B. Nồng độ ammonia giảm xuống mức nguy hiểm
  • C. Độ pH của nước tăng cao
  • D. Sự phát triển của Biofloc bị ngừng lại

Câu 25: So với nuôi truyền thống, công nghệ RAS và Biofloc đều có khả năng cho phép nuôi trồng thủy sản với mật độ cao hơn đáng kể. Điều này có ý nghĩa gì về mặt kinh tế?

  • A. Làm giảm tổng sản lượng thu hoạch trên một đơn vị diện tích
  • B. Yêu cầu diện tích đất nuôi lớn hơn
  • C. Tăng năng suất và hiệu quả sử dụng đất/diện tích mặt nước
  • D. Làm tăng chi phí nhân công trên mỗi tấn sản phẩm

Câu 26: Một trong những rủi ro tiềm ẩn khi áp dụng công nghệ Biofloc là gì?

  • A. Nước trong ao quá sạch, thiếu dinh dưỡng
  • B. Biofloc phát triển quá ít
  • C. Chi phí năng lượng thấp
  • D. Sự cố hệ thống sục khí có thể gây thiếu oxy nghiêm trọng và chết vật nuôi hàng loạt

Câu 27: Công nghệ nào trong hai công nghệ RAS và Biofloc thường được xem là thân thiện với môi trường hơn về mặt xả thải ra môi trường bên ngoài?

  • A. Công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS) do tái sử dụng nước tối đa và tập trung chất thải
  • B. Công nghệ Biofloc do sử dụng vi sinh vật
  • C. Cả hai đều xả thải ra môi trường với lượng tương đương
  • D. Nuôi ao đất truyền thống thân thiện hơn

Câu 28: Tại sao việc kiểm soát chất lượng nước trong hệ thống RAS và Biofloc lại quan trọng hơn nhiều so với nuôi truyền thống?

  • A. Để giảm chi phí thức ăn
  • B. Do nuôi mật độ cao, sự tích tụ chất thải và biến động môi trường diễn ra nhanh và nghiêm trọng hơn
  • C. Vì vật nuôi trong hệ thống này kém chịu đựng
  • D. Để nước ao luôn trong suốt

Câu 29: Công nghệ nào sau đây đã được áp dụng thành công để nuôi thương phẩm tôm thẻ chân trắng và cá rô phi ở Việt Nam?

  • A. Công nghệ Biofloc
  • B. Công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS)
  • C. Chỉ có RAS
  • D. Chỉ có nuôi ao đất truyền thống

Câu 30: Bể khử trùng (ví dụ: sử dụng đèn UV hoặc ozone) trong hệ thống RAS có mục đích chính là gì?

  • A. Tăng cường oxy hòa tan
  • B. Loại bỏ các hạt rắn
  • C. Tiêu diệt hoặc làm bất hoạt các vi sinh vật gây bệnh (vi khuẩn, virus, ký sinh trùng)
  • D. Chuyển hóa ammonia

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Công nghệ nuôi trồng thủy sản nào dưới đây được đặc trưng bởi khả năng tái sử dụng nước gần như hoàn toàn thông qua hệ thống lọc vật lý và sinh học phức tạp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Hệ thống nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS) mang lại ưu điểm nổi bật nào về mặt sử dụng tài nguyên so với các phương pháp nuôi truyền thống?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong hệ thống RAS, bộ phận nào đóng vai trò loại bỏ các chất thải rắn lơ lửng như phân cá và thức ăn thừa?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Chức năng chính của bể lọc sinh học trong hệ thống RAS là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Một trại nuôi cá cảnh có giá trị cao (ví dụ: cá koi) gặp vấn đề về nguồn nước sạch hạn chế và cần kiểm soát chặt chẽ môi trường nuôi để phòng dịch bệnh. Công nghệ nào sau đây là lựa chọn phù hợp nhất cho trại nuôi này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Nhược điểm đáng kể về chi phí đầu tư ban đầu của hệ thống RAS là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Để vận hành hiệu quả hệ thống RAS, nguồn nhân lực cần có trình độ chuyên môn như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Công nghệ Biofloc trong nuôi trồng thủy sản dựa trên nguyên lý chính nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Thành phần chính cấu tạo nên các 'floc' (tập hợp vi sinh vật) trong công nghệ Biofloc bao gồm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Một trong những lợi ích quan trọng nhất của Biofloc đối với chất lượng nước trong ao nuôi là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Công nghệ Biofloc có thể giúp cải thiện hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) cho động vật thủy sản bằng cách nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Tại sao hệ thống Biofloc yêu cầu hệ thống sục khí hoạt động liên tục và ổn định?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: So sánh RAS và Biofloc về yêu cầu kỹ thuật và chi phí đầu tư ban đầu, nhận định nào sau đây là đúng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Công nghệ nào trong hai công nghệ RAS và Biofloc được biết đến với khả năng kiểm soát an toàn sinh học ở mức độ cao nhất, ngăn chặn hiệu quả mầm bệnh từ bên ngoài xâm nhập vào hệ thống?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Một người nông dân muốn áp dụng công nghệ cao để nuôi tôm thẻ chân trắng với mật độ cao trong ao đất cải tạo, giảm thiểu việc thay nước. Công nghệ nào phù hợp hơn trong trường hợp này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Hệ thống RAS thường được ứng dụng để nuôi các đối tượng thủy sản có đặc điểm nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất khi triển khai công nghệ Biofloc, đặc biệt ở những vùng nông thôn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Để kích thích sự phát triển của Biofloc, người nuôi thường bổ sung thêm nguồn carbon (như mật rỉ đường, bột sắn) vào ao nuôi. Mục đích của việc này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Hệ thống RAS có khả năng kiểm soát chặt chẽ các yếu tố môi trường nuôi (nhiệt độ, oxy, pH, độ mặn...). Điều này mang lại lợi ích gì cho quá trình nuôi?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Công nghệ Biofloc góp phần cải thiện an toàn sinh học trong ao nuôi bằng cách nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Bể chứa chất thải hòa tan (ví dụ: sử dụng máy tách bọt protein - protein skimmer) trong hệ thống RAS có vai trò gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Khi áp dụng công nghệ Biofloc, việc kiểm soát tỷ lệ Carbon/Nitrogen (C/N) trong ao nuôi là rất quan trọng. Nếu tỷ lệ C/N quá thấp, điều gì có khả năng xảy ra?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Công nghệ RAS phù hợp với những khu vực địa lý có đặc điểm nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Một trong những thách thức lớn khi vận hành hệ thống Biofloc là kiểm soát sự phát triển của tảo. Nếu tảo phát triển quá mức, điều gì có thể xảy ra vào ban đêm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: So với nuôi truyền thống, công nghệ RAS và Biofloc đều có khả năng cho phép nuôi trồng thủy sản với mật độ cao hơn đáng kể. Điều này có ý nghĩa gì về mặt kinh tế?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Một trong những rủi ro tiềm ẩn khi áp dụng công nghệ Biofloc là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Công nghệ nào trong hai công nghệ RAS và Biofloc thường được xem là thân thiện với môi trường hơn về mặt xả thải ra môi trường bên ngoài?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Tại sao việc kiểm soát chất lượng nước trong hệ thống RAS và Biofloc lại quan trọng hơn nhiều so với nuôi truyền thống?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Công nghệ nào sau đây đã được áp dụng thành công để nuôi thương phẩm tôm thẻ chân trắng và cá rô phi ở Việt Nam?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Bể khử trùng (ví dụ: sử dụng đèn UV hoặc ozone) trong hệ thống RAS có mục đích chính là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản - Đề 09

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một trang trại nuôi cá tầm đang tìm kiếm giải pháp để giảm thiểu lượng nước ngọt sử dụng và kiểm soát chặt chẽ môi trường nuôi, đồng thời nâng cao mật độ thả nuôi. Công nghệ cao nào sau đây phù hợp nhất với mục tiêu này?

  • A. Công nghệ Biofloc
  • B. Nuôi lồng truyền thống
  • C. Công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS)
  • D. Hệ thống ao hồ tự nhiên

Câu 2: Trong hệ thống nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS), bộ phận nào đóng vai trò chủ yếu trong việc loại bỏ các chất thải rắn lơ lửng như phân cá, thức ăn thừa ra khỏi nước?

  • A. Bể lọc cơ học
  • B. Bể lọc sinh học
  • C. Bể chứa nước sạch
  • D. Bể nuôi

Câu 3: Chức năng chính của bể lọc sinh học trong hệ thống RAS là gì?

  • A. Loại bỏ các hạt rắn lớn
  • B. Khử trùng nước bằng tia UV
  • C. Bổ sung oxy hòa tan
  • D. Chuyển hóa các hợp chất nitơ độc hại (ammonia, nitrite) thành nitrate ít độc hơn

Câu 4: So với phương pháp nuôi truyền thống, một trong những ưu điểm nổi bật của hệ thống RAS là khả năng kiểm soát an toàn sinh học. Điều này đạt được chủ yếu nhờ vào yếu tố nào?

  • A. Sử dụng mật độ thả nuôi cao
  • B. Hạn chế tối đa sự trao đổi nước với môi trường bên ngoài
  • C. Tiết kiệm năng lượng vận hành
  • D. Áp dụng được cho nhiều loài thủy sản khác nhau

Câu 5: Một nhược điểm đáng cân nhắc khi đầu tư vào công nghệ RAS, đặc biệt đối với các hộ nuôi quy mô nhỏ, là gì?

  • A. Năng suất thu hoạch thấp
  • B. Tiêu tốn nhiều nước sạch
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu và chi phí vận hành năng lượng cao
  • D. Khó kiểm soát chất lượng nước

Câu 6: Công nghệ Biofloc trong nuôi trồng thủy sản dựa trên nguyên lý hoạt động chính nào?

  • A. Sử dụng hệ thống lọc cơ học và sinh học phức tạp để làm sạch nước.
  • B. Thường xuyên thay nước mới để loại bỏ chất thải.
  • C. Chỉ sử dụng các loại hóa chất để xử lý nước và kiểm soát mầm bệnh.
  • D. Tạo ra một hệ sinh thái vi sinh vật (floc) giúp chuyển hóa chất thải và cung cấp dinh dưỡng bổ sung cho động vật thủy sản.

Câu 7: Thành phần chính cấu tạo nên các hạt Biofloc là gì?

  • A. Chủ yếu là cặn bã hữu cơ và thức ăn thừa.
  • B. Tập hợp vi khuẩn, tảo, động vật nguyên sinh, và các hạt hữu cơ/vô cơ.
  • C. Chỉ gồm các loại vi khuẩn nitrat hóa.
  • D. Chỉ gồm các loại tảo có lợi.

Câu 8: Một trong những lợi ích kinh tế quan trọng nhất của công nghệ Biofloc là khả năng:

  • A. Cải thiện hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR), giúp giảm chi phí thức ăn.
  • B. Hoàn toàn loại bỏ nhu cầu sử dụng thức ăn công nghiệp.
  • C. Giảm đáng kể nhu cầu sử dụng năng lượng điện.
  • D. Áp dụng hiệu quả cho tất cả các loài thủy sản có giá trị kinh tế.

Câu 9: Công nghệ Biofloc đặc biệt hiệu quả trong việc xử lý loại chất thải nitơ nào trong môi trường nuôi, nhờ hoạt động của các vi sinh vật?

  • A. Nitrate (NO3-)
  • B. Nước thải chứa kim loại nặng
  • C. Ammonia (NH3/NH4+)
  • D. Phosphate (PO43-)

Câu 10: Để công nghệ Biofloc hoạt động hiệu quả, việc duy trì điều kiện môi trường nào là cực kỳ quan trọng để thúc đẩy sự phát triển của cộng đồng vi sinh vật Biofloc?

  • A. Độ trong suốt của nước cực cao
  • B. Hàm lượng oxy hòa tan thấp
  • C. Tỷ lệ Carbon/Nitơ (C/N) thấp
  • D. Hệ thống sục khí liên tục và duy trì tỷ lệ C/N thích hợp

Câu 11: Một người nuôi tôm thẻ chân trắng ở vùng khan hiếm nước ngọt và có diện tích ao nuôi hạn chế. Giữa RAS và Biofloc, công nghệ nào có thể được xem xét ưu tiên hơn dựa trên hai yếu tố "khan hiếm nước" và "hạn chế diện tích"?

  • A. Cả hai công nghệ đều có ưu điểm về tiết kiệm nước và mật độ cao, nhưng RAS thường cho phép mật độ cao hơn đáng kể.
  • B. Công nghệ Biofloc phù hợp hơn vì không cần hệ thống lọc phức tạp như RAS.
  • C. Công nghệ RAS cần nhiều nước hơn Biofloc.
  • D. Công nghệ Biofloc đòi hỏi diện tích lớn hơn RAS để xử lý nước.

Câu 12: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong nguyên lý xử lý chất thải giữa RAS và Biofloc. Điểm khác biệt cốt lõi nằm ở đâu?

  • A. RAS sử dụng vi khuẩn, còn Biofloc sử dụng tảo.
  • B. RAS loại bỏ chất thải hoàn toàn, còn Biofloc chỉ giảm bớt.
  • C. RAS dựa vào quá trình hóa học, còn Biofloc dựa vào quá trình vật lý.
  • D. RAS sử dụng hệ thống lọc vật lý và sinh học riêng biệt để loại bỏ chất thải khỏi nước, trong khi Biofloc chuyển hóa chất thải ngay trong môi trường nuôi thành các hạt có lợi.

Câu 13: Khi áp dụng công nghệ Biofloc, người nuôi cần đặc biệt chú ý đến việc bổ sung nguồn carbon (ví dụ: mật rỉ đường, bột sắn) vào hệ thống. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Giảm độ pH của nước.
  • B. Tiêu diệt các vi khuẩn có hại.
  • C. Tăng tỷ lệ C/N để thúc đẩy vi khuẩn dị dưỡng hấp thụ ammonia và tạo Biofloc.
  • D. Làm tăng hàm lượng oxy hòa tan.

Câu 14: Giả sử một hệ thống nuôi tôm thẻ chân trắng sử dụng công nghệ Biofloc đang gặp vấn đề về hàm lượng ammonia tăng cao đột ngột. Biện pháp kỹ thuật nào sau đây (trong bối cảnh Biofloc) có thể được ưu tiên thực hiện ngay lập tức?

  • A. Thay 50% lượng nước trong ao.
  • B. Kiểm tra và điều chỉnh tỷ lệ C/N bằng cách bổ sung thêm nguồn carbon.
  • C. Tăng cường cho tôm ăn để chúng tiêu thụ ammonia.
  • D. Giảm lượng oxy hòa tan trong nước.

Câu 15: Công nghệ RAS thường được khuyến cáo áp dụng cho đối tượng nuôi nào để tối ưu hóa hiệu quả kinh tế, dựa trên đặc điểm chi phí đầu tư cao của nó?

  • A. Các loài thủy sản có giá trị kinh tế cao (ví dụ: cá chình, cá hồi, tôm hùm).
  • B. Các loài cá truyền thống, phổ biến (ví dụ: cá rô phi, cá tra).
  • C. Các loài nhuyễn thể (ví dụ: hàu, ngao).
  • D. Các loài thủy sản có chu kỳ nuôi ngắn.

Câu 16: So sánh nhu cầu về nguồn nhân lực có trình độ kỹ thuật giữa hệ thống nuôi truyền thống và hệ thống RAS. Nhận định nào sau đây là chính xác?

  • A. Hệ thống truyền thống đòi hỏi kỹ sư chuyên sâu hơn RAS.
  • B. Cả hai hệ thống đều không yêu cầu nguồn nhân lực có trình độ cao.
  • C. Hệ thống Biofloc đòi hỏi kỹ thuật phức tạp hơn RAS.
  • D. Hệ thống RAS đòi hỏi nguồn nhân lực có trình độ chuyên môn và kỹ thuật vận hành cao hơn đáng kể so với nuôi truyền thống.

Câu 17: Trong hệ thống RAS, bể chứa nước sạch sau khi xử lý có vai trò gì trước khi nước được bơm trở lại bể nuôi?

  • A. Là nơi diễn ra quá trình lọc sinh học chính.
  • B. Là nơi điều chỉnh các thông số cuối cùng của nước (ví dụ: oxy, pH) trước khi cấp lại cho bể nuôi.
  • C. Là nơi thu gom chất thải rắn từ bể nuôi.
  • D. Là nơi bổ sung thức ăn cho cá.

Câu 18: Một nông dân muốn chuyển đổi từ ao đất sang một hệ thống nuôi thâm canh, có khả năng ngăn chặn mầm bệnh từ bên ngoài hiệu quả. Công nghệ nào trong bài học đáp ứng tốt nhất yêu cầu về "ngăn chặn mầm bệnh từ bên ngoài"?

  • A. Công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS)
  • B. Công nghệ Biofloc
  • C. Nuôi quảng canh cải tiến
  • D. Nuôi lồng bè trên sông

Câu 19: Công nghệ Biofloc được xem là giải pháp thân thiện với môi trường hơn so với nuôi truyền thống ở một số khía cạnh. Lợi ích môi trường nổi bật nhất của Biofloc là gì?

  • A. Hoàn toàn không thải nước ra môi trường.
  • B. Giảm thiểu sử dụng năng lượng điện.
  • C. Giảm đáng kể lượng nước thải và ô nhiễm từ nước thải.
  • D. Tự động sản xuất tất cả thức ăn cần thiết.

Câu 20: Hệ thống sục khí đóng vai trò quan trọng trong cả công nghệ RAS (ở một số bộ phận) và Biofloc. Tuy nhiên, trong công nghệ Biofloc, hệ thống sục khí cần hoạt động liên tục với cường độ cao hơn đáng kể so với nuôi truyền thống. Lý do chính là gì?

  • A. Để làm sạch đáy ao.
  • B. Để kích thích động vật thủy sản hoạt động.
  • C. Để giảm nhiệt độ nước.
  • D. Để duy trì trạng thái lơ lửng của các hạt Biofloc và cung cấp oxy cho hoạt động của vi sinh vật và động vật thủy sản ở mật độ cao.

Câu 21: Một trong những hạn chế của công nghệ Biofloc là yêu cầu người nuôi phải có kiến thức kỹ thuật nhất định. Kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất đối với người vận hành hệ thống Biofloc?

  • A. Khả năng sửa chữa máy bơm nước.
  • B. Khả năng theo dõi và điều chỉnh các thông số chất lượng nước (pH, kiềm, ammonia, nitrite, tỷ lệ C/N).
  • C. Kỹ năng cho ăn thủ công nhanh chóng.
  • D. Khả năng xây dựng bể nuôi kiên cố.

Câu 22: Công nghệ Biofloc có thể cung cấp nguồn dinh dưỡng bổ sung cho động vật thủy sản. Nguồn dinh dưỡng này chủ yếu đến từ đâu?

  • A. Sinh khối của các hạt Biofloc được động vật thủy sản tiêu hóa.
  • B. Các loại vitamin tổng hợp được bổ sung vào nước.
  • C. Ánh sáng mặt trời thúc đẩy quang hợp.
  • D. Chất khoáng từ đáy ao.

Câu 23: Xét về khía cạnh chi phí đầu tư ban đầu, nhận định nào sau đây thường đúng khi so sánh công nghệ RAS và Biofloc?

  • A. Biofloc luôn có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn RAS.
  • B. Cả hai công nghệ đều có chi phí đầu tư ban đầu rất thấp.
  • C. RAS thường có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn Biofloc do hệ thống lọc và thiết bị phức tạp hơn.
  • D. Chi phí đầu tư của hai công nghệ là tương đương nhau.

Câu 24: Hệ thống RAS thường tích hợp các thiết bị như bộ phận khử trùng bằng tia UV hoặc Ozone. Mục đích của các thiết bị này là gì?

  • A. Bổ sung khoáng chất cho nước.
  • B. Loại bỏ chất rắn lơ lửng.
  • C. Tăng cường hoạt động của vi khuẩn nitrat hóa.
  • D. Kiểm soát và tiêu diệt các mầm bệnh (vi khuẩn, virus, ký sinh trùng) trong nước tuần hoàn.

Câu 25: Một trong những rủi ro tiềm ẩn khi vận hành hệ thống Biofloc là sự sụp đổ đột ngột của cộng đồng Biofloc do mất điện kéo dài hoặc quản lý sai. Hậu quả chính của sự cố này là gì?

  • A. Hàm lượng ammonia và nitrite trong nước tăng lên mức gây độc cho động vật thủy sản.
  • B. Nước trở nên quá trong, thiếu dinh dưỡng.
  • C. Nhiệt độ nước giảm đột ngột.
  • D. Hàm lượng oxy hòa tan tăng quá cao.

Câu 26: Công nghệ Biofloc được ứng dụng thành công rộng rãi nhất cho loài thủy sản nào trong những năm gần đây tại nhiều quốc gia?

  • A. Cá hồi
  • B. Tôm thẻ chân trắng
  • C. Cá rô đồng
  • D. Cá chép

Câu 27: Phân tích lợi ích của việc áp dụng công nghệ cao (RAS hoặc Biofloc) trong nuôi trồng thủy sản đối với vấn đề an ninh lương thực. Lợi ích đó thể hiện qua điểm nào?

  • A. Giúp giảm giá thành sản phẩm xuống mức rất thấp.
  • B. Cho phép nuôi trồng ở những vùng có điều kiện tự nhiên cực kỳ thuận lợi.
  • C. Chỉ áp dụng cho xuất khẩu, không phục vụ tiêu dùng nội địa.
  • D. Tăng năng suất, ổn định nguồn cung và kiểm soát chất lượng sản phẩm, góp phần đảm bảo nguồn thực phẩm an toàn và bền vững.

Câu 28: Tại sao việc lựa chọn áp dụng công nghệ cao (RAS hay Biofloc) cần phải cân nhắc kỹ lưỡng điều kiện khí hậu của địa phương?

  • A. Nhiệt độ và các yếu tố khí hậu khác ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động của hệ thống lọc sinh học trong RAS và sự phát triển của Biofloc.
  • B. Khí hậu chỉ ảnh hưởng đến chi phí xây dựng ban đầu.
  • C. Khí hậu chỉ ảnh hưởng đến tốc độ tăng trưởng của cá, không liên quan đến công nghệ.
  • D. Cả hai công nghệ này đều không bị ảnh hưởng bởi điều kiện khí hậu.

Câu 29: Một điểm chung quan trọng giữa công nghệ RAS và Biofloc, góp phần vào tính bền vững của hoạt động nuôi trồng, là gì?

  • A. Đều không cần sử dụng thức ăn công nghiệp.
  • B. Đều giúp giảm thiểu đáng kể lượng nước thải ra môi trường so với nuôi truyền thống.
  • C. Đều có chi phí vận hành rất thấp.
  • D. Đều yêu cầu diện tích mặt nước rất lớn.

Câu 30: Giả sử bạn là một chuyên gia tư vấn cho một trang trại nuôi cá tra quy mô lớn đang muốn nâng cao hiệu quả và giảm tác động môi trường. Dựa trên đặc điểm phổ biến và chi phí của cá tra, công nghệ cao nào trong bài học có khả năng được khuyến nghị xem xét đầu tiên để cải thiện hệ thống hiện tại?

  • A. Công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS) toàn diện.
  • B. Xây dựng thêm hệ thống lọc nước bằng cát truyền thống.
  • C. Áp dụng công nghệ Biofloc hoặc các giải pháp quản lý chất thải tương tự để cải thiện chất lượng nước và FCR.
  • D. Chuyển sang nuôi cá hồi trong hệ thống RAS.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Một trang trại nuôi cá tầm đang tìm kiếm giải pháp để giảm thiểu lượng nước ngọt sử dụng và kiểm soát chặt chẽ môi trường nuôi, đồng thời nâng cao mật độ thả nuôi. Công nghệ cao nào sau đây phù hợp nhất với mục tiêu này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Trong hệ thống nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS), bộ phận nào đóng vai trò chủ yếu trong việc loại bỏ các chất thải rắn lơ lửng như phân cá, thức ăn thừa ra khỏi nước?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Chức năng chính của bể lọc sinh học trong hệ thống RAS là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: So với phương pháp nuôi truyền thống, một trong những ưu điểm nổi bật của hệ thống RAS là khả năng kiểm soát an toàn sinh học. Điều này đạt được chủ yếu nhờ vào yếu tố nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Một nhược điểm đáng cân nhắc khi đầu tư vào công nghệ RAS, đặc biệt đối với các hộ nuôi quy mô nhỏ, là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Công nghệ Biofloc trong nuôi trồng thủy sản dựa trên nguyên lý hoạt động chính nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Thành phần chính cấu tạo nên các hạt Biofloc là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Một trong những lợi ích kinh tế quan trọng nhất của công nghệ Biofloc là khả năng:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Công nghệ Biofloc đặc biệt hiệu quả trong việc xử lý loại chất thải nitơ nào trong môi trường nuôi, nhờ hoạt động của các vi sinh vật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Để công nghệ Biofloc hoạt động hiệu quả, việc duy trì điều kiện môi trường nào là cực kỳ quan trọng để thúc đẩy sự phát triển của cộng đồng vi sinh vật Biofloc?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Một người nuôi tôm thẻ chân trắng ở vùng khan hiếm nước ngọt và có diện tích ao nuôi hạn chế. Giữa RAS và Biofloc, công nghệ nào có thể được xem xét ưu tiên hơn dựa trên hai yếu tố 'khan hiếm nước' và 'hạn chế diện tích'?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong nguyên lý xử lý chất thải giữa RAS và Biofloc. Điểm khác biệt cốt lõi nằm ở đâu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Khi áp dụng công nghệ Biofloc, người nuôi cần đặc biệt chú ý đến việc bổ sung nguồn carbon (ví dụ: mật rỉ đường, bột sắn) vào hệ thống. Mục đích chính của việc này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Giả sử một hệ thống nuôi tôm thẻ chân trắng sử dụng công nghệ Biofloc đang gặp vấn đề về hàm lượng ammonia tăng cao đột ngột. Biện pháp kỹ thuật nào sau đây (trong bối cảnh Biofloc) có thể được ưu tiên thực hiện ngay lập tức?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Công nghệ RAS thường được khuyến cáo áp dụng cho đối tượng nuôi nào để tối ưu hóa hiệu quả kinh tế, dựa trên đặc điểm chi phí đầu tư cao của nó?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: So sánh nhu cầu về nguồn nhân lực có trình độ kỹ thuật giữa hệ thống nuôi truyền thống và hệ thống RAS. Nhận định nào sau đây là chính xác?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Trong hệ thống RAS, bể chứa nước sạch sau khi xử lý có vai trò gì trước khi nước được bơm trở lại bể nuôi?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Một nông dân muốn chuyển đổi từ ao đất sang một hệ thống nuôi thâm canh, có khả năng ngăn chặn mầm bệnh từ bên ngoài hiệu quả. Công nghệ nào trong bài học đáp ứng tốt nhất yêu cầu về 'ngăn chặn mầm bệnh từ bên ngoài'?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Công nghệ Biofloc được xem là giải pháp thân thiện với môi trường hơn so với nuôi truyền thống ở một số khía cạnh. Lợi ích môi trường nổi bật nhất của Biofloc là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Hệ thống sục khí đóng vai trò quan trọng trong cả công nghệ RAS (ở một số bộ phận) và Biofloc. Tuy nhiên, trong công nghệ Biofloc, hệ thống sục khí cần hoạt động liên tục với cường độ cao hơn đáng kể so với nuôi truyền thống. Lý do chính là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Một trong những hạn chế của công nghệ Biofloc là yêu cầu người nuôi phải có kiến thức kỹ thuật nhất định. Kỹ năng nào sau đây là *quan trọng nhất* đối với người vận hành hệ thống Biofloc?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Công nghệ Biofloc có thể cung cấp nguồn dinh dưỡng bổ sung cho động vật thủy sản. Nguồn dinh dưỡng này chủ yếu đến từ đâu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Xét về khía cạnh chi phí đầu tư ban đầu, nhận định nào sau đây thường đúng khi so sánh công nghệ RAS và Biofloc?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Hệ thống RAS thường tích hợp các thiết bị như bộ phận khử trùng bằng tia UV hoặc Ozone. Mục đích của các thiết bị này là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Một trong những rủi ro tiềm ẩn khi vận hành hệ thống Biofloc là sự sụp đổ đột ngột của cộng đồng Biofloc do mất điện kéo dài hoặc quản lý sai. Hậu quả chính của sự cố này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Công nghệ Biofloc được ứng dụng thành công rộng rãi nhất cho loài thủy sản nào trong những năm gần đây tại nhiều quốc gia?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Phân tích lợi ích của việc áp dụng công nghệ cao (RAS hoặc Biofloc) trong nuôi trồng thủy sản đối với vấn đề an ninh lương thực. Lợi ích đó thể hiện qua điểm nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Tại sao việc lựa chọn áp dụng công nghệ cao (RAS hay Biofloc) cần phải cân nhắc kỹ lưỡng điều kiện khí hậu của địa phương?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Một điểm chung quan trọng giữa công nghệ RAS và Biofloc, góp phần vào tính bền vững của hoạt động nuôi trồng, là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Giả sử bạn là một chuyên gia tư vấn cho một trang trại nuôi cá tra quy mô lớn đang muốn nâng cao hiệu quả và giảm tác động môi trường. Dựa trên đặc điểm phổ biến và chi phí của cá tra, công nghệ cao nào trong bài học có khả năng được khuyến nghị xem xét *đầu tiên* để cải thiện hệ thống hiện tại?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản - Đề 10

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hệ thống nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS) hoạt động dựa trên nguyên tắc cốt lõi nào để duy trì chất lượng nước?

  • A. Thường xuyên thay thế toàn bộ lượng nước trong bể nuôi bằng nước sạch từ nguồn bên ngoài.
  • B. Tái sử dụng nước sau khi đã được xử lý loại bỏ chất thải và các yếu tố gây ô nhiễm.
  • C. Sử dụng hóa chất khử trùng mạnh để tiêu diệt hoàn toàn vi khuẩn và tảo trong nước.
  • D. Dựa vào quá trình tự nhiên của hệ sinh thái ao hồ để phân hủy chất thải.

Câu 2: Công nghệ Biofloc trong nuôi trồng thủy sản cải thiện chất lượng nước và cung cấp nguồn dinh dưỡng bổ sung cho vật nuôi chủ yếu bằng cách nào?

  • A. Lọc cơ học loại bỏ hoàn toàn các hạt lơ lửng và chất thải rắn.
  • B. Sử dụng các loại tảo đơn bào có khả năng quang hợp mạnh để làm sạch nước.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển của quần thể vi sinh vật (floc) chuyển hóa chất thải hữu cơ và vô cơ thành sinh khối có lợi.
  • D. Bổ sung enzyme phân hủy thức ăn thừa trực tiếp vào nước.

Câu 3: Một trang trại nuôi tôm ở khu vực khan hiếm nguồn nước ngọt và có nguy cơ dịch bệnh cao từ môi trường bên ngoài. Công nghệ nuôi trồng nào sau đây được xem là **phù hợp nhất** để áp dụng trong tình huống này?

  • A. Hệ thống nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS).
  • B. Công nghệ Biofloc.
  • C. Nuôi quảng canh truyền thống.
  • D. Nuôi ao đất thâm canh có thay nước thường xuyên.

Câu 4: Nhược điểm đáng kể của cả hệ thống RAS và công nghệ Biofloc, đặc biệt ở những khu vực có nguồn điện không ổn định, là gì?

  • A. Khó kiểm soát nhiệt độ nước.
  • B. Chi phí năng lượng cho vận hành hệ thống sục khí/tuần hoàn nước rất cao và cần hoạt động liên tục.
  • C. Dễ bùng phát dịch bệnh do mật độ nuôi cao.
  • D. Yêu cầu diện tích mặt nước lớn.

Câu 5: Trong hệ thống RAS, bộ phận nào đóng vai trò **quan trọng nhất** trong việc chuyển hóa ammonia (NH3) và nitrit (NO2-) độc hại thành nitrat (NO3-) ít độc hơn?

  • A. Bể nuôi.
  • B. Thiết bị lọc cơ học.
  • C. Thiết bị khử trùng (UV/Ozone).
  • D. Bể lọc sinh học (Biofilter).

Câu 6: Để thúc đẩy sự phát triển của quần thể vi sinh vật có lợi trong công nghệ Biofloc, người nuôi thường cần bổ sung thêm nguồn nào vào nước nuôi?

  • A. Nguồn carbon dễ tiêu hóa (ví dụ: mật rỉ đường, tinh bột).
  • B. Kháng sinh phổ rộng.
  • C. Chất kết lắng (ví dụ: phèn chua).
  • D. Các loại vitamin tổng hợp.

Câu 7: Một ưu điểm nổi bật của hệ thống RAS so với phương pháp nuôi truyền thống là khả năng đảm bảo an toàn sinh học cao. Điều này chủ yếu là do:

  • A. Mật độ nuôi trong RAS thấp hơn nhiều.
  • B. Vật nuôi trong RAS có sức đề kháng tự nhiên cao hơn.
  • C. Hệ thống là kín, hạn chế tối đa sự xâm nhập của tác nhân gây bệnh từ môi trường bên ngoài.
  • D. Sử dụng lượng lớn hóa chất diệt khuẩn định kỳ.

Câu 8: Công nghệ Biofloc đòi hỏi người nuôi phải có kiến thức và kỹ năng vận hành nhất định. Khó khăn kỹ thuật chính liên quan đến việc quản lý yếu tố nào trong hệ thống Biofloc?

  • A. Kiểm soát nhiệt độ nước trong phạm vi hẹp.
  • B. Thường xuyên thay nước với khối lượng lớn.
  • C. Phân loại và xử lý chất thải rắn định kỳ hàng ngày.
  • D. Theo dõi và điều chỉnh tỉ lệ C/N (Carbon/Nitrogen) để duy trì sự phát triển của Biofloc.

Câu 9: So sánh hiệu quả sử dụng nước giữa hệ thống RAS và nuôi ao truyền thống, nhận định nào sau đây là **chính xác nhất**?

  • A. RAS tiết kiệm nước hơn đáng kể do tái sử dụng nước sau xử lý.
  • B. Nuôi ao truyền thống tiết kiệm nước hơn vì ít phải thay nước.
  • C. Hiệu quả sử dụng nước của hai hệ thống là tương đương nhau.
  • D. RAS tiêu tốn nhiều nước hơn do cần rửa lọc thường xuyên.

Câu 10: Yếu tố nào sau đây là một trong những hạn chế **lớn nhất** khiến công nghệ RAS chưa được áp dụng rộng rãi cho tất cả các loài thủy sản và quy mô trang trại nhỏ?

  • A. Khó kiểm soát dịch bệnh.
  • B. Năng suất nuôi thấp.
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu cho cơ sở hạ tầng và thiết bị rất cao.
  • D. Chất lượng thịt của vật nuôi bị ảnh hưởng tiêu cực.

Câu 11: Trong một hệ thống Biofloc đang hoạt động ổn định, nếu người nuôi đột ngột ngưng cấp khí sục liên tục, điều gì có khả năng xảy ra **nghiêm trọng nhất** đối với vật nuôi?

  • A. Nồng độ oxy hòa tan trong nước giảm nhanh chóng, gây ngạt cho vật nuôi.
  • B. Quần thể Biofloc sẽ chết và phân hủy, giải phóng ammonia độc hại.
  • C. Vật nuôi sẽ ngừng ăn và chậm lớn.
  • D. Nước sẽ chuyển sang màu xanh đậm do tảo phát triển mạnh.

Câu 12: Một trong những ưu điểm kinh tế của công nghệ Biofloc là khả năng cải thiện hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR). Điều này đạt được chủ yếu là do:

  • A. Giảm thiểu lượng chất thải rắn trong bể nuôi.
  • B. Tăng cường hoạt động bơi lội của vật nuôi.
  • C. Biofloc giúp tiêu hóa thức ăn tốt hơn trong đường ruột vật nuôi.
  • D. Quần thể Biofloc cung cấp nguồn protein và dinh dưỡng bổ sung mà vật nuôi có thể tiêu hóa.

Câu 13: Thành phần nào trong hệ thống RAS có nhiệm vụ loại bỏ các hạt rắn lơ lửng lớn như phân, thức ăn thừa ra khỏi nước trước khi nước đi vào các hệ thống xử lý khác?

  • A. Thiết bị lọc cơ học (ví dụ: lọc trống, lắng).
  • B. Bể lọc sinh học.
  • C. Thiết bị sục khí.
  • D. Bơm tuần hoàn.

Câu 14: Khi áp dụng công nghệ Biofloc, việc bổ sung nguồn carbon (như mật rỉ đường) nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Làm tăng độ kiềm của nước.
  • B. Cung cấp năng lượng cho vi khuẩn dị dưỡng chuyển hóa ammonia thành sinh khối Biofloc.
  • C. Tiêu diệt các loại tảo độc.
  • D. Tăng cường màu sắc tự nhiên cho nước nuôi.

Câu 15: Công nghệ RAS đặc biệt phù hợp để nuôi các loài thủy sản có giá trị kinh tế cao (như cá hồi, cá tầm, tôm hùm) chủ yếu vì lý do nào?

  • A. Các loài này chỉ có thể sống trong môi trường nước tuần hoàn.
  • B. Chi phí thức ăn cho các loài này rất thấp khi nuôi trong RAS.
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu cao của RAS được bù đắp bởi giá trị sản phẩm cao và năng suất vượt trội trên một đơn vị diện tích.
  • D. RAS loại bỏ hoàn toàn nhu cầu sử dụng thuốc và hóa chất.

Câu 16: Tại sao việc duy trì nồng độ oxy hòa tan cao (thông qua sục khí mạnh) lại là yêu cầu bắt buộc đối với cả hệ thống RAS và công nghệ Biofloc, đặc biệt khi nuôi ở mật độ cao?

  • A. Để giảm thiểu lượng chất thải rắn.
  • B. Để tăng cường màu sắc của nước nuôi.
  • C. Để giảm nhiệt độ nước.
  • D. Để đáp ứng nhu cầu oxy cao của vật nuôi ở mật độ cao và hoạt động của quần thể vi sinh vật xử lý chất thải.

Câu 17: Đâu là một ứng dụng **không điển hình** hoặc **ít phù hợp** của hệ thống nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS)?

  • A. Nuôi cá chình ở khu vực đô thị.
  • B. Ương giống tôm thẻ chân trắng quy mô công nghiệp.
  • C. Nuôi cá hồi ở vùng khí hậu nóng.
  • D. Nuôi cá rô phi thương phẩm quy mô lớn ở vùng đồng bằng sông Cửu Long với nguồn nước dồi dào.

Câu 18: Nhận định nào sau đây về công nghệ Biofloc là **không chính xác**?

  • A. Biofloc giúp giảm hệ số chuyển đổi thức ăn.
  • B. Biofloc có thể hoạt động như một hệ thống lọc sinh học và cung cấp dinh dưỡng.
  • C. Biofloc loại bỏ hoàn toàn nhu cầu thay nước trong suốt vụ nuôi.
  • D. Biofloc đòi hỏi hệ thống sục khí mạnh mẽ.

Câu 19: So với hệ thống nuôi ao truyền thống, ưu điểm chính của Biofloc trong việc quản lý chất thải là gì?

  • A. Chuyển hóa chất thải thành sinh khối vi sinh vật có lợi thay vì tích tụ dưới đáy ao hoặc thải ra môi trường.
  • B. Tăng tốc độ lắng đọng của chất thải rắn.
  • C. Làm giảm hoàn toàn lượng chất thải phát sinh.
  • D. Giúp chất thải bay hơi nhanh hơn.

Câu 20: Thành phần "floc" trong công nghệ Biofloc chủ yếu bao gồm những loại sinh vật nào?

  • A. Chỉ có vi khuẩn dị dưỡng.
  • B. Chỉ có tảo và động vật phù du.
  • C. Chủ yếu là nấm men và vi khuẩn lam.
  • D. Tập hợp các vi khuẩn, tảo, động vật nguyên sinh, các hạt hữu cơ và vô cơ lơ lửng.

Câu 21: Hệ thống RAS góp phần bảo vệ môi trường như thế nào?

  • A. Tiêu thụ ít năng lượng hơn so với nuôi truyền thống.
  • B. Sử dụng nhiều hóa chất thân thiện với môi trường.
  • C. Giảm thiểu đáng kể lượng nước thải ra môi trường và kiểm soát được chất lượng nước thải.
  • D. Tăng cường đa dạng sinh học trong khu vực nuôi.

Câu 22: Yếu tố nào sau đây là một thách thức lớn khi vận hành hệ thống Biofloc ở quy mô công nghiệp?

  • A. Khó khăn trong việc cung cấp đủ thức ăn cho vật nuôi.
  • B. Quản lý nồng độ chất rắn lơ lửng (TSS) quá cao có thể gây tắc nghẽn mang vật nuôi hoặc ảnh hưởng đến chất lượng nước.
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu thấp nhưng chi phí vận hành rất cao.
  • D. Vật nuôi trong hệ thống Biofloc lớn rất chậm.

Câu 23: Để tối ưu hóa diện tích sử dụng và đạt năng suất thu hoạch cao trên cùng một đơn vị diện tích, công nghệ nào sau đây có khả năng hỗ trợ mật độ nuôi **cao hơn đáng kể** so với nuôi ao đất truyền thống?

  • A. Chỉ có hệ thống RAS.
  • B. Chỉ có công nghệ Biofloc.
  • C. Cả hai công nghệ đều không thể nuôi mật độ cao hơn ao đất.
  • D. Cả hệ thống RAS và công nghệ Biofloc đều cho phép nuôi ở mật độ rất cao.

Câu 24: Bộ phận nào sau đây là **đặc trưng** của hệ thống RAS và **không có** trong hệ thống Biofloc cơ bản?

  • A. Thiết bị khử trùng bằng UV hoặc Ozone.
  • B. Hệ thống sục khí.
  • C. Bể nuôi.
  • D. Hệ thống cung cấp thức ăn tự động.

Câu 25: Cả hệ thống RAS và công nghệ Biofloc đều yêu cầu người vận hành phải có trình độ chuyên môn và kinh nghiệm nhất định. Yêu cầu này chủ yếu liên quan đến việc quản lý yếu tố nào?

  • A. Chọn giống vật nuôi.
  • B. Thiết kế cấu trúc bể nuôi.
  • C. Lựa chọn loại thức ăn.
  • D. Theo dõi và điều chỉnh các chỉ số chất lượng nước (pH, DO, Ammonia, Nitrit, độ kiềm...) và hoạt động của hệ thống xử lý/Biofloc.

Câu 26: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hệ thống RAS và công nghệ Biofloc trong xử lý chất thải chứa nitrogen (như ammonia) là gì?

  • A. RAS loại bỏ nitrogen ra khỏi hệ thống, còn Biofloc giữ nitrogen lại.
  • B. RAS chuyển hóa nitrogen vô cơ thành nitrat trong biofilter, còn Biofloc chuyển hóa nitrogen thành protein trong sinh khối vi sinh vật.
  • C. RAS sử dụng hóa chất để xử lý nitrogen, còn Biofloc sử dụng vi sinh vật.
  • D. Cả hai công nghệ đều thải nitrogen ra môi trường dưới dạng khí.

Câu 27: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và hạn hán ngày càng gia tăng, công nghệ nuôi trồng thủy sản nào sau đây được xem là có tiềm năng **lớn nhất** để duy trì sản xuất ở các vùng bị ảnh hưởng bởi thiếu nước ngọt?

  • A. Hệ thống nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS).
  • B. Nuôi lồng bè trên sông.
  • C. Nuôi ao đất truyền thống.
  • D. Nuôi trên ruộng lúa.

Câu 28: Mặc dù có nhiều ưu điểm, công nghệ Biofloc có thể gặp phải vấn đề vật nuôi bị "mùi bùn" hoặc "mùi đất" (off-flavor). Vấn đề này thường liên quan đến sự phát triển quá mức của loại sinh vật nào trong hệ thống?

  • A. Vi khuẩn nitrit hóa.
  • B. Tảo lam.
  • C. Vi khuẩn dạng sợi (filamentous bacteria) hoặc xạ khuẩn (actinomycetes) sản sinh Geosmin và MIB.
  • D. Động vật phù du.

Câu 29: Để giảm thiểu rủi ro mất vật nuôi khi xảy ra sự cố về điện, đặc biệt quan trọng đối với cả RAS và Biofloc, giải pháp kỹ thuật nào là cần thiết?

  • A. Giảm mật độ nuôi xuống mức rất thấp.
  • B. Trữ sẵn một lượng lớn nước sạch để thay thế khẩn cấp.
  • C. Sử dụng các loại hóa chất ổn định chất lượng nước.
  • D. Lắp đặt hệ thống phát điện dự phòng hoặc bộ lưu điện (UPS) đủ công suất.

Câu 30: Xét về khía cạnh chi phí đầu tư ban đầu, nhận định nào sau đây thường là **đúng** khi so sánh hệ thống RAS và công nghệ Biofloc ở cùng quy mô sản xuất tương đương?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu của RAS thường cao hơn đáng kể so với Biofloc.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu của Biofloc thường cao hơn đáng kể so với RAS.
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu của hai công nghệ là tương đương nhau.
  • D. Chi phí đầu tư ban đầu phụ thuộc hoàn toàn vào loài vật nuôi, không liên quan đến công nghệ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Hệ thống nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS) hoạt động dựa trên nguyên tắc cốt lõi nào để duy trì chất lượng nước?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Công nghệ Biofloc trong nuôi trồng thủy sản cải thiện chất lượng nước và cung cấp nguồn dinh dưỡng bổ sung cho vật nuôi chủ yếu bằng cách nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một trang trại nuôi tôm ở khu vực khan hiếm nguồn nước ngọt và có nguy cơ dịch bệnh cao từ môi trường bên ngoài. Công nghệ nuôi trồng nào sau đây được xem là **phù hợp nhất** để áp dụng trong tình huống này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Nhược điểm đáng kể của cả hệ thống RAS và công nghệ Biofloc, đặc biệt ở những khu vực có nguồn điện không ổn định, là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong hệ thống RAS, bộ phận nào đóng vai trò **quan trọng nhất** trong việc chuyển hóa ammonia (NH3) và nitrit (NO2-) độc hại thành nitrat (NO3-) ít độc hơn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Để thúc đẩy sự phát triển của quần thể vi sinh vật có lợi trong công nghệ Biofloc, người nuôi thường cần bổ sung thêm nguồn nào vào nước nuôi?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Một ưu điểm nổi bật của hệ thống RAS so với phương pháp nuôi truyền thống là khả năng đảm bảo an toàn sinh học cao. Điều này chủ yếu là do:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Công nghệ Biofloc đòi hỏi người nuôi phải có kiến thức và kỹ năng vận hành nhất định. Khó khăn kỹ thuật chính liên quan đến việc quản lý yếu tố nào trong hệ thống Biofloc?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: So sánh hiệu quả sử dụng nước giữa hệ thống RAS và nuôi ao truyền thống, nhận định nào sau đây là **chính xác nhất**?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Yếu tố nào sau đây là một trong những hạn chế **lớn nhất** khiến công nghệ RAS chưa được áp dụng rộng rãi cho tất cả các loài thủy sản và quy mô trang trại nhỏ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong một hệ thống Biofloc đang hoạt động ổn định, nếu người nuôi đột ngột ngưng cấp khí sục liên tục, điều gì có khả năng xảy ra **nghiêm trọng nhất** đối với vật nuôi?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Một trong những ưu điểm kinh tế của công nghệ Biofloc là khả năng cải thiện hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR). Điều này đạt được chủ yếu là do:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Thành phần nào trong hệ thống RAS có nhiệm vụ loại bỏ các hạt rắn lơ lửng lớn như phân, thức ăn thừa ra khỏi nước trước khi nước đi vào các hệ thống xử lý khác?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khi áp dụng công nghệ Biofloc, việc bổ sung nguồn carbon (như mật rỉ đường) nhằm mục đích chính là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Công nghệ RAS đặc biệt phù hợp để nuôi các loài thủy sản có giá trị kinh tế cao (như cá hồi, cá tầm, tôm hùm) chủ yếu vì lý do nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Tại sao việc duy trì nồng độ oxy hòa tan cao (thông qua sục khí mạnh) lại là yêu cầu bắt buộc đối với cả hệ thống RAS và công nghệ Biofloc, đặc biệt khi nuôi ở mật độ cao?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Đâu là một ứng dụng **không điển hình** hoặc **ít phù hợp** của hệ thống nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Nhận định nào sau đây về công nghệ Biofloc là **không chính xác**?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: So với hệ thống nuôi ao truyền thống, ưu điểm chính của Biofloc trong việc quản lý chất thải là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Thành phần 'floc' trong công nghệ Biofloc chủ yếu bao gồm những loại sinh vật nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Hệ thống RAS góp phần bảo vệ môi trường như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Yếu tố nào sau đây là một thách thức lớn khi vận hành hệ thống Biofloc ở quy mô công nghiệp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Để tối ưu hóa diện tích sử dụng và đạt năng suất thu hoạch cao trên cùng một đơn vị diện tích, công nghệ nào sau đây có khả năng hỗ trợ mật độ nuôi **cao hơn đáng kể** so với nuôi ao đất truyền thống?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Bộ phận nào sau đây là **đặc trưng** của hệ thống RAS và **không có** trong hệ thống Biofloc cơ bản?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Cả hệ thống RAS và công nghệ Biofloc đều yêu cầu người vận hành phải có trình độ chuyên môn và kinh nghiệm nhất định. Yêu cầu này chủ yếu liên quan đến việc quản lý yếu tố nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hệ thống RAS và công nghệ Biofloc trong xử lý chất thải chứa nitrogen (như ammonia) là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và hạn hán ngày càng gia tăng, công nghệ nuôi trồng thủy sản nào sau đây được xem là có tiềm năng **lớn nhất** để duy trì sản xuất ở các vùng bị ảnh hưởng bởi thiếu nước ngọt?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Mặc dù có nhiều ưu điểm, công nghệ Biofloc có thể gặp phải vấn đề vật nuôi bị 'mùi bùn' hoặc 'mùi đất' (off-flavor). Vấn đề này thường liên quan đến sự phát triển quá mức của loại sinh vật nào trong hệ thống?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Để giảm thiểu rủi ro mất vật nuôi khi xảy ra sự cố về điện, đặc biệt quan trọng đối với cả RAS và Biofloc, giải pháp kỹ thuật nào là cần thiết?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Xét về khía cạnh chi phí đầu tư ban đầu, nhận định nào sau đây thường là **đúng** khi so sánh hệ thống RAS và công nghệ Biofloc ở cùng quy mô sản xuất tương đương?

Xem kết quả