Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản - Đề 09
Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thuỷ sản - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một trang trại nuôi cá tầm đang tìm kiếm giải pháp để giảm thiểu lượng nước ngọt sử dụng và kiểm soát chặt chẽ môi trường nuôi, đồng thời nâng cao mật độ thả nuôi. Công nghệ cao nào sau đây phù hợp nhất với mục tiêu này?
- A. Công nghệ Biofloc
- B. Nuôi lồng truyền thống
- C. Công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS)
- D. Hệ thống ao hồ tự nhiên
Câu 2: Trong hệ thống nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS), bộ phận nào đóng vai trò chủ yếu trong việc loại bỏ các chất thải rắn lơ lửng như phân cá, thức ăn thừa ra khỏi nước?
- A. Bể lọc cơ học
- B. Bể lọc sinh học
- C. Bể chứa nước sạch
- D. Bể nuôi
Câu 3: Chức năng chính của bể lọc sinh học trong hệ thống RAS là gì?
- A. Loại bỏ các hạt rắn lớn
- B. Khử trùng nước bằng tia UV
- C. Bổ sung oxy hòa tan
- D. Chuyển hóa các hợp chất nitơ độc hại (ammonia, nitrite) thành nitrate ít độc hơn
Câu 4: So với phương pháp nuôi truyền thống, một trong những ưu điểm nổi bật của hệ thống RAS là khả năng kiểm soát an toàn sinh học. Điều này đạt được chủ yếu nhờ vào yếu tố nào?
- A. Sử dụng mật độ thả nuôi cao
- B. Hạn chế tối đa sự trao đổi nước với môi trường bên ngoài
- C. Tiết kiệm năng lượng vận hành
- D. Áp dụng được cho nhiều loài thủy sản khác nhau
Câu 5: Một nhược điểm đáng cân nhắc khi đầu tư vào công nghệ RAS, đặc biệt đối với các hộ nuôi quy mô nhỏ, là gì?
- A. Năng suất thu hoạch thấp
- B. Tiêu tốn nhiều nước sạch
- C. Chi phí đầu tư ban đầu và chi phí vận hành năng lượng cao
- D. Khó kiểm soát chất lượng nước
Câu 6: Công nghệ Biofloc trong nuôi trồng thủy sản dựa trên nguyên lý hoạt động chính nào?
- A. Sử dụng hệ thống lọc cơ học và sinh học phức tạp để làm sạch nước.
- B. Thường xuyên thay nước mới để loại bỏ chất thải.
- C. Chỉ sử dụng các loại hóa chất để xử lý nước và kiểm soát mầm bệnh.
- D. Tạo ra một hệ sinh thái vi sinh vật (floc) giúp chuyển hóa chất thải và cung cấp dinh dưỡng bổ sung cho động vật thủy sản.
Câu 7: Thành phần chính cấu tạo nên các hạt Biofloc là gì?
- A. Chủ yếu là cặn bã hữu cơ và thức ăn thừa.
- B. Tập hợp vi khuẩn, tảo, động vật nguyên sinh, và các hạt hữu cơ/vô cơ.
- C. Chỉ gồm các loại vi khuẩn nitrat hóa.
- D. Chỉ gồm các loại tảo có lợi.
Câu 8: Một trong những lợi ích kinh tế quan trọng nhất của công nghệ Biofloc là khả năng:
- A. Cải thiện hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR), giúp giảm chi phí thức ăn.
- B. Hoàn toàn loại bỏ nhu cầu sử dụng thức ăn công nghiệp.
- C. Giảm đáng kể nhu cầu sử dụng năng lượng điện.
- D. Áp dụng hiệu quả cho tất cả các loài thủy sản có giá trị kinh tế.
Câu 9: Công nghệ Biofloc đặc biệt hiệu quả trong việc xử lý loại chất thải nitơ nào trong môi trường nuôi, nhờ hoạt động của các vi sinh vật?
- A. Nitrate (NO3-)
- B. Nước thải chứa kim loại nặng
- C. Ammonia (NH3/NH4+)
- D. Phosphate (PO43-)
Câu 10: Để công nghệ Biofloc hoạt động hiệu quả, việc duy trì điều kiện môi trường nào là cực kỳ quan trọng để thúc đẩy sự phát triển của cộng đồng vi sinh vật Biofloc?
- A. Độ trong suốt của nước cực cao
- B. Hàm lượng oxy hòa tan thấp
- C. Tỷ lệ Carbon/Nitơ (C/N) thấp
- D. Hệ thống sục khí liên tục và duy trì tỷ lệ C/N thích hợp
Câu 11: Một người nuôi tôm thẻ chân trắng ở vùng khan hiếm nước ngọt và có diện tích ao nuôi hạn chế. Giữa RAS và Biofloc, công nghệ nào có thể được xem xét ưu tiên hơn dựa trên hai yếu tố "khan hiếm nước" và "hạn chế diện tích"?
- A. Cả hai công nghệ đều có ưu điểm về tiết kiệm nước và mật độ cao, nhưng RAS thường cho phép mật độ cao hơn đáng kể.
- B. Công nghệ Biofloc phù hợp hơn vì không cần hệ thống lọc phức tạp như RAS.
- C. Công nghệ RAS cần nhiều nước hơn Biofloc.
- D. Công nghệ Biofloc đòi hỏi diện tích lớn hơn RAS để xử lý nước.
Câu 12: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong nguyên lý xử lý chất thải giữa RAS và Biofloc. Điểm khác biệt cốt lõi nằm ở đâu?
- A. RAS sử dụng vi khuẩn, còn Biofloc sử dụng tảo.
- B. RAS loại bỏ chất thải hoàn toàn, còn Biofloc chỉ giảm bớt.
- C. RAS dựa vào quá trình hóa học, còn Biofloc dựa vào quá trình vật lý.
- D. RAS sử dụng hệ thống lọc vật lý và sinh học riêng biệt để loại bỏ chất thải khỏi nước, trong khi Biofloc chuyển hóa chất thải ngay trong môi trường nuôi thành các hạt có lợi.
Câu 13: Khi áp dụng công nghệ Biofloc, người nuôi cần đặc biệt chú ý đến việc bổ sung nguồn carbon (ví dụ: mật rỉ đường, bột sắn) vào hệ thống. Mục đích chính của việc này là gì?
- A. Giảm độ pH của nước.
- B. Tiêu diệt các vi khuẩn có hại.
- C. Tăng tỷ lệ C/N để thúc đẩy vi khuẩn dị dưỡng hấp thụ ammonia và tạo Biofloc.
- D. Làm tăng hàm lượng oxy hòa tan.
Câu 14: Giả sử một hệ thống nuôi tôm thẻ chân trắng sử dụng công nghệ Biofloc đang gặp vấn đề về hàm lượng ammonia tăng cao đột ngột. Biện pháp kỹ thuật nào sau đây (trong bối cảnh Biofloc) có thể được ưu tiên thực hiện ngay lập tức?
- A. Thay 50% lượng nước trong ao.
- B. Kiểm tra và điều chỉnh tỷ lệ C/N bằng cách bổ sung thêm nguồn carbon.
- C. Tăng cường cho tôm ăn để chúng tiêu thụ ammonia.
- D. Giảm lượng oxy hòa tan trong nước.
Câu 15: Công nghệ RAS thường được khuyến cáo áp dụng cho đối tượng nuôi nào để tối ưu hóa hiệu quả kinh tế, dựa trên đặc điểm chi phí đầu tư cao của nó?
- A. Các loài thủy sản có giá trị kinh tế cao (ví dụ: cá chình, cá hồi, tôm hùm).
- B. Các loài cá truyền thống, phổ biến (ví dụ: cá rô phi, cá tra).
- C. Các loài nhuyễn thể (ví dụ: hàu, ngao).
- D. Các loài thủy sản có chu kỳ nuôi ngắn.
Câu 16: So sánh nhu cầu về nguồn nhân lực có trình độ kỹ thuật giữa hệ thống nuôi truyền thống và hệ thống RAS. Nhận định nào sau đây là chính xác?
- A. Hệ thống truyền thống đòi hỏi kỹ sư chuyên sâu hơn RAS.
- B. Cả hai hệ thống đều không yêu cầu nguồn nhân lực có trình độ cao.
- C. Hệ thống Biofloc đòi hỏi kỹ thuật phức tạp hơn RAS.
- D. Hệ thống RAS đòi hỏi nguồn nhân lực có trình độ chuyên môn và kỹ thuật vận hành cao hơn đáng kể so với nuôi truyền thống.
Câu 17: Trong hệ thống RAS, bể chứa nước sạch sau khi xử lý có vai trò gì trước khi nước được bơm trở lại bể nuôi?
- A. Là nơi diễn ra quá trình lọc sinh học chính.
- B. Là nơi điều chỉnh các thông số cuối cùng của nước (ví dụ: oxy, pH) trước khi cấp lại cho bể nuôi.
- C. Là nơi thu gom chất thải rắn từ bể nuôi.
- D. Là nơi bổ sung thức ăn cho cá.
Câu 18: Một nông dân muốn chuyển đổi từ ao đất sang một hệ thống nuôi thâm canh, có khả năng ngăn chặn mầm bệnh từ bên ngoài hiệu quả. Công nghệ nào trong bài học đáp ứng tốt nhất yêu cầu về "ngăn chặn mầm bệnh từ bên ngoài"?
- A. Công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS)
- B. Công nghệ Biofloc
- C. Nuôi quảng canh cải tiến
- D. Nuôi lồng bè trên sông
Câu 19: Công nghệ Biofloc được xem là giải pháp thân thiện với môi trường hơn so với nuôi truyền thống ở một số khía cạnh. Lợi ích môi trường nổi bật nhất của Biofloc là gì?
- A. Hoàn toàn không thải nước ra môi trường.
- B. Giảm thiểu sử dụng năng lượng điện.
- C. Giảm đáng kể lượng nước thải và ô nhiễm từ nước thải.
- D. Tự động sản xuất tất cả thức ăn cần thiết.
Câu 20: Hệ thống sục khí đóng vai trò quan trọng trong cả công nghệ RAS (ở một số bộ phận) và Biofloc. Tuy nhiên, trong công nghệ Biofloc, hệ thống sục khí cần hoạt động liên tục với cường độ cao hơn đáng kể so với nuôi truyền thống. Lý do chính là gì?
- A. Để làm sạch đáy ao.
- B. Để kích thích động vật thủy sản hoạt động.
- C. Để giảm nhiệt độ nước.
- D. Để duy trì trạng thái lơ lửng của các hạt Biofloc và cung cấp oxy cho hoạt động của vi sinh vật và động vật thủy sản ở mật độ cao.
Câu 21: Một trong những hạn chế của công nghệ Biofloc là yêu cầu người nuôi phải có kiến thức kỹ thuật nhất định. Kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất đối với người vận hành hệ thống Biofloc?
- A. Khả năng sửa chữa máy bơm nước.
- B. Khả năng theo dõi và điều chỉnh các thông số chất lượng nước (pH, kiềm, ammonia, nitrite, tỷ lệ C/N).
- C. Kỹ năng cho ăn thủ công nhanh chóng.
- D. Khả năng xây dựng bể nuôi kiên cố.
Câu 22: Công nghệ Biofloc có thể cung cấp nguồn dinh dưỡng bổ sung cho động vật thủy sản. Nguồn dinh dưỡng này chủ yếu đến từ đâu?
- A. Sinh khối của các hạt Biofloc được động vật thủy sản tiêu hóa.
- B. Các loại vitamin tổng hợp được bổ sung vào nước.
- C. Ánh sáng mặt trời thúc đẩy quang hợp.
- D. Chất khoáng từ đáy ao.
Câu 23: Xét về khía cạnh chi phí đầu tư ban đầu, nhận định nào sau đây thường đúng khi so sánh công nghệ RAS và Biofloc?
- A. Biofloc luôn có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn RAS.
- B. Cả hai công nghệ đều có chi phí đầu tư ban đầu rất thấp.
- C. RAS thường có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn Biofloc do hệ thống lọc và thiết bị phức tạp hơn.
- D. Chi phí đầu tư của hai công nghệ là tương đương nhau.
Câu 24: Hệ thống RAS thường tích hợp các thiết bị như bộ phận khử trùng bằng tia UV hoặc Ozone. Mục đích của các thiết bị này là gì?
- A. Bổ sung khoáng chất cho nước.
- B. Loại bỏ chất rắn lơ lửng.
- C. Tăng cường hoạt động của vi khuẩn nitrat hóa.
- D. Kiểm soát và tiêu diệt các mầm bệnh (vi khuẩn, virus, ký sinh trùng) trong nước tuần hoàn.
Câu 25: Một trong những rủi ro tiềm ẩn khi vận hành hệ thống Biofloc là sự sụp đổ đột ngột của cộng đồng Biofloc do mất điện kéo dài hoặc quản lý sai. Hậu quả chính của sự cố này là gì?
- A. Hàm lượng ammonia và nitrite trong nước tăng lên mức gây độc cho động vật thủy sản.
- B. Nước trở nên quá trong, thiếu dinh dưỡng.
- C. Nhiệt độ nước giảm đột ngột.
- D. Hàm lượng oxy hòa tan tăng quá cao.
Câu 26: Công nghệ Biofloc được ứng dụng thành công rộng rãi nhất cho loài thủy sản nào trong những năm gần đây tại nhiều quốc gia?
- A. Cá hồi
- B. Tôm thẻ chân trắng
- C. Cá rô đồng
- D. Cá chép
Câu 27: Phân tích lợi ích của việc áp dụng công nghệ cao (RAS hoặc Biofloc) trong nuôi trồng thủy sản đối với vấn đề an ninh lương thực. Lợi ích đó thể hiện qua điểm nào?
- A. Giúp giảm giá thành sản phẩm xuống mức rất thấp.
- B. Cho phép nuôi trồng ở những vùng có điều kiện tự nhiên cực kỳ thuận lợi.
- C. Chỉ áp dụng cho xuất khẩu, không phục vụ tiêu dùng nội địa.
- D. Tăng năng suất, ổn định nguồn cung và kiểm soát chất lượng sản phẩm, góp phần đảm bảo nguồn thực phẩm an toàn và bền vững.
Câu 28: Tại sao việc lựa chọn áp dụng công nghệ cao (RAS hay Biofloc) cần phải cân nhắc kỹ lưỡng điều kiện khí hậu của địa phương?
- A. Nhiệt độ và các yếu tố khí hậu khác ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động của hệ thống lọc sinh học trong RAS và sự phát triển của Biofloc.
- B. Khí hậu chỉ ảnh hưởng đến chi phí xây dựng ban đầu.
- C. Khí hậu chỉ ảnh hưởng đến tốc độ tăng trưởng của cá, không liên quan đến công nghệ.
- D. Cả hai công nghệ này đều không bị ảnh hưởng bởi điều kiện khí hậu.
Câu 29: Một điểm chung quan trọng giữa công nghệ RAS và Biofloc, góp phần vào tính bền vững của hoạt động nuôi trồng, là gì?
- A. Đều không cần sử dụng thức ăn công nghiệp.
- B. Đều giúp giảm thiểu đáng kể lượng nước thải ra môi trường so với nuôi truyền thống.
- C. Đều có chi phí vận hành rất thấp.
- D. Đều yêu cầu diện tích mặt nước rất lớn.
Câu 30: Giả sử bạn là một chuyên gia tư vấn cho một trang trại nuôi cá tra quy mô lớn đang muốn nâng cao hiệu quả và giảm tác động môi trường. Dựa trên đặc điểm phổ biến và chi phí của cá tra, công nghệ cao nào trong bài học có khả năng được khuyến nghị xem xét đầu tiên để cải thiện hệ thống hiện tại?
- A. Công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS) toàn diện.
- B. Xây dựng thêm hệ thống lọc nước bằng cát truyền thống.
- C. Áp dụng công nghệ Biofloc hoặc các giải pháp quản lý chất thải tương tự để cải thiện chất lượng nước và FCR.
- D. Chuyển sang nuôi cá hồi trong hệ thống RAS.