Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản - Đề 09
Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một trại nuôi tôm sú gặp phải dịch bệnh đốm trắng, khiến 80% số tôm trong ao chết trong vòng vài ngày. Thiệt hại này trực tiếp gây ra tác động tiêu cực chủ yếu nào đến người nuôi?
- A. Giảm đa dạng sinh học trong ao.
- B. Mất toàn bộ vốn đầu tư cho vụ nuôi và lợi nhuận dự kiến.
- C. Gia tăng nguy cơ lây bệnh sang con người.
- D. Ô nhiễm môi trường nước do xác tôm chết.
Câu 2: Việc lạm dụng kháng sinh trong nuôi trồng thủy sản để phòng bệnh có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào đối với sức khỏe con người khi tiêu thụ sản phẩm?
- A. Gây ngộ độc cấp tính.
- B. Làm giảm giá trị dinh dưỡng của sản phẩm.
- C. Góp phần tạo ra vi khuẩn kháng kháng sinh, khiến việc điều trị bệnh ở người khó khăn hơn.
- D. Gây dị ứng trực tiếp với protein trong thủy sản.
Câu 3: Trong các biện pháp phòng bệnh thủy sản dưới đây, biện pháp nào được xem là thân thiện với môi trường nhất và ít gây ảnh hưởng tiêu cực đến hệ sinh thái thủy sinh trong ao nuôi?
- A. Sử dụng hóa chất khử trùng mạnh định kỳ.
- B. Dùng kháng sinh trộn vào thức ăn phòng ngừa.
- C. Cải tạo ao kỹ lưỡng, duy trì chất lượng nước tối ưu bằng chế phẩm sinh học.
- D. Xử lý mầm bệnh bằng phương pháp sốc điện.
Câu 4: Ngoài việc bảo vệ vật nuôi trong các trang trại, công tác phòng, trị bệnh thủy sản còn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ đa dạng sinh học. Điều này được thể hiện qua khía cạnh nào?
- A. Ngăn chặn dịch bệnh lây lan từ thủy sản nuôi ra môi trường tự nhiên, ảnh hưởng đến quần thể hoang dã.
- B. Giúp các loài thủy sản nuôi thích nghi tốt hơn với điều kiện môi trường tự nhiên.
- C. Tạo ra các giống thủy sản mới có sức đề kháng cao hơn trong tự nhiên.
- D. Giảm nhu cầu khai thác thủy sản tự nhiên do tăng sản lượng nuôi.
Câu 5: Quan sát thấy một số cá trong ao nuôi có biểu hiện bơi lờ đờ, phản xạ chậm, xuất hiện các vết loét đỏ trên thân và vây bị xơ rách. Dựa trên các dấu hiệu này, người nuôi cần ưu tiên hành động nào trước tiên để giảm thiểu thiệt hại và xác định nguyên nhân?
- A. Tăng lượng thức ăn để bồi bổ cho cá.
- B. Thay toàn bộ nước trong ao ngay lập tức.
- C. Thu mẫu cá bị bệnh và nước ao gửi đi xét nghiệm chẩn đoán.
- D. Rải vôi bột khắp ao để khử trùng.
Câu 6: Khi chuẩn bị cho một vụ nuôi tôm mới, biện pháp an toàn sinh học (biosecurity) nào sau đây là quan trọng nhất để ngăn chặn mầm bệnh xâm nhập vào ao nuôi từ bên ngoài?
- A. Sử dụng thức ăn công nghiệp chất lượng cao.
- B. Kiểm tra sức khỏe tôm giống trước khi thả nuôi.
- C. Giữ mật độ nuôi thấp hơn khuyến cáo.
- D. Định kỳ bổ sung vitamin vào thức ăn.
Câu 7: Duy trì chất lượng nước ao nuôi (các chỉ số pH, oxy hòa tan, ammonia...) trong ngưỡng tối ưu có vai trò như thế nào trong việc phòng bệnh cho thủy sản?
- A. Giúp tiêu diệt trực tiếp các loại virus và vi khuẩn gây bệnh trong nước.
- B. Tăng cường sức đề kháng tự nhiên cho thủy sản, giảm stress, khiến chúng ít bị tấn công bởi mầm bệnh.
- C. Làm cho mầm bệnh không thể tồn tại trong môi trường nước.
- D. Chỉ có tác dụng với các bệnh do ký sinh trùng.
Câu 8: Vì sao việc cung cấp chế độ dinh dưỡng đầy đủ và cân đối cho thủy sản nuôi lại được xem là một biện pháp phòng bệnh hiệu quả?
- A. Thức ăn đầy đủ dinh dưỡng chứa các chất kháng sinh tự nhiên.
- B. Dinh dưỡng tốt giúp thủy sản tăng trưởng nhanh, rút ngắn thời gian nuôi, giảm nguy cơ tiếp xúc mầm bệnh.
- C. Dinh dưỡng tốt cung cấp năng lượng và vật liệu cần thiết để hệ miễn dịch hoạt động hiệu quả, chống lại mầm bệnh.
- D. Thức ăn chất lượng cao giúp làm sạch môi trường nước ao nuôi.
Câu 9: Khi phát hiện thủy sản bị bệnh và cần điều trị bằng thuốc, việc tuân thủ nghiêm ngặt liều lượng và thời gian điều trị theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc cán bộ chuyên môn là cực kỳ quan trọng. Điều này nhằm mục đích chính nào, liên quan đến các vai trò của phòng/trị bệnh?
- A. Đảm bảo hiệu quả điều trị cao nhất và hạn chế sự phát triển tính kháng thuốc của mầm bệnh.
- B. Giảm chi phí sử dụng thuốc cho người nuôi.
- C. Rút ngắn thời gian điều trị để thu hoạch sớm.
- D. Ngăn chặn thuốc hòa tan quá nhanh trong nước.
Câu 10: Một dịch bệnh thủy sản trên diện rộng bùng phát tại một tỉnh ven biển mà nghề nuôi trồng thủy sản là nguồn thu nhập chính của đa số người dân. Ngoài thiệt hại kinh tế trực tiếp, dịch bệnh này còn có khả năng gây ra tác động xã hội đáng kể nào?
- A. Tăng giá các mặt hàng nông sản khác.
- B. Gia tăng tình trạng thất nghiệp, di cư lao động và bất ổn xã hội tại địa phương.
- C. Cải thiện chất lượng môi trường nước do giảm hoạt động nuôi trồng.
- D. Khuyến khích người dân chuyển sang các nghề khác không liên quan đến biển.
Câu 11: Công tác phòng và trị bệnh thủy sản hiệu quả đóng góp như thế nào vào mục tiêu phát triển bền vững của ngành nuôi trồng thủy sản?
- A. Chỉ đơn thuần làm tăng sản lượng trong ngắn hạn.
- B. Giúp giảm thiểu tổn thất, nâng cao hiệu quả kinh tế, bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng, tạo nền tảng cho sự phát triển lâu dài, ổn định.
- C. Làm giảm nhu cầu về các công nghệ nuôi mới.
- D. Chỉ tập trung giải quyết vấn đề bệnh tật mà không liên quan đến các yếu tố môi trường hay xã hội.
Câu 12: Một trại nuôi cá nhập cá giống từ nhiều nguồn khác nhau và thả chung vào một ao mà không qua giai đoạn kiểm dịch. Hành động này làm tăng nguy cơ bùng phát dịch bệnh trong ao nuôi thông qua cơ chế lây truyền nào?
- A. Lây truyền qua thức ăn.
- B. Lây truyền dọc (từ bố mẹ sang con).
- C. Lây truyền ngang (từ cá mang mầm bệnh sang cá khỏe qua môi trường nước hoặc tiếp xúc trực tiếp).
- D. Lây truyền qua vật chủ trung gian là chim.
Câu 13: Việc sử dụng nguồn nước cấp vào ao nuôi chưa qua xử lý, đặc biệt là từ các kênh rạch chung với các ao nuôi khác, tiềm ẩn nguy cơ dịch bệnh cao. Điều này nhấn mạnh vai trò nào của công tác phòng bệnh?
- A. Vai trò kinh tế.
- B. Vai trò xã hội.
- C. Vai trò bảo vệ môi trường.
- D. Vai trò kiểm soát nguồn mầm bệnh từ bên ngoài.
Câu 14: Một người nuôi tôm đầu tư 50 triệu đồng cho các biện pháp phòng bệnh tổng hợp (chọn giống tốt, xử lý ao, quản lý nước, bổ sung dinh dưỡng tăng đề kháng). Vụ nuôi thành công, thu lãi 200 triệu. Một người nuôi khác không đầu tư nhiều vào phòng bệnh, chỉ tốn 5 triệu tiền thuốc khi có dấu hiệu bệnh nhẹ, nhưng sau đó dịch bùng phát, mất trắng 150 triệu vốn đầu tư. Tình huống này minh họa rõ nét nhất vai trò kinh tế nào của phòng bệnh?
- A. Giảm chi phí sản xuất.
- B. Nâng cao chất lượng sản phẩm.
- C. Bảo vệ vốn đầu tư và lợi nhuận, hiệu quả hơn việc chỉ tập trung trị bệnh.
- D. Mở rộng thị trường tiêu thụ.
Câu 15: Một số loại hóa chất, thuốc kháng sinh được sử dụng để xử lý mầm bệnh trong ao nuôi có thể tồn dư trong nước và bùn đáy, gây hại cho các sinh vật có lợi trong hệ sinh thái ao nuôi và môi trường xung quanh. Điều này liên quan trực tiếp đến vai trò nào của việc quản lý bệnh thủy sản một cách có trách nhiệm?
- A. Vai trò bảo vệ sức khỏe con người.
- B. Vai trò bảo vệ môi trường sinh thái.
- C. Vai trò kinh tế.
- D. Vai trò bảo vệ các loài thủy sản.
Câu 16: Thời gian ngưng sử dụng thuốc (withdrawal period) trước khi thu hoạch thủy sản là khoảng thời gian cần thiết để đảm bảo:
- A. Thuốc phát huy hết tác dụng điều trị.
- B. Mầm bệnh bị tiêu diệt hoàn toàn.
- C. Lượng thuốc tồn dư trong cơ thể thủy sản giảm xuống dưới mức cho phép, đảm bảo an toàn thực phẩm cho người tiêu dùng.
- D. Thủy sản phục hồi sức khỏe hoàn toàn sau bệnh.
Câu 17: Các quốc gia nhập khẩu thủy sản thường có những quy định rất chặt chẽ về dư lượng hóa chất, kháng sinh và các mầm bệnh nguy hiểm trong sản phẩm. Nếu ngành nuôi trồng thủy sản của một quốc gia thường xuyên xảy ra dịch bệnh hoặc lạm dụng thuốc, điều này sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến khía cạnh nào trong vai trò kinh tế - xã hội của ngành?
- A. Tăng giá thành sản phẩm nội địa.
- B. Hạn chế khả năng xuất khẩu, giảm nguồn thu ngoại tệ và uy tín quốc gia trên thị trường quốc tế.
- C. Giảm nhu cầu tiêu thụ nội địa.
- D. Khuyến khích nhập khẩu thủy sản từ nước ngoài.
Câu 18: Ngoài những lợi ích về kinh tế, môi trường và sức khỏe con người, việc phòng và trị bệnh cho thủy sản nuôi còn thể hiện sự quan tâm đến khía cạnh đạo đức nào?
- A. Giảm áp lực lên nguồn lợi thủy sản tự nhiên.
- B. Đảm bảo phúc lợi động vật (animal welfare) cho thủy sản, giảm đau đớn và chết chóc không cần thiết.
- C. Tạo công ăn việc làm cho người lao động trong ngành thú y thủy sản.
- D. Góp phần vào an ninh lương thực quốc gia.
Câu 19: Quản lý sức khỏe thủy sản tổng hợp (IAHM) là một cách tiếp cận hiện đại trong phòng, trị bệnh. Nguyên tắc cốt lõi của IAHM là gì, liên kết các vai trò của phòng/trị bệnh?
- A. Chỉ tập trung vào việc sử dụng vắc xin để phòng bệnh.
- B. Sử dụng kết hợp nhiều biện pháp từ phòng ngừa, giám sát, chẩn đoán đến điều trị dựa trên sự hiểu biết về mối tương tác giữa vật chủ, mầm bệnh và môi trường, nhằm đạt hiệu quả bền vững.
- C. Ưu tiên sử dụng kháng sinh phổ rộng để phòng ngừa mọi loại bệnh.
- D. Tách biệt hoàn toàn hoạt động nuôi trồng khỏi môi trường tự nhiên.
Câu 20: Tại một cộng đồng nông thôn nghèo, nguồn vốn đầu tư hạn chế nhưng người dân phụ thuộc hoàn toàn vào nuôi trồng thủy sản để sinh sống. Khi đối mặt với nguy cơ dịch bệnh, vai trò nào của công tác phòng bệnh có thể được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo sự ổn định cho cộng đồng này?
- A. Vai trò bảo vệ môi trường sinh thái.
- B. Vai trò bảo vệ sức khỏe con người (liên quan đến tồn dư thuốc).
- C. Vai trò kinh tế - xã hội (bảo vệ nguồn thu nhập, an ninh lương thực địa phương).
- D. Vai trò bảo vệ đa dạng sinh học hoang dã.
Câu 21: Một loại bệnh ở cá tra gây ra tình trạng cá chậm lớn, hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) cao bất thường (cần nhiều thức ăn hơn để tăng cùng khối lượng). Tác động chính của bệnh này ảnh hưởng trực tiếp đến chỉ tiêu kinh tế nào của người nuôi?
- A. Giá bán trên thị trường.
- B. Chi phí thức ăn và thời gian nuôi.
- C. Chi phí xử lý môi trường.
- D. Khả năng sinh sản của cá.
Câu 22: Bệnh ở tôm thẻ chân trắng gây ra các đốm trắng trên vỏ và làm mềm vỏ. Những biểu hiện này trực tiếp ảnh hưởng tiêu cực đến khía cạnh nào của sản phẩm tôm khi thu hoạch?
- A. Hàm lượng protein.
- B. Kích thước tối đa có thể đạt được.
- C. Ngoại hình và chất lượng cảm quan, dẫn đến giảm giá trị thương phẩm.
- D. Mức độ an toàn vệ sinh thực phẩm (nếu không liên quan đến thuốc).
Câu 23: Việc ứng dụng các bộ kit chẩn đoán nhanh hoặc xét nghiệm PCR để phát hiện sớm mầm bệnh trong ao nuôi có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong công tác phòng, trị bệnh thủy sản?
- A. Giúp tiêu diệt mầm bệnh ngay khi chúng xâm nhập.
- B. Cho phép phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm, khi biểu hiện lâm sàng chưa rõ ràng, từ đó có biện pháp can thiệp kịp thời, hiệu quả, giảm thiệt hại.
- C. Thay thế hoàn toàn các biện pháp phòng bệnh khác.
- D. Chỉ có tác dụng xác định loại thuốc cần sử dụng.
Câu 24: Người nuôi thực hiện các biện pháp như khử trùng dụng cụ sử dụng giữa các ao khác nhau, hạn chế người lạ ra vào khu vực nuôi, và kiểm soát động vật trung gian (chim, chuột). Những hành động này chủ yếu nhằm thực hiện vai trò nào của phòng bệnh?
- A. Nâng cao sức đề kháng cho vật nuôi.
- B. Cải thiện chất lượng môi trường nước.
- C. Ngăn chặn sự lây lan mầm bệnh giữa các ao hoặc từ bên ngoài vào trại nuôi (An toàn sinh học).
- D. Giảm chi phí thức ăn.
Câu 25: Các quy định pháp luật về việc cấm hoặc hạn chế sử dụng một số loại kháng sinh, hóa chất độc hại trong nuôi trồng thủy sản được ban hành chủ yếu để thực hiện vai trò nào của công tác phòng, trị bệnh?
- A. Tăng năng suất nuôi.
- B. Bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường.
- C. Giảm giá thành sản phẩm.
- D. Thúc đẩy xuất khẩu.
Câu 26: Quan sát thấy một ao cá đang nuôi có tỷ lệ cá chết rải rác tăng dần mỗi ngày, kèm theo các biểu hiện như bỏ ăn, tụ tập ở góc ao, và một số cá có dấu hiệu sưng phù. Tình trạng này cho thấy điều gì về mức độ nghiêm trọng của vấn đề và sự cần thiết của hành động khẩn cấp, liên quan đến vai trò kinh tế và phúc lợi động vật?
- A. Đây là biểu hiện bình thường của cá khi thay đổi thời tiết, không cần lo lắng.
- B. Bệnh đang tiến triển và có nguy cơ lan rộng, cần can thiệp chẩn đoán và xử lý kịp thời để giảm thiệt hại kinh tế và tránh kéo dài sự đau đớn cho cá.
- C. Chỉ cần thay nước là đủ để giải quyết vấn đề.
- D. Nên chờ thêm vài ngày để xem tình hình có tự cải thiện không.
Câu 27: So sánh việc sử dụng vắc xin để phòng bệnh với việc sử dụng hóa chất để tắm cho cá khi có dấu hiệu bệnh. Biện pháp nào phù hợp hơn với vai trò bảo vệ môi trường sinh thái và tại sao?
- A. Sử dụng hóa chất phù hợp hơn vì nó diệt mầm bệnh nhanh chóng trong môi trường nước.
- B. Sử dụng vắc xin phù hợp hơn vì nó tạo miễn dịch cho cá mà không thải hóa chất ra môi trường nước.
- C. Cả hai biện pháp đều có tác động tiêu cực như nhau đến môi trường.
- D. Sử dụng vắc xin chỉ có vai trò kinh tế, không liên quan đến môi trường.
Câu 28: Một người nuôi tôm thường xuyên sử dụng một loại kháng sinh liều thấp trộn vào thức ăn hàng ngày như một biện pháp phòng bệnh
- A. Tôm sẽ lớn nhanh hơn và ít bị bệnh.
- B. Làm tăng chi phí nuôi không đáng kể.
- C. Góp phần làm gia tăng tình trạng kháng kháng sinh của vi khuẩn trong môi trường và cơ thể tôm, gây khó khăn cho việc điều trị bệnh ở tôm và tiềm ẩn nguy cơ cho sức khỏe con người khi ăn tôm chứa dư lượng kháng sinh hoặc vi khuẩn kháng thuốc.
- D. Cải thiện chất lượng nước ao nuôi.
Câu 29: Tại một vùng nuôi tập trung, các ao nuôi sử dụng chung hệ thống kênh cấp và thoát nước. Nếu một ao bị dịch bệnh, nguy cơ lây lan ra các ao lân cận là rất cao. Tình huống này cho thấy tầm quan trọng của công tác phòng, trị bệnh ở quy mô cộng đồng, liên quan trực tiếp đến vai trò nào?
- A. Vai trò bảo vệ sức khỏe cá thể thủy sản.
- B. Vai trò bảo vệ môi trường tại từng ao nuôi.
- C. Vai trò kinh tế - xã hội trên diện rộng, đòi hỏi sự phối hợp và quản lý chung để ngăn chặn thiệt hại lan tràn.
- D. Vai trò bảo vệ đa dạng sinh học.
Câu 30: Một quần thể thủy sản nuôi được xem là
- A. Chỉ cần không có biểu hiện bệnh lâm sàng rõ ràng.
- B. Có tốc độ tăng trưởng tốt, đồng đều, ngoại hình bình thường, hoạt động nhanh nhẹn, phản xạ tốt, hệ số chuyển đổi thức ăn tối ưu và tỷ lệ sống cao.
- C. Chỉ cần đạt được kích cỡ thu hoạch nhanh chóng.
- D. Không cần sử dụng bất kỳ loại thuốc hay hóa chất nào trong suốt quá trình nuôi.