15+ Đề Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản - Đề 01

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Quan sát thấy tôm thẻ chân trắng trong ao nuôi có hiện tượng bơi lờ đờ trên mặt nước, vỏ mềm và xuất hiện các đốm trắng li ti. Dấu hiệu này chưa thể khẳng định điều gì về tình trạng sức khỏe của tôm?

  • A. Tôm đã nhiễm bệnh đốm trắng cấp tính.
  • B. Ao nuôi có thể đã bị ô nhiễm nặng.
  • C. Chế độ dinh dưỡng của tôm không phù hợp.
  • D. Nguyên nhân gây bệnh là do virus.

Câu 2: Vì sao phòng bệnh tổng hợp được xem là biện pháp kinh tế và hiệu quả nhất trong nuôi trồng thủy sản?

  • A. Giảm thiểu tối đa chi phí thuốc và hóa chất, tăng năng suất và chất lượng sản phẩm.
  • B. Đảm bảo thủy sản luôn khỏe mạnh, không bao giờ mắc bệnh.
  • C. Đơn giản, dễ thực hiện, không cần kiến thức chuyên môn sâu.
  • D. Tiêu diệt hoàn toàn mầm bệnh trong môi trường nuôi.

Câu 3: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào thuộc về phòng bệnh thứ cấp trong nuôi trồng thủy sản?

  • A. Chọn giống khỏe mạnh, kháng bệnh.
  • B. Xử lý ao nuôi kỹ lưỡng trước khi thả giống.
  • C. Theo dõi thường xuyên, phát hiện sớm dấu hiệu bệnh.
  • D. Sử dụng vaccine phòng bệnh định kỳ.

Câu 4: Tác động tiêu cực nhất của việc lạm dụng thuốc kháng sinh trong nuôi trồng thủy sản đến môi trường là gì?

  • A. Làm giảm chất lượng nước ao nuôi.
  • B. Gia tăng vi khuẩn kháng kháng sinh, gây khó khăn cho điều trị bệnh sau này.
  • C. Ảnh hưởng đến sự phát triển của tảo và các sinh vật phù du.
  • D. Tồn dư kháng sinh trong sản phẩm thủy sản.

Câu 5: Một hộ nuôi cá tra thâm canh phát hiện cá có dấu hiệu bỏ ăn, bơi lờ đờ, xuất huyết ở gốc vây và hậu môn. Bước đầu tiên người nuôi cần thực hiện là gì để xác định nguyên nhân và có biện pháp xử lý?

  • A. Sử dụng ngay kháng sinh phổ rộng để điều trị.
  • B. Thay toàn bộ nước trong ao nuôi.
  • C. Quan sát kỹ hơn các dấu hiệu bệnh lý và lấy mẫu bệnh phẩm kiểm tra.
  • D. Giảm mật độ nuôi để giảm áp lực lên cá.

Câu 6: Vaccine phòng bệnh cho thủy sản hoạt động theo cơ chế nào?

  • A. Tiêu diệt trực tiếp mầm bệnh trong cơ thể thủy sản.
  • B. Kích thích hệ miễn dịch của thủy sản tạo kháng thể đặc hiệu với mầm bệnh.
  • C. Bổ sung dinh dưỡng giúp thủy sản khỏe mạnh hơn, tự chống lại bệnh.
  • D. Thay đổi môi trường sống khiến mầm bệnh không thể tồn tại.

Câu 7: Vì sao việc kiểm soát chất lượng con giống đầu vào là yếu tố then chốt trong phòng bệnh cho thủy sản?

  • A. Con giống khỏe mạnh có sức đề kháng tự nhiên tốt, ít nguy cơ mang mầm bệnh.
  • B. Con giống chất lượng cao lớn nhanh, rút ngắn thời gian nuôi, giảm nguy cơ bệnh.
  • C. Con giống tốt dễ thích nghi với môi trường nuôi mới.
  • D. Giá thành con giống chất lượng thường cao, thể hiện sự đầu tư nghiêm túc vào phòng bệnh.

Câu 8: Cho tình huống: Một ao nuôi tôm sú bị bệnh phân trắng lan rộng. Người nuôi đã sử dụng nhiều loại thuốc kháng sinh nhưng bệnh không giảm, thậm chí có dấu hiệu nặng hơn. Giải pháp hợp lý nhất tiếp theo là gì?

  • A. Tiếp tục tăng liều lượng kháng sinh và kết hợp thêm nhiều loại thuốc khác.
  • B. Bán tháo tôm để giảm thiểu thiệt hại.
  • C. Ngừng sử dụng thuốc và chờ bệnh tự khỏi.
  • D. Ngừng sử dụng kháng sinh, tập trung cải thiện môi trường ao nuôi và sử dụng chế phẩm sinh học.

Câu 9: Vai trò của việc phòng bệnh thủy sản đối với sức khỏe con người thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Tăng cường nguồn cung cấp protein từ thủy sản.
  • B. Giảm giá thành sản phẩm thủy sản.
  • C. Đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, giảm nguy cơ tồn dư hóa chất và lây bệnh từ thủy sản.
  • D. Nâng cao nhận thức về dinh dưỡng từ thủy sản.

Câu 10: Biện pháp nào sau đây không thuộc nhóm biện pháp quản lý môi trường trong phòng bệnh thủy sản?

  • A. Định kỳ thay nước ao nuôi.
  • B. Sử dụng vaccine phòng bệnh.
  • C. Bón vôi để ổn định pH.
  • D. Sục khí để tăng oxy hòa tan.

Câu 11: Điều gì sẽ xảy ra nếu công tác phòng trị bệnh thủy sản không được chú trọng?

  • A. Năng suất nuôi trồng thủy sản tăng cao.
  • B. Giá thành thủy sản giảm mạnh.
  • C. Nguy cơ ô nhiễm môi trường giảm xuống.
  • D. Nguy cơ dịch bệnh bùng phát, gây thiệt hại kinh tế và ảnh hưởng đến môi trường, sức khỏe.

Câu 12: Trong quy trình nuôi tôm công nghệ cao, việc ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng bệnh mang lại lợi ích nổi bật nào?

  • A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu.
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào kháng sinh và hóa chất, hướng tới nuôi trồng bền vững.
  • C. Tăng tốc độ tăng trưởng của tôm.
  • D. Đơn giản hóa quy trình quản lý ao nuôi.

Câu 13: Để xác định chính xác tác nhân gây bệnh cho cá khi có dấu hiệu bất thường, phương pháp chẩn đoán hiệu quả nhất thường được sử dụng là gì?

  • A. Quan sát bằng mắt thường và kinh nghiệm nuôi.
  • B. Sử dụng các loại thuốc thử nhanh tại chỗ.
  • C. Xét nghiệm mẫu bệnh phẩm tại phòng lab chuyên nghiệp.
  • D. Tham khảo ý kiến từ những người nuôi khác.

Câu 14: Một trong những vai trò kinh tế - xã hội quan trọng của phòng trị bệnh thủy sản là:

  • A. Bảo vệ sinh kế của người nuôi thủy sản và đảm bảo nguồn cung thực phẩm.
  • B. Tạo ra nhiều loại thuốc và hóa chất mới.
  • C. Giảm thiểu chi phí đầu tư cho nuôi trồng thủy sản.
  • D. Tăng cường xuất khẩu thủy sản.

Câu 15: Biện pháp phòng bệnh nào sau đây tập trung vào việc nâng cao sức đề kháng tự nhiên của thủy sản?

  • A. Sử dụng thuốc kháng sinh định kỳ.
  • B. Thay nước ao nuôi thường xuyên.
  • C. Khử trùng ao nuôi bằng hóa chất mạnh.
  • D. Bổ sung vitamin và khoáng chất vào thức ăn.

Câu 16: Khi phát hiện thủy sản nuôi có dấu hiệu bệnh, việc cách ly khu vực nuôi bệnh có vai trò gì?

  • A. Giúp thủy sản bệnh nhanh chóng hồi phục.
  • B. Hạn chế sự lây lan mầm bệnh sang các khu vực nuôi khác.
  • C. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc sử dụng thuốc điều trị.
  • D. Giảm mật độ nuôi trong khu vực bị bệnh.

Câu 17: Vì sao việc quản lý chất thải và nước thải từ ao nuôi thủy sản lại liên quan mật thiết đến công tác phòng bệnh?

  • A. Chất thải và nước thải chứa nhiều dinh dưỡng giúp thủy sản phát triển nhanh hơn.
  • B. Quản lý chất thải giúp giảm chi phí xử lý nước.
  • C. Chất thải và nước thải không được xử lý là nguồn gốc phát sinh và lây lan mầm bệnh.
  • D. Quản lý chất thải giúp tăng cường oxy hòa tan trong ao nuôi.

Câu 18: Trong nuôi trồng thủy sản hữu cơ, biện pháp phòng bệnh nào được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Áp dụng các biện pháp sinh học và quản lý môi trường tự nhiên.
  • B. Sử dụng vaccine phòng bệnh định kỳ.
  • C. Hạn chế tối đa mật độ nuôi.
  • D. Sử dụng thảo dược và chế phẩm sinh học.

Câu 19: Phát biểu nào sau đây thể hiện đúng nhất vai trò của phòng bệnh thủy sản đối với môi trường sinh thái?

  • A. Giảm lượng nước thải ra môi trường.
  • B. Tăng cường đa dạng sinh học trong ao nuôi.
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào thức ăn công nghiệp.
  • D. Hạn chế sử dụng hóa chất và kháng sinh, bảo vệ hệ sinh thái thủy sinh.

Câu 20: Để xây dựng quy trình phòng bệnh hiệu quả cho một loài thủy sản cụ thể, yếu tố nào cần được nghiên cứu và xem xét kỹ lưỡng nhất?

  • A. Giá thành của các loại thuốc phòng bệnh.
  • B. Đặc điểm sinh học, dịch tễ học và điều kiện nuôi của loài đó.
  • C. Kinh nghiệm phòng bệnh của các hộ nuôi khác.
  • D. Quy định về sử dụng thuốc thú y thủy sản.

Câu 21: Trong trường hợp dịch bệnh thủy sản xảy ra trên diện rộng, cơ quan quản lý nhà nước có vai trò quan trọng nhất nào?

  • A. Hỗ trợ tài chính cho người nuôi bị thiệt hại.
  • B. Cung cấp thuốc và hóa chất điều trị bệnh.
  • C. Chỉ đạo, điều phối và kiểm soát dịch bệnh trên phạm vi toàn quốc.
  • D. Tổ chức các lớp tập huấn về phòng trị bệnh cho người nuôi.

Câu 22: Việc ghi chép nhật ký nuôi và theo dõi sức khỏe thủy sản hàng ngày có ý nghĩa thiết thực nào trong phòng bệnh?

  • A. Giúp người nuôi nhớ lại các công việc đã làm.
  • B. Phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường và có biện pháp can thiệp kịp thời.
  • C. Cung cấp thông tin cho việc thống kê sản lượng.
  • D. Tăng tính chuyên nghiệp cho hoạt động nuôi.

Câu 23: Khi lựa chọn phương pháp trị bệnh cho thủy sản, yếu tố quan trọng nhất cần cân nhắc là gì?

  • A. Giá thành của phương pháp điều trị.
  • B. Sự tiện lợi và dễ thực hiện của phương pháp.
  • C. Xu hướng sử dụng phương pháp điều trị của những người nuôi khác.
  • D. Hiệu quả điều trị, tính an toàn cho thủy sản, người sử dụng và môi trường.

Câu 24: Trong nuôi tôm, bệnh nào sau đây thường gây thiệt hại kinh tế lớn nhất và khó kiểm soát?

  • A. Bệnh hoại tử gan tụy cấp tính (AHPND/EMS).
  • B. Bệnh phân trắng.
  • C. Bệnh đóng rong.
  • D. Bệnh đỏ thân.

Câu 25: Để phòng bệnh do virus cho thủy sản, biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất?

  • A. Sử dụng kháng sinh.
  • B. Tăng cường sục khí.
  • C. Sử dụng vaccine phòng virus.
  • D. Thay nước ao nuôi liên tục.

Câu 26: Vai trò của việc phòng bệnh thủy sản đối với bảo vệ các loài thủy sản hoang dã là gì?

  • A. Tăng cường nguồn lợi thủy sản tự nhiên.
  • B. Giảm nguy cơ lây lan dịch bệnh từ nuôi trồng sang thủy sản hoang dã.
  • C. Cải thiện môi trường sống của thủy sản hoang dã.
  • D. Nâng cao giá trị kinh tế của thủy sản hoang dã.

Câu 27: Trong nuôi cá lồng bè trên sông, việc phòng bệnh càng trở nên quan trọng hơn do yếu tố nào?

  • A. Chi phí đầu tư nuôi lồng bè thấp hơn.
  • B. Dễ dàng thay nước và quản lý môi trường.
  • C. Mật độ nuôi thường thấp hơn ao đất.
  • D. Khó kiểm soát môi trường và nguy cơ lây lan bệnh từ môi trường tự nhiên cao.

Câu 28: Biện pháp nào sau đây vừa giúp phòng bệnh, vừa giúp cải thiện chất lượng nước trong ao nuôi thủy sản?

  • A. Sử dụng chế phẩm sinh học.
  • B. Sử dụng thuốc kháng sinh.
  • C. Tăng cường cho ăn.
  • D. Giảm mật độ nuôi.

Câu 29: Để đánh giá hiệu quả của một quy trình phòng bệnh mới, tiêu chí quan trọng nhất cần xem xét là gì?

  • A. Chi phí thực hiện quy trình phòng bệnh.
  • B. Tính dễ dàng áp dụng của quy trình.
  • C. Tỷ lệ mắc bệnh và tỷ lệ sống của thủy sản sau khi áp dụng quy trình.
  • D. Thời gian thực hiện quy trình phòng bệnh.

Câu 30: Trong tương lai, xu hướng phát triển của công tác phòng trị bệnh thủy sản sẽ tập trung vào hướng nào?

  • A. Sử dụng ngày càng nhiều kháng sinh và hóa chất tổng hợp.
  • B. Phụ thuộc hoàn toàn vào vaccine phòng bệnh.
  • C. Giảm thiểu các biện pháp phòng bệnh để giảm chi phí.
  • D. Phát triển các giải pháp phòng bệnh sinh học, công nghệ cao và bền vững.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Quan sát thấy tôm thẻ chân trắng trong ao nuôi có hiện tượng bơi lờ đờ trên mặt nước, vỏ mềm và xuất hiện các đốm trắng li ti. Dấu hiệu này *chưa* thể khẳng định điều gì về tình trạng sức khỏe của tôm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Vì sao phòng bệnh tổng hợp được xem là biện pháp *kinh tế và hiệu quả nhất* trong nuôi trồng thủy sản?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào thuộc về phòng bệnh *thứ cấp* trong nuôi trồng thủy sản?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Tác động *tiêu cực nhất* của việc lạm dụng thuốc kháng sinh trong nuôi trồng thủy sản đến môi trường là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Một hộ nuôi cá tra thâm canh phát hiện cá có dấu hiệu bỏ ăn, bơi lờ đờ, xuất huyết ở gốc vây và hậu môn. Bước đầu tiên người nuôi cần thực hiện là gì để xác định nguyên nhân và có biện pháp xử lý?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Vaccine phòng bệnh cho thủy sản hoạt động theo cơ chế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Vì sao việc kiểm soát chất lượng con giống đầu vào là yếu tố *then chốt* trong phòng bệnh cho thủy sản?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Cho tình huống: Một ao nuôi tôm sú bị bệnh phân trắng lan rộng. Người nuôi đã sử dụng nhiều loại thuốc kháng sinh nhưng bệnh không giảm, thậm chí có dấu hiệu nặng hơn. Giải pháp *hợp lý nhất* tiếp theo là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Vai trò của việc phòng bệnh thủy sản đối với sức khỏe con người thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Biện pháp nào sau đây *không* thuộc nhóm biện pháp quản lý môi trường trong phòng bệnh thủy sản?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Điều gì sẽ xảy ra nếu công tác phòng trị bệnh thủy sản không được chú trọng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong quy trình nuôi tôm công nghệ cao, việc ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng bệnh mang lại lợi ích *nổi bật* nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Để xác định chính xác tác nhân gây bệnh cho cá khi có dấu hiệu bất thường, phương pháp chẩn đoán *hiệu quả nhất* thường được sử dụng là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Một trong những vai trò kinh tế - xã hội quan trọng của phòng trị bệnh thủy sản là:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Biện pháp phòng bệnh nào sau đây tập trung vào việc *nâng cao sức đề kháng* tự nhiên của thủy sản?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Khi phát hiện thủy sản nuôi có dấu hiệu bệnh, việc *cách ly* khu vực nuôi bệnh có vai trò gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Vì sao việc quản lý chất thải và nước thải từ ao nuôi thủy sản lại liên quan mật thiết đến công tác phòng bệnh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Trong nuôi trồng thủy sản hữu cơ, biện pháp phòng bệnh nào được *ưu tiên hàng đầu*?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Phát biểu nào sau đây thể hiện *đúng nhất* vai trò của phòng bệnh thủy sản đối với môi trường sinh thái?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Để xây dựng quy trình phòng bệnh hiệu quả cho một loài thủy sản cụ thể, yếu tố nào cần được *nghiên cứu và xem xét kỹ lưỡng nhất*?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong trường hợp dịch bệnh thủy sản xảy ra trên diện rộng, cơ quan quản lý nhà nước có vai trò *quan trọng nhất* nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Việc ghi chép nhật ký nuôi và theo dõi sức khỏe thủy sản hàng ngày có ý nghĩa *thiết thực* nào trong phòng bệnh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Khi lựa chọn phương pháp trị bệnh cho thủy sản, yếu tố *quan trọng nhất* cần cân nhắc là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong nuôi tôm, bệnh *nào* sau đây thường gây thiệt hại kinh tế *lớn nhất* và khó kiểm soát?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Để phòng bệnh do virus cho thủy sản, biện pháp nào sau đây được xem là *hiệu quả nhất*?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Vai trò của việc phòng bệnh thủy sản đối với bảo vệ các loài thủy sản hoang dã là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong nuôi cá lồng bè trên sông, việc phòng bệnh càng trở nên *quan trọng* hơn do yếu tố nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Biện pháp nào sau đây vừa giúp phòng bệnh, vừa giúp cải thiện chất lượng nước trong ao nuôi thủy sản?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Để đánh giá hiệu quả của một quy trình phòng bệnh mới, tiêu chí *quan trọng nhất* cần xem xét là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong tương lai, xu hướng phát triển của công tác phòng trị bệnh thủy sản sẽ tập trung vào hướng nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản - Đề 02

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Quan sát thấy tôm nuôi trong ao có hiện tượng bỏ ăn, bơi lờ đờ trên mặt nước và xuất hiện các đốm trắng trên vỏ. Biểu hiện này cho thấy vai trò nào của việc phòng bệnh thủy sản đang bị ảnh hưởng trực tiếp?

  • A. Bảo vệ các loài thủy sản khỏi tuyệt chủng
  • B. Đảm bảo sức khỏe cộng đồng
  • C. Đảm bảo hiệu quả kinh tế trong nuôi trồng thủy sản
  • D. Bảo vệ môi trường sinh thái thủy sinh

Câu 2: Trong các vai trò sau, đâu là vai trò quan trọng nhất của phòng bệnh thủy sản liên quan đến sức khỏe con người?

  • A. Tăng năng suất và sản lượng thủy sản
  • B. Giảm nguy cơ lây truyền bệnh từ thủy sản sang người và đảm bảo an toàn thực phẩm
  • C. Duy trì sự đa dạng sinh học của các loài thủy sản
  • D. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường do nuôi trồng thủy sản

Câu 3: Một hộ nuôi cá sử dụng kháng sinh thường xuyên để phòng bệnh, dẫn đến tình trạng cá chậm lớn và dễ tái phát bệnh hơn. Điều này cho thấy sự thiếu cân nhắc đến vai trò nào của phòng bệnh thủy sản?

  • A. Vai trò kinh tế - xã hội
  • B. Vai trò bảo vệ các loài thủy sản
  • C. Vai trò với sức khỏe con người
  • D. Vai trò bảo vệ môi trường sinh thái

Câu 4: Bệnh sán lá gan lớn có thể lây truyền sang người qua đường ăn uống nếu ăn phải các loại thủy sản nào chưa được nấu chín kỹ?

  • A. Cá
  • B. Tôm
  • C. Cua
  • D. Ốc

Câu 5: Để phòng bệnh cho tôm nuôi một cách bền vững và thân thiện với môi trường, người nuôi nên ưu tiên sử dụng biện pháp nào sau đây?

  • A. Sử dụng kháng sinh phổ rộng định kỳ
  • B. Tăng cường sử dụng hóa chất diệt khuẩn
  • C. Sử dụng chế phẩm sinh học và thảo dược
  • D. Thay nước ao nuôi liên tục với tần suất cao

Câu 6: Biện pháp nào sau đây không trực tiếp góp phần bảo vệ môi trường sinh thái trong nuôi trồng thủy sản?

  • A. Quản lý chất lượng nước ao nuôi
  • B. Sử dụng thuốc hóa học để diệt tạp và mầm bệnh định kỳ
  • C. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải
  • D. Áp dụng quy trình nuôi theo hướng hữu cơ

Câu 7: Trong tình huống dịch bệnh thủy sản lan rộng, vai trò kinh tế - xã hội nào sau đây bị ảnh hưởng tiêu cực nhất?

  • A. Thu nhập và đời sống của người nuôi trồng thủy sản
  • B. Nguồn cung cấp thực phẩm cho thị trường
  • C. Hoạt động xuất khẩu thủy sản
  • D. Cân bằng hệ sinh thái thủy sinh

Câu 8: Để giảm thiểu nguy cơ tồn dư kháng sinh trong sản phẩm thủy sản, biện pháp phòng bệnh nào nên được ưu tiên áp dụng?

  • A. Sử dụng kháng sinh dự phòng theo định kỳ
  • B. Tăng cường mật độ nuôi để tối đa hóa lợi nhuận
  • C. Chỉ sử dụng kháng sinh khi có dấu hiệu bệnh rõ ràng
  • D. Áp dụng các biện pháp quản lý và phòng bệnh tổng hợp, hạn chế tối đa việc sử dụng kháng sinh

Câu 9: Việc kiểm soát và phòng ngừa dịch bệnh trong nuôi trồng thủy sản có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ đa dạng sinh học bằng cách nào?

  • A. Tăng cường sản lượng các loài thủy sản nuôi
  • B. Ngăn chặn dịch bệnh lây lan sang các loài thủy sản hoang dã và hệ sinh thái tự nhiên
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào nguồn lợi thủy sản tự nhiên
  • D. Thúc đẩy phát triển các loài thủy sản mới có khả năng kháng bệnh

Câu 10: Nếu một vùng nuôi tôm bị dịch bệnh nghiêm trọng, gây thiệt hại lớn về kinh tế, vai trò phòng bệnh thủy sản nào đã không được thực hiện hiệu quả?

  • A. Vai trò bảo vệ các loài thủy sản
  • B. Vai trò với sức khỏe con người
  • C. Vai trò kinh tế - xã hội
  • D. Vai trò bảo vệ môi trường sinh thái

Câu 11: Để xác định nguyên nhân gây bệnh cho cá trong ao, người nuôi cần thực hiện bước đầu tiên nào?

  • A. Quan sát các biểu hiện bất thường của cá
  • B. Sử dụng ngay thuốc kháng sinh phổ rộng
  • C. Thay toàn bộ nước trong ao nuôi
  • D. Mời chuyên gia đến kiểm tra ngay lập tức

Câu 12: Việc sử dụng vaccine trong phòng bệnh thủy sản mang lại lợi ích chính nào so với việc sử dụng kháng sinh?

  • A. Vaccine có tác dụng nhanh hơn kháng sinh
  • B. Vaccine tạo miễn dịch chủ động, phòng bệnh đặc hiệu và lâu dài hơn
  • C. Vaccine có giá thành rẻ hơn kháng sinh
  • D. Vaccine có thể điều trị được nhiều loại bệnh hơn kháng sinh

Câu 13: Phương pháp phòng bệnh bằng cách "quản lý môi trường nuôi" bao gồm những hoạt động nào?

  • A. Chỉ thay nước định kỳ
  • B. Chỉ sử dụng thuốc diệt khuẩn
  • C. Chỉ tăng cường sục khí
  • D. Duy trì chất lượng nước, mật độ nuôi hợp lý, vệ sinh ao nuôi

Câu 14: Trong các biện pháp trị bệnh thủy sản, việc sử dụng thuốc hóa học cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo an toàn thực phẩm?

  • A. Sử dụng liều lượng càng cao càng tốt để diệt bệnh nhanh
  • B. Không cần quan tâm đến thời gian ngừng thuốc
  • C. Tuân thủ đúng liều lượng, hướng dẫn sử dụng và thời gian ngừng thuốc
  • D. Có thể tự ý kết hợp nhiều loại thuốc để tăng hiệu quả

Câu 15: Một ao nuôi cá bị nhiễm bệnh do vi khuẩn. Biện pháp xử lý nào sau đây là hợp lý và thân thiện với môi trường nhất?

  • A. Sử dụng kháng sinh liều cao
  • B. Sử dụng chế phẩm sinh học để kiểm soát vi khuẩn
  • C. Thay toàn bộ nước và khử trùng bằng hóa chất mạnh
  • D. Ngừng cho ăn và chờ bệnh tự khỏi

Câu 16: Vai trò của việc chẩn đoán bệnh sớm trong phòng trị bệnh thủy sản là gì?

  • A. Giúp phát hiện bệnh kịp thời, điều trị hiệu quả và giảm thiệt hại
  • B. Giúp giảm chi phí xét nghiệm bệnh
  • C. Giúp tăng cường sức đề kháng cho thủy sản
  • D. Giúp người nuôi tự điều trị bệnh mà không cần chuyên gia

Câu 17: Trong nuôi trồng thủy sản công nghệ cao, việc ứng dụng công nghệ nào đóng vai trò quan trọng trong phòng bệnh?

  • A. Công nghệ chế biến thức ăn
  • B. Công nghệ thu hoạch tự động
  • C. Công nghệ giám sát và kiểm soát chất lượng nước tự động
  • D. Công nghệ di truyền giống

Câu 18: Khi lựa chọn địa điểm nuôi trồng thủy sản, yếu tố nào liên quan đến phòng bệnh cần được ưu tiên?

  • A. Gần khu dân cư để tiện quản lý
  • B. Nguồn nước sạch, không bị ô nhiễm và mầm bệnh
  • C. Địa hình bằng phẳng, dễ xây dựng ao
  • D. Gần chợ để dễ tiêu thụ sản phẩm

Câu 19: Để phòng bệnh tổng hợp cho thủy sản, người nuôi cần kết hợp các biện pháp nào?

  • A. Chỉ sử dụng thuốc phòng bệnh
  • B. Chỉ thay nước thường xuyên
  • C. Chỉ chọn giống khỏe mạnh
  • D. Quản lý môi trường, dinh dưỡng, giống và sử dụng thuốc hợp lý

Câu 20: Trong trường hợp phát hiện bệnh truyền nhiễm nguy hiểm trên thủy sản nuôi, biện pháp cấp bách nào cần thực hiện để ngăn chặn dịch lây lan?

  • A. Tăng cường sục khí và cho ăn nhiều hơn
  • B. Bán tháo toàn bộ thủy sản để giảm thiệt hại
  • C. Cách ly khu vực bệnh, tiêu hủy thủy sản bệnh và khử trùng
  • D. Chuyển sang nuôi loại thủy sản khác

Câu 21: Biện pháp "kiểm dịch" thủy sản giống trước khi thả nuôi có vai trò gì trong phòng bệnh?

  • A. Tăng cường sức khỏe cho thủy sản giống
  • B. Ngăn chặn mầm bệnh xâm nhập vào ao nuôi từ nguồn giống
  • C. Đảm bảo chất lượng con giống
  • D. Giảm chi phí mua giống

Câu 22: Việc ghi chép nhật ký nuôi trồng thủy sản, đặc biệt về tình hình sức khỏe và dịch bệnh, có vai trò gì trong phòng trị bệnh?

  • A. Giúp quản lý chi phí nuôi trồng
  • B. Giúp tăng năng suất nuôi trồng
  • C. Giúp quảng bá sản phẩm
  • D. Giúp theo dõi, phân tích và đưa ra quyết định phòng trị bệnh kịp thời và hiệu quả

Câu 23: Theo Luật Thủy sản, trách nhiệm của người nuôi trồng thủy sản trong phòng, chống dịch bệnh là gì?

  • A. Chỉ chịu trách nhiệm khi dịch bệnh xảy ra do lỗi của mình
  • B. Không có trách nhiệm pháp lý cụ thể
  • C. Tuân thủ các quy định về phòng chống dịch bệnh và báo cáo dịch bệnh kịp thời
  • D. Chỉ chịu trách nhiệm về thiệt hại kinh tế do dịch bệnh gây ra

Câu 24: Trong nuôi cá lồng trên sông, việc phòng bệnh có khó khăn hơn so với nuôi ao đất do yếu tố nào?

  • A. Môi trường nuôi mở, khó kiểm soát và dễ bị ô nhiễm từ bên ngoài
  • B. Mật độ nuôi thường thấp hơn nuôi ao
  • C. Cá lồng thường khỏe mạnh hơn cá ao
  • D. Dễ dàng thay nước hơn nuôi ao

Câu 25: Để đánh giá hiệu quả của một biện pháp phòng bệnh mới, người nuôi cần thực hiện theo dõi và so sánh điều gì?

  • A. So sánh chi phí đầu tư
  • B. So sánh tỷ lệ mắc bệnh và thiệt hại giữa nhóm áp dụng và không áp dụng biện pháp
  • C. So sánh tốc độ tăng trưởng của thủy sản
  • D. So sánh chất lượng sản phẩm

Câu 26: Trong nuôi tôm sú thâm canh, yếu tố mật độ nuôi cao có thể ảnh hưởng như thế nào đến nguy cơ dịch bệnh?

  • A. Giảm nguy cơ dịch bệnh
  • B. Không ảnh hưởng đến nguy cơ dịch bệnh
  • C. Tăng nguy cơ dịch bệnh do stress và dễ lây lan
  • D. Chỉ tăng nguy cơ dịch bệnh khi chất lượng nước kém

Câu 27: Khi phát hiện thủy sản có dấu hiệu bệnh, việc lấy mẫu bệnh phẩm để xét nghiệm có vai trò gì trong trị bệnh?

  • A. Xác định chính xác tác nhân gây bệnh để có phác đồ điều trị phù hợp
  • B. Giảm chi phí điều trị
  • C. Tăng cường sức đề kháng cho thủy sản
  • D. Giúp người nuôi tự điều trị bệnh

Câu 28: Biện pháp "vệ sinh ao nuôi" định kỳ có vai trò chính trong phòng bệnh thủy sản là gì?

  • A. Tăng năng suất nuôi trồng
  • B. Loại bỏ mầm bệnh, giảm tích tụ chất thải và cải thiện môi trường sống cho thủy sản
  • C. Tăng cường oxy hòa tan trong nước
  • D. Cung cấp thêm thức ăn tự nhiên cho thủy sản

Câu 29: Trong nuôi ghép nhiều loài thủy sản, việc phòng bệnh cần chú ý đến đặc điểm gì?

  • A. Chỉ cần phòng bệnh cho loài chính
  • B. Phòng bệnh như nuôi đơn loài
  • C. Phòng bệnh cho từng loài và đảm bảo không lây lan giữa các loài
  • D. Tăng cường sử dụng kháng sinh phổ rộng

Câu 30: Nếu người nuôi chỉ tập trung vào trị bệnh khi có dịch xảy ra mà không chú trọng phòng bệnh, hậu quả lâu dài nào có thể xảy ra?

  • A. Chi phí nuôi trồng giảm
  • B. Năng suất nuôi trồng ổn định
  • C. Thủy sản khỏe mạnh hơn
  • D. Dịch bệnh tái diễn, thiệt hại kinh tế tăng, ảnh hưởng xấu đến môi trường và sức khỏe cộng đồng

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Quan sát thấy tôm nuôi trong ao có hiện tượng bỏ ăn, bơi lờ đờ trên mặt nước và xuất hiện các đốm trắng trên vỏ. Biểu hiện này cho thấy vai trò nào của việc phòng bệnh thủy sản đang bị ảnh hưởng trực tiếp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong các vai trò sau, đâu là vai trò quan trọng nhất của phòng bệnh thủy sản liên quan đến sức khỏe con người?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Một hộ nuôi cá sử dụng kháng sinh thường xuyên để phòng bệnh, dẫn đến tình trạng cá chậm lớn và dễ tái phát bệnh hơn. Điều này cho thấy sự thiếu cân nhắc đến vai trò nào của phòng bệnh thủy sản?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Bệnh sán lá gan lớn có thể lây truyền sang người qua đường ăn uống nếu ăn phải các loại thủy sản nào chưa được nấu chín kỹ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Để phòng bệnh cho tôm nuôi một cách bền vững và thân thiện với môi trường, người nuôi nên ưu tiên sử dụng biện pháp nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Biện pháp nào sau đây không trực tiếp góp phần bảo vệ môi trường sinh thái trong nuôi trồng thủy sản?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Trong tình huống dịch bệnh thủy sản lan rộng, vai trò kinh tế - xã hội nào sau đây bị ảnh hưởng tiêu cực nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Để giảm thiểu nguy cơ tồn dư kháng sinh trong sản phẩm thủy sản, biện pháp phòng bệnh nào nên được ưu tiên áp dụng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Việc kiểm soát và phòng ngừa dịch bệnh trong nuôi trồng thủy sản có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ đa dạng sinh học bằng cách nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Nếu một vùng nuôi tôm bị dịch bệnh nghiêm trọng, gây thiệt hại lớn về kinh tế, vai trò phòng bệnh thủy sản nào đã không được thực hiện hiệu quả?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Để xác định nguyên nhân gây bệnh cho cá trong ao, người nuôi cần thực hiện bước đầu tiên nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Việc sử dụng vaccine trong phòng bệnh thủy sản mang lại lợi ích chính nào so với việc sử dụng kháng sinh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Phương pháp phòng bệnh bằng cách 'quản lý môi trường nuôi' bao gồm những hoạt động nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Trong các biện pháp trị bệnh thủy sản, việc sử dụng thuốc hóa học cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo an toàn thực phẩm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Một ao nuôi cá bị nhiễm bệnh do vi khuẩn. Biện pháp xử lý nào sau đây là hợp lý và thân thiện với môi trường nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Vai trò của việc chẩn đoán bệnh sớm trong phòng trị bệnh thủy sản là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Trong nuôi trồng thủy sản công nghệ cao, việc ứng dụng công nghệ nào đóng vai trò quan trọng trong phòng bệnh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Khi lựa chọn địa điểm nuôi trồng thủy sản, yếu tố nào liên quan đến phòng bệnh cần được ưu tiên?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Để phòng bệnh tổng hợp cho thủy sản, người nuôi cần kết hợp các biện pháp nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong trường hợp phát hiện bệnh truyền nhiễm nguy hiểm trên thủy sản nuôi, biện pháp cấp bách nào cần thực hiện để ngăn chặn dịch lây lan?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Biện pháp 'kiểm dịch' thủy sản giống trước khi thả nuôi có vai trò gì trong phòng bệnh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Việc ghi chép nhật ký nuôi trồng thủy sản, đặc biệt về tình hình sức khỏe và dịch bệnh, có vai trò gì trong phòng trị bệnh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Theo Luật Thủy sản, trách nhiệm của người nuôi trồng thủy sản trong phòng, chống dịch bệnh là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong nuôi cá lồng trên sông, việc phòng bệnh có khó khăn hơn so với nuôi ao đất do yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Để đánh giá hiệu quả của một biện pháp phòng bệnh mới, người nuôi cần thực hiện theo dõi và so sánh điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong nuôi tôm sú thâm canh, yếu tố mật độ nuôi cao có thể ảnh hưởng như thế nào đến nguy cơ dịch bệnh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Khi phát hiện thủy sản có dấu hiệu bệnh, việc lấy mẫu bệnh phẩm để xét nghiệm có vai trò gì trong trị bệnh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Biện pháp 'vệ sinh ao nuôi' định kỳ có vai trò chính trong phòng bệnh thủy sản là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong nuôi ghép nhiều loài thủy sản, việc phòng bệnh cần chú ý đến đặc điểm gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Nếu người nuôi chỉ tập trung vào trị bệnh khi có dịch xảy ra mà không chú trọng phòng bệnh, hậu quả lâu dài nào có thể xảy ra?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản - Đề 03

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tại sao việc phòng, trị bệnh thủy sản hiệu quả lại đóng vai trò quan trọng hàng đầu trong việc bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng?

  • A. Giúp tăng năng suất nuôi trồng, từ đó giảm giá thành sản phẩm.
  • B. Ngăn chặn sự lây lan của bệnh giữa các loài thủy sản trong tự nhiên.
  • C. Giảm thiểu việc sử dụng hóa chất, kháng sinh trong quá trình nuôi, đảm bảo an toàn thực phẩm.
  • D. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc xuất khẩu thủy sản ra thị trường quốc tế.

Câu 2: Một trang trại nuôi tôm sú đang đối mặt với dịch bệnh đốm trắng lây lan nhanh. Nếu không có biện pháp can thiệp kịp thời, vai trò kinh tế - xã hội nào bị ảnh hưởng trực tiếp và nặng nề nhất?

  • A. Gây thiệt hại kinh tế lớn do giảm năng suất, hao hụt sản lượng.
  • B. Làm tăng nguy cơ lây bệnh từ tôm sang người tiêu dùng.
  • C. Ảnh hưởng đến đa dạng sinh học của hệ sinh thái nước.
  • D. Gia tăng ô nhiễm môi trường nước do xác tôm chết.

Câu 3: Việc sử dụng vaccine phòng bệnh cho thủy sản chủ yếu hỗ trợ vai trò nào của công tác phòng, trị bệnh?

  • A. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường nước do hóa chất.
  • B. Đảm bảo an toàn cho người trực tiếp làm việc tại trang trại.
  • C. Ngăn chặn bệnh lây lan sang các loài động vật hoang dã.
  • D. Bảo vệ các loài thủy sản khỏi tác nhân gây bệnh, tăng tỉ lệ sống.

Câu 4: Bệnh sán lá phổi có thể lây truyền từ thủy sản (cụ thể là cua) sang người. Điều này nhấn mạnh vai trò nào của phòng, trị bệnh thủy sản?

  • A. Vai trò đối với môi trường sinh thái.
  • B. Vai trò đối với sức khỏe con người.
  • C. Vai trò bảo vệ nguồn lợi thủy sản.
  • D. Vai trò kinh tế - xã hội.

Câu 5: Tại sao công tác phòng bệnh được coi là biện pháp hiệu quả và bền vững hơn trong quản lý sức khỏe thủy sản so với chỉ tập trung vào trị bệnh?

  • A. Phòng bệnh giúp ngăn chặn dịch bùng phát, giảm tổn thất kinh tế và hạn chế việc sử dụng hóa chất, kháng sinh.
  • B. Trị bệnh thường tốn kém chi phí hơn so với các biện pháp phòng ngừa đơn giản.
  • C. Thuốc trị bệnh có thể gây độc cho môi trường nước, trong khi phòng bệnh thì không.
  • D. Thủy sản đã bị bệnh thường không thể phục hồi hoàn toàn chức năng sinh học như khi khỏe mạnh.

Câu 6: Việc lạm dụng kháng sinh trong nuôi trồng thủy sản để trị bệnh có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào đối với sức khỏe con người và môi trường?

  • A. Làm giảm tốc độ sinh trưởng của thủy sản nuôi.
  • B. Tăng chi phí sản xuất cho người nuôi.
  • C. Gây ra tình trạng kháng kháng sinh ở vi khuẩn, ảnh hưởng đến điều trị bệnh trên người và động vật, đồng thời tồn dư trong môi trường.
  • D. Làm thay đổi màu sắc và mùi vị của thịt thủy sản.

Câu 7: Một trong những vai trò quan trọng của phòng, trị bệnh thủy sản đối với môi trường sinh thái là gì?

  • A. Tăng cường khả năng chịu đựng của thủy sản đối với biến đổi khí hậu.
  • B. Ngăn chặn sự lây lan mầm bệnh từ ao nuôi ra môi trường tự nhiên, bảo vệ các loài hoang dã.
  • C. Giúp cải thiện chất lượng nước trong ao nuôi một cách trực tiếp.
  • D. Thúc đẩy sự phát triển của các loài vi sinh vật có lợi trong môi trường nước.

Câu 8: Nếu dịch bệnh xảy ra trên diện rộng ở các vùng nuôi trồng thủy sản trọng điểm của quốc gia, hậu quả kinh tế - xã hội nào sau đây là ít khả năng xảy ra nhất?

  • A. Mất việc làm cho người lao động trong ngành nuôi trồng và chế biến.
  • B. Giảm nguồn cung sản phẩm thủy sản cho thị trường nội địa và xuất khẩu.
  • C. Ảnh hưởng tiêu cực đến thu nhập của người nông dân và doanh nghiệp.
  • D. Tăng cường uy tín và thương hiệu của thủy sản Việt Nam trên thị trường quốc tế.

Câu 9: Việc áp dụng các biện pháp an toàn sinh học (biosecurity) trong nuôi trồng thủy sản, như kiểm soát nguồn giống, vệ sinh ao đầm, quản lý chất thải, chủ yếu nhằm mục đích gì trong công tác phòng, trị bệnh?

  • A. Ngăn chặn mầm bệnh xâm nhập vào ao nuôi và lây lan.
  • B. Tăng cường sức đề kháng tự nhiên của thủy sản.
  • C. Giúp thủy sản phục hồi nhanh hơn sau khi mắc bệnh.
  • D. Giảm chi phí sử dụng thức ăn cho thủy sản.

Câu 10: Khi thủy sản bị bệnh, biểu hiện nào sau đây không phải là dấu hiệu phổ biến?

  • A. Bơi lội bất thường (tách đàn, quay tròn, mất thăng bằng).
  • B. Giảm ăn hoặc bỏ ăn.
  • C. Xuất hiện các tổn thương trên cơ thể (đốm, lở loét, sưng).
  • D. Tăng tốc độ sinh trưởng đột ngột.

Câu 11: Việc phòng, trị bệnh hiệu quả góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành nuôi trồng thủy sản bằng cách nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc tăng sản lượng bằng mọi giá.
  • B. Khuyến khích sử dụng các loại thuốc mới nhất để trị bệnh.
  • C. Cân bằng giữa hiệu quả kinh tế, bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.
  • D. Đẩy mạnh xuất khẩu mà không cần quan tâm đến thị trường nội địa.

Câu 12: Một trong những lợi ích của việc áp dụng các biện pháp phòng bệnh thân thiện với môi trường (ví dụ: sử dụng chế phẩm sinh học) là gì?

  • A. Giảm thiểu tác động tiêu cực của hóa chất đến môi trường nước và hệ sinh thái xung quanh.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu sử dụng bất kỳ loại thuốc nào trong tương lai.
  • C. Giúp thủy sản thích nghi với mọi điều kiện môi trường khắc nghiệt.
  • D. Tăng cường khả năng cạnh tranh của thủy sản nuôi với thủy sản khai thác tự nhiên.

Câu 13: Khi dịch bệnh bùng phát trong ao nuôi, việc xử lý môi trường ao nuôi (ví dụ: khử trùng, xử lý bùn đáy) là biện pháp trị bệnh hay phòng bệnh, và nó nhằm mục đích gì?

  • A. Phòng bệnh; tăng cường sức đề kháng cho thủy sản còn lại.
  • B. Trị bệnh; loại bỏ hoàn toàn mầm bệnh ra khỏi ao nuôi ngay lập tức.
  • C. Phòng bệnh; ngăn chặn dịch bệnh xảy ra ở các ao lân cận.
  • D. Trị bệnh; giảm thiểu mầm bệnh trong môi trường, hỗ trợ quá trình phục hồi của thủy sản và chuẩn bị cho vụ nuôi tiếp theo.

Câu 14: Yếu tố nào sau đây là nguy cơ cao nhất dẫn đến bùng phát dịch bệnh trên diện rộng trong nuôi trồng thủy sản?

  • A. Sử dụng thức ăn công nghiệp có hàm lượng protein cao.
  • B. Quản lý môi trường nuôi kém (chất lượng nước xấu, ô nhiễm đáy ao).
  • C. Thời tiết thuận lợi, nắng ấm kéo dài.
  • D. Thủy sản đạt kích cỡ thu hoạch.

Câu 15: Vai trò của phòng, trị bệnh thủy sản đối với việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản tự nhiên thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Giảm áp lực khai thác lên nguồn lợi tự nhiên.
  • B. Tăng cường khả năng sinh sản của các loài thủy sản hoang dã.
  • C. Ngăn chặn mầm bệnh từ ao nuôi lây lan sang quần thể thủy sản hoang dã, gây suy giảm số lượng và đa dạng loài.
  • D. Cải thiện chất lượng môi trường sống của thủy sản hoang dã.

Câu 16: Biện pháp nào sau đây thuộc về nhóm "phòng bệnh" trong nuôi trồng thủy sản?

  • A. Sử dụng kháng sinh để điều trị khi phát hiện dấu hiệu bệnh.
  • B. Tăng cường sục khí khi thủy sản có biểu hiện nổi đầu.
  • C. Thu hoạch sớm khi phát hiện dịch bệnh bùng phát.
  • D. Lựa chọn con giống khỏe mạnh, sạch bệnh từ các cơ sở uy tín.

Câu 17: Việc phòng, trị bệnh thủy sản hiệu quả góp phần vào vai trò kinh tế - xã hội thông qua việc:

  • A. Giảm thiểu lượng nước cần sử dụng trong ao nuôi.
  • B. Ổn định sản xuất, tăng thu nhập cho người nuôi, tạo công ăn việc làm.
  • C. Tăng cường khả năng chống chịu bệnh của thủy sản đối với biến đổi khí hậu.
  • D. Giảm bớt áp lực cạnh tranh với các ngành nông nghiệp khác.

Câu 18: Bệnh gan, thận mủ và xuất huyết trên cá tra là những bệnh phổ biến gây thiệt hại kinh tế lớn. Điều này minh chứng cho vai trò nào của phòng, trị bệnh thủy sản?

  • A. Vai trò kinh tế - xã hội.
  • B. Vai trò đối với sức khỏe con người.
  • C. Vai trò bảo vệ môi trường sinh thái.
  • D. Vai trò bảo vệ nguồn gen thủy sản.

Câu 19: Khi thủy sản mắc bệnh, việc xử lý xác thủy sản chết đúng cách là rất quan trọng. Biện pháp này chủ yếu phục vụ vai trò nào của công tác phòng, trị bệnh?

  • A. Tăng cường sức đề kháng cho thủy sản còn sống sót.
  • B. Giảm chi phí điều trị cho người nuôi.
  • C. Ngăn chặn mầm bệnh lây lan ra môi trường nước và các ao nuôi lân cận.
  • D. Cải thiện chất lượng dinh dưỡng của thủy sản nuôi.

Câu 20: Việc kiểm soát chặt chẽ chất lượng nước trong ao nuôi (độ pH, oxy hòa tan, nhiệt độ, hàm lượng ammonia...) là biện pháp phòng bệnh hiệu quả vì nó:

  • A. Tiêu diệt trực tiếp các loại vi khuẩn gây bệnh trong nước.
  • B. Tạo môi trường sống tối ưu, giúp thủy sản khỏe mạnh và tăng cường sức đề kháng tự nhiên.
  • C. Giảm nhu cầu sử dụng thức ăn của thủy sản, tiết kiệm chi phí.
  • D. Ngăn chặn sự phát triển của tảo có hại trong ao.

Câu 21: Bệnh do kí sinh trùng là một trong những vấn đề thường gặp trong nuôi trồng thủy sản. Công tác phòng, trị bệnh kí sinh trùng đóng góp vào vai trò nào của ngành?

  • A. Chỉ có vai trò kinh tế.
  • B. Chỉ có vai trò môi trường.
  • C. Chỉ có vai trò sức khỏe con người.
  • D. Đóng góp vào cả bốn vai trò: bảo vệ thủy sản, sức khỏe con người, kinh tế - xã hội và môi trường.

Câu 22: Tại sao việc ghi chép và báo cáo tình hình dịch bệnh thủy sản lại quan trọng đối với cơ quan quản lý nhà nước?

  • A. Giúp đánh giá tình hình dịch bệnh chung, đưa ra cảnh báo sớm, và xây dựng chính sách phòng chống dịch hiệu quả.
  • B. Là cơ sở để tính toán mức bồi thường thiệt hại cho người nuôi.
  • C. Chứng minh cho các tổ chức quốc tế về năng lực quản lý dịch bệnh của quốc gia.
  • D. Hỗ trợ người nuôi trong việc lựa chọn loại thuốc trị bệnh phù hợp.

Câu 23: Việc kiểm soát chặt chẽ việc nhập khẩu con giống thủy sản từ nước ngoài nhằm mục đích phòng bệnh nào là chính?

  • A. Ngăn chặn cạnh tranh không lành mạnh từ con giống nước ngoài.
  • B. Bảo vệ ngành sản xuất con giống trong nước.
  • C. Ngăn chặn sự xâm nhập của các mầm bệnh nguy hiểm chưa có ở trong nước.
  • D. Đảm bảo con giống nhập khẩu phù hợp với điều kiện khí hậu địa phương.

Câu 24: Bệnh hoại tử gan, tụy cấp tính (AHPND) trên tôm là một ví dụ điển hình về dịch bệnh có thể gây thiệt hại kinh tế nghiêm trọng và ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng. Điều này liên quan trực tiếp đến vai trò nào của phòng, trị bệnh?

  • A. Vai trò kinh tế - xã hội.
  • B. Vai trò đối với sức khỏe con người.
  • C. Vai trò bảo vệ môi trường sinh thái.
  • D. Vai trò bảo vệ nguồn lợi thủy sản tự nhiên.

Câu 25: Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự xuất hiện và lây lan của dịch bệnh trong nuôi trồng thủy sản là gì?

  • A. Sử dụng các giống thủy sản có tốc độ tăng trưởng nhanh.
  • B. Áp dụng công nghệ nuôi hiện đại.
  • C. Mật độ nuôi thấp hơn so với quy định.
  • D. Môi trường nuôi bị ô nhiễm, mật độ nuôi quá cao, hoặc sử dụng con giống kém chất lượng.

Câu 26: Việc sử dụng các loại hóa chất, thuốc kháng sinh để trị bệnh trong nuôi trồng thủy sản có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đến môi trường?

  • A. Làm tăng độ mặn của nước ao nuôi.
  • B. Gia tăng hàm lượng oxy hòa tan trong nước.
  • C. Gây ô nhiễm nguồn nước, ảnh hưởng đến hệ sinh vật thủy sinh và có thể tồn dư trong bùn đáy.
  • D. Thúc đẩy sự phát triển của các loài tảo có lợi.

Câu 27: Vai trò của phòng, trị bệnh thủy sản đối với việc bảo vệ đa dạng sinh học của các loài thủy sản hoang dã được thể hiện qua việc:

  • A. Ngăn chặn sự lây lan của mầm bệnh từ ao nuôi sang môi trường tự nhiên, bảo vệ các loài thủy sản hoang dã khỏi nguy cơ dịch bệnh.
  • B. Giúp các loài hoang dã tìm kiếm nguồn thức ăn dễ dàng hơn.
  • C. Tạo ra các khu vực bảo tồn riêng cho thủy sản hoang dã.
  • D. Thúc đẩy quá trình tiến hóa của các loài thủy sản hoang dã.

Câu 28: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, việc phòng, trị bệnh thủy sản hiệu quả đặc biệt quan trọng đối với vai trò nào?

  • A. Bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng trong nước.
  • B. Đảm bảo chất lượng sản phẩm thủy sản đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế về an toàn thực phẩm và kiểm dịch, từ đó thúc đẩy xuất khẩu.
  • C. Giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu lên ngành nuôi trồng.
  • D. Tăng cường sự hợp tác quốc tế trong nghiên cứu khoa học.

Câu 29: Biện pháp quản lý tổng hợp sức khỏe thủy sản (Aquatic Animal Health Management - AAHM), bao gồm phòng bệnh, trị bệnh và giám sát dịch bệnh, nhằm mục tiêu cuối cùng là gì?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn tất cả các loại bệnh trong nuôi trồng thủy sản.
  • B. Chỉ tập trung vào việc tăng lợi nhuận cho người nuôi.
  • C. Đơn giản hóa quy trình nuôi trồng thủy sản.
  • D. Đảm bảo sản xuất thủy sản hiệu quả, bền vững, an toàn cho sức khỏe con người và môi trường.

Câu 30: Điều gì xảy ra nếu người nuôi thủy sản chỉ chú trọng vào việc trị bệnh khi dịch bùng phát mà bỏ qua các biện pháp phòng bệnh?

  • A. Dịch bệnh có thể tái phát thường xuyên, gây tổn thất kinh tế lớn, tăng chi phí điều trị và có nguy cơ lạm dụng hóa chất, kháng sinh.
  • B. Chi phí sản xuất sẽ giảm đáng kể do không phải đầu tư vào các biện pháp phòng ngừa ban đầu.
  • C. Sản phẩm thủy sản sẽ có chất lượng cao hơn do được điều trị kịp thời.
  • D. Môi trường ao nuôi sẽ tự động được làm sạch sau mỗi đợt dịch bệnh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Tại sao việc phòng, trị bệnh thủy sản hiệu quả lại đóng vai trò quan trọng hàng đầu trong việc bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Một trang trại nuôi tôm sú đang đối mặt với dịch bệnh đốm trắng lây lan nhanh. Nếu không có biện pháp can thiệp kịp thời, vai trò kinh tế - xã hội nào bị ảnh hưởng *trực tiếp và nặng nề nhất*?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Việc sử dụng vaccine phòng bệnh cho thủy sản chủ yếu hỗ trợ vai trò nào của công tác phòng, trị bệnh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Bệnh sán lá phổi có thể lây truyền từ thủy sản (cụ thể là cua) sang người. Điều này nhấn mạnh vai trò nào của phòng, trị bệnh thủy sản?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Tại sao công tác phòng bệnh được coi là biện pháp hiệu quả và bền vững hơn trong quản lý sức khỏe thủy sản so với chỉ tập trung vào trị bệnh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Việc lạm dụng kháng sinh trong nuôi trồng thủy sản để trị bệnh có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào đối với sức khỏe con người và môi trường?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Một trong những vai trò quan trọng của phòng, trị bệnh thủy sản đối với môi trường sinh thái là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Nếu dịch bệnh xảy ra trên diện rộng ở các vùng nuôi trồng thủy sản trọng điểm của quốc gia, hậu quả kinh tế - xã hội nào sau đây là *ít khả năng xảy ra nhất*?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Việc áp dụng các biện pháp an toàn sinh học (biosecurity) trong nuôi trồng thủy sản, như kiểm soát nguồn giống, vệ sinh ao đầm, quản lý chất thải, chủ yếu nhằm mục đích gì trong công tác phòng, trị bệnh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Khi thủy sản bị bệnh, biểu hiện nào sau đây *không phải* là dấu hiệu phổ biến?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Việc phòng, trị bệnh hiệu quả góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành nuôi trồng thủy sản bằng cách nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Một trong những lợi ích của việc áp dụng các biện pháp phòng bệnh thân thiện với môi trường (ví dụ: sử dụng chế phẩm sinh học) là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Khi dịch bệnh bùng phát trong ao nuôi, việc xử lý môi trường ao nuôi (ví dụ: khử trùng, xử lý bùn đáy) là biện pháp trị bệnh hay phòng bệnh, và nó nhằm mục đích gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Yếu tố nào sau đây là *nguy cơ cao nhất* dẫn đến bùng phát dịch bệnh trên diện rộng trong nuôi trồng thủy sản?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Vai trò của phòng, trị bệnh thủy sản đối với việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản tự nhiên thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Biện pháp nào sau đây thuộc về nhóm 'phòng bệnh' trong nuôi trồng thủy sản?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Việc phòng, trị bệnh thủy sản hiệu quả góp phần vào vai trò kinh tế - xã hội thông qua việc:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Bệnh gan, thận mủ và xuất huyết trên cá tra là những bệnh phổ biến gây thiệt hại kinh tế lớn. Điều này minh chứng cho vai trò nào của phòng, trị bệnh thủy sản?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Khi thủy sản mắc bệnh, việc xử lý xác thủy sản chết đúng cách là rất quan trọng. Biện pháp này chủ yếu phục vụ vai trò nào của công tác phòng, trị bệnh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Việc kiểm soát chặt chẽ chất lượng nước trong ao nuôi (độ pH, oxy hòa tan, nhiệt độ, hàm lượng ammonia...) là biện pháp phòng bệnh hiệu quả vì nó:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Bệnh do kí sinh trùng là một trong những vấn đề thường gặp trong nuôi trồng thủy sản. Công tác phòng, trị bệnh kí sinh trùng đóng góp vào vai trò nào của ngành?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Tại sao việc ghi chép và báo cáo tình hình dịch bệnh thủy sản lại quan trọng đối với cơ quan quản lý nhà nước?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Việc kiểm soát chặt chẽ việc nhập khẩu con giống thủy sản từ nước ngoài nhằm mục đích phòng bệnh nào là chính?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Bệnh hoại tử gan, tụy cấp tính (AHPND) trên tôm là một ví dụ điển hình về dịch bệnh có thể gây thiệt hại kinh tế *nghiêm trọng* và ảnh hưởng đến *chuỗi cung ứng*. Điều này liên quan trực tiếp đến vai trò nào của phòng, trị bệnh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự xuất hiện và lây lan của dịch bệnh trong nuôi trồng thủy sản là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Việc sử dụng các loại hóa chất, thuốc kháng sinh để trị bệnh trong nuôi trồng thủy sản có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đến môi trường?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Vai trò của phòng, trị bệnh thủy sản đối với việc bảo vệ đa dạng sinh học của các loài thủy sản hoang dã được thể hiện qua việc:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, việc phòng, trị bệnh thủy sản hiệu quả đặc biệt quan trọng đối với vai trò nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Biện pháp quản lý tổng hợp sức khỏe thủy sản (Aquatic Animal Health Management - AAHM), bao gồm phòng bệnh, trị bệnh và giám sát dịch bệnh, nhằm mục tiêu cuối cùng là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Điều gì xảy ra nếu người nuôi thủy sản chỉ chú trọng vào việc trị bệnh khi dịch bùng phát mà bỏ qua các biện pháp phòng bệnh?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản - Đề 04

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một khu vực nuôi tôm công nghiệp áp dụng quy trình kiểm soát chặt chẽ chất lượng nước, quản lý thức ăn và tiêm phòng vaccine cho tôm giống trước khi thả nuôi. Việc đầu tư vào các biện pháp này thể hiện rõ nhất sự nhấn mạnh vào vai trò nào của công tác phòng, trị bệnh thủy sản?

  • A. Bảo vệ đa dạng sinh học các loài thủy sản hoang dã.
  • B. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường tự nhiên.
  • C. Góp phần phát triển kinh tế - xã hội bền vững cho người nuôi và ngành thủy sản.
  • D. Ngăn chặn bệnh lây truyền trực tiếp từ thủy sản sang người.

Câu 2: Dịch bệnh trên cá nuôi lồng bè bùng phát mạnh có thể dẫn đến việc người dân vứt bỏ xác cá chết trực tiếp xuống sông. Hành động này gây ra hậu quả tiêu cực chủ yếu đối với vai trò nào của phòng, trị bệnh thủy sản?

  • A. Đảm bảo an toàn thực phẩm cho người tiêu dùng.
  • B. Bảo vệ môi trường sinh thái thủy vực.
  • C. Góp phần tăng thu nhập cho người nuôi.
  • D. Bảo tồn nguồn gen các loài thủy sản.

Câu 3: Để giảm thiểu nguy cơ tồn dư hóa chất độc hại trong sản phẩm thủy sản, người nuôi cần chú trọng thực hiện tốt vai trò nào của công tác phòng, trị bệnh?

  • A. Đảm bảo an toàn thực phẩm và sức khỏe con người.
  • B. Gia tăng năng suất và sản lượng nuôi trồng.
  • C. Phục hồi các hệ sinh thái thủy sinh bị suy thoái.
  • D. Phát triển các giống thủy sản mới có năng suất cao.

Câu 4: Một loài cá nước ngọt đặc hữu của Việt Nam đang có nguy cơ bị tuyệt chủng do một loại nấm ký sinh mới xuất hiện. Công tác phòng, trị bệnh cho quần thể cá này có vai trò cấp thiết nhất là gì?

  • A. Nâng cao chất lượng sản phẩm thủy sản thương phẩm.
  • B. Giảm thiểu chi phí sản xuất cho người nuôi.
  • C. Ngăn chặn bệnh lây lan sang các loài vật nuôi khác.
  • D. Bảo vệ các loài thủy sản, đặc biệt là các loài có giá trị khoa học, kinh tế, hoặc nguy cấp.

Câu 5: Việc áp dụng các biện pháp phòng bệnh chủ động (ví dụ: chọn giống sạch bệnh, quản lý môi trường nuôi tốt) thay vì chỉ tập trung vào trị bệnh khi dịch xảy ra mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt nào cho người nuôi?

  • A. Giúp thủy sản lớn nhanh hơn đáng kể.
  • B. Giảm thiểu chi phí điều trị, hạn chế hao hụt và thiệt hại do dịch bệnh.
  • C. Tăng giá bán sản phẩm khi thu hoạch.
  • D. Giúp dễ dàng xuất khẩu sản phẩm sang các thị trường khó tính.

Câu 6: Tại sao việc sử dụng thuốc kháng sinh trong nuôi trồng thủy sản cần được kiểm soát chặt chẽ và tuân thủ đúng quy định?

  • A. Để tránh tạo ra chủng vi khuẩn kháng thuốc, ảnh hưởng đến sức khỏe con người và hiệu quả điều trị bệnh cho thủy sản sau này.
  • B. Vì thuốc kháng sinh rất đắt tiền, làm tăng chi phí sản xuất.
  • C. Vì thuốc kháng sinh làm giảm chất lượng thịt thủy sản.
  • D. Vì thuốc kháng sinh chỉ có tác dụng với bệnh do virus gây ra.

Câu 7: Việc phòng, trị bệnh thủy sản hiệu quả góp phần quan trọng vào việc duy trì và phát triển các hệ sinh thái thủy sinh tự nhiên. Điều này thể hiện vai trò nào?

  • A. Vai trò kinh tế - xã hội.
  • B. Vai trò đối với sức khỏe con người.
  • C. Vai trò bảo vệ môi trường sinh thái.
  • D. Vai trò bảo vệ các loài thủy sản nuôi.

Câu 8: Khi một dịch bệnh mới trên tôm xuất hiện và lây lan nhanh chóng, gây thiệt hại trên diện rộng, việc công bố dịch và áp dụng các biện pháp kiểm soát khẩn cấp của cơ quan quản lý nhà nước nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Thu thập số liệu thống kê về thiệt hại.
  • B. Tìm kiếm nguyên nhân gốc rễ của dịch bệnh.
  • C. Phân phối thuốc điều trị miễn phí cho người nuôi.
  • D. Ngăn chặn dịch bệnh lan rộng, giảm thiểu thiệt hại cho ngành nuôi trồng và kinh tế chung.

Câu 9: Biện pháp nào sau đây trong phòng, trị bệnh thủy sản được coi là thân thiện với môi trường và giảm thiểu nguy cơ tồn dư hóa chất?

  • A. Sử dụng chế phẩm sinh học xử lý môi trường ao nuôi.
  • B. Sử dụng hóa chất khử trùng mạnh định kỳ.
  • C. Sử dụng thuốc kháng sinh liều cao khi có dấu hiệu bệnh.
  • D. Xả thải nước ao nuôi bị bệnh trực tiếp ra sông, hồ.

Câu 10: Việc kiểm soát tốt dịch bệnh thủy sản giúp đảm bảo nguồn cung sản phẩm thủy sản ổn định, chất lượng cao cho thị trường nội địa và xuất khẩu. Điều này đóng góp chủ yếu vào vai trò nào?

  • A. Bảo vệ các loài thủy sản hoang dã.
  • B. Góp phần phát triển kinh tế - xã hội.
  • C. Bảo vệ môi trường nước.
  • D. Ngăn ngừa bệnh lây từ thủy sản sang người.

Câu 11: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu làm thay đổi điều kiện môi trường nước, nguy cơ bùng phát các dịch bệnh mới trên thủy sản ngày càng gia tăng. Điều này đòi hỏi công tác phòng, trị bệnh cần phải được tăng cường để đảm bảo vai trò nào là chủ yếu?

  • A. Tăng cường hiệu quả sử dụng thức ăn.
  • B. Giảm thiểu tiếng ồn trong quá trình nuôi.
  • C. Bảo vệ các loài thủy sản nuôi và tự nhiên trước các thách thức mới.
  • D. Làm giảm nhiệt độ nước ao nuôi.

Câu 12: Tại sao việc theo dõi sức khỏe định kỳ và phát hiện sớm dấu hiệu bệnh trên thủy sản nuôi lại quan trọng?

  • A. Giúp thủy sản quen với sự can thiệp của con người.
  • B. Chỉ cần thiết khi sử dụng các loại thức ăn mới.
  • C. Chủ yếu để xác định loài gây bệnh chính xác ngay lập tức.
  • D. Giúp áp dụng biện pháp can thiệp kịp thời, tăng khả năng điều trị thành công và giảm thiệt hại.

Câu 13: Một trong những biểu hiện phổ biến nhất cho thấy thủy sản đang bị bệnh là gì?

  • A. Giảm ăn hoặc bỏ ăn, bơi lội bất thường (tách đàn, mất thăng bằng).
  • B. Tăng trưởng nhanh hơn bình thường.
  • C. Màu sắc cơ thể trở nên sặc sỡ hơn.
  • D. Tích cực tìm kiếm thức ăn ở đáy ao.

Câu 14: Việc sử dụng vaccine trong phòng bệnh thủy sản ngày càng được khuyến khích vì nó mang lại lợi ích nào sau đây so với việc chỉ dựa vào hóa chất và kháng sinh?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn nhiều.
  • B. Giảm nguy cơ tồn dư hóa chất/kháng sinh trong sản phẩm, an toàn hơn cho môi trường và sức khỏe người tiêu dùng.
  • C. Có thể điều trị hiệu quả tất cả các loại bệnh.
  • D. Giúp thủy sản chống chịu tốt hơn với nhiệt độ cao.

Câu 15: Bệnh sán lá gan, sán lá ruột nhỏ có thể lây truyền từ thủy sản (cá) sang người qua đường ăn uống. Điều này nhấn mạnh vai trò nào của công tác phòng, trị bệnh thủy sản?

  • A. Vai trò đối với sức khỏe con người.
  • B. Vai trò bảo vệ môi trường sinh thái.
  • C. Vai trò kinh tế - xã hội.
  • D. Vai trò bảo vệ các loài thủy sản hoang dã.

Câu 16: Khi một loài thủy sản nuôi bị mắc bệnh do virus, việc điều trị bằng kháng sinh thường không hiệu quả. Trong trường hợp này, biện pháp phòng bệnh nào được coi là then chốt để kiểm soát dịch?

  • A. Tăng cường cho ăn để thủy sản khỏe hơn.
  • B. Thay nước ao nuôi liên tục.
  • C. Áp dụng các biện pháp an toàn sinh học để ngăn chặn lây lan và loại bỏ nguồn bệnh.
  • D. Sử dụng các loại vitamin liều cao.

Câu 17: Công tác phòng, trị bệnh thủy sản kém hiệu quả có thể dẫn đến việc giảm sút uy tín của sản phẩm thủy sản Việt Nam trên thị trường quốc tế. Đây là tác động tiêu cực liên quan đến vai trò nào?

  • A. Bảo vệ môi trường tự nhiên.
  • B. Bảo tồn nguồn gen thủy sản.
  • C. Giảm thiểu bệnh lây truyền sang người.
  • D. Góp phần phát triển kinh tế - xã hội.

Câu 18: Việc quản lý chất lượng nước ao nuôi (pH, oxy hòa tan, khí độc...) là một biện pháp phòng bệnh quan trọng. Biện pháp này tác động chủ yếu đến yếu tố nào trong chuỗi lây truyền bệnh?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn mầm bệnh.
  • B. Tăng cường sức đề kháng cho thủy sản và hạn chế sự phát triển của mầm bệnh trong môi trường.
  • C. Chỉ tác động đến bệnh do ký sinh trùng gây ra.
  • D. Giúp thủy sản sinh sản nhanh hơn.

Câu 19: Khi phát hiện thủy sản trong ao nuôi có dấu hiệu bị bệnh, người nuôi cần làm gì đầu tiên để thực hiện đúng vai trò của phòng, trị bệnh?

  • A. Tăng cường cho ăn để thủy sản chống chọi với bệnh.
  • B. Tự ý sử dụng bất kỳ loại thuốc nào có sẵn.
  • C. Ngừng cho ăn, cách ly thủy sản bị bệnh (nếu có thể) và liên hệ với cán bộ chuyên môn để chẩn đoán và tư vấn biện pháp phù hợp.
  • D. Thay toàn bộ nước ao nuôi ngay lập tức.

Câu 20: Vai trò nào của phòng, trị bệnh thủy sản liên quan trực tiếp đến việc bảo vệ sự đa dạng di truyền của các loài thủy sản bản địa khỏi nguy cơ suy giảm số lượng do dịch bệnh?

  • A. Bảo vệ các loài thủy sản.
  • B. Vai trò kinh tế - xã hội.
  • C. Vai trò đối với sức khỏe con người.
  • D. Giảm thiểu chi phí sản xuất.

Câu 21: Việc phòng, trị bệnh thủy sản hiệu quả giúp giảm thiểu việc khai thác quá mức nguồn lợi thủy sản tự nhiên để bù đắp sản lượng thiếu hụt do dịch bệnh trong nuôi trồng. Điều này có ý nghĩa tích cực đối với vai trò nào?

  • A. An toàn thực phẩm.
  • B. Bảo vệ môi trường sinh thái và nguồn lợi thủy sản tự nhiên.
  • C. Giảm bệnh lây từ thủy sản sang người.
  • D. Tăng giá trị xuất khẩu.

Câu 22: Một nông dân nuôi cá tra quyết định đầu tư vào hệ thống xử lý nước thải hiện đại trước khi xả ra môi trường. Quyết định này thể hiện trách nhiệm và góp phần thực hiện vai trò nào của phòng, trị bệnh thủy sản?

  • A. Bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng sản phẩm cá tra.
  • B. Giảm chi phí thức ăn cho cá.
  • C. Tăng tốc độ tăng trưởng của cá.
  • D. Bảo vệ môi trường sinh thái thủy vực xung quanh.

Câu 23: Tại sao việc tuyên truyền, nâng cao nhận thức về phòng, trị bệnh cho cộng đồng người nuôi thủy sản lại quan trọng?

  • A. Giúp người nuôi chủ động áp dụng các biện pháp phòng, trị bệnh đúng cách, hạn chế dịch bệnh lây lan và giảm thiểu thiệt hại.
  • B. Giúp người nuôi dễ dàng tiếp cận các nguồn vốn vay.
  • C. Giúp người nuôi trồng được nhiều loại thủy sản hơn.
  • D. Chỉ cần thiết khi nuôi các loài thủy sản mới.

Câu 24: Dịch bệnh thủy sản có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động du lịch sinh thái gắn với các vùng nuôi trồng thủy sản. Đây là tác động thuộc khía cạnh nào trong vai trò kinh tế - xã hội?

  • A. Tăng chi phí sản xuất.
  • B. Ảnh hưởng đến các ngành kinh tế liên quan và đời sống cộng đồng.
  • C. Gây ô nhiễm nguồn nước.
  • D. Làm giảm chất lượng giống thủy sản.

Câu 25: Bệnh sán lá phổi có thể lây truyền từ cua sang người. Điều này tương tự như bệnh sán lá gan lây từ cá, cùng làm nổi bật vai trò nào của phòng, trị bệnh thủy sản?

  • A. Bảo vệ môi trường.
  • B. Phát triển kinh tế.
  • C. Bảo vệ sức khỏe con người.
  • D. Bảo vệ loài thủy sản.

Câu 26: Tại sao việc sử dụng các loại thảo dược trong phòng, trị bệnh thủy sản được xem là một xu hướng tích cực?

  • A. Giảm nguy cơ tồn dư hóa chất, thân thiện với môi trường và an toàn cho sản phẩm.
  • B. Có khả năng trị được mọi loại bệnh.
  • C. Chi phí luôn rẻ hơn so với thuốc hóa học.
  • D. Giúp thủy sản tăng trọng nhanh hơn.

Câu 27: Một trong những lợi ích xã hội quan trọng của việc kiểm soát dịch bệnh thủy sản là gì?

  • A. Tăng cường đa dạng sinh học trong ao nuôi.
  • B. Giảm thiểu lượng nước sử dụng trong nuôi trồng.
  • C. Chỉ có lợi cho người giàu nuôi thủy sản.
  • D. Góp phần ổn định sinh kế, tạo việc làm và đảm bảo an ninh lương thực cho cộng đồng.

Câu 28: Việc thiết lập các vùng nuôi an toàn dịch bệnh, áp dụng các tiêu chuẩn thực hành nuôi tốt (GAP - Good Aquaculture Practice) là những nỗ lực nhằm củng cố đồng thời các vai trò nào của công tác phòng, trị bệnh thủy sản?

  • A. Chỉ vai trò kinh tế - xã hội.
  • B. Vai trò kinh tế - xã hội, bảo vệ môi trường và an toàn thực phẩm.
  • C. Chỉ vai trò bảo vệ loài thủy sản.
  • D. Chỉ vai trò đối với sức khỏe con người.

Câu 29: Tại sao việc phòng bệnh luôn được ưu tiên hơn việc trị bệnh trong nuôi trồng thủy sản?

  • A. Phòng bệnh giúp ngăn chặn dịch bùng phát, giảm thiểu thiệt hại kinh tế, môi trường và nguy cơ lây lan, thường hiệu quả và bền vững hơn trị bệnh.
  • B. Trị bệnh luôn đòi hỏi chi phí cao hơn phòng bệnh.
  • C. Phòng bệnh giúp thủy sản có màu sắc đẹp hơn khi xuất bán.
  • D. Trị bệnh làm tăng nguy cơ bệnh lây sang người.

Câu 30: Vai trò nào của phòng, trị bệnh thủy sản trực tiếp góp phần vào việc giảm áp lực lên hệ thống y tế công cộng do các bệnh lây truyền từ thủy sản sang người?

  • A. Vai trò kinh tế - xã hội.
  • B. Vai trò bảo vệ môi trường sinh thái.
  • C. Vai trò đối với sức khỏe con người.
  • D. Vai trò bảo vệ các loài thủy sản.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Một khu vực nuôi tôm công nghiệp áp dụng quy trình kiểm soát chặt chẽ chất lượng nước, quản lý thức ăn và tiêm phòng vaccine cho tôm giống trước khi thả nuôi. Việc đầu tư vào các biện pháp này thể hiện rõ nhất sự nhấn mạnh vào vai trò nào của công tác phòng, trị bệnh thủy sản?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Dịch bệnh trên cá nuôi lồng bè bùng phát mạnh có thể dẫn đến việc người dân vứt bỏ xác cá chết trực tiếp xuống sông. Hành động này gây ra hậu quả tiêu cực chủ yếu đối với vai trò nào của phòng, trị bệnh thủy sản?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Để giảm thiểu nguy cơ tồn dư hóa chất độc hại trong sản phẩm thủy sản, người nuôi cần chú trọng thực hiện tốt vai trò nào của công tác phòng, trị bệnh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Một loài cá nước ngọt đặc hữu của Việt Nam đang có nguy cơ bị tuyệt chủng do một loại nấm ký sinh mới xuất hiện. Công tác phòng, trị bệnh cho quần thể cá này có vai trò cấp thiết nhất là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Việc áp dụng các biện pháp phòng bệnh chủ động (ví dụ: chọn giống sạch bệnh, quản lý môi trường nuôi tốt) thay vì chỉ tập trung vào trị bệnh khi dịch xảy ra mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt nào cho người nuôi?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Tại sao việc sử dụng thuốc kháng sinh trong nuôi trồng thủy sản cần được kiểm soát chặt chẽ và tuân thủ đúng quy định?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Việc phòng, trị bệnh thủy sản hiệu quả góp phần quan trọng vào việc duy trì và phát triển các hệ sinh thái thủy sinh tự nhiên. Điều này thể hiện vai trò nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Khi một dịch bệnh mới trên tôm xuất hiện và lây lan nhanh chóng, gây thiệt hại trên diện rộng, việc công bố dịch và áp dụng các biện pháp kiểm soát khẩn cấp của cơ quan quản lý nhà nước nhằm mục đích chính là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Biện pháp nào sau đây trong phòng, trị bệnh thủy sản được coi là thân thiện với môi trường và giảm thiểu nguy cơ tồn dư hóa chất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Việc kiểm soát tốt dịch bệnh thủy sản giúp đảm bảo nguồn cung sản phẩm thủy sản ổn định, chất lượng cao cho thị trường nội địa và xuất khẩu. Điều này đóng góp chủ yếu vào vai trò nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu làm thay đổi điều kiện môi trường nước, nguy cơ bùng phát các dịch bệnh mới trên thủy sản ngày càng gia tăng. Điều này đòi hỏi công tác phòng, trị bệnh cần phải được tăng cường để đảm bảo vai trò nào là chủ yếu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Tại sao việc theo dõi sức khỏe định kỳ và phát hiện sớm dấu hiệu bệnh trên thủy sản nuôi lại quan trọng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Một trong những biểu hiện phổ biến nhất cho thấy thủy sản đang bị bệnh là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Việc sử dụng vaccine trong phòng bệnh thủy sản ngày càng được khuyến khích vì nó mang lại lợi ích nào sau đây so với việc chỉ dựa vào hóa chất và kháng sinh?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Bệnh sán lá gan, sán lá ruột nhỏ có thể lây truyền từ thủy sản (cá) sang người qua đường ăn uống. Điều này nhấn mạnh vai trò nào của công tác phòng, trị bệnh thủy sản?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Khi một loài thủy sản nuôi bị mắc bệnh do virus, việc điều trị bằng kháng sinh thường không hiệu quả. Trong trường hợp này, biện pháp phòng bệnh nào được coi là then chốt để kiểm soát dịch?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Công tác phòng, trị bệnh thủy sản kém hiệu quả có thể dẫn đến việc giảm sút uy tín của sản phẩm thủy sản Việt Nam trên thị trường quốc tế. Đây là tác động tiêu cực liên quan đến vai trò nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Việc quản lý chất lượng nước ao nuôi (pH, oxy hòa tan, khí độc...) là một biện pháp phòng bệnh quan trọng. Biện pháp này tác động chủ yếu đến yếu tố nào trong chuỗi lây truyền bệnh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Khi phát hiện thủy sản trong ao nuôi có dấu hiệu bị bệnh, người nuôi cần làm gì đầu tiên để thực hiện đúng vai trò của phòng, trị bệnh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Vai trò nào của phòng, trị bệnh thủy sản liên quan trực tiếp đến việc bảo vệ sự đa dạng di truyền của các loài thủy sản bản địa khỏi nguy cơ suy giảm số lượng do dịch bệnh?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Việc phòng, trị bệnh thủy sản hiệu quả giúp giảm thiểu việc khai thác quá mức nguồn lợi thủy sản tự nhiên để bù đắp sản lượng thiếu hụt do dịch bệnh trong nuôi trồng. Điều này có ý nghĩa tích cực đối với vai trò nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Một nông dân nuôi cá tra quyết định đầu tư vào hệ thống xử lý nước thải hiện đại trước khi xả ra môi trường. Quyết định này thể hiện trách nhiệm và góp phần thực hiện vai trò nào của phòng, trị bệnh thủy sản?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Tại sao việc tuyên truyền, nâng cao nhận thức về phòng, trị bệnh cho cộng đồng người nuôi thủy sản lại quan trọng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Dịch bệnh thủy sản có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động du lịch sinh thái gắn với các vùng nuôi trồng thủy sản. Đây là tác động thuộc khía cạnh nào trong vai trò kinh tế - xã hội?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Bệnh sán lá phổi có thể lây truyền từ cua sang người. Điều này tương tự như bệnh sán lá gan lây từ cá, cùng làm nổi bật vai trò nào của phòng, trị bệnh thủy sản?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Tại sao việc sử dụng các loại thảo dược trong phòng, trị bệnh thủy sản được xem là một xu hướng tích cực?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Một trong những lợi ích xã hội quan trọng của việc kiểm soát dịch bệnh thủy sản là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Việc thiết lập các vùng nuôi an toàn dịch bệnh, áp dụng các tiêu chuẩn thực hành nuôi tốt (GAP - Good Aquaculture Practice) là những nỗ lực nhằm củng cố đồng thời các vai trò nào của công tác phòng, trị bệnh thủy sản?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Tại sao việc phòng bệnh luôn được ưu tiên hơn việc trị bệnh trong nuôi trồng thủy sản?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Vai trò nào của phòng, trị bệnh thủy sản trực tiếp góp phần vào việc giảm áp lực lên hệ thống y tế công cộng do các bệnh lây truyền từ thủy sản sang người?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 2: Cung cầu trong nền kinh tế thị trường

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản - Đề 05

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi quan sát đàn cá trong ao nuôi, người nuôi thấy cá bơi lờ đờ, tách đàn, giảm ăn và có các đốm trắng trên thân. Những biểu hiện này chủ yếu cảnh báo điều gì?

  • A. Cá đang trong giai đoạn sinh trưởng nhanh.
  • B. Đàn cá có khả năng đang mắc bệnh hoặc gặp vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
  • C. Ao nuôi đang thiếu thức ăn.
  • D. Đây là biểu hiện bình thường của cá khi thời tiết thay đổi.

Câu 2: Vai trò nào của phòng, trị bệnh thủy sản được thể hiện rõ nhất khi việc kiểm soát dịch bệnh giúp duy trì nguồn cung sản phẩm an toàn, đáp ứng tiêu chuẩn xuất khẩu và nâng cao thu nhập cho người nuôi?

  • A. Vai trò kinh tế - xã hội.
  • B. Vai trò bảo vệ sức khỏe con người.
  • C. Vai trò bảo vệ môi trường sinh thái.
  • D. Vai trò bảo vệ các loài thủy sản.

Câu 3: Việc lạm dụng kháng sinh trong nuôi trồng thủy sản để phòng hoặc trị bệnh có thể dẫn đến nguy cơ tồn dư kháng sinh trong sản phẩm. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến vai trò nào của phòng, trị bệnh thủy sản?

  • A. Vai trò bảo vệ các loài thủy sản.
  • B. Vai trò kinh tế - xã hội.
  • C. Vai trò bảo vệ sức khỏe con người.
  • D. Vai trò bảo vệ môi trường sinh thái.

Câu 4: Một trong những nguyên tắc cốt lõi của phòng bệnh thủy sản là áp dụng các biện pháp an toàn sinh học (biosecurity). Biện pháp nào sau đây không thuộc về nhóm an toàn sinh học trong quản lý ao nuôi?

  • A. Kiểm soát chặt chẽ nguồn giống và thức ăn đầu vào.
  • B. Vệ sinh, khử trùng ao nuôi định kỳ và sau vụ nuôi.
  • C. Hạn chế người, phương tiện ra vào khu vực nuôi khi không cần thiết.
  • D. Sử dụng thuốc kháng sinh trộn vào thức ăn hàng ngày để phòng bệnh.

Câu 5: Tại sao việc duy trì chất lượng nước ao nuôi ổn định (độ pH, oxy hòa tan, hàm lượng ammonia...) lại là biện pháp phòng bệnh hiệu quả cho thủy sản?

  • A. Giúp thủy sản giảm căng thẳng, tăng cường sức đề kháng với mầm bệnh.
  • B. Trực tiếp tiêu diệt tất cả các loại mầm bệnh trong nước.
  • C. Làm tăng tốc độ sinh trưởng của thủy sản một cách đột ngột.
  • D. Giảm chi phí thức ăn và thuốc phòng bệnh.

Câu 6: Bệnh trên thủy sản có thể lây lan nhanh chóng và gây chết hàng loạt, dẫn đến thiệt hại lớn cho người nuôi. Điều này thể hiện vai trò nào của phòng, trị bệnh thủy sản một cách trực tiếp nhất?

  • A. Bảo vệ môi trường sinh thái.
  • B. Bảo vệ sức khỏe con người.
  • C. Vai trò kinh tế - xã hội.
  • D. Bảo vệ đa dạng sinh học.

Câu 7: Việc sử dụng chế phẩm sinh học (probiotics) để cải thiện môi trường nước ao nuôi, phân hủy chất hữu cơ dư thừa và cạnh tranh với vi khuẩn có hại là một biện pháp phòng bệnh được khuyến khích. Biện pháp này chủ yếu hướng tới vai trò nào của phòng bệnh?

  • A. Tăng cường miễn dịch trực tiếp cho thủy sản.
  • B. Tiêu diệt mầm bệnh một cách nhanh chóng.
  • C. Cung cấp dinh dưỡng thiết yếu cho thủy sản.
  • D. Cải thiện chất lượng môi trường sống và cân bằng hệ vi sinh có lợi.

Câu 8: Tại sao việc chẩn đoán đúng bệnh trước khi áp dụng biện pháp điều trị lại là nguyên tắc quan trọng hàng đầu trong trị bệnh thủy sản?

  • A. Giúp giảm chi phí điều trị một cách tối đa.
  • B. Đảm bảo lựa chọn đúng loại thuốc, đúng liều lượng và phác đồ điều trị hiệu quả, tránh lãng phí và kháng thuốc.
  • C. Giúp bệnh tự khỏi nhanh hơn.
  • D. Chỉ là thủ tục hành chính bắt buộc.

Câu 9: Một trong những hậu quả nghiêm trọng của việc xả thải trực tiếp nước từ ao nuôi bị bệnh ra môi trường tự nhiên mà không qua xử lý là gì?

  • A. Lây lan mầm bệnh sang các khu vực nuôi lân cận hoặc thủy sản tự nhiên.
  • B. Làm tăng độ mặn của nguồn nước.
  • C. Cải thiện chất lượng nước cho các ao nuôi khác.
  • D. Giảm thiểu chi phí xử lý nước thải.

Câu 10: Việc áp dụng các biện pháp phòng bệnh tổng hợp như cải tạo ao, quản lý môi trường, dinh dưỡng hợp lý, và sử dụng giống khỏe mạnh chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ để giảm chi phí đầu tư ban đầu.
  • B. Chỉ để tăng năng suất thu hoạch trong một vụ duy nhất.
  • C. Chỉ để tiêu diệt hoàn toàn mầm bệnh trong ao.
  • D. Tăng cường sức đề kháng cho thủy sản và hạn chế sự phát triển của mầm bệnh trong môi trường nuôi.

Câu 11: Bệnh trên thủy sản có thể gây chết hàng loạt, làm giảm sản lượng và chất lượng sản phẩm. Điều này ảnh hưởng tiêu cực đến khía cạnh nào của vai trò kinh tế - xã hội?

  • A. Tăng cường an ninh lương thực.
  • B. Giảm thu nhập, mất việc làm và ảnh hưởng đến đời sống người dân vùng nuôi trồng.
  • C. Tăng cường xuất khẩu thủy sản.
  • D. Giảm áp lực lên môi trường tự nhiên.

Câu 12: Một trong những biện pháp hiệu quả để phòng bệnh cho thủy sản bằng cách kích thích hệ miễn dịch của chúng chống lại các tác nhân gây bệnh cụ thể là gì?

  • A. Sử dụng hóa chất khử trùng nước ao.
  • B. Cho ăn thức ăn giàu đạm.
  • C. Tiêm phòng vaccine hoặc sử dụng chất kích thích miễn dịch.
  • D. Thường xuyên thay nước ao.

Câu 13: Tại sao việc ghi chép nhật ký nuôi, bao gồm các thông tin về quản lý ao, cho ăn, sử dụng thuốc và theo dõi sức khỏe thủy sản, lại quan trọng trong công tác phòng, trị bệnh?

  • A. Giúp truy vết nguyên nhân khi có dịch bệnh xảy ra và đánh giá hiệu quả các biện pháp đã áp dụng.
  • B. Chỉ để đáp ứng yêu cầu của cơ quan quản lý.
  • C. Giúp giảm chi phí thức ăn.
  • D. Không có vai trò đáng kể trong phòng, trị bệnh.

Câu 14: Bệnh trên thủy sản có thể đe dọa sự tồn tại của các loài thủy sản bản địa hoặc nuôi trồng, làm suy giảm đa dạng sinh học. Điều này liên quan trực tiếp đến vai trò nào của phòng, trị bệnh thủy sản?

  • A. Vai trò kinh tế - xã hội.
  • B. Vai trò bảo vệ sức khỏe con người.
  • C. Vai trò bảo vệ môi trường sinh thái.
  • D. Vai trò bảo vệ các loài thủy sản.

Câu 15: Khi phát hiện thủy sản trong ao có dấu hiệu bệnh, hành động ưu tiên đầu tiên mà người nuôi cần thực hiện là gì?

  • A. Ngay lập tức sử dụng tất cả các loại thuốc dự trữ trong kho.
  • B. Thu thập mẫu bệnh phẩm và liên hệ với cán bộ thú y thủy sản để chẩn đoán chính xác.
  • C. Tăng lượng thức ăn cho thủy sản để tăng sức đề kháng.
  • D. Xả toàn bộ nước ao ra môi trường tự nhiên.

Câu 16: So với việc sử dụng hóa chất để xử lý môi trường ao nuôi, việc ứng dụng công nghệ sinh học (ví dụ: enzyme, vi khuẩn có lợi) trong xử lý chất thải ao nuôi mang lại lợi ích chủ yếu nào về mặt môi trường?

  • A. Giảm thiểu ô nhiễm hóa chất và tạo ra hệ sinh thái ao nuôi cân bằng, bền vững hơn.
  • B. Tiêu diệt tất cả các loại vi khuẩn gây bệnh một cách triệt để.
  • C. Làm tăng nồng độ oxy hòa tan trong nước một cách đột ngột.
  • D. Giúp thủy sản lột xác đồng loạt.

Câu 17: Một trong những rủi ro lớn nhất đối với sức khỏe con người khi tiêu thụ sản phẩm thủy sản bị bệnh hoặc được nuôi bằng các biện pháp không an toàn là gì?

  • A. Giảm giá trị dinh dưỡng của sản phẩm.
  • B. Gây khó tiêu.
  • C. Nguy cơ nhiễm các tác nhân gây bệnh (vi khuẩn, virus, ký sinh trùng) hoặc tồn dư hóa chất, kháng sinh gây hại cho sức khỏe.
  • D. Làm thay đổi màu sắc của sản phẩm khi chế biến.

Câu 18: Việc thực hiện quy trình cách ly (quarantine) đối với giống thủy sản mới nhập về trước khi thả vào ao nuôi chính là biện pháp phòng bệnh nhằm mục đích gì?

  • A. Giúp giống làm quen với môi trường nước mới nhanh hơn.
  • B. Tăng cường màu sắc cho giống.
  • C. Giảm chi phí vận chuyển giống.
  • D. Ngăn chặn sự lây lan của mầm bệnh có thể có trên giống mới vào hệ thống nuôi.

Câu 19: Khi dịch bệnh bùng phát trên diện rộng trong một vùng nuôi, ngoài thiệt hại trực tiếp cho người nuôi, còn có những tác động tiêu cực nào đến toàn bộ ngành thủy sản của quốc gia?

  • A. Giảm tổng sản lượng, ảnh hưởng đến kim ngạch xuất khẩu và uy tín của sản phẩm thủy sản trên thị trường quốc tế.
  • B. Tăng cường hợp tác quốc tế trong nghiên cứu bệnh thủy sản.
  • C. Thúc đẩy việc mở rộng diện tích nuôi trồng mới.
  • D. Giảm nhu cầu tiêu thụ nội địa.

Câu 20: Việc sử dụng vaccine trong phòng bệnh thủy sản được coi là một biện pháp bền vững vì lý do nào sau đây?

  • A. Vaccine rẻ hơn kháng sinh.
  • B. Giúp phòng bệnh hiệu quả, giảm đáng kể việc sử dụng kháng sinh và hóa chất, từ đó giảm thiểu ô nhiễm môi trường và nguy cơ tồn dư trong sản phẩm.
  • C. Vaccine có thể trị được mọi loại bệnh.
  • D. Vaccine giúp tăng trọng nhanh.

Câu 21: Một đàn cá có biểu hiện bơi bất thường, mất thăng bằng. Dấu hiệu này có thể gợi ý vấn đề ở bộ phận nào của cá?

  • A. Mang cá.
  • B. Vây cá.
  • C. Hệ thần kinh hoặc bong bóng cá.
  • D. Da cá.

Câu 22: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường khi xử lý ao nuôi bị bệnh, biện pháp nào sau đây được khuyến cáo?

  • A. Thu gom và xử lý xác thủy sản chết đúng cách, xử lý nước ao trước khi thải ra môi trường.
  • B. Xả trực tiếp nước ao ra sông, hồ.
  • C. Chôn lấp xác thủy sản chết ngay cạnh ao nuôi.
  • D. Rải vôi bột lượng lớn xuống ao và xả nước ngay.

Câu 23: Việc lựa chọn giống thủy sản có nguồn gốc rõ ràng, khỏe mạnh và có khả năng kháng bệnh tốt là biện pháp phòng bệnh thuộc nhóm nào?

  • A. Quản lý môi trường.
  • B. Quản lý giống.
  • C. Quản lý dinh dưỡng.
  • D. Sử dụng hóa chất.

Câu 24: Khi sử dụng thuốc để trị bệnh cho thủy sản, tại sao cần tuân thủ nghiêm ngặt liều lượng và thời gian ngưng sử dụng thuốc trước khi thu hoạch?

  • A. Để giảm chi phí mua thuốc.
  • B. Để thuốc có tác dụng nhanh hơn.
  • C. Để kéo dài thời gian nuôi.
  • D. Để đảm bảo thuốc phát huy hiệu quả trị bệnh tối đa và tránh tồn dư gây hại cho người tiêu dùng.

Câu 25: Bệnh đốm trắng trên tôm là một ví dụ điển hình về dịch bệnh có thể gây thiệt hại kinh tế nặng nề. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của vai trò nào trong phòng, trị bệnh thủy sản?

  • A. Vai trò kinh tế - xã hội.
  • B. Vai trò bảo vệ môi trường.
  • C. Vai trò bảo vệ sức khỏe con người.
  • D. Vai trò bảo vệ đa dạng sinh học.

Câu 26: Việc phòng ngừa bệnh tốt trong nuôi trồng thủy sản không chỉ giúp giảm chi phí thuốc men mà còn góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm. Điều này tác động tích cực đến khía cạnh nào của vai trò kinh tế?

  • A. Giảm diện tích nuôi.
  • B. Tăng giá thành sản phẩm.
  • C. Nâng cao khả năng cạnh tranh của sản phẩm trên thị trường và mở rộng cơ hội xuất khẩu.
  • D. Giảm năng suất.

Câu 27: Tại sao việc quản lý thức ăn (loại thức ăn, lượng cho ăn, cách cho ăn) lại là một phần quan trọng của chiến lược phòng bệnh thủy sản?

  • A. Thức ăn có thể tiêu diệt mầm bệnh trong ao.
  • B. Cho ăn nhiều giúp thủy sản lớn nhanh, vượt qua giai đoạn dễ mắc bệnh.
  • C. Thức ăn chỉ ảnh hưởng đến tốc độ tăng trưởng, không liên quan đến bệnh.
  • D. Thức ăn kém chất lượng hoặc dư thừa có thể gây suy giảm sức đề kháng cho thủy sản và làm ô nhiễm môi trường ao nuôi, tạo điều kiện cho mầm bệnh phát triển.

Câu 28: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường gia tăng, vai trò nào của phòng, trị bệnh thủy sản ngày càng trở nên cấp thiết để duy trì hệ sinh thái thủy vực khỏe mạnh?

  • A. Vai trò kinh tế - xã hội.
  • B. Vai trò bảo vệ môi trường sinh thái.
  • C. Vai trò bảo vệ sức khỏe con người.
  • D. Vai trò duy trì việc làm.

Câu 29: Việc phòng, trị bệnh hiệu quả giúp giảm thiểu tỷ lệ chết sớm của thủy sản, từ đó tối ưu hóa việc sử dụng nguồn tài nguyên (thức ăn, nước, năng lượng). Điều này đóng góp vào khía cạnh nào của phát triển bền vững trong nuôi trồng thủy sản?

  • A. Hiệu quả sử dụng tài nguyên và giảm thiểu lãng phí.
  • B. Chỉ liên quan đến lợi nhuận tức thời.
  • C. Không liên quan đến tính bền vững.
  • D. Chỉ giúp tăng giá bán sản phẩm.

Câu 30: Bệnh từ thủy sản có thể lây sang người (zoonotic diseases). Việc kiểm soát chặt chẽ các bệnh này trong nuôi trồng thủy sản là minh chứng rõ ràng nhất cho sự liên kết giữa vai trò bảo vệ các loài thủy sản và vai trò nào?

  • A. Vai trò kinh tế - xã hội.
  • B. Vai trò bảo vệ môi trường sinh thái.
  • C. Vai trò bảo vệ sức khỏe con người.
  • D. Vai trò giảm chi phí.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Khi quan sát đàn cá trong ao nuôi, người nuôi thấy cá bơi lờ đờ, tách đàn, giảm ăn và có các đốm trắng trên thân. Những biểu hiện này chủ yếu cảnh báo điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Vai trò nào của phòng, trị bệnh thủy sản được thể hiện rõ nhất khi việc kiểm soát dịch bệnh giúp duy trì nguồn cung sản phẩm an toàn, đáp ứng tiêu chuẩn xuất khẩu và nâng cao thu nhập cho người nuôi?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Việc lạm dụng kháng sinh trong nuôi trồng thủy sản để phòng hoặc trị bệnh có thể dẫn đến nguy cơ tồn dư kháng sinh trong sản phẩm. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến vai trò nào của phòng, trị bệnh thủy sản?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Một trong những nguyên tắc cốt lõi của phòng bệnh thủy sản là áp dụng các biện pháp an toàn sinh học (biosecurity). Biện pháp nào sau đây *không* thuộc về nhóm an toàn sinh học trong quản lý ao nuôi?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Tại sao việc duy trì chất lượng nước ao nuôi ổn định (độ pH, oxy hòa tan, hàm lượng ammonia...) lại là biện pháp phòng bệnh hiệu quả cho thủy sản?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Bệnh trên thủy sản có thể lây lan nhanh chóng và gây chết hàng loạt, dẫn đến thiệt hại lớn cho người nuôi. Điều này thể hiện vai trò nào của phòng, trị bệnh thủy sản một cách trực tiếp nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Việc sử dụng chế phẩm sinh học (probiotics) để cải thiện môi trường nước ao nuôi, phân hủy chất hữu cơ dư thừa và cạnh tranh với vi khuẩn có hại là một biện pháp phòng bệnh được khuyến khích. Biện pháp này chủ yếu hướng tới vai trò nào của phòng bệnh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Tại sao việc chẩn đoán đúng bệnh trước khi áp dụng biện pháp điều trị lại là nguyên tắc quan trọng hàng đầu trong trị bệnh thủy sản?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Một trong những hậu quả nghiêm trọng của việc xả thải trực tiếp nước từ ao nuôi bị bệnh ra môi trường tự nhiên mà không qua xử lý là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Việc áp dụng các biện pháp phòng bệnh tổng hợp như cải tạo ao, quản lý môi trường, dinh dưỡng hợp lý, và sử dụng giống khỏe mạnh chủ yếu nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Bệnh trên thủy sản có thể gây chết hàng loạt, làm giảm sản lượng và chất lượng sản phẩm. Điều này ảnh hưởng tiêu cực đến khía cạnh nào của vai trò kinh tế - xã hội?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Một trong những biện pháp hiệu quả để phòng bệnh cho thủy sản bằng cách kích thích hệ miễn dịch của chúng chống lại các tác nhân gây bệnh cụ thể là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Tại sao việc ghi chép nhật ký nuôi, bao gồm các thông tin về quản lý ao, cho ăn, sử dụng thuốc và theo dõi sức khỏe thủy sản, lại quan trọng trong công tác phòng, trị bệnh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Bệnh trên thủy sản có thể đe dọa sự tồn tại của các loài thủy sản bản địa hoặc nuôi trồng, làm suy giảm đa dạng sinh học. Điều này liên quan trực tiếp đến vai trò nào của phòng, trị bệnh thủy sản?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Khi phát hiện thủy sản trong ao có dấu hiệu bệnh, hành động ưu tiên đầu tiên mà người nuôi cần thực hiện là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: So với việc sử dụng hóa chất để xử lý môi trường ao nuôi, việc ứng dụng công nghệ sinh học (ví dụ: enzyme, vi khuẩn có lợi) trong xử lý chất thải ao nuôi mang lại lợi ích chủ yếu nào về mặt môi trường?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Một trong những rủi ro lớn nhất đối với sức khỏe con người khi tiêu thụ sản phẩm thủy sản bị bệnh hoặc được nuôi bằng các biện pháp không an toàn là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Việc thực hiện quy trình cách ly (quarantine) đối với giống thủy sản mới nhập về trước khi thả vào ao nuôi chính là biện pháp phòng bệnh nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Khi dịch bệnh bùng phát trên diện rộng trong một vùng nuôi, ngoài thiệt hại trực tiếp cho người nuôi, còn có những tác động tiêu cực nào đến toàn bộ ngành thủy sản của quốc gia?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Việc sử dụng vaccine trong phòng bệnh thủy sản được coi là một biện pháp bền vững vì lý do nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Một đàn cá có biểu hiện bơi bất thường, mất thăng bằng. Dấu hiệu này có thể gợi ý vấn đề ở bộ phận nào của cá?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường khi xử lý ao nuôi bị bệnh, biện pháp nào sau đây được khuyến cáo?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Việc lựa chọn giống thủy sản có nguồn gốc rõ ràng, khỏe mạnh và có khả năng kháng bệnh tốt là biện pháp phòng bệnh thuộc nhóm nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Khi sử dụng thuốc để trị bệnh cho thủy sản, tại sao cần tuân thủ nghiêm ngặt liều lượng và thời gian ngưng sử dụng thuốc trước khi thu hoạch?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Bệnh đốm trắng trên tôm là một ví dụ điển hình về dịch bệnh có thể gây thiệt hại kinh tế nặng nề. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của vai trò nào trong phòng, trị bệnh thủy sản?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Việc phòng ngừa bệnh tốt trong nuôi trồng thủy sản không chỉ giúp giảm chi phí thuốc men mà còn góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm. Điều này tác động tích cực đến khía cạnh nào của vai trò kinh tế?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Tại sao việc quản lý thức ăn (loại thức ăn, lượng cho ăn, cách cho ăn) lại là một phần quan trọng của chiến lược phòng bệnh thủy sản?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường gia tăng, vai trò nào của phòng, trị bệnh thủy sản ngày càng trở nên cấp thiết để duy trì hệ sinh thái thủy vực khỏe mạnh?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Việc phòng, trị bệnh hiệu quả giúp giảm thiểu tỷ lệ chết sớm của thủy sản, từ đó tối ưu hóa việc sử dụng nguồn tài nguyên (thức ăn, nước, năng lượng). Điều này đóng góp vào khía cạnh nào của phát triển bền vững trong nuôi trồng thủy sản?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Bệnh từ thủy sản có thể lây sang người (zoonotic diseases). Việc kiểm soát chặt chẽ các bệnh này trong nuôi trồng thủy sản là minh chứng rõ ràng nhất cho sự liên kết giữa vai trò bảo vệ các loài thủy sản và vai trò nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản - Đề 06

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bệnh dịch trên thủy sản có thể gây ra những biểu hiện nào sau đây ở vật nuôi, cho thấy sự suy giảm sức khỏe?

  • A. Tăng trưởng nhanh và hoạt động bơi lội mạnh mẽ.
  • B. Phản ứng nhanh với tác động từ bên ngoài.
  • C. Ăn nhiều hơn bình thường và bơi theo đàn chặt chẽ.
  • D. Giảm ăn hoặc bỏ ăn, bơi lội chậm chạp hoặc mất thăng bằng.

Câu 2: Khi một vùng nuôi trồng thủy sản bị dịch bệnh bùng phát trên diện rộng, vai trò nào của công tác phòng, trị bệnh thủy sản trở nên cấp thiết nhất để giảm thiểu thiệt hại trực tiếp cho người nuôi?

  • A. Bảo vệ sức khỏe con người.
  • B. Bảo vệ môi trường sinh thái.
  • C. Vai trò kinh tế - xã hội (giảm thiệt hại, đảm bảo thu nhập).
  • D. Phát triển du lịch sinh thái.

Câu 3: Việc kiểm soát chặt chẽ chất lượng con giống và môi trường nước trước khi thả nuôi liên quan trực tiếp đến vai trò nào của phòng bệnh thủy sản?

  • A. Bảo vệ các loài thủy sản khỏi mầm bệnh.
  • B. Ngăn chặn bệnh lây truyền từ thủy sản sang người.
  • C. Tăng giá trị xuất khẩu sản phẩm thủy sản.
  • D. Giảm chi phí thức ăn chăn nuôi.

Câu 4: Một trong những bệnh lây truyền từ thủy sản sang người được đề cập trong bài học là bệnh sán lá phổi. Bệnh này thường lây qua việc tiêu thụ loại thủy sản nào chưa được chế biến kỹ?

  • A. Cá rô phi.
  • B. Tôm thẻ chân trắng.
  • C. Cá basa.
  • D. Cua.

Câu 5: Khi thủy sản bị bệnh, việc sử dụng thuốc hóa học để điều trị có thể tiềm ẩn rủi ro gì đối với sức khỏe người tiêu dùng?

  • A. Làm giảm hàm lượng dinh dưỡng trong thịt thủy sản.
  • B. Gây tồn dư hóa chất trong sản phẩm, ảnh hưởng đến sức khỏe khi tiêu thụ.
  • C. Làm tăng nguy cơ nhiễm các bệnh truyền nhiễm khác.
  • D. Khiến thủy sản có màu sắc không hấp dẫn.

Câu 6: Vai trò kinh tế của phòng, trị bệnh thủy sản được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Giảm thiểu thiệt hại về năng suất và chất lượng, duy trì nguồn cung ổn định.
  • B. Tạo ra các sản phẩm thủy sản có hương vị mới lạ.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp sản xuất thuốc thủy sản.
  • D. Giảm số lượng người tham gia vào hoạt động nuôi trồng.

Câu 7: Việc áp dụng các biện pháp phòng bệnh sinh học (như sử dụng chế phẩm sinh học, men vi sinh) thay cho hóa chất trong nuôi trồng thủy sản góp phần thực hiện vai trò nào của công tác phòng, trị bệnh?

  • A. Tăng cường sức đề kháng tự nhiên của thủy sản.
  • B. Giảm chi phí sản xuất.
  • C. Ngăn chặn bệnh lây truyền sang người.
  • D. Bảo vệ môi trường nước và hệ sinh thái.

Câu 8: Bệnh dịch trên thủy sản không chỉ ảnh hưởng đến sản lượng mà còn tác động tiêu cực đến khía cạnh xã hội nào của cộng đồng người nuôi?

  • A. Tăng cơ hội việc làm trong ngành chế biến thủy sản.
  • B. Gây mất việc làm, giảm thu nhập và ảnh hưởng đến đời sống của người dân.
  • C. Thúc đẩy hoạt động giao thương buôn bán tại địa phương.
  • D. Cải thiện cơ sở hạ tầng giao thông thủy lợi.

Câu 9: Tại sao việc đảm bảo an toàn thực phẩm từ thủy sản lại liên quan mật thiết đến công tác phòng, trị bệnh thủy sản?

  • A. Vì bệnh trên thủy sản hoặc việc điều trị không đúng cách có thể tạo ra sản phẩm không an toàn cho người ăn.
  • B. Vì phòng bệnh giúp thủy sản có màu sắc đẹp hơn khi chế biến.
  • C. Vì chỉ có thủy sản khỏe mạnh mới có thể xuất khẩu.
  • D. Vì phòng bệnh giúp giảm thời gian nuôi trồng.

Câu 10: Biện pháp phòng bệnh nào sau đây được xem là hiệu quả và bền vững nhất trong việc nâng cao sức đề kháng và ngăn ngừa bệnh cho thủy sản?

  • A. Sử dụng kháng sinh liều cao định kỳ.
  • B. Thả nuôi mật độ rất dày để tăng sản lượng.
  • C. Cải thiện môi trường sống và quản lý thức ăn hợp lý.
  • D. Chỉ xử lý khi thủy sản đã có dấu hiệu bệnh nặng.

Câu 11: Khi một dịch bệnh mới bùng phát trong khu vực nuôi, vai trò nào của phòng, trị bệnh thủy sản đòi hỏi sự phối hợp hành động từ cơ quan quản lý nhà nước, người nuôi và các nhà khoa học để khoanh vùng và dập dịch?

  • A. Vai trò bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng.
  • B. Vai trò giảm thiểu chi phí sản xuất.
  • C. Vai trò kiểm soát và dập tắt dịch bệnh, bảo vệ sản xuất và cộng đồng.
  • D. Vai trò tăng cường đa dạng sinh học.

Câu 12: Việc lạm dụng thuốc kháng sinh trong điều trị bệnh cho thủy sản không chỉ gây tồn dư trong sản phẩm mà còn có thể dẫn đến hậu quả gì đối với môi trường nước nuôi?

  • A. Gây ô nhiễm nguồn nước, ảnh hưởng đến hệ vi sinh vật có lợi.
  • B. Làm tăng nồng độ oxy hòa tan trong nước.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển của tảo có lợi.
  • D. Giảm nhiệt độ nước nuôi.

Câu 13: Vai trò nào của phòng, trị bệnh thủy sản đặc biệt quan trọng đối với các quốc gia có ngành thủy sản xuất khẩu lớn, yêu cầu tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt về an toàn thực phẩm và sức khỏe vật nuôi?

  • A. Vai trò bảo tồn nguồn gen thủy sản bản địa.
  • B. Vai trò nâng cao uy tín và khả năng cạnh tranh của sản phẩm trên thị trường quốc tế.
  • C. Vai trò giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.
  • D. Vai trò phát triển các hình thức nuôi trồng truyền thống.

Câu 14: Một người nuôi cá phát hiện đàn cá của mình có dấu hiệu bơi lờ đờ, giảm ăn và trên thân xuất hiện các vết loét. Hành động nào sau đây của người nuôi thể hiện sự nhận thức đúng đắn về vai trò của việc phòng và trị bệnh thủy sản?

  • A. Tăng lượng thức ăn để cá có sức chống chọi.
  • B. Thu hoạch ngay toàn bộ đàn cá để bán.
  • C. Pha một lượng lớn hóa chất diệt khuẩn vào ao mà không xác định nguyên nhân.
  • D. Liên hệ với cán bộ thú y thủy sản để được tư vấn chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Câu 15: Bệnh sán lá gan và sán lá ruột nhỏ là những bệnh lây truyền từ cá sang người. Điều này nhấn mạnh vai trò nào của phòng, trị bệnh thủy sản?

  • A. Vai trò bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
  • B. Vai trò giảm thiểu chi phí thức ăn.
  • C. Vai trò tăng cường năng suất nuôi trồng.
  • D. Vai trò bảo vệ đa dạng sinh học.

Câu 16: Việc sử dụng vaccine trong phòng bệnh cho thủy sản, mặc dù có chi phí ban đầu, nhưng về lâu dài lại góp phần thực hiện vai trò kinh tế - xã hội như thế nào?

  • A. Làm tăng giá bán sản phẩm thủy sản.
  • B. Giảm nhu cầu về thức ăn công nghiệp.
  • C. Giảm thiểu rủi ro dịch bệnh, ổn định sản xuất và thu nhập cho người nuôi.
  • D. Tạo ra các giống thủy sản mới.

Câu 17: Công tác phòng bệnh chủ động (thay vì chỉ chú trọng trị bệnh khi đã xảy ra) mang lại lợi ích gì cho môi trường nuôi trồng thủy sản?

  • A. Làm tăng lượng chất thải hữu cơ trong ao.
  • B. Giảm thiểu việc sử dụng hóa chất và thuốc, giữ gìn chất lượng nước.
  • C. Tăng cường sự phát triển của các loài ngoại lai.
  • D. Làm giảm đa dạng sinh học trong ao.

Câu 18: Điều nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của phòng, trị bệnh trong việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản tự nhiên?

  • A. Tăng cường khai thác thủy sản từ tự nhiên.
  • B. Ngăn chặn sự lây lan mầm bệnh từ các khu nuôi ra môi trường tự nhiên.
  • C. Thả các loài thủy sản nuôi bị bệnh ra môi trường tự nhiên.
  • D. Xây dựng thêm các khu bảo tồn biển.

Câu 19: Khi sản phẩm thủy sản bị nhiễm bệnh hoặc tồn dư hóa chất vượt quá giới hạn cho phép, nó sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến vai trò nào của công tác phòng, trị bệnh?

  • A. Vai trò đảm bảo an toàn thực phẩm và sức khỏe người tiêu dùng.
  • B. Vai trò giảm chi phí sản xuất.
  • C. Vai trò tăng cường tốc độ tăng trưởng của thủy sản.
  • D. Vai trò bảo vệ môi trường.

Câu 20: Một quốc gia đầu tư mạnh vào nghiên cứu và ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thủy sản (như tạo giống kháng bệnh, sản xuất vaccine). Điều này chủ yếu nhằm mục đích gì trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Giảm thiểu hoàn toàn việc sử dụng thức ăn công nghiệp.
  • B. Nâng cao chất lượng và tính cạnh tranh của sản phẩm thủy sản, đáp ứng các tiêu chuẩn xuất khẩu.
  • C. Chỉ tập trung vào thị trường tiêu thụ nội địa.
  • D. Giảm thiểu số lượng lao động trong ngành nuôi trồng.

Câu 21: Bệnh dịch trên thủy sản có thể gây ra cái chết hàng loạt. Điều này ảnh hưởng trực tiếp và rõ rệt nhất đến vai trò nào của công tác phòng, trị bệnh?

  • A. Vai trò bảo vệ môi trường.
  • B. Vai trò bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng.
  • C. Vai trò giảm thiểu chi phí thức ăn.
  • D. Vai trò bảo vệ và duy trì sự sống của các loài thủy sản.

Câu 22: Việc xử lý xác thủy sản chết do dịch bệnh không đúng cách có thể gây ra hậu quả gì đối với môi trường?

  • A. Gây ô nhiễm nguồn nước và đất, tạo điều kiện cho mầm bệnh lây lan.
  • B. Làm tăng độ trong của nước.
  • C. Cải thiện hệ sinh thái thủy sinh.
  • D. Giảm mùi hôi thối trong khu vực nuôi.

Câu 23: Khi thảo luận về vai trò kinh tế - xã hội của phòng, trị bệnh thủy sản, yếu tố nào sau đây thường được xem xét đầu tiên khi dịch bệnh xảy ra?

  • A. Số lượng nhà khoa học tham gia nghiên cứu.
  • B. Số lượng thuốc điều trị được nhập khẩu.
  • C. Thiệt hại về sản lượng, giá trị sản phẩm và thu nhập của người nuôi.
  • D. Số lượng các cuộc hội thảo khoa học được tổ chức.

Câu 24: Biện pháp nào sau đây trong phòng bệnh thủy sản thể hiện sự chủ động và bền vững, ít gây tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe con người?

  • A. Sử dụng chất khử trùng mạnh thường xuyên.
  • B. Chỉ thay nước khi nước ao bị ô nhiễm nặng.
  • C. Nuôi mật độ cực cao để tận dụng diện tích.
  • D. Áp dụng các biện pháp an toàn sinh học, quản lý môi trường và dinh dưỡng tốt.

Câu 25: Tại sao việc phòng, trị bệnh thủy sản lại góp phần bảo vệ môi trường sinh thái nói chung, ngoài môi trường nước trong ao nuôi?

  • A. Vì nó làm tăng số lượng cá thể trong tự nhiên.
  • B. Vì giảm thiểu việc xả thải nước ô nhiễm chứa mầm bệnh và hóa chất ra môi trường xung quanh.
  • C. Vì nó thúc đẩy sự phát triển của các loài săn mồi tự nhiên.
  • D. Vì nó làm giảm nhiệt độ của các nguồn nước.

Câu 26: Bệnh dịch có thể làm giảm đáng kể năng suất và chất lượng sản phẩm thủy sản. Điều này trực tiếp ảnh hưởng đến vai trò nào của công tác phòng, trị bệnh?

  • A. Vai trò kinh tế.
  • B. Vai trò bảo vệ sức khỏe con người.
  • C. Vai trò bảo vệ môi trường.
  • D. Vai trò bảo tồn nguồn gen.

Câu 27: Khi một sản phẩm thủy sản bị cấm nhập khẩu vào một thị trường do không đạt tiêu chuẩn về dư lượng thuốc hoặc mầm bệnh, điều này nhấn mạnh vai trò nào của phòng, trị bệnh thủy sản?

  • A. Vai trò giảm chi phí vận chuyển.
  • B. Vai trò tăng cường hợp tác quốc tế.
  • C. Vai trò bảo vệ nguồn lợi thủy sản tự nhiên.
  • D. Vai trò kinh tế (ảnh hưởng đến xuất khẩu, thương mại).

Câu 28: Ngoài sán lá gan, sán lá ruột nhỏ (qua cá) và sán lá phổi (qua cua), còn có những mầm bệnh khác từ thủy sản có thể ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe con người nếu không được kiểm soát tốt trong quá trình nuôi và chế biến. Điều này củng cố vai trò nào của phòng, trị bệnh?

  • A. Vai trò giảm thiểu tác động biến đổi khí hậu.
  • B. Vai trò bảo vệ sức khỏe cộng đồng và đảm bảo an toàn thực phẩm.
  • C. Vai trò tăng cường đa dạng sinh học.
  • D. Vai trò giảm thiểu sự cạnh tranh giữa các loài.

Câu 29: Việc thực hiện quy trình nuôi tốt (VietGAP, GlobalGAP), bao gồm quản lý dịch bệnh hiệu quả, mang lại lợi ích nào cho người nuôi và ngành thủy sản Việt Nam?

  • A. Chỉ giúp giảm chi phí thức ăn.
  • B. Chỉ giúp tăng tốc độ tăng trưởng của thủy sản.
  • C. Nâng cao chất lượng, an toàn sản phẩm, tăng khả năng tiếp cận thị trường khó tính và uy tín ngành.
  • D. Chỉ giúp giảm thiểu số lượng lao động cần thiết.

Câu 30: Tóm lại, vai trò của phòng, trị bệnh thủy sản là một hệ thống liên kết chặt chẽ. Yếu tố nào sau đây thể hiện mối liên hệ giữa vai trò kinh tế và vai trò bảo vệ sức khỏe con người?

  • A. Việc giảm chi phí thức ăn giúp tăng lợi nhuận.
  • B. Việc bảo vệ môi trường giúp thủy sản khỏe mạnh hơn.
  • C. Việc sử dụng vaccine giúp giảm tỷ lệ chết.
  • D. Sản phẩm thủy sản an toàn (không tồn dư thuốc, không mầm bệnh) được thị trường chấp nhận, mang lại lợi ích kinh tế và bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Bệnh dịch trên thủy sản có thể gây ra những biểu hiện nào sau đây ở vật nuôi, cho thấy sự suy giảm sức khỏe?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Khi một vùng nuôi trồng thủy sản bị dịch bệnh bùng phát trên diện rộng, vai trò nào của công tác phòng, trị bệnh thủy sản trở nên cấp thiết nhất để giảm thiểu thiệt hại trực tiếp cho người nuôi?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Việc kiểm soát chặt chẽ chất lượng con giống và môi trường nước trước khi thả nuôi liên quan trực tiếp đến vai trò nào của phòng bệnh thủy sản?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Một trong những bệnh lây truyền từ thủy sản sang người được đề cập trong bài học là bệnh sán lá phổi. Bệnh này thường lây qua việc tiêu thụ loại thủy sản nào chưa được chế biến kỹ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Khi thủy sản bị bệnh, việc sử dụng thuốc hóa học để điều trị có thể tiềm ẩn rủi ro gì đối với sức khỏe người tiêu dùng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Vai trò kinh tế của phòng, trị bệnh thủy sản được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Việc áp dụng các biện pháp phòng bệnh sinh học (như sử dụng chế phẩm sinh học, men vi sinh) thay cho hóa chất trong nuôi trồng thủy sản góp phần thực hiện vai trò nào của công tác phòng, trị bệnh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Bệnh dịch trên thủy sản không chỉ ảnh hưởng đến sản lượng mà còn tác động tiêu cực đến khía cạnh xã hội nào của cộng đồng người nuôi?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Tại sao việc đảm bảo an toàn thực phẩm từ thủy sản lại liên quan mật thiết đến công tác phòng, trị bệnh thủy sản?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Biện pháp phòng bệnh nào sau đây được xem là hiệu quả và bền vững nhất trong việc nâng cao sức đề kháng và ngăn ngừa bệnh cho thủy sản?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Khi một dịch bệnh mới bùng phát trong khu vực nuôi, vai trò nào của phòng, trị bệnh thủy sản đòi hỏi sự phối hợp hành động từ cơ quan quản lý nhà nước, người nuôi và các nhà khoa học để khoanh vùng và dập dịch?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Việc lạm dụng thuốc kháng sinh trong điều trị bệnh cho thủy sản không chỉ gây tồn dư trong sản phẩm mà còn có thể dẫn đến hậu quả gì đối với môi trường nước nuôi?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Vai trò nào của phòng, trị bệnh thủy sản đặc biệt quan trọng đối với các quốc gia có ngành thủy sản xuất khẩu lớn, yêu cầu tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt về an toàn thực phẩm và sức khỏe vật nuôi?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Một người nuôi cá phát hiện đàn cá của mình có dấu hiệu bơi lờ đờ, giảm ăn và trên thân xuất hiện các vết loét. Hành động nào sau đây của người nuôi thể hiện sự nhận thức đúng đắn về vai trò của việc phòng và trị bệnh thủy sản?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Bệnh sán lá gan và sán lá ruột nhỏ là những bệnh lây truyền từ cá sang người. Điều này nhấn mạnh vai trò nào của phòng, trị bệnh thủy sản?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Việc sử dụng vaccine trong phòng bệnh cho thủy sản, mặc dù có chi phí ban đầu, nhưng về lâu dài lại góp phần thực hiện vai trò kinh tế - xã hội như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Công tác phòng bệnh chủ động (thay vì chỉ chú trọng trị bệnh khi đã xảy ra) mang lại lợi ích gì cho môi trường nuôi trồng thủy sản?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Điều nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của phòng, trị bệnh trong việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản tự nhiên?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Khi sản phẩm thủy sản bị nhiễm bệnh hoặc tồn dư hóa chất vượt quá giới hạn cho phép, nó sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến vai trò nào của công tác phòng, trị bệnh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Một quốc gia đầu tư mạnh vào nghiên cứu và ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thủy sản (như tạo giống kháng bệnh, sản xuất vaccine). Điều này chủ yếu nhằm mục đích gì trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Bệnh dịch trên thủy sản có thể gây ra cái chết hàng loạt. Điều này ảnh hưởng trực tiếp và rõ rệt nhất đến vai trò nào của công tác phòng, trị bệnh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Việc xử lý xác thủy sản chết do dịch bệnh không đúng cách có thể gây ra hậu quả gì đối với môi trường?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Khi thảo luận về vai trò kinh tế - xã hội của phòng, trị bệnh thủy sản, yếu tố nào sau đây thường được xem xét đầu tiên khi dịch bệnh xảy ra?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Biện pháp nào sau đây trong phòng bệnh thủy sản thể hiện sự chủ động và bền vững, ít gây tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe con người?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Tại sao việc phòng, trị bệnh thủy sản lại góp phần bảo vệ môi trường sinh thái nói chung, ngoài môi trường nước trong ao nuôi?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Bệnh dịch có thể làm giảm đáng kể năng suất và chất lượng sản phẩm thủy sản. Điều này trực tiếp ảnh hưởng đến vai trò nào của công tác phòng, trị bệnh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Khi một sản phẩm thủy sản bị cấm nhập khẩu vào một thị trường do không đạt tiêu chuẩn về dư lượng thuốc hoặc mầm bệnh, điều này nhấn mạnh vai trò nào của phòng, trị bệnh thủy sản?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Ngoài sán lá gan, sán lá ruột nhỏ (qua cá) và sán lá phổi (qua cua), còn có những mầm bệnh khác từ thủy sản có thể ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe con người nếu không được kiểm soát tốt trong quá trình nuôi và chế biến. Điều này củng cố vai trò nào của phòng, trị bệnh?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Việc thực hiện quy trình nuôi tốt (VietGAP, GlobalGAP), bao gồm quản lý dịch bệnh hiệu quả, mang lại lợi ích nào cho người nuôi và ngành thủy sản Việt Nam?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Tóm lại, vai trò của phòng, trị bệnh thủy sản là một hệ thống liên kết chặt chẽ. Yếu tố nào sau đây thể hiện mối liên hệ giữa vai trò kinh tế và vai trò bảo vệ sức khỏe con người?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản - Đề 07

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vai trò nào của phòng, trị bệnh thủy sản thể hiện rõ nhất sự đóng góp vào an ninh lương thực quốc gia?

  • A. Bảo vệ các loài thủy sản, duy trì nguồn cung sản phẩm.
  • B. Giảm nguy cơ lây bệnh từ thủy sản sang người.
  • C. Tăng lợi nhuận cho người nuôi trồng.
  • D. Góp phần bảo vệ môi trường nước.

Câu 2: Bệnh dịch trên diện rộng trong nuôi trồng thủy sản có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đến kinh tế - xã hội?

  • A. Giảm năng suất và sản lượng.
  • B. Tăng chi phí sản xuất do điều trị và phòng ngừa.
  • C. Ảnh hưởng đến thu nhập và việc làm của người dân liên quan.
  • D. Tất cả các phương án trên.

Câu 3: Việc lạm dụng thuốc kháng sinh trong nuôi trồng thủy sản để điều trị bệnh có nguy cơ chính là gì đối với sức khỏe con người?

  • A. Gây ngộ độc trực tiếp khi ăn sản phẩm.
  • B. Làm giảm chất lượng dinh dưỡng của thủy sản.
  • C. Tạo ra các chủng vi khuẩn kháng kháng sinh, khó điều trị bệnh ở người.
  • D. Gây dị ứng cho người tiêu dùng.

Câu 4: Biện pháp phòng bệnh nào sau đây được xem là thân thiện với môi trường và hướng tới phát triển bền vững?

  • A. Sử dụng hóa chất khử trùng ao nuôi định kỳ với liều lượng cao.
  • B. Ứng dụng chế phẩm sinh học (probiotics) để cải thiện chất lượng nước và hệ vi sinh vật có lợi.
  • C. Sử dụng thuốc kháng sinh trộn vào thức ăn dự phòng khi chưa có dấu hiệu bệnh.
  • D. Xả thải nước từ ao nuôi bị bệnh trực tiếp ra môi trường tự nhiên.

Câu 5: Khi phát hiện thủy sản nuôi có biểu hiện bơi lờ đờ, tách đàn, giảm ăn đột ngột, đây là dấu hiệu ban đầu gợi ý điều gì?

  • A. Thủy sản có thể đang bị bệnh hoặc gặp vấn đề về môi trường sống.
  • B. Đó là biểu hiện bình thường của thủy sản khi thay đổi thời tiết.
  • C. Thủy sản đang trong giai đoạn chuẩn bị sinh sản.
  • D. Thủy sản cần được cho ăn thêm thức ăn.

Câu 6: Bệnh sán lá phổi ở người có thể lây truyền qua việc tiêu thụ thủy sản nào nếu không được chế biến kỹ?

  • A. Cá rô phi.
  • B. Tôm sú.
  • C. Cua đồng.
  • D. Nghêu, sò.

Câu 7: Tại sao việc kiểm soát chặt chẽ nguồn giống thủy sản lại là biện pháp phòng bệnh quan trọng hàng đầu?

  • A. Giống tốt thì sẽ lớn nhanh hơn.
  • B. Giống khỏe mạnh thường có màu sắc đẹp hơn.
  • C. Giống sạch bệnh giúp giảm thiểu mầm bệnh ban đầu trong ao nuôi.
  • D. Giống sạch bệnh đảm bảo năng suất cao nhất.

Câu 8: Biện pháp "tẩy dọn ao nuôi định kỳ" trước mỗi vụ thả giống nhằm mục đích chính là gì trong công tác phòng bệnh?

  • A. Làm tăng độ pH của đất đáy ao.
  • B. Loại bỏ mầm bệnh và các sinh vật trung gian truyền bệnh còn tồn tại từ vụ trước.
  • C. Cung cấp thêm dinh dưỡng cho ao nuôi.
  • D. Làm cho nước ao trong hơn.

Câu 9: Khi thủy sản bị bệnh nặng, biện pháp xử lý nào sau đây vừa giúp kiểm soát dịch bệnh lây lan, vừa giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường?

  • A. Thu gom và tiêu hủy thủy sản chết hoặc bị bệnh nặng đúng quy định.
  • B. Xả toàn bộ nước ao bị bệnh ra sông, kênh rạch gần đó.
  • C. Chôn lấp thủy sản chết ngay cạnh ao nuôi mà không xử lý.
  • D. Bán vội thủy sản bị bệnh ra thị trường để gỡ vốn.

Câu 10: Việc sử dụng vaccine trong phòng bệnh thủy sản mang lại lợi ích vượt trội nào so với việc chỉ dựa vào thuốc hóa học?

  • A. Vaccine có giá thành rẻ hơn thuốc hóa học.
  • B. Vaccine có thể tiêu diệt mọi loại mầm bệnh.
  • C. Vaccine giúp thủy sản tạo miễn dịch đặc hiệu, giảm phụ thuộc vào kháng sinh và hạn chế tồn dư thuốc.
  • D. Vaccine có tác dụng tức thời ngay sau khi tiêm.

Câu 11: Tình trạng "tồn dư thuốc kháng sinh" trong sản phẩm thủy sản xuất khẩu có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nhất nào đối với ngành thủy sản quốc gia?

  • A. Làm giảm giá bán sản phẩm.
  • B. Tăng chi phí kiểm định chất lượng.
  • C. Gây khó khăn trong việc tìm kiếm thị trường mới.
  • D. Bị các nước nhập khẩu cảnh báo, trả về hoặc cấm nhập khẩu, ảnh hưởng uy tín và kim ngạch xuất khẩu.

Câu 12: Biện pháp quản lý nào sau đây đóng vai trò then chốt trong việc ngăn chặn sự lây lan dịch bệnh giữa các khu vực nuôi khác nhau?

  • A. Cho thủy sản ăn nhiều hơn để tăng sức đề kháng.
  • B. Thực hiện nghiêm ngặt các biện pháp an toàn sinh học (biosecurity), kiểm soát nguồn nước, vật tư, con người ra vào khu nuôi.
  • C. Chỉ nuôi một loại thủy sản duy nhất.
  • D. Thay nước ao thường xuyên.

Câu 13: Bệnh sán lá gan nhỏ ở người thường liên quan đến việc ăn các món ăn chế biến từ cá nước ngọt chưa chín kỹ. Điều này thể hiện vai trò nào của phòng, trị bệnh thủy sản?

  • A. Vai trò với sức khỏe con người.
  • B. Vai trò kinh tế - xã hội.
  • C. Vai trò bảo vệ môi trường sinh thái.
  • D. Vai trò bảo vệ các loài thủy sản.

Câu 14: Việc giám sát dịch bệnh thủy sản quốc gia và quốc tế có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Để biết loại bệnh nào đang phổ biến nhất.
  • B. Để thống kê số lượng thủy sản bị bệnh.
  • C. Phát hiện sớm các ổ dịch, đánh giá nguy cơ và đưa ra các biện pháp ứng phó kịp thời, ngăn chặn lây lan.
  • D. Để biết được hiệu quả của các loại thuốc trị bệnh.

Câu 15: Tại sao việc quản lý chất lượng nước ao nuôi lại được xem là biện pháp phòng bệnh hiệu quả và bền vững?

  • A. Nước sạch giúp thủy sản có màu sắc đẹp hơn.
  • B. Nước sạch làm tăng tốc độ tăng trưởng của thủy sản.
  • C. Môi trường nước tốt giúp thủy sản khỏe mạnh, tăng sức đề kháng tự nhiên và giảm sự phát triển của mầm bệnh.
  • D. Nước sạch giúp thủy sản tiêu hóa tốt hơn.

Câu 16: Khi phát hiện một số ít cá trong ao có dấu hiệu bệnh, người nuôi nên ưu tiên hành động nào sau đây?

  • A. Mua ngay thuốc về trộn vào thức ăn cho cả ao ăn.
  • B. Cách ly các cá có dấu hiệu bệnh, lấy mẫu gửi đi xét nghiệm để xác định nguyên nhân chính xác.
  • C. Thay toàn bộ nước ao ngay lập tức.
  • D. Bỏ qua vì chỉ có một vài con bị bệnh không đáng lo ngại.

Câu 17: Việc sử dụng thảo dược trong phòng, trị bệnh thủy sản có ưu điểm nổi bật nào so với thuốc hóa học?

  • A. Thường ít gây tồn dư trong sản phẩm và thân thiện với môi trường.
  • B. Có tác dụng mạnh và nhanh chóng như kháng sinh.
  • C. Có thể trị được mọi loại bệnh.
  • D. Dễ dàng sử dụng và bảo quản hơn thuốc hóa học.

Câu 18: Tại sao việc ghi chép nhật ký nuôi trồng và theo dõi sức khỏe thủy sản định kỳ lại quan trọng trong phòng bệnh?

  • A. Để biết ngày nào cho ăn.
  • B. Để so sánh với các ao khác.
  • C. Giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường, xác định yếu tố nguy cơ và đưa ra biện pháp can thiệp kịp thời.
  • D. Chỉ cần thiết khi thủy sản đã bị bệnh nặng.

Câu 19: Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến bùng phát dịch bệnh trong các vùng nuôi thủy sản tập trung là gì?

  • A. Giá thức ăn tăng cao.
  • B. Thời tiết luôn thuận lợi.
  • C. Áp dụng đúng quy trình kỹ thuật.
  • D. Thiếu quy hoạch, mật độ nuôi quá dày, hệ thống xử lý chất thải chưa tốt, mầm bệnh dễ dàng lây lan.

Câu 20: Vai trò nào của phòng, trị bệnh thủy sản góp phần trực tiếp vào việc bảo tồn đa dạng sinh học của các loài thủy sản tự nhiên?

  • A. Ngăn chặn dịch bệnh từ khu nuôi lây lan sang môi trường tự nhiên.
  • B. Giúp tăng năng suất nuôi trồng.
  • C. Giảm chi phí sản xuất.
  • D. Tăng cường sức khỏe cho người tiêu dùng.

Câu 21: Việc sử dụng chất kích thích miễn dịch (immunostimulants) trong phòng bệnh thủy sản hoạt động dựa trên nguyên lý nào?

  • A. Tiêu diệt trực tiếp mầm bệnh trong môi trường nước.
  • B. Cung cấp kháng sinh để ngăn ngừa nhiễm khuẩn.
  • C. Kích thích hệ miễn dịch bẩm sinh và/hoặc thích ứng của thủy sản hoạt động hiệu quả hơn.
  • D. Làm thay đổi độ pH của nước để mầm bệnh không sống được.

Câu 22: Biểu hiện nào sau đây không phải là dấu hiệu điển hình của thủy sản bị bệnh?

  • A. Xuất hiện các vết loét, đốm trắng hoặc xuất huyết trên cơ thể.
  • B. Bơi không định hướng, lộn đầu hoặc chìm xuống đáy.
  • C. Mang bị tái nhợt hoặc xuất huyết.
  • D. Ăn khỏe và tăng trưởng nhanh.

Câu 23: Để đảm bảo an toàn thực phẩm từ thủy sản, ngoài việc phòng trị bệnh hiệu quả, người tiêu dùng cần lưu ý điều gì?

  • A. Lựa chọn sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng, được kiểm dịch và chế biến chín kỹ.
  • B. Chỉ mua thủy sản còn sống.
  • C. Ưu tiên các loại thủy sản có màu sắc sặc sỡ.
  • D. Ăn sống hoặc tái để giữ nguyên dinh dưỡng.

Câu 24: Khi một ao nuôi bị dịch bệnh nghiêm trọng, việc tiêu hủy thủy sản và khử trùng ao sau đó nhằm mục đích chính gì?

  • A. Để tiết kiệm chi phí điều trị.
  • B. Để làm giàu chất dinh dưỡng cho đất ao.
  • C. Ngăn chặn mầm bệnh tồn tại và lây lan sang các ao khác hoặc vụ nuôi tiếp theo.
  • D. Để cảnh báo cho các hộ nuôi khác.

Câu 25: Biện pháp "quản lý mật độ nuôi phù hợp" có vai trò như thế nào trong phòng bệnh thủy sản?

  • A. Làm giảm nhiệt độ nước ao.
  • B. Giảm stress cho thủy sản, duy trì chất lượng nước tốt hơn và hạn chế sự lây lan mầm bệnh.
  • C. Tăng lượng thức ăn cần thiết.
  • D. Giúp thủy sản bơi nhanh hơn.

Câu 26: Việc sử dụng hóa chất, thuốc trong nuôi trồng thủy sản cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo an toàn và hiệu quả?

  • A. Sử dụng liều lượng càng cao càng tốt để diệt mầm bệnh nhanh.
  • B. Chỉ cần dùng một loại thuốc cho mọi loại bệnh.
  • C. Sử dụng thuốc không rõ nguồn gốc để tiết kiệm chi phí.
  • D. Sử dụng đúng loại thuốc, đúng liều lượng, đúng thời điểm, đúng đối tượng và tuân thủ thời gian ngừng sử dụng (withdrawal period).

Câu 27: Bệnh đốm trắng trên tôm là một ví dụ điển hình về tác động kinh tế nghiêm trọng của dịch bệnh thủy sản, vì nó gây ra hậu quả nào?

  • A. Tỷ lệ chết cao, gây thiệt hại lớn về sản lượng và doanh thu.
  • B. Làm tôm chậm lớn nhưng không chết.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến màu sắc bên ngoài của tôm.
  • D. Làm tăng giá bán tôm trên thị trường.

Câu 28: Biện pháp phòng bệnh nào tập trung vào việc tăng cường sức đề kháng tự nhiên của thủy sản thông qua dinh dưỡng và môi trường sống?

  • A. Khử trùng ao bằng hóa chất mạnh.
  • B. Sử dụng kháng sinh dự phòng.
  • C. Tiêu diệt tất cả vi khuẩn trong ao.
  • D. Cung cấp thức ăn đầy đủ dinh dưỡng, quản lý chất lượng nước và giảm stress.

Câu 29: Việc xây dựng các vùng nuôi an toàn dịch bệnh (zone-based disease management) thể hiện vai trò nào của phòng, trị bệnh thủy sản?

  • A. Chỉ có lợi cho người nuôi trong vùng đó.
  • B. Góp phần tạo ra sản phẩm an toàn, nâng cao uy tín và khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
  • C. Làm tăng chi phí quản lý nhà nước.
  • D. Không có tác dụng phòng chống dịch bệnh lây lan.

Câu 30: Vai trò "Bảo vệ môi trường sinh thái" của phòng, trị bệnh thủy sản được thể hiện qua hoạt động nào?

  • A. Hạn chế sử dụng hóa chất, kháng sinh và xử lý chất thải ao nuôi đúng cách.
  • B. Tăng cường sử dụng thuốc diệt khuẩn mạnh.
  • C. Thả thủy sản bị bệnh ra môi trường tự nhiên để tự phục hồi.
  • D. Không cần quan tâm đến chất lượng nước sau khi nuôi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Vai trò nào của phòng, trị bệnh thủy sản thể hiện rõ nhất sự đóng góp vào an ninh lương thực quốc gia?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Bệnh dịch trên diện rộng trong nuôi trồng thủy sản có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đến kinh tế - xã hội?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Việc lạm dụng thuốc kháng sinh trong nuôi trồng thủy sản để điều trị bệnh có nguy cơ chính là gì đối với sức khỏe con người?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Biện pháp phòng bệnh nào sau đây được xem là thân thiện với môi trường và hướng tới phát triển bền vững?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Khi phát hiện thủy sản nuôi có biểu hiện bơi lờ đờ, tách đàn, giảm ăn đột ngột, đây là dấu hiệu ban đầu gợi ý điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Bệnh sán lá phổi ở người có thể lây truyền qua việc tiêu thụ thủy sản nào nếu không được chế biến kỹ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Tại sao việc kiểm soát chặt chẽ nguồn giống thủy sản lại là biện pháp phòng bệnh quan trọng hàng đầu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Biện pháp 'tẩy dọn ao nuôi định kỳ' trước mỗi vụ thả giống nhằm mục đích chính là gì trong công tác phòng bệnh?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Khi thủy sản bị bệnh nặng, biện pháp xử lý nào sau đây vừa giúp kiểm soát dịch bệnh lây lan, vừa giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Việc sử dụng vaccine trong phòng bệnh thủy sản mang lại lợi ích vượt trội nào so với việc chỉ dựa vào thuốc hóa học?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Tình trạng 'tồn dư thuốc kháng sinh' trong sản phẩm thủy sản xuất khẩu có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nhất nào đối với ngành thủy sản quốc gia?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Biện pháp quản lý nào sau đây đóng vai trò then chốt trong việc ngăn chặn sự lây lan dịch bệnh giữa các khu vực nuôi khác nhau?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Bệnh sán lá gan nhỏ ở người thường liên quan đến việc ăn các món ăn chế biến từ cá nước ngọt chưa chín kỹ. Điều này thể hiện vai trò nào của phòng, trị bệnh thủy sản?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Việc giám sát dịch bệnh thủy sản quốc gia và quốc tế có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Tại sao việc quản lý chất lượng nước ao nuôi lại được xem là biện pháp phòng bệnh hiệu quả và bền vững?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Khi phát hiện một số ít cá trong ao có dấu hiệu bệnh, người nuôi nên ưu tiên hành động nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Việc sử dụng thảo dược trong phòng, trị bệnh thủy sản có ưu điểm nổi bật nào so với thuốc hóa học?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Tại sao việc ghi chép nhật ký nuôi trồng và theo dõi sức khỏe thủy sản định kỳ lại quan trọng trong phòng bệnh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến bùng phát dịch bệnh trong các vùng nuôi thủy sản tập trung là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Vai trò nào của phòng, trị bệnh thủy sản góp phần trực tiếp vào việc bảo tồn đa dạng sinh học của các loài thủy sản tự nhiên?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Việc sử dụng chất kích thích miễn dịch (immunostimulants) trong phòng bệnh thủy sản hoạt động dựa trên nguyên lý nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Biểu hiện nào sau đây *không* phải là dấu hiệu điển hình của thủy sản bị bệnh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Để đảm bảo an toàn thực phẩm từ thủy sản, ngoài việc phòng trị bệnh hiệu quả, người tiêu dùng cần lưu ý điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Khi một ao nuôi bị dịch bệnh nghiêm trọng, việc tiêu hủy thủy sản và khử trùng ao sau đó nhằm mục đích chính gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Biện pháp 'quản lý mật độ nuôi phù hợp' có vai trò như thế nào trong phòng bệnh thủy sản?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Việc sử dụng hóa chất, thuốc trong nuôi trồng thủy sản cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo an toàn và hiệu quả?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Bệnh đốm trắng trên tôm là một ví dụ điển hình về tác động kinh tế nghiêm trọng của dịch bệnh thủy sản, vì nó gây ra hậu quả nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Biện pháp phòng bệnh nào tập trung vào việc tăng cường sức đề kháng tự nhiên của thủy sản thông qua dinh dưỡng và môi trường sống?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Việc xây dựng các vùng nuôi an toàn dịch bệnh (zone-based disease management) thể hiện vai trò nào của phòng, trị bệnh thủy sản?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Vai trò 'Bảo vệ môi trường sinh thái' của phòng, trị bệnh thủy sản được thể hiện qua hoạt động nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản - Đề 08

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tại sao việc phòng và trị bệnh thủy sản hiệu quả lại đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe cộng đồng?

  • A. Chỉ giúp tăng sản lượng, không liên quan đến sức khỏe con người.
  • B. Giảm nguy cơ lây truyền các mầm bệnh từ thủy sản sang người qua chuỗi thực phẩm.
  • C. Chủ yếu bảo vệ môi trường nước, không ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe người tiêu dùng.
  • D. Giúp thủy sản có màu sắc đẹp hơn, hấp dẫn người mua.

Câu 2: Một nông dân nuôi tôm nhận thấy tôm có biểu hiện bơi lờ đờ, bỏ ăn và xuất hiện đốm trắng trên thân. Việc không kịp thời phòng và trị bệnh trong trường hợp này có thể gây ra hậu quả kinh tế nghiêm trọng nào?

  • A. Chỉ làm giảm nhẹ giá trị thương phẩm của tôm.
  • B. Gia tăng chi phí thức ăn do tôm chậm lớn.
  • C. Thiệt hại lớn về số lượng và chất lượng tôm, dẫn đến mất trắng vụ nuôi và ảnh hưởng đến thu nhập.
  • D. Làm tăng khả năng sinh sản của tôm trong các vụ tiếp theo.

Câu 3: Việc lạm dụng thuốc kháng sinh trong phòng và trị bệnh thủy sản có thể gây ra vấn đề môi trường nào đáng lo ngại?

  • A. Làm nước trong ao nuôi trở nên sạch hơn.
  • B. Giảm thiểu sự phát triển của tảo có lợi.
  • C. Tăng cường sức đề kháng tự nhiên cho thủy sản.
  • D. Gây ô nhiễm nguồn nước, ảnh hưởng đến hệ sinh thái thủy sinh và có thể dẫn đến sự phát triển của vi khuẩn kháng thuốc.

Câu 4: Khi thủy sản bị bệnh hàng loạt và không được xử lý đúng cách, điều này ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến vai trò xã hội của ngành nuôi trồng thủy sản?

  • A. Gây mất việc làm cho người lao động, ảnh hưởng đến an sinh xã hội tại địa phương.
  • B. Giúp tạo thêm nhiều việc làm trong lĩnh vực xử lý chất thải.
  • C. Làm tăng uy tín sản phẩm thủy sản trên thị trường quốc tế.
  • D. Khuyến khích phát triển các ngành nghề dịch vụ liên quan.

Câu 5: Biểu hiện nào sau đây của thủy sản gợi ý rõ ràng nhất về khả năng chúng đang mắc bệnh và cần được kiểm tra?

  • A. Ăn nhiều hơn bình thường.
  • B. Bơi nhanh và khỏe mạnh.
  • C. Bơi lờ đờ, tách đàn, xuất hiện các vết loét hoặc biến dạng cơ thể.
  • D. Thay đổi màu sắc nhẹ so với bình thường.

Câu 6: Việc phòng bệnh chủ động trong nuôi trồng thủy sản, chẳng hạn như cải tạo ao đầm và quản lý chất lượng nước, có ý nghĩa quan trọng nhất đối với vai trò nào của phòng trị bệnh?

  • A. Bảo vệ sức khỏe thủy sản và giảm thiểu rủi ro dịch bệnh bùng phát.
  • B. Chỉ giúp giảm chi phí thức ăn.
  • C. Không có tác dụng đáng kể trong việc phòng bệnh.
  • D. Chủ yếu làm tăng tốc độ tăng trưởng của thủy sản.

Câu 7: Một khu vực nuôi cá bị nhiễm bệnh do nguồn nước bị ô nhiễm từ khu công nghiệp gần đó. Vấn đề này minh họa rõ nhất cho mối liên hệ giữa sức khỏe thủy sản và vai trò nào của phòng trị bệnh?

  • A. Vai trò kinh tế - xã hội.
  • B. Vai trò bảo vệ môi trường sinh thái.
  • C. Vai trò đối với sức khỏe con người.
  • D. Vai trò bảo vệ các loài thủy sản (chỉ là hậu quả, không phải vai trò).

Câu 8: Khi sản phẩm thủy sản từ vùng dịch bệnh không được kiểm soát chặt chẽ và đưa ra thị trường, điều này có thể trực tiếp ảnh hưởng đến vai trò nào của phòng trị bệnh?

  • A. Bảo vệ môi trường sinh thái.
  • B. Bảo vệ các loài thủy sản.
  • C. Vai trò kinh tế (chỉ là một phần).
  • D. Vai trò đối với sức khỏe con người và uy tín ngành hàng trên thị trường.

Câu 9: Việc áp dụng các biện pháp phòng bệnh thân thiện với môi trường như sử dụng chế phẩm sinh học có ý nghĩa gì đối với sự phát triển bền vững của ngành nuôi trồng thủy sản?

  • A. Giảm thiểu ô nhiễm, bảo vệ hệ sinh thái, tạo ra sản phẩm sạch, đáp ứng yêu cầu thị trường.
  • B. Chỉ giúp tăng năng suất ngay lập tức.
  • C. Không ảnh hưởng đến môi trường, chỉ tốt cho thủy sản.
  • D. Làm tăng chi phí sản xuất mà không mang lại lợi ích lâu dài.

Câu 10: Một trong những thách thức lớn nhất trong công tác phòng trị bệnh thủy sản hiện nay là sự xuất hiện của các mầm bệnh mới hoặc mầm bệnh kháng thuốc. Vấn đề này đòi hỏi phải tăng cường hoạt động nào để đảm bảo hiệu quả phòng trị?

  • A. Giảm bớt diện tích nuôi trồng thủy sản.
  • B. Ngừng sử dụng tất cả các loại thuốc phòng bệnh.
  • C. Nghiên cứu, cập nhật kiến thức, phát triển các phương pháp phòng trị mới và hiệu quả hơn.
  • D. Chỉ tập trung vào việc trị bệnh khi dịch đã bùng phát.

Câu 11: Khi đánh giá mức độ nghiêm trọng của một đợt dịch bệnh trên thủy sản, yếu tố nào sau đây thường được xem xét đầu tiên để xác định thiệt hại kinh tế trực tiếp?

  • A. Số lượng người tiêu dùng bị ảnh hưởng.
  • B. Tỷ lệ chết và tốc độ lây lan của bệnh trong quần thể nuôi.
  • C. Mức độ ô nhiễm môi trường nước.
  • D. Sự thay đổi màu sắc của thủy sản bị bệnh.

Câu 12: Bệnh sán lá gan có thể lây truyền từ cá sang người. Điều này nhấn mạnh vai trò nào sau đây của việc kiểm soát bệnh trên thủy sản?

  • A. Đảm bảo an toàn thực phẩm cho người tiêu dùng.
  • B. Giảm chi phí nuôi trồng.
  • C. Tăng năng suất sinh sản của cá.
  • D. Làm sạch môi trường ao nuôi.

Câu 13: Việc áp dụng quy trình nuôi an toàn sinh học (biosecurity) trong các trang trại thủy sản nhằm mục đích chính là gì liên quan đến phòng bệnh?

  • A. Giảm chi phí thức ăn cho thủy sản.
  • B. Tăng tốc độ tăng trưởng của thủy sản.
  • C. Cải thiện màu sắc của thủy sản.
  • D. Ngăn chặn sự xâm nhập và lây lan của mầm bệnh từ bên ngoài vào khu vực nuôi và giữa các khu vực trong trại.

Câu 14: Phân tích tình huống: Một vùng nuôi trồng thủy sản tập trung xả thải trực tiếp ra môi trường không qua xử lý. Khi dịch bệnh bùng phát tại một ao nuôi trong vùng, nguy cơ lây lan dịch bệnh tới các ao khác và ra môi trường tự nhiên là rất cao. Vấn đề này liên quan chủ yếu đến sự thiếu sót trong việc thực hiện vai trò nào của phòng trị bệnh?

  • A. Vai trò kinh tế - xã hội (chỉ là hậu quả).
  • B. Vai trò đối với sức khỏe con người (chỉ là hậu quả gián tiếp).
  • C. Vai trò bảo vệ môi trường sinh thái và kiểm soát lây lan dịch bệnh.
  • D. Vai trò bảo vệ các loài thủy sản (chỉ là hậu quả).

Câu 15: Việc phổ biến kiến thức về phòng trị bệnh thủy sản cho người nuôi có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong bối cảnh phát triển ngành thủy sản bền vững?

  • A. Chỉ giúp người nuôi tiết kiệm chi phí mua thuốc.
  • B. Nâng cao năng lực chủ động phòng bệnh, giảm thiểu rủi ro, áp dụng phương pháp an toàn, góp phần vào sự phát triển chung của ngành.
  • C. Làm tăng sự phụ thuộc của người nuôi vào các chuyên gia.
  • D. Không có tác động đáng kể đến hiệu quả nuôi trồng.

Câu 16: Dấu hiệu nào dưới đây của thủy sản ít có khả năng là biểu hiện của bệnh lý so với các dấu hiệu còn lại?

  • A. Xuất hiện các đốm trắng hoặc đỏ trên thân.
  • B. Mang bị sưng hoặc đổi màu bất thường.
  • C. Bơi không định hướng, mất thăng bằng.
  • D. Bơi theo đàn khi cho ăn.

Câu 17: Giả sử một loại bệnh mới xuất hiện trên cá tra tại Đồng bằng sông Cửu Long và lây lan nhanh chóng. Hậu quả nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò kinh tế của việc phòng trị bệnh trong tình huống này?

  • A. Số lượng cá tra trong tự nhiên giảm.
  • B. Môi trường nước tại các tỉnh lân cận bị ô nhiễm.
  • C. Giảm sản lượng xuất khẩu, ảnh hưởng đến kim ngạch, giá cả và thu nhập của người nuôi.
  • D. Người tiêu dùng trong nước không còn ăn cá tra.

Câu 18: Việc sử dụng vaccine trong nuôi trồng thủy sản là một biện pháp phòng bệnh chủ động. Biện pháp này góp phần vào vai trò nào của phòng trị bệnh một cách hiệu quả nhất?

  • A. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào thuốc kháng sinh, bảo vệ sức khỏe thủy sản và môi trường.
  • B. Chỉ giúp thủy sản lớn nhanh hơn.
  • C. Không có tác dụng phòng bệnh, chỉ dùng để trị bệnh.
  • D. Làm tăng khả năng lây bệnh giữa các cá thể.

Câu 19: Phân tích: Tại sao việc ghi chép nhật ký nuôi và theo dõi sức khỏe thủy sản định kỳ lại là hoạt động cần thiết trong công tác phòng bệnh?

  • A. Chỉ để lưu trữ thông tin, không có giá trị thực tế.
  • B. Làm tăng thêm công việc cho người nuôi.
  • C. Giúp dự đoán chính xác thời điểm bùng phát mọi loại dịch bệnh.
  • D. Giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường, xác định nguyên nhân và đưa ra biện pháp xử lý kịp thời, hiệu quả.

Câu 20: Một trong những nguy cơ đối với sức khỏe con người khi tiêu thụ sản phẩm thủy sản bị bệnh là gì?

  • A. Chỉ gây khó tiêu thông thường.
  • B. Không có bất kỳ nguy cơ nào nếu nấu chín.
  • C. Nhiễm các mầm bệnh lây truyền từ thủy sản sang người (bệnh zoonotic) hoặc tồn dư hóa chất/kháng sinh.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến mùi vị của sản phẩm.

Câu 21: Vai trò "Bảo vệ các loài thủy sản" trong phòng trị bệnh chủ yếu tập trung vào mục tiêu nào?

  • A. Giảm tỷ lệ chết, duy trì số lượng cá thể khỏe mạnh, bảo tồn nguồn gen và đa dạng sinh học.
  • B. Chỉ bảo vệ các loài thủy sản quý hiếm trong tự nhiên.
  • C. Giúp thủy sản có khả năng chống chọi với mọi điều kiện môi trường.
  • D. Làm cho thủy sản có kích thước lớn hơn.

Câu 22: Việc kiểm soát chất lượng con giống (cá bột, tôm giống) trước khi thả nuôi có ý nghĩa quyết định như thế nào đối với công tác phòng bệnh sau này?

  • A. Chỉ giúp con giống lớn nhanh hơn.
  • B. Không ảnh hưởng đến khả năng mắc bệnh sau này.
  • C. Làm tăng chi phí nuôi mà không có lợi ích rõ rệt.
  • D. Giảm thiểu nguy cơ đưa mầm bệnh từ bên ngoài vào ao nuôi ngay từ đầu, tạo nền tảng cho vụ nuôi khỏe mạnh.

Câu 23: Khi một đợt dịch bệnh bùng phát trên diện rộng tại một tỉnh nuôi trồng thủy sản trọng điểm, ngoài thiệt hại trực tiếp về sản lượng, hậu quả kinh tế - xã hội nào khác có thể xảy ra?

  • A. Giá thức ăn chăn nuôi giảm mạnh.
  • B. Ảnh hưởng đến các ngành dịch vụ liên quan (chế biến, vận chuyển, xuất khẩu), giảm thu ngân sách địa phương, gây bất ổn thị trường.
  • C. Người dân chuyển sang nghề nông nghiệp khác.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến người nuôi trực tiếp, không lan sang các ngành khác.

Câu 24: Việc sử dụng các phương pháp trị bệnh không đúng liều lượng, sai loại thuốc hoặc không theo hướng dẫn có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào?

  • A. Bệnh nhanh chóng được chữa khỏi hoàn toàn.
  • B. Chỉ làm chậm tốc độ tăng trưởng của thủy sản.
  • C. Bệnh không khỏi, mầm bệnh phát triển sức đề kháng (kháng thuốc), tồn dư hóa chất trong sản phẩm và gây hại môi trường.
  • D. Giúp thủy sản có khả năng miễn dịch tự nhiên tốt hơn.

Câu 25: Vai trò "Bảo vệ môi trường sinh thái" trong phòng trị bệnh thủy sản bao gồm những khía cạnh chính nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc xử lý chất thải từ ao nuôi.
  • B. Chỉ ngăn chặn dịch bệnh lây lan ra môi trường tự nhiên.
  • C. Chỉ giảm thiểu việc sử dụng hóa chất độc hại.
  • D. Giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước, đất; ngăn chặn mầm bệnh, hóa chất độc hại phát tán ra môi trường tự nhiên; bảo vệ đa dạng sinh học thủy sinh.

Câu 26: Tại sao việc kiểm soát chặt chẽ các yếu tố môi trường ao nuôi như nhiệt độ, pH, oxy hòa tan lại là biện pháp phòng bệnh hiệu quả?

  • A. Giúp thủy sản khỏe mạnh, tăng sức đề kháng, hạn chế sự phát triển của mầm bệnh.
  • B. Không liên quan trực tiếp đến sức khỏe thủy sản.
  • C. Chỉ giúp thủy sản ăn nhiều hơn.
  • D. Làm tăng độc tính của các loại hóa chất trong ao.

Câu 27: Một trong những mục tiêu của vai trò kinh tế - xã hội trong phòng trị bệnh thủy sản là gì?

  • A. Chỉ đơn thuần tăng năng suất nuôi trồng.
  • B. Chỉ giúp giảm giá thành sản phẩm.
  • C. Đảm bảo nguồn cung ổn định, tạo việc làm, tăng thu nhập cho người dân và đóng góp vào kim ngạch xuất khẩu quốc gia.
  • D. Chỉ tập trung vào việc tạo ra sản phẩm chất lượng cao cho thị trường nội địa.

Câu 28: Phân tích: Khi một loài thủy sản nuôi bị suy giảm số lượng nghiêm trọng do dịch bệnh không kiểm soát được, điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến vai trò "Bảo vệ các loài thủy sản"?

  • A. Làm tăng sự đa dạng di truyền của loài.
  • B. Gây nguy cơ tuyệt chủng cục bộ hoặc suy giảm nghiêm trọng nguồn gen của loài nuôi đó.
  • C. Không ảnh hưởng đến loài nuôi, chỉ ảnh hưởng đến sản lượng.
  • D. Giúp các cá thể còn lại có sức sống mạnh mẽ hơn.

Câu 29: Để giảm thiểu nguy cơ tồn dư thuốc kháng sinh trong sản phẩm thủy sản, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất trong khâu trị bệnh?

  • A. Sử dụng đúng loại thuốc, đúng liều lượng, đủ thời gian và tuân thủ thời gian ngừng thuốc trước khi thu hoạch.
  • B. Sử dụng nhiều loại thuốc cùng lúc để tăng hiệu quả.
  • C. Tăng liều lượng thuốc để bệnh nhanh khỏi.
  • D. Không cần quan tâm đến thời gian ngừng thuốc.

Câu 30: Việc phòng trị bệnh thủy sản đóng góp vào sự phát triển bền vững của ngành nghề này thông qua việc kết hợp hài hòa các vai trò nào?

  • A. Chỉ tập trung vào vai trò kinh tế và sức khỏe con người.
  • B. Chỉ tập trung vào vai trò bảo vệ loài và môi trường.
  • C. Chỉ cần đảm bảo năng suất cao nhất có thể.
  • D. Bảo vệ sức khỏe thủy sản, đảm bảo an toàn thực phẩm, giảm thiểu tác động môi trường và mang lại hiệu quả kinh tế - xã hội bền vững.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Tại sao việc phòng và trị bệnh thủy sản hiệu quả lại đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe cộng đồng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Một nông dân nuôi tôm nhận thấy tôm có biểu hiện bơi lờ đờ, bỏ ăn và xuất hiện đốm trắng trên thân. Việc không kịp thời phòng và trị bệnh trong trường hợp này có thể gây ra hậu quả kinh tế nghiêm trọng nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Việc lạm dụng thuốc kháng sinh trong phòng và trị bệnh thủy sản có thể gây ra vấn đề môi trường nào đáng lo ngại?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Khi thủy sản bị bệnh hàng loạt và không được xử lý đúng cách, điều này ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến vai trò xã hội của ngành nuôi trồng thủy sản?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Biểu hiện nào sau đây của thủy sản gợi ý rõ ràng nhất về khả năng chúng đang mắc bệnh và cần được kiểm tra?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Việc phòng bệnh chủ động trong nuôi trồng thủy sản, chẳng hạn như cải tạo ao đầm và quản lý chất lượng nước, có ý nghĩa quan trọng nhất đối với vai trò nào của phòng trị bệnh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Một khu vực nuôi cá bị nhiễm bệnh do nguồn nước bị ô nhiễm từ khu công nghiệp gần đó. Vấn đề này minh họa rõ nhất cho mối liên hệ giữa sức khỏe thủy sản và vai trò nào của phòng trị bệnh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Khi sản phẩm thủy sản từ vùng dịch bệnh không được kiểm soát chặt chẽ và đưa ra thị trường, điều này có thể trực tiếp ảnh hưởng đến vai trò nào của phòng trị bệnh?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Việc áp dụng các biện pháp phòng bệnh thân thiện với môi trường như sử dụng chế phẩm sinh học có ý nghĩa gì đối với sự phát triển bền vững của ngành nuôi trồng thủy sản?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Một trong những thách thức lớn nhất trong công tác phòng trị bệnh thủy sản hiện nay là sự xuất hiện của các mầm bệnh mới hoặc mầm bệnh kháng thuốc. Vấn đề này đòi hỏi phải tăng cường hoạt động nào để đảm bảo hiệu quả phòng trị?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Khi đánh giá mức độ nghiêm trọng của một đợt dịch bệnh trên thủy sản, yếu tố nào sau đây thường được xem xét đầu tiên để xác định thiệt hại kinh tế trực tiếp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Bệnh sán lá gan có thể lây truyền từ cá sang người. Điều này nhấn mạnh vai trò nào sau đây của việc kiểm soát bệnh trên thủy sản?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Việc áp dụng quy trình nuôi an toàn sinh học (biosecurity) trong các trang trại thủy sản nhằm mục đích chính là gì liên quan đến phòng bệnh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Phân tích tình huống: Một vùng nuôi trồng thủy sản tập trung xả thải trực tiếp ra môi trường không qua xử lý. Khi dịch bệnh bùng phát tại một ao nuôi trong vùng, nguy cơ lây lan dịch bệnh tới các ao khác và ra môi trường tự nhiên là rất cao. Vấn đề này liên quan chủ yếu đến sự thiếu sót trong việc thực hiện vai trò nào của phòng trị bệnh?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Việc phổ biến kiến thức về phòng trị bệnh thủy sản cho người nuôi có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong bối cảnh phát triển ngành thủy sản bền vững?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Dấu hiệu nào dưới đây của thủy sản *ít* có khả năng là biểu hiện của bệnh lý so với các dấu hiệu còn lại?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Giả sử một loại bệnh mới xuất hiện trên cá tra tại Đồng bằng sông Cửu Long và lây lan nhanh chóng. Hậu quả nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò kinh tế của việc phòng trị bệnh trong tình huống này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Việc sử dụng vaccine trong nuôi trồng thủy sản là một biện pháp phòng bệnh chủ động. Biện pháp này góp phần vào vai trò nào của phòng trị bệnh một cách hiệu quả nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Phân tích: Tại sao việc ghi chép nhật ký nuôi và theo dõi sức khỏe thủy sản định kỳ lại là hoạt động cần thiết trong công tác phòng bệnh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Một trong những nguy cơ đối với sức khỏe con người khi tiêu thụ sản phẩm thủy sản bị bệnh là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Vai trò 'Bảo vệ các loài thủy sản' trong phòng trị bệnh chủ yếu tập trung vào mục tiêu nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Việc kiểm soát chất lượng con giống (cá bột, tôm giống) trước khi thả nuôi có ý nghĩa quyết định như thế nào đối với công tác phòng bệnh sau này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Khi một đợt dịch bệnh bùng phát trên diện rộng tại một tỉnh nuôi trồng thủy sản trọng điểm, ngoài thiệt hại trực tiếp về sản lượng, hậu quả kinh tế - xã hội nào khác có thể xảy ra?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Việc sử dụng các phương pháp trị bệnh không đúng liều lượng, sai loại thuốc hoặc không theo hướng dẫn có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Vai trò 'Bảo vệ môi trường sinh thái' trong phòng trị bệnh thủy sản bao gồm những khía cạnh chính nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Tại sao việc kiểm soát chặt chẽ các yếu tố môi trường ao nuôi như nhiệt độ, pH, oxy hòa tan lại là biện pháp phòng bệnh hiệu quả?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Một trong những mục tiêu của vai trò kinh tế - xã hội trong phòng trị bệnh thủy sản là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Phân tích: Khi một loài thủy sản nuôi bị suy giảm số lượng nghiêm trọng do dịch bệnh không kiểm soát được, điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến vai trò 'Bảo vệ các loài thủy sản'?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Để giảm thiểu nguy cơ tồn dư thuốc kháng sinh trong sản phẩm thủy sản, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất trong khâu trị bệnh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Việc phòng trị bệnh thủy sản đóng góp vào sự phát triển bền vững của ngành nghề này thông qua việc kết hợp hài hòa các vai trò nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản - Đề 09

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một trại nuôi tôm sú gặp phải dịch bệnh đốm trắng, khiến 80% số tôm trong ao chết trong vòng vài ngày. Thiệt hại này trực tiếp gây ra tác động tiêu cực chủ yếu nào đến người nuôi?

  • A. Giảm đa dạng sinh học trong ao.
  • B. Mất toàn bộ vốn đầu tư cho vụ nuôi và lợi nhuận dự kiến.
  • C. Gia tăng nguy cơ lây bệnh sang con người.
  • D. Ô nhiễm môi trường nước do xác tôm chết.

Câu 2: Việc lạm dụng kháng sinh trong nuôi trồng thủy sản để phòng bệnh có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào đối với sức khỏe con người khi tiêu thụ sản phẩm?

  • A. Gây ngộ độc cấp tính.
  • B. Làm giảm giá trị dinh dưỡng của sản phẩm.
  • C. Góp phần tạo ra vi khuẩn kháng kháng sinh, khiến việc điều trị bệnh ở người khó khăn hơn.
  • D. Gây dị ứng trực tiếp với protein trong thủy sản.

Câu 3: Trong các biện pháp phòng bệnh thủy sản dưới đây, biện pháp nào được xem là thân thiện với môi trường nhất và ít gây ảnh hưởng tiêu cực đến hệ sinh thái thủy sinh trong ao nuôi?

  • A. Sử dụng hóa chất khử trùng mạnh định kỳ.
  • B. Dùng kháng sinh trộn vào thức ăn phòng ngừa.
  • C. Cải tạo ao kỹ lưỡng, duy trì chất lượng nước tối ưu bằng chế phẩm sinh học.
  • D. Xử lý mầm bệnh bằng phương pháp sốc điện.

Câu 4: Ngoài việc bảo vệ vật nuôi trong các trang trại, công tác phòng, trị bệnh thủy sản còn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ đa dạng sinh học. Điều này được thể hiện qua khía cạnh nào?

  • A. Ngăn chặn dịch bệnh lây lan từ thủy sản nuôi ra môi trường tự nhiên, ảnh hưởng đến quần thể hoang dã.
  • B. Giúp các loài thủy sản nuôi thích nghi tốt hơn với điều kiện môi trường tự nhiên.
  • C. Tạo ra các giống thủy sản mới có sức đề kháng cao hơn trong tự nhiên.
  • D. Giảm nhu cầu khai thác thủy sản tự nhiên do tăng sản lượng nuôi.

Câu 5: Quan sát thấy một số cá trong ao nuôi có biểu hiện bơi lờ đờ, phản xạ chậm, xuất hiện các vết loét đỏ trên thân và vây bị xơ rách. Dựa trên các dấu hiệu này, người nuôi cần ưu tiên hành động nào trước tiên để giảm thiểu thiệt hại và xác định nguyên nhân?

  • A. Tăng lượng thức ăn để bồi bổ cho cá.
  • B. Thay toàn bộ nước trong ao ngay lập tức.
  • C. Thu mẫu cá bị bệnh và nước ao gửi đi xét nghiệm chẩn đoán.
  • D. Rải vôi bột khắp ao để khử trùng.

Câu 6: Khi chuẩn bị cho một vụ nuôi tôm mới, biện pháp an toàn sinh học (biosecurity) nào sau đây là quan trọng nhất để ngăn chặn mầm bệnh xâm nhập vào ao nuôi từ bên ngoài?

  • A. Sử dụng thức ăn công nghiệp chất lượng cao.
  • B. Kiểm tra sức khỏe tôm giống trước khi thả nuôi.
  • C. Giữ mật độ nuôi thấp hơn khuyến cáo.
  • D. Định kỳ bổ sung vitamin vào thức ăn.

Câu 7: Duy trì chất lượng nước ao nuôi (các chỉ số pH, oxy hòa tan, ammonia...) trong ngưỡng tối ưu có vai trò như thế nào trong việc phòng bệnh cho thủy sản?

  • A. Giúp tiêu diệt trực tiếp các loại virus và vi khuẩn gây bệnh trong nước.
  • B. Tăng cường sức đề kháng tự nhiên cho thủy sản, giảm stress, khiến chúng ít bị tấn công bởi mầm bệnh.
  • C. Làm cho mầm bệnh không thể tồn tại trong môi trường nước.
  • D. Chỉ có tác dụng với các bệnh do ký sinh trùng.

Câu 8: Vì sao việc cung cấp chế độ dinh dưỡng đầy đủ và cân đối cho thủy sản nuôi lại được xem là một biện pháp phòng bệnh hiệu quả?

  • A. Thức ăn đầy đủ dinh dưỡng chứa các chất kháng sinh tự nhiên.
  • B. Dinh dưỡng tốt giúp thủy sản tăng trưởng nhanh, rút ngắn thời gian nuôi, giảm nguy cơ tiếp xúc mầm bệnh.
  • C. Dinh dưỡng tốt cung cấp năng lượng và vật liệu cần thiết để hệ miễn dịch hoạt động hiệu quả, chống lại mầm bệnh.
  • D. Thức ăn chất lượng cao giúp làm sạch môi trường nước ao nuôi.

Câu 9: Khi phát hiện thủy sản bị bệnh và cần điều trị bằng thuốc, việc tuân thủ nghiêm ngặt liều lượng và thời gian điều trị theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc cán bộ chuyên môn là cực kỳ quan trọng. Điều này nhằm mục đích chính nào, liên quan đến các vai trò của phòng/trị bệnh?

  • A. Đảm bảo hiệu quả điều trị cao nhất và hạn chế sự phát triển tính kháng thuốc của mầm bệnh.
  • B. Giảm chi phí sử dụng thuốc cho người nuôi.
  • C. Rút ngắn thời gian điều trị để thu hoạch sớm.
  • D. Ngăn chặn thuốc hòa tan quá nhanh trong nước.

Câu 10: Một dịch bệnh thủy sản trên diện rộng bùng phát tại một tỉnh ven biển mà nghề nuôi trồng thủy sản là nguồn thu nhập chính của đa số người dân. Ngoài thiệt hại kinh tế trực tiếp, dịch bệnh này còn có khả năng gây ra tác động xã hội đáng kể nào?

  • A. Tăng giá các mặt hàng nông sản khác.
  • B. Gia tăng tình trạng thất nghiệp, di cư lao động và bất ổn xã hội tại địa phương.
  • C. Cải thiện chất lượng môi trường nước do giảm hoạt động nuôi trồng.
  • D. Khuyến khích người dân chuyển sang các nghề khác không liên quan đến biển.

Câu 11: Công tác phòng và trị bệnh thủy sản hiệu quả đóng góp như thế nào vào mục tiêu phát triển bền vững của ngành nuôi trồng thủy sản?

  • A. Chỉ đơn thuần làm tăng sản lượng trong ngắn hạn.
  • B. Giúp giảm thiểu tổn thất, nâng cao hiệu quả kinh tế, bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng, tạo nền tảng cho sự phát triển lâu dài, ổn định.
  • C. Làm giảm nhu cầu về các công nghệ nuôi mới.
  • D. Chỉ tập trung giải quyết vấn đề bệnh tật mà không liên quan đến các yếu tố môi trường hay xã hội.

Câu 12: Một trại nuôi cá nhập cá giống từ nhiều nguồn khác nhau và thả chung vào một ao mà không qua giai đoạn kiểm dịch. Hành động này làm tăng nguy cơ bùng phát dịch bệnh trong ao nuôi thông qua cơ chế lây truyền nào?

  • A. Lây truyền qua thức ăn.
  • B. Lây truyền dọc (từ bố mẹ sang con).
  • C. Lây truyền ngang (từ cá mang mầm bệnh sang cá khỏe qua môi trường nước hoặc tiếp xúc trực tiếp).
  • D. Lây truyền qua vật chủ trung gian là chim.

Câu 13: Việc sử dụng nguồn nước cấp vào ao nuôi chưa qua xử lý, đặc biệt là từ các kênh rạch chung với các ao nuôi khác, tiềm ẩn nguy cơ dịch bệnh cao. Điều này nhấn mạnh vai trò nào của công tác phòng bệnh?

  • A. Vai trò kinh tế.
  • B. Vai trò xã hội.
  • C. Vai trò bảo vệ môi trường.
  • D. Vai trò kiểm soát nguồn mầm bệnh từ bên ngoài.

Câu 14: Một người nuôi tôm đầu tư 50 triệu đồng cho các biện pháp phòng bệnh tổng hợp (chọn giống tốt, xử lý ao, quản lý nước, bổ sung dinh dưỡng tăng đề kháng). Vụ nuôi thành công, thu lãi 200 triệu. Một người nuôi khác không đầu tư nhiều vào phòng bệnh, chỉ tốn 5 triệu tiền thuốc khi có dấu hiệu bệnh nhẹ, nhưng sau đó dịch bùng phát, mất trắng 150 triệu vốn đầu tư. Tình huống này minh họa rõ nét nhất vai trò kinh tế nào của phòng bệnh?

  • A. Giảm chi phí sản xuất.
  • B. Nâng cao chất lượng sản phẩm.
  • C. Bảo vệ vốn đầu tư và lợi nhuận, hiệu quả hơn việc chỉ tập trung trị bệnh.
  • D. Mở rộng thị trường tiêu thụ.

Câu 15: Một số loại hóa chất, thuốc kháng sinh được sử dụng để xử lý mầm bệnh trong ao nuôi có thể tồn dư trong nước và bùn đáy, gây hại cho các sinh vật có lợi trong hệ sinh thái ao nuôi và môi trường xung quanh. Điều này liên quan trực tiếp đến vai trò nào của việc quản lý bệnh thủy sản một cách có trách nhiệm?

  • A. Vai trò bảo vệ sức khỏe con người.
  • B. Vai trò bảo vệ môi trường sinh thái.
  • C. Vai trò kinh tế.
  • D. Vai trò bảo vệ các loài thủy sản.

Câu 16: Thời gian ngưng sử dụng thuốc (withdrawal period) trước khi thu hoạch thủy sản là khoảng thời gian cần thiết để đảm bảo:

  • A. Thuốc phát huy hết tác dụng điều trị.
  • B. Mầm bệnh bị tiêu diệt hoàn toàn.
  • C. Lượng thuốc tồn dư trong cơ thể thủy sản giảm xuống dưới mức cho phép, đảm bảo an toàn thực phẩm cho người tiêu dùng.
  • D. Thủy sản phục hồi sức khỏe hoàn toàn sau bệnh.

Câu 17: Các quốc gia nhập khẩu thủy sản thường có những quy định rất chặt chẽ về dư lượng hóa chất, kháng sinh và các mầm bệnh nguy hiểm trong sản phẩm. Nếu ngành nuôi trồng thủy sản của một quốc gia thường xuyên xảy ra dịch bệnh hoặc lạm dụng thuốc, điều này sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến khía cạnh nào trong vai trò kinh tế - xã hội của ngành?

  • A. Tăng giá thành sản phẩm nội địa.
  • B. Hạn chế khả năng xuất khẩu, giảm nguồn thu ngoại tệ và uy tín quốc gia trên thị trường quốc tế.
  • C. Giảm nhu cầu tiêu thụ nội địa.
  • D. Khuyến khích nhập khẩu thủy sản từ nước ngoài.

Câu 18: Ngoài những lợi ích về kinh tế, môi trường và sức khỏe con người, việc phòng và trị bệnh cho thủy sản nuôi còn thể hiện sự quan tâm đến khía cạnh đạo đức nào?

  • A. Giảm áp lực lên nguồn lợi thủy sản tự nhiên.
  • B. Đảm bảo phúc lợi động vật (animal welfare) cho thủy sản, giảm đau đớn và chết chóc không cần thiết.
  • C. Tạo công ăn việc làm cho người lao động trong ngành thú y thủy sản.
  • D. Góp phần vào an ninh lương thực quốc gia.

Câu 19: Quản lý sức khỏe thủy sản tổng hợp (IAHM) là một cách tiếp cận hiện đại trong phòng, trị bệnh. Nguyên tắc cốt lõi của IAHM là gì, liên kết các vai trò của phòng/trị bệnh?

  • A. Chỉ tập trung vào việc sử dụng vắc xin để phòng bệnh.
  • B. Sử dụng kết hợp nhiều biện pháp từ phòng ngừa, giám sát, chẩn đoán đến điều trị dựa trên sự hiểu biết về mối tương tác giữa vật chủ, mầm bệnh và môi trường, nhằm đạt hiệu quả bền vững.
  • C. Ưu tiên sử dụng kháng sinh phổ rộng để phòng ngừa mọi loại bệnh.
  • D. Tách biệt hoàn toàn hoạt động nuôi trồng khỏi môi trường tự nhiên.

Câu 20: Tại một cộng đồng nông thôn nghèo, nguồn vốn đầu tư hạn chế nhưng người dân phụ thuộc hoàn toàn vào nuôi trồng thủy sản để sinh sống. Khi đối mặt với nguy cơ dịch bệnh, vai trò nào của công tác phòng bệnh có thể được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo sự ổn định cho cộng đồng này?

  • A. Vai trò bảo vệ môi trường sinh thái.
  • B. Vai trò bảo vệ sức khỏe con người (liên quan đến tồn dư thuốc).
  • C. Vai trò kinh tế - xã hội (bảo vệ nguồn thu nhập, an ninh lương thực địa phương).
  • D. Vai trò bảo vệ đa dạng sinh học hoang dã.

Câu 21: Một loại bệnh ở cá tra gây ra tình trạng cá chậm lớn, hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) cao bất thường (cần nhiều thức ăn hơn để tăng cùng khối lượng). Tác động chính của bệnh này ảnh hưởng trực tiếp đến chỉ tiêu kinh tế nào của người nuôi?

  • A. Giá bán trên thị trường.
  • B. Chi phí thức ăn và thời gian nuôi.
  • C. Chi phí xử lý môi trường.
  • D. Khả năng sinh sản của cá.

Câu 22: Bệnh ở tôm thẻ chân trắng gây ra các đốm trắng trên vỏ và làm mềm vỏ. Những biểu hiện này trực tiếp ảnh hưởng tiêu cực đến khía cạnh nào của sản phẩm tôm khi thu hoạch?

  • A. Hàm lượng protein.
  • B. Kích thước tối đa có thể đạt được.
  • C. Ngoại hình và chất lượng cảm quan, dẫn đến giảm giá trị thương phẩm.
  • D. Mức độ an toàn vệ sinh thực phẩm (nếu không liên quan đến thuốc).

Câu 23: Việc ứng dụng các bộ kit chẩn đoán nhanh hoặc xét nghiệm PCR để phát hiện sớm mầm bệnh trong ao nuôi có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong công tác phòng, trị bệnh thủy sản?

  • A. Giúp tiêu diệt mầm bệnh ngay khi chúng xâm nhập.
  • B. Cho phép phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm, khi biểu hiện lâm sàng chưa rõ ràng, từ đó có biện pháp can thiệp kịp thời, hiệu quả, giảm thiệt hại.
  • C. Thay thế hoàn toàn các biện pháp phòng bệnh khác.
  • D. Chỉ có tác dụng xác định loại thuốc cần sử dụng.

Câu 24: Người nuôi thực hiện các biện pháp như khử trùng dụng cụ sử dụng giữa các ao khác nhau, hạn chế người lạ ra vào khu vực nuôi, và kiểm soát động vật trung gian (chim, chuột). Những hành động này chủ yếu nhằm thực hiện vai trò nào của phòng bệnh?

  • A. Nâng cao sức đề kháng cho vật nuôi.
  • B. Cải thiện chất lượng môi trường nước.
  • C. Ngăn chặn sự lây lan mầm bệnh giữa các ao hoặc từ bên ngoài vào trại nuôi (An toàn sinh học).
  • D. Giảm chi phí thức ăn.

Câu 25: Các quy định pháp luật về việc cấm hoặc hạn chế sử dụng một số loại kháng sinh, hóa chất độc hại trong nuôi trồng thủy sản được ban hành chủ yếu để thực hiện vai trò nào của công tác phòng, trị bệnh?

  • A. Tăng năng suất nuôi.
  • B. Bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường.
  • C. Giảm giá thành sản phẩm.
  • D. Thúc đẩy xuất khẩu.

Câu 26: Quan sát thấy một ao cá đang nuôi có tỷ lệ cá chết rải rác tăng dần mỗi ngày, kèm theo các biểu hiện như bỏ ăn, tụ tập ở góc ao, và một số cá có dấu hiệu sưng phù. Tình trạng này cho thấy điều gì về mức độ nghiêm trọng của vấn đề và sự cần thiết của hành động khẩn cấp, liên quan đến vai trò kinh tế và phúc lợi động vật?

  • A. Đây là biểu hiện bình thường của cá khi thay đổi thời tiết, không cần lo lắng.
  • B. Bệnh đang tiến triển và có nguy cơ lan rộng, cần can thiệp chẩn đoán và xử lý kịp thời để giảm thiệt hại kinh tế và tránh kéo dài sự đau đớn cho cá.
  • C. Chỉ cần thay nước là đủ để giải quyết vấn đề.
  • D. Nên chờ thêm vài ngày để xem tình hình có tự cải thiện không.

Câu 27: So sánh việc sử dụng vắc xin để phòng bệnh với việc sử dụng hóa chất để tắm cho cá khi có dấu hiệu bệnh. Biện pháp nào phù hợp hơn với vai trò bảo vệ môi trường sinh thái và tại sao?

  • A. Sử dụng hóa chất phù hợp hơn vì nó diệt mầm bệnh nhanh chóng trong môi trường nước.
  • B. Sử dụng vắc xin phù hợp hơn vì nó tạo miễn dịch cho cá mà không thải hóa chất ra môi trường nước.
  • C. Cả hai biện pháp đều có tác động tiêu cực như nhau đến môi trường.
  • D. Sử dụng vắc xin chỉ có vai trò kinh tế, không liên quan đến môi trường.

Câu 28: Một người nuôi tôm thường xuyên sử dụng một loại kháng sinh liều thấp trộn vào thức ăn hàng ngày như một biện pháp phòng bệnh

  • A. Tôm sẽ lớn nhanh hơn và ít bị bệnh.
  • B. Làm tăng chi phí nuôi không đáng kể.
  • C. Góp phần làm gia tăng tình trạng kháng kháng sinh của vi khuẩn trong môi trường và cơ thể tôm, gây khó khăn cho việc điều trị bệnh ở tôm và tiềm ẩn nguy cơ cho sức khỏe con người khi ăn tôm chứa dư lượng kháng sinh hoặc vi khuẩn kháng thuốc.
  • D. Cải thiện chất lượng nước ao nuôi.

Câu 29: Tại một vùng nuôi tập trung, các ao nuôi sử dụng chung hệ thống kênh cấp và thoát nước. Nếu một ao bị dịch bệnh, nguy cơ lây lan ra các ao lân cận là rất cao. Tình huống này cho thấy tầm quan trọng của công tác phòng, trị bệnh ở quy mô cộng đồng, liên quan trực tiếp đến vai trò nào?

  • A. Vai trò bảo vệ sức khỏe cá thể thủy sản.
  • B. Vai trò bảo vệ môi trường tại từng ao nuôi.
  • C. Vai trò kinh tế - xã hội trên diện rộng, đòi hỏi sự phối hợp và quản lý chung để ngăn chặn thiệt hại lan tràn.
  • D. Vai trò bảo vệ đa dạng sinh học.

Câu 30: Một quần thể thủy sản nuôi được xem là

  • A. Chỉ cần không có biểu hiện bệnh lâm sàng rõ ràng.
  • B. Có tốc độ tăng trưởng tốt, đồng đều, ngoại hình bình thường, hoạt động nhanh nhẹn, phản xạ tốt, hệ số chuyển đổi thức ăn tối ưu và tỷ lệ sống cao.
  • C. Chỉ cần đạt được kích cỡ thu hoạch nhanh chóng.
  • D. Không cần sử dụng bất kỳ loại thuốc hay hóa chất nào trong suốt quá trình nuôi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Một trại nuôi tôm sú gặp phải dịch bệnh đốm trắng, khiến 80% số tôm trong ao chết trong vòng vài ngày. Thiệt hại này trực tiếp gây ra tác động tiêu cực chủ yếu nào đến người nuôi?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Việc lạm dụng kháng sinh trong nuôi trồng thủy sản để phòng bệnh có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào đối với sức khỏe con người khi tiêu thụ sản phẩm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Trong các biện pháp phòng bệnh thủy sản dưới đây, biện pháp nào được xem là thân thiện với môi trường nhất và ít gây ảnh hưởng tiêu cực đến hệ sinh thái thủy sinh trong ao nuôi?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Ngoài việc bảo vệ vật nuôi trong các trang trại, công tác phòng, trị bệnh thủy sản còn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ đa dạng sinh học. Điều này được thể hiện qua khía cạnh nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Quan sát thấy một số cá trong ao nuôi có biểu hiện bơi lờ đờ, phản xạ chậm, xuất hiện các vết loét đỏ trên thân và vây bị xơ rách. Dựa trên các dấu hiệu này, người nuôi cần ưu tiên hành động nào trước tiên để giảm thiểu thiệt hại và xác định nguyên nhân?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Khi chuẩn bị cho một vụ nuôi tôm mới, biện pháp an toàn sinh học (biosecurity) nào sau đây là *quan trọng nhất* để ngăn chặn mầm bệnh xâm nhập vào ao nuôi từ bên ngoài?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Duy trì chất lượng nước ao nuôi (các chỉ số pH, oxy hòa tan, ammonia...) trong ngưỡng tối ưu có vai trò như thế nào trong việc phòng bệnh cho thủy sản?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Vì sao việc cung cấp chế độ dinh dưỡng đầy đủ và cân đối cho thủy sản nuôi lại được xem là một biện pháp phòng bệnh hiệu quả?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Khi phát hiện thủy sản bị bệnh và cần điều trị bằng thuốc, việc tuân thủ nghiêm ngặt liều lượng và thời gian điều trị theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc cán bộ chuyên môn là cực kỳ quan trọng. Điều này nhằm mục đích chính nào, liên quan đến các vai trò của phòng/trị bệnh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Một dịch bệnh thủy sản trên diện rộng bùng phát tại một tỉnh ven biển mà nghề nuôi trồng thủy sản là nguồn thu nhập chính của đa số người dân. Ngoài thiệt hại kinh tế trực tiếp, dịch bệnh này còn có khả năng gây ra tác động xã hội đáng kể nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Công tác phòng và trị bệnh thủy sản hiệu quả đóng góp như thế nào vào mục tiêu phát triển bền vững của ngành nuôi trồng thủy sản?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Một trại nuôi cá nhập cá giống từ nhiều nguồn khác nhau và thả chung vào một ao mà không qua giai đoạn kiểm dịch. Hành động này làm tăng nguy cơ bùng phát dịch bệnh trong ao nuôi thông qua cơ chế lây truyền nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Việc sử dụng nguồn nước cấp vào ao nuôi chưa qua xử lý, đặc biệt là từ các kênh rạch chung với các ao nuôi khác, tiềm ẩn nguy cơ dịch bệnh cao. Điều này nhấn mạnh vai trò nào của công tác phòng bệnh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Một người nuôi tôm đầu tư 50 triệu đồng cho các biện pháp phòng bệnh tổng hợp (chọn giống tốt, xử lý ao, quản lý nước, bổ sung dinh dưỡng tăng đề kháng). Vụ nuôi thành công, thu lãi 200 triệu. Một người nuôi khác không đầu tư nhiều vào phòng bệnh, chỉ tốn 5 triệu tiền thuốc khi có dấu hiệu bệnh nhẹ, nhưng sau đó dịch bùng phát, mất trắng 150 triệu vốn đầu tư. Tình huống này minh họa rõ nét nhất vai trò kinh tế nào của phòng bệnh?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Một số loại hóa chất, thuốc kháng sinh được sử dụng để xử lý mầm bệnh trong ao nuôi có thể tồn dư trong nước và bùn đáy, gây hại cho các sinh vật có lợi trong hệ sinh thái ao nuôi và môi trường xung quanh. Điều này liên quan trực tiếp đến vai trò nào của việc quản lý bệnh thủy sản một cách có trách nhiệm?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Thời gian ngưng sử dụng thuốc (withdrawal period) trước khi thu hoạch thủy sản là khoảng thời gian cần thiết để đảm bảo:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Các quốc gia nhập khẩu thủy sản thường có những quy định rất chặt chẽ về dư lượng hóa chất, kháng sinh và các mầm bệnh nguy hiểm trong sản phẩm. Nếu ngành nuôi trồng thủy sản của một quốc gia thường xuyên xảy ra dịch bệnh hoặc lạm dụng thuốc, điều này sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến khía cạnh nào trong vai trò kinh tế - xã hội của ngành?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Ngoài những lợi ích về kinh tế, môi trường và sức khỏe con người, việc phòng và trị bệnh cho thủy sản nuôi còn thể hiện sự quan tâm đến khía cạnh đạo đức nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Quản lý sức khỏe thủy sản tổng hợp (IAHM) là một cách tiếp cận hiện đại trong phòng, trị bệnh. Nguyên tắc cốt lõi của IAHM là gì, liên kết các vai trò của phòng/trị bệnh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Tại một cộng đồng nông thôn nghèo, nguồn vốn đầu tư hạn chế nhưng người dân phụ thuộc hoàn toàn vào nuôi trồng thủy sản để sinh sống. Khi đối mặt với nguy cơ dịch bệnh, vai trò nào của công tác phòng bệnh có thể được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo sự ổn định cho cộng đồng này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Một loại bệnh ở cá tra gây ra tình trạng cá chậm lớn, hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) cao bất thường (cần nhiều thức ăn hơn để tăng cùng khối lượng). Tác động chính của bệnh này ảnh hưởng trực tiếp đến chỉ tiêu kinh tế nào của người nuôi?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Bệnh ở tôm thẻ chân trắng gây ra các đốm trắng trên vỏ và làm mềm vỏ. Những biểu hiện này trực tiếp ảnh hưởng tiêu cực đến khía cạnh nào của sản phẩm tôm khi thu hoạch?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Việc ứng dụng các bộ kit chẩn đoán nhanh hoặc xét nghiệm PCR để phát hiện sớm mầm bệnh trong ao nuôi có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong công tác phòng, trị bệnh thủy sản?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Người nuôi thực hiện các biện pháp như khử trùng dụng cụ sử dụng giữa các ao khác nhau, hạn chế người lạ ra vào khu vực nuôi, và kiểm soát động vật trung gian (chim, chuột). Những hành động này chủ yếu nhằm thực hiện vai trò nào của phòng bệnh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Các quy định pháp luật về việc cấm hoặc hạn chế sử dụng một số loại kháng sinh, hóa chất độc hại trong nuôi trồng thủy sản được ban hành chủ yếu để thực hiện vai trò nào của công tác phòng, trị bệnh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Quan sát thấy một ao cá đang nuôi có tỷ lệ cá chết rải rác tăng dần mỗi ngày, kèm theo các biểu hiện như bỏ ăn, tụ tập ở góc ao, và một số cá có dấu hiệu sưng phù. Tình trạng này cho thấy điều gì về mức độ nghiêm trọng của vấn đề và sự cần thiết của hành động khẩn cấp, liên quan đến vai trò kinh tế và phúc lợi động vật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: So sánh việc sử dụng vắc xin để phòng bệnh với việc sử dụng hóa chất để tắm cho cá khi có dấu hiệu bệnh. Biện pháp nào phù hợp hơn với vai trò bảo vệ môi trường sinh thái và tại sao?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Một người nuôi tôm thường xuyên sử dụng một loại kháng sinh liều thấp trộn vào thức ăn hàng ngày như một biện pháp phòng bệnh "tiện lợi". Phân tích hậu quả tiềm ẩn về lâu dài của hành động này, liên quan đến vai trò sức khỏe con người và môi trường?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Tại một vùng nuôi tập trung, các ao nuôi sử dụng chung hệ thống kênh cấp và thoát nước. Nếu một ao bị dịch bệnh, nguy cơ lây lan ra các ao lân cận là rất cao. Tình huống này cho thấy tầm quan trọng của công tác phòng, trị bệnh ở quy mô cộng đồng, liên quan trực tiếp đến vai trò nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Một quần thể thủy sản nuôi được xem là "khỏe mạnh" khi chúng thể hiện các đặc điểm nào dưới đây, phản ánh hiệu quả của công tác quản lý sức khỏe và phòng bệnh?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản - Đề 10

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vai trò nào của phòng, trị bệnh thủy sản thể hiện rõ nhất sự đóng góp vào việc đảm bảo nguồn cung thực phẩm an toàn cho con người?

  • A. Bảo vệ các loài thủy sản
  • B. Vai trò với sức khỏe con người
  • C. Vai trò kinh tế - xã hội
  • D. Bảo vệ môi trường sinh thái

Câu 2: Một trong những biểu hiện phổ biến nhất cho thấy thủy sản đang bị bệnh, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng sinh tồn của chúng trong môi trường nuôi là gì?

  • A. Màu sắc da trở nên sẫm hơn
  • B. Bơi nhanh hơn bình thường
  • C. Tăng cường bắt mồi
  • D. Phản xạ chậm hoặc mất thăng bằng khi bơi

Câu 3: Tại sao việc phòng bệnh trong nuôi trồng thủy sản lại được ưu tiên hơn việc trị bệnh khi dịch bệnh đã bùng phát?

  • A. Thuốc trị bệnh thường rẻ hơn biện pháp phòng bệnh.
  • B. Trị bệnh giúp tiêu diệt hoàn toàn mầm bệnh trong ao nuôi.
  • C. Phòng bệnh giúp giảm thiểu thiệt hại kinh tế và hạn chế sử dụng hóa chất/thuốc.
  • D. Trị bệnh luôn mang lại hiệu quả phục hồi 100% cho thủy sản.

Câu 4: Việc phòng, trị bệnh thủy sản góp phần quan trọng vào vai trò kinh tế - xã hội bằng cách nào?

  • A. Giảm thiểu thiệt hại do dịch bệnh, đảm bảo năng suất và chất lượng sản phẩm, tạo việc làm.
  • B. Chỉ đơn thuần làm tăng giá bán sản phẩm thủy sản.
  • C. Hỗ trợ phát triển các ngành công nghiệp sản xuất thuốc trị bệnh.
  • D. Giúp thủy sản thích nghi tốt hơn với biến đổi khí hậu.

Câu 5: Bệnh sán lá gan là một trong những bệnh có thể lây truyền từ thủy sản sang người. Loài thủy sản nào là vật chủ trung gian truyền bệnh sán lá gan phổ biến nhất?

  • A. Cá nước ngọt
  • B. Tôm biển
  • C. Cua nước lợ
  • D. Mực

Câu 6: Biện pháp phòng bệnh nào sau đây được xem là thân thiện với môi trường và bền vững trong nuôi trồng thủy sản?

  • A. Sử dụng hóa chất diệt khuẩn liều cao định kỳ.
  • B. Xả trực tiếp nước thải ao nuôi ra môi trường bên ngoài.
  • C. Sử dụng chế phẩm sinh học để cải thiện môi trường nước.
  • D. Tăng mật độ nuôi để đạt năng suất cao nhất.

Câu 7: Việc lạm dụng thuốc kháng sinh trong nuôi trồng thủy sản để trị bệnh có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào liên quan đến sức khỏe con người và môi trường?

  • A. Làm tăng sức đề kháng tự nhiên của thủy sản.
  • B. Giảm chi phí sản xuất đáng kể.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến chất lượng thịt thủy sản.
  • D. Gây tồn dư kháng sinh trong sản phẩm, tạo chủng vi khuẩn kháng thuốc và ô nhiễm môi trường nước.

Câu 8: Vai trò "Bảo vệ các loài thủy sản" trong phòng, trị bệnh được thể hiện qua khía cạnh nào là chính?

  • A. Chỉ tập trung vào việc phát triển các giống thủy sản mới.
  • B. Giảm tỉ lệ chết, tăng tỉ lệ sống và sinh trưởng của thủy sản nuôi.
  • C. Hỗ trợ việc đánh bắt thủy sản tự nhiên.
  • D. Đảm bảo 100% thủy sản không bao giờ bị bệnh.

Câu 9: Một nông dân nuôi cá tra phát hiện đàn cá có biểu hiện xuất huyết, sưng bóng hơi. Nếu không có biện pháp can thiệp kịp thời, hậu quả trực tiếp và nghiêm trọng nhất đối với người nông dân này là gì?

  • A. Thiệt hại kinh tế nặng nề do tỉ lệ cá chết cao và chi phí điều trị.
  • B. Cá sẽ tự khỏi bệnh sau một thời gian ngắn.
  • C. Chỉ ảnh hưởng nhẹ đến màu sắc của cá.
  • D. Cá sẽ lớn nhanh hơn để bù đắp.

Câu 10: Để phòng bệnh tổng hợp cho thủy sản nuôi, người nuôi cần chú trọng nhất đến yếu tố nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc mua thuốc trị bệnh đắt tiền.
  • B. Chỉ thay nước ao thật thường xuyên mà không kiểm soát chất lượng.
  • C. Chỉ dựa vào kinh nghiệm truyền thống mà không cập nhật kiến thức mới.
  • D. Quản lý môi trường ao nuôi, chất lượng con giống và dinh dưỡng hợp lý.

Câu 11: Tại sao việc sử dụng vaccine trong phòng bệnh thủy sản lại được khuyến khích là biện pháp bền vững và hiệu quả lâu dài?

  • A. Vaccine tiêu diệt trực tiếp mầm bệnh trong môi trường nước.
  • B. Vaccine giúp thủy sản tạo ra miễn dịch đặc hiệu với mầm bệnh, giảm sự phụ thuộc vào kháng sinh.
  • C. Vaccine là loại hóa chất rẻ nhất để xử lý nước ao.
  • D. Vaccine làm tăng tốc độ tăng trưởng của thủy sản.

Câu 12: Bệnh sán lá phổi có thể lây truyền từ thủy sản sang người thông qua việc tiêu thụ loài nào sau đây chưa được chế biến kỹ?

  • A. Cá rô phi
  • B. Tôm sú
  • C. Cua, ghẹ
  • D. Ốc hương

Câu 13: Vai trò "Bảo vệ môi trường sinh thái" của phòng, trị bệnh thủy sản được thể hiện thông qua hành động cụ thể nào?

  • A. Khuyến khích sử dụng nhiều loại hóa chất khác nhau để diệt mầm bệnh.
  • B. Xả nước thải ao nuôi ra sông ngòi mà không qua xử lý.
  • C. Chỉ tập trung vào việc tăng năng suất nuôi trồng.
  • D. Giảm thiểu việc sử dụng hóa chất, kháng sinh và quản lý chất thải ao nuôi.

Câu 14: Khi thủy sản trong ao nuôi có dấu hiệu giảm ăn hoặc bỏ ăn, điều này báo hiệu điều gì về sức khỏe của chúng?

  • A. Chúng đang chuẩn bị lột xác.
  • B. Chúng có thể đang bị bệnh hoặc gặp vấn đề về môi trường sống.
  • C. Chúng đã đạt kích thước tối đa và không cần ăn nữa.
  • D. Đây là biểu hiện bình thường của thủy sản khỏe mạnh.

Câu 15: Việc kiểm soát chặt chẽ nguồn con giống thủy sản, đảm bảo con giống sạch bệnh trước khi thả nuôi, thuộc về vai trò nào trong phòng, trị bệnh thủy sản?

  • A. Phòng bệnh
  • B. Trị bệnh
  • C. Chỉ là biện pháp nâng cao năng suất
  • D. Không liên quan đến phòng, trị bệnh

Câu 16: Bệnh đốm trắng và hoại tử gan, tụy cấp tính là những bệnh phổ biến gây thiệt hại nặng nề cho đối tượng thủy sản nào ở Việt Nam?

  • A. Cá rô phi
  • B. Cá tra
  • C. Cá lóc
  • D. Tôm nuôi

Câu 17: Một người nuôi tôm muốn áp dụng biện pháp phòng bệnh ít gây ảnh hưởng đến môi trường nước. Biện pháp nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Sử dụng chế phẩm sinh học (Probiotics) để cải thiện chất lượng nước và hệ vi sinh vật có lợi trong ao.
  • B. Thường xuyên sử dụng hóa chất Chlorine để khử trùng toàn bộ ao nuôi.
  • C. Chỉ cho tôm ăn thức ăn tươi sống để tăng cường dinh dưỡng.
  • D. Tăng cường sử dụng kháng sinh trộn vào thức ăn hàng ngày.

Câu 18: Bệnh nào sau đây chủ yếu gây ảnh hưởng đến gan, thận và gây xuất huyết trên cơ thể cá tra nuôi?

  • A. Bệnh đốm trắng
  • B. Bệnh gan, thận mủ, xuất huyết
  • C. Bệnh sán lá gan
  • D. Bệnh hoại tử gan tụy cấp tính

Câu 19: Việc phòng, trị bệnh thủy sản hiệu quả giúp giảm thiểu nguy cơ tồn dư thuốc và hóa chất trong sản phẩm cuối cùng, từ đó trực tiếp bảo vệ lợi ích nào?

  • A. Lợi ích của người sản xuất thuốc.
  • B. Lợi ích của các công ty chế biến thức ăn chăn nuôi.
  • C. Sức khỏe của người tiêu dùng.
  • D. Số lượng thủy sản trong tự nhiên.

Câu 20: Khi phát hiện thủy sản bị bệnh nặng và có nguy cơ lây lan nhanh, biện pháp xử lý kịp thời và quyết liệt thường được áp dụng là gì để ngăn chặn dịch bệnh bùng phát trên diện rộng?

  • A. Tăng cường cho ăn để thủy sản khỏe hơn.
  • B. Thả thêm con giống mới vào ao.
  • C. Di chuyển thủy sản bệnh sang ao khác để điều trị.
  • D. Thu hoạch sớm hoặc tiêu hủy thủy sản bị bệnh nặng theo quy định.

Câu 21: Vai trò "Bảo vệ môi trường sinh thái" của phòng, trị bệnh thủy sản còn bao gồm việc ngăn chặn mầm bệnh từ ao nuôi lây lan ra môi trường tự nhiên. Điều này đặc biệt quan trọng đối với hệ sinh thái nào?

  • A. Các thủy vực tự nhiên xung quanh (sông, hồ, biển).
  • B. Đất liền.
  • C. Không khí.
  • D. Tầng ôzôn.

Câu 22: Bệnh sán lá ruột nhỏ có thể lây truyền từ cá nước ngọt sang người. Để phòng tránh bệnh này, biện pháp quan trọng nhất đối với người tiêu dùng là gì?

  • A. Chỉ mua cá ở các cửa hàng lớn.
  • B. Nấu chín kỹ các món ăn từ cá nước ngọt.
  • C. Ngâm cá trong nước muối trước khi chế biến.
  • D. Ăn kèm cá với nhiều rau xanh.

Câu 23: Việc áp dụng các biện pháp phòng bệnh bằng thảo dược trong nuôi trồng thủy sản thể hiện ưu điểm nào so với việc sử dụng hóa chất tổng hợp?

  • A. Hiệu quả diệt mầm bệnh nhanh và mạnh hơn hóa chất.
  • B. Có chi phí cao hơn đáng kể so với hóa chất.
  • C. Ít gây tồn dư trong sản phẩm và thân thiện hơn với môi trường.
  • D. Chỉ có tác dụng với một loại bệnh duy nhất.

Câu 24: Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến bùng phát dịch bệnh trong các ao nuôi thủy sản là do sự suy giảm chất lượng môi trường nước. Biện pháp phòng bệnh nào sau đây trực tiếp giải quyết vấn đề này?

  • A. Định kỳ kiểm tra và xử lý nước ao bằng các biện pháp phù hợp (ví dụ: chế phẩm sinh học, thay nước).
  • B. Tăng cường sử dụng kháng sinh phòng ngừa.
  • C. Chọn con giống có kích thước lớn.
  • D. Giảm lượng thức ăn cho thủy sản.

Câu 25: Khi dịch bệnh xảy ra trên diện rộng trong một khu vực nuôi trồng thủy sản tập trung, ngoài thiệt hại trực tiếp cho người nuôi, còn có thể ảnh hưởng tiêu cực đến khía cạnh kinh tế - xã hội nào khác?

  • A. Làm giảm giá bán sản phẩm thủy sản trên thị trường quốc tế.
  • B. Ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng, các ngành dịch vụ liên quan (thức ăn, thuốc, chế biến), và thu nhập của người lao động.
  • C. Chỉ làm tăng chi phí vận chuyển sản phẩm.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể ngoài khu vực nuôi trồng.

Câu 26: Việc phòng, trị bệnh thủy sản hiệu quả góp phần bảo vệ đa dạng sinh học của các loài thủy sản tự nhiên bằng cách nào?

  • A. Khuyến khích việc đánh bắt thủy sản tự nhiên thay vì nuôi trồng.
  • B. Chỉ tập trung vào việc nuôi một vài loài thủy sản chủ lực.
  • C. Làm tăng khả năng lây lan mầm bệnh từ ao nuôi ra môi trường tự nhiên.
  • D. Ngăn chặn mầm bệnh từ các hoạt động nuôi trồng lây lan và gây hại cho quần thể thủy sản hoang dã.

Câu 27: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, việc đảm bảo an toàn thực phẩm từ thủy sản nuôi trồng thông qua phòng, trị bệnh hiệu quả có ý nghĩa quan trọng nhất đối với khía cạnh nào trong vai trò kinh tế - xã hội?

  • A. Nâng cao uy tín, khả năng cạnh tranh và mở rộng thị trường xuất khẩu cho sản phẩm thủy sản Việt Nam.
  • B. Chỉ giúp giảm giá bán sản phẩm trong nước.
  • C. Làm tăng sự phụ thuộc vào nhập khẩu thuốc trị bệnh.
  • D. Không có ảnh hưởng đến thị trường quốc tế.

Câu 28: Biểu hiện nào sau đây của thủy sản bị bệnh có thể dễ dàng quan sát bằng mắt thường và thường là dấu hiệu cho thấy bệnh đã tiến triển ở mức độ nhất định?

  • A. Thay đổi nhịp tim.
  • B. Thay đổi cấu trúc ADN.
  • C. Xuất hiện các tổn thương, vết loét trên cơ thể hoặc màu sắc bất thường.
  • D. Tăng cường hoạt động bơi lội.

Câu 29: Tại sao việc tuân thủ các quy định về thời gian ngừng sử dụng thuốc (withdrawal period) sau khi trị bệnh cho thủy sản là cực kỳ quan trọng đối với sức khỏe con người?

  • A. Để thuốc phát huy tác dụng tối đa.
  • B. Để đảm bảo lượng thuốc tồn dư trong sản phẩm giảm xuống mức an toàn cho người tiêu dùng.
  • C. Để thủy sản có thời gian nghỉ ngơi sau khi dùng thuốc.
  • D. Để tiết kiệm chi phí cho người nuôi.

Câu 30: Việc áp dụng đồng bộ các biện pháp phòng bệnh (quản lý môi trường, con giống, dinh dưỡng, vaccine...) thay vì chỉ dựa vào một biện pháp duy nhất mang lại lợi ích tổng thể nào cho hoạt động nuôi trồng thủy sản?

  • A. Tăng cường sức đề kháng tổng thể của đàn nuôi, giảm thiểu nguy cơ dịch bệnh bùng phát và phát triển bền vững.
  • B. Chỉ làm tăng chi phí đầu tư ban đầu.
  • C. Không có sự khác biệt so với việc chỉ dùng thuốc kháng sinh.
  • D. Làm giảm chất lượng thịt của thủy sản.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Vai trò nào của phòng, trị bệnh thủy sản thể hiện rõ nhất sự đóng góp vào việc đảm bảo nguồn cung thực phẩm an toàn cho con người?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Một trong những biểu hiện phổ biến nhất cho thấy thủy sản đang bị bệnh, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng sinh tồn của chúng trong môi trường nuôi là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Tại sao việc phòng bệnh trong nuôi trồng thủy sản lại được ưu tiên hơn việc trị bệnh khi dịch bệnh đã bùng phát?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Việc phòng, trị bệnh thủy sản góp phần quan trọng vào vai trò kinh tế - xã hội bằng cách nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Bệnh sán lá gan là một trong những bệnh có thể lây truyền từ thủy sản sang người. Loài thủy sản nào là vật chủ trung gian truyền bệnh sán lá gan phổ biến nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Biện pháp phòng bệnh nào sau đây được xem là thân thiện với môi trường và bền vững trong nuôi trồng thủy sản?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Việc lạm dụng thuốc kháng sinh trong nuôi trồng thủy sản để trị bệnh có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào liên quan đến sức khỏe con người và môi trường?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Vai trò 'Bảo vệ các loài thủy sản' trong phòng, trị bệnh được thể hiện qua khía cạnh nào là chính?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Một nông dân nuôi cá tra phát hiện đàn cá có biểu hiện xuất huyết, sưng bóng hơi. Nếu không có biện pháp can thiệp kịp thời, hậu quả trực tiếp và nghiêm trọng nhất đối với người nông dân này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Để phòng bệnh tổng hợp cho thủy sản nuôi, người nuôi cần chú trọng nhất đến yếu tố nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Tại sao việc sử dụng vaccine trong phòng bệnh thủy sản lại được khuyến khích là biện pháp bền vững và hiệu quả lâu dài?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Bệnh sán lá phổi có thể lây truyền từ thủy sản sang người thông qua việc tiêu thụ loài nào sau đây chưa được chế biến kỹ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Vai trò 'Bảo vệ môi trường sinh thái' của phòng, trị bệnh thủy sản được thể hiện thông qua hành động cụ thể nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Khi thủy sản trong ao nuôi có dấu hiệu giảm ăn hoặc bỏ ăn, điều này báo hiệu điều gì về sức khỏe của chúng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Việc kiểm soát chặt chẽ nguồn con giống thủy sản, đảm bảo con giống sạch bệnh trước khi thả nuôi, thuộc về vai trò nào trong phòng, trị bệnh thủy sản?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Bệnh đốm trắng và hoại tử gan, tụy cấp tính là những bệnh phổ biến gây thiệt hại nặng nề cho đối tượng thủy sản nào ở Việt Nam?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Một người nuôi tôm muốn áp dụng biện pháp phòng bệnh ít gây ảnh hưởng đến môi trường nước. Biện pháp nào sau đây phù hợp nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Bệnh nào sau đây chủ yếu gây ảnh hưởng đến gan, thận và gây xuất huyết trên cơ thể cá tra nuôi?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Việc phòng, trị bệnh thủy sản hiệu quả giúp giảm thiểu nguy cơ tồn dư thuốc và hóa chất trong sản phẩm cuối cùng, từ đó trực tiếp bảo vệ lợi ích nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Khi phát hiện thủy sản bị bệnh nặng và có nguy cơ lây lan nhanh, biện pháp xử lý kịp thời và quyết liệt thường được áp dụng là gì để ngăn chặn dịch bệnh bùng phát trên diện rộng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Vai trò 'Bảo vệ môi trường sinh thái' của phòng, trị bệnh thủy sản còn bao gồm việc ngăn chặn mầm bệnh từ ao nuôi lây lan ra môi trường tự nhiên. Điều này đặc biệt quan trọng đối với hệ sinh thái nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Bệnh sán lá ruột nhỏ có thể lây truyền từ cá nước ngọt sang người. Để phòng tránh bệnh này, biện pháp quan trọng nhất đối với người tiêu dùng là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Việc áp dụng các biện pháp phòng bệnh bằng thảo dược trong nuôi trồng thủy sản thể hiện ưu điểm nào so với việc sử dụng hóa chất tổng hợp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến bùng phát dịch bệnh trong các ao nuôi thủy sản là do sự suy giảm chất lượng môi trường nước. Biện pháp phòng bệnh nào sau đây trực tiếp giải quyết vấn đề này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Khi dịch bệnh xảy ra trên diện rộng trong một khu vực nuôi trồng thủy sản tập trung, ngoài thiệt hại trực tiếp cho người nuôi, còn có thể ảnh hưởng tiêu cực đến khía cạnh kinh tế - xã hội nào khác?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Việc phòng, trị bệnh thủy sản hiệu quả góp phần bảo vệ đa dạng sinh học của các loài thủy sản tự nhiên bằng cách nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, việc đảm bảo an toàn thực phẩm từ thủy sản nuôi trồng thông qua phòng, trị bệnh hiệu quả có ý nghĩa quan trọng nhất đối với khía cạnh nào trong vai trò kinh tế - xã hội?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Biểu hiện nào sau đây của thủy sản bị bệnh có thể dễ dàng quan sát bằng mắt thường và thường là dấu hiệu cho thấy bệnh đã tiến triển ở mức độ nhất định?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Tại sao việc tuân thủ các quy định về thời gian ngừng sử dụng thuốc (withdrawal period) sau khi trị bệnh cho thủy sản là cực kỳ quan trọng đối với sức khỏe con người?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Việc áp dụng đồng bộ các biện pháp phòng bệnh (quản lý môi trường, con giống, dinh dưỡng, vaccine...) thay vì chỉ dựa vào một biện pháp duy nhất mang lại lợi ích tổng thể nào cho hoạt động nuôi trồng thủy sản?

Xem kết quả