Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản - Đề 05
Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một trại nuôi tôm phát hiện một số cá thể có dấu hiệu bệnh lạ. Để xác định sớm nhất tác nhân gây bệnh là virus hay vi khuẩn đặc hiệu trước khi triệu chứng rõ rệt, ứng dụng công nghệ sinh học nào sau đây được ưu tiên sử dụng?
- A. Sử dụng chế phẩm sinh học cải thiện môi trường.
- B. Áp dụng các kỹ thuật chẩn đoán phân tử như PCR hoặc ELISA.
- C. Tiêm vaccine phòng bệnh tổng hợp cho toàn bộ đàn tôm.
- D. Bổ sung vitamin và khoáng chất vào thức ăn để tăng sức đề kháng.
Câu 2: Kỹ thuật PCR (Polymerase Chain Reaction) được ứng dụng rộng rãi trong chẩn đoán bệnh thủy sản. Nguyên lý cơ bản nào của kỹ thuật này giúp phát hiện dấu vết rất nhỏ của tác nhân gây bệnh?
- A. Phản ứng kháng nguyên - kháng thể đặc hiệu.
- B. Sự phân hủy các chất hữu cơ phức tạp bằng enzyme.
- C. Nhân bản (khuếch đại) một đoạn trình tự DNA/RNA đặc hiệu.
- D. Hoạt động cạnh tranh sinh học của vi sinh vật có lợi.
Câu 3: Kỹ thuật ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay) là một công cụ chẩn đoán khác. Nếu một mẫu huyết tương cá được xét nghiệm bằng ELISA và cho kết quả dương tính với kháng thể chống lại một loại virus cụ thể, điều này chủ yếu cho biết điều gì?
- A. Cá đã từng tiếp xúc với virus đó hoặc đã được tiêm vaccine chứa kháng nguyên của virus.
- B. Cá đang mắc bệnh cấp tính do virus đó gây ra.
- C. Virus đang hiện diện với số lượng lớn trong máu cá.
- D. Cá có khả năng tự đào thải virus mà không cần can thiệp.
Câu 4: So sánh kỹ thuật PCR và ELISA trong chẩn đoán bệnh thủy sản, điểm khác biệt cốt lõi nhất về đối tượng mà chúng phát hiện là gì?
- A. PCR phát hiện vi khuẩn, ELISA phát hiện virus.
- B. PCR phát hiện bệnh ở giai đoạn muộn, ELISA phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm.
- C. PCR phát hiện độc tố, ELISA phát hiện enzyme.
- D. PCR phát hiện vật liệu di truyền (DNA/RNA), ELISA phát hiện protein (kháng nguyên/kháng thể).
Câu 5: Vaccine là một ứng dụng quan trọng của công nghệ sinh học trong phòng bệnh thủy sản. Cơ chế hoạt động chính của vaccine là gì?
- A. Trực tiếp tiêu diệt tác nhân gây bệnh trong cơ thể vật nuôi.
- B. Kích thích hệ miễn dịch của vật nuôi tạo ra phản ứng phòng vệ đặc hiệu.
- C. Thay đổi môi trường sống của tác nhân gây bệnh.
- D. Cung cấp các chất dinh dưỡng thiết yếu giúp vật nuôi khỏe mạnh.
Câu 6: Vaccine DNA là một loại vaccine hiện đại. Ưu điểm nổi bật nào của vaccine DNA so với vaccine truyền thống (như vaccine vô hoạt hay giảm độc) khiến nó trở nên hấp dẫn trong nghiên cứu và ứng dụng?
- A. Luôn tạo ra miễn dịch kéo dài hơn vaccine truyền thống.
- B. Dễ dàng sản xuất với số lượng lớn bằng các phương pháp thủ công.
- C. Tính an toàn cao do không chứa mầm bệnh hoàn chỉnh, chỉ chứa đoạn gen mã hóa kháng nguyên.
- D. Có thể trộn lẫn với mọi loại kháng sinh mà không làm giảm hiệu quả.
Câu 7: Một công ty muốn phát triển vaccine tái tổ hợp phòng bệnh xuất huyết ở cá. Để làm được điều này, họ trước hết cần xác định và phân lập điều gì?
- A. Gen mã hóa kháng nguyên (protein) đặc trưng của tác nhân gây bệnh.
- B. Toàn bộ bộ gen của cá khỏe mạnh.
- C. Môi trường nuôi cấy phù hợp cho virus gây bệnh phát triển mạnh.
- D. Kháng sinh có hiệu quả cao nhất đối với bệnh xuất huyết.
Câu 8: Probiotics (chế phẩm vi sinh có lợi) được sử dụng phổ biến trong nuôi trồng thủy sản. Cơ chế hoạt động chủ yếu của Probiotics giúp phòng bệnh là gì?
- A. Trực tiếp sản xuất kháng sinh tiêu diệt tất cả vi khuẩn gây bệnh.
- B. Tăng cường hấp thụ oxy trong nước, giúp cá hô hấp tốt hơn.
- C. Trung hòa các hóa chất độc hại trong môi trường nước.
- D. Cạnh tranh không gian sống và nguồn dinh dưỡng với vi sinh vật gây hại, đồng thời có thể sản xuất chất ức chế.
Câu 9: Enzyme ngoại bào trong các chế phẩm sinh học được bổ sung vào ao nuôi thủy sản nhằm mục đích gì?
- A. Kích thích cá ăn nhiều hơn.
- B. Phân giải các chất hữu cơ dư thừa, giảm ô nhiễm đáy ao và nước.
- C. Tăng độ mặn của nước ao.
- D. Tiêu diệt tảo độc trong ao.
Câu 10: Chế phẩm thảo dược ngày càng được quan tâm trong phòng trị bệnh thủy sản. Ưu điểm nào sau đây không phải là ưu điểm của chế phẩm thảo dược so với hóa chất tổng hợp?
- A. Thân thiện với môi trường và ít gây tồn dư trong sản phẩm.
- B. Giảm thiểu nguy cơ kháng thuốc của tác nhân gây bệnh.
- C. Tác dụng chữa bệnh luôn nhanh chóng và mạnh mẽ hơn kháng sinh.
- D. An toàn hơn cho người sử dụng và tiêu dùng sản phẩm thủy sản.
Câu 11: Quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh vật có lợi dùng trong nuôi trồng thủy sản thường bắt đầu bằng bước nào?
- A. Phân lập và tuyển chọn các chủng vi sinh vật mong muốn từ nguồn tự nhiên.
- B. Phối trộn các loại hóa chất và dinh dưỡng cần thiết.
- C. Đóng gói và dán nhãn sản phẩm.
- D. Nuôi cấy vi sinh vật trên quy mô công nghiệp.
Câu 12: Công nghệ gen có tiềm năng lớn trong việc tạo ra các giống thủy sản có khả năng kháng bệnh bẩm sinh. Điều này thường được thực hiện bằng cách nào?
- A. Cho thủy sản tiếp xúc với liều lượng nhỏ tác nhân gây bệnh để tạo miễn dịch tự nhiên.
- B. Lai tạo các cá thể khỏe mạnh nhất qua nhiều thế hệ.
- C. Sử dụng kháng sinh liên tục trong suốt quá trình nuôi.
- D. Chỉnh sửa hoặc thêm các gen liên quan đến phản ứng miễn dịch hoặc kháng bệnh vào bộ gen của thủy sản.
Câu 13: Khi ứng dụng công nghệ sinh học để tạo ra giống cá có khả năng kháng lại một loại virus cụ thể, các nhà khoa học có thể sử dụng kỹ thuật nào để đưa gen kháng virus vào tế bào trứng đã thụ tinh của cá?
- A. Kỹ thuật PCR.
- B. Kỹ thuật chuyển gen.
- C. Kỹ thuật ELISA.
- D. Kỹ thuật nuôi cấy mô.
Câu 14: Tại sao việc phát hiện sớm bệnh thủy sản bằng các kỹ thuật công nghệ sinh học lại có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong nuôi trồng thâm canh quy mô lớn?
- A. Giúp giảm chi phí thức ăn hàng ngày.
- B. Chỉ cần phát hiện bệnh khi cá/tôm đã chết hàng loạt.
- C. Giúp khoanh vùng, kiểm soát dịch bệnh kịp thời, hạn chế lây lan và giảm thiểu thiệt hại kinh tế nghiêm trọng.
- D. Không có nhiều ý nghĩa vì bệnh trong nuôi thâm canh là không thể tránh khỏi.
Câu 15: Một trong những thách thức khi ứng dụng rộng rãi vaccine trong nuôi trồng thủy sản là gì?
- A. Chi phí sản xuất và tiêm phòng vaccine cho số lượng lớn cá/tôm con.
- B. Vaccine thủy sản có thể gây bệnh cho người tiêu dùng.
- C. Vaccine thủy sản chỉ có hiệu quả với bệnh do vi khuẩn.
- D. Vật nuôi thủy sản không có hệ miễn dịch.
Câu 16: Khi sử dụng chế phẩm vi sinh (Probiotics) để xử lý đáy ao nuôi, mục tiêu chính là gì?
- A. Làm tăng nhiệt độ nước ao.
- B. Tiêu diệt tất cả các loại vi sinh vật tồn tại ở đáy ao.
- C. Tăng độ cứng của đáy ao.
- D. Phân hủy chất hữu cơ tích tụ, giảm khí độc (NH3, H2S) và ức chế vi khuẩn gây bệnh ở đáy ao.
Câu 17: Một trại nuôi cá thường xuyên bị nhiễm khuẩn Vibrio. Thay vì chỉ dùng kháng sinh, họ quyết định áp dụng giải pháp công nghệ sinh học. Giải pháp nào sau đây phù hợp nhất để hỗ trợ phòng ngừa và kiểm soát Vibrio bằng CNSH?
- A. Chỉ dựa vào kỹ thuật PCR để phát hiện bệnh.
- B. Tiêm vaccine phòng bệnh virus.
- C. Sử dụng chế phẩm Probiotics chứa các chủng vi khuẩn có lợi cạnh tranh với Vibrio.
- D. Áp dụng công nghệ gen để tạo cá kháng virus.
Câu 18: Việc lạm dụng kháng sinh trong nuôi trồng thủy sản dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào mà các ứng dụng CNSH (như vaccine, chế phẩm sinh học, thảo dược) đang tìm cách khắc phục?
- A. Tăng chi phí sản xuất vaccine.
- B. Sự xuất hiện và lây lan của vi khuẩn kháng kháng sinh.
- C. Giảm năng suất hoạt động của kỹ thuật PCR.
- D. Ô nhiễm môi trường do enzyme ngoại bào.
Câu 19: Để sản xuất vaccine DNA, một trong những vật liệu cần thiết là plasmid. Vai trò của plasmid trong quy trình này là gì?
- A. Vector mang đoạn gen mã hóa kháng nguyên vào tế bào vật nuôi.
- B. Chất dinh dưỡng để nuôi cấy virus.
- C. Enzyme cắt giới hạn để phân tích DNA.
- D. Kháng thể đặc hiệu để nhận diện mầm bệnh.
Câu 20: Sau khi nhân bản đoạn gen đặc hiệu của tác nhân gây bệnh bằng PCR, bước tiếp theo trong quy trình chẩn đoán PCR là gì để xác nhận sự hiện diện của sản phẩm nhân bản?
- A. Tiêm sản phẩm PCR vào vật nuôi khỏe mạnh.
- B. Thêm kháng thể vào sản phẩm PCR.
- C. Đo nồng độ protein trong sản phẩm PCR.
- D. Điện di trên gel agarose để quan sát kích thước đoạn DNA nhân bản.
Câu 21: Việc sử dụng chế phẩm sinh học (Probiotics, enzyme) trong ao nuôi được xem là giải pháp bền vững vì lý do nào sau đây?
- A. Chúng có thể tiêu diệt tất cả các loại mầm bệnh một cách triệt để.
- B. Chúng giúp cải thiện chất lượng môi trường nước và tăng cường sức khỏe vật nuôi một cách tự nhiên, giảm thiểu sử dụng hóa chất và kháng sinh.
- C. Chúng có giá thành rất cao nên chỉ những trại nuôi lớn mới sử dụng.
- D. Chúng chỉ có hiệu quả trong điều kiện nhiệt độ nước rất thấp.
Câu 22: Công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thủy sản không bao gồm ứng dụng nào sau đây?
- A. Sản xuất vaccine phòng bệnh.
- B. Chẩn đoán sớm bệnh bằng kỹ thuật phân tử.
- C. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học để diệt mầm bệnh trong ao.
- D. Sản xuất chế phẩm vi sinh vật có lợi.
Câu 23: Giả sử một loại virus mới gây bệnh trên cá rô đồng được phát hiện. Để phát triển một phương pháp chẩn đoán nhanh và đặc hiệu dựa trên công nghệ sinh học, các nhà khoa học cần làm gì đầu tiên liên quan đến virus này?
- A. Phân lập virus và xác định trình tự gen hoặc cấu trúc protein đặc trưng của nó.
- B. Tìm kiếm các loại thảo dược có thể chữa trị bệnh này.
- C. Thử nghiệm ngẫu nhiên các loại kháng sinh hiện có.
- D. Thay đổi hoàn toàn nguồn nước nuôi cá.
Câu 24: Ưu điểm nào sau đây của chế phẩm thảo dược khiến nó trở thành lựa chọn phù hợp cho nuôi trồng thủy sản hữu cơ?
- A. Giá thành rất rẻ và dễ sản xuất tại nhà.
- B. Tác dụng diệt khuẩn mạnh như kháng sinh hóa học.
- C. Có thể thay thế hoàn toàn thức ăn cho vật nuôi.
- D. Nguồn gốc tự nhiên, ít gây ô nhiễm môi trường và tồn dư trong sản phẩm, phù hợp với tiêu chuẩn hữu cơ.
Câu 25: Trong quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh, sau khi đã phân lập và tuyển chọn được chủng vi sinh vật có lợi, bước tiếp theo quan trọng là gì để có đủ nguyên liệu cho sản phẩm?
- A. Đóng gói sản phẩm.
- B. Kiểm tra khả năng kháng thuốc.
- C. Nuôi cấy và nhân sinh khối vi sinh vật trên quy mô phù hợp.
- D. Phân tích thành phần hóa học của môi trường nuôi cấy.
Câu 26: Công nghệ gen để tạo vật nuôi thủy sản kháng bệnh vẫn còn một số rào cản về mặt xã hội và pháp lý. Rào cản nào sau đây là đáng kể nhất?
- A. Lo ngại về ảnh hưởng đến môi trường tự nhiên và sự chấp nhận của người tiêu dùng đối với thực phẩm biến đổi gen.
- B. Thiếu hụt số lượng các nhà khoa học giỏi về công nghệ gen.
- C. Chi phí nuôi cá/tôm biến đổi gen thấp hơn đáng kể.
- D. Vật nuôi biến đổi gen không thể sinh sản.
Câu 27: Giả sử một loại vaccine DNA mới được phát triển thành công cho cá tra. Để vaccine này được sử dụng rộng rãi, bước thử nghiệm nào sau đây là bắt buộc để đánh giá hiệu quả và độ an toàn trước khi cấp phép?
- A. Chỉ thử nghiệm trên một vài cá thể trong phòng thí nghiệm.
- B. Ngay lập tức đưa vào sử dụng thương mại trên quy mô lớn.
- C. Chỉ kiểm tra hạn sử dụng của vaccine.
- D. Thử nghiệm lâm sàng trên đối tượng vật nuôi đích (cá tra) trong điều kiện thực tế và có đối chứng.
Câu 28: Một trong những lợi ích của việc sử dụng enzyme ngoại bào trong chế phẩm sinh học xử lý môi trường ao nuôi là khả năng phân giải các chất hữu cơ khó tan. Điều này trực tiếp góp phần vào việc gì?
- A. Giảm lượng bùn đáy, cải thiện chất lượng nước và hạn chế môi trường sống của mầm bệnh.
- B. Tăng tốc độ tăng trưởng của tảo trong ao.
- C. Làm tăng nồng độ oxy hòa tan một cách trực tiếp.
- D. Biến đổi gen của vật nuôi thủy sản.
Câu 29: Khi sử dụng chế phẩm thảo dược để phòng bệnh cho thủy sản, cần lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả và an toàn?
- A. Chỉ sử dụng một loại thảo dược duy nhất cho mọi loại bệnh.
- B. Sử dụng đúng liều lượng, đúng loại chế phẩm phù hợp với loài thủy sản và loại bệnh/mục đích phòng ngừa, tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất.
- C. Trộn lẫn với hóa chất diệt khuẩn để tăng hiệu quả.
- D. Chỉ sử dụng khi bệnh đã bùng phát trên diện rộng.
Câu 30: Tầm nhìn dài hạn của việc ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thủy sản là hướng tới một nền nuôi trồng như thế nào?
- A. Hoàn toàn không cần bất kỳ biện pháp phòng bệnh nào.
- B. Chỉ dựa vào kháng sinh liều cao để kiểm soát dịch bệnh.
- C. Chỉ tập trung vào việc tăng năng suất mà bỏ qua yếu tố môi trường và sức khỏe vật nuôi.
- D. Bền vững, an toàn sinh học, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe con người, dựa trên các giải pháp phòng bệnh chủ động và thân thiện.