Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 7: Mạng điện hạ áp dùng trong sinh hoạt - Đề 09
Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 7: Mạng điện hạ áp dùng trong sinh hoạt - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đặc điểm nào sau đây mô tả chính xác nhất về mạng điện hạ áp dùng trong sinh hoạt?
- A. Điện áp cao, tải tập trung tại một vài điểm lớn.
- B. Số lượng người dùng ít, tải có quy mô lớn và ổn định.
- C. Điện áp trung bình, tải phân tán và không ổn định.
- D. Điện áp thấp, số lượng người dùng lớn, tải có quy mô nhỏ và phân tán.
Câu 2: So với mạng điện dùng trong công nghiệp, mạng điện hạ áp dùng trong sinh hoạt có đặc điểm nào về tải tiêu thụ gây ra những thách thức kỹ thuật đặc thù?
- A. Tải có quy mô nhỏ, phân tán rộng khắp và thường thay đổi đột ngột theo thời gian sử dụng.
- B. Tải tập trung tại các nhà máy lớn, công suất tiêu thụ rất cao và ổn định.
- C. Tải chủ yếu là động cơ điện ba pha công suất lớn.
- D. Tải có hệ số công suất luôn bằng 1.
Câu 3: Cấu trúc cơ bản của mạng điện hạ áp dùng trong sinh hoạt, theo thứ tự từ nguồn cung cấp đến người dùng, bao gồm các thành phần chính nào?
- A. Tủ điện phân phối khu vực → Trạm biến áp → Tủ điện phân phối tổng → Đường dây trục chính.
- B. Trạm biến áp → Đường dây nhánh → Tủ điện phân phối khu vực → Tủ điện phân phối tổng.
- C. Trạm biến áp → Tủ điện phân phối tổng → Tủ điện phân phối khu vực → Đường dây nhánh.
- D. Đường dây trục chính → Trạm biến áp → Tủ điện phân phối tổng → Tủ điện phân phối khu vực.
Câu 4: Điện áp đầu ra phía hạ áp của trạm biến áp phân phối trong mạng điện sinh hoạt ở Việt Nam thường là loại nào?
- A. Ba pha ba dây, 380V.
- B. Ba pha bốn dây, 380/220V.
- C. Một pha hai dây, 220V.
- D. Ba pha ba dây, 220V.
Câu 5: Tủ điện phân phối tổng (Main Distribution Board) trong mạng điện hạ áp sinh hoạt thường được đặt ở vị trí nào để tối ưu hóa việc phân phối nguồn từ trạm biến áp?
- A. Gần ngay trạm biến áp phân phối.
- B. Tại trung tâm khu dân cư lớn nhất.
- C. Trong từng hộ gia đình.
- D. Tại trụ sở công ty điện lực địa phương.
Câu 6: Chức năng chính của Tủ điện phân phối khu vực (Area Distribution Board) trong mạng điện hạ áp sinh hoạt là gì?
- A. Chỉ biến đổi điện áp từ trung áp xuống hạ áp.
- B. Tổng hợp toàn bộ phụ tải của các hộ gia đình trong khu vực.
- C. Kết nối trực tiếp tất cả các thiết bị trong nhà.
- D. Nhận điện từ tủ phân phối tổng và phân phối đến các đường dây nhánh cung cấp cho từng nhóm hộ gia đình.
Câu 7: Đường dây nối từ tủ điện phân phối tổng đến các tủ điện phân phối khu vực trong mạng điện hạ áp sinh hoạt thường là loại dây nào để đảm bảo khả năng truyền tải công suất lớn và cân bằng pha?
- A. Một pha hai dây.
- B. Ba pha bốn dây.
- C. Hai pha ba dây.
- D. Chỉ cần một dây pha duy nhất.
Câu 8: Một hộ gia đình cần sử dụng các thiết bị điện một pha với điện áp 220V. Từ đường dây nhánh ba pha bốn dây của mạng điện hạ áp, người ta thực hiện kết nối như thế nào để có được điện áp này?
- A. Kết nối giữa hai dây pha bất kỳ (ví dụ: A và B).
- B. Kết nối giữa ba dây pha A, B, C.
- C. Kết nối giữa một dây pha bất kỳ (ví dụ: A) và dây trung tính (N).
- D. Kết nối giữa hai dây trung tính.
Câu 9: Trong mạng điện ba pha bốn dây (380/220V) cung cấp cho sinh hoạt, dây trung tính (dây N) đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Nếu dây trung tính bị đứt hoặc có điện trở tiếp đất cao, điều gì có khả năng xảy ra với các thiết bị điện một pha đang hoạt động?
- A. Điện áp cung cấp cho thiết bị một pha sẽ tăng lên 380V.
- B. Điện áp cung cấp cho tất cả các thiết bị một pha đều giảm xuống 0V.
- C. Dòng điện qua các thiết bị một pha sẽ giảm đáng kể.
- D. Điện áp giữa dây pha và dây trung tính tại các điểm khác nhau có thể bị lệch, gây sụt áp hoặc quá áp cục bộ làm hỏng thiết bị.
Câu 10: Một khu dân cư nằm ở cuối đường dây nhánh dài của mạng điện hạ áp. Vấn đề phổ biến nhất mà các hộ gia đình tại đây có thể gặp phải liên quan đến chất lượng điện năng là gì?
- A. Sụt áp (điện áp thấp hơn định mức).
- B. Quá áp (điện áp cao hơn định mức).
- C. Mất điện hoàn toàn thường xuyên.
- D. Tăng tần số dòng điện.
Câu 11: Khi thiết kế và lựa chọn tiết diện dây dẫn cho đường dây trục chính và đường dây nhánh trong mạng điện hạ áp sinh hoạt, yếu tố kỹ thuật nào sau đây cần được ưu tiên xem xét hàng đầu để đảm bảo hiệu quả truyền tải và an toàn?
- A. Màu sắc của vỏ cách điện.
- B. Chiều dài tối thiểu của dây.
- C. Khả năng chịu tải dòng điện và tổn thất điện áp cho phép.
- D. Chi phí lắp đặt ban đầu mà không tính đến tổn thất năng lượng.
Câu 12: Tại sao việc phân bổ công suất tiêu thụ của các hộ gia đình (tải một pha) một cách tương đối đều giữa ba dây pha (A, B, C) tại các tủ điện phân phối khu vực lại quan trọng đối với hoạt động ổn định của mạng điện hạ áp?
- A. Để giảm thiểu số lượng dây dẫn cần thiết.
- B. Để đảm bảo điện áp giữa dây pha và dây trung tính ở các pha gần bằng nhau và dòng điện trên dây trung tính nhỏ, giảm tổn thất và nguy cơ sự cố.
- C. Để tăng điện áp cung cấp cho các hộ gia đình.
- D. Để đơn giản hóa sơ đồ đấu nối trong nhà.
Câu 13: Một khu dân cư mới với khoảng 150 hộ gia đình cần được cấp điện từ mạng hạ áp. Thay vì chỉ kéo dài đường dây trục chính, công ty điện lực quyết định lắp đặt 3 tủ điện phân phối khu vực nhỏ hơn. Quyết định này chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Giảm số lượng trạm biến áp cần thiết.
- B. Tăng điện áp cung cấp lên 380V cho từng hộ.
- C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu sử dụng dây trung tính.
- D. Rút ngắn chiều dài đường dây nhánh đến từng nhà, giảm sụt áp và cải thiện độ tin cậy cung cấp điện cục bộ.
Câu 14: Mức điện áp 380V trong hệ thống mạng điện hạ áp ba pha bốn dây được đo giữa hai điểm nào?
- A. Giữa hai dây pha bất kỳ (ví dụ: A-B, B-C, C-A).
- B. Giữa một dây pha và dây trung tính.
- C. Giữa dây trung tính và đất.
- D. Giữa hai điểm bất kỳ trên cùng một dây pha.
Câu 15: Mức điện áp 220V, thường dùng cho các thiết bị điện trong gia đình, trong hệ thống mạng điện hạ áp ba pha bốn dây được đo giữa hai điểm nào?
- A. Giữa hai dây pha bất kỳ (ví dụ: A-B, B-C, C-A).
- B. Giữa một dây pha bất kỳ (ví dụ: A, B, hoặc C) và dây trung tính (N).
- C. Giữa dây trung tính và đất.
- D. Giữa hai điểm bất kỳ trên dây trung tính.
Câu 16: Đường dây nhánh trong mạng điện hạ áp sinh hoạt có nhiệm vụ chính là gì?
- A. Truyền tải điện năng từ trạm biến áp đến tủ phân phối tổng.
- B. Truyền tải điện năng từ tủ phân phối tổng đến tủ phân phối khu vực.
- C. Truyền tải điện năng từ tủ phân phối khu vực (hoặc đường dây trục chính) đến từng hộ gia đình.
- D. Biến đổi điện áp từ 380V xuống 220V.
Câu 17: Tại sao việc cách điện đường dây và thiết bị điện là yêu cầu bắt buộc và cực kỳ quan trọng trong mạng điện hạ áp dùng trong sinh hoạt?
- A. Để ngăn ngừa nguy cơ rò điện, chập mạch và điện giật gây nguy hiểm cho con người và tài sản.
- B. Để tăng điện áp cung cấp cho các thiết bị.
- C. Để giảm dòng điện tiêu thụ của hộ gia đình.
- D. Để làm cho đường dây dẫn điện trông thẩm mỹ hơn.
Câu 18: Tải tiêu thụ trong mạng điện sinh hoạt được mô tả là "phân tán" vì lý do chính nào sau đây?
- A. Các thiết bị điện trong nhà đều có cùng công suất.
- B. Các điểm tiêu thụ điện (hộ gia đình) trải rộng trên một khu vực địa lý lớn và cách xa nhau.
- C. Tổng công suất tiêu thụ của toàn bộ khu dân cư là rất nhỏ.
- D. Điện áp tại các điểm tiêu thụ luôn bằng nhau.
Câu 19: Vai trò chính của trạm biến áp phân phối trong hệ thống cung cấp điện hạ áp cho sinh hoạt là gì?
- A. Hạ điện áp từ lưới điện trung áp xuống điện áp hạ áp (380/220V) phù hợp cho sinh hoạt.
- B. Tăng điện áp từ lưới điện hạ áp lên trung áp.
- C. Phân phối trực tiếp điện năng đến từng hộ gia đình.
- D. Chỉ đo đếm lượng điện tiêu thụ của toàn bộ khu vực.
Câu 20: Đặc điểm nào về tải tiêu thụ của các hộ gia đình (quy mô nhỏ, phân tán, biến động) là lý do chính khiến cấu trúc mạng điện hạ áp sinh hoạt cần có các cấp phân phối trung gian (tủ điện khu vực) thay vì kéo dài trực tiếp từ tủ phân phối tổng?
- A. Để tăng tổn thất điện năng trên đường dây.
- B. Để làm phức tạp hóa hệ thống quản lý.
- C. Để giảm chiều dài đường dây nhánh, giảm sụt áp và chi phí dây dẫn, đồng thời thuận tiện cho việc quản lý và sửa chữa cục bộ.
- D. Để chỉ cung cấp điện áp 380V cho các hộ gia đình.
Câu 21: Một hộ gia đình mới xây dựng cần làm thủ tục để đấu nối vào mạng điện hạ áp quốc gia. Điểm đấu nối tiêu chuẩn cho hệ thống điện trong nhà của họ sẽ là sau thiết bị đo đếm điện năng (công tơ) và thường kết nối trực tiếp với thành phần nào của mạng lưới?
- A. Trạm biến áp.
- B. Tủ điện phân phối tổng.
- C. Đường dây trục chính (trước tủ khu vực).
- D. Đường dây nhánh từ tủ điện phân phối khu vực hoặc điểm đấu nối trên đường dây nhánh chung.
Câu 22: Vấn đề nào sau đây là thách thức kỹ thuật thường gặp nhất đối với việc đảm bảo chất lượng điện năng trong mạng điện hạ áp sinh hoạt, đặc biệt tại các giờ cao điểm?
- A. Sụt áp do dòng tải lớn và điện trở đường dây.
- B. Tăng tần số dòng điện.
- C. Điện áp luôn ổn định ở mức 380V.
- D. Giảm công suất phản kháng của tải.
Câu 23: Hệ thống mạng điện hạ áp ba pha bốn dây bao gồm tổng cộng bao nhiêu dây dẫn chính để truyền tải điện năng?
- A. 2 dây (1 pha, 1 trung tính).
- B. 3 dây (3 pha).
- C. 4 dây (3 pha, 1 trung tính).
- D. 5 dây (3 pha, 1 trung tính, 1 đất).
Câu 24: Tủ điện phân phối tổng có vai trò như một điểm kết nối quan trọng giữa các thành phần nào trong mạng điện hạ áp sinh hoạt?
- A. Giữa các thiết bị trong nhà và công tơ điện.
- B. Giữa đầu ra hạ áp của trạm biến áp và các đường dây trục chính đi đến các khu vực.
- C. Giữa đường dây nhánh và từng hộ gia đình.
- D. Giữa lưới điện trung áp và trạm biến áp.
Câu 25: Khi một khu dân cư nhỏ có sự gia tăng đáng kể số lượng hộ gia đình và công suất tiêu thụ, vấn đề kỹ thuật nào sau đây có khả năng phát sinh và cần được đánh giá lại đối với tủ điện phân phối khu vực và đường dây nhánh?
- A. Quá tải thiết bị bảo vệ (aptomat, cầu chì) và dây dẫn, gây sụt áp nghiêm trọng hoặc nhảy aptomat.
- B. Điện áp tăng cao đột ngột.
- C. Giảm đáng kể tần số dòng điện.
- D. Tăng hiệu suất sử dụng điện của các thiết bị.
Câu 26: Để đảm bảo an toàn tối đa cho người sử dụng và thiết bị, hệ thống điện trong nhà của hộ gia đình được đấu nối vào mạng điện hạ áp cần tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật và quy định an toàn nào?
- A. Chỉ cần đấu nối đúng dây nóng và nguội.
- B. Chỉ cần sử dụng dây dẫn có tiết diện nhỏ nhất để tiết kiệm chi phí.
- C. Không cần lắp đặt thiết bị bảo vệ quá tải, ngắn mạch.
- D. Lắp đặt đầy đủ thiết bị bảo vệ (aptomat, cầu chì), đảm bảo cách điện, tiếp đất an toàn (nếu có), và tuân thủ sơ đồ đấu nối chuẩn.
Câu 27: Mạng điện hạ áp dùng trong sinh hoạt thường sử dụng cấp điện áp 380/220V. Con số 380V là điện áp dây, còn 220V là điện áp pha. Mối quan hệ toán học cơ bản giữa điện áp dây và điện áp pha trong hệ thống ba pha đối xứng là gì?
- A. Điện áp dây bằng điện áp pha nhân căn bậc hai của 3 (U_d = U_p * √3).
- B. Điện áp dây bằng điện áp pha chia căn bậc hai của 3 (U_d = U_p / √3).
- C. Điện áp dây bằng điện áp pha.
- D. Điện áp dây bằng điện áp pha nhân 2.
Câu 28: Trong mạng điện hạ áp sinh hoạt sử dụng hệ thống ba pha bốn dây, việc đấu nối theo sơ đồ hình sao (Star connection) tại đầu ra máy biến áp là phổ biến. Đỉnh sao của sơ đồ này được nối với thành phần nào để tạo ra hệ thống bốn dây?
- A. Dây pha A.
- B. Dây pha B.
- C. Dây trung tính (N).
- D. Dây tiếp đất (PE).
Câu 29: Quan sát sơ đồ mạng điện hạ áp sinh hoạt từ trạm biến áp đến hộ gia đình, ranh giới pháp lý và kỹ thuật phân chia trách nhiệm quản lý giữa công ty điện lực và khách hàng (hộ gia đình) thường nằm ở đâu?
- A. Tại đầu ra hạ áp của trạm biến áp.
- B. Tại tủ điện phân phối tổng.
- C. Tại tủ điện phân phối khu vực.
- D. Tại thiết bị đo đếm điện năng (công tơ điện) của từng hộ gia đình.
Câu 30: So sánh về quy mô và phạm vi phục vụ, tủ điện phân phối khu vực khác tủ điện phân phối tổng như thế nào?
- A. Tủ khu vực có công suất lớn hơn và phục vụ toàn bộ khu dân cư, còn tủ tổng chỉ phục vụ một vài nhà.
- B. Tủ tổng có công suất lớn hơn, nhận điện từ trạm biến áp và phân phối cho nhiều tủ khu vực; tủ khu vực có công suất nhỏ hơn và phân phối điện cho một nhóm hộ gia đình nhỏ hơn.
- C. Tủ khu vực chỉ phân phối điện ba pha, còn tủ tổng chỉ phân phối điện một pha.
- D. Tủ tổng chỉ chứa cầu chì, còn tủ khu vực chỉ chứa aptomat.