15+ Đề Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai – Chân trời sáng tạo

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bài viết “Công nghệ AI của hiện tại và tương lai”, tác giả đã sử dụng phép tu từ nào để làm nổi bật tốc độ phát triển vượt bậc của AI?

  • A. Ẩn dụ
  • B. So sánh
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 2: Đâu là một trong những ứng dụng tiêu biểu của công nghệ AI trong lĩnh vực xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP) được đề cập trong bài viết?

  • A. Nhận diện khuôn mặt
  • B. Xe tự lái
  • C. Trợ lý ảo giọng nói
  • D. Hệ thống khuyến nghị sản phẩm

Câu 3: Theo bài viết, yếu tố nào sau đây được xem là động lực chính thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ AI trong thời gian gần đây?

  • A. Sự gia tăng vượt bậc về dữ liệu và năng lực tính toán
  • B. Nhu cầu giải trí của con người
  • C. Chiến tranh và chạy đua vũ trang
  • D. Sự phát triển của ngành công nghiệp robot

Câu 4: Trong bài viết, tác giả đã đề cập đến một thách thức lớn của AI liên quan đến ‘tính minh bạch’. Thách thức này cụ thể là gì?

  • A. Chi phí triển khai AI quá cao
  • B. Khó giải thích cơ chế hoạt động và quyết định của AI
  • C. Nguy cơ AI thay thế hoàn toàn con người
  • D. Sự thiếu hụt nhân lực AI có trình độ cao

Câu 5: Bài viết “Công nghệ AI của hiện tại và tương lai” thuộc thể loại văn bản nào?

  • A. Truyện ngắn
  • B. Thơ trữ tình
  • C. Văn bản nghị luận
  • D. Kịch

Câu 6: Tác giả bài viết “Công nghệ AI của hiện tại và tương lai” muốn gửi gắm thông điệp chính nào đến người đọc?

  • A. AI sẽ thay thế hoàn toàn lao động con người trong tương lai gần.
  • B. Chỉ có các quốc gia phát triển mới nên đầu tư vào AI.
  • C. AI là công nghệ hoàn hảo, không có bất kỳ rủi ro nào.
  • D. Cần nhận thức đúng đắn về tiềm năng và thách thức của AI để phát triển và ứng dụng nó một cách có trách nhiệm.

Câu 7: Trong bài viết, công nghệ AI được so sánh với yếu tố nào để làm nổi bật sức mạnh và tầm ảnh hưởng của nó?

  • A. Lửa
  • B. Điện
  • C. Nước
  • D. Internet

Câu 8: Theo bài viết, ứng dụng AI trong ‘hệ thống an ninh quốc gia’ mang lại lợi ích gì quan trọng nhất?

  • A. Giảm thiểu chi phí vận hành
  • B. Tăng cường tính thẩm mỹ cho hệ thống
  • C. Nâng cao khả năng giám sát và phát hiện sớm các nguy cơ
  • D. Tạo ra việc làm mới cho người dân

Câu 9: Trong bài viết, tác giả có đề cập đến lo ngại về việc AI có thể ‘vượt qua trí tưởng tượng của con người’. Ý này nên được hiểu như thế nào?

  • A. AI sẽ sớm có cảm xúc và ý thức như con người.
  • B. AI sẽ trở nên nguy hiểm và chống lại con người.
  • C. Khả năng của AI sẽ luôn bị giới hạn bởi trí tưởng tượng của người tạo ra nó.
  • D. Tiềm năng phát triển của AI là rất lớn và khó dự đoán hết, có thể mang lại cả cơ hội lẫn thách thức lớn.

Câu 10: Bài viết “Công nghệ AI của hiện tại và tương lai” có thể được dùng làm tài liệu tham khảo cho môn học nào khác ngoài Ngữ Văn?

  • A. Lịch Sử
  • B. Địa Lý
  • C. Tin Học
  • D. Giáo dục công dân

Câu 11: Nếu phải tóm tắt nội dung chính của bài viết “Công nghệ AI của hiện tại và tương lai” trong một câu văn, câu nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Bài viết ca ngợi sức mạnh vô song của công nghệ AI.
  • B. Bài viết giới thiệu về tiềm năng to lớn, ứng dụng đa dạng và những thách thức đặt ra của công nghệ AI trong bối cảnh hiện tại và tương lai.
  • C. Bài viết tập trung phê phán những mặt tiêu cực của công nghệ AI.
  • D. Bài viết kể về lịch sử hình thành và phát triển của AI.

Câu 12: Trong bài viết, tác giả sử dụng chủ yếu kiểu lập luận nào để trình bày về công nghệ AI?

  • A. Phân tích - Tổng hợp
  • B. Diễn dịch
  • C. Quy nạp
  • D. So sánh

Câu 13: Xét về mặt ngữ pháp, câu văn “Công nghệ AI đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của đời sống.” thuộc loại câu nào?

  • A. Câu nghi vấn
  • B. Câu cảm thán
  • C. Câu cầu khiến
  • D. Câu trần thuật

Câu 14: Từ bài viết “Công nghệ AI của hiện tại và tương lai”, em rút ra bài học gì về thái độ cần có đối với sự phát triển của khoa học công nghệ?

  • A. Nên hoàn toàn ủng hộ và khuyến khích mọi phát triển của khoa học công nghệ.
  • B. Nên nghi ngờ và phản đối mọi phát triển của khoa học công nghệ.
  • C. Cần có thái độ cởi mở, tìm hiểu, nhưng đồng thời cũng cầnCritical đánh giá và sử dụng khoa học công nghệ một cách có đạo đức và trách nhiệm.
  • D. Chỉ nên quan tâm đến những công nghệ đã được chứng minh là hoàn toàn an toàn.

Câu 15: Trong bài viết, tác giả đã sử dụng những dẫn chứng cụ thể nào để minh họa cho sự ứng dụng rộng rãi của AI?

  • A. Nhận diện khuôn mặt, xử lý giọng nói, xe tự lái, hệ thống an ninh
  • B. Sản xuất điện thoại thông minh, máy tính cá nhân, tivi
  • C. Chế tạo robot, tàu vũ trụ, máy bay
  • D. Phát triển năng lượng tái tạo, công nghệ sinh học, y học

Câu 16: Theo bài viết, ‘khả năng tự học’ của AI được hiểu là gì?

  • A. AI có thể tự mình sáng tạo ra những kiến thức mới hoàn toàn.
  • B. AI có thể tự cải thiện hiệu suất và khả năng ra quyết định dựa trên dữ liệu và kinh nghiệm mà không cần lập trình trực tiếp cho mọi tình huống.
  • C. AI có thể tự động sửa lỗi lập trình của chính mình.
  • D. AI có thể tự đặt ra mục tiêu và tìm cách đạt được mục tiêu đó mà không cần sự can thiệp của con người.

Câu 17: Trong bài viết, tác giả sử dụng giọng văn chủ đạo nào?

  • A. Trữ tình, আবেগ
  • B. Châm biếm,讽刺
  • C. Khách quan, informatif
  • D. Hùng biện,激昂

Câu 18: Nếu ứng dụng AI trong lĩnh vực giáo dục, theo bài viết, đâu là một trong những lợi ích tiềm năng?

  • A. Thay thế hoàn toàn vai trò của giáo viên.
  • B. Giảm thiểu chi phí đầu tư cho giáo dục.
  • C. Giúp học sinh chỉ cần học trực tuyến mà không cần đến trường.
  • D. Cá nhân hóa quá trình học tập, hỗ trợ học sinh phát triển theo năng lực và tốc độ riêng.

Câu 19: Trong bài viết, tác giả có nhắc đến ‘kỹ thuật ước tính đám đông’ như một ứng dụng của AI. Kỹ thuật này có thể được ứng dụng trong tình huống nào sau đây?

  • A. Chẩn đoán bệnh từ xa
  • B. Quản lý giao thông đô thị
  • C. Dự báo thời tiết
  • D. Phân tích dữ liệu tài chính

Câu 20: Bài viết “Công nghệ AI của hiện tại và tương lai” có thể giúp em hiểu rõ hơn về khía cạnh nào trong cuộc sống hiện đại?

  • A. Sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ và tác động của nó đến xã hội.
  • B. Vấn đề ô nhiễm môi trường và biến đổi khí hậu.
  • C. Tình hình kinh tế và chính trị thế giới.
  • D. Lịch sử và văn hóa dân tộc.

Câu 21: Để viết một bài văn nghị luận về chủ đề ‘Tương lai của công nghệ AI’, bài viết “Công nghệ AI của hiện tại và tương lai” có thể cung cấp cho em những gợi ý gì?

  • A. Cấu trúc của một bài thơ tự do.
  • B. Cách xây dựng nhân vật trong truyện ngắn.
  • C. Các luận điểm, dẫn chứng và cách lập luận về AI.
  • D. Các biện pháp tu từ thường dùng trong văn miêu tả.

Câu 22: Trong bài viết, tác giả đã đề cập đến một ‘rào cản’ trong việc ứng dụng AI liên quan đến ‘khả năng giải thích’. Rào cản này ảnh hưởng đến lĩnh vực nào nhiều nhất?

  • A. Giải trí
  • B. Pháp luật và Y tế
  • C. Sản xuất công nghiệp
  • D. Giáo dục

Câu 23: Nếu một người cho rằng ‘AI chỉ là công cụ, việc sử dụng nó tốt hay xấu hoàn toàn phụ thuộc vào con người’, quan điểm này có phù hợp với nội dung bài viết “Công nghệ AI của hiện tại và tương lai” không?

  • A. Phù hợp, vì bài viết cũng nhấn mạnh đến trách nhiệm của con người trong việc phát triển và ứng dụng AI.
  • B. Không phù hợp, vì bài viết cho rằng AI tự thân nó đã mang những rủi ro tiềm ẩn.
  • C. Chỉ phù hợp một phần, vì bài viết không đề cập đến khía cạnh đạo đức của AI.
  • D. Không thể xác định, vì bài viết không bàn luận về vấn đề này.

Câu 24: Trong bài viết, tác giả đã sử dụng hình ảnh ‘cỗ máy học hỏi’ để mô tả đặc tính nào của AI?

  • A. Khả năng sáng tạo nghệ thuật
  • B. Khả năng lao động chân tay
  • C. Khả năng tiếp thu và xử lý thông tin để cải thiện hiệu suất
  • D. Khả năng giao tiếp và tương tác với con người

Câu 25: Theo bài viết, yếu tố nào sau đây không phải là một ‘thuận lợi’ mà công nghệ AI mang lại?

  • A. Khả năng xử lý khối lượng lớn công việc
  • B. Hỗ trợ định hướng phát triển cho tương lai
  • C. Hỗ trợ hệ thống thông tin và nhận diện
  • D. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào dữ liệu đầu vào

Câu 26: Trong bài viết, khi nói về ‘chi phí tốn kém’ của AI, tác giả muốn đề cập đến khía cạnh nào?

  • A. Chi phí bảo trì và nâng cấp hệ thống AI
  • B. Chi phí xử lý lượng lớn dữ liệu cần thiết cho lập trình AI
  • C. Chi phí đào tạo nhân lực chuyên về AI
  • D. Chi phí nghiên cứu và phát triển công nghệ AI

Câu 27: Nếu em muốn tìm hiểu sâu hơn về ‘ứng dụng AI trong ngành vận tải tự lái’, nguồn thông tin nào sau đây có thể hữu ích, bên cạnh bài viết trong sách giáo khoa?

  • A. Một bài thơ về đề tài giao thông
  • B. Một cuốn tiểu thuyết khoa học viễn tưởng
  • C. Một bài báo khoa học chuyên ngành về AI và vận tải
  • D. Một trang mạng xã hội cá nhân

Câu 28: Trong bài viết, tác giả đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để tăng tính hấp dẫn và sinh động cho văn bản?

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt
  • B. Sử dụng câu phức liên tục
  • C. Sử dụng yếu tố tự sự
  • D. Sử dụng câu hỏi tu từ và phép so sánh

Câu 29: Dựa vào bài viết “Công nghệ AI của hiện tại và tương lai”, em hãy dự đoán một ứng dụng tiềm năng của AI chưa được đề cập trong bài, nhưng có thể phát triển trong tương lai?

  • A. AI có thể thay thế hoàn toàn các công việc trí óc của con người.
  • B. AI hỗ trợ nghiên cứu và chữa trị các bệnh nan y.
  • C. AI có thể du hành vũ trụ và khám phá các hành tinh khác.
  • D. AI có thể tạo ra năng lượng sạch vô tận.

Câu 30: Nếu em muốn chia sẻ ý kiến cá nhân về bài viết “Công nghệ AI của hiện tại và tương lai” trên mạng xã hội, hình thức thể hiện nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Viết một bài thơ ca ngợi AI.
  • B. Vẽ một bức tranh minh họa về AI.
  • C. Viết một đoạn bình luận ngắn gọn, nêu cảm nghĩ và đánh giá về bài viết.
  • D. Sao chép toàn bộ bài viết và đăng lại trên trang cá nhân.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong bài viết “Công nghệ AI của hiện tại và tương lai”, tác giả đã sử dụng phép tu từ nào để làm nổi bật tốc độ phát triển vượt bậc của AI?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Đâu là một trong những ứng dụng tiêu biểu của công nghệ AI trong lĩnh vực xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP) được đề cập trong bài viết?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Theo bài viết, yếu tố nào sau đây được xem là động lực chính thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ AI trong thời gian gần đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Trong bài viết, tác giả đã đề cập đến một thách thức lớn của AI liên quan đến ‘tính minh bạch’. Thách thức này cụ thể là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Bài viết “Công nghệ AI của hiện tại và tương lai” thuộc thể loại văn bản nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Tác giả bài viết “Công nghệ AI của hiện tại và tương lai” muốn gửi gắm thông điệp chính nào đến người đọc?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Trong bài viết, công nghệ AI được so sánh với yếu tố nào để làm nổi bật sức mạnh và tầm ảnh hưởng của nó?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Theo bài viết, ứng dụng AI trong ‘hệ thống an ninh quốc gia’ mang lại lợi ích gì quan trọng nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Trong bài viết, tác giả có đề cập đến lo ngại về việc AI có thể ‘vượt qua trí tưởng tượng của con người’. Ý này nên được hiểu như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Bài viết “Công nghệ AI của hiện tại và tương lai” có thể được dùng làm tài liệu tham khảo cho môn học nào khác ngoài Ngữ Văn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Nếu phải tóm tắt nội dung chính của bài viết “Công nghệ AI của hiện tại và tương lai” trong một câu văn, câu nào sau đây phù hợp nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong bài viết, tác giả sử dụng chủ yếu kiểu lập luận nào để trình bày về công nghệ AI?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Xét về mặt ngữ pháp, câu văn “Công nghệ AI đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của đời sống.” thuộc loại câu nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Từ bài viết “Công nghệ AI của hiện tại và tương lai”, em rút ra bài học gì về thái độ cần có đối với sự phát triển của khoa học công nghệ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Trong bài viết, tác giả đã sử dụng những dẫn chứng cụ thể nào để minh họa cho sự ứng dụng rộng rãi của AI?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Theo bài viết, ‘khả năng tự học’ của AI được hiểu là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong bài viết, tác giả sử dụng giọng văn chủ đạo nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Nếu ứng dụng AI trong lĩnh vực giáo dục, theo bài viết, đâu là một trong những lợi ích tiềm năng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong bài viết, tác giả có nhắc đến ‘kỹ thuật ước tính đám đông’ như một ứng dụng của AI. Kỹ thuật này có thể được ứng dụng trong tình huống nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Bài viết “Công nghệ AI của hiện tại và tương lai” có thể giúp em hiểu rõ hơn về khía cạnh nào trong cuộc sống hiện đại?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Để viết một bài văn nghị luận về chủ đề ‘Tương lai của công nghệ AI’, bài viết “Công nghệ AI của hiện tại và tương lai” có thể cung cấp cho em những gợi ý gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong bài viết, tác giả đã đề cập đến một ‘rào cản’ trong việc ứng dụng AI liên quan đến ‘khả năng giải thích’. Rào cản này ảnh hưởng đến lĩnh vực nào nhiều nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Nếu một người cho rằng ‘AI chỉ là công cụ, việc sử dụng nó tốt hay xấu hoàn toàn phụ thuộc vào con người’, quan điểm này có phù hợp với nội dung bài viết “Công nghệ AI của hiện tại và tương lai” không?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong bài viết, tác giả đã sử dụng hình ảnh ‘cỗ máy học hỏi’ để mô tả đặc tính nào của AI?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Theo bài viết, yếu tố nào sau đây không phải là một ‘thuận lợi’ mà công nghệ AI mang lại?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong bài viết, khi nói về ‘chi phí tốn kém’ của AI, tác giả muốn đề cập đến khía cạnh nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Nếu em muốn tìm hiểu sâu hơn về ‘ứng dụng AI trong ngành vận tải tự lái’, nguồn thông tin nào sau đây có thể hữu ích, bên cạnh bài viết trong sách giáo khoa?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong bài viết, tác giả đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để tăng tính hấp dẫn và sinh động cho văn bản?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Dựa vào bài viết “Công nghệ AI của hiện tại và tương lai”, em hãy dự đoán một ứng dụng tiềm năng của AI chưa được đề cập trong bài, nhưng có thể phát triển trong tương lai?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Nếu em muốn chia sẻ ý kiến cá nhân về bài viết “Công nghệ AI của hiện tại và tương lai” trên mạng xã hội, hình thức thể hiện nào sau đây phù hợp nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh phát triển nhanh chóng của công nghệ AI, đâu là yếu tố cốt lõi tạo nên sự khác biệt giữa AI và các công nghệ tự động hóa truyền thống?

  • A. Khả năng thực hiện các công việc lặp đi lặp lại với tốc độ cao.
  • B. Khả năng tự học, thích nghi và giải quyết vấn đề mà không cần lập trình trực tiếp cho mọi tình huống.
  • C. Sử dụng phần cứng máy tính mạnh mẽ hơn để xử lý dữ liệu.
  • D. Khả năng kết nối và tương tác với nhiều hệ thống khác nhau.

Câu 2: Xét về ứng dụng của AI trong lĩnh vực giáo dục, phương án nào sau đây thể hiện rõ nhất tiềm năng của AI trong việc cá nhân hóa trải nghiệm học tập cho học sinh?

  • A. Sử dụng AI để chấm điểm bài kiểm tra trắc nghiệm một cách nhanh chóng.
  • B. Cung cấp các bài giảng trực tuyến được ghi hình sẵn cho học sinh.
  • C. Phân tích dữ liệu học tập của từng học sinh để điều chỉnh lộ trình và phương pháp học tập phù hợp với năng lực và sở thích của mỗi em.
  • D. Sử dụng chatbot AI để trả lời các câu hỏi thường gặp của học sinh về thủ tục hành chính.

Câu 3: Trong lĩnh vực y tế, AI có thể hỗ trợ bác sĩ chẩn đoán bệnh thông qua phân tích hình ảnh y tế (như X-quang, CT scan). Kỹ năng nhận thức nào của AI được thể hiện rõ nhất trong ứng dụng này?

  • A. Ghi nhớ (Recall)
  • B. Hiểu (Understanding)
  • C. Áp dụng (Application)
  • D. Phân tích (Analysis)

Câu 4: Một công ty muốn sử dụng AI để cải thiện quy trình tuyển dụng. Giải pháp nào sau đây thể hiện ứng dụng AI ở cấp độ "ứng dụng" (application) cao nhất?

  • A. Sử dụng AI để sàng lọc hồ sơ ứng viên dựa trên từ khóa.
  • B. Sử dụng AI để phân tích video phỏng vấn và đánh giá các ứng viên dựa trên ngôn ngữ cơ thể và biểu cảm.
  • C. Sử dụng AI để gửi email thông báo kết quả tuyển dụng tự động.
  • D. Sử dụng AI để tạo ra các bài kiểm tra trực tuyến cho ứng viên.

Câu 5: Xét về mặt đạo đức trong phát triển và ứng dụng AI, vấn đề nào sau đây được xem là thách thức lớn nhất cần được giải quyết?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu cho công nghệ AI quá cao.
  • B. Sự phức tạp trong việc lập trình và duy trì hệ thống AI.
  • C. Đảm bảo tính minh bạch, công bằng và trách nhiệm giải trình trong các quyết định do AI đưa ra, đặc biệt trong các lĩnh vực nhạy cảm.
  • D. Tốc độ phát triển của công nghệ AI quá nhanh, gây khó khăn cho việc theo kịp.

Câu 6: Trong bài viết "Công nghệ AI của hiện tại và tương lai" (Sách Chân Trời Sáng Tạo Ngữ Văn 11), tác giả chủ yếu sử dụng phương pháp lập luận nào để trình bày thông tin về AI?

  • A. Phân tích và tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn khác nhau để đưa ra cái nhìn toàn diện về AI.
  • B. Sử dụng phép so sánh và tương phản giữa AI và các công nghệ khác.
  • C. Trình bày theo trình tự thời gian phát triển của AI.
  • D. Tập trung vào việc kể chuyện và dẫn chứng các trường hợp cụ thể về ứng dụng AI.

Câu 7: Xét về ảnh hưởng của AI đến thị trường lao động, đâu là dự đoán hợp lý nhất về sự thay đổi trong cơ cấu việc làm?

  • A. AI sẽ thay thế hoàn toàn con người trong mọi lĩnh vực lao động.
  • B. Số lượng việc làm sẽ giảm đáng kể và không có việc làm mới nào được tạo ra.
  • C. Cơ cấu việc làm sẽ không thay đổi, AI chỉ là công cụ hỗ trợ con người.
  • D. Một số công việc lặp đi lặp lại sẽ bị tự động hóa, nhưng sẽ xuất hiện nhiều việc làm mới đòi hỏi kỹ năng sáng tạo, quản lý và tương tác xã hội.

Câu 8: Giả sử bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về ứng dụng AI trong lĩnh vực "xử lý ngôn ngữ tự nhiên" (Natural Language Processing - NLP). Từ khóa tìm kiếm nào sau đây sẽ hiệu quả nhất?

  • A. Công nghệ thông tin
  • B. Ứng dụng máy tính
  • C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên AI
  • D. Tương lai công nghệ

Câu 9: Trong văn bản "Công nghệ AI của hiện tại và tương lai", tác giả đã đề cập đến những "thách thức" nào mà AI mang lại. Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến vấn đề "quyền riêng tư" của con người?

  • A. Chi phí triển khai và duy trì hệ thống AI quá cao.
  • B. Nguy cơ AI bị lạm dụng để theo dõi và giám sát thông tin cá nhân của người dùng.
  • C. Sự phụ thuộc quá mức vào AI có thể làm giảm khả năng tư duy độc lập của con người.
  • D. Khả năng AI đưa ra quyết định sai lầm do dữ liệu đầu vào không chính xác.

Câu 10: Xét về tiềm năng phát triển của AI trong tương lai, lĩnh vực nào sau đây có khả năng chứng kiến những đột phá lớn nhất nhờ AI?

  • A. Y tế và chăm sóc sức khỏe
  • B. Sản xuất công nghiệp nặng
  • C. Nông nghiệp truyền thống
  • D. Ngành dịch vụ khách sạn

Câu 11: Trong bối cảnh AI ngày càng phổ biến, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với người lao động để thích ứng với sự thay đổi?

  • A. Kỹ năng lập trình máy tính chuyên sâu
  • B. Kỹ năng sử dụng thành thạo các phần mềm văn phòng
  • C. Kỹ năng học tập suốt đời và khả năng thích ứng nhanh chóng với công nghệ mới
  • D. Kỹ năng quản lý tài chính cá nhân

Câu 12: Ứng dụng AI nào sau đây minh họa rõ nhất khả năng "học máy" (machine learning) của AI?

  • A. Hệ thống báo động chống trộm sử dụng cảm biến chuyển động.
  • B. Máy tính tiền tự động tại siêu thị.
  • C. Robot hút bụi tự động di chuyển theo lập trình sẵn.
  • D. Hệ thống đề xuất sản phẩm trực tuyến dựa trên lịch sử mua sắm và tìm kiếm của người dùng.

Câu 13: Trong lĩnh vực giao thông vận tải, AI đang được ứng dụng để phát triển xe tự lái. Lợi ích tiềm năng nào sau đây KHÔNG phải là ưu điểm chính của xe tự lái?

  • A. Giảm thiểu tai nạn giao thông do lỗi của con người.
  • B. Giảm chi phí nhiên liệu cho người sử dụng.
  • C. Tối ưu hóa luồng giao thông và giảm ùn tắc.
  • D. Tăng cường khả năng di chuyển cho người khuyết tật và người lớn tuổi.

Câu 14: Một hệ thống AI được thiết kế để phát hiện gian lận trong giao dịch ngân hàng. Nếu hệ thống này liên tục xác định nhầm các giao dịch hợp pháp là gian lận, điều này cho thấy hệ thống đang gặp vấn đề gì?

  • A. Hệ thống có tốc độ xử lý dữ liệu quá chậm.
  • B. Hệ thống không được kết nối với cơ sở dữ liệu giao dịch.
  • C. Hệ thống có độ chính xác chưa cao hoặc tỷ lệ báo động giả quá lớn.
  • D. Hệ thống không có khả năng học hỏi từ các giao dịch mới.

Câu 15: Trong lĩnh vực sáng tạo nghệ thuật, AI đang được sử dụng để tạo ra âm nhạc, hội họa, và văn bản. Câu hỏi nào sau đây thể hiện sự phân vân về vai trò của AI trong lĩnh vực này?

  • A. AI có thể tạo ra các tác phẩm nghệ thuật nhanh hơn và rẻ hơn con người không?
  • B. AI có thể học hỏi phong cách của các nghệ sĩ nổi tiếng và tạo ra tác phẩm tương tự không?
  • C. Ứng dụng AI nào là tốt nhất để sáng tạo nghệ thuật?
  • D. Liệu tác phẩm do AI tạo ra có thể được coi là "nghệ thuật" thực sự và mang giá trị biểu cảm, sáng tạo như tác phẩm của con người không?

Câu 16: Xét về ứng dụng AI trong nông nghiệp, phương án nào sau đây thể hiện ứng dụng AI để "phân tích" dữ liệu nhằm tối ưu hóa sản xuất?

  • A. Sử dụng AI để phân tích dữ liệu từ cảm biến về độ ẩm đất, nhiệt độ, và dinh dưỡng để điều chỉnh lượng nước và phân bón cho cây trồng.
  • B. Sử dụng máy bay không người lái (drone) để phun thuốc trừ sâu tự động.
  • C. Sử dụng robot để thu hoạch nông sản.
  • D. Sử dụng hệ thống tưới tiêu tự động dựa trên thời gian cài đặt sẵn.

Câu 17: Trong lĩnh vực an ninh mạng, AI có thể được sử dụng để phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công mạng. Kỹ thuật AI nào sau đây thường được sử dụng cho mục đích này?

  • A. Nhận dạng giọng nói (Speech recognition)
  • B. Phát hiện bất thường (Anomaly detection)
  • C. Dịch máy (Machine translation)
  • D. Tổng hợp văn bản (Text summarization)

Câu 18: Xét về khía cạnh kinh tế, việc ứng dụng rộng rãi AI có thể dẫn đến hệ quả nào sau đây?

  • A. Giảm năng suất lao động do con người trở nên phụ thuộc vào AI.
  • B. Gia tăng tình trạng thất nghiệp trên diện rộng và khủng hoảng kinh tế.
  • C. Tăng năng suất lao động, tạo ra của cải vật chất lớn hơn và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
  • D. Thu hẹp khoảng cách giàu nghèo trong xã hội.

Câu 19: Trong văn bản "Công nghệ AI của hiện tại và tương lai", tác giả có thể sử dụng biện pháp tu từ nào để làm cho nội dung trở nên sinh động và dễ hiểu hơn đối với độc giả?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. Nói quá
  • D. Ví dụ minh họa cụ thể

Câu 20: Một công ty phát triển phần mềm AI tuyên bố rằng sản phẩm của họ "có trí tuệ cảm xúc". Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Phần mềm có khả năng tự suy nghĩ và đưa ra quyết định độc lập.
  • B. Phần mềm có khả năng nhận diện, hiểu và phản ứng với cảm xúc của con người.
  • C. Phần mềm có giao diện thân thiện và dễ sử dụng.
  • D. Phần mềm có khả năng học hỏi và cải thiện hiệu suất theo thời gian.

Câu 21: Trong bối cảnh tranh luận về đạo đức AI, khái niệm "AI vị nhân sinh" (human-centered AI) nhấn mạnh điều gì?

  • A. Phát triển AI có khả năng vượt trội trí tuệ con người.
  • B. Tối ưu hóa hiệu suất và lợi nhuận kinh tế từ AI.
  • C. Phát triển và ứng dụng AI một cách có trách nhiệm, đặt lợi ích và giá trị của con người lên hàng đầu.
  • D. Đảm bảo AI được phổ biến rộng rãi và tiếp cận đến mọi người.

Câu 22: Ứng dụng AI nào sau đây có tiềm năng lớn nhất trong việc hỗ trợ người khuyết tật?

  • A. Hệ thống giải trí AI tại gia đình.
  • B. Robot hút bụi tự động cho người già.
  • C. Trợ lý ảo AI cho công việc văn phòng.
  • D. Công nghệ hỗ trợ giao tiếp cho người khiếm thính và khiếm thị (ví dụ: chuyển giọng nói thành văn bản, văn bản thành giọng nói).

Câu 23: Trong lĩnh vực tài chính, AI được sử dụng để đánh giá rủi ro tín dụng. Nếu một hệ thống AI từ chối cấp tín dụng cho một nhóm người nhất định dựa trên các yếu tố nhạy cảm (như chủng tộc, giới tính), điều này vi phạm nguyên tắc đạo đức nào?

  • A. Nguyên tắc công bằng và không phân biệt đối xử.
  • B. Nguyên tắc minh bạch và dễ hiểu.
  • C. Nguyên tắc bảo mật dữ liệu cá nhân.
  • D. Nguyên tắc trách nhiệm giải trình.

Câu 24: Xét về ảnh hưởng của AI đến ngành báo chí, thách thức lớn nhất mà các nhà báo phải đối mặt là gì?

  • A. Sự cạnh tranh từ các trang tin tức trực tuyến.
  • B. Nguy cơ tin giả (deepfake) do AI tạo ra ngày càng tinh vi và khó phát hiện.
  • C. Sự suy giảm lượng độc giả báo in truyền thống.
  • D. Chi phí đầu tư vào công nghệ làm báo hiện đại.

Câu 25: Trong lĩnh vực pháp luật, AI có thể hỗ trợ luật sư và thẩm phán như thế nào?

  • A. Thay thế hoàn toàn vai trò của luật sư và thẩm phán.
  • B. Đưa ra phán quyết cuối cùng trong các vụ án.
  • C. Hỗ trợ tìm kiếm, phân tích văn bản pháp luật, tiền lệ án và bằng chứng.
  • D. Tự động hóa toàn bộ quy trình tố tụng.

Câu 26: Một hệ thống AI được huấn luyện trên bộ dữ liệu thiên vị có thể dẫn đến hậu quả gì?

  • A. Hệ thống AI sẽ hoạt động chậm hơn và kém hiệu quả.
  • B. Hệ thống AI sẽ không thể học hỏi và cải thiện theo thời gian.
  • C. Hệ thống AI sẽ yêu cầu nhiều tài nguyên tính toán hơn.
  • D. Hệ thống AI có thể đưa ra các quyết định thiên vị và không công bằng đối với một số nhóm người nhất định.

Câu 27: Xét về mối quan hệ giữa con người và AI trong tương lai, quan điểm nào sau đây thể hiện sự hợp tác và cộng sinh?

  • A. AI sẽ thay thế con người trong hầu hết các lĩnh vực.
  • B. Con người và AI sẽ hợp tác và bổ sung cho nhau, tạo ra sức mạnh tổng hợp.
  • C. Con người cần kiểm soát chặt chẽ AI để tránh bị AI chi phối.
  • D. AI và con người sẽ cạnh tranh gay gắt để giành lấy nguồn lực và quyền lực.

Câu 28: Trong bài viết "Công nghệ AI của hiện tại và tương lai", mục đích chính của tác giả là gì?

  • A. Kêu gọi mọi người phản đối sự phát triển của AI.
  • B. Hướng dẫn cách sử dụng các công cụ AI phổ biến.
  • C. Cung cấp thông tin tổng quan về công nghệ AI, ứng dụng, tiềm năng và thách thức của nó.
  • D. Chứng minh rằng AI vượt trội hơn trí tuệ con người.

Câu 29: Để đánh giá chất lượng của một hệ thống AI, tiêu chí nào sau đây quan trọng nhất?

  • A. Độ chính xác và độ tin cậy của kết quả đầu ra.
  • B. Tốc độ xử lý dữ liệu của hệ thống.
  • C. Giao diện người dùng thân thiện và dễ sử dụng.
  • D. Chi phí phát triển và duy trì hệ thống.

Câu 30: Trong tương lai, bạn hình dung vai trò của môn Ngữ Văn sẽ thay đổi như thế nào trong bối cảnh công nghệ AI ngày càng phát triển?

  • A. Môn Ngữ Văn sẽ trở nên ít quan trọng hơn vì AI có thể xử lý ngôn ngữ và văn bản hiệu quả hơn con người.
  • B. Môn Ngữ Văn sẽ tập trung hoàn toàn vào việc dạy kỹ năng sử dụng AI để viết văn.
  • C. Môn Ngữ Văn sẽ không có nhiều thay đổi so với hiện tại.
  • D. Môn Ngữ Văn sẽ càng quan trọng hơn trong việc phát triển tư duy phản biện, khả năng giao tiếp, cảm xúc và giá trị nhân văn, giúp con người không bị "máy móc hóa" trong kỷ nguyên AI.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong bối cảnh phát triển nhanh chóng của công nghệ AI, đâu là yếu tố cốt lõi tạo nên sự khác biệt giữa AI và các công nghệ tự động hóa truyền thống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Xét về ứng dụng của AI trong lĩnh vực giáo dục, phương án nào sau đây thể hiện rõ nhất tiềm năng của AI trong việc cá nhân hóa trải nghiệm học tập cho học sinh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong lĩnh vực y tế, AI có thể hỗ trợ bác sĩ chẩn đoán bệnh thông qua phân tích hình ảnh y tế (như X-quang, CT scan). Kỹ năng nhận thức nào của AI được thể hiện rõ nhất trong ứng dụng này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Một công ty muốn sử dụng AI để cải thiện quy trình tuyển dụng. Giải pháp nào sau đây thể hiện ứng dụng AI ở cấp độ 'ứng dụng' (application) cao nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Xét về mặt đạo đức trong phát triển và ứng dụng AI, vấn đề nào sau đây được xem là thách thức lớn nhất cần được giải quyết?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Trong bài viết 'Công nghệ AI của hiện tại và tương lai' (Sách Chân Trời Sáng Tạo Ngữ Văn 11), tác giả chủ yếu sử dụng phương pháp lập luận nào để trình bày thông tin về AI?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Xét về ảnh hưởng của AI đến thị trường lao động, đâu là dự đoán hợp lý nhất về sự thay đổi trong cơ cấu việc làm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Giả sử bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về ứng dụng AI trong lĩnh vực 'xử lý ngôn ngữ tự nhiên' (Natural Language Processing - NLP). Từ khóa tìm kiếm nào sau đây sẽ hiệu quả nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Trong văn bản 'Công nghệ AI của hiện tại và tương lai', tác giả đã đề cập đến những 'thách thức' nào mà AI mang lại. Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến vấn đề 'quyền riêng tư' của con người?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Xét về tiềm năng phát triển của AI trong tương lai, lĩnh vực nào sau đây có khả năng chứng kiến những đột phá lớn nhất nhờ AI?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong bối cảnh AI ngày càng phổ biến, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với người lao động để thích ứng với sự thay đổi?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Ứng dụng AI nào sau đây minh họa rõ nhất khả năng 'học máy' (machine learning) của AI?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Trong lĩnh vực giao thông vận tải, AI đang được ứng dụng để phát triển xe tự lái. Lợi ích tiềm năng nào sau đây KHÔNG phải là ưu điểm chính của xe tự lái?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Một hệ thống AI được thiết kế để phát hiện gian lận trong giao dịch ngân hàng. Nếu hệ thống này liên tục xác định nhầm các giao dịch hợp pháp là gian lận, điều này cho thấy hệ thống đang gặp vấn đề gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Trong lĩnh vực sáng tạo nghệ thuật, AI đang được sử dụng để tạo ra âm nhạc, hội họa, và văn bản. Câu hỏi nào sau đây thể hiện sự phân vân về vai trò của AI trong lĩnh vực này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Xét về ứng dụng AI trong nông nghiệp, phương án nào sau đây thể hiện ứng dụng AI để 'phân tích' dữ liệu nhằm tối ưu hóa sản xuất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Trong lĩnh vực an ninh mạng, AI có thể được sử dụng để phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công mạng. Kỹ thuật AI nào sau đây thường được sử dụng cho mục đích này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Xét về khía cạnh kinh tế, việc ứng dụng rộng rãi AI có thể dẫn đến hệ quả nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trong văn bản 'Công nghệ AI của hiện tại và tương lai', tác giả có thể sử dụng biện pháp tu từ nào để làm cho nội dung trở nên sinh động và dễ hiểu hơn đối với độc giả?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Một công ty phát triển phần mềm AI tuyên bố rằng sản phẩm của họ 'có trí tuệ cảm xúc'. Điều này có nghĩa là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Trong bối cảnh tranh luận về đạo đức AI, khái niệm 'AI vị nhân sinh' (human-centered AI) nhấn mạnh điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Ứng dụng AI nào sau đây có tiềm năng lớn nhất trong việc hỗ trợ người khuyết tật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong lĩnh vực tài chính, AI được sử dụng để đánh giá rủi ro tín dụng. Nếu một hệ thống AI từ chối cấp tín dụng cho một nhóm người nhất định dựa trên các yếu tố nhạy cảm (như chủng tộc, giới tính), điều này vi phạm nguyên tắc đạo đức nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Xét về ảnh hưởng của AI đến ngành báo chí, thách thức lớn nhất mà các nhà báo phải đối mặt là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong lĩnh vực pháp luật, AI có thể hỗ trợ luật sư và thẩm phán như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Một hệ thống AI được huấn luyện trên bộ dữ liệu thiên vị có thể dẫn đến hậu quả gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Xét về mối quan hệ giữa con người và AI trong tương lai, quan điểm nào sau đây thể hiện sự hợp tác và cộng sinh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong bài viết 'Công nghệ AI của hiện tại và tương lai', mục đích chính của tác giả là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Để đánh giá chất lượng của một hệ thống AI, tiêu chí nào sau đây quan trọng nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Trong tương lai, bạn hình dung vai trò của môn Ngữ Văn sẽ thay đổi như thế nào trong bối cảnh công nghệ AI ngày càng phát triển?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh phát triển nhanh chóng của công nghệ AI, đâu là thách thức lớn nhất mà xã hội hiện đại phải đối mặt liên quan đến việc làm?

  • A. Sự thiếu hụt nhân lực có kỹ năng công nghệ thông tin.
  • B. Nguy cơ tự động hóa và thay thế lao động con người trong nhiều ngành nghề.
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu quá lớn cho việc triển khai hệ thống AI.
  • D. Khả năng bảo mật thông tin cá nhân và dữ liệu người dùng bị đe dọa.

Câu 2: Xét về mặt đạo đức, điều gì cần được ưu tiên hàng đầu khi phát triển và ứng dụng công nghệ AI trong lĩnh vực y tế?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận cho các công ty công nghệ và bệnh viện.
  • B. Đảm bảo tính bảo mật và toàn vẹn của dữ liệu y tế.
  • C. Bảo vệ quyền riêng tư, sự công bằng và sức khỏe của bệnh nhân.
  • D. Tăng cường hiệu quả chẩn đoán và điều trị bệnh tật.

Câu 3: Một hệ thống AI được sử dụng để tuyển dụng nhân sự, nhưng dữ liệu huấn luyện lại chủ yếu dựa trên hồ sơ của nhân viên nam giới thành công trước đây. Hệ quả tiềm ẩn nào về mặt xã hội có thể xảy ra?

  • A. Hệ thống sẽ tuyển dụng được nhân viên nam giới có năng lực tốt hơn.
  • B. Quy trình tuyển dụng sẽ trở nên nhanh chóng và hiệu quả hơn.
  • C. Chi phí tuyển dụng nhân sự sẽ giảm đáng kể.
  • D. Hệ thống có thể vô tình tạo ra sự phân biệt đối xử với ứng viên nữ.

Câu 4: Trong lĩnh vực giáo dục, AI có thể hỗ trợ cá nhân hóa quá trình học tập cho học sinh bằng cách nào hiệu quả nhất?

  • A. Phân tích dữ liệu học tập của từng học sinh để điều chỉnh nội dung và phương pháp giảng dạy phù hợp.
  • B. Thay thế hoàn toàn giáo viên bằng các trợ lý ảo AI để tiết kiệm chi phí.
  • C. Tạo ra các bài kiểm tra trắc nghiệm tự động để đánh giá học sinh.
  • D. Cung cấp các trò chơi giáo dục trực tuyến để tăng tính tương tác trong lớp học.

Câu 5: Xét tình huống một chiếc xe tự lái gây ra tai nạn không thể tránh khỏi, trong đó phải lựa chọn giữa việc bảo vệ hành khách trên xe hoặc người đi bộ. Quyết định này thuộc về vấn đề đạo đức AI nào?

  • A. Tính minh bạch của thuật toán AI.
  • B. Sự xung đột giữa các giá trị đạo đức và lợi ích khác nhau.
  • C. Khả năng giải thích quyết định của AI.
  • D. Trách nhiệm pháp lý khi AI gây ra lỗi.

Câu 6: "Học máy" (Machine Learning) là một nhánh quan trọng của AI. Đâu là đặc điểm cốt lõi phân biệt "học máy" với các phương pháp lập trình truyền thống?

  • A. Học máy sử dụng ngôn ngữ lập trình phức tạp hơn.
  • B. Học máy đòi hỏi phần cứng máy tính mạnh mẽ hơn.
  • C. Học máy cho phép hệ thống tự cải thiện hiệu suất dựa trên dữ liệu mà không cần lập trình rõ ràng từng bước.
  • D. Học máy chỉ áp dụng được trong lĩnh vực phân tích dữ liệu lớn.

Câu 7: Trong tương lai, công nghệ AI có khả năng tác động mạnh mẽ nhất đến lĩnh vực nào sau đây, xét về sự thay đổi cơ bản trong cách thức hoạt động?

  • A. Ngành công nghiệp giải trí và truyền thông.
  • B. Lĩnh vực nông nghiệp và sản xuất lương thực.
  • C. Ngành du lịch và dịch vụ khách sạn.
  • D. Toàn bộ nền kinh tế và thị trường lao động.

Câu 8: "Dữ liệu lớn" (Big Data) đóng vai trò như thế nào trong sự phát triển của AI?

  • A. Dữ liệu lớn giúp giảm chi phí phát triển công nghệ AI.
  • B. Dữ liệu lớn cung cấp nguồn tài nguyên cần thiết để huấn luyện và cải thiện hiệu suất của các hệ thống AI.
  • C. Dữ liệu lớn là kết quả đầu ra của quá trình hoạt động của AI.
  • D. Dữ liệu lớn không thực sự cần thiết cho sự phát triển của AI hiện đại.

Câu 9: Loại hình tấn công mạng nào có thể khai thác lỗ hổng của hệ thống AI, đặc biệt là trong các mô hình học sâu (Deep Learning)?

  • A. Tấn công từ chối dịch vụ (DoS).
  • B. Tấn công SQL Injection.
  • C. Tấn công đối nghịch (Adversarial Attacks).
  • D. Tấn công lừa đảo (Phishing).

Câu 10: Trong lĩnh vực sáng tạo nghệ thuật, AI có thể được sử dụng như một công cụ hỗ trợ con người, nhưng cũng có ý kiến lo ngại về việc AI có thể thay thế nghệ sĩ. Quan điểm nào sau đây thể hiện sự hợp tác hiệu quả nhất giữa con người và AI trong nghệ thuật?

  • A. Nghệ sĩ hoàn toàn giao phó quá trình sáng tạo cho AI để tạo ra tác phẩm độc đáo.
  • B. AI chỉ nên được sử dụng để tự động hóa các công việc kỹ thuật đơn giản trong quá trình sáng tạo.
  • C. Nghệ sĩ nên cạnh tranh trực tiếp với AI để chứng minh sự vượt trội của khả năng sáng tạo con người.
  • D. Nghệ sĩ sử dụng AI như một công cụ để mở rộng khả năng sáng tạo, khám phá ý tưởng mới và nâng cao chất lượng tác phẩm.

Câu 11: Xét về khía cạnh ngôn ngữ, công nghệ xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) trong AI có mục tiêu chính là gì?

  • A. Giúp máy tính có thể hiểu, xử lý và tạo ra ngôn ngữ của con người.
  • B. Thay thế con người trong các công việc liên quan đến dịch thuật và biên tập văn bản.
  • C. Phát triển các hệ thống giao tiếp bằng giọng nói hoàn hảo như con người.
  • D. Mã hóa toàn bộ ngôn ngữ tự nhiên thành dạng dữ liệu số để lưu trữ.

Câu 12: Trong lĩnh vực an ninh mạng, AI có thể được ứng dụng để phát hiện và ngăn chặn các mối đe dọa như thế nào?

  • A. Mã hóa dữ liệu người dùng để tránh bị đánh cắp.
  • B. Phân tích lưu lượng mạng và hành vi người dùng để phát hiện các hoạt động đáng ngờ và tấn công mạng.
  • C. Xây dựng tường lửa bảo vệ hệ thống khỏi virus và phần mềm độc hại.
  • D. Tự động cập nhật phần mềm bảo mật cho tất cả thiết bị.

Câu 13: Một công ty muốn sử dụng AI để cải thiện dịch vụ khách hàng. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất để bắt đầu?

  • A. Phát triển một hệ thống AI hoàn toàn tự động thay thế toàn bộ nhân viên dịch vụ khách hàng.
  • B. Thu thập và phân tích dữ liệu khách hàng để dự đoán nhu cầu trong tương lai.
  • C. Triển khai chatbot hỗ trợ khách hàng trực tuyến để giải đáp các câu hỏi thường gặp.
  • D. Sử dụng AI để tự động viết email phản hồi khách hàng.

Câu 14: "Trí tuệ nhân tạo hẹp" (Narrow AI) và "Trí tuệ nhân tạo tổng quát" (General AI) khác nhau cơ bản ở điểm nào?

  • A. Trí tuệ nhân tạo hẹp sử dụng ít dữ liệu hơn trí tuệ nhân tạo tổng quát.
  • B. Trí tuệ nhân tạo hẹp có tốc độ xử lý nhanh hơn trí tuệ nhân tạo tổng quát.
  • C. Trí tuệ nhân tạo hẹp dễ bị tấn công mạng hơn trí tuệ nhân tạo tổng quát.
  • D. Trí tuệ nhân tạo hẹp được thiết kế để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể, trong khi trí tuệ nhân tạo tổng quát có khả năng tư duy và học hỏi đa năng như con người.

Câu 15: Trong quá trình phát triển AI, việc đảm bảo tính "giải thích được" (explainability) của các quyết định AI trở nên quan trọng vì sao?

  • A. Để giảm chi phí phát triển và vận hành hệ thống AI.
  • B. Để tăng cường sự tin tưởng của con người vào AI, đặc biệt trong các lĩnh vực quan trọng như y tế, pháp luật và tài chính.
  • C. Để giúp AI hoạt động nhanh hơn và hiệu quả hơn.
  • D. Để ngăn chặn các cuộc tấn công đối nghịch vào hệ thống AI.

Câu 16: Ứng dụng nào của AI sau đây thể hiện rõ nhất khả năng "nhận thức" (perception) của máy tính, tương tự như giác quan của con người?

  • A. Hệ thống đề xuất sản phẩm trực tuyến.
  • B. Phần mềm dịch thuật ngôn ngữ.
  • C. Xe tự lái có khả năng nhận diện biển báo giao thông và người đi đường.
  • D. Chatbot trả lời câu hỏi của khách hàng.

Câu 17: So sánh giữa AI và trí tuệ con người, điểm khác biệt lớn nhất nằm ở đâu?

  • A. AI có khả năng xử lý thông tin nhanh hơn con người.
  • B. AI có thể lưu trữ lượng dữ liệu lớn hơn con người.
  • C. AI không mắc lỗi sai sót như con người.
  • D. Trí tuệ con người có khả năng sáng tạo, cảm xúc, và ý thức tự thân mà AI hiện tại chưa thể có được.

Câu 18: Thuật ngữ "AI ethics" (Đạo đức AI) đề cập đến vấn đề gì?

  • A. Các quy định pháp lý về sở hữu trí tuệ trong lĩnh vực AI.
  • B. Các nguyên tắc và giá trị đạo đức cần tuân thủ khi thiết kế, phát triển và sử dụng công nghệ AI để đảm bảo lợi ích và tránh gây hại cho con người và xã hội.
  • C. Các biện pháp bảo mật để bảo vệ hệ thống AI khỏi tấn công mạng.
  • D. Các phương pháp đánh giá hiệu suất và độ tin cậy của các hệ thống AI.

Câu 19: Trong bối cảnh AI ngày càng phát triển, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với người lao động trong tương lai?

  • A. Kỹ năng lập trình máy tính chuyên sâu.
  • B. Kỹ năng sử dụng các phần mềm văn phòng.
  • C. Kỹ năng tư duy phản biện, giải quyết vấn đề phức tạp, sáng tạo và khả năng thích ứng.
  • D. Kỹ năng quản lý thời gian và làm việc độc lập.

Câu 20: "Vùng xám AI" (AI grey areas) đề cập đến điều gì trong quá trình ứng dụng công nghệ này?

  • A. Các khía cạnh đạo đức, pháp lý và xã hội chưa được làm rõ hoặc còn nhiều tranh cãi khi ứng dụng AI.
  • B. Các lĩnh vực ứng dụng AI ít được quan tâm và đầu tư phát triển.
  • C. Các hệ thống AI hoạt động không ổn định và khó dự đoán.
  • D. Các vấn đề liên quan đến bảo mật dữ liệu và quyền riêng tư trong AI.

Câu 21: Một hệ thống AI nhận diện khuôn mặt bị chỉ trích vì hoạt động kém chính xác hơn đối với người da màu so với người da trắng. Lỗi này có thể xuất phát từ nguyên nhân nào?

  • A. Thuật toán nhận diện khuôn mặt của hệ thống AI vốn dĩ không hiệu quả.
  • B. Dữ liệu huấn luyện hệ thống AI không đủ đa dạng, chủ yếu chứa hình ảnh người da trắng.
  • C. Công nghệ nhận diện khuôn mặt hoạt động kém hiệu quả trong điều kiện ánh sáng yếu.
  • D. Người da màu có đặc điểm khuôn mặt phức tạp hơn để nhận diện.

Câu 22: Trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe từ xa (telehealth), AI có thể đóng vai trò gì để cải thiện chất lượng dịch vụ và tiếp cận y tế?

  • A. Thay thế hoàn toàn bác sĩ và y tá bằng robot AI.
  • B. Giảm thiểu sự tương tác trực tiếp giữa bệnh nhân và nhân viên y tế.
  • C. Tập trung vào việc thu thập dữ liệu bệnh nhân hơn là cung cấp dịch vụ chăm sóc.
  • D. Hỗ trợ chẩn đoán bệnh từ xa, theo dõi sức khỏe bệnh nhân liên tục, và cung cấp tư vấn y tế trực tuyến.

Câu 23: Một nhà văn sử dụng AI để hỗ trợ viết kịch bản phim. Cách sử dụng AI nào sau đây thể hiện sự kết hợp sáng tạo và hiệu quả nhất?

  • A. Để AI tự động viết toàn bộ kịch bản dựa trên một vài gợi ý ban đầu.
  • B. Để AI kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp trong kịch bản.
  • C. Để AI gợi ý ý tưởng, phát triển cốt truyện, và tạo ra các đoạn hội thoại, sau đó nhà văn chỉnh sửa và hoàn thiện.
  • D. Để AI dịch kịch bản sang nhiều ngôn ngữ khác nhau.

Câu 24: Trong lĩnh vực sản xuất thông minh, AI có thể giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất như thế nào?

  • A. Thay thế hoàn toàn công nhân bằng robot AI trong nhà máy.
  • B. Dự đoán nhu cầu bảo trì thiết bị, tối ưu hóa lịch trình sản xuất, và kiểm soát chất lượng sản phẩm tự động.
  • C. Giảm thiểu chi phí năng lượng sử dụng trong sản xuất.
  • D. Tăng cường tốc độ sản xuất mà không cần quan tâm đến chất lượng.

Câu 25: "Black box" (Hộp đen) là một thuật ngữ thường được dùng để mô tả đặc điểm nào của một số hệ thống AI, đặc biệt là mạng nơ-ron sâu?

  • A. Tính phức tạp và khó hiểu trong cách thức hệ thống AI đưa ra quyết định, khiến con người khó giải thích được logic bên trong.
  • B. Khả năng bảo mật cao của hệ thống AI, ngăn chặn người ngoài xâm nhập và đánh cắp thông tin.
  • C. Thiết kế phần cứng bên trong hệ thống AI được bảo vệ nghiêm ngặt.
  • D. Giao diện người dùng của hệ thống AI đơn giản và dễ sử dụng.

Câu 26: Trong tương lai, viễn cảnh nào sau đây có khả năng xảy ra nếu công nghệ AI phát triển vượt tầm kiểm soát của con người?

  • A. AI sẽ trở thành công cụ hữu ích nhất để giải quyết mọi vấn đề của nhân loại.
  • B. Con người sẽ hoàn toàn phụ thuộc vào AI trong mọi mặt của cuộc sống.
  • C. Xã hội sẽ trở nên công bằng và hiệu quả hơn nhờ sự quản lý của AI.
  • D. Xuất hiện những rủi ro khó lường về an ninh, kinh tế, xã hội, thậm chí đe dọa sự tồn vong của loài người.

Câu 27: "AI for Good" (AI vì mục đích tốt đẹp) là một phong trào nhằm thúc đẩy điều gì?

  • A. Phát triển AI mạnh mẽ nhất có thể, bất kể mục đích sử dụng.
  • B. Ứng dụng AI để giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, đói nghèo, bệnh tật và bất bình đẳng.
  • C. Tạo ra các sản phẩm và dịch vụ AI mang lại lợi nhuận tối đa cho doanh nghiệp.
  • D. Nghiên cứu và phát triển AI theo hướng trí tuệ nhân tạo tổng quát (AGI).

Câu 28: Trong một bài văn nghị luận về tác động của AI, bạn muốn phân tích sâu về khía cạnh đạo đức. Luận điểm nào sau đây phù hợp nhất để phát triển?

  • A. AI giúp tăng năng suất lao động và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
  • B. AI có thể thay thế con người trong nhiều công việc nhàm chán và nguy hiểm.
  • C. Cần có các quy định và chuẩn mực đạo đức rõ ràng để đảm bảo AI được sử dụng một cách có trách nhiệm và nhân văn, tránh gây ra hậu quả tiêu cực cho xã hội.
  • D. AI mở ra những cơ hội mới trong nghiên cứu khoa học và khám phá vũ trụ.

Câu 29: Để đánh giá một cách khách quan về tiềm năng và rủi ro của công nghệ AI, chúng ta cần xem xét yếu tố nào quan trọng nhất?

  • A. Chỉ tập trung vào các ứng dụng tích cực của AI trong cuộc sống.
  • B. Chỉ xem xét các nguy cơ tiềm ẩn và tác động tiêu cực của AI.
  • C. Chỉ dựa trên ý kiến của các chuyên gia công nghệ về AI.
  • D. Cân bằng giữa việc xem xét cả cơ hội và thách thức, tiềm năng và rủi ro, từ nhiều góc độ khác nhau (kinh tế, xã hội, đạo đức, pháp lý,...).

Câu 30: Trong bài thuyết trình về "Tương lai của AI", bạn muốn nhấn mạnh thông điệp về sự hợp tác giữa con người và AI. Kết luận nào sau đây truyền tải thông điệp đó hiệu quả nhất?

  • A. Tương lai thuộc về AI, con người sẽ dần bị thay thế.
  • B. Tương lai tươi sáng nằm ở sự hợp tác thông minh giữa con người và AI, nơi AI là công cụ mạnh mẽ hỗ trợ con người đạt được những mục tiêu lớn lao hơn.
  • C. Chúng ta cần kiểm soát chặt chẽ sự phát triển của AI để tránh những hậu quả tiêu cực.
  • D. AI sẽ giải quyết mọi vấn đề của thế giới, con người chỉ cần chờ đợi và hưởng thụ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong bối cảnh phát triển nhanh chóng của công nghệ AI, đâu là thách thức lớn nhất mà xã hội hiện đại phải đối mặt liên quan đến việc làm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Xét về mặt đạo đức, điều gì cần được ưu tiên hàng đầu khi phát triển và ứng dụng công nghệ AI trong lĩnh vực y tế?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Một hệ thống AI được sử dụng để tuyển dụng nhân sự, nhưng dữ liệu huấn luyện lại chủ yếu dựa trên hồ sơ của nhân viên nam giới thành công trước đây. Hệ quả tiềm ẩn nào về mặt xã hội có thể xảy ra?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Trong lĩnh vực giáo dục, AI có thể hỗ trợ cá nhân hóa quá trình học tập cho học sinh bằng cách nào hiệu quả nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Xét tình huống một chiếc xe tự lái gây ra tai nạn không thể tránh khỏi, trong đó phải lựa chọn giữa việc bảo vệ hành khách trên xe hoặc người đi bộ. Quyết định này thuộc về vấn đề đạo đức AI nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: 'Học máy' (Machine Learning) là một nhánh quan trọng của AI. Đâu là đặc điểm cốt lõi phân biệt 'học máy' với các phương pháp lập trình truyền thống?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Trong tương lai, công nghệ AI có khả năng tác động mạnh mẽ nhất đến lĩnh vực nào sau đây, xét về sự thay đổi cơ bản trong cách thức hoạt động?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: 'Dữ liệu lớn' (Big Data) đóng vai trò như thế nào trong sự phát triển của AI?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Loại hình tấn công mạng nào có thể khai thác lỗ hổng của hệ thống AI, đặc biệt là trong các mô hình học sâu (Deep Learning)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Trong lĩnh vực sáng tạo nghệ thuật, AI có thể được sử dụng như một công cụ hỗ trợ con người, nhưng cũng có ý kiến lo ngại về việc AI có thể thay thế nghệ sĩ. Quan điểm nào sau đây thể hiện sự hợp tác hiệu quả nhất giữa con người và AI trong nghệ thuật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Xét về khía cạnh ngôn ngữ, công nghệ xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) trong AI có mục tiêu chính là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trong lĩnh vực an ninh mạng, AI có thể được ứng dụng để phát hiện và ngăn chặn các mối đe dọa như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Một công ty muốn sử dụng AI để cải thiện dịch vụ khách hàng. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất để bắt đầu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: 'Trí tuệ nhân tạo hẹp' (Narrow AI) và 'Trí tuệ nhân tạo tổng quát' (General AI) khác nhau cơ bản ở điểm nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong quá trình phát triển AI, việc đảm bảo tính 'giải thích được' (explainability) của các quyết định AI trở nên quan trọng vì sao?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Ứng dụng nào của AI sau đây thể hiện rõ nhất khả năng 'nhận thức' (perception) của máy tính, tương tự như giác quan của con người?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: So sánh giữa AI và trí tuệ con người, điểm khác biệt lớn nhất nằm ở đâu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Thuật ngữ 'AI ethics' (Đạo đức AI) đề cập đến vấn đề gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Trong bối cảnh AI ngày càng phát triển, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với người lao động trong tương lai?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: 'Vùng xám AI' (AI grey areas) đề cập đến điều gì trong quá trình ứng dụng công nghệ này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Một hệ thống AI nhận diện khuôn mặt bị chỉ trích vì hoạt động kém chính xác hơn đối với người da màu so với người da trắng. Lỗi này có thể xuất phát từ nguyên nhân nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe từ xa (telehealth), AI có thể đóng vai trò gì để cải thiện chất lượng dịch vụ và tiếp cận y tế?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Một nhà văn sử dụng AI để hỗ trợ viết kịch bản phim. Cách sử dụng AI nào sau đây thể hiện sự kết hợp sáng tạo và hiệu quả nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Trong lĩnh vực sản xuất thông minh, AI có thể giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: 'Black box' (Hộp đen) là một thuật ngữ thường được dùng để mô tả đặc điểm nào của một số hệ thống AI, đặc biệt là mạng nơ-ron sâu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong tương lai, viễn cảnh nào sau đây có khả năng xảy ra nếu công nghệ AI phát triển vượt tầm kiểm soát của con người?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: 'AI for Good' (AI vì mục đích tốt đẹp) là một phong trào nhằm thúc đẩy điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong một bài văn nghị luận về tác động của AI, bạn muốn phân tích sâu về khía cạnh đạo đức. Luận điểm nào sau đây phù hợp nhất để phát triển?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Để đánh giá một cách khách quan về tiềm năng và rủi ro của công nghệ AI, chúng ta cần xem xét yếu tố nào quan trọng nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong bài thuyết trình về 'Tương lai của AI', bạn muốn nhấn mạnh thông điệp về sự hợp tác giữa con người và AI. Kết luận nào sau đây truyền tải thông điệp đó hiệu quả nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh công nghệ AI ngày càng phát triển, đâu là yếu tố cốt lõi tạo nên sự khác biệt giữa trí tuệ nhân tạo và trí tuệ tự nhiên của con người?

  • A. Khả năng xử lý thông tin với tốc độ vượt trội của AI.
  • B. Sự đa dạng trong cảm xúc và trải nghiệm sống của con người.
  • C. Tính khách quan và logic tuyệt đối trong quyết định của AI.
  • D. Khả năng tự nhận thức, sáng tạo và cảm xúc phong phú của con người so với AI.

Câu 2: Xét tình huống một nhà văn sử dụng AI để hỗ trợ viết truyện ngắn. AI có thể đóng vai trò nào hiệu quả nhất trong quá trình sáng tạo này?

  • A. Thay thế hoàn toàn nhà văn trong việc viết truyện ngắn.
  • B. Đưa ra ý tưởng chủ đạo và cốt truyện hoàn chỉnh cho nhà văn.
  • C. Hỗ trợ nhà văn trong việc tìm kiếm tư liệu, gợi ý cấu trúc câu văn, kiểm tra lỗi chính tả.
  • D. Đảm bảo truyện ngắn tạo ra sẽ đạt giải thưởng văn học.

Câu 3: Một hệ thống AI được huấn luyện để phân tích thơ ca. Khi đối diện với một bài thơ mới, AI có thể thực hiện thao tác phân tích nào sau đây ở cấp độ cao hơn là chỉ nhận diện từ ngữ?

  • A. Đếm số lượng từ và câu trong bài thơ.
  • B. Phân tích các biện pháp tu từ, chủ đề và cảm xúc chủ đạo của bài thơ.
  • C. So sánh độ dài của bài thơ với các bài thơ khác trong cơ sở dữ liệu.
  • D. Dịch bài thơ sang nhiều ngôn ngữ khác nhau.

Câu 4: Trong lĩnh vực dịch thuật, công nghệ AI đã đạt được nhiều tiến bộ. Tuy nhiên, khi dịch một tác phẩm văn học chứa nhiều yếu tố văn hóa và ẩn dụ, thách thức lớn nhất đối với AI là gì?

  • A. Hiểu và truyền tải chính xác sắc thái văn hóa, ẩn ý và cảm xúc của tác giả.
  • B. Duy trì tốc độ dịch thuật nhanh chóng và hiệu quả.
  • C. Đảm bảo bản dịch tuân thủ đúng ngữ pháp và từ vựng của ngôn ngữ đích.
  • D. Lựa chọn từ ngữ phổ thông, dễ hiểu cho mọi đối tượng độc giả.

Câu 5: Xét một đoạn văn mô tả cảnh thiên nhiên. AI có thể hỗ trợ con người trong việc "đọc hiểu" đoạn văn này ở mức độ phân tích hình ảnh và cảm xúc như thế nào?

  • A. Đếm số lượng danh từ, động từ, tính từ chỉ màu sắc trong đoạn văn.
  • B. Xác định các câu văn dài và câu văn ngắn trong đoạn văn.
  • C. Tìm kiếm các từ khóa liên quan đến thiên nhiên trong đoạn văn.
  • D. Phân tích ngôn ngữ gợi hình, gợi cảm, và nhận diện cảm xúc chủ đạo mà đoạn văn muốn truyền tải.

Câu 6: Trong tương lai, khi AI ngày càng thông minh hơn, giả định nào sau đây là hợp lý nhất về mối quan hệ giữa con người và AI trong lĩnh vực sáng tạo?

  • A. AI sẽ hoàn toàn thay thế con người trong mọi hoạt động sáng tạo.
  • B. Con người sẽ trở nên phụ thuộc hoàn toàn vào AI trong sáng tạo.
  • C. Con người và AI sẽ cộng tác, bổ trợ lẫn nhau để nâng cao hiệu quả sáng tạo.
  • D. Hoạt động sáng tạo sẽ trở nên kém giá trị hơn do có sự tham gia của AI.

Câu 7: Khi sử dụng AI để tạo ra các tác phẩm nghệ thuật (ví dụ: thơ, nhạc, tranh vẽ), yếu tố nào sau đây vẫn là độc đáo và mang đậm dấu ấn cá nhân của con người nghệ sĩ?

  • A. Kỹ năng sử dụng phần mềm AI thành thạo.
  • B. Ý tưởng, cảm xúc và trải nghiệm cá nhân mà nghệ sĩ muốn gửi gắm.
  • C. Khả năng tạo ra số lượng lớn tác phẩm trong thời gian ngắn.
  • D. Sự tuân thủ theo các quy tắc và tiêu chuẩn nghệ thuật truyền thống.

Câu 8: Trong việc học tập môn Ngữ văn, AI có thể hỗ trợ học sinh phát triển kỹ năng nào hiệu quả nhất?

  • A. Tìm kiếm thông tin, phân tích dữ liệu văn bản và luyện tập ngữ pháp.
  • B. Ghi nhớ kiến thức văn học và các tác phẩm kinh điển.
  • C. Phát triển khả năng viết chữ đẹp và trình bày bài văn.
  • D. Tăng cường khả năng giao tiếp và thuyết trình trước đám đông.

Câu 9: Một ứng dụng AI được thiết kế để "chấm điểm" bài văn nghị luận của học sinh. Tiêu chí nào sau đây là KHÓ NHẤT để AI có thể đánh giá một cách khách quan và chính xác?

  • A. Tính chính xác về ngữ pháp và chính tả.
  • B. Sự mạch lạc và logic trong cấu trúc bài viết.
  • C. Tính sáng tạo, độc đáo và giọng văn cá nhân của học sinh.
  • D. Mức độ đáp ứng yêu cầu về nội dung và hình thức của đề bài.

Câu 10: Trong bối cảnh "công nghệ AI của hiện tại và tương lai", kỹ năng nào sau đây trở nên đặc biệt quan trọng đối với học sinh THPT để thích ứng và phát triển?

  • A. Kỹ năng lập trình và sử dụng các công cụ AI chuyên dụng.
  • B. Khả năng ghi nhớ và tái hiện thông tin một cách chính xác.
  • C. Sự tuân thủ kỷ luật và làm việc theo quy trình có sẵn.
  • D. Tư duy phản biện, khả năng sáng tạo và kỹ năng giải quyết vấn đề phức tạp.

Câu 11: Xét về mặt đạo đức, một trong những lo ngại lớn nhất khi ứng dụng AI trong lĩnh vực truyền thông và báo chí là gì?

  • A. Chi phí đầu tư cho công nghệ AI quá cao.
  • B. Nguy cơ lan truyền thông tin sai lệch (fake news) và thao túng dư luận.
  • C. Sự thiếu hụt nhân lực có kỹ năng vận hành hệ thống AI.
  • D. Khả năng AI thay thế hoàn toàn vai trò của nhà báo và biên tập viên.

Câu 12: Trong lĩnh vực giáo dục, AI có thể được ứng dụng để cá nhân hóa trải nghiệm học tập cho từng học sinh. Hình thức ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất sự cá nhân hóa này?

  • A. Sử dụng AI để chấm điểm bài kiểm tra trắc nghiệm.
  • B. Áp dụng AI để tạo ra các bài giảng trực tuyến hàng loạt.
  • C. Phát triển hệ thống AI có thể điều chỉnh nội dung và phương pháp dạy học phù hợp với năng lực và tiến độ của từng học sinh.
  • D. Sử dụng AI để quản lý điểm danh và lịch học của học sinh.

Câu 13: Một công ty phát triển phần mềm AI tuyên bố sản phẩm của họ có khả năng "hiểu cảm xúc" của con người qua giọng nói và biểu cảm khuôn mặt. Điều gì cần được xem xét kỹ lưỡng trước khi tin vào tuyên bố này?

  • A. Giá thành của phần mềm AI đó có đắt hay không.
  • B. Số lượng khách hàng đã sử dụng và hài lòng với phần mềm.
  • C. Danh tiếng và uy tín của công ty phát triển phần mềm.
  • D. Cơ sở khoa học và phương pháp kiểm chứng khả năng "hiểu cảm xúc" của AI trong phần mềm.

Câu 14: Trong một bài phát biểu về tương lai của AI, diễn giả khẳng định: "AI sẽ giải quyết mọi vấn đề của nhân loại". Đánh giá nào sau đây là phù hợp nhất về quan điểm này?

  • A. Quan điểm này hoàn toàn chính xác và thể hiện niềm tin vào sức mạnh của công nghệ.
  • B. Quan điểm này quá lạc quan và bỏ qua những thách thức và rủi ro tiềm ẩn của AI.
  • C. Quan điểm này bi quan và không đánh giá đúng tiềm năng phát triển của AI.
  • D. Quan điểm này trung lập và phản ánh đúng hiện trạng phát triển của AI.

Câu 15: Khi đọc một bài báo khoa học về AI, yếu tố nào sau đây giúp bạn đánh giá độ tin cậy và chính xác của thông tin trong bài báo?

  • A. Hình thức trình bày và ngôn ngữ dễ hiểu của bài báo.
  • B. Số lượng người đọc và chia sẻ bài báo trên mạng xã hội.
  • C. Nguồn gốc của bài báo (tạp chí khoa học uy tín, nhà nghiên cứu có chuyên môn), phương pháp nghiên cứu được sử dụng và bằng chứng khoa học được trình bày.
  • D. Sự phù hợp của thông tin trong bài báo với quan điểm cá nhân của bạn.

Câu 16: Trong một cuộc tranh luận về việc sử dụng AI trong tuyển dụng nhân sự, một ý kiến cho rằng: "AI có thể loại bỏ hoàn toàn yếu tố thiên vị chủ quan của con người trong quá trình tuyển chọn". Bạn đồng ý hay không đồng ý với ý kiến này? Vì sao?

  • A. Đồng ý, vì AI hoạt động dựa trên thuật toán và dữ liệu khách quan.
  • B. Không đồng ý, vì thuật toán AI vẫn có thể phản ánh những thiên vị vốn có trong dữ liệu huấn luyện và thiết kế.
  • C. Chưa thể kết luận, cần thêm nghiên cứu và thử nghiệm thực tế.
  • D. Vấn đề này không quan trọng, vì hiệu quả tuyển dụng mới là yếu tố quyết định.

Câu 17: Xét tình huống một học sinh sử dụng công cụ AI để "tóm tắt" một tác phẩm văn học dài. Lợi ích chính của việc sử dụng AI trong trường hợp này là gì?

  • A. Tiết kiệm thời gian đọc và nắm bắt nhanh nội dung chính của tác phẩm.
  • B. Thay thế hoàn toàn việc đọc tác phẩm gốc.
  • C. Giúp học sinh nhớ lâu hơn các chi tiết trong tác phẩm.
  • D. Nâng cao khả năng viết văn và diễn đạt ý tưởng.

Câu 18: Khi công nghệ AI ngày càng phổ biến, vai trò của giáo viên Ngữ văn trong tương lai sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Giảm bớt vai trò vì AI có thể thay thế giáo viên trong việc truyền đạt kiến thức.
  • B. Không thay đổi, giáo viên vẫn giữ vai trò như hiện tại.
  • C. Chuyển từ vai trò truyền thụ kiến thức sang vai trò hướng dẫn, khơi gợi cảm hứng và phát triển năng lực tư duy cho học sinh, sử dụng AI như một công cụ hỗ trợ.
  • D. Trở thành chuyên gia về công nghệ AI để dạy học sinh về AI trong môn Ngữ văn.

Câu 19: Trong việc sáng tạo nội dung số (ví dụ: viết blog, kịch bản video), AI có thể hỗ trợ con người ở giai đoạn nào hiệu quả nhất?

  • A. Giai đoạn hình thành ý tưởng chủ đạo và phong cách sáng tạo.
  • B. Giai đoạn thu thập thông tin, xây dựng dàn ý và hoàn thiện bản nháp đầu tiên.
  • C. Giai đoạn chỉnh sửa, biên tập và xuất bản nội dung cuối cùng.
  • D. AI có thể hỗ trợ hiệu quả ở tất cả các giai đoạn sáng tạo nội dung số.

Câu 20: Một nhà phê bình văn học sử dụng AI để phân tích một tác phẩm kinh điển. Kết quả phân tích của AI có thể giúp ích gì cho nhà phê bình?

  • A. Thay thế hoàn toàn nhà phê bình trong việc đánh giá tác phẩm.
  • B. Đưa ra kết luận cuối cùng về giá trị nghệ thuật của tác phẩm.
  • C. Đảm bảo tính khách quan tuyệt đối trong phê bình văn học.
  • D. Cung cấp dữ liệu, gợi ý phân tích và góc nhìn mới để nhà phê bình tham khảo và phát triển ý tưởng.

Câu 21: Trong việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống, AI có thể đóng vai trò nào?

  • A. Thay thế các hoạt động văn hóa truyền thống bằng các hình thức giải trí công nghệ cao.
  • B. Làm mai một các giá trị văn hóa truyền thống do sự xâm nhập của công nghệ hiện đại.
  • C. Hỗ trợ số hóa, lưu trữ, quảng bá và nghiên cứu về văn hóa truyền thống.
  • D. Không có vai trò gì, vì văn hóa truyền thống là lĩnh vực thuộc về con người.

Câu 22: Xét về khả năng "sáng tạo" của AI, đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa sáng tạo của AI và sáng tạo của con người?

  • A. Sáng tạo của AI dựa trên thuật toán và dữ liệu có sẵn, trong khi sáng tạo của con người mang tính chủ động, cảm xúc và ý thức.
  • B. Sáng tạo của AI vượt trội hơn con người về tốc độ và số lượng.
  • C. Sáng tạo của con người chỉ mang tính ngẫu hứng và không có quy luật.
  • D. Không có sự khác biệt, sáng tạo là sáng tạo, bất kể là của AI hay con người.

Câu 23: Trong tương lai, khi AI có khả năng giao tiếp và tương tác ngày càng tự nhiên hơn, điều gì có thể thay đổi trong cách con người giao tiếp và tương tác với nhau?

  • A. Giao tiếp giữa con người sẽ trở nên ít quan trọng hơn.
  • B. Con người sẽ chỉ giao tiếp với AI và không cần giao tiếp với nhau nữa.
  • C. Cách con người giao tiếp với nhau sẽ không thay đổi.
  • D. Con người có thể dành ít thời gian hơn cho giao tiếp trực tiếp và tăng cường giao tiếp gián tiếp qua các phương tiện công nghệ, bao gồm cả AI.

Câu 24: Khi đọc một tác phẩm văn học viết về AI (ví dụ: truyện khoa học viễn tưởng), điều gì quan trọng nhất cần phân tích và đánh giá?

  • A. Tính chính xác về mặt khoa học và công nghệ trong tác phẩm.
  • B. Thông điệp, ý tưởng và giá trị nhân văn mà tác phẩm muốn truyền tải về mối quan hệ giữa con người và công nghệ.
  • C. Độ dài và cấu trúc phức tạp của tác phẩm.
  • D. Số lượng giải thưởng văn học mà tác phẩm đã nhận được.

Câu 25: Trong bối cảnh công nghệ AI phát triển mạnh mẽ, kỹ năng "đọc" trong môn Ngữ văn cần được hiểu rộng hơn như thế nào?

  • A. Chỉ giới hạn ở việc đọc sách giáo khoa và tác phẩm văn học truyền thống.
  • B. Đọc nhanh và ghi nhớ thông tin từ văn bản.
  • C. Không chỉ đọc văn bản chữ viết mà còn đọc và phân tích các loại hình văn bản đa phương tiện (video, infographic, dữ liệu...), đánh giá nguồn tin và thông tin.
  • D. Chỉ tập trung vào đọc các tác phẩm văn học kinh điển.

Câu 26: Xét một ứng dụng AI có khả năng "tạo sinh văn bản" (text generation). Ứng dụng này có thể hỗ trợ học sinh trong việc học Ngữ văn như thế nào, NẾU ĐƯỢC SỬ DỤNG MỘT CÁCH CHÍNH XÁC VÀ CÓ Ý THỨC?

  • A. Thay thế hoàn toàn việc tự viết văn của học sinh.
  • B. Hỗ trợ học sinh luyện tập viết văn, khám phá ý tưởng, đa dạng hóa cách diễn đạt và kiểm tra lỗi ngữ pháp, chính tả.
  • C. Giúp học sinh làm bài tập về nhà nhanh hơn mà không cần tư duy.
  • D. Đảm bảo học sinh luôn đạt điểm cao trong môn Ngữ văn.

Câu 27: Trong quá trình học tập và làm việc với AI, kỹ năng tự học và tự cập nhật kiến thức trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Vì sao?

  • A. Vì AI có thể thay thế con người trong nhiều công việc.
  • B. Vì kiến thức trong sách giáo khoa trở nên lỗi thời.
  • C. Vì giáo viên không còn đủ năng lực để dạy về AI.
  • D. Vì công nghệ AI liên tục thay đổi và phát triển, đòi hỏi con người phải liên tục học hỏi để thích ứng và tận dụng được những tiến bộ mới.

Câu 28: Một nhóm học sinh tranh luận về câu hỏi: "Liệu AI có thể thay thế hoàn toàn giáo viên trong tương lai không?". Bạn nghiêng về ý kiến nào và lập luận của bạn là gì?

  • A. Có thể thay thế hoàn toàn, vì AI thông minh hơn và hiệu quả hơn giáo viên.
  • B. Có thể thay thế một phần, trong các công việc mang tính lặp lại.
  • C. Không thể thay thế hoàn toàn, vì giáo dục không chỉ là truyền đạt kiến thức mà còn có yếu tố cảm xúc, tương tác xã hội và phát triển nhân cách, những điều mà AI hiện tại và tương lai gần chưa thể làm được.
  • D. Chưa thể đưa ra ý kiến, cần chờ đợi thêm sự phát triển của AI.

Câu 29: Trong việc sử dụng AI để hỗ trợ học tập, điều quan trọng nhất học sinh cần ghi nhớ để trở thành người học chủ động và hiệu quả là gì?

  • A. Sử dụng AI như một công cụ hỗ trợ, không ỷ lại hoàn toàn vào AI và luôn giữ vai trò trung tâm trong quá trình học tập.
  • B. Sử dụng AI càng nhiều càng tốt để tiết kiệm thời gian và công sức.
  • C. Chia sẻ mật khẩu tài khoản AI cho bạn bè để cùng sử dụng.
  • D. Chỉ sử dụng AI cho những môn học khó, còn môn dễ thì tự học.

Câu 30: "Công nghệ AI của hiện tại và tương lai" mang đến nhiều cơ hội nhưng cũng đặt ra không ít thách thức cho con người. Theo bạn, đâu là thái độ phù hợp nhất của thế hệ trẻ (học sinh THPT) trước sự phát triển mạnh mẽ của AI?

  • A. Lo sợ và né tránh công nghệ AI vì những rủi ro tiềm ẩn.
  • B. Tìm hiểu, khám phá, học hỏi về AI, sử dụng AI một cách có ý thức và trách nhiệm, đồng thời phát triển những kỹ năng mà AI khó có thể thay thế.
  • C. Chờ đợi và quan sát sự phát triển của AI rồi mới quyết định hành động.
  • D. Phản đối sự phát triển của AI vì lo ngại mất việc làm trong tương lai.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trong bối cảnh công nghệ AI ngày càng phát triển, đâu là yếu tố cốt lõi tạo nên sự khác biệt giữa trí tuệ nhân tạo và trí tuệ tự nhiên của con người?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Xét tình huống một nhà văn sử dụng AI để hỗ trợ viết truyện ngắn. AI có thể đóng vai trò nào hiệu quả nhất trong quá trình sáng tạo này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Một hệ thống AI được huấn luyện để phân tích thơ ca. Khi đối diện với một bài thơ mới, AI có thể thực hiện thao tác phân tích nào sau đây ở cấp độ cao hơn là chỉ nhận diện từ ngữ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Trong lĩnh vực dịch thuật, công nghệ AI đã đạt được nhiều tiến bộ. Tuy nhiên, khi dịch một tác phẩm văn học chứa nhiều yếu tố văn hóa và ẩn dụ, thách thức lớn nhất đối với AI là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Xét một đoạn văn mô tả cảnh thiên nhiên. AI có thể hỗ trợ con người trong việc 'đọc hiểu' đoạn văn này ở mức độ phân tích hình ảnh và cảm xúc như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Trong tương lai, khi AI ngày càng thông minh hơn, giả định nào sau đây là hợp lý nhất về mối quan hệ giữa con người và AI trong lĩnh vực sáng tạo?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Khi sử dụng AI để tạo ra các tác phẩm nghệ thuật (ví dụ: thơ, nhạc, tranh vẽ), yếu tố nào sau đây vẫn là độc đáo và mang đậm dấu ấn cá nhân của con người nghệ sĩ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Trong việc học tập môn Ngữ văn, AI có thể hỗ trợ học sinh phát triển kỹ năng nào hiệu quả nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Một ứng dụng AI được thiết kế để 'chấm điểm' bài văn nghị luận của học sinh. Tiêu chí nào sau đây là KHÓ NHẤT để AI có thể đánh giá một cách khách quan và chính xác?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Trong bối cảnh 'công nghệ AI của hiện tại và tương lai', kỹ năng nào sau đây trở nên đặc biệt quan trọng đối với học sinh THPT để thích ứng và phát triển?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Xét về mặt đạo đức, một trong những lo ngại lớn nhất khi ứng dụng AI trong lĩnh vực truyền thông và báo chí là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Trong lĩnh vực giáo dục, AI có thể được ứng dụng để cá nhân hóa trải nghiệm học tập cho từng học sinh. Hình thức ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất sự cá nhân hóa này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Một công ty phát triển phần mềm AI tuyên bố sản phẩm của họ có khả năng 'hiểu cảm xúc' của con người qua giọng nói và biểu cảm khuôn mặt. Điều gì cần được xem xét kỹ lưỡng trước khi tin vào tuyên bố này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Trong một bài phát biểu về tương lai của AI, diễn giả khẳng định: 'AI sẽ giải quyết mọi vấn đề của nhân loại'. Đánh giá nào sau đây là phù hợp nhất về quan điểm này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Khi đọc một bài báo khoa học về AI, yếu tố nào sau đây giúp bạn đánh giá độ tin cậy và chính xác của thông tin trong bài báo?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trong một cuộc tranh luận về việc sử dụng AI trong tuyển dụng nhân sự, một ý kiến cho rằng: 'AI có thể loại bỏ hoàn toàn yếu tố thiên vị chủ quan của con người trong quá trình tuyển chọn'. Bạn đồng ý hay không đồng ý với ý kiến này? Vì sao?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Xét tình huống một học sinh sử dụng công cụ AI để 'tóm tắt' một tác phẩm văn học dài. Lợi ích chính của việc sử dụng AI trong trường hợp này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Khi công nghệ AI ngày càng phổ biến, vai trò của giáo viên Ngữ văn trong tương lai sẽ thay đổi như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong việc sáng tạo nội dung số (ví dụ: viết blog, kịch bản video), AI có thể hỗ trợ con người ở giai đoạn nào hiệu quả nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Một nhà phê bình văn học sử dụng AI để phân tích một tác phẩm kinh điển. Kết quả phân tích của AI có thể giúp ích gì cho nhà phê bình?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống, AI có thể đóng vai trò nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Xét về khả năng 'sáng tạo' của AI, đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa sáng tạo của AI và sáng tạo của con người?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong tương lai, khi AI có khả năng giao tiếp và tương tác ngày càng tự nhiên hơn, điều gì có thể thay đổi trong cách con người giao tiếp và tương tác với nhau?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Khi đọc một tác phẩm văn học viết về AI (ví dụ: truyện khoa học viễn tưởng), điều gì quan trọng nhất cần phân tích và đánh giá?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Trong bối cảnh công nghệ AI phát triển mạnh mẽ, kỹ năng 'đọc' trong môn Ngữ văn cần được hiểu rộng hơn như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Xét một ứng dụng AI có khả năng 'tạo sinh văn bản' (text generation). Ứng dụng này có thể hỗ trợ học sinh trong việc học Ngữ văn như thế nào, NẾU ĐƯỢC SỬ DỤNG MỘT CÁCH CHÍNH XÁC VÀ CÓ Ý THỨC?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Trong quá trình học tập và làm việc với AI, kỹ năng tự học và tự cập nhật kiến thức trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Vì sao?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Một nhóm học sinh tranh luận về câu hỏi: 'Liệu AI có thể thay thế hoàn toàn giáo viên trong tương lai không?'. Bạn nghiêng về ý kiến nào và lập luận của bạn là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong việc sử dụng AI để hỗ trợ học tập, điều quan trọng nhất học sinh cần ghi nhớ để trở thành người học chủ động và hiệu quả là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: 'Công nghệ AI của hiện tại và tương lai' mang đến nhiều cơ hội nhưng cũng đặt ra không ít thách thức cho con người. Theo bạn, đâu là thái độ phù hợp nhất của thế hệ trẻ (học sinh THPT) trước sự phát triển mạnh mẽ của AI?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh phát triển nhanh chóng của công nghệ AI, đâu là yếu tố cốt lõi tạo nên sự khác biệt giữa AI và các công nghệ truyền thống khác, xét theo khả năng và cách thức vận hành?

  • A. Tốc độ xử lý dữ liệu vượt trội và khả năng kết nối mạng toàn cầu.
  • B. Sự phức tạp trong cấu trúc phần cứng và phần mềm.
  • C. Khả năng thay thế hoàn toàn lao động chân tay của con người.
  • D. Năng lực tự học, thích nghi và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu mà không cần lập trình trực tiếp cho mọi tình huống.

Câu 2: Xét về ứng dụng thực tế, công nghệ AI hiện đang được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực nào sau đây, thể hiện rõ nhất tiềm năng thay đổi cách thức hoạt động truyền thống?

  • A. Sản xuất hàng loạt các thiết bị điện tử tiêu dùng.
  • B. Khai thác tài nguyên thiên nhiên ở những vùng sâu vùng xa.
  • C. Y tế và chăm sóc sức khỏe, từ chẩn đoán bệnh đến phát triển thuốc mới.
  • D. Nông nghiệp công nghệ cao, tập trung vào tăng năng suất cây trồng.

Câu 3: Một trong những thách thức lớn nhất khi ứng dụng AI trong các quyết định quan trọng (ví dụ: pháp luật, y tế) là "tính minh bạch". Điều này ám chỉ đến khía cạnh nào của công nghệ AI?

  • A. Khả năng bảo mật thông tin cá nhân của người dùng khi sử dụng AI.
  • B. Khả năng giải thích một cách dễ hiểu về cách AI đưa ra một quyết định hoặc kết quả cụ thể.
  • C. Mức độ chính xác của AI trong việc dự đoán tương lai hoặc phân tích dữ liệu phức tạp.
  • D. Chi phí đầu tư ban đầu để phát triển và triển khai hệ thống AI.

Câu 4: Trong lĩnh vực sáng tạo nội dung (ví dụ: viết văn, soạn nhạc), AI có thể đóng vai trò như một công cụ hỗ trợ. Tuy nhiên, đâu là giới hạn lớn nhất của AI trong việc sáng tạo so với con người?

  • A. Thiếu khả năng cảm thụ và biểu đạt cảm xúc, cũng như trải nghiệm sống phong phú.
  • B. Tốc độ xử lý thông tin và tạo ra sản phẩm còn chậm hơn con người.
  • C. Khả năng tương tác và hợp tác với người khác trong quá trình sáng tạo còn hạn chế.
  • D. Chi phí để sử dụng AI trong sáng tạo nội dung còn quá cao.

Câu 5: Xét về tác động xã hội, việc tự động hóa nhiều công việc nhờ AI có thể dẫn đến hệ quả nào sau đây đối với thị trường lao động?

  • A. Sự gia tăng đột biến về số lượng việc làm trong tất cả các lĩnh vực.
  • B. Sự ổn định tuyệt đối của thị trường lao động, không có biến động lớn.
  • C. Tình trạng mất việc làm ở một số ngành nghề nhất định, đặc biệt là các công việc lặp đi lặp lại.
  • D. Sự chuyển dịch lao động từ khu vực dịch vụ sang khu vực sản xuất.

Câu 6: Khi nói về "đạo đức AI", khía cạnh nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo sự phát triển bền vững và có lợi cho nhân loại?

  • A. Tối ưu hóa hiệu suất và tốc độ xử lý của các hệ thống AI.
  • B. Đảm bảo tính công bằng, trách nhiệm giải trình và ngăn chặn sự thiên vị trong các ứng dụng AI.
  • C. Thúc đẩy sự cạnh tranh giữa các công ty công nghệ trong lĩnh vực AI.
  • D. Giảm thiểu chi phí phát triển và triển khai công nghệ AI.

Câu 7: Hãy xem xét một hệ thống AI được sử dụng để tuyển dụng nhân sự. Nếu hệ thống này vô tình loại bỏ ứng viên nữ nhiều hơn ứng viên nam cho cùng một vị trí, điều này phản ánh vấn đề gì?

  • A. Sự không hiệu quả của AI trong việc đánh giá năng lực ứng viên.
  • B. Tính khách quan tuyệt đối của AI, không bị ảnh hưởng bởi yếu tố con người.
  • C. Khả năng tự điều chỉnh và cải thiện của AI theo thời gian.
  • D. Sự tồn tại của thiên vị (bias) trong dữ liệu huấn luyện hoặc thuật toán của AI.

Câu 8: Trong tương lai, khi AI ngày càng trở nên mạnh mẽ, mối quan hệ giữa con người và AI có thể phát triển theo hướng nào, mang lại sự cộng hưởng tích cực?

  • A. Sự cạnh tranh gay gắt để giành quyền kiểm soát thế giới giữa con người và AI.
  • B. Sự phụ thuộc hoàn toàn của con người vào AI trong mọi mặt của cuộc sống.
  • C. Sự hợp tác và bổ trợ lẫn nhau, trong đó AI hỗ trợ con người giải quyết các vấn đề phức tạp và nâng cao năng lực.
  • D. Sự thay thế hoàn toàn con người bởi AI trong hầu hết các lĩnh vực hoạt động.

Câu 9: Xét về góc độ kinh tế, việc ứng dụng AI rộng rãi trong sản xuất có thể mang lại lợi ích nào sau đây cho doanh nghiệp?

  • A. Tăng năng suất, giảm chi phí sản xuất và nâng cao chất lượng sản phẩm.
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ và tăng cường sử dụng lao động thủ công.
  • C. Tăng cường sự can thiệp của chính phủ vào hoạt động sản xuất kinh doanh.
  • D. Giảm thiểu sự đổi mới và sáng tạo trong quy trình sản xuất.

Câu 10: Trong lĩnh vực giáo dục, AI có thể hỗ trợ cá nhân hóa quá trình học tập cho từng học sinh. Điều này được thể hiện qua ứng dụng nào sau đây?

  • A. Sử dụng robot AI để thay thế giáo viên trong lớp học.
  • B. Hệ thống học tập thích ứng, điều chỉnh nội dung và phương pháp dạy phù hợp với trình độ và tốc độ của từng học sinh.
  • C. Công cụ kiểm tra đạo văn tự động để đảm bảo tính trung thực trong học tập.
  • D. Nền tảng mạng xã hội dành riêng cho học sinh và giáo viên để giao tiếp và chia sẻ thông tin.

Câu 11: Khi một hệ thống AI đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu "thiên vị" (biased data), hậu quả có thể xảy ra là gì?

  • A. Hệ thống AI sẽ hoạt động hiệu quả hơn do được "huấn luyện" kỹ lưỡng.
  • B. Quyết định của AI sẽ hoàn toàn khách quan và không bị ảnh hưởng bởi yếu tố bên ngoài.
  • C. Quyết định của AI có thể mang tính phân biệt đối xử hoặc không công bằng đối với một số nhóm người.
  • D. Hệ thống AI sẽ tự động sửa chữa dữ liệu thiên vị theo thời gian.

Câu 12: Để phát triển AI một cách bền vững và có trách nhiệm, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng bên cạnh việc nâng cao hiệu suất và sức mạnh của AI?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận kinh tế từ các ứng dụng AI.
  • B. Tăng cường đầu tư vào nghiên cứu và phát triển AI quân sự.
  • C. Giảm thiểu sự can thiệp của các quy định pháp luật vào lĩnh vực AI.
  • D. Xây dựng khung pháp lý và đạo đức rõ ràng để kiểm soát và hướng dẫn sự phát triển của AI.

Câu 13: Trong bối cảnh công nghệ AI ngày càng phổ biến, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với người lao động để thích ứng và phát triển?

  • A. Khả năng ghi nhớ thông tin và thực hiện các công việc lặp đi lặp lại một cách chính xác.
  • B. Tư duy phản biện, khả năng sáng tạo và kỹ năng giải quyết vấn đề phức tạp.
  • C. Kỹ năng sử dụng thành thạo các phần mềm và ứng dụng AI chuyên dụng.
  • D. Khả năng làm việc độc lập và ít tương tác với người khác.

Câu 14: Một công ty muốn sử dụng AI để phân tích dữ liệu khách hàng nhằm cải thiện dịch vụ. Bước đầu tiên cần thực hiện để đảm bảo ứng dụng AI thành công và hiệu quả là gì?

  • A. Xác định rõ mục tiêu kinh doanh và vấn đề cụ thể cần giải quyết bằng AI.
  • B. Đầu tư mạnh mẽ vào phần cứng và phần mềm AI tiên tiến nhất.
  • C. Tuyển dụng đội ngũ chuyên gia AI hàng đầu với mức lương cao.
  • D. Thu thập càng nhiều dữ liệu khách hàng càng tốt, không cần quan tâm đến chất lượng.

Câu 15: Xét về mặt ngôn ngữ, công nghệ AI đang được phát triển để có thể tương tác với con người một cách tự nhiên hơn. Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất điều này?

  • A. Hệ thống nhận diện khuôn mặt để kiểm soát an ninh.
  • B. Phần mềm dịch thuật tự động các văn bản khoa học kỹ thuật.
  • C. Chatbot và trợ lý ảo có khả năng trò chuyện, trả lời câu hỏi và thực hiện yêu cầu bằng ngôn ngữ tự nhiên.
  • D. Công cụ phân tích dữ liệu lớn để dự đoán xu hướng thị trường.

Câu 16: Trong lĩnh vực giao thông vận tải, xe tự lái được xem là một ứng dụng đột phá của AI. Lợi ích lớn nhất mà xe tự lái hứa hẹn mang lại là gì?

  • A. Tăng tốc độ di chuyển trung bình trên đường cao tốc.
  • B. Giảm chi phí bảo trì và sửa chữa xe cộ.
  • C. Tạo ra nhiều việc làm mới trong ngành sản xuất ô tô.
  • D. Giảm thiểu tai nạn giao thông do lỗi của con người và tối ưu hóa luồng giao thông.

Câu 17: Để đánh giá chất lượng của một hệ thống AI, tiêu chí nào sau đây quan trọng nhất, đặc biệt trong các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao như y tế hoặc tài chính?

  • A. Tốc độ xử lý dữ liệu và thời gian phản hồi của hệ thống.
  • B. Độ chính xác và độ tin cậy của các dự đoán hoặc quyết định mà AI đưa ra.
  • C. Giao diện người dùng thân thiện và dễ sử dụng.
  • D. Chi phí phát triển và vận hành hệ thống AI.

Câu 18: Trong quá trình phát triển AI, việc "huấn luyện" mô hình AI đóng vai trò then chốt. Hoạt động "huấn luyện" này thực chất là gì?

  • A. Lập trình trực tiếp các quy tắc và lệnh cho AI thực hiện.
  • B. Kiểm tra và sửa lỗi phần mềm của hệ thống AI.
  • C. Cung cấp cho AI một lượng lớn dữ liệu để "học" và nhận biết các mẫu, quy luật.
  • D. Sao chép cấu trúc não bộ con người để tạo ra AI.

Câu 19: Xét về khía cạnh bảo mật thông tin, ứng dụng nào của AI có thể gây ra rủi ro lớn nhất nếu bị lạm dụng hoặc tấn công mạng?

  • A. Hệ thống nhận diện khuôn mặt và phân tích dữ liệu sinh trắc học.
  • B. Chatbot hỗ trợ khách hàng trực tuyến.
  • C. Phần mềm gợi ý sản phẩm mua sắm trực tuyến.
  • D. Công cụ dịch thuật ngôn ngữ tự động.

Câu 20: Trong tương lai, AI có tiềm năng thay đổi cách chúng ta tiếp cận và giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu. Hãy chọn một ví dụ cụ thể về ứng dụng AI trong lĩnh vực này.

  • A. Sử dụng AI để tạo ra các loại vũ khí mới chống lại các quốc gia gây ô nhiễm.
  • B. Tối ưu hóa mạng lưới điện thông minh để giảm lãng phí năng lượng và tích hợp năng lượng tái tạo hiệu quả hơn.
  • C. Phát triển các phương tiện giao thông cá nhân tự lái hoàn toàn bằng điện.
  • D. Sử dụng AI để giám sát và xử phạt các hành vi vi phạm môi trường của người dân.

Câu 21: Giả sử bạn muốn phát triển một ứng dụng AI để phân loại hình ảnh mèo và chó. Loại dữ liệu nào sau đây là quan trọng nhất để "huấn luyện" mô hình AI?

  • A. Dữ liệu văn bản mô tả đặc điểm của mèo và chó.
  • B. Dữ liệu âm thanh tiếng kêu của mèo và chó.
  • C. Dữ liệu về kích thước và trọng lượng trung bình của mèo và chó.
  • D. Một bộ sưu tập lớn các hình ảnh mèo và chó đã được gắn nhãn chính xác (đâu là mèo, đâu là chó).

Câu 22: Trong các hệ thống AI phức tạp, khái niệm "mạng nơ-ron nhân tạo" (neural network) đóng vai trò trung tâm. Mạng nơ-ron nhân tạo được mô phỏng dựa trên cấu trúc nào?

  • A. Cấu trúc của mạch điện tử phức tạp.
  • B. Cấu trúc của hệ thống máy tính phân tán.
  • C. Cấu trúc của mạng lưới thần kinh trong não bộ con người và động vật.
  • D. Cấu trúc của ngôn ngữ lập trình bậc cao.

Câu 23: Xét về tiềm năng phát triển, lĩnh vực nào sau đây của AI được dự đoán sẽ có bước tiến vượt bậc trong tương lai gần, tạo ra nhiều ứng dụng mới và đột phá?

  • A. AI chuyên biệt, tập trung vào giải quyết các tác vụ cụ thể.
  • B. AI tổng quát (AGI), hướng tới trí tuệ nhân tạo có khả năng tư duy và học hỏi tương tự con người.
  • C. AI trong lĩnh vực quân sự và quốc phòng.
  • D. AI trong ngành công nghiệp giải trí.

Câu 24: Để đảm bảo trách nhiệm giải trình khi AI đưa ra quyết định sai sót, điều quan trọng là phải xác định được yếu tố nào?

  • A. Chi phí đầu tư vào hệ thống AI.
  • B. Tốc độ xử lý và ra quyết định của AI.
  • C. Mức độ phức tạp của thuật toán AI.
  • D. Nguồn gốc dữ liệu huấn luyện và quy trình ra quyết định của AI.

Câu 25: Trong bối cảnh AI ngày càng mạnh mẽ, vai trò của con người sẽ chuyển dịch như thế nào trong nhiều ngành nghề?

  • A. Con người sẽ hoàn toàn bị thay thế bởi AI trong hầu hết các công việc.
  • B. Vai trò của con người sẽ không thay đổi, AI chỉ là công cụ hỗ trợ.
  • C. Con người sẽ tập trung vào các công việc đòi hỏi kỹ năng mềm, tư duy sáng tạo, và giám sát hoạt động của AI.
  • D. Con người sẽ trở nên phụ thuộc hoàn toàn vào AI và mất khả năng tự chủ.

Câu 26: Một hệ thống AI được sử dụng để chẩn đoán bệnh dựa trên hình ảnh y tế. Để đánh giá độ tin cậy của hệ thống này, bác sĩ nên xem xét yếu tố nào sau đây?

  • A. Tỷ lệ dương tính giả (false positive) và âm tính giả (false negative) của hệ thống.
  • B. Tốc độ chẩn đoán bệnh của hệ thống.
  • C. Giao diện người dùng của hệ thống.
  • D. Chi phí sử dụng hệ thống AI.

Câu 27: Trong lĩnh vực nghệ thuật, AI có thể được sử dụng để tạo ra các tác phẩm mới. Tuy nhiên, câu hỏi đặt ra là liệu AI có thể thực sự có "tính sáng tạo" như con người hay không? Quan điểm nào sau đây phản ánh đúng nhất bản chất của sự sáng tạo AI hiện nay?

  • A. AI đã vượt qua con người về khả năng sáng tạo nghệ thuật.
  • B. AI có thể tạo ra các tác phẩm nghệ thuật ấn tượng, nhưng chủ yếu dựa trên việc phân tích và tái tạo các phong cách đã có.
  • C. Sự sáng tạo của AI hoàn toàn giống với sự sáng tạo của con người, chỉ khác về phương tiện thể hiện.
  • D. AI không có khả năng sáng tạo nghệ thuật thực sự, chỉ là mô phỏng ngẫu nhiên.

Câu 28: Để khuyến khích sự phát triển AI có lợi cho xã hội, chính phủ và các tổ chức cần tập trung vào những chính sách nào?

  • A. Hạn chế đầu tư vào nghiên cứu và phát triển AI để kiểm soát tốc độ phát triển.
  • B. Thúc đẩy cạnh tranh tối đa giữa các công ty AI mà không cần quy định.
  • C. Đầu tư vào giáo dục AI, xây dựng khung đạo đức và pháp lý, thúc đẩy hợp tác quốc tế.
  • D. Tập trung phát triển AI quân sự để đảm bảo an ninh quốc gia.

Câu 29: Trong tương lai, khi AI trở nên phổ biến trong cuộc sống hàng ngày, kỹ năng "đọc hiểu" (literacy) sẽ mở rộng ra ngoài khả năng đọc viết truyền thống, bao gồm cả khả năng nào?

  • A. Khả năng sử dụng thành thạo các thiết bị công nghệ.
  • B. Khả năng giao tiếp hiệu quả với người khác.
  • C. Khả năng tự học và cập nhật kiến thức liên tục.
  • D. Khả năng hiểu về cơ chế hoạt động, tiềm năng và rủi ro của công nghệ AI.

Câu 30: Xét về góc độ triết học, sự phát triển mạnh mẽ của AI đặt ra câu hỏi lớn nào về bản chất của con người và ý thức?

  • A. Câu hỏi về tương lai của nền kinh tế toàn cầu.
  • B. Câu hỏi về định nghĩa ý thức, trí tuệ và sự khác biệt giữa con người và máy móc.
  • C. Câu hỏi về vai trò của tôn giáo trong xã hội hiện đại.
  • D. Câu hỏi về giới hạn của khoa học và công nghệ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong bối cảnh phát triển nhanh chóng của công nghệ AI, đâu là yếu tố cốt lõi tạo nên sự khác biệt giữa AI và các công nghệ truyền thống khác, xét theo khả năng và cách thức vận hành?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Xét về ứng dụng thực tế, công nghệ AI hiện đang được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực nào sau đây, thể hiện rõ nhất tiềm năng thay đổi cách thức hoạt động truyền thống?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Một trong những thách thức lớn nhất khi ứng dụng AI trong các quyết định quan trọng (ví dụ: pháp luật, y tế) là 'tính minh bạch'. Điều này ám chỉ đến khía cạnh nào của công nghệ AI?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Trong lĩnh vực sáng tạo nội dung (ví dụ: viết văn, soạn nhạc), AI có thể đóng vai trò như một công cụ hỗ trợ. Tuy nhiên, đâu là giới hạn lớn nhất của AI trong việc sáng tạo so với con người?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Xét về tác động xã hội, việc tự động hóa nhiều công việc nhờ AI có thể dẫn đến hệ quả nào sau đây đối với thị trường lao động?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Khi nói về 'đạo đức AI', khía cạnh nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo sự phát triển bền vững và có lợi cho nhân loại?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Hãy xem xét một hệ thống AI được sử dụng để tuyển dụng nhân sự. Nếu hệ thống này vô tình loại bỏ ứng viên nữ nhiều hơn ứng viên nam cho cùng một vị trí, điều này phản ánh vấn đề gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Trong tương lai, khi AI ngày càng trở nên mạnh mẽ, mối quan hệ giữa con người và AI có thể phát triển theo hướng nào, mang lại sự cộng hưởng tích cực?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Xét về góc độ kinh tế, việc ứng dụng AI rộng rãi trong sản xuất có thể mang lại lợi ích nào sau đây cho doanh nghiệp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Trong lĩnh vực giáo dục, AI có thể hỗ trợ cá nhân hóa quá trình học tập cho từng học sinh. Điều này được thể hiện qua ứng dụng nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Khi một hệ thống AI đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu 'thiên vị' (biased data), hậu quả có thể xảy ra là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Để phát triển AI một cách bền vững và có trách nhiệm, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng bên cạnh việc nâng cao hiệu suất và sức mạnh của AI?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Trong bối cảnh công nghệ AI ngày càng phổ biến, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với người lao động để thích ứng và phát triển?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Một công ty muốn sử dụng AI để phân tích dữ liệu khách hàng nhằm cải thiện dịch vụ. Bước đầu tiên cần thực hiện để đảm bảo ứng dụng AI thành công và hiệu quả là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Xét về mặt ngôn ngữ, công nghệ AI đang được phát triển để có thể tương tác với con người một cách tự nhiên hơn. Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất điều này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Trong lĩnh vực giao thông vận tải, xe tự lái được xem là một ứng dụng đột phá của AI. Lợi ích lớn nhất mà xe tự lái hứa hẹn mang lại là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Để đánh giá chất lượng của một hệ thống AI, tiêu chí nào sau đây quan trọng nhất, đặc biệt trong các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao như y tế hoặc tài chính?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Trong quá trình phát triển AI, việc 'huấn luyện' mô hình AI đóng vai trò then chốt. Hoạt động 'huấn luyện' này thực chất là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Xét về khía cạnh bảo mật thông tin, ứng dụng nào của AI có thể gây ra rủi ro lớn nhất nếu bị lạm dụng hoặc tấn công mạng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong tương lai, AI có tiềm năng thay đổi cách chúng ta tiếp cận và giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu. Hãy chọn một ví dụ cụ thể về ứng dụng AI trong lĩnh vực này.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Giả sử bạn muốn phát triển một ứng dụng AI để phân loại hình ảnh mèo và chó. Loại dữ liệu nào sau đây là quan trọng nhất để 'huấn luyện' mô hình AI?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong các hệ thống AI phức tạp, khái niệm 'mạng nơ-ron nhân tạo' (neural network) đóng vai trò trung tâm. Mạng nơ-ron nhân tạo được mô phỏng dựa trên cấu trúc nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Xét về tiềm năng phát triển, lĩnh vực nào sau đây của AI được dự đoán sẽ có bước tiến vượt bậc trong tương lai gần, tạo ra nhiều ứng dụng mới và đột phá?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Để đảm bảo trách nhiệm giải trình khi AI đưa ra quyết định sai sót, điều quan trọng là phải xác định được yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong bối cảnh AI ngày càng mạnh mẽ, vai trò của con người sẽ chuyển dịch như thế nào trong nhiều ngành nghề?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Một hệ thống AI được sử dụng để chẩn đoán bệnh dựa trên hình ảnh y tế. Để đánh giá độ tin cậy của hệ thống này, bác sĩ nên xem xét yếu tố nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong lĩnh vực nghệ thuật, AI có thể được sử dụng để tạo ra các tác phẩm mới. Tuy nhiên, câu hỏi đặt ra là liệu AI có thể thực sự có 'tính sáng tạo' như con người hay không? Quan điểm nào sau đây phản ánh đúng nhất bản chất của sự sáng tạo AI hiện nay?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Để khuyến khích sự phát triển AI có lợi cho xã hội, chính phủ và các tổ chức cần tập trung vào những chính sách nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong tương lai, khi AI trở nên phổ biến trong cuộc sống hàng ngày, kỹ năng 'đọc hiểu' (literacy) sẽ mở rộng ra ngoài khả năng đọc viết truyền thống, bao gồm cả khả năng nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Xét về góc độ triết học, sự phát triển mạnh mẽ của AI đặt ra câu hỏi lớn nào về bản chất của con người và ý thức?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là đặc điểm cốt lõi phân biệt Trí tuệ Nhân tạo (AI) với các loại phần mềm máy tính truyền thống?

  • A. Khả năng thực hiện các phép tính phức tạp với tốc độ cao.
  • B. Giao diện người dùng thân thiện và dễ sử dụng.
  • C. Khả năng lưu trữ và truy xuất lượng lớn dữ liệu.
  • D. Khả năng tự học hỏi và cải thiện hiệu suất theo thời gian.

Câu 2: Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất tiềm năng của AI trong việc cá nhân hóa trải nghiệm học tập cho học sinh?

  • A. Phần mềm soạn thảo văn bản tự động kiểm tra chính tả và ngữ pháp.
  • B. Hệ thống gia sư ảo có khả năng tùy chỉnh bài giảng theo tốc độ và trình độ của từng học sinh.
  • C. Công cụ tìm kiếm thông tin trên internet phục vụ cho việc nghiên cứu bài học.
  • D. Nền tảng mạng xã hội kết nối học sinh và giáo viên để trao đổi bài vở.

Câu 3: Một trong những thách thức đạo đức lớn nhất khi ứng dụng AI trong xe tự lái là gì?

  • A. Khả năng xe tự lái bị tấn công mạng và gây ra tai nạn.
  • B. Chi phí sản xuất và bảo trì xe tự lái còn quá cao.
  • C. Xe tự lái phải đưa ra quyết định "chọn ai để cứu" trong tình huống tai nạn không thể tránh khỏi.
  • D. Sự lo ngại về việc xe tự lái sẽ thay thế hoàn toàn công việc của tài xế truyền thống.

Câu 4: Loại hình AI nào hiện đang được sử dụng phổ biến nhất trong các ứng dụng thực tế hàng ngày như trợ lý ảo trên điện thoại thông minh và hệ thống đề xuất sản phẩm trực tuyến?

  • A. Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI) / Trí tuệ nhân tạo yếu (Weak AI).
  • B. Trí tuệ nhân tạo tổng quát (General AI) / Trí tuệ nhân tạo mạnh (Strong AI).
  • C. Siêu trí tuệ nhân tạo (Super AI).
  • D. Trí tuệ cảm xúc nhân tạo (Emotional AI).

Câu 5: Hãy tưởng tượng một tương lai mà trợ lý AI cá nhân trở nên cực kỳ thông minh và có khả năng tự chủ cao. Điều này có thể dẫn đến thay đổi lớn nào trong cách con người giao tiếp và tương tác xã hội?

  • A. Giao tiếp giữa con người trở nên phong phú và đa dạng hơn nhờ sự hỗ trợ của AI.
  • B. Các mối quan hệ xã hội được củng cố và gắn kết chặt chẽ hơn thông qua AI.
  • C. Con người có thể trở nên phụ thuộc vào AI, giảm giao tiếp trực tiếp và kỹ năng xã hội bị suy giảm.
  • D. Xuất hiện một ngôn ngữ giao tiếp mới giữa người và AI, tạo ra nền văn hóa mới.

Câu 6: Vì sao dữ liệu huấn luyện thiên vị (biased training data) có thể dẫn đến kết quả không công bằng hoặc phân biệt đối xử trong các hệ thống AI?

  • A. Do thuật toán AI vốn dĩ đã được thiết kế để ưu tiên một nhóm người nhất định.
  • B. Vì AI học hỏi từ dữ liệu, nên nếu dữ liệu thiên vị, AI sẽ sao chép và khuếch đại sự thiên vị đó.
  • C. Bởi vì nhà phát triển AI thường có xu hướng chủ quan khi xây dựng hệ thống.
  • D. Do khả năng xử lý dữ liệu của AI còn hạn chế, dẫn đến việc đưa ra kết quả sai lệch.

Câu 7: Kỹ thuật học máy (Machine Learning) nào cho phép AI học hỏi từ lượng lớn dữ liệu và tự cải thiện hiệu suất theo thời gian mà không cần được lập trình trực tiếp cho mọi tình huống?

  • A. Học máy (Machine Learning).
  • B. Lập trình tuyến tính (Linear Programming).
  • C. Hệ chuyên gia (Expert Systems).
  • D. Mạng nơ-ron (Neural Networks) - Mạng nơ-ron là một phương pháp của Học Máy, không phải khái niệm bao trùm.

Câu 8: Trong văn học và nghệ thuật, chủ đề về AI thường khai thác những khía cạnh tâm lý và xã hội nào của con người khi đối diện với công nghệ này?

  • A. Sự hào hứng và lạc quan về tiềm năng vô hạn của AI trong tương lai.
  • B. Những lợi ích kinh tế và năng suất mà AI mang lại cho xã hội.
  • C. Khả năng AI sẽ giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu và đói nghèo.
  • D. Nỗi sợ mất kiểm soát vào tay máy móc, sự tha hóa nhân tính và câu hỏi về bản sắc con người.

Câu 9: So sánh lợi ích và rủi ro tiềm ẩn của việc ứng dụng AI trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe. Đâu là nhận định chính xác nhất?

  • A. Lợi ích của AI trong y tế hoàn toàn vượt trội so với rủi ro, do đó cần khuyến khích phát triển mạnh mẽ.
  • B. AI mang lại nhiều lợi ích trong chẩn đoán và điều trị, nhưng cần thận trọng với các vấn đề về bảo mật dữ liệu và sự phụ thuộc vào công nghệ.
  • C. Rủi ro của AI trong y tế lớn hơn lợi ích, do đó cần hạn chế ứng dụng và tập trung vào phương pháp truyền thống.
  • D. AI không thực sự phù hợp với lĩnh vực y tế vì con người cần sự chăm sóc và cảm thông từ bác sĩ, không phải máy móc.

Câu 10: Một công ty sử dụng AI để tự động hóa quy trình dịch vụ khách hàng. Ưu điểm và nhược điểm tiềm ẩn của cách tiếp cận này đối với cả công ty và khách hàng là gì?

  • A. Ưu điểm: Dịch vụ nhanh chóng, chi phí thấp. Nhược điểm: Chất lượng dịch vụ được nâng cao, khách hàng hài lòng hơn.
  • B. Ưu điểm: Tăng cường tương tác cá nhân với khách hàng. Nhược điểm: Chi phí dịch vụ tăng cao, thời gian chờ đợi lâu hơn.
  • C. Ưu điểm: Giảm chi phí, phục vụ nhanh 24/7. Nhược điểm: Thiếu sự đồng cảm, khó giải quyết vấn đề phức tạp, trải nghiệm khách hàng có thể kém đi.
  • D. Ưu điểm: Tạo ra sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh. Nhược điểm: Khó đo lường hiệu quả, rủi ro công nghệ cao.

Câu 11: Trong lĩnh vực giáo dục, AI có thể hỗ trợ giáo viên trong việc nào sau đây, NGOẠI TRỪ:

  • A. Chấm bài kiểm tra trắc nghiệm và thống kê kết quả học tập.
  • B. Cung cấp tài liệu học tập phù hợp với từng trình độ học sinh.
  • C. Hỗ trợ giáo viên trong việc quản lý lớp học và theo dõi tiến độ học sinh.
  • D. Thay thế hoàn toàn vai trò của giáo viên trong việc truyền đạt kiến thức và tạo động lực học tập.

Câu 12: Công nghệ xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong sự phát triển của AI?

  • A. NLP giúp AI tăng tốc độ tính toán và xử lý dữ liệu số.
  • B. NLP cho phép AI hiểu, tạo ra và tương tác với ngôn ngữ con người, mở rộng ứng dụng AI.
  • C. NLP giúp AI nhận diện hình ảnh và video một cách chính xác hơn.
  • D. NLP giúp AI điều khiển robot và các thiết bị vật lý khác.

Câu 13: Trong bối cảnh phát triển AI mạnh mẽ, kỹ năng nào trở nên ngày càng quan trọng đối với người lao động để thích ứng với thị trường việc làm tương lai?

  • A. Kỹ năng lập trình và vận hành các hệ thống AI phức tạp.
  • B. Kỹ năng ghi nhớ thông tin và thực hiện các công việc lặp đi lặp lại.
  • C. Kỹ năng tư duy sáng tạo, giải quyết vấn đề phức tạp và giao tiếp hiệu quả.
  • D. Kỹ năng sử dụng thành thạo các phần mềm văn phòng và công cụ trực tuyến.

Câu 14: Điều gì KHÔNG phải là một ứng dụng tiềm năng của AI trong ngành công nghiệp sản xuất?

  • A. Tự động hóa dây chuyền sản xuất và robot công nghiệp.
  • B. Kiểm tra chất lượng sản phẩm bằng thị giác máy tính.
  • C. Dự đoán bảo trì và tối ưu hóa quy trình sản xuất.
  • D. Soạn nhạc và viết kịch bản phim quảng cáo sản phẩm.

Câu 15: Hãy phân tích mối quan hệ giữa AI và Big Data. Vì sao Big Data được xem là "nguyên liệu" quan trọng cho sự phát triển của AI?

  • A. Big Data là sản phẩm phụ của AI, được tạo ra trong quá trình AI hoạt động.
  • B. AI cần Big Data để học hỏi, phân tích và đưa ra quyết định thông minh; Big Data cung cấp "nguyên liệu" cho AI.
  • C. Big Data và AI không liên quan đến nhau; Big Data chỉ quan trọng đối với các hệ thống quản lý thông tin truyền thống.
  • D. Big Data chỉ cần thiết cho một số loại AI nhất định, không phải tất cả.

Câu 16: Trong tương lai, AI có thể thay đổi cách chúng ta tiếp cận và thưởng thức văn học nghệ thuật như thế nào?

  • A. AI sẽ thay thế hoàn toàn nghệ sĩ con người và tạo ra các tác phẩm văn học nghệ thuật hoàn hảo hơn.
  • B. Văn học nghệ thuật sẽ không bị ảnh hưởng bởi AI vì đây là lĩnh vực thuộc về cảm xúc và sáng tạo của con người.
  • C. AI có thể tạo ra các hình thức nghệ thuật mới, cá nhân hóa trải nghiệm, nhưng cũng đặt ra câu hỏi về bản chất sáng tạo và vai trò nghệ sĩ.
  • D. AI chỉ có thể hỗ trợ trong việc phân tích và phê bình văn học nghệ thuật, chứ không thể tham gia vào quá trình sáng tạo.

Câu 17: Điều gì là rào cản lớn nhất đối với việc ứng dụng rộng rãi AI trong các lĩnh vực đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp lý và đạo đức, ví dụ như ngành tài chính và pháp luật?

  • A. Chi phí đầu tư và triển khai hệ thống AI quá cao.
  • B. Thiếu khả năng giải thích rõ ràng cách AI đưa ra quyết định (tính minh bạch).
  • C. Sự thiếu hụt nhân lực có trình độ chuyên môn về AI.
  • D. Công nghệ AI chưa đủ độ tin cậy và chính xác để ứng dụng trong các lĩnh vực quan trọng.

Câu 18: So sánh phương pháp "Học có giám sát" (Supervised Learning) và "Học không giám sát" (Unsupervised Learning) trong Machine Learning. Điểm khác biệt chính là gì?

  • A. Học có giám sát sử dụng dữ liệu đã được gắn nhãn, trong khi học không giám sát sử dụng dữ liệu không có nhãn.
  • B. Học có giám sát phức tạp hơn và đòi hỏi nhiều dữ liệu hơn học không giám sát.
  • C. Học có giám sát chỉ áp dụng cho bài toán phân loại, còn học không giám sát chỉ áp dụng cho bài toán hồi quy.
  • D. Học có giám sát cho kết quả chính xác hơn học không giám sát trong mọi trường hợp.

Câu 19: Trong một bài báo khoa học viễn tưởng, tác giả mô tả một xã hội tương lai nơi AI kiểm soát mọi khía cạnh của cuộc sống con người. Chủ đề chính mà tác giả muốn truyền tải có thể là gì?

  • A. Sự tiến bộ vượt bậc của khoa học công nghệ và cuộc sống tiện nghi trong tương lai.
  • B. Khả năng AI sẽ giải quyết mọi vấn đề của nhân loại và mang lại hạnh phúc cho con người.
  • C. Tình yêu và sự hòa hợp giữa con người và AI trong một thế giới lý tưởng.
  • D. Nỗi lo sợ về sự phụ thuộc vào công nghệ và nguy cơ AI tước đoạt quyền tự do, kiểm soát cuộc sống con người.

Câu 20: Ứng dụng AI trong nhận diện khuôn mặt (facial recognition) mang lại lợi ích gì trong hệ thống an ninh, nhưng đồng thời cũng gây ra những lo ngại nào về quyền riêng tư?

  • A. Lợi ích: Giảm chi phí nhân lực cho bảo vệ. Lo ngại: Tăng cường tính bảo mật thông tin cá nhân.
  • B. Lợi ích: Phát hiện tội phạm nhanh chóng. Lo ngại: Không có lo ngại nào đáng kể.
  • C. Lợi ích: Nâng cao hiệu quả giám sát, phòng chống tội phạm. Lo ngại: Xâm phạm quyền riêng tư, nguy cơ theo dõi và lạm dụng thông tin cá nhân.
  • D. Lợi ích: Tạo ra sự tiện lợi trong thanh toán điện tử. Lo ngại: Dễ bị đánh cắp thông tin tài khoản ngân hàng.

Câu 21: Trong lĩnh vực vận tải, AI có thể đóng góp vào việc giảm thiểu tai nạn giao thông như thế nào?

  • A. AI giúp tăng tốc độ di chuyển của các phương tiện, từ đó giảm ùn tắc giao thông.
  • B. AI có thể phân tích dữ liệu, dự đoán tình huống nguy hiểm và đưa ra cảnh báo hoặc can thiệp kịp thời, giảm lỗi do con người.
  • C. AI giúp giảm chi phí nhiên liệu và bảo trì phương tiện vận tải.
  • D. AI tạo ra các tuyến đường giao thông thông minh hơn, loại bỏ hoàn toàn điểm mù.

Câu 22: Công nghệ AI "sáng tạo" (Generative AI) có khả năng gì đặc biệt so với các loại AI khác?

  • A. Khả năng phân tích dữ liệu lớn và đưa ra dự đoán chính xác.
  • B. Khả năng nhận diện và phân loại đối tượng trong hình ảnh và video.
  • C. Khả năng tạo ra nội dung mới như văn bản, hình ảnh, âm thanh, video,...
  • D. Khả năng tương tác với con người bằng ngôn ngữ tự nhiên.

Câu 23: Hãy so sánh tiềm năng và hạn chế của AI trong việc hỗ trợ nghiên cứu khoa học. Đâu là nhận định phù hợp nhất?

  • A. AI có thể thay thế hoàn toàn các nhà khoa học trong tương lai vì AI có khả năng phân tích dữ liệu nhanh và chính xác hơn.
  • B. AI là công cụ mạnh mẽ hỗ trợ nghiên cứu, nhưng vẫn cần sự dẫn dắt của nhà khoa học để đặt câu hỏi, đánh giá kết quả và đưa ra đột phá.
  • C. AI chỉ hữu ích trong một số lĩnh vực khoa học nhất định, không thể áp dụng rộng rãi.
  • D. Nghiên cứu khoa học nên tập trung vào phương pháp truyền thống, không nên quá phụ thuộc vào AI.

Câu 24: Trong một đoạn văn bản mô tả về một robot AI có cảm xúc, biện pháp tu từ nhân hóa được sử dụng nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho đoạn văn bản trở nên khó hiểu và phức tạp hơn.
  • B. Giảm bớt sự đáng sợ và xa lạ của công nghệ AI.
  • C. Tạo sự gần gũi, sinh động và gợi cảm xúc, giúp người đọc hình dung rõ hơn về robot AI.
  • D. Thể hiện sự vượt trội của AI so với con người về mặt cảm xúc.

Câu 25: Một hệ thống AI được thiết kế để đưa ra quyết định tuyển dụng nhân sự. Để đảm bảo tính công bằng và tránh phân biệt đối xử, cần chú ý đến yếu tố nào quan trọng nhất trong quá trình phát triển AI?

  • A. Đảm bảo dữ liệu huấn luyện AI đa dạng, đại diện và không chứa các yếu tố thiên vị.
  • B. Sử dụng thuật toán AI phức tạp nhất và hiện đại nhất.
  • C. Tăng cường khả năng xử lý dữ liệu nhanh chóng của hệ thống AI.
  • D. Giảm thiểu sự can thiệp của con người vào quá trình ra quyết định của AI.

Câu 26: Trong tương lai gần, lĩnh vực nào có khả năng chứng kiến sự bùng nổ ứng dụng AI mạnh mẽ nhất, tạo ra những thay đổi mang tính cách mạng?

  • A. Nông nghiệp và chế biến thực phẩm.
  • B. Y tế và chăm sóc sức khỏe.
  • C. Sản xuất hàng tiêu dùng.
  • D. Ngành công nghiệp giải trí.

Câu 27: Điều gì KHÔNG phải là một thách thức hoặc rủi ro tiềm ẩn của sự phát triển quá nhanh chóng của AI?

  • A. Nguy cơ mất việc làm do tự động hóa.
  • B. Những vấn đề đạo đức và pháp lý liên quan đến AI tự chủ.
  • C. Tăng cường sự sáng tạo và khả năng giải quyết vấn đề của con người.
  • D. Khả năng AI bị lạm dụng cho mục đích xấu, gây hại cho xã hội.

Câu 28: Để phát triển AI một cách bền vững và có trách nhiệm, yếu tố nào cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Tăng tốc độ phát triển AI bằng mọi giá để đạt được lợi thế cạnh tranh.
  • B. Tập trung vào phát triển AI mạnh mẽ nhất có thể, vượt xa trí tuệ con người.
  • C. Đảm bảo AI được kiểm soát chặt chẽ bởi chính phủ và các tập đoàn lớn.
  • D. Ưu tiên các giá trị đạo đức, nhân văn và đảm bảo AI phục vụ lợi ích của toàn xã hội.

Câu 29: Trong một cuộc tranh luận về AI, một người đưa ra lập luận: "AI sẽ sớm thay thế hoàn toàn con người trong mọi công việc". Lập luận này thể hiện quan điểm nào về tương lai của AI?

  • A. Quan điểm bi quan hoặc thuyết định mệnh công nghệ, nhấn mạnh nguy cơ AI thay thế con người.
  • B. Quan điểm lạc quan, tin tưởng vào khả năng AI mang lại cuộc sống tốt đẹp hơn cho con người.
  • C. Quan điểm trung lập, cho rằng AI chỉ là công cụ và tác động của nó phụ thuộc vào cách con người sử dụng.
  • D. Quan điểm khoa học, dựa trên bằng chứng thực tế về khả năng và giới hạn của AI hiện tại.

Câu 30: Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về các ứng dụng AI trong lĩnh vực văn học và nghệ thuật, từ khóa tìm kiếm nào sau đây sẽ hiệu quả nhất?

  • A. Công nghệ AI tương lai.
  • B. Lịch sử phát triển của AI.
  • C. Ứng dụng AI trong văn học và nghệ thuật.
  • D. Đạo đức và pháp lý của AI.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Đâu là đặc điểm cốt lõi phân biệt Trí tuệ Nhân tạo (AI) với các loại phần mềm máy tính truyền thống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất tiềm năng của AI trong việc cá nhân hóa trải nghiệm học tập cho học sinh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Một trong những thách thức đạo đức lớn nhất khi ứng dụng AI trong xe tự lái là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Loại hình AI nào hiện đang được sử dụng phổ biến nhất trong các ứng dụng thực tế hàng ngày như trợ lý ảo trên điện thoại thông minh và hệ thống đề xuất sản phẩm trực tuyến?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Hãy tưởng tượng một tương lai mà trợ lý AI cá nhân trở nên cực kỳ thông minh và có khả năng tự chủ cao. Điều này có thể dẫn đến thay đổi lớn nào trong cách con người giao tiếp và tương tác xã hội?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Vì sao dữ liệu huấn luyện thiên vị (biased training data) có thể dẫn đến kết quả không công bằng hoặc phân biệt đối xử trong các hệ thống AI?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Kỹ thuật học máy (Machine Learning) nào cho phép AI học hỏi từ lượng lớn dữ liệu và tự cải thiện hiệu suất theo thời gian mà không cần được lập trình trực tiếp cho mọi tình huống?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Trong văn học và nghệ thuật, chủ đề về AI thường khai thác những khía cạnh tâm lý và xã hội nào của con người khi đối diện với công nghệ này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: So sánh lợi ích và rủi ro tiềm ẩn của việc ứng dụng AI trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe. Đâu là nhận định chính xác nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Một công ty sử dụng AI để tự động hóa quy trình dịch vụ khách hàng. Ưu điểm và nhược điểm tiềm ẩn của cách tiếp cận này đối với cả công ty và khách hàng là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Trong lĩnh vực giáo dục, AI có thể hỗ trợ giáo viên trong việc nào sau đây, NGOẠI TRỪ:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Công nghệ xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong sự phát triển của AI?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Trong bối cảnh phát triển AI mạnh mẽ, kỹ năng nào trở nên ngày càng quan trọng đối với người lao động để thích ứng với thị trường việc làm tương lai?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Điều gì KHÔNG phải là một ứng dụng tiềm năng của AI trong ngành công nghiệp sản xuất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Hãy phân tích mối quan hệ giữa AI và Big Data. Vì sao Big Data được xem là 'nguyên liệu' quan trọng cho sự phát triển của AI?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Trong tương lai, AI có thể thay đổi cách chúng ta tiếp cận và thưởng thức văn học nghệ thuật như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Điều gì là rào cản lớn nhất đối với việc ứng dụng rộng rãi AI trong các lĩnh vực đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp lý và đạo đức, ví dụ như ngành tài chính và pháp luật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: So sánh phương pháp 'Học có giám sát' (Supervised Learning) và 'Học không giám sát' (Unsupervised Learning) trong Machine Learning. Điểm khác biệt chính là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Trong một bài báo khoa học viễn tưởng, tác giả mô tả một xã hội tương lai nơi AI kiểm soát mọi khía cạnh của cuộc sống con người. Chủ đề chính mà tác giả muốn truyền tải có thể là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Ứng dụng AI trong nhận diện khuôn mặt (facial recognition) mang lại lợi ích gì trong hệ thống an ninh, nhưng đồng thời cũng gây ra những lo ngại nào về quyền riêng tư?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong lĩnh vực vận tải, AI có thể đóng góp vào việc giảm thiểu tai nạn giao thông như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Công nghệ AI 'sáng tạo' (Generative AI) có khả năng gì đặc biệt so với các loại AI khác?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Hãy so sánh tiềm năng và hạn chế của AI trong việc hỗ trợ nghiên cứu khoa học. Đâu là nhận định phù hợp nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Trong một đoạn văn bản mô tả về một robot AI có cảm xúc, biện pháp tu từ nhân hóa được sử dụng nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Một hệ thống AI được thiết kế để đưa ra quyết định tuyển dụng nhân sự. Để đảm bảo tính công bằng và tránh phân biệt đối xử, cần chú ý đến yếu tố nào quan trọng nhất trong quá trình phát triển AI?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Trong tương lai gần, lĩnh vực nào có khả năng chứng kiến sự bùng nổ ứng dụng AI mạnh mẽ nhất, tạo ra những thay đổi mang tính cách mạng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Điều gì KHÔNG phải là một thách thức hoặc rủi ro tiềm ẩn của sự phát triển quá nhanh chóng của AI?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Để phát triển AI một cách bền vững và có trách nhiệm, yếu tố nào cần được ưu tiên hàng đầu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong một cuộc tranh luận về AI, một người đưa ra lập luận: 'AI sẽ sớm thay thế hoàn toàn con người trong mọi công việc'. Lập luận này thể hiện quan điểm nào về tương lai của AI?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về các ứng dụng AI trong lĩnh vực văn học và nghệ thuật, từ khóa tìm kiếm nào sau đây sẽ hiệu quả nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh phát triển công nghệ AI hiện nay, đâu là yếu tố cốt lõi tạo nên sự khác biệt giữa trí tuệ nhân tạo và các công nghệ tự động hóa truyền thống?

  • A. Khả năng thực hiện các tác vụ lặp đi lặp lại với tốc độ cao.
  • B. Khả năng tự học hỏi, thích ứng và giải quyết vấn đề dựa trên dữ liệu.
  • C. Sử dụng robot và máy móc để thay thế lao động chân tay của con người.
  • D. Ứng dụng các thuật toán phức tạp để xử lý thông tin.

Câu 2: Xét về mặt đạo đức, một trong những thách thức lớn nhất khi ứng dụng AI trong lĩnh vực tuyển dụng nhân sự là gì?

  • A. Tăng chi phí cho quá trình tuyển dụng và đào tạo nhân viên.
  • B. Giảm sự tương tác trực tiếp giữa nhà tuyển dụng và ứng viên.
  • C. Nguy cơ tạo ra sự phân biệt đối xử và thiếu công bằng do thiên vị trong dữ liệu huấn luyện AI.
  • D. Khó khăn trong việc đánh giá chính xác năng lực thực tế của ứng viên.

Câu 3: Trong lĩnh vực giáo dục, AI có thể hỗ trợ cá nhân hóa quá trình học tập cho học sinh như thế nào?

  • A. Phân tích dữ liệu học tập của từng học sinh để điều chỉnh nội dung, phương pháp và tốc độ giảng dạy phù hợp.
  • B. Thay thế hoàn toàn vai trò của giáo viên bằng các chương trình dạy học trực tuyến.
  • C. Tự động chấm điểm và đánh giá bài tập của học sinh một cách khách quan.
  • D. Cung cấp nguồn tài liệu học tập phong phú và đa dạng cho học sinh.

Câu 4: Hãy phân tích mối quan hệ giữa sự phát triển của AI và nguy cơ mất việc làm trong tương lai. Quan điểm nào sau đây thể hiện một cách tiếp cận cân bằng và toàn diện nhất?

  • A. AI sẽ thay thế hoàn toàn lao động của con người, dẫn đến thất nghiệp hàng loạt.
  • B. AI chỉ ảnh hưởng đến các công việc giản đơn, không đòi hỏi kỹ năng cao.
  • C. Phát triển AI là cơ hội tạo ra nhiều việc làm mới, không đáng lo ngại về thất nghiệp.
  • D. AI có thể tự động hóa một số công việc, nhưng đồng thời tạo ra việc làm mới và thay đổi cơ cấu lao động; cần có sự chuẩn bị và thích ứng để giảm thiểu tác động tiêu cực.

Câu 5: Trong một bài báo về AI, tác giả viết: “AI như một con dao hai lưỡi”. Câu nói này ngụ ý gì về bản chất và tác động của công nghệ AI?

  • A. AI là công nghệ nguy hiểm và cần được kiểm soát chặt chẽ.
  • B. AI mang lại nhiều lợi ích nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro và thách thức.
  • C. AI có khả năng gây tổn thương cho con người nếu sử dụng sai mục đích.
  • D. AI là công cụ mạnh mẽ có thể được sử dụng cho cả mục đích tốt và xấu.

Câu 6: Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng "học sâu" (Deep Learning) của AI?

  • A. Hệ thống gửi email tự động theo lịch trình.
  • B. Phần mềm quản lý cơ sở dữ liệu khách hàng.
  • C. Xe tự lái có khả năng nhận diện biển báo giao thông và điều khiển phương tiện.
  • D. Công cụ tìm kiếm trên internet.

Câu 7: Xét về khía cạnh ngôn ngữ học, công nghệ AI đang được ứng dụng để phát triển các hệ thống xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP). Ứng dụng nào sau đây KHÔNG thuộc lĩnh vực NLP?

  • A. Chương trình dịch thuật tự động.
  • B. Trợ lý ảo có khả năng giao tiếp bằng giọng nói.
  • C. Công cụ phân tích cảm xúc văn bản (Sentiment Analysis).
  • D. Hệ thống nhận diện khuôn mặt.

Câu 8: Trong tương lai, AI có thể đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu. Hãy chọn một ví dụ cụ thể về ứng dụng AI trong lĩnh vực này.

  • A. Sử dụng AI để tối ưu hóa quảng cáo trực tuyến.
  • B. Phân tích dữ liệu khí hậu và mô hình hóa các kịch bản biến đổi để dự đoán và ứng phó.
  • C. Ứng dụng AI trong trò chơi điện tử.
  • D. Sử dụng AI để quản lý mạng xã hội.

Câu 9: Một nhà văn viết truyện khoa học viễn tưởng về một thế giới tương lai, nơi AI trở nên quá mạnh mẽ và vượt khỏi tầm kiểm soát của con người. Chủ đề này thường được gọi là gì?

  • A. Singularity (Điểm kỳ dị công nghệ)
  • B. Machine Learning (Học máy)
  • C. AI Apocalypse (Ngày tận thế AI)
  • D. Big Data (Dữ liệu lớn)

Câu 10: Trong lĩnh vực y tế, AI có thể hỗ trợ bác sĩ trong việc chẩn đoán bệnh. Phương pháp nào sau đây thể hiện ứng dụng AI trong chẩn đoán hình ảnh y tế?

  • A. Phân tích ảnh chụp X-quang, CT scan, MRI để phát hiện các dấu hiệu bất thường.
  • B. Quản lý hồ sơ bệnh án điện tử.
  • C. Đặt lịch hẹn khám bệnh trực tuyến.
  • D. Tư vấn sức khỏe qua chatbot.

Câu 11: Hãy so sánh và đối chiếu giữa "Trí tuệ nhân tạo hẹp" (Narrow AI) và "Trí tuệ nhân tạo tổng quát" (General AI). Điểm khác biệt chính giữa hai loại AI này là gì?

  • A. Tốc độ xử lý dữ liệu và khả năng tính toán.
  • B. Phạm vi năng lực và khả năng thực hiện đa dạng các nhiệm vụ khác nhau.
  • C. Mức độ phức tạp của thuật toán và mô hình học máy.
  • D. Khả năng tương tác và giao tiếp với con người.

Câu 12: Công nghệ AI có thể hỗ trợ ngành nông nghiệp theo hướng "nông nghiệp thông minh". Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng AI trong nông nghiệp thông minh?

  • A. Sử dụng máy bay không người lái (drone) và AI để giám sát và phân tích tình trạng cây trồng trên diện rộng.
  • B. Ứng dụng AI để tối ưu hóa việc tưới tiêu và bón phân dựa trên dữ liệu thời tiết và độ ẩm đất.
  • C. Sử dụng robot thu hoạch nông sản tự động.
  • D. Quảng cáo sản phẩm nông sản trên mạng xã hội.

Câu 13: Trong lĩnh vực sáng tạo nghệ thuật, AI có thể được sử dụng như một công cụ hỗ trợ. Hình thức hợp tác nào giữa con người và AI trong sáng tạo nghệ thuật mang lại giá trị độc đáo nhất?

  • A. AI thay thế hoàn toàn nghệ sĩ trong việc tạo ra tác phẩm.
  • B. Nghệ sĩ sử dụng AI chỉ để thực hiện các công việc lặp đi lặp lại, nhàm chán.
  • C. Nghệ sĩ và AI cộng tác, AI cung cấp ý tưởng và khả năng kỹ thuật, nghệ sĩ định hướng sáng tạo và cảm xúc.
  • D. AI chỉ đóng vai trò là công cụ lưu trữ và phân phối tác phẩm nghệ thuật.

Câu 14: Xét về mặt xã hội, một trong những lo ngại khi AI ngày càng phổ biến là sự gia tăng của tin giả (fake news) và thông tin sai lệch. AI có thể được sử dụng để chống lại vấn nạn này như thế nào?

  • A. Tự động tạo ra tin tức chính thống để lấn át tin giả.
  • B. Phát triển các công cụ AI để phát hiện, phân tích và cảnh báo tin giả, thông tin sai lệch.
  • C. Hạn chế sự phát triển của mạng xã hội và các nền tảng trực tuyến.
  • D. Tăng cường kiểm duyệt nội dung trên internet.

Câu 15: Trong lĩnh vực giao thông vận tải, xe tự lái (autonomous vehicles) đang ngày càng được phát triển. Lợi ích lớn nhất mà xe tự lái hứa hẹn mang lại là gì?

  • A. Giảm chi phí sản xuất ô tô.
  • B. Tăng tốc độ di chuyển trên đường.
  • C. Giảm thiểu tai nạn giao thông do lỗi của con người.
  • D. Tạo ra nhiều việc làm mới trong ngành công nghiệp ô tô.

Câu 16: Công nghệ AI dựa trên dữ liệu lớn (Big Data) để học hỏi và cải thiện. Vấn đề nào sau đây liên quan đến việc sử dụng dữ liệu lớn cho AI cần được quan tâm đặc biệt?

  • A. Chi phí lưu trữ và xử lý dữ liệu lớn.
  • B. Khả năng dữ liệu bị lỗi hoặc không chính xác.
  • C. Sự phức tạp trong việc phân tích dữ liệu lớn.
  • D. Bảo vệ quyền riêng tư và bảo mật thông tin cá nhân trong dữ liệu lớn.

Câu 17: Thuật ngữ "Mạng nơ-ron nhân tạo" (Artificial Neural Network) mô tả điều gì trong lĩnh vực AI?

  • A. Mô hình tính toán lấy cảm hứng từ cấu trúc và hoạt động của bộ não con người.
  • B. Một loại robot có khả năng tự học và thích nghi.
  • C. Ngôn ngữ lập trình chuyên dụng cho phát triển AI.
  • D. Một dạng dữ liệu lớn được sử dụng để huấn luyện AI.

Câu 18: Hãy xem xét một tình huống: một công ty sử dụng AI để giám sát hoạt động của nhân viên văn phòng. Vấn đề đạo đức nào có thể phát sinh trong tình huống này?

  • A. Giảm hiệu suất làm việc của nhân viên do áp lực giám sát.
  • B. Xâm phạm quyền riêng tư và tạo môi trường làm việc căng thẳng, thiếu tin tưởng.
  • C. Tăng chi phí quản lý và vận hành hệ thống giám sát AI.
  • D. Khó khăn trong việc đánh giá chính xác năng lực của nhân viên.

Câu 19: Trong tương lai, khi AI trở nên phổ biến hơn, kỹ năng nào sẽ trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với con người trong thị trường lao động?

  • A. Kỹ năng lập trình và kỹ thuật máy tính.
  • B. Kỹ năng sử dụng thành thạo các phần mềm văn phòng.
  • C. Kỹ năng làm việc nhóm và giao tiếp hiệu quả.
  • D. Kỹ năng tư duy sáng tạo, giải quyết vấn đề phức tạp và khả năng thích ứng.

Câu 20: Một bộ phim khoa học viễn tưởng mô tả một tương lai nơi robot AI có cảm xúc và ý thức như con người. Hiện tại, công nghệ AI đã đạt đến trình độ này chưa?

  • A. Đã đạt đến trình độ này ở một số lĩnh vực nhất định.
  • B. Chưa đạt đến trình độ này và vẫn còn là mục tiêu nghiên cứu trong tương lai.
  • C. Đã vượt qua trình độ này và AI hiện tại thông minh hơn con người.
  • D. Khó có thể xác định vì đây là vấn đề gây tranh cãi trong giới khoa học.

Câu 21: Hãy phân loại các ứng dụng sau đây vào hai nhóm: "Ứng dụng AI hiện tại" và "Ứng dụng AI tiềm năng trong tương lai": (a) Xe tự lái hoàn toàn; (b) Trợ lý ảo trên điện thoại; (c) Robot phẫu thuật; (d) AI có ý thức tự chủ.

  • A. Hiện tại: (a), (b); Tương lai: (c), (d)
  • B. Hiện tại: (b), (c); Tương lai: (a), (d)
  • C. Hiện tại: (b), (c); Tương lai: (a), (d)
  • D. Hiện tại: (a), (c); Tương lai: (b), (d)

Câu 22: Trong lĩnh vực tài chính ngân hàng, AI được ứng dụng để phát hiện gian lận. Ứng dụng nào sau đây thể hiện vai trò của AI trong phòng chống gian lận?

  • A. Phân tích lịch sử giao dịch và hành vi khách hàng để phát hiện các hoạt động đáng ngờ.
  • B. Tự động phê duyệt các khoản vay nhỏ.
  • C. Cung cấp tư vấn đầu tư cá nhân hóa.
  • D. Quản lý rủi ro thị trường.

Câu 23: Công nghệ AI có thể hỗ trợ việc ra quyết định trong nhiều lĩnh vực. Tuy nhiên, một hạn chế của AI trong việc ra quyết định là gì?

  • A. Tốc độ xử lý thông tin chậm hơn con người.
  • B. Khả năng phân tích dữ liệu hạn chế.
  • C. Thiếu khả năng đưa ra quyết định dựa trên cảm xúc, đạo đức và giá trị con người.
  • D. Chi phí triển khai và vận hành hệ thống AI quá cao.

Câu 24: Trong lĩnh vực luật pháp, AI có thể được sử dụng để hỗ trợ luật sư và thẩm phán. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG thuộc lĩnh vực AI trong luật pháp?

  • A. Phân tích văn bản pháp luật và tiền lệ để hỗ trợ nghiên cứu vụ án.
  • B. Dự đoán khả năng thắng kiện dựa trên dữ liệu vụ án tương tự.
  • C. Tự động soạn thảo các văn bản pháp lý đơn giản.
  • D. Thay thế hoàn toàn vai trò của luật sư và thẩm phán trong xét xử.

Câu 25: Hãy đánh giá tính hợp lý của lập luận sau: "Vì AI có thể xử lý dữ liệu nhanh hơn và chính xác hơn con người, nên mọi quyết định quan trọng trong tương lai nên được giao cho AI."

  • A. Lập luận này hoàn toàn hợp lý và đúng đắn.
  • B. Lập luận này không hợp lý vì bỏ qua yếu tố cảm xúc, đạo đức và trách nhiệm của con người trong quyết định.
  • C. Lập luận này chỉ đúng trong một số lĩnh vực kỹ thuật, không áp dụng cho mọi lĩnh vực.
  • D. Lập luận này đúng về mặt lý thuyết, nhưng khó thực hiện trong thực tế.

Câu 26: Trong lĩnh vực marketing và quảng cáo, AI được sử dụng để cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng. Ví dụ nào sau đây thể hiện sự cá nhân hóa nhờ AI?

  • A. Hiển thị quảng cáo giống nhau cho tất cả người dùng.
  • B. Gửi email quảng cáo hàng loạt đến danh sách khách hàng.
  • C. Đề xuất sản phẩm phù hợp với sở thích và lịch sử mua hàng của từng cá nhân.
  • D. Sử dụng chatbot để trả lời các câu hỏi chung của khách hàng.

Câu 27: Công nghệ AI có thể được sử dụng để cải thiện khả năng tiếp cận thông tin và tri thức cho mọi người. Ứng dụng nào sau đây thể hiện vai trò này của AI?

  • A. Tạo ra các trò chơi điện tử có độ khó cao.
  • B. Phát triển các công cụ dịch thuật và chuyển ngữ tự động, giúp phá vỡ rào cản ngôn ngữ.
  • C. Sử dụng AI để kiểm duyệt thông tin trên internet.
  • D. Tạo ra các nền tảng mạng xã hội mới.

Câu 28: Hãy dự đoán một xu hướng phát triển quan trọng của công nghệ AI trong 10-20 năm tới.

  • A. AI trở nên phổ biến và tích hợp sâu rộng vào mọi lĩnh vực của đời sống.
  • B. AI hoàn toàn thay thế con người trong mọi công việc.
  • C. AI ngừng phát triển do các vấn đề đạo đức và xã hội.
  • D. AI chỉ tập trung phát triển trong lĩnh vực quân sự.

Câu 29: Trong một cuộc tranh luận về tương lai của AI, một người nói: "Chúng ta cần phát triển AI một cách có trách nhiệm và đạo đức." Ý kiến này nhấn mạnh điều gì?

  • A. Chỉ phát triển AI cho các mục đích hòa bình.
  • B. Phát triển AI chậm lại để đảm bảo an toàn.
  • C. Chỉ phát triển AI trong các lĩnh vực được kiểm soát chặt chẽ.
  • D. Cần xem xét các giá trị đạo đức, xã hội và con người khi phát triển và ứng dụng AI.

Câu 30: Công nghệ AI có thể được coi là một cuộc cách mạng công nghiệp mới. Điểm khác biệt lớn nhất giữa cuộc cách mạng AI và các cuộc cách mạng công nghiệp trước đây là gì?

  • A. Tốc độ phát triển nhanh hơn.
  • B. Tác động sâu rộng đến khả năng nhận thức và trí tuệ của con người.
  • C. Quy mô đầu tư lớn hơn.
  • D. Ảnh hưởng đến nhiều quốc gia hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong bối cảnh phát triển công nghệ AI hiện nay, đâu là yếu tố cốt lõi tạo nên sự khác biệt giữa trí tuệ nhân tạo và các công nghệ tự động hóa truyền thống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Xét về mặt đạo đức, một trong những thách thức lớn nhất khi ứng dụng AI trong lĩnh vực tuyển dụng nhân sự là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong lĩnh vực giáo dục, AI có thể hỗ trợ cá nhân hóa quá trình học tập cho học sinh như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Hãy phân tích mối quan hệ giữa sự phát triển của AI và nguy cơ mất việc làm trong tương lai. Quan điểm nào sau đây thể hiện một cách tiếp cận cân bằng và toàn diện nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Trong một bài báo về AI, tác giả viết: “AI như một con dao hai lưỡi”. Câu nói này ngụ ý gì về bản chất và tác động của công nghệ AI?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng 'học sâu' (Deep Learning) của AI?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Xét về khía cạnh ngôn ngữ học, công nghệ AI đang được ứng dụng để phát triển các hệ thống xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP). Ứng dụng nào sau đây KHÔNG thuộc lĩnh vực NLP?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Trong tương lai, AI có thể đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu. Hãy chọn một ví dụ cụ thể về ứng dụng AI trong lĩnh vực này.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Một nhà văn viết truyện khoa học viễn tưởng về một thế giới tương lai, nơi AI trở nên quá mạnh mẽ và vượt khỏi tầm kiểm soát của con người. Chủ đề này thường được gọi là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Trong lĩnh vực y tế, AI có thể hỗ trợ bác sĩ trong việc chẩn đoán bệnh. Phương pháp nào sau đây thể hiện ứng dụng AI trong chẩn đoán hình ảnh y tế?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Hãy so sánh và đối chiếu giữa 'Trí tuệ nhân tạo hẹp' (Narrow AI) và 'Trí tuệ nhân tạo tổng quát' (General AI). Điểm khác biệt chính giữa hai loại AI này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Công nghệ AI có thể hỗ trợ ngành nông nghiệp theo hướng 'nông nghiệp thông minh'. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng AI trong nông nghiệp thông minh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Trong lĩnh vực sáng tạo nghệ thuật, AI có thể được sử dụng như một công cụ hỗ trợ. Hình thức hợp tác nào giữa con người và AI trong sáng tạo nghệ thuật mang lại giá trị độc đáo nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Xét về mặt xã hội, một trong những lo ngại khi AI ngày càng phổ biến là sự gia tăng của tin giả (fake news) và thông tin sai lệch. AI có thể được sử dụng để chống lại vấn nạn này như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Trong lĩnh vực giao thông vận tải, xe tự lái (autonomous vehicles) đang ngày càng được phát triển. Lợi ích lớn nhất mà xe tự lái hứa hẹn mang lại là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Công nghệ AI dựa trên dữ liệu lớn (Big Data) để học hỏi và cải thiện. Vấn đề nào sau đây liên quan đến việc sử dụng dữ liệu lớn cho AI cần được quan tâm đặc biệt?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Thuật ngữ 'Mạng nơ-ron nhân tạo' (Artificial Neural Network) mô tả điều gì trong lĩnh vực AI?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Hãy xem xét một tình huống: một công ty sử dụng AI để giám sát hoạt động của nhân viên văn phòng. Vấn đề đạo đức nào có thể phát sinh trong tình huống này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong tương lai, khi AI trở nên phổ biến hơn, kỹ năng nào sẽ trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với con người trong thị trường lao động?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Một bộ phim khoa học viễn tưởng mô tả một tương lai nơi robot AI có cảm xúc và ý thức như con người. Hiện tại, công nghệ AI đã đạt đến trình độ này chưa?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Hãy phân loại các ứng dụng sau đây vào hai nhóm: 'Ứng dụng AI hiện tại' và 'Ứng dụng AI tiềm năng trong tương lai': (a) Xe tự lái hoàn toàn; (b) Trợ lý ảo trên điện thoại; (c) Robot phẫu thuật; (d) AI có ý thức tự chủ.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Trong lĩnh vực tài chính ngân hàng, AI được ứng dụng để phát hiện gian lận. Ứng dụng nào sau đây thể hiện vai trò của AI trong phòng chống gian lận?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Công nghệ AI có thể hỗ trợ việc ra quyết định trong nhiều lĩnh vực. Tuy nhiên, một hạn chế của AI trong việc ra quyết định là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong lĩnh vực luật pháp, AI có thể được sử dụng để hỗ trợ luật sư và thẩm phán. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG thuộc lĩnh vực AI trong luật pháp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Hãy đánh giá tính hợp lý của lập luận sau: 'Vì AI có thể xử lý dữ liệu nhanh hơn và chính xác hơn con người, nên mọi quyết định quan trọng trong tương lai nên được giao cho AI.'

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong lĩnh vực marketing và quảng cáo, AI được sử dụng để cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng. Ví dụ nào sau đây thể hiện sự cá nhân hóa nhờ AI?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Công nghệ AI có thể được sử dụng để cải thiện khả năng tiếp cận thông tin và tri thức cho mọi người. Ứng dụng nào sau đây thể hiện vai trò này của AI?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Hãy dự đoán một xu hướng phát triển quan trọng của công nghệ AI trong 10-20 năm tới.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong một cuộc tranh luận về tương lai của AI, một người nói: 'Chúng ta cần phát triển AI một cách có trách nhiệm và đạo đức.' Ý kiến này nhấn mạnh điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Công nghệ AI có thể được coi là một cuộc cách mạng công nghiệp mới. Điểm khác biệt lớn nhất giữa cuộc cách mạng AI và các cuộc cách mạng công nghiệp trước đây là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh phát triển công nghệ AI hiện nay, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một động lực chính thúc đẩy sự quan tâm và đầu tư vào lĩnh vực này?

  • A. Khả năng tự động hóa quy trình làm việc, tăng năng suất và hiệu quả.
  • B. Tiềm năng giải quyết các vấn đề phức tạp trong nhiều lĩnh vực như y tế, giáo dục, môi trường.
  • C. Sự gia tăng dữ liệu số và khả năng xử lý dữ liệu lớn (Big Data) ngày càng mạnh mẽ.
  • D. Mong muốn duy trì sự phụ thuộc hoàn toàn vào lao động thủ công truyền thống.

Câu 2: Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng "học máy" (Machine Learning) của AI trong việc cải thiện hiệu suất theo thời gian?

  • A. Phần mềm soạn thảo văn bản tự động kiểm tra lỗi chính tả.
  • B. Hệ thống gợi ý sản phẩm mua sắm trực tuyến ngày càng chính xác dựa trên lịch sử duyệt web và mua hàng của người dùng.
  • C. Công cụ tìm kiếm trên internet hiển thị kết quả phù hợp với từ khóa tìm kiếm.
  • D. Ứng dụng dự báo thời tiết hiển thị thông tin nhiệt độ và độ ẩm hàng ngày.

Câu 3: Xét về khía cạnh đạo đức trong phát triển AI, thách thức lớn nhất liên quan đến việc sử dụng công nghệ nhận diện khuôn mặt (Facial Recognition) là gì?

  • A. Chi phí triển khai hệ thống nhận diện khuôn mặt quá cao.
  • B. Độ chính xác của công nghệ nhận diện khuôn mặt còn nhiều hạn chế.
  • C. Nguy cơ xâm phạm quyền riêng tư và lạm dụng thông tin cá nhân.
  • D. Khả năng hệ thống bị lỗi và nhận diện nhầm lẫn khuôn mặt.

Câu 4: Trong lĩnh vực sáng tạo nghệ thuật, AI có thể đóng vai trò như một công cụ hỗ trợ hoặc thậm chí là một "đồng sáng tạo". Tuy nhiên, câu hỏi nào sau đây vẫn còn gây tranh cãi về khả năng thực sự của AI trong nghệ thuật?

  • A. AI có thể tạo ra các tác phẩm nghệ thuật với tốc độ nhanh hơn con người không?
  • B. AI có khả năng thực sự thấu hiểu và truyền tải cảm xúc, ý tưởng độc đáo vào tác phẩm nghệ thuật như con người không?
  • C. AI có thể học hỏi và bắt chước phong cách của các nghệ sĩ nổi tiếng không?
  • D. AI có thể tạo ra nhiều biến thể khác nhau của một tác phẩm nghệ thuật ban đầu không?

Câu 5: Một tác giả sử dụng AI để hỗ trợ viết văn bản. Theo em, hành động nào sau đây thể hiện sự sáng tạo và vai trò chủ động của tác giả trong quá trình này, thay vì chỉ đơn thuần "nhờ" AI viết?

  • A. Tác giả sử dụng AI để gợi ý ý tưởng, cấu trúc, hoặc lựa chọn từ ngữ, sau đó chủ động chỉnh sửa, phát triển và hoàn thiện văn bản theo phong cách và ý đồ riêng.
  • B. Tác giả nhập đề tài và yêu cầu AI tự động viết toàn bộ văn bản hoàn chỉnh.
  • C. Tác giả sử dụng AI để dịch văn bản từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác.
  • D. Tác giả dùng AI để kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp trong văn bản đã viết.

Câu 6: Trong tương lai, khi AI ngày càng phát triển và được ứng dụng rộng rãi, kỹ năng nào sau đây sẽ trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với con người để duy trì lợi thế và thích ứng với sự thay đổi?

  • A. Khả năng ghi nhớ thông tin chi tiết và chính xác.
  • B. Kỹ năng thực hiện các công việc lặp đi lặp lại một cách hiệu quả.
  • C. Tư duy phản biện, khả năng giải quyết vấn đề phức tạp và sáng tạo.
  • D. Kỹ năng sử dụng thành thạo các phần mềm văn phòng cơ bản.

Câu 7: Hãy xem xét một hệ thống AI được thiết kế để đưa ra quyết định tuyển dụng nhân sự. Rủi ro tiềm ẩn nào sau đây liên quan đến "thiên kiến" (bias) trong dữ liệu huấn luyện AI có thể dẫn đến sự bất công bằng?

  • A. Hệ thống AI có thể tuyển dụng quá nhiều ứng viên có trình độ học vấn cao.
  • B. Hệ thống AI có thể tuyển dụng quá ít ứng viên có kinh nghiệm làm việc lâu năm.
  • C. Hệ thống AI có thể ưu tiên ứng viên sử dụng thành thạo công nghệ hơn.
  • D. Nếu dữ liệu huấn luyện AI chứa đựng thiên kiến giới tính hoặc chủng tộc, hệ thống có thể đưa ra quyết định phân biệt đối xử với một số nhóm ứng viên.

Câu 8: Trong văn bản nghị luận về tác động của AI đến xã hội, lập luận nào sau đây thể hiện quan điểm "bi quan" một cách sâu sắc và có căn cứ?

  • A. AI sẽ giúp con người làm việc nhà hiệu quả hơn và có nhiều thời gian rảnh rỗi hơn.
  • B. AI sẽ mở ra nhiều cơ hội việc làm mới trong các lĩnh vực liên quan đến công nghệ.
  • C. Sự phát triển AI không kiểm soát có thể dẫn đến mất việc làm hàng loạt, gia tăng bất bình đẳng và nguy cơ AI vượt quá tầm kiểm soát của con người.
  • D. AI sẽ hỗ trợ y tế phát triển, giúp chẩn đoán bệnh tật chính xác và điều trị hiệu quả hơn.

Câu 9: Ngược lại với quan điểm bi quan, lập luận nào sau đây thể hiện góc nhìn "lạc quan" về tương lai của AI và con người?

  • A. AI sẽ thay thế hoàn toàn con người trong nhiều lĩnh vực, khiến con người mất đi vai trò.
  • B. AI sẽ là công cụ mạnh mẽ hỗ trợ con người, giúp giải quyết các vấn đề toàn cầu, nâng cao chất lượng cuộc sống và mở rộng tiềm năng phát triển.
  • C. AI sẽ chỉ tập trung vào các ứng dụng giải trí và không có tác động lớn đến các ngành kinh tế quan trọng.
  • D. AI sẽ làm gia tăng sự phụ thuộc của con người vào công nghệ và giảm khả năng tư duy độc lập.

Câu 10: Trong một bài thuyết trình về "AI trong giáo dục", phần nào sau đây nên được trình bày đầu tiên để thu hút sự chú ý của người nghe và tạo nền tảng cho các nội dung tiếp theo?

  • A. Một ví dụ cụ thể, ấn tượng về ứng dụng AI đã mang lại kết quả tích cực trong giáo dục (ví dụ: cá nhân hóa học tập, hỗ trợ học sinh yếu kém).
  • B. Liệt kê các thuật ngữ chuyên môn về AI và giải thích chi tiết từng thuật ngữ.
  • C. Trình bày lịch sử phát triển của AI từ những năm đầu.
  • D. So sánh ưu và nhược điểm của việc sử dụng AI trong giáo dục một cách tổng quan.

Câu 11: Khi viết một bài văn nghị luận phản bác quan điểm cho rằng "AI hoàn toàn có thể thay thế giáo viên trong tương lai", luận điểm nào sau đây là mạnh mẽ và thuyết phục nhất?

  • A. Giáo viên có kinh nghiệm giảng dạy lâu năm hơn AI.
  • B. Học sinh thích học với giáo viên hơn là học với AI.
  • C. Chi phí để phát triển và duy trì hệ thống AI giáo dục rất tốn kém.
  • D. Giáo dục không chỉ là truyền đạt kiến thức mà còn bao gồm sự tương tác, khơi gợi cảm hứng, phát triển kỹ năng mềm và giá trị đạo đức – những yếu tố mà AI hiện tại chưa thể thay thế.

Câu 12: Trong một cuộc thảo luận nhóm về chủ đề "Tương lai việc làm trong kỷ nguyên AI", bạn cùng nhóm đưa ra ý kiến: "AI sẽ tạo ra nhiều việc làm mới hơn là phá hủy việc làm hiện tại". Em sẽ phản hồi như thế nào để thể hiện sự đồng tình có cân nhắc và đóng góp thêm ý?

  • A. Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn, AI chắc chắn sẽ chỉ tạo ra việc làm mới thôi.
  • B. Ý kiến của bạn có vẻ hơi lạc quan quá, tôi nghĩ AI sẽ phá hủy nhiều việc làm hơn.
  • C. Tôi đồng ý với hướng đi này. Tuy nhiên, để việc chuyển đổi việc làm diễn ra suôn sẻ, chúng ta cần chú trọng đào tạo lại kỹ năng cho người lao động để họ thích ứng với các công việc mới do AI tạo ra.
  • D. Tôi không có ý kiến gì về vấn đề này.

Câu 13: Khi phân tích một văn bản thông tin về công nghệ AI, tiêu chí nào sau đây giúp em đánh giá độ tin cậy và tính khách quan của nguồn thông tin?

  • A. Văn bản có hình thức trình bày đẹp mắt và nhiều hình ảnh minh họa.
  • B. Văn bản được viết bởi chuyên gia trong lĩnh vực AI, trích dẫn nguồn rõ ràng, sử dụng dữ liệu và bằng chứng cụ thể.
  • C. Văn bản thể hiện quan điểm cá nhân mạnh mẽ của người viết về AI.
  • D. Văn bản được đăng tải trên mạng xã hội và có nhiều lượt thích, chia sẻ.

Câu 14: Hãy tưởng tượng em là một nhà hoạch định chính sách giáo dục. Em sẽ đề xuất giải pháp nào để chuẩn bị cho thế hệ trẻ Việt Nam trước những thay đổi do AI mang lại trong tương lai?

  • A. Tập trung dạy học sinh các kiến thức chuyên sâu về lập trình AI từ cấp tiểu học.
  • B. Loại bỏ các môn học không liên quan đến công nghệ ra khỏi chương trình.
  • C. Tăng cường thời lượng học các môn khoa học tự nhiên và toán học.
  • D. Chú trọng phát triển kỹ năng tư duy phản biện, sáng tạo, giải quyết vấn đề, kỹ năng hợp tác và khả năng học tập suốt đời cho học sinh, song song với việc trang bị kiến thức công nghệ cơ bản.

Câu 15: Trong một bài viết về "Tác động của AI đến ngành báo chí", em muốn so sánh sự khác biệt giữa báo chí truyền thống và báo chí ứng dụng AI. Tiêu chí so sánh nào sau đây là phù hợp và làm nổi bật được sự thay đổi?

  • A. Số lượng phóng viên và tòa soạn của mỗi loại hình báo chí.
  • B. Mức độ phổ biến của mỗi loại hình báo chí trong công chúng.
  • C. Cách thức thu thập, xử lý thông tin, sản xuất và phân phối tin tức; mức độ tương tác với độc giả.
  • D. Lịch sử hình thành và phát triển của mỗi loại hình báo chí.

Câu 16: Đọc đoạn thông tin sau: "AI có thể phân tích dữ liệu lớn để dự đoán xu hướng thị trường, giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định kinh doanh chính xác hơn." Đây là ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Y tế
  • B. Kinh doanh
  • C. Giáo dục
  • D. Giao thông vận tải

Câu 17: Ví dụ nào sau đây minh họa cho việc AI được sử dụng để "cá nhân hóa trải nghiệm người dùng"?

  • A. Nền tảng xem phim trực tuyến gợi ý phim dựa trên lịch sử xem phim và sở thích của từng người dùng.
  • B. Robot hút bụi tự động làm sạch sàn nhà theo lập trình sẵn.
  • C. Ứng dụng bản đồ chỉ đường đi ngắn nhất từ điểm A đến điểm B cho mọi người.
  • D. Phần mềm diệt virus bảo vệ máy tính khỏi các phần mềm độc hại.

Câu 18: Trong bài văn nghị luận về "Cơ hội và thách thức của AI", phần thân bài nên tập trung vào nội dung chính nào?

  • A. Giới thiệu khái quát về công nghệ AI và tầm quan trọng của nó.
  • B. Nêu ra vấn đề nghị luận một cách trực tiếp và rõ ràng.
  • C. Phân tích chi tiết các cơ hội và thách thức mà AI mang lại cho các lĩnh vực khác nhau của đời sống xã hội, đưa ra dẫn chứng và lý lẽ thuyết phục.
  • D. Khẳng định lại quan điểm và đưa ra lời kêu gọi hoặc đề xuất giải pháp.

Câu 19: Khi sử dụng AI để dịch thuật, hạn chế lớn nhất hiện nay của công nghệ này là gì?

  • A. Tốc độ dịch thuật còn chậm so với nhu cầu thực tế.
  • B. Khả năng hiểu và truyền tải sắc thái biểu cảm, ngữ cảnh văn hóa và ý nghĩa ẩn dụ trong ngôn ngữ còn hạn chế, dẫn đến bản dịch đôi khi thiếu tự nhiên và chính xác về mặt ngữ nghĩa.
  • C. Chi phí sử dụng các phần mềm dịch thuật AI còn quá cao.
  • D. Số lượng ngôn ngữ mà AI có thể dịch thuật được còn hạn chế.

Câu 20: Trong tương lai, ứng dụng nào của AI có tiềm năng thay đổi cách chúng ta giao tiếp và tương tác với nhau một cách sâu sắc nhất?

  • A. AI trong lĩnh vực sản xuất tự động hóa.
  • B. AI trong lĩnh vực y tế và chăm sóc sức khỏe.
  • C. AI trong lĩnh vực giao tiếp và tương tác xã hội (ví dụ: trợ lý ảo thông minh, metaverse, giao tiếp não-máy).
  • D. AI trong lĩnh vực tài chính và ngân hàng.

Câu 21: Nếu em muốn tìm hiểu về "lịch sử phát triển của AI", nguồn thông tin nào sau đây có thể cung cấp cái nhìn tổng quan và đáng tin cậy nhất?

  • A. Bài đăng trên blog cá nhân chia sẻ quan điểm về AI.
  • B. Video trên mạng xã hội tổng hợp tin tức về AI.
  • C. Bài viết trên diễn đàn trực tuyến thảo luận về công nghệ.
  • D. Sách chuyên khảo hoặc bài báo khoa học được xuất bản trên các tạp chí uy tín về AI và khoa học máy tính.

Câu 22: Trong một bài trình bày về "AI và tương lai của ngành giáo dục", em muốn sử dụng hình ảnh trực quan để minh họa sự thay đổi. Loại hình biểu đồ nào sau đây có thể thể hiện tốt nhất sự tăng trưởng dự kiến của thị trường AI trong giáo dục trong 10 năm tới?

  • A. Biểu đồ tròn (Pie chart)
  • B. Biểu đồ đường (Line chart)
  • C. Biểu đồ cột (Bar chart)
  • D. Sơ đồ tư duy (Mind map)

Câu 23: Khi viết một bài văn nghị luận về chủ đề "AI và đạo đức", khía cạnh đạo đức nào sau đây cần được ưu tiên thảo luận sâu sắc nhất?

  • A. Vấn đề chi phí phát triển và ứng dụng công nghệ AI.
  • B. Vấn đề cạnh tranh giữa các quốc gia trong lĩnh vực AI.
  • C. Vấn đề trách nhiệm giải trình khi AI gây ra lỗi hoặc hậu quả tiêu cực; vấn đề bảo vệ quyền riêng tư và chống lại sự phân biệt đối xử do AI.
  • D. Vấn đề đào tạo nhân lực chất lượng cao cho ngành AI.

Câu 24: Trong một dự án nghiên cứu về "ứng dụng AI trong văn học", em muốn tìm hiểu xem AI đã được sử dụng như thế nào để phân tích tác phẩm văn học. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Nghiên cứu tài liệu và phân tích các công trình khoa học, bài báo, phần mềm đã có về ứng dụng AI trong phân tích văn học.
  • B. Khảo sát ý kiến của độc giả về việc sử dụng AI để đọc và phân tích văn học.
  • C. Thực nghiệm việc sử dụng AI để viết một tác phẩm văn học mới.
  • D. Phỏng vấn các nhà văn và nhà phê bình văn học về quan điểm của họ về AI.

Câu 25: Hãy xem xét một hệ thống AI được sử dụng trong xe tự lái. Tình huống nào sau đây đặt ra thách thức đạo đức lớn nhất về quyết định của AI?

  • A. Xe tự lái gặp sự cố kỹ thuật và dừng đột ngột giữa đường.
  • B. Xe tự lái di chuyển chậm hơn so với xe do người lái điều khiển trong giờ cao điểm.
  • C. Xe tự lái không thể nhận diện được biển báo giao thông bị che khuất.
  • D. Trong tình huống khẩn cấp không thể tránh khỏi tai nạn, AI phải đưa ra quyết định "chọn" gây nguy hiểm cho hành khách trên xe hay người đi đường.

Câu 26: Trong bài thơ hoặc truyện ngắn lấy cảm hứng từ công nghệ AI, yếu tố nào sau đây có thể tạo nên sự hấp dẫn và độc đáo về mặt nội dung?

  • A. Sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học phức tạp về AI.
  • B. Khám phá những xung đột, mâu thuẫn giữa con người và AI; đặt ra câu hỏi về bản chất con người, ý thức, cảm xúc trong kỷ nguyên AI.
  • C. Mô tả chi tiết các tính năng kỹ thuật của AI.
  • D. Tập trung vào ca ngợi những lợi ích mà AI mang lại cho cuộc sống.

Câu 27: Khi đánh giá bài viết của bạn về "Tác động của AI đến việc làm", tiêu chí nào sau đây quan trọng nhất để thể hiện khả năng "phân tích và đánh giá" của em?

  • A. Bài viết có độ dài phù hợp và trình bày sạch đẹp.
  • B. Bài viết sử dụng nhiều nguồn thông tin tham khảo khác nhau.
  • C. Bài viết thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về các khía cạnh khác nhau của vấn đề, phân tích được nguyên nhân, hậu quả, đưa ra nhận định và đánh giá có căn cứ, thể hiện quan điểm cá nhân rõ ràng.
  • D. Bài viết sử dụng ngôn ngữ trang trọng và giàu hình ảnh.

Câu 28: Trong buổi tranh biện với chủ đề "Có nên hạn chế sự phát triển của AI?", em chọn phe "Không nên hạn chế". Luận điểm nào sau đây là phù hợp và mạnh mẽ nhất để bảo vệ quan điểm của em?

  • A. Hạn chế phát triển AI sẽ làm chậm tiến bộ công nghệ của một quốc gia.
  • B. Hạn chế phát triển AI là đi ngược lại xu thế tất yếu của thời đại.
  • C. Việc hạn chế phát triển AI là không khả thi về mặt kỹ thuật.
  • D. Thay vì hạn chế, nên tập trung vào việc xây dựng hành lang pháp lý, quy tắc đạo đức và cơ chế kiểm soát để đảm bảo AI được phát triển và sử dụng một cách có trách nhiệm, phục vụ lợi ích con người.

Câu 29: Khi trình bày ý kiến phản biện về một bài báo cho rằng "AI sẽ sớm thay thế hoàn toàn con người trong mọi công việc", em nên bắt đầu bằng cách nào để thể hiện sự tôn trọng và xây dựng?

  • A. Bày tỏ sự đồng tình với một số khía cạnh hợp lý trong bài báo, sau đó đưa ra những phân tích, lập luận để chỉ ra những điểm chưa hợp lý hoặc thiếu sót trong quan điểm "AI thay thế hoàn toàn con người".
  • B. Thẳng thắn chỉ trích bài báo là "sai lầm" và "thiếu hiểu biết về AI".
  • C. Lờ đi những điểm hợp lý trong bài báo và chỉ tập trung vào phản bác.
  • D. Đặt câu hỏi nghi ngờ về động cơ của tác giả bài báo.

Câu 30: Trong tương lai gần, lĩnh vực nào sau đây có khả năng chứng kiến sự bùng nổ ứng dụng AI mạnh mẽ nhất, tạo ra những thay đổi mang tính cách mạng?

  • A. Nông nghiệp truyền thống
  • B. Y tế và chăm sóc sức khỏe (ví dụ: chẩn đoán bệnh, phẫu thuật robot, phát triển thuốc)
  • C. Sản xuất hàng tiêu dùng thông thường
  • D. Khai thác khoáng sản dưới lòng đất

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong bối cảnh phát triển công nghệ AI hiện nay, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một động lực chính thúc đẩy sự quan tâm và đầu tư vào lĩnh vực này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng 'học máy' (Machine Learning) của AI trong việc cải thiện hiệu suất theo thời gian?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Xét về khía cạnh đạo đức trong phát triển AI, thách thức lớn nhất liên quan đến việc sử dụng công nghệ nhận diện khuôn mặt (Facial Recognition) là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Trong lĩnh vực sáng tạo nghệ thuật, AI có thể đóng vai trò như một công cụ hỗ trợ hoặc thậm chí là một 'đồng sáng tạo'. Tuy nhiên, câu hỏi nào sau đây vẫn còn gây tranh cãi về khả năng thực sự của AI trong nghệ thuật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Một tác giả sử dụng AI để hỗ trợ viết văn bản. Theo em, hành động nào sau đây thể hiện sự sáng tạo và vai trò chủ động của tác giả trong quá trình này, thay vì chỉ đơn thuần 'nhờ' AI viết?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Trong tương lai, khi AI ngày càng phát triển và được ứng dụng rộng rãi, kỹ năng nào sau đây sẽ trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với con người để duy trì lợi thế và thích ứng với sự thay đổi?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Hãy xem xét một hệ thống AI được thiết kế để đưa ra quyết định tuyển dụng nhân sự. Rủi ro tiềm ẩn nào sau đây liên quan đến 'thiên kiến' (bias) trong dữ liệu huấn luyện AI có thể dẫn đến sự bất công bằng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Trong văn bản nghị luận về tác động của AI đến xã hội, lập luận nào sau đây thể hiện quan điểm 'bi quan' một cách sâu sắc và có căn cứ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Ngược lại với quan điểm bi quan, lập luận nào sau đây thể hiện góc nhìn 'lạc quan' về tương lai của AI và con người?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Trong một bài thuyết trình về 'AI trong giáo dục', phần nào sau đây nên được trình bày đầu tiên để thu hút sự chú ý của người nghe và tạo nền tảng cho các nội dung tiếp theo?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Khi viết một bài văn nghị luận phản bác quan điểm cho rằng 'AI hoàn toàn có thể thay thế giáo viên trong tương lai', luận điểm nào sau đây là mạnh mẽ và thuyết phục nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Trong một cuộc thảo luận nhóm về chủ đề 'Tương lai việc làm trong kỷ nguyên AI', bạn cùng nhóm đưa ra ý kiến: 'AI sẽ tạo ra nhiều việc làm mới hơn là phá hủy việc làm hiện tại'. Em sẽ phản hồi như thế nào để thể hiện sự đồng tình có cân nhắc và đóng góp thêm ý?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Khi phân tích một văn bản thông tin về công nghệ AI, tiêu chí nào sau đây giúp em đánh giá độ tin cậy và tính khách quan của nguồn thông tin?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Hãy tưởng tượng em là một nhà hoạch định chính sách giáo dục. Em sẽ đề xuất giải pháp nào để chuẩn bị cho thế hệ trẻ Việt Nam trước những thay đổi do AI mang lại trong tương lai?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Trong một bài viết về 'Tác động của AI đến ngành báo chí', em muốn so sánh sự khác biệt giữa báo chí truyền thống và báo chí ứng dụng AI. Tiêu chí so sánh nào sau đây là phù hợp và làm nổi bật được sự thay đổi?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Đọc đoạn thông tin sau: 'AI có thể phân tích dữ liệu lớn để dự đoán xu hướng thị trường, giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định kinh doanh chính xác hơn.' Đây là ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Ví dụ nào sau đây minh họa cho việc AI được sử dụng để 'cá nhân hóa trải nghiệm người dùng'?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Trong bài văn nghị luận về 'Cơ hội và thách thức của AI', phần thân bài nên tập trung vào nội dung chính nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Khi sử dụng AI để dịch thuật, hạn chế lớn nhất hiện nay của công nghệ này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Trong tương lai, ứng dụng nào của AI có tiềm năng thay đổi cách chúng ta giao tiếp và tương tác với nhau một cách sâu sắc nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Nếu em muốn tìm hiểu về 'lịch sử phát triển của AI', nguồn thông tin nào sau đây có thể cung cấp cái nhìn tổng quan và đáng tin cậy nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong một bài trình bày về 'AI và tương lai của ngành giáo dục', em muốn sử dụng hình ảnh trực quan để minh họa sự thay đổi. Loại hình biểu đồ nào sau đây có thể thể hiện tốt nhất sự tăng trưởng dự kiến của thị trường AI trong giáo dục trong 10 năm tới?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Khi viết một bài văn nghị luận về chủ đề 'AI và đạo đức', khía cạnh đạo đức nào sau đây cần được ưu tiên thảo luận sâu sắc nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong một dự án nghiên cứu về 'ứng dụng AI trong văn học', em muốn tìm hiểu xem AI đã được sử dụng như thế nào để phân tích tác phẩm văn học. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Hãy xem xét một hệ thống AI được sử dụng trong xe tự lái. Tình huống nào sau đây đặt ra thách thức đạo đức lớn nhất về quyết định của AI?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong bài thơ hoặc truyện ngắn lấy cảm hứng từ công nghệ AI, yếu tố nào sau đây có thể tạo nên sự hấp dẫn và độc đáo về mặt nội dung?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Khi đánh giá bài viết của bạn về 'Tác động của AI đến việc làm', tiêu chí nào sau đây quan trọng nhất để thể hiện khả năng 'phân tích và đánh giá' của em?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong buổi tranh biện với chủ đề 'Có nên hạn chế sự phát triển của AI?', em chọn phe 'Không nên hạn chế'. Luận điểm nào sau đây là phù hợp và mạnh mẽ nhất để bảo vệ quan điểm của em?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Khi trình bày ý kiến phản biện về một bài báo cho rằng 'AI sẽ sớm thay thế hoàn toàn con người trong mọi công việc', em nên bắt đầu bằng cách nào để thể hiện sự tôn trọng và xây dựng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong tương lai gần, lĩnh vực nào sau đây có khả năng chứng kiến sự bùng nổ ứng dụng AI mạnh mẽ nhất, tạo ra những thay đổi mang tính cách mạng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh phát triển công nghệ hiện nay, thuật ngữ "Trí tuệ nhân tạo" (AI) được hiểu một cách tổng quát nhất là:

  • A. Các chương trình máy tính phức tạp có khả năng thực hiện các phép tính toán nhanh chóng.
  • B. Khả năng của máy móc hoặc hệ thống máy tính mô phỏng các quá trình trí tuệ của con người như học tập, suy luận và giải quyết vấn đề.
  • C. Công nghệ cho phép máy tính kết nối và giao tiếp với con người thông qua ngôn ngữ tự nhiên.
  • D. Sự phát triển của robot có khả năng thay thế hoàn toàn lao động chân tay của con người trong tương lai.

Câu 2: Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng "học máy" (Machine Learning) của AI?

  • A. Phần mềm soạn thảo văn bản tự động kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp.
  • B. Hệ thống định vị GPS dẫn đường cho xe cộ dựa trên bản đồ số.
  • C. Công cụ lọc thư rác (spam) ngày càng chính xác hơn theo thời gian dựa trên phản hồi của người dùng.
  • D. Ứng dụng nghe nhạc trực tuyến gợi ý bài hát mới dựa trên thể loại nhạc người dùng yêu thích.

Câu 3: Một trong những lợi ích quan trọng nhất của công nghệ AI trong lĩnh vực y tế là:

  • A. Hỗ trợ bác sĩ chẩn đoán bệnh nhanh chóng và chính xác hơn thông qua phân tích hình ảnh y tế và dữ liệu bệnh sử.
  • B. Thay thế hoàn toàn vai trò của y tá và điều dưỡng trong việc chăm sóc bệnh nhân.
  • C. Giảm chi phí điều trị bệnh bằng cách tự động hóa hoàn toàn quy trình phẫu thuật.
  • D. Phát triển các loại thuốc mới với tốc độ nhanh hơn nhờ khả năng mô phỏng và thử nghiệm trên máy tính.

Câu 4: Thách thức đạo đức nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến việc ứng dụng AI?

  • A. Sự thiên vị trong thuật toán AI có thể dẫn đến phân biệt đối xử với một số nhóm người nhất định.
  • B. Việc sử dụng AI trong giám sát có thể xâm phạm quyền riêng tư của cá nhân.
  • C. Trách nhiệm giải trình khi AI đưa ra quyết định sai lầm gây hậu quả nghiêm trọng.
  • D. Ô nhiễm môi trường do sản xuất các thiết bị điện tử chứa chip AI.

Câu 5: Trong lĩnh vực giáo dục, AI có thể hỗ trợ học sinh theo những cách nào sau đây?

  • A. Thay thế giáo viên bằng các chương trình dạy học trực tuyến hoàn toàn tự động.
  • B. Cung cấp các chương trình học tập cá nhân hóa, phù hợp với tốc độ và phong cách học của từng học sinh.
  • C. Tự động chấm điểm tất cả các bài kiểm tra và bài tập của học sinh một cách khách quan.
  • D. Hạn chế sự tương tác giữa học sinh và giáo viên để tăng tính tự lập trong học tập.

Câu 6: Xét về khía cạnh kinh tế - xã hội, việc tự động hóa nhiều công việc nhờ AI có thể dẫn đến hệ quả nào?

  • A. Sự gia tăng nhanh chóng của lực lượng lao động có tay nghề cao trong mọi lĩnh vực.
  • B. Sự suy giảm đáng kể về năng suất lao động do máy móc thay thế con người.
  • C. Nguy cơ mất việc làm cho một bộ phận người lao động và yêu cầu tái đào tạo kỹ năng để thích ứng với thị trường lao động mới.
  • D. Sự phân hóa giàu nghèo giảm đi do AI tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới cho tất cả mọi người.

Câu 7: "Deepfake" là một công nghệ AI tạo ra các video hoặc âm thanh giả mạo rất thuyết phục. Ứng dụng tiêu cực tiềm ẩn nào của deepfake gây lo ngại nhất?

  • A. Sử dụng để lan truyền tin giả, bôi nhọ danh dự cá nhân hoặc tổ chức, gây mất uy tín và rối loạn xã hội.
  • B. Tạo ra các sản phẩm giải trí kém chất lượng, gây nhàm chán cho người xem.
  • C. Làm giảm sự tin tưởng của con người vào các phương tiện truyền thông truyền thống.
  • D. Gây khó khăn cho việc xác định nguồn gốc của thông tin trên internet.

Câu 8: Để phát triển AI một cách bền vững và có trách nhiệm, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Tăng cường đầu tư vào nghiên cứu và phát triển công nghệ AI tiên tiến nhất.
  • B. Khuyến khích sự cạnh tranh giữa các công ty công nghệ để thúc đẩy đổi mới AI.
  • C. Giáo dục và nâng cao nhận thức của cộng đồng về tiềm năng và rủi ro của AI.
  • D. Xây dựng khung pháp lý và các quy định chặt chẽ về phát triển và ứng dụng AI để đảm bảo lợi ích chung của xã hội.

Câu 9: Trong tương lai, AI có thể thay đổi cách chúng ta giao tiếp và tương tác với nhau như thế nào?

  • A. Con người sẽ ngày càng giao tiếp trực tiếp với nhau nhiều hơn để tránh sự can thiệp của AI.
  • B. Sẽ xuất hiện nhiều hình thức giao tiếp mới, bao gồm cả tương tác giữa con người với các hệ thống AI thông minh.
  • C. Ngôn ngữ tự nhiên sẽ trở nên đơn giản hơn để máy móc có thể hiểu và xử lý dễ dàng.
  • D. Khả năng giao tiếp bằng ngôn ngữ của con người sẽ dần bị mai một do sự phụ thuộc vào AI.

Câu 10: Một hệ thống AI được sử dụng để tuyển dụng nhân sự. Nếu hệ thống này được huấn luyện chủ yếu trên dữ liệu tuyển dụng trong quá khứ, vốn có ít phụ nữ được tuyển vào vị trí quản lý, điều gì có thể xảy ra?

  • A. Hệ thống AI sẽ tự động ưu tiên tuyển dụng phụ nữ để cân bằng giới tính.
  • B. Hệ thống AI sẽ đưa ra quyết định tuyển dụng hoàn toàn khách quan và không bị ảnh hưởng bởi dữ liệu huấn luyện.
  • C. Hệ thống AI có thể vô tình duy trì và thậm chí khuếch đại sự thiên vị giới tính, tiếp tục ưu tiên ứng viên nam hơn ứng viên nữ.
  • D. Hệ thống AI sẽ nhận ra sự bất hợp lý trong dữ liệu lịch sử và tự điều chỉnh để đưa ra quyết định công bằng hơn.

Câu 11: Trong bài viết "Công nghệ AI của hiện tại và tương lai" (Sách Chân Trời Sáng Tạo), tác giả tập trung làm nổi bật điều gì về AI?

  • A. Lịch sử hình thành và phát triển của công nghệ AI từ những ngày đầu.
  • B. Tiềm năng ứng dụng rộng lớn và những thách thức đạo đức, xã hội đặt ra bởi công nghệ AI.
  • C. Các thuật toán và nguyên lý hoạt động cốt lõi của các hệ thống AI hiện đại.
  • D. So sánh ưu nhược điểm của AI so với các công nghệ khác như Internet và Điện toán đám mây.

Câu 12: Xét tình huống một người lái xe tự hành gây ra tai nạn giao thông. Vấn đề pháp lý phức tạp nào sẽ phát sinh?

  • A. Người chủ sở hữu chiếc xe tự hành sẽ hoàn toàn chịu trách nhiệm.
  • B. Công ty sản xuất xe tự hành sẽ hoàn toàn chịu trách nhiệm.
  • C. Hành khách ngồi trên xe tự hành sẽ hoàn toàn chịu trách nhiệm.
  • D. Việc xác định trách nhiệm pháp lý sẽ phức tạp, có thể liên quan đến chủ xe, nhà sản xuất, nhà phát triển phần mềm AI, hoặc thậm chí chính hệ thống AI.

Câu 13: "Trí tuệ nhân tạo mạnh" (Artificial General Intelligence - AGI) khác biệt cơ bản so với "Trí tuệ nhân tạo hẹp" (Narrow AI) như thế nào?

  • A. AGI có khả năng xử lý dữ liệu lớn hơn và nhanh hơn Narrow AI.
  • B. AGI có khả năng thực hiện nhiều loại nhiệm vụ khác nhau, tương tự như trí tuệ con người, trong khi Narrow AI chỉ giỏi trong một lĩnh vực cụ thể.
  • C. AGI sử dụng các thuật toán phức tạp hơn Narrow AI.
  • D. AGI có khả năng tự sửa chữa lỗi và nâng cấp phần mềm của chính mình, còn Narrow AI thì không.

Câu 14: Hãy sắp xếp các bước phát triển của AI theo thứ tự thời gian xuất hiện, từ sớm nhất đến muộn nhất:

  • A. Ứng dụng AI trong thực tế -> Nghiên cứu lý thuyết về AI -> Sự bùng nổ của Học sâu (Deep Learning).
  • B. Sự bùng nổ của Học sâu (Deep Learning) -> Ứng dụng AI trong thực tế -> Nghiên cứu lý thuyết về AI.
  • C. Nghiên cứu lý thuyết về AI -> Ứng dụng AI trong thực tế (AI hẹp) -> Sự bùng nổ của Học sâu (Deep Learning) và phát triển AI hiện đại.
  • D. Ứng dụng AI trong thực tế (AI hẹp) -> Sự bùng nổ của Học sâu (Deep Learning) -> Nghiên cứu lý thuyết về AI.

Câu 15: Trong một hệ thống AI nhận dạng khuôn mặt, điều gì có thể dẫn đến kết quả nhận dạng không chính xác hoặc thiên vị?

  • A. Dữ liệu huấn luyện hệ thống không đủ đa dạng về chủng tộc, giới tính hoặc độ tuổi.
  • B. Công nghệ camera sử dụng trong hệ thống quá hiện đại và nhạy cảm.
  • C. Số lượng người dùng hệ thống quá lớn, gây quá tải cho bộ xử lý.
  • D. Thuật toán nhận dạng khuôn mặt được thiết kế quá đơn giản và dễ bị đánh lừa.

Câu 16: Hãy phân tích mối quan hệ giữa dữ liệu lớn (Big Data) và sự phát triển của AI.

  • A. Dữ liệu lớn là một lĩnh vực cạnh tranh với AI, cản trở sự phát triển của AI.
  • B. Dữ liệu lớn cung cấp nguồn tài nguyên quan trọng để huấn luyện và cải thiện các hệ thống AI, đặc biệt là trong học máy.
  • C. AI có thể thay thế hoàn toàn việc thu thập và phân tích dữ liệu lớn trong tương lai.
  • D. Dữ liệu lớn chỉ cần thiết cho các ứng dụng AI trong lĩnh vực khoa học và nghiên cứu, không quan trọng trong các ứng dụng thương mại.

Câu 17: Trong lĩnh vực sáng tạo nghệ thuật, AI có thể đóng vai trò như một công cụ hỗ trợ hay có thể thay thế hoàn toàn nghệ sĩ con người?

  • A. AI đã hoàn toàn thay thế nghệ sĩ con người trong việc sáng tạo ra các tác phẩm nghệ thuật.
  • B. AI không có khả năng sáng tạo nghệ thuật và chỉ có thể sao chép hoặc mô phỏng các tác phẩm đã có.
  • C. Hiện tại, AI chủ yếu là công cụ hỗ trợ nghệ sĩ, mở rộng khả năng sáng tạo, nhưng khả năng thay thế hoàn toàn vẫn còn gây tranh cãi.
  • D. AI chỉ có thể được sử dụng trong các hình thức nghệ thuật kỹ thuật số, không thể áp dụng cho nghệ thuật truyền thống.

Câu 18: "Thuật toán" đóng vai trò gì trong các hệ thống AI?

  • A. Thuật toán là phần cứng vật lý của máy tính, giúp máy tính thực hiện các phép tính.
  • B. Thuật toán là một tập hợp các quy tắc hoặc hướng dẫn từng bước để máy tính giải quyết một vấn đề hoặc thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.
  • C. Thuật toán là cơ sở dữ liệu chứa toàn bộ thông tin mà hệ thống AI sử dụng.
  • D. Thuật toán là giao diện người dùng giúp con người tương tác với hệ thống AI.

Câu 19: Khi đánh giá hiệu suất của một hệ thống AI phân loại hình ảnh (ví dụ: mèo và chó), độ chính xác (accuracy) có phải là thước đo duy nhất và đầy đủ?

  • A. Đúng, độ chính xác là thước đo duy nhất và quan trọng nhất để đánh giá mọi hệ thống AI.
  • B. Đúng, vì độ chính xác thể hiện tỷ lệ dự đoán đúng trên tổng số dự đoán.
  • C. Không, độ chính xác chỉ là một trong nhiều thước đo. Cần xem xét thêm các yếu tố khác như độRecall, Precision, và F1-score, đặc biệt trong các bài toán phân loại không cân bằng.
  • D. Không, độ chính xác chỉ phù hợp với các hệ thống AI đơn giản, không áp dụng cho các hệ thống phức tạp.

Câu 20: Ứng dụng nào của AI sau đây có tiềm năng lớn nhất trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống của người cao tuổi và người khuyết tật?

  • A. Hệ thống AI tạo ra các trò chơi giải trí trực tuyến.
  • B. Công cụ AI phân tích dữ liệu mạng xã hội để dự đoán xu hướng thị trường.
  • C. Robot hút bụi tự động làm sạch nhà cửa.
  • D. Robot hỗ trợ chăm sóc tại nhà, giúp người cao tuổi và người khuyết tật trong sinh hoạt hàng ngày và theo dõi sức khỏe.

Câu 21: Trong tương lai, sự phát triển của AI có thể ảnh hưởng đến ngành xuất bản và báo chí như thế nào?

  • A. AI có thể tự động hóa việc viết tin tức, biên tập và phân phối nội dung, thay đổi vai trò của nhà báo và cách thức sản xuất tin tức.
  • B. Ngành xuất bản và báo chí sẽ không bị ảnh hưởng bởi AI vì đây là lĩnh vực đòi hỏi sự sáng tạo và cảm xúc của con người.
  • C. AI sẽ chỉ được sử dụng để kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp trong các bài viết, không thay đổi quy trình sản xuất tin tức.
  • D. Báo chí truyền thống sẽ hoàn toàn biến mất và thay thế bằng các nền tảng tin tức do AI tạo ra.

Câu 22: "Hộp đen AI" (AI black box) là gì và tại sao nó gây ra lo ngại trong một số ứng dụng?

  • A. "Hộp đen AI" là thuật ngữ chỉ các hệ thống AI được bảo mật tuyệt đối, không thể bị xâm nhập.
  • B. "Hộp đen AI" là các thiết bị phần cứng chứa chip AI, có màu đen đặc trưng.
  • C. "Hộp đen AI" chỉ các hệ thống AI mà quá trình đưa ra quyết định của chúng khó hoặc không thể giải thích được, gây lo ngại về tính minh bạch và trách nhiệm.
  • D. "Hộp đen AI" là các hệ thống AI hoạt động bí mật, không được công khai cho người dùng biết.

Câu 23: Trong lĩnh vực pháp luật, AI có thể được ứng dụng để làm gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn vai trò của thẩm phán và luật sư trong các phiên tòa.
  • B. Hỗ trợ nghiên cứu pháp lý, phân tích văn bản pháp luật, dự đoán kết quả vụ kiện, và tự động hóa một số thủ tục hành chính.
  • C. Tự động ban hành luật pháp và điều chỉnh hệ thống pháp luật mà không cần sự can thiệp của con người.
  • D. Giám sát và kiểm soát toàn bộ hoạt động của ngành tư pháp một cách tập trung.

Câu 24: "Internet vạn vật" (IoT) và AI có mối liên hệ như thế nào?

  • A. IoT là công nghệ cạnh tranh với AI, làm chậm quá trình phát triển của AI.
  • B. IoT và AI không có mối liên hệ gì với nhau và phát triển độc lập.
  • C. IoT là một ứng dụng cụ thể của AI trong lĩnh vực mạng máy tính.
  • D. IoT cung cấp dữ liệu từ các thiết bị kết nối để AI phân tích và đưa ra quyết định thông minh, tạo ra các hệ thống tự động hóa và thông minh hơn.

Câu 25: Trong lĩnh vực nông nghiệp, AI có thể giúp giải quyết những thách thức nào?

  • A. Tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên (nước, phân bón), dự đoán sâu bệnh, tự động hóa quy trình canh tác và thu hoạch, tăng năng suất và giảm thiểu lãng phí.
  • B. Thay thế hoàn toàn lao động của nông dân bằng robot và máy móc tự động.
  • C. Tạo ra các loại cây trồng biến đổi gen có khả năng kháng sâu bệnh và chịu hạn tốt hơn.
  • D. Chuyển đổi hoàn toàn nông nghiệp truyền thống sang mô hình nông nghiệp công nghiệp quy mô lớn.

Câu 26: Hãy so sánh ưu và nhược điểm của việc sử dụng AI trong quân sự (ví dụ: vũ khí tự động).

  • A. Ưu điểm: Tăng cường sức mạnh quân sự; Nhược điểm: Không có.
  • B. Ưu điểm: Giảm thiểu thương vong cho binh lính; Nhược điểm: Chi phí phát triển quá cao.
  • C. Ưu điểm: Tăng cường khả năng phòng thủ, giảm thiểu rủi ro cho binh lính; Nhược điểm: Nguy cơ leo thang xung đột, mất kiểm soát, trách nhiệm đạo đức và pháp lý phức tạp.
  • D. Ưu điểm: Tiết kiệm chi phí quân sự; Nhược điểm: Dễ bị tấn công mạng.

Câu 27: "AI giải thích được" (Explainable AI - XAI) là gì và tại sao nó quan trọng?

  • A. XAI là thuật ngữ chỉ các hệ thống AI có tốc độ xử lý dữ liệu cực nhanh.
  • B. XAI là các hệ thống AI có khả năng giải thích cách chúng đưa ra quyết định, giúp tăng cường sự tin tưởng, minh bạch và trách nhiệm, đặc biệt quan trọng trong các lĩnh vực nhạy cảm.
  • C. XAI là các hệ thống AI được thiết kế đặc biệt để dạy học và giải thích kiến thức cho con người.
  • D. XAI là thuật ngữ chỉ các hệ thống AI có giao diện người dùng thân thiện và dễ sử dụng.

Câu 28: Một công ty muốn sử dụng AI để cải thiện dịch vụ khách hàng. Ứng dụng AI nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Hệ thống AI dự đoán xu hướng thị trường chứng khoán.
  • B. Phần mềm AI thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu.
  • C. Chatbot AI có khả năng trả lời câu hỏi của khách hàng, cung cấp thông tin sản phẩm và hỗ trợ giải quyết vấn đề 24/7.
  • D. Robot AI tự động đóng gói và vận chuyển hàng hóa.

Câu 29: "Đạo đức AI" là một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng. Mục tiêu chính của lĩnh vực này là gì?

  • A. Thúc đẩy sự phát triển nhanh chóng của công nghệ AI mà không bị ràng buộc bởi các quy tắc đạo đức.
  • B. Đảm bảo rằng AI luôn tuân theo mệnh lệnh và kiểm soát của con người.
  • C. Nghiên cứu cách tạo ra AI có ý thức và cảm xúc giống con người.
  • D. Xây dựng các nguyên tắc, quy tắc và khung pháp lý để hướng dẫn phát triển và ứng dụng AI một cách có trách nhiệm, đạo đức, và vì lợi ích của nhân loại.

Câu 30: Hãy dự đoán một xu hướng phát triển quan trọng của AI trong 5-10 năm tới.

  • A. AI sẽ hoàn toàn thay thế con người trong mọi công việc.
  • B. AI sẽ ngày càng được tích hợp sâu rộng vào nhiều lĩnh vực của đời sống, từ y tế, giáo dục, giao thông đến giải trí và sản xuất.
  • C. Chi phí phát triển và ứng dụng AI sẽ giảm xuống mức không đáng kể.
  • D. Các vấn đề đạo đức và xã hội liên quan đến AI sẽ được giải quyết hoàn toàn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong bối cảnh phát triển công nghệ hiện nay, thuật ngữ 'Trí tuệ nhân tạo' (AI) được hiểu một cách tổng quát nhất là:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng 'học máy' (Machine Learning) của AI?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Một trong những lợi ích quan trọng nhất của công nghệ AI trong lĩnh vực y tế là:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Thách thức đạo đức nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến việc ứng dụng AI?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Trong lĩnh vực giáo dục, AI có thể hỗ trợ học sinh theo những cách nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Xét về khía cạnh kinh tế - xã hội, việc tự động hóa nhiều công việc nhờ AI có thể dẫn đến hệ quả nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: 'Deepfake' là một công nghệ AI tạo ra các video hoặc âm thanh giả mạo rất thuyết phục. Ứng dụng tiêu cực tiềm ẩn nào của deepfake gây lo ngại nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Để phát triển AI một cách bền vững và có trách nhiệm, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Trong tương lai, AI có thể thay đổi cách chúng ta giao tiếp và tương tác với nhau như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Một hệ thống AI được sử dụng để tuyển dụng nhân sự. Nếu hệ thống này được huấn luyện chủ yếu trên dữ liệu tuyển dụng trong quá khứ, vốn có ít phụ nữ được tuyển vào vị trí quản lý, điều gì có thể xảy ra?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong bài viết 'Công nghệ AI của hiện tại và tương lai' (Sách Chân Trời Sáng Tạo), tác giả tập trung làm nổi bật điều gì về AI?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Xét tình huống một người lái xe tự hành gây ra tai nạn giao thông. Vấn đề pháp lý phức tạp nào sẽ phát sinh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: 'Trí tuệ nhân tạo mạnh' (Artificial General Intelligence - AGI) khác biệt cơ bản so với 'Trí tuệ nhân tạo hẹp' (Narrow AI) như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Hãy sắp xếp các bước phát triển của AI theo thứ tự thời gian xuất hiện, từ sớm nhất đến muộn nhất:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Trong một hệ thống AI nhận dạng khuôn mặt, điều gì có thể dẫn đến kết quả nhận dạng không chính xác hoặc thiên vị?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Hãy phân tích mối quan hệ giữa dữ liệu lớn (Big Data) và sự phát triển của AI.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Trong lĩnh vực sáng tạo nghệ thuật, AI có thể đóng vai trò như một công cụ hỗ trợ hay có thể thay thế hoàn toàn nghệ sĩ con người?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: 'Thuật toán' đóng vai trò gì trong các hệ thống AI?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Khi đánh giá hiệu suất của một hệ thống AI phân loại hình ảnh (ví dụ: mèo và chó), độ chính xác (accuracy) có phải là thước đo duy nhất và đầy đủ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Ứng dụng nào của AI sau đây có tiềm năng lớn nhất trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống của người cao tuổi và người khuyết tật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong tương lai, sự phát triển của AI có thể ảnh hưởng đến ngành xuất bản và báo chí như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: 'Hộp đen AI' (AI black box) là gì và tại sao nó gây ra lo ngại trong một số ứng dụng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong lĩnh vực pháp luật, AI có thể được ứng dụng để làm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: 'Internet vạn vật' (IoT) và AI có mối liên hệ như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong lĩnh vực nông nghiệp, AI có thể giúp giải quyết những thách thức nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Hãy so sánh ưu và nhược điểm của việc sử dụng AI trong quân sự (ví dụ: vũ khí tự động).

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: 'AI giải thích được' (Explainable AI - XAI) là gì và tại sao nó quan trọng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Một công ty muốn sử dụng AI để cải thiện dịch vụ khách hàng. Ứng dụng AI nào sau đây phù hợp nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: 'Đạo đức AI' là một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng. Mục tiêu chính của lĩnh vực này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Hãy dự đoán một xu hướng phát triển quan trọng của AI trong 5-10 năm tới.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh công nghệ AI ngày càng phát triển, đâu là thách thức lớn nhất mà các nhà văn và nhà thơ phải đối mặt trong việc duy trì sự độc đáo và sáng tạo trong tác phẩm của mình?

  • A. Sự cạnh tranh về số lượng tác phẩm được tạo ra.
  • B. Nguy cơ bị sao chép hoặc bắt chước phong cách bởi các công cụ AI.
  • C. Yêu cầu phải học cách sử dụng AI như một công cụ hỗ trợ sáng tác.
  • D. Sự thay đổi thị hiếu của độc giả do ảnh hưởng của AI.

Câu 2: Xét bài thơ được viết bởi AI về chủ đề "mưa", yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được dùng làm tiêu chí đánh giá chất lượng của bài thơ đó theo quan điểm của một nhà phê bình văn học?

  • A. Tính độc đáo trong cách sử dụng hình ảnh và ngôn ngữ.
  • B. Khả năng gợi cảm xúc và tạo ra trải nghiệm thẩm mỹ cho người đọc.
  • C. Sự mạch lạc và logic trong cấu trúc và ý tưởng của bài thơ.
  • D. Số lượng từ khóa liên quan đến "mưa" được sử dụng trong bài thơ.

Câu 3: Trong một cuộc tranh luận về việc sử dụng AI để viết bài luận văn trong môn Ngữ Văn, bạn ủng hộ quan điểm nào sau đây và vì sao?

  • A. Nên cấm hoàn toàn vì làm mất đi kỹ năng viết tay truyền thống.
  • B. Nên khuyến khích hoàn toàn vì giúp tiết kiệm thời gian và công sức.
  • C. Nên cho phép sử dụng như một công cụ hỗ trợ, nhưng bài làm cuối cùng phải thể hiện dấu ấn cá nhân và khả năng tư duy độc lập của học sinh.
  • D. Chỉ nên cho phép sử dụng trong giai đoạn nháp, không được dùng để nộp bài chính thức.

Câu 4: Nếu một công cụ AI có thể tạo ra những câu chuyện hấp dẫn và đa dạng về thể loại, theo bạn, vai trò của người viết văn trong tương lai sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Người viết văn sẽ hoàn toàn bị thay thế bởi AI.
  • B. Người viết văn sẽ tập trung hơn vào việc biên tập, chỉnh sửa và định hướng sáng tạo cho AI, đồng thời khám phá những khía cạnh độc đáo mà AI chưa thể đạt tới.
  • C. Vai trò của người viết văn sẽ không thay đổi, vì AI chỉ là công cụ hỗ trợ.
  • D. Người viết văn sẽ chuyển sang các lĩnh vực khác không liên quan đến sáng tạo nội dung.

Câu 5: Đọc đoạn văn sau và cho biết, AI đã được ứng dụng trong lĩnh vực nào được đề cập đến trong đoạn văn: "Các hệ thống AI hiện nay có thể phân tích hàng triệu văn bản pháp luật để tìm ra tiền lệ, hỗ trợ luật sư trong việc nghiên cứu hồ sơ và đưa ra các tư vấn pháp lý ban đầu một cách nhanh chóng."

  • A. Y tế
  • B. Giáo dục
  • C. Pháp luật
  • D. Nghệ thuật

Câu 6: Trong các ứng dụng sau của AI, ứng dụng nào thể hiện rõ nhất khả năng "xử lý ngôn ngữ tự nhiên" (Natural Language Processing - NLP) của AI?

  • A. Trợ lý ảo có thể hiểu và trả lời các câu hỏi bằng giọng nói.
  • B. Hệ thống nhận diện khuôn mặt trong camera an ninh.
  • C. Robot tự động hóa quy trình sản xuất trong nhà máy.
  • D. Thuật toán gợi ý sản phẩm dựa trên lịch sử mua hàng trực tuyến.

Câu 7: Xét về khía cạnh đạo đức, một trong những lo ngại lớn nhất khi sử dụng AI trong lĩnh vực truyền thông và báo chí là gì?

  • A. Chi phí đầu tư vào công nghệ AI quá cao.
  • B. Khả năng AI tạo ra nội dung nhanh hơn con người.
  • C. Sự phụ thuộc quá mức vào AI làm giảm tính sáng tạo của con người.
  • D. Nguy cơ AI tạo ra và lan truyền thông tin sai lệch (fake news) một cách tinh vi.

Câu 8: Trong tương lai, nếu AI có thể viết văn hay hơn con người, điều gì sẽ là giá trị cốt lõi mà con người vẫn có thể đóng góp vào lĩnh vực văn chương?

  • A. Khả năng viết nhanh và số lượng lớn tác phẩm.
  • B. Kỹ năng sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và trôi chảy.
  • C. Kinh nghiệm sống, cảm xúc sâu sắc và khả năng thấu hiểu những khía cạnh tinh tế của đời sống con người.
  • D. Khả năng phân tích và phê bình tác phẩm văn học.

Câu 9: Một nhà văn sử dụng AI để hỗ trợ viết tiểu thuyết. Trong quá trình này, bước nào sau đây đòi hỏi sự can thiệp và quyết định sáng tạo nhiều nhất từ nhà văn, thay vì chỉ dựa vào AI?

  • A. Thu thập và phân tích dữ liệu về độc giả mục tiêu.
  • B. Xây dựng ý tưởng cốt truyện, phát triển nhân vật và thiết lập chủ đề chính của tiểu thuyết.
  • C. Chỉnh sửa lỗi chính tả và ngữ pháp trong bản nháp do AI tạo ra.
  • D. Lựa chọn từ ngữ và cấu trúc câu để diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy.

Câu 10: Trong bài thơ "Công nghệ AI và giấc mơ xanh", nếu tác giả sử dụng hình ảnh "mạng lưới thần kinh" để nói về AI, biện pháp tu từ này có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu và trừu tượng hơn.
  • B. Giảm tính biểu cảm và sinh động của hình ảnh AI.
  • C. Đơn thuần chỉ là một cách diễn đạt khoa học về cấu trúc AI.
  • D. Gợi liên tưởng về sự phức tạp, khả năng kết nối và học hỏi của AI, đồng thời tạo ra hình ảnh thơ giàu sức gợi.

Câu 11: Nếu bạn muốn sử dụng AI để tạo ra một câu chuyện cổ tích mới, yếu tố nào sau đây cần được bạn ưu tiên xác định rõ ràng trước khi nhờ AI hỗ trợ?

  • A. Số lượng nhân vật phụ cần có trong câu chuyện.
  • B. Độ dài lý tưởng của câu chuyện (số trang hoặc số từ).
  • C. Chủ đề, thông điệp và phong cách kể chuyện mong muốn của câu chuyện.
  • D. Các loại hình ảnh minh họa dự kiến sẽ sử dụng.

Câu 12: Đâu là một ví dụ về việc ứng dụng AI trong việc "cá nhân hóa trải nghiệm đọc" cho độc giả?

  • A. AI giúp dịch sách từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt.
  • B. Nền tảng đọc sách trực tuyến gợi ý sách phù hợp với sở thích và lịch sử đọc của từng người dùng.
  • C. AI tạo ra các phiên bản sách nói với giọng đọc tự nhiên.
  • D. AI phân tích tác phẩm văn học để tìm ra các lỗi sai về nội dung.

Câu 13: Trong một bài phê bình văn học về tác phẩm do AI sáng tác, tiêu chí "tính nhân văn" nên được hiểu như thế nào?

  • A. Tác phẩm phải thể hiện rõ quan điểm đạo đức và chính trị tiến bộ.
  • B. Tác phẩm phải được tạo ra bởi một tác giả là con người, không phải AI.
  • C. Tác phẩm phải đạt được sự công nhận và yêu thích rộng rãi từ công chúng.
  • D. Tác phẩm cần thể hiện sự thấu hiểu, đồng cảm với những trải nghiệm, cảm xúc và giá trị của con người, dù được tạo ra bởi AI.

Câu 14: Nếu AI được sử dụng rộng rãi để tạo ra các tác phẩm nghệ thuật, một trong những thay đổi lớn nhất trong cách chúng ta thưởng thức và đánh giá nghệ thuật có thể là gì?

  • A. Chúng ta có thể sẽ chú trọng hơn vào quá trình sáng tạo và ý tưởng độc đáo đằng sau tác phẩm, thay vì chỉ tập trung vào kỹ năng kỹ thuật.
  • B. Giá trị nghệ thuật sẽ hoàn toàn phụ thuộc vào công nghệ AI được sử dụng.
  • C. Nghệ thuật sẽ trở nên dễ dàng tiếp cận và phổ biến hơn bao giờ hết.
  • D. Ranh giới giữa nghệ thuật và giải trí sẽ ngày càng trở nên mờ nhạt.

Câu 15: Trong lĩnh vực giáo dục Ngữ Văn, AI có thể hỗ trợ giáo viên hiệu quả nhất trong công việc nào sau đây?

  • A. Thay thế hoàn toàn vai trò giảng dạy của giáo viên.
  • B. Đánh giá và chấm điểm bài làm của học sinh một cách hoàn toàn tự động.
  • C. Phân tích dữ liệu học tập của học sinh để đưa ra gợi ý cá nhân hóa và hỗ trợ kịp thời cho từng em.
  • D. Soạn giáo án và bài giảng một cách nhanh chóng và tự động.

Câu 16: Nếu bạn được giao nhiệm vụ thiết kế một ứng dụng AI hỗ trợ học sinh học tốt môn Ngữ Văn, chức năng nào sau đây sẽ là quan trọng nhất cần có?

  • A. Chức năng dịch văn bản sang nhiều ngôn ngữ khác nhau.
  • B. Chức năng phân tích tác phẩm văn học, giải thích ý nghĩa và gợi ý cách cảm thụ.
  • C. Chức năng kiểm tra chính tả và ngữ pháp tự động.
  • D. Chức năng tạo ra các bài tập trắc nghiệm và trò chơi học tập.

Câu 17: Trong tương lai, khi AI trở nên phổ biến trong việc sáng tạo nội dung, kỹ năng nào sau đây sẽ ngày càng trở nên quan trọng đối với con người trong lĩnh vực truyền thông?

  • A. Kỹ năng viết nhanh và tạo ra số lượng lớn nội dung.
  • B. Kỹ năng sử dụng các công cụ AI để sáng tạo nội dung.
  • C. Kỹ năng phân tích dữ liệu và xu hướng truyền thông.
  • D. Kỹ năng tư duy phản biện, đánh giá chất lượng và tính xác thực của thông tin, đặc biệt là thông tin do AI tạo ra.

Câu 18: Một học sinh sử dụng AI để viết bài văn nghị luận. Hành động nào sau đây là vi phạm đạo đức học thuật?

  • A. Sử dụng AI để tìm kiếm thông tin và tài liệu tham khảo cho bài viết.
  • B. Sử dụng AI để kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp trong bài viết.
  • C. Nộp bài văn hoàn toàn do AI viết mà không có sự chỉnh sửa và đóng góp ý tưởng cá nhân.
  • D. Tham khảo ý tưởng và cấu trúc bài viết từ AI, sau đó tự viết lại bằng ngôn ngữ của mình.

Câu 19: Trong một cuộc thảo luận về "tương lai của văn học trong kỷ nguyên AI", bạn muốn nhấn mạnh khía cạnh nào sau đây để khẳng định vai trò không thể thay thế của con người?

  • A. Khả năng sáng tạo ra những cốt truyện phức tạp và hấp dẫn.
  • B. Khả năng truyền tải những trải nghiệm cảm xúc sâu sắc, giá trị nhân văn và góc nhìn độc đáo của con người về thế giới.
  • C. Khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và giàu hình ảnh.
  • D. Khả năng tạo ra số lượng lớn tác phẩm văn học trong thời gian ngắn.

Câu 20: Nếu một tác phẩm văn học được tạo ra bởi sự hợp tác giữa con người và AI, cách ghi nhận tác giả phù hợp nhất có thể là gì?

  • A. Chỉ ghi nhận tác giả là AI, vì AI đã tạo ra phần lớn nội dung.
  • B. Chỉ ghi nhận tác giả là con người, vì con người đã khởi xướng ý tưởng.
  • C. Ghi nhận cả "Tác giả: Con người và AI" hoặc "Sáng tác bởi: [Tên người] và [Tên AI]", để thể hiện sự hợp tác.
  • D. Không cần ghi nhận tác giả, vì đây là sản phẩm của công nghệ.

Câu 21: Trong một bài văn phân tích về tác động của AI đến ngôn ngữ, luận điểm nào sau đây có thể được xem là hợp lý?

  • A. AI có thể giúp bảo tồn và phát triển ngôn ngữ bằng cách phân tích, dịch thuật và tạo ra các công cụ hỗ trợ học ngôn ngữ.
  • B. AI sẽ làm ngôn ngữ trở nên đơn giản và nghèo nàn hơn do tập trung vào hiệu quả giao tiếp.
  • C. AI sẽ thay thế hoàn toàn ngôn ngữ tự nhiên bằng ngôn ngữ máy.
  • D. Tác động của AI đến ngôn ngữ là không đáng kể.

Câu 22: Nếu bạn muốn tìm hiểu về "ứng dụng của AI trong phân tích văn bản", từ khóa tìm kiếm nào sau đây sẽ hiệu quả nhất?

  • A. AI và văn học
  • B. Công nghệ AI trong tương lai
  • C. AI for text analysis
  • D. Ngôn ngữ học máy tính

Câu 23: Đâu là một ví dụ về "tác phẩm văn học tương tác" có thể được phát triển nhờ công nghệ AI?

  • A. Sách in truyền thống về lịch sử văn học.
  • B. Câu chuyện mà người đọc có thể đưa ra lựa chọn và ảnh hưởng đến diễn biến, kết thúc nhờ AI.
  • C. Bài thơ được viết tự động bởi AI và đăng trên mạng xã hội.
  • D. Phim hoạt hình dựa trên một tác phẩm văn học nổi tiếng.

Câu 24: Xét về mặt sáng tạo, điểm khác biệt lớn nhất giữa con người và AI trong việc viết văn có thể là gì?

  • A. Tốc độ viết và khả năng xử lý thông tin.
  • B. Kỹ năng sử dụng ngôn ngữ và cấu trúc câu.
  • C. Khả năng tạo ra những cốt truyện phức tạp và logic.
  • D. Nguồn cảm hứng từ trải nghiệm sống, cảm xúc cá nhân và khả năng tư duy trừu tượng, liên tưởng độc đáo của con người.

Câu 25: Trong một bài thuyết trình về chủ đề "AI và tương lai của ngành xuất bản", bạn muốn đưa ra thông điệp chính nào sau đây?

  • A. AI sẽ sớm thay thế hoàn toàn con người trong ngành xuất bản.
  • B. Ngành xuất bản nên cẩn trọng và hạn chế sử dụng AI.
  • C. AI là công cụ mạnh mẽ có thể hỗ trợ và đổi mới ngành xuất bản, nhưng cần được sử dụng một cách có trách nhiệm và sáng tạo.
  • D. AI chỉ có thể ứng dụng trong một số khâu nhất định của ngành xuất bản, không có tác động lớn đến tương lai ngành.

Câu 26: Nếu bạn là một biên tập viên và nhận được một bản thảo do AI viết, quy trình biên tập của bạn có thể khác biệt như thế nào so với biên tập bản thảo của con người?

  • A. Quy trình biên tập sẽ hoàn toàn giống nhau, không có gì khác biệt.
  • B. Có thể cần tập trung hơn vào việc kiểm tra tính logic, mạch lạc, cảm xúc và tính nhân văn trong tác phẩm của AI, bên cạnh các yếu tố kỹ thuật.
  • C. Quy trình biên tập sẽ đơn giản hơn nhiều vì AI viết rất chuẩn xác.
  • D. Chỉ cần kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp, không cần quan tâm đến nội dung và ý tưởng.

Câu 27: Trong một bài nghiên cứu về "ảnh hưởng của AI đến phong cách viết văn", phương pháp nghiên cứu nào sau đây có thể phù hợp nhất?

  • A. Thực nghiệm trong phòng thí nghiệm.
  • B. Phỏng vấn sâu các nhà khoa học máy tính.
  • C. Phân tích so sánh phong cách viết của các tác phẩm văn học trước và sau khi AI được ứng dụng rộng rãi.
  • D. Thống kê số lượng tác phẩm văn học được tạo ra bởi AI mỗi năm.

Câu 28: Nếu bạn muốn đánh giá "khả năng sáng tạo" của một công cụ AI viết văn, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét?

  • A. Tốc độ viết và số lượng từ vựng mà AI có thể sử dụng.
  • B. Khả năng bắt chước phong cách viết của các nhà văn nổi tiếng.
  • C. Độ chính xác về ngữ pháp và chính tả trong văn bản do AI tạo ra.
  • D. Tính độc đáo, bất ngờ, khả năng tạo ra cái mới và gợi cảm xúc trong tác phẩm do AI viết.

Câu 29: Trong một bài thơ về AI, nếu tác giả sử dụng giọng điệu "vừa ngưỡng mộ, vừa lo lắng", điều này có thể phản ánh thái độ gì của con người đối với công nghệ AI?

  • A. Hoàn toàn tin tưởng vào tiềm năng vô hạn của AI.
  • B. Nhận thức được sức mạnh và lợi ích của AI, nhưng cũng ý thức về những rủi ro và thách thức tiềm ẩn.
  • C. Chủ yếu lo sợ và phản đối sự phát triển của AI.
  • D. Hoàn toàn thờ ơ và không quan tâm đến công nghệ AI.

Câu 30: Nếu bạn muốn viết một bài văn nghị luận về "vai trò của AI trong việc bảo tồn văn hóa", luận điểm nào sau đây có thể là trọng tâm của bài viết?

  • A. AI không có vai trò gì trong việc bảo tồn văn hóa, vì văn hóa là lĩnh vực của con người.
  • B. AI chỉ có thể giúp số hóa và lưu trữ các di sản văn hóa, không thể thực sự bảo tồn văn hóa.
  • C. AI có thể đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn và phát huy văn hóa thông qua phân tích dữ liệu, tạo ra các trải nghiệm tương tác và hỗ trợ giáo dục.
  • D. Vai trò của AI trong bảo tồn văn hóa còn nhiều tranh cãi và chưa được xác định rõ ràng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong bối cảnh công nghệ AI ngày càng phát triển, đâu là thách thức lớn nhất mà các nhà văn và nhà thơ phải đối mặt trong việc duy trì sự độc đáo và sáng tạo trong tác phẩm của mình?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Xét bài thơ được viết bởi AI về chủ đề 'mưa', yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được dùng làm tiêu chí đánh giá chất lượng của bài thơ đó theo quan điểm của một nhà phê bình văn học?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong một cuộc tranh luận về việc sử dụng AI để viết bài luận văn trong môn Ngữ Văn, bạn ủng hộ quan điểm nào sau đây và vì sao?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Nếu một công cụ AI có thể tạo ra những câu chuyện hấp dẫn và đa dạng về thể loại, theo bạn, vai trò của người viết văn trong tương lai sẽ thay đổi như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Đọc đoạn văn sau và cho biết, AI đã được ứng dụng trong lĩnh vực nào được đề cập đến trong đoạn văn: 'Các hệ thống AI hiện nay có thể phân tích hàng triệu văn bản pháp luật để tìm ra tiền lệ, hỗ trợ luật sư trong việc nghiên cứu hồ sơ và đưa ra các tư vấn pháp lý ban đầu một cách nhanh chóng.'

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong các ứng dụng sau của AI, ứng dụng nào thể hiện rõ nhất khả năng 'xử lý ngôn ngữ tự nhiên' (Natural Language Processing - NLP) của AI?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Xét về khía cạnh đạo đức, một trong những lo ngại lớn nhất khi sử dụng AI trong lĩnh vực truyền thông và báo chí là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong tương lai, nếu AI có thể viết văn hay hơn con người, điều gì sẽ là giá trị cốt lõi mà con người vẫn có thể đóng góp vào lĩnh vực văn chương?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Một nhà văn sử dụng AI để hỗ trợ viết tiểu thuyết. Trong quá trình này, bước nào sau đây đòi hỏi sự can thiệp và quyết định sáng tạo nhiều nhất từ nhà văn, thay vì chỉ dựa vào AI?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong bài thơ 'Công nghệ AI và giấc mơ xanh', nếu tác giả sử dụng hình ảnh 'mạng lưới thần kinh' để nói về AI, biện pháp tu từ này có tác dụng gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Nếu bạn muốn sử dụng AI để tạo ra một câu chuyện cổ tích mới, yếu tố nào sau đây cần được bạn ưu tiên xác định rõ ràng trước khi nhờ AI hỗ trợ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Đâu là một ví dụ về việc ứng dụng AI trong việc 'cá nhân hóa trải nghiệm đọc' cho độc giả?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong một bài phê bình văn học về tác phẩm do AI sáng tác, tiêu chí 'tính nhân văn' nên được hiểu như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Nếu AI được sử dụng rộng rãi để tạo ra các tác phẩm nghệ thuật, một trong những thay đổi lớn nhất trong cách chúng ta thưởng thức và đánh giá nghệ thuật có thể là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong lĩnh vực giáo dục Ngữ Văn, AI có thể hỗ trợ giáo viên hiệu quả nhất trong công việc nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Nếu bạn được giao nhiệm vụ thiết kế một ứng dụng AI hỗ trợ học sinh học tốt môn Ngữ Văn, chức năng nào sau đây sẽ là quan trọng nhất cần có?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong tương lai, khi AI trở nên phổ biến trong việc sáng tạo nội dung, kỹ năng nào sau đây sẽ ngày càng trở nên quan trọng đối với con người trong lĩnh vực truyền thông?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Một học sinh sử dụng AI để viết bài văn nghị luận. Hành động nào sau đây là vi phạm đạo đức học thuật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong một cuộc thảo luận về 'tương lai của văn học trong kỷ nguyên AI', bạn muốn nhấn mạnh khía cạnh nào sau đây để khẳng định vai trò không thể thay thế của con người?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Nếu một tác phẩm văn học được tạo ra bởi sự hợp tác giữa con người và AI, cách ghi nhận tác giả phù hợp nhất có thể là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong một bài văn phân tích về tác động của AI đến ngôn ngữ, luận điểm nào sau đây có thể được xem là hợp lý?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Nếu bạn muốn tìm hiểu về 'ứng dụng của AI trong phân tích văn bản', từ khóa tìm kiếm nào sau đây sẽ hiệu quả nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Đâu là một ví dụ về 'tác phẩm văn học tương tác' có thể được phát triển nhờ công nghệ AI?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Xét về mặt sáng tạo, điểm khác biệt lớn nhất giữa con người và AI trong việc viết văn có thể là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong một bài thuyết trình về chủ đề 'AI và tương lai của ngành xuất bản', bạn muốn đưa ra thông điệp chính nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Nếu bạn là một biên tập viên và nhận được một bản thảo do AI viết, quy trình biên tập của bạn có thể khác biệt như thế nào so với biên tập bản thảo của con người?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong một bài nghiên cứu về 'ảnh hưởng của AI đến phong cách viết văn', phương pháp nghiên cứu nào sau đây có thể phù hợp nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Nếu bạn muốn đánh giá 'khả năng sáng tạo' của một công cụ AI viết văn, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong một bài thơ về AI, nếu tác giả sử dụng giọng điệu 'vừa ngưỡng mộ, vừa lo lắng', điều này có thể phản ánh thái độ gì của con người đối với công nghệ AI?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nếu bạn muốn viết một bài văn nghị luận về 'vai trò của AI trong việc bảo tồn văn hóa', luận điểm nào sau đây có thể là trọng tâm của bài viết?

Xem kết quả