Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 119 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong đoạn trích sau từ bài thơ “Tràng giang” của Huy Cận:
“Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.
Thuyền về nước lại, sầu trăm ngả;
củi một cành khô lạc mấy dòng.”
Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong việc khắc họa hình ảnh “sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp”?
- A. Ẩn dụ
- B. Nhân hóa và điệp âm
- C. Hoán dụ
- D. So sánh
Câu 2: Xét câu văn: “Những đêm hè, trên cánh đồng lúa chín vàng, gió thổi rì rào như tiếng đàn.”
Câu văn trên sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng tính gợi hình, gợi cảm?
- A. Hoán dụ
- B. Ẩn dụ
- C. So sánh
- D. Nhân hóa
Câu 3: Trong văn nghị luận, thao tác lập luận bác bỏ thường được sử dụng nhằm mục đích chính nào?
- A. Khẳng định một vấn đề
- B. Giải thích một khía cạnh của vấn đề
- C. Chứng minh tính đúng đắn của vấn đề
- D. Phản đối và làm rõ tính sai trái của một ý kiến, quan điểm
Câu 4: Đọc đoạn văn sau và cho biết phong cách ngôn ngữ chủ yếu được sử dụng:
“Điều 9. Quyền và nghĩa vụ của công dân về bầu cử và ứng cử
1. Công dân có quyền bầu cử và ứng cử vào Quốc hội, Hội đồng nhân dân theo quy định của pháp luật.
2. Mọi công dân đủ mười tám tuổi trở lên có quyền bầu cử và đủ hai mươi mốt tuổi trở lên có quyền ứng cử vào Quốc hội, Hội đồng nhân dân.…”
- A. Hành chính
- B. Nghệ thuật
- C. Sinh hoạt
- D. Báo chí
Câu 5: Trong các thể loại văn học dân gian Việt Nam, thể loại nào thường mang đậm yếu tố hư cấu, kỳ ảo, thể hiện ước mơ và khát vọng của nhân dân về một cuộc sống tốt đẹp hơn?
- A. Tục ngữ
- B. Truyện cổ tích
- C. Ca dao
- D. Vè
Câu 6: Từ “xuân” trong câu thơ “Xuân đương tới nghĩa là xuân đương qua” (Xuân Diệu) được sử dụng với nghĩa gốc hay nghĩa chuyển?
- A. Nghĩa gốc
- B. Nghĩa chuyển
- C. Vừa nghĩa gốc, vừa nghĩa chuyển nhưng thiên về nghĩa gốc
- D. Vừa nghĩa gốc, vừa nghĩa chuyển nhưng thiên về nghĩa gốc và nghĩa chuyển ngang nhau
Câu 7: “Chiếc lược ngà” của Nguyễn Quang Sáng được kể theo ngôi thứ mấy?
- A. Thứ nhất
- B. Thứ hai
- C. Thứ ba
- D. Ngôi kể thay đổi linh hoạt
Câu 8: Đặc điểm nổi bật nhất về nội dung của văn học trung đại Việt Nam là gì?
- A. Đề cao cái tôi cá nhân
- B. Hướng về hiện thực đời sống thường ngày
- C. Thể hiện tinh thần yêu nước và cảm hứng nhân đạo
- D. Phản ánh xung đột giữa cá nhân và xã hội
Câu 9: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không thuộc về hình thức của một bài thơ?
- A. Vần
- B. Nhịp
- C. Thể thơ
- D. Chủ đề
Câu 10: “Chí Phèo” của Nam Cao là một tác phẩm tiêu biểu cho dòng văn học nào?
- A. Lãng mạn
- B. Hiện thực phê phán
- C. Cách mạng
- D. Trữ tình
Câu 11: Khi viết văn bản nghị luận, bố cục ba phần (mở bài, thân bài, kết bài) có vai trò quan trọng như thế nào?
- A. Giúp bài văn dài hơn
- B. Làm cho bài văn có hình thức đẹp
- C. Đảm bảo tính mạch lạc, chặt chẽ, logic cho bài văn
- D. Giúp người viết dễ dàng triển khai ý tưởng
Câu 12: Trong các phương thức biểu đạt, phương thức nào thường được sử dụng để trình bày, giải thích, phân tích một vấn đề, sự vật, hiện tượng?
- A. Tự sự
- B. Miêu tả
- C. Biểu cảm
- D. Thuyết minh
Câu 13: Đọc đoạn thơ sau:
“Ta là một, là riêng, là thứ nhất
Không có ai bè bạn nổi cùng ta” (Xuân Diệu)
Đoạn thơ trên thể hiện rõ phong cách thơ của Xuân Diệu ở điểm nào?
- A. Sự giản dị, mộc mạc
- B. Cái tôi cá nhân mạnh mẽ, ý thức về bản ngã
- C. Cảm hứng về thiên nhiên và đất nước
- D. Giọng điệu trang trọng, cổ điển
Câu 14: Trong truyện ngắn “Hai đứa trẻ” của Thạch Lam, hình ảnh đoàn tàu đêm có ý nghĩa tượng trưng chủ yếu cho điều gì?
- A. Sự giàu có, sung túc
- B. Cuộc sống bình yên, tĩnh lặng
- C. Thế giới khác biệt, khát vọng đổi thay, thoát khỏi cuộc sống tẻ nhạt
- D. Nỗi buồn và sự cô đơn
Câu 15: “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” của Nguyễn Đình Chiểu thuộc thể loại văn học nào?
- A. Thơ trữ tình
- B. Truyện thơ Nôm
- C. Kịch
- D. Văn tế
Câu 16: Để viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, bước đầu tiên quan trọng nhất cần thực hiện là gì?
- A. Xác định rõ vấn đề nghị luận
- B. Tìm kiếm tài liệu tham khảo
- C. Lập dàn ý chi tiết
- D. Viết mở bài
Câu 17: Trong đoạn trích “Hạnh phúc của một tang gia” (trích “Số đỏ” của Vũ Trọng Phụng), yếu tố gây cười chủ yếu được tạo ra từ đâu?
- A. Ngôn ngữ hài hước của người kể chuyện
- B. Sự mâu thuẫn giữa tình huống và hành động, thái độ của nhân vật
- C. Ngoại hình và trang phục của các nhân vật
- D. Sự việc bất ngờ, khó đoán
Câu 18: “Sóng” của Xuân Diệu và “Sóng” của Xuân Quỳnh, mặc dù cùng tên nhưng khác nhau chủ yếu ở điều gì?
- A. Thể thơ
- B. Đề tài
- C. Phong cách và giọng điệu thơ
- D. Cảm hứng chủ đạo
Câu 19: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc truyền tải thông tin một cách chính xác và khách quan?
- A. Sử dụng biện pháp tu từ
- B. Ngôn ngữ biểu cảm
- C. Cốt truyện hấp dẫn
- D. Dẫn chứng và số liệu cụ thể, xác thực
Câu 20: “Đất Nước” (trích trường ca “Mặt đường khát vọng” của Nguyễn Khoa Điềm) được viết theo thể thơ nào?
- A. Thơ thất ngôn bát cú
- B. Thơ tự do
- C. Thơ lục bát
- D. Thơ ngũ ngôn
Câu 21: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng phân tích để hiểu rõ chủ đề và tư tưởng của tác phẩm?
- A. Ngôn ngữ
- B. Không gian và thời gian nghệ thuật
- C. Nhân vật và cốt truyện
- D. Giọng điệu trần thuật
Câu 22: Trong các thao tác lập luận, thao tác nào thường được sử dụng để làm sáng tỏ một khái niệm, giúp người đọc hiểu rõ hơn về vấn đề đang bàn luận?
- A. Chứng minh
- B. Giải thích
- C. Phân tích
- D. Bình luận
Câu 23: “Người lái đò Sông Đà” của Nguyễn Tuân thuộc thể loại văn học nào?
- A. Tùy bút
- B. Truyện ngắn
- C. Thơ
- D. Kịch
Câu 24: Khi viết một bài văn nghị luận xã hội, việc sử dụng kết hợp các phương thức biểu đạt (như miêu tả, biểu cảm) có tác dụng gì?
- A. Làm cho bài văn trở nên khó hiểu hơn
- B. Giảm tính khách quan của bài nghị luận
- C. Tăng tính sinh động, hấp dẫn và thuyết phục cho bài viết
- D. Khiến bài văn trở nên dài dòng
Câu 25: Trong các chức năng của ngôn ngữ, chức năng nào được thể hiện rõ nhất khi chúng ta sử dụng ngôn ngữ để bày tỏ tình cảm, cảm xúc?
- A. Thông báo
- B. Mệnh lệnh
- C. Hỏi đáp
- D. Biểu cảm
Câu 26: “Vội vàng” của Xuân Diệu thường được xem là một bài thơ tiêu biểu cho quan niệm sống như thế nào?
- A. Bi quan, yếm thế
- B. Tích cực, sống hết mình, trân trọng cuộc sống
- C. Thờ ơ, lãnh đạm
- D. Khép kín, cô đơn
Câu 27: Khi đọc hiểu một văn bản nghị luận, điều quan trọng nhất cần xác định là gì?
- A. Các biện pháp tu từ
- B. Cảm xúc của người viết
- C. Luận điểm và hệ thống luận điểm
- D. Bố cục của văn bản
Câu 28: Trong truyện ngắn “Vợ nhặt” của Kim Lân, hình ảnh “lá cờ đỏ sao vàng” xuất hiện ở cuối tác phẩm có ý nghĩa biểu tượng gì?
- A. Sự đói nghèo và khổ cực
- B. Tình yêu thương và sự đùm bọc
- C. Nỗi buồn và sự tuyệt vọng
- D. Niềm tin vào sự đổi đời, tương lai tươi sáng
Câu 29: “Đây mùa thu tới, mùa thu tới
Vơi vòng tay gió heo may” (Xuân Diệu)
Hai câu thơ trên sử dụng phép tu từ nào để gợi tả sự chuyển biến của thời gian và không gian?
- A. So sánh
- B. Điệp ngữ và nhân hóa
- C. Ẩn dụ
- D. Hoán dụ
Câu 30: Khi viết bài văn thuyết minh về một quy tắc hoặc luật lệ, yếu tố nào sau đây cần được đảm bảo hàng đầu?
- A. Tính chính xác, rõ ràng, dễ hiểu
- B. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh
- C. Kể chuyện hấp dẫn
- D. Thể hiện cảm xúc cá nhân