15+ Đề Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 – Kết nối tri thức

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức - Đề 01

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên tính thuyết phục của lập luận?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh
  • B. Lý lẽ mạch lạc, bằng chứng xác thực, đáng tin cậy
  • C. Giọng điệu hùng hồn, cảm xúc mạnh mẽ
  • D. Trích dẫn ý kiến của nhiều người nổi tiếng

Câu 2: Biện pháp tu từ nào sau đây thường được sử dụng để tăng tính biểu cảm, gợi hình cho ngôn ngữ thơ?

  • A. Liệt kê
  • B. Điệp ngữ
  • C. So sánh và ẩn dụ
  • D. Câu hỏi tu từ

Câu 3: Trong truyện ngắn hiện đại, yếu tố nào thường được nhà văn tập trung khai thác để thể hiện sâu sắc nội tâm nhân vật?

  • A. Hệ thống nhân vật đa dạng, phức tạp
  • B. Cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn
  • C. Miêu tả chi tiết bối cảnh xã hội rộng lớn
  • D. Diễn biến tâm lý nhân vật qua độc thoại nội tâm, hành động

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau: “Thuyền về bến cũ, trời chiều hôm/Cành liễu nghiêng mình soi bóng sông”. Hai câu thơ này gợi lên không gian và thời gian nghệ thuật như thế nào?

  • A. Không gian tĩnh lặng, thời gian buổi chiều tà, gợi cảm giác chậm rãi, hoài niệm
  • B. Không gian rộng lớn, thời gian buổi sáng sớm, tràn đầy sức sống
  • C. Không gian náo nhiệt, thời gian ban trưa, sôi động, hối hả
  • D. Không gian huyền ảo, thời gian đêm khuya, bí ẩn, kì ảo

Câu 5: Trong các thể loại văn học dân gian, thể loại nào thường sử dụng yếu tố tưởng tượng, kỳ ảo để phản ánh ước mơ, khát vọng của con người?

  • A. Ca dao
  • B. Truyện cổ tích
  • C. Tục ngữ
  • D. Vè

Câu 6: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, điều gì quan trọng nhất cần xem xét để hiểu rõ chủ đề và tư tưởng của tác phẩm?

  • A. Số lượng nhân vật và tình tiết trong truyện
  • B. Bối cảnh thời gian và không gian của câu chuyện
  • C. Mối quan hệ giữa các nhân vật và diễn biến của sự kiện
  • D. Ngôn ngữ kể chuyện và giọng điệu của người kể chuyện

Câu 7: Chức năng chính của yếu tố “chú thích” trong văn bản thông tin là gì?

  • A. Tạo sự hấp dẫn, lôi cuốn cho văn bản
  • B. Tóm tắt nội dung chính của văn bản
  • C. Thể hiện quan điểm cá nhân của người viết
  • D. Cung cấp thông tin bổ sung, giải thích hoặc nguồn gốc của thông tin

Câu 8: Trong văn nghị luận xã hội, thao tác lập luận giải thích thường được sử dụng để làm rõ điều gì?

  • A. So sánh các mặt đối lập của vấn đề
  • B. Làm rõ bản chất, nguyên nhân, ý nghĩa của vấn đề
  • C. Chứng minh tính đúng đắn của vấn đề
  • D. Bác bỏ những quan điểm sai lệch về vấn đề

Câu 9: Đọc câu sau: “Mặt trời xuống biển như hòn lửa”. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ này?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 10: Trong văn bản đa phương thức, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng bên cạnh ngôn ngữ viết?

  • A. Yếu tố biểu cảm
  • B. Yếu tố nghị luận
  • C. Yếu tố hình ảnh, âm thanh, video...
  • D. Yếu tố tự sự

Câu 11: Khi đọc một bài thơ trữ tình, điều gì quan trọng nhất giúp người đọc cảm nhận được cảm xúc và tâm trạng của tác giả?

  • A. Cốt truyện và nhân vật trong bài thơ
  • B. Ngôn ngữ, hình ảnh và nhịp điệu của bài thơ
  • C. Bối cảnh xã hội và lịch sử khi bài thơ ra đời
  • D. Thể loại và hình thức của bài thơ

Câu 12: Trong văn bản thuyết minh, phương pháp thuyết minh nào thường được sử dụng để làm rõ đặc điểm của đối tượng bằng cách so sánh với một đối tượng khác?

  • A. Nêu định nghĩa, giải thích
  • B. Liệt kê, phân loại
  • C. Dùng số liệu, ví dụ
  • D. So sánh, đối chiếu

Câu 13: Đọc đoạn văn sau: “Sông Hương như một dải lụa mềm mại uốn quanh thành phố Huế”. Từ “dải lụa” trong câu văn trên được sử dụng với dụng ý nghệ thuật gì?

  • A. Nhấn mạnh chiều rộng của sông Hương
  • B. Miêu tả dòng chảy mạnh mẽ của sông Hương
  • C. Gợi tả vẻ đẹp mềm mại, duyên dáng của sông Hương
  • D. Thể hiện sự hùng vĩ, tráng lệ của sông Hương

Câu 14: Trong văn bản hướng dẫn thực hiện một công việc, yếu tố nào sau đây cần được trình bày một cách rõ ràng, mạch lạc nhất?

  • A. Lời giới thiệu hấp dẫn, lôi cuốn
  • B. Các bước thực hiện công việc theo trình tự
  • C. Hình ảnh minh họa sinh động, đẹp mắt
  • D. Lời kết thúc ý nghĩa, sâu sắc

Câu 15: Thể loại “kịch” thuộc phương thức biểu đạt chính nào?

  • A. Thuyết minh
  • B. Miêu tả
  • C. Tự sự kết hợp biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 16: Khi viết một bài văn nghị luận văn học, bố cục ba phần (mở bài, thân bài, kết bài) có vai trò gì?

  • A. Giúp bài văn trở nên dài hơn
  • B. Thể hiện sự sáng tạo của người viết
  • C. Trình bày tất cả kiến thức về tác phẩm
  • D. Đảm bảo sự mạch lạc, logic trong triển khai ý tưởng

Câu 17: Trong truyện cười, yếu tố gây cười thường được tạo ra từ đâu?

  • A. Mâu thuẫn, tình huống trớ trêu, sự hài hước trong ngôn ngữ và hành động
  • B. Cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết gay cấn
  • C. Nhân vật chính có phẩm chất cao đẹp, lý tưởng
  • D. Bối cảnh không gian và thời gian rộng lớn, hoành tráng

Câu 18: Đọc dòng thơ sau: “Việt Nam đất nước ta ơi!/Mênh mông biển lúa đâu trời đẹp hơn”. Cảm xúc chủ đạo được thể hiện trong dòng thơ là gì?

  • A. Sự tự hào về sức mạnh dân tộc
  • B. Tình yêu quê hương, đất nước
  • C. Nỗi buồn chia ly
  • D. Sự căm phẫn trước áp bức

Câu 19: Trong văn bản nhật dụng, vấn đề nào thường được đề cập đến?

  • A. Những câu chuyện lịch sử xa xưa
  • B. Các quy luật tự nhiên bí ẩn
  • C. Những vấn đề gần gũi, bức thiết của đời sống xã hội
  • D. Những khám phá khoa học vĩ đại

Câu 20: Khi tóm tắt văn bản tự sự, điều quan trọng nhất cần giữ lại là gì?

  • A. Những chi tiết miêu tả ngoại hình nhân vật
  • B. Các yếu tố biểu cảm, trữ tình trong văn bản
  • C. Những đoạn đối thoại, độc thoại dài
  • D. Cốt truyện chính và các nhân vật quan trọng

Câu 21: Biện pháp tu từ “ẩn dụ” có điểm khác biệt cơ bản so với biện pháp tu từ “so sánh” là gì?

  • A. Ẩn dụ sử dụng từ ngữ gợi hình ảnh, so sánh thì không
  • B. Ẩn dụ ngầm chỉ sự vật, hiện tượng qua nét tương đồng, so sánh thì đối chiếu trực tiếp
  • C. Ẩn dụ thường dùng trong thơ trữ tình, so sánh dùng trong văn nghị luận
  • D. Ẩn dụ tạo ra sự bất ngờ, so sánh tạo ra sự quen thuộc

Câu 22: Trong văn bản thông tin, yếu tố “dữ liệu” có vai trò gì trong việc thuyết phục người đọc?

  • A. Làm cho văn bản trở nên sinh động, hấp dẫn hơn
  • B. Thể hiện quan điểm cá nhân của người viết
  • C. Tăng tính khách quan, xác thực và sức thuyết phục cho thông tin
  • D. Giúp văn bản dễ đọc, dễ hiểu hơn

Câu 23: Đọc câu ca dao: “Chiều chiều ra đứng ngõ sau/Trông về quê mẹ ruột đau chín chiều”. Câu ca dao thể hiện trực tiếp tình cảm gì?

  • A. Tình yêu đôi lứa
  • B. Nỗi buồn cô đơn
  • C. Niềm vui sum họp
  • D. Nỗi nhớ thương quê mẹ

Câu 24: Trong văn nghị luận, thao tác lập luận “bác bỏ” thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Phủ nhận những ý kiến, quan điểm sai trái, thiếu căn cứ
  • B. Chứng minh tính đúng đắn của ý kiến cá nhân
  • C. So sánh hai hoặc nhiều ý kiến khác nhau
  • D. Giải thích rõ hơn về một vấn đề phức tạp

Câu 25: Khi đọc một tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú ý để hiểu rõ xung đột và tính cách nhân vật?

  • A. Bối cảnh không gian và thời gian của vở kịch
  • B. Lời giới thiệu và miêu tả của tác giả
  • C. Lời thoại và hành động của nhân vật
  • D. Hệ thống các nhân vật phụ trong vở kịch

Câu 26: Trong văn bản nghị luận, “luận điểm” đóng vai trò gì?

  • A. Nêu ra vấn đề cần nghị luận
  • B. Ý kiến chính, thể hiện quan điểm của người viết về vấn đề
  • C. Dẫn chứng để minh họa cho vấn đề
  • D. Kết luận và đánh giá vấn đề

Câu 27: Đọc hai câu thơ sau: “Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ/Cảnh nào cảnh chẳng đeo sầu của người?”. Hai câu thơ này thể hiện mối quan hệ giữa cảnh và tình như thế nào?

  • A. Cảnh vật làm nền cho tình cảm
  • B. Tình cảm chi phối cảnh vật
  • C. Cảnh vật phản ánh tâm trạng, tình cảm của con người
  • D. Cảnh vật và tình cảm tồn tại độc lập, không liên quan

Câu 28: Trong văn bản đa phương thức, sự kết hợp giữa ngôn ngữ và hình ảnh có tác dụng gì?

  • A. Tăng tính trực quan, sinh động, giúp thông tin dễ tiếp nhận và ghi nhớ hơn
  • B. Giảm bớt sự phức tạp của ngôn ngữ
  • C. Thể hiện sự sáng tạo của người viết
  • D. Thay thế hoàn toàn cho ngôn ngữ viết

Câu 29: Thể loại “tùy bút” thường tập trung thể hiện điều gì?

  • A. Cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn
  • B. Cảm xúc, suy nghĩ, trải nghiệm cá nhân của tác giả
  • C. Những vấn đề chính trị, xã hội lớn lao
  • D. Hệ thống nhân vật đa dạng, phong phú

Câu 30: Khi viết bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, biểu cảm
  • B. Trình bày vấn đề một cách hài hước, dí dỏm
  • C. Tính thuyết phục của lập luận, bằng chứng và lý lẽ xác đáng
  • D. Thể hiện cảm xúc cá nhân mạnh mẽ về vấn đề

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên tính thuyết phục của lập luận?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Biện pháp tu từ nào sau đây thường được sử dụng để tăng tính biểu cảm, gợi hình cho ngôn ngữ thơ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong truyện ngắn hiện đại, yếu tố nào thường được nhà văn tập trung khai thác để thể hiện sâu sắc nội tâm nhân vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau: “Thuyền về bến cũ, trời chiều hôm/Cành liễu nghiêng mình soi bóng sông”. Hai câu thơ này gợi lên không gian và thời gian nghệ thuật như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Trong các thể loại văn học dân gian, thể loại nào thường sử dụng yếu tố tưởng tượng, kỳ ảo để phản ánh ước mơ, khát vọng của con người?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, điều gì quan trọng nhất cần xem xét để hiểu rõ chủ đề và tư tưởng của tác phẩm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Chức năng chính của yếu tố “chú thích” trong văn bản thông tin là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Trong văn nghị luận xã hội, thao tác lập luận giải thích thường được sử dụng để làm rõ điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Đọc câu sau: “Mặt trời xuống biển như hòn lửa”. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Trong văn bản đa phương thức, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng bên cạnh ngôn ngữ viết?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Khi đọc một bài thơ trữ tình, điều gì quan trọng nhất giúp người đọc cảm nhận được cảm xúc và tâm trạng của tác giả?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong văn bản thuyết minh, phương pháp thuyết minh nào thường được sử dụng để làm rõ đặc điểm của đối tượng bằng cách so sánh với một đối tượng khác?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Đọc đoạn văn sau: “Sông Hương như một dải lụa mềm mại uốn quanh thành phố Huế”. Từ “dải lụa” trong câu văn trên được sử dụng với dụng ý nghệ thuật gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Trong văn bản hướng dẫn thực hiện một công việc, yếu tố nào sau đây cần được trình bày một cách rõ ràng, mạch lạc nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Thể loại “kịch” thuộc phương thức biểu đạt chính nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Khi viết một bài văn nghị luận văn học, bố cục ba phần (mở bài, thân bài, kết bài) có vai trò gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong truyện cười, yếu tố gây cười thường được tạo ra từ đâu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Đọc dòng thơ sau: “Việt Nam đất nước ta ơi!/Mênh mông biển lúa đâu trời đẹp hơn”. Cảm xúc chủ đạo được thể hiện trong dòng thơ là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong văn bản nhật dụng, vấn đề nào thường được đề cập đến?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Khi tóm tắt văn bản tự sự, điều quan trọng nhất cần giữ lại là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Biện pháp tu từ “ẩn dụ” có điểm khác biệt cơ bản so với biện pháp tu từ “so sánh” là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong văn bản thông tin, yếu tố “dữ liệu” có vai trò gì trong việc thuyết phục người đọc?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Đọc câu ca dao: “Chiều chiều ra đứng ngõ sau/Trông về quê mẹ ruột đau chín chiều”. Câu ca dao thể hiện trực tiếp tình cảm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong văn nghị luận, thao tác lập luận “bác bỏ” thường được sử dụng để làm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Khi đọc một tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú ý để hiểu rõ xung đột và tính cách nhân vật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong văn bản nghị luận, “luận điểm” đóng vai trò gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Đọc hai câu thơ sau: “Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ/Cảnh nào cảnh chẳng đeo sầu của người?”. Hai câu thơ này thể hiện mối quan hệ giữa cảnh và tình như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong văn bản đa phương thức, sự kết hợp giữa ngôn ngữ và hình ảnh có tác dụng gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Thể loại “tùy bút” thường tập trung thể hiện điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Khi viết bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức - Đề 02

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bài thơ “Vội vàng” của Xuân Diệu, hình ảnh “Xuân đương tới nghĩa là xuân đương qua” thể hiện điều gì?

  • A. Sự hối hả của nhịp sống hiện đại
  • B. Niềm vui và sự chào đón mùa xuân
  • C. Quy luật khắc nghiệt của thời gian, sự hữu hạn của đời người
  • D. Sự thay đổi của cảnh vật theo mùa

Câu 2: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong câu thơ “Ta muốn ôm/ Cả sự sống mới bắt đầu mơn mởn” (Xuân Diệu, “Vội vàng”)?

  • A. Hoán dụ
  • B. Ẩn dụ và nhân hóa
  • C. So sánh
  • D. Điệp từ

Câu 3: Đọc đoạn văn sau: “...Tiếng đàn bầu diệu kỳ của anh như rót mật vào tâm hồn tôi, xoa dịu những vết thương lòng. Trong không gian tĩnh lặng, âm thanh ấy lan tỏa, thấm sâu vào từng tế bào, khiến tôi cảm thấy thanh thản và bình yên.” Đoạn văn trên sử dụng phương thức biểu đạt chính nào?

  • A. Tự sự
  • B. Nghị luận
  • C. Thuyết minh
  • D. Biểu cảm

Câu 4: Trong truyện ngắn “Hai đứa trẻ” của Thạch Lam, hình ảnh đoàn tàu đêm có ý nghĩa tượng trưng cho điều gì?

  • A. Thế giới khác, cuộc sống tươi sáng hơn
  • B. Sự lặp lại nhàm chán của cuộc sống
  • C. Nỗi buồn và sự tẻ nhạt của phố huyện nghèo
  • D. Hy vọng về một tương lai tươi sáng ở hiện tại

Câu 5: Từ nào sau đây không thuộc trường từ vựng “gia đình”?

  • A. Ông bà
  • B. Anh chị em
  • C. Hàng xóm
  • D. Cha mẹ

Câu 6: Câu tục ngữ “Ăn quả nhớ kẻ trồng cây” đề cao phẩm chất đạo đức nào?

  • A. Trung thực
  • B. Biết ơn
  • C. Khiêm tốn
  • D. Dũng cảm

Câu 7: Trong văn bản nghị luận, thao tác lập luận bác bỏ thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Chứng minh tính đúng đắn của luận điểm
  • B. Giải thích rõ hơn về luận điểm
  • C. Phản đối và làm rõ tính sai trái của ý kiến đối lập
  • D. So sánh các luận điểm khác nhau

Câu 8: Thể loại văn học nào sau đây thường sử dụng hình thức đối thoại và độc thoại là chính?

  • A. Truyện ngắn
  • B. Thơ trữ tình
  • C. Bút ký
  • D. Kịch

Câu 9: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống trong câu sau: “Bài văn của bạn … ý nhưng còn mắc lỗi chính tả.”

  • A. hay
  • B. sáng
  • C. đẹp
  • D. giỏi

Câu 10: Nhận xét nào đúng nhất về phong cách nghệ thuật của nhà thơ Hàn Mặc Tử?

  • A. Hiện thực, giản dị
  • B. Lãng mạn, bay bổng
  • C. Kỳ dị, huyền ảo, đậm chất tượng trưng
  • D. Trữ tình, sâu lắng

Câu 11: Trong đoạn trích “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài” (Vũ Như Tô), bi kịch của Vũ Như Tô chủ yếu là bi kịch gì?

  • A. Bi kịch về lý tưởng và thực tế
  • B. Bi kịch tình yêu
  • C. Bi kịch gia đình
  • D. Bi kịch chiến tranh

Câu 12: Chức năng chính của dấu ngoặc kép trong câu văn sau là gì: “Nhà văn gọi mùa thu Hà Nội là ‘mùa thu vàng’.

  • A. Đánh dấu từ ngữ có ý nghĩa đặc biệt
  • B. Dẫn lời nói trực tiếp
  • C. Liệt kê các ý
  • D. Chú thích

Câu 13: Trong bài “Thu điếu” của Nguyễn Khuyến, từ “teo tóp” gợi hình ảnh mùa thu như thế nào?

  • A. Rực rỡ, tươi tắn
  • B. Mạnh mẽ, tràn đầy sức sống
  • C. Êm đềm, tĩnh lặng
  • D. Tàn úa, tiêu điều, héo hon

Câu 14: Hình thức nghệ thuật nào sau đây không thuộc loại hình nghệ thuật ngôn từ?

  • A. Văn học
  • B. Sân khấu
  • C. Điêu khắc
  • D. Điện ảnh (với yếu tố kịch bản)

Câu 15: “Chiếc thuyền ngoài xa” của Nguyễn Minh Châu tập trung phản ánh vấn đề xã hội nào là chủ yếu?

  • A. Vấn đề ô nhiễm môi trường biển
  • B. Vấn đề bạo lực gia đình và sự nghèo đói
  • C. Vấn đề tha hóa đạo đức của con người
  • D. Vấn đề xung đột giữa truyền thống và hiện đại

Câu 16: Trong câu “Mặt trời xuống biển như hòn lửa”, phép tu từ so sánh có tác dụng gì?

  • A. Tăng tính hình tượng, gợi cảm cho sự miêu tả
  • B. Làm cho câu văn thêm dài dòng
  • C. Thể hiện sự ngạc nhiên của người viết
  • D. Nhấn mạnh sự tương phản giữa các sự vật

Câu 17: Chọn từ đồng nghĩa với từ “hạnh phúc” trong các phương án sau:

  • A. Đau khổ
  • B. Bất hạnh
  • C. Sung sướng
  • D. Buồn bã

Câu 18: Dòng nào sau đây thể hiện đúng nhất chủ đề của bài thơ “Sóng” (Xuân Quỳnh)?

  • A. Vẻ đẹp của biển cả
  • B. Tình yêu đôi lứa, khát vọng về tình yêu vĩnh cửu
  • C. Nỗi cô đơn của con người
  • D. Sức mạnh của thiên nhiên

Câu 19: Trong văn nghị luận, luận cứ có vai trò gì?

  • A. Nêu vấn đề nghị luận
  • B. Khái quát nội dung nghị luận
  • C. Đưa ra ý kiến cá nhân
  • D. Làm sáng tỏ và chứng minh luận điểm

Câu 20: Đọc câu sau và xác định thành phần trạng ngữ: “Để đạt điểm cao trong kỳ thi, bạn cần phải chăm chỉ học tập.”

  • A. Để đạt điểm cao trong kỳ thi
  • B. bạn
  • C. cần phải
  • D. chăm chỉ học tập

Câu 21: Phương thức biểu đạt tự sự khác phương thức biểu đạt miêu tả ở điểm nào cơ bản nhất?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ
  • B. Mục đích giao tiếp
  • C. Cách thức phản ánh hiện thực (tự sự kể chuyện, miêu tả tái hiện)
  • D. Cấu trúc văn bản

Câu 22: Trong bài thơ “Đây thôn Vĩ Dạ” của Hàn Mặc Tử, cảnh “Nắng hàng cau nắng mới lên” gợi cảm xúc gì?

  • A. Buồn bã, cô đơn
  • B. Tươi mới, tràn đầy sức sống
  • C. Lạnh lẽo, hoang vắng
  • D. U ám, tăm tối

Câu 23: Câu văn “Sách là ngọn đèn sáng bất diệt của trí tuệ” sử dụng biện pháp tu từ nào?

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Hoán dụ
  • D. Ẩn dụ

Câu 24: Thể loại tùy bút và bút ký có điểm chung cơ bản nào?

  • A. Tính hư cấu
  • B. Sử dụng yếu tố trữ tình
  • C. Tính chân thật và tự do biểu cảm
  • D. Kết cấu chặt chẽ

Câu 25: Trong bài “Người lái đò Sông Đà” của Nguyễn Tuân, hình ảnh Sông Đà được miêu tả chủ yếu từ góc độ nào?

  • A. Vẻ đẹp hung bạo và trữ tình của thiên nhiên
  • B. Cuộc sống của người dân lao động trên sông
  • C. Lịch sử và văn hóa vùng sông Đà
  • D. Sự thay đổi của dòng sông theo thời gian

Câu 26: Từ “xuân” trong câu thơ “Mỗi độ xuân về, lòng man mác buồn” được hiểu theo nghĩa gốc hay nghĩa chuyển?

  • A. Nghĩa gốc
  • B. Nghĩa chuyển
  • C. Vừa nghĩa gốc vừa nghĩa chuyển
  • D. Không xác định được

Câu 27: Trong truyện Kiều của Nguyễn Du, điển tích “Tấm son gột rửa bao giờ cho phai” thể hiện điều gì?

  • A. Sự trân trọng vẻ đẹp của con người
  • B. Khát vọng về cuộc sống giàu sang
  • C. Nỗi đau khổ và sự tủi nhục của Kiều
  • D. Sức mạnh của đồng tiền

Câu 28: Dòng thơ nào sau đây sử dụng biện pháp đảo ngữ?

  • A. Gió đưa cành trúc la đà
  • B. Trăng tròn vành vạnh giữa trời
  • C. Hoa cười ngả nghiêng đón gió
  • D. Đã bấy lâu nay bác tới nhà

Câu 29: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính khách quan?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ
  • B. Dẫn chứng xác thực, nguồn tin đáng tin cậy
  • C. Thể hiện cảm xúc cá nhân
  • D. Sử dụng câu hỏi tu từ

Câu 30: Phân tích mối quan hệ giữa hình ảnh “con sóng” và “em” trong bài thơ “Sóng” của Xuân Quỳnh.

  • A. Sóng và em là hai hình ảnh đối lập
  • B. Sóng là hình ảnh phụ họa cho hình ảnh em
  • C. Sóng là ẩn dụ cho những trạng thái, cung bậc cảm xúc của em trong tình yêu
  • D. Không có mối quan hệ nào giữa sóng và em

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong bài thơ “Vội vàng” của Xuân Diệu, hình ảnh “Xuân đương tới nghĩa là xuân đương qua” thể hiện điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong câu thơ “Ta muốn ôm/ Cả sự sống mới bắt đầu mơn mởn” (Xuân Diệu, “Vội vàng”)?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Đọc đoạn văn sau: “...Tiếng đàn bầu diệu kỳ của anh như rót mật vào tâm hồn tôi, xoa dịu những vết thương lòng. Trong không gian tĩnh lặng, âm thanh ấy lan tỏa, thấm sâu vào từng tế bào, khiến tôi cảm thấy thanh thản và bình yên.” Đoạn văn trên sử dụng phương thức biểu đạt chính nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Trong truyện ngắn “Hai đứa trẻ” của Thạch Lam, hình ảnh đoàn tàu đêm có ý nghĩa tượng trưng cho điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Từ nào sau đây không thuộc trường từ vựng “gia đình”?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Câu tục ngữ “Ăn quả nhớ kẻ trồng cây” đề cao phẩm chất đạo đức nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Trong văn bản nghị luận, thao tác lập luận bác bỏ thường được sử dụng để làm gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Thể loại văn học nào sau đây thường sử dụng hình thức đối thoại và độc thoại là chính?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống trong câu sau: “Bài văn của bạn … ý nhưng còn mắc lỗi chính tả.”

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Nhận xét nào đúng nhất về phong cách nghệ thuật của nhà thơ Hàn Mặc Tử?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong đoạn trích “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài” (Vũ Như Tô), bi kịch của Vũ Như Tô chủ yếu là bi kịch gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Chức năng chính của dấu ngoặc kép trong câu văn sau là gì: “Nhà văn gọi mùa thu Hà Nội là ‘mùa thu vàng’.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Trong bài “Thu điếu” của Nguyễn Khuyến, từ “teo tóp” gợi hình ảnh mùa thu như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Hình thức nghệ thuật nào sau đây không thuộc loại hình nghệ thuật ngôn từ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: “Chiếc thuyền ngoài xa” của Nguyễn Minh Châu tập trung phản ánh vấn đề xã hội nào là chủ yếu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong câu “Mặt trời xuống biển như hòn lửa”, phép tu từ so sánh có tác dụng gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Chọn từ đồng nghĩa với từ “hạnh phúc” trong các phương án sau:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Dòng nào sau đây thể hiện đúng nhất chủ đề của bài thơ “Sóng” (Xuân Quỳnh)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trong văn nghị luận, luận cứ có vai trò gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Đọc câu sau và xác định thành phần trạng ngữ: “Để đạt điểm cao trong kỳ thi, bạn cần phải chăm chỉ học tập.”

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Phương thức biểu đạt tự sự khác phương thức biểu đạt miêu tả ở điểm nào cơ bản nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong bài thơ “Đây thôn Vĩ Dạ” của Hàn Mặc Tử, cảnh “Nắng hàng cau nắng mới lên” gợi cảm xúc gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Câu văn “Sách là ngọn đèn sáng bất diệt của trí tuệ” sử dụng biện pháp tu từ nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Thể loại tùy bút và bút ký có điểm chung cơ bản nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong bài “Người lái đò Sông Đà” của Nguyễn Tuân, hình ảnh Sông Đà được miêu tả chủ yếu từ góc độ nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Từ “xuân” trong câu thơ “Mỗi độ xuân về, lòng man mác buồn” được hiểu theo nghĩa gốc hay nghĩa chuyển?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong truyện Kiều của Nguyễn Du, điển tích “Tấm son gột rửa bao giờ cho phai” thể hiện điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Dòng thơ nào sau đây sử dụng biện pháp đảo ngữ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính khách quan?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Phân tích mối quan hệ giữa hình ảnh “con sóng” và “em” trong bài thơ “Sóng” của Xuân Quỳnh.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức - Đề 03

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản tự sự, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm?

  • A. Ngôn ngữ kể chuyện
  • B. Cốt truyện và nhân vật
  • C. Không gian và thời gian nghệ thuật
  • D. Lời thoại của nhân vật

Câu 2: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tăng tính biểu cảm, gợi hình ảnh và cảm xúc mạnh mẽ trong thơ trữ tình?

  • A. Liệt kê
  • B. Điệp ngữ
  • C. Ẩn dụ và hoán dụ
  • D. Câu hỏi tu từ

Câu 3: Đọc đoạn trích sau: “Chiếc thuyền nhẹ hăng như con tuấn mã/Phăng mái chèo mạnh mẽ vượt trường giang”. Hình ảnh “con tuấn mã” trong câu thơ trên được sử dụng biện pháp tu từ nào?

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 4: Trong đoạn trích ở câu 3, tác dụng của biện pháp tu từ đó là gì?

  • A. Làm chậm nhịp điệu câu thơ
  • B. Tăng tính gợi hình, thể hiện sự mạnh mẽ, tốc độ của con thuyền
  • C. Tạo sự tương phản giữa con thuyền và dòng sông
  • D. Nhấn mạnh sự nhỏ bé của con thuyền trước thiên nhiên

Câu 5: Thể loại văn học nào sau đây tập trung phản ánh xung đột và hành động của nhân vật thông qua lời thoại và hành động trên sân khấu?

  • A. Truyện ngắn
  • B. Thơ trữ tình
  • C. Bút ký
  • D. Kịch

Câu 6: Đâu là đặc điểm nổi bật của phong cách ngôn ngữ nghệ thuật?

  • A. Tính chính xác, khách quan
  • B. Tính đại chúng, dễ hiểu
  • C. Tính hình tượng, biểu cảm và cá tính hóa
  • D. Tính trang trọng, khuôn mẫu

Câu 7: Trong bài văn nghị luận, luận điểm đóng vai trò gì?

  • A. Ý kiến, quan điểm chính mà người viết muốn khẳng định
  • B. Dẫn chứng để minh họa cho vấn đề
  • C. Lời mở đầu và kết thúc bài viết
  • D. Các bước lập luận để giải thích vấn đề

Câu 8: Để viết một bài báo cáo nghiên cứu khoa học hiệu quả, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, trau chuốt
  • B. Tính chính xác, khách quan và đầy đủ thông tin
  • C. Trình bày theo phong cách cá nhân, sáng tạo
  • D. Độ dài của báo cáo

Câu 9: Khi phân tích một tác phẩm văn học trung đại Việt Nam, điều gì cần được xem xét bên cạnh giá trị nội dung và nghệ thuật?

  • A. So sánh với văn học hiện đại
  • B. Tiểu sử tác giả
  • C. Bối cảnh lịch sử, văn hóa thời đại
  • D. Ảnh hưởng của văn học nước ngoài

Câu 10: Trong quá trình đọc hiểu văn bản, kỹ năng nào giúp người đọc nhận biết được thái độ, tình cảm của tác giả gửi gắm trong tác phẩm?

  • A. Tóm tắt nội dung chính
  • B. Xác định thể loại văn bản
  • C. Phân tích cấu trúc văn bản
  • D. Giải mã giọng điệu và thái độ của người viết

Câu 11: Thể loại tùy bút thường tập trung thể hiện điều gì?

  • A. Những sự kiện lịch sử trọng đại
  • B. Cảm xúc, suy tư cá nhân về cuộc sống
  • C. Cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết
  • D. Nhân vật điển hình cho một giai cấp

Câu 12: Trong thơ Đường luật, luật bằng trắc có vai trò như thế nào?

  • A. Xác định chủ đề của bài thơ
  • B. Phân loại thể thơ
  • C. Tạo nhịp điệu, sự hài hòa về âm thanh
  • D. Quy định số câu, số chữ trong bài

Câu 13: Khi viết một bài văn thuyết minh về một quy trình, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

  • A. Tính chính xác, rõ ràng và dễ hiểu của các bước
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên môn
  • C. Kể chuyện hấp dẫn về quy trình
  • D. Trình bày ý kiến cá nhân về quy trình

Câu 14: Đọc câu sau: “Mặt trời xuống biển như hòn lửa”. Từ “như” trong câu thơ có vai trò liên kết nào?

  • A. Liên kết đẳng lập
  • B. Liên kết so sánh
  • C. Liên kết đối lập
  • D. Liên kết nhân quả

Câu 15: Trong văn nghị luận xã hội, yếu tố “dẫn chứng” có vai trò gì trong việc thuyết phục người đọc?

  • A. Làm cho bài văn thêm sinh động
  • B. Tăng độ dài cho bài văn
  • C. Tăng tính xác thực, khách quan và sức thuyết phục cho luận điểm
  • D. Thể hiện kiến thức sâu rộng của người viết

Câu 16: Khi đọc một văn bản thông tin, mục tiêu chính của người đọc nên là gì?

  • A. Nắm bắt thông tin chính xác, khách quan
  • B. Tìm hiểu cảm xúc của người viết
  • C. Đánh giá giá trị nghệ thuật của văn bản
  • D. So sánh với các văn bản khác

Câu 17: Biện pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng trong thơ ca để gợi tả âm thanh, tiếng động?

  • A. Ẩn dụ chuyển đổi cảm giác
  • B. Tượng thanh, tượng hình
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 18: Trong một bài văn nghị luận, bố cục ba phần (mở bài, thân bài, kết bài) có vai trò gì?

  • A. Làm cho bài văn thêm trang trọng
  • B. Thể hiện sự sáng tạo của người viết
  • C. Giúp bài văn đạt yêu cầu về hình thức
  • D. Giúp trình bày ý tưởng một cách mạch lạc, logic

Câu 19: Khi viết thư điện tử (email) trang trọng, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú ý?

  • A. Sử dụng biểu tượng cảm xúc (emoji)
  • B. Viết tắt từ ngữ
  • C. Ngôn ngữ lịch sự, trang trọng và rõ ràng
  • D. Chèn nhiều hình ảnh minh họa

Câu 20: Đọc đoạn văn sau: “Sông Đà tuôn dài tuôn dài như một áng tóc trữ tình, đầu tóc chân tóc ẩn hiện trong mây trời Tây Bắc bung nở hoa ban hoa gạo tháng ba mùa con ong đốt”. Biện pháp tu từ nào được sử dụng để miêu tả sông Đà?

  • A. Hoán dụ
  • B. So sánh và nhân hóa
  • C. Ẩn dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 21: Trong đoạn văn ở câu 20, hình ảnh “áng tóc trữ tình” gợi cho em cảm nhận gì về sông Đà?

  • A. Sự dữ dội, hung bạo
  • B. Sự hùng vĩ, tráng lệ
  • C. Sự hoang sơ, bí ẩn
  • D. Vẻ đẹp mềm mại, duyên dáng, đầy chất thơ

Câu 22: Khi tham gia thảo luận nhóm về một vấn đề văn học, thái độ nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Áp đặt ý kiến cá nhân lên người khác
  • B. Im lặng, không đóng góp ý kiến
  • C. Lắng nghe, tôn trọng ý kiến khác và trình bày ý kiến cá nhân một cách xây dựng
  • D. Chỉ trích ý kiến của người khác

Câu 23: Trong quá trình viết bài văn phân tích tác phẩm văn học, bước nào sau đây cần thực hiện trước khi viết mở bài?

  • A. Viết dàn ý chi tiết
  • B. Đọc kỹ tác phẩm và xác định vấn đề phân tích
  • C. Tìm kiếm tài liệu tham khảo
  • D. Viết kết bài nháp

Câu 24: Thể loại truyện ký thường mang đến cho người đọc điều gì?

  • A. Những câu chuyện có thật, gần gũi với đời sống
  • B. Những câu chuyện hư cấu, giàu tính tưởng tượng
  • C. Những bài học đạo đức sâu sắc
  • D. Những kiến thức khoa học mới mẻ

Câu 25: Khi trình bày một vấn đề trước đám đông, yếu tố nào sau đây giúp bài nói trở nên hấp dẫn và thu hút người nghe?

  • A. Nói nhanh, liên tục
  • B. Chỉ đọc lại nội dung đã chuẩn bị
  • C. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn sâu
  • D. Giọng điệu truyền cảm, sử dụng ngôn ngữ hình thể phù hợp và tương tác với người nghe

Câu 26: Trong thơ ca hiện đại Việt Nam, yếu tố nào thường được các nhà thơ chú trọng thể hiện?

  • A. Tuân thủ nghiêm ngặt luật thơ truyền thống
  • B. Cái tôi cá nhân, cảm xúc và suy tư riêng
  • C. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên hùng vĩ
  • D. Tái hiện đời sống sinh hoạt thường ngày

Câu 27: Để so sánh và đối chiếu hai tác phẩm văn học, cần tập trung vào những khía cạnh nào?

  • A. Tiểu sử tác giả và hoàn cảnh sáng tác
  • B. Số lượng trang và năm xuất bản
  • C. Điểm tương đồng và khác biệt về nội dung, nghệ thuật, tư tưởng
  • D. Đánh giá chủ quan về tác phẩm

Câu 28: Khi đọc một bài phê bình văn học, mục đích chính của người đọc là gì?

  • A. Tóm tắt nội dung tác phẩm được phê bình
  • B. Tìm hiểu về tiểu sử tác giả bài phê bình
  • C. Đồng tình hoặc phản đối hoàn toàn ý kiến của người phê bình
  • D. Hiểu sâu hơn về tác phẩm và học hỏi cách đánh giá, phân tích văn học

Câu 29: Trong văn bản nghị luận, lập luận theo kiểu quy nạp là gì?

  • A. Đi từ các dẫn chứng, chi tiết cụ thể đến khái quát thành luận điểm chung
  • B. Đi từ luận điểm chung đến phân tích các dẫn chứng cụ thể
  • C. Sử dụng lý lẽ để bác bỏ ý kiến đối lập
  • D. Kết hợp cả lý lẽ và cảm xúc để thuyết phục

Câu 30: Để viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội mang tính thuyết phục, điều quan trọng nhất là gì?

  • A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ
  • B. Lập luận chặt chẽ, logic và có dẫn chứng xác thực
  • C. Thể hiện giọng điệu mạnh mẽ, quyết liệt
  • D. Kể câu chuyện cảm động liên quan đến vấn đề

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong văn bản tự sự, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tăng tính biểu cảm, gợi hình ảnh và cảm xúc mạnh mẽ trong thơ trữ tình?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Đọc đoạn trích sau: “Chiếc thuyền nhẹ hăng như con tuấn mã/Phăng mái chèo mạnh mẽ vượt trường giang”. Hình ảnh “con tuấn mã” trong câu thơ trên được sử dụng biện pháp tu từ nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Trong đoạn trích ở câu 3, tác dụng của biện pháp tu từ đó là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Thể loại văn học nào sau đây tập trung phản ánh xung đột và hành động của nhân vật thông qua lời thoại và hành động trên sân khấu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Đâu là đặc điểm nổi bật của phong cách ngôn ngữ nghệ thuật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Trong bài văn nghị luận, luận điểm đóng vai trò gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Để viết một bài báo cáo nghiên cứu khoa học hiệu quả, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Khi phân tích một tác phẩm văn học trung đại Việt Nam, điều gì cần được xem xét bên cạnh giá trị nội dung và nghệ thuật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Trong quá trình đọc hiểu văn bản, kỹ năng nào giúp người đọc nhận biết được thái độ, tình cảm của tác giả gửi gắm trong tác phẩm?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Thể loại tùy bút thường tập trung thể hiện điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trong thơ Đường luật, luật bằng trắc có vai trò như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Khi viết một bài văn thuyết minh về một quy trình, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Đọc câu sau: “Mặt trời xuống biển như hòn lửa”. Từ “như” trong câu thơ có vai trò liên kết nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong văn nghị luận xã hội, yếu tố “dẫn chứng” có vai trò gì trong việc thuyết phục người đọc?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Khi đọc một văn bản thông tin, mục tiêu chính của người đọc nên là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Biện pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng trong thơ ca để gợi tả âm thanh, tiếng động?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong một bài văn nghị luận, bố cục ba phần (mở bài, thân bài, kết bài) có vai trò gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Khi viết thư điện tử (email) trang trọng, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú ý?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Đọc đoạn văn sau: “Sông Đà tuôn dài tuôn dài như một áng tóc trữ tình, đầu tóc chân tóc ẩn hiện trong mây trời Tây Bắc bung nở hoa ban hoa gạo tháng ba mùa con ong đốt”. Biện pháp tu từ nào được sử dụng để miêu tả sông Đà?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong đoạn văn ở câu 20, hình ảnh “áng tóc trữ tình” gợi cho em cảm nhận gì về sông Đà?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Khi tham gia thảo luận nhóm về một vấn đề văn học, thái độ nào sau đây là phù hợp nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong quá trình viết bài văn phân tích tác phẩm văn học, bước nào sau đây cần thực hiện trước khi viết mở bài?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Thể loại truyện ký thường mang đến cho người đọc điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Khi trình bày một vấn đề trước đám đông, yếu tố nào sau đây giúp bài nói trở nên hấp dẫn và thu hút người nghe?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong thơ ca hiện đại Việt Nam, yếu tố nào thường được các nhà thơ chú trọng thể hiện?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Để so sánh và đối chiếu hai tác phẩm văn học, cần tập trung vào những khía cạnh nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Khi đọc một bài phê bình văn học, mục đích chính của người đọc là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong văn bản nghị luận, lập luận theo kiểu quy nạp là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Để viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội mang tính thuyết phục, điều quan trọng nhất là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức - Đề 04

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đọc đoạn trích sau từ bài thơ “Tràng giang” của Huy Cận:

“Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.
Thuyền về nước lại, sầu trăm ngả;
Củi một cành khô lạc mấy dòng.”

Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong việc thể hiện nỗi buồn và sự cô đơn của cái tôi trữ tình trong đoạn thơ trên?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Điệp từ và đối
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 2: Trong truyện ngắn “Hai đứa trẻ” của Thạch Lam, hình ảnh đoàn tàu đêm mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Sự giàu có và phồn thịnh của cuộc sống đô thị
  • B. Khát vọng thoát ly khỏi cuộc sống nghèo khổ hiện tại của nhân vật
  • C. Ánh sáng và niềm hy vọng mong manh trong cuộc sống tăm tối, trì trệ
  • D. Sự lặp lại đơn điệu và nhàm chán của cuộc sống hàng ngày

Câu 3: Phân tích cấu trúc lập luận trong đoạn văn nghị luận sau:

“Chúng ta thường nghe nói về tầm quan trọng của việc đọc sách. Sách mở mang kiến thức, phát triển tư duy và nuôi dưỡng tâm hồn. Thật vậy, qua sách, ta tiếp cận được những tri thức mới, rèn luyện khả năng suy luận và cảm thụ văn hóa. Vì vậy, hãy dành thời gian đọc sách mỗi ngày.”

Cấu trúc lập luận chủ yếu được sử dụng trong đoạn văn trên là gì?

  • A. Diễn dịch (đi từ khái quát đến cụ thể)
  • B. Quy nạp (đi từ cụ thể đến khái quát)
  • C. Song hành (các ý ngang hàng)
  • D. Móc xích (ý sau bổ sung, giải thích ý trước)

Câu 4: Trong bài “Vội vàng” của Xuân Diệu, câu thơ “Xuân đương tới nghĩa là xuân đương qua” thể hiện quan niệm triết lý nào về thời gian và cuộc sống?

  • A. Thời gian là vô tận và tuần hoàn
  • B. Cuộc sống luôn tràn đầy niềm vui và hy vọng
  • C. Con người cần sống chậm rãi và tận hưởng từng khoảnh khắc
  • D. Thời gian tuyến tính, hữu hạn và cuộc sống là sự trôi chảy không ngừng

Câu 5: Đọc đoạn văn sau:

“Văn học giúp chúng ta hiểu biết sâu sắc hơn về con người và xã hội. Nó phản ánh những khát vọng, ước mơ, nỗi đau và niềm vui của con người trong những hoàn cảnh khác nhau. Đồng thời, văn học cũng là một phương tiện để phê phán những bất công, thói hư tật xấu trong xã hội, hướng con người đến những giá trị tốt đẹp.”

Đoạn văn trên tập trung làm sáng tỏ chức năng chính nào của văn học?

  • A. Chức năng giải trí
  • B. Chức năng nhận thức và giáo dục
  • C. Chức năng thẩm mỹ
  • D. Chức năng biểu đạt

Câu 6: Trong truyện Kiều của Nguyễn Du, chi tiết “chú tiểu ngồi khánh gõ mõ” ở đoạn cuối tác phẩm có ý nghĩa gì?

  • A. Tạo không khí trang nghiêm, thanh tịnh cho chùa chiền
  • B. Thể hiện sự hối hận và sám hối của Kiều
  • C. Gợi sự giải thoát, thanh thản và vòng luân hồi của cuộc đời
  • D. Khẳng định sự thắng lợi của Phật pháp trước cái ác

Câu 7: So sánh đặc điểm khác biệt cơ bản giữa thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật và thể thơ tự do.

  • A. Thất ngôn bát cú có luật lệ chặt chẽ về số câu, chữ, niêm luật, còn thơ tự do phá vỡ các quy tắc đó
  • B. Thơ thất ngôn bát cú thường biểu hiện tình cảm cá nhân, còn thơ tự do thiên về miêu tả thiên nhiên
  • C. Thơ thất ngôn bát cú sử dụng nhiều điển tích, điển cố, còn thơ tự do thì không
  • D. Thơ thất ngôn bát cú có nguồn gốc từ phương Tây, còn thơ tự do là thể thơ truyền thống của Việt Nam

Câu 8: Trong truyện ngắn “Chí Phèo” của Nam Cao, tiếng cười của Chí Phèo ở đầu truyện mang đặc điểm gì?

  • A. Vui vẻ, hồn nhiên
  • B. Man rợ, dữ dằn
  • C. Hạnh phúc, mãn nguyện
  • D. Khinh bỉ, chế giễu

Câu 9: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về vai trò của người kể chuyện trong tiểu thuyết?

  • A. Người kể chuyện luôn là tác giả của tác phẩm
  • B. Người kể chuyện chỉ đơn thuần thuật lại các sự kiện
  • C. Người kể chuyện không có ảnh hưởng đến việc tiếp nhận tác phẩm của độc giả
  • D. Người kể chuyện là trung gian truyền đạt nội dung và quan điểm nghệ thuật của tác giả

Câu 10: Biện pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng để tạo nên tính trữ tình trong thơ?

  • A. Liệt kê
  • B. Tăng tiến
  • C. Ẩn dụ, so sánh, nhân hóa
  • D. Câu hỏi tu từ

Câu 11: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thuyết phục người đọc?

  • A. Hệ thống luận điểm, luận cứ và lập luận chặt chẽ
  • B. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh
  • C. Trình bày văn bản đẹp mắt, hấp dẫn
  • D. Kể những câu chuyện cảm động, lôi cuốn

Câu 12: Đọc câu ca dao sau:

“Thân em như tấm lụa đào,
Phất phơ giữa chợ biết vào tay ai.”

Câu ca dao sử dụng hình ảnh “tấm lụa đào” để ẩn dụ cho điều gì?

  • A. Vẻ đẹp rực rỡ, kiêu sa
  • B. Vẻ đẹp mong manh, dễ bị tổn thương và số phận bấp bênh của người phụ nữ
  • C. Giá trị vật chất cao quý
  • D. Sự giàu sang, phú quý

Câu 13: Chức năng chính của dấu chấm phẩy (;) trong câu là gì?

  • A. Kết thúc câu trần thuật
  • B. Ngăn cách các bộ phận trong câu ghép có quan hệ đẳng lập
  • C. Ngăn cách các vế câu trong câu ghép phức tạp hoặc liệt kê
  • D. Biểu thị sự ngạc nhiên, cảm thán

Câu 14: Trong bài thơ “Sóng” của Xuân Quỳnh, hình tượng “sóng” và “em” có mối quan hệ như thế nào?

  • A. Đối lập, tương phản
  • B. Xa lạ, tách biệt
  • C. Bổ sung, hỗ trợ lẫn nhau
  • D. Tương đồng, hòa quyện

Câu 15: Đâu là đặc điểm nổi bật của phong cách ngôn ngữ nghệ thuật?

  • A. Tính chính xác, khách quan
  • B. Tính hình tượng, biểu cảm
  • C. Tính thông tin, đại chúng
  • D. Tính trang trọng, khuôn mẫu

Câu 16: Trong “Hịch tướng sĩ” của Trần Quốc Tuấn, giọng điệu chủ yếu của văn bản là gì?

  • A. Hào hùng, bi tráng
  • B. Trữ tình, da diết
  • C. Hài hước, châm biếm
  • D. Lạnh lùng, khách quan

Câu 17: Khi viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, bước quan trọng đầu tiên cần thực hiện là gì?

  • A. Tìm dẫn chứng và số liệu
  • B. Viết mở bài hấp dẫn
  • C. Xác định rõ vấn đề nghị luận và luận điểm chính
  • D. Lập dàn ý chi tiết

Câu 18: Thể loại văn học nào sau đây thường sử dụng yếu tố hư cấu, tưởng tượng để xây dựng cốt truyện và nhân vật?

  • A. Ký sự
  • B. Tiểu thuyết
  • C. Phóng sự
  • D. Bút ký

Câu 19: Trong câu “Mặt trời xuống biển như hòn lửa”, phép tu từ so sánh có tác dụng gì trong việc miêu tả?

  • A. Làm cho câu văn dài hơn
  • B. Thể hiện kiến thức khoa học
  • C. Tạo sự khó hiểu cho người đọc
  • D. Tăng tính gợi hình, sinh động và cụ thể cho sự vật, hiện tượng

Câu 20: “Cái tôi trữ tình” trong thơ là gì?

  • A. Tác giả của bài thơ
  • B. Nhân vật chính trong bài thơ
  • C. Tiếng nói cảm xúc, tâm tư, tình cảm của chủ thể trữ tình trong bài thơ
  • D. Người đọc tưởng tượng ra khi đọc thơ

Câu 21: Đọc đoạn thơ sau:

“Ta dại ta tìm nơi vắng vẻ,
Người khôn người đến chốn lao xao.”

(Nguyễn Bỉnh Khiêm)

Đoạn thơ trên thể hiện phong cách sống nào của tác giả?

  • A. Ham danh lợi, địa vị
  • B. Thanh cao, ẩn dật
  • C. Hòa đồng, hướng ngoại
  • D. Bi quan, yếm thế

Câu 22: Hình thức nghệ thuật đặc trưng của thể loại tùy bút là gì?

  • A. Cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết
  • B. Nhân vật được xây dựng tỉ mỉ, chi tiết
  • C. Sử dụng nhiều yếu tố kịch tính
  • D. Ghi chép tự do, phóng túng, giàu cảm xúc và suy tư

Câu 23: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào cần được đảm bảo hàng đầu?

  • A. Tính chính xác và khách quan của thông tin
  • B. Tính hấp dẫn và lôi cuốn của ngôn ngữ
  • C. Tính đa dạng và phong phú của hình ảnh
  • D. Tính biểu cảm và gợi cảm xúc

Câu 24: Đọc câu thơ sau:

“Người ngắm trăng soi ngoài cửa sổ,
Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ.”

(Hồ Chí Minh, “Ngắm trăng”)

Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ trên để thể hiện sự giao hòa giữa người và trăng?

  • A. So sánh và ẩn dụ
  • B. Điệp ngữ và liệt kê
  • C. Nhân hóa và đảo ngữ
  • D. Hoán dụ và chơi chữ

Câu 25: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây thường được xem xét đầu tiên?

  • A. Ngôn ngữ và giọng điệu
  • B. Cốt truyện và nhân vật
  • C. Không gian và thời gian nghệ thuật
  • D. Biện pháp tu từ và hình ảnh

Câu 26: Trong văn học trung đại Việt Nam, thể loại nào thường được sử dụng để ghi chép sử sách, địa lý, phong tục?

  • A. Ký sự, địa chí
  • B. Thơ Đường luật
  • C. Ngâm khúc
  • D. Truyền kỳ

Câu 27: Để viết một bài văn thuyết minh về một quy tắc hoặc luật lệ, phương pháp thuyết minh nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. So sánh, đối chiếu
  • B. Chứng minh, giải thích
  • C. Miêu tả, biểu cảm
  • D. Nêu định nghĩa, giải thích, phân loại

Câu 28: Đọc đoạn văn sau:

“Sông Mã gầm lên khúc độc hành,
Thanh Hóa nghiêng mình bóng núi xanh.”

(Tố Hữu, “Bài ca mùa xuân 1961”)

Từ “gầm lên” trong câu thơ trên gợi tả điều gì về dòng sông Mã?

  • A. Vẻ đẹp êm đềm, thơ mộng
  • B. Sức mạnh dữ dội, hào hùng
  • C. Sự tĩnh lặng, hiền hòa
  • D. Nỗi buồn bã, cô đơn

Câu 29: Trong các thể loại văn học dân gian, thể loại nào thường dùng để giải thích nguồn gốc các sự vật, hiện tượng trong tự nhiên và xã hội?

  • A. Ca dao, tục ngữ
  • B. Vè, truyện cười
  • C. Truyền thuyết và cổ tích
  • D. Chèo, tuồng

Câu 30: Khi viết bài văn phân tích một nhân vật văn học, điều quan trọng nhất cần tập trung làm rõ là gì?

  • A. Ngoại hình và xuất thân của nhân vật
  • B. Số phận và diễn biến cuộc đời nhân vật
  • C. Mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác
  • D. Tính cách và vai trò của nhân vật trong tác phẩm

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Đọc đoạn trích sau từ bài thơ “Tràng giang” của Huy Cận:

*“Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.
Thuyền về nước lại, sầu trăm ngả;
Củi một cành khô lạc mấy dòng.”*

Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong việc thể hiện nỗi buồn và sự cô đơn của cái tôi trữ tình trong đoạn thơ trên?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Trong truyện ngắn “Hai đứa trẻ” của Thạch Lam, hình ảnh đoàn tàu đêm mang ý nghĩa biểu tượng gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Phân tích cấu trúc lập luận trong đoạn văn nghị luận sau:

*“Chúng ta thường nghe nói về tầm quan trọng của việc đọc sách. Sách mở mang kiến thức, phát triển tư duy và nuôi dưỡng tâm hồn. Thật vậy, qua sách, ta tiếp cận được những tri thức mới, rèn luyện khả năng suy luận và cảm thụ văn hóa. Vì vậy, hãy dành thời gian đọc sách mỗi ngày.”*

Cấu trúc lập luận chủ yếu được sử dụng trong đoạn văn trên là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Trong bài “Vội vàng” của Xuân Diệu, câu thơ *“Xuân đương tới nghĩa là xuân đương qua”* thể hiện quan niệm triết lý nào về thời gian và cuộc sống?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Đọc đoạn văn sau:

*“Văn học giúp chúng ta hiểu biết sâu sắc hơn về con người và xã hội. Nó phản ánh những khát vọng, ước mơ, nỗi đau và niềm vui của con người trong những hoàn cảnh khác nhau. Đồng thời, văn học cũng là một phương tiện để phê phán những bất công, thói hư tật xấu trong xã hội, hướng con người đến những giá trị tốt đẹp.”*

Đoạn văn trên tập trung làm sáng tỏ chức năng chính nào của văn học?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Trong truyện Kiều của Nguyễn Du, chi tiết “chú tiểu ngồi khánh gõ mõ” ở đoạn cuối tác phẩm có ý nghĩa gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: So sánh đặc điểm khác biệt cơ bản giữa thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật và thể thơ tự do.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Trong truyện ngắn “Chí Phèo” của Nam Cao, tiếng cười của Chí Phèo ở đầu truyện mang đặc điểm gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về vai trò của người kể chuyện trong tiểu thuyết?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Biện pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng để tạo nên tính trữ tình trong thơ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thuyết phục người đọc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Đọc câu ca dao sau:

*“Thân em như tấm lụa đào,
Phất phơ giữa chợ biết vào tay ai.”*

Câu ca dao sử dụng hình ảnh “tấm lụa đào” để ẩn dụ cho điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Chức năng chính của dấu chấm phẩy (;) trong câu là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Trong bài thơ “Sóng” của Xuân Quỳnh, hình tượng “sóng” và “em” có mối quan hệ như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Đâu là đặc điểm nổi bật của phong cách ngôn ngữ nghệ thuật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trong “Hịch tướng sĩ” của Trần Quốc Tuấn, giọng điệu chủ yếu của văn bản là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Khi viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, bước quan trọng đầu tiên cần thực hiện là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Thể loại văn học nào sau đây thường sử dụng yếu tố hư cấu, tưởng tượng để xây dựng cốt truyện và nhân vật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong câu “Mặt trời xuống biển như hòn lửa”, phép tu từ so sánh có tác dụng gì trong việc miêu tả?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: “Cái tôi trữ tình” trong thơ là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Đọc đoạn thơ sau:

*“Ta dại ta tìm nơi vắng vẻ,
Người khôn người đến chốn lao xao.”*

(Nguyễn Bỉnh Khiêm)

Đoạn thơ trên thể hiện phong cách sống nào của tác giả?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Hình thức nghệ thuật đặc trưng của thể loại tùy bút là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào cần được đảm bảo hàng đầu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Đọc câu thơ sau:

*“Người ngắm trăng soi ngoài cửa sổ,
Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ.”*

(Hồ Chí Minh, “Ngắm trăng”)

Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ trên để thể hiện sự giao hòa giữa người và trăng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây thường được xem xét đầu tiên?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong văn học trung đại Việt Nam, thể loại nào thường được sử dụng để ghi chép sử sách, địa lý, phong tục?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Để viết một bài văn thuyết minh về một quy tắc hoặc luật lệ, phương pháp thuyết minh nào sau đây là phù hợp nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Đọc đoạn văn sau:

*“Sông Mã gầm lên khúc độc hành,
Thanh Hóa nghiêng mình bóng núi xanh.”*

(Tố Hữu, “Bài ca mùa xuân 1961”)

Từ “gầm lên” trong câu thơ trên gợi tả điều gì về dòng sông Mã?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong các thể loại văn học dân gian, thể loại nào thường dùng để giải thích nguồn gốc các sự vật, hiện tượng trong tự nhiên và xã hội?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Khi viết bài văn phân tích một nhân vật văn học, điều quan trọng nhất cần tập trung làm rõ là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức - Đề 05

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn nghị luận, thao tác lập luận nào sau đây thường được sử dụng để làm sáng tỏ một vấn đề bằng cách chỉ ra những khía cạnh, bộ phận, yếu tố nhỏ hơn cấu thành vấn đề đó?

  • A. So sánh
  • B. Phân tích
  • C. Chứng minh
  • D. Bác bỏ

Câu 2: Biện pháp tu từ nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra sự tương phản, gây ấn tượng mạnh và tăng tính biểu cảm cho diễn đạt bằng cách đối chiếu hai sự vật, hiện tượng trái ngược nhau?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. Đối lập
  • D. Nói quá

Câu 3: Trong các thể loại văn học trung đại Việt Nam, thể loại nào thường dùng để ghi chép những sự việc, hiện tượng kì lạ, ít gặp, hoặc có yếu tố hoang đường, nhằm mục đích giải thích hoặc cảnh báo về một điều gì đó?

  • A. Chiếu
  • B. Hịch
  • C. Biểu
  • D. Truyền kì

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau: “...Thuyền về bến cũ, trời chiều/ Mênh mông sông nước, quạnh hiu bóng người...” Hai câu thơ trên gợi tả không gian và thời gian mang đậm sắc thái biểu cảm nào?

  • A. Buồn bã, cô đơn
  • B. Vui tươi, phấn khởi
  • C. Hào hùng, tráng lệ
  • D. Nhộn nhịp, đông vui

Câu 5: Trong truyện ngắn, chi tiết nào sau đây thường đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện chủ đề, tư tưởng của tác phẩm, đồng thời tạo nên sự hấp dẫn, bất ngờ cho người đọc?

  • A. Chi tiết thừa
  • B. Chi tiết nghệ thuật
  • C. Chi tiết ngẫu nhiên
  • D. Chi tiết vụn vặt

Câu 6: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú ý để hiểu sâu sắc hơn về nội dung và nghệ thuật của tác phẩm?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật
  • C. Cảm xúc chủ đạo
  • D. Bối cảnh xã hội

Câu 7: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào sau đây giúp người đọc dễ dàng nắm bắt được nội dung chính và cấu trúc của văn bản một cách nhanh chóng?

  • A. Yếu tố miêu tả
  • B. Yếu tố biểu cảm
  • C. Yếu tố tự sự
  • D. Hệ thống đề mục

Câu 8: Hình thức nghị luận nào sau đây thường được sử dụng để bàn về một vấn đề xã hội hoặc văn học, thể hiện quan điểm cá nhân một cách tự do, phóng khoáng và giàu tính suy tư?

  • A. Tùy bút
  • B. Báo cáo
  • C. Luận văn
  • D. Thông cáo

Câu 9: Trong quá trình đọc hiểu văn bản, kỹ năng nào sau đây giúp người đọc nhận biết được thái độ, tình cảm, quan điểm của người viết thể hiện trong văn bản?

  • A. Đọc lướt
  • B. Đọc diễn giải
  • C. Đọc dò
  • D. Đọc thuộc lòng

Câu 10: Khi viết một bài văn nghị luận về một tác phẩm văn học, bố cục ba phần (mở bài, thân bài, kết bài) có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Không quan trọng bằng nội dung
  • B. Chỉ mang tính hình thức
  • C. Giúp bài viết mạch lạc, rõ ràng
  • D. Làm bài viết dài hơn

Câu 11: Trong các phương thức biểu đạt, phương thức nào chú trọng việc tái hiện lại các sự vật, hiện tượng, con người một cách sinh động, cụ thể?

  • A. Tự sự
  • B. Biểu cảm
  • C. Nghị luận
  • D. Miêu tả

Câu 12: Xét về mặt ngôn ngữ, yếu tố nào sau đây tạo nên tính hình tượng, gợi cảm của văn học?

  • A. Từ ngữ thông thường
  • B. Biện pháp tu từ
  • C. Ngữ pháp chuẩn mực
  • D. Câu văn trần thuật

Câu 13: Thể loại văn học nào sau đây thường sử dụng ngôn ngữ đối thoại và hành động của nhân vật để thể hiện xung đột và phát triển câu chuyện?

  • A. Thơ trữ tình
  • B. Truyện ngắn
  • C. Kịch
  • D. Bút kí

Câu 14: Trong quá trình viết, giai đoạn nào sau đây giúp người viết hoàn thiện bài viết, đảm bảo tính chính xác, mạch lạc và hiệu quả diễn đạt?

  • A. Tìm ý, lập dàn ý
  • B. Viết bản nháp
  • C. Trao đổi, phản biện
  • D. Chỉnh sửa, hoàn thiện

Câu 15: Khi đọc một văn bản đa phương thức (kết hợp chữ viết và hình ảnh), người đọc cần chú ý điều gì để hiểu đúng và đầy đủ thông điệp?

  • A. Kết hợp thông tin từ kênh chữ và kênh hình
  • B. Chỉ tập trung vào kênh chữ
  • C. Chỉ tập trung vào kênh hình
  • D. Bỏ qua yếu tố hình ảnh

Câu 16: Trong văn nghị luận, luận điểm được hiểu là gì?

  • A. Dẫn chứng để chứng minh
  • B. Ý kiến, quan điểm cơ bản
  • C. Thao tác lập luận
  • D. Kết luận của bài viết

Câu 17: Để viết một bài văn thuyết minh về một quy tắc hoặc luật lệ, người viết cần đảm bảo yêu cầu nào sau đây về nội dung?

  • A. Tính biểu cảm, sinh động
  • B. Tính hài hước, dí dỏm
  • C. Tính chính xác, khách quan
  • D. Tính ẩn dụ, tượng trưng

Câu 18: Trong thơ tự do, yếu tố nào sau đây tạo nên nhịp điệu và âm hưởng đặc trưng?

  • A. Số tiếng, số câu cố định
  • B. Vần chân, luật bằng trắc
  • C. Niêm luật chặt chẽ
  • D. Sự phối hợp thanh điệu, vần, nhịp

Câu 19: Khi so sánh hai tác phẩm văn học, tiêu chí nào sau đây cần được ưu tiên xem xét để làm nổi bật sự khác biệt và độc đáo giữa chúng?

  • A. Độ dài tác phẩm
  • B. Phong cách nghệ thuật
  • C. Thời gian sáng tác
  • D. Thể loại văn học

Câu 20: Trong văn bản nghị luận xã hội, vai trò của dẫn chứng và lí lẽ là gì?

  • A. Tăng tính biểu cảm
  • B. Tạo sự hài hước
  • C. Tăng tính thuyết phục
  • D. Làm rõ cốt truyện

Câu 21: Đọc câu sau: “Mặt trăng tròn như chiếc mâm vàng lơ lửng giữa trời.” Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu văn trên?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 22: Trong truyện cổ tích, kiểu nhân vật nào thường đại diện cho cái thiện, cái tốt đẹp và cuối cùng luôn chiến thắng cái ác?

  • A. Nhân vật phản diện
  • B. Nhân vật chính diện
  • C. Nhân vật trung gian
  • D. Nhân vật bất hạnh

Câu 23: Khi viết một bài văn tự sự, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên sự hấp dẫn và lôi cuốn cho câu chuyện?

  • A. Miêu tả ngoại hình nhân vật
  • B. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ
  • C. Cốt truyện hấp dẫn, kịch tính
  • D. Lời văn hoa mỹ, trau chuốt

Câu 24: Trong các thể loại văn học dân gian, thể loại nào thường dùng để giải thích nguồn gốc của sự vật, hiện tượng tự nhiên hoặc xã hội?

  • A. Ca dao
  • B. Tục ngữ
  • C. Truyện cười
  • D. Truyện thần thoại

Câu 25: Để đánh giá một bài thơ, yếu tố nào sau đây thể hiện sự sáng tạo và độc đáo của nhà thơ trong cách sử dụng ngôn ngữ và hình ảnh?

  • A. Giọng điệu và ngôn ngữ thơ
  • B. Nội dung phản ánh
  • C. Thể thơ
  • D. Bố cục bài thơ

Câu 26: Trong văn nghị luận, thao tác lập luận bác bỏ thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Làm rõ vấn đề
  • B. Phủ nhận một ý kiến, quan điểm sai trái
  • C. So sánh các khía cạnh
  • D. Chứng minh luận điểm

Câu 27: Khi đọc một bài báo cáo nghiên cứu, người đọc cần chú ý đến phần nào để nắm được kết quả và ý nghĩa quan trọng nhất của nghiên cứu?

  • A. Phần mở đầu
  • B. Phần phương pháp
  • C. Phần kết luận
  • D. Phần tài liệu tham khảo

Câu 28: Trong quá trình giao tiếp, yếu tố nào sau đây thể hiện sự tôn trọng người nghe và tạo không khí giao tiếp tích cực?

  • A. Giọng điệu mạnh mẽ
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên môn
  • C. Nói nhanh, dứt khoát
  • D. Thái độ lịch sự, nhã nhặn

Câu 29: Trong văn học trung đại, thể loại nào thường dùng để ghi chép những sự kiện lịch sử, địa lý, phong tục tập quán của một vùng đất?

  • A. Ký sự
  • B. Thơ Đường luật
  • C. Văn tế
  • D. Ngâm khúc

Câu 30: Để viết một bài văn nghị luận phân tích một vấn đề, người viết cần lựa chọn thao tác lập luận nào để làm rõ các khía cạnh, mối quan hệ của vấn đề?

  • A. Chứng minh
  • B. Phân tích
  • C. So sánh
  • D. Bác bỏ

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong văn nghị luận, thao tác lập luận nào sau đây thường được sử dụng để làm sáng tỏ một vấn đề bằng cách chỉ ra những khía cạnh, bộ phận, yếu tố nhỏ hơn cấu thành vấn đề đó?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Biện pháp tu từ nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra sự tương phản, gây ấn tượng mạnh và tăng tính biểu cảm cho diễn đạt bằng cách đối chiếu hai sự vật, hiện tượng trái ngược nhau?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong các thể loại văn học trung đại Việt Nam, thể loại nào thường dùng để ghi chép những sự việc, hiện tượng kì lạ, ít gặp, hoặc có yếu tố hoang đường, nhằm mục đích giải thích hoặc cảnh báo về một điều gì đó?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau: “...Thuyền về bến cũ, trời chiều/ Mênh mông sông nước, quạnh hiu bóng người...” Hai câu thơ trên gợi tả không gian và thời gian mang đậm sắc thái biểu cảm nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Trong truyện ngắn, chi tiết nào sau đây thường đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện chủ đề, tư tưởng của tác phẩm, đồng thời tạo nên sự hấp dẫn, bất ngờ cho người đọc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú ý để hiểu sâu sắc hơn về nội dung và nghệ thuật của tác phẩm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào sau đây giúp người đọc dễ dàng nắm bắt được nội dung chính và cấu trúc của văn bản một cách nhanh chóng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Hình thức nghị luận nào sau đây thường được sử dụng để bàn về một vấn đề xã hội hoặc văn học, thể hiện quan điểm cá nhân một cách tự do, phóng khoáng và giàu tính suy tư?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Trong quá trình đọc hiểu văn bản, kỹ năng nào sau đây giúp người đọc nhận biết được thái độ, tình cảm, quan điểm của người viết thể hiện trong văn bản?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Khi viết một bài văn nghị luận về một tác phẩm văn học, bố cục ba phần (mở bài, thân bài, kết bài) có vai trò quan trọng như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Trong các phương thức biểu đạt, phương thức nào chú trọng việc tái hiện lại các sự vật, hiện tượng, con người một cách sinh động, cụ thể?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Xét về mặt ngôn ngữ, yếu tố nào sau đây tạo nên tính hình tượng, gợi cảm của văn học?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Thể loại văn học nào sau đây thường sử dụng ngôn ngữ đối thoại và hành động của nhân vật để thể hiện xung đột và phát triển câu chuyện?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Trong quá trình viết, giai đoạn nào sau đây giúp người viết hoàn thiện bài viết, đảm bảo tính chính xác, mạch lạc và hiệu quả diễn đạt?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Khi đọc một văn bản đa phương thức (kết hợp chữ viết và hình ảnh), người đọc cần chú ý điều gì để hiểu đúng và đầy đủ thông điệp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Trong văn nghị luận, luận điểm được hiểu là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Để viết một bài văn thuyết minh về một quy tắc hoặc luật lệ, người viết cần đảm bảo yêu cầu nào sau đây về nội dung?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Trong thơ tự do, yếu tố nào sau đây tạo nên nhịp điệu và âm hưởng đặc trưng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Khi so sánh hai tác phẩm văn học, tiêu chí nào sau đây cần được ưu tiên xem xét để làm nổi bật sự khác biệt và độc đáo giữa chúng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong văn bản nghị luận xã hội, vai trò của dẫn chứng và lí lẽ là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Đọc câu sau: “Mặt trăng tròn như chiếc mâm vàng lơ lửng giữa trời.” Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu văn trên?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong truyện cổ tích, kiểu nhân vật nào thường đại diện cho cái thiện, cái tốt đẹp và cuối cùng luôn chiến thắng cái ác?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Khi viết một bài văn tự sự, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên sự hấp dẫn và lôi cuốn cho câu chuyện?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong các thể loại văn học dân gian, thể loại nào thường dùng để giải thích nguồn gốc của sự vật, hiện tượng tự nhiên hoặc xã hội?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Để đánh giá một bài thơ, yếu tố nào sau đây thể hiện sự sáng tạo và độc đáo của nhà thơ trong cách sử dụng ngôn ngữ và hình ảnh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong văn nghị luận, thao tác lập luận bác bỏ thường được sử dụng để làm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Khi đọc một bài báo cáo nghiên cứu, người đọc cần chú ý đến phần nào để nắm được kết quả và ý nghĩa quan trọng nhất của nghiên cứu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong quá trình giao tiếp, yếu tố nào sau đây thể hiện sự tôn trọng người nghe và tạo không khí giao tiếp tích cực?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong văn học trung đại, thể loại nào thường dùng để ghi chép những sự kiện lịch sử, địa lý, phong tục tập quán của một vùng đất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Để viết một bài văn nghị luận phân tích một vấn đề, người viết cần lựa chọn thao tác lập luận nào để làm rõ các khía cạnh, mối quan hệ của vấn đề?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức - Đề 06

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn học, biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tăng cường tính biểu cảm, gợi hình ảnh và cảm xúc mạnh mẽ cho người đọc thông qua việc phóng đại mức độ, quy mô, tính chất của sự vật, hiện tượng?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. So sánh
  • D. Nói quá

Câu 2: Thể loại văn học nào tập trung phản ánh hiện thực khách quan thông qua việc kể lại các sự kiện, biến cố có thật hoặc được hư cấu, thường có cốt truyện, nhân vật, không gian và thời gian nghệ thuật?

  • A. Trữ tình
  • B. Tự sự
  • C. Kịch
  • D. Nghị luận

Câu 3: Trong một bài thơ, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra nhịp điệu, âm hưởng và tính nhạc cho câu thơ, đồng thời thể hiện cảm xúc, ý tưởng của tác giả?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật
  • C. Vần và nhịp
  • D. Bút pháp nghệ thuật

Câu 4: Đâu là đặc điểm nổi bật của phong cách ngôn ngữ nghệ thuật so với phong cách ngôn ngữ khoa học?

  • A. Tính biểu cảm, hình tượng
  • B. Tính chính xác, khách quan
  • C. Tính phổ thông, đại chúng
  • D. Tính trang trọng, lịch sự

Câu 5: Khi phân tích một tác phẩm văn học trung đại Việt Nam, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú ý để hiểu sâu sắc hơn về nội dung và giá trị tác phẩm?

  • A. Tiểu sử tác giả
  • B. Bối cảnh lịch sử, văn hóa
  • C. Hình thức nghệ thuật
  • D. Lời bình của các nhà phê bình

Câu 6: Trong truyện ngắn, chi tiết nào thường đóng vai trò là điểm nút, làm thay đổi cục diện câu chuyện hoặc nhận thức của nhân vật?

  • A. Chi tiết tả cảnh
  • B. Chi tiết đối thoại
  • C. Chi tiết bất ngờ, đảo ngược
  • D. Chi tiết miêu tả nội tâm

Câu 7: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng điệp ngữ trong câu thơ sau: “Ta về mình có nhớ ta/ Ta về ta nhớ những hoa cùng người.” (Ca dao)

  • A. Tạo sự hài hước, dí dỏm
  • B. Nhấn mạnh nỗi nhớ da diết, sâu lắng
  • C. Miêu tả cảnh vật sinh động, tươi đẹp
  • D. Thể hiện sự giận dữ, căm hờn

Câu 8: Trong nghị luận văn học, thao tác lập luận nào được sử dụng để chỉ ra những điểm giống và khác nhau giữa hai hoặc nhiều đối tượng (tác phẩm, nhân vật, hiện tượng văn học)?

  • A. Bác bỏ
  • B. Chứng minh
  • C. Giải thích
  • D. So sánh

Câu 9: Đọc đoạn trích sau: “...khi con tu hú gọi bầy/ Lúa chiêm đang chín, trái cây ngọt dần...”. Hình ảnh “con tu hú gọi bầy” trong đoạn thơ gợi liên tưởng đến điều gì?

  • A. Sự cô đơn, lẻ loi
  • B. Sự tĩnh lặng, yên bình
  • C. Sự thôi thúc, giục giã của thời gian
  • D. Sự buồn bã, chia ly

Câu 10: Yếu tố nào sau đây không thuộc về nội dung của một tác phẩm tự sự?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật
  • C. Chủ đề
  • D. Nhịp điệu

Câu 11: Trong văn nghị luận, luận điểm đóng vai trò gì?

  • A. Ý kiến chính mà người viết muốn khẳng định
  • B. Dẫn chứng để minh họa cho vấn đề
  • C. Lời kêu gọi cảm xúc
  • D. Tóm tắt nội dung bài viết

Câu 12: Đọc câu sau: “Mặt trời xuống biển như hòn lửa”. Biện pháp tu từ so sánh trong câu thơ này có tác dụng gì?

  • A. Tạo sự hài hước, dí dỏm cho câu văn
  • B. Gợi hình ảnh mặt trời lặn rực rỡ, mạnh mẽ
  • C. Làm cho câu văn trở nên dài dòng, phức tạp
  • D. Thể hiện sự buồn bã, cô đơn của tác giả

Câu 13: Thể loại tùy bút và bút kí khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Độ dài của tác phẩm
  • B. Ngôn ngữ sử dụng
  • C. Tính chủ quan, cảm xúc cá nhân
  • D. Mục đích sáng tác

Câu 14: Trong đoạn văn sau, từ ngữ nào được sử dụng như một phép nhân hóa: “Cây đa đầu làng đã già nua, nhưng vẫn dang tay che chở cho lũ trẻ.”?

  • A. Già nua
  • B. Dang tay che chở
  • C. Đầu làng
  • D. Lũ trẻ

Câu 15: Mục đích chính của việc đọc diễn cảm một văn bản văn học là gì?

  • A. Kiểm tra khả năng đọc trôi chảy
  • B. Gây ấn tượng với người nghe
  • C. Phân tích cấu trúc văn bản
  • D. Truyền tải cảm xúc, ý nghĩa của văn bản

Câu 16: Biện pháp tu từ hoán dụ thường được xây dựng trên cơ sở mối quan hệ nào?

  • A. Tương đồng về âm thanh
  • B. Tương phản về ý nghĩa
  • C. Gần gũi, liên tưởng
  • D. Đối lập về hình ảnh

Câu 17: Trong thơ Đường luật, luật bằng trắc được sử dụng để làm gì?

  • A. Tạo sự hài hòa về âm điệu
  • B. Phân biệt các thể thơ
  • C. Thể hiện nội dung tư tưởng
  • D. Tăng tính biểu cảm

Câu 18: Khi viết văn bản thuyết minh về một quy tắc hoặc luật lệ, yếu tố nào cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Tính hấp dẫn, lôi cuốn
  • B. Tính chính xác, rõ ràng
  • C. Sử dụng biện pháp tu từ
  • D. Thể hiện cảm xúc cá nhân

Câu 19: Đâu là đặc trưng của thể loại truyện thơ?

  • A. Chỉ tập trung miêu tả nội tâm nhân vật
  • B. Chỉ kể lại các sự kiện lịch sử
  • C. Chỉ sử dụng ngôn ngữ văn xuôi
  • D. Kết hợp yếu tố tự sự và trữ tình

Câu 20: Trong quá trình tạo lập văn bản, giai đoạn nào đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính mạch lạc, logic và chặt chẽ của bài viết?

  • A. Tìm ý và lựa chọn đề tài
  • B. Viết bản nháp
  • C. Lập dàn ý chi tiết
  • D. Chỉnh sửa, hoàn thiện

Câu 21: Nhận xét nào sau đây đúng về vai trò của người kể chuyện trong tác phẩm tự sự?

  • A. Luôn đồng nhất với tác giả
  • B. Dẫn dắt người đọc vào thế giới nghệ thuật của tác phẩm
  • C. Chỉ miêu tả ngoại hình nhân vật
  • D. Không có ảnh hưởng đến giọng điệu tác phẩm

Câu 22: Đọc đoạn thơ sau: “...Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng/ Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ.” (Viếng lăng Bác - Viễn Phương). Hình ảnh “mặt trời trong lăng” mang ý nghĩa ẩn dụ cho điều gì?

  • A. Ánh sáng mặt trời chiếu vào lăng
  • B. Vẻ đẹp kiến trúc của lăng Bác
  • C. Sự vĩ đại, bất tử của Bác Hồ
  • D. Tình cảm của nhân dân với Bác

Câu 23: Trong văn nghị luận xã hội, kiểu bài nào tập trung phân tích, đánh giá về một vấn đề, hiện tượng xã hội và đề xuất giải pháp?

  • A. Nghị luận về một vấn đề xã hội
  • B. Nghị luận về một tư tưởng, đạo lí
  • C. Nghị luận về một tác phẩm văn học
  • D. Thuyết minh về một phương pháp

Câu 24: Biện pháp tu từ nào sử dụng cách nói giảm nhẹ, tế nhị để tránh gây cảm giác khó chịu, đau buồn hoặc thô tục?

  • A. Nói quá
  • B. Nói móc
  • C. Nói ẩn dụ
  • D. Nói giảm, nói tránh

Câu 25: Khi phân tích nhân vật văn học, yếu tố nào sau đây cần được xem xét để hiểu rõ tính cách và số phận của nhân vật?

  • A. Ngoại hình nhân vật
  • B. Hành động, lời nói, nội tâm và mối quan hệ
  • C. Tiểu sử tác giả
  • D. Lời bình của nhân vật khác

Câu 26: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào giúp người đọc dễ dàng nắm bắt thông tin chính và cấu trúc của văn bản?

  • A. Ngôn ngữ giàu hình ảnh
  • B. Sử dụng nhiều câu phức
  • C. Đề mục, tiêu đề rõ ràng
  • D. Trình bày theo dòng thời gian

Câu 27: Đọc câu ca dao: “Thương người như thể thương thân”. Câu ca dao này sử dụng biện pháp tu từ nào?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 28: Khi viết bài văn nghị luận về một vấn đề văn học, bước đầu tiên quan trọng cần thực hiện là gì?

  • A. Tìm dẫn chứng
  • B. Xác định rõ vấn đề nghị luận
  • C. Viết mở bài
  • D. Lập dàn ý

Câu 29: Trong đoạn trích kịch, yếu tố nào giúp thể hiện rõ nhất xung đột, mâu thuẫn giữa các nhân vật?

  • A. Lời độc thoại
  • B. Lời người dẫn chuyện
  • C. Miêu tả ngoại hình
  • D. Đối thoại, hành động

Câu 30: Đọc đoạn văn: “Gió thổi ào ào, cây cối nghiêng ngả, sóng biển gầm thét.” Đoạn văn này tập trung miêu tả yếu tố nào của tự nhiên?

  • A. Vẻ đẹp tĩnh lặng
  • B. Sự hiền hòa, êm dịu
  • C. Sức mạnh dữ dội
  • D. Màu sắc tươi đẹp

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trong văn học, biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tăng cường tính biểu cảm, gợi hình ảnh và cảm xúc mạnh mẽ cho người đọc thông qua việc phóng đại mức độ, quy mô, tính chất của sự vật, hiện tượng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Thể loại văn học nào tập trung phản ánh hiện thực khách quan thông qua việc kể lại các sự kiện, biến cố có thật hoặc được hư cấu, thường có cốt truyện, nhân vật, không gian và thời gian nghệ thuật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trong một bài thơ, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra nhịp điệu, âm hưởng và tính nhạc cho câu thơ, đồng thời thể hiện cảm xúc, ý tưởng của tác giả?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Đâu là đặc điểm nổi bật của phong cách ngôn ngữ nghệ thuật so với phong cách ngôn ngữ khoa học?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Khi phân tích một tác phẩm văn học trung đại Việt Nam, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú ý để hiểu sâu sắc hơn về nội dung và giá trị tác phẩm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Trong truyện ngắn, chi tiết nào thường đóng vai trò là điểm nút, làm thay đổi cục diện câu chuyện hoặc nhận thức của nhân vật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng điệp ngữ trong câu thơ sau: “Ta về mình có nhớ ta/ Ta về ta nhớ những hoa cùng người.” (Ca dao)

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Trong nghị luận văn học, thao tác lập luận nào được sử dụng để chỉ ra những điểm giống và khác nhau giữa hai hoặc nhiều đối tượng (tác phẩm, nhân vật, hiện tượng văn học)?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Đọc đoạn trích sau: “...khi con tu hú gọi bầy/ Lúa chiêm đang chín, trái cây ngọt dần...”. Hình ảnh “con tu hú gọi bầy” trong đoạn thơ gợi liên tưởng đến điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Yếu tố nào sau đây không thuộc về nội dung của một tác phẩm tự sự?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Trong văn nghị luận, luận điểm đóng vai trò gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Đọc câu sau: “Mặt trời xuống biển như hòn lửa”. Biện pháp tu từ so sánh trong câu thơ này có tác dụng gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Thể loại tùy bút và bút kí khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Trong đoạn văn sau, từ ngữ nào được sử dụng như một phép nhân hóa: “Cây đa đầu làng đã già nua, nhưng vẫn dang tay che chở cho lũ trẻ.”?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Mục đích chính của việc đọc diễn cảm một văn bản văn học là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Biện pháp tu từ hoán dụ thường được xây dựng trên cơ sở mối quan hệ nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Trong thơ Đường luật, luật bằng trắc được sử dụng để làm gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Khi viết văn bản thuyết minh về một quy tắc hoặc luật lệ, yếu tố nào cần được ưu tiên hàng đầu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Đâu là đặc trưng của thể loại truyện thơ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Trong quá trình tạo lập văn bản, giai đoạn nào đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính mạch lạc, logic và chặt chẽ của bài viết?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Nhận xét nào sau đây đúng về vai trò của người kể chuyện trong tác phẩm tự sự?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Đọc đoạn thơ sau: “...Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng/ Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ.” (Viếng lăng Bác - Viễn Phương). Hình ảnh “mặt trời trong lăng” mang ý nghĩa ẩn dụ cho điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Trong văn nghị luận xã hội, kiểu bài nào tập trung phân tích, đánh giá về một vấn đề, hiện tượng xã hội và đề xuất giải pháp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Biện pháp tu từ nào sử dụng cách nói giảm nhẹ, tế nhị để tránh gây cảm giác khó chịu, đau buồn hoặc thô tục?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Khi phân tích nhân vật văn học, yếu tố nào sau đây cần được xem xét để hiểu rõ tính cách và số phận của nhân vật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào giúp người đọc dễ dàng nắm bắt thông tin chính và cấu trúc của văn bản?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Đọc câu ca dao: “Thương người như thể thương thân”. Câu ca dao này sử dụng biện pháp tu từ nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Khi viết bài văn nghị luận về một vấn đề văn học, bước đầu tiên quan trọng cần thực hiện là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong đoạn trích kịch, yếu tố nào giúp thể hiện rõ nhất xung đột, mâu thuẫn giữa các nhân vật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Đọc đoạn văn: “Gió thổi ào ào, cây cối nghiêng ngả, sóng biển gầm thét.” Đoạn văn này tập trung miêu tả yếu tố nào của tự nhiên?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức - Đề 07

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong đoạn trích “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài”, Vũ Như Tô thể hiện khát vọng nghệ thuật cao cả nhưng cuối cùng lại nhận lấy bi kịch. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân dẫn đến bi kịch của Vũ Như Tô?

  • A. Sự xa rời thực tế và đời sống nhân dân của nghệ thuật.
  • B. Mâu thuẫn giữa khát vọng nghệ thuật thuần túy và lợi ích thiết thực của xã hội.
  • C. Sự lợi dụng và thao túng của quyền lực chính trị đối với nghệ thuật.
  • D. Sự thiếu hụt tài năng và kiến thức chuyên môn của Vũ Như Tô.

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau:

“Ta là một, là riêng, là thứ nhất
Không có ai bè bạn nổi cùng ta.”

Đoạn thơ trên thể hiện rõ đặc điểm phong cách thơ ca nào của nhà thơ nào?

  • A. Thơ Xuân Diệu – phong cách thơ mới lãng mạn, giàu cảm xúc.
  • B. Thơ Tản Đà – phong cách thơ phóng túng, ngông nghênh, đậm chất cá nhân.
  • C. Thơ Nguyễn Khuyến – phong cách thơ trữ tình, đậm chất trào phúng.
  • D. Thơ Hồ Xuân Hương – phong cách thơ táo bạo, đả kích xã hội phong kiến.

Câu 3: Trong truyện ngắn “Hai đứa trẻ” của Thạch Lam, hình ảnh đoàn tàu đêm mang ý nghĩa biểu tượng nào?

  • A. Biểu tượng cho một thế giới khác, tươi sáng và đầy sức sống, đối lập với cuộc sống tăm tối hiện tại.
  • B. Biểu tượng cho sự trôi chảy của thời gian và vòng tuần hoàn của cuộc sống.
  • C. Biểu tượng cho nỗi cô đơn và sự mong mỏi thay đổi của hai đứa trẻ.
  • D. Biểu tượng cho sự giàu có và quyền lực của tầng lớp thượng lưu trong xã hội.

Câu 4: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong câu thơ sau của Nguyễn Du: “Long lanh đáy nước in trời/ Thành xây khói biếc non phơi bóng vàng.”?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. Đối
  • D. Nhân hóa

Câu 5: Thể loại văn học nào sau đây KHÔNG thuộc loại hình tự sự?

  • A. Truyện ngắn
  • B. Tiểu thuyết
  • C. Ký
  • D. Kịch

Câu 6: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào là quan trọng nhất để tạo nên tính trữ tình trong thơ?

  • A. Cốt truyện hấp dẫn
  • B. Cảm xúc và tình cảm chân thật
  • C. Nhân vật độc đáo
  • D. Yếu tố bất ngờ

Câu 7: Đâu là đặc điểm nổi bật nhất của phong cách văn chính luận?

  • A. Tính biểu cảm cao
  • B. Tính hình tượng sinh động
  • C. Tính logic và chặt chẽ
  • D. Tính khách quan tuyệt đối

Câu 8: Trong các tác phẩm sau, tác phẩm nào KHÔNG thuộc thể loại tùy bút?

  • A. “Sông Đà” (Nguyễn Tuân)
  • B. “Ai đã đặt tên cho dòng sông?” (Hoàng Phủ Ngọc Tường)
  • C. “Thương nhớ mười hai” (Vũ Bằng)
  • D. “Chí Phèo” (Nam Cao)

Câu 9: “Lỗi tại ai bây giờ? Tố Hữu hay Xuân Diệu?” là một câu hỏi thể hiện điều gì trong việc tiếp nhận văn học?

  • A. Sự tôn trọng đối với các nhà văn lớn.
  • B. Sự đánh giá văn học mang tính chủ quan và cảm tính.
  • C. Sự cần thiết phải xếp hạng các nhà văn.
  • D. Sự hiểu biết sâu sắc về lịch sử văn học.

Câu 10: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng hàng đầu?

  • A. Cảm xúc và tình cảm chủ đạo của bài thơ.
  • B. Cốt truyện và diễn biến sự kiện trong bài thơ.
  • C. Nghệ thuật xây dựng nhân vật trữ tình.
  • D. Bối cảnh lịch sử - xã hội của bài thơ.

Câu 11: Trong văn nghị luận, thao tác lập luận bác bỏ thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Trình bày các luận điểm một cách chi tiết.
  • B. So sánh các ý kiến khác nhau về vấn đề.
  • C. Phản đối và làm yếu đi các luận điểm sai trái.
  • D. Giải thích rõ ràng các khái niệm liên quan.

Câu 12: “Đọc sách là một cuộc đối thoại không ngừng với những người đã khuất.” Quan điểm này nhấn mạnh vai trò nào của việc đọc sách?

  • A. Giải trí và thư giãn.
  • B. Cập nhật thông tin.
  • C. Rèn luyện kỹ năng đọc.
  • D. Tích lũy tri thức và văn hóa nhân loại.

Câu 13: Khi viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, bước nào sau đây cần thực hiện ĐẦU TIÊN?

  • A. Xác định rõ vấn đề nghị luận.
  • B. Tìm kiếm và lựa chọn dẫn chứng.
  • C. Xây dựng dàn ý chi tiết.
  • D. Viết mở bài và kết bài.

Câu 14: Từ nào sau đây KHÔNG phải là từ Hán Việt?

  • A. Giang sơn
  • B. Thiên nhiên
  • C. Bàn ghế
  • D. Tình cảm

Câu 15: Trong câu: “Mặt trời xuống biển như hòn lửa.”, phép tu từ so sánh được thực hiện giữa các đối tượng nào?

  • A. Mặt trời và biển.
  • B. Mặt trời xuống biển và hòn lửa.
  • C. Biển và hòn lửa.
  • D. Hành động xuống biển và tính chất nóng bỏng.

Câu 16: “Nước non nặng trĩu ân tình/ Có về trăm nhớ nghìn thương vẫn về.” Hai câu thơ trên sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh tình cảm?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. So sánh
  • D. Nói quá

Câu 17: Dòng nào sau đây nêu đúng chức năng của dấu ngoặc kép trong văn bản?

  • A. Liệt kê các thành phần đẳng lập.
  • B. Đánh dấu lời dẫn trực tiếp, ý nghĩ của nhân vật.
  • C. Ngăn cách các bộ phận của câu phức.
  • D. Chú thích, giải thích cho một từ ngữ.

Câu 18: Trong các loại hình văn bản sau, loại hình nào chú trọng tính khách quan, phi cá nhân?

  • A. Văn bản tự sự
  • B. Văn bản trữ tình
  • C. Văn bản khoa học
  • D. Văn bản nghị luận

Câu 19: “Gió theo lối gió, mây đường mây/ Dòng nước buồn thiu, hoa bắp lay.” Câu thơ của Xuân Diệu gợi tả không gian và tâm trạng như thế nào?

  • A. Không gian chia lìa, buồn bã, tâm trạng cô đơn, chia ly.
  • B. Không gian rộng lớn, khoáng đạt, tâm trạng tự do, phóng khoáng.
  • C. Không gian tĩnh lặng, yên bình, tâm trạng thư thái, nhẹ nhàng.
  • D. Không gian tươi vui, rộn ràng, tâm trạng phấn khởi, yêu đời.

Câu 20: Khi viết văn bản thuyết minh về một quy tắc hoặc luật lệ, yếu tố nào sau đây cần được đảm bảo?

  • A. Tính biểu cảm và gợi hình.
  • B. Tính chính xác và rõ ràng.
  • C. Tính hấp dẫn và sinh động.
  • D. Tính hài hước và dí dỏm.

Câu 21: “Một cây làm chẳng nên non/ Ba cây chụm lại nên hòn núi cao.” Câu tục ngữ này đề cao giá trị nào?

  • A. Sức mạnh của cá nhân.
  • B. Tính kiên trì, nhẫn nại.
  • C. Tinh thần đoàn kết, hợp tác.
  • D. Giá trị của lao động cần cù.

Câu 22: Trong truyện Kiều, hình ảnh “hoa ghen thua thắm, liễu hờn kém xanh” sử dụng biện pháp tu từ nào?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 23: Thể loại văn học nào thường sử dụng hình thức đối thoại và độc thoại là phương thức biểu đạt chính?

  • A. Truyện ngắn
  • B. Kịch
  • C. Thơ trữ tình
  • D. Bút ký

Câu 24: “Thuyền về có nhớ bến chăng/ Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền.” Hai câu ca dao này thể hiện tình cảm gì?

  • A. Tình yêu quê hương đất nước.
  • B. Tình cảm gia đình.
  • C. Tình yêu đôi lứa thủy chung.
  • D. Tình bạn chân thành.

Câu 25: Trong văn nghị luận, luận cứ có vai trò gì?

  • A. Làm sáng tỏ và chứng minh cho luận điểm.
  • B. Nêu ra vấn đề cần nghị luận.
  • C. Kết luận và khái quát vấn đề.
  • D. Tạo sự hấp dẫn cho bài văn.

Câu 26: “Đất nước mình ơi, mênh mông biển lúa.” Câu thơ của Nguyễn Đình Thi sử dụng hình ảnh “biển lúa” để gợi tả điều gì?

  • A. Vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên.
  • B. Sự trù phú, giàu có của đất nước.
  • C. Nỗi đau thương, mất mát của chiến tranh.
  • D. Tình yêu đôi lứa.

Câu 27: Khi đọc một văn bản thông tin, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để hiểu đúng nội dung?

  • A. Đọc diễn cảm.
  • B. Đọc lướt nhanh.
  • C. Xác định thông tin chính và chi tiết.
  • D. Liên hệ với kinh nghiệm cá nhân.

Câu 28: “Dù ai nói ngả nói nghiêng/ Thì ta vẫn vững như kiềng ba chân.” Câu tục ngữ này thể hiện phẩm chất nào?

  • A. Sự khiêm tốn, nhún nhường.
  • B. Sự linh hoạt, mềm dẻo.
  • C. Sự hòa đồng, thân thiện.
  • D. Sự kiên định, vững vàng.

Câu 29: Trong bài thơ “Tây Tiến” của Quang Dũng, hình ảnh “Đoàn binh không mọc tóc” gợi liên tưởng đến điều gì?

  • A. Sự gian khổ, khắc nghiệt của chiến tranh và tinh thần dũng cảm.
  • B. Vẻ đẹp lãng mạn, hào hoa của người lính.
  • C. Nỗi nhớ nhà, nhớ quê hương của người lính.
  • D. Sự hy sinh thầm lặng của người lính.

Câu 30: Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật khác biệt với phong cách ngôn ngữ sinh hoạt chủ yếu ở đặc điểm nào?

  • A. Tính chính xác và logic.
  • B. Tính hình tượng và biểu cảm.
  • C. Tính tự nhiên và thoải mái.
  • D. Tính thông tin và phổ biến.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong đoạn trích “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài”, Vũ Như Tô thể hiện khát vọng nghệ thuật cao cả nhưng cuối cùng lại nhận lấy bi kịch. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân dẫn đến bi kịch của Vũ Như Tô?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau:

“Ta là một, là riêng, là thứ nhất
Không có ai bè bạn nổi cùng ta.”

Đoạn thơ trên thể hiện rõ đặc điểm phong cách thơ ca nào của nhà thơ nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong truyện ngắn “Hai đứa trẻ” của Thạch Lam, hình ảnh đoàn tàu đêm mang ý nghĩa biểu tượng nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong câu thơ sau của Nguyễn Du: “Long lanh đáy nước in trời/ Thành xây khói biếc non phơi bóng vàng.”?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Thể loại văn học nào sau đây KHÔNG thuộc loại hình tự sự?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào là quan trọng nhất để tạo nên tính trữ tình trong thơ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Đâu là đặc điểm nổi bật nhất của phong cách văn chính luận?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Trong các tác phẩm sau, tác phẩm nào KHÔNG thuộc thể loại tùy bút?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: “Lỗi tại ai bây giờ? Tố Hữu hay Xuân Diệu?” là một câu hỏi thể hiện điều gì trong việc tiếp nhận văn học?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng hàng đầu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Trong văn nghị luận, thao tác lập luận bác bỏ thường được sử dụng để làm gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: “Đọc sách là một cuộc đối thoại không ngừng với những người đã khuất.” Quan điểm này nhấn mạnh vai trò nào của việc đọc sách?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Khi viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, bước nào sau đây cần thực hiện ĐẦU TIÊN?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Từ nào sau đây KHÔNG phải là từ Hán Việt?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Trong câu: “Mặt trời xuống biển như hòn lửa.”, phép tu từ so sánh được thực hiện giữa các đối tượng nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: “Nước non nặng trĩu ân tình/ Có về trăm nhớ nghìn thương vẫn về.” Hai câu thơ trên sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh tình cảm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Dòng nào sau đây nêu đúng chức năng của dấu ngoặc kép trong văn bản?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Trong các loại hình văn bản sau, loại hình nào chú trọng tính khách quan, phi cá nhân?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: “Gió theo lối gió, mây đường mây/ Dòng nước buồn thiu, hoa bắp lay.” Câu thơ của Xuân Diệu gợi tả không gian và tâm trạng như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Khi viết văn bản thuyết minh về một quy tắc hoặc luật lệ, yếu tố nào sau đây cần được đảm bảo?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: “Một cây làm chẳng nên non/ Ba cây chụm lại nên hòn núi cao.” Câu tục ngữ này đề cao giá trị nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Trong truyện Kiều, hình ảnh “hoa ghen thua thắm, liễu hờn kém xanh” sử dụng biện pháp tu từ nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Thể loại văn học nào thường sử dụng hình thức đối thoại và độc thoại là phương thức biểu đạt chính?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: “Thuyền về có nhớ bến chăng/ Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền.” Hai câu ca dao này thể hiện tình cảm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Trong văn nghị luận, luận cứ có vai trò gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: “Đất nước mình ơi, mênh mông biển lúa.” Câu thơ của Nguyễn Đình Thi sử dụng hình ảnh “biển lúa” để gợi tả điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Khi đọc một văn bản thông tin, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để hiểu đúng nội dung?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: “Dù ai nói ngả nói nghiêng/ Thì ta vẫn vững như kiềng ba chân.” Câu tục ngữ này thể hiện phẩm chất nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong bài thơ “Tây Tiến” của Quang Dũng, hình ảnh “Đoàn binh không mọc tóc” gợi liên tưởng đến điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật khác biệt với phong cách ngôn ngữ sinh hoạt chủ yếu ở đặc điểm nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức - Đề 08

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thuyết phục người đọc về tính đúng đắn của luận điểm?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh
  • B. Luận cứ sắc bén, có căn cứ vững chắc
  • C. Trình bày quan điểm một cách dứt khoát, không do dự
  • D. Kể những câu chuyện cảm động liên quan đến vấn đề

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau: “Gió theo đường gió, mây về núi/ Dòng nước buồn thiu, hoa bắp lay”. Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong hai câu thơ trên để gợi tả cảnh vật?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 3: Trong các thể loại văn học dân gian, thể loại nào thường được sử dụng để giải thích nguồn gốc các hiện tượng tự nhiên, phong tục tập quán hoặc các nhân vật lịch sử?

  • A. Ca dao
  • B. Tục ngữ
  • C. Vè
  • D. Truyện cổ tích

Câu 4: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây giúp người đọc hiểu rõ nhất về tính cách và số phận của nhân vật?

  • A. Hệ thống hành động và lời nói của nhân vật
  • B. Bối cảnh xã hội và lịch sử của tác phẩm
  • C. Quan điểm và giọng điệu của người kể chuyện
  • D. Sử dụng các yếu tố miêu tả thiên nhiên

Câu 5: Trong quá trình viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, bước nào sau đây cần thực hiện ĐẦU TIÊN để đảm bảo bài viết có định hướng rõ ràng?

  • A. Tìm kiếm và lựa chọn dẫn chứng
  • B. Xác định rõ luận điểm chính
  • C. Viết lời mở đầu hấp dẫn
  • D. Lựa chọn từ ngữ và giọng văn phù hợp

Câu 6: “Thuyền về có nhớ bến chăng/ Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền”. Hai câu ca dao trên sử dụng biện pháp tu từ nào để thể hiện tình cảm thủy chung?

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Hoán dụ
  • D. Ẩn dụ

Câu 7: Trong thơ Đường luật, luật bằng trắc được sử dụng với mục đích chính là gì?

  • A. Làm cho câu thơ dễ nhớ, dễ thuộc
  • B. Tăng tính trang trọng, cổ kính cho bài thơ
  • C. Tạo ra âm điệu, nhịp điệu hài hòa cho bài thơ
  • D. Phân biệt thơ Đường luật với các thể thơ khác

Câu 8: Đọc câu sau: “Mặt trời xuống biển như hòn lửa”. Từ “như” trong câu thơ trên có chức năng gì?

  • A. Danh từ
  • B. Quan hệ từ
  • C. Động từ
  • D. Tính từ

Câu 9: Khi đọc hiểu một văn bản thông tin, kỹ năng nào sau đây giúp người đọc phân biệt được đâu là thông tin chính, đâu là thông tin chi tiết bổ trợ?

  • A. Đọc lướt nhanh để nắm ý chính
  • B. Ghi nhớ các số liệu, sự kiện cụ thể
  • C. Xác định bố cục và mối quan hệ giữa các phần
  • D. Tìm hiểu về tác giả và nguồn gốc văn bản

Câu 10: Trong các phong cách ngôn ngữ chức năng, phong cách nào được sử dụng chủ yếu trong các văn bản khoa học, giáo trình, sách tham khảo?

  • A. Phong cách ngôn ngữ khoa học
  • B. Phong cách ngôn ngữ báo chí
  • C. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
  • D. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt

Câu 11: Cho đoạn văn: “Nước Việt Nam xanh muôn ngàn cây lá khác nhau. Cây nào cũng xanh tươi. Lá cũng có muôn ngàn thứ lá khác nhau. Xanh lá mạ, xanh lá cây, xanh biếc, xanh lim, xanh lục, xanh đậm, xanh nhạt…”. Đoạn văn trên sử dụng phép tu từ nào để làm nổi bật sự đa dạng của màu xanh?

  • A. So sánh
  • B. Liệt kê
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 12: Mục đích chính của việc sử dụng yếu tố miêu tả trong văn bản tự sự là gì?

  • A. Làm cho câu văn trở nên dài hơn
  • B. Thể hiện kiến thức sâu rộng của người viết
  • C. Thay thế cho yếu tố biểu cảm
  • D. Tái hiện sinh động bối cảnh, nhân vật, sự việc

Câu 13: Trong hoạt động giao tiếp, yếu tố nào sau đây quyết định đến việc lựa chọn từ ngữ và cách diễn đạt phù hợp?

  • A. Nội dung thông điệp
  • B. Kênh giao tiếp
  • C. Đối tượng giao tiếp
  • D. Thời điểm giao tiếp

Câu 14: Đọc câu thơ: “Người ngắm trăng soi ngoài cửa sổ/ Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ”. Câu thơ thể hiện mối quan hệ nào giữa người và trăng?

  • A. Đối lập, xa cách
  • B. Gần gũi, hòa hợp
  • C. Chủ động, bị động
  • D. Khinh thường, ngưỡng mộ

Câu 15: Trong văn nghị luận, luận đề có vai trò gì đối với toàn bộ bài viết?

  • A. Vấn đề trung tâm, chi phối nội dung bài viết
  • B. Ý kiến cá nhân của người viết về vấn đề
  • C. Dẫn chứng tiêu biểu để minh họa cho luận điểm
  • D. Kết luận chung sau khi phân tích vấn đề

Câu 16: Khi viết một bài văn biểu cảm, yếu tố nào sau đây cần được thể hiện một cách chân thực và sâu sắc nhất?

  • A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ
  • B. Cảm xúc, tình cảm của người viết
  • C. Kết cấu bài viết mạch lạc, chặt chẽ
  • D. Ngôn ngữ trang trọng, lịch sự

Câu 17: “Một cây làm chẳng nên non/ Ba cây chụm lại nên hòn núi cao”. Câu tục ngữ trên sử dụng hình ảnh “cây” và “núi” để ẩn dụ cho điều gì?

  • A. Sức mạnh của thiên nhiên
  • B. Vai trò của cá nhân và tập thể
  • C. Sức mạnh của sự đoàn kết
  • D. Ý chí vươn lên trong cuộc sống

Câu 18: Trong các phương thức biểu đạt, phương thức nào được sử dụng chủ yếu để kể lại diễn biến của sự việc, câu chuyện?

  • A. Miêu tả
  • B. Biểu cảm
  • C. Nghị luận
  • D. Tự sự

Câu 19: Khi tóm tắt một văn bản, nguyên tắc quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?

  • A. Đảm bảo trung thành với nội dung chính của văn bản gốc
  • B. Sử dụng ngôn ngữ ngắn gọn, xúc tích
  • C. Tóm tắt theo ý hiểu cá nhân
  • D. Chỉ tóm tắt những phần quan trọng nhất

Câu 20: Trong bài thơ “Vội vàng” của Xuân Diệu, hình ảnh “Xuân đương tới nghĩa là xuân đương qua” thể hiện quan niệm gì về thời gian?

  • A. Thời gian tuần hoàn, lặp lại
  • B. Thời gian tuyến tính, một đi không trở lại
  • C. Thời gian tĩnh lặng, bất biến
  • D. Thời gian vô hạn, vĩnh cửu

Câu 21: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: “... là biện pháp tu từ phóng đại mức độ, quy mô, tính chất của sự vật, hiện tượng được miêu tả để gây ấn tượng, tăng sức biểu cảm.”

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nói quá
  • D. Nói giảm

Câu 22: Trong văn bản nhật dụng, nội dung thường tập trung phản ánh những vấn đề nào?

  • A. Những vấn đề triết học, trừu tượng
  • B. Những vấn đề gần gũi, thiết thực của đời sống
  • C. Những câu chuyện lịch sử, quá khứ
  • D. Những khám phá khoa học, kỹ thuật

Câu 23: Đọc đoạn văn sau: “Ôi Tổ quốc ta, yêu như máu thịt,/ Như mẹ hiền, như vợ, như người yêu!”. Phép so sánh “như máu thịt, như mẹ hiền, như vợ, như người yêu” thể hiện điều gì trong tình cảm của tác giả?

  • A. Sự tự hào về vẻ đẹp của Tổ quốc
  • B. Lòng biết ơn đối với Tổ quốc
  • C. Nỗi nhớ thương da diết về Tổ quốc
  • D. Tình yêu Tổ quốc sâu sắc, thiêng liêng, gần gũi

Câu 24: Trong truyện ngắn, yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra bước ngoặt, thay đổi cục diện câu chuyện?

  • A. Miêu tả nội tâm nhân vật
  • B. Bối cảnh không gian, thời gian
  • C. Tình huống truyện độc đáo, bất ngờ
  • D. Giọng điệu trần thuật

Câu 25: Khi viết thư điện tử (email) trang trọng, phần nào sau đây cần được chú ý đặc biệt để thể hiện sự chuyên nghiệp?

  • A. Tiêu đề thư (Subject)
  • B. Lời chào đầu thư (Salutation)
  • C. Nội dung chính của thư (Body)
  • D. Chữ ký cuối thư (Signature)

Câu 26: Đọc câu sau: “Tre xanh/ Xanh tự bao giờ/ Chuyện ngày xưa…”. Nhịp điệu của hai dòng thơ đầu gợi cảm giác gì?

  • A. Nhanh chóng, dồn dập
  • B. Chậm rãi, suy tư
  • C. Vui tươi, rộn ràng
  • D. Mạnh mẽ, quyết liệt

Câu 27: Trong các thể thơ truyền thống Việt Nam, thể thơ nào có số câu và số chữ cố định, luật bằng trắc chặt chẽ nhất?

  • A. Thơ lục bát
  • B. Thơ song thất lục bát
  • C. Thơ Đường luật
  • D. Ca dao

Câu 28: Khi trình bày ý kiến cá nhân về một vấn đề, yếu tố nào sau đây giúp tăng tính thuyết phục của ý kiến?

  • A. Sử dụng giọng điệu mạnh mẽ, dứt khoát
  • B. Lặp lại ý kiến nhiều lần
  • C. Nêu ý kiến trái chiều để phản bác
  • D. Đưa ra dẫn chứng cụ thể, xác thực

Câu 29: Trong văn bản thuyết minh, phương pháp nào thường được sử dụng để giúp người đọc dễ hình dung và nắm bắt thông tin về đối tượng?

  • A. Phương pháp liệt kê
  • B. Phương pháp so sánh, đối chiếu
  • C. Phương pháp phân loại, phân tích
  • D. Phương pháp định nghĩa, giải thích

Câu 30: “Dữ dội và dịu êm/ Ồn ào và lặng lẽ/ Sông không hiểu nổi mình/ Sóng tìm ra tận bể”. Đoạn thơ trên sử dụng cặp từ trái nghĩa nào để diễn tả trạng thái đối lập của sông và sóng?

  • A. Dữ dội - dịu êm
  • B. Ồn ào - lặng lẽ
  • C. Sông - bể
  • D. Hiểu - tìm ra

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thuyết phục người đọc về tính đúng đắn của luận điểm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau: “Gió theo đường gió, mây về núi/ Dòng nước buồn thiu, hoa bắp lay”. Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong hai câu thơ trên để gợi tả cảnh vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong các thể loại văn học dân gian, thể loại nào thường được sử dụng để giải thích nguồn gốc các hiện tượng tự nhiên, phong tục tập quán hoặc các nhân vật lịch sử?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây giúp người đọc hiểu rõ nhất về tính cách và số phận của nhân vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Trong quá trình viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, bước nào sau đây cần thực hiện ĐẦU TIÊN để đảm bảo bài viết có định hướng rõ ràng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: “Thuyền về có nhớ bến chăng/ Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền”. Hai câu ca dao trên sử dụng biện pháp tu từ nào để thể hiện tình cảm thủy chung?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Trong thơ Đường luật, luật bằng trắc được sử dụng với mục đích chính là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Đọc câu sau: “Mặt trời xuống biển như hòn lửa”. Từ “như” trong câu thơ trên có chức năng gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Khi đọc hiểu một văn bản thông tin, kỹ năng nào sau đây giúp người đọc phân biệt được đâu là thông tin chính, đâu là thông tin chi tiết bổ trợ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Trong các phong cách ngôn ngữ chức năng, phong cách nào được sử dụng chủ yếu trong các văn bản khoa học, giáo trình, sách tham khảo?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Cho đoạn văn: “Nước Việt Nam xanh muôn ngàn cây lá khác nhau. Cây nào cũng xanh tươi. Lá cũng có muôn ngàn thứ lá khác nhau. Xanh lá mạ, xanh lá cây, xanh biếc, xanh lim, xanh lục, xanh đậm, xanh nhạt…”. Đoạn văn trên sử dụng phép tu từ nào để làm nổi bật sự đa dạng của màu xanh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Mục đích chính của việc sử dụng yếu tố miêu tả trong văn bản tự sự là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Trong hoạt động giao tiếp, yếu tố nào sau đây quyết định đến việc lựa chọn từ ngữ và cách diễn đạt phù hợp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Đọc câu thơ: “Người ngắm trăng soi ngoài cửa sổ/ Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ”. Câu thơ thể hiện mối quan hệ nào giữa người và trăng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Trong văn nghị luận, luận đề có vai trò gì đối với toàn bộ bài viết?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Khi viết một bài văn biểu cảm, yếu tố nào sau đây cần được thể hiện một cách chân thực và sâu sắc nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: “Một cây làm chẳng nên non/ Ba cây chụm lại nên hòn núi cao”. Câu tục ngữ trên sử dụng hình ảnh “cây” và “núi” để ẩn dụ cho điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Trong các phương thức biểu đạt, phương thức nào được sử dụng chủ yếu để kể lại diễn biến của sự việc, câu chuyện?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Khi tóm tắt một văn bản, nguyên tắc quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Trong bài thơ “Vội vàng” của Xuân Diệu, hình ảnh “Xuân đương tới nghĩa là xuân đương qua” thể hiện quan niệm gì về thời gian?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: “... là biện pháp tu từ phóng đại mức độ, quy mô, tính chất của sự vật, hiện tượng được miêu tả để gây ấn tượng, tăng sức biểu cảm.”

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong văn bản nhật dụng, nội dung thường tập trung phản ánh những vấn đề nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Đọc đoạn văn sau: “Ôi Tổ quốc ta, yêu như máu thịt,/ Như mẹ hiền, như vợ, như người yêu!”. Phép so sánh “như máu thịt, như mẹ hiền, như vợ, như người yêu” thể hiện điều gì trong tình cảm của tác giả?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong truyện ngắn, yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra bước ngoặt, thay đổi cục diện câu chuyện?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Khi viết thư điện tử (email) trang trọng, phần nào sau đây cần được chú ý đặc biệt để thể hiện sự chuyên nghiệp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Đọc câu sau: “Tre xanh/ Xanh tự bao giờ/ Chuyện ngày xưa…”. Nhịp điệu của hai dòng thơ đầu gợi cảm giác gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong các thể thơ truyền thống Việt Nam, thể thơ nào có số câu và số chữ cố định, luật bằng trắc chặt chẽ nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Khi trình bày ý kiến cá nhân về một vấn đề, yếu tố nào sau đây giúp tăng tính thuyết phục của ý kiến?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong văn bản thuyết minh, phương pháp nào thường được sử dụng để giúp người đọc dễ hình dung và nắm bắt thông tin về đối tượng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: “Dữ dội và dịu êm/ Ồn ào và lặng lẽ/ Sông không hiểu nổi mình/ Sóng tìm ra tận bể”. Đoạn thơ trên sử dụng cặp từ trái nghĩa nào để diễn tả trạng thái đối lập của sông và sóng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức - Đề 09

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đọc đoạn trích sau từ bài thơ “Tràng giang” của Huy Cận:

“Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.
Thuyền về nước lại, sầu trăm ngả;
Củi một cành khô lạc mấy dòng.”

Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong đoạn thơ trên để diễn tả nỗi buồn và sự cô đơn của cái tôi trữ tình?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Điệp ngữ và tượng trưng
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 2: Trong truyện ngắn “Chí Phèo” của Nam Cao, chi tiết bát cháo hành có ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Sự nghèo khó và túng quẫn của Chí Phèo
  • B. Tình yêu thương đơn thuần của Thị Nở dành cho Chí Phèo
  • C. Sự thức tỉnh lương tri và khát vọng hoàn lương của Chí Phèo
  • D. Biểu tượng cho sự hòa giải giữa Chí Phèo và xã hội

Câu 3: Xét về thể loại, “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài” (trích “Vũ Như Tô” của Nguyễn Huy Tưởng) thuộc thể loại nào?

  • A. Truyện ngắn
  • B. Tiểu thuyết
  • C. Thơ trữ tình
  • D. Kịch

Câu 4: Đặc điểm nổi bật nhất trong phong cách nghệ thuật thơ mới của Xuân Diệu là gì?

  • A. Thể hiện cái tôi cá nhân, mãnh liệt, nồng nàn yêu đời, yêu sống
  • B. Thiên về tả cảnh thiên nhiên hùng vĩ, tráng lệ
  • C. Mang đậm chất triết lý, suy tư về nhân sinh
  • D. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, cổ điển

Câu 5: Trong bài “Thu điếu” (Nguyễn Khuyến), hình ảnh “cần trúc lơ phơ gió hắt hiu” gợi lên cảm xúc chủ đạo nào?

  • A. Vui tươi, phấn khởi
  • B. Buồn bã, tĩnh lặng, cô đơn
  • C. Nhớ nhung, da diết
  • D. Hào hùng, mạnh mẽ

Câu 6: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú ý để hiểu rõ tư tưởng chủ đề của tác phẩm?

  • A. Ngôn ngữ đối thoại của nhân vật
  • B. Miêu tả ngoại hình nhân vật
  • C. Hệ thống nhân vật và diễn biến cốt truyện
  • D. Bối cảnh không gian và thời gian

Câu 7: Trong đoạn văn nghị luận, thao tác lập luận bác bỏ thường được sử dụng nhằm mục đích gì?

  • A. Trình bày các ý kiến khác nhau về một vấn đề
  • B. So sánh hai hoặc nhiều đối tượng
  • C. Chứng minh tính đúng đắn của một vấn đề
  • D. Phản đối một quan điểm sai trái để bảo vệ chính kiến

Câu 8: Đọc câu sau: “Ôi những cánh đồng quê chảy máu dưới gót giày xâm lược!”. Câu văn trên sử dụng biện pháp tu từ nào?

  • A. Ẩn dụ và nhân hóa
  • B. Hoán dụ và so sánh
  • C. Điệp ngữ và tương phản
  • D. Nói quá và nói giảm

Câu 9: Trong các thể loại văn học dân gian, thể loại nào thường được sử dụng để giải thích nguồn gốc các hiện tượng tự nhiên, phong tục tập quán hoặc kể về các nhân vật lịch sử?

  • A. Chèo và tuồng
  • B. Truyền thuyết và thần thoại
  • C. Ca dao và tục ngữ
  • D. Vè và truyện cười

Câu 10: Khi viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, bước đầu tiên quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

  • A. Tìm kiếm tài liệu tham khảo
  • B. Lập dàn ý chi tiết
  • C. Xác định rõ vấn đề nghị luận
  • D. Viết mở bài ấn tượng

Câu 11: Trong bài thơ “Đây thôn Vĩ Dạ” của Hàn Mặc Tử, câu thơ “Gió theo lối gió, mây đường mây” gợi lên cảm giác gì về mối quan hệ giữa con người và cảnh vật?

  • A. Sự hòa hợp, gắn bó
  • B. Sự giao cảm, đồng điệu
  • C. Sự tương đồng, tương ứng
  • D. Sự chia lìa, xa cách, không thể hòa hợp

Câu 12: “Chiếc thuyền ngoài xa” của Nguyễn Minh Châu được đánh giá là một truyện ngắn mang đậm khuynh hướng nghệ thuật nào?

  • A. Hiện thực phê phán
  • B. Lãng mạn cách mạng
  • C. Tự sự triết luận, đậm chất nhân văn
  • D. Hiện thực xã hội chủ nghĩa

Câu 13: Trong đoạn trích “Hạnh phúc của một tang gia” (trích “Số đỏ” của Vũ Trọng Phụng), yếu tố gây cười chủ yếu đến từ đâu?

  • A. Sự bi thảm, đau thương của cái chết
  • B. Sự mâu thuẫn giữa hình thức trang trọng và nội dung giả dối, lố bịch
  • C. Ngôn ngữ châm biếm, đả kích của tác giả
  • D. Tình huống trớ trêu, bất ngờ

Câu 14: Khi đọc hiểu một văn bản thông tin, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để nắm bắt thông tin chính xác và hiệu quả?

  • A. Đọc diễn cảm văn bản
  • B. Ghi nhớ chi tiết từng câu chữ
  • C. Xác định mục đích đọc và thông tin chính
  • D. So sánh văn bản với các tác phẩm văn học khác

Câu 15: “Tắt đèn” của Ngô Tất Tố phản ánh hiện thực xã hội Việt Nam giai đoạn nào?

  • A. Đầu thế kỷ 20
  • B. Thời kỳ kháng chiến chống Pháp
  • C. Thời kỳ đổi mới
  • D. Trước Cách mạng tháng Tám 1945

Câu 16: Trong bài thơ “Sóng” của Xuân Diệu, hình tượng “sóng” được sử dụng để biểu tượng cho điều gì?

  • A. Nỗi cô đơn của con người
  • B. Tình yêu và những trạng thái cảm xúc của người con gái
  • C. Sự dữ dội của thiên nhiên
  • D. Cuộc đời con người với những thăng trầm

Câu 17: Khi viết một bài văn thuyết minh về một quy trình hoặc cách làm, yếu tố nào sau đây cần được đảm bảo để bài viết rõ ràng, dễ hiểu?

  • A. Trình bày các bước theo trình tự logic, mạch lạc
  • B. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, biểu cảm
  • C. Trích dẫn nhiều ý kiến của các chuyên gia
  • D. Kể chuyện minh họa sinh động

Câu 18: “Người lái đò sông Đà” của Nguyễn Tuân thể hiện phong cách nghệ thuật độc đáo nào của tác giả?

  • A. Phong cách hiện thực phê phán sâu sắc
  • B. Phong cách lãng mạn trữ tình
  • C. Phong cách giản dị, gần gũi với đời thường
  • D. Phong cách tài hoa, uyên bác, ngôn ngữ điêu luyện, giàu chất tạo hình

Câu 19: Trong bài thơ “Tự tình” (bài II) của Hồ Xuân Hương, hình ảnh “trơ cái hồng nhan với nước non” thể hiện điều gì về thân phận người phụ nữ?

  • A. Niềm tự hào về nhan sắc
  • B. Khát vọng vươn lên khẳng định bản thân
  • C. Sự cô đơn, lẻ loi, bẽ bàng và thân phận phụ thuộc của người phụ nữ
  • D. Sự hòa hợp với thiên nhiên

Câu 20: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên để hiểu đúng cảm xúc, tâm trạng của tác giả?

  • A. Bố cục bài thơ
  • B. Giọng điệu của bài thơ
  • C. Nhịp điệu của bài thơ
  • D. Thể thơ

Câu 21: Đọc đoạn trích sau:

“...Đau đớn thay phận đàn bà,
Hải hùng thay thế quân gia vô loài!
Dọc ngang nào biết trên trời dưới đất,
dọc ngang chỉ biết có ta trên đời.”

Đoạn trích trên thể hiện thái độ phê phán nào?

  • A. Phê phán chế độ phong kiến và sự tàn bạo của chiến tranh
  • B. Ca ngợi vẻ đẹp của người phụ nữ trong chiến tranh
  • C. Biểu lộ nỗi buồn đau cá nhân
  • D. Thể hiện tinh thần yêu nước

Câu 22: Trong truyện ngắn “Rừng xà nu” của Nguyễn Trung Thành, hình ảnh cây xà nu có ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên Tây Nguyên
  • B. Sự tàn phá của chiến tranh
  • C. Nỗi đau thương mất mát của người dân
  • D. Sức sống mãnh liệt và tinh thần bất khuất của người dân Tây Nguyên

Câu 23: “Chữ người tử tù” của Nguyễn Tuân ca ngợi vẻ đẹp nào của con người?

  • A. Vẻ đẹp của sự giàu sang, quyền lực
  • B. Vẻ đẹp của nhân cách cao thượng, khí phách hiên ngang và tâm hồn nghệ sĩ
  • C. Vẻ đẹp ngoại hình và tài năng quân sự
  • D. Vẻ đẹp của tình yêu thương gia đình

Câu 24: Khi viết bài văn nghị luận phân tích, đánh giá một tác phẩm văn học, điều quan trọng nhất cần tránh là gì?

  • A. Trích dẫn nhiều câu thơ, đoạn văn
  • B. Sử dụng ngôn ngữ nghị luận khoa học
  • C. Diễn xuôi tác phẩm, kể lại nội dung
  • D. Đưa ra ý kiến chủ quan, cảm tính

Câu 25: “Bài thơ về tiểu đội xe không kính” của Phạm Tiến Duật thể hiện vẻ đẹp nổi bật nào của người lính lái xe Trường Sơn?

  • A. Tinh thần lạc quan, dũng cảm, bất chấp khó khăn gian khổ
  • B. Sự hy sinh thầm lặng
  • C. Nỗi nhớ nhà da diết
  • D. Tình yêu thiên nhiên

Câu 26: Trong truyện cổ tích “Tấm Cám”, mâu thuẫn chính trong truyện là mâu thuẫn giữa hai tuyến nhân vật nào?

  • A. Tấm và Bụt
  • B. Tấm và mẹ con Cám
  • C. Tấm và nhà vua
  • D. Nhà vua và mẹ con Cám

Câu 27: “Đoàn thuyền đánh cá” của Huy Cận mang đến cảm hứng chủ đạo nào?

  • A. Cảm hứng bi tráng về chiến tranh
  • B. Cảm hứng về sự cô đơn của con người
  • C. Cảm hứng về thiên nhiên tươi đẹp và niềm vui lao động
  • D. Cảm hứng lãng mạn về tình yêu đôi lứa

Câu 28: Khi viết một bài văn tự sự, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên sức hấp dẫn cho câu chuyện?

  • A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ
  • B. Miêu tả cảnh thiên nhiên chi tiết
  • C. Sử dụng yếu tố kỳ ảo, bất ngờ
  • D. Xây dựng nhân vật sinh động, có tính cách và diễn biến tâm lý

Câu 29: “Vợ nhặt” của Kim Lân phản ánh giá trị nhân đạo sâu sắc nào?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của tình mẫu tử
  • B. Khát vọng sống, tình yêu thương và niềm tin vào tương lai của con người
  • C. Sự tố cáo xã hội phong kiến bất công
  • D. Nỗi đau khổ của người nông dân nghèo

Câu 30: Khi đọc một bài báo cáo nghiên cứu, bước quan trọng đầu tiên để đánh giá tính tin cậy của thông tin là gì?

  • A. Đọc lướt toàn bộ báo cáo
  • B. So sánh kết quả nghiên cứu với các báo cáo khác
  • C. Xác định nguồn gốc và tác giả của báo cáo
  • D. Kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Đọc đoạn trích sau từ bài thơ “Tràng giang” của Huy Cận:

*“Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.
Thuyền về nước lại, sầu trăm ngả;
Củi một cành khô lạc mấy dòng.”*

Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong đoạn thơ trên để diễn tả nỗi buồn và sự cô đơn của cái tôi trữ tình?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Trong truyện ngắn “Chí Phèo” của Nam Cao, chi tiết bát cháo hành có ý nghĩa biểu tượng gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Xét về thể loại, “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài” (trích “Vũ Như Tô” của Nguyễn Huy Tưởng) thuộc thể loại nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Đặc điểm nổi bật nhất trong phong cách nghệ thuật thơ mới của Xuân Diệu là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Trong bài “Thu điếu” (Nguyễn Khuyến), hình ảnh “cần trúc lơ phơ gió hắt hiu” gợi lên cảm xúc chủ đạo nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú ý để hiểu rõ tư tưởng chủ đề của tác phẩm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Trong đoạn văn nghị luận, thao tác lập luận bác bỏ thường được sử dụng nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Đọc câu sau: “Ôi những cánh đồng quê chảy máu dưới gót giày xâm lược!”. Câu văn trên sử dụng biện pháp tu từ nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Trong các thể loại văn học dân gian, thể loại nào thường được sử dụng để giải thích nguồn gốc các hiện tượng tự nhiên, phong tục tập quán hoặc kể về các nhân vật lịch sử?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Khi viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, bước đầu tiên quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong bài thơ “Đây thôn Vĩ Dạ” của Hàn Mặc Tử, câu thơ “Gió theo lối gió, mây đường mây” gợi lên cảm giác gì về mối quan hệ giữa con người và cảnh vật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: “Chiếc thuyền ngoài xa” của Nguyễn Minh Châu được đánh giá là một truyện ngắn mang đậm khuynh hướng nghệ thuật nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Trong đoạn trích “Hạnh phúc của một tang gia” (trích “Số đỏ” của Vũ Trọng Phụng), yếu tố gây cười chủ yếu đến từ đâu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Khi đọc hiểu một văn bản thông tin, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để nắm bắt thông tin chính xác và hiệu quả?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: “Tắt đèn” của Ngô Tất Tố phản ánh hiện thực xã hội Việt Nam giai đoạn nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trong bài thơ “Sóng” của Xuân Diệu, hình tượng “sóng” được sử dụng để biểu tượng cho điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Khi viết một bài văn thuyết minh về một quy trình hoặc cách làm, yếu tố nào sau đây cần được đảm bảo để bài viết rõ ràng, dễ hiểu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: “Người lái đò sông Đà” của Nguyễn Tuân thể hiện phong cách nghệ thuật độc đáo nào của tác giả?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Trong bài thơ “Tự tình” (bài II) của Hồ Xuân Hương, hình ảnh “trơ cái hồng nhan với nước non” thể hiện điều gì về thân phận người phụ nữ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên để hiểu đúng cảm xúc, tâm trạng của tác giả?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Đọc đoạn trích sau:

*“...Đau đớn thay phận đàn bà,
Hải hùng thay thế quân gia vô loài!
Dọc ngang nào biết trên trời dưới đất,
dọc ngang chỉ biết có ta trên đời.”*

Đoạn trích trên thể hiện thái độ phê phán nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Trong truyện ngắn “Rừng xà nu” của Nguyễn Trung Thành, hình ảnh cây xà nu có ý nghĩa biểu tượng gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: “Chữ người tử tù” của Nguyễn Tuân ca ngợi vẻ đẹp nào của con người?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Khi viết bài văn nghị luận phân tích, đánh giá một tác phẩm văn học, điều quan trọng nhất cần tránh là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: “Bài thơ về tiểu đội xe không kính” của Phạm Tiến Duật thể hiện vẻ đẹp nổi bật nào của người lính lái xe Trường Sơn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong truyện cổ tích “Tấm Cám”, mâu thuẫn chính trong truyện là mâu thuẫn giữa hai tuyến nhân vật nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: “Đoàn thuyền đánh cá” của Huy Cận mang đến cảm hứng chủ đạo nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Khi viết một bài văn tự sự, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên sức hấp dẫn cho câu chuyện?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: “Vợ nhặt” của Kim Lân phản ánh giá trị nhân đạo sâu sắc nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Khi đọc một bài báo cáo nghiên cứu, bước quan trọng đầu tiên để đánh giá tính tin cậy của thông tin là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức - Đề 10

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Biện pháp tu từ nào sau đây được sử dụng trong câu thơ: “Thuyền về bến cũ, người lên ngựa/ Chốn cũ lâu rồi, người cũng xưa” (Tràng giang - Huy Cận)?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Đối
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 2: Trong đoạn trích “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài” của Vũ Như Tô, bi kịch lớn nhất của Vũ Như Tô là gì?

  • A. Bị Lê Duy Mật phản bội
  • B. Không hoàn thành được Cửu Trùng Đài
  • C. Lý tưởng nghệ thuật cao đẹp không được ai hiểu và công nhận
  • D. Bị Đan Thiềm bỏ rơi trong lúc nguy nan

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và cho biết phong cách ngôn ngữ chủ yếu được sử dụng:

“Điều 21. Quyền bất khả xâm phạm về đời sống riêng tư, bí mật cá nhân và bí mật gia đình

1. Mọi người có quyền bất khả xâm phạm về đời sống riêng tư, bí mật cá nhân và bí mật gia đình; có quyền bảo vệ danh dự, uy tín của mình.

2. Thông tin về đời sống riêng tư, bí mật cá nhân, bí mật gia đình được pháp luật bảo đảm an toàn.”

  • A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
  • B. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
  • C. Phong cách ngôn ngữ báo chí
  • D. Phong cách ngôn ngữ hành chính

Câu 4: Từ “xuân” trong câu thơ “Xuân đương tới nghĩa là xuân đương qua” (Xuân Diệu) được sử dụng với nghĩa gốc hay nghĩa chuyển?

  • A. Nghĩa gốc
  • B. Nghĩa chuyển
  • C. Vừa nghĩa gốc, vừa nghĩa chuyển
  • D. Không xác định được

Câu 5: Thể loại văn học nào sau đây thường tập trung phản ánh đời sống nội tâm, cảm xúc của nhân vật trữ tình?

  • A. Truyện ngắn
  • B. Thơ trữ tình
  • C. Kịch
  • D. Tiểu thuyết

Câu 6: Trong các tác phẩm đã học, tác phẩm nào sau đây tiêu biểu cho khuynh hướng văn học hiện thực phê phán?

  • A. “Đây thôn Vĩ Dạ” (Hàn Mặc Tử)
  • B. “Tràng giang” (Huy Cận)
  • C. “Chí Phèo” (Nam Cao)
  • D. “Tôi yêu em” (Pu-skin)

Câu 7: Câu tục ngữ “Ăn quả nhớ kẻ trồng cây” thể hiện truyền thống đạo lí nào của dân tộc Việt Nam?

  • A. Uống nước nhớ nguồn
  • B. Biết ơn
  • C. Hiếu thảo
  • D. Tôn sư trọng đạo

Câu 8: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về vai trò của người kể chuyện trong truyện ngắn?

  • A. Chỉ đơn thuần thuật lại các sự kiện trong câu chuyện.
  • B. Luôn là người hiểu biết nhất về tất cả các nhân vật.
  • C. Không có ảnh hưởng đến việc tiếp nhận câu chuyện của người đọc.
  • D. Đóng vai trò quan trọng trong việc dẫn dắt câu chuyện và thể hiện chủ đề tác phẩm.

Câu 9: Hình tượng “con sóng” trong bài thơ “Sóng” của Xuân Quỳnh tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sự dữ dội của thiên nhiên
  • B. Nỗi cô đơn của người phụ nữ
  • C. Tình yêu và những trạng thái cảm xúc của người con gái
  • D. Khát vọng tự do của con người

Câu 10: Trong bài “Thu điếu” (Nguyễn Khuyến), cảnh thu được miêu tả chủ yếu qua giác quan nào?

  • A. Thị giác
  • B. Thính giác
  • C. Xúc giác
  • D. Khứu giác

Câu 11: Chọn từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống trong câu sau: “Văn học dân gian là kho tàng ... vô giá của dân tộc.”

  • A. vật chất
  • B. tinh thần
  • C. kinh tế
  • D. khoa học

Câu 12: Phương thức biểu đạt chính của văn bản nghị luận là gì?

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Nghị luận
  • D. Biểu cảm

Câu 13: Đâu là đặc điểm nổi bật của thể loại tùy bút?

  • A. Tính khách quan, phi hư cấu cao độ.
  • B. Cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết gay cấn.
  • C. Nhân vật được xây dựng điển hình, mang tính đại diện.
  • D. Tính chủ quan, đậm chất trữ tình và cái tôi của tác giả.

Câu 14: Trong câu “Mặt trời xuống biển như hòn lửa”, phép tu từ so sánh được thực hiện giữa các đối tượng nào?

  • A. Mặt trời và biển
  • B. Mặt trời xuống biển và hòn lửa
  • C. Biển và hòn lửa
  • D. Người và mặt trời

Câu 15: Chức năng chính của dấu ngoặc kép trong văn bản là gì?

  • A. Ngăn cách các bộ phận của câu
  • B. Thể hiện sự liệt kê
  • C. Đánh dấu lời dẫn trực tiếp, tên riêng, từ ngữ đặc biệt
  • D. Thay thế cho dấu chấm lửng

Câu 16: “Chiếc thuyền ngoài xa” của Nguyễn Minh Châu tập trung phản ánh vấn đề nhức nhối nào của xã hội?

  • A. Sự tha hóa của con người trong xã hội hiện đại
  • B. Vấn đề ô nhiễm môi trường biển
  • C. Cuộc sống khó khăn của người dân miền núi
  • D. Mặt trái của cuộc sống gia đình và nạn bạo hành

Câu 17: Trong truyện “Hạnh phúc của một tang gia” (trích Số đỏ - Vũ Trọng Phụng), yếu tố gây cười chủ yếu là gì?

  • A. Yếu tố trào phúng, châm biếm
  • B. Yếu tố trữ tình lãng mạn
  • C. Yếu tố bi thương, đau khổ
  • D. Yếu tố huyền ảo, kì dị

Câu 18: Đâu là đặc điểm của ngôn ngữ nói?

  • A. Tính chính xác, chặt chẽ về ngữ pháp.
  • B. Tính tự nhiên, linh hoạt, có yếu tố phi ngôn ngữ.
  • C. Tính trang trọng, khuôn mẫu.
  • D. Tính trừu tượng, khái quát cao.

Câu 19: Thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật có bao nhiêu dòng và mỗi dòng có bao nhiêu chữ?

  • A. 6 dòng, 8 chữ
  • B. 8 dòng, 6 chữ
  • C. 8 dòng, 7 chữ
  • D. 7 dòng, 8 chữ

Câu 20: Từ nào sau đây không phải là từ Hán Việt?

  • A. Giang sơn
  • B. Thiên nhiên
  • C. Tổ quốc
  • D. Bàn

Câu 21: Dòng nào sau đây nêu đúng phong cách nghệ thuật của nhà thơ Tố Hữu?

  • A. Trữ tình lãng mạn, đậm chất tượng trưng.
  • B. Trữ tình chính trị, giọng điệu tâm tình, đậm tính dân tộc.
  • C. Hiện thực trần trụi, giọng điệu lạnh lùng, khách quan.
  • D. Trữ tình sâu lắng, giọng điệu triết lý, suy tư.

Câu 22: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng chủ yếu trong đoạn thơ sau:
“Ta về mình có nhớ ta
Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng
Ta về mình có nhớ không
Mái đình Hồng Thái cây đa Tân Trào” (Việt Bắc - Tố Hữu)?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. Điệp ngữ và câu hỏi tu từ
  • D. So sánh và nhân hóa

Câu 23: Đâu là một trong những yêu cầu cơ bản của văn bản thuyết minh?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc.
  • B. Thể hiện quan điểm cá nhân một cách mạnh mẽ.
  • C. Cốt truyện hấp dẫn, nhiều tình tiết.
  • D. Tính chính xác, khách quan, rõ ràng, dễ hiểu.

Câu 24: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không thuộc về nội dung của một tác phẩm văn học?

  • A. Chủ đề
  • B. Nhân vật
  • C. Phong cách nghệ thuật
  • D. Cốt truyện

Câu 25: Dòng thơ nào sau đây sử dụng biện pháp đảo ngữ?

  • A. Lom khom dưới núi tiều vài chú
  • B. Quê hương khuất bóng hoàng hôn
  • C. Gió theo lối gió, mây đường mây
  • D. Người ngắm trăng soi ngoài cửa sổ

Câu 26: Đọc đoạn thơ sau và xác định thể thơ được sử dụng:

“Đêm nay nguyệt bạch hoa tiêu
Xuân giang, hoa nguyệt, dạ triều, xuân giang
Xuân hoa, hoa nguyệt, dạ triều
Xuân giang, hoa nguyệt, dạ triều tri xuân”

  • A. Thơ lục bát
  • B. Thơ song thất lục bát
  • C. Thơ thất ngôn bát cú
  • D. Thơ tự do

Câu 27: Trong văn nghị luận, luận điểm đóng vai trò gì?

  • A. Nêu ra vấn đề cần bàn luận.
  • B. Ý kiến, quan điểm cơ bản của bài văn.
  • C. Dẫn chứng để minh họa cho vấn đề.
  • D. Kết luận và đánh giá vấn đề.

Câu 28: “Kiều ở lầu Ngưng Bích khoá xuân” là cụm từ chỉ giai đoạn nào trong cuộc đời Kiều?

  • A. Giai đoạn Kiều sống hạnh phúc bên Kim Trọng.
  • B. Giai đoạn Kiều báo ân báo oán.
  • C. Giai đoạn Kiều bị giam lỏng ở lầu Ngưng Bích.
  • D. Giai đoạn Kiều làm vợ lẽ Thúc Sinh.

Câu 29: Đâu là biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng trong câu ca dao: “Cày đồng đang buổi ban trưa,/ Mồ hôi thánh thót như mưa ruộng cày”?

  • A. Ẩn dụ
  • B. So sánh
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 30: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng hàng đầu?

  • A. Thể thơ và vần điệu
  • B. Nhịp điệu và âm hưởng
  • C. Biện pháp tu từ và hình ảnh
  • D. Cốt truyện và nhân vật

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Biện pháp tu từ nào sau đây được sử dụng trong câu thơ: “Thuyền về bến cũ, người lên ngựa/ Chốn cũ lâu rồi, người cũng xưa” (Tràng giang - Huy Cận)?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong đoạn trích “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài” của Vũ Như Tô, bi kịch lớn nhất của Vũ Như Tô là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và cho biết phong cách ngôn ngữ chủ yếu được sử dụng:

“Điều 21. Quyền bất khả xâm phạm về đời sống riêng tư, bí mật cá nhân và bí mật gia đình

1. Mọi người có quyền bất khả xâm phạm về đời sống riêng tư, bí mật cá nhân và bí mật gia đình; có quyền bảo vệ danh dự, uy tín của mình.

2. Thông tin về đời sống riêng tư, bí mật cá nhân, bí mật gia đình được pháp luật bảo đảm an toàn.”

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Từ “xuân” trong câu thơ “Xuân đương tới nghĩa là xuân đương qua” (Xuân Diệu) được sử dụng với nghĩa gốc hay nghĩa chuyển?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Thể loại văn học nào sau đây thường tập trung phản ánh đời sống nội tâm, cảm xúc của nhân vật trữ tình?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong các tác phẩm đã học, tác phẩm nào sau đây tiêu biểu cho khuynh hướng văn học hiện thực phê phán?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Câu tục ngữ “Ăn quả nhớ kẻ trồng cây” thể hiện truyền thống đạo lí nào của dân tộc Việt Nam?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về vai trò của người kể chuyện trong truyện ngắn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Hình tượng “con sóng” trong bài thơ “Sóng” của Xuân Quỳnh tượng trưng cho điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong bài “Thu điếu” (Nguyễn Khuyến), cảnh thu được miêu tả chủ yếu qua giác quan nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Chọn từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống trong câu sau: “Văn học dân gian là kho tàng ... vô giá của dân tộc.”

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Phương thức biểu đạt chính của văn bản nghị luận là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Đâu là đặc điểm nổi bật của thể loại tùy bút?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong câu “Mặt trời xuống biển như hòn lửa”, phép tu từ so sánh được thực hiện giữa các đối tượng nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Chức năng chính của dấu ngoặc kép trong văn bản là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: “Chiếc thuyền ngoài xa” của Nguyễn Minh Châu tập trung phản ánh vấn đề nhức nhối nào của xã hội?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong truyện “Hạnh phúc của một tang gia” (trích Số đỏ - Vũ Trọng Phụng), yếu tố gây cười chủ yếu là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Đâu là đặc điểm của ngôn ngữ nói?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật có bao nhiêu dòng và mỗi dòng có bao nhiêu chữ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Từ nào sau đây không phải là từ Hán Việt?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Dòng nào sau đây nêu đúng phong cách nghệ thuật của nhà thơ Tố Hữu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng chủ yếu trong đoạn thơ sau:
“Ta về mình có nhớ ta
Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng
Ta về mình có nhớ không
Mái đình Hồng Thái cây đa Tân Trào” (Việt Bắc - Tố Hữu)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Đâu là một trong những yêu cầu cơ bản của văn bản thuyết minh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không thuộc về nội dung của một tác phẩm văn học?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Dòng thơ nào sau đây sử dụng biện pháp đảo ngữ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Đọc đoạn thơ sau và xác định thể thơ được sử dụng:

“Đêm nay nguyệt bạch hoa tiêu
Xuân giang, hoa nguyệt, dạ triều, xuân giang
Xuân hoa, hoa nguyệt, dạ triều
Xuân giang, hoa nguyệt, dạ triều tri xuân”

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong văn nghị luận, luận điểm đóng vai trò gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: “Kiều ở lầu Ngưng Bích khoá xuân” là cụm từ chỉ giai đoạn nào trong cuộc đời Kiều?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Đâu là biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng trong câu ca dao: “Cày đồng đang buổi ban trưa,/ Mồ hôi thánh thót như mưa ruộng cày”?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng hàng đầu?

Xem kết quả