Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 122 - Kết nối tri thức - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đọc đoạn trích sau từ bài thơ “Tràng giang” của Huy Cận:
“Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.
Thuyền về nước lại, sầu trăm ngả;
Củi một cành khô lạc mấy dòng.”
Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong việc thể hiện nỗi buồn và sự cô đơn của cái tôi trữ tình trong đoạn thơ trên?
- A. Ẩn dụ
- B. Điệp từ và đối
- C. Hoán dụ
- D. Nhân hóa
Câu 2: Trong truyện ngắn “Hai đứa trẻ” của Thạch Lam, hình ảnh đoàn tàu đêm mang ý nghĩa biểu tượng gì?
- A. Sự giàu có và phồn thịnh của cuộc sống đô thị
- B. Khát vọng thoát ly khỏi cuộc sống nghèo khổ hiện tại của nhân vật
- C. Ánh sáng và niềm hy vọng mong manh trong cuộc sống tăm tối, trì trệ
- D. Sự lặp lại đơn điệu và nhàm chán của cuộc sống hàng ngày
Câu 3: Phân tích cấu trúc lập luận trong đoạn văn nghị luận sau:
“Chúng ta thường nghe nói về tầm quan trọng của việc đọc sách. Sách mở mang kiến thức, phát triển tư duy và nuôi dưỡng tâm hồn. Thật vậy, qua sách, ta tiếp cận được những tri thức mới, rèn luyện khả năng suy luận và cảm thụ văn hóa. Vì vậy, hãy dành thời gian đọc sách mỗi ngày.”
Cấu trúc lập luận chủ yếu được sử dụng trong đoạn văn trên là gì?
- A. Diễn dịch (đi từ khái quát đến cụ thể)
- B. Quy nạp (đi từ cụ thể đến khái quát)
- C. Song hành (các ý ngang hàng)
- D. Móc xích (ý sau bổ sung, giải thích ý trước)
Câu 4: Trong bài “Vội vàng” của Xuân Diệu, câu thơ “Xuân đương tới nghĩa là xuân đương qua” thể hiện quan niệm triết lý nào về thời gian và cuộc sống?
- A. Thời gian là vô tận và tuần hoàn
- B. Cuộc sống luôn tràn đầy niềm vui và hy vọng
- C. Con người cần sống chậm rãi và tận hưởng từng khoảnh khắc
- D. Thời gian tuyến tính, hữu hạn và cuộc sống là sự trôi chảy không ngừng
Câu 5: Đọc đoạn văn sau:
“Văn học giúp chúng ta hiểu biết sâu sắc hơn về con người và xã hội. Nó phản ánh những khát vọng, ước mơ, nỗi đau và niềm vui của con người trong những hoàn cảnh khác nhau. Đồng thời, văn học cũng là một phương tiện để phê phán những bất công, thói hư tật xấu trong xã hội, hướng con người đến những giá trị tốt đẹp.”
Đoạn văn trên tập trung làm sáng tỏ chức năng chính nào của văn học?
- A. Chức năng giải trí
- B. Chức năng nhận thức và giáo dục
- C. Chức năng thẩm mỹ
- D. Chức năng biểu đạt
Câu 6: Trong truyện Kiều của Nguyễn Du, chi tiết “chú tiểu ngồi khánh gõ mõ” ở đoạn cuối tác phẩm có ý nghĩa gì?
- A. Tạo không khí trang nghiêm, thanh tịnh cho chùa chiền
- B. Thể hiện sự hối hận và sám hối của Kiều
- C. Gợi sự giải thoát, thanh thản và vòng luân hồi của cuộc đời
- D. Khẳng định sự thắng lợi của Phật pháp trước cái ác
Câu 7: So sánh đặc điểm khác biệt cơ bản giữa thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật và thể thơ tự do.
- A. Thất ngôn bát cú có luật lệ chặt chẽ về số câu, chữ, niêm luật, còn thơ tự do phá vỡ các quy tắc đó
- B. Thơ thất ngôn bát cú thường biểu hiện tình cảm cá nhân, còn thơ tự do thiên về miêu tả thiên nhiên
- C. Thơ thất ngôn bát cú sử dụng nhiều điển tích, điển cố, còn thơ tự do thì không
- D. Thơ thất ngôn bát cú có nguồn gốc từ phương Tây, còn thơ tự do là thể thơ truyền thống của Việt Nam
Câu 8: Trong truyện ngắn “Chí Phèo” của Nam Cao, tiếng cười của Chí Phèo ở đầu truyện mang đặc điểm gì?
- A. Vui vẻ, hồn nhiên
- B. Man rợ, dữ dằn
- C. Hạnh phúc, mãn nguyện
- D. Khinh bỉ, chế giễu
Câu 9: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về vai trò của người kể chuyện trong tiểu thuyết?
- A. Người kể chuyện luôn là tác giả của tác phẩm
- B. Người kể chuyện chỉ đơn thuần thuật lại các sự kiện
- C. Người kể chuyện không có ảnh hưởng đến việc tiếp nhận tác phẩm của độc giả
- D. Người kể chuyện là trung gian truyền đạt nội dung và quan điểm nghệ thuật của tác giả
Câu 10: Biện pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng để tạo nên tính trữ tình trong thơ?
- A. Liệt kê
- B. Tăng tiến
- C. Ẩn dụ, so sánh, nhân hóa
- D. Câu hỏi tu từ
Câu 11: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thuyết phục người đọc?
- A. Hệ thống luận điểm, luận cứ và lập luận chặt chẽ
- B. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh
- C. Trình bày văn bản đẹp mắt, hấp dẫn
- D. Kể những câu chuyện cảm động, lôi cuốn
Câu 12: Đọc câu ca dao sau:
“Thân em như tấm lụa đào,
Phất phơ giữa chợ biết vào tay ai.”
Câu ca dao sử dụng hình ảnh “tấm lụa đào” để ẩn dụ cho điều gì?
- A. Vẻ đẹp rực rỡ, kiêu sa
- B. Vẻ đẹp mong manh, dễ bị tổn thương và số phận bấp bênh của người phụ nữ
- C. Giá trị vật chất cao quý
- D. Sự giàu sang, phú quý
Câu 13: Chức năng chính của dấu chấm phẩy (;) trong câu là gì?
- A. Kết thúc câu trần thuật
- B. Ngăn cách các bộ phận trong câu ghép có quan hệ đẳng lập
- C. Ngăn cách các vế câu trong câu ghép phức tạp hoặc liệt kê
- D. Biểu thị sự ngạc nhiên, cảm thán
Câu 14: Trong bài thơ “Sóng” của Xuân Quỳnh, hình tượng “sóng” và “em” có mối quan hệ như thế nào?
- A. Đối lập, tương phản
- B. Xa lạ, tách biệt
- C. Bổ sung, hỗ trợ lẫn nhau
- D. Tương đồng, hòa quyện
Câu 15: Đâu là đặc điểm nổi bật của phong cách ngôn ngữ nghệ thuật?
- A. Tính chính xác, khách quan
- B. Tính hình tượng, biểu cảm
- C. Tính thông tin, đại chúng
- D. Tính trang trọng, khuôn mẫu
Câu 16: Trong “Hịch tướng sĩ” của Trần Quốc Tuấn, giọng điệu chủ yếu của văn bản là gì?
- A. Hào hùng, bi tráng
- B. Trữ tình, da diết
- C. Hài hước, châm biếm
- D. Lạnh lùng, khách quan
Câu 17: Khi viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, bước quan trọng đầu tiên cần thực hiện là gì?
- A. Tìm dẫn chứng và số liệu
- B. Viết mở bài hấp dẫn
- C. Xác định rõ vấn đề nghị luận và luận điểm chính
- D. Lập dàn ý chi tiết
Câu 18: Thể loại văn học nào sau đây thường sử dụng yếu tố hư cấu, tưởng tượng để xây dựng cốt truyện và nhân vật?
- A. Ký sự
- B. Tiểu thuyết
- C. Phóng sự
- D. Bút ký
Câu 19: Trong câu “Mặt trời xuống biển như hòn lửa”, phép tu từ so sánh có tác dụng gì trong việc miêu tả?
- A. Làm cho câu văn dài hơn
- B. Thể hiện kiến thức khoa học
- C. Tạo sự khó hiểu cho người đọc
- D. Tăng tính gợi hình, sinh động và cụ thể cho sự vật, hiện tượng
Câu 20: “Cái tôi trữ tình” trong thơ là gì?
- A. Tác giả của bài thơ
- B. Nhân vật chính trong bài thơ
- C. Tiếng nói cảm xúc, tâm tư, tình cảm của chủ thể trữ tình trong bài thơ
- D. Người đọc tưởng tượng ra khi đọc thơ
Câu 21: Đọc đoạn thơ sau:
“Ta dại ta tìm nơi vắng vẻ,
Người khôn người đến chốn lao xao.”
(Nguyễn Bỉnh Khiêm)
Đoạn thơ trên thể hiện phong cách sống nào của tác giả?
- A. Ham danh lợi, địa vị
- B. Thanh cao, ẩn dật
- C. Hòa đồng, hướng ngoại
- D. Bi quan, yếm thế
Câu 22: Hình thức nghệ thuật đặc trưng của thể loại tùy bút là gì?
- A. Cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết
- B. Nhân vật được xây dựng tỉ mỉ, chi tiết
- C. Sử dụng nhiều yếu tố kịch tính
- D. Ghi chép tự do, phóng túng, giàu cảm xúc và suy tư
Câu 23: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào cần được đảm bảo hàng đầu?
- A. Tính chính xác và khách quan của thông tin
- B. Tính hấp dẫn và lôi cuốn của ngôn ngữ
- C. Tính đa dạng và phong phú của hình ảnh
- D. Tính biểu cảm và gợi cảm xúc
Câu 24: Đọc câu thơ sau:
“Người ngắm trăng soi ngoài cửa sổ,
Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ.”
(Hồ Chí Minh, “Ngắm trăng”)
Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ trên để thể hiện sự giao hòa giữa người và trăng?
- A. So sánh và ẩn dụ
- B. Điệp ngữ và liệt kê
- C. Nhân hóa và đảo ngữ
- D. Hoán dụ và chơi chữ
Câu 25: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây thường được xem xét đầu tiên?
- A. Ngôn ngữ và giọng điệu
- B. Cốt truyện và nhân vật
- C. Không gian và thời gian nghệ thuật
- D. Biện pháp tu từ và hình ảnh
Câu 26: Trong văn học trung đại Việt Nam, thể loại nào thường được sử dụng để ghi chép sử sách, địa lý, phong tục?
- A. Ký sự, địa chí
- B. Thơ Đường luật
- C. Ngâm khúc
- D. Truyền kỳ
Câu 27: Để viết một bài văn thuyết minh về một quy tắc hoặc luật lệ, phương pháp thuyết minh nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. So sánh, đối chiếu
- B. Chứng minh, giải thích
- C. Miêu tả, biểu cảm
- D. Nêu định nghĩa, giải thích, phân loại
Câu 28: Đọc đoạn văn sau:
“Sông Mã gầm lên khúc độc hành,
Thanh Hóa nghiêng mình bóng núi xanh.”
(Tố Hữu, “Bài ca mùa xuân 1961”)
Từ “gầm lên” trong câu thơ trên gợi tả điều gì về dòng sông Mã?
- A. Vẻ đẹp êm đềm, thơ mộng
- B. Sức mạnh dữ dội, hào hùng
- C. Sự tĩnh lặng, hiền hòa
- D. Nỗi buồn bã, cô đơn
Câu 29: Trong các thể loại văn học dân gian, thể loại nào thường dùng để giải thích nguồn gốc các sự vật, hiện tượng trong tự nhiên và xã hội?
- A. Ca dao, tục ngữ
- B. Vè, truyện cười
- C. Truyền thuyết và cổ tích
- D. Chèo, tuồng
Câu 30: Khi viết bài văn phân tích một nhân vật văn học, điều quan trọng nhất cần tập trung làm rõ là gì?
- A. Ngoại hình và xuất thân của nhân vật
- B. Số phận và diễn biến cuộc đời nhân vật
- C. Mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác
- D. Tính cách và vai trò của nhân vật trong tác phẩm