Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 151 - Kết nối tri thức - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong đoạn trích sau từ bài thơ “Tràng giang” của Huy Cận:
“Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.
Thuyền về nước lại, sầu trăm ngả;
Củi một cành khô lạc mấy dòng.”
Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong việc thể hiện nỗi buồn và sự cô đơn của cái tôi trữ tình trước thiên nhiên rộng lớn?
- A. Ẩn dụ và hoán dụ
- B. Điệp ngữ và tượng trưng
- C. So sánh và nhân hóa
- D. Liệt kê và phóng đại
Câu 2: Đọc đoạn văn sau:
“...Văn chương có loại đáng thờ. Loại ấy là loại văn chương mà khi người ta đọc lên thì trong tâm hồn người ta, trong lòng người ta, ý người ta như được trông thấy một cái gì rất rộng, rất dài, rất cao, rất sâu, rất xa, rất sáng, rất mới; hoặc rất kêu, rất hứng, rất say, rất bùi, rất thấm; hoặc rất thương, rất nhớ, rất vui, rất buồn, rất giận, rất hờn, rất yêu, rất ghét; tóm lại, rất là người.”
Đoạn văn trên bàn về giá trị nào của văn chương?
- A. Giá trị giải trí của văn chương
- B. Giá trị nhận thức của văn chương
- C. Giá trị nhân văn của văn chương
- D. Giá trị thẩm mỹ của văn chương
Câu 3: Trong truyện ngắn “Hai đứa trẻ” của Thạch Lam, hình ảnh đoàn tàu đêm mang ý nghĩa biểu tượng nào?
- A. Sự giàu có và phồn thịnh của cuộc sống đô thị
- B. Sự tàn lụi và nghèo đói của phố huyện
- C. Thời gian trôi đi và sự lặp lại của cuộc sống
- D. Ánh sáng và niềm hy vọng về một cuộc sống khác
Câu 4: Thể loại văn học nào sau đây thường tập trung khắc họa xung đột và hành động của nhân vật thông qua lời thoại và cử chỉ, hướng đến việc trình diễn trên sân khấu?
- A. Truyện ngắn
- B. Thơ trữ tình
- C. Kịch
- D. Tùy bút
Câu 5: Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật khác biệt với phong cách ngôn ngữ sinh hoạt chủ yếu ở đặc điểm nào?
- A. Tính chính xác và logic
- B. Tính hình tượng và biểu cảm
- C. Tính thông tin và khách quan
- D. Tính đại chúng và phổ biến
Câu 6: Trong bài “Vội vàng” của Xuân Diệu, câu thơ “Xuân đương tới nghĩa là xuân đương qua” thể hiện quy luật nào của thời gian và cuộc đời?
- A. Tính tuyến tính và hữu hạn
- B. Tính tuần hoàn và vĩnh cửu
- C. Tính bất biến và tĩnh tại
- D. Tính đa dạng và phong phú
Câu 7: Đọc câu ca dao sau:
“Thân em như tấm lụa đào,
Phất phơ giữa chợ biết vào tay ai.”
Câu ca dao sử dụng hình ảnh “tấm lụa đào” để chỉ điều gì?
- A. Sự giàu có và quyền lực
- B. Tình yêu và hạnh phúc lứa đôi
- C. Vẻ đẹp và số phận người phụ nữ
- D. Sự chăm chỉ và đức hy sinh
Câu 8: Trong văn nghị luận, thao tác lập luận nào được sử dụng để bác bỏ một ý kiến, quan điểm sai trái hoặc chưa đầy đủ?
- A. Giải thích
- B. Chứng minh
- C. Phân tích
- D. Bác bỏ
Câu 9: Biện pháp nghệ thuật tương phản được sử dụng trong văn học nhằm mục đích gì?
- A. Tạo sự hài hòa và cân đối
- B. Làm nổi bật sự đối lập và tăng tính biểu cảm
- C. Giảm nhẹ giọng điệu và tạo sự nhẹ nhàng
- D. Che giấu mâu thuẫn và tạo sự mơ hồ
Câu 10: Đọc đoạn thơ sau:
“Ta là một, là riêng, là thứ nhất
Không có ai bè bạn nổi cùng ta.”
Phong cách thơ này tiêu biểu cho cái tôi trữ tình của nhà thơ nào trong phong trào Thơ mới?
- A. Tản Đà
- B. Xuân Diệu
- C. Huy Cận
- D. Nguyễn Bính
Câu 11: Trong các thể loại văn học dân gian, thể loại nào thường dùng để giải thích nguồn gốc các sự vật, hiện tượng tự nhiên và xã hội?
- A. Truyện cổ tích
- B. Thần thoại
- C. Ca dao
- D. Tục ngữ
Câu 12: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng của thể loại truyện thơ?
- A. Kết hợp yếu tố tự sự và trữ tình
- B. Hình thức văn vần
- C. Tính sân khấu hóa cao
- D. Cốt truyện và nhân vật
Câu 13: Chức năng chính của dấu ngoặc kép trong văn bản là gì?
- A. Ngăn cách các thành phần phụ chú
- B. Liệt kê các ý trong câu
- C. Thể hiện thái độ ngạc nhiên, nghi vấn
- D. Dẫn lời trực tiếp hoặc đánh dấu từ ngữ đặc biệt
Câu 14: Trong bài “Chí Phèo” của Nam Cao, tiếng cười của Chí Phèo ở đầu truyện mang ý nghĩa gì?
- A. Niềm vui và hạnh phúc
- B. Sự tha hóa và đau khổ
- C. Sức mạnh và uy quyền
- D. Sự lạc quan và yêu đời
Câu 15: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây cần được quan tâm hàng đầu để hiểu rõ chủ đề và tư tưởng của tác phẩm?
- A. Nhân vật và hệ thống nhân vật
- B. Cốt truyện và tình huống truyện
- C. Ngôn ngữ và giọng điệu
- D. Không gian và thời gian nghệ thuật
Câu 16: Thể loại tùy bút và bút ký khác nhau chủ yếu ở phương diện nào?
- A. Tính khách quan và chân thực
- B. Tính thời sự và xã hội
- C. Tính chủ quan và cảm xúc cá nhân
- D. Tính nghệ thuật và hình tượng
Câu 17: Trong truyện ngắn “Vợ nhặt” của Kim Lân, chi tiết “nhặt” vợ của Tràng thể hiện điều gì về số phận con người trong nạn đói năm 1945?
- A. Sự may mắn và tình cờ
- B. Sự táo bạo và liều lĩnh
- C. Sự lãng mạn và đẹp đẽ
- D. Sự bi thảm và khát vọng sống
Câu 18: Khi viết một bài văn nghị luận xã hội, bố cục chung thường bao gồm mấy phần chính?
- A. Hai phần
- B. Ba phần
- C. Bốn phần
- D. Năm phần
Câu 19: Trong thơ Đường luật, luật bằng trắc được sử dụng để tạo ra yếu tố nào?
- A. Tính hình tượng
- B. Tính biểu cảm
- C. Âm điệu và nhạc tính
- D. Nghĩa hàm ẩn
Câu 20: Đọc đoạn văn sau:
“...Tôi thấy tôi là một đứa bé to xác, vụng về và lúng túng. Nhưng không sao, tôi sẽ tập. Tập đi, tập đứng, tập nói, tập cười. Tập yêu thương và tha thứ. Tập sống tử tế và có ích.”
Đoạn văn trên thể hiện chủ đề gì?
- A. Sự trưởng thành và hoàn thiện bản thân
- B. Sự cô đơn và lạc lõng
- C. Sự nổi loạn và phá cách
- D. Sự bi quan và tuyệt vọng
Câu 21: Trong truyện Kiều của Nguyễn Du, hình ảnh “hoa ghen thua thắm, liễu hờn kém xanh” sử dụng biện pháp tu từ nào?
- A. So sánh
- B. Nhân hóa
- C. Ẩn dụ
- D. Hoán dụ
Câu 22: Thể loại kí có đặc điểm nổi bật là gì so với các thể loại văn học khác?
- A. Tính hư cấu
- B. Tính trữ tình
- C. Tính kịch tính
- D. Tính chân thực
Câu 23: Trong văn nghị luận, luận điểm đóng vai trò gì?
- A. Ý kiến chính cần chứng minh
- B. Dẫn chứng để minh họa
- C. Lý lẽ để giải thích
- D. Kết luận của vấn đề
Câu 24: Đọc câu thơ sau:
“Sông Mã gầm lên khúc độc hành.”
Câu thơ sử dụng biện pháp tu từ nào để gợi tả sức mạnh của sông Mã?
- A. Ẩn dụ
- B. Hoán dụ
- C. Nhân hóa
- D. So sánh
Câu 25: Trong bài “Thu điếu” của Nguyễn Khuyến, cảnh thu được miêu tả theo điểm nhìn nào?
- A. Điểm nhìn từ trên cao xuống
- B. Điểm nhìn từ dưới lên và ngang tầm
- C. Điểm nhìn từ xa đến gần
- D. Điểm nhìn thay đổi linh hoạt
Câu 26: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng ngôn ngữ đối thoại trong đoạn trích kịch “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài” của Vũ Trọng Phụng.
- A. Khắc họa tính cách nhân vật, đẩy xung đột kịch
- B. Miêu tả ngoại hình nhân vật sinh động
- C. Tạo không khí trữ tình, lãng mạn
- D. Giới thiệu bối cảnh và thời gian
Câu 27: Trong bài thơ “Tây Tiến” của Quang Dũng, hình ảnh “mắt trừng gửi mộng qua biên giới” thể hiện điều gì về người lính Tây Tiến?
- A. Sự dữ dằn và tàn bạo
- B. Nỗi nhớ nhà và tình yêu quê hương
- C. Ý chí chiến đấu và khát vọng
- D. Sự mệt mỏi và chán chường
Câu 28: Khi viết văn bản thuyết minh về một quy tắc hoặc luật lệ, yếu tố nào cần được đảm bảo hàng đầu?
- A. Tính hấp dẫn và sinh động
- B. Tính biểu cảm và gợi hình
- C. Tính hàm súc và đa nghĩa
- D. Tính chính xác và rõ ràng
Câu 29: Đọc đoạn thơ sau:
“Ta dại ta tìm nơi vắng vẻ,
Người khôn người đến chốn lao xao.”
Hai câu thơ trên thể hiện triết lý sống nào?
- A. Sống hòa nhập và cống hiến
- B. Sống ẩn dật và thanh cao
- C. Sống mạnh mẽ và quyết liệt
- D. Sống thực dụng và прагматичный
Câu 30: So sánh điểm khác biệt cơ bản giữa thơ trung đại và thơ hiện đại Việt Nam về phương diện thể hiện cái tôi trữ tình.
- A. Thơ trung đại không có cái tôi trữ tình
- B. Thơ hiện đại không có cái tôi trữ tình
- C. Cái tôi trong thơ trung đại là cái tôi phi ngã, trong thơ hiện đại là cái tôi cá nhân
- D. Cái tôi trong cả hai giai đoạn đều giống nhau