Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng và hiệu quả của nó:
- A. So sánh, diễn tả sự dữ dội của thiên nhiên.
- B. So sánh và nhân hóa, diễn tả cảnh vật thân thuộc, gần gũi như ngôi nhà lớn.
- C. Nhân hóa, nhấn mạnh sự tĩnh lặng, buồn bã của buổi đêm.
- D. Hoán dụ, gợi tả sự kết thúc của một ngày lao động.
Câu 2: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh
- A. Sự nguy hiểm, hung dữ của con người.
- B. Nỗi sợ hãi, yếu đuối trước hoàn cảnh khắc nghiệt.
- C. Sức mạnh tiềm ẩn, khát vọng sống mãnh liệt đã bị dập tắt.
- D. Tâm hồn hoang dã, bất cần của nhân vật trữ tình.
Câu 3: Đọc đoạn thơ sau và cho biết giọng điệu chủ đạo của tác giả là gì:
- A. Hùng tráng, ngợi ca.
- B. Giễu cợt, châm biếm.
- C. Bàng quan, khách quan.
- D. Xúc động, xót thương, ngậm ngùi xen lẫn tự hào.
Câu 4: Câu văn
- A. So sánh.
- B. So sánh và đối lập.
- C. Nhân hóa.
- D. Hoán dụ.
Câu 5: Phân tích chức năng của việc lặp lại cấu trúc
- A. Nhấn mạnh tình yêu mãnh liệt, da diết đối với nhiều khía cạnh của cuộc sống.
- B. Tạo nhịp điệu đều đặn, gợi không khí bình yên.
- C. Liệt kê các sự vật, hiện tượng mà nhân vật yêu thích.
- D. Gợi sự nhàm chán, đơn điệu trong cảm xúc của nhân vật.
Câu 6: Trong một truyện ngắn, nhân vật A luôn né tránh giao tiếp bằng mắt và thường xuyên mân mê chiếc nhẫn trên tay khi nói chuyện. Dựa vào hành động này, ta có thể suy đoán gì về tâm trạng hoặc tính cách của nhân vật A?
- A. Nhân vật A là người tự tin, quyết đoán.
- B. Nhân vật A là người trung thực, thẳng thắn.
- C. Nhân vật A có thể đang lo lắng, bồn chồn hoặc thiếu tự tin.
- D. Nhân vật A đang cố gắng thu hút sự chú ý.
Câu 7: Một đoạn hồi ký miêu tả lại ký ức về một người bà với những chi tiết như
- A. Sự giàu có, sung túc.
- B. Sự nghiêm khắc, khó tính.
- C. Vẻ đẹp lộng lẫy, kiêu sa.
- D. Sự già nua, lam lũ nhưng vẫn toát lên vẻ nhân hậu, phúc hậu.
Câu 8: Nhân vật B trong một vở kịch luôn nói một đằng làm một nẻo, bên ngoài tỏ vẻ quan tâm nhưng bên trong lại tính toán tư lợi. Kiểu nhân vật này thường được xây dựng để thể hiện đặc điểm tính cách nào?
- A. Giả tạo, đạo đức giả.
- B. Thẳng thắn, bộc trực.
- C. Hồn nhiên, ngây thơ.
- D. Kiên định, nhất quán.
Câu 9: Trong một câu chuyện, nhân vật C ban đầu rất nhút nhát, sợ sệt nhưng sau khi trải qua một biến cố lớn, C trở nên mạnh mẽ, dũng cảm hơn. Sự thay đổi này thể hiện điều gì trong quá trình xây dựng nhân vật?
- A. Nhân vật phản diện.
- B. Nhân vật có sự phát triển, trưởng thành về tâm lý/tính cách.
- C. Nhân vật tĩnh, không thay đổi.
- D. Nhân vật biểu tượng.
Câu 10: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm văn học, việc xem xét lời đối thoại của nhân vật với các nhân vật khác giúp ta hiểu rõ nhất điều gì?
- A. Hoàn cảnh xuất thân của nhân vật.
- B. Vẻ đẹp ngoại hình của nhân vật.
- C. Số phận cuối cùng của nhân vật.
- D. Suy nghĩ, cảm xúc, quan điểm và mối quan hệ của nhân vật với thế giới xung quanh.
Câu 11: Đọc đoạn văn sau và xác định chủ đề chính được gợi mở:
- A. Vẻ đẹp và sự bình yên của cảnh sắc làng quê.
- B. Nỗi nhớ quê hương da diết.
- C. Sự vất vả của người nông dân.
- D. Cảnh hoàng hôn trên đồng lúa.
Câu 12: Một bài thơ viết về mùa xuân, tập trung vào những hình ảnh như chồi non lộc biếc, tiếng chim hót, không khí trong lành. Chủ đề nào có thể được khai thác từ những hình ảnh này?
- A. Nỗi buồn chia ly.
- B. Sự tàn phá của thời gian.
- C. Sức sống mãnh liệt, sự hồi sinh của thiên nhiên và con người.
- D. Vẻ đẹp tĩnh mịch của cảnh vật.
Câu 13: Một truyện ngắn kể về hành trình của một người trẻ rời bỏ quê hương lên thành phố lập nghiệp, đối mặt với nhiều khó khăn, thử thách nhưng không ngừng nỗ lực để đạt được ước mơ. Chủ đề nào phù hợp nhất với nội dung này?
- A. Tình yêu đôi lứa.
- B. Sự tha hóa của con người trong xã hội hiện đại.
- C. Vẻ đẹp của tình bạn.
- D. Khát vọng vươn lên, theo đuổi ước mơ và sự trưởng thành.
Câu 14: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc xác định chủ đề giúp người đọc làm gì?
- A. Nhớ được tất cả các chi tiết trong truyện.
- B. Hiểu được thông điệp chính, ý nghĩa sâu sắc mà tác giả muốn truyền tải.
- C. Dự đoán kết thúc của câu chuyện.
- D. Biết được tên thật của tác giả.
Câu 15: Một tác phẩm phê phán mạnh mẽ sự bất công xã hội và kêu gọi con người đấu tranh cho quyền bình đẳng. Chủ đề chính của tác phẩm này có thể liên quan đến điều gì?
- A. Hiện thực xã hội và vấn đề công bằng.
- B. Tình yêu quê hương, đất nước.
- C. Vẻ đẹp của thiên nhiên.
- D. Những bí ẩn siêu nhiên.
Câu 16: Trong một đoạn văn, người kể chuyện sử dụng đại từ nhân xưng
- A. Ngôi kể thứ nhất.
- B. Ngôi kể thứ hai.
- C. Ngôi kể thứ ba.
- D. Ngôi kể toàn tri.
Câu 17: Giả sử một câu chuyện được kể bằng ngôi kể thứ ba, người kể biết hết mọi suy nghĩ, cảm xúc, hành động của tất cả các nhân vật và có thể di chuyển tự do trong không gian, thời gian. Đây là loại ngôi kể thứ ba nào?
- A. Ngôi kể thứ ba hạn tri.
- B. Ngôi kể thứ ba khách quan.
- C. Ngôi kể thứ ba toàn tri.
- D. Ngôi kể thứ ba chủ quan.
Câu 18: Phân tích tác dụng của việc sử dụng ngôi kể thứ nhất trong một đoạn hồi ký.
- A. Tạo khoảng cách giữa người đọc và câu chuyện.
- B. Giúp người kể che giấu cảm xúc thật.
- C. Mang lại cái nhìn khách quan, đa chiều về sự việc.
- D. Tăng tính chân thực, gần gũi, giúp người đọc dễ đồng cảm với suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật
Câu 19: Khi một tác phẩm sử dụng ngôi kể thứ ba hạn tri (chỉ biết suy nghĩ, cảm xúc của một hoặc một vài nhân vật chính), điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến trải nghiệm của người đọc?
- A. Tạo sự tò mò, bất ngờ và khiến người đọc phải suy luận về động cơ của các nhân vật khác.
- B. Giúp người đọc biết trước mọi diễn biến của câu chuyện.
- C. Khiến câu chuyện trở nên khô khan, thiếu hấp dẫn.
- D. Làm giảm tính khách quan của câu chuyện.
Câu 20: Tác dụng của việc thay đổi ngôi kể (ví dụ: từ ngôi thứ ba sang ngôi thứ nhất ở một đoạn nhất định) trong một tác phẩm là gì?
- A. Làm cho câu chuyện khó hiểu hơn.
- B. Tạo điểm nhấn, thay đổi góc nhìn, hoặc làm rõ nội tâm của một nhân vật tại một thời điểm cụ thể.
- C. Chứng tỏ người kể chuyện không nhất quán.
- D. Chỉ là một lỗi kỹ thuật của tác giả.
Câu 21: Trong văn nghị luận, việc sử dụng các từ ngữ mang tính khẳng định mạnh mẽ (ví dụ:
- A. Gây cảm giác nghi ngờ cho người đọc.
- B. Làm cho bài viết trở nên mơ hồ.
- C. Tăng tính thuyết phục, thể hiện sự kiên định và tự tin vào lập luận của người viết.
- D. Biến bài viết thành văn miêu tả.
Câu 22: So sánh hiệu quả biểu đạt của hai cách diễn đạt sau:
(1)
- A. Cách (1) biểu cảm hơn cách (2).
- B. Cách (2) súc tích, ngắn gọn hơn cách (1)..
- C. Cả hai cách đều có hiệu quả như nhau.
- D. Cách (2) sử dụng hình ảnh so sánh, gợi hình, gợi cảm hơn, giúp người đọc hình dung rõ nét và cảm nhận sâu sắc hơn mức độ của nỗi buồn.
Câu 23: Khi viết một bài văn thuyết minh về một di tích lịch sử, người viết cần ưu tiên sử dụng loại ngôn ngữ nào để đảm bảo tính khách quan và chính xác?
- A. Ngôn ngữ khoa học, chính xác, khách quan, sử dụng từ ngữ chuyên ngành (nếu có).
- B. Ngôn ngữ giàu cảm xúc, hình ảnh, sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
- C. Ngôn ngữ đời thường, suồng sã.
- D. Ngôn ngữ mơ hồ, đa nghĩa.
Câu 24: Đọc đoạn văn sau:
- A. Thính giác và vị giác.
- B. Vị giác và khứu giác.
- C. Xúc giác và vị giác.
- D. Thị giác, thính giác và khứu giác.
Câu 25: Việc sử dụng từ láy trong câu thơ
- A. Gợi tả sự tĩnh lặng tuyệt đối.
- B. Gợi tả sự chuyển động nhẹ nhàng, chầm chậm của cánh sếu, làm khung cảnh thêm sống động nhưng vẫn mang nét trầm lắng.
- C. Nhấn mạnh tốc độ bay nhanh của cánh sếu.
- D. Biểu thị sự nhàm chán, đơn điệu.
Câu 26: So sánh cách thể hiện tình yêu quê hương trong bài thơ "Quê hương" (Tế Hanh) và "Nhớ đồng" (Nguyễn Chí Thanh). Điểm khác biệt cốt lõi là gì?
- A. Tế Hanh chủ yếu thể hiện tình yêu qua những hình ảnh cụ thể, quen thuộc của làng chài; Nguyễn Chí Thanh thể hiện nỗi nhớ da diết về con người, cuộc sống, cảnh vật đồng quê khi xa cách.
- B. Tế Hanh sử dụng nhiều biện pháp tu từ; Nguyễn Chí Thanh thì không.
- C. Tế Hanh viết về quê hương miền núi; Nguyễn Chí Thanh viết về quê hương miền biển.
- D. Cả hai bài đều chỉ tập trung vào việc miêu tả cảnh vật mà không nói về con người.
Câu 27: Khi phân tích hai đoạn thơ khác nhau cùng viết về chủ đề mùa thu, việc so sánh điểm chung và riêng về hình ảnh, cảm xúc, và giọng điệu giúp người đọc nhận ra điều gì?
- A. Tác giả nào viết hay hơn tác giả nào.
- B. Đoạn thơ nào dài hơn đoạn thơ nào.
- C. Sự đa dạng trong cách cảm nhận và thể hiện cùng một chủ đề của các tác giả khác nhau.
- D. Lỗi sai ngữ pháp trong các đoạn thơ.
Câu 28: Cho hai câu chủ đề: (A)
- A. Câu (A) cụ thể hơn câu (B).
- B. Câu (B) là một ví dụ minh họa cho câu (A).
- C. Cả hai câu đều là câu hỏi tu từ.
- D. Câu (B) là sự cụ thể hóa, làm rõ hơn lợi ích của việc đọc sách mà câu (A) nêu một cách khái quát.
Câu 29: Một bài văn phân tích tác phẩm A, nhưng thay vì tập trung vào nội dung, người viết lại chỉ miêu tả rất chi tiết về cuộc đời của tác giả và hoàn cảnh ra đời tác phẩm. Nhận xét nào về cách phân tích này là phù hợp?
- A. Đây là cách phân tích rất sâu sắc và toàn diện.
- B. Cách phân tích này chưa đi sâu vào bản thân tác phẩm (nội dung, nghệ thuật) mà chỉ dừng lại ở yếu tố ngoại văn bản.
- C. Cách phân tích này giúp người đọc hiểu rõ hơn về ý nghĩa của tác phẩm.
- D. Đây là phương pháp phân tích duy nhất đúng.
Câu 30: Khi đánh giá một bài văn nghị luận, tiêu chí quan trọng nhất để xác định tính thuyết phục của bài viết là gì?
- A. Hệ thống luận điểm rõ ràng, lập luận chặt chẽ, bằng chứng (dẫn chứng) xác thực, phù hợp và khả năng phản biện (nếu có).
- B. Bài viết dài hay ngắn.
- C. Sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu.
- D. Số lượng biện pháp tu từ được sử dụng.