Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58 - Kết nối tri thức - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết hình ảnh nào thể hiện rõ nhất sự tương phản, làm nổi bật tâm trạng cô đơn, lạc lõng của nhân vật trữ tình?
- A. Ao thu lạnh lẽo
- B. Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo
- C. Sóng biếc theo làn hơi gợn tí
- D. Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo
Câu 2: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh vật, tác giả sử dụng liên tiếp các động từ mạnh như "ào ạt", "cuồn cuộn", "réo rắt". Việc lựa chọn từ ngữ này có tác dụng chủ yếu gì?
- A. Làm cho câu văn dài hơn, thêm thông tin chi tiết.
- B. Tạo nhịp điệu chậm rãi, trầm lắng cho đoạn văn.
- C. Gợi tả sự chuyển động dữ dội, mãnh liệt của đối tượng được miêu tả.
- D. Làm cho đoạn văn trở nên khó hiểu, mơ hồ hơn.
Câu 3: Một nhân vật trong truyện ngắn luôn giữ thái độ im lặng, ít bộc lộ cảm xúc trực tiếp, nhưng hành động của anh ta lại cho thấy sự quan tâm sâu sắc đến người khác. Thủ pháp nghệ thuật này giúp tác giả:
- A. Làm cho nhân vật trở nên đơn điệu, thiếu chiều sâu.
- B. Trực tiếp khẳng định phẩm chất tốt đẹp của nhân vật.
- C. Gây khó khăn cho độc giả trong việc hiểu nhân vật.
- D. Tạo chiều sâu tâm lý, buộc độc giả suy ngẫm về nội tâm phức tạp của nhân vật.
Câu 4: Khi phân tích một bài thơ hiện đại, việc tìm hiểu bối cảnh xã hội, lịch sử ra đời tác phẩm có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc:
- A. Hiểu rõ hơn động cơ sáng tác, những vấn đề tác giả quan tâm và ý nghĩa sâu sắc của các hình ảnh, biểu tượng.
- B. Đánh giá xem bài thơ có tuân thủ các quy tắc thi ca truyền thống hay không.
- C. So sánh bài thơ đó với các tác phẩm khác cùng thời đại để tìm điểm giống nhau.
- D. Quyết định xem bài thơ đó có giá trị nghệ thuật hay không.
Câu 5: Đoạn văn sau sử dụng góc nhìn trần thuật nào?
- A. Ngôi thứ nhất (xưng "tôi")
- B. Ngôi thứ ba, người kể chuyện toàn tri
- C. Ngôi thứ ba, người kể chuyện hạn tri (theo điểm nhìn của nhân vật)
- D. Góc nhìn của nhân vật phụ
Câu 6: Một bài văn nghị luận về tác phẩm văn học đưa ra luận điểm: "Nhân vật X là biểu tượng cho sự tha hóa của con người trong xã hội hiện đại." Để chứng minh luận điểm này, người viết cần sử dụng loại bằng chứng nào là chủ yếu?
- A. Thông tin về tiểu sử của tác giả.
- B. Các chi tiết về hành động, suy nghĩ, lời nói và hoàn cảnh sống của nhân vật X trong tác phẩm.
- C. Nhận xét của các nhà phê bình văn học về tác phẩm.
- D. Thông tin về số lượng bản in hoặc giải thưởng mà tác phẩm đạt được.
Câu 7: Phép so sánh "Tiếng suối trong như tiếng hát xa" (Hồ Chí Minh) gợi cho người đọc cảm nhận về âm thanh của tiếng suối như thế nào?
- A. Ồn ào, náo nhiệt.
- B. Gần gũi, quen thuộc.
- C. Mạnh mẽ, dữ dội.
- D. Trong trẻo, ngân vang và có sức gợi cảm.
Câu 8: Trong một đoạn đối thoại giữa hai nhân vật, một nhân vật nói: "Ồ, anh đúng là người tử tế nhất mà tôi từng gặp!" trong khi biểu cảm khuôn mặt lại tỏ rõ sự mỉa mai, khinh bỉ. Đây là ví dụ về loại hình thái độ nào trong giao tiếp?
- A. Mỉa mai (Irony)
- B. Nghiêm túc
- C. Khẳng định trực tiếp
- D. Đồng tình hoàn toàn
Câu 9: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng để nhấn mạnh sự nhỏ bé, yếu ớt của con người trước thiên nhiên rộng lớn:
- A. Nhân hóa
- B. Hoán dụ
- C. So sánh và liệt kê
- D. Điệp ngữ
Câu 10: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ Đường luật, việc tuân thủ niêm, luật, vần, đối có ý nghĩa gì đối với việc biểu đạt nội dung và cảm xúc?
- A. Làm cho bài thơ trở nên cứng nhắc, khó thể hiện cảm xúc tự do.
- B. Chỉ mang tính hình thức, không ảnh hưởng đến nội dung.
- C. Giúp bài thơ dễ thuộc, dễ nhớ hơn.
- D. Tạo nên sự hài hòa, cân đối về âm hưởng, hình ảnh, góp phần làm nổi bật tư tưởng, tình cảm cô đọng.
Câu 11: Một nhà phê bình văn học nhận xét: "Tác phẩm này thành công bởi nó phản ánh chân thực bức tranh xã hội đương thời và số phận bi kịch của con người." Nhận định này thuộc trường phái phê bình nào?
- A. Phê bình xã hội học
- B. Phê bình cấu trúc luận
- C. Phê bình hình thức
- D. Phê bình phân tâm học
Câu 12: Đọc đoạn văn sau và cho biết chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự thay đổi trong tâm trạng của nhân vật từ buồn bã sang hy vọng?
- A. Trời vẫn xám xịt.
- B. Mưa vẫn rơi tí tách trên mái hiên.
- C. Tôi ngồi lặng nhìn ra cửa sổ, thấy lòng mình nặng trĩu.
- D. Một tia nắng mỏng manh xuyên qua kẽ lá, đậu xuống vũng nước đọng.
Câu 13: Trong giao tiếp, việc sử dụng các từ ngữ mang tính biểu cảm mạnh như "tuyệt vời", "kinh khủng", "thật không thể tin được" có tác dụng gì?
- A. Làm cho thông điệp trở nên khách quan, trung thực hơn.
- B. Nhấn mạnh cảm xúc, thái độ của người nói đối với sự vật, hiện tượng.
- C. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin sự kiện.
- D. Giảm bớt sự chú ý của người nghe vào nội dung chính.
Câu 14: Khi phân tích một biểu tượng trong tác phẩm văn học (ví dụ: hình ảnh "con thuyền" trong thơ), cần dựa vào yếu tố nào là quan trọng nhất để giải mã ý nghĩa của nó?
- A. Ý nghĩa phổ quát, duy nhất của biểu tượng đó trong mọi nền văn hóa.
- B. Suy đoán cá nhân của người đọc mà không cần căn cứ.
- C. Ngữ cảnh cụ thể mà biểu tượng xuất hiện trong tác phẩm, mối liên hệ với các hình ảnh khác và ý đồ của tác giả (nếu có thể xác định).
- D. Số lần biểu tượng đó xuất hiện trong tác phẩm.
Câu 15: Đọc đoạn thơ sau và xác định ý nghĩa của hình ảnh "mặt trời" trong ngữ cảnh này:
- A. Biểu tượng cho những điều lớn lao, thiêng liêng, vĩnh hằng của đất nước, cuộc đời.
- B. Đơn thuần chỉ là hình ảnh thiên nhiên buổi sáng.
- C. Biểu tượng cho tình yêu đôi lứa.
- D. Biểu tượng cho sự giàu sang, phú quý.
Câu 16: Một đoạn văn miêu tả sử dụng nhiều tính từ chỉ màu sắc rực rỡ, tươi sáng và các danh từ gợi sự sống động (ví dụ: "tiếng cười", "ánh nắng", "bướm lượn"). Đoạn văn này chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Tạo không khí u buồn, ảm đạm.
- B. Nhấn mạnh sự tĩnh lặng, yên bình.
- C. Gợi tả sự nguy hiểm, bí ẩn.
- D. Khắc họa một bức tranh cảnh vật hoặc cuộc sống tràn đầy sức sống, niềm vui.
Câu 17: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận xã hội, việc xác định câu chủ đề (nếu có) và các câu triển khai ý có tác dụng gì?
- A. Làm cho đoạn văn trở nên phức tạp, khó hiểu hơn.
- B. Giúp người đọc nắm bắt cấu trúc logic, ý chính và sự phát triển của lập luận trong đoạn văn.
- C. Chỉ mang tính hình thức, không ảnh hưởng đến việc hiểu nội dung.
- D. Nhận diện các lỗi ngữ pháp trong đoạn văn.
Câu 18: Đọc đoạn văn sau:
- A. Tương phản
- B. Điệp ngữ
- C. Hoán dụ
- D. Nhân hóa
Câu 19: Trong một bài thơ, việc sử dụng hình ảnh "con đường" có thể gợi nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nếu bài thơ nói về hành trình của một người trẻ, hình ảnh "con đường" có thể biểu tượng cho điều gì?
- A. Sự bế tắc, không lối thoát.
- B. Nơi chốn nghỉ ngơi, dừng chân.
- C. Cuộc đời, tương lai, hành trình lập nghiệp, khám phá bản thân.
- D. Quá khứ đã qua, không thể quay lại.
Câu 20: Khi viết một đoạn văn miêu tả, việc sắp xếp các chi tiết theo trình tự không gian (từ gần đến xa, từ cao xuống thấp...) hoặc thời gian (buổi sáng, buổi trưa, buổi chiều...) có tác dụng gì?
- A. Làm cho đoạn văn trở nên lộn xộn, khó theo dõi.
- B. Chỉ mang tính ngẫu nhiên, không có mục đích cụ thể.
- C. Nhấn mạnh cảm xúc chủ quan của người viết.
- D. Tạo sự mạch lạc, rõ ràng, giúp người đọc hình dung đối tượng được miêu tả một cách có hệ thống.
Câu 21: Đọc đoạn văn sau:
- A. Sự tự tin, kiêu hãnh.
- B. Nỗi đau khổ, dằn vặt nội tâm.
- C. Sự tức giận, hung hăng.
- D. Sự thờ ơ, vô cảm.
Câu 22: Trong một bài thơ trữ tình, việc sử dụng các từ láy (ví dụ: long lanh, bâng khuâng, chênh vênh) thường có tác dụng gì nổi bật?
- A. Gợi hình ảnh cụ thể, âm thanh gợi cảm, hoặc diễn tả sắc thái tinh tế của cảm xúc.
- B. Làm cho câu thơ dài hơn, đủ số chữ trong câu.
- C. Chỉ có tác dụng về mặt vần điệu, không ảnh hưởng đến ý nghĩa.
- D. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu đối với người đọc.
Câu 23: Khi viết một bài văn phân tích một nhân vật trong tác phẩm tự sự, việc đưa ra nhận xét, đánh giá về nhân vật cần dựa trên cơ sở nào là vững chắc nhất?
- A. Cảm nhận chủ quan, yêu ghét cá nhân của người viết.
- B. Ý kiến của bạn bè, người thân về nhân vật đó.
- C. Những thông tin không có trong tác phẩm (ví dụ: trên mạng xã hội).
- D. Các chi tiết cụ thể về ngoại hình, hành động, lời nói, suy nghĩ, mối quan hệ và hoàn cảnh của nhân vật được thể hiện trong tác phẩm.
Câu 24: Đọc đoạn văn sau:
- A. So sánh
- B. Ẩn dụ
- C. Nhân hóa
- D. Điệp ngữ
Câu 25: Một nhà văn sử dụng liên tục các câu văn ngắn, ngắt quãng, nhịp điệu nhanh trong đoạn miêu tả một cuộc rượt đuổi. Thủ pháp này chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Diễn tả sự căng thẳng, kịch tính, gấp gáp của tình huống.
- B. Làm cho đoạn văn trở nên buồn tẻ, đơn điệu.
- C. Giúp người đọc thư giãn, thoải mái.
- D. Cung cấp nhiều thông tin chi tiết về bối cảnh.
Câu 26: Khi đọc một tác phẩm văn học mang tính biểu tượng cao, độc giả cần làm gì để tiếp cận và giải mã ý nghĩa của tác phẩm một cách hiệu quả nhất?
- A. Chỉ đọc lướt qua để nắm cốt truyện chính.
- B. Tìm kiếm ngay lời giải thích có sẵn mà không cần suy nghĩ.
- C. Chú ý đến các hình ảnh, chi tiết lặp đi lặp lại, mối liên hệ giữa chúng và suy ngẫm về ý nghĩa đa tầng mà tác giả có thể gửi gắm.
- D. Chỉ tập trung vào các yếu tố ngôn ngữ, bỏ qua nội dung.
Câu 27: Đọc đoạn văn sau:
- A. So sánh và nhân hóa
- B. Ẩn dụ và điệp ngữ
- C. Hoán dụ và liệt kê
- D. Chơi chữ và nói quá
Câu 28: Trong văn nghị luận, việc sử dụng câu hỏi tu từ có tác dụng gì?
- A. Để hỏi thông tin mà người nói/viết chưa biết.
- B. Làm cho đoạn văn trở nên nhàm chán, đơn điệu.
- C. Bắt buộc người đọc phải trả lời trực tiếp.
- D. Gợi suy nghĩ, tạo ấn tượng, nhấn mạnh một vấn đề hoặc cảm xúc, không mong đợi câu trả lời trực tiếp.
Câu 29: Đọc đoạn thơ sau và xác định cảm hứng chủ đạo của bài thơ:
- A. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên.
- B. Thể hiện tình yêu quê hương, đất nước và ý thức tự tôn dân tộc.
- C. Phê phán thói quen sinh hoạt cũ kỹ.
- D. Nói về tầm quan trọng của nước sạch.
Câu 30: Khi phân tích mối quan hệ giữa các nhân vật trong một tác phẩm tự sự, cần chú ý đến yếu tố nào để hiểu rõ hơn về tính cách và sự phát triển của họ?
- A. Chỉ cần biết tên của các nhân vật.
- B. Số lượng lần xuất hiện của mỗi nhân vật.
- C. Lời nói, hành động, suy nghĩ của họ khi tương tác với nhau và sự thay đổi trong mối quan hệ đó qua các tình huống.
- D. Ngoại hình của các nhân vật.