Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 - Kết nối tri thức - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật để diễn tả tâm trạng ngóng chờ khắc khoải:
"Nhớ gì như nhớ người yêu
Trăng lên đầu núi, nắng chiều lưng nương"
(Trích "Việt Bắc" - Tố Hữu)
- A. So sánh
- B. Ẩn dụ
- C. Nhân hóa
- D. Hoán dụ
Câu 2: Phân tích tác dụng của hình ảnh "Trăng lên đầu núi, nắng chiều lưng nương" trong việc biểu đạt cảm xúc của chủ thể trữ tình ở đoạn thơ trên (Câu 1).
- A. Gợi không gian rộng lớn, hùng vĩ của núi rừng Việt Bắc.
- B. Miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên tươi sáng, tràn đầy sức sống.
- C. Biểu đạt dòng thời gian trôi chảy, sự chờ đợi kéo dài từ ngày sang đêm.
- D. Nhấn mạnh sự giàu có, trù phú của vùng đất Việt Bắc.
Câu 3: Khi phân tích một đoạn văn xuôi tự sự, việc xác định ngôi kể giúp người đọc hiểu rõ điều gì về góc nhìn và sự tham gia của người kể trong câu chuyện?
- A. Mục đích sáng tác của tác giả.
- B. Khoảng cách giữa người kể với nhân vật và khả năng biểu đạt nội tâm nhân vật.
- C. Thể loại chính của văn bản.
- D. Bối cảnh lịch sử, xã hội của tác phẩm.
Câu 4: Đọc đoạn văn sau:
"Hắn về làng hôm ấy, trời nhá nhem tối. Cái đói hành hạ, cái lạnh thấm vào da thịt. Hắn không dám nhìn thẳng vào mắt ai, chỉ cúi gằm bước đi trên con đường quen thuộc mà nay thấy xa lạ quá chừng."
Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng yếu tố nào để khắc họa tâm trạng nhân vật "Hắn"?
- A. Đối thoại trực tiếp
- B. Độc thoại nội tâm
- C. Gián tiếp qua lời kể của người khác
- D. Miêu tả cảnh vật và hành động bên ngoài
Câu 5: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng cơ bản của thể loại thơ trữ tình?
- A. Biểu đạt trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ của chủ thể trữ tình.
- B. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, nhạc điệu.
- C. Sử dụng cốt truyện, nhân vật, sự kiện phức tạp để phản ánh hiện thực.
- D. Kết cấu thường theo dòng cảm xúc hoặc suy tưởng.
Câu 6: Khi so sánh hai tác phẩm văn học cùng chủ đề, điểm nào sau đây thể hiện sự phân tích sâu sắc nhất về giá trị nghệ thuật?
- A. Liệt kê các biện pháp tu từ có trong mỗi tác phẩm.
- B. Chỉ ra số lượng khổ thơ hoặc đoạn văn.
- C. Nêu tên tác giả và thời điểm sáng tác.
- D. Phân tích cách mỗi tác giả sử dụng ngôn ngữ, hình ảnh, kết cấu để thể hiện chủ đề đó theo cách riêng.
Câu 7: Đọc đoạn trích sau:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa."
(Trích "Đoàn thuyền đánh cá" - Huy Cận)
Biện pháp tu từ "Sóng đã cài then, đêm sập cửa" gợi liên tưởng chủ yếu đến điều gì?
- A. Sự dữ dội, hung dữ của biển cả lúc đêm về.
- B. Không gian vũ trụ vào đêm như một ngôi nhà lớn, con người đi ngủ.
- C. Sự tĩnh lặng, yên bình tuyệt đối của thiên nhiên ban đêm.
- D. Cuộc sống lao động vất vả của con người trên biển.
Câu 8: Một bài nghị luận văn học về một tác phẩm thơ cần đảm bảo yếu tố nào để có tính thuyết phục cao?
- A. Luận điểm rõ ràng, luận cứ là các chi tiết, hình ảnh, từ ngữ trong bài thơ được phân tích sâu sắc, lập luận chặt chẽ.
- B. Nêu nhiều thông tin về cuộc đời tác giả và hoàn cảnh sáng tác.
- C. Trích dẫn càng nhiều khổ thơ càng tốt.
- D. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, giàu cảm xúc.
Câu 9: Khái niệm nào dùng để chỉ hệ thống các kí hiệu, hình ảnh, từ ngữ mang ý nghĩa biểu tượng, gợi nhiều liên tưởng sâu sắc trong tác phẩm văn học?
- A. Cốt truyện
- B. Nhân vật
- C. Hệ thống biểu tượng/Tượng trưng
- D. Không gian nghệ thuật
Câu 10: Đọc đoạn văn sau:
"Lão Hạc bỗng nhiên cười. Cái cười hiền lành và độc đáo của lão: hàm răng đã rụng hết, chỉ còn hai cái răng cửa vênh lên một tí, thế cũng đủ cho người ta thấy cái sự sung sướng của lão rồi. Lão khoe:
- Cậu Vàng đi đời rồi, ông giáo ạ!"
- A. Sự vui mừng, nhẹ nhõm vì đã giải quyết được vấn đề.
- B. Sự chế giễu, khinh miệt số phận của chính mình.
- C. Sự tức giận, bất lực trước hoàn cảnh.
- D. Nỗi đau đớn, giằng xé được che đậy bằng vẻ ngoài cố tỏ ra bình thản, thậm chí "sung sướng".
Câu 11: Khi phân tích một bài thơ theo đặc trưng thể loại, việc tìm hiểu về nhịp điệu và vần thơ giúp người đọc cảm nhận được điều gì?
- A. Nhạc điệu, âm hưởng của bài thơ, góp phần biểu đạt cảm xúc và ý nghĩa.
- B. Cốt truyện và diễn biến sự kiện trong bài thơ.
- C. Tính cách và hành động của nhân vật trữ tình.
- D. Bối cảnh lịch sử cụ thể khi bài thơ ra đời.
Câu 12: Đọc đoạn trích sau:
"Tôi đi, đường rất dài
Hoa trắng cài trong tóc
Tôi đi, đường rất dài
Em ơi, em ở đâu?"
Đoạn thơ sử dụng phép lặp cấu trúc "Tôi đi, đường rất dài" có tác dụng chủ yếu là gì?
- A. Miêu tả con đường xa xôi, hiểm trở.
- B. Nhấn mạnh vẻ đẹp của hoa trắng.
- C. Diễn tả sự đơn độc, hành trình tìm kiếm mỏi mệt, kéo dài.
- D. Gợi khung cảnh thiên nhiên lãng mạn.
Câu 13: Yếu tố nào trong văn bản nghị luận giúp người đọc nhận biết quan điểm, thái độ của người viết về vấn đề được bàn luận?
- A. Số liệu thống kê.
- B. Ví dụ minh họa.
- C. Dẫn chứng từ sách báo.
- D. Từ ngữ bộc lộ cảm xúc, thái độ, cách dùng lập luận.
Câu 14: Phân tích mối quan hệ giữa bối cảnh lịch sử, văn hóa và nội dung, hình thức của một tác phẩm văn học giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?
- A. Nguồn gốc sâu xa của các vấn đề, tư tưởng, cảm hứng nghệ thuật trong tác phẩm.
- B. Số lượng bản in của tác phẩm.
- C. Mức độ nổi tiếng của tác giả.
- D. Giá trị kinh tế của tác phẩm.
Câu 15: Đọc đoạn trích sau:
"Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng"
(Trích "Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ" - Nguyễn Khoa Điềm)
Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu "Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng" và tác dụng của nó là gì?
- A. So sánh; làm rõ vẻ đẹp rực rỡ của em bé.
- B. Ẩn dụ; khẳng định em bé là nguồn sống, niềm hạnh phúc lớn lao nhất của mẹ.
- C. Nhân hóa; gán cho em bé những đặc điểm của mặt trời.
- D. Hoán dụ; dùng hình ảnh em bé để chỉ tương lai tươi sáng.
Câu 16: Khi đánh giá một bài thơ, việc nhận xét về "chất suy tưởng" hoặc "chất triết lý" trong thơ nghĩa là người đọc đang tập trung vào khía cạnh nào?
- A. Cách tác giả sử dụng các biện pháp tu từ.
- B. Cách tác giả xây dựng hình tượng nhân vật.
- C. Những suy ngẫm, chiêm nghiệm sâu sắc của tác giả về cuộc đời, con người, vũ trụ.
- D. Nhịp điệu và vần điệu của bài thơ.
Câu 17: Đọc đoạn văn sau:
"Làng tôi ở vốn làm nghề chài lưới. Nước bao vây bốn bề là nước. Chẳng biết có tự bao giờ nhưng người làng tôi từ đời ông cha đã quen với sóng gió."
Đoạn văn sử dụng cách dẫn dắt nào để giới thiệu về làng quê?
- A. Giới thiệu trực tiếp về nghề nghiệp và đặc điểm địa lý.
- B. Miêu tả chi tiết cuộc sống sinh hoạt hàng ngày.
- C. Kể về một sự kiện lịch sử quan trọng của làng.
- D. Tập trung khắc họa một nhân vật tiêu biểu.
Câu 18: Trong phân tích văn học, khái niệm "không gian nghệ thuật" dùng để chỉ điều gì?
- A. Nơi tác giả sáng tác tác phẩm.
- B. Môi trường tự nhiên được miêu tả một cách chân thực.
- C. Tổng hợp các sự kiện diễn ra trong tác phẩm.
- D. Hình thức tồn tại của thế giới được nhà văn kiến tạo trong tác phẩm, mang ý nghĩa biểu trưng và góp phần thể hiện tư tưởng.
Câu 19: Đọc đoạn thơ:
"Tôi yêu em đến nay vẫn còn yêu
Nhưng không muốn tình yêu làm em bận lòng"
(Trích "Tôi yêu em" - Puskin, bản dịch của Thúy Toàn)
Câu thơ "Nhưng không muốn tình yêu làm em bận lòng" thể hiện phẩm chất nào của chủ thể trữ tình?
- A. Sự ích kỷ, chỉ nghĩ cho bản thân.
- B. Sự cao thượng, tôn trọng và mong muốn hạnh phúc cho người mình yêu.
- C. Sự hờn dỗi, trách móc người mình yêu.
- D. Sự tuyệt vọng, buông bỏ hoàn toàn.
Câu 20: Khi đọc một văn bản thông tin hoặc nghị luận, việc xác định mục đích viết của tác giả giúp người đọc làm gì?
- A. Hiểu rõ thông điệp chính và thái độ của tác giả, từ đó đánh giá tính khách quan hoặc chủ quan của văn bản.
- B. Biết được tác giả là ai và viết khi nào.
- C. Xác định thể loại của văn bản.
- D. Dự đoán được kết thúc của văn bản.
Câu 21: Đọc đoạn văn sau:
"Chao ôi! Đối với những người ở quanh ta, nếu ta không cố tìm mà hiểu họ, thì ta chỉ thấy họ gàn dở, ngu ngốc, xấu xa, bỉ ổi... toàn những cớ để cho ta tàn nhẫn; không bao giờ ta thấy họ là những người đáng thương; không bao giờ ta thương..."
(Trích "Đời thừa" - Nam Cao)
Đoạn văn trên thể hiện tư tưởng, quan điểm nào của tác giả?
- A. Sự lên án gay gắt những người xung quanh.
- B. Sự thờ ơ, lãnh đạm trước số phận con người.
- C. Quan niệm về sự cần thiết phải thấu hiểu, cảm thông với con người.
- D. Niềm tin vào sự hoàn hảo của con người.
Câu 22: Trong thơ, "tứ thơ" là gì?
- A. Cái lõi cảm xúc, ý tưởng chủ đạo xuyên suốt bài thơ.
- B. Số lượng câu thơ trong mỗi khổ.
- C. Cách gieo vần của bài thơ.
- D. Tên gọi khác của thể loại thơ.
Câu 23: Khi phân tích một đoạn kịch, việc chú ý đến lời thoại của nhân vật giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?
- A. Bối cảnh sân khấu và phục trang.
- B. Diễn biến thời gian của vở kịch.
- C. Số lượng cảnh trong vở kịch.
- D. Tính cách, tâm trạng, mối quan hệ và hành động của nhân vật.
Câu 24: Đọc đoạn trích:
"Con sóng dưới lòng sâu,
Con sóng trên mặt nước,
Ôi con sóng nhớ bờ
Ngảy đêm không ngủ được"
(Trích "Sóng" - Xuân Quỳnh)
Hình ảnh "con sóng" trong đoạn thơ trên là biểu tượng cho điều gì?
- A. Sức mạnh thiên nhiên.
- B. Tâm trạng, nỗi lòng của người con gái đang yêu.
- C. Cuộc sống lao động của con người trên biển.
- D. Sự xa cách, chia lìa.
Câu 25: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất "nghị luận" trong một văn bản?
- A. Trình bày các luận điểm, luận cứ, lập luận để làm sáng tỏ một vấn đề, thể hiện quan điểm của người viết.
- B. Miêu tả chi tiết cảnh vật và con người.
- C. Kể lại một chuỗi sự kiện có mở đầu, diễn biến, kết thúc.
- D. Biểu lộ trực tiếp cảm xúc cá nhân.
Câu 26: Khi phân tích ý nghĩa của một nhan đề tác phẩm văn học, người đọc cần xem xét mối quan hệ giữa nhan đề với những yếu tố nào sau đây?
- A. Kích thước của cuốn sách.
- B. Tên nhà xuất bản.
- C. Số lượng chương/khổ trong tác phẩm.
- D. Nội dung tư tưởng, chủ đề, hình tượng trung tâm hoặc cảm hứng chủ đạo của tác phẩm.
Câu 27: Đọc đoạn thơ:
"Ta về mình có nhớ ta?
Ta về ta nhớ những hoa cùng người."
(Trích "Việt Bắc" - Tố Hữu)
Câu thơ "Ta về ta nhớ những hoa cùng người" sử dụng phép tu từ nào để khái quát vẻ đẹp của Việt Bắc?
- A. Hoán dụ (dùng "hoa cùng người" để chỉ vẻ đẹp thiên nhiên và con người Việt Bắc).
- B. So sánh (so sánh hoa với người).
- C. Nhân hóa (gán đặc điểm con người cho hoa).
- D. Điệp ngữ (lặp lại từ "nhớ").
Câu 28: Đánh giá "tính hiện đại" của một tác phẩm văn học giai đoạn 1930-1945, người đọc thường dựa vào những tiêu chí nào?
- A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt cổ.
- B. Miêu tả cuộc sống nông thôn truyền thống.
- C. Sự đổi mới về tư tưởng (cá nhân, đời thường), nghệ thuật (ngôn ngữ, thể loại, cấu trúc) so với văn học trung đại.
- D. Chỉ viết về các sự kiện lịch sử quan trọng.
Câu 29: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả, việc chú ý đến các giác quan được huy động (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) giúp người đọc cảm nhận được điều gì?
- A. Diễn biến tâm trạng phức tạp của nhân vật.
- B. Vẻ đẹp đa dạng, sống động, chân thực của đối tượng được miêu tả.
Câu 30: Đọc đoạn trích sau:
"Cái cò lặn lội bờ sông
Gánh gạo đưa chồng tiếng khóc nỉ non"
(Ca dao)
Nếu so sánh với một bài thơ mới cùng chủ đề về người phụ nữ, sự khác biệt lớn nhất về cách biểu đạt cảm xúc có thể nằm ở đâu?
- A. Số lượng hình ảnh được sử dụng.
- B. Độ dài của văn bản.
- C. Việc sử dụng từ láy.
- D. Cách thể hiện cảm xúc: Ca dao thường khách quan, kín đáo qua hình ảnh biểu tượng; Thơ mới có xu hướng biểu đạt trực tiếp, mạnh mẽ hơn.