Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88 - Kết nối tri thức - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả sự cô đơn, nhỏ bé của con người trước vũ trụ mênh mông:
"Tôi là ai giữa cuộc đời này?
Chẳng biết bay, chẳng biết đi đâu"
A. So sánh
B. Nhân hóa
C. Câu hỏi tu từ
D. Điệp ngữ
Câu 2: Trong một bài nghị luận về "lẽ sống", tác giả viết: "Lẽ sống không phải là thứ được ban phát sẵn, mà là hành trình miệt mài đi tìm và kiến tạo của mỗi cá nhân." Câu văn này nhấn mạnh khía cạnh nào của lẽ sống?
A. Tính bẩm sinh
B. Tính thụ động
C. Tính chủ động và quá trình
D. Tính cố định
Câu 3: Phân tích vai trò của yếu tố "ngữ cảnh" trong việc xác định ý nghĩa của từ, câu trong giao tiếp.
A. Ngữ cảnh chỉ làm phong phú thêm ý nghĩa, không quyết định nghĩa gốc.
B. Ngữ cảnh là yếu tố duy nhất quyết định ý nghĩa, từ điển không cần thiết.
C. Ngữ cảnh giúp lựa chọn và làm rõ nghĩa phù hợp trong nhiều nghĩa có thể có của từ/câu.
D. Ngữ cảnh chỉ quan trọng trong văn nói, không ảnh hưởng đến văn viết.
Câu 4: Khi đọc một văn bản văn học, việc chú ý đến "giọng điệu" của tác giả giúp người đọc nhận biết điều gì?
A. Chỉ là cách phát âm của tác giả khi đọc tác phẩm.
B. Thái độ, cảm xúc, quan điểm của tác giả đối với đề tài và người đọc.
C. Tốc độ đọc và ngắt nghỉ câu của tác giả.
D. Số lượng từ ngữ được sử dụng trong bài.
Câu 5: Đoạn văn miêu tả cảnh hoàng hôn trên biển: "Mặt trời đỏ rực như quả cầu lửa khổng lồ từ từ lặn xuống đường chân trời. Những tia nắng cuối cùng trải dài trên mặt biển, tạo nên một tấm thảm vàng óng ánh." Đoạn văn sử dụng biện pháp nghệ thuật nào làm nổi bật vẻ đẹp của cảnh vật?
A. Hoán dụ
B. Ẩn dụ
C. So sánh
D. Điệp từ
Câu 6: Một bạn học sinh viết đoạn kết bài nghị luận xã hội như sau: "Tóm lại, việc bảo vệ môi trường là trách nhiệm của mỗi người chúng ta. Hãy cùng nhau hành động vì một tương lai xanh." Đoạn kết này mắc lỗi chủ yếu nào về mặt diễn đạt?
A. Thiếu liên kết với thân bài.
B. Lặp ý một cách đơn giản, thiếu mở rộng hoặc nâng cao vấn đề.
C. Sử dụng từ ngữ sáo rỗng, chung chung.
D. Cả B và C.
Câu 7: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, việc tìm hiểu "động cơ hành động" của nhân vật giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?
A. Chỉ là tính cách bề ngoài của nhân vật.
B. Nguồn gốc, lý do sâu xa chi phối suy nghĩ và hành động của nhân vật.
C. Mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác.
D. Số phận cuối cùng của nhân vật.
Câu 8: "Sự im lặng đáng sợ hơn mọi lời nói." Câu tục ngữ này sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh sức nặng của sự im lặng?
A. So sánh
B. Đối lập (tương phản)
C. Liệt kê
D. Nói giảm nói tránh
Câu 9: Giả sử bạn đang viết một bài văn thuyết minh về "tầm quan trọng của việc đọc sách". Luận điểm nào sau đây ít phù hợp nhất để đưa vào bài?
A. Đọc sách mở rộng kiến thức và hiểu biết về thế giới.
B. Đọc sách giúp rèn luyện tư duy phản biện và khả năng tập trung.
C. Đọc sách là một hình thức giải trí rẻ tiền và dễ tiếp cận.
D. Đọc sách bồi dưỡng tâm hồn và vốn từ ngữ.
Câu 10: Phân tích đoạn văn sau: "Anh ấy bước đi, bóng đổ dài trên con đường vắng. Gió thổi qua, mang theo hơi lạnh của buổi đêm." Đoạn văn chủ yếu gợi lên không khí, tâm trạng gì?
A. Vui tươi, náo nhiệt
B. Cô đơn, tĩnh mịch
C. Hồi hộp, căng thẳng
D. Ấm áp, bình yên
Câu 11: Chức năng chính của phần "Củng cố, mở rộng" trong sách giáo khoa là gì?
A. Cung cấp kiến thức mới hoàn toàn không có trong bài học chính.
B. Giúp học sinh ôn tập, hệ thống hóa kiến thức đã học và mở rộng hiểu biết liên quan.
C. Chỉ để cung cấp thêm bài tập cho học sinh làm thêm.
D. Thay thế cho việc học bài trên lớp.
Câu 12: Khi đọc một bài thơ, việc xác định "chủ thể trữ tình" giúp người đọc hiểu được điều gì?
A. Tác giả của bài thơ là ai.
B. Người đang bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ trong bài thơ (có thể là tác giả hoặc một nhân vật hư cấu).
C. Đối tượng mà bài thơ hướng đến.
D. Thể loại của bài thơ.
Câu 13: Câu nào sau đây sử dụng từ ngữ chưa chính xác về nghĩa?
A. Anh ấy là người rất cẩn thận trong công việc.
B. Cô ấy có một giọng hát truyền cảm.
C. Bầu không khí buổi tiệc thật sự hiếu khách.
D. Họ đã đạt được nhiều thành tựu trong năm qua.
Câu 14: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "con thuyền" trong nhiều bài thơ:
A. Luôn tượng trưng cho sự giàu có và thành công.
B. Thường tượng trưng cho khát vọng ra đi, chinh phục, hoặc cuộc đời phiêu bạt.
C. Chỉ đơn thuần là phương tiện giao thông trên sông nước.
D. Tượng trưng cho nỗi buồn ly biệt.
Câu 15: Đoạn văn: "Cậu bé ngước nhìn bầu trời đêm, đôi mắt lấp lánh những vì sao." Câu này sử dụng biện pháp tu từ nào để gợi tả vẻ đẹp và sự ngây thơ của đôi mắt?
A. Ẩn dụ
B. So sánh ngầm (ẩn dụ)
C. Nhân hóa
D. Hoán dụ
Câu 16: Khi viết một đoạn văn nghị luận, việc sử dụng "dẫn chứng" có vai trò gì?
A. Làm cho bài văn dài hơn.
B. Minh họa, làm rõ và tăng tính thuyết phục cho luận điểm.
C. Thay thế cho lý lẽ và lập luận.
D. Chỉ có tác dụng trang trí cho bài văn.
Câu 17: Đọc đoạn văn sau và xác định lỗi sai về logic trong cách lập luận: "Nhiều người thích xem phim hành động, vì vậy tất cả mọi người đều thích xem phim hành động."
A. Lỗi suy luận từ bộ phận đến toàn thể một cách vội vàng.
B. Lỗi vòng lặp (luận điểm trùng với dẫn chứng).
C. Lỗi nhầm lẫn giữa nguyên nhân và kết quả.
D. Lỗi sử dụng từ ngữ mơ hồ.
Câu 18: Trong giao tiếp hàng ngày, việc lắng nghe tích cực (active listening) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?
A. Để tìm ra điểm yếu của người nói.
B. Để chuẩn bị phản bác ý kiến của người nói.
C. Thể hiện sự tôn trọng, hiểu đúng thông điệp và khuyến khích người nói chia sẻ.
D. Chỉ là hình thức xã giao.
Câu 19: Phân tích tác dụng của việc sử dụng "độc thoại nội tâm" trong tác phẩm tự sự.
A. Giúp người đọc biết được suy nghĩ, cảm xúc thầm kín của nhân vật.
B. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu hơn.
C. Chỉ có tác dụng làm dài thêm câu chuyện.
D. Giúp nhân vật nói chuyện với người khác.
Câu 20: Tìm từ ngữ phù hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu sau, thể hiện sự phát triển vượt bậc:
"Với sự ______ của khoa học công nghệ, cuộc sống con người ngày càng được cải thiện."
A. tiến bộ
B. phát triển
C. bùng nổ
D. tăng trưởng
Câu 21: Đọc đoạn thơ sau: "Tre xanh xanh tự bao giờ / Chuyện ngày xưa... đã có bờ tre xanh". Điệp ngữ "tre xanh" và "bờ tre xanh" trong đoạn thơ có tác dụng chủ yếu gì?
A. Gợi tả màu sắc của cây tre.
B. Nhấn mạnh sự gắn bó lâu đời, bền vững của cây tre với làng quê Việt Nam.
C. Miêu tả âm thanh của gió thổi qua rặng tre.
D. Chỉ đơn thuần là lặp lại cho vần điệu.
Câu 22: Khi phân tích một tác phẩm văn học theo hướng "phê bình xã hội", người đọc thường tập trung vào khía cạnh nào?
A. Tiểu sử của tác giả.
B. Cấu trúc ngữ pháp của tác phẩm.
C. Các vấn đề xã hội, mâu thuẫn, bất công được phản ánh trong tác phẩm.
D. Vẻ đẹp của ngôn ngữ và hình ảnh.
Câu 23: Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa "thông tin" và "tri thức"?
A. Thông tin là dữ liệu thô, tri thức là thông tin đã được xử lý và có ý nghĩa.
B. Thông tin và tri thức là hai khái niệm đồng nhất.
C. Tri thức là nguồn gốc của thông tin.
D. Thông tin chỉ có trong sách vở, tri thức có ở khắp mọi nơi.
Câu 24: Trong quá trình đọc hiểu một văn bản, việc "dự đoán" nội dung tiếp theo dựa trên những gì đã đọc là một kỹ năng quan trọng giúp làm gì?
A. Bỏ qua những phần không cần thiết.
B. Tăng sự tương tác, suy luận và chủ động trong quá trình đọc.
C. Chỉ áp dụng khi đọc truyện trinh thám.
D. Giảm bớt thời gian đọc.
Câu 25: So sánh sự khác nhau cơ bản giữa "tự sự" và "miêu tả" trong văn học.
A. Tự sự kể về sự việc, miêu tả tái hiện đặc điểm của sự vật.
B. Tự sự dùng cho thơ, miêu tả dùng cho văn xuôi.
C. Tự sự là kể chuyện, miêu tả là biểu cảm.
D. Tự sự dùng ngôi thứ nhất, miêu tả dùng ngôi thứ ba.
Câu 26: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định "hệ thống luận điểm" giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?
A. Số lượng từ ngữ được sử dụng.
B. Các ý chính, các vấn đề mà tác giả muốn bàn luận và chứng minh.
C. Phong cách viết của tác giả.
D. Nguồn gốc của các dẫn chứng.
Câu 27: Đọc câu sau: "Mặt biển sáng lên như một tấm gương khổng lồ phản chiếu bầu trời." Câu này sử dụng biện pháp tu từ nào và có tác dụng gì?
A. Nhân hóa, làm cho mặt biển có hành động như con người.
B. Ẩn dụ, ví mặt biển như tấm gương để gợi sự yên tĩnh, phẳng lặng và vẻ đẹp phản chiếu.
C. So sánh, ví mặt biển như tấm gương để làm nổi bật sự sáng, phẳng và khả năng phản chiếu.
D. Hoán dụ, lấy tấm gương để chỉ mặt biển.
Câu 28: Trong một cuộc thảo luận về "ảnh hưởng của mạng xã hội đối với giới trẻ", ý kiến nào sau đây thể hiện quan điểm khách quan và cân bằng nhất?
A. Mạng xã hội hoàn toàn có hại, khiến giới trẻ lãng phí thời gian.
B. Mạng xã hội chỉ mang lại lợi ích, giúp kết nối mọi người.
C. Mạng xã hội có cả mặt tích cực (kết nối, học hỏi) và tiêu cực (nghiện, tin giả), cần sử dụng có kiểm soát.
D. Mạng xã hội không có ảnh hưởng gì đáng kể.
Câu 29: Phân tích vai trò của "nhan đề" trong một tác phẩm văn học.
A. Chỉ là tên gọi để phân biệt với tác phẩm khác.
B. Gợi mở chủ đề, nội dung chính, hoặc cảm xúc bao trùm của tác phẩm.
C. Luôn tóm tắt toàn bộ câu chuyện một cách chi tiết.
D. Không có vai trò gì đáng kể trong việc đọc hiểu.
Câu 30: Khi viết đoạn văn trình bày suy nghĩ về một vấn đề, việc sử dụng các "từ nối" (ví dụ: tuy nhiên, mặt khác, nói tóm lại) có tác dụng gì?
A. Làm cho đoạn văn dài hơn.
B. Thể hiện mối quan hệ logic (tương phản, bổ sung, kết luận...) giữa các ý, giúp bài viết mạch lạc và dễ hiểu.
C. Chỉ dùng để trang trí câu văn.
D. Thay thế cho việc sử dụng dấu câu.