Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Câu hỏi tu từ “Sao anh không về chơi thôn Vĩ?” mở đầu bài thơ “Đây thôn Vĩ Dạ” (Hàn Mặc Tử) trong ngữ cảnh sáng tác đặc biệt của thi nhân (mắc bệnh hiểm nghèo, sống xa xứ Huế) chủ yếu gợi lên cảm xúc, tâm trạng nào?
- A. Sự trách móc nhẹ nhàng từ người con gái thôn Vĩ.
- B. Niềm hân hoan, mong chờ được trở về thăm Vĩ Dạ.
- C. Nỗi day dứt, khao khát được trở về nhưng bất lực vì hoàn cảnh.
- D. Sự tò mò về cuộc sống hiện tại ở thôn Vĩ Dạ.
Câu 2: Hình ảnh “nắng hàng cau nắng mới lên” trong khổ thơ đầu “Đây thôn Vĩ Dạ” (Hàn Mặc Tử) gợi tả đặc điểm nào của cảnh vật thôn Vĩ?
- A. Vẻ đẹp trong trẻo, tinh khôi, tràn đầy sức sống của buổi sớm mai.
- B. Cái nắng gay gắt, chói chang làm cảnh vật thêm rực rỡ.
- C. Không gian u buồn, tĩnh lặng dưới ánh nắng nhạt nhòa.
- D. Sự giàu có, sung túc của những khu vườn cau.
Câu 3: Vẻ đẹp “mướt quá xanh như ngọc” của khu vườn trong khổ thơ đầu “Đây thôn Vĩ Dạ” (Hàn Mặc Tử) chủ yếu nhấn mạnh điều gì?
- A. Sự giàu sang, quý giá của khu vườn.
- B. Màu sắc đơn điệu, nhàm chán của cây cối.
- C. Không gian tĩnh mịch, ít sức sống.
- D. Sự tươi tốt, non tơ, đầy sức sống đến mức hoàn mĩ, quý giá như ngọc bích.
Câu 4: Hình ảnh “Lá trúc che ngang mặt chữ điền” trong khổ thơ đầu “Đây thôn Vĩ Dạ” (Hàn Mặc Tử) khắc họa vẻ đẹp nào của con người thôn Vĩ?
- A. Sự hiện đại, phóng khoáng.
- B. Nét kín đáo, dịu dàng, phúc hậu đặc trưng của người con gái Huế xưa.
- C. Vẻ đẹp khỏe khoắn, mạnh mẽ.
- D. Sự bí ẩn, khó gần.
Câu 5: Sự chuyển đổi từ việc miêu tả cảnh vật (khổ 1) sang không gian chia lìa và dự cảm (khổ 2) trong bài thơ “Đây thôn Vĩ Dạ” thể hiện điều gì về tâm trạng của nhà thơ Hàn Mặc Tử?
- A. Từ niềm vui ngỡ ngàng trước vẻ đẹp Vĩ Dạ đến nỗi buồn, cô đơn, xa cách hiện thực.
- B. Từ nỗi buồn man mác đến niềm vui bất chợt khi nhớ về Vĩ Dạ.
- C. Sự thay đổi hoàn toàn từ yêu sang ghét cảnh vật.
- D. Tâm trạng ổn định, không có sự biến đổi lớn.
Câu 6: Câu thơ “Gió theo lối gió mây đường mây” (Hàn Mặc Tử, “Đây thôn Vĩ Dạ”) sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi tả điều gì về mối quan hệ giữa các sự vật?
- A. Điệp từ, gợi sự gắn bó, hòa quyện.
- B. Nhân hóa, gợi sự sống động, gần gũi.
- C. Tiểu đối và điệp từ, gợi sự chia lìa, mỗi thứ một ngả.
- D. So sánh, gợi sự tương đồng, gắn kết.
Câu 7: Hình ảnh “Dòng nước buồn thiu hoa bắp lay” (Hàn Mặc Tử, “Đây thôn Vĩ Dạ”) sử dụng biện pháp tu từ nào để thể hiện tâm trạng của con người?
- A. So sánh.
- B. Nhân hóa.
- C. Ẩn dụ.
- D. Hoán dụ.
Câu 8: Hình ảnh “sông trăng” trong khổ thơ thứ hai bài “Đây thôn Vĩ Dạ” là một sáng tạo độc đáo của Hàn Mặc Tử, thể hiện điều gì về cái nhìn của thi nhân?
- A. Miêu tả con sông bị ô nhiễm, mất đi vẻ đẹp tự nhiên.
- B. Nhấn mạnh sự nguy hiểm, lạnh lẽo của dòng sông về đêm.
- C. Thể hiện sự thờ ơ, vô cảm trước cảnh vật.
- D. Miêu tả dòng sông được phủ đầy ánh trăng, lung linh, huyền ảo, mang vẻ đẹp siêu thực.
Câu 9: Câu hỏi tu từ “Có chở trăng về kịp tối nay?” ở cuối khổ 2 bài “Đây thôn Vĩ Dạ” thể hiện tâm trạng gì của Hàn Mặc Tử?
- A. Sự băn khoăn, khắc khoải, lo lắng về một điều gì đó mong manh, khó nắm bắt (tình yêu, hạnh phúc, sự sống).
- B. Niềm tin tuyệt đối vào tương lai tốt đẹp.
- C. Sự giận dữ, bất mãn với cuộc sống.
- D. Sự thờ ơ, không quan tâm đến thời gian.
Câu 10: Khổ thơ thứ ba bài “Đây thôn Vĩ Dạ” bắt đầu bằng câu “Mơ khách đường xa khách đường xa”. Việc sử dụng từ “Mơ” và điệp ngữ “khách đường xa” gợi lên điều gì về không gian và con người được miêu tả?
- A. Không gian gần gũi, thân thuộc; con người hiện hữu rõ ràng.
- B. Không gian xa xôi, cách trở; con người chỉ còn là hình bóng trong mộng tưởng.
- C. Không gian thực tại; con người đang ở rất gần.
- D. Không gian rộng lớn, bao la; con người đông đúc, nhộn nhịp.
Câu 11: Hình ảnh “Áo em trắng quá nhìn không ra” trong khổ thơ thứ ba bài “Đây thôn Vĩ Dạ” thể hiện điều gì về cảm nhận của thi nhân đối với hình bóng người con gái?
- A. Người con gái mặc áo trắng quá bẩn nên không nhìn rõ.
- B. Ánh sáng chói chang làm lóa mắt, không thấy rõ người.
- C. Người con gái ở quá xa, không thể nhận diện được.
- D. Hình bóng người con gái trở nên quá mờ ảo, phi thực, khó nắm bắt trong mộng tưởng.
Câu 12: Dòng thơ “Ở đây sương khói mờ nhân ảnh” trong khổ thơ thứ ba bài “Đây thôn Vĩ Dạ” chủ yếu gợi tả điều gì về không gian và sự hiện diện của con người?
- A. Không gian mờ ảo, hư thực, làm lu mờ đi hình bóng con người.
- B. Không gian trong lành, thơ mộng với sương khói buổi sớm.
- C. Không gian thực tại đầy khói bụi.
- D. Sự đông đúc, nhộn nhịp của con người trong sương khói.
Câu 13: Câu hỏi tu từ “Ai biết tình ai có đậm đà?” kết thúc bài thơ “Đây thôn Vĩ Dạ” thể hiện tâm trạng gì sâu sắc nhất của nhà thơ Hàn Mặc Tử?
- A. Niềm tin mãnh liệt vào tình yêu của người khác.
- B. Sự chắc chắn về tình cảm của mình.
- C. Nỗi hoài nghi, băn khoăn về sự đáp lại của tình cảm, về sự xa cách và vô vọng trong tình yêu.
- D. Sự tức giận, thất vọng về một mối tình đã tan vỡ.
Câu 14: Chủ đề xuyên suốt và nổi bật nhất trong bài thơ “Đây thôn Vĩ Dạ” của Hàn Mặc Tử là gì?
- A. Tình yêu quê hương đất nước.
- B. Nỗi nhớ về gia đình, người thân.
- C. Niềm vui, hạnh phúc trong tình yêu đôi lứa.
- D. Bức tranh phong cảnh và tâm cảnh, thể hiện tình yêu tha thiết với thiên nhiên, cuộc sống và con người, nhưng ẩn chứa nỗi buồn cô đơn, xa cách, dự cảm chia lìa và niềm khao khát hạnh phúc trong vô vọng.
Câu 15: Nghệ thuật đặc sắc nào góp phần tạo nên sự độc đáo và sức hấp dẫn cho bài thơ “Đây thôn Vĩ Dạ”?
- A. Sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố thực và ảo, bút pháp gợi tả, hình ảnh giàu sức biểu cảm và ngôn ngữ tinh tế.
- B. Sử dụng dày đặc các từ láy và điệp ngữ tạo nhịp điệu nhanh, mạnh.
- C. Tập trung miêu tả chi tiết, tỉ mỉ cảnh vật như một bức tranh hiện thực khách quan.
- D. Giọng điệu hùng hồn, mạnh mẽ, thể hiện sự quyết tâm.
Câu 16: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng đại từ phiếm chỉ “ai” trong các câu thơ “Vườn ai mướt quá xanh như ngọc”, “Thuyền ai đậu bến sông trăng đó”, “Ai biết tình ai có đậm đà?” trong bài “Đây thôn Vĩ Dạ”.
- A. Nhấn mạnh sự sở hữu rõ ràng của các sự vật.
- B. Tạo không khí mơ hồ, xa lạ, gợi nỗi băn khoăn, day dứt về sự hiện hữu và mối liên hệ.
- C. Khẳng định chắc chắn về sự tồn tại của đối tượng được nhắc đến.
- D. Thể hiện sự tức giận, phủ nhận đối tượng.
Câu 17: Nhịp điệu chung của bài thơ “Đây thôn Vĩ Dạ” (thất ngôn) có đặc điểm gì, phù hợp với việc diễn tả tâm trạng nào của thi nhân?
- A. Nhịp nhanh, mạnh, dồn dập, thể hiện sự vui tươi, phấn khởi.
- B. Nhịp đều đặn, chậm rãi, thể hiện sự bình yên, tĩnh lặng.
- C. Nhịp có sự biến đổi, lúc trầm lắng suy tư, lúc bâng khuâng khắc khoải, phù hợp với dòng tâm trạng phức tạp, nhiều cung bậc.
- D. Nhịp hỗn loạn, không theo quy luật, thể hiện sự bế tắc.
Câu 18: Liên hệ giữa hoàn cảnh sáng tác (Hàn Mặc Tử mắc bệnh hiểm nghèo, sống xa Huế) và tâm trạng được thể hiện trong bài thơ “Đây thôn Vĩ Dạ”?
- A. Bệnh tật khiến nhà thơ quên đi cuộc sống, không còn cảm xúc với Vĩ Dạ.
- B. Bệnh tật và xa cách làm tăng thêm sự lạc quan, yêu đời.
- C. Hoàn cảnh khó khăn không ảnh hưởng gì đến cảm xúc của nhà thơ.
- D. Hoàn cảnh bệnh tật, xa cách làm tăng thêm nỗi khao khát sống, yêu đời, yêu người nhưng cũng làm sâu sắc thêm nỗi cô đơn, tuyệt vọng trước sự mong manh của hạnh phúc và sự sống.
Câu 19: So sánh hình ảnh “nắng hàng cau nắng mới lên” (khổ 1) và “sương khói mờ nhân ảnh” (khổ 3) trong bài thơ “Đây thôn Vĩ Dạ” để thấy sự chuyển đổi trong cái nhìn của thi nhân?
- A. Từ cảnh thực tươi sáng, tràn đầy sức sống đến cảnh mộng ảo, mờ nhạt, đầy chia lìa.
- B. Từ cảnh buồn đến cảnh vui.
- C. Từ cảnh vật cụ thể đến cảnh vật trừu tượng.
- D. Không có sự chuyển đổi nào đáng kể.
Câu 20: Phân tích ý nghĩa của cụm từ “đường xa” được lặp lại trong câu “Mơ khách đường xa khách đường xa” (Hàn Mặc Tử, “Đây thôn Vĩ Dạ”).
- A. Miêu tả quãng đường đi lại rất dài.
- B. Nhấn mạnh sự xa cách về không gian và tâm trạng, gợi nỗi cô đơn, chia lìa.
- C. Diễn tả sự bận rộn, vất vả của người khách.
- D. Thể hiện sự mong muốn được đi xa.
Câu 21: Hình ảnh nào dưới đây trong bài thơ “Đây thôn Vĩ Dạ” mang tính biểu tượng cho sự mong manh, khó nắm bắt của tình yêu và hạnh phúc?
- A. Nắng hàng cau.
- B. Vườn cây xanh ngọc.
- C. Thuyền chở trăng về kịp tối nay.
- D. Lá trúc che ngang mặt chữ điền.
Câu 22: Phân tích mối quan hệ giữa ba khổ thơ trong bài “Đây thôn Vĩ Dạ”.
- A. Ba khổ thơ là ba bức tranh tâm cảnh chuyển tiếp, thể hiện dòng chảy cảm xúc từ thực tại (khao khát về thăm Vĩ Dạ) đến hoài niệm/mộng tưởng (cảnh Vĩ Dạ) và cuối cùng là nỗi buồn, hoài nghi, tuyệt vọng về sự xa cách, chia lìa.
- B. Ba khổ thơ miêu tả ba cảnh vật hoàn toàn độc lập, không liên quan đến nhau.
- C. Ba khổ thơ thể hiện sự thay đổi từ ghét sang yêu cảnh vật Vĩ Dạ.
- D. Ba khổ thơ chỉ lặp lại một cảm xúc duy nhất.
Câu 23: Giọng điệu chủ đạo nào thể hiện rõ nhất tâm trạng của thi nhân Hàn Mặc Tử trong bài thơ “Đây thôn Vĩ Dạ”?
- A. Vui tươi, lạc quan, yêu đời.
- B. Tức giận, bất mãn với cuộc sống.
- C. Bình thản, vô cảm trước cảnh vật.
- D. Bâng khuâng, xao xuyến, đầy khắc khoải, day dứt, buồn thương và hoài nghi.
Câu 24: Hình ảnh “mặt chữ điền” trong câu thơ “Lá trúc che ngang mặt chữ điền” (Hàn Mặc Tử, “Đây thôn Vĩ Dạ”) gợi liên tưởng đến vẻ đẹp truyền thống, phúc hậu của con người nào?
- A. Người phụ nữ Việt Nam xưa.
- B. Người đàn ông mạnh mẽ.
- C. Trẻ em thơ ngây.
- D. Cụ già hiền hậu.
Câu 25: Phân tích sự đối lập giữa vẻ đẹp rực rỡ, đầy sức sống của Vĩ Dạ trong khổ 1 và không gian mờ ảo, chia lìa trong khổ 2 và 3 của bài thơ “Đây thôn Vĩ Dạ”.
- A. Sự đối lập này không có ý nghĩa gì đặc biệt.
- B. Sự đối lập này làm nổi bật nỗi buồn, sự xa cách và cảm giác bất lực của thi nhân khi không thể hòa nhập vào cảnh đời tươi đẹp mà mình khao khát.
- C. Sự đối lập thể hiện sự thay đổi mùa trong năm ở Vĩ Dạ.
- D. Sự đối lập chỉ là kỹ thuật miêu tả ngẫu nhiên.
Câu 26: Từ nào dưới đây được sử dụng trong bài thơ “Đây thôn Vĩ Dạ” để diễn tả sự tươi tốt, non tơ, đầy sức sống của khu vườn ở Vĩ Dạ?
- A. Xanh ngắt.
- B. Tươi xanh.
- C. Mướt quá.
- D. Xanh um.
Câu 27: Hình ảnh “sương khói” trong khổ 3 bài “Đây thôn Vĩ Dạ” có thể được hiểu theo những lớp nghĩa nào?
- A. Chỉ sương khói tự nhiên của buổi sớm.
- B. Chỉ khói bếp, khói lam chiều.
- C. Chỉ sự mờ ảo trong trí nhớ, mộng tưởng.
- D. Cả A và C đều đúng (vừa là sương khói thực tạo sự mờ ảo, vừa là biểu tượng cho sự hư ảo, mờ nhạt của cảnh và người trong tâm tưởng).
Câu 28: Phép điệp “khách đường xa” trong câu “Mơ khách đường xa khách đường xa” (Hàn Mặc Tử, “Đây thôn Vĩ Dạ”) mang lại hiệu quả biểu đạt gì?
- A. Nhấn mạnh sự xa cách, cách trở, gợi cảm giác cô đơn, lạc lõng.
- B. Tạo nhịp điệu vui tươi, rộn ràng.
- C. Diễn tả sự gần gũi, thân mật.
- D. Thể hiện sự chắc chắn, rõ ràng về đối tượng.
Câu 29: Cụm từ “nhân ảnh” trong câu thơ “Ở đây sương khói mờ nhân ảnh” (Hàn Mặc Tử, “Đây thôn Vĩ Dạ”) gợi về điều gì?
- A. Hình ảnh của thiên nhiên.
- B. Bóng dáng con thuyền.
- C. Hình bóng con người, đặc biệt là người con gái thôn Vĩ.
- D. Ánh sáng mặt trời.
Câu 30: Nỗi buồn trong bài thơ “Đây thôn Vĩ Dạ” chủ yếu bắt nguồn từ cảm xúc nào của thi nhân?
- A. Nỗi nhớ nhà, nhớ quê hương chung chung.
- B. Sự giận dỗi vì không được mời về Vĩ Dạ.
- C. Nỗi buồn vì cảnh vật Vĩ Dạ quá hoang tàn.
- D. Nỗi buồn cô đơn, xa cách, hoài nghi và tuyệt vọng trước sự mong manh của tình yêu, hạnh phúc và khao khát sống trong hoàn cảnh éo le của bản thân.