15+ Đề Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa - Đề 01

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nhân tố nào sau đây được xem là có tác động quyết định nhất đến sự phân bố dân cư trên thế giới hiện nay?

  • A. Điều kiện tự nhiên (đất đai, khí hậu, nguồn nước).
  • B. Lịch sử khai thác lãnh thổ và di cư.
  • C. Trình độ phát triển kinh tế và tính chất nền kinh tế.
  • D. Chính sách phát triển dân số của các quốc gia.

Câu 2: Tại sao các khu vực đồng bằng ven biển và hạ lưu các con sông lớn thường có mật độ dân số rất cao?

  • A. Đây là những nơi có khí hậu ôn hòa nhất trên Trái Đất.
  • B. Các điều kiện tự nhiên thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp truyền thống và giao thông, cùng với sự phát triển kinh tế sớm.
  • C. Các khu vực này tập trung hầu hết các trung tâm công nghiệp lớn nhất thế giới.
  • D. Dân cư có xu hướng tập trung gần biển vì mục đích du lịch và nghỉ dưỡng.

Câu 3: Khái niệm nào sau đây dùng để chỉ số dân trung bình sinh sống trên một đơn vị diện tích lãnh thổ nhất định?

  • A. Quy mô dân số.
  • B. Tỉ lệ gia tăng dân số tự nhiên.
  • C. Cơ cấu dân số.
  • D. Mật độ dân số.

Câu 4: Sự phân bố dân cư không đều trên thế giới là kết quả tác động tổng hợp của những nhóm nhân tố chính nào?

  • A. Tự nhiên, kinh tế - xã hội, lịch sử.
  • B. Tự nhiên, văn hóa, chính trị.
  • C. Kinh tế, xã hội, môi trường.
  • D. Khí hậu, đất đai, tài nguyên khoáng sản.

Câu 5: Quần cư nông thôn và quần cư đô thị khác biệt rõ rệt nhất ở đặc điểm nào sau đây?

  • A. Quy mô dân số.
  • B. Mật độ dân số.
  • C. Chức năng kinh tế chủ yếu và lối sống.
  • D. Tỉ lệ giới tính và tuổi.

Câu 6: Quá trình đô thị hóa là gì?

  • A. Sự di chuyển của dân cư từ thành phố về nông thôn.
  • B. Sự phát triển của các đô thị về số lượng, quy mô và chức năng, đồng thời làm thay đổi sự phân bố dân cư và cảnh quan theo hướng đô thị.
  • C. Sự hình thành các khu công nghiệp tập trung ở ngoại ô thành phố.
  • D. Sự gia tăng tỉ lệ người dân sống trong các khu vực có mật độ dân số thấp.

Câu 7: Yếu tố tự nhiên nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến việc hình thành các khu vực dân cư tập trung đông đúc từ xa xưa?

  • A. Nguồn nước ngọt và đất phù sa màu mỡ.
  • B. Vị trí gần biển.
  • C. Sự có mặt của các loại khoáng sản quý hiếm.
  • D. Địa hình đồi núi hiểm trở dễ phòng thủ.

Câu 8: Hiện tượng "đô thị hóa tự phát" thường dẫn đến hậu quả tiêu cực nào sau đây?

  • A. Giảm tỉ lệ dân thành thị.
  • B. Cải thiện đáng kể điều kiện sống cho người dân.
  • C. Phát triển bền vững hệ thống hạ tầng đô thị.
  • D. Gia tăng áp lực lên hạ tầng xã hội và môi trường, hình thành các khu nhà ổ chuột.

Câu 9: Mật độ dân số của một quốc gia được tính bằng công thức nào?

  • A. (Tổng số dân / Tổng diện tích) x 100.
  • B. Tổng số dân / Tổng số người trong độ tuổi lao động.
  • C. Tổng số dân / Tổng diện tích lãnh thổ.
  • D. (Số người sinh - Số người chết) / Tổng số dân x 1000.

Câu 10: Vùng nào sau đây ở châu Á có mật độ dân số cao nhất, gắn liền với nền nông nghiệp lúa nước và lịch sử định cư lâu đời?

  • A. Nam Á và Đông Á.
  • B. Trung Á và Bắc Á.
  • C. Tây Nam Á.
  • D. Siberia (Nga).

Câu 11: Tại sao các khu vực núi cao, hoang mạc, hoặc vùng cực thường có mật độ dân số rất thấp?

  • A. Thiếu tài nguyên khoáng sản.
  • B. Không có tiềm năng phát triển du lịch.
  • C. Khoảng cách xa các trung tâm kinh tế lớn.
  • D. Điều kiện tự nhiên khắc nghiệt, khó khăn cho sản xuất và sinh hoạt.

Câu 12: "Phi đô thị hóa" (counter-urbanization) là hiện tượng gì trong quá trình đô thị hóa?

  • A. Sự tăng trưởng nhanh chóng của các thành phố lớn.
  • B. Quá trình chuyển đổi từ nông thôn thành đô thị.
  • C. Sự di chuyển của dân cư và hoạt động kinh tế từ trung tâm đô thị ra các vùng ngoại ô hoặc khu vực nông thôn lân cận.
  • D. Sự suy giảm số lượng và quy mô của các đô thị.

Câu 13: Sự phát triển của mạng lưới giao thông vận tải hiện đại (đường cao tốc, đường sắt cao tốc) có ảnh hưởng như thế nào đến phân bố dân cư và đô thị hóa?

  • A. Làm tăng sự tập trung dân cư vào trung tâm các thành phố lớn.
  • B. Thúc đẩy sự mở rộng không gian đô thị, hình thành các đô thị vệ tinh và khu dân cư ở ngoại ô.
  • C. Gây khó khăn cho việc di chuyển giữa các khu vực.
  • D. Làm giảm nhu cầu sống ở các khu vực đô thị.

Câu 14: So với quần cư nông thôn, quần cư đô thị thường có đặc điểm nào về cơ cấu kinh tế?

  • A. Tỉ trọng các ngành công nghiệp, dịch vụ cao hơn.
  • B. Tỉ trọng ngành nông nghiệp chiếm ưu thế.
  • C. Chủ yếu phát triển các ngành khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Cơ cấu kinh tế đơn giản, ít đa dạng.

Câu 15: Đô thị hóa mang lại những tác động tích cực nào đối với sự phát triển kinh tế - xã hội?

  • A. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
  • B. Làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo.
  • C. Phá vỡ cấu trúc xã hội truyền thống.
  • D. Tạo động lực tăng trưởng kinh tế, thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế, cải thiện cơ sở hạ tầng.

Câu 16: Quá trình công nghiệp hóa là một trong những yếu tố quan trọng thúc đẩy đô thị hóa vì:

  • A. Công nghiệp tập trung ở các đô thị, thu hút lao động từ nông thôn đến sinh sống và làm việc.
  • B. Công nghiệp hóa chỉ diễn ra ở nông thôn, làm giảm dân số đô thị.
  • C. Công nghiệp hóa làm tăng nhu cầu về sản phẩm nông nghiệp.
  • D. Công nghiệp hóa không liên quan đến đô thị hóa.

Câu 17: Mạng lưới đô thị là gì?

  • A. Hệ thống các con đường chính trong một thành phố.
  • B. Tập hợp các đô thị có mối liên hệ về kinh tế, xã hội, hạ tầng kỹ thuật trong một khu vực nhất định.
  • C. Tổng diện tích các công viên và không gian xanh trong đô thị.
  • D. Số lượng các tòa nhà cao tầng trong một đô thị.

Câu 18: Tại sao các khu vực có lịch sử khai thác lãnh thổ lâu đời, đặc biệt là các nền văn minh cổ đại, thường có mật độ dân số cao ngay cả trước khi có công nghiệp hóa?

  • A. Họ có công nghệ xây dựng đô thị tiên tiến.
  • B. Họ có khả năng kiểm soát hoàn toàn các điều kiện tự nhiên khắc nghiệt.
  • C. Họ chỉ sống dựa vào săn bắn và hái lượm.
  • D. Họ đã phát triển các hệ thống nông nghiệp hiệu quả (như thủy lợi) và hình thành các trung tâm chính trị, thương mại, văn hóa.

Câu 19: Quá trình "tái đô thị hóa" (re-urbanization) xảy ra khi nào?

  • A. Dân cư quay trở lại sinh sống và làm việc ở khu vực trung tâm của các đô thị cũ sau một thời gian "phi đô thị hóa", thường do các nỗ lực cải tạo và đầu tư.
  • B. Dân cư từ nông thôn di chuyển đến các khu vực ngoại ô đô thị.
  • C. Các khu vực nông thôn chuyển đổi thành đô thị.
  • D. Dân số của đô thị liên tục giảm theo thời gian.

Câu 20: Dựa vào bản đồ phân bố dân cư thế giới, khu vực nào sau đây ở châu Phi có mật độ dân số cao nhất, chủ yếu tập trung ở vùng ven biển và thung lũng sông?

  • A. Bắc Phi (vùng Sa mạc Sahara).
  • B. Trung Phi (vùng rừng xích đạo).
  • C. Tây Phi (vùng ven biển Vịnh Guinea và thung lũng sông Ni-giê).
  • D. Nam Phi (vùng hoang mạc Ca-la-ha-ri).

Câu 21: Tại sao chính sách dân số của một quốc gia có thể ảnh hưởng đến sự phân bố dân cư?

  • A. Chính sách chỉ ảnh hưởng đến tỉ lệ sinh, không ảnh hưởng đến nơi ở.
  • B. Chính sách làm thay đổi khí hậu của các vùng.
  • C. Chính sách chỉ tác động đến người già.
  • D. Chính sách có thể khuyến khích hoặc hạn chế di cư đến các vùng nhất định, hoặc thúc đẩy phát triển kinh tế ở các khu vực thưa dân.

Câu 22: Quần cư đô thị hiện đại ngày càng có xu hướng phát triển mở rộng ra các vùng ngoại vi, hình thành các "vành đai xanh" hoặc "đô thị vệ tinh". Hiện tượng này phản ánh quá trình nào?

  • A. Phi đô thị hóa và sự phát triển của hạ tầng giao thông.
  • B. Tái đô thị hóa vào trung tâm thành phố.
  • C. Giảm quy mô dân số đô thị.
  • D. Tăng cường sản xuất nông nghiệp trong đô thị.

Câu 23: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG về sự phân bố dân cư trên thế giới?

  • A. Dân cư phân bố đồng đều giữa các châu lục và quốc gia.
  • B. Hơn 80% dân số thế giới sống ở Nam Bán cầu.
  • C. Phần lớn dân cư thế giới tập trung ở các vĩ độ từ 20°B đến 60°B.
  • D. Vùng núi cao luôn có mật độ dân số cao hơn vùng đồng bằng.

Câu 24: Đâu là một trong những vấn đề môi trường nghiêm trọng thường gặp ở các đô thị lớn đang phát triển nhanh chóng?

  • A. Thiếu hụt nguồn nước ngọt.
  • B. Ô nhiễm không khí, ô nhiễm tiếng ồn, xử lý rác thải và nước thải khó khăn.
  • C. Sạt lở đất và động đất thường xuyên xảy ra.
  • D. Suy giảm đa dạng sinh học nghiêm trọng trong nội thành.

Câu 25: Quần cư nông thôn ở các nước đang phát triển hiện nay thường có đặc điểm nào nổi bật về cơ cấu kinh tế và xã hội?

  • A. Kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp, tỉ lệ lao động trong nông nghiệp cao, cơ sở hạ tầng và dịch vụ còn hạn chế.
  • B. Kinh tế đa dạng, phát triển mạnh các ngành công nghiệp công nghệ cao.
  • C. Mật độ dân số rất thấp, đời sống biệt lập.
  • D. Tỉ lệ người già chiếm đa số trong dân số.

Câu 26: Yếu tố kinh tế - xã hội nào sau đây có ảnh hưởng rõ rệt nhất đến sự phân bố dân cư trong một quốc gia?

  • A. Địa hình và khí hậu từng vùng.
  • B. Sự phân bố tài nguyên rừng và khoáng sản.
  • C. Chiều dài đường bờ biển.
  • D. Sự phân bố các trung tâm công nghiệp, dịch vụ lớn và mạng lưới giao thông.

Câu 27: Đô thị hóa có kế hoạch khác với đô thị hóa tự phát ở điểm nào?

  • A. Đô thị hóa có kế hoạch chỉ xảy ra ở các nước phát triển.
  • B. Đô thị hóa có kế hoạch được kiểm soát bởi quy hoạch và chính sách của nhà nước, nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững và giảm thiểu tác động tiêu cực.
  • C. Đô thị hóa tự phát luôn mang lại lợi ích kinh tế lớn hơn.
  • D. Đô thị hóa có kế hoạch không làm thay đổi cảnh quan đô thị.

Câu 28: Tại sao các đô thị thường là trung tâm đổi mới sáng tạo và khoa học kỹ thuật?

  • A. Chỉ có các đô thị mới có trường đại học.
  • B. Dân số đông làm cho mọi người đều trở thành nhà khoa học.
  • C. Tập trung dân cư đông, đa dạng về nghề nghiệp và trình độ; có các trường đại học, viện nghiên cứu, doanh nghiệp công nghệ; tạo môi trường thuận lợi cho giao lưu ý tưởng và hợp tác.
  • D. Chỉ có ở đô thị mới có đủ không gian cho các phòng thí nghiệm.

Câu 29: Sự phát triển của du lịch có thể ảnh hưởng như thế nào đến phân bố dân cư ở các khu vực ven biển hoặc miền núi?

  • A. Thu hút dân cư từ nơi khác đến sinh sống và làm việc trong ngành du lịch và dịch vụ liên quan, làm tăng mật độ dân số cục bộ.
  • B. Làm giảm đáng kể dân số do người dân chuyển đi nơi khác.
  • C. Không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến phân bố dân cư.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến dân số tạm trú, không ảnh hưởng đến dân số thường trú.

Câu 30: Vấn đề xã hội nào sau đây thường nảy sinh hoặc trở nên trầm trọng hơn ở các đô thị lớn do quá trình đô thị hóa nhanh chóng?

  • A. Tăng cường sự gắn kết cộng đồng.
  • B. Giảm tỉ lệ thất nghiệp.
  • C. Cải thiện bình đẳng xã hội.
  • D. Gia tăng tệ nạn xã hội, tắc nghẽn giao thông, quá tải dịch vụ công cộng (y tế, giáo dục).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Nhân tố nào sau đây được xem là có tác động quyết định nhất đến sự phân bố dân cư trên thế giới hiện nay?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Tại sao các khu vực đồng bằng ven biển và hạ lưu các con sông lớn thường có mật độ dân số rất cao?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Khái niệm nào sau đây dùng để chỉ số dân trung bình sinh sống trên một đơn vị diện tích lãnh thổ nhất định?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Sự phân bố dân cư không đều trên thế giới là kết quả tác động tổng hợp của những nhóm nhân tố chính nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Quần cư nông thôn và quần cư đô thị khác biệt rõ rệt nhất ở đặc điểm nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Quá trình đô thị hóa là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Yếu tố tự nhiên nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến việc hình thành các khu vực dân cư tập trung đông đúc từ xa xưa?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Hiện tượng 'đô thị hóa tự phát' thường dẫn đến hậu quả tiêu cực nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Mật độ dân số của một quốc gia được tính bằng công thức nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Vùng nào sau đây ở châu Á có mật độ dân số cao nhất, gắn liền với nền nông nghiệp lúa nước và lịch sử định cư lâu đời?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Tại sao các khu vực núi cao, hoang mạc, hoặc vùng cực thường có mật độ dân số rất thấp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: 'Phi đô thị hóa' (counter-urbanization) là hiện tượng gì trong quá trình đô thị hóa?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Sự phát triển của mạng lưới giao thông vận tải hiện đại (đường cao tốc, đường sắt cao tốc) có ảnh hưởng như thế nào đến phân bố dân cư và đô thị hóa?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: So với quần cư nông thôn, quần cư đô thị thường có đặc điểm nào về cơ cấu kinh tế?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Đô thị hóa mang lại những tác động tích cực nào đối với sự phát triển kinh tế - xã hội?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Quá trình công nghiệp hóa là một trong những yếu tố quan trọng thúc đẩy đô thị hóa vì:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Mạng lưới đô thị là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Tại sao các khu vực có lịch sử khai thác lãnh thổ lâu đời, đặc biệt là các nền văn minh cổ đại, thường có mật độ dân số cao ngay cả trước khi có công nghiệp hóa?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Quá trình 'tái đô thị hóa' (re-urbanization) xảy ra khi nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Dựa vào bản đồ phân bố dân cư thế giới, khu vực nào sau đây ở châu Phi có mật độ dân số cao nhất, chủ yếu tập trung ở vùng ven biển và thung lũng sông?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Tại sao chính sách dân số của một quốc gia có thể ảnh hưởng đến sự phân bố dân cư?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Quần cư đô thị hiện đại ngày càng có xu hướng phát triển mở rộng ra các vùng ngoại vi, hình thành các 'vành đai xanh' hoặc 'đô thị vệ tinh'. Hiện tượng này phản ánh quá trình nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG về sự phân bố dân cư trên thế giới?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Đâu là một trong những vấn đề môi trường nghiêm trọng thường gặp ở các đô thị lớn đang phát triển nhanh chóng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Quần cư nông thôn ở các nước đang phát triển hiện nay thường có đặc điểm nào nổi bật về cơ cấu kinh tế và xã hội?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Yếu tố kinh tế - xã hội nào sau đây có ảnh hưởng rõ rệt nhất đến sự phân bố dân cư trong một quốc gia?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Đô thị hóa có kế hoạch khác với đô thị hóa tự phát ở điểm nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Tại sao các đô thị thường là trung tâm đổi mới sáng tạo và khoa học kỹ thuật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Sự phát triển của du lịch có thể ảnh hưởng như thế nào đến phân bố dân cư ở các khu vực ven biển hoặc miền núi?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Vấn đề xã hội nào sau đây thường nảy sinh hoặc trở nên trầm trọng hơn ở các đô thị lớn do quá trình đô thị hóa nhanh chóng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa - Đề 02

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mật độ dân số là tiêu chí quan trọng nhất để thể hiện điều gì trong nghiên cứu địa lí dân cư?

  • A. Quy mô dân số của một lãnh thổ.
  • B. Cơ cấu dân số theo độ tuổi và giới tính.
  • C. Sự phân bố dân cư trong không gian.
  • D. Tỉ lệ gia tăng dân số tự nhiên.

Câu 2: Tại sao các khu vực đồng bằng châu thổ lớn trên thế giới như sông Nin, sông Hằng lại có mật độ dân số rất cao?

  • A. Điều kiện tự nhiên thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp và sinh hoạt.
  • B. Đây là những khu vực có tài nguyên khoáng sản phong phú.
  • C. Các khu vực này có trình độ công nghiệp hóa rất cao.
  • D. Lịch sử khai thác lãnh thổ còn rất mới mẻ.

Câu 3: Phân tích vai trò của yếu tố kinh tế - xã hội trong việc định hình sự phân bố dân cư hiện đại.

  • A. Yếu tố kinh tế - xã hội chỉ đóng vai trò thứ yếu, quyết định vẫn là điều kiện tự nhiên.
  • B. Trình độ phát triển kinh tế càng cao thì dân cư càng có xu hướng phân tán đều khắp lãnh thổ.
  • C. Các hoạt động kinh tế hiện đại như công nghiệp, dịch vụ thường làm giảm sự tập trung dân cư.
  • D. Yếu tố kinh tế - xã hội, đặc biệt là trình độ phát triển sản xuất, có vai trò quyết định đến sự tập trung dân cư tại các trung tâm kinh tế, công nghiệp.

Câu 4: Dựa vào kiến thức về phân bố dân cư, giải thích tại sao các vùng núi cao hoặc hoang mạc thường có mật độ dân số thấp.

  • A. Các khu vực này thiếu tài nguyên khoáng sản để phát triển kinh tế.
  • B. Điều kiện tự nhiên khắc nghiệt, khó khăn cho sản xuất nông nghiệp và sinh hoạt.
  • C. Lịch sử khai thác lãnh thổ lâu đời nhưng không hiệu quả.
  • D. Thiếu các chính sách khuyến khích dân cư sinh sống.

Câu 5: Nhận xét nào sau đây không đúng về đặc điểm phân bố dân cư trên thế giới?

  • A. Phân bố dân cư không đều giữa các châu lục và trong từng châu lục.
  • B. Dân cư có xu hướng tập trung ở các vùng đồng bằng, ven biển và các đô thị lớn.
  • C. Sự phân bố dân cư hầu như cố định, ít biến động theo thời gian.
  • D. Các yếu tố tự nhiên và kinh tế - xã hội đều ảnh hưởng đến sự phân bố dân cư.

Câu 6: Quá trình đô thị hóa là gì?

  • A. Quá trình tập trung dân cư vào các đô thị, gắn liền với sự phát triển kinh tế và xã hội.
  • B. Quá trình di chuyển của dân cư từ thành thị ra nông thôn.
  • C. Quá trình tăng trưởng tự nhiên của dân số trong các đô thị.
  • D. Quá trình xây dựng các công trình công nghiệp ở khu vực nông thôn.

Câu 7: Phân tích mối quan hệ giữa công nghiệp hóa và đô thị hóa.

  • A. Công nghiệp hóa làm giảm nhu cầu về lao động ở đô thị, kìm hãm đô thị hóa.
  • B. Công nghiệp hóa thúc đẩy đô thị hóa bằng cách tạo ra việc làm và thu hút dân cư từ nông thôn.
  • C. Đô thị hóa diễn ra độc lập với quá trình công nghiệp hóa.
  • D. Chỉ khi đô thị hóa hoàn thành thì công nghiệp hóa mới có thể bắt đầu.

Câu 8: Đặc điểm nào sau đây không phải là biểu hiện của quá trình đô thị hóa?

  • A. Tỉ lệ dân thành thị trong tổng dân số ngày càng tăng.
  • B. Sự mở rộng quy mô của các đô thị về diện tích và dân số.
  • C. Sự phổ biến rộng rãi lối sống thành thị.
  • D. Tỉ lệ lao động trong khu vực nông nghiệp ngày càng tăng.

Câu 9: Đâu là một trong những pull factor (yếu tố hút) quan trọng thúc đẩy người dân di cư từ nông thôn ra thành thị?

  • A. Thiếu đất sản xuất ở nông thôn.
  • B. Môi trường sống ô nhiễm ở thành thị.
  • C. Cơ hội việc làm đa dạng và thu nhập cao hơn.
  • D. Điều kiện tự nhiên khắc nghiệt ở nông thôn.

Câu 10: Đô thị hóa nhanh chóng ở các nước đang phát triển thường gây ra những vấn đề gì về mặt xã hội?

  • A. Tăng áp lực lên cơ sở hạ tầng (nhà ở, giao thông, y tế, giáo dục) và phát sinh tệ nạn xã hội.
  • B. Cải thiện đáng kể chất lượng không khí và môi trường sống.
  • C. Giảm bớt sự phân hóa giàu nghèo trong xã hội.
  • D. Tăng cường sự gắn kết cộng đồng trong các khu dân cư mới.

Câu 11: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng về xu hướng phân bố dân cư toàn cầu?

  • A. Dân cư ngày càng phân bố đồng đều trên khắp các châu lục.
  • B. Dân cư có xu hướng tập trung chủ yếu ở bán cầu Bắc và vùng ôn đới, cận nhiệt.
  • C. Các vùng cực và hoang mạc ngày càng thu hút đông dân cư.
  • D. Châu Đại Dương hiện là châu lục có mật độ dân số cao nhất.

Câu 12: Giả sử một quốc gia có diện tích lớn nhưng phần lớn diện tích là núi cao và rừng rậm. Mật độ dân số trung bình của quốc gia này có thể sẽ như thế nào?

  • A. Rất cao, do diện tích lớn cho phép chứa nhiều dân.
  • B. Rất cao, do dân cư tập trung vào các vùng núi.
  • C. Thấp, do điều kiện tự nhiên không thuận lợi cho sinh sống và sản xuất trên phần lớn diện tích.
  • D. Không thể dự đoán chỉ dựa vào thông tin này.

Câu 13: So sánh sự khác biệt cơ bản về động lực đô thị hóa giữa các nước phát triển và các nước đang phát triển.

  • A. Cả hai nhóm nước đều chủ yếu do sự phát triển của nông nghiệp hiện đại.
  • B. Các nước phát triển đô thị hóa chủ yếu do công nghiệp, còn các nước đang phát triển chủ yếu do dịch vụ.
  • C. Các nước phát triển đô thị hóa chậm hơn và bền vững hơn các nước đang phát triển.
  • D. Các nước phát triển đô thị hóa gắn liền với công nghiệp hóa từ lâu, còn các nước đang phát triển đô thị hóa nhanh nhưng thường thiếu quy hoạch, do di cư tự phát tìm việc làm.

Câu 14: Hiện tượng "đô thị hóa ngoại ô" (suburbanization) là gì?

  • A. Sự phát triển và mở rộng của các khu dân cư, dịch vụ ra vùng ngoại ô thành phố.
  • B. Sự suy giảm dân số ở khu vực trung tâm thành phố.
  • C. Sự hình thành các thành phố mới ở vùng nông thôn.
  • D. Quá trình chuyển đổi đất nông nghiệp thành đất công nghiệp ở vùng ven đô.

Câu 15: Vấn đề nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với các siêu đô thị (megacities) trên thế giới?

  • A. Thiếu nguồn lao động cho các ngành kinh tế.
  • B. Quản lý cơ sở hạ tầng quá tải, ô nhiễm môi trường và đảm bảo an sinh xã hội cho lượng dân cư khổng lồ.
  • C. Thiếu không gian để xây dựng các công trình công cộng.
  • D. Tỉ lệ sinh rất thấp dẫn đến già hóa dân số nhanh.

Câu 16: Phân bố dân cư là một hiện tượng xã hội có tính quy luật. Quy luật này chủ yếu chịu tác động tổng hợp của các nhóm nhân tố nào?

  • A. Chỉ có các nhân tố tự nhiên (địa hình, khí hậu, đất đai).
  • B. Chỉ có các nhân tố kinh tế (việc làm, thu nhập).
  • C. Chỉ có các nhân tố xã hội (truyền thống, lịch sử).
  • D. Tổng hợp các nhân tố tự nhiên, kinh tế - xã hội và lịch sử khai thác lãnh thổ.

Câu 17: Tại sao các khu vực ven biển thường có mật độ dân số cao hơn vùng nội địa ở nhiều quốc gia?

  • A. Chỉ vì khí hậu ven biển luôn mát mẻ hơn.
  • B. Vì đây là nơi tập trung chủ yếu các hoạt động nông nghiệp.
  • C. Thuận lợi cho giao thông đường biển, phát triển thương mại, du lịch và các ngành kinh tế biển.
  • D. Ven biển là nơi ít chịu ảnh hưởng của thiên tai.

Câu 18: Dựa vào khái niệm, nhận định nào sau đây sai về quần cư nông thôn và quần cư đô thị?

  • A. Quần cư nông thôn gắn liền với hoạt động sản xuất nông nghiệp.
  • B. Quần cư đô thị gắn liền với hoạt động công nghiệp và dịch vụ phi nông nghiệp.
  • C. Lối sống, cơ sở hạ tầng và mật độ dân số ở hai loại quần cư này khác nhau rõ rệt.
  • D. Quần cư nông thôn luôn có quy mô dân số lớn hơn quần cư đô thị.

Câu 19: Khi phân tích sự phân bố dân cư, việc xem xét lịch sử khai thác lãnh thổ giúp chúng ta hiểu điều gì?

  • A. Chỉ giúp xác định các vùng đất hoang hóa.
  • B. Hiểu được quá trình con người di chuyển, định cư và phát triển kinh tế ở từng khu vực theo thời gian.
  • C. Dự báo chính xác tỉ lệ sinh của khu vực trong tương lai.
  • D. Xác định loại hình sản xuất nông nghiệp chủ đạo.

Câu 20: Tại sao các nước phát triển ở châu Âu và Bắc Mĩ có tỉ lệ dân thành thị rất cao (trên 75%)?

  • A. Quá trình công nghiệp hóa và phát triển dịch vụ đã diễn ra mạnh mẽ và lâu dài.
  • B. Thiếu đất đai cho sản xuất nông nghiệp.
  • C. Chỉ vì điều kiện tự nhiên ở nông thôn không thuận lợi.
  • D. Chính phủ không khuyến khích phát triển nông thôn.

Câu 21: Một trong những mặt tích cực của đô thị hóa đối với sự phát triển kinh tế là gì?

  • A. Giảm ô nhiễm môi trường ở các khu công nghiệp.
  • B. Làm giảm khoảng cách giàu nghèo giữa thành thị và nông thôn.
  • C. Hạn chế sự di chuyển của lao động.
  • D. Tạo ra các trung tâm kinh tế, công nghiệp, dịch vụ năng động, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

Câu 22: Vấn đề nào sau đây là hậu quả tiêu cực của đô thị hóa tự phát, thiếu quy hoạch ở các nước đang phát triển?

  • A. Tăng cường cơ sở hạ tầng giao thông công cộng.
  • B. Cải thiện chất lượng không khí và nước.
  • C. Hình thành các khu nhà ổ chuột, quá tải hệ thống xử lý rác thải và nước thải.
  • D. Phân bổ đều đặn các dịch vụ xã hội.

Câu 23: Để đánh giá mức độ tập trung dân cư tại một khu vực, ngoài mật độ dân số trung bình, người ta còn có thể sử dụng tiêu chí nào khác?

  • A. Tỉ lệ dân số sống ở các đô thị.
  • B. Tỉ lệ gia tăng dân số tự nhiên.
  • C. Cơ cấu dân số theo giới tính.
  • D. Tổng số dân của khu vực.

Câu 24: Phân tích tác động của điều kiện khí hậu (ví dụ: quá lạnh ở vùng cực, quá nóng và khô ở hoang mạc) đến sự phân bố dân cư.

  • A. Điều kiện khí hậu khắc nghiệt luôn thu hút dân cư vì tạo ra thách thức.
  • B. Khí hậu quá khắc nghiệt gây khó khăn cho sinh hoạt và sản xuất, dẫn đến dân cư thưa thớt.
  • C. Khí hậu không ảnh hưởng đáng kể đến sự phân bố dân cư.
  • D. Chỉ có khí hậu nóng ẩm mới ảnh hưởng đến phân bố dân cư.

Câu 25: Nhận định nào sau đây thể hiện sự khác biệt về chất giữa quá trình đô thị hóa ở các nước phát triển và đang phát triển?

  • A. Tốc độ đô thị hóa ở các nước phát triển luôn nhanh hơn.
  • B. Tỉ lệ dân thành thị ở các nước đang phát triển luôn cao hơn.
  • C. Đô thị hóa ở nước phát triển thường gắn liền với công nghiệp hiện đại và dịch vụ chất lượng cao; ở nước đang phát triển có thể do di dân tìm kiếm việc làm đơn giản, dẫn đến gánh nặng hạ tầng.
  • D. Các nước phát triển không gặp phải vấn đề môi trường đô thị, còn các nước đang phát triển thì có.

Câu 26: Để giải quyết vấn đề kẹt xe và ô nhiễm không khí ở các đô thị lớn, giải pháp quy hoạch đô thị nào thường được ưu tiên?

  • A. Xây thêm nhiều đường cao tốc trong nội thành.
  • B. Khuyến khích sử dụng phương tiện cá nhân.
  • C. Loại bỏ các phương tiện giao thông công cộng.
  • D. Phát triển hệ thống giao thông công cộng (tàu điện ngầm, xe buýt nhanh) và khuyến khích sử dụng các phương tiện thân thiện môi trường.

Câu 27: Phân tích ảnh hưởng của vị trí địa lí (gần trung tâm kinh tế, giao thông thuận lợi) đến sự phân bố dân cư.

  • A. Các khu vực có vị trí địa lí thuận lợi thường thu hút dân cư tập trung đông đúc.
  • B. Vị trí địa lí chỉ quan trọng đối với phân bố dân cư nông thôn.
  • C. Vị trí địa lí không ảnh hưởng đến phân bố dân cư hiện đại.
  • D. Các khu vực xa trung tâm kinh tế luôn có mật độ dân số cao hơn.

Câu 28: Khái niệm "đô thị hóa giả tạo" (pseudo-urbanization) mô tả hiện tượng gì?

  • A. Sự phát triển của các đô thị dựa trên nền tảng công nghiệp hiện đại.
  • B. Sự tăng nhanh dân số đô thị chủ yếu do di dân từ nông thôn nhưng không đi kèm với sự phát triển tương ứng của công nghiệp và dịch vụ phi nông nghiệp.
  • C. Quá trình xây dựng các đô thị mới ở các vùng nông thôn.
  • D. Sự suy giảm dân số ở khu vực nông thôn do di cư ra nước ngoài.

Câu 29: Tại sao việc nghiên cứu phân bố dân cư lại có ý nghĩa quan trọng đối với việc hoạch định các chính sách phát triển kinh tế - xã hội?

  • A. Chỉ để biết tổng số dân của một quốc gia.
  • B. Chỉ để dự báo tỉ lệ sinh trong tương lai.
  • C. Chỉ để xác định các vùng cần bảo tồn thiên nhiên.
  • D. Giúp xác định nhu cầu về lao động, giáo dục, y tế, nhà ở, cơ sở hạ tầng tại các khu vực khác nhau để phân bổ nguồn lực hợp lý.

Câu 30: Nhận định nào sau đây thể hiện một cách tiếp cận bền vững trong quá trình đô thị hóa?

  • A. Phát triển đô thị đồng bộ với bảo vệ môi trường, đảm bảo công bằng xã hội và nâng cao chất lượng cuộc sống cho mọi người dân.
  • B. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng bằng mọi giá trong đô thị.
  • C. Tập trung xây dựng các tòa nhà chọc trời để tăng mật độ dân số.
  • D. Hạn chế tối đa sự di chuyển của dân cư từ nông thôn ra thành thị.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Mật độ dân số là tiêu chí quan trọng nhất để thể hiện điều gì trong nghiên cứu địa lí dân cư?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Tại sao các khu vực đồng bằng châu thổ lớn trên thế giới như sông Nin, sông Hằng lại có mật độ dân số rất cao?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Phân tích vai trò của yếu tố kinh tế - xã hội trong việc định hình sự phân bố dân cư hiện đại.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Dựa vào kiến thức về phân bố dân cư, giải thích tại sao các vùng núi cao hoặc hoang mạc thường có mật độ dân số thấp.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Nhận xét nào sau đây *không đúng* về đặc điểm phân bố dân cư trên thế giới?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Quá trình đô thị hóa là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Phân tích mối quan hệ giữa công nghiệp hóa và đô thị hóa.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Đặc điểm nào sau đây *không phải* là biểu hiện của quá trình đô thị hóa?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Đâu là một trong những *pull factor* (yếu tố hút) quan trọng thúc đẩy người dân di cư từ nông thôn ra thành thị?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Đô thị hóa nhanh chóng ở các nước đang phát triển thường gây ra những vấn đề gì về mặt xã hội?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Nhận xét nào sau đây phản ánh *đúng* về xu hướng phân bố dân cư toàn cầu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Giả sử một quốc gia có diện tích lớn nhưng phần lớn diện tích là núi cao và rừng rậm. Mật độ dân số trung bình của quốc gia này có thể sẽ như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: So sánh sự khác biệt cơ bản về động lực đô thị hóa giữa các nước phát triển và các nước đang phát triển.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Hiện tượng 'đô thị hóa ngoại ô' (suburbanization) là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Vấn đề nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với các siêu đô thị (megacities) trên thế giới?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Phân bố dân cư là một hiện tượng xã hội có tính quy luật. Quy luật này chủ yếu chịu tác động tổng hợp của các nhóm nhân tố nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Tại sao các khu vực ven biển thường có mật độ dân số cao hơn vùng nội địa ở nhiều quốc gia?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Dựa vào khái niệm, nhận định nào sau đây *sai* về quần cư nông thôn và quần cư đô thị?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Khi phân tích sự phân bố dân cư, việc xem xét lịch sử khai thác lãnh thổ giúp chúng ta hiểu điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Tại sao các nước phát triển ở châu Âu và Bắc Mĩ có tỉ lệ dân thành thị rất cao (trên 75%)?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Một trong những mặt tích cực của đô thị hóa đối với sự phát triển kinh tế là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Vấn đề nào sau đây là hậu quả tiêu cực của đô thị hóa tự phát, thiếu quy hoạch ở các nước đang phát triển?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Để đánh giá mức độ tập trung dân cư tại một khu vực, ngoài mật độ dân số trung bình, người ta còn có thể sử dụng tiêu chí nào khác?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Phân tích tác động của điều kiện khí hậu (ví dụ: quá lạnh ở vùng cực, quá nóng và khô ở hoang mạc) đến sự phân bố dân cư.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Nhận định nào sau đây thể hiện sự khác biệt về *chất* giữa quá trình đô thị hóa ở các nước phát triển và đang phát triển?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Để giải quyết vấn đề kẹt xe và ô nhiễm không khí ở các đô thị lớn, giải pháp quy hoạch đô thị nào thường được ưu tiên?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Phân tích ảnh hưởng của vị trí địa lí (gần trung tâm kinh tế, giao thông thuận lợi) đến sự phân bố dân cư.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Khái niệm 'đô thị hóa giả tạo' (pseudo-urbanization) mô tả hiện tượng gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Tại sao việc nghiên cứu phân bố dân cư lại có ý nghĩa quan trọng đối với việc hoạch định các chính sách phát triển kinh tế - xã hội?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Nhận định nào sau đây thể hiện một cách tiếp cận *bền vững* trong quá trình đô thị hóa?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa - Đề 03

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố tự nhiên nào sau đây không phải là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến sự phân bố dân cư thưa thớt ở vùng núi cao?

  • A. Địa hình hiểm trở, giao thông khó khăn
  • B. Khí hậu khắc nghiệt, nhiệt độ thấp
  • C. Đất đai cằn cỗi, ít màu mỡ
  • D. Khoáng sản phong phú, đa dạng

Câu 2: Cho biểu đồ thể hiện mật độ dân số của một số quốc gia năm 2023. Quốc gia nào sau đây có thể thuộc khu vực Đông Nam Á?

  • A. Quốc gia A: 5 người/km²
  • B. Quốc gia B: 150 người/km²
  • C. Quốc gia C: 500 người/km²
  • D. Quốc gia D: 1000 người/km²

Câu 3: Đô thị hóa tự phát thường dẫn đến hậu quả nào sau đây cho môi trường đô thị?

  • A. Cải thiện chất lượng không khí
  • B. Giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn
  • C. Gia tăng ô nhiễm nguồn nước và đất
  • D. Mở rộng diện tích cây xanh đô thị

Câu 4: Hình thức quần cư nông thôn chủ yếu gắn liền với hoạt động kinh tế nào?

  • A. Sản xuất nông nghiệp
  • B. Phát triển công nghiệp
  • C. Dịch vụ tài chính
  • D. Thương mại quốc tế

Câu 5: Biện pháp nào sau đây là hợp lý nhất để giảm thiểu tình trạng quá tải dân số ở các đô thị lớn?

  • A. Xây dựng thêm nhiều nhà cao tầng trong nội đô
  • B. Phát triển các đô thị vệ tinh và khu công nghiệp ở vùng ven
  • C. Hạn chế nhập cư vào các đô thị lớn bằng biện pháp hành chính
  • D. Tăng cường đầu tư vào giao thông công cộng trong nội đô

Câu 6: Cho bảng số liệu về tỉ lệ dân số đô thị của một số quốc gia năm 2020. Quốc gia nào có trình độ đô thị hóa cao nhất?

  • A. Quốc gia X: 30%
  • B. Quốc gia Y: 55%
  • C. Quốc gia Z: 70%
  • D. Quốc gia T: 85%

Câu 7: Quá trình đô thị hóa ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào sau đây của dân cư?

  • A. Cơ cấu dân số theo tuổi
  • B. Tỉ lệ gia tăng dân số tự nhiên
  • C. Phân bố dân cư
  • D. Chất lượng cuộc sống dân cư

Câu 8: Khu vực nào trên thế giới có mật độ dân số thấp nhất, chủ yếu do điều kiện tự nhiên khắc nghiệt?

  • A. Đông Nam Á
  • B. Hoang mạc Sahara
  • C. Tây Âu
  • D. Đông Bắc Hoa Kỳ

Câu 9: Nhận định nào sau đây đúng về sự phân bố dân cư trên thế giới?

  • A. Dân cư phân bố đồng đều trên khắp các châu lục
  • B. Mật độ dân số luôn cao ở vùng ven biển
  • C. Phân bố dân cư không chịu ảnh hưởng của yếu tố kinh tế - xã hội
  • D. Phân bố dân cư rất không đều và có sự khác biệt lớn giữa các khu vực

Câu 10: Trong giai đoạn đầu của quá trình đô thị hóa, dân cư thường tập trung chủ yếu ở khu vực nào của đô thị?

  • A. Khu vực trung tâm đô thị
  • B. Vùng ngoại ô
  • C. Khu công nghiệp ven đô
  • D. Các vùng nông thôn lân cận

Câu 11: Cho bản đồ phân bố dân số thế giới. Khu vực nào sau đây có mật độ dân số cao nhất?

  • A. Bắc Âu
  • B. Tây Siberia
  • C. Nam Á
  • D. Trung du Hoa Kỳ

Câu 12: Đô thị hóa có vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự phát triển của ngành kinh tế nào?

  • A. Nông nghiệp
  • B. Dịch vụ
  • C. Công nghiệp khai khoáng
  • D. Lâm nghiệp

Câu 13: Nguyên nhân chính dẫn đến sự hình thành các siêu đô thị (Megacity) trên thế giới là gì?

  • A. Chính sách di dân quốc tế
  • B. Sự phát triển của giao thông vận tải
  • C. Xu hướng toàn cầu hóa kinh tế
  • D. Quá trình đô thị hóa nhanh chóng và tập trung dân số

Câu 14: Loại hình đô thị nào thường có chức năng chuyên biệt về du lịch hoặc nghỉ dưỡng?

  • A. Đô thị công nghiệp
  • B. Đô thị hành chính
  • C. Đô thị du lịch
  • D. Đô thị cảng

Câu 15: Để giảm áp lực dân số lên các đô thị lớn, một trong những giải pháp quy hoạch đô thị là phát triển hệ thống giao thông công cộng hiện đại. Giải pháp này tác động trực tiếp đến khía cạnh nào?

  • A. Kinh tế đô thị
  • B. Mật độ dân số đô thị
  • C. Môi trường đô thị
  • D. Văn hóa đô thị

Câu 16: Cho biểu đồ cột thể hiện mật độ dân số của các châu lục. Châu lục nào có mật độ dân số cao thứ hai sau châu Á?

  • A. Châu Mỹ
  • B. Châu Phi
  • C. Châu Đại Dương
  • D. Châu Âu

Câu 17: Phát biểu nào sau đây không đúng về đô thị hóa ở các nước đang phát triển?

  • A. Tốc độ đô thị hóa chậm hơn so với các nước phát triển
  • B. Đô thị hóa thường đi kèm với nhiều vấn đề xã hội và môi trường
  • C. Tỉ lệ dân số đô thị tăng nhanh
  • D. Đô thị hóa diễn ra chủ yếu ở các đô thị lớn

Câu 18: Hình thức tổ chức sản xuất nông nghiệp nào thường gắn liền với quần cư tập trung ở nông thôn?

  • A. Nông hộ gia đình nhỏ lẻ
  • B. Hợp tác xã nông nghiệp
  • C. Nông nghiệp du canh du cư
  • D. Nông nghiệp tự cung tự cấp

Câu 19: Cho tình huống: Một khu vực nông thôn chuyển đổi sang phát triển mạnh công nghiệp và dịch vụ. Điều này sẽ dẫn đến sự thay đổi nào trong phân bố dân cư?

  • A. Dân cư nông thôn phân tán hơn
  • B. Mật độ dân số nông thôn tăng lên
  • C. Dân cư di chuyển từ nông thôn ra thành thị, đô thị hóa tăng
  • D. Không có sự thay đổi đáng kể về phân bố dân cư

Câu 20: Tiêu chí quan trọng nhất để phân biệt quần cư đô thị và quần cư nông thôn là gì?

  • A. Quy mô dân số
  • B. Mật độ dân số
  • C. Cơ sở hạ tầng
  • D. Hoạt động kinh tế chủ yếu

Câu 21: Dạng đô thị nào thường được hình thành ở các vùng khai thác khoáng sản hoặc tài nguyên thiên nhiên?

  • A. Đô thị công nghiệp
  • B. Đô thị dịch vụ
  • C. Đô thị nông nghiệp
  • D. Đô thị hỗn hợp

Câu 22: Cho lược đồ về quá trình đô thị hóa. Giai đoạn nào thường có tốc độ đô thị hóa diễn ra chậm nhất?

  • A. Giai đoạn đầu
  • B. Giai đoạn tiền công nghiệp
  • C. Giai đoạn công nghiệp hóa
  • D. Giai đoạn hậu công nghiệp

Câu 23: Yếu tố nào sau đây của môi trường tự nhiên ít ảnh hưởng nhất đến phân bố dân cư hiện nay?

  • A. Nguồn nước
  • B. Khí hậu
  • C. Địa hình
  • D. Khoáng sản

Câu 24: Tại sao các đồng bằng châu thổ lớn thường có mật độ dân số cao?

  • A. Đất đai màu mỡ, thuận lợi cho nông nghiệp
  • B. Địa hình cao, tránh được thiên tai
  • C. Khí hậu ôn hòa, ít biến động
  • D. Giàu tài nguyên khoáng sản quý hiếm

Câu 25: Một quốc gia có tỉ lệ dân số đô thị tăng nhanh nhưng kinh tế chậm phát triển có thể đối mặt với thách thức nào lớn nhất?

  • A. Thiếu hụt lao động nông nghiệp
  • B. Ô nhiễm môi trường nông thôn
  • C. Mất cân bằng giới tính ở đô thị
  • D. Thất nghiệp và các vấn đề xã hội ở đô thị gia tăng

Câu 26: Cho ví dụ về một đô thị cổ có chức năng ban đầu là trung tâm hành chính - quân sự, sau đó phát triển thành trung tâm kinh tế - văn hóa.

  • A. Đô thị công nghiệp Ruhr (Đức)
  • B. Đô thị cảng Rotterdam (Hà Lan)
  • C. Đô thị cổ Thăng Long (Việt Nam)
  • D. Đô thị du lịch Venice (Ý)

Câu 27: Biện pháp nào sau đây không phù hợp để quản lý đô thị hóa bền vững?

  • A. Quy hoạch đô thị đồng bộ và dài hạn
  • B. Tập trung phát triển kinh tế ở một vài đô thị lớn
  • C. Phát triển giao thông công cộng và hạ tầng xanh
  • D. Khuyến khích sự tham gia của cộng đồng vào quản lý đô thị

Câu 28: Dựa vào kiến thức về phân bố dân cư và đô thị hóa, hãy dự đoán khu vực nào ở Việt Nam có mật độ dân số cao nhất?

  • A. Tây Nguyên
  • B. Trung du miền núi Bắc Bộ
  • C. Duyên hải Nam Trung Bộ
  • D. Đồng bằng sông Hồng

Câu 29: Trong tương lai, xu hướng phân bố dân cư trên thế giới có thể chịu ảnh hưởng lớn nhất bởi yếu tố nào?

  • A. Chính sách dân số của các quốc gia
  • B. Tốc độ tăng trưởng kinh tế toàn cầu
  • C. Biến đổi khí hậu và các vấn đề môi trường
  • D. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông

Câu 30: Để nghiên cứu về phân bố dân cư và đô thị hóa, phương pháp địa lí nào sau đây được sử dụng hiệu quả nhất để thể hiện sự phân bố không gian?

  • A. Phương pháp bản đồ
  • B. Phương pháp thống kê
  • C. Phương pháp thực địa
  • D. Phương pháp mô hình hóa

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Yếu tố tự nhiên nào sau đây *không phải* là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến sự phân bố dân cư thưa thớt ở vùng núi cao?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Cho biểu đồ thể hiện mật độ dân số của một số quốc gia năm 2023. Quốc gia nào sau đây có thể thuộc khu vực Đông Nam Á?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Đô thị hóa tự phát thường dẫn đến hậu quả nào sau đây cho môi trường đô thị?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Hình thức quần cư nông thôn chủ yếu gắn liền với hoạt động kinh tế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Biện pháp nào sau đây là *hợp lý nhất* để giảm thiểu tình trạng quá tải dân số ở các đô thị lớn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Cho bảng số liệu về tỉ lệ dân số đô thị của một số quốc gia năm 2020. Quốc gia nào có trình độ đô thị hóa cao nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Quá trình đô thị hóa ảnh hưởng *trực tiếp* đến yếu tố nào sau đây của dân cư?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Khu vực nào trên thế giới có mật độ dân số thấp nhất, chủ yếu do điều kiện tự nhiên khắc nghiệt?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Nhận định nào sau đây *đúng* về sự phân bố dân cư trên thế giới?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Trong giai đoạn đầu của quá trình đô thị hóa, dân cư thường tập trung chủ yếu ở khu vực nào của đô thị?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Cho bản đồ phân bố dân số thế giới. Khu vực nào sau đây có mật độ dân số cao nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Đô thị hóa có vai trò *quan trọng nhất* trong việc thúc đẩy sự phát triển của ngành kinh tế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Nguyên nhân chính dẫn đến sự hình thành các siêu đô thị (Megacity) trên thế giới là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Loại hình đô thị nào thường có chức năng chuyên biệt về du lịch hoặc nghỉ dưỡng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Để giảm áp lực dân số lên các đô thị lớn, một trong những giải pháp quy hoạch đô thị là phát triển hệ thống giao thông công cộng hiện đại. Giải pháp này *tác động trực tiếp* đến khía cạnh nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Cho biểu đồ cột thể hiện mật độ dân số của các châu lục. Châu lục nào có mật độ dân số cao thứ hai sau châu Á?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Phát biểu nào sau đây *không đúng* về đô thị hóa ở các nước đang phát triển?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Hình thức tổ chức sản xuất nông nghiệp nào thường gắn liền với quần cư tập trung ở nông thôn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Cho tình huống: Một khu vực nông thôn chuyển đổi sang phát triển mạnh công nghiệp và dịch vụ. Điều này sẽ dẫn đến sự thay đổi nào trong phân bố dân cư?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Tiêu chí quan trọng nhất để phân biệt quần cư đô thị và quần cư nông thôn là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Dạng đô thị nào thường được hình thành ở các vùng khai thác khoáng sản hoặc tài nguyên thiên nhiên?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Cho lược đồ về quá trình đô thị hóa. Giai đoạn nào thường có tốc độ đô thị hóa diễn ra chậm nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Yếu tố nào sau đây của môi trường tự nhiên *ít ảnh hưởng nhất* đến phân bố dân cư hiện nay?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Tại sao các đồng bằng châu thổ lớn thường có mật độ dân số cao?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Một quốc gia có tỉ lệ dân số đô thị tăng nhanh nhưng kinh tế chậm phát triển có thể đối mặt với thách thức nào *lớn nhất*?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Cho ví dụ về một đô thị cổ có chức năng ban đầu là trung tâm hành chính - quân sự, sau đó phát triển thành trung tâm kinh tế - văn hóa.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Biện pháp nào sau đây *không phù hợp* để quản lý đô thị hóa bền vững?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Dựa vào kiến thức về phân bố dân cư và đô thị hóa, hãy dự đoán khu vực nào ở Việt Nam có mật độ dân số cao nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong tương lai, xu hướng phân bố dân cư trên thế giới có thể chịu ảnh hưởng *lớn nhất* bởi yếu tố nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Để nghiên cứu về phân bố dân cư và đô thị hóa, phương pháp địa lí nào sau đây được sử dụng *hiệu quả nhất* để thể hiện sự phân bố không gian?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa - Đề 04

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tiêu chí nào sau đây phản ánh chính xác nhất sự phân bố dân cư trên một lãnh thổ?

  • A. Tổng số dân
  • B. Tỉ lệ tăng dân số tự nhiên
  • C. Cơ cấu dân số theo tuổi
  • D. Mật độ dân số

Câu 2: Yếu tố kinh tế - xã hội nào sau đây có tác động mạnh mẽ nhất đến sự phân bố dân cư ở Việt Nam hiện nay?

  • A. Địa hình và khí hậu
  • B. Quá trình công nghiệp hóa và đô thị hóa
  • C. Chính sách dân số của nhà nước
  • D. Truyền thống văn hóa và lịch sử

Câu 3: Khu vực nào trên thế giới có mật độ dân số thấp nhất và chịu ảnh hưởng lớn nhất của các yếu tố tự nhiên khắc nghiệt?

  • A. Đông Nam Á
  • B. Tây Âu
  • C. Vòng cực Bắc và Nam Cực
  • D. Đông Bắc Hoa Kỳ

Câu 4: Đô thị hóa tự phát thường dẫn đến hệ quả tiêu cực nào sau đây cho môi trường đô thị?

  • A. Ô nhiễm môi trường và suy thoái cảnh quan
  • B. Gia tăng năng suất lao động đô thị
  • C. Cải thiện chất lượng cuộc sống dân cư
  • D. Giảm thiểu tình trạng thất nghiệp

Câu 5: Biểu đồ nào sau đây thích hợp nhất để thể hiện tỉ lệ dân số đô thị của các quốc gia khác nhau trên thế giới năm 2023?

  • A. Biểu đồ đường
  • B. Biểu đồ cột
  • C. Biểu đồ miền
  • D. Biểu đồ kết hợp

Câu 6: Trong giai đoạn đầu của quá trình đô thị hóa, đặc điểm nào sau đây thường không xuất hiện?

  • A. Sự gia tăng nhanh chóng dân số đô thị
  • B. Hình thành các khu dân cư tự phát
  • C. Áp lực lên hệ thống hạ tầng đô thị
  • D. Chất lượng cuộc sống đô thị được nâng cao rõ rệt

Câu 7: Cho biểu đồ thể hiện mật độ dân số của một quốc gia năm 2023. Vùng nào trên biểu đồ có khả năng cao là khu vực đồng bằng châu thổ?

  • A. Vùng có mật độ dân số rất cao
  • B. Vùng có mật độ dân số trung bình
  • C. Vùng có mật độ dân số thấp
  • D. Vùng có mật độ dân số rất thấp

Câu 8: Nhận định nào sau đây đúng về sự phân bố dân cư trên thế giới?

  • A. Dân cư phân bố đồng đều trên khắp các châu lục.
  • B. Yếu tố tự nhiên là yếu tố duy nhất quyết định phân bố dân cư.
  • C. Phân bố dân cư chịu ảnh hưởng tổng hợp của nhiều yếu tố tự nhiên và kinh tế - xã hội.
  • D. Phân bố dân cư không thay đổi theo thời gian.

Câu 9: Đô thị nào sau đây được xem là siêu đô thị (Megacity) dựa trên tiêu chí quy mô dân số?

  • A. Hà Nội
  • B. Tokyo
  • C. Bangkok
  • D. Singapore

Câu 10: Quá trình đô thị hóa diễn ra mạnh mẽ ở các nước đang phát triển hiện nay chủ yếu do yếu tố nào?

  • A. Chính sách khuyến khích nhập cư vào đô thị
  • B. Sự phát triển của giao thông vận tải
  • C. Nguồn vốn đầu tư nước ngoài tăng mạnh
  • D. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế và nhu cầu việc làm

Câu 11: Hình thức quần cư nào sau đây phổ biến ở vùng nông thôn, nơi sản xuất nông nghiệp là chủ yếu?

  • A. Quần cư đô thị
  • B. Quần cư tập trung
  • C. Quần cư nông thôn
  • D. Quần cư hỗn hợp

Câu 12: Phát biểu nào sau đây không đúng về đô thị hóa ở các nước phát triển?

  • A. Tỉ lệ dân số đô thị cao
  • B. Tốc độ đô thị hóa hiện nay vẫn còn rất nhanh
  • C. Đô thị hóa gắn liền với công nghiệp hóa
  • D. Xu hướng phản đô thị hóa xuất hiện ở một số khu vực

Câu 13: Dựa vào kiến thức về phân bố dân cư, hãy giải thích vì sao vùng Đông Nam Á có mật độ dân số cao?

  • A. Điều kiện tự nhiên thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp, lịch sử khai thác lâu đời.
  • B. Khí hậu ôn hòa, ít thiên tai.
  • C. Tài nguyên khoáng sản phong phú, thu hút đầu tư.
  • D. Vị trí địa lý trung tâm của thế giới.

Câu 14: Ảnh hưởng tiêu cực nào của đô thị hóa đến vùng nông thôn?

  • A. Đầu tư cơ sở hạ tầng cho nông thôn tăng lên.
  • B. Thị trường tiêu thụ nông sản được mở rộng.
  • C. Chuyển giao công nghệ sản xuất nông nghiệp.
  • D. Lao động trẻ và có trình độ di cư về đô thị, gây thiếu hụt lao động.

Câu 15: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của đô thị hóa đến môi trường, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tăng cường trồng cây xanh trong đô thị.
  • B. Quy hoạch đô thị hợp lý và bền vững.
  • C. Xây dựng thêm nhiều nhà máy xử lý rác thải.
  • D. Hạn chế phương tiện giao thông cá nhân.

Câu 16: So sánh mật độ dân số giữa khu vực đồng bằng và khu vực miền núi, nhận xét nào sau đây thường đúng?

  • A. Mật độ dân số ở đồng bằng thường cao hơn miền núi.
  • B. Mật độ dân số ở miền núi luôn cao hơn đồng bằng.
  • C. Mật độ dân số không phụ thuộc vào địa hình.
  • D. Địa hình không ảnh hưởng đến phân bố dân cư.

Câu 17: Đô thị hóa có vai trò chủ yếu nào đối với sự phát triển kinh tế - xã hội?

  • A. Bảo tồn văn hóa truyền thống.
  • B. Ổn định cơ cấu kinh tế nông nghiệp.
  • C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và chuyển dịch cơ cấu kinh tế.
  • D. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường.

Câu 18: Cho bảng số liệu về mật độ dân số của một số quốc gia năm 2023. Quốc gia nào có mật độ dân số cao nhất?

  • A. Quốc gia A
  • B. Quốc gia B
  • C. Quốc gia C
  • D. Quốc gia D

Câu 19: Loại hình đô thị nào sau đây thường xuất hiện ở các vùng khai thác khoáng sản hoặc du lịch?

  • A. Đô thị trung tâm hành chính
  • B. Đô thị chức năng
  • C. Đô thị vệ tinh
  • D. Đô thị nén

Câu 20: Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng di dân từ nông thôn ra thành thị ở nhiều nước đang phát triển là gì?

  • A. Thiên tai và biến đổi khí hậu ở nông thôn.
  • B. Chính sách phát triển nông nghiệp chưa hiệu quả.
  • C. Sự khác biệt về cơ hội việc làm và thu nhập giữa nông thôn và thành thị.
  • D. Nhu cầu giải trí và văn hóa ở thành thị.

Câu 21: Dựa vào bản đồ phân bố dân cư thế giới, khu vực nào sau đây có mật độ dân số cao nhất?

  • A. Bắc Âu
  • B. Tây Phi
  • C. Bắc Mỹ
  • D. Nam Á

Câu 22: Xu hướng đô thị hóa trên thế giới hiện nay có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Đô thị hóa chậm lại ở tất cả các khu vực.
  • B. Đô thị hóa tiếp tục gia tăng, đặc biệt ở các nước đang phát triển.
  • C. Xu hướng phản đô thị hóa chiếm ưu thế.
  • D. Dân số đô thị và nông thôn cân bằng.

Câu 23: Để đánh giá mức độ đô thị hóa của một quốc gia, người ta thường sử dụng chỉ tiêu nào?

  • A. Tỉ lệ dân số đô thị
  • B. Số lượng đô thị
  • C. Mật độ dân số đô thị
  • D. Tốc độ tăng trưởng đô thị

Câu 24: Khu vực nào trên thế giới có mật độ dân số thưa thớt nhất do điều kiện tự nhiên khắc nghiệt?

  • A. Đông Âu
  • B. Đông Nam Á
  • C. Hoang mạc Sahara
  • D. Trung du và miền núi Bắc Bộ Việt Nam

Câu 25: Trong quá trình đô thị hóa, khu vực nào thường chịu áp lực lớn nhất về hạ tầng và dịch vụ công cộng?

  • A. Vùng ngoại ô
  • B. Vùng ven đô
  • C. Vùng nông thôn
  • D. Khu vực trung tâm đô thị

Câu 26: Cho ví dụ về một đô thị vệ tinh của một siêu đô thị lớn.

  • A. Hà Nội
  • B. Hà Đông
  • C. Hải Phòng
  • D. Đà Nẵng

Câu 27: Nhân tố tự nhiên nào sau đây ảnh hưởng ít nhất đến phân bố dân cư ở các vùng kinh tế phát triển?

  • A. Khí hậu
  • B. Địa hình
  • C. Khoáng sản
  • D. Nguồn nước

Câu 28: Hình thức tổ chức sản xuất nông nghiệp nào thường gắn liền với quần cư tập trung ở nông thôn?

  • A. Nông hộ gia đình nhỏ lẻ
  • B. Du canh du cư
  • C. Nông nghiệp nương rẫy
  • D. Hợp tác xã nông nghiệp

Câu 29: Để thể hiện sự phân bố dân cư trên bản đồ, người ta thường sử dụng phương pháp nào?

  • A. Phương pháp chấm điểm và khoanh vùng
  • B. Phương pháp đường chuyển động
  • C. Phương pháp bản đồ - biểu đồ
  • D. Phương pháp ký hiệu

Câu 30: Trong tương lai, dự báo xu hướng phân bố dân cư trên thế giới sẽ có sự thay đổi như thế nào?

  • A. Dân số nông thôn tăng nhanh hơn dân số đô thị.
  • B. Phân bố dân cư trở nên đồng đều hơn giữa các khu vực.
  • C. Tỉ lệ dân số đô thị tiếp tục tăng, dân số tập trung vào các đô thị lớn.
  • D. Xu hướng phản đô thị hóa trở nên phổ biến trên toàn cầu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Tiêu chí nào sau đây phản ánh *chính xác nhất* sự phân bố dân cư trên một lãnh thổ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Yếu tố *kinh tế - xã hội* nào sau đây có tác động *mạnh mẽ nhất* đến sự phân bố dân cư ở Việt Nam hiện nay?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Khu vực nào trên thế giới có mật độ dân số *thấp nhất* và chịu ảnh hưởng *lớn nhất* của các yếu tố tự nhiên khắc nghiệt?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Đô thị hóa tự phát thường dẫn đến hệ quả tiêu cực nào sau đây cho môi trường đô thị?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Biểu đồ nào sau đây thích hợp nhất để thể hiện *tỉ lệ dân số đô thị* của các quốc gia khác nhau trên thế giới năm 2023?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Trong giai đoạn *đầu* của quá trình đô thị hóa, đặc điểm nào sau đây thường *không* xuất hiện?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Cho biểu đồ thể hiện mật độ dân số của một quốc gia năm 2023. Vùng nào trên biểu đồ có khả năng cao là khu vực *đồng bằng châu thổ*?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Nhận định nào sau đây *đúng* về sự phân bố dân cư trên thế giới?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Đô thị nào sau đây được xem là *siêu đô thị* (Megacity) dựa trên tiêu chí quy mô dân số?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Quá trình đô thị hóa diễn ra mạnh mẽ ở các nước đang phát triển hiện nay chủ yếu do yếu tố nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Hình thức quần cư nào sau đây phổ biến ở vùng nông thôn, nơi sản xuất nông nghiệp là chủ yếu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Phát biểu nào sau đây *không đúng* về đô thị hóa ở các nước phát triển?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Dựa vào kiến thức về phân bố dân cư, hãy giải thích vì sao vùng Đông Nam Á có mật độ dân số cao?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Ảnh hưởng *tiêu cực* nào của đô thị hóa đến vùng nông thôn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của đô thị hóa đến môi trường, giải pháp nào sau đây là *quan trọng nhất*?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: So sánh mật độ dân số giữa khu vực đồng bằng và khu vực miền núi, nhận xét nào sau đây thường *đúng*?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Đô thị hóa có vai trò *chủ yếu* nào đối với sự phát triển kinh tế - xã hội?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Cho bảng số liệu về mật độ dân số của một số quốc gia năm 2023. Quốc gia nào có mật độ dân số *cao nhất*?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Loại hình đô thị nào sau đây thường xuất hiện ở các vùng khai thác khoáng sản hoặc du lịch?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng *di dân từ nông thôn ra thành thị* ở nhiều nước đang phát triển là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Dựa vào bản đồ phân bố dân cư thế giới, khu vực nào sau đây có mật độ dân số *cao nhất*?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Xu hướng đô thị hóa trên thế giới hiện nay có đặc điểm nổi bật nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Để đánh giá mức độ đô thị hóa của một quốc gia, người ta thường sử dụng chỉ tiêu nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Khu vực nào trên thế giới có mật độ dân số *thưa thớt nhất* do điều kiện tự nhiên khắc nghiệt?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Trong quá trình đô thị hóa, khu vực nào thường chịu áp lực *lớn nhất* về hạ tầng và dịch vụ công cộng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Cho ví dụ về một đô thị *vệ tinh* của một siêu đô thị lớn.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Nhân tố *tự nhiên* nào sau đây ảnh hưởng *ít nhất* đến phân bố dân cư ở các vùng kinh tế phát triển?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Hình thức tổ chức sản xuất nông nghiệp nào thường gắn liền với quần cư *tập trung* ở nông thôn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Để thể hiện sự phân bố dân cư trên bản đồ, người ta thường sử dụng phương pháp nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Trong tương lai, dự báo xu hướng phân bố dân cư trên thế giới sẽ có sự thay đổi như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa - Đề 05

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất trong việc tạo nên sự khác biệt về mật độ dân số giữa khu vực đồng bằng sông Hồng và vùng núi Tây Bắc ở Việt Nam?

  • A. Lịch sử khai thác lãnh thổ
  • B. Điều kiện tự nhiên (địa hình, khí hậu, tài nguyên)
  • C. Chính sách dân cư của nhà nước
  • D. Trình độ phát triển kinh tế - xã hội

Câu 2: Biểu đồ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự phân bố dân cư không đều trên thế giới?

  • A. Biểu đồ cơ cấu dân số theo độ tuổi
  • B. Biểu đồ tỉ lệ gia tăng dân số tự nhiên
  • C. Biểu đồ thể hiện quy mô dân số các quốc gia
  • D. Bản đồ phân bố mật độ dân số thế giới

Câu 3: Cho biểu đồ thể hiện mật độ dân số của một số quốc gia năm 2023 (người/km²). Quốc gia nào sau đây có mật độ dân số cao nhất trong biểu đồ (giả định biểu đồ có Việt Nam, Nhật Bản, Canada, Australia)?

  • A. Việt Nam
  • B. Nhật Bản
  • C. Canada
  • D. Australia

Câu 4: Nhận định nào sau đây đúng về sự phân bố dân cư trên thế giới?

  • A. Dân cư phân bố đồng đều trên khắp các vùng lục địa.
  • B. Mật độ dân số ở các vùng núi cao luôn cao hơn đồng bằng.
  • C. Châu Á và châu Âu là hai châu lục có mật độ dân số cao nhất.
  • D. Các nước đang phát triển có mật độ dân số thấp hơn các nước phát triển.

Câu 5: Khu vực nào sau đây trên thế giới thường có mật độ dân số thấp do điều kiện tự nhiên khắc nghiệt?

  • A. Đồng bằng ven biển
  • B. Hoang mạc và vùng cực
  • C. Khu vực trồng lúa nước
  • D. Các đô thị lớn

Câu 6: Đô thị hóa có tác động tiêu cực nào sau đây đến môi trường ở các thành phố lớn?

  • A. Giảm diện tích đất nông nghiệp
  • B. Cải thiện chất lượng cuộc sống
  • C. Gia tăng ô nhiễm môi trường
  • D. Thúc đẩy phát triển kinh tế nông thôn

Câu 7: Quá trình đô thị hóa diễn ra mạnh mẽ ở các nước đang phát triển hiện nay chủ yếu do yếu tố nào?

  • A. Di cư từ nông thôn ra thành thị
  • B. Gia tăng dân số tự nhiên ở đô thị
  • C. Chính sách khuyến khích phát triển đô thị
  • D. Đầu tư nước ngoài vào khu vực nông thôn

Câu 8: Loại hình đô thị nào sau đây thường xuất hiện ở các khu vực khai thác khoáng sản hoặc các điểm du lịch?

  • A. Đô thị trung tâm hành chính
  • B. Đô thị công nghiệp
  • C. Đô thị cảng biển
  • D. Đô thị chức năng chuyên môn hóa

Câu 9: Cho bảng số liệu về dân số và diện tích của một tỉnh. Để tính mật độ dân số của tỉnh đó, ta cần thực hiện phép tính nào?

  • A. Diện tích / Dân số
  • B. Dân số / Diện tích
  • C. Dân số x Diện tích
  • D. Dân số - Diện tích

Câu 10: Dân cư thường tập trung đông đúc ở những khu vực có đặc điểm tự nhiên nào sau đây?

  • A. Đồng bằng màu mỡ, khí hậu ôn hòa
  • B. Vùng núi cao, địa hình hiểm trở
  • C. Hoang mạc khô cằn, khí hậu khắc nghiệt
  • D. Vùng ven biển, nhiều thiên tai

Câu 11: Quốc gia nào sau đây ở khu vực Đông Nam Á có mức độ đô thị hóa cao nhất?

  • A. Việt Nam
  • B. Thái Lan
  • C. Singapore
  • D. Indonesia

Câu 12: Đâu là một trong những hậu quả xã hội của đô thị hóa quá nhanh và tự phát?

  • A. Nâng cao trình độ dân trí
  • B. Gia tăng tệ nạn xã hội
  • C. Cải thiện điều kiện sống
  • D. Phát triển văn hóa đô thị

Câu 13: Hình thức quần cư nào sau đây phổ biến ở vùng nông thôn, nơi hoạt động kinh tế chủ yếu là sản xuất nông nghiệp?

  • A. Quần cư nông thôn
  • B. Quần cư đô thị
  • C. Quần cư ven biển
  • D. Quần cư thưa thớt

Câu 14: Trong giai đoạn lịch sử nào, sự phân bố dân cư trên thế giới ít chịu tác động của các nhân tố kinh tế - xã hội nhất?

  • A. Thời kỳ công nghiệp hóa
  • B. Thời kỳ hiện đại
  • C. Thời kỳ phong kiến
  • D. Thời kỳ nguyên thủy

Câu 15: Cho ví dụ về một vùng trên thế giới có mật độ dân số cao do lịch sử khai thác lãnh thổ lâu đời và hoạt động kinh tế đa dạng.

  • A. Vùng Amazon
  • B. Tây Âu
  • C. Bắc Cực
  • D. Sa mạc Sahara

Câu 16: Phát biểu nào sau đây không đúng về đô thị hóa?

  • A. Đô thị hóa là quá trình tăng nhanh số lượng và quy mô đô thị.
  • B. Đô thị hóa làm thay đổi cơ cấu kinh tế và xã hội.
  • C. Đô thị hóa diễn ra mạnh mẽ ở các nước đang phát triển.
  • D. Đô thị hóa chỉ diễn ra ở các nước phát triển.

Câu 17: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của đô thị hóa đến môi trường, giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Hạn chế di cư vào đô thị
  • B. Xây dựng thêm nhiều khu công nghiệp
  • C. Phát triển đô thị bền vững và quy hoạch hợp lý
  • D. Tăng cường sử dụng phương tiện cá nhân

Câu 18: Cho một đoạn văn mô tả về một khu vực có mật độ dân số cao, kinh tế phát triển, giao thông thuận lợi, văn hóa đa dạng. Khu vực đó có thể thuộc vùng nào trên thế giới?

  • A. Đông Á
  • B. Bắc Âu
  • C. Trung Phi
  • D. Vùng núi Andes

Câu 19: Điều gì sẽ xảy ra với mật độ dân số trung bình của thế giới nếu diện tích đất ở không đổi nhưng dân số thế giới tiếp tục tăng?

  • A. Mật độ dân số giảm
  • B. Mật độ dân số tăng
  • C. Mật độ dân số không đổi
  • D. Không đủ thông tin để xác định

Câu 20: Trong các nhân tố kinh tế - xã hội ảnh hưởng đến phân bố dân cư, yếu tố nào có tác động mạnh mẽ nhất trong thời đại hiện nay?

  • A. Điều kiện tự nhiên
  • B. Lịch sử khai thác lãnh thổ
  • C. Chính sách dân cư
  • D. Trình độ phát triển kinh tế và cơ hội việc làm

Câu 21: So sánh mật độ dân số giữa khu vực nông thôn và đô thị, nhận xét nào sau đây thường đúng?

  • A. Mật độ dân số ở đô thị thường cao hơn nhiều so với nông thôn.
  • B. Mật độ dân số ở nông thôn luôn cao hơn đô thị.
  • C. Mật độ dân số ở đô thị và nông thôn tương đương nhau.
  • D. Không có sự khác biệt về mật độ dân số giữa đô thị và nông thôn.

Câu 22: Cho một sơ đồ về quá trình đô thị hóa với các mũi tên chỉ hướng di chuyển dân cư. Hướng di chuyển nào thể hiện dòng di cư chính trong quá trình đô thị hóa?

  • A. Đô thị → Nông thôn
  • B. Nông thôn → Đô thị
  • C. Đô thị → Đô thị
  • D. Nông thôn → Nông thôn

Câu 23: Dạng đô thị nào thường phát triển dọc theo các tuyến giao thông quan trọng như đường sắt, đường bộ, sông ngòi?

  • A. Đô thị vệ tinh
  • B. Đô thị trung tâm
  • C. Đô thị hành lang
  • D. Đô thị khép kín

Câu 24: Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm áp lực dân số lên các đô thị lớn?

  • A. Tăng cường xây dựng nhà cao tầng ở đô thị lớn
  • B. Hạn chế phát triển kinh tế ở nông thôn
  • C. Khuyến khích di dân từ đô thị lớn ra nước ngoài
  • D. Phát triển kinh tế nông thôn và đô thị vừa và nhỏ

Câu 25: Hãy sắp xếp các khu vực sau theo thứ tự mật độ dân số giảm dần: Đông Nam Á, Bắc Âu, Nam Á, Tây Âu.

  • A. Nam Á, Đông Nam Á, Tây Âu, Bắc Âu
  • B. Tây Âu, Nam Á, Đông Nam Á, Bắc Âu
  • C. Bắc Âu, Tây Âu, Đông Nam Á, Nam Á
  • D. Đông Nam Á, Nam Á, Bắc Âu, Tây Âu

Câu 26: Trong tương lai, xu hướng phân bố dân cư trên thế giới có thể sẽ thay đổi như thế nào do biến đổi khí hậu?

  • A. Dân cư sẽ tập trung hơn ở các vùng ven biển
  • B. Mật độ dân số ở vùng núi cao sẽ giảm
  • C. Xuất hiện các dòng di cư do thiên tai và điều kiện sống thay đổi
  • D. Phân bố dân cư sẽ trở nên đồng đều hơn trên toàn cầu

Câu 27: Để nghiên cứu sự phân bố dân cư của một quốc gia, người ta thường sử dụng chỉ số nào?

  • A. Tỉ lệ gia tăng dân số tự nhiên
  • B. Mật độ dân số
  • C. Cơ cấu dân số theo tuổi
  • D. Tỉ lệ đô thị hóa

Câu 28: Loại hình đô thị nào đóng vai trò là trung tâm kinh tế, chính trị, văn hóa của một quốc gia hoặc vùng lãnh thổ?

  • A. Đô thị trung tâm
  • B. Đô thị vệ tinh
  • C. Đô thị công nghiệp
  • D. Đô thị du lịch

Câu 29: Cho một tình huống: Một vùng đất mới được khai hoang để trồng trọt, giao thông được cải thiện. Dự đoán mật độ dân số của vùng này sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Mật độ dân số giảm
  • B. Mật độ dân số tăng
  • C. Mật độ dân số không đổi
  • D. Không đủ thông tin để dự đoán

Câu 30: Để đánh giá mức độ đô thị hóa của một quốc gia, người ta thường dựa vào tiêu chí nào?

  • A. Tổng số đô thị
  • B. Quy mô các đô thị lớn nhất
  • C. Tỉ lệ dân số đô thị
  • D. Tốc độ tăng trưởng đô thị

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Yếu tố nào sau đây được xem là *quan trọng nhất* trong việc tạo nên sự khác biệt về mật độ dân số giữa khu vực đồng bằng sông Hồng và vùng núi Tây Bắc ở Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Biểu đồ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự phân bố dân cư *không đều* trên thế giới?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Cho biểu đồ thể hiện mật độ dân số của một số quốc gia năm 2023 (người/km²). Quốc gia nào sau đây có mật độ dân số *cao nhất* trong biểu đồ (giả định biểu đồ có Việt Nam, Nhật Bản, Canada, Australia)?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Nhận định nào sau đây *đúng* về sự phân bố dân cư trên thế giới?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Khu vực nào sau đây trên thế giới thường có mật độ dân số *thấp* do điều kiện tự nhiên khắc nghiệt?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Đô thị hóa có tác động *tiêu cực* nào sau đây đến môi trường ở các thành phố lớn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Quá trình đô thị hóa diễn ra mạnh mẽ ở các nước đang phát triển hiện nay chủ yếu do yếu tố nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Loại hình đô thị nào sau đây thường xuất hiện ở các khu vực khai thác khoáng sản hoặc các điểm du lịch?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Cho bảng số liệu về dân số và diện tích của một tỉnh. Để tính mật độ dân số của tỉnh đó, ta cần thực hiện phép tính nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Dân cư thường tập trung đông đúc ở những khu vực có đặc điểm tự nhiên nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Quốc gia nào sau đây ở khu vực Đông Nam Á có mức độ đô thị hóa *cao nhất*?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Đâu là một trong những *hậu quả xã hội* của đô thị hóa quá nhanh và tự phát?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Hình thức quần cư nào sau đây phổ biến ở vùng nông thôn, nơi hoạt động kinh tế chủ yếu là sản xuất nông nghiệp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Trong giai đoạn lịch sử nào, sự phân bố dân cư trên thế giới ít chịu tác động của các nhân tố kinh tế - xã hội nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Cho ví dụ về một vùng trên thế giới có mật độ dân số cao do lịch sử khai thác lãnh thổ lâu đời và hoạt động kinh tế đa dạng.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Phát biểu nào sau đây *không đúng* về đô thị hóa?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của đô thị hóa đến môi trường, giải pháp nào sau đây là *hiệu quả nhất*?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Cho một đoạn văn mô tả về một khu vực có mật độ dân số cao, kinh tế phát triển, giao thông thuận lợi, văn hóa đa dạng. Khu vực đó có thể thuộc vùng nào trên thế giới?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Điều gì sẽ xảy ra với mật độ dân số trung bình của thế giới nếu diện tích đất ở không đổi nhưng dân số thế giới tiếp tục tăng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong các nhân tố kinh tế - xã hội ảnh hưởng đến phân bố dân cư, yếu tố nào có tác động *mạnh mẽ nhất* trong thời đại hiện nay?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: So sánh mật độ dân số giữa khu vực nông thôn và đô thị, nhận xét nào sau đây thường *đúng*?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Cho một sơ đồ về quá trình đô thị hóa với các mũi tên chỉ hướng di chuyển dân cư. Hướng di chuyển nào thể hiện dòng di cư chính trong quá trình đô thị hóa?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Dạng đô thị nào thường phát triển dọc theo các tuyến giao thông quan trọng như đường sắt, đường bộ, sông ngòi?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm áp lực dân số lên các đô thị lớn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Hãy sắp xếp các khu vực sau theo thứ tự mật độ dân số giảm dần: Đông Nam Á, Bắc Âu, Nam Á, Tây Âu.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong tương lai, xu hướng phân bố dân cư trên thế giới có thể sẽ thay đổi như thế nào do biến đổi khí hậu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Để nghiên cứu sự phân bố dân cư của một quốc gia, người ta thường sử dụng chỉ số nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Loại hình đô thị nào đóng vai trò là trung tâm kinh tế, chính trị, văn hóa của một quốc gia hoặc vùng lãnh thổ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Cho một tình huống: Một vùng đất mới được khai hoang để trồng trọt, giao thông được cải thiện. Dự đoán mật độ dân số của vùng này sẽ thay đổi như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Để đánh giá mức độ đô thị hóa của một quốc gia, người ta thường dựa vào tiêu chí nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa - Đề 06

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Biểu đồ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự phân bố dân cư không đều trên thế giới?

  • A. Biểu đồ đường thể hiện sự tăng trưởng dân số theo thời gian.
  • B. Biểu đồ cột so sánh quy mô dân số giữa các quốc gia.
  • C. Biểu đồ tròn thể hiện cơ cấu dân số theo độ tuổi.
  • D. Bản đồ mật độ dân số thế giới.

Câu 2: Yếu tố tự nhiên nào sau đây ít ảnh hưởng nhất đến sự phân bố dân cư ở thời đại hiện nay, khi khoa học công nghệ đã phát triển?

  • A. Khí hậu khắc nghiệt.
  • B. Nguồn nước khan hiếm.
  • C. Địa hình đồi núi.
  • D. Khoáng sản phong phú.

Câu 3: Cho biểu đồ thể hiện mật độ dân số của một số quốc gia năm 2023 (người/km²): Nhật Bản (336), Việt Nam (314), Canada (4), Australia (3). Nhận xét nào sau đây đúng về sự phân bố dân cư giữa các quốc gia này?

  • A. Mật độ dân số Canada và Australia tương đương Nhật Bản và Việt Nam.
  • B. Mật độ dân số Nhật Bản và Việt Nam cao hơn nhiều so với Canada và Australia.
  • C. Việt Nam có mật độ dân số cao nhất trong các quốc gia được liệt kê.
  • D. Australia là quốc gia có mật độ dân số cao thứ hai.

Câu 4: Đô thị hóa tự phát thường dẫn đến hệ quả tiêu cực nào sau đây về mặt xã hội ở các nước đang phát triển?

  • A. Gia tăng tệ nạn xã hội và hình thành các khu ổ chuột.
  • B. Thúc đẩy nhanh quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa.
  • C. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường đô thị.
  • D. Nâng cao chất lượng cuộc sống ở nông thôn.

Câu 5: Hình thức đô thị hóa nào sau đây thể hiện rõ nhất quá trình lan rộng và kết nối giữa các đô thị lớn, tạo thành chuỗi đô thị hoặc chùm đô thị?

  • A. Đô thị hóa nông thôn.
  • B. Đô thị hóa tập trung.
  • C. Đô thị hóa lan tỏa.
  • D. Đô thị hóa thụ động.

Câu 6: Ở khu vực nào sau đây trên thế giới, mật độ dân số thường thấp nhất?

  • A. Đồng bằng màu mỡ ven sông lớn.
  • B. Hoang mạc và vùng cực.
  • C. Các trung tâm công nghiệp lớn.
  • D. Vùng ven biển khí hậu ôn hòa.

Câu 7: Cho tình huống: Một quốc gia có diện tích đất nông nghiệp hạn chế nhưng dân số đông, lực lượng lao động chủ yếu làm việc trong ngành công nghiệp và dịch vụ. Giải pháp nào sau đây không phù hợp để giảm áp lực dân số lên tài nguyên đất ở quốc gia này?

  • A. Phát triển các ngành công nghiệp và dịch vụ ở nông thôn.
  • B. Đẩy mạnh xuất khẩu lao động.
  • C. Quy hoạch đô thị hợp lý, hạn chế mở rộng đô thị trên đất nông nghiệp.
  • D. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên để tăng trưởng kinh tế.

Câu 8: Quá trình đô thị hóa diễn ra mạnh mẽ nhất ở các nước đang phát triển hiện nay chủ yếu do yếu tố nào sau đây?

  • A. Chính sách khuyến khích phát triển nông nghiệp.
  • B. Di cư từ nông thôn ra thành thị.
  • C. Sự phát triển mạnh mẽ của ngành du lịch.
  • D. Gia tăng dân số tự nhiên ở khu vực nông thôn.

Câu 9: Phát biểu nào sau đây không đúng về đặc điểm của đô thị hóa ở các nước phát triển?

  • A. Tốc độ đô thị hóa chậm.
  • B. Đô thị hóa gắn liền với công nghiệp hóa.
  • C. Tỷ lệ dân số đô thị còn thấp.
  • D. Chất lượng đô thị hóa được nâng cao.

Câu 10: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của đô thị hóa đến môi trường, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên?

  • A. Phát triển hệ thống giao thông công cộng hiện đại.
  • B. Mở rộng diện tích đô thị ra vùng ven.
  • C. Tăng cường xây dựng nhà cao tầng trong nội đô.
  • D. Khuyến khích sử dụng phương tiện cá nhân.

Câu 11: Dựa vào kiến thức về phân bố dân cư, hãy giải thích tại sao vùng đồng bằng sông Hồng và sông Cửu Long của Việt Nam lại có mật độ dân số cao?

  • A. Vị trí địa lý gần biển và tài nguyên khoáng sản phong phú.
  • B. Khí hậu ôn hòa và giao thông đường bộ phát triển.
  • C. Đất đai màu mỡ, nguồn nước dồi dào và lịch sử khai thác lâu đời.
  • D. Công nghiệp phát triển mạnh và chính sách ưu đãi dân cư.

Câu 12: Cho bảng số liệu về tỷ lệ dân số đô thị của một số châu lục năm 2020: Châu Âu (75%), Châu Mỹ (82%), Châu Á (51%), Châu Phi (43%). Châu lục nào có mức độ đô thị hóa cao nhất?

  • A. Châu Á.
  • B. Châu Mỹ.
  • C. Châu Âu.
  • D. Châu Phi.

Câu 13: Mật độ dân số được tính bằng công thức nào sau đây?

  • A. Tổng số dân / Diện tích lãnh thổ.
  • B. Diện tích lãnh thổ / Tổng số dân.
  • C. Số dân đô thị / Tổng số dân.
  • D. Số dân nông thôn / Diện tích đất nông nghiệp.

Câu 14: Nhân tố kinh tế - xã hội nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố dân cư ở vùng nông thôn?

  • A. Chính sách dân số của nhà nước.
  • B. Cơ cấu kinh tế và trình độ phát triển kinh tế.
  • C. Truyền thống văn hóa và phong tục tập quán.
  • D. Mức độ đô thị hóa của khu vực lân cận.

Câu 15: Đô thị nào sau đây được xem là siêu đô thị (Mega-city) dựa trên tiêu chí quy mô dân số?

  • A. Hà Nội.
  • B. Bangkok.
  • C. Tokyo.
  • D. Seoul.

Câu 16: Khu vực nào trên thế giới tập trung nhiều đô thị cổ có giá trị lịch sử và văn hóa?

  • A. Bắc Mỹ.
  • B. Đông Á.
  • C. Đông Nam Á.
  • D. Châu Âu.

Câu 17: Trong quá trình đô thị hóa, khu vực nào thường chịu ảnh hưởng tiêu cực nhất về môi trường không khí?

  • A. Khu dân cư mới.
  • B. Khu công nghiệp tập trung.
  • C. Khu vực trung tâm thương mại.
  • D. Vùng ngoại ô xanh.

Câu 18: Loại hình đô thị nào sau đây thường xuất hiện ở các vùng khai thác khoáng sản hoặc các khu du lịch?

  • A. Đô thị vệ tinh.
  • B. Đô thị trung tâm.
  • C. Đô thị chức năng.
  • D. Đô thị loại đặc biệt.

Câu 19: Để giảm thiểu tình trạng ùn tắc giao thông trong đô thị lớn, giải pháp quy hoạch đô thị nào sau đây mang tính bền vững?

  • A. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc trên cao.
  • B. Mở rộng các tuyến đường nội đô.
  • C. Tăng cường kiểm soát phương tiện cá nhân.
  • D. Phát triển đô thị đa cực, phân tán chức năng.

Câu 20: Quốc gia nào sau đây có mật độ dân số thuộc hàng cao nhất thế giới?

  • A. Bangladesh.
  • B. Canada.
  • C. Brazil.
  • D. Nga.

Câu 21: Nguyên nhân chính dẫn đến sự khác biệt về mật độ dân số giữa khu vực đồng bằng và miền núi là gì?

  • A. Chính sách ưu tiên phát triển kinh tế miền núi.
  • B. Điều kiện tự nhiên thuận lợi hơn ở đồng bằng.
  • C. Lịch sử khai thác lãnh thổ lâu đời hơn ở miền núi.
  • D. Giao thông vận tải phát triển hơn ở miền núi.

Câu 22: Đô thị hóa có tác động tích cực nào sau đây đến kinh tế - xã hội của một quốc gia?

  • A. Gia tăng khoảng cách giàu nghèo.
  • B. Ô nhiễm môi trường gia tăng.
  • C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và chuyển dịch cơ cấu kinh tế.
  • D. Gây áp lực lên tài nguyên thiên nhiên.

Câu 23: Hình thức quần cư nào sau đây phổ biến ở vùng nông thôn, nơi hoạt động sản xuất nông nghiệp là chủ yếu?

  • A. Quần cư đô thị.
  • B. Quần cư nông thôn.
  • C. Quần cư ven biển.
  • D. Quần cư thưa thớt.

Câu 24: Để đánh giá mức độ đô thị hóa của một quốc gia, người ta thường sử dụng tiêu chí nào sau đây?

  • A. Tổng số dân của quốc gia.
  • B. Mật độ dân số trung bình.
  • C. Số lượng đô thị trên cả nước.
  • D. Tỷ lệ dân số sống ở khu vực đô thị.

Câu 25: Khu vực nào sau đây trên thế giới có xu hướng đô thị hóa chậm nhất?

  • A. Bắc Mỹ.
  • B. Châu Âu.
  • C. Châu Phi.
  • D. Đông Á.

Câu 26: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào không góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống ở đô thị?

  • A. Phát triển nhà ở xã hội.
  • B. Nâng cấp cơ sở hạ tầng đô thị.
  • C. Xây dựng thêm nhiều công viên và không gian xanh.
  • D. Tăng giá đất ở khu vực trung tâm.

Câu 27: Hiện tượng "đô thị hóa ngược" (counter-urbanization) thường xảy ra ở quốc gia nào?

  • A. Các nước đang phát triển có thu nhập thấp.
  • B. Các nước phát triển có trình độ kinh tế cao.
  • C. Các nước có nền kinh tế chuyển đổi.
  • D. Các nước có nền kinh tế nông nghiệp là chủ yếu.

Câu 28: Cho biểu đồ thể hiện tỷ lệ dân số đô thị của Việt Nam từ năm 1990 đến 2020. Đường biểu diễn có xu hướng dốc lên. Điều này thể hiện điều gì về quá trình đô thị hóa ở Việt Nam?

  • A. Quá trình đô thị hóa diễn ra ngày càng nhanh.
  • B. Quá trình đô thị hóa diễn ra chậm lại.
  • C. Tỷ lệ dân số đô thị không thay đổi.
  • D. Dân số đô thị giảm dần theo thời gian.

Câu 29: Trong các vùng kinh tế của Việt Nam, vùng nào có mật độ dân số cao nhất?

  • A. Trung du và miền núi Bắc Bộ.
  • B. Tây Nguyên.
  • C. Đồng bằng sông Hồng.
  • D. Duyên hải Nam Trung Bộ.

Câu 30: Để phân tích sự phân bố dân cư trên thế giới, người ta thường chia thế giới thành các khu vực nào?

  • A. Các quốc gia phát triển và đang phát triển.
  • B. Các châu lục và khu vực địa lí.
  • C. Các kiểu khí hậu và đới tự nhiên.
  • D. Các nền văn minh lớn trên thế giới.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Biểu đồ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự phân bố dân cư không đều trên thế giới?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Yếu tố tự nhiên nào sau đây *ít* ảnh hưởng nhất đến sự phân bố dân cư ở thời đại hiện nay, khi khoa học công nghệ đã phát triển?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Cho biểu đồ thể hiện mật độ dân số của một số quốc gia năm 2023 (người/km²): Nhật Bản (336), Việt Nam (314), Canada (4), Australia (3). Nhận xét nào sau đây *đúng* về sự phân bố dân cư giữa các quốc gia này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Đô thị hóa tự phát thường dẫn đến hệ quả tiêu cực nào sau đây về mặt xã hội ở các nước đang phát triển?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Hình thức đô thị hóa nào sau đây thể hiện rõ nhất quá trình lan rộng và kết nối giữa các đô thị lớn, tạo thành chuỗi đô thị hoặc chùm đô thị?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Ở khu vực nào sau đây trên thế giới, mật độ dân số thường thấp nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Cho tình huống: Một quốc gia có diện tích đất nông nghiệp hạn chế nhưng dân số đông, lực lượng lao động chủ yếu làm việc trong ngành công nghiệp và dịch vụ. Giải pháp nào sau đây *không phù hợp* để giảm áp lực dân số lên tài nguyên đất ở quốc gia này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Quá trình đô thị hóa diễn ra mạnh mẽ nhất ở các nước đang phát triển hiện nay chủ yếu do yếu tố nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Phát biểu nào sau đây *không đúng* về đặc điểm của đô thị hóa ở các nước phát triển?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của đô thị hóa đến môi trường, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Dựa vào kiến thức về phân bố dân cư, hãy giải thích tại sao vùng đồng bằng sông Hồng và sông Cửu Long của Việt Nam lại có mật độ dân số cao?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Cho bảng số liệu về tỷ lệ dân số đô thị của một số châu lục năm 2020: Châu Âu (75%), Châu Mỹ (82%), Châu Á (51%), Châu Phi (43%). Châu lục nào có mức độ đô thị hóa cao nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Mật độ dân số được tính bằng công thức nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Nhân tố kinh tế - xã hội nào sau đây có ảnh hưởng *lớn nhất* đến sự phân bố dân cư ở vùng nông thôn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Đô thị nào sau đây được xem là siêu đô thị (Mega-city) dựa trên tiêu chí quy mô dân số?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Khu vực nào trên thế giới tập trung nhiều đô thị cổ có giá trị lịch sử và văn hóa?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Trong quá trình đô thị hóa, khu vực nào thường chịu ảnh hưởng *tiêu cực nhất* về môi trường không khí?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Loại hình đô thị nào sau đây thường xuất hiện ở các vùng khai thác khoáng sản hoặc các khu du lịch?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Để giảm thiểu tình trạng ùn tắc giao thông trong đô thị lớn, giải pháp quy hoạch đô thị nào sau đây mang tính *bền vững*?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Quốc gia nào sau đây có mật độ dân số thuộc hàng *cao nhất* thế giới?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Nguyên nhân chính dẫn đến sự khác biệt về mật độ dân số giữa khu vực đồng bằng và miền núi là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Đô thị hóa có tác động *tích cực* nào sau đây đến kinh tế - xã hội của một quốc gia?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Hình thức quần cư nào sau đây phổ biến ở vùng nông thôn, nơi hoạt động sản xuất nông nghiệp là chủ yếu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Để đánh giá mức độ đô thị hóa của một quốc gia, người ta thường sử dụng tiêu chí nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Khu vực nào sau đây trên thế giới có xu hướng đô thị hóa chậm nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào *không* góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống ở đô thị?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Hiện tượng 'đô thị hóa ngược' (counter-urbanization) thường xảy ra ở quốc gia nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Cho biểu đồ thể hiện tỷ lệ dân số đô thị của Việt Nam từ năm 1990 đến 2020. Đường biểu diễn có xu hướng dốc lên. Điều này thể hiện điều gì về quá trình đô thị hóa ở Việt Nam?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong các vùng kinh tế của Việt Nam, vùng nào có mật độ dân số *cao nhất*?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Để phân tích sự phân bố dân cư trên thế giới, người ta thường chia thế giới thành các khu vực nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa - Đề 07

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Cho biểu đồ thể hiện mật độ dân số của ba quốc gia: Bangladesh (1252 người/km²), Canada (4 người/km²), và Australia (3 người/km²). Nhận xét nào sau đây giải thích tốt nhất sự khác biệt về mật độ dân số giữa các quốc gia này?

  • A. Bangladesh có diện tích nhỏ hơn đáng kể so với Canada và Australia.
  • B. Canada và Australia có khí hậu khắc nghiệt hơn Bangladesh.
  • C. Bangladesh có lịch sử khai thác lãnh thổ lâu đời hơn.
  • D. Sự kết hợp của điều kiện tự nhiên thuận lợi cho nông nghiệp và lịch sử phát triển kinh tế nông nghiệp lâu đời ở Bangladesh, so với các yếu tố địa lý và lịch sử phát triển kinh tế khác ở Canada và Australia.

Câu 2: Đô thị hóa quá nhanh và thiếu quy hoạch ở các nước đang phát triển thường dẫn đến hệ quả nào sau đây về mặt xã hội?

  • A. Gia tăng diện tích đất nông nghiệp do nhu cầu lương thực tăng.
  • B. Hình thành các khu nhà ổ chuột và gia tăng tệ nạn xã hội.
  • C. Cải thiện chất lượng không khí và giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
  • D. Đảm bảo tất cả người dân đô thị đều được tiếp cận dịch vụ y tế và giáo dục chất lượng cao.

Câu 3: Cho tình huống: Một vùng nông thôn X có tỷ lệ dân số trẻ tuổi cao và nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú nhưng thiếu việc làm phi nông nghiệp. Xu hướng di cư nào có khả năng xảy ra nhất ở vùng X?

  • A. Di cư từ thành thị về nông thôn để tận hưởng môi trường sống trong lành.
  • B. Di cư giữa các vùng nông thôn có điều kiện kinh tế tương tự.
  • C. Di cư từ nông thôn ra thành thị để tìm kiếm việc làm và cơ hội phát triển.
  • D. Không có xu hướng di cư nào đáng kể vì vùng X có tài nguyên phong phú.

Câu 4: Nhận định nào sau đây không chính xác về quá trình đô thị hóa trên thế giới?

  • A. Đô thị hóa chỉ diễn ra ở các nước đang phát triển, còn các nước phát triển đã hoàn tất quá trình này.
  • B. Đô thị hóa có tác động mạnh mẽ đến kinh tế, xã hội và môi trường.
  • C. Tốc độ đô thị hóa ở các nước đang phát triển thường nhanh hơn các nước phát triển.
  • D. Đô thị hóa là một quá trình tất yếu trong sự phát triển của xã hội loài người.

Câu 5: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của đô thị hóa đến môi trường, giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất về mặt lâu dài?

  • A. Xây dựng thêm nhiều nhà máy xử lý rác thải và nước thải.
  • B. Hạn chế phương tiện giao thông cá nhân và khuyến khích sử dụng phương tiện công cộng.
  • C. Quy hoạch đô thị thông minh, ưu tiên không gian xanh và sử dụng năng lượng tái tạo.
  • D. Di dời các khu công nghiệp ra khỏi trung tâm đô thị.

Câu 6: Hình thức quần cư nông thôn chủ yếu dựa vào hoạt động kinh tế nào?

  • A. Công nghiệp và dịch vụ.
  • B. Nông nghiệp, lâm nghiệp và ngư nghiệp.
  • C. Thương mại quốc tế và tài chính ngân hàng.
  • D. Du lịch và giải trí.

Câu 7: Cho bảng số liệu về tỷ lệ dân số đô thị của một số quốc gia năm 2020: Nhật Bản (91.8%), Việt Nam (36.6%), Ấn Độ (35.0%), Campuchia (25.1%). Thứ tự nào sau đây sắp xếp các quốc gia theo mức độ đô thị hóa giảm dần?

  • A. Nhật Bản, Việt Nam, Ấn Độ, Campuchia.
  • B. Việt Nam, Nhật Bản, Ấn Độ, Campuchia.
  • C. Campuchia, Ấn Độ, Việt Nam, Nhật Bản.
  • D. Ấn Độ, Việt Nam, Nhật Bản, Campuchia.

Câu 8: Yếu tố tự nhiên nào sau đây ít ảnh hưởng nhất đến sự phân bố dân cư ở thời đại ngày nay, khi khoa học công nghệ đã phát triển?

  • A. Địa hình (độ cao, độ dốc).
  • B. Khí hậu (nhiệt độ, lượng mưa).
  • C. Nguồn nước (sông, hồ, nước ngầm).
  • D. Khoáng sản (trữ lượng, loại khoáng sản).

Câu 9: Đô thị "siêu đô thị" (Megacity) được định nghĩa là đô thị có số dân tối thiểu là bao nhiêu?

  • A. 1 triệu dân.
  • B. 5 triệu dân.
  • C. 10 triệu dân.
  • D. 20 triệu dân.

Câu 10: Quá trình "suburbanization" (ngoại ô hóa) trong đô thị hóa thường dẫn đến hệ quả nào về mặt không gian đô thị?

  • A. Tập trung dân cư vào khu vực trung tâm đô thị.
  • B. Mở rộng không gian đô thị ra các vùng ven đô và ngoại ô.
  • C. Thu hẹp khoảng cách về kinh tế - xã hội giữa trung tâm và ngoại ô.
  • D. Giảm thiểu tình trạng ô nhiễm môi trường ở khu vực ngoại ô.

Câu 11: Cho biểu đồ cột thể hiện mật độ dân số của các châu lục. Châu lục nào có mật độ dân số cao nhất?

  • A. Châu Á.
  • B. Châu Âu.
  • C. Châu Phi.
  • D. Châu Mỹ.

Câu 12: Nguyên nhân chính dẫn đến sự phân bố dân cư không đều trên thế giới là gì?

  • A. Sự khác biệt về điều kiện tự nhiên giữa các vùng.
  • B. Sự thay đổi của khí hậu toàn cầu.
  • C. Sự tác động tổng hợp của các yếu tố tự nhiên, kinh tế - xã hội và lịch sử.
  • D. Do các cuộc chiến tranh và xung đột trên thế giới.

Câu 13: Hình thức quần cư nào phổ biến ở vùng đồng bằng châu thổ sông?

  • A. Quần cư thưa thớt.
  • B. Quần cư tập trung.
  • C. Quần cư đô thị.
  • D. Quần cư du mục.

Câu 14: Cho ví dụ về một biện pháp cụ thể để giảm thiểu tình trạng ùn tắc giao thông trong đô thị lớn.

  • A. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc trong nội đô.
  • B. Tăng giá xăng dầu để hạn chế sử dụng xe cá nhân.
  • C. Cấm hoàn toàn xe cá nhân lưu thông trong giờ cao điểm.
  • D. Phát triển hệ thống giao thông công cộng hiện đại và thuận tiện (metro, xe buýt nhanh).

Câu 15: Đâu là xu hướng thay đổi phân bố dân cư trên thế giới hiện nay?

  • A. Dân cư ngày càng phân tán đều trên khắp thế giới.
  • B. Dân cư tập trung chủ yếu ở vùng núi cao và hoang mạc.
  • C. Dân cư ngày càng tập trung vào các đô thị lớn và ven biển.
  • D. Không có xu hướng thay đổi đáng kể trong phân bố dân cư.

Câu 16: Ý nghĩa của việc nghiên cứu phân bố dân cư và đô thị hóa đối với việc phát triển kinh tế - xã hội của một quốc gia là gì?

  • A. Giúp tăng cường sức mạnh quân sự của quốc gia.
  • B. Cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoạch định chính sách phát triển kinh tế, xã hội và môi trường bền vững.
  • C. Giúp dự báo chính xác các thiên tai và thảm họa tự nhiên.
  • D. Nâng cao vị thế của quốc gia trên trường quốc tế.

Câu 17: So sánh mật độ dân số giữa khu vực Đông Nam Á và khu vực Bắc Âu. Khu vực nào có mật độ dân số cao hơn và giải thích ngắn gọn?

  • A. Đông Nam Á cao hơn, do điều kiện tự nhiên thuận lợi cho nông nghiệp lúa nước và lịch sử phát triển kinh tế nông nghiệp lâu đời.
  • B. Bắc Âu cao hơn, do trình độ phát triển kinh tế công nghiệp và dịch vụ cao hơn.
  • C. Mật độ dân số tương đương nhau do cả hai khu vực đều có điều kiện sống tốt.
  • D. Không thể so sánh vì thiếu dữ liệu chính xác.

Câu 18: Để giảm áp lực dân số lên các đô thị lớn, một trong những giải pháp quan trọng là phát triển đô thị vệ tinh. Đô thị vệ tinh là gì?

  • A. Đô thị nằm sâu trong vùng nông thôn, cách xa các đô thị lớn.
  • B. Đô thị chuyên về một ngành kinh tế nhất định, ví dụ như đô thị công nghiệp.
  • C. Đô thị nhỏ và vừa được quy hoạch gần các đô thị lớn để chia sẻ chức năng và giảm tải cho đô thị trung tâm.
  • D. Đô thị được xây dựng trên các đảo hoặc vùng biển.

Câu 19: Hiện tượng "đô thị hóa nông thôn" (rural urbanization) thể hiện điều gì?

  • A. Dân cư nông thôn di cư hàng loạt ra thành thị.
  • B. Sự thay đổi về kinh tế, xã hội và không gian ở nông thôn theo hướng đô thị, ngay tại khu vực nông thôn.
  • C. Sự sáp nhập các vùng nông thôn vào các đô thị lớn.
  • D. Sự phát triển nông nghiệp công nghệ cao ở khu vực đô thị.

Câu 20: Dựa vào kiến thức về phân bố dân cư, hãy dự đoán khu vực nào trên thế giới có mật độ dân số thấp nhất?

  • A. Đông Nam Á.
  • B. Tây Âu.
  • C. Đông Á.
  • D. Bắc Cực và Nam Cực.

Câu 21: Trong các yếu tố kinh tế - xã hội ảnh hưởng đến phân bố dân cư, yếu tố nào có vai trò quyết định nhất?

  • A. Trình độ phát triển kinh tế.
  • B. Chính sách dân số của nhà nước.
  • C. Mức sống dân cư.
  • D. Cơ sở hạ tầng giao thông.

Câu 22: Loại hình đô thị nào thường xuất hiện ở các vùng khai thác khoáng sản?

  • A. Đô thị công nghiệp.
  • B. Đô thị cảng.
  • C. Đô thị mỏ.
  • D. Đô thị du lịch.

Câu 23: Cho một sơ đồ thể hiện quá trình đô thị hóa. Giai đoạn nào thường có tốc độ đô thị hóa nhanh nhất?

  • A. Giai đoạn tiền đô thị hóa.
  • B. Giai đoạn đô thị hóa bùng nổ.
  • C. Giai đoạn đô thị hóa chậm lại.
  • D. Giai đoạn phản đô thị hóa.

Câu 24: Phân tích mối quan hệ giữa đô thị hóa và quá trình công nghiệp hóa.

  • A. Đô thị hóa là nguyên nhân dẫn đến công nghiệp hóa.
  • B. Công nghiệp hóa là hệ quả của đô thị hóa.
  • C. Đô thị hóa và công nghiệp hóa không có mối quan hệ với nhau.
  • D. Đô thị hóa và công nghiệp hóa là hai quá trình song hành, tác động và thúc đẩy lẫn nhau.

Câu 25: Để đánh giá mức độ phân bố dân cư của một vùng, người ta thường sử dụng chỉ tiêu nào?

  • A. Mật độ dân số.
  • B. Tỷ lệ gia tăng dân số tự nhiên.
  • C. Cơ cấu dân số theo tuổi.
  • D. Tổng số dân.

Câu 26: Khu vực nào sau đây trên thế giới có mật độ dân số thưa thớt nhất?

  • A. Đồng bằng sông Hằng.
  • B. Tây Âu.
  • C. Hoang mạc Sahara.
  • D. Đông Nam Á.

Câu 27: Đô thị Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh thuộc loại hình đô thị nào dựa trên chức năng kinh tế chủ yếu?

  • A. Đô thị công nghiệp.
  • B. Đô thị tổng hợp.
  • C. Đô thị chuyên môn hóa.
  • D. Đô thị dịch vụ.

Câu 28: Giải pháp nào sau đây không phù hợp để phát triển đô thị bền vững?

  • A. Mở rộng diện tích đô thị bằng cách san lấp các vùng đất ngập nước và rừng tự nhiên.
  • B. Tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo và tiết kiệm năng lượng.
  • C. Phát triển giao thông công cộng và khuyến khích đi bộ, xe đạp.
  • D. Quy hoạch không gian xanh và bảo tồn đa dạng sinh học trong đô thị.

Câu 29: Cho một đoạn văn mô tả về một vùng nông thôn đang chuyển đổi kinh tế mạnh mẽ sang dịch vụ và du lịch. Hình thức quần cư nào có khả năng phát triển mạnh ở vùng này?

  • A. Quần cư nông nghiệp truyền thống.
  • B. Quần cư thưa thớt.
  • C. Quần cư kiểu đô thị hóa nông thôn.
  • D. Quần cư du mục.

Câu 30: Nhận xét nào sau đây đúng về sự phân bố dân cư trên thế giới?

  • A. Dân cư phân bố hoàn toàn đồng đều trên khắp các châu lục.
  • B. Phân bố dân cư chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của cả yếu tố tự nhiên và kinh tế - xã hội.
  • C. Mật độ dân số ở các nước phát triển luôn cao hơn các nước đang phát triển.
  • D. Phân bố dân cư không thay đổi theo thời gian.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Cho biểu đồ thể hiện mật độ dân số của ba quốc gia: Bangladesh (1252 người/km²), Canada (4 người/km²), và Australia (3 người/km²). Nhận xét nào sau đây *giải thích tốt nhất* sự khác biệt về mật độ dân số giữa các quốc gia này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Đô thị hóa quá nhanh và thiếu quy hoạch ở các nước đang phát triển thường dẫn đến hệ quả nào sau đây về mặt xã hội?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Cho tình huống: Một vùng nông thôn X có tỷ lệ dân số trẻ tuổi cao và nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú nhưng thiếu việc làm phi nông nghiệp. Xu hướng di cư nào có khả năng xảy ra nhất ở vùng X?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Nhận định nào sau đây *không chính xác* về quá trình đô thị hóa trên thế giới?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của đô thị hóa đến môi trường, giải pháp nào sau đây là *hiệu quả nhất* về mặt lâu dài?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Hình thức quần cư nông thôn chủ yếu dựa vào hoạt động kinh tế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Cho bảng số liệu về tỷ lệ dân số đô thị của một số quốc gia năm 2020: Nhật Bản (91.8%), Việt Nam (36.6%), Ấn Độ (35.0%), Campuchia (25.1%). Thứ tự nào sau đây sắp xếp các quốc gia theo mức độ đô thị hóa *giảm dần*?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Yếu tố tự nhiên nào sau đây *ít ảnh hưởng nhất* đến sự phân bố dân cư ở thời đại ngày nay, khi khoa học công nghệ đã phát triển?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Đô thị 'siêu đô thị' (Megacity) được định nghĩa là đô thị có số dân tối thiểu là bao nhiêu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Quá trình 'suburbanization' (ngoại ô hóa) trong đô thị hóa thường dẫn đến hệ quả nào về mặt không gian đô thị?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Cho biểu đồ cột thể hiện mật độ dân số của các châu lục. Châu lục nào có mật độ dân số cao nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Nguyên nhân chính dẫn đến sự phân bố dân cư không đều trên thế giới là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Hình thức quần cư nào phổ biến ở vùng đồng bằng châu thổ sông?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Cho ví dụ về một biện pháp cụ thể để giảm thiểu tình trạng ùn tắc giao thông trong đô thị lớn.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Đâu là xu hướng thay đổi phân bố dân cư trên thế giới hiện nay?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Ý nghĩa của việc nghiên cứu phân bố dân cư và đô thị hóa đối với việc phát triển kinh tế - xã hội của một quốc gia là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: So sánh mật độ dân số giữa khu vực Đông Nam Á và khu vực Bắc Âu. Khu vực nào có mật độ dân số cao hơn và giải thích ngắn gọn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Để giảm áp lực dân số lên các đô thị lớn, một trong những giải pháp quan trọng là phát triển đô thị vệ tinh. Đô thị vệ tinh là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Hiện tượng 'đô thị hóa nông thôn' (rural urbanization) thể hiện điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Dựa vào kiến thức về phân bố dân cư, hãy dự đoán khu vực nào trên thế giới có mật độ dân số thấp nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Trong các yếu tố kinh tế - xã hội ảnh hưởng đến phân bố dân cư, yếu tố nào có vai trò *quyết định nhất*?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Loại hình đô thị nào thường xuất hiện ở các vùng khai thác khoáng sản?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Cho một sơ đồ thể hiện quá trình đô thị hóa. Giai đoạn nào thường có tốc độ đô thị hóa *nhanh nhất*?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Phân tích mối quan hệ giữa đô thị hóa và quá trình công nghiệp hóa.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Để đánh giá mức độ phân bố dân cư của một vùng, người ta thường sử dụng chỉ tiêu nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Khu vực nào sau đây trên thế giới có mật độ dân số *thưa thớt nhất*?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Đô thị Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh thuộc loại hình đô thị nào dựa trên chức năng kinh tế chủ yếu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Giải pháp nào sau đây *không phù hợp* để phát triển đô thị bền vững?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Cho một đoạn văn mô tả về một vùng nông thôn đang chuyển đổi kinh tế mạnh mẽ sang dịch vụ và du lịch. Hình thức quần cư nào có khả năng phát triển mạnh ở vùng này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Nhận xét nào sau đây *đúng* về sự phân bố dân cư trên thế giới?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa - Đề 08

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên sự khác biệt về mật độ dân số giữa vùng đồng bằng sông Hồng và vùng núi Tây Bắc ở Việt Nam?

  • A. Điều kiện địa hình và đất đai
  • B. Lịch sử khai thác lãnh thổ
  • C. Trình độ phát triển kinh tế
  • D. Chính sách dân cư của nhà nước

Câu 2: Biểu đồ nào sau đây thể hiện rõ nhất quá trình đô thị hóa?

  • A. Biểu đồ thể hiện sự tăng trưởng GDP của khu vực đô thị
  • B. Biểu đồ thể hiện tỷ lệ dân số thành thị tăng liên tục qua các năm
  • C. Biểu đồ thể hiện số lượng việc làm tạo ra ở khu vực nông thôn
  • D. Biểu đồ thể hiện quy mô dân số của các thành phố lớn nhất

Câu 3: Đô thị hóa tự phát thường dẫn đến hậu quả tiêu cực nào sau đây cho môi trường đô thị?

  • A. Giảm thiểu khí thải nhà kính
  • B. Cải thiện chất lượng nguồn nước
  • C. Gia tăng ô nhiễm không khí và nguồn nước
  • D. Mở rộng diện tích cây xanh đô thị

Câu 4: Nhận định nào sau đây không đúng về phân bố dân cư trên thế giới?

  • A. Phân bố dân cư chịu ảnh hưởng của cả yếu tố tự nhiên và kinh tế - xã hội.
  • B. Mật độ dân số thường cao ở những vùng có điều kiện sống thuận lợi.
  • C. Phân bố dân cư có sự thay đổi theo thời gian do các quá trình di cư và phát triển kinh tế.
  • D. Phân bố dân cư đồng đều trên khắp các châu lục và quốc gia.

Câu 5: Cho biểu đồ cột thể hiện mật độ dân số của một số quốc gia năm 2023 (người/km²). Quốc gia nào sau đây có thể là quốc gia có mật độ dân số cao nhất trong biểu đồ?

  • A. Canada
  • B. Bangladesh
  • C. Australia
  • D. Brazil

Câu 6: Quá trình đô thị hóa diễn ra mạnh mẽ ở các nước đang phát triển hiện nay chủ yếu do yếu tố nào thúc đẩy?

  • A. Chính sách khuyến khích di cư từ nông thôn lên thành thị
  • B. Sự phát triển của ngành nông nghiệp hiện đại ở nông thôn
  • C. Sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế và nhu cầu việc làm ở khu vực đô thị
  • D. Tình trạng ô nhiễm môi trường nghiêm trọng ở nông thôn

Câu 7: Hình thức quần cư nông thôn chủ yếu gắn liền với loại hình hoạt động kinh tế nào?

  • A. Sản xuất nông nghiệp
  • B. Phát triển công nghiệp
  • C. Dịch vụ tài chính
  • D. Du lịch sinh thái

Câu 8: Giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm thiểu tình trạng quá tải dân số ở các đô thị lớn?

  • A. Xây dựng thêm nhiều nhà cao tầng trong nội đô
  • B. Hạn chế nhập cư vào đô thị bằng biện pháp hành chính
  • C. Đầu tư phát triển hệ thống giao thông công cộng hiện đại
  • D. Phát triển kinh tế và cơ sở hạ tầng ở các vùng nông thôn và đô thị vệ tinh

Câu 9: Cho bảng số liệu về tỷ lệ dân số đô thị của một số quốc gia năm 2020. Quốc gia nào có trình độ đô thị hóa cao nhất?

  • A. Quốc gia có tỷ lệ dân số đô thị 85%
  • B. Quốc gia có tỷ lệ dân số đô thị 60%
  • C. Quốc gia có tỷ lệ dân số đô thị 45%
  • D. Quốc gia có tỷ lệ dân số đô thị 30%

Câu 10: Khu vực nào trên thế giới tập trung các siêu đô thị (megacity) nhiều nhất?

  • A. Châu Âu và Bắc Mỹ
  • B. Châu Á và Mỹ Latinh
  • C. Châu Phi và Australia
  • D. Bắc Cực và Nam Cực

Câu 11: Nguyên nhân chính dẫn đến sự di cư từ nông thôn ra thành thị ở các nước đang phát triển là gì?

  • A. Thiên tai và biến đổi khí hậu ở nông thôn
  • B. Chính sách ưu đãi phát triển nông nghiệp
  • C. Sự khác biệt về cơ hội việc làm và thu nhập giữa thành thị và nông thôn
  • D. Nhu cầu tìm kiếm môi trường sống yên tĩnh và trong lành hơn

Câu 12: Mật độ dân số được tính bằng công thức nào sau đây?

  • A. Tổng diện tích lãnh thổ / Tổng số dân
  • B. Tổng số dân / Tổng diện tích lãnh thổ
  • C. Số dân thành thị / Số dân nông thôn
  • D. Tổng số dân * Tổng diện tích lãnh thổ

Câu 13: Đô thị loại đặc biệt ở Việt Nam cần đáp ứng tiêu chí nào quan trọng nhất về quy mô dân số?

  • A. Từ 500 nghìn người trở lên
  • B. Từ 1 triệu người trở lên
  • C. Từ 3 triệu người trở lên
  • D. Từ 5 triệu người trở lên

Câu 14: Phân bố dân cư có tính quy luật, điều này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Sự tập trung dân cư ở những vùng có điều kiện tự nhiên và kinh tế thuận lợi
  • B. Sự thay đổi dân số liên tục theo thời gian
  • C. Sự đa dạng về văn hóa và lối sống giữa các vùng dân cư
  • D. Sự khác biệt về tỷ lệ giới tính và độ tuổi trong dân số

Câu 15: Đô thị hóa có tác động tích cực nào đến phát triển kinh tế - xã hội?

  • A. Gia tăng tình trạng thất nghiệp và tệ nạn xã hội
  • B. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và chuyển dịch cơ cấu lao động
  • C. Làm suy giảm tài nguyên thiên nhiên và ô nhiễm môi trường
  • D. Gây mất cân bằng giới tính và độ tuổi trong dân số

Câu 16: Loại hình đô thị nào thường xuất hiện ở các vùng khai thác khoáng sản hoặc các khu công nghiệp tập trung?

  • A. Đô thị du lịch
  • B. Đô thị cảng
  • C. Đô thị công nghiệp
  • D. Đô thị hành chính

Câu 17: Để đánh giá mức độ đô thị hóa của một quốc gia, người ta thường sử dụng chỉ tiêu nào?

  • A. Tỷ lệ dân số đô thị
  • B. Mật độ dân số đô thị
  • C. Số lượng đô thị
  • D. Quy mô dân số đô thị

Câu 18: Vùng nào ở Việt Nam có mật độ dân số thấp nhất?

  • A. Đồng bằng sông Hồng
  • B. Đông Nam Bộ
  • C. Duyên hải Nam Trung Bộ
  • D. Tây Bắc

Câu 19: Hiện tượng "đô thị hóa nông thôn" (rural urbanization) thường được hiểu là gì?

  • A. Quá trình di dân từ đô thị về nông thôn
  • B. Sự suy giảm dân số ở khu vực đô thị
  • C. Sự thay đổi lối sống và kinh tế ở nông thôn theo hướng đô thị
  • D. Việc mở rộng diện tích đất nông nghiệp vào khu vực đô thị

Câu 20: Trong các nhân tố kinh tế - xã hội, yếu tố nào có tác động mạnh mẽ nhất đến phân bố dân cư hiện nay?

  • A. Tôn giáo và tín ngưỡng
  • B. Trình độ phát triển kinh tế và cơ sở hạ tầng
  • C. Phong tục tập quán
  • D. Lịch sử khai thác lãnh thổ

Câu 21: Cho biểu đồ tròn thể hiện cơ cấu dân số theo khu vực thành thị và nông thôn của một quốc gia. Nếu tỷ lệ dân số thành thị chiếm 70%, quốc gia này thuộc nhóm nước nào?

  • A. Nước phát triển
  • B. Nước đang phát triển
  • C. Nước kém phát triển
  • D. Nước có nền kinh tế chuyển đổi

Câu 22: Hệ thống đô thị "đa trung tâm" (polycentric urban system) mang lại lợi ích gì so với hệ thống đô thị tập trung vào một vài đô thị lớn?

  • A. Tập trung nguồn lực đầu tư vào một số đô thị lớn
  • B. Tăng cường sự phụ thuộc kinh tế vào các đô thị trung tâm
  • C. Giảm áp lực dân số và phát triển kinh tế đồng đều hơn giữa các vùng
  • D. Gây khó khăn cho việc quản lý và quy hoạch đô thị

Câu 23: Trong các yếu tố tự nhiên, yếu tố nào ít có tác động nhất đến phân bố dân cư ở thời đại ngày nay?

  • A. Khí hậu
  • B. Nguồn nước
  • C. Địa hình
  • D. Khoáng sản

Câu 24: Đô thị hóa có thể làm gia tăng nguy cơ nào đối với sức khỏe cộng đồng?

  • A. Giảm tỷ lệ mắc bệnh truyền nhiễm
  • B. Gia tăng các bệnh liên quan đến ô nhiễm môi trường và lối sống ít vận động
  • C. Cải thiện chất lượng dịch vụ y tế công cộng
  • D. Nâng cao tuổi thọ trung bình của người dân

Câu 25: Hình thức quần cư nào phổ biến ở vùng núi hoặc vùng sâu vùng xa?

  • A. Quần cư đô thị
  • B. Quần cư nông thôn tập trung
  • C. Quần cư nông thôn phân tán
  • D. Đô thị vệ tinh

Câu 26: Chính sách dân số nào có thể ảnh hưởng trực tiếp đến phân bố dân cư?

  • A. Chính sách di dân và tái định cư
  • B. Chính sách khuyến khích sinh đẻ
  • C. Chính sách nâng cao chất lượng dân số
  • D. Chính sách kế hoạch hóa gia đình

Câu 27: Đô thị nào ở Việt Nam được xem là đô thị trực thuộc trung ương?

  • A. Đà Nẵng
  • B. Hải Phòng
  • C. Cần Thơ
  • D. Huế

Câu 28: Xu hướng đô thị hóa trên thế giới hiện nay có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Đô thị hóa diễn ra chậm lại ở các nước đang phát triển
  • B. Dân số đô thị giảm dần ở các nước phát triển
  • C. Các siêu đô thị mất vai trò quan trọng
  • D. Đô thị hóa diễn ra nhanh chóng và lan rộng ở nhiều khu vực trên thế giới

Câu 29: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của đô thị hóa đến môi trường, giải pháp quan trọng nhất là gì?

  • A. Xây dựng nhiều khu công nghiệp xanh
  • B. Tăng cường sử dụng phương tiện giao thông cá nhân
  • C. Quy hoạch đô thị hợp lý và phát triển đô thị xanh, bền vững
  • D. Hạn chế phát triển kinh tế đô thị

Câu 30: Dựa vào kiến thức về phân bố dân cư và đô thị hóa, hãy dự đoán khu vực nào trên thế giới sẽ có tốc độ đô thị hóa nhanh nhất trong tương lai?

  • A. Bắc Mỹ
  • B. Châu Phi cận Sahara
  • C. Châu Âu
  • D. Australia

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò *quan trọng nhất* trong việc tạo nên sự khác biệt về mật độ dân số giữa vùng đồng bằng sông Hồng và vùng núi Tây Bắc ở Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Biểu đồ nào sau đây thể hiện rõ nhất quá trình đô thị hóa?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Đô thị hóa tự phát thường dẫn đến hậu quả tiêu cực nào sau đây cho môi trường đô thị?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Nhận định nào sau đây *không đúng* về phân bố dân cư trên thế giới?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Cho biểu đồ cột thể hiện mật độ dân số của một số quốc gia năm 2023 (người/km²). Quốc gia nào sau đây có thể là quốc gia có mật độ dân số cao nhất trong biểu đồ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Quá trình đô thị hóa diễn ra mạnh mẽ ở các nước đang phát triển hiện nay chủ yếu do yếu tố nào thúc đẩy?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Hình thức quần cư nông thôn chủ yếu gắn liền với loại hình hoạt động kinh tế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Giải pháp nào sau đây là *hiệu quả nhất* để giảm thiểu tình trạng quá tải dân số ở các đô thị lớn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Cho bảng số liệu về tỷ lệ dân số đô thị của một số quốc gia năm 2020. Quốc gia nào có trình độ đô thị hóa cao nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Khu vực nào trên thế giới tập trung các siêu đô thị (megacity) nhiều nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Nguyên nhân chính dẫn đến sự di cư từ nông thôn ra thành thị ở các nước đang phát triển là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Mật độ dân số được tính bằng công thức nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Đô thị loại đặc biệt ở Việt Nam cần đáp ứng tiêu chí nào *quan trọng nhất* về quy mô dân số?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Phân bố dân cư có tính quy luật, điều này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Đô thị hóa có tác động *tích cực* nào đến phát triển kinh tế - xã hội?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Loại hình đô thị nào thường xuất hiện ở các vùng khai thác khoáng sản hoặc các khu công nghiệp tập trung?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Để đánh giá mức độ đô thị hóa của một quốc gia, người ta thường sử dụng chỉ tiêu nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Vùng nào ở Việt Nam có mật độ dân số thấp nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Hiện tượng 'đô thị hóa nông thôn' (rural urbanization) thường được hiểu là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Trong các nhân tố kinh tế - xã hội, yếu tố nào có tác động *mạnh mẽ nhất* đến phân bố dân cư hiện nay?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Cho biểu đồ tròn thể hiện cơ cấu dân số theo khu vực thành thị và nông thôn của một quốc gia. Nếu tỷ lệ dân số thành thị chiếm 70%, quốc gia này thuộc nhóm nước nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Hệ thống đô thị 'đa trung tâm' (polycentric urban system) mang lại lợi ích gì so với hệ thống đô thị tập trung vào một vài đô thị lớn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong các yếu tố tự nhiên, yếu tố nào ít có tác động nhất đến phân bố dân cư ở thời đại ngày nay?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Đô thị hóa có thể làm gia tăng nguy cơ nào đối với sức khỏe cộng đồng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Hình thức quần cư nào phổ biến ở vùng núi hoặc vùng sâu vùng xa?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Chính sách dân số nào có thể ảnh hưởng trực tiếp đến phân bố dân cư?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Đô thị nào ở Việt Nam được xem là đô thị trực thuộc trung ương?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Xu hướng đô thị hóa trên thế giới hiện nay có đặc điểm nổi bật nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của đô thị hóa đến môi trường, giải pháp *quan trọng nhất* là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Dựa vào kiến thức về phân bố dân cư và đô thị hóa, hãy dự đoán khu vực nào trên thế giới sẽ có tốc độ đô thị hóa nhanh nhất trong tương lai?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa - Đề 09

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định nhất đến sự phân bố dân cư trên thế giới, vượt lên trên các yếu tố tự nhiên hay lịch sử?

  • A. Địa hình và khí hậu
  • B. Tài nguyên thiên nhiên
  • C. Lịch sử khai thác lãnh thổ
  • D. Trình độ phát triển kinh tế - xã hội

Câu 2: Cho biểu đồ cột thể hiện mật độ dân số của một số khu vực năm 2023. Khu vực nào sau đây có thể loại trừ là khu vực Bắc Âu dựa trên mật độ dân số?

  • A. Khu vực có mật độ dân số trên 200 người/km²
  • B. Khu vực có mật độ dân số từ 100 - 200 người/km²
  • C. Khu vực có mật độ dân số từ 50 - 100 người/km²
  • D. Khu vực có mật độ dân số từ 10 - 50 người/km²

Câu 3: Đô thị hóa tự phát, không theo quy hoạch ở các nước đang phát triển thường dẫn đến hệ quả tiêu cực nào trực tiếp nhất về mặt xã hội?

  • A. Ô nhiễm môi trường gia tăng
  • B. Giao thông đô thị quá tải
  • C. Gia tăng các tệ nạn xã hội
  • D. Chênh lệch giàu nghèo tăng cao

Câu 4: Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm áp lực dân số lên các đô thị lớn ở Việt Nam hiện nay?

  • A. Hạn chế nhập cư vào đô thị lớn
  • B. Phát triển kinh tế nông thôn và đô thị vừa, nhỏ
  • C. Tăng cường đầu tư cơ sở hạ tầng đô thị lớn
  • D. Xây dựng thêm nhiều khu chung cư cao tầng

Câu 5: Cho bảng số liệu:
| Châu lục | Dân số (triệu người) | Diện tích (triệu km²) |
|---|---|---|
| Á | 4700 | 44.6 |
| Âu | 750 | 10.2 |
| Phi | 1400 | 30.2 |
| Mĩ | 1000 | 42.5 |
| Đại Dương | 45 | 8.5 |
Châu lục nào có mật độ dân số cao thứ hai?

  • A. Mĩ
  • B. Âu
  • C. Phi
  • D. Đại Dương

Câu 6: Hình thức đô thị hóa nào sau đây thường diễn ra mạnh mẽ ở các nước phát triển, gắn liền với quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa?

  • A. Đô thị hóa tập trung
  • B. Đô thị hóa phân tán
  • C. Đô thị hóa quá mức
  • D. Đô thị hóa nông thôn (phản đô thị hóa)

Câu 7: Nhận định nào sau đây không đúng về đặc điểm phân bố dân cư trên thế giới?

  • A. Phân bố dân cư chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố
  • B. Dân cư phân bố đồng đều trên khắp thế giới
  • C. Phân bố dân cư có tính lịch sử và thay đổi theo thời gian
  • D. Mật độ dân số là tiêu chí quan trọng đánh giá phân bố dân cư

Câu 8: Khu vực nào sau đây trên thế giới có mật độ dân số cao nhất và chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của gió mùa?

  • A. Nam Á
  • B. Tây Âu
  • C. Đông Bắc Hoa Kỳ
  • D. Đông Nam Brazil

Câu 9: Cho ví dụ về một đô thị không phải là thủ đô quốc gia nhưng lại có quy mô dân số lớn hơn nhiều so với thủ đô của quốc gia đó.

  • A. Bắc Kinh (Trung Quốc)
  • B. Thượng Hải (Trung Quốc)
  • C. Tokyo (Nhật Bản)
  • D. New York (Hoa Kỳ)

Câu 10: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về quá trình đô thị hóa ở các nước đang phát triển hiện nay?

  • A. Diễn ra chậm và chủ yếu ở khu vực trung tâm
  • B. Gắn liền với quá trình công nghiệp hóa đồng bộ
  • C. Diễn ra nhanh, chủ yếu do di cư và mang tính tự phát
  • D. Được quy hoạch chặt chẽ và bền vững từ đầu

Câu 11: Loại hình quần cư nào sau đây phổ biến ở vùng đồng bằng châu thổ sông, nơi có điều kiện tự nhiên thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp?

  • A. Quần cư nông thôn kiểu tập trung
  • B. Quần cư nông thôn kiểu phân tán
  • C. Quần cư đô thị
  • D. Quần cư du mục

Câu 12: Nguyên nhân chính dẫn đến sự hình thành các siêu đô thị (megacity) ở các nước đang phát triển là gì?

  • A. Chính sách khuyến khích tăng dân số đô thị
  • B. Tốc độ công nghiệp hóa nhanh chóng ở nông thôn
  • C. Di cư từ nông thôn ra thành thị với quy mô lớn
  • D. Sự phát triển mạnh mẽ của ngành du lịch đô thị

Câu 13: Cho biểu đồ tròn thể hiện cơ cấu dân số đô thị và nông thôn của một quốc gia năm 2023. Nếu tỉ lệ dân số đô thị là 60%, điều này phản ánh trình độ đô thị hóa của quốc gia đó ở mức nào?

  • A. Thấp
  • B. Trung bình - cao
  • C. Rất thấp
  • D. Hoàn toàn đô thị hóa

Câu 14: Hoạt động kinh tế nào sau đây thường không phải là chức năng chính của các đô thị lớn, đặc biệt là các siêu đô thị?

  • A. Trung tâm hành chính, chính trị
  • B. Trung tâm kinh tế, tài chính
  • C. Trung tâm văn hóa, giáo dục
  • D. Sản xuất nông nghiệp quy mô lớn

Câu 15: Dạng đô thị nào sau đây thường xuất hiện ở vùng ven biển, gắn liền với hoạt động thương mại và dịch vụ biển?

  • A. Đô thị công nghiệp
  • B. Đô thị cảng biển
  • C. Đô thị du lịch
  • D. Đô thị trung tâm hành chính

Câu 16: Cho bản đồ phân bố dân cư thế giới. Vùng nào sau đây có mật độ dân số thấp nhất trên thế giới?

  • A. Đông Nam Á
  • B. Tây Âu
  • C. Hoang mạc Sahara
  • D. Đồng bằng sông Hằng

Câu 17: Chính sách dân số nào sau đây có thể được áp dụng để điều chỉnh sự phân bố dân cư hợp lý hơn giữa các vùng miền trong một quốc gia?

  • A. Khuyến khích sinh nhiều con ở thành thị
  • B. Hạn chế di cư từ nông thôn ra thành thị
  • C. Tăng cường đầu tư vào các đô thị lớn
  • D. Phát triển kinh tế - xã hội vùng sâu, vùng xa

Câu 18: Đô thị hóa có tác động tiêu cực nào sau đây đến môi trường tự nhiên ở khu vực đô thị?

  • A. Ô nhiễm nguồn nước
  • B. Tăng diện tích rừng tự nhiên
  • C. Cải thiện chất lượng không khí
  • D. Giảm thiểu chất thải rắn

Câu 19: Cho sơ đồ thể hiện quá trình đô thị hóa. Giai đoạn nào trong sơ đồ thường có tốc độ đô thị hóa nhanh nhất?

  • A. Giai đoạn tiền đô thị hóa
  • B. Giai đoạn đô thị hóa bùng nổ
  • C. Giai đoạn đô thị hóa chậm lại
  • D. Giai đoạn phản đô thị hóa

Câu 20: Tiêu chí nào sau đây không được sử dụng để phân loại đô thị theo chức năng?

  • A. Chức năng công nghiệp
  • B. Chức năng dịch vụ
  • C. Quy mô dân số
  • D. Chức năng văn hóa - giáo dục

Câu 21: Khu vực nào sau đây ở Việt Nam có mật độ dân số cao nhất?

  • A. Đồng bằng sông Hồng
  • B. Tây Nguyên
  • C. Trung du và miền núi Bắc Bộ
  • D. Duyên hải Nam Trung Bộ

Câu 22: Đô thị nào sau đây ở Việt Nam được xem là đô thị trung ương đặc biệt, có vai trò quan trọng nhất về kinh tế, chính trị, văn hóa, giáo dục?

  • A. Hải Phòng
  • B. Hà Nội
  • C. Đà Nẵng
  • D. Cần Thơ

Câu 23: Cho biểu đồ đường thể hiện tỉ lệ dân số đô thị của Việt Nam từ năm 1990 đến 2020. Xu hướng chung của tỉ lệ dân số đô thị trong giai đoạn này là gì?

  • A. Tăng liên tục
  • B. Giảm liên tục
  • C. Không thay đổi
  • D. Dao động không ổn định

Câu 24: Giải pháp nào sau đây không phù hợp để phát triển đô thị bền vững ở Việt Nam?

  • A. Quy hoạch đô thị đồng bộ và hiện đại
  • B. Phát triển giao thông công cộng
  • C. Mở rộng tối đa diện tích đô thị
  • D. Ưu tiên sử dụng năng lượng tái tạo

Câu 25: Cho bảng số liệu về mật độ dân số của một số quốc gia Đông Nam Á năm 2023. Quốc gia nào có thể loại trừ là Singapore dựa trên mật độ dân số?

  • A. Quốc gia có mật độ dân số 100-200 người/km²
  • B. Quốc gia có mật độ dân số 200-300 người/km²
  • C. Quốc gia có mật độ dân số 300-500 người/km²
  • D. Quốc gia có mật độ dân số trên 5000 người/km²

Câu 26: Hình thức quần cư nào sau đây thường phổ biến ở vùng núi cao, địa hình hiểm trở?

  • A. Quần cư đô thị
  • B. Quần cư nông thôn kiểu phân tán
  • C. Quần cư nông thôn kiểu tập trung
  • D. Quần cư ven biển

Câu 27: Nguyên nhân nào sau đây không phải là nguyên nhân tự nhiên ảnh hưởng đến phân bố dân cư?

  • A. Khí hậu
  • B. Địa hình
  • C. Nguồn nước
  • D. Chính sách di dân

Câu 28: Đô thị hóa có thể mang lại lợi ích kinh tế nào sau đây cho một quốc gia?

  • A. Tăng trưởng kinh tế
  • B. Giảm ô nhiễm môi trường
  • C. Phân bố dân cư đồng đều hơn
  • D. Giảm tỉ lệ thất nghiệp

Câu 29: Cho ví dụ về một vùng kinh tế phát triển nhưng lại có mật độ dân số không cao so với các vùng khác trong cùng quốc gia.

  • A. Đồng bằng sông Hồng (Việt Nam)
  • B. Vùng Đông Nam Bộ (Việt Nam)
  • C. Vùng Tây Nguyên (Việt Nam)
  • D. Vùng Duyên hải miền Trung (Việt Nam)

Câu 30: Để đánh giá mức độ đô thị hóa của một khu vực, người ta thường sử dụng tiêu chí nào quan trọng nhất?

  • A. Số lượng đô thị
  • B. Tỉ lệ dân số đô thị
  • C. Diện tích đô thị
  • D. Mật độ dân số đô thị

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò *quyết định* nhất đến sự phân bố dân cư trên thế giới, vượt lên trên các yếu tố tự nhiên hay lịch sử?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Cho biểu đồ cột thể hiện mật độ dân số của một số khu vực năm 2023. Khu vực nào sau đây có thể *loại trừ* là khu vực Bắc Âu dựa trên mật độ dân số?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Đô thị hóa tự phát, không theo quy hoạch ở các nước đang phát triển thường dẫn đến hệ quả tiêu cực nào *trực tiếp* nhất về mặt xã hội?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Biện pháp nào sau đây là *hiệu quả nhất* để giảm áp lực dân số lên các đô thị lớn ở Việt Nam hiện nay?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Cho bảng số liệu:
| Châu lục | Dân số (triệu người) | Diện tích (triệu km²) |
|---|---|---|
| Á | 4700 | 44.6 |
| Âu | 750 | 10.2 |
| Phi | 1400 | 30.2 |
| Mĩ | 1000 | 42.5 |
| Đại Dương | 45 | 8.5 |
Châu lục nào có mật độ dân số cao thứ hai?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Hình thức đô thị hóa nào sau đây thường diễn ra mạnh mẽ ở các nước phát triển, gắn liền với quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Nhận định nào sau đây *không đúng* về đặc điểm phân bố dân cư trên thế giới?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Khu vực nào sau đây trên thế giới có mật độ dân số cao *nhất* và chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của gió mùa?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Cho ví dụ về một đô thị *không phải* là thủ đô quốc gia nhưng lại có quy mô dân số lớn hơn nhiều so với thủ đô của quốc gia đó.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Phát biểu nào sau đây mô tả *đúng nhất* về quá trình đô thị hóa ở các nước đang phát triển hiện nay?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Loại hình quần cư nào sau đây phổ biến ở vùng đồng bằng châu thổ sông, nơi có điều kiện tự nhiên thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Nguyên nhân chính dẫn đến sự hình thành các siêu đô thị (megacity) ở các nước đang phát triển là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Cho biểu đồ tròn thể hiện cơ cấu dân số đô thị và nông thôn của một quốc gia năm 2023. Nếu tỉ lệ dân số đô thị là 60%, điều này phản ánh trình độ đô thị hóa của quốc gia đó ở mức nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Hoạt động kinh tế nào sau đây thường *không phải* là chức năng chính của các đô thị lớn, đặc biệt là các siêu đô thị?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Dạng đô thị nào sau đây thường xuất hiện ở vùng ven biển, gắn liền với hoạt động thương mại và dịch vụ biển?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Cho bản đồ phân bố dân cư thế giới. Vùng nào sau đây có mật độ dân số *thấp nhất* trên thế giới?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Chính sách dân số nào sau đây có thể được áp dụng để điều chỉnh sự phân bố dân cư *hợp lý* hơn giữa các vùng miền trong một quốc gia?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Đô thị hóa có tác động *tiêu cực* nào sau đây đến môi trường tự nhiên ở khu vực đô thị?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Cho sơ đồ thể hiện quá trình đô thị hóa. Giai đoạn nào trong sơ đồ thường có tốc độ đô thị hóa *nhanh nhất*?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Tiêu chí nào sau đây *không* được sử dụng để phân loại đô thị theo chức năng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Khu vực nào sau đây ở Việt Nam có mật độ dân số *cao nhất*?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Đô thị nào sau đây ở Việt Nam được xem là đô thị *trung ương đặc biệt*, có vai trò quan trọng nhất về kinh tế, chính trị, văn hóa, giáo dục?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Cho biểu đồ đường thể hiện tỉ lệ dân số đô thị của Việt Nam từ năm 1990 đến 2020. Xu hướng chung của tỉ lệ dân số đô thị trong giai đoạn này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Giải pháp nào sau đây *không phù hợp* để phát triển đô thị bền vững ở Việt Nam?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Cho bảng số liệu về mật độ dân số của một số quốc gia Đông Nam Á năm 2023. Quốc gia nào có thể *loại trừ* là Singapore dựa trên mật độ dân số?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Hình thức quần cư nào sau đây thường phổ biến ở vùng núi cao, địa hình hiểm trở?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Nguyên nhân nào sau đây *không* phải là nguyên nhân tự nhiên ảnh hưởng đến phân bố dân cư?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Đô thị hóa có thể mang lại lợi ích kinh tế nào sau đây cho một quốc gia?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Cho ví dụ về một vùng kinh tế phát triển nhưng lại có mật độ dân số *không cao* so với các vùng khác trong cùng quốc gia.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Để đánh giá mức độ đô thị hóa của một khu vực, người ta thường sử dụng tiêu chí nào *quan trọng nhất*?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa - Đề 10

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Biểu hiện nào sau đây không phải là đặc điểm của phân bố dân cư trên thế giới?

  • A. Mang tính quy luật.
  • B. Không đồng đều trong không gian.
  • C. Biến động theo thời gian.
  • D. Ngẫu nhiên và khó dự đoán.

Câu 2: Yếu tố tự nhiên nào sau đây ít ảnh hưởng nhất đến sự phân bố dân cư hiện nay, đặc biệt ở các nước phát triển?

  • A. Địa hình.
  • B. Khí hậu.
  • C. Nguồn nước.
  • D. Đất đai.

Câu 3: Cho biểu đồ thể hiện mật độ dân số của một quốc gia theo vùng (vùng núi, vùng đồng bằng, vùng ven biển). Để phân tích sự phân bố dân cư của quốc gia đó, tiêu chí nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Cơ cấu dân số theo giới tính.
  • B. Mật độ dân số theo lãnh thổ.
  • C. Tỉ lệ gia tăng dân số tự nhiên.
  • D. Quy mô dân số đô thị và nông thôn.

Câu 4: Nhận định nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa đô thị hóa và phân bố dân cư?

  • A. Đô thị hóa làm giảm sự tập trung dân cư ở nông thôn.
  • B. Đô thị hóa không ảnh hưởng đến phân bố dân cư.
  • C. Đô thị hóa thúc đẩy sự tập trung dân cư vào đô thị.
  • D. Đô thị hóa làm dân cư phân tán đều hơn trên lãnh thổ.

Câu 5: Cho ví dụ về một vùng kinh tế mới được khai phá (ví dụ: vùng kinh tế ven biển mới được đầu tư phát triển). Điều gì có khả năng xảy ra với phân bố dân cư trong vùng này?

  • A. Mật độ dân số giảm do dân cư di chuyển đi.
  • B. Mật độ dân số tăng do dân cư nhập cư đến.
  • C. Phân bố dân cư không thay đổi đáng kể.
  • D. Dân cư phân bố đồng đều hơn trên toàn vùng.

Câu 6: Tại sao các đồng bằng châu thổ lớn trên thế giới (ví dụ: đồng bằng sông Hằng, đồng bằng sông Mekong) thường có mật độ dân số cao?

  • A. Điều kiện tự nhiên thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp.
  • B. Vị trí địa lý trung tâm của các châu lục.
  • C. Khí hậu ôn hòa, ít thiên tai.
  • D. Tài nguyên khoáng sản phong phú.

Câu 7: Cho bản đồ phân bố dân cư thế giới. Khu vực nào sau đây có mật độ dân số thấp nhất trong số các lựa chọn?

  • A. Đông Nam Á.
  • B. Tây Âu.
  • C. Nam Á.
  • D. Bắc Cực.

Câu 8: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về xu hướng biến động phân bố dân cư trên thế giới hiện nay?

  • A. Dân số thế giới giảm ở cả khu vực đô thị và nông thôn.
  • B. Dân số thế giới tăng nhanh và phân bố đồng đều hơn.
  • C. Dân số đô thị tăng nhanh hơn dân số nông thôn.
  • D. Dân số nông thôn tăng nhanh hơn dân số đô thị.

Câu 9: Để giảm áp lực dân số lên các đô thị lớn, biện pháp nào sau đây mang tính chiến lược và bền vững nhất?

  • A. Hạn chế nhập cư vào các đô thị lớn bằng biện pháp hành chính.
  • B. Phát triển kinh tế - xã hội ở nông thôn và các vùng kém phát triển.
  • C. Xây dựng thêm nhiều nhà cao tầng ở đô thị.
  • D. Di chuyển các nhà máy, xí nghiệp ra khỏi đô thị.

Câu 10: Cho bảng số liệu về mật độ dân số của một số quốc gia. Để so sánh mức độ tập trung dân cư giữa các quốc gia này, tiêu chí nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Mật độ dân số.
  • B. Tỉ lệ dân số đô thị.
  • C. Tỉ lệ gia tăng dân số tự nhiên.
  • D. Quy mô dân số.

Câu 11: Vùng nào sau đây ở Việt Nam có mật độ dân số cao nhất và chịu ảnh hưởng lớn của quá trình đô thị hóa?

  • A. Trung du và miền núi Bắc Bộ.
  • B. Tây Nguyên.
  • C. Đồng bằng sông Hồng.
  • D. Duyên hải Nam Trung Bộ.

Câu 12: Điều gì sẽ xảy ra với mật độ dân số trung bình của một khu vực nếu diện tích khu vực đó không đổi nhưng dân số tăng lên?

  • A. Mật độ dân số sẽ tăng lên.
  • B. Mật độ dân số sẽ giảm xuống.
  • C. Mật độ dân số không thay đổi.
  • D. Không đủ thông tin để xác định.

Câu 13: Trong lịch sử, các trung tâm dân cư lớn thường hình thành ở đâu?

  • A. Vùng núi cao hiểm trở.
  • B. Ven các sông lớn và đồng bằng.
  • C. Sa mạc khô cằn.
  • D. Vùng cực lạnh giá.

Câu 14: Cho một tình huống: Một quốc gia có tỉ lệ dân số đô thị tăng nhanh nhưng cơ sở hạ tầng đô thị chưa phát triển kịp. Hậu quả nào sau đây có khả năng xảy ra?

  • A. Chất lượng cuộc sống đô thị được nâng cao.
  • B. Kinh tế đô thị phát triển bền vững.
  • C. Mật độ dân số nông thôn tăng lên.
  • D. Xuất hiện các vấn đề đô thị như ùn tắc, ô nhiễm.

Câu 15: Biện pháp nào sau đây không phù hợp để giảm sự chênh lệch về mật độ dân số giữa các vùng?

  • A. Phát triển kinh tế ở các vùng nông thôn, miền núi.
  • B. Đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng ở các vùng kém phát triển.
  • C. Tập trung đầu tư vào một số vùng kinh tế trọng điểm.
  • D. Thực hiện chính sách di dân hợp lý.

Câu 16: Cho biết một khu vực có diện tích 100 km² và dân số là 5000 người. Mật độ dân số của khu vực đó là bao nhiêu?

  • A. 0.02 người/km²
  • B. 50 người/km²
  • C. 500 người/km²
  • D. 500000 người/km²

Câu 17: Loại hình đô thị nào thường xuất hiện ở các vùng khai thác khoáng sản hoặc các khu công nghiệp?

  • A. Đô thị du lịch.
  • B. Đô thị hành chính.
  • C. Đô thị công nghiệp.
  • D. Đô thị cảng.

Câu 18: Yếu tố nào sau đây thuộc về nhóm nhân tố kinh tế - xã hội ảnh hưởng đến phân bố dân cư?

  • A. Độ cao địa hình.
  • B. Lượng mưa trung bình năm.
  • C. Loại đất.
  • D. Trình độ phát triển kinh tế.

Câu 19: Cho biểu đồ cột thể hiện mật độ dân số của các châu lục. Châu lục nào có mật độ dân số cao nhất?

  • A. Châu Á.
  • B. Châu Âu.
  • C. Châu Phi.
  • D. Châu Mỹ.

Câu 20: Đô thị hóa tự phát thường dẫn đến hậu quả tiêu cực nào về mặt xã hội?

  • A. Gia tăng diện tích đất nông nghiệp.
  • B. Gia tăng tệ nạn xã hội.
  • C. Cải thiện môi trường sống đô thị.
  • D. Giảm ùn tắc giao thông.

Câu 21: Khu vực nào sau đây có điều kiện tự nhiên khắc nghiệt nhất và mật độ dân số thấp nhất ở Việt Nam?

  • A. Đồng bằng sông Cửu Long.
  • B. Đồng bằng sông Hồng.
  • C. Duyên hải miền Trung.
  • D. Tây Bắc.

Câu 22: Trong quá trình đô thị hóa, vai trò của khu vực nông thôn có xu hướng thay đổi như thế nào?

  • A. Vai trò kinh tế của nông thôn ngày càng giảm.
  • B. Nông thôn trở nên độc lập hơn về kinh tế so với đô thị.
  • C. Nông thôn trở thành vùng hậu phương, cung cấp cho đô thị.
  • D. Nông thôn và đô thị phát triển hoàn toàn tách biệt.

Câu 23: Để quản lý đô thị hóa hiệu quả, cần chú trọng đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Quy hoạch đô thị.
  • B. Gia tăng dân số đô thị.
  • C. Xây dựng nhiều trung tâm thương mại.
  • D. Hạn chế phát triển công nghiệp.

Câu 24: Cho biểu đồ tròn thể hiện cơ cấu dân số theo khu vực (đô thị, nông thôn) của một quốc gia qua các năm. Xu hướng nào sau đây thể hiện rõ nhất quá trình đô thị hóa?

  • A. Tỉ lệ dân số đô thị và nông thôn đều tăng.
  • B. Tỉ lệ dân số đô thị tăng, tỉ lệ dân số nông thôn giảm.
  • C. Tỉ lệ dân số đô thị giảm, tỉ lệ dân số nông thôn tăng.
  • D. Tỉ lệ dân số đô thị và nông thôn không thay đổi.

Câu 25: Dân cư thường tập trung đông đúc ở khu vực nào của đới ôn hòa?

  • A. Vùng núi cao.
  • B. Sa mạc.
  • C. Ven biển.
  • D. Lãnh nguyên.

Câu 26: Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng "đô thị hóa quá mức" ở nhiều nước đang phát triển là gì?

  • A. Chính sách ưu tiên phát triển đô thị.
  • B. Tốc độ gia tăng dân số tự nhiên ở đô thị cao.
  • C. Đầu tư nước ngoài vào đô thị tăng mạnh.
  • D. Di cư tự phát từ nông thôn ra đô thị quá lớn.

Câu 27: Để đánh giá mức độ đô thị hóa của một quốc gia, người ta thường sử dụng tiêu chí nào?

  • A. Mật độ dân số đô thị.
  • B. Tỉ lệ dân số đô thị.
  • C. Số lượng đô thị.
  • D. Quy mô các đô thị lớn nhất.

Câu 28: Hình thức quần cư nào phổ biến ở vùng nông thôn, gắn với sản xuất nông nghiệp?

  • A. Quần cư nông thôn.
  • B. Quần cư đô thị.
  • C. Đô thị hóa.
  • D. Siêu đô thị.

Câu 29: Cho một sơ đồ thể hiện các luồng di cư từ nông thôn ra thành thị. Điều này phản ánh quá trình nào?

  • A. Phân bố lại dân cư.
  • B. Gia tăng dân số tự nhiên.
  • C. Đô thị hóa.
  • D. Phát triển nông thôn.

Câu 30: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của đô thị hóa đến môi trường, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Xây dựng thêm nhiều nhà máy xử lý rác thải.
  • B. Phát triển đô thị xanh và bền vững.
  • C. Hạn chế phương tiện giao thông cá nhân.
  • D. Di chuyển các khu công nghiệp ra ngoại ô.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Biểu hiện nào sau đây *không* phải là đặc điểm của phân bố dân cư trên thế giới?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Yếu tố tự nhiên nào sau đây *ít* ảnh hưởng nhất đến sự phân bố dân cư hiện nay, đặc biệt ở các nước phát triển?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Cho biểu đồ thể hiện mật độ dân số của một quốc gia theo vùng (vùng núi, vùng đồng bằng, vùng ven biển). Để phân tích sự phân bố dân cư của quốc gia đó, tiêu chí nào sau đây là phù hợp nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Nhận định nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa đô thị hóa và phân bố dân cư?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Cho ví dụ về một vùng kinh tế mới được khai phá (ví dụ: vùng kinh tế ven biển mới được đầu tư phát triển). Điều gì có khả năng xảy ra với phân bố dân cư trong vùng này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Tại sao các đồng bằng châu thổ lớn trên thế giới (ví dụ: đồng bằng sông Hằng, đồng bằng sông Mekong) thường có mật độ dân số cao?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Cho bản đồ phân bố dân cư thế giới. Khu vực nào sau đây có mật độ dân số *thấp nhất* trong số các lựa chọn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về xu hướng biến động phân bố dân cư trên thế giới hiện nay?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Để giảm áp lực dân số lên các đô thị lớn, biện pháp nào sau đây mang tính chiến lược và bền vững nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Cho bảng số liệu về mật độ dân số của một số quốc gia. Để so sánh mức độ tập trung dân cư giữa các quốc gia này, tiêu chí nào sau đây là phù hợp nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Vùng nào sau đây ở Việt Nam có mật độ dân số cao nhất và chịu ảnh hưởng lớn của quá trình đô thị hóa?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Điều gì sẽ xảy ra với mật độ dân số trung bình của một khu vực nếu diện tích khu vực đó không đổi nhưng dân số tăng lên?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong lịch sử, các trung tâm dân cư lớn thường hình thành ở đâu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Cho một tình huống: Một quốc gia có tỉ lệ dân số đô thị tăng nhanh nhưng cơ sở hạ tầng đô thị chưa phát triển kịp. Hậu quả nào sau đây có khả năng xảy ra?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Biện pháp nào sau đây *không* phù hợp để giảm sự chênh lệch về mật độ dân số giữa các vùng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Cho biết một khu vực có diện tích 100 km² và dân số là 5000 người. Mật độ dân số của khu vực đó là bao nhiêu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Loại hình đô thị nào thường xuất hiện ở các vùng khai thác khoáng sản hoặc các khu công nghiệp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Yếu tố nào sau đây thuộc về nhóm nhân tố kinh tế - xã hội ảnh hưởng đến phân bố dân cư?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Cho biểu đồ cột thể hiện mật độ dân số của các châu lục. Châu lục nào có mật độ dân số cao nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Đô thị hóa tự phát thường dẫn đến hậu quả tiêu cực nào về mặt xã hội?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Khu vực nào sau đây có điều kiện tự nhiên khắc nghiệt nhất và mật độ dân số thấp nhất ở Việt Nam?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong quá trình đô thị hóa, vai trò của khu vực nông thôn có xu hướng thay đổi như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Để quản lý đô thị hóa hiệu quả, cần chú trọng đến yếu tố nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Cho biểu đồ tròn thể hiện cơ cấu dân số theo khu vực (đô thị, nông thôn) của một quốc gia qua các năm. Xu hướng nào sau đây thể hiện rõ nhất quá trình đô thị hóa?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Dân cư thường tập trung đông đúc ở khu vực nào của đới ôn hòa?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng 'đô thị hóa quá mức' ở nhiều nước đang phát triển là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Để đánh giá mức độ đô thị hóa của một quốc gia, người ta thường sử dụng tiêu chí nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Hình thức quần cư nào phổ biến ở vùng nông thôn, gắn với sản xuất nông nghiệp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Cho một sơ đồ thể hiện các luồng di cư từ nông thôn ra thành thị. Điều này phản ánh quá trình nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 17: Phân bố dân cư và đô thị hóa

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của đô thị hóa đến môi trường, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

Xem kết quả