15+ Đề Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản - Đề 01

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vai trò quan trọng nhất của nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản đối với các quốc gia đang phát triển có dân số đông là gì?

  • A. Tạo ra nguồn nguyên liệu dồi dào cho công nghiệp chế biến.
  • B. Góp phần quan trọng vào cân bằng sinh thái và bảo vệ môi trường.
  • C. Đảm bảo an ninh lương thực và cung cấp thực phẩm thiết yếu cho dân cư.
  • D. Sản xuất hàng hóa xuất khẩu, mang lại nguồn ngoại tệ lớn.

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây của sản xuất nông nghiệp đòi hỏi người nông dân phải tuân thủ nghiêm ngặt lịch thời vụ và có kế hoạch sản xuất phù hợp?

  • A. Đối tượng sản xuất là sinh vật sống.
  • B. Sản xuất có tính mùa vụ rõ rệt.
  • C. Đất đai là tư liệu sản xuất chính.
  • D. Sản xuất phụ thuộc nhiều vào điều kiện tự nhiên.

Câu 3: Phân tích tác động của việc ứng dụng công nghệ tưới tiêu hiện đại (như tưới nhỏ giọt, tưới phun sương) đến sản xuất nông nghiệp ở vùng khí hậu khô hạn. Tác động nào dưới đây là phù hợp nhất?

  • A. Làm tăng tính bấp bênh của sản xuất do phụ thuộc vào công nghệ.
  • B. Giảm thiểu sự cần thiết của đất đai trong sản xuất nông nghiệp.
  • C. Làm giảm năng suất cây trồng do thiếu nước.
  • D. Giúp sử dụng nước hiệu quả hơn, mở rộng diện tích và đa dạng hóa cây trồng.

Câu 4: Nhân tố tự nhiên nào đóng vai trò là tư liệu sản xuất chủ yếu và không thể thay thế trong ngành nông nghiệp và lâm nghiệp?

  • A. Đất đai.
  • B. Nguồn nước.
  • C. Khí hậu.
  • D. Sinh vật.

Câu 5: Tại sao ở các vùng đồng bằng châu thổ lớn trên thế giới, nông nghiệp thường phát triển mạnh mẽ và tập trung đông dân cư?

  • A. Đất đai màu mỡ, bằng phẳng, thuận lợi cho canh tác và nguồn nước dồi dào.
  • B. Khí hậu mát mẻ quanh năm, ít chịu ảnh hưởng của thiên tai.
  • C. Gần các trung tâm công nghiệp lớn, dễ dàng tiêu thụ sản phẩm.
  • D. Có truyền thống sản xuất nông nghiệp lâu đời và kinh nghiệm phong phú.

Câu 6: Đặc điểm

  • A. Cần đầu tư lớn vào máy móc, thiết bị hiện đại.
  • B. Đòi hỏi sự chăm sóc, phòng trừ dịch bệnh liên tục và thích ứng với quy luật sinh học.
  • C. Sản phẩm có thể lưu trữ và bảo quản trong thời gian dài.
  • D. Ít chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố tự nhiên như thời tiết, khí hậu.

Câu 7: Việc phát triển mạnh các vùng chuyên môn hóa cây công nghiệp lâu năm ở Tây Nguyên (Việt Nam) chủ yếu dựa vào lợi thế nổi bật nào về nhân tố tự nhiên?

  • A. Nguồn nước mặt phong phú từ các sông lớn.
  • B. Khí hậu cận xích đạo nóng ẩm quanh năm.
  • C. Đất badan màu mỡ, diện tích rộng lớn.
  • D. Địa hình đồi núi thấp, thuận lợi cho cơ giới hóa.

Câu 8: Để giảm thiểu tính bấp bênh của sản xuất nông nghiệp do phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên, biện pháp nào sau đây mang lại hiệu quả tổng thể nhất?

  • A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật.
  • B. Chỉ tập trung vào các loại cây trồng, vật nuôi có khả năng chống chịu cao.
  • C. Mở rộng diện tích canh tác ở những vùng có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất.
  • D. Đa dạng hóa cây trồng, vật nuôi; áp dụng khoa học công nghệ (giống mới, tưới tiêu, nhà kính); xây dựng cơ sở hạ tầng chống thiên tai.

Câu 9: Nhân tố kinh tế - xã hội nào có vai trò quan trọng nhất trong việc định hướng sản xuất, quyết định loại hình, quy mô và cơ cấu cây trồng, vật nuôi trong nền nông nghiệp hiện đại?

  • A. Nguồn lao động dồi dào.
  • B. Thị trường tiêu thụ (trong nước và xuất khẩu).
  • C. Chính sách hỗ trợ của nhà nước.
  • D. Trình độ khoa học - công nghệ.

Câu 10: Một trong những thách thức lớn nhất mà sản xuất nông nghiệp phải đối mặt trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu là gì?

  • A. Giảm năng suất lao động trong ngành.
  • B. Khó khăn trong việc áp dụng cơ giới hóa.
  • C. Gia tăng các hiện tượng thời tiết cực đoan (hạn hán, lũ lụt, rét đậm, rét hại), ảnh hưởng trực tiếp đến cây trồng, vật nuôi.
  • D. Thiếu vốn đầu tư cho sản xuất nông nghiệp.

Câu 11: So sánh sản xuất nông nghiệp và công nghiệp, điểm khác biệt cốt lõi nhất nằm ở đặc điểm nào sau đây?

  • A. Đối tượng sản xuất và sự phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên.
  • B. Vai trò trong nền kinh tế quốc dân.
  • C. Khả năng tạo ra sản phẩm hàng hóa.
  • D. Sự cần thiết của vốn đầu tư ban đầu.

Câu 12: Nhân tố nào sau đây thuộc về kinh tế - xã hội nhưng lại có tác động mạnh mẽ nhất đến việc nâng cao năng suất, chất lượng và khả năng cạnh tranh của sản phẩm nông nghiệp trên thị trường?

  • A. Thị trường tiêu thụ.
  • B. Nguồn lao động.
  • C. Cơ sở hạ tầng.
  • D. Tiến bộ khoa học - công nghệ.

Câu 13: Giải thích tại sao ở những vùng đồi núi dốc, khó khăn cho canh tác lúa nước, người dân thường phát triển lâm nghiệp hoặc trồng cây công nghiệp lâu năm?

  • A. Địa hình dốc phù hợp với đặc tính sinh trưởng của cây rừng và cây công nghiệp lâu năm, đồng thời giúp chống xói mòn đất.
  • B. Ở vùng đồi núi có khí hậu mát mẻ hơn, thích hợp cho các loại cây này.
  • C. Vùng đồi núi có nguồn lao động dồi dào hơn các vùng khác.
  • D. Chính sách của nhà nước khuyến khích phát triển các loại hình này ở vùng núi.

Câu 14: Vai trò "là thị trường tiêu thụ và kích thích các ngành kinh tế khác phát triển" của nông nghiệp được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

  • A. Cung cấp lương thực, thực phẩm cho người dân.
  • B. Xuất khẩu nông sản ra thị trường quốc tế.
  • C. Tiêu thụ vật tư nông nghiệp (phân bón, thuốc trừ sâu, máy móc) và dịch vụ (tài chính, vận tải).
  • D. Cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến nông sản.

Câu 15: Nhân tố nào sau đây thuộc về cơ sở hạ tầng, có ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng vận chuyển, tiêu thụ sản phẩm và cung ứng vật tư cho sản xuất nông nghiệp?

  • A. Hệ thống giao thông vận tải.
  • B. Trình độ dân trí.
  • C. Tập quán sản xuất.
  • D. Chính sách tín dụng.

Câu 16: Đặc điểm nào của sản xuất nông nghiệp khiến nó dễ bị tổn thương bởi sâu bệnh, dịch bệnh?

  • A. Tính mùa vụ.
  • B. Đối tượng sản xuất là sinh vật sống.
  • C. Đất đai là tư liệu sản xuất chính.
  • D. Sản xuất phân bố rộng rãi.

Câu 17: Tại sao nguồn nước lại đặc biệt quan trọng đối với sự phát triển và phân bố ngành thuỷ sản (nuôi trồng và đánh bắt)?

  • A. Nguồn nước cung cấp năng lượng cho các hoạt động thủy sản.
  • B. Nguồn nước quyết định giá trị sản phẩm thủy sản.
  • C. Nguồn nước là môi trường sống trực tiếp của đối tượng sản xuất (các loài thủy sinh) và là nơi diễn ra hoạt động đánh bắt.
  • D. Nguồn nước ảnh hưởng đến thị trường tiêu thụ sản phẩm thủy sản.

Câu 18: Phân tích mối liên hệ giữa dân số đông và sự phát triển của nông nghiệp ở một quốc gia. Mối liên hệ nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Dân số đông làm giảm nhu cầu về lương thực, thực phẩm.
  • B. Dân số đông chỉ tạo ra nguồn lao động dồi dào, không ảnh hưởng đến thị trường.
  • C. Dân số đông luôn dẫn đến tình trạng thiếu đất sản xuất nghiêm trọng.
  • D. Dân số đông vừa tạo ra nguồn lao động lớn, vừa là thị trường tiêu thụ rộng lớn, thúc đẩy sản xuất nông nghiệp phát triển theo hướng thâm canh hoặc mở rộng quy mô.

Câu 19: Để nâng cao hiệu quả sử dụng đất trong nông nghiệp, đặc biệt ở những vùng đất bạc màu, biện pháp cải tạo nào sau đây là cần thiết?

  • A. Bón phân hữu cơ, luân canh cây trồng, áp dụng các biện pháp chống xói mòn.
  • B. Chỉ trồng các loại cây ngắn ngày, ít đòi hỏi dinh dưỡng.
  • C. Mở rộng diện tích bằng cách phá rừng.
  • D. Giảm cường độ canh tác, để đất trống trong thời gian dài.

Câu 20: Nhân tố nào sau đây thuộc về chính sách, có thể tác động mạnh mẽ đến việc chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi hoặc khuyến khích phát triển nông nghiệp theo hướng hàng hóa?

  • A. Tập quán sản xuất của người dân.
  • B. Mạng lưới đô thị.
  • C. Chính sách hỗ trợ giá, tín dụng, hoặc quy hoạch vùng sản xuất.
  • D. Nguồn gốc lịch sử của vùng đất.

Câu 21: Tại sao ở các nước có trình độ khoa học - công nghệ phát triển cao, sản xuất nông nghiệp vẫn phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên nhưng tính bấp bênh lại giảm đáng kể?

  • A. Họ chỉ trồng các loại cây không chịu ảnh hưởng của thời tiết.
  • B. Họ có thể thay thế hoàn toàn đất đai bằng các vật liệu khác.
  • C. Họ không còn đối tượng sản xuất là sinh vật sống.
  • D. Họ áp dụng công nghệ cao (nhà kính, nhà lưới, giống biến đổi gen, hệ thống cảnh báo sớm, tưới tiêu tự động) để chủ động kiểm soát điều kiện sản xuất và ứng phó với thiên tai, dịch bệnh.

Câu 22: Phân tích vai trò của lâm nghiệp đối với môi trường. Vai trò nào sau đây là quan trọng nhất trong việc duy trì sự sống trên Trái Đất?

  • A. Cung cấp gỗ cho công nghiệp chế biến.
  • B. Hấp thụ khí CO2, sản sinh khí O2, điều hòa khí hậu, chống xói mòn đất, bảo vệ nguồn nước.
  • C. Tạo cảnh quan du lịch.
  • D. Cung cấp lâm sản ngoài gỗ (như măng, nấm, mật ong).

Câu 23: Nhân tố nào sau đây thuộc về tự nhiên nhưng lại có tác động hai mặt (tích cực và tiêu cực) rõ rệt nhất đến sản xuất nông nghiệp, đặc biệt là đối với cây trồng?

  • A. Đất đai.
  • B. Địa hình.
  • C. Nguồn nước.
  • D. Khí hậu (nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng).

Câu 24: Tại sao việc phát triển các vùng chuyên canh quy mô lớn đòi hỏi phải đồng bộ hóa các nhân tố kinh tế - xã hội như giao thông, công nghiệp chế biến, thị trường?

  • A. Để đảm bảo vận chuyển sản phẩm đến nơi tiêu thụ/chế biến nhanh chóng, giảm chi phí và nâng cao giá trị.
  • B. Để thu hút thêm nhiều lao động thủ công.
  • C. Để giảm sự phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên.
  • D. Để chỉ sản xuất một loại nông sản duy nhất.

Câu 25: Đặc điểm nào của sản xuất nông nghiệp khiến nó có xu hướng phân bố rộng rãi trên khắp các châu lục và quốc gia?

  • A. Sản phẩm có giá trị kinh tế cao.
  • B. Cần ít vốn đầu tư ban đầu.
  • C. Phụ thuộc chủ yếu vào đất đai và điều kiện tự nhiên, vốn có sự đa dạng và phân bố rộng khắp trên Trái Đất.
  • D. Dễ dàng áp dụng khoa học công nghệ ở mọi nơi.

Câu 26: Giả sử một vùng có khí hậu nóng ẩm quanh năm, đất phù sa màu mỡ và nguồn nước dồi dào. Dựa vào các nhân tố tự nhiên này, loại hình nông nghiệp nào có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhất?

  • A. Chăn nuôi gia súc lớn trên đồng cỏ.
  • B. Trồng lúa nước, cây ăn quả nhiệt đới, nuôi trồng thủy sản nước ngọt.
  • C. Trồng cây ôn đới và cây công nghiệp cận nhiệt.
  • D. Lâm nghiệp với các loại cây lá kim.

Câu 27: Việc mở rộng quy mô sản xuất nông nghiệp theo hướng trang trại, công nghiệp chủ yếu chịu ảnh hưởng của nhân tố kinh tế - xã hội nào?

  • A. Thị trường tiêu thụ mở rộng, nhu cầu về nông sản hàng hóa tăng.
  • B. Diện tích đất nông nghiệp ngày càng thu hẹp.
  • C. Nguồn lao động thủ công trở nên khan hiếm.
  • D. Điều kiện tự nhiên ngày càng khắc nghiệt.

Câu 28: Bên cạnh vai trò kinh tế, lâm nghiệp và thuỷ sản còn đóng vai trò quan trọng trong việc "duy trì cân bằng sinh thái và bảo vệ môi trường". Vai trò này được thể hiện qua hoạt động nào sau đây?

  • A. Cung cấp nguồn lợi thủy sản cho con người.
  • B. Tạo việc làm cho người dân vùng ven biển.
  • C. Xuất khẩu các sản phẩm gỗ và thủy sản.
  • D. Bảo tồn đa dạng sinh học, làm sạch không khí/nước, chống biến đổi khí hậu.

Câu 29: Phân tích tác động của việc đô thị hóa nhanh đến diện tích đất nông nghiệp. Tác động nào là phổ biến và đáng lo ngại nhất?

  • A. Làm tăng độ phì nhiêu của đất nông nghiệp.
  • B. Thu hẹp đáng kể diện tích đất nông nghiệp do chuyển đổi mục đích sử dụng (xây dựng khu dân cư, công nghiệp, hạ tầng).
  • C. Giúp mở rộng diện tích đất nông nghiệp.
  • D. Làm tăng nguồn nước tưới cho nông nghiệp.

Câu 30: Để phát triển nông nghiệp bền vững, bên cạnh việc ứng dụng khoa học công nghệ và giải pháp chống biến đổi khí hậu, cần chú trọng đến nhân tố nào về mặt xã hội?

  • A. Nâng cao trình độ dân trí, kỹ năng sản xuất và quản lý cho người nông dân.
  • B. Giảm số lượng lao động trong nông nghiệp.
  • C. Chỉ tập trung vào xuất khẩu các sản phẩm nông nghiệp.
  • D. Hạn chế sự tham gia của các doanh nghiệp vào chuỗi giá trị nông sản.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Vai trò quan trọng nhất của nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản đối với các quốc gia đang phát triển có dân số đông là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây của sản xuất nông nghiệp đòi hỏi người nông dân phải tuân thủ nghiêm ngặt lịch thời vụ và có kế hoạch sản xuất phù hợp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Phân tích tác động của việc ứng dụng công nghệ tưới tiêu hiện đại (như tưới nhỏ giọt, tưới phun sương) đến sản xuất nông nghiệp ở vùng khí hậu khô hạn. Tác động nào dưới đây là phù hợp nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Nhân tố tự nhiên nào đóng vai trò là tư liệu sản xuất chủ yếu và không thể thay thế trong ngành nông nghiệp và lâm nghiệp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Tại sao ở các vùng đồng bằng châu thổ lớn trên thế giới, nông nghiệp thường phát triển mạnh mẽ và tập trung đông dân cư?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Đặc điểm "Đối tượng sản xuất là sinh vật sống (cây trồng, vật nuôi)" của nông nghiệp dẫn đến yêu cầu đặc biệt nào trong quá trình sản xuất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Việc phát triển mạnh các vùng chuyên môn hóa cây công nghiệp lâu năm ở Tây Nguyên (Việt Nam) chủ yếu dựa vào lợi thế nổi bật nào về nhân tố tự nhiên?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Để giảm thiểu tính bấp bênh của sản xuất nông nghiệp do phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên, biện pháp nào sau đây mang lại hiệu quả tổng thể nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Nhân tố kinh tế - xã hội nào có vai trò quan trọng nhất trong việc định hướng sản xuất, quyết định loại hình, quy mô và cơ cấu cây trồng, vật nuôi trong nền nông nghiệp hiện đại?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Một trong những thách thức lớn nhất mà sản xuất nông nghiệp phải đối mặt trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: So sánh sản xuất nông nghiệp và công nghiệp, điểm khác biệt cốt lõi nhất nằm ở đặc điểm nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Nhân tố nào sau đây thuộc về kinh tế - xã hội nhưng lại có tác động mạnh mẽ nhất đến việc nâng cao năng suất, chất lượng và khả năng cạnh tranh của sản phẩm nông nghiệp trên thị trường?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Giải thích tại sao ở những vùng đồi núi dốc, khó khăn cho canh tác lúa nước, người dân thường phát triển lâm nghiệp hoặc trồng cây công nghiệp lâu năm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Vai trò 'là thị trường tiêu thụ và kích thích các ngành kinh tế khác phát triển' của nông nghiệp được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Nhân tố nào sau đây thuộc về cơ sở hạ tầng, có ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng vận chuyển, tiêu thụ sản phẩm và cung ứng vật tư cho sản xuất nông nghiệp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Đặc điểm nào của sản xuất nông nghiệp khiến nó dễ bị tổn thương bởi sâu bệnh, dịch bệnh?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Tại sao nguồn nước lại đặc biệt quan trọng đối với sự phát triển và phân bố ngành thuỷ sản (nuôi trồng và đánh bắt)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Phân tích mối liên hệ giữa dân số đông và sự phát triển của nông nghiệp ở một quốc gia. Mối liên hệ nào sau đây là hợp lý nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Để nâng cao hiệu quả sử dụng đất trong nông nghiệp, đặc biệt ở những vùng đất bạc màu, biện pháp cải tạo nào sau đây là cần thiết?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Nhân tố nào sau đây thuộc về chính sách, có thể tác động mạnh mẽ đến việc chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi hoặc khuyến khích phát triển nông nghiệp theo hướng hàng hóa?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Tại sao ở các nước có trình độ khoa học - công nghệ phát triển cao, sản xuất nông nghiệp vẫn phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên nhưng tính bấp bênh lại giảm đáng kể?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Phân tích vai trò của lâm nghiệp đối v???i môi trường. Vai trò nào sau đây là quan trọng nhất trong việc duy trì sự sống trên Trái Đất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Nhân tố nào sau đây thuộc về tự nhiên nhưng lại có tác động hai mặt (tích cực và tiêu cực) rõ rệt nhất đến sản xuất nông nghiệp, đặc biệt là đối với cây trồng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Tại sao việc phát triển các vùng chuyên canh quy mô lớn đòi hỏi phải đồng bộ hóa các nhân tố kinh tế - xã hội như giao thông, công nghiệp chế biến, thị trường?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Đặc điểm nào của sản xuất nông nghiệp khiến nó có xu hướng phân bố rộng rãi trên khắp các châu lục và quốc gia?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Giả sử một vùng có khí hậu nóng ẩm quanh năm, đất phù sa màu mỡ và nguồn nước dồi dào. Dựa vào các nhân tố tự nhiên này, loại hình nông nghiệp nào có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Việc mở rộng quy mô sản xuất nông nghiệp theo hướng trang trại, công nghiệp chủ yếu chịu ảnh hưởng của nhân tố kinh tế - xã hội nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Bên cạnh vai trò kinh tế, lâm nghiệp và thuỷ sản còn đóng vai trò quan trọng trong việc 'duy trì cân bằng sinh thái và bảo vệ môi trường'. Vai trò này được thể hiện qua hoạt động nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Phân tích tác động của việc đô thị hóa nhanh đến diện tích đất nông nghiệp. Tác động nào là phổ biến và đáng lo ngại nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Để phát triển nông nghiệp bền vững, bên cạnh việc ứng dụng khoa học công nghệ và giải pháp chống biến đổi khí hậu, cần chú trọng đến nhân tố nào về mặt xã hội?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản - Đề 02

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Quan điểm cho rằng nông nghiệp chỉ đơn thuần là hoạt động sản xuất lương thực, thực phẩm là chưa đầy đủ. Vai trò nào sau đây của nông nghiệp thể hiện sự đóng góp vượt ra ngoài phạm vi cung cấp sản phẩm thiết yếu?

  • A. Cung cấp nguyên liệu cho ngành công nghiệp chế biến.
  • B. Đảm bảo an ninh lương thực quốc gia.
  • C. Góp phần quan trọng trong việc duy trì cân bằng sinh thái và bảo vệ môi trường.
  • D. Tạo ra sản phẩm xuất khẩu có giá trị kinh tế cao.

Câu 2: Đặc điểm "đối tượng sản xuất là những cơ thể sống (cây trồng, vật nuôi)" trong nông nghiệp dẫn đến hệ quả nào sau đây?

  • A. Năng suất sản xuất có thể tăng trưởng không giới hạn.
  • B. Sản xuất phụ thuộc chặt chẽ vào điều kiện sinh học và vòng đời của sinh vật.
  • C. Việc áp dụng khoa học công nghệ không mang lại nhiều hiệu quả.
  • D. Sản phẩm nông nghiệp luôn đồng nhất về chất lượng.

Câu 3: Nhận định "Đất trồng là tư liệu sản xuất chủ yếu và không thể thay thế trong nông nghiệp" hàm ý điều gì về phương thức sử dụng đất nông nghiệp?

  • A. Có thể chuyển đổi mục đích sử dụng đất nông nghiệp một cách dễ dàng.
  • B. Việc khai thác tối đa độ phì của đất là mục tiêu hàng đầu.
  • C. Diện tích đất nông nghiệp có thể được mở rộng vô hạn.
  • D. Cần phải duy trì và nâng cao độ phì nhiêu, sử dụng tiết kiệm và hợp lí đất đai.

Câu 4: Tính "thời vụ" của sản xuất nông nghiệp (trồng trọt, chăn nuôi) đòi hỏi người sản xuất và quản lý cần có giải pháp nào để giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả?

  • A. Đa dạng hóa cây trồng, vật nuôi, áp dụng công nghệ bảo quản và chế biến.
  • B. Chỉ tập trung vào một loại cây trồng hoặc vật nuôi có giá trị kinh tế cao.
  • C. Giảm thiểu đầu tư vào cơ sở hạ tầng phục vụ sản xuất.
  • D. Hoàn toàn phụ thuộc vào quy luật tự nhiên và không can thiệp.

Câu 5: Sự phân bố "tương đối rộng rãi" của hoạt động nông nghiệp trên thế giới chủ yếu là do đặc điểm nào sau đây?

  • A. Nhu cầu tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp chỉ tập trung ở một số khu vực.
  • B. Ngành nông nghiệp ít phụ thuộc vào các nhân tố tự nhiên.
  • C. Hầu hết các khu vực trên Trái Đất đều có những điều kiện tự nhiên nhất định cho phép phát triển nông nghiệp.
  • D. Công nghệ hiện đại cho phép sản xuất nông nghiệp ở mọi điều kiện khí hậu.

Câu 6: Tại sao nói "khí hậu" là nhân tố tự nhiên có ảnh hưởng mang tính quyết định đến cơ cấu cây trồng và vật nuôi ở một vùng?

  • A. Khí hậu ảnh hưởng đến giá thành sản phẩm nông nghiệp.
  • B. Các yếu tố khí hậu (nhiệt độ, lượng mưa, ánh sáng) trực tiếp chi phối khả năng sinh trưởng và phát triển của từng loại cây, con.
  • C. Khí hậu chỉ ảnh hưởng đến sâu bệnh hại cây trồng.
  • D. Khí hậu quyết định diện tích đất nông nghiệp có thể sử dụng.

Câu 7: Một vùng đồng bằng rộng lớn, đất phù sa màu mỡ, khí hậu nóng ẩm quanh năm và nguồn nước dồi dào (sông ngòi, nước ngầm). Dựa vào các nhân tố tự nhiên này, vùng đó có tiềm năng phát triển mạnh loại hình nông nghiệp nào?

  • A. Trồng lúa nước, cây lương thực ngắn ngày và cây công nghiệp nhiệt đới.
  • B. Chăn nuôi gia súc lớn trên đồng cỏ tự nhiên.
  • C. Trồng cây ăn quả cận nhiệt đới và ôn đới.
  • D. Phát triển lâm nghiệp với các loại gỗ quý.

Câu 8: Nhân tố kinh tế - xã hội nào sau đây có tác động mạnh mẽ nhất đến việc chuyển đổi từ nền nông nghiệp tự cấp tự túc sang nền nông nghiệp hàng hóa?

  • A. Điều kiện đất đai và khí hậu thuận lợi.
  • B. Sự đa dạng của các loại sinh vật.
  • C. Nguồn lao động dồi dào.
  • D. Thị trường tiêu thụ (trong nước và xuất khẩu) mở rộng và có nhu cầu cao.

Câu 9: Việc áp dụng rộng rãi các tiến bộ khoa học - công nghệ (giống mới, kỹ thuật canh tác, phân bón, thuốc bảo vệ thực vật) trong nông nghiệp hiện đại chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào thị trường.
  • B. Nâng cao năng suất, sản lượng, chất lượng sản phẩm và hiệu quả sử dụng tài nguyên.
  • C. Giảm diện tích đất nông nghiệp cần sử dụng.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn tính thời vụ trong sản xuất.

Câu 10: Chính sách phát triển nông nghiệp của nhà nước (ví dụ: hỗ trợ giá, tín dụng ưu đãi, quy hoạch vùng sản xuất) ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp như thế nào?

  • A. Định hướng cơ cấu sản xuất, thúc đẩy chuyên môn hóa và tạo vùng sản xuất tập trung.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến giá bán sản phẩm trên thị trường.
  • C. Làm giảm sự phụ thuộc của nông nghiệp vào tự nhiên.
  • D. Không có tác động đáng kể đến quy mô sản xuất của nông hộ nhỏ.

Câu 11: So sánh giữa sản xuất nông nghiệp và sản xuất công nghiệp, đặc điểm nào sau đây chỉ có ở nông nghiệp?

  • A. Tạo ra sản phẩm vật chất.
  • B. Cần vốn đầu tư ban đầu.
  • C. Sử dụng lao động.
  • D. Đối tượng sản xuất là sinh vật sống và phụ thuộc nhiều vào điều kiện tự nhiên.

Câu 12: Tại sao các nước đang phát triển, có dân số đông thường coi việc đẩy mạnh sản xuất nông nghiệp, đặc biệt là cây lương thực, là nhiệm vụ chiến lược hàng đầu?

  • A. Nhằm đảm bảo an ninh lương thực, đáp ứng nhu cầu cơ bản của dân số đông.
  • B. Vì nông nghiệp là ngành có lợi nhuận cao nhất.
  • C. Để cạnh tranh với các nước phát triển trên thị trường quốc tế.
  • D. Do các nước này có nguồn tài nguyên khoáng sản hạn chế.

Câu 13: Việc phát triển các vùng chuyên môn hóa cây công nghiệp lâu năm (ví dụ: cà phê, cao su, chè) ở các vùng đồi núi có điều kiện tự nhiên phù hợp thể hiện rõ tác động của nhân tố nào đến sự phân bố nông nghiệp?

  • A. Thị trường tiêu thụ.
  • B. Điều kiện tự nhiên (đất đai, khí hậu, địa hình).
  • C. Nguồn lao động tại chỗ.
  • D. Chính sách phát triển công nghiệp.

Câu 14: Nguồn nước (lượng mưa, sông ngòi, nước ngầm, công trình thủy lợi) có vai trò đặc biệt quan trọng đối với loại hình sản xuất nông nghiệp nào sau đây ở vùng khí hậu khô hạn hoặc có mùa khô sâu sắc?

  • A. Chăn nuôi gia súc ăn cỏ.
  • B. Trồng cây công nghiệp lâu năm chịu hạn tốt.
  • C. Trồng lúa nước và các loại cây lương thực, thực phẩm cần nhiều nước.
  • D. Phát triển lâm nghiệp rừng đặc dụng.

Câu 15: Dân cư và nguồn lao động ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp chủ yếu ở khía cạnh nào?

  • A. Quyết định trực tiếp đến chất lượng đất đai.
  • B. Chỉ là người tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp.
  • C. Xác định chính xác cơ cấu cây trồng, vật nuôi.
  • D. Cung cấp sức lao động, kinh nghiệm sản xuất và là thị trường tiêu thụ tại chỗ.

Câu 16: Giả sử một vùng có điều kiện tự nhiên (đất, khí hậu, nước) rất phù hợp cho việc trồng cây ăn quả nhiệt đới, nhưng lại xa các trung tâm tiêu thụ lớn và cơ sở hạ tầng giao thông, bảo quản kém phát triển. Nhân tố nào có khả năng kìm hãm sự phát triển mạnh mẽ của sản xuất cây ăn quả hàng hóa tại vùng này?

  • A. Thị trường và cơ sở hạ tầng kinh tế - xã hội.
  • B. Điều kiện tự nhiên.
  • C. Nguồn lao động.
  • D. Chính sách của nhà nước.

Câu 17: Tại sao hoạt động lâm nghiệp, đặc biệt là trồng rừng và khai thác gỗ, thường phân bố chủ yếu ở các vùng đồi núi và xa khu dân cư tập trung?

  • A. Vì cây rừng chỉ sinh trưởng được ở vùng đồi núi.
  • B. Do nhu cầu về diện tích đất lớn, điều kiện địa hình phù hợp và vai trò bảo vệ môi trường ở các vùng thượng nguồn.
  • C. Để tránh cạnh tranh đất với nông nghiệp và đô thị.
  • D. Vì khai thác gỗ cần ít lao động.

Câu 18: Hoạt động nuôi trồng và đánh bắt thủy sản có đặc điểm khác biệt cơ bản nào so với trồng trọt và chăn nuôi trên đất liền?

  • A. Không phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên.
  • B. Đối tượng sản xuất không phải là sinh vật sống.
  • C. Tư liệu sản xuất chủ yếu là diện tích mặt nước (sông, hồ, biển).
  • D. Ít chịu ảnh hưởng của thị trường.

Câu 19: Phân tích tác động của quá trình đô thị hóa đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp ở vùng ven đô thị.

  • A. Làm tăng diện tích đất nông nghiệp và giảm giá trị đất.
  • B. Thúc đẩy phát triển các loại cây trồng, vật nuôi truyền thống.
  • C. Giảm nhu cầu về sản phẩm nông nghiệp tại chỗ.
  • D. Thu hẹp diện tích đất nông nghiệp nhưng thúc đẩy chuyển đổi sang sản xuất nông nghiệp hàng hóa có giá trị cao (rau sạch, hoa, cây cảnh, chăn nuôi đặc sản) phục vụ thị trường đô thị.

Câu 20: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự chủ động của con người nhằm giảm thiểu tính bấp bênh của sản xuất nông nghiệp do phụ thuộc vào khí hậu?

  • A. Xây dựng hệ thống thủy lợi, nhà kính, nhà lưới; nghiên cứu giống cây trồng chịu hạn/chịu rét.
  • B. Chỉ trồng các loại cây dễ tính, ít bị ảnh hưởng bởi thời tiết.
  • C. Mở rộng diện tích canh tác ở những vùng khí hậu ổn định.
  • D. Giảm bớt đầu tư vào sản xuất nông nghiệp.

Câu 21: Một vùng ven biển có nhiều đầm phá, bãi triều ngập mặn. Điều kiện tự nhiên này đặc biệt thuận lợi cho hoạt động nông nghiệp nào?

  • A. Trồng cây lương thực.
  • B. Chăn nuôi gia súc lớn.
  • C. Trồng rừng gỗ quý.
  • D. Nuôi trồng thủy sản nước lợ (tôm, cua).

Câu 22: Nguồn thức ăn cho chăn nuôi có nguồn gốc từ đâu và ảnh hưởng như thế nào đến cơ cấu và phân bố vật nuôi?

  • A. Từ tự nhiên (đồng cỏ), trồng trọt (ngô, khoai, sắn, phụ phẩm nông nghiệp) và công nghiệp chế biến (thức ăn công nghiệp); ảnh hưởng đến loại vật nuôi phù hợp và quy mô chăn nuôi.
  • B. Chỉ từ đồng cỏ tự nhiên; không ảnh hưởng đến loại vật nuôi.
  • C. Chỉ từ phụ phẩm nông nghiệp; chỉ ảnh hưởng đến hình thức chăn nuôi.
  • D. Từ thức ăn công nghiệp là chủ yếu; quyết định hoàn toàn nơi phân bố chăn nuôi.

Câu 23: Vai trò "là thị trường tiêu thụ và kích thích các ngành kinh tế khác phát triển" của nông nghiệp được thể hiện qua khía cạnh nào?

  • A. Nông nghiệp chỉ tiêu thụ sản phẩm của chính nó.
  • B. Nông nghiệp chỉ cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp.
  • C. Nông dân là lực lượng tiêu thụ sản phẩm công nghiệp, dịch vụ; nông nghiệp sử dụng vật tư, máy móc, dịch vụ từ các ngành khác.
  • D. Nông nghiệp chỉ cạnh tranh với các ngành khác về nguồn lực.

Câu 24: Để phát triển bền vững ngành lâm nghiệp, cần chú trọng biện pháp nào sau đây?

  • A. Tăng cường khai thác gỗ tự nhiên để đáp ứng nhu cầu thị trường.
  • B. Kết hợp chặt chẽ giữa trồng rừng mới, khoanh nuôi, bảo vệ rừng hiện có và khai thác hợp lí.
  • C. Chuyển đổi toàn bộ diện tích rừng sang đất nông nghiệp có giá trị kinh tế cao hơn.
  • D. Chỉ tập trung vào việc trồng các loại cây lấy gỗ ngắn ngày.

Câu 25: Nhân tố nào sau đây thuộc về "cơ sở vật chất - kỹ thuật" và có ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cơ giới hóa, hiện đại hóa sản xuất nông nghiệp?

  • A. Diện tích đất nông nghiệp.
  • B. Điều kiện khí hậu.
  • C. Hệ thống máy móc, thiết bị, công trình thủy lợi, cơ sở chế biến, bảo quản.
  • D. Nguồn vốn đầu tư.

Câu 26: Tại sao trong bối cảnh biến đổi khí hậu, việc nghiên cứu và ứng dụng giống cây trồng, vật nuôi mới có khả năng chống chịu sâu bệnh, hạn hán, ngập úng lại trở nên cấp thiết đối với sản xuất nông nghiệp?

  • A. Nhằm thích ứng với sự thay đổi của các điều kiện tự nhiên khắc nghiệt và đảm bảo năng suất, sản lượng.
  • B. Để giảm thiểu hoàn toàn sự phụ thuộc của nông nghiệp vào tự nhiên.
  • C. Chỉ để tăng giá trị xuất khẩu của sản phẩm nông nghiệp.
  • D. Để giảm thiểu chi phí sản xuất.

Câu 27: Phân tích mối quan hệ giữa "thị trường tiêu thụ" và "tính chuyên môn hóa" trong sản xuất nông nghiệp hàng hóa.

  • A. Thị trường càng nhỏ, tính chuyên môn hóa càng cao.
  • B. Thị trường không ảnh hưởng đến tính chuyên môn hóa.
  • C. Tính chuyên môn hóa cao dẫn đến thị trường bị thu hẹp.
  • D. Thị trường mở rộng và đa dạng nhu cầu là động lực thúc đẩy sản xuất chuyên môn hóa theo hướng sản xuất hàng hóa lớn.

Câu 28: Đặc điểm nào của sản xuất nông nghiệp đòi hỏi phải có sự quy hoạch và quản lý chặt chẽ về không gian?

  • A. Tính thời vụ.
  • B. Tính phân tán theo lãnh thổ và sử dụng đất đai/mặt nước làm tư liệu sản xuất chủ yếu.
  • C. Đối tượng sản xuất là sinh vật sống.
  • D. Phụ thuộc vào tiến bộ khoa học công nghệ.

Câu 29: Vai trò nào sau đây của nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản thể hiện rõ nhất sự đóng góp vào mục tiêu phát triển bền vững?

  • A. Bảo vệ đa dạng sinh học, giữ cân bằng sinh thái, phòng chống thiên tai (lũ lụt, hạn hán).
  • B. Tăng trưởng GDP nhanh chóng.
  • C. Giải quyết vấn đề thất nghiệp ở khu vực nông thôn.
  • D. Tăng cường xuất khẩu nông sản thô.

Câu 30: Việc sử dụng quá mức phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật trong nông nghiệp có thể gây ra hậu quả tiêu cực nào đối với nhân tố tự nhiên ảnh hưởng đến sản xuất?

  • A. Làm tăng độ phì nhiêu của đất vĩnh viễn.
  • B. Cải thiện chất lượng nguồn nước mặt.
  • C. Tăng đa dạng sinh vật trong đất.
  • D. Gây ô nhiễm đất, nước, không khí; suy giảm độ phì của đất về lâu dài; ảnh hưởng đến sức khỏe sinh vật và con người.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Quan điểm cho rằng nông nghiệp chỉ đơn thuần là hoạt động sản xuất lương thực, thực phẩm là chưa đầy đủ. Vai trò nào sau đây của nông nghiệp thể hiện sự đóng góp vượt ra ngoài phạm vi cung cấp sản phẩm thiết yếu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Đặc điểm 'đối tượng sản xuất là những cơ thể sống (cây trồng, vật nuôi)' trong nông nghiệp dẫn đến hệ quả nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Nhận định 'Đất trồng là tư liệu sản xuất chủ yếu và không thể thay thế trong nông nghiệp' hàm ý điều gì về phương thức sử dụng đất nông nghiệp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Tính 'thời vụ' của sản xuất nông nghiệp (trồng trọt, chăn nuôi) đòi hỏi người sản xuất và quản lý cần có giải pháp nào để giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Sự phân bố 'tương đối rộng rãi' của hoạt động nông nghiệp trên thế giới chủ yếu là do đặc điểm nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Tại sao nói 'khí hậu' là nhân tố tự nhiên có ảnh hưởng *mang tính quyết định* đến cơ cấu cây trồng và vật nuôi ở một vùng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Một vùng đồng bằng rộng lớn, đất phù sa màu mỡ, khí hậu nóng ẩm quanh năm và nguồn nước dồi dào (sông ngòi, nước ngầm). Dựa vào các nhân tố tự nhiên này, vùng đó có tiềm năng phát triển mạnh loại hình nông nghiệp nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Nhân tố kinh tế - xã hội nào sau đây có tác động *mạnh mẽ nhất* đến việc chuyển đổi từ nền nông nghiệp tự cấp tự túc sang nền nông nghiệp hàng hóa?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Việc áp dụng rộng rãi các tiến bộ khoa học - công nghệ (giống mới, kỹ thuật canh tác, phân bón, thuốc bảo vệ thực vật) trong nông nghiệp hiện đại chủ yếu nhằm mục đích gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Chính sách phát triển nông nghiệp của nhà nước (ví dụ: hỗ trợ giá, tín dụng ưu đãi, quy hoạch vùng sản xuất) ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: So sánh giữa sản xuất nông nghiệp và sản xuất công nghiệp, đặc điểm nào sau đây chỉ có ở nông nghiệp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Tại sao các nước đang phát triển, có dân số đông thường coi việc đẩy mạnh sản xuất nông nghiệp, đặc biệt là cây lương thực, là nhiệm vụ chiến lược hàng đầu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Việc phát triển các vùng chuyên môn hóa cây công nghiệp lâu năm (ví dụ: cà phê, cao su, chè) ở các vùng đồi núi có điều kiện tự nhiên phù hợp thể hiện rõ tác động của nhân tố nào đến sự phân bố nông nghiệp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Nguồn nước (lượng mưa, sông ngòi, nước ngầm, công trình thủy lợi) có vai trò đặc biệt quan trọng đối với loại hình sản xuất nông nghiệp nào sau đây ở vùng khí hậu khô hạn hoặc có mùa khô sâu sắc?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Dân cư và nguồn lao động ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp chủ yếu ở khía cạnh nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Giả sử một vùng có điều kiện tự nhiên (đất, khí hậu, nước) rất phù hợp cho việc trồng cây ăn quả nhiệt đới, nhưng lại xa các trung tâm tiêu thụ lớn và cơ sở hạ tầng giao thông, bảo quản kém phát triển. Nhân tố nào có khả năng kìm hãm sự phát triển mạnh mẽ của sản xuất cây ăn quả hàng hóa tại vùng này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Tại sao hoạt động lâm nghiệp, đặc biệt là trồng rừng và khai thác gỗ, thường phân bố chủ yếu ở các vùng đồi núi và xa khu dân cư tập trung?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Hoạt động nuôi trồng và đánh bắt thủy sản có đặc điểm khác biệt cơ bản nào so với trồng trọt và chăn nuôi trên đất liền?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Phân tích tác động của quá trình đô thị hóa đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp ở vùng ven đô thị.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự chủ động của con người nhằm giảm thiểu tính bấp bênh của sản xuất nông nghiệp do phụ thuộc vào khí hậu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Một vùng ven biển có nhiều đầm phá, bãi triều ngập mặn. Điều kiện tự nhiên này đặc biệt thuận lợi cho hoạt động nông nghiệp nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Nguồn thức ăn cho chăn nuôi có nguồn gốc từ đâu và ảnh hưởng như thế nào đến cơ cấu và phân bố vật nuôi?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Vai trò 'là thị trường tiêu thụ và kích thích các ngành kinh tế khác phát triển' của nông nghiệp được thể hiện qua khía cạnh nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Để phát triển bền vững ngành lâm nghiệp, cần chú trọng biện pháp nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Nhân tố nào sau đây thuộc về 'cơ sở vật chất - kỹ thuật' và có ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cơ giới hóa, hiện đại hóa sản xuất nông nghiệp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Tại sao trong bối cảnh biến đổi khí hậu, việc nghiên cứu và ứng dụng giống cây trồng, vật nuôi mới có khả năng chống chịu sâu bệnh, hạn hán, ngập úng lại trở nên cấp thiết đối với sản xuất nông nghiệp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Phân tích mối quan hệ giữa 'thị trường tiêu thụ' và 'tính chuyên môn hóa' trong sản xuất nông nghiệp hàng hóa.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Đặc điểm nào của sản xuất nông nghiệp đòi hỏi phải có sự quy hoạch và quản lý chặt chẽ về không gian?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Vai trò nào sau đây của nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản thể hiện rõ nhất sự đóng góp vào mục tiêu phát triển bền vững?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Việc sử dụng quá mức phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật trong nông nghiệp có thể gây ra hậu quả tiêu cực nào đối với nhân tố tự nhiên ảnh hưởng đến sản xuất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản - Đề 03

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, ngành nông nghiệp của các quốc gia đang phát triển ngày càng được định hướng theo cơ chế thị trường. Điều này thể hiện rõ nhất qua xu hướng nào?

  • A. Tăng cường sản xuất nông sản phục vụ nhu cầu trong nước.
  • B. Đa dạng hóa cây trồng và vật nuôi theo hướng tự cung tự cấp.
  • C. Gia tăng sản xuất nông sản hàng hóa để xuất khẩu.
  • D. Chú trọng phát triển nông nghiệp sinh thái, bền vững.

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây phản ánh rõ nhất tính "bấp bênh" của sản xuất nông nghiệp so với các ngành kinh tế khác?

  • A. Quy trình sản xuất phức tạp, đòi hỏi nhiều công đoạn.
  • B. Sản xuất phụ thuộc nhiều vào yếu tố thời tiết và khí hậu.
  • C. Đòi hỏi vốn đầu tư lớn và thời gian thu hồi vốn dài.
  • D. Sản phẩm nông nghiệp khó bảo quản và vận chuyển.

Câu 3: Trong hệ thống kinh tế hiện đại, ngành nông nghiệp ngày càng có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của các ngành kinh tế khác, đặc biệt thông qua việc...

  • A. Cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến và lương thực, thực phẩm cho dân cư.
  • B. Tạo ra nhiều việc làm và thu nhập cho người lao động ở nông thôn.
  • C. Đóng góp lớn vào GDP và ngân sách nhà nước.
  • D. Xuất khẩu nông sản, mang lại nguồn ngoại tệ lớn.

Câu 4: Xét về mặt sinh thái, hoạt động nào sau đây của ngành lâm nghiệp đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bảo vệ môi trường và cân bằng sinh thái?

  • A. Khai thác gỗ và lâm sản để xuất khẩu.
  • B. Phát triển công nghiệp chế biến lâm sản.
  • C. Mở rộng diện tích rừng trồng sản xuất.
  • D. Trồng và bảo vệ rừng phòng hộ, rừng đặc dụng.

Câu 5: Trong nuôi trồng thủy sản, việc ứng dụng công nghệ cao, đặc biệt là công nghệ nuôi trồng trong nhà kính hoặc tuần hoàn, giúp giảm thiểu đáng kể sự phụ thuộc vào nhân tố tự nhiên nào?

  • A. Địa hình và nguồn nước.
  • B. Đất đai và sinh vật.
  • C. Thời tiết và khí hậu.
  • D. Chất lượng nước tự nhiên.

Câu 6: Để nâng cao hiệu quả kinh tế và giảm thiểu rủi ro trong sản xuất nông nghiệp, người nông dân ở các nước phát triển thường áp dụng biện pháp tổ chức sản xuất nào?

  • A. Sản xuất nông nghiệp theo hộ gia đình nhỏ lẻ.
  • B. Chuyên môn hóa và thâm canh hóa sản xuất nông nghiệp.
  • C. Đa dạng hóa cây trồng và vật nuôi trên một diện tích.
  • D. Sản xuất nông nghiệp quảng canh, dựa vào tự nhiên.

Câu 7: Nhân tố nào sau đây thuộc nhóm nhân tố kinh tế - xã hội, có vai trò quyết định đến việc lựa chọn cơ cấu cây trồng, vật nuôi và hình thức tổ chức sản xuất nông nghiệp ở một địa phương?

  • A. Đặc điểm khí hậu và đất đai.
  • B. Nguồn lao động và trình độ kỹ thuật.
  • C. Thị trường tiêu thụ nông sản.
  • D. Chính sách phát triển nông nghiệp của nhà nước.

Câu 8: Địa hình có độ dốc lớn ở vùng đồi núi ảnh hưởng trực tiếp đến ngành nông nghiệp chủ yếu theo hướng nào?

  • A. Thuận lợi cho việc trồng các loại cây công nghiệp dài ngày.
  • B. Phát triển mạnh các hình thức nuôi trồng thủy sản nước ngọt.
  • C. Tạo điều kiện thuận lợi cho cơ giới hóa nông nghiệp.
  • D. Hạn chế phát triển cây lương thực và cây công nghiệp ngắn ngày.

Câu 9: Trong các nhân tố tự nhiên ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp, yếu tố nào có thể gây ra những biến động lớn và khó lường nhất về năng suất và sản lượng?

  • A. Đất đai và địa hình.
  • B. Khí hậu và thời tiết.
  • C. Nguồn nước và sinh vật.
  • D. Vị trí địa lí và tài nguyên khoáng sản.

Câu 10: Để phát triển nông nghiệp bền vững, một trong những giải pháp quan trọng nhất cần được ưu tiên thực hiện là gì?

  • A. Ứng dụng khoa học công nghệ và kỹ thuật canh tác tiên tiến.
  • B. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp bằng mọi giá.
  • C. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật.
  • D. Tập trung vào sản xuất nông sản xuất khẩu với số lượng lớn.

Câu 11: Ngành thủy sản có đặc điểm khác biệt cơ bản so với ngành nông nghiệp trồng trọt và chăn nuôi là gì?

  • A. Sản xuất mang tính mùa vụ rõ rệt.
  • B. Phụ thuộc nhiều vào điều kiện tự nhiên.
  • C. Đối tượng sản xuất chủ yếu là các loài thủy sinh vật.
  • D. Đất đai là tư liệu sản xuất chủ yếu.

Câu 12: Yếu tố nào sau đây thể hiện vai trò "thị trường" trong việc phân bố và phát triển ngành nông nghiệp?

  • A. Sự đa dạng của các loại cây trồng và vật nuôi.
  • B. Quy mô và trình độ thâm canh của sản xuất.
  • C. Chính sách hỗ trợ phát triển nông nghiệp của nhà nước.
  • D. Giá cả và nhu cầu tiêu thụ nông sản.

Câu 13: Biện pháp kỹ thuật nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc khắc phục tính mùa vụ của sản xuất nông nghiệp?

  • A. Tăng cường đầu tư cơ sở hạ tầng thủy lợi.
  • B. Sử dụng giống cây trồng, vật nuôi ngắn ngày và trái vụ.
  • C. Áp dụng các biện pháp canh tác hữu cơ.
  • D. Phát triển công nghiệp chế biến nông sản.

Câu 14: Trong ngành lâm nghiệp, hoạt động nào sau đây mang tính chất "khai thác tài nguyên" nhiều hơn là "tái tạo tài nguyên"?

  • A. Khai thác gỗ từ rừng tự nhiên.
  • B. Trồng rừng và chăm sóc rừng mới.
  • C. Bảo vệ và khoanh nuôi rừng.
  • D. Phát triển du lịch sinh thái rừng.

Câu 15: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đến sản xuất nông nghiệp, giải pháp nào sau đây mang tính chất "thích ứng" cao nhất?

  • A. Giảm phát thải khí nhà kính từ hoạt động nông nghiệp.
  • B. Tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo trong nông nghiệp.
  • C. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi phù hợp với điều kiện khí hậu mới.
  • D. Đẩy mạnh nghiên cứu khoa học về biến đổi khí hậu.

Câu 16: Đâu là yếu tố thể hiện sự khác biệt về trình độ thâm canh giữa nền nông nghiệp hiện đại ở các nước phát triển và nền nông nghiệp truyền thống ở các nước đang phát triển?

  • A. Quy mô diện tích đất canh tác.
  • B. Số lượng lao động tham gia sản xuất.
  • C. Loại hình cây trồng, vật nuôi chủ yếu.
  • D. Mức độ cơ giới hóa và ứng dụng công nghệ.

Câu 17: Trong cơ cấu ngành nông nghiệp, xu hướng chuyển dịch hiện nay ở nhiều quốc gia là giảm tỷ trọng của ngành nào và tăng tỷ trọng của ngành nào?

  • A. Giảm tỷ trọng chăn nuôi, tăng tỷ trọng trồng trọt.
  • B. Giảm tỷ trọng trồng trọt, tăng tỷ trọng chăn nuôi và thủy sản.
  • C. Giảm tỷ trọng thủy sản, tăng tỷ trọng lâm nghiệp.
  • D. Giảm tỷ trọng lâm nghiệp, tăng tỷ trọng trồng trọt.

Câu 18: Loại hình tổ chức sản xuất nông nghiệp nào sau đây thể hiện rõ nhất mối liên kết giữa sản xuất, chế biến và tiêu thụ nông sản, hướng tới chuỗi giá trị?

  • A. Hộ gia đình nông dân tự sản xuất và tiêu thụ.
  • B. Trang trại nông nghiệp quy mô lớn.
  • C. Hợp tác xã và liên hiệp hợp tác xã nông nghiệp.
  • D. Doanh nghiệp tư nhân đầu tư vào nông nghiệp.

Câu 19: Nhân tố "vị trí địa lí" ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản chủ yếu thông qua yếu tố nào?

  • A. Khả năng tiếp cận thị trường và giao thông vận tải.
  • B. Đặc điểm địa hình và nguồn nước.
  • C. Mật độ dân số và cơ cấu lao động.
  • D. Chính sách phát triển kinh tế của nhà nước.

Câu 20: Trong ngành thủy sản, hình thức nuôi trồng nào sau đây ít gây tác động tiêu cực nhất đến môi trường tự nhiên?

  • A. Nuôi trồng quảng canh trong ao, hồ tự nhiên.
  • B. Nuôi trồng công nghiệp thâm canh ven biển.
  • C. Nuôi trồng trên biển bằng lồng bè.
  • D. Nuôi trồng thủy sản kết hợp với trồng trọt (VAC).

Câu 21: Để đánh giá hiệu quả sử dụng đất trong nông nghiệp, người ta thường sử dụng chỉ tiêu nào?

  • A. Tổng diện tích đất canh tác.
  • B. Năng suất cây trồng trên một đơn vị diện tích.
  • C. Giá trị sản lượng nông nghiệp.
  • D. Cơ cấu cây trồng, vật nuôi.

Câu 22: Trong sản xuất nông nghiệp, biện pháp nào sau đây thuộc về "thủy lợi hóa"?

  • A. Sử dụng phân bón hữu cơ.
  • B. Luân canh cây trồng.
  • C. Xây dựng hệ thống kênh mương, hồ chứa nước.
  • D. Cơ giới hóa khâu làm đất.

Câu 23: Ngành lâm nghiệp tập trung phát triển mạnh ở khu vực nào trên thế giới?

  • A. Các vùng đồng bằng ven biển.
  • B. Các hoang mạc và bán hoang mạc.
  • C. Các vùng núi cao, khô hạn.
  • D. Các vùng có diện tích rừng tự nhiên lớn.

Câu 24: Sự phát triển của ngành công nghiệp chế biến nông sản có tác động như thế nào đến ngành nông nghiệp?

  • A. Tạo thị trường tiêu thụ ổn định và nâng cao giá trị nông sản.
  • B. Làm giảm nhu cầu lao động trong nông nghiệp.
  • C. Gây ô nhiễm môi trường nông thôn.
  • D. Hạn chế sự đa dạng hóa cây trồng, vật nuôi.

Câu 25: Chính sách nào của nhà nước có vai trò quan trọng trong việc định hướng và hỗ trợ phát triển nông nghiệp bền vững?

  • A. Chính sách ưu tiên phát triển nông nghiệp экспорт.
  • B. Chính sách trợ giá nông sản để tăng thu nhập cho nông dân.
  • C. Chính sách khuyến khích nông nghiệp sinh thái, hữu cơ và hỗ trợ kỹ thuật.
  • D. Chính sách tập trung hóa đất đai để sản xuất quy mô lớn.

Câu 26: Để bảo vệ nguồn lợi thủy sản ven biển, biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện?

  • A. Đẩy mạnh nuôi trồng thủy sản nước ngọt.
  • B. Quản lý chặt chẽ hoạt động khai thác và cấm sử dụng phương pháp hủy diệt.
  • C. Xây dựng các khu bảo tồn biển xa bờ.
  • D. Tăng cường đầu tư cho công nghiệp chế biến thủy sản.

Câu 27: Trong các vùng nông nghiệp, vùng nào thường có mức độ thâm canh cao nhất?

  • A. Các vùng đồng bằng.
  • B. Các vùng đồi núi.
  • C. Các vùng ven biển.
  • D. Các vùng trung du.

Câu 28: Hoạt động nào sau đây không thuộc ngành lâm nghiệp?

  • A. Trồng và chăm sóc rừng.
  • B. Khai thác gỗ và lâm sản.
  • C. Chế biến lâm sản.
  • D. Khai thác khoáng sản trong rừng.

Câu 29: Để nâng cao giá trị gia tăng của sản phẩm nông nghiệp, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tăng sản lượng nông sản thô.
  • B. Phát triển công nghiệp chế biến nông sản.
  • C. Giảm chi phí sản xuất nông nghiệp.
  • D. Mở rộng thị trường xuất khẩu nông sản thô.

Câu 30: Trong các nhân tố kinh tế - xã hội, yếu tố nào có ảnh hưởng trực tiếp đến quy mô và cơ cấu lao động trong ngành nông nghiệp?

  • A. Chính sách dân số và kế hoạch hóa gia đình.
  • B. Mức sống dân cư nông thôn.
  • C. Trình độ phát triển kinh tế - xã hội.
  • D. Cơ sở hạ tầng giao thông và thông tin liên lạc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, ngành nông nghiệp của các quốc gia đang phát triển ngày càng được định hướng theo cơ chế thị trường. Điều này thể hiện rõ nhất qua xu hướng nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây phản ánh rõ nhất tính 'bấp bênh' của sản xuất nông nghiệp so với các ngành kinh tế khác?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trong hệ thống kinh tế hiện đại, ngành nông nghiệp ngày càng có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của các ngành kinh tế khác, đặc biệt thông qua việc...

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Xét về mặt sinh thái, hoạt động nào sau đây của ngành lâm nghiệp đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bảo vệ môi trường và cân bằng sinh thái?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Trong nuôi trồng thủy sản, việc ứng dụng công nghệ cao, đặc biệt là công nghệ nuôi trồng trong nhà kính hoặc tuần hoàn, giúp giảm thiểu đáng kể sự phụ thuộc vào nhân tố tự nhiên nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Để nâng cao hiệu quả kinh tế và giảm thiểu rủi ro trong sản xuất nông nghiệp, người nông dân ở các nước phát triển thường áp dụng biện pháp tổ chức sản xuất nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Nhân tố nào sau đây thuộc nhóm nhân tố kinh tế - xã hội, có vai trò quyết định đến việc lựa chọn cơ cấu cây trồng, vật nuôi và hình thức tổ chức sản xuất nông nghiệp ở một địa phương?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Địa hình có độ dốc lớn ở vùng đồi núi ảnh hưởng trực tiếp đến ngành nông nghiệp chủ yếu theo hướng nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Trong các nhân tố tự nhiên ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp, yếu tố nào có thể gây ra những biến động lớn và khó lường nhất về năng suất và sản lượng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Để phát triển nông nghiệp bền vững, một trong những giải pháp quan trọng nhất cần được ưu tiên thực hiện là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Ngành thủy sản có đặc điểm khác biệt cơ bản so với ngành nông nghiệp trồng trọt và chăn nuôi là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Yếu tố nào sau đây thể hiện vai trò 'thị trường' trong việc phân bố và phát triển ngành nông nghiệp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Biện pháp kỹ thuật nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc khắc phục tính mùa vụ của sản xuất nông nghiệp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Trong ngành lâm nghiệp, hoạt động nào sau đây mang tính chất 'khai thác tài nguyên' nhiều hơn là 'tái tạo tài nguyên'?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đến sản xuất nông nghiệp, giải pháp nào sau đây mang tính chất 'thích ứng' cao nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Đâu là yếu tố thể hiện sự khác biệt về trình độ thâm canh giữa nền nông nghiệp hiện đại ở các nước phát triển và nền nông nghiệp truyền thống ở các nước đang phát triển?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong cơ cấu ngành nông nghiệp, xu hướng chuyển dịch hiện nay ở nhiều quốc gia là giảm tỷ trọng của ngành nào và tăng tỷ trọng của ngành nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Loại hình tổ chức sản xuất nông nghiệp nào sau đây thể hiện rõ nhất mối liên kết giữa sản xuất, chế biến và tiêu thụ nông sản, hướng tới chuỗi giá trị?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Nhân tố 'vị trí địa lí' ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản chủ yếu thông qua yếu tố nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong ngành thủy sản, hình thức nuôi trồng nào sau đây ít gây tác động tiêu cực nhất đến môi trường tự nhiên?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Để đánh giá hiệu quả sử dụng đất trong nông nghiệp, người ta thường sử dụng chỉ tiêu nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong sản xuất nông nghiệp, biện pháp nào sau đây thuộc về 'thủy lợi hóa'?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Ngành lâm nghiệp tập trung phát triển mạnh ở khu vực nào trên thế giới?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Sự phát triển của ngành công nghiệp chế biến nông sản có tác động như thế nào đến ngành nông nghiệp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Chính sách nào của nhà nước có vai trò quan trọng trong việc định hướng và hỗ trợ phát triển nông nghiệp bền vững?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Để bảo vệ nguồn lợi thủy sản ven biển, biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong các vùng nông nghiệp, vùng nào thường có mức độ thâm canh cao nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Hoạt động nào sau đây không thuộc ngành lâm nghiệp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Để nâng cao giá trị gia tăng của sản phẩm nông nghiệp, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong các nhân tố kinh tế - xã hội, yếu tố nào có ảnh hưởng trực tiếp đến quy mô và cơ cấu lao động trong ngành nông nghiệp?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản - Đề 04

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, ngành nông nghiệp của các quốc gia đang phát triển ngày càng định hướng thị trường. Đâu là vai trò quan trọng nhất của nông nghiệp trong quá trình chuyển đổi này?

  • A. Đảm bảo an ninh lương thực quốc gia ở mọi tình huống.
  • B. Cung cấp nguồn lao động dồi dào cho các ngành kinh tế khác.
  • C. Tạo nguồn hàng xuất khẩu chủ lực, mang lại ngoại tệ.
  • D. Cung cấp nguyên liệu đầu vào cho ngành công nghiệp chế biến.

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính "bấp bênh" của sản xuất nông nghiệp so với các ngành kinh tế khác?

  • A. Sản xuất phụ thuộc nhiều vào điều kiện thời tiết và khí hậu.
  • B. Quy trình sản xuất kéo dài và có tính mùa vụ rõ rệt.
  • C. Đòi hỏi vốn đầu tư lớn nhưng thời gian thu hồi vốn chậm.
  • D. Sản phẩm nông nghiệp dễ bị hư hỏng và khó bảo quản.

Câu 3: Biến đổi khí hậu đang gây ra nhiều thách thức cho ngành nông nghiệp. Trong các biện pháp sau, biện pháp nào mang tính chiến lược và bền vững nhất để ứng phó với thách thức này?

  • A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật.
  • B. Nghiên cứu và phát triển các giống cây trồng và vật nuôi chịu hạn, chịu mặn.
  • C. Mở rộng diện tích đất canh tác để bù đắp sản lượng bị giảm do thiên tai.
  • D. Xây dựng hệ thống đê điều kiên cố để ngăn chặn lũ lụt và xâm nhập mặn.

Câu 4: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu kinh tế của một quốc gia năm 2020 và 2030 (dự báo). Nếu xu hướng giảm tỷ trọng nông nghiệp tiếp tục, điều này có thể dẫn đến hệ quả kinh tế - xã hội nào?

  • A. Giá nông sản tăng cao do nguồn cung giảm.
  • B. Xuất khẩu nông sản tăng mạnh do dư thừa sản lượng.
  • C. Đô thị hóa chậm lại do thiếu nguồn cung lương thực.
  • D. Gia tăng tình trạng thất nghiệp và di cư từ nông thôn ra thành thị.

Câu 5: Yếu tố nào sau đây thuộc về "nhân tố tự nhiên" có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố các vùng chuyên canh cây công nghiệp dài ngày ở Việt Nam?

  • A. Địa hình đồi núi.
  • B. Sông ngòi, kênh rạch.
  • C. Khí hậu nhiệt đới ẩm.
  • D. Loại đất feralit.

Câu 6: Trong sản xuất nông nghiệp hiện đại, việc ứng dụng công nghệ cao (ví dụ: nhà kính, tưới nhỏ giọt) giúp khắc phục hạn chế nào của yếu tố tự nhiên?

  • A. Diện tích đất canh tác.
  • B. Tính mùa vụ của sản xuất.
  • C. Độ phì nhiêu của đất.
  • D. Nguồn nước ngọt tự nhiên.

Câu 7: Chính sách nào của Nhà nước có vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy phát triển nông nghiệp hàng hóa ở vùng nông thôn?

  • A. Chính sách quy hoạch sử dụng đất nông nghiệp.
  • B. Chính sách phát triển hệ thống giao thông nông thôn.
  • C. Chính sách hỗ trợ tín dụng và vốn vay ưu đãi cho nông dân.
  • D. Chính sách khuyến khích ứng dụng khoa học kỹ thuật vào nông nghiệp.

Câu 8: Hình thức tổ chức sản xuất nông nghiệp nào sau đây thể hiện rõ nhất xu hướng liên kết theo chuỗi giá trị, từ sản xuất đến tiêu thụ?

  • A. Kinh tế hộ gia đình.
  • B. Trang trại tư nhân.
  • C. Nông trường quốc doanh.
  • D. Hợp tác xã nông nghiệp kiểu mới.

Câu 9: Ngành lâm nghiệp có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường sinh thái. Vai trò nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Cung cấp gỗ và lâm sản cho nhu cầu tiêu dùng và xuất khẩu.
  • B. Bảo vệ đa dạng sinh học và các hệ sinh thái tự nhiên.
  • C. Tạo việc làm và thu nhập cho người dân vùng nông thôn, miền núi.
  • D. Góp phần điều hòa khí hậu và giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.

Câu 10: Hoạt động nào sau đây gây ra tác động tiêu cực lớn nhất đến tài nguyên rừng tự nhiên?

  • A. Chuyển đổi diện tích rừng tự nhiên sang trồng cây công nghiệp và cây khác.
  • B. Khai thác gỗ rừng tự nhiên có kiểm soát và tái sinh rừng sau khai thác.
  • C. Phát triển du lịch sinh thái trong rừng quốc gia và khu bảo tồn.
  • D. Trồng rừng sản xuất trên đất trống đồi trọc.

Câu 11: Ngành thủy sản nước ngọt ở Đồng bằng sông Cửu Long phát triển mạnh mẽ nhờ lợi thế nổi bật nào về tự nhiên?

  • A. Bờ biển dài và nhiều cửa sông.
  • B. Mạng lưới sông ngòi, kênh rạch chằng chịt.
  • C. Nguồn lợi hải sản phong phú ở biển Đông.
  • D. Khí hậu cận xích đạo nóng ẩm quanh năm.

Câu 12: Hình thức nuôi trồng thủy sản nào sau đây ít gây ô nhiễm môi trường nước nhất?

  • A. Nuôi công nghiệp tập trung với mật độ cao.
  • B. Nuôi quảng canh cải tiến sử dụng thức ăn công nghiệp.
  • C. Nuôi sinh thái kết hợp trồng trọt hoặc nuôi các loài khác.
  • D. Nuôi lồng bè trên biển với quy mô lớn.

Câu 13: Yếu tố "thị trường tiêu thụ" có vai trò như thế nào đối với sự phát triển và phân bố của ngành nông nghiệp?

  • A. Định hướng sản xuất, cơ cấu cây trồng, vật nuôi và phân bố nông nghiệp.
  • B. Quy định quy trình kỹ thuật và công nghệ sản xuất nông nghiệp.
  • C. Cung cấp vốn đầu tư và tín dụng cho sản xuất nông nghiệp.
  • D. Đảm bảo nguồn cung lao động cho khu vực nông thôn.

Câu 14: Cho bảng số liệu về sản lượng một số nông sản chính của Việt Nam giai đoạn 2010-2020. Dựa vào bảng số liệu, nhận xét nào sau đây đúng về xu hướng phát triển?

  • A. Sản lượng tất cả các loại nông sản đều giảm liên tục.
  • B. Sản lượng các loại nông sản chính đều có xu hướng tăng.
  • C. Sản lượng lúa gạo tăng mạnh nhất, các nông sản khác không đổi.
  • D. Sản lượng cà phê và cao su giảm, các nông sản khác tăng.

Câu 15: Để phát triển nông nghiệp bền vững, cần ưu tiên giải pháp nào sau đây về mặt kinh tế?

  • A. Tăng cường sử dụng máy móc, thiết bị hiện đại.
  • B. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp.
  • C. Đa dạng hóa cây trồng, vật nuôi.
  • D. Xây dựng thương hiệu và nâng cao giá trị nông sản.

Câu 16: Loại hình rừng nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc hạn chế xói mòn đất và bảo vệ nguồn nước ở vùng đồi núi?

  • A. Rừng đặc dụng.
  • B. Rừng phòng hộ đầu nguồn.
  • C. Rừng sản xuất gỗ.
  • D. Rừng ngập mặn.

Câu 17: Trong ngành thủy sản, việc khai thác quá mức nguồn lợi ven bờ có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào về mặt sinh thái?

  • A. Giá thủy sản giảm mạnh do nguồn cung tăng.
  • B. Mất việc làm trong ngành chế biến thủy sản.
  • C. Suy giảm đa dạng sinh học và cạn kiệt nguồn lợi thủy sản.
  • D. Ô nhiễm môi trường nước do chất thải từ hoạt động khai thác.

Câu 18: Để giảm thiểu rủi ro do thiên tai gây ra cho sản xuất nông nghiệp, giải pháp công trình nào sau đây mang lại hiệu quả lâu dài và bền vững nhất?

  • A. Xây dựng hệ thống thủy lợi và hồ chứa nước.
  • B. Trồng cây chắn gió, chống bão.
  • C. Di chuyển mùa vụ sản xuất.
  • D. Mua bảo hiểm nông nghiệp.

Câu 19: Xu hướng chuyển dịch cơ cấu ngành nông nghiệp hiện nay ở nhiều quốc gia đang phát triển là gì?

  • A. Tăng tỷ trọng ngành trồng trọt, giảm tỷ trọng chăn nuôi và thủy sản.
  • B. Giữ nguyên tỷ trọng các ngành, chỉ tăng tổng sản lượng.
  • C. Giảm tỷ trọng ngành trồng trọt, tăng tỷ trọng chăn nuôi và thủy sản.
  • D. Tập trung phát triển mạnh ngành lâm nghiệp, giảm các ngành khác.

Câu 20: Để nâng cao hiệu quả kinh tế của ngành lâm nghiệp, biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện?

  • A. Khai thác tối đa gỗ rừng tự nhiên.
  • B. Đầu tư vào công nghiệp chế biến lâm sản và đa dạng hóa sản phẩm.
  • C. Mở rộng diện tích rừng trồng bằng mọi giá.
  • D. Xuất khẩu gỗ tròn và lâm sản thô.

Câu 21: Biện pháp nào sau đây không phù hợp với việc bảo vệ tài nguyên đất trong sản xuất nông nghiệp?

  • A. Luân canh cây trồng và gối vụ.
  • B. Sử dụng phân bón hữu cơ.
  • C. Độc canh một loại cây trồng liên tục nhiều năm.
  • D. Áp dụng kỹ thuật canh tác tối thiểu.

Câu 22: Cho sơ đồ thể hiện mối quan hệ giữa các yếu tố ảnh hưởng đến năng suất cây trồng. Yếu tố "giống cây trồng" thuộc nhóm nhân tố nào?

  • A. Nhân tố tự nhiên.
  • B. Nhân tố kinh tế - xã hội.
  • C. Nhân tố thị trường.
  • D. Nhân tố kỹ thuật - công nghệ.

Câu 23: Vùng nào ở Việt Nam có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất cho phát triển ngành nuôi trồng thủy sản nước lợ và nước mặn?

  • A. Trung du và miền núi Bắc Bộ.
  • B. Duyên hải Nam Trung Bộ và Nam Bộ.
  • C. Đồng bằng sông Hồng.
  • D. Tây Nguyên.

Câu 24: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực của sản xuất nông nghiệp đến môi trường?

  • A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học.
  • B. Mở rộng diện tích đất canh tác.
  • C. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật sinh học.
  • D. Tăng vụ và thâm canh liên tục.

Câu 25: Hình thức sở hữu đất đai nào phổ biến trong sản xuất nông nghiệp ở các nước đang phát triển, gây khó khăn cho việc tích tụ đất và phát triển nông nghiệp quy mô lớn?

  • A. Sở hữu tư nhân nhỏ lẻ, phân tán.
  • B. Sở hữu nhà nước tập trung.
  • C. Sở hữu tập thể (hợp tác xã).
  • D. Sở hữu hỗn hợp.

Câu 26: Để nâng cao giá trị gia tăng của ngành thủy sản, cần tập trung vào khâu nào trong chuỗi giá trị sản phẩm?

  • A. Khai thác và nuôi trồng.
  • B. Vận chuyển và bảo quản.
  • C. Cung cấp thức ăn và giống.
  • D. Chế biến và thương mại sản phẩm.

Câu 27: Biện pháp kỹ thuật nào sau đây giúp tăng năng suất cây trồng mà ít phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên nhất?

  • A. Thâm canh tăng vụ.
  • B. Ứng dụng công nghệ sinh học tạo giống mới.
  • C. Tưới tiêu hợp lý.
  • D. Sử dụng phân bón và thuốc bảo vệ thực vật.

Câu 28: Trong cơ cấu ngành nông nghiệp, tỷ trọng của ngành nào có xu hướng giảm dần theo quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa?

  • A. Trồng trọt.
  • B. Chăn nuôi.
  • C. Thủy sản.
  • D. Lâm nghiệp.

Câu 29: Để phát triển ngành lâm nghiệp bền vững, cần kết hợp hài hòa giữa mục tiêu kinh tế, xã hội và môi trường. Mục tiêu xã hội thể hiện ở khía cạnh nào?

  • A. Khai thác hiệu quả tài nguyên rừng.
  • B. Bảo vệ đa dạng sinh học rừng.
  • C. Tạo việc làm và nâng cao đời sống người dân địa phương.
  • D. Tăng cường xuất khẩu lâm sản.

Câu 30: Giả sử một vùng nông thôn có điều kiện tự nhiên thuận lợi cho trồng lúa, nhưng giao thông khó khăn, thị trường tiêu thụ hạn chế. Nhân tố kinh tế - xã hội nào đang kìm hãm sự phát triển nông nghiệp hàng hóa ở vùng này?

  • A. Trình độ thâm canh còn thấp.
  • B. Thiếu vốn đầu tư sản xuất.
  • C. Chính sách khuyến khích chưa đủ mạnh.
  • D. Hệ thống giao thông và thị trường tiêu thụ hạn chế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, ngành nông nghiệp của các quốc gia đang phát triển ngày càng định hướng thị trường. Đâu là vai trò quan trọng nhất của nông nghiệp trong quá trình chuyển đổi này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính 'bấp bênh' của sản xuất nông nghiệp so với các ngành kinh tế khác?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Biến đổi khí hậu đang gây ra nhiều thách thức cho ngành nông nghiệp. Trong các biện pháp sau, biện pháp nào mang tính chiến lược và bền vững nhất để ứng phó với thách thức này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu kinh tế của một quốc gia năm 2020 và 2030 (dự báo). Nếu xu hướng giảm tỷ trọng nông nghiệp tiếp tục, điều này có thể dẫn đến hệ quả kinh tế - xã hội nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Yếu tố nào sau đây thuộc về 'nhân tố tự nhiên' có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố các vùng chuyên canh cây công nghiệp dài ngày ở Việt Nam?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Trong sản xuất nông nghiệp hiện đại, việc ứng dụng công nghệ cao (ví dụ: nhà kính, tưới nhỏ giọt) giúp khắc phục hạn chế nào của yếu tố tự nhiên?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Chính sách nào của Nhà nước có vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy phát triển nông nghiệp hàng hóa ở vùng nông thôn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Hình thức tổ chức sản xuất nông nghiệp nào sau đây thể hiện rõ nhất xu hướng liên kết theo chuỗi giá trị, từ sản xuất đến tiêu thụ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Ngành lâm nghiệp có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường sinh thái. Vai trò nào sau đây là quan trọng nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Hoạt động nào sau đây gây ra tác động tiêu cực lớn nhất đến tài nguyên rừng tự nhiên?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Ngành thủy sản nước ngọt ở Đồng bằng sông Cửu Long phát triển mạnh mẽ nhờ lợi thế nổi bật nào về tự nhiên?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Hình thức nuôi trồng thủy sản nào sau đây ít gây ô nhiễm môi trường nước nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Yếu tố 'thị trường tiêu thụ' có vai trò như thế nào đối với sự phát triển và phân bố của ngành nông nghiệp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Cho bảng số liệu về sản lượng một số nông sản chính của Việt Nam giai đoạn 2010-2020. Dựa vào bảng số liệu, nhận xét nào sau đây đúng về xu hướng phát triển?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Để phát triển nông nghiệp bền vững, cần ưu tiên giải pháp nào sau đây về mặt kinh tế?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Loại hình rừng nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc hạn chế xói mòn đất và bảo vệ nguồn nước ở vùng đồi núi?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Trong ngành thủy sản, việc khai thác quá mức nguồn lợi ven bờ có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào về mặt sinh thái?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Để giảm thiểu rủi ro do thiên tai gây ra cho sản xuất nông nghiệp, giải pháp công trình nào sau đây mang lại hiệu quả lâu dài và bền vững nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Xu hướng chuyển dịch cơ cấu ngành nông nghiệp hiện nay ở nhiều quốc gia đang phát triển là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Để nâng cao hiệu quả kinh tế của ngành lâm nghiệp, biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Biện pháp nào sau đây không phù hợp với việc bảo vệ tài nguyên đất trong sản xuất nông nghiệp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Cho sơ đồ thể hiện mối quan hệ giữa các yếu tố ảnh hưởng đến năng suất cây trồng. Yếu tố 'giống cây trồng' thuộc nhóm nhân tố nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Vùng nào ở Việt Nam có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất cho phát triển ngành nuôi trồng thủy sản nước lợ và nước mặn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực của sản xuất nông nghiệp đến môi trường?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Hình thức sở hữu đất đai nào phổ biến trong sản xuất nông nghiệp ở các nước đang phát triển, gây khó khăn cho việc tích tụ đất và phát triển nông nghiệp quy mô lớn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Để nâng cao giá trị gia tăng của ngành thủy sản, cần tập trung vào khâu nào trong chuỗi giá trị sản phẩm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Biện pháp kỹ thuật nào sau đây giúp tăng năng suất cây trồng mà ít phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong cơ cấu ngành nông nghiệp, tỷ trọng của ngành nào có xu hướng giảm dần theo quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Để phát triển ngành lâm nghiệp bền vững, cần kết hợp hài hòa giữa mục tiêu kinh tế, xã hội và môi trường. Mục tiêu xã hội thể hiện ở khía cạnh nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Giả sử một vùng nông thôn có điều kiện tự nhiên thuận lợi cho trồng lúa, nhưng giao thông khó khăn, thị trường tiêu thụ hạn chế. Nhân tố kinh tế - xã hội nào đang kìm hãm sự phát triển nông nghiệp hàng hóa ở vùng này?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản - Đề 05

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong các vai trò sau đây, vai trò nào thể hiện rõ nhất sự đóng góp của ngành nông nghiệp vào an ninh lương thực toàn cầu, đặc biệt trong bối cảnh dân số thế giới ngày càng tăng?

  • A. Cung cấp nguyên liệu cho ngành công nghiệp chế biến.
  • B. Đảm bảo nguồn cung lương thực, thực phẩm thiết yếu cho xã hội.
  • C. Tạo ra nguồn hàng xuất khẩu, tăng thu ngoại tệ.
  • D. Góp phần bảo tồn đa dạng sinh học và cảnh quan nông thôn.

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây phản ánh tính "bấp bênh" của sản xuất nông nghiệp, gây ra nhiều rủi ro cho người nông dân và ảnh hưởng đến năng suất?

  • A. Sản xuất phụ thuộc nhiều vào điều kiện tự nhiên.
  • B. Sản xuất mang tính mùa vụ rõ rệt.
  • C. Đối tượng sản xuất là cây trồng và vật nuôi.
  • D. Đất đai là tư liệu sản xuất chủ yếu.

Câu 3: Trong quá trình phát triển nông nghiệp hiện đại, biện pháp kỹ thuật nào sau đây giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào yếu tố "đất đai" truyền thống, mở rộng không gian và địa điểm sản xuất?

  • A. Luân canh cây trồng và gối vụ.
  • B. Sử dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật.
  • C. Phát triển các hình thức nông nghiệp công nghệ cao như thủy canh, khí canh.
  • D. Cơ giới hóa đồng bộ các khâu sản xuất.

Câu 4: Yếu tố khí hậu có ảnh hưởng lớn đến phân bố cây trồng và vật nuôi. Ở vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa ẩm của Việt Nam, loại cây trồng nào sau đây được hưởng lợi nhiều nhất từ lượng mưa lớn và nhiệt độ cao?

  • A. Cây lúa mì.
  • B. Cây lúa gạo.
  • C. Cây ngô (bắp).
  • D. Cây khoai tây.

Câu 5: Trong ngành lâm nghiệp, biện pháp nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc bảo vệ tài nguyên rừng, đặc biệt là rừng tự nhiên, trước nguy cơ khai thác quá mức và suy thoái?

  • A. Phát triển rừng trồng tập trung.
  • B. Khai thác chọn lọc và có kế hoạch.
  • C. Tăng cường chế biến sâu các sản phẩm gỗ.
  • D. Thực hiện các biện pháp quản lý và bảo vệ rừng nghiêm ngặt.

Câu 6: Ngành thủy sản đóng góp vào nền kinh tế không chỉ qua sản lượng khai thác và nuôi trồng mà còn qua các hoạt động kinh tế liên quan. Hoạt động nào sau đây thể hiện vai trò "dịch vụ" của ngành thủy sản?

  • A. Nuôi trồng thủy sản xuất khẩu.
  • B. Khai thác hải sản xa bờ.
  • C. Phát triển du lịch sinh thái biển đảo và các hoạt động thể thao dưới nước.
  • D. Chế biến thủy sản đông lạnh.

Câu 7: Trong các nhân tố kinh tế - xã hội ảnh hưởng đến nông nghiệp, yếu tố nào sau đây quyết định đến cơ cấu cây trồng, vật nuôi, định hướng chuyên môn hóa và hiệu quả sản xuất của một vùng?

  • A. Thị trường tiêu thụ nông sản.
  • B. Trình độ phát triển khoa học - công nghệ.
  • C. Chính sách phát triển nông nghiệp của nhà nước.
  • D. Mật độ dân số và lực lượng lao động nông thôn.

Câu 8: Biện pháp canh tác nào sau đây giúp bảo vệ độ phì nhiêu của đất, hạn chế xói mòn và thoái hóa đất, đặc biệt quan trọng ở vùng đồi núi?

  • A. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học.
  • B. Canh tác theo đường đồng mức.
  • C. Đốt nương làm rẫy.
  • D. Chuyên canh một loại cây trồng.

Câu 9: Loại hình tổ chức lãnh thổ nông nghiệp nào sau đây thể hiện trình độ phát triển cao nhất của sản xuất nông nghiệp hàng hóa, gắn với công nghiệp chế biến và dịch vụ nông nghiệp?

  • A. Điểm công nghiệp.
  • B. Khu công nghiệp tập trung.
  • C. Vùng nông nghiệp.
  • D. Trung tâm công nghiệp.

Câu 10: Để giảm thiểu tính mùa vụ trong sản xuất nông nghiệp, một hợp tác xã trồng rau sạch đã áp dụng biện pháp nào sau đây?

  • A. Tăng cường sử dụng phân bón hữu cơ.
  • B. Mở rộng diện tích trồng trọt.
  • C. Sử dụng giống cây trồng ngắn ngày.
  • D. Đầu tư xây dựng nhà kính và hệ thống tưới tiêu hiện đại.

Câu 11: Trong ngành lâm nghiệp, hoạt động nào sau đây có tính chất "khai thác" tài nguyên rừng tự nhiên?

  • A. Khai thác gỗ và lâm sản.
  • B. Trồng rừng và chăm sóc rừng.
  • C. Chế biến lâm sản.
  • D. Bảo vệ và phòng cháy chữa cháy rừng.

Câu 12: Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm nhân tố tự nhiên ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất và chất lượng của các loại cây trồng?

  • A. Thị trường tiêu thụ.
  • B. Chất lượng đất.
  • C. Cơ sở hạ tầng giao thông.
  • D. Chính sách hỗ trợ của nhà nước.

Câu 13: Hình thức chăn nuôi nào sau đây thường gắn liền với việc tận dụng các đồng cỏ tự nhiên rộng lớn, ít thâm canh và phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên?

  • A. Chăn nuôi trang trại công nghiệp.
  • B. Chăn nuôi hộ gia đình.
  • C. Chăn nuôi du mục và bán du mục.
  • D. Chăn nuôi kết hợp trồng trọt.

Câu 14: Trong ngành thủy sản, khu vực nào sau đây có tiềm năng lớn cho nuôi trồng thủy sản nước lợ, mặn nhờ có diện tích mặt nước rộng lớn và đa dạng sinh thái?

  • A. Vùng núi cao.
  • B. Vùng trung du.
  • C. Vùng đồng bằng.
  • D. Vùng ven biển và các cửa sông ven biển.

Câu 15: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự phát triển "bền vững" trong sản xuất nông nghiệp, hướng tới bảo vệ môi trường và sức khỏe con người?

  • A. Tăng cường sử dụng giống cây trồng biến đổi gen.
  • B. Sử dụng phân bón hữu cơ và thuốc bảo vệ thực vật sinh học.
  • C. Thâm canh tăng vụ để đạt năng suất tối đa.
  • D. Chuyển đổi sang độc canh các loại cây trồng có giá trị kinh tế cao.

Câu 16: Trong cơ cấu ngành nông nghiệp, nhóm ngành nào có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến và hàng hóa xuất khẩu?

  • A. Trồng trọt.
  • B. Chăn nuôi.
  • C. Dịch vụ nông nghiệp.
  • D. Lâm nghiệp.

Câu 17: Chính sách nào của nhà nước có thể thúc đẩy phát triển nông nghiệp theo hướng sản xuất hàng hóa tập trung, chuyên môn hóa?

  • A. Tăng thuế sử dụng đất nông nghiệp.
  • B. Hạn chế nhập khẩu nông sản.
  • C. Khuyến khích thành lập các hợp tác xã và tổ chức sản xuất theo chuỗi giá trị.
  • D. Giảm đầu tư vào cơ sở hạ tầng nông thôn.

Câu 18: Hoạt động nào sau đây thuộc ngành "dịch vụ" hỗ trợ trực tiếp cho sản xuất nông nghiệp?

  • A. Chế biến nông sản.
  • B. Vận tải nông sản.
  • C. Xuất khẩu nông sản.
  • D. Cung cấp giống cây trồng, vật nuôi và vật tư nông nghiệp.

Câu 19: Trong sản xuất nông nghiệp, việc ứng dụng công nghệ GIS và viễn thám có vai trò quan trọng nhất trong công đoạn nào?

  • A. Thu hoạch nông sản.
  • B. Quy hoạch và quản lý đất đai.
  • C. Chế biến nông sản.
  • D. Tiêu thụ nông sản.

Câu 20: Hình thức tổ chức sản xuất nông nghiệp nào sau đây phổ biến ở các nước đang phát triển, quy mô nhỏ, chủ yếu phục vụ nhu cầu tự cung tự cấp?

  • A. Nông hộ gia đình.
  • B. Trang trại.
  • C. Hợp tác xã nông nghiệp.
  • D. Doanh nghiệp nông nghiệp.

Câu 21: Trong ngành lâm nghiệp, hoạt động nào sau đây có vai trò "tái tạo" tài nguyên rừng đã mất hoặc suy thoái?

  • A. Khai thác gỗ.
  • B. Trồng rừng và phục hồi rừng.
  • C. Chế biến gỗ.
  • D. Xuất khẩu gỗ.

Câu 22: Yếu tố nào sau đây thể hiện trình độ thâm canh cao trong sản xuất nông nghiệp?

  • A. Quy mô diện tích canh tác lớn.
  • B. Số lượng lao động nông nghiệp đông đảo.
  • C. Năng suất cây trồng/vật nuôi trên một đơn vị diện tích cao.
  • D. Giá trị sản lượng nông nghiệp lớn.

Câu 23: Trong ngành thủy sản, hình thức nuôi trồng nào sau đây ít gây tác động tiêu cực đến môi trường sinh thái tự nhiên nhất?

  • A. Nuôi quảng canh.
  • B. Nuôi thâm canh công nghiệp.
  • C. Nuôi lồng bè trên biển.
  • D. Nuôi sinh thái kết hợp.

Câu 24: Biện pháp nào sau đây giúp nâng cao giá trị gia tăng cho sản phẩm nông nghiệp?

  • A. Đầu tư vào công nghiệp chế biến nông sản.
  • B. Tăng diện tích trồng các loại cây lương thực.
  • C. Giảm chi phí sản xuất nông nghiệp.
  • D. Xuất khẩu nông sản thô.

Câu 25: Để phát triển nông nghiệp bền vững, cần có sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố kinh tế, xã hội và môi trường. Yếu tố "xã hội" được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào sau đây?

  • A. Sử dụng hiệu quả tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Đảm bảo đời sống và việc làm cho người lao động nông thôn.
  • C. Nâng cao năng suất và chất lượng nông sản.
  • D. Bảo vệ đa dạng sinh học nông nghiệp.

Câu 26: Trong các vùng sinh thái nông nghiệp ở Việt Nam, vùng nào có lợi thế phát triển các loại cây công nghiệp dài ngày và chăn nuôi gia súc lớn?

  • A. Đồng bằng sông Hồng.
  • B. Duyên hải Nam Trung Bộ.
  • C. Tây Nguyên.
  • D. Đông Nam Bộ.

Câu 27: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu rủi ro do biến đổi khí hậu gây ra cho sản xuất nông nghiệp?

  • A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học.
  • B. Mở rộng diện tích trồng các loại cây ưa nước.
  • C. Chặt phá rừng để lấy đất canh tác.
  • D. Phát triển các giống cây trồng và vật nuôi chịu hạn, chịu mặn.

Câu 28: Trong ngành lâm nghiệp, việc phát triển rừng cộng đồng mang lại lợi ích nào sau đây?

  • A. Nâng cao thu nhập và cải thiện đời sống cho cộng đồng dân cư địa phương.
  • B. Tăng sản lượng gỗ khai thác.
  • C. Giảm chi phí quản lý rừng.
  • D. Tập trung hóa quyền sở hữu rừng.

Câu 29: Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với ngành thủy sản Việt Nam hiện nay trong bối cảnh hội nhập quốc tế?

  • A. Thiếu vốn đầu tư phát triển.
  • B. Công nghệ nuôi trồng lạc hậu.
  • C. Sức ép cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
  • D. Nguồn lợi thủy sản tự nhiên suy giảm.

Câu 30: Để ứng phó với biến động thị trường nông sản, biện pháp nào sau đây giúp người nông dân ổn định thu nhập và giảm thiểu rủi ro?

  • A. Tăng cường xuất khẩu nông sản thô.
  • B. Tham gia các chuỗi liên kết sản xuất và tiêu thụ nông sản.
  • C. Đầu tư vào các ngành kinh tế khác ngoài nông nghiệp.
  • D. Sản xuất tự cung tự cấp để giảm phụ thuộc thị trường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong các vai trò sau đây, vai trò nào thể hiện rõ nhất sự đóng góp của ngành nông nghiệp vào an ninh lương thực toàn cầu, đặc biệt trong bối cảnh dân số thế giới ngày càng tăng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây phản ánh tính 'bấp bênh' của sản xuất nông nghiệp, gây ra nhiều rủi ro cho người nông dân và ảnh hưởng đến năng suất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong quá trình phát triển nông nghiệp hiện đại, biện pháp kỹ thuật nào sau đây giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào yếu tố 'đất đai' truyền thống, mở rộng không gian và địa điểm sản xuất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Yếu tố khí hậu có ảnh hưởng lớn đến phân bố cây trồng và vật nuôi. Ở vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa ẩm của Việt Nam, loại cây trồng nào sau đây được hưởng lợi nhiều nhất từ lượng mưa lớn và nhiệt độ cao?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Trong ngành lâm nghiệp, biện pháp nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc bảo vệ tài nguyên rừng, đặc biệt là rừng tự nhiên, trước nguy cơ khai thác quá mức và suy thoái?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Ngành thủy sản đóng góp vào nền kinh tế không chỉ qua sản lượng khai thác và nuôi trồng mà còn qua các hoạt động kinh tế liên quan. Hoạt động nào sau đây thể hiện vai trò 'dịch vụ' của ngành thủy sản?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Trong các nhân tố kinh tế - xã hội ảnh hưởng đến nông nghiệp, yếu tố nào sau đây quyết định đến cơ cấu cây trồng, vật nuôi, định hướng chuyên môn hóa và hiệu quả sản xuất của một vùng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Biện pháp canh tác nào sau đây giúp bảo vệ độ phì nhiêu của đất, hạn chế xói mòn và thoái hóa đất, đặc biệt quan trọng ở vùng đồi núi?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Loại hình tổ chức lãnh thổ nông nghiệp nào sau đây thể hiện trình độ phát triển cao nhất của sản xuất nông nghiệp hàng hóa, gắn với công nghiệp chế biến và dịch vụ nông nghiệp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Để giảm thiểu tính mùa vụ trong sản xuất nông nghiệp, một hợp tác xã trồng rau sạch đã áp dụng biện pháp nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Trong ngành lâm nghiệp, hoạt động nào sau đây có tính chất 'khai thác' tài nguyên rừng tự nhiên?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm nhân tố tự nhiên ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất và chất lượng của các loại cây trồng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Hình thức chăn nuôi nào sau đây thường gắn liền với việc tận dụng các đồng cỏ tự nhiên rộng lớn, ít thâm canh và phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Trong ngành thủy sản, khu vực nào sau đây có tiềm năng lớn cho nuôi trồng thủy sản nước lợ, mặn nhờ có diện tích mặt nước rộng lớn và đa dạng sinh thái?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự phát triển 'bền vững' trong sản xuất nông nghiệp, hướng tới bảo vệ môi trường và sức khỏe con người?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Trong cơ cấu ngành nông nghiệp, nhóm ngành nào có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến và hàng hóa xuất khẩu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Chính sách nào của nhà nước có thể thúc đẩy phát triển nông nghiệp theo hướng sản xuất hàng hóa tập trung, chuyên môn hóa?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Hoạt động nào sau đây thuộc ngành 'dịch vụ' hỗ trợ trực tiếp cho sản xuất nông nghiệp?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong sản xuất nông nghiệp, việc ứng dụng công nghệ GIS và viễn thám có vai trò quan trọng nhất trong công đoạn nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Hình thức tổ chức sản xuất nông nghiệp nào sau đây phổ biến ở các nước đang phát triển, quy mô nhỏ, chủ yếu phục vụ nhu cầu tự cung tự cấp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Trong ngành lâm nghiệp, hoạt động nào sau đây có vai trò 'tái tạo' tài nguyên rừng đã mất hoặc suy thoái?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Yếu tố nào sau đây thể hiện trình độ thâm canh cao trong sản xuất nông nghiệp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong ngành thủy sản, hình thức nuôi trồng nào sau đây ít gây tác động tiêu cực đến môi trường sinh thái tự nhiên nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Biện pháp nào sau đây giúp nâng cao giá trị gia tăng cho sản phẩm nông nghiệp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Để phát triển nông nghiệp bền vững, cần có sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố kinh tế, xã hội và môi trường. Yếu tố 'xã hội' được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong các vùng sinh thái nông nghiệp ở Việt Nam, vùng nào có lợi thế phát triển các loại cây công nghiệp dài ngày và chăn nuôi gia súc lớn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu rủi ro do biến đổi khí hậu gây ra cho sản xuất nông nghiệp?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong ngành lâm nghiệp, việc phát triển rừng cộng đồng mang lại lợi ích nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với ngành thủy sản Việt Nam hiện nay trong bối cảnh hội nhập quốc tế?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Để ứng phó với biến động thị trường nông sản, biện pháp nào sau đây giúp người nông dân ổn định thu nhập và giảm thiểu rủi ro?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản - Đề 06

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế, vai trò nào sau đây của ngành nông nghiệp ngày càng được nhấn mạnh, đặc biệt ở các quốc gia đang phát triển?

  • A. Cung cấp nguồn lao động dồi dào cho các ngành kinh tế khác.
  • B. Đảm bảo sự ổn định về chính trị và xã hội ở khu vực nông thôn.
  • C. Thúc đẩy quá trình đô thị hóa và hiện đại hóa nông thôn.
  • D. Sản xuất các mặt hàng nông sản xuất khẩu, tăng nguồn thu ngoại tệ.

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây phản ánh rõ nhất tính "bấp bênh" của sản xuất nông nghiệp so với các ngành kinh tế khác?

  • A. Sản xuất nông nghiệp chịu ảnh hưởng lớn của các yếu tố tự nhiên khó dự báo.
  • B. Quy trình sản xuất nông nghiệp đòi hỏi nhiều lao động thủ công.
  • C. Sản phẩm nông nghiệp có giá trị gia tăng thấp và khó bảo quản.
  • D. Thị trường tiêu thụ nông sản biến động và phụ thuộc vào nhiều yếu tố.

Câu 3: Để giảm thiểu rủi ro và nâng cao tính ổn định trong sản xuất nông nghiệp, biện pháp kỹ thuật nào sau đây được xem là quan trọng hàng đầu?

  • A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật.
  • B. Mở rộng diện tích đất canh tác bằng mọi hình thức.
  • C. Áp dụng rộng rãi các tiến bộ khoa học và công nghệ vào sản xuất.
  • D. Phát triển các loại cây trồng và vật nuôi có giá trị kinh tế cao.

Câu 4: Nhân tố tự nhiên nào sau đây có vai trò quyết định đến cơ cấu cây trồng và vật nuôi của một vùng lãnh thổ?

  • A. Địa hình bề mặt và độ cao.
  • B. Khí hậu và nguồn nước.
  • C. Loại đất và độ phì nhiêu của đất.
  • D. Sinh vật bản địa và dịch bệnh.

Câu 5: Trong các nhân tố kinh tế - xã hội ảnh hưởng đến nông nghiệp, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là "đầu ra" của sản xuất, định hướng sản xuất và tiêu thụ nông sản?

  • A. Dân cư và lao động nông thôn.
  • B. Cơ sở vật chất kỹ thuật và hạ tầng giao thông.
  • C. Chính sách phát triển nông nghiệp của nhà nước.
  • D. Thị trường tiêu thụ nông sản trong và ngoài nước.

Câu 6: Hình thức tổ chức sản xuất nông nghiệp nào sau đây thể hiện rõ nhất xu hướng chuyên môn hóa và thâm canh hóa trong nông nghiệp hiện đại?

  • A. Kinh tế hộ gia đình.
  • B. Hợp tác xã nông nghiệp.
  • C. Trang trại và vùng chuyên canh.
  • D. Nông nghiệp tự cung tự cấp.

Câu 7: Ngành lâm nghiệp có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường sinh thái, đặc biệt là chức năng nào sau đây?

  • A. Cung cấp nguồn nguyên liệu gỗ và lâm sản đa dạng.
  • B. Điều hòa khí hậu, bảo vệ nguồn nước và chống xói mòn đất.
  • C. Tạo cảnh quan thiên nhiên phục vụ du lịch sinh thái.
  • D. Góp phần xóa đói giảm nghèo và phát triển kinh tế địa phương.

Câu 8: Hoạt động nào sau đây thuộc ngành thuỷ sản có tính chất "khai thác" nguồn lợi tự nhiên, dễ dẫn đến nguy cơ cạn kiệt nếu không được quản lý bền vững?

  • A. Đánh bắt hải sản và thủy sản tự nhiên trên sông, hồ.
  • B. Nuôi trồng thủy sản nước ngọt và nước mặn.
  • C. Chế biến và xuất khẩu các sản phẩm thủy sản.
  • D. Dịch vụ hỗ trợ hoạt động khai thác và nuôi trồng thủy sản.

Câu 9: Để phát triển ngành thuỷ sản bền vững, biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện?

  • A. Tăng cường khai thác tối đa nguồn lợi thủy sản tự nhiên.
  • B. Đẩy mạnh nuôi trồng thủy sản theo hướng công nghiệp và sinh thái.
  • C. Mở rộng thị trường xuất khẩu thủy sản sang các nước phát triển.
  • D. Xây dựng nhiều cảng cá và khu chế biến thủy sản hiện đại.

Câu 10: Đâu là mối quan hệ cơ bản giữa nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản trong hệ thống kinh tế?

  • A. Cạnh tranh trực tiếp về thị trường tiêu thụ và nguồn lao động.
  • B. Hỗ trợ lẫn nhau về vốn đầu tư và công nghệ sản xuất.
  • C. Cùng khai thác và sử dụng tài nguyên thiên nhiên phục vụ nhu cầu con người.
  • D. Phân công lao động rõ rệt theo vùng chuyên môn hóa.

Câu 11: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự "thâm canh" trong sản xuất nông nghiệp?

  • A. Mở rộng diện tích đất trồng trọt sang vùng đất hoang hóa.
  • B. Luân canh cây trồng để cải tạo độ phì của đất.
  • C. Áp dụng cơ giới hóa vào các khâu sản xuất.
  • D. Sử dụng giống cây trồng mới có năng suất cao và thời gian sinh trưởng ngắn.

Câu 12: Yếu tố nào sau đây thuộc về "điều kiện kinh tế - xã hội" ảnh hưởng đến phân bố các vùng nông nghiệp?

  • A. Đặc điểm địa hình và đất đai.
  • B. Hệ thống giao thông vận tải và cơ sở hạ tầng.
  • C. Chế độ nhiệt và lượng mưa.
  • D. Các loại dịch bệnh và thiên tai.

Câu 13: Ở vùng đồi núi, hoạt động lâm nghiệp có vai trò quan trọng trong việc hạn chế thiên tai nào sau đây?

  • A. Ngập lụt.
  • B. Hạn hán.
  • C. Xói mòn đất và sạt lở.
  • D. Bão và lốc xoáy.

Câu 14: Loại hình nông nghiệp nào sau đây phụ thuộc nhiều nhất vào điều kiện tự nhiên và ít chịu tác động của yếu tố kinh tế - xã hội?

  • A. Nông nghiệp nương rẫy.
  • B. Nông nghiệp hàng hóa.
  • C. Nông nghiệp trang trại.
  • D. Nông nghiệp đô thị.

Câu 15: Để nâng cao giá trị sản phẩm nông nghiệp, giải pháp chế biến nông sản có vai trò như thế nào?

  • A. Giảm chi phí sản xuất và hạ giá thành sản phẩm.
  • B. Tăng giá trị gia tăng, đa dạng hóa sản phẩm và kéo dài thời gian bảo quản.
  • C. Tăng năng suất và sản lượng nông sản.
  • D. Mở rộng thị trường tiêu thụ nông sản tươi sống.

Câu 16: Trong cơ cấu ngành nông nghiệp, lĩnh vực nào thường chiếm tỷ trọng lớn nhất ở các nước đang phát triển?

  • A. Trồng trọt.
  • B. Chăn nuôi.
  • C. Lâm nghiệp.
  • D. Thủy sản.

Câu 17: Phát triển nông nghiệp hữu cơ mang lại lợi ích nào sau đây về mặt môi trường?

  • A. Tăng năng suất cây trồng và vật nuôi.
  • B. Hạ giá thành sản phẩm nông nghiệp.
  • C. Giảm thiểu ô nhiễm đất và nguồn nước do sử dụng hóa chất nông nghiệp.
  • D. Mở rộng diện tích đất canh tác.

Câu 18: Nhân tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn đến năng suất và chất lượng của rừng?

  • A. Diện tích rừng tự nhiên và rừng trồng.
  • B. Khí hậu và thổ nhưỡng vùng trồng rừng.
  • C. Thị trường tiêu thụ gỗ và lâm sản.
  • D. Chất lượng giống cây và kỹ thuật trồng, chăm sóc.

Câu 19: Vùng nào sau đây ở Việt Nam có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất cho phát triển nuôi trồng thuỷ sản nước lợ?

  • A. Trung du và miền núi Bắc Bộ.
  • B. Đồng bằng sông Cửu Long.
  • C. Tây Nguyên.
  • D. Duyên hải Nam Trung Bộ.

Câu 20: Xu hướng biến đổi nào sau đây đang diễn ra trong cơ cấu ngành nông nghiệp ở các nước phát triển?

  • A. Tăng tỷ trọng ngành trồng trọt, giảm tỷ trọng ngành chăn nuôi và thủy sản.
  • B. Ổn định tỷ trọng giữa các ngành trồng trọt, chăn nuôi, lâm nghiệp và thủy sản.
  • C. Giảm tỷ trọng ngành trồng trọt, tăng tỷ trọng ngành chăn nuôi và dịch vụ nông nghiệp.
  • D. Tập trung phát triển nông nghiệp hữu cơ và giảm diện tích nông nghiệp công nghiệp.

Câu 21: Để bảo vệ rừng tự nhiên, biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện trong lâm nghiệp?

  • A. Hạn chế khai thác rừng tự nhiên, tăng cường trồng rừng.
  • B. Khai thác tối đa tiềm năng kinh tế từ rừng tự nhiên.
  • C. Chuyển đổi rừng tự nhiên sang rừng trồng kinh tế.
  • D. Phát triển du lịch sinh thái trong rừng tự nhiên.

Câu 22: Trong sản xuất nông nghiệp, yếu tố nào sau đây thể hiện tính "mùa vụ" rõ rệt nhất?

  • A. Quy trình sản xuất và chế biến nông sản.
  • B. Thời gian sinh trưởng và thu hoạch của cây trồng.
  • C. Nhu cầu tiêu thụ và giá cả nông sản trên thị trường.
  • D. Đầu tư vốn và lao động vào sản xuất nông nghiệp.

Câu 23: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đến sản xuất nông nghiệp, giải pháp nào sau đây mang tính chiến lược và bền vững?

  • A. Tăng cường sử dụng hóa chất bảo vệ thực vật để chống chịu sâu bệnh.
  • B. Mở rộng diện tích tưới tiêu để đảm bảo nguồn nước.
  • C. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng theo hướng ngắn ngày.
  • D. Phát triển các hệ thống nông nghiệp thích ứng với biến đổi khí hậu.

Câu 24: Đâu là vai trò kinh tế quan trọng nhất của ngành thủy sản đối với nhiều quốc gia ven biển?

  • A. Cung cấp thực phẩm tươi sống cho thị trường nội địa.
  • B. Tạo việc làm và thu nhập cho cư dân ven biển.
  • C. Xuất khẩu thủy sản, mang lại nguồn thu ngoại tệ.
  • D. Phát triển du lịch biển và các hoạt động giải trí.

Câu 25: Nhân tố nào sau đây thuộc về "tự nhiên" nhưng có thể được cải tạo để phục vụ tốt hơn cho sản xuất nông nghiệp?

  • A. Khí hậu.
  • B. Đất đai.
  • C. Địa hình.
  • D. Sinh vật.

Câu 26: Hình thức nuôi trồng thủy sản nào sau đây ít gây tác động tiêu cực đến môi trường sinh thái nhất?

  • A. Nuôi trồng thủy sản công nghiệp tập trung.
  • B. Nuôi trồng thủy sản quảng canh trên diện rộng.
  • C. Nuôi trồng thủy sản trong lồng bè trên biển.
  • D. Nuôi trồng thủy sản sinh thái, hữu cơ.

Câu 27: Trong các loại rừng, loại rừng nào có chức năng phòng hộ đầu nguồn quan trọng nhất?

  • A. Rừng phòng hộ.
  • B. Rừng đặc dụng.
  • C. Rừng sản xuất.
  • D. Rừng trồng.

Câu 28: Để phát triển nông nghiệp bền vững, yếu tố "xã hội" nào sau đây cần được chú trọng?

  • A. Tăng cường đầu tư vốn và công nghệ vào nông nghiệp.
  • B. Mở rộng thị trường tiêu thụ nông sản trong và ngoài nước.
  • C. Nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho người nông dân.
  • D. Bảo vệ tài nguyên đất và nguồn nước trong nông nghiệp.

Câu 29: Biện pháp nào sau đây giúp hạn chế tình trạng du canh du cư trong lâm nghiệp?

  • A. Tăng cường khai thác gỗ và lâm sản từ rừng tự nhiên.
  • B. Giao đất, giao rừng cho người dân quản lý và bảo vệ.
  • C. Xây dựng các khu công nghiệp chế biến lâm sản tập trung.
  • D. Phát triển du lịch sinh thái dựa vào rừng.

Câu 30: Trong các ngành kinh tế, nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản có điểm chung nào về đặc điểm sản xuất?

  • A. Quy trình sản xuất công nghiệp hóa cao.
  • B. Phân bố tập trung ở khu vực đô thị.
  • C. Ít phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên.
  • D. Đối tượng sản xuất là các loại cây trồng, vật nuôi, sinh vật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế, vai trò nào sau đây của ngành nông nghiệp ngày càng được nhấn mạnh, đặc biệt ở các quốc gia đang phát triển?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây phản ánh rõ nhất tính 'bấp bênh' của sản xuất nông nghiệp so với các ngành kinh tế khác?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Để giảm thiểu rủi ro và nâng cao tính ổn định trong sản xuất nông nghiệp, biện pháp kỹ thuật nào sau đây được xem là quan trọng hàng đầu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Nhân tố tự nhiên nào sau đây có vai trò quyết định đến cơ cấu cây trồng và vật nuôi của một vùng lãnh thổ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Trong các nhân tố kinh tế - xã hội ảnh hưởng đến nông nghiệp, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là 'đầu ra' của sản xuất, định hướng sản xuất và tiêu thụ nông sản?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Hình thức tổ chức sản xuất nông nghiệp nào sau đây thể hiện rõ nhất xu hướng chuyên môn hóa và thâm canh hóa trong nông nghiệp hiện đại?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Ngành lâm nghiệp có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường sinh thái, đặc biệt là chức năng nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Hoạt động nào sau đây thuộc ngành thuỷ sản có tính chất 'khai thác' nguồn lợi tự nhiên, dễ dẫn đến nguy cơ cạn kiệt nếu không được quản lý bền vững?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Để phát triển ngành thuỷ sản bền vững, biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Đâu là mối quan hệ cơ bản giữa nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản trong hệ thống kinh tế?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự 'thâm canh' trong sản xuất nông nghiệp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Yếu tố nào sau đây thuộc về 'điều kiện kinh tế - xã hội' ảnh hưởng đến phân bố các vùng nông nghiệp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Ở vùng đồi núi, hoạt động lâm nghiệp có vai trò quan trọng trong việc hạn chế thiên tai nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Loại hình nông nghiệp nào sau đây phụ thuộc nhiều nhất vào điều kiện tự nhiên và ít chịu tác động của yếu tố kinh tế - xã hội?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Để nâng cao giá trị sản phẩm nông nghiệp, giải pháp chế biến nông sản có vai trò như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Trong cơ cấu ngành nông nghiệp, lĩnh vực nào thường chiếm tỷ trọng lớn nhất ở các nước đang phát triển?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Phát triển nông nghiệp hữu cơ mang lại lợi ích nào sau đây về mặt môi trường?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Nhân tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn đến năng suất và chất lượng của rừng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Vùng nào sau đây ở Việt Nam có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất cho phát triển nuôi trồng thuỷ sản nước lợ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Xu hướng biến đổi nào sau đây đang diễn ra trong cơ cấu ngành nông nghiệp ở các nước phát triển?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Để bảo vệ rừng tự nhiên, biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện trong lâm nghiệp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Trong sản xuất nông nghiệp, yếu tố nào sau đây thể hiện tính 'mùa vụ' rõ rệt nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đến sản xuất nông nghiệp, giải pháp nào sau đây mang tính chiến lược và bền vững?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Đâu là vai trò kinh tế quan trọng nhất của ngành thủy sản đối với nhiều quốc gia ven biển?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Nhân tố nào sau đây thuộc về 'tự nhiên' nhưng có thể được cải tạo để phục vụ tốt hơn cho sản xuất nông nghiệp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Hình thức nuôi trồng thủy sản nào sau đây ít gây tác động tiêu cực đến môi trường sinh thái nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong các loại rừng, loại rừng nào có chức năng phòng hộ đầu nguồn quan trọng nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Để phát triển nông nghiệp bền vững, yếu tố 'xã hội' nào sau đây cần được chú trọng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Biện pháp nào sau đây giúp hạn chế tình trạng du canh du cư trong lâm nghiệp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Trong các ngành kinh tế, nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản có điểm chung nào về đặc điểm sản xuất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản - Đề 07

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong cơ cấu kinh tế của các quốc gia đang phát triển, nông nghiệp thường đóng vai trò quan trọng chủ yếu nào sau đây?

  • A. Động lực chính thúc đẩy quá trình đô thị hóa.
  • B. Nguồn cung cấp lương thực thực phẩm và tạo việc làm chính.
  • C. Ngành kinh tế có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất.
  • D. Trung tâm thu hút vốn đầu tư nước ngoài lớn nhất.

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính "bấp bênh" của sản xuất nông nghiệp so với các ngành kinh tế khác?

  • A. Quy trình sản xuất phức tạp và kéo dài.
  • B. Đòi hỏi vốn đầu tư ban đầu rất lớn.
  • C. Chịu ảnh hưởng trực tiếp của yếu tố thời tiết, khí hậu.
  • D. Sản phẩm khó bảo quản và vận chuyển đi xa.

Câu 3: Yếu tố tự nhiên nào sau đây có vai trò quyết định đến cơ cấu cây trồng và vật nuôi của một vùng?

  • A. Địa hình.
  • B. Đất đai.
  • C. Sông ngòi.
  • D. Khí hậu.

Câu 4: Biện pháp kỹ thuật nào sau đây thể hiện rõ nhất việc "thâm canh" trong sản xuất nông nghiệp?

  • A. Sử dụng giống mới, phân bón hóa học.
  • B. Mở rộng diện tích đất canh tác.
  • C. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng.
  • D. Phát triển nông nghiệp hữu cơ.

Câu 5: Ngành lâm nghiệp có vai trò quan trọng nhất trong việc bảo vệ môi trường thông qua hoạt động nào?

  • A. Khai thác gỗ và lâm sản.
  • B. Trồng và bảo vệ rừng.
  • C. Chế biến lâm sản.
  • D. Phát triển du lịch sinh thái.

Câu 6: Hoạt động nuôi trồng thủy sản nước ngọt chịu ảnh hưởng lớn nhất của nhân tố tự nhiên nào sau đây?

  • A. Địa hình.
  • B. Khí hậu.
  • C. Nguồn nước.
  • D. Đất đai.

Câu 7: Yếu tố kinh tế - xã hội nào sau đây tác động mạnh mẽ nhất đến sự chuyển dịch cơ cấu cây trồng ở vùng nông thôn?

  • A. Chính sách đất đai.
  • B. Trình độ dân trí.
  • C. Lực lượng lao động.
  • D. Thị trường tiêu thụ.

Câu 8: Hình thức tổ chức sản xuất nông nghiệp nào sau đây thể hiện rõ nhất xu hướng "chuyên môn hóa" và "thâm canh"?

  • A. Hộ gia đình.
  • B. Trang trại.
  • C. Hợp tác xã.
  • D. Xí nghiệp nông nghiệp.

Câu 9: Giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phát triển nông nghiệp bền vững ở vùng đồi núi?

  • A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học.
  • B. Mở rộng diện tích đất trồng cây lương thực.
  • C. Phát triển mô hình nông - lâm kết hợp.
  • D. Xây dựng hệ thống kênh mương thủy lợi kiên cố.

Câu 10: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đến sản xuất nông nghiệp?

  • A. Đốt rừng làm nương rẫy.
  • B. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học tràn lan.
  • C. Khai thác nước ngầm quá mức.
  • D. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi phù hợp.

Câu 11: Phát biểu nào sau đây đúng về vai trò của ngành thủy sản trong nền kinh tế hiện đại?

  • A. Cung cấp nguồn thực phẩm, nguyên liệu và xuất khẩu.
  • B. Thay thế hoàn toàn vai trò của ngành nông nghiệp.
  • C. Chỉ tập trung phát triển ở các nước ven biển.
  • D. Ít chịu ảnh hưởng của các yếu tố tự nhiên.

Câu 12: Đâu là đặc điểm KHÔNG đúng với sản xuất lâm nghiệp?

  • A. Gắn liền với tài nguyên rừng.
  • B. Mang tính mùa vụ rõ rệt.
  • C. Thời gian sinh trưởng ngắn.
  • D. Có tính đa dạng về sản phẩm.

Câu 13: Nhân tố nào sau đây là nhân tố "đầu vào" quan trọng nhất của sản xuất nông nghiệp?

  • A. Vốn đầu tư.
  • B. Đất đai.
  • C. Công nghệ.
  • D. Lao động.

Câu 14: Để nâng cao giá trị sản phẩm nông nghiệp, biện pháp chế biến có vai trò như thế nào?

  • A. Giảm chi phí sản xuất.
  • B. Tăng diện tích canh tác.
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào thời tiết.
  • D. Tăng giá trị, đa dạng hóa sản phẩm, bảo quản.

Câu 15: Trong các loại hình nông nghiệp dưới đây, loại hình nào ít phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên nhất?

  • A. Nông nghiệp truyền thống.
  • B. Nông nghiệp hữu cơ.
  • C. Nông nghiệp công nghệ cao.
  • D. Nông nghiệp quảng canh.

Câu 16: Để sử dụng hiệu quả tài nguyên đất trong nông nghiệp, biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên?

  • A. Bón phân hóa học liên tục.
  • B. Thâm canh, đa canh.
  • C. Chuyên canh quy mô lớn.
  • D. Bỏ hoang đất.

Câu 17: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm nhân tố kinh tế - xã hội ảnh hưởng đến phát triển nông nghiệp?

  • A. Thị trường.
  • B. Dân cư và lao động.
  • C. Địa hình.
  • D. Cơ sở vật chất kỹ thuật.

Câu 18: Loại hình thủy sản nào sau đây có xu hướng phát triển mạnh ở các vùng ven biển?

  • A. Nuôi cá nước ngọt trong ao hồ.
  • B. Đánh bắt cá trên sông, hồ.
  • C. Nuôi tôm càng xanh.
  • D. Nuôi trồng thủy sản nước mặn, nước lợ.

Câu 19: Phát triển lâm nghiệp bền vững cần chú trọng đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Bảo tồn đa dạng sinh học.
  • B. Tăng cường khai thác gỗ.
  • C. Mở rộng diện tích rừng trồng.
  • D. Chuyển đổi rừng tự nhiên sang rừng trồng.

Câu 20: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để bảo vệ nguồn lợi thủy sản ven bờ?

  • A. Cấm đánh bắt trong mùa sinh sản.
  • B. Sử dụng lưới mắt nhỏ để đánh bắt.
  • C. Xây dựng khu bảo tồn biển.
  • D. Kiểm soát ô nhiễm môi trường biển.

Câu 21: Vai trò nào sau đây KHÔNG phải là vai trò kinh tế của nông nghiệp?

  • A. Cung cấp lương thực, thực phẩm.
  • B. Cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp.
  • C. Tạo nguồn hàng xuất khẩu.
  • D. Bảo tồn đa dạng sinh học.

Câu 22: Đặc điểm nào sau đây phản ánh tính "mùa vụ" trong sản xuất nông nghiệp?

  • A. Thời gian sinh trưởng và thu hoạch có tính chu kỳ.
  • B. Sản phẩm đa dạng về chủng loại.
  • C. Phân bố rộng khắp trên mọi địa hình.
  • D. Ứng dụng nhiều công nghệ hiện đại.

Câu 23: Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến năng suất cây trồng NHƯNG ÍT ảnh hưởng đến cơ cấu cây trồng?

  • A. Khí hậu.
  • B. Đất đai.
  • C. Trình độ thâm canh.
  • D. Thị trường.

Câu 24: Phát triển ngành nghề nông thôn có vai trò quan trọng trong việc:

  • A. Tập trung hóa sản xuất nông nghiệp.
  • B. Đa dạng hóa kinh tế nông thôn, tạo việc làm.
  • C. Đẩy mạnh quá trình đô thị hóa.
  • D. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường nông thôn.

Câu 25: Trong sản xuất nông nghiệp hiện đại, yếu tố nào ngày càng trở nên quan trọng và có thể thay thế dần vai trò của yếu tố tự nhiên?

  • A. Lao động thủ công.
  • B. Diện tích đất canh tác.
  • C. Nguồn nước tự nhiên.
  • D. Công nghệ.

Câu 26: Để giảm thiểu rủi ro do thị trường biến động, người sản xuất nông nghiệp nên áp dụng giải pháp nào?

  • A. Đa dạng hóa sản phẩm.
  • B. Chuyên canh một loại cây trồng.
  • C. Tăng cường xuất khẩu.
  • D. Giảm chi phí đầu tư.

Câu 27: Ở vùng ven biển, hoạt động kinh tế nào sau đây có mối quan hệ mật thiết và hỗ trợ cho ngành thủy sản phát triển?

  • A. Trồng cây công nghiệp lâu năm.
  • B. Khai thác khoáng sản.
  • C. Chế biến thủy sản.
  • D. Du lịch sinh thái núi.

Câu 28: Phát triển nông nghiệp theo hướng hữu cơ có ý nghĩa quan trọng nhất đối với vấn đề nào sau đây?

  • A. Tăng năng suất cây trồng.
  • B. Giảm chi phí sản xuất.
  • C. Tăng cường xuất khẩu nông sản.
  • D. Bảo vệ môi trường và sức khỏe con người.

Câu 29: Nhận định nào sau đây thể hiện đúng vai trò của tiến bộ khoa học - kỹ thuật đối với ngành nông nghiệp?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào yếu tố thị trường.
  • B. Nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm.
  • C. Mở rộng diện tích đất canh tác.
  • D. Giảm tính mùa vụ của sản xuất.

Câu 30: Để phân bố hợp lý cơ cấu cây trồng, vật nuôi trên phạm vi cả nước, cần căn cứ chủ yếu vào yếu tố nào?

  • A. Chính sách phát triển kinh tế.
  • B. Nguồn vốn đầu tư.
  • C. Đặc điểm sinh thái nông nghiệp của các vùng.
  • D. Thị hiếu tiêu dùng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong cơ cấu kinh tế của các quốc gia đang phát triển, nông nghiệp thường đóng vai trò quan trọng chủ yếu nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính 'bấp bênh' của sản xuất nông nghiệp so với các ngành kinh tế khác?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Yếu tố tự nhiên nào sau đây có vai trò quyết định đến cơ cấu cây trồng và vật nuôi của một vùng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Biện pháp kỹ thuật nào sau đây thể hiện rõ nhất việc 'thâm canh' trong sản xuất nông nghiệp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Ngành lâm nghiệp có vai trò quan trọng nhất trong việc bảo vệ môi trường thông qua hoạt động nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Hoạt động nuôi trồng thủy sản nước ngọt chịu ảnh hưởng lớn nhất của nhân tố tự nhiên nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Yếu tố kinh tế - xã hội nào sau đây tác động mạnh mẽ nhất đến sự chuyển dịch cơ cấu cây trồng ở vùng nông thôn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Hình thức tổ chức sản xuất nông nghiệp nào sau đây thể hiện rõ nhất xu hướng 'chuyên môn hóa' và 'thâm canh'?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phát triển nông nghiệp bền vững ở vùng đồi núi?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đến sản xuất nông nghiệp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Phát biểu nào sau đây đúng về vai trò của ngành thủy sản trong nền kinh tế hiện đại?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Đâu là đặc điểm KHÔNG đúng với sản xuất lâm nghiệp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Nhân tố nào sau đây là nhân tố 'đầu vào' quan trọng nhất của sản xuất nông nghiệp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Để nâng cao giá trị sản phẩm nông nghiệp, biện pháp chế biến có vai trò như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Trong các loại hình nông nghiệp dưới đây, loại hình nào ít phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Để sử dụng hiệu quả tài nguyên đất trong nông nghiệp, biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm nhân tố kinh tế - xã hội ảnh hưởng đến phát triển nông nghiệp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Loại hình thủy sản nào sau đây có xu hướng phát triển mạnh ở các vùng ven biển?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Phát triển lâm nghiệp bền vững cần chú trọng đến yếu tố nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để bảo vệ nguồn lợi thủy sản ven bờ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Vai trò nào sau đây KHÔNG phải là vai trò kinh tế của nông nghiệp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Đặc điểm nào sau đây phản ánh tính 'mùa vụ' trong sản xuất nông nghiệp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến năng suất cây trồng NHƯNG ÍT ảnh hưởng đến cơ cấu cây trồng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Phát triển ngành nghề nông thôn có vai trò quan trọng trong việc:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Trong sản xuất nông nghiệp hiện đại, yếu tố nào ngày càng trở nên quan trọng và có thể thay thế dần vai trò của yếu tố tự nhiên?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Để giảm thiểu rủi ro do thị trường biến động, người sản xuất nông nghiệp nên áp dụng giải pháp nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Ở vùng ven biển, hoạt động kinh tế nào sau đây có mối quan hệ mật thiết và hỗ trợ cho ngành thủy sản phát triển?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Phát triển nông nghiệp theo hướng hữu cơ có ý nghĩa quan trọng nhất đối với vấn đề nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Nhận định nào sau đây thể hiện đúng vai trò của tiến bộ khoa học - kỹ thuật đối với ngành nông nghiệp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Để phân bố hợp lý cơ cấu cây trồng, vật nuôi trên phạm vi cả nước, cần căn cứ chủ yếu vào yếu tố nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản - Đề 08

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong các quốc gia đang phát triển, nông nghiệp thường đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh lương thực. Điều này thể hiện vai trò nào sau đây của nông nghiệp?

  • A. Cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến.
  • B. Đảm bảo nguồn cung lương thực, thực phẩm thiết yếu.
  • C. Tạo nguồn hàng xuất khẩu chủ lực.
  • D. Thúc đẩy phát triển các ngành kinh tế khác.

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây phản ánh rõ nhất tính "mùa vụ" trong sản xuất nông nghiệp?

  • A. Thời gian sinh trưởng và thu hoạch phụ thuộc vào mùa.
  • B. Sản phẩm nông nghiệp dễ bị biến động về chất lượng.
  • C. Đất đai là tư liệu sản xuất không thể thay thế.
  • D. Quy trình sản xuất phức tạp, đòi hỏi kỹ thuật cao.

Câu 3: Yếu tố tự nhiên nào sau đây có vai trò quyết định đến cơ cấu cây trồng ở một vùng?

  • A. Địa hình.
  • B. Sinh vật.
  • C. Khí hậu và đất đai.
  • D. Nguồn nước.

Câu 4: Biện pháp kỹ thuật canh tác nào sau đây thể hiện sự thâm canh trong nông nghiệp?

  • A. Mở rộng diện tích trồng trọt.
  • B. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng.
  • C. Khai hoang đất mới.
  • D. Sử dụng giống mới năng suất cao và phân bón.

Câu 5: Ngành lâm nghiệp có vai trò quan trọng nhất trong việc:

  • A. Cung cấp gỗ và lâm sản cho xuất khẩu.
  • B. Bảo vệ môi trường sinh thái và điều hòa khí hậu.
  • C. Phát triển du lịch sinh thái.
  • D. Tạo việc làm và thu nhập cho người dân.

Câu 6: Hình thức nuôi trồng thuỷ sản nào ít chịu ảnh hưởng nhất từ yếu tố mùa vụ?

  • A. Nuôi tôm quảng canh trong ao đầm tự nhiên.
  • B. Đánh bắt cá tự nhiên trên sông, hồ.
  • C. Nuôi cá hồi trong lồng bè trên biển.
  • D. Nuôi trồng thuỷ sản kết hợp với trồng lúa.

Câu 7: Nhân tố kinh tế - xã hội nào sau đây có tác động mạnh mẽ đến việc hình thành các vùng chuyên canh nông nghiệp?

  • A. Thị trường tiêu thụ.
  • B. Đặc điểm dân cư và lao động.
  • C. Cơ sở vật chất - kỹ thuật.
  • D. Chính sách phát triển nông nghiệp.

Câu 8: Để phát triển nông nghiệp bền vững, cần ưu tiên giải pháp nào sau đây?

  • A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu.
  • B. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp bằng mọi giá.
  • C. Tập trung vào các loại cây trồng có giá trị kinh tế cao.
  • D. Áp dụng các biện pháp canh tác thân thiện với môi trường.

Câu 9: Đâu là mối quan hệ giữa đặc điểm "đất là tư liệu sản xuất chủ yếu" của nông nghiệp và việc sử dụng đất?

  • A. Đất đai không quan trọng bằng các yếu tố khác.
  • B. Cần sử dụng đất hợp lý, tiết kiệm và bảo vệ độ phì.
  • C. Có thể thay thế đất đai bằng công nghệ hiện đại.
  • D. Diện tích đất nông nghiệp cần được mở rộng liên tục.

Câu 10: Cho biểu đồ về cơ cấu kinh tế của một quốc gia năm 2023. Nếu tỉ trọng ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản còn cao, điều này phản ánh trình độ phát triển kinh tế của quốc gia đó như thế nào?

  • A. Rất phát triển, có nền kinh tế đa dạng.
  • B. Phát triển, nông nghiệp là thế mạnh.
  • C. Đang phát triển, kinh tế còn phụ thuộc vào nông nghiệp.
  • D. Kém phát triển, nông nghiệp lạc hậu.

Câu 11: Vì sao nói sản xuất nông nghiệp vừa có tính ổn định, vừa có tính bấp bênh?

  • A. Do giá cả nông sản luôn ổn định.
  • B. Do vừa có vai trò thiết yếu, vừa chịu ảnh hưởng của thiên tai.
  • C. Do kỹ thuật canh tác ngày càng hiện đại.
  • D. Do thị trường tiêu thụ luôn rộng lớn.

Câu 12: Trong điều kiện biến đổi khí hậu, ngành nào sau đây chịu nhiều rủi ro và thách thức nhất?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Công nghiệp.
  • C. Dịch vụ.
  • D. Xây dựng.

Câu 13: Loại hình tổ chức sản xuất nông nghiệp nào phù hợp với quy mô hộ gia đình nhỏ lẻ?

  • A. Trang trại quy mô lớn.
  • B. Hợp tác xã nông nghiệp.
  • C. Nông hộ cá thể.
  • D. Khu công nghiệp nông nghiệp.

Câu 14: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của độc canh cây trồng, biện pháp nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Tăng cường sử dụng thuốc bảo vệ thực vật.
  • B. Đa dạng hóa cây trồng và vật nuôi.
  • C. Mở rộng diện tích cây trồng độc canh.
  • D. Chỉ tập trung vào xuất khẩu cây trồng chủ lực.

Câu 15: Chính sách nào của nhà nước có thể khuyến khích phát triển lâm nghiệp bền vững?

  • A. Khuyến khích khai thác tối đa gỗ tự nhiên.
  • B. Chuyển đổi rừng tự nhiên sang trồng cây công nghiệp.
  • C. Giảm diện tích rừng phòng hộ.
  • D. Tăng cường trồng rừng và bảo vệ rừng tự nhiên.

Câu 16: Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến phân bố các vùng nuôi trồng thủy sản nước ngọt?

  • A. Độ mặn của nước biển.
  • B. Độ cao địa hình.
  • C. Nguồn nước ngọt và thị trường tiêu thụ.
  • D. Loại đất trồng ven sông, hồ.

Câu 17: So với trồng trọt, chăn nuôi ít phụ thuộc hơn vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Khí hậu.
  • B. Đất đai.
  • C. Nguồn nước.
  • D. Sinh vật.

Câu 18: Ứng dụng công nghệ cao trong nông nghiệp có vai trò quan trọng nhất trong việc:

  • A. Nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.
  • B. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
  • C. Tạo ra nhiều việc làm.
  • D. Giảm giá thành sản phẩm.

Câu 19: Hình thức tổ chức lãnh thổ nông nghiệp nào thể hiện trình độ chuyên môn hóa cao nhất?

  • A. Vùng nông nghiệp.
  • B. Tiểu vùng nông nghiệp.
  • C. Khu nông nghiệp.
  • D. Vùng chuyên canh.

Câu 20: Để giảm thiểu rủi ro do thị trường biến động, người nông dân nên đa dạng hóa sản xuất theo hướng nào?

  • A. Tập trung vào một vài sản phẩm có giá trị cao.
  • B. Sản xuất theo hướng công nghiệp hóa.
  • C. Sản xuất nhiều loại sản phẩm khác nhau.
  • D. Liên kết với các doanh nghiệp lớn.

Câu 21: Vai trò nào sau đây của nông nghiệp thể hiện mối quan hệ với các ngành kinh tế khác?

  • A. Đảm bảo an ninh lương thực.
  • B. Cung cấp nguyên liệu và thị trường cho công nghiệp.
  • C. Bảo vệ môi trường sinh thái.
  • D. Tạo việc làm cho dân cư nông thôn.

Câu 22: Nhân tố sinh vật ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp chủ yếu thông qua:

  • A. Độ phì nhiêu của đất.
  • B. Nguồn cung cấp nước tưới.
  • C. Điều kiện nhiệt độ, ánh sáng.
  • D. Sâu bệnh hại và giống cây trồng, vật nuôi.

Câu 23: Để nâng cao hiệu quả kinh tế trong lâm nghiệp, cần chú trọng khâu nào sau đây?

  • A. Khai thác gỗ tự nhiên.
  • B. Trồng rừng tập trung.
  • C. Chế biến và tiêu thụ sản phẩm.
  • D. Bảo vệ rừng phòng hộ.

Câu 24: Hình thức nuôi trồng thủy sản nào có thể tận dụng diện tích mặt nước lớn ở các vùng ven biển?

  • A. Nuôi biển.
  • B. Nuôi ao hồ.
  • C. Nuôi ruộng lúa.
  • D. Nuôi trong bể xi măng.

Câu 25: Dân cư và lao động ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp thông qua:

  • A. Địa hình và đất đai.
  • B. Cung cấp lao động và thị trường tiêu thụ.
  • C. Cơ sở vật chất kỹ thuật.
  • D. Chính sách phát triển nông nghiệp.

Câu 26: Để ứng phó với hạn hán trong sản xuất nông nghiệp, giải pháp nào sau đây mang tính bền vững?

  • A. Khai thác tối đa nguồn nước ngầm.
  • B. Chuyển đổi sang cây trồng cần ít nước.
  • C. Xây dựng hệ thống tưới tiết kiệm và sử dụng giống chịu hạn.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào nước mưa.

Câu 27: Sản xuất nông nghiệp hàng hóa khác với sản xuất nông nghiệp tự cung tự cấp chủ yếu ở:

  • A. Mục đích sản xuất.
  • B. Quy mô sản xuất.
  • C. Kỹ thuật canh tác.
  • D. Loại cây trồng, vật nuôi.

Câu 28: Trong cơ cấu ngành nông nghiệp, ngành nào có xu hướng giảm tỉ trọng ở các nước phát triển?

  • A. Chăn nuôi.
  • B. Trồng trọt.
  • C. Lâm nghiệp.
  • D. Thủy sản.

Câu 29: Để bảo vệ tài nguyên rừng, biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện?

  • A. Tăng cường khai thác gỗ để phát triển kinh tế.
  • B. Chuyển đổi rừng tự nhiên sang rừng trồng.
  • C. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp trong rừng.
  • D. Quản lý chặt chẽ việc khai thác và phòng chống cháy rừng.

Câu 30: Cho bảng số liệu về sản lượng thủy sản của một tỉnh (đơn vị: tấn).

| Năm | Nuôi trồng | Khai thác |
|---|---|---|
| 2010 | 5000 | 3000 |
| 2020 | 8000 | 2500 |

Nhận xét nào sau đây đúng về sự thay đổi cơ cấu sản lượng thủy sản của tỉnh này giai đoạn 2010-2020?

  • A. Sản lượng khai thác thủy sản tăng nhanh hơn nuôi trồng.
  • B. Tỉ trọng sản lượng nuôi trồng thủy sản tăng lên.
  • C. Tổng sản lượng thủy sản giảm do khai thác giảm.
  • D. Cơ cấu sản lượng thủy sản không có sự thay đổi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong các quốc gia đang phát triển, nông nghiệp thường đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh lương thực. Điều này thể hiện vai trò nào sau đây của nông nghiệp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây phản ánh rõ nhất tính 'mùa vụ' trong sản xuất nông nghiệp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Yếu tố tự nhiên nào sau đây có vai trò quyết định đến cơ cấu cây trồng ở một vùng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Biện pháp kỹ thuật canh tác nào sau đây thể hiện sự thâm canh trong nông nghiệp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Ngành lâm nghiệp có vai trò quan trọng nhất trong việc:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Hình thức nuôi trồng thuỷ sản nào ít chịu ảnh hưởng nhất từ yếu tố mùa vụ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Nhân tố kinh tế - xã hội nào sau đây có tác động mạnh mẽ đến việc hình thành các vùng chuyên canh nông nghiệp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Để phát triển nông nghiệp bền vững, cần ưu tiên giải pháp nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Đâu là mối quan hệ giữa đặc điểm 'đất là tư liệu sản xuất chủ yếu' của nông nghiệp và việc sử dụng đất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Cho biểu đồ về cơ cấu kinh tế của một quốc gia năm 2023. Nếu tỉ trọng ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản còn cao, điều này phản ánh trình độ phát triển kinh tế của quốc gia đó như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Vì sao nói sản xuất nông nghiệp vừa có tính ổn định, vừa có tính bấp bênh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Trong điều kiện biến đổi khí hậu, ngành nào sau đây chịu nhiều rủi ro và thách thức nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Loại hình tổ chức sản xuất nông nghiệp nào phù hợp với quy mô hộ gia đình nhỏ lẻ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của độc canh cây trồng, biện pháp nào sau đây là hợp lý nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Chính sách nào của nhà nước có thể khuyến khích phát triển lâm nghiệp bền vững?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến phân bố các vùng nuôi trồng thủy sản nước ngọt?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: So với trồng trọt, chăn nuôi ít phụ thuộc hơn vào yếu tố nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Ứng dụng công nghệ cao trong nông nghiệp có vai trò quan trọng nhất trong việc:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Hình thức tổ chức lãnh thổ nông nghiệp nào thể hiện trình độ chuyên môn hóa cao nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Để giảm thiểu rủi ro do thị trường biến động, người nông dân nên đa dạng hóa sản xuất theo hướng nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Vai trò nào sau đây của nông nghiệp thể hiện mối quan hệ với các ngành kinh tế khác?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Nhân tố sinh vật ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp chủ yếu thông qua:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Để nâng cao hiệu quả kinh tế trong lâm nghiệp, cần chú trọng khâu nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Hình thức nuôi trồng thủy sản nào có thể tận dụng diện tích mặt nước lớn ở các vùng ven biển?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Dân cư và lao động ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp thông qua:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Để ứng phó với hạn hán trong sản xuất nông nghiệp, giải pháp nào sau đây mang tính bền vững?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Sản xuất nông nghiệp hàng hóa khác với sản xuất nông nghiệp tự cung tự cấp chủ yếu ở:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong cơ cấu ngành nông nghiệp, ngành nào có xu hướng giảm tỉ trọng ở các nước phát triển?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Để bảo vệ tài nguyên rừng, biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Cho bảng số liệu về sản lượng thủy sản của một tỉnh (đơn vị: tấn).

| Năm | Nuôi trồng | Khai thác |
|---|---|---|
| 2010 | 5000 | 3000 |
| 2020 | 8000 | 2500 |

Nhận xét nào sau đây đúng về sự thay đổi cơ cấu sản lượng thủy sản của tỉnh này giai đoạn 2010-2020?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản - Đề 09

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong các vai trò sau đây, vai trò nào thể hiện rõ nhất sự chi phối của sản xuất nông, lâm, ngư nghiệp đối với an ninh lương thực toàn cầu?

  • A. Cung cấp nguyên liệu cho ngành công nghiệp chế biến.
  • B. Đảm bảo nguồn cung lương thực, thực phẩm thiết yếu cho dân số.
  • C. Tạo ra các sản phẩm xuất khẩu, tăng nguồn thu ngoại tệ.
  • D. Góp phần bảo tồn đa dạng sinh học và cảnh quan tự nhiên.

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây phản ánh tính "mùa vụ" rõ rệt nhất trong sản xuất nông nghiệp?

  • A. Sự phụ thuộc vào điều kiện thời tiết và khí hậu.
  • B. Đất đai là tư liệu sản xuất chính không thể thay thế.
  • C. Thời gian sinh trưởng và thu hoạch của cây trồng, vật nuôi có tính chu kỳ.
  • D. Đối tượng sản xuất là các cơ thể sống: cây trồng và vật nuôi.

Câu 3: Trong các nhân tố tự nhiên sau, nhân tố nào có vai trò quyết định đến cơ cấu cây trồng của một vùng nông nghiệp?

  • A. Khí hậu.
  • B. Địa hình.
  • C. Thổ nhưỡng.
  • D. Sinh vật.

Câu 4: Biện pháp kỹ thuật nào sau đây thể hiện rõ nhất việc ứng dụng tiến bộ khoa học công nghệ để giảm thiểu tính bấp bênh của sản xuất nông nghiệp do yếu tố thời tiết?

  • A. Sử dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật.
  • B. Luân canh và xen canh cây trồng hợp lý.
  • C. Thủy lợi hóa và cải tạo đất.
  • D. Ứng dụng công nghệ nhà kính, nhà lưới trong trồng trọt.

Câu 5: Ngành lâm nghiệp đóng góp chủ yếu vào việc bảo vệ môi trường thông qua vai trò nào sau đây?

  • A. Cung cấp gỗ và lâm sản cho xây dựng và công nghiệp.
  • B. Điều hòa khí hậu, bảo vệ đất và nguồn nước, hạn chế thiên tai.
  • C. Tạo môi trường sống cho động vật hoang dã và phát triển du lịch sinh thái.
  • D. Phát triển kinh tế vùng trung du và miền núi, tạo việc làm cho người dân.

Câu 6: Hình thức tổ chức sản xuất nông nghiệp nào sau đây thể hiện rõ nhất xu hướng chuyên môn hóa và thâm canh?

  • A. Nông hộ gia đình truyền thống.
  • B. Hợp tác xã nông nghiệp đa năng.
  • C. Trang trại nông nghiệp quy mô lớn.
  • D. Kinh tế vườn rừng.

Câu 7: Yếu tố nào sau đây thuộc về nhân tố kinh tế - xã hội có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phát triển ngành thủy sản ở một quốc gia?

  • A. Đặc điểm sông, hồ, biển.
  • B. Nguồn lợi sinh vật thủy sản tự nhiên.
  • C. Chính sách bảo vệ môi trường biển.
  • D. Thị trường tiêu thụ và cơ sở hạ tầng nghề cá.

Câu 8: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, giải pháp nào sau đây có tính chiến lược để phát triển nông nghiệp bền vững?

  • A. Phát triển nông nghiệp sinh thái, ứng dụng công nghệ cao, giống cây chịu hạn.
  • B. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp, tăng cường sử dụng phân bón hóa học.
  • C. Tập trung vào các loại cây trồng và vật nuôi có giá trị kinh tế cao.
  • D. Phát triển mạnh mẽ nuôi trồng thủy sản nước ngọt và nước mặn.

Câu 9: Hoạt động nào sau đây thuộc ngành lâm nghiệp?

  • A. Trồng lúa nước.
  • B. Khai thác và chế biến gỗ.
  • C. Nuôi tôm công nghiệp.
  • D. Chăn nuôi gia cầm.

Câu 10: Đâu là đặc điểm KHÔNG đúng với ngành thủy sản?

  • A. Bao gồm khai thác và nuôi trồng.
  • B. Phụ thuộc vào nguồn lợi sinh vật tự nhiên và điều kiện môi trường nước.
  • C. Đất đai là tư liệu sản xuất chủ yếu.
  • D. Sản phẩm có giá trị dinh dưỡng và kinh tế cao.

Câu 11: Nhân tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến năng suất cây trồng?

  • A. Địa hình.
  • B. Lượng mưa.
  • C. Giống cây trồng.
  • D. Chất lượng đất.

Câu 12: Khu vực nào trên thế giới tập trung các nước có nền nông nghiệp phát triển theo hướng thâm canh và đạt năng suất cao?

  • A. Châu Phi.
  • B. Đông Á và Đông Nam Á.
  • C. Mỹ Latinh.
  • D. Tây Nam Á.

Câu 13: Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ tài nguyên rừng bền vững?

  • A. Khai thác triệt để rừng tự nhiên.
  • B. Chuyển đổi rừng tự nhiên sang đất nông nghiệp.
  • C. Trồng rừng và quản lý, bảo vệ rừng hiệu quả.
  • D. Tăng cường xuất khẩu gỗ và lâm sản.

Câu 14: Hình thức nuôi trồng thủy sản nào sau đây ít gây tác động tiêu cực nhất đến môi trường?

  • A. Nuôi tôm quảng canh.
  • B. Nuôi cá lồng bè trên sông.
  • C. Nuôi cá ao thâm canh.
  • D. Nuôi thủy sản kết hợp (ví dụ: lúa - cá).

Câu 15: Chính sách nào của nhà nước có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sản xuất nông nghiệp hàng hóa?

  • A. Đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng nông thôn và chính sách tín dụng ưu đãi.
  • B. Hạn chế xuất khẩu nông sản thô.
  • C. Tăng cường nhập khẩu nông sản.
  • D. Quy hoạch các vùng chuyên canh quy mô nhỏ.

Câu 16: Loại hình nông nghiệp nào sau đây thường gắn liền với phương thức canh tác quảng canh?

  • A. Trồng rau màu trong nhà kính.
  • B. Nuôi lợn công nghiệp.
  • C. Chăn thả gia súc trên đồng cỏ tự nhiên.
  • D. Trồng lúa nước hai vụ.

Câu 17: Phát biểu nào sau đây đúng về vai trò của thị trường đối với sản xuất nông nghiệp?

  • A. Thị trường ít ảnh hưởng đến cơ cấu và quy mô sản xuất nông nghiệp.
  • B. Thị trường định hướng sản xuất, thúc đẩy chuyên môn hóa và đa dạng hóa nông nghiệp.
  • C. Sản xuất nông nghiệp quyết định hoàn toàn nhu cầu của thị trường.
  • D. Thị trường chỉ đóng vai trò tiêu thụ sản phẩm, không ảnh hưởng đến sản xuất.

Câu 18: Để nâng cao giá trị gia tăng của sản phẩm nông nghiệp, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tăng sản lượng nông sản thô.
  • B. Giảm chi phí sản xuất nông nghiệp.
  • C. Mở rộng thị trường xuất khẩu nông sản thô.
  • D. Phát triển công nghiệp chế biến và thương hiệu nông sản.

Câu 19: Trong các vùng sinh thái nông nghiệp ở Việt Nam, vùng nào có thế mạnh về trồng cây công nghiệp lâu năm và cây ăn quả?

  • A. Đồng bằng sông Hồng.
  • B. Duyên hải Nam Trung Bộ.
  • C. Tây Nguyên.
  • D. Đồng bằng sông Cửu Long.

Câu 20: Ngành nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu cho ngành xây dựng và sản xuất giấy?

  • A. Nông nghiệp trồng trọt.
  • B. Lâm nghiệp.
  • C. Nuôi trồng thủy sản.
  • D. Chăn nuôi gia súc lớn.

Câu 21: Đâu là xu hướng phát triển của ngành thủy sản hiện nay trên thế giới?

  • A. Tăng cường nuôi trồng và giảm khai thác tự nhiên.
  • B. Tập trung khai thác triệt để nguồn lợi thủy sản tự nhiên.
  • C. Phát triển mạnh mẽ thủy sản nước ngọt, hạn chế thủy sản nước mặn.
  • D. Giảm đầu tư vào ngành thủy sản do ô nhiễm môi trường.

Câu 22: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm nhân tố tự nhiên ảnh hưởng đến sự phát triển nông nghiệp?

  • A. Đất đai.
  • B. Khí hậu.
  • C. Nguồn nước.
  • D. Thị trường tiêu thụ.

Câu 23: Hình thức canh tác nông nghiệp nào sau đây được coi là thân thiện với môi trường và hướng tới phát triển bền vững?

  • A. Canh tác độc canh quy mô lớn.
  • B. Nông nghiệp hữu cơ.
  • C. Nông nghiệp thâm canh cao.
  • D. Sử dụng rộng rãi giống biến đổi gen.

Câu 24: Để giảm thiểu rủi ro và tăng tính ổn định trong sản xuất nông nghiệp, biện pháp nào sau đây là quan trọng?

  • A. Tập trung vào một vài loại cây trồng chủ lực.
  • B. Mở rộng diện tích canh tác liên tục.
  • C. Đa dạng hóa cây trồng và vật nuôi, phát triển nông nghiệp đa canh.
  • D. Tăng cường sử dụng hóa chất nông nghiệp.

Câu 25: Vùng nào ở Việt Nam có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất cho phát triển ngành thủy sản?

  • A. Trung du và miền núi Bắc Bộ.
  • B. Tây Nguyên.
  • C. Bắc Trung Bộ.
  • D. Đồng bằng sông Cửu Long.

Câu 26: Đâu là vai trò kinh tế quan trọng của ngành lâm nghiệp đối với nhiều quốc gia?

  • A. Bảo tồn đa dạng sinh học.
  • B. Xuất khẩu gỗ và lâm sản, tạo nguồn thu ngoại tệ.
  • C. Điều hòa nguồn nước.
  • D. Cung cấp không khí trong lành.

Câu 27: Nhân tố nào sau đây thuộc nhóm nhân tố kinh tế - xã hội ảnh hưởng đến phân bố nông nghiệp?

  • A. Độ dốc địa hình.
  • B. Loại đất.
  • C. Mật độ dân số.
  • D. Chế độ nhiệt.

Câu 28: Trong sản xuất nông nghiệp hiện đại, yếu tố nào ngày càng trở nên quan trọng để nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm?

  • A. Diện tích đất canh tác.
  • B. Lao động thủ công.
  • C. Nguồn nước tự nhiên.
  • D. Ứng dụng khoa học công nghệ và kỹ thuật tiên tiến.

Câu 29: Biện pháp nào sau đây không phù hợp với phát triển ngành thủy sản bền vững?

  • A. Sử dụng các phương pháp khai thác mang tính hủy diệt (ví dụ: thuốc nổ, xung điện).
  • B. Quản lý chặt chẽ hoạt động khai thác thủy sản.
  • C. Phát triển nuôi trồng thủy sản theo hướng công nghiệp.
  • D. Tăng cường bảo vệ môi trường sống của thủy sản.

Câu 30: Mối quan hệ giữa nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào sau đây?

  • A. Cạnh tranh về thị trường tiêu thụ.
  • B. Sử dụng chung nguồn lao động.
  • C. Bổ trợ lẫn nhau trong việc khai thác và sử dụng tài nguyên, bảo vệ môi trường.
  • D. Phân bố độc lập và không liên quan đến nhau về mặt không gian.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong các vai trò sau đây, vai trò nào thể hiện rõ nhất sự chi phối của sản xuất nông, lâm, ngư nghiệp đối với an ninh lương thực toàn cầu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây phản ánh tính 'mùa vụ' rõ rệt nhất trong sản xuất nông nghiệp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Trong các nhân tố tự nhiên sau, nhân tố nào có vai trò quyết định đến cơ cấu cây trồng của một vùng nông nghiệp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Biện pháp kỹ thuật nào sau đây thể hiện rõ nhất việc ứng dụng tiến bộ khoa học công nghệ để giảm thiểu tính bấp bênh của sản xuất nông nghiệp do yếu tố thời tiết?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Ngành lâm nghiệp đóng góp chủ yếu vào việc bảo vệ môi trường thông qua vai trò nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Hình thức tổ chức sản xuất nông nghiệp nào sau đây thể hiện rõ nhất xu hướng chuyên môn hóa và thâm canh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Yếu tố nào sau đây thuộc về nhân tố kinh tế - xã hội có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phát triển ngành thủy sản ở một quốc gia?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, giải pháp nào sau đây có tính chiến lược để phát triển nông nghiệp bền vững?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Hoạt động nào sau đây thuộc ngành lâm nghiệp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Đâu là đặc điểm KHÔNG đúng với ngành thủy sản?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Nhân tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến năng suất cây trồng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Khu vực nào trên thế giới tập trung các nước có nền nông nghiệp phát triển theo hướng thâm canh và đạt năng suất cao?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ tài nguyên rừng bền vững?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Hình thức nuôi trồng thủy sản nào sau đây ít gây tác động tiêu cực nhất đến môi trường?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Chính sách nào của nhà nước có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sản xuất nông nghiệp hàng hóa?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Loại hình nông nghiệp nào sau đây thường gắn liền với phương thức canh tác quảng canh?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Phát biểu nào sau đây đúng về vai trò của thị trường đối với sản xuất nông nghiệp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Để nâng cao giá trị gia tăng của sản phẩm nông nghiệp, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Trong các vùng sinh thái nông nghiệp ở Việt Nam, vùng nào có thế mạnh về trồng cây công nghiệp lâu năm và cây ăn quả?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Ngành nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu cho ngành xây dựng và sản xuất giấy?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Đâu là xu hướng phát triển của ngành thủy sản hiện nay trên thế giới?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm nhân tố tự nhiên ảnh hưởng đến sự phát triển nông nghiệp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Hình thức canh tác nông nghiệp nào sau đây được coi là thân thiện với môi trường và hướng tới phát triển bền vững?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Để giảm thiểu rủi ro và tăng tính ổn định trong sản xuất nông nghiệp, biện pháp nào sau đây là quan trọng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Vùng nào ở Việt Nam có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất cho phát triển ngành thủy sản?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Đâu là vai trò kinh tế quan trọng của ngành lâm nghiệp đối với nhiều quốc gia?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Nhân tố nào sau đây thuộc nhóm nhân tố kinh tế - xã hội ảnh hưởng đến phân bố nông nghiệp?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong sản xuất nông nghiệp hiện đại, yếu tố nào ngày càng trở nên quan trọng để nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Biện pháp nào sau đây không phù hợp với phát triển ngành thủy sản bền vững?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Mối quan hệ giữa nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào sau đây?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản - Đề 10

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, ngành nông nghiệp của các quốc gia đang phát triển ngày càng định hướng thị trường. Đâu là thách thức LỚN NHẤT đặt ra cho các nước này trong quá trình chuyển đổi?

  • A. Thiếu vốn đầu tư để hiện đại hóa sản xuất.
  • B. Đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn thực phẩm quốc tế.
  • C. Cạnh tranh với các sản phẩm nông nghiệp giá rẻ từ các nước phát triển.
  • D. Thay đổi tập quán canh tác truyền thống sang phương pháp hiện đại.

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là thách thức tự nhiên đối với sản xuất nông nghiệp?

  • A. Thiên tai (bão, lũ lụt, hạn hán).
  • B. Dịch bệnh trên cây trồng và vật nuôi.
  • C. Biến động giá cả thị trường nông sản.
  • D. Sự suy thoái tài nguyên đất và nước.

Câu 3: Để giảm thiểu tính bấp bênh do yếu tố thời tiết gây ra, người nông dân nên áp dụng biện pháp nào sau đây?

  • A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật.
  • B. Mở rộng diện tích canh tác các loại cây trồng chủ lực.
  • C. Tập trung vào thâm canh tăng vụ để tối đa hóa sản lượng.
  • D. Đa dạng hóa cây trồng và vật nuôi, kết hợp nhiều hình thức canh tác.

Câu 4: Phát triển lâm nghiệp bền vững có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường. Vai trò nào sau đây là ĐÚNG NHẤT khi nói về lợi ích môi trường của rừng?

  • A. Điều hòa khí hậu, giảm thiểu xói mòn đất, bảo tồn đa dạng sinh học.
  • B. Cung cấp gỗ và lâm sản, tạo việc làm cho người dân địa phương.
  • C. Phát triển du lịch sinh thái, tăng thu nhập cho cộng đồng.
  • D. Hấp thụ khí CO2, giảm hiệu ứng nhà kính, cung cấp O2.

Câu 5: Ngành thủy sản nuôi trồng ngày càng phát triển mạnh mẽ. Đâu là yếu tố chủ yếu thúc đẩy xu hướng này?

  • A. Sự phát triển của công nghệ chế biến thủy sản xuất khẩu.
  • B. Giá trị kinh tế cao của các sản phẩm thủy sản tự nhiên.
  • C. Nhu cầu tiêu dùng thủy sản tăng và nguồn lợi tự nhiên suy giảm.
  • D. Chính sách khuyến khích đầu tư vào ngành thủy sản của nhà nước.

Câu 6: Trong sản xuất nông nghiệp hiện đại, yếu tố công nghệ sinh học đóng vai trò ngày càng quan trọng. Ứng dụng nào sau đây của công nghệ sinh học mang lại hiệu quả kinh tế CAO NHẤT?

  • A. Sản xuất phân bón hữu cơ sinh học.
  • B. Tạo giống cây trồng và vật nuôi mới có năng suất và chất lượng cao.
  • C. Ứng dụng công nghệ tưới tiêu tiết kiệm nước.
  • D. Phát triển các hệ thống canh tác hữu cơ.

Câu 7: Yếu tố nào sau đây thuộc về điều kiện KINH TẾ - XÃ HỘI ảnh hưởng đến phân bố các vùng chuyên canh cây công nghiệp?

  • A. Đặc điểm thổ nhưỡng của từng vùng.
  • B. Khí hậu và nguồn nước tưới.
  • C. Thị trường tiêu thụ sản phẩm.
  • D. Địa hình và độ cao so với mực nước biển.

Câu 8: Hình thức tổ chức sản xuất nông nghiệp nào sau đây thể hiện rõ nhất xu hướng liên kết theo chuỗi giá trị, từ sản xuất đến tiêu thụ?

  • A. Kinh tế hộ gia đình.
  • B. Hợp tác xã nông nghiệp và các hình thức liên kết sản xuất.
  • C. Trang trại tư nhân.
  • D. Nông trường quốc doanh.

Câu 9: Đâu là biện pháp quản lý tài nguyên rừng hiệu quả và bền vững NHẤT?

  • A. Khai thác tối đa diện tích rừng tự nhiên để tăng sản lượng gỗ.
  • B. Chuyển đổi toàn bộ rừng tự nhiên sang rừng trồng kinh tế.
  • C. Kết hợp bảo tồn đa dạng sinh học với phát triển kinh tế rừng.
  • D. Cấm hoàn toàn mọi hoạt động khai thác trong rừng tự nhiên.

Câu 10: Hoạt động nuôi trồng thủy sản ở nước ngọt thường tập trung ở vùng nào?

  • A. Các vùng đồng bằng và ven sông.
  • B. Các vùng núi cao và trung du.
  • C. Các vùng bờ biển.
  • D. Các đảo và quần đảo.

Câu 11: Biện pháp kỹ thuật nào sau đây KHÔNG phù hợp với canh tác nông nghiệp ở vùng đồi núi dốc?

  • A. Trồng cây theo đường đồng mức.
  • B. Làm ruộng bậc thang.
  • C. Áp dụng kỹ thuật tưới tiết kiệm.
  • D. Cày bừa sâu và mở rộng diện tích.

Câu 12: Trong cơ cấu ngành nông nghiệp, xu hướng chuyển dịch hiện nay là...

  • A. Tăng tỷ trọng ngành trồng trọt, giảm tỷ trọng ngành chăn nuôi và thủy sản.
  • B. Giảm tỷ trọng ngành trồng trọt, tăng tỷ trọng ngành chăn nuôi và thủy sản.
  • C. Giữ nguyên tỷ trọng giữa các ngành trồng trọt, chăn nuôi và thủy sản.
  • D. Tập trung phát triển mạnh ngành lâm nghiệp, giảm tỷ trọng các ngành khác.

Câu 13: Phát triển nông nghiệp sinh thái mang lại lợi ích nào sau đây?

  • A. Bảo vệ môi trường, nâng cao chất lượng nông sản, phát triển bền vững.
  • B. Tăng năng suất cây trồng, giảm chi phí sản xuất, tăng lợi nhuận.
  • C. Đa dạng hóa sản phẩm nông nghiệp, mở rộng thị trường xuất khẩu.
  • D. Cơ giới hóa sản xuất, giảm sức lao động, nâng cao hiệu quả kinh tế.

Câu 14: Vùng nào sau đây có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất cho phát triển lâm nghiệp tập trung?

  • A. Vùng đồng bằng.
  • B. Vùng trung du và miền núi.
  • C. Vùng ven biển.
  • D. Vùng hải đảo.

Câu 15: Trong các loại hình nuôi trồng thủy sản, hình thức nào ít gây tác động tiêu cực đến môi trường sinh thái nhất?

  • A. Nuôi công nghiệp thâm canh.
  • B. Nuôi bán thâm canh.
  • C. Nuôi quảng canh.
  • D. Nuôi sinh thái hoặc hữu cơ.

Câu 16: Nhân tố nào sau đây có vai trò QUYẾT ĐỊNH đến năng suất và chất lượng cây trồng?

  • A. Điều kiện thời tiết khí hậu.
  • B. Độ phì nhiêu của đất.
  • C. Giống cây trồng và kỹ thuật canh tác.
  • D. Nguồn nước tưới tiêu.

Câu 17: Để phát triển ngành chăn nuôi theo hướng bền vững, biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên?

  • A. Tăng nhanh số lượng đàn vật nuôi.
  • B. Kiểm soát dịch bệnh và xử lý chất thải chăn nuôi.
  • C. Nhập khẩu các giống vật nuôi năng suất cao.
  • D. Mở rộng diện tích đồng cỏ chăn thả.

Câu 18: Đâu là vai trò của ngành lâm nghiệp đối với sự phát triển kinh tế - xã hội?

  • A. Cung cấp lương thực, thực phẩm cho con người.
  • B. Đảm bảo nguyên liệu cho công nghiệp chế biến.
  • C. Cung cấp lâm sản, tạo việc làm, phát triển du lịch sinh thái.
  • D. Bảo vệ đa dạng sinh học và môi trường sống.

Câu 19: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến phân bố các vùng nuôi trồng thủy sản nước mặn?

  • A. Độ mặn và nhiệt độ nước biển.
  • B. Địa hình đồi núi.
  • C. Hệ thống sông ngòi và cửa sông.
  • D. Cơ sở hạ tầng và thị trường tiêu thụ.

Câu 20: Để nâng cao giá trị gia tăng của sản phẩm nông nghiệp, biện pháp nào sau đây là quan trọng NHẤT?

  • A. Tăng cường xuất khẩu nông sản thô.
  • B. Giảm chi phí sản xuất nông nghiệp.
  • C. Nâng cao năng suất cây trồng và vật nuôi.
  • D. Phát triển công nghiệp chế biến nông sản.

Câu 21: Trong sản xuất nông nghiệp, tính mùa vụ thể hiện rõ nhất ở khâu nào?

  • A. Chọn giống.
  • B. Gieo trồng.
  • C. Thu hoạch.
  • D. Chế biến.

Câu 22: Đâu là yếu tố tự nhiên có ảnh hưởng LỚN NHẤT đến sự phân bố các loại cây trồng?

  • A. Khí hậu.
  • B. Địa hình.
  • C. Đất đai.
  • D. Nguồn nước.

Câu 23: Hình thức sở hữu đất đai có ảnh hưởng như thế nào đến phát triển nông nghiệp?

  • A. Không có ảnh hưởng đáng kể.
  • B. Quyết định quy mô sản xuất, đầu tư và hiệu quả sử dụng đất.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến năng suất cây trồng.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến cơ cấu cây trồng.

Câu 24: Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ tài nguyên đất trong sản xuất nông nghiệp?

  • A. Sử dụng độc canh liên tục.
  • B. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học.
  • C. Luân canh cây trồng và canh tác hợp lý.
  • D. Đốt rừng làm nương rẫy.

Câu 25: Xu hướng phát triển nông nghiệp đô thị (urban agriculture) ngày càng phổ biến ở nhiều nước. Đâu là nguyên nhân chính?

  • A. Giá đất nông nghiệp ở nông thôn ngày càng tăng.
  • B. Thiếu lao động trong sản xuất nông nghiệp truyền thống.
  • C. Chính sách khuyến khích phát triển nông nghiệp đô thị của nhà nước.
  • D. Nhu cầu thực phẩm tươi sống tại chỗ và giảm ô nhiễm môi trường.

Câu 26: Đâu là đặc điểm KHÔNG ĐÚNG về ngành thủy sản?

  • A. Cung cấp nguồn thực phẩm quan trọng.
  • B. Chỉ phụ thuộc vào nguồn lợi thủy sản tự nhiên.
  • C. Góp phần vào tăng trưởng kinh tế và xuất khẩu.
  • D. Có vai trò trong bảo vệ môi trường sinh thái biển.

Câu 27: Để ứng phó với biến đổi khí hậu trong nông nghiệp, giải pháp nào sau đây mang tính chiến lược và bền vững?

  • A. Tăng cường sử dụng hóa chất bảo vệ thực vật.
  • B. Mở rộng diện tích canh tác bằng mọi giá.
  • C. Phát triển nông nghiệp thích ứng với biến đổi khí hậu.
  • D. Chuyển đổi hoàn toàn sang các loại cây trồng chịu hạn.

Câu 28: Trong các nhân tố kinh tế - xã hội, yếu tố nào có tác động TRỰC TIẾP và NHANH CHÓNG nhất đến sản xuất nông nghiệp?

  • A. Chính sách của nhà nước.
  • B. Trình độ phát triển khoa học công nghệ.
  • C. Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải.
  • D. Thị trường tiêu thụ.

Câu 29: Hoạt động nào sau đây thuộc về ngành lâm nghiệp?

  • A. Nuôi tôm sú.
  • B. Trồng và chăm sóc rừng.
  • C. Trồng lúa nước.
  • D. Chăn nuôi gia súc lớn.

Câu 30: Để đảm bảo an ninh lương thực quốc gia, các nước đang phát triển cần ưu tiên phát triển ngành nào?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Lâm nghiệp.
  • C. Thủy sản.
  • D. Công nghiệp chế biến nông sản.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, ngành nông nghiệp của các quốc gia đang phát triển ngày càng định hướng thị trường. Đâu là thách thức LỚN NHẤT đặt ra cho các nước này trong quá trình chuyển đổi?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là thách thức tự nhiên đối với sản xuất nông nghiệp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Để giảm thiểu tính bấp bênh do yếu tố thời tiết gây ra, người nông dân nên áp dụng biện pháp nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Phát triển lâm nghiệp bền vững có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường. Vai trò nào sau đây là ĐÚNG NHẤT khi nói về lợi ích môi trường của rừng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Ngành thủy sản nuôi trồng ngày càng phát triển mạnh mẽ. Đâu là yếu tố chủ yếu thúc đẩy xu hướng này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong sản xuất nông nghiệp hiện đại, yếu tố công nghệ sinh học đóng vai trò ngày càng quan trọng. Ứng dụng nào sau đây của công nghệ sinh học mang lại hiệu quả kinh tế CAO NHẤT?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Yếu tố nào sau đây thuộc về điều kiện KINH TẾ - XÃ HỘI ảnh hưởng đến phân bố các vùng chuyên canh cây công nghiệp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Hình thức tổ chức sản xuất nông nghiệp nào sau đây thể hiện rõ nhất xu hướng liên kết theo chuỗi giá trị, từ sản xuất đến tiêu thụ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Đâu là biện pháp quản lý tài nguyên rừng hiệu quả và bền vững NHẤT?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Hoạt động nuôi trồng thủy sản ở nước ngọt thường tập trung ở vùng nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Biện pháp kỹ thuật nào sau đây KHÔNG phù hợp với canh tác nông nghiệp ở vùng đồi núi dốc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong cơ cấu ngành nông nghiệp, xu hướng chuyển dịch hiện nay là...

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Phát triển nông nghiệp sinh thái mang lại lợi ích nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Vùng nào sau đây có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất cho phát triển lâm nghiệp tập trung?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong các loại hình nuôi trồng thủy sản, hình thức nào ít gây tác động tiêu cực đến môi trường sinh thái nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Nhân tố nào sau đây có vai trò QUYẾT ĐỊNH đến năng suất và chất lượng cây trồng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Để phát triển ngành chăn nuôi theo hướng bền vững, biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Đâu là vai trò của ngành lâm nghiệp đối với sự phát triển kinh tế - xã hội?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến phân bố các vùng nuôi trồng thủy sản nước mặn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Để nâng cao giá trị gia tăng của sản phẩm nông nghiệp, biện pháp nào sau đây là quan trọng NHẤT?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong sản xuất nông nghiệp, tính mùa vụ thể hiện rõ nhất ở khâu nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Đâu là yếu tố tự nhiên có ảnh hưởng LỚN NHẤT đến sự phân bố các loại cây trồng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Hình thức sở hữu đất đai có ảnh hưởng như thế nào đến phát triển nông nghiệp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ tài nguyên đất trong sản xuất nông nghiệp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Xu hướng phát triển nông nghiệp đô thị (urban agriculture) ngày càng phổ biến ở nhiều nước. Đâu là nguyên nhân chính?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Đâu là đặc điểm KHÔNG ĐÚNG về ngành thủy sản?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Để ứng phó với biến đổi khí hậu trong nông nghiệp, giải pháp nào sau đây mang tính chiến lược và bền vững?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong các nhân tố kinh tế - xã hội, yếu tố nào có tác động TRỰC TIẾP và NHANH CHÓNG nhất đến sản xuất nông nghiệp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Hoạt động nào sau đây thuộc về ngành lâm nghiệp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Để đảm bảo an ninh lương thực quốc gia, các nước đang phát triển cần ưu tiên phát triển ngành nào?

Xem kết quả