Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản - Đề 02
Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Quan điểm cho rằng nông nghiệp chỉ đơn thuần là hoạt động sản xuất lương thực, thực phẩm là chưa đầy đủ. Vai trò nào sau đây của nông nghiệp thể hiện sự đóng góp vượt ra ngoài phạm vi cung cấp sản phẩm thiết yếu?
- A. Cung cấp nguyên liệu cho ngành công nghiệp chế biến.
- B. Đảm bảo an ninh lương thực quốc gia.
- C. Góp phần quan trọng trong việc duy trì cân bằng sinh thái và bảo vệ môi trường.
- D. Tạo ra sản phẩm xuất khẩu có giá trị kinh tế cao.
Câu 2: Đặc điểm "đối tượng sản xuất là những cơ thể sống (cây trồng, vật nuôi)" trong nông nghiệp dẫn đến hệ quả nào sau đây?
- A. Năng suất sản xuất có thể tăng trưởng không giới hạn.
- B. Sản xuất phụ thuộc chặt chẽ vào điều kiện sinh học và vòng đời của sinh vật.
- C. Việc áp dụng khoa học công nghệ không mang lại nhiều hiệu quả.
- D. Sản phẩm nông nghiệp luôn đồng nhất về chất lượng.
Câu 3: Nhận định "Đất trồng là tư liệu sản xuất chủ yếu và không thể thay thế trong nông nghiệp" hàm ý điều gì về phương thức sử dụng đất nông nghiệp?
- A. Có thể chuyển đổi mục đích sử dụng đất nông nghiệp một cách dễ dàng.
- B. Việc khai thác tối đa độ phì của đất là mục tiêu hàng đầu.
- C. Diện tích đất nông nghiệp có thể được mở rộng vô hạn.
- D. Cần phải duy trì và nâng cao độ phì nhiêu, sử dụng tiết kiệm và hợp lí đất đai.
Câu 4: Tính "thời vụ" của sản xuất nông nghiệp (trồng trọt, chăn nuôi) đòi hỏi người sản xuất và quản lý cần có giải pháp nào để giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả?
- A. Đa dạng hóa cây trồng, vật nuôi, áp dụng công nghệ bảo quản và chế biến.
- B. Chỉ tập trung vào một loại cây trồng hoặc vật nuôi có giá trị kinh tế cao.
- C. Giảm thiểu đầu tư vào cơ sở hạ tầng phục vụ sản xuất.
- D. Hoàn toàn phụ thuộc vào quy luật tự nhiên và không can thiệp.
Câu 5: Sự phân bố "tương đối rộng rãi" của hoạt động nông nghiệp trên thế giới chủ yếu là do đặc điểm nào sau đây?
- A. Nhu cầu tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp chỉ tập trung ở một số khu vực.
- B. Ngành nông nghiệp ít phụ thuộc vào các nhân tố tự nhiên.
- C. Hầu hết các khu vực trên Trái Đất đều có những điều kiện tự nhiên nhất định cho phép phát triển nông nghiệp.
- D. Công nghệ hiện đại cho phép sản xuất nông nghiệp ở mọi điều kiện khí hậu.
Câu 6: Tại sao nói "khí hậu" là nhân tố tự nhiên có ảnh hưởng mang tính quyết định đến cơ cấu cây trồng và vật nuôi ở một vùng?
- A. Khí hậu ảnh hưởng đến giá thành sản phẩm nông nghiệp.
- B. Các yếu tố khí hậu (nhiệt độ, lượng mưa, ánh sáng) trực tiếp chi phối khả năng sinh trưởng và phát triển của từng loại cây, con.
- C. Khí hậu chỉ ảnh hưởng đến sâu bệnh hại cây trồng.
- D. Khí hậu quyết định diện tích đất nông nghiệp có thể sử dụng.
Câu 7: Một vùng đồng bằng rộng lớn, đất phù sa màu mỡ, khí hậu nóng ẩm quanh năm và nguồn nước dồi dào (sông ngòi, nước ngầm). Dựa vào các nhân tố tự nhiên này, vùng đó có tiềm năng phát triển mạnh loại hình nông nghiệp nào?
- A. Trồng lúa nước, cây lương thực ngắn ngày và cây công nghiệp nhiệt đới.
- B. Chăn nuôi gia súc lớn trên đồng cỏ tự nhiên.
- C. Trồng cây ăn quả cận nhiệt đới và ôn đới.
- D. Phát triển lâm nghiệp với các loại gỗ quý.
Câu 8: Nhân tố kinh tế - xã hội nào sau đây có tác động mạnh mẽ nhất đến việc chuyển đổi từ nền nông nghiệp tự cấp tự túc sang nền nông nghiệp hàng hóa?
- A. Điều kiện đất đai và khí hậu thuận lợi.
- B. Sự đa dạng của các loại sinh vật.
- C. Nguồn lao động dồi dào.
- D. Thị trường tiêu thụ (trong nước và xuất khẩu) mở rộng và có nhu cầu cao.
Câu 9: Việc áp dụng rộng rãi các tiến bộ khoa học - công nghệ (giống mới, kỹ thuật canh tác, phân bón, thuốc bảo vệ thực vật) trong nông nghiệp hiện đại chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào thị trường.
- B. Nâng cao năng suất, sản lượng, chất lượng sản phẩm và hiệu quả sử dụng tài nguyên.
- C. Giảm diện tích đất nông nghiệp cần sử dụng.
- D. Loại bỏ hoàn toàn tính thời vụ trong sản xuất.
Câu 10: Chính sách phát triển nông nghiệp của nhà nước (ví dụ: hỗ trợ giá, tín dụng ưu đãi, quy hoạch vùng sản xuất) ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp như thế nào?
- A. Định hướng cơ cấu sản xuất, thúc đẩy chuyên môn hóa và tạo vùng sản xuất tập trung.
- B. Chỉ ảnh hưởng đến giá bán sản phẩm trên thị trường.
- C. Làm giảm sự phụ thuộc của nông nghiệp vào tự nhiên.
- D. Không có tác động đáng kể đến quy mô sản xuất của nông hộ nhỏ.
Câu 11: So sánh giữa sản xuất nông nghiệp và sản xuất công nghiệp, đặc điểm nào sau đây chỉ có ở nông nghiệp?
- A. Tạo ra sản phẩm vật chất.
- B. Cần vốn đầu tư ban đầu.
- C. Sử dụng lao động.
- D. Đối tượng sản xuất là sinh vật sống và phụ thuộc nhiều vào điều kiện tự nhiên.
Câu 12: Tại sao các nước đang phát triển, có dân số đông thường coi việc đẩy mạnh sản xuất nông nghiệp, đặc biệt là cây lương thực, là nhiệm vụ chiến lược hàng đầu?
- A. Nhằm đảm bảo an ninh lương thực, đáp ứng nhu cầu cơ bản của dân số đông.
- B. Vì nông nghiệp là ngành có lợi nhuận cao nhất.
- C. Để cạnh tranh với các nước phát triển trên thị trường quốc tế.
- D. Do các nước này có nguồn tài nguyên khoáng sản hạn chế.
Câu 13: Việc phát triển các vùng chuyên môn hóa cây công nghiệp lâu năm (ví dụ: cà phê, cao su, chè) ở các vùng đồi núi có điều kiện tự nhiên phù hợp thể hiện rõ tác động của nhân tố nào đến sự phân bố nông nghiệp?
- A. Thị trường tiêu thụ.
- B. Điều kiện tự nhiên (đất đai, khí hậu, địa hình).
- C. Nguồn lao động tại chỗ.
- D. Chính sách phát triển công nghiệp.
Câu 14: Nguồn nước (lượng mưa, sông ngòi, nước ngầm, công trình thủy lợi) có vai trò đặc biệt quan trọng đối với loại hình sản xuất nông nghiệp nào sau đây ở vùng khí hậu khô hạn hoặc có mùa khô sâu sắc?
- A. Chăn nuôi gia súc ăn cỏ.
- B. Trồng cây công nghiệp lâu năm chịu hạn tốt.
- C. Trồng lúa nước và các loại cây lương thực, thực phẩm cần nhiều nước.
- D. Phát triển lâm nghiệp rừng đặc dụng.
Câu 15: Dân cư và nguồn lao động ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp chủ yếu ở khía cạnh nào?
- A. Quyết định trực tiếp đến chất lượng đất đai.
- B. Chỉ là người tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp.
- C. Xác định chính xác cơ cấu cây trồng, vật nuôi.
- D. Cung cấp sức lao động, kinh nghiệm sản xuất và là thị trường tiêu thụ tại chỗ.
Câu 16: Giả sử một vùng có điều kiện tự nhiên (đất, khí hậu, nước) rất phù hợp cho việc trồng cây ăn quả nhiệt đới, nhưng lại xa các trung tâm tiêu thụ lớn và cơ sở hạ tầng giao thông, bảo quản kém phát triển. Nhân tố nào có khả năng kìm hãm sự phát triển mạnh mẽ của sản xuất cây ăn quả hàng hóa tại vùng này?
- A. Thị trường và cơ sở hạ tầng kinh tế - xã hội.
- B. Điều kiện tự nhiên.
- C. Nguồn lao động.
- D. Chính sách của nhà nước.
Câu 17: Tại sao hoạt động lâm nghiệp, đặc biệt là trồng rừng và khai thác gỗ, thường phân bố chủ yếu ở các vùng đồi núi và xa khu dân cư tập trung?
- A. Vì cây rừng chỉ sinh trưởng được ở vùng đồi núi.
- B. Do nhu cầu về diện tích đất lớn, điều kiện địa hình phù hợp và vai trò bảo vệ môi trường ở các vùng thượng nguồn.
- C. Để tránh cạnh tranh đất với nông nghiệp và đô thị.
- D. Vì khai thác gỗ cần ít lao động.
Câu 18: Hoạt động nuôi trồng và đánh bắt thủy sản có đặc điểm khác biệt cơ bản nào so với trồng trọt và chăn nuôi trên đất liền?
- A. Không phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên.
- B. Đối tượng sản xuất không phải là sinh vật sống.
- C. Tư liệu sản xuất chủ yếu là diện tích mặt nước (sông, hồ, biển).
- D. Ít chịu ảnh hưởng của thị trường.
Câu 19: Phân tích tác động của quá trình đô thị hóa đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp ở vùng ven đô thị.
- A. Làm tăng diện tích đất nông nghiệp và giảm giá trị đất.
- B. Thúc đẩy phát triển các loại cây trồng, vật nuôi truyền thống.
- C. Giảm nhu cầu về sản phẩm nông nghiệp tại chỗ.
- D. Thu hẹp diện tích đất nông nghiệp nhưng thúc đẩy chuyển đổi sang sản xuất nông nghiệp hàng hóa có giá trị cao (rau sạch, hoa, cây cảnh, chăn nuôi đặc sản) phục vụ thị trường đô thị.
Câu 20: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự chủ động của con người nhằm giảm thiểu tính bấp bênh của sản xuất nông nghiệp do phụ thuộc vào khí hậu?
- A. Xây dựng hệ thống thủy lợi, nhà kính, nhà lưới; nghiên cứu giống cây trồng chịu hạn/chịu rét.
- B. Chỉ trồng các loại cây dễ tính, ít bị ảnh hưởng bởi thời tiết.
- C. Mở rộng diện tích canh tác ở những vùng khí hậu ổn định.
- D. Giảm bớt đầu tư vào sản xuất nông nghiệp.
Câu 21: Một vùng ven biển có nhiều đầm phá, bãi triều ngập mặn. Điều kiện tự nhiên này đặc biệt thuận lợi cho hoạt động nông nghiệp nào?
- A. Trồng cây lương thực.
- B. Chăn nuôi gia súc lớn.
- C. Trồng rừng gỗ quý.
- D. Nuôi trồng thủy sản nước lợ (tôm, cua).
Câu 22: Nguồn thức ăn cho chăn nuôi có nguồn gốc từ đâu và ảnh hưởng như thế nào đến cơ cấu và phân bố vật nuôi?
- A. Từ tự nhiên (đồng cỏ), trồng trọt (ngô, khoai, sắn, phụ phẩm nông nghiệp) và công nghiệp chế biến (thức ăn công nghiệp); ảnh hưởng đến loại vật nuôi phù hợp và quy mô chăn nuôi.
- B. Chỉ từ đồng cỏ tự nhiên; không ảnh hưởng đến loại vật nuôi.
- C. Chỉ từ phụ phẩm nông nghiệp; chỉ ảnh hưởng đến hình thức chăn nuôi.
- D. Từ thức ăn công nghiệp là chủ yếu; quyết định hoàn toàn nơi phân bố chăn nuôi.
Câu 23: Vai trò "là thị trường tiêu thụ và kích thích các ngành kinh tế khác phát triển" của nông nghiệp được thể hiện qua khía cạnh nào?
- A. Nông nghiệp chỉ tiêu thụ sản phẩm của chính nó.
- B. Nông nghiệp chỉ cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp.
- C. Nông dân là lực lượng tiêu thụ sản phẩm công nghiệp, dịch vụ; nông nghiệp sử dụng vật tư, máy móc, dịch vụ từ các ngành khác.
- D. Nông nghiệp chỉ cạnh tranh với các ngành khác về nguồn lực.
Câu 24: Để phát triển bền vững ngành lâm nghiệp, cần chú trọng biện pháp nào sau đây?
- A. Tăng cường khai thác gỗ tự nhiên để đáp ứng nhu cầu thị trường.
- B. Kết hợp chặt chẽ giữa trồng rừng mới, khoanh nuôi, bảo vệ rừng hiện có và khai thác hợp lí.
- C. Chuyển đổi toàn bộ diện tích rừng sang đất nông nghiệp có giá trị kinh tế cao hơn.
- D. Chỉ tập trung vào việc trồng các loại cây lấy gỗ ngắn ngày.
Câu 25: Nhân tố nào sau đây thuộc về "cơ sở vật chất - kỹ thuật" và có ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cơ giới hóa, hiện đại hóa sản xuất nông nghiệp?
- A. Diện tích đất nông nghiệp.
- B. Điều kiện khí hậu.
- C. Hệ thống máy móc, thiết bị, công trình thủy lợi, cơ sở chế biến, bảo quản.
- D. Nguồn vốn đầu tư.
Câu 26: Tại sao trong bối cảnh biến đổi khí hậu, việc nghiên cứu và ứng dụng giống cây trồng, vật nuôi mới có khả năng chống chịu sâu bệnh, hạn hán, ngập úng lại trở nên cấp thiết đối với sản xuất nông nghiệp?
- A. Nhằm thích ứng với sự thay đổi của các điều kiện tự nhiên khắc nghiệt và đảm bảo năng suất, sản lượng.
- B. Để giảm thiểu hoàn toàn sự phụ thuộc của nông nghiệp vào tự nhiên.
- C. Chỉ để tăng giá trị xuất khẩu của sản phẩm nông nghiệp.
- D. Để giảm thiểu chi phí sản xuất.
Câu 27: Phân tích mối quan hệ giữa "thị trường tiêu thụ" và "tính chuyên môn hóa" trong sản xuất nông nghiệp hàng hóa.
- A. Thị trường càng nhỏ, tính chuyên môn hóa càng cao.
- B. Thị trường không ảnh hưởng đến tính chuyên môn hóa.
- C. Tính chuyên môn hóa cao dẫn đến thị trường bị thu hẹp.
- D. Thị trường mở rộng và đa dạng nhu cầu là động lực thúc đẩy sản xuất chuyên môn hóa theo hướng sản xuất hàng hóa lớn.
Câu 28: Đặc điểm nào của sản xuất nông nghiệp đòi hỏi phải có sự quy hoạch và quản lý chặt chẽ về không gian?
- A. Tính thời vụ.
- B. Tính phân tán theo lãnh thổ và sử dụng đất đai/mặt nước làm tư liệu sản xuất chủ yếu.
- C. Đối tượng sản xuất là sinh vật sống.
- D. Phụ thuộc vào tiến bộ khoa học công nghệ.
Câu 29: Vai trò nào sau đây của nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản thể hiện rõ nhất sự đóng góp vào mục tiêu phát triển bền vững?
- A. Bảo vệ đa dạng sinh học, giữ cân bằng sinh thái, phòng chống thiên tai (lũ lụt, hạn hán).
- B. Tăng trưởng GDP nhanh chóng.
- C. Giải quyết vấn đề thất nghiệp ở khu vực nông thôn.
- D. Tăng cường xuất khẩu nông sản thô.
Câu 30: Việc sử dụng quá mức phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật trong nông nghiệp có thể gây ra hậu quả tiêu cực nào đối với nhân tố tự nhiên ảnh hưởng đến sản xuất?
- A. Làm tăng độ phì nhiêu của đất vĩnh viễn.
- B. Cải thiện chất lượng nguồn nước mặt.
- C. Tăng đa dạng sinh vật trong đất.
- D. Gây ô nhiễm đất, nước, không khí; suy giảm độ phì của đất về lâu dài; ảnh hưởng đến sức khỏe sinh vật và con người.