Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 24: Địa lí một số ngành công nghiệp - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Ngành công nghiệp nào sau đây được xem là "xương sống" của nền kinh tế hiện đại, cung cấp năng lượng cho hầu hết các ngành sản xuất và sinh hoạt?
- A. Công nghiệp khai thác than
- B. Công nghiệp luyện kim
- C. Công nghiệp hóa chất
- D. Công nghiệp điện lực
Câu 2: Cho biểu đồ về cơ cấu tiêu thụ năng lượng thế giới năm 2020 (dầu mỏ 31%, than đá 27%, khí tự nhiên 24%, thủy điện 6%, năng lượng hạt nhân 4%, năng lượng tái tạo khác 8%). Nhận xét nào sau đây không đúng về cơ cấu này?
- A. Nhiên liệu hóa thạch (dầu mỏ, than đá, khí tự nhiên) vẫn chiếm tỷ trọng lớn nhất.
- B. Năng lượng tái tạo (thủy điện và năng lượng tái tạo khác) có xu hướng tăng lên.
- C. Năng lượng tái tạo đã vượt qua nhiên liệu hóa thạch trong cơ cấu tiêu thụ.
- D. Điện hạt nhân và thủy điện đóng góp một phần nhỏ vào tổng năng lượng tiêu thụ.
Câu 3: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ ngành công nghiệp điện, giải pháp nào sau đây mang tính bền vững và hiệu quả nhất về lâu dài?
- A. Tăng cường sử dụng than đá chất lượng cao.
- B. Đẩy mạnh phát triển các nguồn năng lượng tái tạo (gió, mặt trời, sinh khối).
- C. Xây dựng thêm nhiều nhà máy nhiệt điện chạy bằng dầu.
- D. Sử dụng năng lượng hạt nhân ở quy mô lớn hơn.
Câu 4: Cho biết quốc gia nào sau đây có trữ lượng dầu mỏ đã được chứng minh lớn nhất thế giới tính đến năm 2022?
- A. Hoa Kỳ
- B. Liên bang Nga
- C. Venezuela
- D. Ả-rập Xê-út
Câu 5: Ngành công nghiệp khai thác than có vai trò quan trọng trong giai đoạn đầu của công nghiệp hóa, nhưng hiện nay xu hướng sử dụng than đá đang giảm dần ở nhiều quốc gia phát triển. Nguyên nhân chính của xu hướng này là gì?
- A. Ô nhiễm môi trường và biến đổi khí hậu do đốt than gây ra.
- B. Trữ lượng than đá trên thế giới đang dần cạn kiệt.
- C. Giá thành khai thác than đá ngày càng tăng cao.
- D. Công nghệ khai thác than đá trở nên lạc hậu.
Câu 6: Loại than nào sau đây có hàm lượng carbon cao nhất, sinh nhiệt lớn nhất và thường được sử dụng trong luyện kim?
- A. Than bùn
- B. Than antraxit
- C. Than nâu
- D. Than mỡ
Câu 7: Quá trình đô thị hóa và công nghiệp hóa nhanh chóng ở các nước đang phát triển dẫn đến nhu cầu năng lượng ngày càng tăng. Điều này tạo ra thách thức lớn nào đối với ngành công nghiệp năng lượng?
- A. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các công ty năng lượng.
- B. Thiếu hụt lao động có kỹ năng trong ngành năng lượng.
- C. Đảm bảo nguồn cung năng lượng ổn định và bền vững.
- D. Vấn đề về giá cả năng lượng biến động.
Câu 8: Cho sơ đồ quy trình sản xuất điện từ nhà máy nhiệt điện than: Than → Đốt cháy → Hơi nước → Turbine → Máy phát điện → Điện. Hãy xác định khâu trung gian chuyển đổi năng lượng từ nhiệt năng sang cơ năng trong quy trình này.
- A. Lò đốt
- B. Turbine
- C. Máy phát điện
- D. Hơi nước
Câu 9: Khu vực nào trên thế giới tập trung trữ lượng dầu mỏ và khí tự nhiên lớn nhất, đồng thời cũng là khu vực có hoạt động khai thác và xuất khẩu dầu khí sôi động nhất?
- A. Bắc Mỹ
- B. Tây Âu
- C. Đông Nam Á
- D. Trung Đông
Câu 10: Ngành công nghiệp luyện kim đen chủ yếu sản xuất ra loại vật liệu nào sau đây, có vai trò quan trọng trong xây dựng, chế tạo máy và nhiều ngành công nghiệp khác?
- A. Nhôm
- B. Đồng
- C. Thép
- D. Vàng
Câu 11: Yếu tố tự nhiên nào sau đây đóng vai trò quyết định đến sự phân bố của các nhà máy thủy điện?
- A. Khí hậu
- B. Địa hình và nguồn nước
- C. Thổ nhưỡng
- D. Sinh vật
Câu 12: Cho tình huống: Một quốc gia có trữ lượng than đá lớn, nhưng lại thiếu tài nguyên dầu mỏ và khí tự nhiên. Để đảm bảo an ninh năng lượng, quốc gia này nên ưu tiên phát triển ngành công nghiệp nào?
- A. Nhiệt điện than
- B. Thủy điện
- C. Điện gió
- D. Điện mặt trời
Câu 13: Ngành công nghiệp nào sau đây sử dụng dầu mỏ làm nguyên liệu đầu vào quan trọng để sản xuất ra xăng, dầu diesel, nhựa đường và nhiều sản phẩm hóa chất khác?
- A. Công nghiệp luyện kim
- B. Công nghiệp cơ khí
- C. Công nghiệp lọc hóa dầu
- D. Công nghiệp điện tử
Câu 14: Phát biểu nào sau đây không đúng về đặc điểm của ngành công nghiệp điện lực?
- A. Sản phẩm không thể tồn kho.
- B. Mạng lưới phân phối rộng khắp.
- C. Đòi hỏi vốn đầu tư lớn.
- D. Có thể dễ dàng tồn kho để sử dụng dần.
Câu 15: Để đánh giá trình độ phát triển công nghiệp điện của một quốc gia, người ta thường sử dụng chỉ tiêu nào sau đây?
- A. Tổng sản lượng điện quốc gia.
- B. Sản lượng điện bình quân đầu người.
- C. Số lượng nhà máy điện.
- D. Chiều dài đường dây tải điện.
Câu 16: Giả sử một quốc gia có tiềm năng lớn về năng lượng mặt trời và gió, nhưng lại hạn chế về tài nguyên hóa thạch. Chiến lược phát triển ngành công nghiệp điện tối ưu cho quốc gia này là gì?
- A. Tập trung nhập khẩu than đá và dầu mỏ để phát triển nhiệt điện.
- B. Phát triển mạnh mẽ điện hạt nhân.
- C. Ưu tiên phát triển điện mặt trời và điện gió.
- D. Xây dựng các nhà máy thủy điện lớn trên các sông.
Câu 17: Trong quá trình khai thác than, biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu nguy cơ sạt lở đất và ô nhiễm nguồn nước?
- A. Khai thác lộ thiên quy mô lớn.
- B. Đổ thải trực tiếp chất thải khai thác xuống sông, hồ.
- C. Không thực hiện các biện pháp hoàn nguyên môi trường.
- D. Trồng cây hoàn nguyên khu vực khai thác và xử lý nước thải.
Câu 18: Loại hình nhà máy điện nào sau đây có khả năng điều chỉnh công suất phát điện một cách linh hoạt và nhanh chóng để đáp ứng nhu cầu phụ tải biến đổi theo thời gian?
- A. Nhà máy nhiệt điện than.
- B. Nhà máy thủy điện.
- C. Nhà máy điện hạt nhân.
- D. Nhà máy điện gió.
Câu 19: Cho biểu đồ cột thể hiện sản lượng điện của một quốc gia theo nguồn (nhiệt điện than, thủy điện, điện khí, năng lượng tái tạo khác). Để đánh giá mức độ phát triển bền vững của ngành điện, tiêu chí nào quan trọng nhất cần xem xét?
- A. Tổng sản lượng điện.
- B. Sản lượng điện từ nhiệt điện than.
- C. Tỷ trọng điện năng sản xuất từ năng lượng tái tạo.
- D. Mức độ hiện đại hóa của lưới điện.
Câu 20: Trong ngành công nghiệp luyện kim, quặng bauxite là nguyên liệu chính để sản xuất ra kim loại màu nào sau đây?
- A. Nhôm
- B. Đồng
- C. Kẽm
- D. Chì
Câu 21: Ngành công nghiệp cơ khí có vai trò quan trọng trong việc cung cấp tư liệu sản xuất cho hầu hết các ngành kinh tế. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ vai trò này?
- A. Sản xuất hàng tiêu dùng như xe máy, ô tô.
- B. Sản xuất máy móc, thiết bị phục vụ sản xuất nông nghiệp.
- C. Chế tạo linh kiện điện tử cho ngành công nghiệp điện tử.
- D. Xây dựng nhà ở và công trình dân dụng.
Câu 22: Cho biết quốc gia nào sau đây được mệnh danh là "cường quốc than đá" với trữ lượng và sản lượng khai thác than hàng đầu thế giới?
- A. Hoa Kỳ
- B. Ấn Độ
- C. Úc
- D. Trung Quốc
Câu 23: Ngành công nghiệp hóa chất có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ sản xuất phân bón, thuốc trừ sâu cho nông nghiệp đến vật liệu xây dựng, dược phẩm và hàng tiêu dùng. Ví dụ nào sau đây thể hiện ứng dụng của hóa chất trong lĩnh vực y tế?
- A. Sản xuất nhựa PVC để làm ống nước.
- B. Sản xuất phân đạm cho cây trồng.
- C. Sản xuất thuốc kháng sinh và vắc-xin.
- D. Sản xuất sợi hóa học để dệt may.
Câu 24: Để giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch nhập khẩu và đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia, chính phủ một nước nên khuyến khích phát triển ngành công nghiệp năng lượng nào?
- A. Công nghiệp khai thác dầu khí ở nước ngoài.
- B. Công nghiệp năng lượng tái tạo (gió, mặt trời, sinh khối).
- C. Công nghiệp điện hạt nhân.
- D. Công nghiệp nhiệt điện than.
Câu 25: Trong cơ cấu ngành công nghiệp, nhóm ngành công nghiệp chế biến có vai trò quan trọng là:
- A. Cung cấp nguyên liệu cho các ngành công nghiệp khác.
- B. Khai thác tài nguyên thiên nhiên.
- C. Sản xuất điện năng.
- D. Tạo ra sản phẩm tiêu dùng và hàng hóa xuất khẩu.
Câu 26: Cho biểu đồ tròn thể hiện cơ cấu sản lượng điện của một quốc gia năm 2023. Nếu tỷ trọng nhiệt điện than chiếm 60%, thủy điện 30%, và năng lượng tái tạo khác 10%. Nhận xét nào sau đây đúng về cơ cấu này?
- A. Nhiệt điện than là nguồn điện chủ yếu.
- B. Thủy điện đóng góp lớn hơn nhiệt điện than.
- C. Năng lượng tái tạo chiếm tỷ trọng cao nhất.
- D. Cơ cấu điện năng rất cân bằng giữa các nguồn.
Câu 27: Để đảm bảo cung cấp điện ổn định và liên tục, đặc biệt trong mùa khô khi các hồ thủy điện cạn nước, giải pháp nào sau đây thường được các quốc gia áp dụng?
- A. Xây dựng thêm nhiều nhà máy thủy điện lớn.
- B. Tăng cường nhập khẩu điện từ nước ngoài.
- C. Phát triển đa dạng hóa các nguồn điện (nhiệt điện, thủy điện, năng lượng tái tạo).
- D. Tiết kiệm điện trong sinh hoạt và sản xuất.
Câu 28: Vùng nào ở Việt Nam có tiềm năng phát triển thủy điện lớn nhất nhờ địa hình đồi núi cao, sông ngòi dốc và lượng mưa lớn?
- A. Đồng bằng sông Hồng
- B. Duyên hải miền Trung
- C. Đồng bằng sông Cửu Long
- D. Miền núi phía Bắc
Câu 29: Trong các ngành công nghiệp sau, ngành nào có đặc điểm ít phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên nhất?
- A. Công nghiệp khai thác khoáng sản
- B. Công nghiệp luyện kim
- C. Công nghiệp phần mềm
- D. Công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm
Câu 30: Để giảm thiểu biến đổi khí hậu toàn cầu, các quốc gia trên thế giới cần có sự chuyển dịch cơ cấu ngành năng lượng theo hướng nào?
- A. Tăng cường sử dụng than đá và dầu mỏ.
- B. Giảm sử dụng nhiên liệu hóa thạch, tăng năng lượng tái tạo.
- C. Phát triển mạnh điện hạt nhân thay thế thủy điện.
- D. Giữ nguyên cơ cấu năng lượng hiện tại.