Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 26: Vai trò, đặc điểm, cơ cấu, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ - Đề 04
Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 26: Vai trò, đặc điểm, cơ cấu, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Ngành dịch vụ ngày càng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế hiện đại, không chỉ ở các nước phát triển mà còn ở các nước đang phát triển. Điều này được thể hiện rõ nhất qua việc:
- A. Ngành dịch vụ tạo ra nhiều sản phẩm hữu hình hơn so với ngành công nghiệp và nông nghiệp.
- B. Tất cả các quốc gia trên thế giới đều có cơ cấu ngành dịch vụ chiếm tỷ trọng cao nhất.
- C. Ngành dịch vụ ít chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố kinh tế - xã hội so với các ngành khác.
- D. Tỷ trọng ngành dịch vụ trong GDP và cơ cấu lao động có xu hướng tăng lên, trở thành khu vực kinh tế mũi nhọn.
Câu 2: Xét về đặc điểm, ngành dịch vụ có tính "vô hình" cao. Điều này gây ra thách thức lớn nhất trong khâu:
- A. Sản xuất và phân phối dịch vụ đến người tiêu dùng.
- B. Xác định giá cả dịch vụ trên thị trường.
- C. Đo lường và kiểm soát chất lượng dịch vụ trước khi cung cấp.
- D. Quảng bá và tiếp thị dịch vụ đến khách hàng mục tiêu.
Câu 3: Cơ cấu ngành dịch vụ được phân loại thành dịch vụ kinh doanh, dịch vụ tiêu dùng và dịch vụ công. Loại hình dịch vụ nào sau đây có mục tiêu chính là phục vụ nhu cầu chung của xã hội, không trực tiếp tạo ra lợi nhuận?
- A. Dịch vụ kinh doanh
- B. Dịch vụ công
- C. Dịch vụ tiêu dùng
- D. Dịch vụ tài chính
Câu 4: Giả sử một quốc gia có thu nhập bình quân đầu người tăng nhanh trong 10 năm liên tiếp. Theo quy luật phát triển dịch vụ, điều này sẽ dẫn đến sự thay đổi lớn nhất trong:
- A. Nhu cầu và cơ cấu của các ngành dịch vụ tiêu dùng.
- B. Số lượng và quy mô của các trung tâm dịch vụ công.
- C. Chất lượng và hiệu quả của các ngành dịch vụ kinh doanh.
- D. Mức độ đa dạng và chuyên môn hóa của tất cả các ngành dịch vụ.
Câu 5: Yếu tố "phân bố dân cư và mạng lưới quần cư" ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ chủ yếu thông qua:
- A. Quy mô và cơ cấu độ tuổi của dân số.
- B. Mật độ dân số và sự tập trung dân cư ở đô thị và nông thôn.
- C. Trình độ học vấn và kỹ năng của lực lượng lao động.
- D. Mức sống và thu nhập bình quân của người dân.
Câu 6: Trong các nhân tố tự nhiên ảnh hưởng đến dịch vụ, "vị trí địa lí" có vai trò quan trọng đặc biệt đối với ngành:
- A. Giáo dục và đào tạo
- B. Y tế và chăm sóc sức khỏe
- C. Giao thông vận tải và du lịch
- D. Tài chính và ngân hàng
Câu 7: Phong tục tập quán và truyền thống văn hóa có ảnh hưởng sâu sắc đến ngành dịch vụ, đặc biệt là trong việc định hình:
- A. Giá cả và chất lượng dịch vụ.
- B. Cơ sở vật chất và hạ tầng dịch vụ.
- C. Số lượng và chủng loại dịch vụ.
- D. Nhu cầu, thị hiếu và hình thức tổ chức các hoạt động dịch vụ.
Câu 8: Các đô thị lớn thường là trung tâm dịch vụ đa năng, có vai trò quan trọng trong mạng lưới dịch vụ quốc gia và khu vực. Nguyên nhân chính là do đô thị lớn có:
- A. Quy mô dân số lớn, kinh tế phát triển, cơ sở hạ tầng hiện đại và nguồn nhân lực chất lượng cao.
- B. Vị trí địa lý trung tâm, giao thông thuận lợi và tài nguyên thiên nhiên phong phú.
- C. Chính sách ưu đãi của nhà nước, vốn đầu tư nước ngoài lớn và thị trường xuất khẩu rộng mở.
- D. Lịch sử phát triển lâu đời, truyền thống văn hóa đặc sắc và cảnh quan thiên nhiên hấp dẫn.
Câu 9: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế, ngành dịch vụ Việt Nam đang có xu hướng chuyển dịch cơ cấu theo hướng:
- A. Giảm tỷ trọng dịch vụ kinh doanh, tăng tỷ trọng dịch vụ công.
- B. Tăng tỷ trọng các dịch vụ cao cấp, hiện đại như tài chính, ngân hàng, công nghệ thông tin.
- C. Phát triển mạnh các dịch vụ truyền thống, thủ công.
- D. Tập trung phát triển dịch vụ ở khu vực nông thôn và miền núi.
Câu 10: Để phát triển ngành dịch vụ bền vững, cần ưu tiên giải pháp nào sau đây?
- A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên để phục vụ các ngành dịch vụ.
- B. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài bằng mọi giá để mở rộng quy mô dịch vụ.
- C. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, đầu tư cơ sở hạ tầng và ứng dụng công nghệ hiện đại.
- D. Giảm thiểu sự can thiệp của nhà nước vào hoạt động của các doanh nghiệp dịch vụ.
Câu 11: Một khu vực có tiềm năng du lịch sinh thái phong phú (rừng, biển, đa dạng sinh học) nhưng cơ sở hạ tầng du lịch còn hạn chế. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất để phát triển dịch vụ du lịch tại đây?
- A. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng cao cấp và casino để thu hút khách quốc tế.
- B. Đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng giao thông, lưu trú, đồng thời bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và văn hóa bản địa.
- C. Tập trung quảng bá mạnh mẽ trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
- D. Mở cửa tự do cho các hoạt động du lịch tự phát để nhanh chóng tăng trưởng.
Câu 12: So sánh đặc điểm của ngành dịch vụ ở khu vực nông thôn và đô thị, nhận định nào sau đây là đúng?
- A. Dịch vụ ở nông thôn đa dạng và chất lượng cao hơn so với đô thị.
- B. Cơ cấu ngành dịch vụ ở nông thôn và đô thị tương đồng nhau.
- C. Dịch vụ ở đô thị có tính chuyên môn hóa cao và đa dạng hơn, trong khi ở nông thôn chủ yếu phục vụ nhu cầu cơ bản.
- D. Mức độ hiện đại hóa của dịch vụ ở nông thôn cao hơn so với đô thị.
Câu 13: Trong cơ cấu ngành dịch vụ, nhóm dịch vụ kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong việc:
- A. Thúc đẩy và hỗ trợ các ngành sản xuất vật chất phát triển.
- B. Nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của người dân.
- C. Đảm bảo an ninh quốc phòng và trật tự an toàn xã hội.
- D. Bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên.
Câu 14: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP của một quốc gia năm 2023, trong đó ngành dịch vụ chiếm 65%, công nghiệp - xây dựng 25%, nông - lâm - ngư nghiệp 10%. Biểu đồ này cho thấy quốc gia đó có đặc điểm kinh tế nổi bật là:
- A. Nền kinh tế nông nghiệp là chủ yếu.
- B. Nền kinh tế dịch vụ chiếm ưu thế.
- C. Nền kinh tế công nghiệp đang phát triển mạnh.
- D. Nền kinh tế có cơ cấu cân đối giữa các ngành.
Câu 15: Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất tính "phi vật chất" của ngành dịch vụ?
- A. Sản xuất ô tô
- B. Trồng lúa gạo
- C. Khai thác than đá
- D. Tư vấn tâm lý
Câu 16: Trung tâm dịch vụ lớn nhất thế giới thường tập trung ở:
- A. Các siêu đô thị và trung tâm kinh tế lớn của thế giới.
- B. Các vùng nông thôn và khu vực kém phát triển.
- C. Các quốc gia có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
- D. Các khu vực có khí hậu ôn hòa và cảnh quan đẹp.
Câu 17: Nhân tố nào sau đây ít ảnh hưởng nhất đến sự phân bố của các dịch vụ công?
- A. Mật độ dân số
- B. Đơn vị hành chính
- C. Giá cả dịch vụ trên thị trường
- D. Chính sách của nhà nước
Câu 18: Dịch vụ nào sau đây thuộc nhóm dịch vụ tiêu dùng nhưng có tính chuyên môn hóa cao và đòi hỏi trình độ kỹ thuật nhất định?
- A. Bán lẻ hàng hóa
- B. Y tế và giáo dục
- C. Dịch vụ ăn uống
- D. Du lịch và giải trí
Câu 19: Ngành dịch vụ có đặc điểm "tính đồng thời" giữa sản xuất và tiêu dùng. Điều này có nghĩa là:
- A. Dịch vụ có thể được lưu trữ và bảo quản để sử dụng sau.
- B. Quá trình sản xuất dịch vụ tách biệt hoàn toàn với quá trình tiêu dùng.
- C. Dịch vụ luôn được sản xuất hàng loạt với số lượng lớn.
- D. Quá trình cung cấp và sử dụng dịch vụ diễn ra đồng thời, tại cùng một thời điểm.
Câu 20: Để đánh giá trình độ phát triển ngành dịch vụ của một quốc gia, người ta thường sử dụng tiêu chí quan trọng nhất là:
- A. Số lượng lao động trong ngành dịch vụ.
- B. Tổng doanh thu của ngành dịch vụ.
- C. Tỷ trọng ngành dịch vụ trong GDP và cơ cấu lao động.
- D. Mức độ hiện đại hóa cơ sở vật chất kỹ thuật dịch vụ.
Câu 21: Trong các ngành sau, ngành nào có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất trong những năm gần đây, đặc biệt ở các nước đang phát triển?
- A. Nông nghiệp
- B. Công nghệ thông tin và truyền thông
- C. Công nghiệp khai khoáng
- D. Du lịch truyền thống
Câu 22: Giả sử một vùng kinh tế trọng điểm có hệ thống giao thông vận tải phát triển, nguồn nhân lực dồi dào và thị trường tiêu thụ lớn. Yếu tố nào sau đây sẽ quyết định sự phát triển mạnh mẽ của các dịch vụ kinh doanh ở vùng này?
- A. Sự phát triển của các ngành kinh tế sản xuất (công nghiệp, nông nghiệp).
- B. Chính sách ưu đãi của nhà nước đối với ngành dịch vụ.
- C. Vị trí địa lý thuận lợi cho du lịch và thương mại.
- D. Truyền thống văn hóa kinh doanh lâu đời của vùng.
Câu 23: Trong các loại hình dịch vụ sau, loại hình nào có vai trò quan trọng nhất trong việc nâng cao chất lượng cuộc sống và phát triển con người?
- A. Dịch vụ tài chính và ngân hàng.
- B. Dịch vụ vận tải và thông tin liên lạc.
- C. Dịch vụ giáo dục và y tế.
- D. Dịch vụ du lịch và giải trí.
Câu 24: Một quốc gia có tỷ lệ dân số trẻ cao và trình độ dân trí ngày càng được nâng cao. Điều này tạo ra lợi thế lớn cho việc phát triển loại hình dịch vụ nào?
- A. Dịch vụ nông nghiệp kỹ thuật cao.
- B. Dịch vụ khai thác tài nguyên.
- C. Dịch vụ du lịch sinh thái.
- D. Dịch vụ công nghệ thông tin và phần mềm.
Câu 25: Trong quá trình đô thị hóa, mạng lưới dịch vụ ở đô thị phát triển mạnh mẽ và đa dạng hơn. Tuy nhiên, đô thị hóa quá nhanh và thiếu quy hoạch có thể gây ra vấn đề gì cho ngành dịch vụ?
- A. Làm giảm nhu cầu sử dụng dịch vụ ở đô thị.
- B. Gây quá tải hệ thống hạ tầng dịch vụ, ô nhiễm môi trường và mất cân đối trong cơ cấu dịch vụ.
- C. Hạn chế sự sáng tạo và đổi mới trong ngành dịch vụ.
- D. Làm tăng chi phí cung cấp dịch vụ ở đô thị.
Câu 26: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của ngành dịch vụ đến môi trường, cần áp dụng giải pháp nào sau đây?
- A. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch trong các hoạt động dịch vụ.
- B. Hạn chế phát triển các ngành dịch vụ có liên quan đến môi trường.
- C. Phát triển các loại hình dịch vụ xanh, sử dụng công nghệ sạch và quản lý chất thải hiệu quả.
- D. Giảm bớt các tiêu chuẩn môi trường đối với ngành dịch vụ.
Câu 27: Trong các ngành dịch vụ sau, ngành nào có tính quốc tế hóa cao nhất và chịu sự cạnh tranh gay gắt trên thị trường toàn cầu?
- A. Tài chính và ngân hàng.
- B. Giáo dục và đào tạo.
- C. Y tế và chăm sóc sức khỏe.
- D. Vận tải hành khách đường bộ.
Câu 28: Cho ví dụ về một dịch vụ kinh doanh có vai trò trung gian kết nối giữa người sản xuất và người tiêu dùng hàng hóa.
- A. Dịch vụ tư vấn pháp luật.
- B. Dịch vụ thương mại bán buôn và bán lẻ.
- C. Dịch vụ bảo hiểm.
- D. Dịch vụ vận tải hàng hóa.
Câu 29: Để thu hút đầu tư vào ngành dịch vụ, đặc biệt là các dịch vụ chất lượng cao, chính phủ các nước thường áp dụng biện pháp nào?
- A. Tăng thuế đối với các doanh nghiệp dịch vụ.
- B. Hạn chế nhập khẩu các dịch vụ từ nước ngoài.
- C. Cải thiện môi trường đầu tư, đơn giản hóa thủ tục hành chính và ban hành chính sách ưu đãi.
- D. Quốc hữu hóa các doanh nghiệp dịch vụ nước ngoài.
Câu 30: Trong tương lai, ngành dịch vụ được dự báo sẽ tiếp tục phát triển mạnh mẽ và đóng vai trò ngày càng quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu. Xu hướng phát triển nổi bật nhất của ngành dịch vụ là:
- A. Sự suy giảm vai trò của công nghệ trong cung cấp dịch vụ.
- B. Sự tập trung hóa vào các dịch vụ truyền thống và thủ công.
- C. Sự phân hóa mạnh mẽ giữa dịch vụ đô thị và nông thôn.
- D. Ứng dụng mạnh mẽ công nghệ thông tin, số hóa và cá nhân hóa dịch vụ.