Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 28: Thương mại, tài chính ngân hàng và dịch vụ - Đề 06
Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 28: Thương mại, tài chính ngân hàng và dịch vụ - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế, quốc gia nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò trung tâm thương mại quốc tế, không chỉ nhờ vào vị trí địa lý mà còn do sự phát triển vượt bậc của hệ thống dịch vụ hỗ trợ thương mại?
- A. Việt Nam
- B. Ấn Độ
- C. Singapore
- D. Brazil
Câu 2: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP của một quốc gia năm 2023, trong đó khu vực dịch vụ chiếm tỷ trọng 65%, khu vực công nghiệp và xây dựng chiếm 25%, khu vực nông, lâm, ngư nghiệp chiếm 10%. Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất về trình độ phát triển kinh tế của quốc gia này?
- A. Quốc gia này có nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp.
- B. Quốc gia này có nền kinh tế phát triển, khu vực dịch vụ đóng vai trò chủ đạo.
- C. Quốc gia này đang trong giai đoạn công nghiệp hóa mạnh mẽ.
- D. Quốc gia này có cơ cấu kinh tế cân bằng giữa các khu vực.
Câu 3: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn mở rộng thị trường xuất khẩu hàng thủ công mỹ nghệ sang thị trường châu Âu. Giải pháp nào sau đây thuộc về lĩnh vực tài chính – ngân hàng có thể hỗ trợ doanh nghiệp hiệu quả nhất?
- A. Vay vốn tín chấp từ ngân hàng trong nước để tăng vốn sản xuất.
- B. Sử dụng dịch vụ thẻ tín dụng cá nhân để thanh toán chi phí marketing.
- C. Gửi tiết kiệm ngoại tệ để phòng ngừa rủi ro tỷ giá.
- D. Sử dụng dịch vụ thanh toán quốc tế và bảo lãnh xuất khẩu của ngân hàng.
Câu 4: Trong các loại hình dịch vụ sau đây, loại hình nào có vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy quá trình đô thị hóa và hình thành các trung tâm kinh tế lớn?
- A. Dịch vụ tài chính, ngân hàng và kinh doanh
- B. Dịch vụ du lịch và khách sạn
- C. Dịch vụ giáo dục và y tế
- D. Dịch vụ vận tải và viễn thông
Câu 5: Cho tình huống: Một quốc gia nhập khẩu ô tô nguyên chiếc từ Nhật Bản và xuất khẩu nông sản sang Nhật Bản. Cán cân thương mại song phương giữa hai quốc gia này sẽ bị ảnh hưởng như thế nào nếu giá trị nhập khẩu ô tô lớn hơn giá trị xuất khẩu nông sản?
- A. Cán cân thương mại song phương sẽ thặng dư.
- B. Cán cân thương mại song phương sẽ cân bằng.
- C. Cán cân thương mại song phương sẽ thâm hụt.
- D. Không đủ thông tin để xác định cán cân thương mại.
Câu 6: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy thương mại toàn cầu. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc chức năng chính của WTO?
- A. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.
- B. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển.
- C. Giám sát chính sách thương mại của các quốc gia thành viên.
- D. Đàm phán và thiết lập các hiệp định thương mại đa phương.
Câu 7: Sự phát triển của thương mại điện tử (e-commerce) đã tác động mạnh mẽ đến ngành thương mại truyền thống. Tác động nào sau đây là KHÔNG phù hợp với xu hướng phát triển của thương mại điện tử?
- A. Giảm chi phí giao dịch và tiếp cận thị trường cho doanh nghiệp.
- B. Tăng cường tính minh bạch và khả năng so sánh giá cả cho người tiêu dùng.
- C. Thay đổi phương thức mua sắm và tiêu dùng của người dân.
- D. Hạn chế sự phát triển của dịch vụ logistics và vận chuyển.
Câu 8: Ngân hàng Thế giới (WB) và Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) là hai tổ chức tài chính quốc tế lớn. Điểm khác biệt chính giữa mục tiêu hoạt động của WB và IMF là gì?
- A. WB tập trung vào giảm nghèo và phát triển kinh tế dài hạn, IMF tập trung vào ổn định tài chính và tiền tệ ngắn hạn.
- B. WB chỉ cho các nước phát triển vay vốn, IMF chỉ cho các nước đang phát triển vay vốn.
- C. WB hoạt động trong lĩnh vực thương mại, IMF hoạt động trong lĩnh vực tài chính ngân hàng.
- D. WB có trụ sở tại châu Âu, IMF có trụ sở tại châu Mỹ.
Câu 9: Dịch vụ logistics đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng hàng hóa. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc dịch vụ logistics?
- A. Vận chuyển và kho bãi hàng hóa.
- B. Quản lý chuỗi cung ứng và phân phối hàng hóa.
- C. Sản xuất và chế biến hàng hóa.
- D. Thủ tục hải quan và giấy tờ xuất nhập khẩu.
Câu 10: Nhân tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố và phát triển của mạng lưới ngân hàng thương mại tại một quốc gia?
- A. Điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên.
- B. Mật độ dân cư và mức độ phát triển kinh tế.
- C. Chính sách quốc phòng và an ninh quốc gia.
- D. Truyền thống văn hóa và tôn giáo.
Câu 11: Trong các hình thức tổ chức thương mại hiện đại, hình thức nào sau đây tập trung vào việc cung cấp đa dạng hàng hóa và dịch vụ dưới một mái nhà, tạo sự tiện lợi cho người tiêu dùng?
- A. Chợ truyền thống
- B. Cửa hàng tiện lợi
- C. Trung tâm chuyên doanh
- D. Trung tâm thương mại tổng hợp (Mall)
Câu 12: Dịch vụ nào sau đây thuộc nhóm dịch vụ công, do nhà nước hoặc các tổ chức phi lợi nhuận cung cấp chủ yếu vì mục tiêu phục vụ cộng đồng?
- A. Dịch vụ tư vấn tài chính
- B. Dịch vụ viễn thông
- C. Dịch vụ giáo dục phổ thông
- D. Dịch vụ du lịch lữ hành
Câu 13: Xu hướng "phi tiền mặt" (cashless society) đang ngày càng phổ biến trên thế giới. Biện pháp nào sau đây KHÔNG góp phần thúc đẩy xu hướng này?
- A. Phát triển các phương thức thanh toán điện tử (ví điện tử, QR code).
- B. Mở rộng mạng lưới chấp nhận thanh toán thẻ ngân hàng.
- C. Tăng cường giáo dục tài chính và khuyến khích sử dụng dịch vụ ngân hàng.
- D. Giảm lãi suất tiền gửi tiết kiệm bằng tiền mặt.
Câu 14: Hoạt động nội thương có vai trò quan trọng trong nền kinh tế quốc dân. Vai trò nào sau đây là quan trọng nhất của nội thương?
- A. Tăng cường giao lưu văn hóa giữa các vùng miền.
- B. Tạo thị trường thống nhất và thúc đẩy phân công lao động theo lãnh thổ.
- C. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào trong nước.
- D. Nâng cao vị thế quốc gia trên trường quốc tế.
Câu 15: Cho biểu đồ cột thể hiện giá trị xuất khẩu và nhập khẩu của một quốc gia trong giai đoạn 2010-2020. Nếu đường biểu diễn giá trị nhập khẩu luôn nằm trên đường biểu diễn giá trị xuất khẩu trong suốt giai đoạn này, nhận xét nào sau đây là đúng?
- A. Quốc gia này có cán cân thương mại thặng dư liên tục.
- B. Quốc gia này có cán cân thương mại cân bằng.
- C. Quốc gia này có cán cân thương mại thâm hụt liên tục.
- D. Cán cân thương mại của quốc gia này không ổn định.
Câu 16: Trong các ngành dịch vụ, ngành nào sau đây thường tập trung phát triển mạnh ở các vùng ven biển và hải đảo, khai thác lợi thế về tài nguyên biển và cảnh quan thiên nhiên?
- A. Dịch vụ tài chính ngân hàng
- B. Dịch vụ du lịch biển
- C. Dịch vụ vận tải đường sắt
- D. Dịch vụ giáo dục đại học
Câu 17: Một quốc gia có thế mạnh về sản xuất hàng điện tử và muốn đẩy mạnh xuất khẩu sang các nước ASEAN. Giải pháp nào sau đây thuộc lĩnh vực thương mại có thể giúp quốc gia này đạt được mục tiêu?
- A. Tăng cường đầu tư vào ngành nông nghiệp trong nước.
- B. Nâng cao trình độ ngoại ngữ cho người lao động.
- C. Xây dựng thêm nhiều khu công nghiệp chế xuất.
- D. Tham gia các hiệp định thương mại tự do với các nước ASEAN.
Câu 18: Trong cơ cấu ngành dịch vụ, nhóm dịch vụ nào thường có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất trong giai đoạn hiện nay, gắn liền với sự phát triển của công nghệ thông tin và kinh tế số?
- A. Dịch vụ công nghệ thông tin và truyền thông
- B. Dịch vụ tài chính ngân hàng
- C. Dịch vụ du lịch
- D. Dịch vụ vận tải
Câu 19: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nhân tố tự nhiên ảnh hưởng đến hoạt động thương mại?
- A. Vị trí địa lý
- B. Khí hậu
- C. Chính sách thương mại
- D. Tài nguyên thiên nhiên
Câu 20: Hoạt động nào sau đây thuộc lĩnh vực dịch vụ hỗ trợ kinh doanh (business services)?
- A. Dịch vụ y tế
- B. Dịch vụ tư vấn luật
- C. Dịch vụ giáo dục
- D. Dịch vụ du lịch
Câu 21: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, việc phát triển ngành dịch vụ nào sau đây có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh của một quốc gia?
- A. Dịch vụ tài chính, ngân hàng và công nghệ cao
- B. Dịch vụ du lịch và giải trí
- C. Dịch vụ nông nghiệp
- D. Dịch vụ công ích
Câu 22: Cho sơ đồ thể hiện mối quan hệ giữa các ngành kinh tế. Ngành dịch vụ có vai trò như thế nào đối với ngành nông nghiệp và công nghiệp trong sơ đồ này?
- A. Cung cấp nguyên liệu và nhiên liệu.
- B. Cung cấp đầu vào và đầu ra, kết nối các ngành kinh tế.
- C. Cạnh tranh trực tiếp với các ngành khác.
- D. Không có mối quan hệ đáng kể.
Câu 23: Một khu vực kinh tế có mật độ dân số cao, thu nhập bình quân đầu người lớn, cơ sở hạ tầng hiện đại. Loại hình dịch vụ nào sau đây có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhất ở khu vực này?
- A. Dịch vụ khai thác khoáng sản
- B. Dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao
- C. Dịch vụ tài chính, ngân hàng và thương mại cao cấp
- D. Dịch vụ du lịch sinh thái
Câu 24: Trong thương mại quốc tế, biện pháp phi thuế quan nào sau đây được sử dụng để hạn chế số lượng hàng hóa nhập khẩu, bảo hộ sản xuất trong nước?
- A. Thuế nhập khẩu
- B. Tiêu chuẩn kỹ thuật
- C. Rào cản hành chính
- D. Hạn ngạch nhập khẩu
Câu 25: Ngành tài chính - ngân hàng đóng vai trò "huyết mạch" của nền kinh tế. Chức năng quan trọng nhất của ngành này là gì?
- A. Cung cấp dịch vụ vui chơi giải trí.
- B. Luân chuyển vốn và cung cấp tín dụng cho nền kinh tế.
- C. Quản lý tài nguyên thiên nhiên.
- D. Đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao.
Câu 26: Một quốc gia có trữ lượng dầu mỏ lớn và xuất khẩu dầu thô. Loại hình dịch vụ nào sau đây có thể giúp quốc gia này đa dạng hóa cơ cấu kinh tế và giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu dầu mỏ?
- A. Dịch vụ khai thác dầu khí
- B. Dịch vụ nông nghiệp
- C. Dịch vụ chế biến dầu khí và công nghiệp phụ trợ
- D. Dịch vụ du lịch biển
Câu 27: Trong các hình thức thanh toán quốc tế, hình thức nào sau đây được coi là an toàn nhất cho người xuất khẩu, đảm bảo nhận được thanh toán trước khi giao hàng?
- A. Thư tín dụng (L/C)
- B. Nhờ thu
- C. Chuyển tiền điện tử
- D. Ghi sổ
Câu 28: Địa điểm nào sau đây thường là trung tâm dịch vụ vận tải và logistics lớn, do có vị trí giao thông thuận lợi, kết nối nhiều tuyến đường và phương thức vận tải?
- A. Vùng núi cao
- B. Cảng biển lớn
- C. Khu vực nông thôn
- D. Sa mạc
Câu 29: Sự phát triển của dịch vụ viễn thông và internet đã tạo ra một loại hình thương mại mới, đó là gì?
- A. Thương mại truyền thống
- B. Thương mại biên giới
- C. Thương mại điện tử
- D. Thương mại dịch vụ
Câu 30: Trong quá trình đô thị hóa, ngành dịch vụ thường phát triển nhanh chóng và đa dạng. Nguyên nhân chính dẫn đến sự phát triển này là gì?
- A. Sự gia tăng dân số nông thôn.
- B. Sự suy giảm của ngành công nghiệp.
- C. Sự hạn chế về tài nguyên thiên nhiên.
- D. Nhu cầu đa dạng và ngày càng tăng của dân cư đô thị.