15+ Đề Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất - Đề 01

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thạch quyển, lớp vỏ cứng ngoài cùng của Trái Đất, bao gồm những thành phần nào sau đây?

  • A. Toàn bộ lớp vỏ Trái Đất.
  • B. Lớp vỏ Trái Đất và phần trên của lõi ngoài.
  • C. Lớp vỏ Trái Đất và toàn bộ lớp Manti.
  • D. Lớp vỏ Trái Đất và phần cứng nhất phía trên của lớp Manti.

Câu 2: Điểm khác biệt cơ bản nhất về cấu tạo giữa vỏ lục địa và vỏ đại dương là gì?

  • A. Vỏ lục địa chỉ có tầng đá granit, vỏ đại dương chỉ có tầng đá badan.
  • B. Vỏ đại dương dày hơn và cấu tạo phức tạp hơn vỏ lục địa.
  • C. Vỏ lục địa có đủ 3 tầng (trầm tích, granit, badan) và dày hơn, vỏ đại dương chỉ có 2 tầng (trầm tích, badan) và mỏng hơn.
  • D. Vỏ lục địa cấu tạo từ đá cứng, vỏ đại dương cấu tạo từ đá mềm.

Câu 3: Nguồn năng lượng chủ yếu sinh ra nội lực, gây ra các vận động kiến tạo và hoạt động địa chất khác trong lòng Trái Đất, bắt nguồn từ đâu?

  • A. Sự phân hủy các chất phóng xạ và nhiệt trong lòng Trái Đất.
  • B. Năng lượng bức xạ từ Mặt Trời chiếu xuống Trái Đất.
  • C. Lực hấp dẫn của Mặt Trăng và Mặt Trời.
  • D. Sự chuyển động của nước trong các đại dương.

Câu 4: Phát biểu nào sau đây phản ánh đúng bản chất của vận động kiến tạo?

  • A. Là quá trình phá hủy, san bằng địa hình bề mặt Trái Đất.
  • B. Là sự dịch chuyển của các bộ phận trong vỏ Trái Đất, tạo ra các biến dạng địa chất.
  • C. Là sự bóc mòn và vận chuyển vật liệu trên bề mặt Trái Đất.
  • D. Là quá trình tích tụ vật liệu trầm tích ở những vùng trũng.

Câu 5: Vận động nội lực theo phương thẳng đứng có đặc điểm nổi bật là gì?

  • A. Xảy ra rất nhanh, gây ra động đất mạnh.
  • B. Chỉ tác động lên các khu vực nhỏ hẹp.
  • C. Xảy ra chậm chạp và trên một diện tích rộng lớn, gây ra hiện tượng nâng lên, hạ xuống của vỏ Trái Đất.
  • D. Chỉ làm các lớp đá bị uốn cong hoặc nứt vỡ.

Câu 6: Một khu vực ven biển có mực nước biển dâng cao dần theo thời gian so với đường bờ cũ. Nếu nguyên nhân chính là do vận động nội lực, thì đó là kết quả của loại vận động nào?

  • A. Vận động theo phương thẳng đứng làm vùng đất bị hạ xuống.
  • B. Vận động theo phương thẳng đứng làm vùng đất bị nâng lên.
  • C. Vận động theo phương nằm ngang gây ra đứt gãy.
  • D. Hoạt động núi lửa dưới đáy biển.

Câu 7: Vận động nội lực theo phương nằm ngang thường biểu hiện dưới dạng nào?

  • A. Làm cho toàn bộ lục địa nâng lên hoặc hạ xuống đồng đều.
  • B. Gây ra lực nén ép hoặc tách dãn làm biến dạng các lớp đá (uốn nếp, đứt gãy).
  • C. Chỉ gây ra hiện tượng động đất và núi lửa.
  • D. Làm thay đổi hướng chảy của các dòng sông lớn.

Câu 8: Sự hình thành các dãy núi uốn nếp khổng lồ như Anpơ hay Himalaya là kết quả chủ yếu của loại vận động nào?

  • A. Vận động theo phương thẳng đứng làm nâng cao địa hình.
  • B. Quá trình bóc mòn và vận chuyển vật liệu của ngoại lực.
  • C. Hoạt động phun trào của núi lửa.
  • D. Vận động theo phương nằm ngang với lực nén ép mạnh mẽ.

Câu 9: Hiện tượng uốn nếp thường xảy ra ở khu vực có cấu tạo địa chất như thế nào?

  • A. Các lớp đá mềm, có tính dẻo và chịu lực nén ép theo phương ngang.
  • B. Các khối đá cứng bị kéo dãn liên tục.
  • C. Các lớp đá cứng chịu lực nén ép đột ngột.
  • D. Khu vực có nhiều hoạt động núi lửa.

Câu 10: Dạng địa hình đặc trưng được tạo ra bởi quá trình uốn nếp là gì?

  • A. Các khối địa lũy và địa hào.
  • B. Các nếp lồi (đỉnh vòm) và nếp lõm (đáy vòm).
  • C. Thung lũng và hẻm vực.
  • D. Các đồng bằng phù sa rộng lớn.

Câu 11: Hiện tượng đứt gãy thường xảy ra ở khu vực có cấu tạo địa chất như thế nào?

  • A. Các lớp đá mềm chịu lực nén ép từ từ.
  • B. Các lớp đá dẻo chịu lực kéo dãn nhẹ.
  • C. Các khối đá cứng, giòn chịu lực nén ép hoặc kéo dãn vượt quá giới hạn bền.
  • D. Khu vực có khí hậu ẩm ướt quanh năm.

Câu 12: Dạng địa hình đặc trưng được tạo ra bởi quá trình đứt gãy là gì?

  • A. Các khối địa lũy (horst) và địa hào (graben).
  • B. Các nếp lồi và nếp lõm.
  • C. Các đụn cát và cồn cát.
  • D. Hang động và thạch nhũ.

Câu 13: Địa hào là dạng địa hình được hình thành khi nào?

  • A. Một khối đá trồi lên cao giữa hai đứt gãy song song.
  • B. Một khối đá sụt lún xuống giữa hai đứt gãy song song.
  • C. Các lớp đá bị uốn cong tạo thành đáy vòm.
  • D. Núi lửa phun trào tạo thành miệng núi lửa.

Câu 14: Địa lũy là dạng địa hình được hình thành khi nào?

  • A. Một khối đá trồi lên cao giữa hai đứt gãy song song.
  • B. Một khối đá sụt lún xuống giữa hai đứt gãy song song.
  • C. Các lớp đá bị uốn cong tạo thành đỉnh vòm.
  • D. Đáy đại dương mở rộng do tách giãn.

Câu 15: Giả sử có một khu vực địa chất cấu tạo bởi các lớp đá cứng. Khi khu vực này chịu tác động của lực kéo dãn theo phương ngang kéo dài, dạng biến dạng nào có khả năng xảy ra phổ biến nhất?

  • A. Uốn nếp tạo thành các nếp lồi, nếp lõm.
  • B. Vận động nâng lên đồng đều trên toàn khu vực.
  • C. Hình thành các hang động ngầm.
  • D. Đứt gãy tạo thành các khối trượt, sụt lún.

Câu 16: Sự khác biệt chính trong điều kiện hình thành giữa uốn nếp và đứt gãy là gì?

  • A. Uốn nếp do lực kéo dãn, đứt gãy do lực nén ép.
  • B. Uốn nếp do vận động thẳng đứng, đứt gãy do vận động nằm ngang.
  • C. Uốn nếp xảy ra ở đá mềm dẻo, đứt gãy xảy ra ở đá cứng giòn.
  • D. Uốn nếp chỉ xảy ra trên lục địa, đứt gãy chỉ xảy ra dưới đại dương.

Câu 17: Tác động có xu hướng chung của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất là gì?

  • A. Làm cho địa hình trở nên gồ ghề, phân cắt phức tạp hơn.
  • B. San bằng, làm phẳng các dạng địa hình.
  • C. Chỉ làm thay đổi độ cao tuyệt đối của địa hình.
  • D. Chỉ tạo ra các dạng địa hình nhỏ như cồn cát, bãi bồi.

Câu 18: So với ngoại lực, tác động của nội lực đến địa hình thường có đặc điểm nào?

  • A. Diễn ra nhanh chóng và chỉ tác động cục bộ.
  • B. Chỉ làm thay đổi hình dạng của các vật thể nhỏ.
  • C. Chỉ có vai trò phá hủy địa hình.
  • D. Tạo ra các dạng địa hình có kích thước lớn (châu lục, dãy núi, sơn nguyên) và có xu hướng làm địa hình cao lên.

Câu 19: Hiện tượng động đất và núi lửa là những biểu hiện rõ rệt của hoạt động nào trong lòng Trái Đất?

  • A. Quá trình phong hóa đá.
  • B. Sự lắng đọng vật liệu trầm tích.
  • C. Hoạt động của nội lực, đặc biệt là liên quan đến sự dịch chuyển của các mảng kiến tạo và magma.
  • D. Tác động của gió và nước chảy.

Câu 20: Tại sao các khu vực rìa của các mảng kiến tạo lại thường là nơi tập trung nhiều động đất và núi lửa nhất trên thế giới?

  • A. Đây là nơi diễn ra sự tương tác (va chạm, tách giãn, trượt) giữa các mảng do tác động của nội lực, giải phóng năng lượng lớn.
  • B. Do đây là những khu vực có lượng mưa lớn nhất.
  • C. Do ảnh hưởng trực tiếp của lực hấp dẫn Mặt Trăng.
  • D. Do sự tích tụ của các vật liệu phong hóa.

Câu 21: Thạch quyển được chia thành nhiều "mảnh" lớn gọi là các mảng kiến tạo. Sự dịch chuyển của các mảng này là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng gì trên bề mặt Trái Đất?

  • A. Sự hình thành các dạng địa hình do gió bồi tụ.
  • B. Các vận động kiến tạo, động đất, núi lửa và sự hình thành các dãy núi lớn.
  • C. Sự thay đổi mực nước trong các hồ lớn.
  • D. Quá trình xói mòn và xâm thực của nước.

Câu 22: Một khu vực địa chất cho thấy các lớp đá trầm tích ban đầu nằm ngang đã bị uốn cong và lật úp. Dạng biến dạng này chứng tỏ khu vực đó đã từng chịu tác động mạnh mẽ của loại lực nào?

  • A. Lực nén ép theo phương ngang trong thời gian dài.
  • B. Lực kéo dãn theo phương ngang đột ngột.
  • C. Lực nâng lên theo phương thẳng đứng.
  • D. Lực hấp dẫn của Trái Đất.

Câu 23: Thung lũng Tách giãn Lớn ở Đông Phi (Great Rift Valley) là một ví dụ điển hình của dạng địa hình được hình thành do loại vận động kiến tạo nào?

  • A. Vận động theo phương thẳng đứng làm nâng cao toàn bộ khu vực.
  • B. Vận động theo phương nằm ngang với lực nén ép.
  • C. Vận động theo phương nằm ngang với lực kéo dãn, gây ra các đứt gãy và sụt lún tạo địa hào.
  • D. Hoạt động xói mòn của sông ngòi.

Câu 24: Lực nào sau đây KHÔNG phải là nguồn năng lượng trực tiếp hoặc gián tiếp sinh ra nội lực?

  • A. Nhiệt từ sự phân rã của các nguyên tố phóng xạ.
  • B. Nhiệt còn sót lại từ quá trình hình thành Trái Đất.
  • C. Các phản ứng hóa học tỏa nhiệt trong lòng đất.
  • D. Năng lượng thủy triều do Mặt Trăng gây ra.

Câu 25: Khi một khối núi được nâng cao dần lên do vận động nội lực theo phương thẳng đứng, quá trình này có thể dẫn đến sự thay đổi nào đối với các dòng sông chảy qua khu vực đó?

  • A. Sức chảy mạnh hơn, khả năng xói mòn sâu hơn, tạo ra các thung lũng sâu hoặc hẻm vực.
  • B. Sức chảy yếu hơn, khả năng bồi tụ tăng lên.
  • C. Hướng chảy của sông bị đảo ngược.
  • D. Nhiệt độ nước sông tăng lên đáng kể.

Câu 26: Sự hình thành các đảo núi lửa chuỗi dài trên đại dương (ví dụ: Hawaii) là minh chứng cho tác động của loại hoạt động địa chất nào liên quan đến nội lực?

  • A. Vận động nâng lên diện rộng của đáy đại dương.
  • B. Quá trình phong hóa dưới biển.
  • C. Hoạt động phun trào magma từ các điểm nóng (hotspots) hoặc đới tách giãn dưới đáy biển.
  • D. Sự bồi tụ vật liệu do dòng chảy ngầm dưới biển.

Câu 27: Nếu một khu vực địa chất có lịch sử hình thành phức tạp với cả các nếp uốn và các đứt gãy lớn, điều này cho thấy khu vực đó đã chịu tác động của những loại lực kiến tạo nào?

  • A. Chỉ có vận động theo phương thẳng đứng.
  • B. Chỉ có hoạt động núi lửa.
  • C. Chỉ có lực kéo dãn theo phương ngang.
  • D. Cả lực nén ép và/hoặc kéo dãn theo phương ngang, tác động lên các loại đá có đặc tính khác nhau hoặc trong các giai đoạn khác nhau.

Câu 28: Các đứt gãy lớn trên vỏ Trái Đất không chỉ tạo ra địa hào, địa lũy mà còn có vai trò quan trọng trong việc định hình các thung lũng sông lớn. Điều này là do:

  • A. Đứt gãy làm tăng lượng mưa trong khu vực.
  • B. Các vùng sụt lún do đứt gãy (địa hào) hoặc các khe nứt dọc đứt gãy tạo thành những con đường dễ dàng cho nước chảy tập trung, hình thành thung lũng.
  • C. Đứt gãy chỉ tạo ra các hồ nước chứ không tạo thung lũng sông.
  • D. Vật liệu đá dọc đứt gãy trở nên cứng hơn, chống xói mòn tốt hơn.

Câu 29: Sự khác biệt về độ dày và thành phần vật chất giữa vỏ lục địa và vỏ đại dương có ý nghĩa gì đối với sự nổi (buoyancy) của chúng trên lớp Manti quánh dẻo?

  • A. Vỏ lục địa dày hơn, nhẹ hơn (do nhiều granit) nên "nổi" cao hơn trên Manti so với vỏ đại dương mỏng và nặng hơn (do nhiều badan).
  • B. Vỏ đại dương dày hơn và nhẹ hơn nên nổi cao hơn vỏ lục địa.
  • C. Độ dày và thành phần không ảnh hưởng đến sự nổi của vỏ Trái Đất.
  • D. Cả hai loại vỏ đều có cùng độ nổi trên lớp Manti.

Câu 30: Một khu vực miền núi cao được hình thành do quá trình uốn nếp và đứt gãy phức tạp. Theo thời gian, đỉnh núi có thể bị hạ thấp và thung lũng mở rộng ra. Quá trình nào sau đây chịu trách nhiệm chính cho sự thay đổi hình dạng này sau khi nội lực đã tạo ra cấu trúc ban đầu?

  • A. Hoạt động magma dưới sâu.
  • B. Sự dịch chuyển của các mảng kiến tạo.
  • C. Vận động nâng lên theo phương thẳng đứng.
  • D. Tác động của ngoại lực (phong hóa, xói mòn, bồi tụ).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Thạch quyển, lớp vỏ cứng ngoài cùng của Trái Đất, bao gồm những thành phần nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Điểm khác biệt cơ bản nhất về cấu tạo giữa vỏ lục địa và vỏ đại dương là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Nguồn năng lượng chủ yếu sinh ra nội lực, gây ra các vận động kiến tạo và hoạt động địa chất khác trong lòng Trái Đất, bắt nguồn từ đâu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Phát biểu nào sau đây phản ánh đúng bản chất của vận động kiến tạo?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Vận động nội lực theo phương thẳng đứng có đặc điểm nổi bật là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Một khu vực ven biển có mực nước biển dâng cao dần theo thời gian so với đường bờ cũ. Nếu nguyên nhân chính là do vận động nội lực, thì đó là kết quả của loại vận động nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Vận động nội lực theo phương nằm ngang thường biểu hiện dưới dạng nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Sự hình thành các dãy núi uốn nếp khổng lồ như Anpơ hay Himalaya là kết quả chủ yếu của loại vận động nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Hiện tượng uốn nếp thường xảy ra ở khu vực có cấu tạo địa chất như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Dạng địa hình đặc trưng được tạo ra bởi quá trình uốn nếp là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Hiện tượng đứt gãy thường xảy ra ở khu vực có cấu tạo địa chất như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Dạng địa hình đặc trưng được tạo ra bởi quá trình đứt gãy là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Địa hào là dạng địa hình được hình thành khi nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Địa lũy là dạng địa hình được hình thành khi nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Giả sử có một khu vực địa chất cấu tạo bởi các lớp đá cứng. Khi khu vực này chịu tác động của lực kéo dãn theo phương ngang kéo dài, dạng biến dạng nào có khả năng xảy ra phổ biến nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Sự khác biệt chính trong điều kiện hình thành giữa uốn nếp và đứt gãy là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Tác động có xu hướng chung của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: So với ngoại lực, tác động của nội lực đến địa hình thường có đặc điểm nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Hiện tượng động đất và núi lửa là những biểu hiện rõ rệt của hoạt động nào trong lòng Trái Đất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Tại sao các khu vực rìa của các mảng kiến tạo lại thường là nơi tập trung nhiều động đất và núi lửa nhất trên thế giới?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Thạch quyển được chia thành nhiều 'mảnh' lớn gọi là các mảng kiến tạo. Sự dịch chuyển của các mảng này là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng gì trên bề mặt Trái Đất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Một khu vực địa chất cho thấy các lớp đá trầm tích ban đầu nằm ngang đã bị uốn cong và lật úp. Dạng biến dạng này chứng tỏ khu vực đó đã từng chịu tác động mạnh mẽ của loại lực nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Thung lũng Tách giãn Lớn ở Đông Phi (Great Rift Valley) là một ví dụ điển hình của dạng địa hình được hình thành do loại vận động kiến tạo nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Lực nào sau đây KHÔNG phải là nguồn năng lượng trực tiếp hoặc gián tiếp sinh ra nội lực?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Khi một khối núi được nâng cao dần lên do vận động nội lực theo phương thẳng đứng, quá trình này có thể dẫn đến sự thay đổi nào đối với các dòng sông chảy qua khu vực đó?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Sự hình thành các đảo núi lửa chuỗi dài trên đại dương (ví dụ: Hawaii) là minh chứng cho tác động của loại hoạt động địa chất nào liên quan đến nội lực?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Nếu một khu vực địa chất có lịch sử hình thành phức tạp với cả các nếp uốn và các đứt gãy lớn, điều này cho thấy khu vực đó đã chịu tác động của nh???ng loại lực kiến tạo nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Các đứt gãy lớn trên vỏ Trái Đất không chỉ tạo ra địa hào, địa lũy mà còn có vai trò quan trọng trong việc định hình các thung lũng sông lớn. Điều này là do:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Sự khác biệt về độ dày và thành phần vật chất giữa vỏ lục địa và vỏ đại dương có ý nghĩa gì đối với sự nổi (buoyancy) của chúng trên lớp Manti quánh dẻo?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Một khu vực miền núi cao được hình thành do quá trình uốn nếp và đứt gãy phức tạp. Theo thời gian, đỉnh núi có thể bị hạ thấp và thung lũng mở rộng ra. Quá trình nào sau đây chịu trách nhiệm chính cho sự thay đổi hình dạng này sau khi nội lực đã tạo ra cấu trúc ban đầu?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất - Đề 02

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thạch quyển (Lithosphere) được định nghĩa là lớp vỏ cứng bên ngoài của Trái Đất, bao gồm phần nào sau đây?

  • A. Chỉ lớp vỏ Trái Đất.
  • B. Toàn bộ lớp vỏ Trái Đất và phần trên cùng của lớp Manti.
  • C. Chỉ phần trên cùng của lớp Manti.
  • D. Toàn bộ lớp Manti và phần trên cùng của Nhân.

Câu 2: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về thành phần vật chất giữa vỏ lục địa và vỏ đại dương?

  • A. Vỏ lục địa có tầng granit dày, vỏ đại dương chủ yếu là tầng badan.
  • B. Vỏ lục địa mỏng hơn và nhẹ hơn vỏ đại dương.
  • C. Vỏ đại dương cấu tạo chủ yếu từ đá trầm tích, vỏ lục địa từ đá magma.
  • D. Vỏ lục địa trẻ hơn và kém bền vững hơn vỏ đại dương.

Câu 3: Nguồn năng lượng chính nào sau đây không phải là nguyên nhân trực tiếp sinh ra nội lực của Trái Đất?

  • A. Sự phân hủy của các chất phóng xạ trong lòng Trái Đất.
  • B. Các phản ứng hóa học tỏa nhiệt ở lớp Manti.
  • C. Sự sắp xếp vật chất theo tỉ trọng trong quá trình Trái Đất nguội dần.
  • D. Năng lượng bức xạ từ Mặt Trời chiếu xuống bề mặt Trái Đất.

Câu 4: Vận động kiến tạo theo phương nằm ngang chủ yếu gây ra những hiện tượng địa chất nào trên vỏ Trái Đất?

  • A. Biển tiến và biển thoái.
  • B. Lục địa nâng lên và hạ xuống.
  • C. Uốn nếp và đứt gãy các lớp đất đá.
  • D. Sự hình thành các cao nguyên bazan.

Câu 5: Hiện tượng uốn nếp (folding) trong các lớp đất đá thường xảy ra khi vận động kiến tạo theo phương nằm ngang tác động lên loại địa tầng nào?

  • A. Các khối đá cứng, giòn.
  • B. Các lớp đất đá mềm, có tính dẻo.
  • C. Các khu vực có vỏ Trái Đất rất mỏng.
  • D. Các vùng chỉ chịu tác động của ngoại lực.

Câu 6: Đứt gãy (faulting) trong các lớp đất đá, dẫn đến hình thành địa hào (graben) và địa luỹ (horst), thường xảy ra khi vận động kiến tạo theo phương nằm ngang tác động lên loại địa tầng nào?

  • A. Các khối đá cứng, giòn.
  • B. Các lớp đất đá mềm, có tính dẻo.
  • C. Các khu vực có độ dày vỏ Trái Đất lớn.
  • D. Các vùng chỉ chịu tác động của nội lực theo phương thẳng đứng.

Câu 7: Vận động kiến tạo theo phương thẳng đứng chủ yếu biểu hiện bằng hiện tượng nào?

  • A. Hình thành các dãy núi uốn nếp cao.
  • B. Gây ra các trận động đất lớn.
  • C. Phun trào núi lửa.
  • D. Nâng lên hoặc hạ xuống của các bộ phận vỏ Trái Đất trên diện rộng.

Câu 8: Hiện tượng biển tiến (sea transgression) xảy ra khi nào?

  • A. Mực nước biển toàn cầu hạ xuống.
  • B. Vỏ Trái Đất tại khu vực đó được nâng lên.
  • C. Vỏ Trái Đất tại khu vực đó bị hạ xuống.
  • D. Xảy ra động đất mạnh dưới đáy biển.

Câu 9: Tại sao các hiện tượng động đất và núi lửa thường tập trung ở rìa hoặc nơi tiếp xúc của các mảng kiến tạo?

  • A. Vì đây là những khu vực có vỏ Trái Đất dày nhất.
  • B. Vì đây là nơi tập trung ứng suất do sự va chạm, tách giãn hoặc trượt của các mảng.
  • C. Vì đây là những khu vực chỉ chịu tác động của ngoại lực.
  • D. Vì nhiệt độ dưới các mảng này luôn ổn định.

Câu 10: Quan sát một dãy núi với các đỉnh tròn, sườn thoải và các thung lũng rộng. Dạng địa hình này ít có khả năng được tạo ra chủ yếu bởi tác động ban đầu của loại vận động nội lực nào?

  • A. Vận động nâng lên (theo phương thẳng đứng).
  • B. Vận động uốn nếp (theo phương nằm ngang).
  • C. Vận động đứt gãy (theo phương nằm ngang).
  • D. Tất cả các loại vận động nội lực.

Câu 11: Dãy núi Himalaya, với các đỉnh cao chót vót và địa hình hiểm trở, là ví dụ điển hình cho sự hình thành địa hình do loại vận động nội lực nào chi phối?

  • A. Vận động theo phương thẳng đứng gây hạ xuống.
  • B. Vận động theo phương nằm ngang gây nén ép (uốn nếp và đứt gãy).
  • C. Chỉ do tác động của ngoại lực.
  • D. Sự hình thành các địa hào.

Câu 12: Thung lũng tách giãn lớn ở Đông Phi (East African Rift Valley) là một ví dụ nổi bật về dạng địa hình được tạo ra chủ yếu do loại vận động nội lực nào?

  • A. Vận động theo phương thẳng đứng gây nâng lên.
  • B. Vận động theo phương nằm ngang gây nén ép (uốn nếp).
  • C. Chỉ do sự bào mòn của ngoại lực.
  • D. Vận động theo phương nằm ngang gây tách giãn (đứt gãy).

Câu 13: Giả sử một khu vực có các lớp đá trầm tích nằm ngang bị tác động bởi lực nén ép theo phương nằm ngang. Nếu các lớp đá này mềm dẻo, hiện tượng địa chất chính có khả năng xảy ra là gì?

  • A. Uốn nếp.
  • B. Đứt gãy.
  • C. Nâng lên đồng đều.
  • D. Hạ xuống tạo địa hào.

Câu 14: Giả sử một khu vực có các lớp đá cứng, giòn bị tác động bởi lực kéo giãn theo phương nằm ngang. Hiện tượng địa chất chính có khả năng xảy ra và dạng địa hình đi kèm là gì?

  • A. Uốn nếp tạo thành các nếp lồi, nếp lõm.
  • B. Nâng lên tạo thành cao nguyên.
  • C. Đứt gãy tạo thành địa hào và địa luỹ.
  • D. Hạ xuống tạo thành đồng bằng.

Câu 15: Sự khác biệt về độ dày và khối lượng riêng giữa vỏ lục địa và vỏ đại dương là một trong những yếu tố góp phần tạo nên sự mất cân bằng khối lượng trong thạch quyển. Sự mất cân bằng này liên quan mật thiết đến hiện tượng địa chất nào?

  • A. Sự hình thành các mỏ khoáng sản.
  • B. Sự thay đổi nhiệt độ theo vĩ độ.
  • C. Sự hình thành các dòng hải lưu.
  • D. Vận động theo phương thẳng đứng (nâng lên/hạ xuống) để duy trì cân bằng đẳng tĩnh (isostasy).

Câu 16: Một khu vực ven biển ghi nhận mực nước biển đang dâng lên so với đất liền trong nhiều thập kỷ, không phải do biến đổi khí hậu toàn cầu. Nguyên nhân địa chất có thể là gì?

  • A. Khu vực đất liền đang bị hạ xuống do vận động nội lực thẳng đứng.
  • B. Khu vực đất liền đang bị nâng lên do vận động nội lực thẳng đứng.
  • C. Xảy ra nhiều trận động đất nhỏ ngoài khơi.
  • D. Các lớp đá tại khu vực đó bị uốn nếp mạnh.

Câu 17: Hình ảnh vệ tinh cho thấy một dãy núi dài, hẹp với các đỉnh nhọn và sườn dốc đứng, song song với một vùng trũng sâu. Dạng địa hình này gợi ý sự chi phối của loại vận động nội lực nào?

  • A. Vận động theo phương thẳng đứng gây nâng lên đồng đều.
  • B. Vận động theo phương nằm ngang gây đứt gãy và nâng/hạ các khối.
  • C. Chỉ do sự bào mòn và bồi tụ của sông ngòi.
  • D. Sự hình thành các nếp lồi, nếp lõm rộng, thoải.

Câu 18: So với ngoại lực (như phong hóa, xâm thực, bồi tụ), nội lực có xu hướng tạo ra các dạng địa hình có đặc điểm gì?

  • A. Có kích thước lớn, quy mô châu lục hoặc dãy núi lớn, làm bề mặt Trái Đất gồ ghề hơn.
  • B. Có kích thước nhỏ, chi tiết, làm bề mặt Trái Đất bằng phẳng hơn.
  • C. Chỉ tạo ra các dạng địa hình dưới đáy đại dương.
  • D. Chỉ làm biến đổi địa hình ở các vùng khí hậu khô hạn.

Câu 19: Vùng nào sau đây trên Trái Đất có hoạt động động đất và núi lửa mạnh mẽ nhất, được gọi là "Vành đai lửa Thái Bình Dương"?

  • A. Trung tâm các châu lục.
  • B. Rìa các thềm lục địa ổn định.
  • C. Nơi tiếp xúc hội tụ và tách giãn của nhiều mảng kiến tạo quanh Thái Bình Dương.
  • D. Các vùng cực Trái Đất.

Câu 20: Trong quá trình hình thành dãy núi uốn nếp, phần đất đá bị nén ép cong lên cao được gọi là gì?

  • A. Nếp lồi (anticline).
  • B. Nếp lõm (syncline).
  • C. Địa hào (graben).
  • D. Địa luỹ (horst).

Câu 21: Trong quá trình hình thành địa hình đứt gãy, khối đất đá bị hạ thấp xuống so với các khối xung quanh được gọi là gì?

  • A. Nếp lồi (anticline).
  • B. Nếp lõm (syncline).
  • C. Địa hào (graben).
  • D. Địa luỹ (horst).

Câu 22: Tại sao các dãy núi uốn nếp thường có cấu trúc phức tạp với nhiều nếp lồi, nếp lõm và đôi khi kèm theo các đứt gãy nhỏ?

  • A. Chỉ do tác động của ngoại lực làm biến dạng ban đầu.
  • B. Do sự bồi tụ không đều của trầm tích.
  • C. Do vận động thẳng đứng làm nâng lên từng phần.
  • D. Do lực nén ép theo phương nằm ngang tác động liên tục và không đồng nhất lên các lớp đá có tính chất khác nhau.

Câu 23: Một khu vực nội địa, cách xa bờ biển, nhưng lại phát hiện các lớp trầm tích chứa hóa thạch sinh vật biển ở độ cao đáng kể so với mực nước biển hiện tại. Điều này là bằng chứng cho thấy khu vực này đã trải qua hiện tượng địa chất nào?

  • A. Biển tiến trong quá khứ.
  • B. Vận động nâng lên của vỏ Trái Đất sau khi trầm tích biển được lắng đọng.
  • C. Sự hình thành địa hào.
  • D. Chỉ do hoạt động núi lửa dưới đáy biển cổ.

Câu 24: Sông Hồng ở Việt Nam được biết đến là chảy dọc theo một đới đứt gãy lớn. Sự tồn tại của thung lũng sông Hồng có liên quan đến tác động của loại vận động nội lực nào?

  • A. Vận động theo phương nằm ngang gây đứt gãy và có thể kèm theo trượt ngang, tạo ra vùng yếu hoặc hạ lún.
  • B. Vận động theo phương thẳng đứng gây nâng lên mạnh mẽ.
  • C. Chỉ do sự bào mòn của dòng chảy sông.
  • D. Sự hình thành các nếp uốn.

Câu 25: Hoạt động núi lửa ở các đới hút chìm (subduction zones), nơi một mảng kiến tạo trượt xuống dưới mảng khác, thường tạo ra dạng địa hình nào ở bề mặt?

  • A. Các dãy núi đứt gãy.
  • B. Các thung lũng tách giãn (rift valleys).
  • C. Các đồng bằng phù sa rộng lớn.
  • D. Các dãy núi lửa hoặc vòng cung đảo núi lửa.

Câu 26: Lực Co-ri-ô-lit (Coriolis force), do chuyển động tự quay của Trái Đất, có góp phần vào nguồn năng lượng sinh ra nội lực không?

  • A. Có, nó tạo ra các lực căng và nén ép trong lòng Trái Đất.
  • B. Không, lực này chỉ ảnh hưởng đến chuyển động của khí quyển và thủy quyển.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến sự phân hủy chất phóng xạ.
  • D. Chỉ tác động đến sự hình thành địa hào và địa luỹ.

Câu 27: Tại sao vỏ lục địa lại dày hơn và có thành phần khác biệt đáng kể so với vỏ đại dương?

  • A. Vì vỏ lục địa trẻ hơn nên chưa bị phong hóa nhiều.
  • B. Vì vỏ lục địa chịu tác động của ngoại lực mạnh hơn.
  • C. Do quá trình hình thành và tiến hóa địa chất khác nhau, vỏ lục địa là sản phẩm của sự tích tụ và biến đổi vật liệu qua hàng tỷ năm ở các đới hút chìm và va chạm mảng.
  • D. Vì vỏ lục địa nằm hoàn toàn trên đất liền.

Câu 28: Sự khác biệt về độ sâu của các trận động đất (nông, trung bình, sâu) có thể cung cấp thông tin về điều gì liên quan đến nội lực?

  • A. Mức độ phong hóa của đá.
  • B. Loại hình ranh giới mảng kiến tạo và quá trình địa chất đang diễn ra (ví dụ: đới hút chìm thường có động đất sâu).
  • C. Nhiệt độ trung bình trên bề mặt khu vực đó.
  • D. Lượng mưa trung bình hàng năm.

Câu 29: Khi các lớp đất đá bị uốn nếp, phần cong xuống dưới tạo thành các thung lũng hoặc bồn trũng được gọi là gì?

  • A. Nếp lồi (anticline).
  • B. Nếp lõm (syncline).
  • C. Địa hào (graben).
  • D. Địa luỹ (horst).

Câu 30: Tác động tổng thể của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất là gì?

  • A. Làm cho bề mặt Trái Đất ngày càng bằng phẳng hơn.
  • B. Chỉ tạo ra các dạng địa hình nhỏ, chi tiết.
  • C. Làm cho bề mặt Trái Đất trở nên gồ ghề, phân hóa tạo ra các dạng địa hình lớn.
  • D. Chỉ tác động đến các khu vực dưới đáy đại dương.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Thạch quyển (Lithosphere) được định nghĩa là lớp vỏ cứng bên ngoài của Trái Đất, bao gồm phần nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Đâu là điểm khác biệt *cơ bản* về thành phần vật chất giữa vỏ lục địa và vỏ đại dương?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Nguồn năng lượng chính nào sau đây *không phải* là nguyên nhân trực tiếp sinh ra nội lực của Trái Đất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Vận động kiến tạo theo phương nằm ngang chủ yếu gây ra những hiện tượng địa chất nào trên vỏ Trái Đất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Hiện tượng uốn nếp (folding) trong các lớp đất đá thường xảy ra khi vận động kiến tạo theo phương nằm ngang tác động lên loại địa tầng nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Đứt gãy (faulting) trong các lớp đất đá, dẫn đến hình thành địa hào (graben) và địa luỹ (horst), thường xảy ra khi vận động kiến tạo theo phương nằm ngang tác động lên loại địa tầng nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Vận động kiến tạo theo phương thẳng đứng chủ yếu biểu hiện bằng hiện tượng nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Hiện tượng biển tiến (sea transgression) xảy ra khi nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Tại sao các hiện tượng động đất và núi lửa thường tập trung ở rìa hoặc nơi tiếp xúc của các mảng kiến tạo?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Quan sát một dãy núi với các đỉnh tròn, sườn thoải và các thung lũng rộng. Dạng địa hình này *ít có khả năng* được tạo ra chủ yếu bởi tác động ban đầu của loại vận động nội lực nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Dãy núi Himalaya, với các đỉnh cao chót vót và địa hình hiểm trở, là ví dụ điển hình cho sự hình thành địa hình do loại vận động nội lực nào chi phối?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Thung lũng tách giãn lớn ở Đông Phi (East African Rift Valley) là một ví dụ nổi bật về dạng địa hình được tạo ra chủ yếu do loại vận động nội lực nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Giả sử một khu vực có các lớp đá trầm tích nằm ngang bị tác động bởi lực nén ép theo phương nằm ngang. Nếu các lớp đá này mềm dẻo, hiện tượng địa chất chính có khả năng xảy ra là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Giả sử một khu vực có các lớp đá cứng, giòn bị tác động bởi lực kéo giãn theo phương nằm ngang. Hiện tượng địa chất chính có khả năng xảy ra và dạng địa hình đi kèm là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Sự khác biệt về độ dày và khối lượng riêng giữa vỏ lục địa và vỏ đại dương là một trong những yếu tố góp phần tạo nên sự mất cân bằng khối lượng trong thạch quyển. Sự mất cân bằng này liên quan mật thiết đến hiện tượng địa chất nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Một khu vực ven biển ghi nhận mực nước biển đang dâng lên so với đất liền trong nhiều thập kỷ, *không phải* do biến đổi khí hậu toàn cầu. Nguyên nhân địa chất có thể là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Hình ảnh vệ tinh cho thấy một dãy núi dài, hẹp với các đỉnh nhọn và sườn dốc đứng, song song với một vùng trũng sâu. Dạng địa hình này gợi ý sự chi phối của loại vận động nội lực nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: So với ngoại lực (như phong hóa, xâm thực, bồi tụ), nội lực có xu hướng tạo ra các dạng địa hình có đặc điểm gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Vùng nào sau đây trên Trái Đất có hoạt động động đất và núi lửa mạnh mẽ nhất, được gọi là 'Vành đai lửa Thái Bình Dương'?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong quá trình hình thành dãy núi uốn nếp, phần đất đá bị nén ép cong lên cao được gọi là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Trong quá trình hình thành địa hình đứt gãy, khối đất đá bị hạ thấp xuống so với các khối xung quanh được gọi là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Tại sao các dãy núi uốn nếp thường có cấu trúc phức tạp với nhiều nếp lồi, nếp lõm và đôi khi kèm theo các đứt gãy nhỏ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Một khu vực nội địa, cách xa bờ biển, nhưng lại phát hiện các lớp trầm tích chứa hóa thạch sinh vật biển ở độ cao đáng kể so với mực nước biển hiện tại. Điều này là bằng chứng cho thấy khu vực này đã trải qua hiện tượng địa chất nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Sông Hồng ở Việt Nam được biết đến là chảy dọc theo một đới đứt gãy lớn. Sự tồn tại của thung lũng sông Hồng có liên quan đến tác động của loại vận động nội lực nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Hoạt động núi lửa ở các đới hút chìm (subduction zones), nơi một mảng kiến tạo trượt xuống dưới mảng khác, thường tạo ra dạng địa hình nào ở bề mặt?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Lực Co-ri-ô-lit (Coriolis force), do chuyển động tự quay của Trái Đất, có góp phần vào nguồn năng lượng sinh ra nội lực không?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Tại sao vỏ lục địa lại dày hơn và có thành phần khác biệt đáng kể so với vỏ đại dương?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Sự khác biệt về độ sâu của các trận động đất (nông, trung bình, sâu) có thể cung cấp thông tin về điều gì liên quan đến nội lực?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Khi các lớp đất đá bị uốn nếp, phần cong xuống dưới tạo thành các thung lũng hoặc bồn trũng được gọi là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Tác động tổng thể của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất - Đề 03

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về sự khác biệt cơ bản giữa vỏ lục địa và vỏ đại dương?

  • A. Vỏ lục địa mỏng hơn và có mật độ vật chất cao hơn so với vỏ đại dương.
  • B. Vỏ lục địa cấu tạo chủ yếu từ đá granit, trong khi vỏ đại dương chủ yếu từ đá bazan.
  • C. Vỏ đại dương chứa nhiều khoáng sản kim loại hơn so với vỏ lục địa.
  • D. Vỏ đại dương được hình thành do nội lực, còn vỏ lục địa do ngoại lực tạo nên.

Câu 2: Vận động kiến tạo theo phương thẳng đứng chủ yếu tạo ra dạng địa hình nào trên bề mặt Trái Đất?

  • A. Núi uốn nếp trẻ.
  • B. Hệ thống núi lửa ngầm.
  • C. Sự nâng lên và hạ xuống của lục địa, tạo thành biển tiến, biển thoái.
  • D. Các đứt gãy địa hào và địa lũy.

Câu 3: Trong các hiện tượng sau, hiện tượng nào KHÔNG phải là kết quả trực tiếp của vận động kiến tạo theo phương nằm ngang?

  • A. Hình thành các dãy núi uốn nếp.
  • B. Sinh ra các vùng đứt gãy, địa hào, địa lũy.
  • C. Gây ra động đất và núi lửa ở các vùng đứt gãy.
  • D. Thay đổi mực nước biển do nâng hạ lục địa.

Câu 4: Tiêu chí chính nào được sử dụng để phân biệt vỏ Trái Đất thành vỏ lục địa và vỏ đại dương?

  • A. Cấu tạo địa chất và độ dày của lớp vỏ.
  • B. Thành phần khoáng vật và màu sắc của đá.
  • C. Độ tuổi hình thành và mức độ biến đổi.
  • D. Vị trí địa lý và mối quan hệ với các mảng kiến tạo.

Câu 5: Vận động kiến tạo nào sau đây thường diễn ra một cách chậm chạp và trên diện tích rộng lớn, tác động đến cả lục địa và đại dương?

  • A. Vận động tạo núi.
  • B. Vận động đứt gãy.
  • C. Vận động theo phương thẳng đứng.
  • D. Vận động theo phương nằm ngang.

Câu 6: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về nguồn năng lượng sinh ra nội lực?

  • A. Sự phân hủy của các chất phóng xạ trong lòng Trái Đất.
  • B. Các phản ứng hóa học tỏa nhiệt diễn ra ở lớp Manti.
  • C. Năng lượng từ sự chuyển động của các dòng đối lưu vật chất.
  • D. Ánh sáng và nhiệt năng từ Mặt Trời chiếu xuống bề mặt Trái Đất.

Câu 7: Tại sao động đất và núi lửa thường tập trung ở các khu vực tiếp xúc của các mảng kiến tạo?

  • A. Do đây là những khu vực có lớp vỏ Trái Đất mỏng nhất và nhiệt độ cao nhất.
  • B. Do sự tương tác giữa các mảng kiến tạo tạo ra ứng suất và giải phóng năng lượng.
  • C. Do các khu vực này chịu ảnh hưởng mạnh mẽ nhất của lực hấp dẫn từ Mặt Trăng.
  • D. Do đây là nơi tập trung nhiều khoáng sản dễ cháy và các túi magma lớn.

Câu 8: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của tác động nội lực lên địa hình bề mặt Trái Đất?

  • A. Sự hình thành các dãy núi cao và vực sâu đại dương.
  • B. Hiện tượng động đất và phun trào núi lửa.
  • C. Quá trình phong hóa và bào mòn bề mặt đá.
  • D. Sự uốn nếp và đứt gãy của các lớp đá.

Câu 9: Nội lực có nguồn gốc từ đâu?

  • A. Từ lực hấp dẫn của Mặt Trăng và Mặt Trời.
  • B. Từ các quá trình biến đổi khí hậu trên bề mặt Trái Đất.
  • C. Từ năng lượng gió và dòng chảy của nước.
  • D. Từ bên trong lòng Trái Đất.

Câu 10: Điều kiện nào sau đây thường dẫn đến hiện tượng đứt gãy các lớp đá?

  • A. Vận động thẳng đứng ở vùng đá mềm.
  • B. Vận động nằm ngang ở vùng đá cứng.
  • C. Vận động thẳng đứng ở vùng đá cứng.
  • D. Vận động nằm ngang ở vùng đá mềm.

Câu 11: Địa lũy được hình thành do vận động kiến tạo nào?

  • A. Sụt lún của một khối đá.
  • B. Uốn nếp của các lớp đá.
  • C. Nâng lên của một khối đá dọc theo đứt gãy.
  • D. Trượt bằng của hai khối đá.

Câu 12: Dòng sông nào ở Việt Nam được biết đến là chảy dọc theo một đứt gãy kiến tạo lớn?

  • A. Sông Hồng.
  • B. Sông Mekong.
  • C. Sông Đà.
  • D. Sông Mã.

Câu 13: Địa hào được tạo ra trong điều kiện nào của vận động kiến tạo?

  • A. Các lớp đá bị nén ép.
  • B. Các lớp đá bị sụt xuống dọc theo đứt gãy.
  • C. Các lớp đá bị uốn cong.
  • D. Các lớp đá bị trượt ngang.

Câu 14: Hãy sắp xếp các lớp cấu trúc của vỏ lục địa theo thứ tự từ trên xuống dưới.

  • A. Granit - Trầm tích - Bazan.
  • B. Bazan - Granit - Trầm tích.
  • C. Bazan - Trầm tích - Granit.
  • D. Trầm tích - Granit - Bazan.

Câu 15: Dạng địa hình nào sau đây là kết quả của cả vận động theo phương thẳng đứng và phương nằm ngang?

  • A. Dãy núi uốn nếp.
  • B. Đồng bằng ven biển.
  • C. Bồn địa lục địa.
  • D. Vực biển sâu.

Câu 16: Cho biểu đồ về sự phân bố độ cao địa hình trên Trái Đất. Khu vực nào chiếm diện tích lớn nhất?

  • A. Vùng núi cao trên 3000m.
  • B. Vùng đồng bằng và đồi thấp (0-200m).
  • C. Vùng cao nguyên và sơn nguyên (500-1000m).
  • D. Vùng đáy đại dương sâu trên 4000m.

Câu 17: Tại sao các vận động kiến tạo có thể tạo ra các dãy núi cao ở lục địa nhưng cũng tạo ra các vực biển sâu ở đại dương?

  • A. Do tác động của ngoại lực khác nhau ở lục địa và đại dương.
  • B. Do thành phần vật chất của vỏ lục địa và vỏ đại dương khác nhau.
  • C. Do sự tương tác khác nhau của các mảng kiến tạo ở lục địa và đại dương.
  • D. Do quá trình hình thành và phát triển của Trái Đất khác nhau ở hai khu vực này.

Câu 18: Trong quá trình uốn nếp, bộ phận nào của nếp uốn thường bị nén ép và có xu hướng nâng lên?

  • A. Địa hào.
  • B. Địa lũy.
  • C. Nếp lõm (syncline).
  • D. Nếp lồi (anticline).

Câu 19: Nếu xảy ra động đất mạnh ở vùng ven biển, thảm họa thiên nhiên nào có nguy cơ cao xảy ra tiếp theo?

  • A. Lũ quét.
  • B. Sóng thần (tsunami).
  • C. Lốc xoáy.
  • D. Hạn hán.

Câu 20: Loại đá nào chiếm phần lớn thể tích của lớp vỏ đại dương?

  • A. Đá trầm tích.
  • B. Đá granit.
  • C. Đá bazan.
  • D. Đá biến chất.

Câu 21: Hoạt động núi lửa phun trào có thể mang lại lợi ích nào cho con người?

  • A. Gây ra động đất và sóng thần.
  • B. Phá hủy mùa màng và gây ô nhiễm không khí.
  • C. Tạo ra các vùng đất cằn cỗi, khó canh tác.
  • D. Tạo ra đất đai màu mỡ từ tro bụi núi lửa.

Câu 22: Vận động nào của nội lực tạo ra các nếp uốn lớn trong vỏ Trái Đất?

  • A. Vận động theo phương nằm ngang.
  • B. Vận động theo phương thẳng đứng.
  • C. Vận động magma.
  • D. Vận động trọng lực.

Câu 23: Khu vực nào trên thế giới có nguy cơ động đất và núi lửa cao nhất?

  • A. Trung tâm các lục địa.
  • B. Vùng đồng bằng ven biển.
  • C. Vành đai lửa Thái Bình Dương.
  • D. Các khu vực núi già.

Câu 24: Tại sao vận động theo phương thẳng đứng lại gây ra hiện tượng biển tiến và biển thoái?

  • A. Do sự thay đổi nhiệt độ của nước biển.
  • B. Do sự nâng lên hoặc hạ xuống của lục địa so với mực nước biển.
  • C. Do hoạt động của gió mùa và dòng biển.
  • D. Do lượng mưa và băng tan thay đổi.

Câu 25: Loại vận động kiến tạo nào có thể tạo ra cả núi lửa và động đất?

  • A. Vận động theo phương nằm ngang.
  • B. Vận động theo phương thẳng đứng.
  • C. Cả hai loại vận động trên.
  • D. Không có vận động nào tạo ra cả hai hiện tượng.

Câu 26: Địa hình nào sau đây KHÔNG phải do nội lực tạo ra?

  • A. Núi lửa.
  • B. Dãy núi uốn nếp.
  • C. Vực biển sâu.
  • D. Bãi biển.

Câu 27: Cho hình ảnh một đứt gãy địa chất. Hãy xác định tên gọi cho phần sụt lún xuống dưới đường đứt gãy.

  • A. Địa lũy.
  • B. Địa hào.
  • C. Nếp lồi.
  • D. Nếp lõm.

Câu 28: Điều gì sẽ xảy ra với mực nước biển nếu một khu vực lục địa rộng lớn bị hạ thấp do vận động kiến tạo?

  • A. Mực nước biển sẽ không thay đổi.
  • B. Mực nước biển sẽ hạ thấp.
  • C. Mực nước biển sẽ dâng cao ở khu vực đó (biển tiến).
  • D. Mực nước biển sẽ dao động thất thường.

Câu 29: Tại sao tầng badan lại là tầng dày nhất trong cấu trúc của vỏ đại dương?

  • A. Do quá trình phun trào bazan từ đáy đại dương diễn ra liên tục.
  • B. Do sự tích tụ trầm tích từ lục địa đổ ra đại dương.
  • C. Do tầng granit bị bào mòn và biến đổi thành bazan.
  • D. Do áp suất lớn ở đáy đại dương nén chặt vật chất.

Câu 30: Dự đoán điều gì có thể xảy ra với địa hình bề mặt Trái Đất trong tương lai nếu nội lực vẫn tiếp tục hoạt động?

  • A. Địa hình sẽ trở nên bằng phẳng hơn do ngoại lực chiếm ưu thế.
  • B. Địa hình sẽ không thay đổi nhiều vì nội lực và ngoại lực cân bằng.
  • C. Địa hình sẽ chỉ thay đổi ở các vùng ven biển do mực nước biển dâng.
  • D. Địa hình sẽ ngày càng đa dạng và gồ ghề hơn do nội lực liên tục tạo ra các dạng địa hình mới.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về sự khác biệt cơ bản giữa vỏ lục địa và vỏ đại dương?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Vận động kiến tạo theo phương thẳng đứng chủ yếu tạo ra dạng địa hình nào trên bề mặt Trái Đất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trong các hiện tượng sau, hiện tượng nào KHÔNG phải là kết quả trực tiếp của vận động kiến tạo theo phương nằm ngang?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Tiêu chí chính nào được sử dụng để phân biệt vỏ Trái Đất thành vỏ lục địa và vỏ đại dương?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Vận động kiến tạo nào sau đây thường diễn ra một cách chậm chạp và trên diện tích rộng lớn, tác động đến cả lục địa và đại dương?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về nguồn năng lượng sinh ra nội lực?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Tại sao động đất và núi lửa thường tập trung ở các khu vực tiếp xúc của các mảng kiến tạo?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của tác động nội lực lên địa hình bề mặt Trái Đất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Nội lực có nguồn gốc từ đâu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Điều kiện nào sau đây thường dẫn đến hiện tượng đứt gãy các lớp đá?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Địa lũy được hình thành do vận động kiến tạo nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Dòng sông nào ở Việt Nam được biết đến là chảy dọc theo một đứt gãy kiến tạo lớn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Địa hào được tạo ra trong điều kiện nào của vận động kiến tạo?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Hãy sắp xếp các lớp cấu trúc của vỏ lục địa theo thứ tự từ trên xuống dưới.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Dạng địa hình nào sau đây là kết quả của cả vận động theo phương thẳng đứng và phương nằm ngang?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Cho biểu đồ về sự phân bố độ cao địa hình trên Trái Đất. Khu vực nào chiếm diện tích lớn nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Tại sao các vận động kiến tạo có thể tạo ra các dãy núi cao ở lục địa nhưng cũng tạo ra các vực biển sâu ở đại dương?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong quá trình uốn nếp, bộ phận nào của nếp uốn thường bị nén ép và có xu hướng nâng lên?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Nếu xảy ra động đất mạnh ở vùng ven biển, thảm họa thiên nhiên nào có nguy cơ cao xảy ra tiếp theo?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Loại đá nào chiếm phần lớn thể tích của lớp vỏ đại dương?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Hoạt động núi lửa phun trào có thể mang lại lợi ích nào cho con người?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Vận động nào của nội lực tạo ra các nếp uốn lớn trong vỏ Trái Đất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Khu vực nào trên thế giới có nguy cơ động đất và núi lửa cao nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Tại sao vận động theo phương thẳng đứng lại gây ra hiện tượng biển tiến và biển thoái?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Loại vận động kiến tạo nào có thể tạo ra cả núi lửa và động đất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Địa hình nào sau đây KHÔNG phải do nội lực tạo ra?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Cho hình ảnh một đứt gãy địa chất. Hãy xác định tên gọi cho phần sụt lún xuống dưới đường đứt gãy.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Điều gì sẽ xảy ra với mực nước biển nếu một khu vực lục địa rộng lớn bị hạ thấp do vận động kiến tạo?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Tại sao tầng badan lại là tầng dày nhất trong cấu trúc của vỏ đại dương?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Dự đoán điều gì có thể xảy ra với địa hình bề mặt Trái Đất trong tương lai nếu nội lực vẫn tiếp tục hoạt động?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất - Đề 04

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điều gì sau đây là sự khác biệt cơ bản về cấu tạo giữa vỏ lục địa và vỏ đại dương?

  • A. Vỏ lục địa chủ yếu cấu tạo từ granit, trong khi vỏ đại dương chủ yếu từ bazan.
  • B. Vỏ lục địa có nhiều tầng trầm tích hơn vỏ đại dương.
  • C. Vỏ đại dương dày hơn và phân bố rộng hơn vỏ lục địa.
  • D. Vỏ lục địa chứa nhiều khoáng sản kim loại hơn vỏ đại dương.

Câu 2: Vận động kiến tạo theo phương thẳng đứng chủ yếu tạo ra dạng địa hình nào trên bề mặt Trái Đất?

  • A. Núi lửa và các dãy núi trẻ.
  • B. Các nếp uốn và đứt gãy phức tạp.
  • C. Sự nâng lên và hạ xuống của lục địa, gây ra hiện tượng biển tiến, biển thoái.
  • D. Các thung lũng và hẻm vực sâu.

Câu 3: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về vận động kiến tạo theo phương nằm ngang?

  • A. Diễn ra chậm chạp và trên diện rộng, khó nhận thấy trong thời gian ngắn.
  • B. Gây ra hiện tượng nén ép, tách giãn vỏ Trái Đất, hình thành nếp uốn, đứt gãy, động đất, núi lửa.
  • C. Chủ yếu làm thay đổi mực nước biển và đường bờ biển.
  • D. Tạo ra các dạng địa hình núi cao và vực sâu do sự nâng lên và hạ xuống không đều.

Câu 4: Tiêu chí chính nào được sử dụng để phân biệt vỏ Trái Đất thành vỏ lục địa và vỏ đại dương?

  • A. Độ cao so với mực nước biển và hình dạng bề mặt.
  • B. Cấu tạo địa chất, thành phần khoáng vật và độ dày của lớp vỏ.
  • C. Nhiệt độ bên trong lớp đá và từ trường.
  • D. Mức độ chịu tác động của ngoại lực và quá trình xâm thực.

Câu 5: Vận động nội lực theo phương nằm ngang KHÔNG trực tiếp tạo ra dạng địa hình nào sau đây?

  • A. Các dãy núi uốn nếp trẻ.
  • B. Hệ thống địa hào và địa lũy.
  • C. Vùng đứt gãy và động đất.
  • D. Bồn địa và đồng bằng châu thổ rộng lớn.

Câu 6: Động đất và núi lửa thường tập trung ở các khu vực nào trên Trái Đất?

  • A. Trung tâm của các mảng kiến tạo ổn định.
  • B. Các vùng đồng bằng và thềm lục địa.
  • C. Ranh giới các mảng kiến tạo, nơi có sự tương tác và ma sát lớn.
  • D. Các khu vực xa xôi, ít chịu tác động của con người.

Câu 7: Nguồn năng lượng chính sinh ra nội lực bên trong Trái Đất đến từ đâu?

  • A. Năng lượng mặt trời hấp thụ vào lòng đất.
  • B. Sự phân rã của các chất phóng xạ và năng lượng nhiệt dư thừa từ quá trình hình thành Trái Đất.
  • C. Lực hấp dẫn của Mặt Trăng và các hành tinh khác.
  • D. Các phản ứng hóa học trên bề mặt Trái Đất.

Câu 8: Hiện tượng nào sau đây là biểu hiện RÕ RỆT nhất của vận động theo phương thẳng đứng?

  • A. Sự thay đổi đường bờ biển do hiện tượng biển tiến và biển thoái.
  • B. Các trận động đất mạnh và núi lửa phun trào dữ dội.
  • C. Sự hình thành các dãy núi cao và hẻm vực sâu.
  • D. Quá trình phong hóa và xâm thực diễn ra mạnh mẽ.

Câu 9: Loại đá nào sau đây chiếm phần lớn thể tích của lớp vỏ đại dương?

  • A. Granit.
  • B. Trầm tích.
  • C. Bazan.
  • D. Đá biến chất.

Câu 10: Điều gì sẽ xảy ra khi hai mảng kiến tạo xô vào nhau theo phương nằm ngang?

  • A. Hình thành các địa hào và địa lũy.
  • B. Gây ra hiện tượng biển tiến trên toàn cầu.
  • C. Tạo ra các đồng bằng phù sa màu mỡ.
  • D. Vỏ Trái Đất bị nén ép, uốn nếp tạo thành núi hoặc đứt gãy gây động đất.

Câu 11: Tại sao nói nội lực là yếu tố quyết định trong việc hình thành các dạng địa hình lớn trên bề mặt Trái Đất?

  • A. Nội lực tạo ra các vận động kiến tạo, hình thành nên cấu trúc lớn của bề mặt Trái Đất như lục địa, núi, đồi.
  • B. Nội lực diễn ra nhanh chóng và mạnh mẽ, tạo ra sự thay đổi địa hình tức thời.
  • C. Nội lực có khả năng san bằng và làm mịn bề mặt địa hình.
  • D. Nội lực hoạt động liên tục và không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài.

Câu 12: Sông nào ở Việt Nam được hình thành và chảy dọc theo một đứt gãy kiến tạo lớn?

  • A. Sông Cửu Long.
  • B. Sông Mã.
  • C. Sông Đà.
  • D. Sông Hồng.

Câu 13: Trong điều kiện nào thì các lớp đá bị đứt gãy thay vì uốn nếp khi chịu tác động của vận động kiến tạo?

  • A. Khi vận động diễn ra theo phương thẳng đứng.
  • B. Khi đá có độ dẻo cao và chịu lực ép chậm.
  • C. Khi đá cứng, giòn và chịu lực ép mạnh, đột ngột.
  • D. Khi nhiệt độ của lớp đá tăng cao.

Câu 14: Địa hào và địa lũy là dạng địa hình được tạo ra do loại vận động kiến tạo nào?

  • A. Vận động theo phương thẳng đứng.
  • B. Vận động theo phương nằm ngang gây đứt gãy.
  • C. Quá trình phun trào núi lửa.
  • D. Quá trình bồi tụ trầm tích.

Câu 15: Để dự báo động đất, các nhà khoa học thường dựa vào yếu tố nào sau đây là CHÍNH?

  • A. Sự thay đổi thời tiết đột ngột.
  • B. Hành vi bất thường của động vật.
  • C. Vị trí các đứt gãy kiến tạo và lịch sử hoạt động địa chấn.
  • D. Dao động từ trường Trái Đất.

Câu 16: Dạng địa hình nào sau đây KHÔNG phải là kết quả trực tiếp của tác động nội lực?

  • A. Dãy núi Hoàng Liên Sơn.
  • B. Vực biển Mariana.
  • C. Cao nguyên Tây Tạng.
  • D. Đồng bằng sông Cửu Long.

Câu 17: Hoạt động núi lửa phun trào có thể gây ra hậu quả tích cực nào cho môi trường và con người?

  • A. Gây ô nhiễm không khí và nguồn nước nghiêm trọng.
  • B. Tạo ra đất đai màu mỡ từ tro bụi núi lửa.
  • C. Làm gia tăng nguy cơ sóng thần ven biển.
  • D. Phá hủy hệ sinh thái rừng và đa dạng sinh học.

Câu 18: Tại sao vỏ đại dương lại mỏng hơn vỏ lục địa?

  • A. Do vỏ đại dương được cấu tạo chủ yếu từ bazan có tỷ trọng lớn và ít tầng hơn.
  • B. Do quá trình bào mòn của sóng biển diễn ra liên tục.
  • C. Do nhiệt độ ở đáy đại dương thấp hơn trên lục địa.
  • D. Do vỏ đại dương hình thành sau vỏ lục địa.

Câu 19: Khi các lớp đá bị uốn nếp, dạng địa hình nào thường được tạo thành ở phần nếp uốn lên?

  • A. Địa hào.
  • B. Nếp lồi (nằm trên cao).
  • C. Địa lũy.
  • D. Nếp lõm (nằm ở dưới thấp).

Câu 20: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất?

  • A. Nội lực tạo ra sự đa dạng và phức tạp của địa hình.
  • B. Nội lực là nguồn gốc chính của các dạng địa hình núi, đồi, thung lũng.
  • C. Nội lực có xu hướng san bằng và làm giảm độ cao của địa hình.
  • D. Nội lực và ngoại lực luôn tác động đồng thời và tương hỗ lẫn nhau.

Câu 21: Dựa vào hình dạng bên ngoài, núi lửa hình thành do phun trào dung nham bazan thường có dạng như thế nào?

  • A. Núi hình khiên, thoải và rộng.
  • B. Núi hình nón cao và dốc.
  • C. Vòm dung nham hình chuông.
  • D. Hồ miệng núi lửa rộng lớn.

Câu 22: Khu vực nào trên thế giới được mệnh danh là "Vành đai lửa" do tập trung nhiều núi lửa và động đất?

  • A. Dãy núi Alps - Himalaya.
  • B. Vành đai Thái Bình Dương.
  • C. Đới tách giãn Đại Tây Dương.
  • D. Vùng Đông Phi.

Câu 23: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp phòng chống động đất hiệu quả?

  • A. Xây dựng nhà cửa và công trình theo tiêu chuẩn chống động đất.
  • B. Tuyên truyền, giáo dục nâng cao ý thức người dân về phòng tránh động đất.
  • C. Lắp đặt hệ thống cảnh báo sớm động đất.
  • D. Chặt phá rừng để giảm áp lực lên vỏ Trái Đất.

Câu 24: Quá trình nào sau đây được coi là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng biển tiến và biển thoái?

  • A. Vận động kiến tạo theo phương thẳng đứng của vỏ Trái Đất.
  • B. Vận động kiến tạo theo phương nằm ngang.
  • C. Sự thay đổi nhiệt độ toàn cầu.
  • D. Hoạt động của dòng biển.

Câu 25: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự hình thành nếp uốn hay đứt gãy của lớp đá?

  • A. Thành phần và độ cứng của đá.
  • B. Hướng và cường độ của lực nén ép.
  • C. Màu sắc của lớp đá.
  • D. Thời gian tác động của lực.

Câu 26: Loại hình núi lửa nào được hình thành do dung nham phun trào từ nhiều miệng khác nhau và tạo thành những khối cao nguyên bazan rộng lớn?

  • A. Núi lửa hình nón.
  • B. Núi lửa hỗn hợp.
  • C. Núi lửa dạng tầng.
  • D. Núi lửa khe nứt.

Câu 27: Đâu là ví dụ về một địa lũy nổi tiếng trên thế giới?

  • A. Thung lũng sông Rhine.
  • B. Sơn nguyên Colorado.
  • C. Hồ Baikal.
  • D. Đồng bằng Bắc Âu.

Câu 28: Nội lực và ngoại lực tác động đồng thời lên bề mặt Trái Đất. Vậy, vai trò CHÍNH của ngoại lực là gì?

  • A. Tạo ra các dạng địa hình lớn như núi và lục địa.
  • B. Gây ra các vận động kiến tạo làm thay đổi cấu trúc vỏ Trái Đất.
  • C. Bào mòn, san bằng và hạ thấp địa hình do nội lực tạo ra.
  • D. Cung cấp năng lượng cho các quá trình địa chất bên trong Trái Đất.

Câu 29: Động đất có thể gây ra nhiều thiên tai thứ cấp nguy hiểm. Thiên tai nào sau đây KHÔNG phải là hậu quả trực tiếp của động đất?

  • A. Sóng thần.
  • B. Lở đất, trượt đất.
  • C. Hỏa hoạn do chập điện, cháy nổ.
  • D. Hạn hán kéo dài.

Câu 30: Vận động kiến tạo nào có thể làm thay đổi diện tích của các lục địa theo thời gian địa chất?

  • A. Vận động theo phương thẳng đứng, gây biển tiến và biển thoái.
  • B. Vận động theo phương nằm ngang, tạo nếp uốn và đứt gãy.
  • C. Hoạt động phun trào núi lửa.
  • D. Quá trình phong hóa và xâm thực.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Điều gì sau đây là sự khác biệt cơ bản về cấu tạo giữa vỏ lục địa và vỏ đại dương?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Vận động kiến tạo theo phương thẳng đứng chủ yếu tạo ra dạng địa hình nào trên bề mặt Trái Đất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về vận động kiến tạo theo phương nằm ngang?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Tiêu chí chính nào được sử dụng để phân biệt vỏ Trái Đất thành vỏ lục địa và vỏ đại dương?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Vận động nội lực theo phương nằm ngang KHÔNG trực tiếp tạo ra dạng địa hình nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Động đất và núi lửa thường tập trung ở các khu vực nào trên Trái Đất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Nguồn năng lượng chính sinh ra nội lực bên trong Trái Đất đến từ đâu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Hiện tượng nào sau đây là biểu hiện RÕ RỆT nhất của vận động theo phương thẳng đứng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Loại đá nào sau đây chiếm phần lớn thể tích của lớp vỏ đại dương?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Điều gì sẽ xảy ra khi hai mảng kiến tạo xô vào nhau theo phương nằm ngang?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Tại sao nói nội lực là yếu tố quyết định trong việc hình thành các dạng địa hình lớn trên bề mặt Trái Đất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Sông nào ở Việt Nam được hình thành và chảy dọc theo một đứt gãy kiến tạo lớn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Trong điều kiện nào thì các lớp đá bị đứt gãy thay vì uốn nếp khi chịu tác động của vận động kiến tạo?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Địa hào và địa lũy là dạng địa hình được tạo ra do loại vận động kiến tạo nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Để dự báo động đất, các nhà khoa học thường dựa vào yếu tố nào sau đây là CHÍNH?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Dạng địa hình nào sau đây KHÔNG phải là kết quả trực tiếp của tác động nội lực?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Hoạt động núi lửa phun trào có thể gây ra hậu quả tích cực nào cho môi trường và con người?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Tại sao vỏ đại dương lại mỏng hơn vỏ lục địa?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Khi các lớp đá bị uốn nếp, dạng địa hình nào thường được tạo thành ở phần nếp uốn lên?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Dựa vào hình dạng bên ngoài, núi lửa hình thành do phun trào dung nham bazan thường có dạng như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Khu vực nào trên thế giới được mệnh danh là 'Vành đai lửa' do tập trung nhiều núi lửa và động đất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp phòng chống động đất hiệu quả?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Quá trình nào sau đây được coi là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng biển tiến và biển thoái?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự hình thành nếp uốn hay đứt gãy của lớp đá?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Loại hình núi lửa nào được hình thành do dung nham phun trào từ nhiều miệng khác nhau và tạo thành những khối cao nguyên bazan rộng lớn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Đâu là ví dụ về một địa lũy nổi tiếng trên thế giới?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Nội lực và ngoại lực tác động đồng thời lên bề mặt Trái Đất. Vậy, vai trò CHÍNH của ngoại lực là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Động đất có thể gây ra nhiều thiên tai thứ cấp nguy hiểm. Thiên tai nào sau đây KHÔNG phải là hậu quả trực tiếp của động đất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Vận động kiến tạo nào có thể làm thay đổi diện tích của các lục địa theo thời gian địa chất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất - Đề 05

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điều gì sau đây là nguyên nhân chính tạo nên sự khác biệt về độ dày giữa vỏ lục địa và vỏ đại dương?

  • A. Thành phần vật chất và quá trình hình thành khác nhau.
  • B. Vị trí địa lý trên bề mặt Trái Đất.
  • C. Ảnh hưởng của ngoại lực lên bề mặt.
  • D. Thời gian tồn tại và phát triển khác nhau.

Câu 2: Vận động kiến tạo theo phương thẳng đứng chủ yếu tạo ra dạng địa hình nào sau đây trên bề mặt Trái Đất?

  • A. Các dãy núi uốn nếp trẻ.
  • B. Các bậc thềm lục địa và đồng bằng ven biển.
  • C. Hệ thống các địa hào và địa luỹ.
  • D. Vực biển sâu và sống núi ngầm đại dương.

Câu 3: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về mối quan hệ giữa vận động theo phương nằm ngang và hiện tượng động đất?

  • A. Vận động nằm ngang làm giảm áp lực tích tụ, ngăn chặn động đất.
  • B. Động đất chỉ xảy ra do vận động theo phương thẳng đứng.
  • C. Vận động nằm ngang tạo ra lực nén ép và đứt gãy, gây ra động đất.
  • D. Động đất là kết quả của sự nguội lạnh của vật chất Trái Đất.

Câu 4: Dạng địa hình nào sau đây KHÔNG phải là kết quả trực tiếp của vận động uốn nếp?

  • A. Dãy núi trẻ.
  • B. Vòm uốn nếp.
  • C. Nếp lõm.
  • D. Địa hào.

Câu 5: Tại sao các khu vực gần ranh giới mảng kiến tạo thường là nơi tập trung của núi lửa và động đất?

  • A. Đây là nơi tập trung năng lượng nội lực và xảy ra các vận động kiến tạo mạnh mẽ.
  • B. Vật liệu magma dễ dàng phun trào ở trung tâm mảng kiến tạo.
  • C. Áp suất từ quyển khí quyển tập trung ở ranh giới mảng.
  • D. Ranh giới mảng có cấu trúc vỏ Trái Đất yếu nhất do ngoại lực bào mòn.

Câu 6: Đứt gãy kiến tạo có thể tạo ra những dạng địa hình nào sau đây?

  • A. Nếp uốn và vòm núi.
  • B. Địa hào và địa luỹ.
  • C. Đồng bằng và bồn địa.
  • D. Bãi biển và cồn cát.

Câu 7: Nguồn năng lượng chính sinh ra nội lực bên trong Trái Đất là gì?

  • A. Năng lượng bức xạ Mặt Trời.
  • B. Lực hấp dẫn của Mặt Trăng.
  • C. Năng lượng phân rã các chất phóng xạ và nhiệt năng nguyên thủy.
  • D. Năng lượng gió và dòng chảy đại dương.

Câu 8: Hãy sắp xếp các lớp cấu trúc của vỏ lục địa theo thứ tự từ trên xuống dưới.

  • A. Granit - Badan - Trầm tích.
  • B. Trầm tích - Granit - Badan.
  • C. Badan - Granit - Trầm tích.
  • D. Granit - Trầm tích - Badan.

Câu 9: Vận động nào sau đây KHÔNG thuộc vận động kiến tạo theo phương thẳng đứng?

  • A. Nâng lên của lục địa.
  • B. Hạ xuống của đáy biển.
  • C. Uốn nếp của các lớp đá.
  • D. Biển tiến và biển thoái.

Câu 10: Địa hình bề mặt Trái Đất chịu tác động đồng thời của nội lực và ngoại lực. Vậy, nội lực đóng vai trò chính trong việc:

  • A. Tạo ra các dạng địa hình lớn, cấu trúc.
  • B. Bào mòn và hạ thấp địa hình.
  • C. San bằng và lấp đầy các chỗ trũng.
  • D. Thay đổi thành phần khoáng vật của đá.

Câu 11: Trong điều kiện nào thì các lớp đá có xu hướng bị uốn nếp thay vì đứt gãy khi chịu tác động của vận động nằm ngang?

  • A. Khi đá có độ cứng cao và vận động diễn ra nhanh.
  • B. Khi đá có độ dẻo cao và vận động diễn ra chậm.
  • C. Khi nhiệt độ môi trường thấp và áp suất lớn.
  • D. Khi thành phần khoáng vật của đá đồng nhất.

Câu 12: Sông Hồng chảy qua lãnh thổ Việt Nam được biết đến là chảy dọc theo một đứt gãy kiến tạo lớn. Điều này có ý nghĩa gì về mặt địa chất khu vực?

  • A. Khu vực này có địa hình bằng phẳng, ít biến động.
  • B. Khu vực này có tiềm năng lớn về tài nguyên khoáng sản.
  • C. Khu vực này có nguy cơ động đất cao hơn các vùng khác.
  • D. Khu vực này có lịch sử hình thành địa chất rất trẻ.

Câu 13: So sánh vỏ lục địa và vỏ đại dương, điểm khác biệt cơ bản về thành phần cấu tạo là:

  • A. Vỏ lục địa giàu trầm tích, vỏ đại dương giàu granit.
  • B. Vỏ lục địa và vỏ đại dương có thành phần tương đồng.
  • C. Vỏ đại dương chứa nhiều granit hơn vỏ lục địa.
  • D. Vỏ lục địa chủ yếu granit, vỏ đại dương chủ yếu badan.

Câu 14: Biển tiến và biển thoái là kết quả trực tiếp của loại vận động nội lực nào?

  • A. Vận động theo phương thẳng đứng.
  • B. Vận động theo phương nằm ngang.
  • C. Uốn nếp và đứt gãy.
  • D. Hoạt động của núi lửa.

Câu 15: Tại sao vận động theo phương thẳng đứng thường diễn ra trên diện tích rộng lớn và chậm chạp?

  • A. Do tác động của ngoại lực lên toàn bộ bề mặt Trái Đất.
  • B. Do sự thay đổi nhiệt độ đột ngột trong lòng Trái Đất.
  • C. Do sự thay đổi trạng thái cân bằng đẳng tĩnh và tác động của các dòng đối lưu trong manti.
  • D. Do hoạt động của con người khai thác khoáng sản quy mô lớn.

Câu 16: Trong các vùng núi trẻ, dạng địa hình nào thường được hình thành do quá trình uốn nếp mạnh mẽ?

  • A. Địa hào và địa luỹ.
  • B. Dãy núi song song.
  • C. Bồn địa giữa núi.
  • D. Cao nguyên bazan.

Câu 17: Hoạt động núi lửa phun trào có thể mang lại lợi ích nào cho con người?

  • A. Giảm thiểu nguy cơ động đất.
  • B. Tạo ra nguồn nước nóng tự nhiên.
  • C. Cung cấp năng lượng địa nhiệt.
  • D. Tạo ra đất đai màu mỡ từ tro bụi núi lửa.

Câu 18: Khu vực nào trên Trái Đất chịu ảnh hưởng mạnh mẽ nhất của cả vận động theo phương nằm ngang và phương thẳng đứng?

  • A. Các vùng núi uốn nếp trẻ.
  • B. Các đồng bằng phù sa ven biển.
  • C. Các cao nguyên cổ.
  • D. Đáy đại dương sâu thẳm.

Câu 19: Hiện tượng địa chất nào sau đây là bằng chứng rõ ràng nhất cho thấy vỏ Trái Đất đang chịu tác động của nội lực?

  • A. Xói mòn đất.
  • B. Động đất.
  • C. Bồi tụ phù sa.
  • D. Phong hóa hóa học.

Câu 20: Dạng địa hình nào sau đây thường hình thành ở khu vực tách giãn của mảng kiến tạo?

  • A. Hố sâu đại dương.
  • B. Dãy núi uốn nếp.
  • C. Sống núi ngầm đại dương.
  • D. Đồng bằng ven biển.

Câu 21: Vận động kiến tạo nào có vai trò quan trọng trong việc hình thành các dãy núi Himalaya?

  • A. Vận động nâng lên theo phương thẳng đứng.
  • B. Vận động hạ xuống theo phương thẳng đứng.
  • C. Vận động tách giãn theo phương nằm ngang.
  • D. Vận động nén ép theo phương nằm ngang.

Câu 22: Địa hào thường xuất hiện ở khu vực nào liên quan đến vận động kiến tạo?

  • A. Khu vực nén ép của mảng kiến tạo.
  • B. Khu vực tách giãn của mảng kiến tạo.
  • C. Trung tâm của mảng kiến tạo ổn định.
  • D. Vùng ven rìa của lục địa cổ.

Câu 23: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về nội lực?

  • A. Nội lực có nguồn gốc từ bên trong Trái Đất.
  • B. Nội lực tạo ra các dạng địa hình lớn.
  • C. Nội lực chỉ tác động theo phương thẳng đứng.
  • D. Nội lực là động lực chính hình thành địa hình.

Câu 24: Dựa vào kiến thức về nội lực và tác động của nó, hãy giải thích tại sao Việt Nam ít chịu ảnh hưởng của núi lửa hơn so với Nhật Bản?

  • A. Việt Nam nằm xa ranh giới mảng kiến tạo hơn Nhật Bản.
  • B. Vỏ Trái Đất ở Việt Nam dày hơn ở Nhật Bản.
  • C. Nguồn năng lượng nội lực ở Việt Nam yếu hơn Nhật Bản.
  • D. Khí hậu ở Việt Nam không thuận lợi cho núi lửa hoạt động.

Câu 25: Hãy chọn cặp khái niệm đối lập về tác động của vận động theo phương nằm ngang.

  • A. Uốn nếp và nâng lên.
  • B. Nén ép và tách giãn.
  • C. Đứt gãy và hạ xuống.
  • D. Động đất và núi lửa.

Câu 26: Điều gì sẽ xảy ra với mực nước biển nếu vận động nâng lên theo phương thẳng đứng diễn ra trên diện rộng ở các vùng ven biển?

  • A. Mực nước biển sẽ dâng cao.
  • B. Mực nước biển không thay đổi.
  • C. Mực nước biển sẽ hạ thấp tương đối.
  • D. Mực nước biển sẽ dao động mạnh.

Câu 27: Trong quá trình hình thành địa hình, ngoại lực có vai trò chủ yếu là:

  • A. Tạo ra các dãy núi cao và vực sâu.
  • B. Làm thay đổi cấu trúc vỏ Trái Đất.
  • C. Thúc đẩy các vận động kiến tạo.
  • D. Bào mòn, san bằng và hạ thấp địa hình.

Câu 28: Loại đá nào sau đây chiếm phần lớn thể tích của lớp vỏ đại dương?

  • A. Badan.
  • B. Granit.
  • C. Trầm tích.
  • D. Macma.

Câu 29: Đâu là biểu hiện của vận động kiến tạo theo phương thẳng đứng đang diễn ra hiện nay?

  • A. Hình thành các dãy núi trẻ.
  • B. Động đất và núi lửa thường xuyên.
  • C. Sự thay đổi đường bờ biển ở một số khu vực.
  • D. Uốn nếp các lớp đá trầm tích cổ.

Câu 30: Để giảm thiểu thiệt hại do động đất gây ra, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Dự báo chính xác thời điểm và cường độ động đất.
  • B. Trồng nhiều cây xanh để hấp thụ năng lượng địa chấn.
  • C. Di chuyển dân cư đến vùng khác khi có nguy cơ động đất.
  • D. Xây dựng nhà cửa và công trình theo tiêu chuẩn chống động đất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Điều gì sau đây là nguyên nhân chính tạo nên sự khác biệt về độ dày giữa vỏ lục địa và vỏ đại dương?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Vận động kiến tạo theo phương thẳng đứng chủ yếu tạo ra dạng địa hình nào sau đây trên bề mặt Trái Đất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về mối quan hệ giữa vận động theo phương nằm ngang và hiện tượng động đất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Dạng địa hình nào sau đây KHÔNG phải là kết quả trực tiếp của vận động uốn nếp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Tại sao các khu vực gần ranh giới mảng kiến tạo thường là nơi tập trung của núi lửa và động đất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Đứt gãy kiến tạo có thể tạo ra những dạng địa hình nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Nguồn năng lượng chính sinh ra nội lực bên trong Trái Đất là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Hãy sắp xếp các lớp cấu trúc của vỏ lục địa theo thứ tự từ trên xuống dưới.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Vận động nào sau đây KHÔNG thuộc vận động kiến tạo theo phương thẳng đứng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Địa hình bề mặt Trái Đất chịu tác động đồng thời của nội lực và ngoại lực. Vậy, nội lực đóng vai trò chính trong việc:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Trong điều kiện nào thì các lớp đá có xu hướng bị uốn nếp thay vì đứt gãy khi chịu tác động của vận động nằm ngang?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Sông Hồng chảy qua lãnh thổ Việt Nam được biết đến là chảy dọc theo một đứt gãy kiến tạo lớn. Điều này có ý nghĩa gì về mặt địa chất khu vực?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: So sánh vỏ lục địa và vỏ đại dương, điểm khác biệt cơ bản về thành phần cấu tạo là:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Biển tiến và biển thoái là kết quả trực tiếp của loại vận động nội lực nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Tại sao vận động theo phương thẳng đứng thường diễn ra trên diện tích rộng lớn và chậm chạp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Trong các vùng núi trẻ, dạng địa hình nào thường được hình thành do quá trình uốn nếp mạnh mẽ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Hoạt động núi lửa phun trào có thể mang lại lợi ích nào cho con người?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Khu vực nào trên Trái Đất chịu ảnh hưởng mạnh mẽ nhất của cả vận động theo phương nằm ngang và phương thẳng đứng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Hiện tượng địa chất nào sau đây là bằng chứng rõ ràng nhất cho thấy vỏ Trái Đất đang chịu tác động của nội lực?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Dạng địa hình nào sau đây thường hình thành ở khu vực tách giãn của mảng kiến tạo?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Vận động kiến tạo nào có vai trò quan trọng trong việc hình thành các dãy núi Himalaya?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Địa hào thường xuất hiện ở khu vực nào liên quan đến vận động kiến tạo?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về nội lực?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Dựa vào kiến thức về nội lực và tác động của nó, hãy giải thích tại sao Việt Nam ít chịu ảnh hưởng của núi lửa hơn so với Nhật Bản?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Hãy chọn cặp khái niệm đối lập về tác động của vận động theo phương nằm ngang.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Điều gì sẽ xảy ra với mực nước biển nếu vận động nâng lên theo phương thẳng đứng diễn ra trên diện rộng ở các vùng ven biển?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong quá trình hình thành địa hình, ngoại lực có vai trò chủ yếu là:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Loại đá nào sau đây chiếm phần lớn thể tích của lớp vỏ đại dương?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Đâu là biểu hiện của vận động kiến tạo theo phương thẳng đứng đang diễn ra hiện nay?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Để giảm thiểu thiệt hại do động đất gây ra, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất - Đề 06

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điều gì sau đây là sự khác biệt chính giữa vỏ lục địa và vỏ đại dương?

  • A. Vỏ lục địa dày hơn và được cấu tạo chủ yếu từ đá granit, trong khi vỏ đại dương mỏng hơn và cấu tạo chủ yếu từ đá bazan.
  • B. Vỏ đại dương chứa nhiều khoáng sản hơn vỏ lục địa.
  • C. Vỏ lục địa có nhiệt độ cao hơn vỏ đại dương.
  • D. Vỏ đại dương được hình thành trước vỏ lục địa.

Câu 2: Vận động kiến tạo theo phương thẳng đứng chủ yếu tạo ra dạng địa hình nào trên bề mặt Trái Đất?

  • A. Núi lửa và động đất.
  • B. Sự nâng lên và hạ xuống của lục địa, dẫn đến biển tiến và biển thoái.
  • C. Các nếp uốn và đứt gãy lớn.
  • D. Thung lũng và hẻm vực sâu.

Câu 3: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về vận động kiến tạo theo phương nằm ngang?

  • A. Vận động xảy ra chậm rãi và không gây ra biến đổi lớn trên bề mặt.
  • B. Vận động chỉ làm thay đổi độ cao tuyệt đối của địa hình.
  • C. Vận động tạo ra lực nén ép và tách giãn, hình thành nếp uốn, đứt gãy, động đất và núi lửa.
  • D. Vận động chỉ xảy ra ở vỏ đại dương.

Câu 4: Dựa vào kiến thức về nội lực và ngoại lực, hãy phân loại hiện tượng "sạt lở bờ sông do mưa lớn kéo dài" thuộc loại lực nào?

  • A. Nội lực, vì mưa lớn là một yếu tố tự nhiên.
  • B. Cả nội lực và ngoại lực, vì có sự kết hợp của nước và đất.
  • C. Không thuộc cả nội lực và ngoại lực.
  • D. Ngoại lực, vì mưa và dòng chảy của nước là các tác nhân từ bên ngoài vỏ Trái Đất.

Câu 5: Động đất và núi lửa thường tập trung ở các khu vực nào trên Trái Đất?

  • A. Trung tâm các lục địa.
  • B. Vùng đồng bằng và đồi thấp.
  • C. Ranh giới các mảng kiến tạo.
  • D. Các khu vực có độ cao lớn.

Câu 6: Nguồn năng lượng chính sinh ra nội lực trong lòng Trái Đất là gì?

  • A. Năng lượng mặt trời.
  • B. Năng lượng từ sự phân rã các chất phóng xạ và nhiệt năng nguyên thủy của Trái Đất.
  • C. Năng lượng từ thủy triều.
  • D. Năng lượng từ gió.

Câu 7: Hiện tượng địa hào và địa lũy được hình thành do quá trình kiến tạo nào?

  • A. Uốn nếp.
  • B. Nâng lên hạ xuống theo phương thẳng đứng.
  • C. Bồi tụ trầm tích.
  • D. Đứt gãy và tách giãn vỏ Trái Đất.

Câu 8: Loại đá nào sau đây chiếm phần lớn thể tích của lớp vỏ đại dương?

  • A. Bazan.
  • B. Granit.
  • C. Trầm tích.
  • D. Đá biến chất.

Câu 9: Dãy núi trẻ Himalaya được hình thành do vận động kiến tạo nào?

  • A. Vận động theo phương thẳng đứng.
  • B. Vận động nén ép của hai mảng kiến tạo.
  • C. Vận động tách giãn của các mảng kiến tạo.
  • D. Quá trình bồi tụ trầm tích.

Câu 10: Biển tiến xảy ra khi?

  • A. Mực nước biển hạ thấp.
  • B. Xảy ra động đất mạnh dưới đáy biển.
  • C. Lục địa bị hạ thấp hoặc mực nước biển dâng cao.
  • D. Khí hậu Trái Đất trở nên lạnh hơn.

Câu 11: Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân gây ra động đất?

  • A. Sự dịch chuyển của các mảng kiến tạo.
  • B. Hoạt động núi lửa.
  • C. Các vụ nổ lớn dưới lòng đất.
  • D. Biến đổi khí hậu toàn cầu.

Câu 12: Nếp uốn được hình thành trong điều kiện nào của lớp đá?

  • A. Đá dẻo và chịu lực nén ép.
  • B. Đá cứng và chịu lực nén ép.
  • C. Đá dẻo và chịu lực tách giãn.
  • D. Đá cứng và chịu lực tách giãn.

Câu 13: Địa hình nào sau đây là kết quả trực tiếp của hoạt động núi lửa?

  • A. Địa hào.
  • B. Núi hình nón.
  • C. Nếp uốn.
  • D. Bồn địa.

Câu 14: Hãy sắp xếp các tầng của vỏ lục địa theo thứ tự từ trên xuống dưới.

  • A. Granit - Badan - Trầm tích.
  • B. Badan - Granit - Trầm tích.
  • C. Trầm tích - Granit - Badan.
  • D. Trầm tích - Badan - Manti.

Câu 15: Tại sao khu vực vành đai lửa Thái Bình Dương lại có nhiều động đất và núi lửa?

  • A. Do khu vực này có nhiều gió mạnh và bão.
  • B. Do đây là khu vực có độ cao trung bình lớn nhất thế giới.
  • C. Do cấu trúc địa chất ở đây yếu và dễ bị phá hủy.
  • D. Do đây là nơi tiếp xúc của nhiều mảng kiến tạo, gây ra các vận động kiến tạo mạnh mẽ.

Câu 16: Vận động nào sau đây diễn ra chậm chạp và trên diện rộng, thường khó nhận thấy trong thời gian ngắn?

  • A. Vận động theo phương thẳng đứng.
  • B. Vận động theo phương nằm ngang.
  • C. Động đất.
  • D. Núi lửa phun trào.

Câu 17: Dạng địa hình nào sau đây thường được hình thành dọc theo các đứt gãy lớn?

  • A. Bãi bồi ven biển.
  • B. Đồng bằng châu thổ.
  • C. Thung lũng và hẻm vực.
  • D. Cồn cát.

Câu 18: Phát biểu nào sau đây đúng về tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất?

  • A. Nội lực làm san bằng bề mặt Trái Đất.
  • B. Nội lực tạo ra sự đa dạng và gồ ghề của địa hình.
  • C. Nội lực chỉ tác động đến vỏ đại dương.
  • D. Nội lực không còn hoạt động trên Trái Đất ngày nay.

Câu 19: Hãy cho biết mối quan hệ giữa vận động kiến tạo và sự hình thành khoáng sản nội sinh.

  • A. Không có mối quan hệ nào.
  • B. Vận động kiến tạo phá hủy khoáng sản.
  • C. Vận động kiến tạo chỉ tạo ra khoáng sản ngoại sinh.
  • D. Vận động kiến tạo tạo điều kiện đưa khoáng chất từ dưới sâu lên gần bề mặt, hình thành khoáng sản nội sinh.

Câu 20: Trong các loại vận động kiến tạo, loại vận động nào gây ra hiện tượng núi lửa phun trào?

  • A. Vận động theo phương thẳng đứng.
  • B. Vận động theo phương nằm ngang, đặc biệt ở ranh giới mảng kiến tạo.
  • C. Cả hai loại vận động trên.
  • D. Không loại vận động nào trực tiếp gây ra núi lửa.

Câu 21: Nếu quan sát thấy một khu vực có nhiều hồ hẹp, kéo dài và sâu, địa hình này có thể được hình thành do?

  • A. Uốn nếp tạo thành lòng máng.
  • B. Bào mòn của sông băng.
  • C. Đứt gãy và sụt lún tạo thành địa hào.
  • D. Phong hóa hóa học đá vôi.

Câu 22: Đâu là ví dụ về một dạng địa hình được tạo ra bởi vận động theo phương thẳng đứng?

  • A. Sự hình thành các bậc thềm biển.
  • B. Dãy núi uốn nếp.
  • C. Hẻm vực Grand Canyon.
  • D. Đảo núi lửa.

Câu 23: Để giảm thiểu thiệt hại do động đất, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất trong xây dựng?

  • A. Xây nhà cao tầng để tiết kiệm diện tích.
  • B. Sử dụng vật liệu xây dựng rẻ tiền để giảm chi phí.
  • C. Xây nhà gần sông, hồ để thuận tiện sinh hoạt.
  • D. Thiết kế và xây dựng công trình có khả năng chịu chấn động tốt.

Câu 24: Trong quá trình uốn nếp, phần nào của nếp uốn thường tạo thành núi?

  • A. Phần máng nếp uốn (uốn xuống).
  • B. Phần lưng nếp uốn (uốn lên).
  • C. Cả phần lưng và máng nếp uốn.
  • D. Không phần nào của nếp uốn tạo thành núi.

Câu 25: Hãy so sánh độ dày của vỏ Trái Đất ở khu vực núi cao và khu vực đồng bằng.

  • A. Vỏ Trái Đất dày hơn ở khu vực núi cao so với khu vực đồng bằng.
  • B. Vỏ Trái Đất mỏng hơn ở khu vực núi cao so với khu vực đồng bằng.
  • C. Độ dày vỏ Trái Đất không thay đổi giữa khu vực núi cao và đồng bằng.
  • D. Không thể xác định được độ dày vỏ Trái Đất ở các khu vực này.

Câu 26: Tại sao vỏ đại dương lại trẻ hơn về mặt địa chất so với vỏ lục địa?

  • A. Do vỏ đại dương chịu tác động mạnh mẽ hơn của ngoại lực.
  • B. Do vỏ đại dương được cấu tạo từ đá bazan dễ bị phong hóa hơn.
  • C. Do vỏ đại dương liên tục được tạo mới ở sống núi giữa đại dương và bị hút chìm ở nơi khác.
  • D. Do vỏ đại dương ít chịu tác động của vận động kiến tạo hơn vỏ lục địa.

Câu 27: Nếu một khu vực có nguy cơ động đất cao, loại hình nhà ở nào nên được ưu tiên xây dựng để đảm bảo an toàn?

  • A. Nhà gạch nhiều tầng.
  • B. Nhà thấp tầng, vật liệu nhẹ, khung thép chịu lực.
  • C. Nhà gỗ truyền thống.
  • D. Nhà bê tông cốt thép kiên cố nhưng không có biện pháp chống động đất.

Câu 28: Hoạt động núi lửa có thể mang lại lợi ích gì cho con người?

  • A. Không có lợi ích nào, chỉ gây ra tác hại.
  • B. Cung cấp nguồn nước nóng tự nhiên.
  • C. Tạo ra cảnh quan đẹp phục vụ du lịch.
  • D. Tạo ra đất đai màu mỡ và nguồn năng lượng địa nhiệt.

Câu 29: Khu vực nào trên thế giới được xem là có hoạt động nội lực yếu nhất?

  • A. Vành đai lửa Thái Bình Dương.
  • B. Dãy núi Alps.
  • C. Các khu vực trung tâm của mảng kiến tạo lớn, ổn định.
  • D. Đới sống núi giữa đại dương.

Câu 30: Nếu Trái Đất không có nội lực, bề mặt Trái Đất sẽ trông như thế nào?

  • A. Gồ ghề và nhiều núi cao hơn hiện tại.
  • B. Bằng phẳng và đơn điệu hơn nhiều, chủ yếu là các đồng bằng và bồn địa.
  • C. Hoàn toàn bị bao phủ bởi nước.
  • D. Không có sự khác biệt so với hiện tại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Điều gì sau đây là sự khác biệt chính giữa vỏ lục địa và vỏ đại dương?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Vận động kiến tạo theo phương thẳng đứng chủ yếu tạo ra dạng địa hình nào trên bề mặt Trái Đất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về vận động kiến tạo theo phương nằm ngang?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Dựa vào kiến thức về nội lực và ngoại lực, hãy phân loại hiện tượng 'sạt lở bờ sông do mưa lớn kéo dài' thuộc loại lực nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Động đất và núi lửa thường tập trung ở các khu vực nào trên Trái Đất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Nguồn năng lượng chính sinh ra nội lực trong lòng Trái Đất là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Hiện tượng địa hào và địa lũy được hình thành do quá trình kiến tạo nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Loại đá nào sau đây chiếm phần lớn thể tích của lớp vỏ đại dương?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Dãy núi trẻ Himalaya được hình thành do vận động kiến tạo nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Biển tiến xảy ra khi?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân gây ra động đất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Nếp uốn được hình thành trong điều kiện nào của lớp đá?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Địa hình nào sau đây là kết quả trực tiếp của hoạt động núi lửa?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Hãy sắp xếp các tầng của vỏ lục địa theo thứ tự từ trên xuống dưới.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Tại sao khu vực vành đai lửa Thái Bình Dương lại có nhiều động đất và núi lửa?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Vận động nào sau đây diễn ra chậm chạp và trên diện rộng, thường khó nhận thấy trong thời gian ngắn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Dạng địa hình nào sau đây thường được hình thành dọc theo các đứt gãy lớn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Phát biểu nào sau đây đúng về tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Hãy cho biết mối quan hệ giữa vận động kiến tạo và sự hình thành khoáng sản nội sinh.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Trong các loại vận động kiến tạo, loại vận động nào gây ra hiện tượng núi lửa phun trào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Nếu quan sát thấy một khu vực có nhiều hồ hẹp, kéo dài và sâu, địa hình này có thể được hình thành do?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Đâu là ví dụ về một dạng địa hình được tạo ra bởi vận động theo phương thẳng đứng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Để giảm thiểu thiệt hại do động đất, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất trong xây dựng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Trong quá trình uốn nếp, phần nào của nếp uốn thường tạo thành núi?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Hãy so sánh độ dày của vỏ Trái Đất ở khu vực núi cao và khu vực đồng bằng.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Tại sao vỏ đại dương lại trẻ hơn về mặt địa chất so với vỏ lục địa?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Nếu một khu vực có nguy cơ động đất cao, loại hình nhà ở nào nên được ưu tiên xây dựng để đảm bảo an toàn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Hoạt động núi lửa có thể mang lại lợi ích gì cho con người?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Khu vực nào trên thế giới được xem là có hoạt động nội lực yếu nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Nếu Trái Đất không có nội lực, bề mặt Trái Đất sẽ trông như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất - Đề 07

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Quan sát lát cắt ngang của vỏ Trái Đất, bạn thấy vỏ lục địa có cấu tạo phức tạp hơn vỏ đại dương. Sự khác biệt rõ rệt nhất về thành phần vật chất giữa hai loại vỏ này nằm ở:

  • A. Độ dày của tầng trầm tích trên cùng.
  • B. Sự tồn tại của tầng granit ở vỏ lục địa.
  • C. Hàm lượng các khoáng vật nặng trong tầng bazan.
  • D. Nhiệt độ trung bình của lớp vỏ.

Câu 2: Vận động kiến tạo theo phương thẳng đứng có thể gây ra hiện tượng biển tiến và biển thoái. Biển tiến xảy ra khi:

  • A. Các mảng kiến tạo trượt lên nhau.
  • B. Vỏ Trái Đất bị nén ép theo phương ngang.
  • C. Một khu vực lục địa bị hạ thấp.
  • D. Nhiệt độ Trái Đất tăng lên toàn cầu.

Câu 3: Động đất và núi lửa thường tập trung ở những khu vực nhất định trên Trái Đất. Khu vực nào sau đây có nguy cơ cao xảy ra động đất và núi lửa nhất?

  • A. Trung tâm các đồng bằng rộng lớn.
  • B. Các vùng núi già, ổn định.
  • C. Khu vực sâu trong lục địa, xa bờ biển.
  • D. Rìa các mảng kiến tạo và nơi tiếp xúc của chúng.

Câu 4: Hình dạng bề mặt Trái Đất rất đa dạng, từ núi cao đến vực sâu đại dương. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò chính trong việc tạo ra sự đa dạng địa hình ban đầu trên Trái Đất?

  • A. Nội lực.
  • B. Ngoại lực.
  • C. Tác động của con người.
  • D. Biến đổi khí hậu.

Câu 5: Quan sát một dãy núi trẻ, đồ sộ như dãy Himalaya, ta thấy chúng thường có cấu trúc uốn nếp phức tạp. Cấu trúc uốn nếp này được hình thành chủ yếu do:

  • A. Vận động theo phương thẳng đứng nâng lên.
  • B. Vận động theo phương nằm ngang nén ép.
  • C. Quá trình xâm thực, bào mòn của ngoại lực.
  • D. Hoạt động phun trào núi lửa.

Câu 6: Một khu vực có nhiều thung lũng hẹp, kéo dài và các vách đá dựng đứng có thể là dấu hiệu của dạng địa hình nào sau đây do nội lực tạo ra?

  • A. Núi lửa hình nón.
  • B. Đồng bằng ven biển.
  • C. Địa hào.
  • D. Bồn địa.

Câu 7: Nguồn năng lượng nào sau đây được coi là nguồn gốc chính của nội lực, thúc đẩy các vận động kiến tạo trên Trái Đất?

  • A. Năng lượng mặt trời.
  • B. Lực hấp dẫn của Mặt Trăng.
  • C. Năng lượng gió và nước.
  • D. Năng lượng từ lòng Trái Đất.

Câu 8: Nếu quan sát thấy một vùng có nhiều đứt gãy địa chất lớn, hoạt động mạnh, bạn có thể dự đoán khu vực đó sẽ thường xuyên xảy ra hiện tượng tự nhiên nào sau đây?

  • A. Động đất.
  • B. Xói mòn đất.
  • C. Bão lũ.
  • D. Sa mạc hóa.

Câu 9: Sự khác biệt cơ bản giữa vận động uốn nếp và vận động đứt gãy là gì?

  • A. Tốc độ diễn ra của vận động.
  • B. Phương tác động của lực nội sinh.
  • C. Tính chất của lớp đá (cứng hay mềm).
  • D. Quy mô không gian bị ảnh hưởng.

Câu 10: Địa hình bề mặt Trái Đất không ngừng biến đổi. Trong quá trình biến đổi đó, nội lực đóng vai trò:

  • A. San bằng, hạ thấp địa hình.
  • B. Kiến tạo, tạo ra sự gồ ghề, nâng cao địa hình.
  • C. Ổn định, duy trì địa hình nguyên trạng.
  • D. Chỉ tác động ở quy mô nhỏ, không đáng kể.

Câu 11: Hãy xét một khu vực chịu tác động của vận động kiến tạo theo phương thẳng đứng. Biểu hiện rõ ràng nhất cho thấy khu vực đó đang bị hạ thấp là:

  • A. Sự hình thành các dãy núi cao.
  • B. Các lớp đá bị uốn cong.
  • C. Động đất xảy ra thường xuyên hơn.
  • D. Đường bờ biển lấn sâu vào đất liền.

Câu 12: Trong các loại vận động kiến tạo, vận động nào có phạm vi ảnh hưởng rộng lớn nhất, có thể làm thay đổi diện mạo cả một lục địa?

  • A. Vận động uốn nếp.
  • B. Vận động theo phương thẳng đứng.
  • C. Vận động đứt gãy.
  • D. Hoạt động núi lửa.

Câu 13: Nếu bạn đang ở một vùng núi lửa hoạt động, dấu hiệu nào sau đây cho thấy núi lửa có khả năng sắp phun trào?

  • A. Thời tiết trở nên khô hạn.
  • B. Mực nước biển xung quanh dâng cao.
  • C. Xuất hiện các trận động đất nhỏ liên tục.
  • D. Động vật hoang dã di cư hàng loạt.

Câu 14: Loại đá nào sau đây chiếm thành phần chủ yếu ở tầng bazan của cả vỏ lục địa và vỏ đại dương?

  • A. Granit.
  • B. Bazan.
  • C. Trầm tích.
  • D. Kim cương.

Câu 15: Dựa vào kiến thức về nội lực và tác động của nó, hãy giải thích tại sao các dãy núi thường có độ cao lớn hơn so với các đồng bằng?

  • A. Nội lực nâng cao địa hình ở vùng núi và hạ thấp ở đồng bằng.
  • B. Đồng bằng bị ngoại lực bào mòn mạnh hơn núi.
  • C. Khí hậu ở vùng núi khắc nghiệt hơn đồng bằng.
  • D. Con người khai thác khoáng sản nhiều ở đồng bằng hơn núi.

Câu 16: Hiện tượng nào sau đây không phải là kết quả trực tiếp của vận động nội lực?

  • A. Sự hình thành núi lửa.
  • B. Động đất.
  • C. Xói mòn bờ biển.
  • D. Uốn nếp các lớp đá.

Câu 17: So sánh vỏ lục địa và vỏ đại dương, nhận xét nào sau đây là đúng về độ dày của chúng?

  • A. Vỏ lục địa dày hơn vỏ đại dương.
  • B. Vỏ đại dương dày hơn vỏ lục địa.
  • C. Độ dày của cả hai loại vỏ tương đương nhau.
  • D. Độ dày thay đổi tùy theo vĩ độ.

Câu 18: Để xây dựng các công trình lớn như đập thủy điện hoặc nhà máy điện hạt nhân, người ta cần đặc biệt quan tâm đến yếu tố nội lực nào của khu vực?

  • A. Độ cao địa hình.
  • B. Loại đất đá.
  • C. Hướng gió.
  • D. Nguy cơ động đất.

Câu 19: Tại sao vùng ven biển thường có nhiều dạng địa hình đa dạng như vách đá, bãi cát, đầm phá?

  • A. Chỉ do tác động của ngoại lực.
  • B. Do tác động kết hợp của cả nội lực và ngoại lực.
  • C. Do hoạt động khai thác của con người.
  • D. Do biến đổi khí hậu toàn cầu.

Câu 20: Sông Hồng ở Việt Nam được biết đến là chảy dọc theo một đứt gãy kiến tạo lớn. Điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến đặc điểm của dòng sông?

  • A. Làm giảm lượng phù sa của sông.
  • B. Tăng tốc độ dòng chảy của sông.
  • C. Định hướng dòng chảy và tạo ra thung lũng sông.
  • D. Gây ra tình trạng ô nhiễm nguồn nước sông.

Câu 21: Trong quá trình hình thành núi lửa, vật chất nóng chảy từ lòng Trái Đất phun trào lên bề mặt được gọi là gì?

  • A. Manti.
  • B. Dung nham.
  • C. Trầm tích.
  • D. Khoáng sản.

Câu 22: Nếu một khu vực có nguy cơ động đất cao, biện pháp phòng tránh nào sau đây là quan trọng nhất để giảm thiểu thiệt hại về người và tài sản?

  • A. Chặt phá rừng để giảm rung chấn.
  • B. Xây dựng các hồ chứa nước lớn.
  • C. Đào hầm trú ẩn sâu dưới lòng đất.
  • D. Xây dựng nhà cửa và công trình theo tiêu chuẩn chống động đất.

Câu 23: Các dãy núi ngầm giữa đại dương được hình thành do quá trình nào liên quan đến nội lực?

  • A. Mảng kiến tạo tách giãn và magma trào lên.
  • B. Mảng kiến tạo va chạm và dồn nén.
  • C. Vận động theo phương thẳng đứng hạ thấp đáy biển.
  • D. Quá trình lắng đọng trầm tích ở đáy biển.

Câu 24: Vận động kiến tạo theo phương nằm ngang có thể tạo ra cả núi uốn nếp và đứt gãy. Điều gì quyết định một khu vực sẽ hình thành núi uốn nếp hay đứt gãy khi chịu tác động của lực nằm ngang?

  • A. Cường độ của lực nén ép.
  • B. Thời gian tác động của lực.
  • C. Tính chất vật lý của lớp đá (độ cứng, độ dẻo).
  • D. Hướng tác động của lực.

Câu 25: Nếu quan sát thấy một khu vực có nhiều hồ kiến tạo, dạng hồ được hình thành do đứt gãy và sụt lún, bạn có thể suy đoán khu vực đó chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của loại vận động nội lực nào?

  • A. Vận động theo phương thẳng đứng nâng lên.
  • B. Vận động theo phương nằm ngang và thẳng đứng.
  • C. Chỉ có hoạt động núi lửa.
  • D. Chỉ có quá trình ngoại lực bào mòn.

Câu 26: Trong cấu trúc của thạch quyển, lớp nào được coi là "bệ đỡ" cho các lục địa và đại dương?

  • A. Thạch quyển.
  • B. Quyển mềm (asthenosphere).
  • C. Lớp vỏ Trái Đất.
  • D. Manti trên.

Câu 27: Hoạt động núi lửa có thể mang lại lợi ích gì cho con người và môi trường?

  • A. Giảm thiểu ô nhiễm không khí.
  • B. Tạo ra nguồn nước sạch vô tận.
  • C. Tạo ra đất đai màu mỡ từ tro bụi.
  • D. Ngăn chặn biến đổi khí hậu.

Câu 28: Để nghiên cứu về cấu trúc bên trong của Trái Đất, các nhà khoa học chủ yếu dựa vào phương pháp nào?

  • A. Khoan sâu vào lòng đất.
  • B. Phân tích mẫu đá núi lửa.
  • C. Quan sát trực tiếp từ vệ tinh.
  • D. Nghiên cứu sóng địa chấn.

Câu 29: Khu vực nào trên thế giới được mệnh danh là "Vành đai lửa" do tập trung nhiều núi lửa và động đất?

  • A. Vùng Địa Trung Hải.
  • B. Vành đai Thái Bình Dương.
  • C. Đại Tây Dương.
  • D. Ấn Độ Dương.

Câu 30: Trong tương lai, khi các thiết bị dự báo động đất trở nên chính xác hơn, ứng dụng quan trọng nhất của chúng sẽ là gì?

  • A. Cảnh báo sớm cho người dân để sơ tán, giảm thiệt hại về người.
  • B. Điều khiển các mảng kiến tạo để ngăn chặn động đất.
  • C. Khai thác năng lượng từ lòng đất tại các vùng động đất.
  • D. Dự đoán chính xác thời điểm và cường độ mọi trận động đất trên thế giới.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Quan sát lát cắt ngang của vỏ Trái Đất, bạn thấy vỏ lục địa có cấu tạo phức tạp hơn vỏ đại dương. Sự khác biệt rõ rệt nhất về thành phần vật chất giữa hai loại vỏ này nằm ở:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Vận động kiến tạo theo phương thẳng đứng có thể gây ra hiện tượng biển tiến và biển thoái. Biển tiến xảy ra khi:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Động đất và núi lửa thường tập trung ở những khu vực nhất định trên Trái Đất. Khu vực nào sau đây có nguy cơ cao xảy ra động đất và núi lửa nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Hình dạng bề mặt Trái Đất rất đa dạng, từ núi cao đến vực sâu đại dương. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò chính trong việc tạo ra sự đa dạng địa hình ban đầu trên Trái Đất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Quan sát một dãy núi trẻ, đồ sộ như dãy Himalaya, ta thấy chúng thường có cấu trúc uốn nếp phức tạp. Cấu trúc uốn nếp này được hình thành chủ yếu do:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Một khu vực có nhiều thung lũng hẹp, kéo dài và các vách đá dựng đứng có thể là dấu hiệu của dạng địa hình nào sau đây do nội lực tạo ra?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Nguồn năng lượng nào sau đây được coi là *nguồn gốc chính* của nội lực, thúc đẩy các vận động kiến tạo trên Trái Đất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Nếu quan sát thấy một vùng có nhiều đứt gãy địa chất lớn, hoạt động mạnh, bạn có thể dự đoán khu vực đó sẽ thường xuyên xảy ra hiện tượng tự nhiên nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Sự khác biệt cơ bản giữa vận động uốn nếp và vận động đứt gãy là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Địa hình bề mặt Trái Đất không ngừng biến đổi. Trong quá trình biến đổi đó, nội lực đóng vai trò:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Hãy xét một khu vực chịu tác động của vận động kiến tạo theo phương thẳng đứng. Biểu hiện rõ ràng nhất cho thấy khu vực đó đang bị hạ thấp là:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Trong các loại vận động kiến tạo, vận động nào có phạm vi ảnh hưởng rộng lớn nhất, có thể làm thay đổi diện mạo cả một lục địa?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Nếu bạn đang ở một vùng núi lửa hoạt động, dấu hiệu nào sau đây cho thấy núi lửa có khả năng sắp phun trào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Loại đá nào sau đây chiếm thành phần chủ yếu ở tầng bazan của cả vỏ lục địa và vỏ đại dương?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Dựa vào kiến thức về nội lực và tác động của nó, hãy giải thích tại sao các dãy núi thường có độ cao lớn hơn so với các đồng bằng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Hiện tượng nào sau đây *không phải* là kết quả trực tiếp của vận động nội lực?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: So sánh vỏ lục địa và vỏ đại dương, nhận xét nào sau đây là *đúng* về độ dày của chúng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Để xây dựng các công trình lớn như đập thủy điện hoặc nhà máy điện hạt nhân, người ta cần đặc biệt quan tâm đến yếu tố nội lực nào của khu vực?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Tại sao vùng ven biển thường có nhiều dạng địa hình đa dạng như vách đá, bãi cát, đầm phá?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Sông Hồng ở Việt Nam được biết đến là chảy dọc theo một đứt gãy kiến tạo lớn. Điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến đặc điểm của dòng sông?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Trong quá trình hình thành núi lửa, vật chất nóng chảy từ lòng Trái Đất phun trào lên bề mặt được gọi là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Nếu một khu vực có nguy cơ động đất cao, biện pháp phòng tránh nào sau đây là quan trọng nhất để giảm thiểu thiệt hại về người và tài sản?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Các dãy núi ngầm giữa đại dương được hình thành do quá trình nào liên quan đến nội lực?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Vận động kiến tạo theo phương nằm ngang có thể tạo ra cả núi uốn nếp và đứt gãy. Điều gì quyết định một khu vực sẽ hình thành núi uốn nếp hay đứt gãy khi chịu tác động của lực nằm ngang?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Nếu quan sát thấy một khu vực có nhiều hồ kiến tạo, dạng hồ được hình thành do đứt gãy và sụt lún, bạn có thể suy đoán khu vực đó chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của loại vận động nội lực nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong cấu trúc của thạch quyển, lớp nào được coi là 'bệ đỡ' cho các lục địa và đại dương?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Hoạt động núi lửa có thể mang lại lợi ích gì cho con người và môi trường?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Để nghiên cứu về cấu trúc bên trong của Trái Đất, các nhà khoa học chủ yếu dựa vào phương pháp nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Khu vực nào trên thế giới được mệnh danh là 'Vành đai lửa' do tập trung nhiều núi lửa và động đất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong tương lai, khi các thiết bị dự báo động đất trở nên chính xác hơn, ứng dụng quan trọng nhất của chúng sẽ là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất - Đề 08

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sự khác biệt cơ bản về thành phần vật chất giữa vỏ lục địa và vỏ đại dương là gì?

  • A. Vỏ lục địa chủ yếu cấu tạo từ granit, trong khi vỏ đại dương chủ yếu từ bazan.
  • B. Vỏ lục địa có tầng trầm tích dày hơn và đa dạng hơn so với vỏ đại dương.
  • C. Vỏ đại dương chứa nhiều khoáng vật silicat nhôm hơn vỏ lục địa.
  • D. Vỏ đại dương có cấu trúc phức tạp hơn với nhiều loại đá biến chất và trầm tích.

Câu 2: Vận động kiến tạo theo phương thẳng đứng chủ yếu tạo ra dạng địa hình nào trên bề mặt Trái Đất?

  • A. Núi lửa và các dạng địa hình núi lửa.
  • B. Sự nâng lên và hạ xuống của lục địa, gây ra hiện tượng biển tiến, biển thoái.
  • C. Các nếp uốn và đứt gãy trong lớp vỏ Trái Đất.
  • D. Thung lũng Rift và các hệ thống núi trẻ.

Câu 3: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về vận động kiến tạo theo phương nằm ngang?

  • A. Diễn ra chậm rãi, liên tục và trên diện rộng, không gây ra biến dạng vỏ Trái Đất.
  • B. Chỉ xảy ra ở vỏ đại dương, tạo ra các sống núi giữa đại dương và vực biển sâu.
  • C. Gây ra hiện tượng nén ép, tách giãn vỏ Trái Đất, hình thành nếp uốn, đứt gãy, động đất, núi lửa.
  • D. Chủ yếu làm thay đổi độ cao tuyệt đối của địa hình mà không làm biến đổi cấu trúc địa chất.

Câu 4: Tiêu chí chính nào được sử dụng để phân biệt vỏ lục địa và vỏ đại dương?

  • A. Độ tuổi của các loại đá cấu tạo nên vỏ.
  • B. Khả năng dẫn nhiệt và mật độ vật chất.
  • C. Thành phần khoáng vật và màu sắc của đá.
  • D. Cấu tạo địa chất và độ dày của lớp vỏ.

Câu 5: Hiện tượng địa chất nào sau đây KHÔNG phải là kết quả trực tiếp của vận động kiến tạo theo phương nằm ngang?

  • A. Sự hình thành các bậc thềm sông và bãi biển.
  • B. Sự hình thành các dãy núi uốn nếp trẻ.
  • C. Sự xuất hiện các đứt gãy và địa hào.
  • D. Các trận động đất và hoạt động núi lửa.

Câu 6: Đặc điểm chung của vận động kiến tạo theo phương nằm ngang là gì?

  • A. Luôn diễn ra một cách chậm rãi và không gây ra các biến động địa chất lớn.
  • B. Tạo ra các biến dạng cấu trúc địa chất như nếp uốn và đứt gãy.
  • C. Chỉ xảy ra ở những khu vực có đá mềm và dễ bị biến dạng.
  • D. Chủ yếu làm thay đổi mực nước biển toàn cầu.

Câu 7: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về vận động kiến tạo theo phương thẳng đứng?

  • A. Có thể gây ra hiện tượng biển tiến và biển thoái.
  • B. Diễn ra trên diện tích rộng lớn và trong thời gian dài.
  • C. Là nguyên nhân chính hình thành các dãy núi cao và vực biển sâu.
  • D. Hiện nay vẫn còn tiếp tục diễn ra ở nhiều nơi trên thế giới.

Câu 8: Nguồn năng lượng chính sinh ra nội lực bên trong Trái Đất KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

  • A. Năng lượng từ sự phân rã của các chất phóng xạ.
  • B. Nhiệt năng dư thừa từ quá trình hình thành Trái Đất.
  • C. Năng lượng từ các phản ứng hóa học trong lòng Trái Đất.
  • D. Năng lượng thủy triều từ Mặt Trăng và Mặt Trời.

Câu 9: Khu vực nào trên Trái Đất thường xuyên chịu tác động của động đất và núi lửa?

  • A. Trung tâm của các mảng kiến tạo lục địa.
  • B. Các vùng đồng bằng và thềm lục địa ổn định.
  • C. Ranh giới các mảng kiến tạo, đặc biệt là nơi tiếp xúc và trượt lên nhau.
  • D. Các khu vực xa xôi ở vùng cực của Trái Đất.

Câu 10: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của tác động nội lực lên bề mặt Trái Đất?

  • A. Sự hình thành các dãy núi và đồi.
  • B. Sự bào mòn và phong hóa các loại đá.
  • C. Hiện tượng động đất và núi lửa.
  • D. Sự uốn nếp và đứt gãy của các lớp đá.

Câu 11: Nội lực được định nghĩa là lực có nguồn gốc từ đâu?

  • A. Từ trường của Trái Đất.
  • B. Bức xạ mặt trời chiếu xuống Trái Đất.
  • C. Lực hấp dẫn của Mặt Trăng.
  • D. Bên trong lòng Trái Đất.

Câu 12: Đứt gãy kiến tạo thường xảy ra khi vận động kiến tạo theo phương nằm ngang tác động lên khu vực có đặc điểm địa chất nào?

  • A. Vùng đá cứng và ít có khả năng biến dạng dẻo.
  • B. Vùng đá trầm tích mềm và dễ bị uốn nếp.
  • C. Vùng có nhiều lớp đá xen kẽ với độ cứng khác nhau.
  • D. Vùng núi lửa mới hình thành với cấu trúc không ổn định.

Câu 13: Địa hào và địa lũy là dạng địa hình được tạo ra bởi vận động kiến tạo nào?

  • A. Vận động uốn nếp.
  • B. Vận động đứt gãy.
  • C. Vận động nâng lên đồng đều.
  • D. Vận động hạ xuống đồng đều.

Câu 14: Sông nào ở Việt Nam được biết đến là chảy dọc theo một đứt gãy kiến tạo lớn?

  • A. Sông Mekong.
  • B. Sông Mã.
  • C. Sông Hồng.
  • D. Sông Cửu Long.

Câu 15: Địa hình nào thường được hình thành ở khu vực chịu tác động của vận động tách giãn vỏ Trái Đất?

  • A. Núi uốn nếp.
  • B. Vòm uốn.
  • C. Địa lũy.
  • D. Địa hào.

Câu 16: Vận động kiến tạo mảng là một dạng của:

  • A. Vận động theo phương thẳng đứng.
  • B. Vận động theo phương nằm ngang.
  • C. Cả vận động thẳng đứng và nằm ngang.
  • D. Vận động изостатическая (cân bằng đẳng tĩnh).

Câu 17: Dạng địa hình nào sau đây được tạo ra do sự dồn nén của các mảng kiến tạo?

  • A. Dãy núi uốn nếp.
  • B. Vực biển sâu.
  • C. Sống núi giữa đại dương.
  • D. Đồng bằng phù sa.

Câu 18: Hoạt động núi lửa phun trào mạnh nhất thường xảy ra ở loại núi lửa nào?

  • A. Núi lửa dạng khiên.
  • B. Núi lửa bùn.
  • C. Núi lửa hỗn hợp (tầng tầng).
  • D. Núi lửa nón xỉ.

Câu 19: Động đất có thể gây ra hậu quả nào sau đây, NGOẠI TRỪ:

  • A. Sóng thần (tsunami).
  • B. Lở đất và trượt đất.
  • C. Hỏa hoạn và phá hủy công trình xây dựng.
  • D. Biến đổi khí hậu toàn cầu.

Câu 20: Vỏ Trái Đất được cấu tạo từ các mảng kiến tạo có đặc điểm gì?

  • A. Cố định và không di chuyển theo thời gian.
  • B. Nằm trên lớp Manti quánh dẻo và có thể di chuyển.
  • C. Được cấu tạo hoàn toàn từ đá granit ở cả lục địa và đại dương.
  • D. Có độ dày đồng đều trên khắp bề mặt Trái Đất.

Câu 21: Cho hình ảnh một dãy núi trẻ, được hình thành do nếp uốn. Hãy cho biết dãy núi đó được tạo thành bởi vận động nội lực theo phương nào?

  • A. Phương thẳng đứng, nâng lên.
  • B. Phương thẳng đứng, hạ xuống.
  • C. Phương nằm ngang, nén ép.
  • D. Phương nằm ngang, tách giãn.

Câu 22: Nếu một khu vực đang trải qua quá trình biển tiến, điều này cho thấy vận động kiến tạo nào đang diễn ra?

  • A. Vận động hạ xuống của lục địa.
  • B. Vận động nâng lên của lục địa.
  • C. Vận động nén ép theo phương nằm ngang.
  • D. Vận động tách giãn theo phương nằm ngang.

Câu 23: Loại đá nào chiếm phần lớn thể tích của lớp vỏ đại dương?

  • A. Granit.
  • B. Bazan.
  • C. Trầm tích.
  • D. Đá biến chất.

Câu 24: Sự hình thành của dãy Himalaya là kết quả của loại vận động kiến tạo nào?

  • A. Vận động nâng lên theo phương thẳng đứng.
  • B. Vận động hạ xuống theo phương thẳng đứng.
  • C. Vận động hội tụ của hai mảng kiến tạo.
  • D. Vận động tách giãn của hai mảng kiến tạo.

Câu 25: Đâu là nguyên nhân chính gây ra sự di chuyển của các mảng kiến tạo?

  • A. Lực hấp dẫn của Mặt Trăng.
  • B. Áp suất từ quyển.
  • C. Sự thay đổi nhiệt độ bề mặt Trái Đất.
  • D. Các dòng đối lưu vật chất trong lớp Manti.

Câu 26: Loại địa hình nào thường được tìm thấy dọc theo các sống núi giữa đại dương?

  • A. Vực biển sâu và rãnh đại dương.
  • B. Đồng bằng đại dương rộng lớn.
  • C. Các đảo núi lửa hình vòng cung.
  • D. Thềm lục địa mở rộng.

Câu 27: Khi hai mảng kiến tạo trượt ngang qua nhau, hiện tượng địa chất nào dễ xảy ra nhất?

  • A. Núi lửa phun trào mạnh.
  • B. Động đất.
  • C. Sóng thần.
  • D. Uốn nếp địa tầng.

Câu 28: Trong quá trình hình thành núi lửa, magma phun trào lên bề mặt Trái Đất được gọi là gì?

  • A. Nham thạch.
  • B. Lõi magma.
  • C. Dung nham.
  • D. Tàn tro núi lửa.

Câu 29: Đâu là ví dụ về một địa điểm trên thế giới chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của cả động đất và núi lửa do nằm trên vành đai lửa Thái Bình Dương?

  • A. Dãy núi Ural.
  • B. Đồng bằng Amazon.
  • C. Bán đảo Scandinavia.
  • D. Nhật Bản.

Câu 30: Điều gì sẽ xảy ra với địa hình bề mặt Trái Đất nếu nội lực ngừng hoạt động?

  • A. Địa hình sẽ trở nên đa dạng và gồ ghề hơn.
  • B. Địa hình sẽ dần bị san bằng do tác động của ngoại lực.
  • C. Động đất và núi lửa sẽ gia tăng về tần suất và cường độ.
  • D. Các mảng kiến tạo sẽ di chuyển nhanh hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Sự khác biệt cơ bản về thành phần vật chất giữa vỏ lục địa và vỏ đại dương là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Vận động kiến tạo theo phương thẳng đứng chủ yếu tạo ra dạng địa hình nào trên bề mặt Trái Đất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về vận động kiến tạo theo phương nằm ngang?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Tiêu chí chính nào được sử dụng để phân biệt vỏ lục địa và vỏ đại dương?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Hiện tượng địa chất nào sau đây KHÔNG phải là kết quả trực tiếp của vận động kiến tạo theo phương nằm ngang?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Đặc điểm chung của vận động kiến tạo theo phương nằm ngang là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về vận động kiến tạo theo phương thẳng đứng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Nguồn năng lượng chính sinh ra nội lực bên trong Trái Đất KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Khu vực nào trên Trái Đất thường xuyên chịu tác động của động đất và núi lửa?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của tác động nội lực lên bề mặt Trái Đất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Nội lực được định nghĩa là lực có nguồn gốc từ đâu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Đứt gãy kiến tạo thường xảy ra khi vận động kiến tạo theo phương nằm ngang tác động lên khu vực có đặc điểm địa chất nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Địa hào và địa lũy là dạng địa hình được tạo ra bởi vận động kiến tạo nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Sông nào ở Việt Nam được biết đến là chảy dọc theo một đứt gãy kiến tạo lớn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Địa hình nào thường được hình thành ở khu vực chịu tác động của vận động tách giãn vỏ Trái Đất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Vận động kiến tạo mảng là một dạng của:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Dạng địa hình nào sau đây được tạo ra do sự dồn nén của các mảng kiến tạo?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Hoạt động núi lửa phun trào mạnh nhất thường xảy ra ở loại núi lửa nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Động đất có thể gây ra hậu quả nào sau đây, NGOẠI TRỪ:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Vỏ Trái Đất được cấu tạo từ các mảng kiến tạo có đặc điểm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Cho hình ảnh một dãy núi trẻ, được hình thành do nếp uốn. Hãy cho biết dãy núi đó được tạo thành bởi vận động nội lực theo phương nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Nếu một khu vực đang trải qua quá trình biển tiến, điều này cho thấy vận động kiến tạo nào đang diễn ra?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Loại đá nào chiếm phần lớn thể tích của lớp vỏ đại dương?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Sự hình thành của dãy Himalaya là kết quả của loại vận động kiến tạo nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Đâu là nguyên nhân chính gây ra sự di chuyển của các mảng kiến tạo?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Loại địa hình nào thường được tìm thấy dọc theo các sống núi giữa đại dương?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Khi hai mảng kiến tạo trượt ngang qua nhau, hiện tượng địa chất nào dễ xảy ra nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong quá trình hình thành núi lửa, magma phun trào lên bề mặt Trái Đất được gọi là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Đâu là ví dụ về một địa điểm trên thế giới chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của cả động đất và núi lửa do nằm trên vành đai lửa Thái Bình Dương?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Điều gì sẽ xảy ra với địa hình bề mặt Trái Đất nếu nội lực ngừng hoạt động?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất - Đề 09

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điều gì sau đây là sự khác biệt chính giữa vỏ lục địa và vỏ đại dương về thành phần vật chất?

  • A. Vỏ lục địa chủ yếu cấu tạo từ đá granit, trong khi vỏ đại dương chủ yếu từ đá bazan.
  • B. Vỏ lục địa dày hơn và có mật độ vật chất lớn hơn vỏ đại dương.
  • C. Vỏ đại dương chứa nhiều khoáng sản kim loại hơn vỏ lục địa.
  • D. Vỏ lục địa có tuổi hình thành trẻ hơn so với vỏ đại dương.

Câu 2: Vận động kiến tạo theo phương thẳng đứng chủ yếu tạo ra dạng địa hình nào trên bề mặt Trái Đất?

  • A. Núi uốn nếp và đứt gãy.
  • B. Sự nâng lên và hạ xuống của lục địa, gây ra hiện tượng biển tiến và biển thoái.
  • C. Các dạng địa hào và địa luỹ.
  • D. Các dãy núi lửa và vực biển sâu.

Câu 3: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về vận động kiến tạo theo phương nằm ngang?

  • A. Xảy ra trên diện rộng và rất chậm, khó nhận thấy trong thời gian ngắn.
  • B. Chỉ tác động đến vỏ đại dương, không ảnh hưởng đến vỏ lục địa.
  • C. Gây ra hiện tượng uốn nếp và đứt gãy, hình thành núi uốn nếp, địa hào, địa luỹ.
  • D. Là nguyên nhân chính tạo ra sự thay đổi mực nước biển toàn cầu.

Câu 4: Dạng địa hình nào sau đây là kết quả trực tiếp của quá trình uốn nếp?

  • A. Vực biển sâu.
  • B. Đứt gãy địa hình.
  • C. Địa hào và địa luỹ.
  • D. Núi uốn nếp.

Câu 5: Động đất và núi lửa thường tập trung ở các khu vực nào trên Trái Đất?

  • A. Trung tâm của các mảng kiến tạo.
  • B. Ranh giới của các mảng kiến tạo.
  • C. Các vùng đồng bằng và bồn địa.
  • D. Khu vực xa xích đạo và gần полюс.

Câu 6: Nguồn năng lượng chính sinh ra nội lực bên trong Trái Đất là gì?

  • A. Năng lượng từ bức xạ Mặt Trời.
  • B. Lực hấp dẫn của Mặt Trăng.
  • C. Năng lượng nhiệt từ sự phân rã các chất phóng xạ và các phản ứng hóa học.
  • D. Động năng từ sự tự quay của Trái Đất.

Câu 7: Địa hào (graben) được hình thành do quá trình kiến tạo nào?

  • A. Sự tách giãn và sụt lún của một khối đá dọc theo các đứt gãy.
  • B. Sự nén ép và nâng lên của một khối đá dọc theo các nếp uốn.
  • C. Quá trình bồi tụ trầm tích ở vùng trũng.
  • D. Sự bào mòn của ngoại lực trên bề mặt đá.

Câu 8: Trong trường hợp nào thì vận động kiến tạo có thể tạo ra hiện tượng đứt gãy thay vì uốn nếp?

  • A. Khi đá có độ dẻo cao và chịu lực nén ép chậm.
  • B. Khi vận động theo phương thẳng đứng chiếm ưu thế.
  • C. Khi nhiệt độ của lớp đá tăng cao.
  • D. Khi đá có độ cứng cao và chịu lực tác động mạnh.

Câu 9: Hãy sắp xếp các lớp cấu trúc của vỏ lục địa theo thứ tự từ trên xuống dưới.

  • A. Granit - Bazan - Trầm tích.
  • B. Trầm tích - Granit - Bazan.
  • C. Bazan - Granit - Trầm tích.
  • D. Trầm tích - Bazan - Granit.

Câu 10: Dòng sông nào ở Việt Nam được biết đến là chảy dọc theo một đứt gãy kiến tạo lớn?

  • A. Sông Cửu Long.
  • B. Sông Mã.
  • C. Sông Hồng.
  • D. Sông Đồng Nai.

Câu 11: Biển tiến xảy ra khi...

  • A. Mực nước biển hạ thấp do băng tan.
  • B. Khí hậu trở nên khô hạn.
  • C. Vỏ Trái Đất ở đại dương nâng lên.
  • D. Vỏ Trái Đất ở lục địa hạ xuống hoặc mực nước biển dâng cao.

Câu 12: Phát biểu nào sau đây không phải là tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất?

  • A. Hình thành các dãy núi và đồng bằng.
  • B. Bồi tụ phù sa ở các đồng bằng châu thổ.
  • C. Tạo ra các đứt gãy và uốn nếp trong lớp vỏ Trái Đất.
  • D. Gây ra hiện tượng động đất và núi lửa.

Câu 13: Địa luỹ (horst) là dạng địa hình...

  • A. Vùng trũng hình thành do sụt lún.
  • B. Nếp lõm của các lớp đá.
  • C. Khối đá được nâng lên tương đối so với vùng xung quanh do đứt gãy.
  • D. Vùng núi lửa hoạt động mạnh.

Câu 14: Vận động nào sau đây diễn ra chậm và trên diện rộng, gây ra biển tiến và biển thoái?

  • A. Vận động theo phương thẳng đứng.
  • B. Vận động theo phương nằm ngang.
  • C. Uốn nếp.
  • D. Đứt gãy.

Câu 15: Khu vực nào sau đây trên thế giới có nguy cơ động đất và núi lửa cao nhất?

  • A. Vùng trung tâm lục địa Á-Âu.
  • B. Khu vực Đông Âu.
  • C. Vùng Bắc Phi.
  • D. Vành đai lửa Thái Bình Dương.

Câu 16: Loại đá nào chiếm phần lớn thể tích của lớp vỏ đại dương?

  • A. Granit.
  • B. Bazan.
  • C. Trầm tích.
  • D. Đá biến chất.

Câu 17: Điều gì quyết định sự khác biệt về độ dày giữa vỏ lục địa và vỏ đại dương?

  • A. Thành phần vật chất và quá trình hình thành khác nhau.
  • B. Vị trí địa lý trên bề mặt Trái Đất.
  • C. Ảnh hưởng của ngoại lực.
  • D. Tuổi của lớp vỏ.

Câu 18: Nếu một khu vực chịu lực nén ép theo phương nằm ngang, dạng địa hình nào có khả năng hình thành?

  • A. Địa hào.
  • B. Địa luỹ.
  • C. Núi uốn nếp.
  • D. Vực biển sâu.

Câu 19: Trong quá trình đứt gãy, bộ phận nào thường bị hạ thấp xuống tạo thành thung lũng hoặc vực sâu?

  • A. Nếp uốn lên.
  • B. Địa luỹ.
  • C. Máng trượt.
  • D. Địa hào.

Câu 20: Hoạt động núi lửa phun trào có thể tạo ra dạng địa hình nào sau đây?

  • A. Núi lửa hình nón.
  • B. Núi uốn nếp.
  • C. Địa hào.
  • D. Đồng bằng ven biển.

Câu 21: Cho biểu đồ thể hiện cấu trúc vỏ Trái Đất. Phần nào trên biểu đồ thể hiện tầng granit của vỏ lục địa?

  • A. Phần mỏng nhất, nằm trên cùng.
  • B. Phần dày nhất, nằm dưới cùng.
  • C. Phần nằm giữa lớp trầm tích và lớp bazan trong vỏ lục địa.
  • D. Phần duy nhất có trong vỏ đại dương.

Câu 22: Tại sao các vùng ven biển thường chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của cả nội lực và ngoại lực?

  • A. Do vùng ven biển có độ cao lớn.
  • B. Do vừa chịu tác động kiến tạo từ nội lực (nâng, hạ), vừa chịu tác động bào mòn, bồi tụ từ biển và các yếu tố ngoại lực khác.
  • C. Do khí hậu vùng ven biển khắc nghiệt.
  • D. Do mật độ dân cư tập trung cao.

Câu 23: Nếu Trái Đất chỉ có nội lực mà không có ngoại lực, bề mặt Trái Đất sẽ có dạng như thế nào?

  • A. Bằng phẳng và đồng đều.
  • B. Chủ yếu là đồi núi thấp.
  • C. Phủ đầy các bồn địa và đồng bằng.
  • D. Gồ ghề, nhiều núi cao, vực sâu và các dạng địa hình kiến tạo khác.

Câu 24: Cho tình huống: Một khu vực có dấu hiệu nâng lên chậm và ổn định trong hàng triệu năm. Hiện tượng này có thể dẫn đến...

  • A. Hình thành núi lửa phun trào liên tục.
  • B. Gây ra động đất mạnh thường xuyên.
  • C. Biển thoái và mở rộng diện tích đất liền.
  • D. Hình thành các nếp uốn lớn.

Câu 25: Dựa vào kiến thức về nội lực, giải thích tại sao dãy Himalaya lại có độ cao lớn như vậy?

  • A. Do sự va chạm và dồn ép của mảng Ấn Độ và mảng Âu-Á, gây uốn nếp mạnh mẽ.
  • B. Do quá trình bào mòn của ngoại lực diễn ra chậm chạp.
  • C. Do khu vực này nằm gần полюс nên chịu ảnh hưởng của băng hà.
  • D. Do hoạt động núi lửa mạnh mẽ kéo dài hàng triệu năm.

Câu 26: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa uốn nếp và đứt gãy về phương thức biến dạng của lớp đá.

  • A. Uốn nếp xảy ra ở đá cứng, đứt gãy xảy ra ở đá mềm.
  • B. Uốn nếp là biến dạng dẻo, đá bị cong lên, hạ xuống. Đứt gãy là biến dạng phá huỷ, đá bị nứt vỡ và dịch chuyển.
  • C. Uốn nếp là vận động thẳng đứng, đứt gãy là vận động nằm ngang.
  • D. Uốn nếp tạo ra núi lửa, đứt gãy tạo ra động đất.

Câu 27: Đâu là ví dụ về một địa điểm trên Trái Đất mà cả vận động uốn nếp và đứt gãy đều đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành địa hình?

  • A. Đồng bằng Amazon.
  • B. Cao nguyên Tây Tạng.
  • C. Dãy núi Rocky (Bắc Mỹ).
  • D. Bán đảo Scandinavia.

Câu 28: Cho sơ đồ cắt lớp vỏ Trái Đất. Hãy xác định lớp vỏ nào có độ dày lớn nhất?

  • A. Lớp trầm tích.
  • B. Lớp bazan trong vỏ đại dương.
  • C. Lớp granit trong vỏ lục địa.
  • D. Lớp phủ Manti.

Câu 29: Dự đoán điều gì sẽ xảy ra với địa hình một vùng nếu nội lực ngừng hoạt động hoàn toàn?

  • A. Địa hình sẽ trở nên đa dạng và phức tạp hơn.
  • B. Động đất và núi lửa sẽ gia tăng.
  • C. Các dãy núi sẽ tiếp tục cao lên.
  • D. Địa hình sẽ dần bị san bằng do tác động của ngoại lực.

Câu 30: Trong các loại vận động kiến tạo, vận động nào có vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra sự phân hóa độ cao địa hình trên bề mặt Trái Đất?

  • A. Vận động theo phương nằm ngang, gây uốn nếp và đứt gãy.
  • B. Vận động theo phương thẳng đứng, gây biển tiến và biển thoái.
  • C. Cả vận động thẳng đứng và nằm ngang có vai trò ngang nhau.
  • D. Không có vận động nào trong số trên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Điều gì sau đây là sự khác biệt chính giữa vỏ lục địa và vỏ đại dương về thành phần vật chất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Vận động kiến tạo theo phương thẳng đứng chủ yếu tạo ra dạng địa hình nào trên bề mặt Trái Đất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về vận động kiến tạo theo phương nằm ngang?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Dạng địa hình nào sau đây là kết quả trực tiếp của quá trình uốn nếp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Động đất và núi lửa thường tập trung ở các khu vực nào trên Trái Đất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Nguồn năng lượng chính sinh ra nội lực bên trong Trái Đất là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Địa hào (graben) được hình thành do quá trình kiến tạo nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Trong trường hợp nào thì vận động kiến tạo có thể tạo ra hiện tượng đứt gãy thay vì uốn nếp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Hãy sắp xếp các lớp cấu trúc của vỏ lục địa theo thứ tự từ trên xuống dưới.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Dòng sông nào ở Việt Nam được biết đến là chảy dọc theo một đứt gãy kiến tạo lớn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Biển tiến xảy ra khi...

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Phát biểu nào sau đây không phải là tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Địa luỹ (horst) là dạng địa hình...

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Vận động nào sau đây diễn ra chậm và trên diện rộng, gây ra biển tiến và biển thoái?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Khu vực nào sau đây trên thế giới có nguy cơ động đất và núi lửa cao nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Loại đá nào chiếm phần lớn thể tích của lớp vỏ đại dương?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Điều gì quyết định sự khác biệt về độ dày giữa vỏ lục địa và vỏ đại dương?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Nếu một khu vực chịu lực nén ép theo phương nằm ngang, dạng địa hình nào có khả năng hình thành?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Trong quá trình đứt gãy, bộ phận nào thường bị hạ thấp xuống tạo thành thung lũng hoặc vực sâu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Hoạt động núi lửa phun trào có thể tạo ra dạng địa hình nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Cho biểu đồ thể hiện cấu trúc vỏ Trái Đất. Phần nào trên biểu đồ thể hiện tầng granit của vỏ lục địa?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Tại sao các vùng ven biển thường chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của cả nội lực và ngoại lực?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Nếu Trái Đất chỉ có nội lực mà không có ngoại lực, bề mặt Trái Đất sẽ có dạng như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Cho tình huống: Một khu vực có dấu hiệu nâng lên chậm và ổn định trong hàng triệu năm. Hiện tượng này có thể dẫn đến...

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Dựa vào kiến thức về nội lực, giải thích tại sao dãy Himalaya lại có độ cao lớn như vậy?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa uốn nếp và đứt gãy về phương thức biến dạng của lớp đá.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Đâu là ví dụ về một địa điểm trên Trái Đất mà cả vận động uốn nếp và đứt gãy đều đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành địa hình?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Cho sơ đồ cắt lớp vỏ Trái Đất. Hãy xác định lớp vỏ nào có độ dày lớn nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Dự đoán điều gì sẽ xảy ra với địa hình một vùng nếu nội lực ngừng hoạt động hoàn toàn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong các loại vận động kiến tạo, vận động nào có vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra sự phân hóa độ cao địa hình trên bề mặt Trái Đất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất - Đề 10

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điều gì sau đây là nguyên nhân chính tạo nên sự khác biệt về độ dày giữa vỏ lục địa và vỏ đại dương?

  • A. Do sự khác biệt về nhiệt độ ở các vĩ độ khác nhau.
  • B. Do thành phần vật chất và quá trình hình thành khác nhau.
  • C. Do tác động của ngoại lực lên bề mặt Trái Đất.
  • D. Do sự phân bố không đều của sinh vật trên Trái Đất.

Câu 2: Vận động kiến tạo theo phương thẳng đứng chủ yếu tạo ra dạng địa hình nào sau đây trên bề mặt Trái Đất?

  • A. Sự nâng lên và hạ xuống của lục địa, tạo thành biển tiến và biển thoái.
  • B. Các nếp uốn lớn và phức tạp trong vỏ Trái Đất.
  • C. Các dãy núi lửa và động đất dọc theo các đứt gãy.
  • D. Các thung lũng hẹp và vực sâu do xói mòn.

Câu 3: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về mối quan hệ giữa vận động theo phương nằm ngang và sự hình thành núi uốn nếp?

  • A. Vận động nằm ngang làm nguội lạnh magma, tạo thành núi lửa.
  • B. Vận động nằm ngang bào mòn bề mặt, tạo ra các núi sót.
  • C. Vận động nằm ngang gây nén ép các lớp đá, tạo thành nếp uốn.
  • D. Vận động nằm ngang làm tách giãn vỏ Trái Đất, tạo ra địa hào.

Câu 4: Dạng địa hình nào sau đây thường được hình thành tại khu vực chịu tác động của vận động đứt gãy?

  • A. Bồn địa.
  • B. Đồng bằng ven biển.
  • C. Nếp uốn đồng斜.
  • D. Địa hào và địa luỹ.

Câu 5: Nguồn năng lượng chính cung cấp cho các vận động nội lực của Trái Đất đến từ đâu?

  • A. Năng lượng bức xạ Mặt Trời.
  • B. Năng lượng thủy triều của Mặt Trăng.
  • C. Năng lượng từ lõi Trái Đất và sự phân rã phóng xạ.
  • D. Năng lượng gió và dòng biển.

Câu 6: Vì sao khu vực vành đai lửa Thái Bình Dương lại là nơi tập trung nhiều núi lửa và động đất nhất trên thế giới?

  • A. Do khu vực này có mật độ dân cư cao nhất thế giới.
  • B. Do đây là nơi tiếp xúc của nhiều mảng kiến tạo, hoạt động mạnh.
  • C. Do khu vực này có khí hậu nóng ẩm quanh năm.
  • D. Do đây là nơi có nhiều khoáng sản và tài nguyên thiên nhiên.

Câu 7: Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phải là tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất?

  • A. Sự hình thành các dãy núi cao.
  • B. Sự mở rộng của đáy đại dương.
  • C. Sự hình thành các hồ kiến tạo.
  • D. Sự bồi tụ phù sa ở đồng bằng châu thổ.

Câu 8: Trong các loại vận động kiến tạo, vận động nào có phạm vi ảnh hưởng rộng lớn nhất, thường diễn ra trên toàn bộ lục địa hoặc đại dương?

  • A. Vận động theo phương thẳng đứng.
  • B. Vận động theo phương nằm ngang.
  • C. Uốn nếp.
  • D. Đứt gãy.

Câu 9: Nếu một khu vực địa lý có nhiều hồ dài và hẹp, song song nhau, dạng địa hình này có thể được hình thành do quá trình nội lực nào?

  • A. Uốn nếp đồng斜.
  • B. Nâng lên hạ xuống không đều.
  • C. Đứt gãy kiến tạo.
  • D. Hoạt động núi lửa.

Câu 10: Dòng sông nào ở Việt Nam có hướng chảy chịu ảnh hưởng rõ rệt của đứt gãy kiến tạo?

  • A. Sông Cửu Long.
  • B. Sông Mã.
  • C. Sông Gianh.
  • D. Sông Hồng.

Câu 11: Điều gì sẽ xảy ra với mực nước biển nếu vận động nâng lên của lục địa diễn ra nhanh hơn so với tốc độ tan băng ở hai полюс?

  • A. Mực nước biển sẽ dâng cao hơn.
  • B. Mực nước biển có xu hướng hạ thấp.
  • C. Mực nước biển không thay đổi.
  • D. Mực nước biển dao động thất thường.

Câu 12: Loại đá nào sau đây chiếm phần lớn thể tích của lớp vỏ đại dương?

  • A. Granit.
  • B. Trầm tích.
  • C. Bazan.
  • D. Đá vôi.

Câu 13: Khu vực nào trên Trái Đất có lớp vỏ lục địa dày nhất?

  • A. Dưới các dãy núi cao.
  • B. Dưới các đồng bằng rộng lớn.
  • C. Dưới đáy đại dương sâu.
  • D. Ở các vùng ven biển.

Câu 14: Hiện tượng địa lý nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến vận động nội lực?

  • A. Núi lửa phun trào.
  • B. Xói mòn đất.
  • C. Động đất.
  • D. Hình thành nếp uốn.

Câu 15: Đâu là yếu tố quyết định chính đến tính chất (uốn dẻo hay đứt gãy) của lớp đá khi chịu tác động của vận động kiến tạo?

  • A. Vị trí địa lý của khu vực.
  • B. Thời gian tác động của lực.
  • C. Độ cứng và tính chất của đá.
  • D. Nhiệt độ bề mặt Trái Đất.

Câu 16: Hãy sắp xếp các lớp cấu trúc của vỏ lục địa theo thứ tự từ trên xuống dưới.

  • A. Granit - Bazan - Trầm tích.
  • B. Bazan - Granit - Trầm tích.
  • C. Trầm tích - Bazan - Granit.
  • D. Trầm tích - Granit - Bazan.

Câu 17: Địa hào và địa luỹ được hình thành do kết quả của vận động kiến tạo nào?

  • A. Vận động uốn nếp.
  • B. Vận động đứt gãy.
  • C. Vận động nâng lên.
  • D. Vận động hạ xuống.

Câu 18: Trong quá trình hình thành địa hình, nội lực đóng vai trò chủ yếu như thế nào?

  • A. Tạo ra các dạng địa hình lớn, cấu trúc địa hình chung.
  • B. Mài mòn và san bằng các dạng địa hình.
  • C. Bồi đắp và làm đầy các vùng trũng.
  • D. Phân hóa các dạng địa hình theo vĩ độ.

Câu 19: Cho hình ảnh một dãy núi trẻ có đỉnh nhọn, sườn dốc. Dạng núi này có khả năng cao được hình thành do quá trình nội lực nào?

  • A. Bào mòn và tích tụ.
  • B. Vận động theo phương thẳng đứng.
  • C. Uốn nếp và nâng lên mạnh mẽ.
  • D. Hoạt động của gió và băng.

Câu 20: Nếu Trái Đất chỉ có ngoại lực mà không có nội lực, bề mặt Trái Đất sẽ có xu hướng như thế nào theo thời gian địa chất?

  • A. Ngày càng gồ ghề và phức tạp hơn.
  • B. Không thay đổi đáng kể.
  • C. Trở nên bằng phẳng ở vùng núi và gồ ghề ở đồng bằng.
  • D. Trở nên bằng phẳng và thấp dần.

Câu 21: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về động đất?

  • A. Động đất là sự rung chuyển đột ngột của vỏ Trái Đất.
  • B. Động đất thường xảy ra ở nơi tiếp xúc của các mảng kiến tạo.
  • C. Động đất có thể dự đoán chính xác thời gian và địa điểm.
  • D. Động đất gây ra nhiều thiệt hại về người và của.

Câu 22: Loại hình núi lửa nào thường phun trào dung nham bazan lỏng, chảy tràn trên diện rộng, tạo thành các cao nguyên bazan?

  • A. Núi lửa dạng khiên.
  • B. Núi lửa dạng tầng.
  • C. Núi lửa hỗn hợp.
  • D. Núi lửa nón cụt.

Câu 23: Tại sao các vùng ven biển thường chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của cả nội lực và ngoại lực?

  • A. Do đây là nơi tập trung nhiều khoáng sản.
  • B. Do đây là nơi giao thoa giữa lục địa và đại dương, chịu tác động của cả hai môi trường.
  • C. Do khí hậu ở ven biển thường khắc nghiệt.
  • D. Do dân cư tập trung đông đúc ở ven biển.

Câu 24: Điều gì sau đây là hệ quả của vận động kiến tạo theo phương nằm ngang?

  • A. Biển tiến và biển thoái.
  • B. Sự thay đổi khí hậu toàn cầu.
  • C. Sự hình thành các đồng bằng châu thổ.
  • D. Uốn nếp và đứt gãy vỏ Trái Đất.

Câu 25: Cho biểu đồ thể hiện sự thay đổi độ cao của một vùng đất ven biển qua thời gian. Nếu biểu đồ cho thấy độ cao vùng đất tăng dần, nguyên nhân có thể là do?

  • A. Xói mòn mạnh mẽ.
  • B. Bồi tụ phù sa.
  • C. Vận động nâng lên của vỏ Trái Đất.
  • D. Ảnh hưởng của sóng biển.

Câu 26: Trong vỏ Trái Đất, tầng nào có thành phần chủ yếu là đá granit?

  • A. Tầng trầm tích.
  • B. Tầng granit.
  • C. Tầng bazan.
  • D. Manti trên.

Câu 27: Vì sao nói nội lực là nguồn gốc chính của các dạng địa hình lớn trên Trái Đất?

  • A. Vì nội lực tạo ra năng lượng kiến tạo, hình thành nên lục địa, núi, đồi, đồng bằng.
  • B. Vì nội lực làm thay đổi khí hậu, ảnh hưởng đến sự phát triển địa hình.
  • C. Vì nội lực cung cấp vật liệu cho ngoại lực bào mòn và bồi tụ.
  • D. Vì nội lực tạo ra sự sống, làm thay đổi cảnh quan địa lý.

Câu 28: Dạng địa hình nào sau đây KHÔNG phải do vận động nội lực tạo ra?

  • A. Dãy núi Himalaya.
  • B. Vực biển Mariana.
  • C. Đụn cát ven biển.
  • D. Cao nguyên Tây Tạng.

Câu 29: Nếu quan sát thấy một khu vực có nhiều đứt gãy và dấu vết của hoạt động núi lửa cổ, có thể suy đoán khu vực đó trong quá khứ đã chịu tác động mạnh mẽ của loại vận động nội lực nào?

  • A. Vận động nâng lên chậm chạp.
  • B. Vận động theo phương nằm ngang mạnh mẽ.
  • C. Vận động hạ xuống trên diện rộng.
  • D. Vận động uốn nếp nhẹ nhàng.

Câu 30: Trong tương lai, hoạt động nội lực có tiếp tục diễn ra và tác động đến bề mặt Trái Đất hay không?

  • A. Có, nội lực vẫn luôn hoạt động và tiếp tục làm thay đổi bề mặt Trái Đất.
  • B. Không, nội lực đã ngừng hoạt động từ hàng triệu năm trước.
  • C. Chỉ hoạt động ở một số khu vực nhất định, không đáng kể.
  • D. Hoạt động nội lực giảm dần và sắp chấm dứt.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Điều gì sau đây là nguyên nhân chính tạo nên sự khác biệt về độ dày giữa vỏ lục địa và vỏ đại dương?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Vận động kiến tạo theo phương thẳng đứng chủ yếu tạo ra dạng địa hình nào sau đây trên bề mặt Trái Đất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về mối quan hệ giữa vận động theo phương nằm ngang và sự hình thành núi uốn nếp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Dạng địa hình nào sau đây thường được hình thành tại khu vực chịu tác động của vận động đứt gãy?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Nguồn năng lượng chính cung cấp cho các vận động nội lực của Trái Đất đến từ đâu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Vì sao khu vực vành đai lửa Thái Bình Dương lại là nơi tập trung nhiều núi lửa và động đất nhất trên thế giới?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phải là tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong các loại vận động kiến tạo, vận động nào có phạm vi ảnh hưởng rộng lớn nhất, thường diễn ra trên toàn bộ lục địa hoặc đại dương?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Nếu một khu vực địa lý có nhiều hồ dài và hẹp, song song nhau, dạng địa hình này có thể được hình thành do quá trình nội lực nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Dòng sông nào ở Việt Nam có hướng chảy chịu ảnh hưởng rõ rệt của đứt gãy kiến tạo?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Điều gì sẽ xảy ra với mực nước biển nếu vận động nâng lên của lục địa diễn ra nhanh hơn so với tốc độ tan băng ở hai полюс?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Loại đá nào sau đây chiếm phần lớn thể tích của lớp vỏ đại dương?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Khu vực nào trên Trái Đất có lớp vỏ lục địa dày nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Hiện tượng địa lý nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến vận động nội lực?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Đâu là yếu tố quyết định chính đến tính chất (uốn dẻo hay đứt gãy) của lớp đá khi chịu tác động của vận động kiến tạo?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Hãy sắp xếp các lớp cấu trúc của vỏ lục địa theo thứ tự từ trên xuống dưới.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Địa hào và địa luỹ được hình thành do kết quả của vận động kiến tạo nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong quá trình hình thành địa hình, nội lực đóng vai trò chủ yếu như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Cho hình ảnh một dãy núi trẻ có đỉnh nhọn, sườn dốc. Dạng núi này có khả năng cao được hình thành do quá trình nội lực nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Nếu Trái Đất chỉ có ngoại lực mà không có nội lực, bề mặt Trái Đất sẽ có xu hướng như thế nào theo thời gian địa chất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về động đất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Loại hình núi lửa nào thường phun trào dung nham bazan lỏng, chảy tràn trên diện rộng, tạo thành các cao nguyên bazan?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Tại sao các vùng ven biển thường chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của cả nội lực và ngoại lực?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Điều gì sau đây là hệ quả của vận động kiến tạo theo phương nằm ngang?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Cho biểu đồ thể hiện sự thay đổi độ cao của một vùng đất ven biển qua thời gian. Nếu biểu đồ cho thấy độ cao vùng đất tăng dần, nguyên nhân có thể là do?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong vỏ Trái Đất, tầng nào có thành phần chủ yếu là đá granit?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Vì sao nói nội lực là nguồn gốc chính của các dạng địa hình lớn trên Trái Đất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Dạng địa hình nào sau đây KHÔNG phải do vận động nội lực tạo ra?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Nếu quan sát thấy một khu vực có nhiều đứt gãy và dấu vết của hoạt động núi lửa cổ, có thể suy đoán khu vực đó trong quá khứ đã chịu tác động mạnh mẽ của loại vận động nội lực nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong tương lai, hoạt động nội lực có tiếp tục diễn ra và tác động đến bề mặt Trái Đất hay không?

Xem kết quả