Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong các thành phần của đất, thành phần nào đóng vai trò quyết định đến độ phì nhiêu hóa học của đất, đặc biệt là khả năng cung cấp và giữ chất dinh dưỡng cho cây trồng?
- A. Thành phần khoáng vật
- B. Thành phần hữu cơ
- C. Nước trong đất
- D. Không khí trong đất
Câu 2: Giả sử bạn đang khảo sát hai mẫu đất: một ở vùng đồng bằng ven biển và một ở vùng đồi núi dốc. Yếu tố địa hình nào sẽ có ảnh hưởng lớn nhất đến sự khác biệt về độ dày tầng đất và hàm lượng chất hữu cơ giữa hai mẫu đất này?
- A. Hướng sườn
- B. Độ cao tuyệt đối
- C. Độ dốc
- D. Hình dạng địa hình
Câu 3: Loại đá mẹ nào sau đây khi phong hóa sẽ tạo ra loại đất có hàm lượng sét cao, khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng tốt, thích hợp cho trồng lúa nước?
- A. Đá granite
- B. Đá vôi
- C. Đá cát kết
- D. Đá bazan
Câu 4: Trong môi trường khí hậu lạnh và ẩm, quá trình phong hóa hóa học diễn ra chậm, nhưng quá trình phong hóa vật lý lại mạnh mẽ do sự đóng băng và tan băng của nước. Hệ quả chính của điều này đối với quá trình hình thành đất là gì?
- A. Đất hình thành chậm, tầng đất mỏng và nghèo chất dinh dưỡng.
- B. Đất hình thành nhanh, tầng đất dày và giàu chất dinh dưỡng.
- C. Đất chủ yếu là đất sét nặng, khó thoát nước.
- D. Đất chủ yếu là đất cát, dễ thoát nước và nghèo mùn.
Câu 5: Sinh vật đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành đất, đặc biệt là quá trình tạo mùn. Trong các nhóm sinh vật sau, nhóm nào có vai trò trực tiếp và quan trọng nhất trong việc phân hủy chất hữu cơ và tạo mùn?
- A. Thực vật
- B. Động vật
- C. Vi sinh vật
- D. Con người
Câu 6: Thời gian là một yếu tố quan trọng trong hình thành đất. Đất ở vùng nào sau đây thường có tuổi trẻ nhất về mặt địa chất?
- A. Vùng núi già
- B. Vùng đồng bằng phù sa mới bồi đắp
- C. Vùng cao nguyên cổ
- D. Vùng ven biển ổn định lâu năm
Câu 7: Độ chua (pH) của đất ảnh hưởng lớn đến khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng của cây trồng. Đất chua thường thiếu loại ion dinh dưỡng nào sau đây, làm hạn chế sự phát triển của nhiều loại cây?
- A. Nitrat (NO3-)
- B. Photphat (PO43-)
- C. Kali (K+)
- D. Canxi (Ca2+) và Magie (Mg2+)
Câu 8: Cấu trúc đất là sự sắp xếp của các hạt đất thành các khối kết tụ. Loại cấu trúc đất nào sau đây là lý tưởng cho sự phát triển của rễ cây, đảm bảo sự thông thoáng và thoát nước tốt?
- A. Cấu trúc dạng tấm
- B. Cấu trúc dạng cột
- C. Cấu trúc dạng viên
- D. Cấu trúc dạng khối
Câu 9: Đất feralit là loại đất đặc trưng của vùng khí hậu nhiệt đới ẩm. Quá trình hình thành chính của đất feralit là gì, dẫn đến sự tích tụ oxit sắt và nhôm?
- A. Quá trình podzol hóa
- B. Quá trình feralit hóa
- C. Quá trình gley hóa
- D. Quá trình tích tụ muối
Câu 10: Đất phù sa là loại đất có giá trị nông nghiệp cao. Nguồn gốc hình thành chủ yếu của đất phù sa là từ đâu?
- A. Sản phẩm bồi tụ của sông ngòi
- B. Sản phẩm phong hóa tại chỗ của đá mẹ
- C. Sản phẩm phong hóa do gió mang lại
- D. Sản phẩm của quá trình biến đổi sinh học
Câu 11: Hoạt động nông nghiệp nào sau đây có thể dẫn đến suy thoái đất do làm mất cấu trúc đất và giảm độ phì nhiêu, đặc biệt là ở vùng đồi dốc?
- A. Luân canh cây trồng
- B. Canh tác theo đường đồng mức
- C. Sử dụng phân bón hữu cơ
- D. Cày xới đất quá sâu và liên tục
Câu 12: Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để bảo vệ đất khỏi xói mòn ở vùng đồi núi, đồng thời duy trì độ phì nhiêu của đất?
- A. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học
- B. Trồng cây theo băng và bậc thang
- C. Đốt nương làm rẫy
- D. Chỉ trồng một loại cây độc canh
Câu 13: Trong thành phần khoáng vật của đất, nhóm khoáng vật nào có vai trò quan trọng trong việc giữ nước và chất dinh dưỡng, đồng thời ảnh hưởng đến độ dẻo và độ trương nở của đất?
- A. Khoáng vật nguyên sinh (ví dụ: thạch anh, felspat)
- B. Khoáng vật thứ sinh dạng cát (ví dụ: cát thạch anh)
- C. Khoáng vật sét (ví dụ: kaolinit, montmorillonit)
- D. Khoáng vật oxit (ví dụ: oxit sắt, oxit nhôm)
Câu 14: Độ phì nhiêu của đất được chia thành độ phì nhiêu tự nhiên và độ phì nhiêu kinh tế. Độ phì nhiêu kinh tế của đất được tạo ra chủ yếu nhờ vào yếu tố nào?
- A. Khí hậu và đá mẹ
- B. Địa hình và sinh vật tự nhiên
- C. Quá trình phong hóa và hình thành đất tự nhiên
- D. Hoạt động canh tác và đầu tư của con người
Câu 15: Phương pháp bón phân hữu cơ có vai trò quan trọng trong việc cải tạo đất. Lợi ích chính của việc bón phân hữu cơ đối với đất là gì?
- A. Tăng độ chua của đất
- B. Cải thiện cấu trúc đất và tăng độ phì nhiêu
- C. Tiêu diệt vi sinh vật có lợi trong đất
- D. Làm giảm khả năng giữ nước của đất
Câu 16: Để đánh giá độ phì nhiêu của đất, người ta thường dựa vào nhiều chỉ tiêu. Chỉ tiêu nào sau đây phản ánh trực tiếp khả năng cung cấp nước và không khí cho cây trồng?
- A. Độ xốp của đất
- B. Hàm lượng chất hữu cơ
- C. Độ pH của đất
- D. Hàm lượng các chất dinh dưỡng khoáng
Câu 17: Hiện tượng hoang mạc hóa đất đang trở thành vấn đề nghiêm trọng ở nhiều khu vực trên thế giới. Nguyên nhân chủ yếu gây ra hoang mạc hóa đất ở các vùng khô hạn và bán khô hạn là gì?
- A. Ô nhiễm công nghiệp
- B. Xói mòn do mưa lớn
- C. Biến đổi khí hậu và sử dụng đất không bền vững
- D. Phun trào núi lửa
Câu 18: Trong quá trình hình thành đất, yếu tố thời gian có vai trò như thế nào?
- A. Thời gian không có vai trò quan trọng, đất hình thành chủ yếu do đá mẹ.
- B. Thời gian càng dài, đất càng phát triển và hoàn thiện các tầng đất.
- C. Thời gian chỉ ảnh hưởng đến độ dày của tầng đất mặt.
- D. Thời gian chỉ quan trọng trong giai đoạn đầu hình thành đất.
Câu 19: Để cải tạo đất mặn, biện pháp nào sau đây là không phù hợp và có thể gây hại thêm cho đất?
- A. Thau chua rửa mặn bằng nước ngọt
- B. Trồng cây chịu mặn
- C. Bón vôi để khử chua và cải thiện lý tính đất
- D. Sử dụng phân bón hóa học chứa nhiều muối
Câu 20: Đất ở vùng ôn đới ẩm thường trải qua quá trình podzol hóa. Quá trình này dẫn đến sự hình thành tầng đất đặc trưng nào?
- A. Tầng tẩy (tầng E)
- B. Tầng tích tụ sét (tầng Bt)
- C. Tầng hữu cơ (tầng O)
- D. Tầng đá gốc (tầng R)
Câu 21: Cho biểu đồ thể hiện tỷ lệ các thành phần chính của đất. Nếu tỷ lệ thành phần hữu cơ tăng lên đáng kể so với ban đầu, điều này sẽ có tác động trực tiếp nào đến tính chất của đất?
- A. Đất trở nên kém giữ nước hơn
- B. Đất trở nên dễ bị xói mòn hơn
- C. Đất trở nên màu mỡ và tơi xốp hơn
- D. Đất trở nên chua hơn
Câu 22: Một khu vực rừng bị chặt phá để chuyển đổi sang trồng cây nông nghiệp ngắn ngày. Hậu quả ngắn hạn nào sau đây có khả năng xảy ra đối với đất ở khu vực này?
- A. Tăng hàm lượng chất hữu cơ trong đất
- B. Tăng nguy cơ xói mòn và rửa trôi đất
- C. Cải thiện cấu trúc đất
- D. Giảm độ chua của đất
Câu 23: Để xác định thành phần cơ giới của đất, người ta thường phân tích tỷ lệ các hạt có kích thước khác nhau. Thành phần cơ giới của đất ảnh hưởng trực tiếp nhất đến tính chất vật lý nào của đất?
- A. Độ pH của đất
- B. Hàm lượng chất dinh dưỡng
- C. Màu sắc của đất
- D. Khả năng giữ nước và thoát nước
Câu 24: Cho tình huống: Một nông dân nhận thấy đất trồng rau của mình ngày càng trở nên chai cứng, khó thấm nước và cây rau phát triển kém. Vấn đề chính mà đất đang gặp phải là gì?
- A. Đất bị thiếu chất dinh dưỡng
- B. Đất bị nhiễm độc hóa chất
- C. Đất bị suy thoái cấu trúc
- D. Đất bị chua quá mức
Câu 25: Trong các biện pháp sử dụng và bảo vệ đất, biện pháp nào sau đây mang tính chất tổng hợp, kết hợp nhiều kỹ thuật để duy trì và nâng cao độ phì nhiêu của đất một cách bền vững?
- A. Sử dụng phân bón hóa học đơn thuần
- B. Canh tác nông nghiệp hữu cơ
- C. Chỉ trồng cây một vụ
- D. Cày xới đất thường xuyên
Câu 26: Nếu một mẫu đất có màu đen hoặc nâu sẫm, điều này thường chỉ ra điều gì về thành phần của đất?
- A. Hàm lượng chất hữu cơ cao
- B. Hàm lượng sét cao
- C. Hàm lượng cát cao
- D. Đất bị nhiễm phèn
Câu 27: Ở vùng ven biển, tình trạng xâm nhập mặn đang ngày càng gia tăng, gây ảnh hưởng tiêu cực đến đất nông nghiệp. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tác hại của xâm nhập mặn đối với đất?
- A. Sử dụng giống cây trồng không chịu mặn
- B. Tăng cường bón phân hóa học
- C. Xây dựng hệ thống đê điều và công trình thủy lợi hợp lý
- D. Chuyển đổi sang nuôi trồng thủy sản
Câu 28: Khi nghiên cứu về một loại đất, người ta mô tả nó có "tầng A dày, màu nâu sẫm, cấu trúc viên, giàu mùn". Đây là mô tả về tầng đất nào trong phẫu diện đất?
- A. Tầng B (tầng tích tụ)
- B. Tầng A (tầng mặt)
- C. Tầng C (tầng đá mẹ)
- D. Tầng R (tầng đá gốc)
Câu 29: Trong các nhân tố hình thành đất, yếu tố nào đóng vai trò thụ động, là nguồn cung cấp vật chất ban đầu cho quá trình hình thành đất?
- A. Đá mẹ
- B. Khí hậu
- C. Sinh vật
- D. Địa hình
Câu 30: Để xác định độ pH của đất, người ta sử dụng phương pháp nào phổ biến và đơn giản nhất?
- A. Phương pháp phân tích hóa học phức tạp trong phòng thí nghiệm
- B. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử
- C. Phương pháp sắc ký khí
- D. Phương pháp sử dụng giấy quỳ hoặc máy đo pH đất