Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật - Đề 07
Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Sinh quyển được định nghĩa là một hệ thống sống khổng lồ bao gồm tất cả các dạng sống và môi trường sống của chúng trên Trái Đất. Ranh giới dưới của sinh quyển trong lục địa thường được xác định bởi yếu tố nào?
- A. Đáy tầng đối lưu của khí quyển
- B. Giới hạn độ sâu của ánh sáng mặt trời trong đại dương
- C. Ranh giới giữa lớp vỏ Trái Đất và lớp Manti
- D. Đáy của lớp vỏ phong hóa
Câu 2: Xét về ảnh hưởng của khí hậu đến sinh vật, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định trong việc phân chia các đới và kiểu thảm thực vật chính trên Trái Đất theo vĩ độ?
- A. Nhiệt độ
- B. Lượng mưa
- C. Ánh sáng
- D. Độ ẩm không khí
Câu 3: Ở vùng núi cao, sự thay đổi của nhiệt độ và lượng mưa theo độ cao đã tạo ra các vành đai thực vật khác nhau. Hiện tượng này là biểu hiện rõ nhất của quy luật địa lí nào?
- A. Quy luật địa đới
- B. Quy luật đai cao
- C. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh
- D. Quy luật địa ô
Câu 4: Trong môi trường hoang mạc, thực vật thường có các đặc điểm thích nghi như lá biến thành gai, thân mọng nước, rễ ăn sâu. Đây là kết quả của quá trình thích nghi với nhân tố sinh thái nào là chủ yếu?
- A. Ánh sáng mạnh
- B. Nhiệt độ cao
- C. Thiếu nước
- D. Gió mạnh
Câu 5: Cho biểu đồ nhiệt độ và lượng mưa của hai địa điểm A và B. Địa điểm A có nhiệt độ trung bình năm 25°C và lượng mưa 2000mm. Địa điểm B có nhiệt độ trung bình năm 15°C và lượng mưa 800mm. Kiểu thảm thực vật nào có khả năng phát triển tốt nhất ở địa điểm A và B tương ứng?
- A. A: Rừng lá kim ôn đới, B: Rừng nhiệt đới gió mùa
- B. A: Thảo nguyên, B: Rừng và cây bụi lá cứng cận nhiệt
- C. A: Rừng ngập mặn, B: Rừng ôn đới hải dương
- D. A: Rừng nhiệt đới ẩm, B: Rừng lá rộng ôn đới
Câu 6: Đất đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp chất dinh dưỡng và môi trường sống cho thực vật. Loại đất nào sau đây thường có độ phì nhiêu cao, thích hợp cho nhiều loại cây trồng?
- A. Đất badan
- B. Đất phù sa
- C. Đất feralit
- D. Đất mùn núi cao
Câu 7: Sinh vật có vai trò cải tạo môi trường, ví dụ như rừng phòng hộ ven biển có tác dụng chắn gió, chắn cát, cải tạo đất. Đây là biểu hiện của mối quan hệ nào giữa sinh vật và môi trường?
- A. Môi trường quyết định sự phát triển của sinh vật
- B. Sinh vật hoàn toàn phụ thuộc vào môi trường
- C. Sinh vật có khả năng tác động ngược trở lại môi trường
- D. Môi trường và sinh vật tồn tại độc lập, không liên quan
Câu 8: Trong các hệ sinh thái dưới nước, ánh sáng mặt trời chỉ có thể chiếu xuống một độ sâu nhất định. Điều này dẫn đến sự phân tầng sinh vật theo chiều sâu, với sự khác biệt rõ rệt về thành phần loài và mật độ sinh vật giữa tầng mặt và tầng đáy. Nhân tố ánh sáng ảnh hưởng đến sinh vật dưới nước chủ yếu qua yếu tố nào?
- A. Nhiệt độ nước
- B. Khả năng quang hợp
- C. Độ hòa tan oxy
- D. Áp suất nước
Câu 9: Hoạt động nào của con người sau đây có tác động tiêu cực lớn nhất đến sinh quyển, gây suy thoái đa dạng sinh học và ô nhiễm môi trường trên phạm vi toàn cầu?
- A. Phá rừng và chuyển đổi mục đích sử dụng đất
- B. Phát triển du lịch sinh thái
- C. Xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên
- D. Ứng dụng công nghệ sinh học trong nông nghiệp
Câu 10: Sinh vật phân bố không đều trong sinh quyển. Khu vực nào trên Trái Đất có mật độ sinh vật cao nhất, thể hiện sự đa dạng sinh học phong phú?
- A. Hoang mạc và bán hoang mạc
- B. Đài nguyên và lãnh nguyên
- C. Rừng mưa nhiệt đới
- D. Vùng núi cao
Câu 11: Gió mùa là một yếu tố khí hậu đặc trưng cho nhiều khu vực trên thế giới. Gió mùa ảnh hưởng đến sinh vật chủ yếu thông qua yếu tố nào?
- A. Nhiệt độ
- B. Lượng mưa và độ ẩm
- C. Ánh sáng
- D. Hướng gió
Câu 12: Trong hệ sinh thái rừng, thực vật đóng vai trò là sinh vật sản xuất. Điều gì sẽ xảy ra nếu quần thể thực vật trong rừng bị suy giảm nghiêm trọng?
- A. Hệ sinh thái rừng sẽ trở nên đa dạng hơn
- B. Quần thể động vật ăn thực vật sẽ phát triển mạnh mẽ
- C. Đất rừng sẽ trở nên màu mỡ hơn
- D. Chuỗi thức ăn bị phá vỡ, hệ sinh thái mất cân bằng
Câu 13: Độ dốc của địa hình có ảnh hưởng đến sự phát triển của sinh vật. Sườn núi có độ dốc lớn thường có đặc điểm gì về thảm thực vật so với sườn núi thoải?
- A. Thảm thực vật phong phú và đa dạng hơn
- B. Thảm thực vật kém phát triển và nghèo nàn hơn
- C. Thảm thực vật không bị ảnh hưởng bởi độ dốc
- D. Thảm thực vật phát triển đồng đều trên mọi độ dốc
Câu 14: Hướng sườn núi có thể tạo ra sự khác biệt về nhiệt độ, độ ẩm và ánh sáng giữa các sườn. Ở bán cầu Bắc, sườn núi nào thường nhận được nhiều ánh sáng mặt trời hơn và có nhiệt độ cao hơn?
- A. Sườn Bắc
- B. Sườn Đông
- C. Sườn Nam
- D. Sườn Tây
Câu 15: Trong các nhân tố sinh học ảnh hưởng đến sinh vật, mối quan hệ cạnh tranh giữa các loài có vai trò như thế nào trong việc phân bố sinh vật?
- A. Giới hạn phạm vi phân bố của các loài
- B. Tăng cường sự hợp tác giữa các loài
- C. Thúc đẩy đa dạng sinh học
- D. Không ảnh hưởng đến phân bố sinh vật
Câu 16: Để bảo tồn đa dạng sinh học, biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất trong việc bảo vệ môi trường sống tự nhiên của các loài?
- A. Tăng cường khai thác tài nguyên sinh vật
- B. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp
- C. Thành lập các khu bảo tồn thiên nhiên
- D. Phát triển công nghiệp hóa
Câu 17: Quan sát bản đồ phân bố các đới khí hậu trên thế giới, hãy xác định kiểu thảm thực vật nào phổ biến ở khu vực có khí hậu ôn đới lục địa?
- A. Rừng mưa nhiệt đới
- B. Rừng lá rộng và rừng hỗn hợp ôn đới hải dương
- C. Rừng và cây bụi lá cứng cận nhiệt
- D. Thảo nguyên và rừng lá kim
Câu 18: Sinh quyển bao gồm nhiều thành phần khác nhau. Thành phần nào của sinh quyển đóng vai trò là nơi diễn ra các quá trình địa chất và địa mạo, đồng thời cung cấp chất dinh dưỡng cho sinh vật?
- A. Khí quyển
- B. Thạch quyển
- C. Thủy quyển
- D. Sinh vật quyển
Câu 19: Nhiệt độ là một trong những nhân tố khí hậu quan trọng nhất ảnh hưởng đến sinh vật. Giới hạn nhiệt độ mà đa số sinh vật có thể tồn tại và phát triển bình thường nằm trong khoảng nào?
- A. Từ -50°C đến 100°C
- B. Từ -20°C đến 80°C
- C. Từ 0°C đến 50°C
- D. Từ 20°C đến 100°C
Câu 20: Quan sát sơ đồ về các vành đai thực vật theo độ cao ở vùng núi An-pơ (châu Âu). Vành đai nào nằm ở chân núi, có khí hậu ấm áp và thảm thực vật đặc trưng là rừng lá rộng?
- A. Vành đai rừng lá rộng
- B. Vành đai rừng lá kim
- C. Vành đai đồng cỏ núi cao
- D. Vành đai băng tuyết vĩnh cửu
Câu 21: Trong môi trường nước ngọt, hàm lượng muối hòa tan rất thấp so với môi trường nước biển. Điều này tạo ra sự khác biệt lớn về thành phần loài sinh vật giữa hai môi trường. Nhân tố nào là nhân tố sinh thái quan trọng nhất tạo nên sự khác biệt này?
- A. Nhiệt độ nước
- B. Ánh sáng
- C. Độ hòa tan oxy
- D. Độ mặn
Câu 22: Sự phát triển của ngành công nghiệp và đô thị hóa đã làm tăng lượng khí thải CO2 vào khí quyển. Tác động nào sau đây của việc tăng CO2 có ảnh hưởng lớn nhất đến sinh quyển?
- A. Ô nhiễm nguồn nước
- B. Biến đổi khí hậu toàn cầu
- C. Suy thoái đất
- D. Mất đa dạng sinh học cục bộ
Câu 23: Trong các hệ sinh thái trên cạn, động vật ăn cỏ đóng vai trò là sinh vật tiêu thụ bậc một. Nếu số lượng động vật ăn cỏ tăng đột biến, điều gì có thể xảy ra với quần thể thực vật?
- A. Quần thể thực vật sẽ phát triển mạnh mẽ hơn
- B. Quần thể thực vật không bị ảnh hưởng
- C. Quần thể thực vật có thể bị suy giảm
- D. Quần thể thực vật sẽ chuyển sang loài ưu thế khác
Câu 24: Hiện tượng El Nino và La Nina là các dao động khí hậu Thái Bình Dương có ảnh hưởng lớn đến thời tiết và khí hậu toàn cầu. Chúng tác động đến sinh vật chủ yếu thông qua sự thay đổi của yếu tố khí hậu nào?
- A. Nhiệt độ và lượng mưa
- B. Áp suất khí quyển
- C. Hướng gió
- D. Độ ẩm không khí
Câu 25: Để nghiên cứu ảnh hưởng của độ cao đến sự phân bố thực vật, một nhóm học sinh đã thực hiện khảo sát thực địa trên một ngọn núi. Phương pháp nghiên cứu phù hợp nhất trong trường hợp này là gì?
- A. Phân tích bản đồ
- B. Khảo sát thực địa
- C. Thống kê
- D. Mô hình hóa
Câu 26: Trong hệ sinh thái biển, rạn san hô được xem là một trong những môi trường đa dạng sinh học nhất. Tuy nhiên, rạn san hô đang bị đe dọa nghiêm trọng bởi hiện tượng nào?
- A. Ô nhiễm tiếng ồn
- B. Xói mòn bờ biển
- C. Bão và sóng lớn
- D. Tẩy trắng san hô
Câu 27: Ánh sáng là nhân tố sinh thái quan trọng đối với thực vật. Cây ưa bóng thường có đặc điểm sinh học nào để thích nghi với môi trường thiếu sáng?
- A. Lá nhỏ, dày, ít diệp lục
- B. Lá có lớp cutin dày
- C. Lá rộng, mỏng, nhiều diệp lục
- D. Thân cây cao, vươn thẳng lên ánh sáng
Câu 28: Sinh vật đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành đất. Loại sinh vật nào có vai trò chủ yếu trong việc phân hủy chất hữu cơ, tạo mùn cho đất?
- A. Thực vật
- B. Vi sinh vật
- C. Động vật không xương sống
- D. Động vật có xương sống
Câu 29: Hãy sắp xếp các kiểu thảm thực vật sau đây theo thứ tự từ vùng vĩ độ thấp đến vĩ độ cao: Rừng Taiga, Rừng mưa nhiệt đới, Thảo nguyên, Đài nguyên.
- A. Rừng Taiga, Rừng mưa nhiệt đới, Thảo nguyên, Đài nguyên
- B. Đài nguyên, Rừng Taiga, Thảo nguyên, Rừng mưa nhiệt đới
- C. Rừng mưa nhiệt đới, Thảo nguyên, Rừng Taiga, Đài nguyên
- D. Thảo nguyên, Rừng mưa nhiệt đới, Đài nguyên, Rừng Taiga
Câu 30: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của con người lên sinh quyển, giải pháp nào sau đây mang tính bền vững và toàn diện nhất?
- A. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch
- B. Khai thác triệt để tài nguyên thiên nhiên
- C. Chỉ tập trung vào bảo tồn đa dạng sinh học
- D. Phát triển kinh tế xanh và bền vững