Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Phân bố dân cư và đô thị hóa - Đề 01
Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Phân bố dân cư và đô thị hóa - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Vùng có khí hậu cực lạnh, địa hình hiểm trở, tài nguyên thiên nhiên phân tán thường có mật độ dân số rất thấp. Nhân tố tự nhiên nào sau đây có ảnh hưởng quyết định nhất đến đặc điểm phân bố dân cư này?
- A. Địa hình
- B. Tài nguyên khoáng sản
- C. Khí hậu
- D. Nguồn nước
Câu 2: Trong các nhân tố ảnh hưởng đến phân bố dân cư, nhân tố nào được xem là có vai trò quyết định nhất trong bối cảnh hiện nay khi xem xét sự tập trung dân cư ở các khu vực phát triển?
- A. Điều kiện tự nhiên thuận lợi
- B. Lịch sử khai thác lãnh thổ lâu đời
- C. Trình độ phát triển kinh tế và cơ sở hạ tầng
- D. Các yếu tố văn hóa và xã hội
Câu 3: Quá trình đô thị hóa được thể hiện rõ nét nhất ở đặc điểm nào sau đây?
- A. Tăng nhanh tỉ lệ người già trong dân số
- B. Tăng nhanh số lượng và quy mô các điểm dân cư tập trung, đặc biệt là các thành phố
- C. Giảm tỉ lệ người lao động trong ngành dịch vụ
- D. Tăng cường sản xuất nông nghiệp theo hướng hàng hóa
Câu 4: Đô thị hóa tạo ra những tác động tích cực đáng kể đối với sự phát triển kinh tế - xã hội. Tác động nào sau đây là ít phù hợp nhất khi nói về mặt tích cực của đô thị hóa?
- A. Tạo ra nhiều việc làm phi nông nghiệp và đa dạng hóa ngành nghề
- B. Thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp và dịch vụ
- C. Cải thiện điều kiện sống, tiếp cận dịch vụ công cộng (giáo dục, y tế) dễ dàng hơn
- D. Giảm thiểu hoặc xóa bỏ hoàn toàn khoảng cách giàu nghèo giữa thành thị và nông thôn
Câu 5: Một trong những vấn đề xã hội và môi trường nghiêm trọng thường nảy sinh do đô thị hóa tự phát, quá nhanh ở các nước đang phát triển là gì?
- A. Thiếu hụt nguồn lao động phổ thông
- B. Gia tăng áp lực lên hạ tầng kỹ thuật (giao thông, cấp thoát nước) và môi trường (ô nhiễm)
- C. Giảm sút đột ngột tỉ lệ dân thành thị
- D. Phát triển quá mức các khu vực nông thôn
Câu 6: Nhiều khu vực ven biển hoặc dọc các sông lớn trên thế giới có mật độ dân số cao từ rất sớm. Nguyên nhân chủ yếu nào sau đây giải thích điều này, đặc biệt trong giai đoạn lịch sử ban đầu?
- A. Sự có mặt của nhiều loại khoáng sản quý hiếm
- B. Thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp (đất đai, nguồn nước) và giao thông, thương mại
- C. Khí hậu khắc nghiệt nhưng dễ phòng tránh thiên tai
- D. Chỉ có ở những nơi này mới có nền văn hóa phát triển sớm
Câu 7: Khu vực nào sau đây thường có mật độ dân số cao nhất và là biểu hiện rõ nét của hình thức quần cư đô thị?
- A. Vùng núi cao và biên giới
- B. Vùng nông thôn chuyên canh cây công nghiệp
- C. Các khu vực trung tâm hoặc nội thành của các đô thị lớn
- D. Vùng hoang mạc và bán hoang mạc
Câu 8: Chính sách di dân xây dựng các vùng kinh tế mới ở Việt Nam trước đây chủ yếu nhằm mục đích gì liên quan đến phân bố dân cư và sử dụng tài nguyên?
- A. Tăng cường tỉ lệ dân thành thị một cách nhanh chóng
- B. Phân bố lại dân cư và lao động, khai thác tiềm năng các vùng trung du và miền núi
- C. Giảm quy mô dân số của cả nước
- D. Khuyến khích người dân từ thành thị quay về sinh sống ở nông thôn
Câu 9: Yếu tố nào sau đây được xem là nhân tố hút (kéo) dân cư từ nông thôn ra thành thị trong quá trình đô thị hóa?
- A. Thiếu đất sản xuất và đói nghèo ở nông thôn
- B. Môi trường sống bị ô nhiễm hoặc suy thoái ở nông thôn
- C. Cơ hội việc làm đa dạng, thu nhập cao hơn, và các dịch vụ xã hội phát triển ở thành thị
- D. Thiên tai, dịch bệnh thường xuyên xảy ra ở nông thôn
Câu 10: Yếu tố nào sau đây được xem là nhân tố đẩy (đẩy) dân cư rời bỏ nông thôn trong quá trình đô thị hóa?
- A. Hệ thống giao thông và liên lạc hiện đại ở thành thị
- B. Đời sống văn hóa, tinh thần phong phú ở thành thị
- C. Sự lạc hậu về kinh tế, thiếu cơ hội việc làm, điều kiện sống khó khăn ở nông thôn
- D. Môi trường sống trong lành và ít áp lực cạnh tranh ở thành thị
Câu 11: Tại sao các khu vực có địa hình đồi núi hiểm trở thường có mật độ dân số thấp hơn đáng kể so với vùng đồng bằng?
- A. Ít có tài nguyên khoáng sản
- B. Khí hậu luôn lạnh giá quanh năm
- C. Khó khăn cho sản xuất nông nghiệp quy mô lớn, xây dựng cơ sở hạ tầng và giao thông đi lại
- D. Không có tiềm năng phát triển du lịch
Câu 12: Mối quan hệ giữa công nghiệp hóa và đô thị hóa thường là gì?
- A. Công nghiệp hóa là kết quả trực tiếp và duy nhất của đô thị hóa
- B. Đô thị hóa là nguyên nhân chính gây ra công nghiệp hóa
- C. Công nghiệp hóa thường thúc đẩy đô thị hóa bằng cách tạo việc làm và thu hút dân cư, đồng thời đô thị hóa cung cấp thị trường và lao động cho công nghiệp hóa
- D. Công nghiệp hóa và đô thị hóa là hai quá trình độc lập, không liên quan đến nhau
Câu 13: Sự khác biệt cơ bản giữa "quy mô dân số" và "mật độ dân số" là gì?
- A. Quy mô dân số chỉ số lượng người di cư, mật độ dân số chỉ số người sinh ra
- B. Quy mô dân số chỉ tổng số người trong một khu vực, mật độ dân số chỉ số người trung bình trên một đơn vị diện tích (ví dụ: km²)
- C. Quy mô dân số chỉ phân bố theo giới tính, mật độ dân số chỉ phân bố theo tuổi
- D. Quy mô dân số chỉ tỉ lệ dân thành thị, mật độ dân số chỉ tỉ lệ dân nông thôn
Câu 14: Khẳng định "phân bố dân cư không đều trong không gian" có nghĩa là gì?
- A. Tỉ lệ người già và trẻ em khác nhau ở các vùng
- B. Mật độ dân số khác nhau rõ rệt giữa các khu vực địa lý khác nhau
- C. Dân cư chỉ tập trung ở một quốc gia duy nhất trên thế giới
- D. Tỉ lệ nam nữ luôn cân bằng ở mọi khu vực
Câu 15: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc điểm điển hình của lối sống đô thị?
- A. Sự đa dạng về nghề nghiệp, lối sống và văn hóa
- B. Ít phụ thuộc trực tiếp vào sản xuất nông nghiệp so với quần cư nông thôn
- C. Tình cảm cộng đồng gắn bó chặt chẽ dựa trên quan hệ huyết thống và láng giềng truyền thống
- D. Tiếp cận rộng rãi với các phương tiện truyền thông và thông tin hiện đại
Câu 16: Việc phát hiện và khai thác một mỏ dầu lớn có thể dẫn đến sự tập trung dân cư tại khu vực đó. Đây là ví dụ về nhân tố nào ảnh hưởng đến phân bố dân cư?
- A. Nhân tố tự nhiên (khí hậu)
- B. Nhân tố kinh tế (hoạt động sản xuất, dịch vụ)
- C. Nhân tố xã hội (truyền thống văn hóa)
- D. Nhân tố lịch sử định cư
Câu 17: Thứ tự phát triển thông thường của các điểm dân cư từ quy mô nhỏ đến lớn, gắn liền với quá trình đô thị hóa và phát triển kinh tế, là gì?
- A. Làng -> Thị trấn -> Thành phố -> Siêu đô thị
- B. Thành phố -> Làng -> Thị trấn -> Siêu đô thị
- C. Thị trấn -> Thành phố -> Làng -> Siêu đô thị
- D. Siêu đô thị -> Thành phố -> Thị trấn -> Làng
Câu 18: Vùng châu thổ sông Nile ở Ai Cập là một trong những khu vực có mật độ dân số rất cao trong lịch sử và hiện tại, dù xung quanh là hoang mạc rộng lớn. Điều này chủ yếu chứng tỏ vai trò quan trọng của nhân tố tự nhiên nào trong việc thu hút dân cư tại các thung lũng sông lớn?
- A. Khí hậu khô hạn đặc trưng của vùng
- B. Địa hình đồi núi hiểm trở dễ phòng thủ
- C. Sự có mặt của nhiều loại khoáng sản kim loại quý
- D. Nguồn nước dồi dào và đất phù sa màu mỡ thuận lợi cho nông nghiệp
Câu 19: Quá trình di dân từ nông thôn ra thành thị trong đô thị hóa có thể gây ra tác động nào sau đây cho khu vực nông thôn, đặc biệt là về mặt lao động?
- A. Tăng cường đáng kể lực lượng lao động trẻ và có trình độ
- B. Thiếu hụt lao động, đặc biệt là lao động trẻ và khỏe mạnh, dẫn đến tình trạng "già hóa dân số" tại chỗ
- C. Tăng tỉ lệ sinh do đời sống được cải thiện
- D. Cải thiện cơ sở hạ tầng giao thông nông thôn một cách tự nhiên
Câu 20: Trước thế kỷ 18, dân số thế giới tăng trưởng rất chậm và dễ bị biến động mạnh theo thời gian. Nguyên nhân chủ yếu nào sau đây giải thích tình trạng này, liên quan đến các yếu tố sức khỏe và điều kiện sống?
- A. Tỉ lệ sinh rất thấp do chính sách kiểm soát dân số
- B. Sự phát triển vượt bậc của y học hiện đại
- C. Tỉ lệ tử vong cao do dịch bệnh, đói kém thường xuyên và hệ thống y tế lạc hậu
- D. Xu hướng di cư ồ ạt đến các hành tinh khác
Câu 21: Vấn đề môi trường nào sau đây là hệ quả trực tiếp và phổ biến nhất của sự gia tăng dân số và hoạt động kinh tế tập trung ở các đô thị lớn?
- A. Suy giảm đa dạng sinh học ở các khu vực xa đô thị
- B. Ô nhiễm không khí, ô nhiễm nguồn nước, và vấn đề xử lý rác thải rắn
- C. Gia tăng hiện tượng băng tan ở hai cực
- D. Giảm diện tích đất nông nghiệp trên toàn cầu
Câu 22: Khái niệm "mạng lưới đô thị" dùng để chỉ điều gì?
- A. Hệ thống các đường cao tốc kết nối tất cả các thành phố lớn
- B. Sự phân bố không gian, quy mô, chức năng và mối liên hệ giữa các đô thị trong một khu vực hoặc quốc gia
- C. Tổng số dân sống trong tất cả các đô thị của một quốc gia
- D. Tỉ lệ phần trăm dân số sống ở khu vực thành thị
Câu 23: Ở các quốc gia có nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp lúa nước truyền thống, dân cư thường có xu hướng tập trung đông đúc ở đâu?
- A. Vùng núi cao và cao nguyên
- B. Các đồng bằng châu thổ và khu vực ven sông lớn
- C. Các khu công nghiệp tập trung
- D. Vùng ven biển xa các cửa sông
Câu 24: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa quần cư nông thôn và quần cư đô thị về mặt cơ cấu kinh tế là gì?
- A. Quần cư nông thôn chủ yếu dựa vào nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản; quần cư đô thị chủ yếu dựa vào công nghiệp và dịch vụ
- B. Quần cư nông thôn có tỉ lệ lao động trí thức cao hơn quần cư đô thị
- C. Quần cư đô thị có quy mô dân số nhỏ hơn quần cư nông thôn
- D. Quần cư nông thôn có cơ sở hạ tầng phát triển hơn quần cư đô thị
Câu 25: Vùng khí hậu ôn đới hải dương với điều kiện tự nhiên thuận lợi, kinh tế phát triển sớm và lịch sử khai thác lâu đời (ví dụ: Tây Âu) thường có đặc điểm phân bố dân cư như thế nào?
- A. Mật độ dân số cao và mạng lưới đô thị phát triển dày đặc
- B. Mật độ dân số thấp và dân cư chủ yếu sống phân tán
- C. Dân cư chỉ tập trung ở các vùng núi cao
- D. Không có dân cư sinh sống thường xuyên
Câu 26: Xu hướng chính về tỉ lệ dân thành thị trên thế giới trong những thập kỷ gần đây là gì?
- A. Giảm liên tục do di cư ngược về nông thôn
- B. Tăng liên tục, đặc biệt ở các nước đang phát triển
- C. Ổn định, không có sự thay đổi đáng kể
- D. Tăng ở các nước phát triển, giảm ở các nước đang phát triển
Câu 27: Sự phát triển mạnh mẽ của ngành du lịch, dịch vụ tại một khu vực ven biển có tiềm năng có thể ảnh hưởng như thế nào đến phân bố dân cư ở đó?
- A. Làm giảm mật độ dân số do người dân chuyển đi nơi khác
- B. Thu hút lao động và dân cư từ nơi khác đến, làm tăng mật độ dân số và thúc đẩy quá trình đô thị hóa
- C. Không ảnh hưởng đáng kể đến phân bố dân cư lâu dài, chỉ thu hút khách du lịch
- D. Chỉ làm tăng tỉ lệ người già trong dân số địa phương
Câu 28: Hiện tượng dân cư và hoạt động kinh tế có xu hướng dịch chuyển ra các vùng ven đô hoặc vùng nông thôn gần thành phố lớn, làm cho các khu vực này mang dần đặc điểm đô thị, được gọi là gì?
- A. Tái đô thị hóa (Reurbanization)
- B. Phản đô thị hóa (Counter-urbanization)
- C. Đô thị hóa ngoại ô (Suburbanization / Peri-urbanization)
- D. Suy thoái đô thị (Urban decay)
Câu 29: Yếu tố nào sau đây thuộc về nhân tố xã hội ảnh hưởng đến phân bố dân cư?
- A. Khí hậu và thủy văn
- B. Truyền thống lịch sử, văn hóa, và chính sách dân số
- C. Địa hình và đất đai
- D. Tài nguyên khoáng sản
Câu 30: Nhận định nào sau đây về tác động của đô thị hóa là chính xác nhất?
- A. Đô thị hóa chỉ mang lại lợi ích kinh tế và luôn cải thiện môi trường sống.
- B. Đô thị hóa không có bất kỳ tác động tiêu cực nào nếu tốc độ diễn ra chậm.
- C. Đô thị hóa là một quá trình phức tạp, có cả tác động tích cực (thúc đẩy kinh tế, cải thiện dịch vụ) và tiêu cực (áp lực hạ tầng, ô nhiễm, vấn đề xã hội).
- D. Đô thị hóa chỉ làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo và suy thoái văn hóa truyền thống.