Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông - Đề 10
Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Ngành bưu chính viễn thông đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối và thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội. Vai trò nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đóng góp của ngành này trong việc nâng cao hiệu quả sản xuất?
- A. Cung cấp dịch vụ giải trí và truyền thông đa phương tiện.
- B. Cung cấp hạ tầng thông tin liên lạc, hỗ trợ quản lý và điều hành sản xuất hiệu quả.
- C. Vận chuyển hàng hóa và bưu phẩm phục vụ nhu cầu tiêu dùng.
- D. Tạo ra việc làm và thu nhập cho người lao động trong ngành.
Câu 2: Cho biểu đồ cột thể hiện số lượng thuê bao điện thoại di động ở Việt Nam giai đoạn 2010-2020. Dạng thông tin nào sau đây có thể được phân tích trực tiếp từ biểu đồ này?
- A. Cơ cấu thị phần của các nhà mạng di động lớn nhất.
- B. Mức độ đóng góp của dịch vụ di động vào GDP quốc gia.
- C. Xu hướng tăng trưởng số lượng thuê bao điện thoại di động theo thời gian.
- D. Tỷ lệ người dân sử dụng điện thoại di động ở khu vực nông thôn và thành thị.
Câu 3: Yếu tố nào sau đây có tác động lớn nhất đến sự phát triển nhanh chóng của dịch vụ viễn thông di động so với dịch vụ bưu chính truyền thống trong những năm gần đây?
- A. Sự phát triển của công nghệ số và internet băng thông rộng.
- B. Nhu cầu vận chuyển hàng hóa và thư tín ngày càng tăng.
- C. Chính sách ưu đãi phát triển ngành bưu chính của nhà nước.
- D. Giá cước dịch vụ bưu chính truyền thống ngày càng cạnh tranh.
Câu 4: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về đặc điểm của sản phẩm ngành bưu chính viễn thông?
- A. Sản phẩm chủ yếu là hàng hóa vật chất, có thể lưu kho và vận chuyển dễ dàng.
- B. Sản phẩm có tính hữu hình, được tiêu dùng và sử dụng trực tiếp bởi khách hàng.
- C. Sản phẩm có giá trị sử dụng lâu dài, ít bị hao mòn theo thời gian.
- D. Sản phẩm chủ yếu là dịch vụ, mang tính vô hình và phi vật chất.
Câu 5: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, ngành bưu chính viễn thông Việt Nam cần ưu tiên phát triển theo định hướng nào để nâng cao năng lực cạnh tranh?
- A. Tập trung vào phát triển dịch vụ bưu chính truyền thống.
- B. Giảm thiểu đầu tư vào hạ tầng viễn thông để tiết kiệm chi phí.
- C. Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ mới và đa dạng hóa các dịch vụ.
- D. Bảo hộ thị trường trong nước và hạn chế cạnh tranh từ nước ngoài.
Câu 6: Để đánh giá chất lượng dịch vụ viễn thông, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất đối với người sử dụng dịch vụ?
- A. Số lượng nhân viên phục vụ trên mỗi điểm giao dịch.
- B. Chất lượng cuộc gọi và tốc độ truyền dữ liệu ổn định.
- C. Mức độ phủ sóng rộng khắp cả nước.
- D. Giá cước dịch vụ thấp nhất so với các nhà mạng khác.
Câu 7: Ngành công nghiệp nào đóng vai trò là nền tảng công nghệ cho sự phát triển của ngành bưu chính viễn thông hiện đại?
- A. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
- B. Công nghiệp chế biến nông sản.
- C. Công nghiệp sản xuất ô tô.
- D. Công nghiệp điện tử và tin học.
Câu 8: Sự kiện Việt Nam chính thức hòa mạng internet vào năm 1997 có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước?
- A. Đánh dấu sự ra đời của ngành bưu chính hiện đại.
- B. Khẳng định vị thế của Việt Nam trong khu vực về công nghệ.
- C. Mở ra cơ hội tiếp cận thông tin và phát triển kinh tế số, xã hội số.
- D. Giúp Việt Nam trở thành một trong những quốc gia có số lượng người dùng internet lớn nhất thế giới.
Câu 9: Hình thức vận chuyển nào sau đây thường được sử dụng để chuyển phát nhanh bưu phẩm, tài liệu quan trọng trong phạm vi quốc tế?
- A. Vận tải hàng không.
- B. Vận tải đường sắt.
- C. Vận tải đường biển.
- D. Vận tải đường ống.
Câu 10: Trong cơ cấu ngành bưu chính viễn thông, bộ phận nào chịu trách nhiệm chính trong việc vận chuyển thư từ, bưu phẩm và điện báo?
- A. Viễn thông.
- B. Bưu chính.
- C. Công nghệ thông tin.
- D. Truyền thông đa phương tiện.
Câu 11: Một doanh nghiệp thương mại điện tử sử dụng dịch vụ bưu chính viễn thông chủ yếu để thực hiện công đoạn nào trong quy trình kinh doanh?
- A. Quảng bá sản phẩm và tiếp thị trực tuyến.
- B. Thanh toán và giao dịch điện tử.
- C. Giao hàng và chuyển phát sản phẩm đến khách hàng.
- D. Chăm sóc khách hàng và giải quyết khiếu nại.
Câu 12: Tổ chức quốc tế nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hợp tác và phát triển ngành bưu chính trên toàn thế giới?
- A. UPU (Liên minh Bưu chính Quốc tế).
- B. WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới).
- C. WHO (Tổ chức Y tế Thế giới).
- D. ITU (Liên minh Viễn thông Quốc tế).
Câu 13: Trong tương lai, xu hướng phát triển nào được dự báo sẽ có tác động lớn đến ngành bưu chính viễn thông, đặc biệt là dịch vụ bưu chính truyền thống?
- A. Sự gia tăng sử dụng thư tín truyền thống trong giao tiếp.
- B. Sự phát triển của hệ thống bưu cục truyền thống.
- C. Sự giảm giá của dịch vụ bưu chính truyền thống.
- D. Sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử và các dịch vụ số.
Câu 14: Để đảm bảo an ninh thông tin và chủ quyền quốc gia trên không gian mạng, quốc gia cần chú trọng yếu tố nào trong phát triển ngành viễn thông?
- A. Mở rộng hợp tác quốc tế trong lĩnh vực viễn thông.
- B. Kiểm soát và bảo mật hạ tầng viễn thông, dữ liệu quốc gia.
- C. Tăng cường quảng bá dịch vụ viễn thông ra thị trường quốc tế.
- D. Đầu tư vào phát triển các dịch vụ viễn thông giá rẻ.
Câu 15: Một khu vực vùng sâu vùng xa, địa hình khó khăn, sẽ gặp thách thức lớn nhất nào trong việc phát triển dịch vụ viễn thông?
- A. Thiếu hụt nguồn nhân lực có trình độ cao.
- B. Nhu cầu sử dụng dịch vụ viễn thông thấp.
- C. Chi phí đầu tư xây dựng và duy trì hạ tầng cao.
- D. Sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp viễn thông lớn.
Câu 16: Phân tích mối quan hệ giữa ngành bưu chính viễn thông và ngành tài chính - ngân hàng. Bưu chính viễn thông hỗ trợ ngành tài chính ngân hàng như thế nào?
- A. Cạnh tranh trực tiếp trong lĩnh vực dịch vụ tài chính.
- B. Hạn chế khả năng tiếp cận dịch vụ ngân hàng của người dân.
- C. Giảm thiểu rủi ro trong hoạt động ngân hàng.
- D. Cung cấp hạ tầng cho giao dịch trực tuyến và dịch vụ ngân hàng số.
Câu 17: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ hoạt động của ngành bưu chính viễn thông, giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch cho các phương tiện vận chuyển.
- B. Ứng dụng công nghệ tiết kiệm năng lượng và sử dụng năng lượng tái tạo.
- C. Mở rộng quy mô sử dụng giấy trong các hoạt động bưu chính.
- D. Giảm thiểu đầu tư vào các công nghệ xử lý chất thải.
Câu 18: Trong các tiêu chí đánh giá dịch vụ bưu chính, yếu tố "thời gian giao nhận" phản ánh điều gì?
- A. Chi phí dịch vụ bưu chính.
- B. Độ an toàn của bưu phẩm trong quá trình vận chuyển.
- C. Tốc độ và hiệu quả của quá trình vận chuyển và giao bưu phẩm.
- D. Mức độ hài lòng của khách hàng về dịch vụ.
Câu 19: So sánh ưu điểm của hệ thống thông tin vệ tinh so với hệ thống thông tin cáp quang trong việc phủ sóng viễn thông ở khu vực có địa hình phức tạp, vùng biển đảo.
- A. Hệ thống vệ tinh có khả năng phủ sóng rộng hơn, ít bị ảnh hưởng bởi địa hình.
- B. Hệ thống cáp quang có tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn và ổn định hơn.
- C. Hệ thống vệ tinh có chi phí đầu tư và bảo trì thấp hơn.
- D. Hệ thống cáp quang dễ dàng triển khai và nâng cấp hơn.
Câu 20: Dịch vụ nào sau đây thuộc lĩnh vực viễn thông và đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải âm thanh, hình ảnh trực tiếp từ các sự kiện đến đông đảo khán giả?
- A. Dịch vụ chuyển phát nhanh.
- B. Dịch vụ bưu phẩm đảm bảo.
- C. Dịch vụ điện hoa.
- D. Dịch vụ truyền hình trực tuyến.
Câu 21: Việc ứng dụng công nghệ GIS (Hệ thống thông tin địa lý) có thể mang lại lợi ích gì cho ngành bưu chính viễn thông?
- A. Tăng cường bảo mật thông tin trong quá trình truyền tải.
- B. Tối ưu hóa quy hoạch mạng lưới, quản lý hạ tầng và định vị.
- C. Nâng cao chất lượng cuộc gọi và tốc độ truyền dữ liệu.
- D. Giảm chi phí đầu tư vào phát triển công nghệ mới.
Câu 22: Trong các hình thức thanh toán dịch vụ bưu chính viễn thông, hình thức nào đang ngày càng trở nên phổ biến và tiện lợi, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế số?
- A. Thanh toán bằng tiền mặt trực tiếp tại bưu cục.
- B. Thanh toán bằng thẻ cào điện thoại.
- C. Thanh toán trực tuyến qua ví điện tử, ứng dụng ngân hàng.
- D. Thanh toán bằng hình thức chuyển khoản ngân hàng truyền thống.
Câu 23: Phân tích tác động của ngành bưu chính viễn thông đến quá trình đô thị hóa và phát triển đô thị hiện nay.
- A. Thúc đẩy hình thành và phát triển đô thị thông minh, kinh tế đô thị.
- B. Gây ra tình trạng ùn tắc giao thông và ô nhiễm môi trường đô thị.
- C. Làm gia tăng khoảng cách phát triển giữa khu vực đô thị và nông thôn.
- D. Hạn chế khả năng mở rộng không gian đô thị.
Câu 24: Để phát triển bền vững ngành bưu chính viễn thông, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa các yếu tố nào?
- A. Chính phủ và doanh nghiệp.
- B. Doanh nghiệp và người dân.
- C. Chính phủ và các tổ chức quốc tế.
- D. Chính phủ, doanh nghiệp và cộng đồng.
Câu 25: Đâu là thách thức lớn nhất đối với ngành bưu chính viễn thông Việt Nam trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu ngày càng gay gắt?
- A. Thiếu vốn đầu tư phát triển hạ tầng.
- B. Đổi mới công nghệ và dịch vụ để đáp ứng nhu cầu và cạnh tranh.
- C. Rào cản ngôn ngữ và văn hóa khi mở rộng thị trường quốc tế.
- D. Sự biến động của tỷ giá hối đoái.
Câu 26: Trong các loại hình dịch vụ viễn thông, dịch vụ nào có vai trò quan trọng nhất trong việc kết nối con người và thiết bị ở khắp mọi nơi, góp phần vào sự phát triển của IoT (Internet of Things)?
- A. Dịch vụ điện thoại cố định.
- B. Dịch vụ truyền hình cáp.
- C. Dịch vụ mạng di động.
- D. Dịch vụ internet băng thông rộng cố định.
Câu 27: Giả sử một công ty muốn xây dựng trung tâm dữ liệu lớn (data center) tại Việt Nam. Yếu tố địa lý nào sau đây sẽ được ưu tiên xem xét để đảm bảo hoạt động hiệu quả và ổn định của trung tâm dữ liệu?
- A. Vị trí gần khu dân cư đông đúc để dễ dàng tuyển dụng nhân lực.
- B. Vị trí có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
- C. Vị trí ở vùng núi cao để tránh ngập lụt.
- D. Vị trí có hạ tầng điện, viễn thông tốt và khí hậu mát mẻ.
Câu 28: Biện pháp nào sau đây giúp nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước đối với ngành bưu chính viễn thông?
- A. Hoàn thiện khung pháp lý, chính sách và tăng cường kiểm tra, giám sát.
- B. Giảm thiểu sự can thiệp của nhà nước vào hoạt động doanh nghiệp.
- C. Tập trung đầu tư vốn nhà nước vào các doanh nghiệp lớn.
- D. Hạn chế sự tham gia của các doanh nghiệp tư nhân.
Câu 29: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, ngành bưu chính viễn thông cần có những giải pháp nào để ứng phó và giảm thiểu rủi ro do thiên tai gây ra?
- A. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch để đảm bảo hoạt động liên tục.
- B. Chuyển dịch các hoạt động sang khu vực ít chịu ảnh hưởng của thiên tai.
- C. Xây dựng hạ tầng dự phòng, nâng cao khả năng chống chịu thiên tai.
- D. Giảm thiểu đầu tư vào các công nghệ mới để tiết kiệm chi phí.
Câu 30: Phát biểu nào sau đây thể hiện vai trò của ngành bưu chính viễn thông trong việc thu hẹp khoảng cách số giữa khu vực thành thị và nông thôn?
- A. Tập trung phát triển dịch vụ cao cấp ở khu vực thành thị.
- B. Mở rộng phủ sóng và cung cấp dịch vụ giá cả phù hợp ở khu vực nông thôn.
- C. Khuyến khích người dân nông thôn di cư lên thành thị để tiếp cận công nghệ.
- D. Hạn chế đầu tư vào hạ tầng viễn thông ở khu vực nông thôn do hiệu quả kinh tế thấp.