Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 37: Địa lí ngành du lịch và tài chính-ngân hàng - Đề 02
Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 37: Địa lí ngành du lịch và tài chính-ngân hàng - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một quốc gia có đường bờ biển dài với nhiều bãi tắm đẹp, hệ thống núi đá vôi với hang động kỳ vĩ, và các khu rừng nguyên sinh đa dạng sinh học. Yếu tố tự nhiên nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc phát triển các loại hình du lịch nghỉ dưỡng biển, khám phá hang động và du lịch sinh thái tại quốc gia này?
- A. Vị trí địa lí thuận lợi gần các trung tâm kinh tế lớn.
- B. Sự phong phú và đa dạng của tài nguyên du lịch tự nhiên.
- C. Hệ thống cơ sở hạ tầng giao thông hiện đại.
- D. Trình độ dân trí và nhận thức về du lịch của người dân.
Câu 2: Ngành du lịch được mệnh danh là "ngành công nghiệp không khói" chủ yếu vì vai trò nào sau đây?
- A. Tạo ra nguồn thu ngoại tệ lớn cho đất nước.
- B. Thúc đẩy sự phát triển của các ngành kinh tế liên quan.
- C. Ít gây ô nhiễm môi trường so với nhiều ngành công nghiệp truyền thống.
- D. Góp phần quảng bá hình ảnh đất nước ra thế giới.
Câu 3: Một khu vực nông thôn trước đây chỉ phát triển nông nghiệp, nay nhờ đầu tư phát triển du lịch cộng đồng đã tạo ra nhiều việc làm phi nông nghiệp, tăng thu nhập cho người dân địa phương và khôi phục các nghề thủ công truyền thống. Điều này thể hiện rõ nhất vai trò nào của ngành du lịch?
- A. Thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương, tạo việc làm và nâng cao đời sống văn hóa.
- B. Góp phần bảo tồn và phát huy giá trị tài nguyên thiên nhiên.
- C. Tăng cường sự giao lưu, hiểu biết giữa các vùng miền.
- D. Đa dạng hóa các sản phẩm du lịch trên thị trường.
Câu 4: Nhu cầu du lịch của khách hàng có xu hướng thay đổi theo thời gian, phụ thuộc vào thu nhập, độ tuổi, sở thích và các yếu tố xã hội khác. Đặc điểm nào của ngành du lịch được mô tả ở đây?
- A. Tính thời vụ.
- B. Tính gắn với tài nguyên.
- C. Tính rủi ro cao.
- D. Nhu cầu đa dạng và phong phú.
Câu 5: Hoạt động du lịch thường tập trung đông đúc vào các kỳ nghỉ lễ, mùa hè hoặc mùa hoa nở, sau đó giảm mạnh vào các thời điểm khác trong năm. Đặc điểm này của ngành du lịch đặt ra thách thức gì lớn nhất cho các nhà cung cấp dịch vụ du lịch?
- A. Khó khăn trong việc tìm kiếm tài nguyên du lịch mới.
- B. Quản lý và sử dụng hiệu quả nguồn nhân lực, cơ sở vật chất.
- C. Cạnh tranh gay gắt về giá giữa các doanh nghiệp.
- D. Thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ.
Câu 6: Yếu tố kinh tế - xã hội nào sau đây có ảnh hưởng trực tiếp nhất đến khả năng chi tiêu và lựa chọn điểm đến của khách du lịch?
- A. Thu nhập bình quân và thời gian rảnh của người dân.
- B. Chất lượng tài nguyên du lịch.
- C. Hệ thống chính sách phát triển du lịch của nhà nước.
- D. Sự phát triển của ngành giao thông vận tải.
Câu 7: Một công ty du lịch đang nghiên cứu mở tuyến du lịch mới đến một vùng núi cao hẻo lánh. Để đánh giá tính khả thi về mặt địa lí cho tuyến này, họ cần khảo sát kỹ lưỡng yếu tố nào sau đây trước hết?
- A. Số lượng khách du lịch tiềm năng trong khu vực.
- B. Sự cạnh tranh từ các công ty du lịch khác.
- C. Sự phân bố và chất lượng của tài nguyên du lịch tự nhiên và văn hóa.
- D. Tình hình an ninh chính trị tại địa phương.
Câu 8: Phân tích bảng số liệu về lượt khách du lịch quốc tế đến Việt Nam giai đoạn 2015-2019 cho thấy xu hướng tăng trưởng ổn định, nhưng năm 2020-2021 giảm mạnh. Yếu tố nào sau đây chủ yếu gây ra sự sụt giảm đột ngột này?
- A. Sự suy thoái kinh tế toàn cầu.
- B. Giá dịch vụ du lịch tăng cao.
- C. Thiếu đa dạng về sản phẩm du lịch.
- D. Ảnh hưởng của dịch bệnh COVID-19 và các biện pháp hạn chế đi lại toàn cầu.
Câu 9: Du lịch MICE (Meetings, Incentives, Conventions, Exhibitions) là loại hình du lịch kết hợp hội nghị, hội thảo, khen thưởng, triển lãm. Loại hình này thường phát triển mạnh ở đâu?
- A. Các thành phố lớn, trung tâm kinh tế có cơ sở hạ tầng hiện đại.
- B. Các khu vực miền núi với cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ.
- C. Các vùng nông thôn có nhiều di sản văn hóa truyền thống.
- D. Các đảo xa bờ với hệ sinh thái biển đặc trưng.
Câu 10: Việc phát triển du lịch bền vững đòi hỏi sự cân bằng giữa các yếu tố kinh tế, xã hội, văn hóa và môi trường. Khi một dự án du lịch nghỉ dưỡng lớn được đề xuất xây dựng gần một khu bảo tồn thiên nhiên quan trọng, thách thức lớn nhất về mặt bền vững cần xem xét là gì?
- A. Đảm bảo lợi nhuận cho nhà đầu tư.
- B. Thu hút đủ số lượng khách du lịch.
- C. Ngăn ngừa tác động tiêu cực đến hệ sinh thái và đa dạng sinh học của khu bảo tồn.
- D. Tuyển dụng đủ số lượng nhân viên phục vụ.
Câu 11: Ngành tài chính - ngân hàng được coi là "huyết mạch của nền kinh tế" vì vai trò nào sau đây?
- A. Thực hiện chức năng lưu thông tiền tệ, tín dụng và thanh toán, đảm bảo hoạt động kinh tế diễn ra thông suốt.
- B. Tạo ra nguồn thu ngân sách lớn cho nhà nước.
- C. Cung cấp các dịch vụ bảo hiểm cho mọi hoạt động trong xã hội.
- D. Quy định các mức thuế và phí trong hoạt động kinh doanh.
Câu 12: Khi một doanh nghiệp cần vốn để mở rộng sản xuất hoặc đầu tư vào công nghệ mới, họ thường tìm đến ngân hàng để vay tiền. Hoạt động này thể hiện vai trò nào của ngành tài chính - ngân hàng?
- A. Thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế.
- B. Cung cấp dịch vụ tín dụng, đáp ứng nhu cầu vốn cho sản xuất và kinh doanh.
- C. Điều tiết lãi suất trên thị trường.
- D. Quản lý các quỹ đầu tư mạo hiểm.
Câu 13: Gần đây, việc sử dụng ví điện tử, thanh toán không tiền mặt và các dịch vụ ngân hàng trực tuyến trở nên phổ biến. Xu hướng này trong ngành tài chính - ngân hàng chịu tác động mạnh mẽ nhất từ yếu tố nào?
- A. Sự thay đổi trong chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương.
- B. Sự gia tăng cạnh tranh giữa các ngân hàng.
- C. Sự phát triển vượt bậc của công nghệ thông tin và truyền thông.
- D. Nhu cầu bảo mật thông tin ngày càng cao của khách hàng.
Câu 14: Các trung tâm tài chính lớn của thế giới như Phố Wall (New York), The City (London) hay Chiyoda (Tokyo) thường tập trung ở đâu?
- A. Các khu vực có tài nguyên thiên nhiên phong phú.
- B. Các thành phố lớn, là trung tâm kinh tế, chính trị và giao thông quan trọng.
- C. Các vùng nông thôn có chi phí hoạt động thấp.
- D. Các khu vực gần biên giới quốc gia.
Câu 15: Tại sao các sản phẩm và dịch vụ trong ngành tài chính - ngân hàng, đặc biệt là các giao dịch lớn và phức tạp, thường phải tuân thủ các quy trình nghiêm ngặt và yêu cầu tính chính xác cao?
- A. Do tính rủi ro cao và khả năng gây ra phản ứng dây chuyền trong hệ thống tài chính.
- B. Để đảm bảo tính cạnh tranh và thu hút khách hàng.
- C. Để giảm thiểu chi phí hoạt động cho ngân hàng.
- D. Do sự khác biệt về luật pháp giữa các quốc gia.
Câu 16: Hoạt động nào sau đây không thuộc dịch vụ tài chính cơ bản do ngân hàng cung cấp?
- A. Nhận tiền gửi từ cá nhân và doanh nghiệp.
- B. Cấp tín dụng (cho vay) cho cá nhân và doanh nghiệp.
- C. Thực hiện các giao dịch thanh toán qua tài khoản.
- D. Trực tiếp sản xuất hàng hóa tiêu dùng.
Câu 17: Sự phát triển của ngành tài chính - ngân hàng có mối liên hệ chặt chẽ với sự phát triển kinh tế. Mối liên hệ này thể hiện rõ nhất qua việc:
- A. Ngân hàng chỉ hoạt động khi nền kinh tế đã phát triển ở mức cao.
- B. Phát triển kinh tế chỉ phụ thuộc vào hoạt động xuất khẩu.
- C. Hệ thống tài chính - ngân hàng cung cấp vốn và dịch vụ cần thiết cho hoạt động đầu tư, sản xuất và tiêu dùng.
- D. Chỉ có các quốc gia giàu mới có ngành tài chính - ngân hàng phát triển.
Câu 18: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò ngày càng quan trọng trong việc quyết định sự cạnh tranh và hiệu quả hoạt động của các ngân hàng hiện nay?
- A. Quy mô diện tích trụ sở ngân hàng.
- B. Ứng dụng công nghệ số, chất lượng dịch vụ trực tuyến và bảo mật.
- C. Số lượng chi nhánh ngân hàng trên toàn quốc.
- D. Mức lương trung bình của nhân viên.
Câu 19: Một nhà đầu tư muốn mua cổ phiếu của một công ty niêm yết trên sàn chứng khoán. Hoạt động này diễn ra trên thị trường nào của hệ thống tài chính?
- A. Thị trường vốn.
- B. Thị trường tiền tệ.
- C. Thị trường hàng hóa.
- D. Thị trường lao động.
Câu 20: Ngành tài chính - ngân hàng góp phần thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế thông qua hoạt động nào sau đây?
- A. Quy định mức thuế nhập khẩu hàng hóa.
- B. Cấp phép thành lập các khu công nghiệp.
- C. Quản lý các hoạt động sản xuất nông nghiệp.
- D. Thực hiện các giao dịch tài chính quốc tế, đầu tư xuyên biên giới và quản lý dòng vốn toàn cầu.
Câu 21: Sự phân bố các ngân hàng và tổ chức tài chính có xu hướng tập trung ở các khu vực có mật độ dân số và hoạt động kinh tế cao. Yếu tố nào giải thích rõ nhất xu hướng này?
- A. Sự sẵn có của tài nguyên khoáng sản.
- B. Điều kiện khí hậu thuận lợi.
- C. Nhu cầu sử dụng dịch vụ tài chính và ngân hàng lớn từ cá nhân, doanh nghiệp.
- D. Chi phí thuê mặt bằng thấp.
Câu 22: Lãi suất cho vay và lãi suất huy động là những "giá" quan trọng trên thị trường tài chính. Việc điều chỉnh các mức lãi suất này chủ yếu nhằm mục đích gì trong quản lý kinh tế vĩ mô?
- A. Kiểm soát lạm phát, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế hoặc ổn định thị trường tiền tệ.
- B. Tăng cường cạnh tranh giữa các ngân hàng.
- C. Đơn giản hóa các thủ tục giao dịch.
- D. Giảm thiểu rủi ro trong hoạt động cho vay.
Câu 23: Để đánh giá rủi ro khi quyết định cho một công ty vay vốn, ngân hàng cần phân tích kỹ lưỡng các yếu tố như lịch sử tín dụng, tình hình tài chính hiện tại, khả năng tạo ra lợi nhuận và tài sản đảm bảo của công ty đó. Kỹ năng nào là cần thiết nhất cho nhân viên ngân hàng thực hiện công việc này?
- A. Kỹ năng giao tiếp và thuyết phục khách hàng.
- B. Kỹ năng sử dụng phần mềm thiết kế đồ họa.
- C. Kỹ năng ngoại ngữ chuyên sâu.
- D. Kỹ năng phân tích tài chính và đánh giá rủi ro.
Câu 24: Ngành tài chính - ngân hàng đóng góp vào việc tạo việc làm thông qua hoạt động nào sau đây?
- A. Trực tiếp tuyển dụng một lượng lớn lao động phổ thông để sản xuất hàng hóa.
- B. Tuyển dụng nhân sự chuyên môn cao cho các hoạt động ngân hàng, đầu tư, phân tích tài chính và gián tiếp hỗ trợ việc tạo việc làm ở các ngành khác thông qua cung cấp vốn.
- C. Tổ chức các tour du lịch cho người thất nghiệp.
- D. Phân phối các sản phẩm nông nghiệp.
Câu 25: Các công cụ tài chính như cổ phiếu, trái phiếu, hợp đồng tương lai, quyền chọn,... được giao dịch trên thị trường tài chính. Mục đích chính của việc giao dịch các công cụ này là gì?
- A. Để kiểm soát giá cả hàng hóa tiêu dùng.
- B. Để xác định mức thuế áp dụng cho doanh nghiệp.
- C. Để huy động vốn, đầu tư, quản lý rủi ro và kiếm lời từ sự biến động giá.
- D. Để cấp giấy phép kinh doanh cho các công ty.
Câu 26: So với ngành du lịch, ngành tài chính - ngân hàng có đặc điểm gì khác biệt rõ rệt nhất về mặt tính thời vụ?
- A. Ngành du lịch có tính thời vụ rất thấp, ngành tài chính - ngân hàng có tính thời vụ cao.
- B. Cả hai ngành đều có tính thời vụ cao và trùng khớp với nhau.
- C. Cả hai ngành đều có tính thời vụ thấp và không đáng kể.
- D. Ngành du lịch có tính thời vụ rõ rệt hơn nhiều so với ngành tài chính - ngân hàng, vốn hoạt động liên tục quanh năm.
Câu 27: Một trong những xu hướng phát triển quan trọng của ngành tài chính - ngân hàng trên toàn cầu là số hóa (digitalization). Xu hướng này mang lại lợi ích chủ yếu nào cho khách hàng?
- A. Tăng tính thuận tiện, tốc độ và khả năng tiếp cận dịch vụ mọi lúc, mọi nơi.
- B. Giảm hoàn toàn các loại phí dịch vụ.
- C. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro bảo mật thông tin.
- D. Tăng lãi suất tiền gửi một cách đột biến.
Câu 28: Sự kết nối giữa ngành du lịch và tài chính - ngân hàng thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào sau đây?
- A. Du khách sử dụng dịch vụ vận chuyển của các hãng hàng không.
- B. Các khách sạn mua thực phẩm từ các nhà cung cấp địa phương.
- C. Du khách sử dụng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ để thanh toán, đổi tiền tệ, và các doanh nghiệp du lịch vay vốn để đầu tư, mở rộng kinh doanh.
- D. Chính phủ đầu tư vào cơ sở hạ tầng giao thông.
Câu 29: Một quốc gia đang phát triển mạnh mẽ ngành du lịch. Để hỗ trợ sự tăng trưởng này, ngành tài chính - ngân hàng cần tập trung phát triển những dịch vụ nào?
- A. Dịch vụ bảo hiểm nhân thọ.
- B. Các dịch vụ thanh toán quốc tế, đổi tiền tệ, cho vay đầu tư vào khách sạn, khu nghỉ dưỡng, và các sản phẩm tài chính liên quan đến du lịch.
- C. Dịch vụ quản lý quỹ hưu trí.
- D. Dịch vụ cho vay mua nhà ở xã hội.
Câu 30: Khi phân tích sự phân bố các điểm du lịch quốc tế nổi tiếng trên thế giới, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng quyết định đến việc thu hút một lượng lớn du khách?
- A. Sự kết hợp giữa tài nguyên du lịch đặc sắc (tự nhiên/văn hóa), cơ sở hạ tầng phát triển và dịch vụ chất lượng cao.
- B. Chỉ cần có tài nguyên thiên nhiên đẹp.
- C. Chỉ cần có hệ thống giao thông hiện đại.
- D. Chỉ cần có giá dịch vụ rẻ.