15+ Đề Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh - Đề 01

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khái niệm Phát triển bền vững lần đầu tiên được đề cập chính thức trong báo cáo nào, nhấn mạnh sự cân bằng giữa nhu cầu hiện tại và khả năng đáp ứng của thế hệ tương lai?

  • A. Báo cáo "Giới hạn tăng trưởng" của Câu lạc bộ Rome (1972).
  • B. Tuyên bố Rio về Môi trường và Phát triển (1992).
  • C. Báo cáo "Tương lai chung của chúng ta" (Our Common Future) của Ủy ban Môi trường và Phát triển Thế giới (WCED) (1987).
  • D. Chương trình nghị sự 21 (Agenda 21) (1992).

Câu 2: Một quốc gia đang phát triển giàu tài nguyên khoáng sản nhưng đối mặt với tình trạng ô nhiễm môi trường trầm trọng do công nghệ khai thác lạc hậu và quản lý yếu kém. Để hướng tới phát triển bền vững, quốc gia này cần ưu tiên giải pháp nào sau đây nhất?

  • A. Tăng cường xuất khẩu khoáng sản để tạo nguồn thu ngoại tệ.
  • B. Mở rộng diện tích canh tác nông nghiệp để đảm bảo an ninh lương thực.
  • C. Giảm tốc độ tăng trưởng kinh tế để giảm áp lực lên môi trường.
  • D. Đầu tư vào công nghệ khai thác thân thiện môi trường và nâng cao năng lực quản lý tài nguyên.

Câu 3: Trụ cột nào trong ba trụ cột của phát triển bền vững (Kinh tế, Xã hội, Môi trường) thường được xem là nền tảng để hai trụ cột còn lại có thể tồn tại và phát triển lâu dài?

  • A. Kinh tế.
  • B. Xã hội.
  • C. Môi trường.
  • D. Không có trụ cột nào là nền tảng tuyệt đối, chúng có mối quan hệ tương hỗ và phụ thuộc lẫn nhau.

Câu 4: Tăng trưởng xanh (Green Growth) chủ yếu tập trung vào khía cạnh nào của phát triển, nhằm đạt được tăng trưởng kinh tế đồng thời giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường?

  • A. Hiệu quả sử dụng tài nguyên và giảm phát thải.
  • B. Nâng cao chất lượng cuộc sống cho mọi người dân.
  • C. Đảm bảo công bằng xã hội và giảm bất bình đẳng.
  • D. Bảo tồn đa dạng sinh học và các hệ sinh thái tự nhiên.

Câu 5: Phân tích mối quan hệ giữa Phát triển bền vững và Tăng trưởng xanh. Nhận định nào sau đây là chính xác nhất?

  • A. Phát triển bền vững chỉ là một phần nhỏ của Tăng trưởng xanh.
  • B. Tăng trưởng xanh là một phương tiện hoặc cách tiếp cận để đạt được Phát triển bền vững.
  • C. Phát triển bền vững và Tăng trưởng xanh là hai khái niệm hoàn toàn độc lập và không liên quan.
  • D. Tăng trưởng xanh rộng hơn và bao trùm Phát triển bền vững.

Câu 6: Một thành phố đang gặp phải tình trạng ô nhiễm không khí nghiêm trọng do hoạt động giao thông và công nghiệp. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất định hướng Tăng trưởng xanh của thành phố?

  • A. Xây thêm nhiều nhà máy xử lý rác thải.
  • B. Mở rộng thêm các tuyến đường cao tốc trong nội đô.
  • C. Đầu tư phát triển hệ thống giao thông công cộng sạch (xe điện, xe buýt sử dụng nhiên liệu sạch) và khuyến khích sử dụng năng lượng tái tạo trong công nghiệp.
  • D. Di dời toàn bộ các nhà máy ra khỏi khu vực nội thành.

Câu 7: Sự cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên, đặc biệt là tài nguyên không tái tạo, đặt ra thách thức lớn nhất cho trụ cột nào của phát triển bền vững?

  • A. Trụ cột Kinh tế.
  • B. Trụ cột Xã hội.
  • C. Trụ cột Môi trường và khả năng duy trì sự sống cho tương lai.
  • D. Cả ba trụ cột đều bị ảnh hưởng như nhau.

Câu 8: Biến đổi khí hậu toàn cầu, với các biểu hiện như mực nước biển dâng, hạn hán, lũ lụt cực đoan, ảnh hưởng trực tiếp và sâu sắc nhất đến vấn đề nào dưới đây?

  • A. Sự phát triển của ngành công nghiệp nặng.
  • B. An ninh lương thực, nguồn nước và nguy cơ di cư.
  • C. Tốc độ đô thị hóa ở các nước đang phát triển.
  • D. Sự cạnh tranh thương mại giữa các quốc gia.

Câu 9: Tại sao các nước đang phát triển thường đối mặt với những thách thức môi trường nghiêm trọng hơn so với các nước phát triển?

  • A. Thiếu nguồn lực tài chính và công nghệ để đầu tư vào bảo vệ môi trường, áp lực dân số và đói nghèo.
  • B. Họ có tài nguyên thiên nhiên phong phú hơn nên khai thác nhiều hơn.
  • C. Họ không quan tâm đến vấn đề môi trường.
  • D. Khí hậu ở các nước đang phát triển khắc nghiệt hơn.

Câu 10: Một công ty sản xuất áp dụng mô hình kinh tế tuần hoàn, sử dụng phế thải từ quy trình sản xuất này làm nguyên liệu đầu vào cho quy trình sản xuất khác hoặc tái chế. Hành động này đóng góp trực tiếp nhất vào mục tiêu nào của Tăng trưởng xanh?

  • A. Giảm bất bình đẳng xã hội.
  • B. Nâng cao chất lượng giáo dục.
  • C. Tăng cường hợp tác quốc tế.
  • D. Sử dụng hiệu quả tài nguyên và giảm thiểu ô nhiễm.

Câu 11: Mục tiêu nào sau đây thuộc về trụ cột Xã hội của Phát triển bền vững?

  • A. Đạt được tốc độ tăng trưởng GDP cao.
  • B. Giảm nghèo, nâng cao chất lượng y tế và giáo dục.
  • C. Bảo vệ các loài động thực vật quý hiếm.
  • D. Phát triển các ngành công nghiệp sạch.

Câu 12: Việc các quốc gia phát triển chuyển giao công nghệ sản xuất lạc hậu, gây ô nhiễm sang các nước đang phát triển được xem là một thách thức lớn đối với các nước đang phát triển trong bối cảnh toàn cầu hóa. Thách thức này chủ yếu liên quan đến khía cạnh nào?

  • A. Thách thức về kinh tế.
  • B. Thách thức về xã hội.
  • C. Thách thức về môi trường.
  • D. Thách thức về văn hóa.

Câu 13: Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến suy thoái đa dạng sinh học trên thế giới là do:

  • A. Sự phát triển của năng lượng hạt nhân.
  • B. Tăng trưởng dân số chậm.
  • C. Phát triển mạnh mẽ du lịch sinh thái.
  • D. Mất môi trường sống do phá rừng, đô thị hóa và ô nhiễm.

Câu 14: Khái niệm "dấu chân sinh thái" (ecological footprint) được sử dụng để đo lường tác động của con người lên môi trường. Việc giảm "dấu chân sinh thái" của một quốc gia thể hiện rõ nhất điều gì?

  • A. Quốc gia đó đang tăng cường khai thác tài nguyên.
  • B. Quốc gia đó đang sử dụng tài nguyên hiệu quả hơn và giảm thiểu tác động môi trường.
  • C. Quốc gia đó có dân số giảm.
  • D. Quốc gia đó phụ thuộc nhiều vào nhập khẩu tài nguyên.

Câu 15: Hội nghị Thượng đỉnh Trái Đất tại Rio de Janeiro năm 1992 có ý nghĩa quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển bền vững vì:

  • A. Nó đưa ra Tuyên bố Rio và Chương trình nghị sự 21, thiết lập khuôn khổ hành động toàn cầu cho phát triển bền vững.
  • B. Nó chỉ tập trung vào việc giải quyết vấn đề ô nhiễm không khí.
  • C. Nó cấm hoàn toàn việc khai thác rừng nhiệt đới.
  • D. Nó thành lập Quỹ tiền tệ quốc tế (IMF).

Câu 16: Một trong những thách thức lớn nhất khi thực hiện Phát triển bền vững ở cấp độ quốc gia là làm thế nào để:

  • A. Đạt được tăng trưởng kinh tế cao nhất có thể trong thời gian ngắn.
  • B. Ưu tiên bảo vệ môi trường tuyệt đối, ngay cả khi ảnh hưởng đến kinh tế.
  • C. Cân bằng hài hòa giữa các mục tiêu kinh tế, xã hội và môi trường, thường có sự mâu thuẫn hoặc cạnh tranh về nguồn lực.
  • D. Chỉ tập trung vào việc giải quyết các vấn đề xã hội.

Câu 17: Việc phát triển các nguồn năng lượng tái tạo (như năng lượng mặt trời, gió) thay thế năng lượng hóa thạch (than, dầu) là một hành động cụ thể nhằm hướng tới mục tiêu nào?

  • A. Chỉ góp phần vào trụ cột Kinh tế.
  • B. Chỉ góp phần vào trụ cột Xã hội.
  • C. Chỉ góp phần vào trụ cột Môi trường.
  • D. Góp phần quan trọng vào cả ba trụ cột: Kinh tế (ngành công nghiệp mới), Xã hội (sức khỏe cộng đồng tốt hơn), Môi trường (giảm phát thải khí nhà kính, bảo vệ tài nguyên).

Câu 18: Sự gia tăng nhanh chóng của dân số thế giới, đặc biệt ở các nước đang phát triển, tạo ra áp lực lớn nhất lên khía cạnh nào của Phát triển bền vững?

  • A. Nhu cầu về tài nguyên, năng lượng, lương thực và dịch vụ xã hội cơ bản.
  • B. Sự phát triển của công nghệ thông tin.
  • C. Tốc độ già hóa dân số.
  • D. Nguy cơ xảy ra chiến tranh.

Câu 19: Chính sách nào sau đây thể hiện rõ nhất sự ưu tiên cho Tăng trưởng xanh trong lĩnh vực công nghiệp?

  • A. Khuyến khích các ngành công nghiệp thâm dụng tài nguyên và năng lượng.
  • B. Áp dụng thuế môi trường đối với các hoạt động gây ô nhiễm và hỗ trợ các doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ sạch.
  • C. Giảm bớt các quy định về bảo vệ môi trường để thu hút đầu tư nước ngoài.
  • D. Tăng cường sản xuất các mặt hàng tiêu dùng nhanh.

Câu 20: Một cộng đồng địa phương quyết định thành lập hợp tác xã nông nghiệp hữu cơ, không sử dụng hóa chất độc hại, đồng thời xây dựng kênh phân phối trực tiếp đến người tiêu dùng. Hoạt động này đóng góp vào Phát triển bền vững ở những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ khía cạnh Kinh tế (tăng thu nhập).
  • B. Chỉ khía cạnh Xã hội (tạo việc làm).
  • C. Chỉ khía cạnh Môi trường (đất, nước sạch hơn).
  • D. Cả ba khía cạnh: Kinh tế (tăng giá trị sản phẩm, thu nhập), Xã hội (tạo việc làm, sức khỏe cộng đồng), Môi trường (bảo vệ đất, nước, đa dạng sinh học).

Câu 21: Thách thức nào sau đây được xem là cản trở lớn nhất đối với việc thực hiện các mục tiêu Phát triển bền vững trên phạm vi toàn cầu?

  • A. Sự thiếu hợp tác và khác biệt về lợi ích giữa các quốc gia, đặc biệt giữa nước phát triển và đang phát triển.
  • B. Sự phát triển quá nhanh của khoa học công nghệ.
  • C. Thiếu các tổ chức quốc tế về môi trường.
  • D. Dân số thế giới tăng trưởng chậm lại.

Câu 22: Phân tích biểu hiện của Tăng trưởng xanh trong lĩnh vực nông nghiệp. Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phản ánh định hướng Tăng trưởng xanh?

  • A. Áp dụng các kỹ thuật canh tác ít gây xói mòn đất.
  • B. Sử dụng phân bón hữu cơ và thuốc bảo vệ thực vật sinh học.
  • C. Đẩy mạnh sử dụng hóa chất nông nghiệp để tăng năng suất trong ngắn hạn.
  • D. Phát triển các mô hình nông nghiệp tuần hoàn (ví dụ: kết hợp chăn nuôi, trồng trọt, thủy sản).

Câu 23: Giáo dục về môi trường và phát triển bền vững có vai trò quan trọng như thế nào trong việc đạt được các mục tiêu Phát triển bền vững?

  • A. Chỉ giúp học sinh biết về các vấn đề môi trường.
  • B. Chỉ tạo ra các nhà khoa học môi trường tương lai.
  • C. Chỉ giúp người dân tiết kiệm năng lượng.
  • D. Nâng cao nhận thức, thay đổi hành vi của cá nhân và cộng đồng, tạo ra nguồn nhân lực có khả năng giải quyết các thách thức bền vững.

Câu 24: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng tài nguyên rừng bị suy giảm nghiêm trọng. Để hướng tới Phát triển bền vững, quốc gia này nên ưu tiên biện pháp nào sau đây liên quan đến tài nguyên rừng?

  • A. Tăng cường khai thác gỗ để phát triển kinh tế.
  • B. Thực hiện các chương trình trồng rừng, phục hồi rừng tự nhiên và quản lý rừng bền vững.
  • C. Chuyển đổi toàn bộ diện tích rừng thành đất nông nghiệp.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào nhập khẩu gỗ.

Câu 25: Khía cạnh nào sau đây của Phát triển bền vững (Kinh tế, Xã hội, Môi trường) tập trung vào việc đảm bảo sự công bằng, bình đẳng và nâng cao chất lượng cuộc sống cho tất cả mọi người?

  • A. Kinh tế.
  • B. Xã hội.
  • C. Môi trường.
  • D. Công nghệ.

Câu 26: Tăng trưởng xanh trong lĩnh vực giao thông vận tải có thể được thể hiện thông qua việc:

  • A. Phát triển hệ thống xe điện, khuyến khích sử dụng xe đạp và đi bộ, cải thiện hiệu quả sử dụng nhiên liệu của phương tiện.
  • B. Xây dựng thêm nhiều sân bay và bến cảng lớn.
  • C. Giảm giá nhiên liệu hóa thạch để khuyến khích đi lại.
  • D. Tăng cường vận chuyển hàng hóa bằng đường bộ.

Câu 27: Một trong những nguyên tắc cốt lõi của Phát triển bền vững là "nguyên tắc phòng ngừa". Nguyên tắc này có nghĩa là:

  • A. Chỉ hành động khi thiệt hại môi trường đã xảy ra.
  • B. Luôn ưu tiên phát triển kinh tế trước khi xem xét vấn đề môi trường.
  • C. Khi có nguy cơ gây tổn hại nghiêm trọng hoặc không thể phục hồi cho môi trường, việc thiếu bằng chứng khoa học đầy đủ không được lấy làm lý do để trì hoãn các biện pháp phòng ngừa.
  • D. Chỉ áp dụng các biện pháp bảo vệ môi trường khi có sự đồng thuận tuyệt đối của tất cả các bên liên quan.

Câu 28: Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường khía cạnh xã hội của Phát triển bền vững?

  • A. Tốc độ tăng trưởng GDP.
  • B. Tổng lượng phát thải khí CO2.
  • C. Diện tích rừng che phủ.
  • D. Chỉ số Phát triển Con người (HDI), tỷ lệ biết chữ, tuổi thọ trung bình.

Câu 29: Việc xây dựng các tòa nhà xanh, sử dụng vật liệu thân thiện môi trường, tiết kiệm năng lượng và nước, là một biểu hiện cụ thể của Tăng trưởng xanh trong lĩnh vực nào?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Xây dựng và phát triển đô thị.
  • C. Công nghiệp khai khoáng.
  • D. Thương mại quốc tế.

Câu 30: Để đạt được các Mục tiêu Phát triển bền vững (SDGs) đến năm 2030, vai trò của cộng đồng doanh nghiệp là rất quan trọng. Doanh nghiệp có thể đóng góp bằng cách nào?

  • A. Áp dụng sản xuất sạch hơn, thực hiện trách nhiệm xã hội, đầu tư vào công nghệ xanh và tạo việc làm bền vững.
  • B. Tối đa hóa lợi nhuận mà không quan tâm đến tác động môi trường và xã hội.
  • C. Chỉ tuân thủ các quy định pháp luật tối thiểu về môi trường.
  • D. Chuyển toàn bộ hoạt động sản xuất sang các nước có chi phí lao động thấp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Khái niệm Phát triển bền vững lần đầu tiên được đề cập chính thức trong báo cáo nào, nhấn mạnh sự cân bằng giữa nhu cầu hiện tại và khả năng đáp ứng của thế hệ tương lai?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Một quốc gia đang phát triển giàu tài nguyên khoáng sản nhưng đối mặt với tình trạng ô nhiễm môi trường trầm trọng do công nghệ khai thác lạc hậu và quản lý yếu kém. Để hướng tới phát triển bền vững, quốc gia này cần ưu tiên giải pháp nào sau đây nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trụ cột nào trong ba trụ cột của phát triển bền vững (Kinh tế, Xã hội, Môi trường) thường được xem là nền tảng để hai trụ cột còn lại có thể tồn tại và phát triển lâu dài?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Tăng trưởng xanh (Green Growth) chủ yếu tập trung vào khía cạnh nào của phát triển, nhằm đạt được tăng trưởng kinh tế đồng thời giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Phân tích mối quan hệ giữa Phát triển bền vững và Tăng trưởng xanh. Nhận định nào sau đây là chính xác nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Một thành phố đang gặp phải tình trạng ô nhiễm không khí nghiêm trọng do hoạt động giao thông và công nghiệp. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất định hướng Tăng trưởng xanh của thành phố?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Sự cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên, đặc biệt là tài nguyên không tái tạo, đặt ra thách thức lớn nhất cho trụ cột nào của phát triển bền vững?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Biến đổi khí hậu toàn cầu, với các biểu hiện như mực nước biển dâng, hạn hán, lũ lụt cực đoan, ảnh hưởng trực tiếp và sâu sắc nhất đến vấn đề nào dưới đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Tại sao các nước đang phát triển thường đối mặt với những thách thức môi trường nghiêm trọng hơn so với các nước phát triển?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Một công ty sản xuất áp dụng mô hình kinh tế tuần hoàn, sử dụng phế thải từ quy trình sản xuất này làm nguyên liệu đầu vào cho quy trình sản xuất khác hoặc tái chế. Hành động này đóng góp trực tiếp nhất vào mục tiêu nào của Tăng trưởng xanh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Mục tiêu nào sau đây thuộc về trụ cột Xã hội của Phát triển bền vững?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Việc các quốc gia phát triển chuyển giao công nghệ sản xuất lạc hậu, gây ô nhiễm sang các nước đang phát triển được xem là một thách thức lớn đối với các nước đang phát triển trong bối cảnh toàn cầu hóa. Thách thức này chủ yếu liên quan đến khía cạnh nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến suy thoái đa dạng sinh học trên thế giới là do:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Khái niệm 'dấu chân sinh thái' (ecological footprint) được sử dụng để đo lường tác động của con người lên môi trường. Việc giảm 'dấu chân sinh thái' của một quốc gia thể hiện rõ nhất điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Hội nghị Thượng đỉnh Trái Đất tại Rio de Janeiro năm 1992 có ý nghĩa quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển bền vững vì:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Một trong những thách thức lớn nhất khi thực hiện Phát triển bền vững ở cấp độ quốc gia là làm thế nào để:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Việc phát triển các nguồn năng lượng tái tạo (như năng lượng mặt trời, gió) thay thế năng lượng hóa thạch (than, dầu) là một hành động cụ thể nhằm hướng tới mục tiêu nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Sự gia tăng nhanh chóng của dân số thế giới, đặc biệt ở các nước đang phát triển, tạo ra áp lực lớn nhất lên khía cạnh nào của Phát triển bền vững?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Chính sách nào sau đây thể hiện rõ nhất sự ưu tiên cho Tăng trưởng xanh trong lĩnh vực công nghiệp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Một cộng đồng địa phương quyết định thành lập hợp tác xã nông nghiệp hữu cơ, không sử dụng hóa chất độc hại, đồng thời xây dựng kênh phân phối trực tiếp đến người tiêu dùng. Hoạt động này đóng góp vào Phát triển bền vững ở những khía cạnh nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Thách thức nào sau đây được xem là cản trở lớn nhất đối với việc thực hiện các mục tiêu Phát triển bền vững trên phạm vi toàn cầu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Phân tích biểu hiện của Tăng trưởng xanh trong lĩnh vực nông nghiệp. Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phản ánh định hướng Tăng trưởng xanh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Giáo dục về môi trường và phát triển bền vững có vai trò quan trọng như thế nào trong việc đạt được các mục tiêu Phát triển bền vững?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng tài nguyên rừng bị suy giảm nghiêm trọng. Để hướng tới Phát triển bền vững, quốc gia này nên ưu tiên biện pháp nào sau đây liên quan đến tài nguyên rừng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Khía cạnh nào sau đây của Phát triển bền vững (Kinh tế, Xã hội, Môi trường) tập trung vào việc đảm bảo sự công bằng, bình đẳng và nâng cao chất lượng cuộc sống cho tất cả mọi người?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Tăng trưởng xanh trong lĩnh vực giao thông vận tải có thể được thể hiện thông qua việc:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Một trong những nguyên tắc cốt lõi của Phát triển bền vững là 'nguyên tắc phòng ngừa'. Nguyên tắc này có nghĩa là:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường khía cạnh xã hội của Phát triển bền vững?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Việc xây dựng các tòa nhà xanh, sử dụng vật liệu thân thiện môi trường, tiết kiệm năng lượng và nước, là một biểu hiện cụ thể của Tăng trưởng xanh trong lĩnh vực nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Để đạt được các Mục tiêu Phát triển bền vững (SDGs) đến năm 2030, vai trò của cộng đồng doanh nghiệp là rất quan trọng. Doanh nghiệp có thể đóng góp bằng cách nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh - Đề 02

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khái niệm Phát triển bền vững (Sustainable Development) được định nghĩa phổ biến nhất là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Định nghĩa này nhấn mạnh sự cân bằng giữa những trụ cột nào?

  • A. Tăng trưởng kinh tế và hiện đại hóa công nghệ.
  • B. Kinh tế, Xã hội và Môi trường.
  • C. Văn hóa, Giáo dục và Y tế.
  • D. An ninh, Quốc phòng và Đối ngoại.

Câu 2: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng suy thoái môi trường nghiêm trọng do hoạt động công nghiệp lạc hậu, đồng thời tỷ lệ nghèo đói cao và chênh lệch giàu nghèo gia tăng. Tình hình này thể hiện rõ thách thức trong việc hài hòa những trụ cột nào của phát triển bền vững?

  • A. Chỉ trụ cột Môi trường và Xã hội.
  • B. Chỉ trụ cột Kinh tế và Môi trường.
  • C. Chỉ trụ cột Kinh tế và Xã hội.
  • D. Cả ba trụ cột Kinh tế, Xã hội và Môi trường.

Câu 3: Tăng trưởng xanh (Green Growth) được hiểu là quá trình thúc đẩy tăng trưởng kinh tế đồng thời đảm bảo tính bền vững về môi trường. Phát biểu nào sau đây phân tích đúng nhất mối quan hệ giữa Phát triển bền vững và Tăng trưởng xanh?

  • A. Tăng trưởng xanh là một phương thức để đạt được Phát triển bền vững, tập trung vào khía cạnh kinh tế và môi trường.
  • B. Phát triển bền vững là một phương thức để đạt được Tăng trưởng xanh, bao gồm cả các yếu tố xã hội.
  • C. Tăng trưởng xanh và Phát triển bền vững là hai khái niệm hoàn toàn độc lập, không liên quan đến nhau.
  • D. Tăng trưởng xanh chỉ quan tâm đến môi trường, còn Phát triển bền vững chỉ quan tâm đến kinh tế.

Câu 4: Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc đạt được Phát triển bền vững ở các nước đang phát triển là sức ép dân số gia tăng nhanh chóng. Phân tích nào sau đây giải thích chính xác nhất tác động của sức ép dân số đến Phát triển bền vững?

  • A. Sức ép dân số chỉ làm tăng gánh nặng cho trụ cột xã hội (y tế, giáo dục) mà không ảnh hưởng đến kinh tế và môi trường.
  • B. Dân số đông cung cấp nguồn lao động dồi dào, luôn thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh chóng và bền vững.
  • C. Sức ép dân số làm tăng nhu cầu về tài nguyên và dịch vụ, gây áp lực lên môi trường, cản trở nâng cao chất lượng cuộc sống và phân bổ nguồn lực cho phát triển kinh tế.
  • D. Dân số tăng nhanh dẫn đến việc ứng dụng công nghệ hiện đại hơn, giúp giải quyết các vấn đề môi trường và kinh tế.

Câu 5: Chương trình nghị sự 2030 vì sự Phát triển bền vững của Liên Hợp Quốc bao gồm 17 Mục tiêu Phát triển bền vững (SDGs). Mục tiêu nào sau đây không trực tiếp liên quan đến việc giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu?

  • A. SDG 13: Hành động ứng phó với biến đổi khí hậu.
  • B. SDG 7: Năng lượng sạch với giá thành hợp lý.
  • C. SDG 15: Cuộc sống trên đất liền (bảo vệ hệ sinh thái rừng).
  • D. SDG 16: Hòa bình, công lý và các thể chế vững mạnh.

Câu 6: Việt Nam đang nỗ lực chuyển đổi mô hình tăng trưởng từ "nâu" sang "xanh". Một trong những hành động cụ thể để thực hiện "xanh hóa sản xuất" trong chiến lược tăng trưởng xanh là:

  • A. Đẩy mạnh khai thác các nguồn tài nguyên hóa thạch để phục vụ sản xuất.
  • B. Áp dụng công nghệ sạch, hiệu quả năng lượng và giảm phát thải trong các nhà máy.
  • C. Tăng cường nhập khẩu hàng hóa tiêu dùng để đáp ứng nhu cầu trong nước.
  • D. Giảm bớt các quy định về bảo vệ môi trường để thu hút đầu tư nước ngoài.

Câu 7: Biểu hiện nào sau đây không phải là đặc điểm của một nền kinh tế hướng tới tăng trưởng xanh?

  • A. Tăng cường đầu tư vào năng lượng tái tạo.
  • B. Phát triển các ngành công nghiệp sử dụng hiệu quả tài nguyên và ít gây ô nhiễm.
  • C. Ưu tiên các dự án phát triển kinh tế có lợi nhuận cao, bất kể tác động môi trường.
  • D. Thúc đẩy đổi mới sáng tạo để tạo ra các sản phẩm và dịch vụ thân thiện với môi trường.

Câu 8: Việc phát triển nông nghiệp theo hướng hữu cơ (organic farming) và nông nghiệp sinh thái (ecological farming) là ví dụ điển hình cho việc thực hiện nguyên tắc nào của Phát triển bền vững và Tăng trưởng xanh?

  • A. Sử dụng hiệu quả và bền vững tài nguyên thiên nhiên, bảo vệ môi trường.
  • B. Tăng cường sử dụng hóa chất để đạt năng suất tối đa.
  • C. Tập trung vào xuất khẩu nông sản để tăng thu ngoại tệ.
  • D. Giảm thiểu sự tham gia của cộng đồng địa phương trong sản xuất.

Câu 9: Phân tích nào sau đây phản ánh đúng nhất thách thức về "vốn tự nhiên" trong bối cảnh Phát triển bền vững?

  • A. Vốn tự nhiên là nguồn tài chính để đầu tư vào các dự án xanh.
  • B. Vốn tự nhiên (tài nguyên thiên nhiên, hệ sinh thái) đang bị suy thoái và cạn kiệt do khai thác quá mức và ô nhiễm, đe dọa khả năng hỗ trợ sự sống và phát triển kinh tế.
  • C. Vốn tự nhiên chỉ bao gồm các nguồn năng lượng tái tạo như gió, mặt trời.
  • D. Việc suy thoái vốn tự nhiên không ảnh hưởng đáng kể đến các trụ cột kinh tế và xã hội.

Câu 10: Để thúc đẩy "xanh hóa lối sống và tiêu dùng bền vững", biện pháp nào sau đây được coi là quan trọng nhất trong việc thay đổi hành vi của người dân?

  • A. Cấm hoàn toàn việc sử dụng các sản phẩm nhựa dùng một lần.
  • B. Tăng giá mạnh tất cả các mặt hàng không thân thiện với môi trường.
  • C. Bắt buộc mọi người phải sử dụng phương tiện giao thông công cộng.
  • D. Nâng cao nhận thức, giáo dục và cung cấp thông tin đầy đủ về tác động của tiêu dùng đến môi trường và xã hội.

Câu 11: Một thành phố đang triển khai dự án xây dựng hệ thống giao thông công cộng hiện đại (tàu điện ngầm, xe buýt điện) và mở rộng không gian xanh công cộng. Dự án này chủ yếu đóng góp vào việc thực hiện mục tiêu nào của Phát triển bền vững?

  • A. Giảm bất bình đẳng.
  • B. Năng lượng sạch và giá thành hợp lý.
  • C. Đô thị và cộng đồng bền vững.
  • D. Tiêu dùng và sản xuất có trách nhiệm.

Câu 12: Tại sao việc giảm thiểu phát thải khí nhà kính lại là một yếu tố cốt lõi của Tăng trưởng xanh?

  • A. Vì khí nhà kính là nguyên nhân chính gây ra biến đổi khí hậu, đe dọa sự ổn định của hệ sinh thái và sự phát triển kinh tế-xã hội lâu dài.
  • B. Vì giảm phát thải khí nhà kính giúp tăng cường sản xuất nông nghiệp.
  • C. Vì khí nhà kính gây ô nhiễm nguồn nước sinh hoạt.
  • D. Vì giảm phát thải khí nhà kính sẽ làm giảm chi phí sản xuất công nghiệp.

Câu 13: Khái niệm "kinh tế tuần hoàn" (circular economy), trong đó các tài nguyên được sử dụng lại, sửa chữa, tái chế để giảm thiểu rác thải, là một mô hình hỗ trợ hiệu quả nhất cho khía cạnh nào của Tăng trưởng xanh?

  • A. Tăng cường xuất khẩu.
  • B. Đẩy mạnh tiêu dùng cá nhân.
  • C. Phát triển các ngành công nghiệp nặng truyền thống.
  • D. Sử dụng hiệu quả tài nguyên và giảm thiểu ô nhiễm.

Câu 14: Phân tích nào sau đây làm rõ nhất mối liên hệ giữa nghèo đói và suy thoái môi trường ở nhiều nước đang phát triển?

  • A. Nghèo đói là hậu quả trực tiếp của suy thoái môi trường.
  • B. Nghèo đói buộc người dân phải khai thác tài nguyên một cách thiếu bền vững để sinh tồn (đốt rừng làm nương rẫy, khai thác gỗ trái phép), làm trầm trọng thêm suy thoái môi trường.
  • C. Suy thoái môi trường chỉ xảy ra ở các nước giàu có công nghệ tiên tiến.
  • D. Các nước nghèo thường có môi trường trong lành hơn do ít hoạt động công nghiệp.

Câu 15: Để đạt được Phát triển bền vững, việc đầu tư vào giáo dục và y tế được coi là rất quan trọng. Điều này chủ yếu nhằm cải thiện trụ cột nào của Phát triển bền vững?

  • A. Trụ cột Xã hội.
  • B. Trụ cột Kinh tế.
  • C. Trụ cột Môi trường.
  • D. Tất cả các trụ cột đều không liên quan trực tiếp.

Câu 16: Việt Nam đặt mục tiêu trở thành quốc gia có thu nhập cao vào năm 2045. Để đạt được mục tiêu này một cách bền vững, Việt Nam cần ưu tiên thực hiện giải pháp nào trong bối cảnh biến đổi khí hậu và cạn kiệt tài nguyên?

  • A. Đẩy mạnh các ngành công nghiệp truyền thống sử dụng nhiều năng lượng hóa thạch.
  • B. Tăng cường khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên hiện có.
  • C. Chỉ tập trung vào tăng trưởng GDP mà bỏ qua các vấn đề xã hội và môi trường.
  • D. Chuyển đổi mô hình tăng trưởng sang hướng xanh và bao trùm, dựa trên khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo.

Câu 17: Một công ty sản xuất bao bì chuyển từ sử dụng nhựa nguyên sinh sang sử dụng nhựa tái chế và vật liệu phân hủy sinh học. Hành động này đóng góp trực tiếp nhất vào khía cạnh nào của Tăng trưởng xanh?

  • A. Giảm bất bình đẳng xã hội.
  • B. Sử dụng hiệu quả tài nguyên và giảm thiểu ô nhiễm.
  • C. Thúc đẩy bình đẳng giới.
  • D. Đảm bảo hòa bình và công lý.

Câu 18: Tại sao việc bảo tồn đa dạng sinh học lại là một phần quan trọng của Phát triển bền vững?

  • A. Đa dạng sinh học chỉ có giá trị về mặt thẩm mỹ.
  • B. Đa dạng sinh học chỉ quan trọng đối với các nhà khoa học nghiên cứu.
  • C. Đa dạng sinh học cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái thiết yếu (nước sạch, không khí trong lành, thụ phấn cho cây trồng, điều hòa khí hậu) hỗ trợ trực tiếp cho cuộc sống con người và hoạt động kinh tế.
  • D. Bảo tồn đa dạng sinh học làm cản trở sự phát triển kinh tế.

Câu 19: Một quốc gia đang phát triển mạnh du lịch sinh thái tại các khu bảo tồn thiên nhiên. Phân tích nào sau đây đánh giá đúng nhất tác động tiềm năng của hoạt động này đến Phát triển bền vững?

  • A. Luôn gây ra suy thoái môi trường do lượng khách du lịch đông.
  • B. Chỉ mang lại lợi ích kinh tế cho các doanh nghiệp lớn.
  • C. Không liên quan đến trụ cột xã hội của Phát triển bền vững.
  • D. Có tiềm năng tạo ra nguồn thu nhập, tạo việc làm cho cộng đồng địa phương, đồng thời nâng cao nhận thức về bảo tồn và cung cấp nguồn tài chính cho việc bảo vệ môi trường, nếu được quản lý chặt chẽ.

Câu 20: Thách thức "bẫy thu nhập trung bình" mà nhiều quốc gia đang phát triển gặp phải có thể ảnh hưởng tiêu cực đến Phát triển bền vững như thế nào?

  • A. Quốc gia có thể gặp khó khăn trong việc đầu tư vào công nghệ cao, giáo dục, y tế và bảo vệ môi trường cần thiết để chuyển đổi sang mô hình phát triển bền vững hơn.
  • B. Thu nhập trung bình cao luôn đảm bảo đầu tư đủ cho phát triển bền vững.
  • C. Bẫy thu nhập trung bình chỉ ảnh hưởng đến kinh tế, không liên quan đến xã hội và môi trường.
  • D. Vượt qua bẫy thu nhập trung bình đồng nghĩa với việc giải quyết được mọi thách thức về bền vững.

Câu 21: Chính sách nào sau đây thúc đẩy mạnh mẽ nhất việc "xanh hóa lối sống và tiêu dùng bền vững"?

  • A. Giảm thuế cho các doanh nghiệp sản xuất hàng hóa thông thường.
  • B. Tăng cường quảng cáo cho các sản phẩm không thân thiện với môi trường.
  • C. Áp dụng thuế/phí đối với các sản phẩm gây ô nhiễm và trợ cấp cho các sản phẩm thân thiện với môi trường.
  • D. Khuyến khích người dân mua sắm không giới hạn để kích cầu kinh tế.

Câu 22: Việc ứng dụng các giải pháp kỹ thuật số (digital solutions) trong quản lý đô thị, sản xuất nông nghiệp, hoặc hệ thống năng lượng có thể đóng góp vào Tăng trưởng xanh như thế nào?

  • A. Giúp tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên, giảm lãng phí và nâng cao hiệu quả hoạt động, từ đó giảm tác động tiêu cực đến môi trường.
  • B. Luôn làm tăng lượng khí thải carbon do sử dụng điện năng.
  • C. Chỉ có lợi ích cho các doanh nghiệp công nghệ, không ảnh hưởng đến môi trường.
  • D. Làm tăng chi phí sản xuất và quản lý.

Câu 23: Một quốc gia đang đầu tư lớn vào phát triển cơ sở hạ tầng xanh, bao gồm các tòa nhà tiết kiệm năng lượng, hệ thống quản lý nước thải tiên tiến và mạng lưới giao thông công cộng hiệu quả. Hành động này chủ yếu nhằm giải quyết thách thức nào của Phát triển bền vững?

  • A. Giải quyết xung đột vũ trang.
  • B. Giảm thiểu ô nhiễm, cải thiện chất lượng môi trường đô thị và nông thôn, sử dụng hiệu quả tài nguyên.
  • C. Thúc đẩy du lịch đại trà.
  • D. Tăng cường sản xuất nông nghiệp quảng canh.

Câu 24: Phân tích nào sau đây đánh giá chính xác nhất vai trò của cộng đồng doanh nghiệp trong việc thực hiện Phát triển bền vững và Tăng trưởng xanh?

  • A. Doanh nghiệp chỉ cần tập trung vào lợi nhuận, trách nhiệm môi trường và xã hội thuộc về chính phủ.
  • B. Các hoạt động của doanh nghiệp luôn gây hại cho môi trường và xã hội.
  • C. Chỉ các doanh nghiệp lớn mới có khả năng đóng góp cho Phát triển bền vững.
  • D. Doanh nghiệp đóng vai trò trung tâm thông qua việc áp dụng mô hình sản xuất kinh doanh bền vững, đổi mới công nghệ xanh, tạo việc làm tốt và đóng góp cho cộng đồng.

Câu 25: Tại sao việc quản lý và sử dụng bền vững tài nguyên nước ngọt lại là một ưu tiên hàng đầu trong chiến lược Phát triển bền vững?

  • A. Nước ngọt là tài nguyên thiết yếu cho sự sống, sản xuất nông nghiệp, công nghiệp và sinh hoạt, nhưng đang đối mặt với tình trạng khan hiếm và ô nhiễm nghiêm trọng ở nhiều nơi trên thế giới.
  • B. Nước ngọt chỉ quan trọng đối với sản xuất điện năng.
  • C. Tài nguyên nước ngọt là vô hạn và không cần quản lý.
  • D. Chỉ các quốc gia sa mạc mới cần quan tâm đến tài nguyên nước ngọt.

Câu 26: Biện pháp nào sau đây không trực tiếp góp phần giảm thiểu rác thải nhựa và thúc đẩy nền kinh tế tuần hoàn?

  • A. Khuyến khích sử dụng các sản phẩm có thể tái sử dụng (túi vải, bình nước cá nhân).
  • B. Tăng cường sản xuất các sản phẩm nhựa dùng một lần giá rẻ.
  • C. Đầu tư vào công nghệ tái chế nhựa tiên tiến.
  • D. Phân loại rác thải tại nguồn để tạo điều kiện thuận lợi cho tái chế.

Câu 27: Phân tích nào sau đây phản ánh đúng nhất vai trò của chính phủ trong việc thúc đẩy Tăng trưởng xanh?

  • A. Chính phủ chỉ cần ban hành luật mà không cần thực hiện.
  • B. Chính phủ nên để thị trường tự điều chỉnh các vấn đề môi trường.
  • C. Chính phủ đóng vai trò kiến tạo thông qua việc xây dựng chính sách, quy định pháp luật, đầu tư công, tạo cơ chế khuyến khích và hỗ trợ cho các hoạt động kinh tế xanh.
  • D. Chính phủ chỉ nên tập trung vào quốc phòng và an ninh.

Câu 28: Một trong những Mục tiêu Phát triển bền vững (SDGs) là "Đảm bảo giáo dục chất lượng, công bằng và toàn diện, thúc đẩy cơ hội học tập suốt đời cho tất cả mọi người". Việc đạt được mục tiêu này có ý nghĩa như thế nào đối với các trụ cột khác của Phát triển bền vững?

  • A. Giáo dục chỉ ảnh hưởng đến trụ cột xã hội.
  • B. Giáo dục chất lượng có thể làm tăng áp lực lên môi trường do nhu cầu tiêu dùng cao hơn.
  • C. Giáo dục không liên quan đến phát triển kinh tế.
  • D. Giáo dục giúp nâng cao năng lực lao động (kinh tế), tăng cường nhận thức về môi trường (môi trường) và thúc đẩy sự công bằng xã hội (xã hội), từ đó hỗ trợ mạnh mẽ cho cả ba trụ cột.

Câu 29: Khi đánh giá một dự án phát triển (ví dụ: xây dựng nhà máy, khu đô thị mới), việc xem xét tác động môi trường, xã hội và kinh tế của dự án đó là phù hợp nhất với nguyên tắc nào của Phát triển bền vững?

  • A. Tiếp cận đa chiều, cân bằng giữa các trụ cột.
  • B. Chỉ tập trung vào lợi ích kinh tế ngắn hạn.
  • C. Ưu tiên giải quyết các vấn đề môi trường trước tiên.
  • D. Không cần quan tâm đến tác động xã hội.

Câu 30: Việc khuyến khích các doanh nghiệp áp dụng Báo cáo Phát triển bền vững (Sustainability Reporting) và các tiêu chuẩn sản xuất có trách nhiệm xã hội và môi trường (CSR - Corporate Social Responsibility) nhằm mục đích gì trong bối cảnh Tăng trưởng xanh?

  • A. Tăng chi phí hoạt động cho doanh nghiệp.
  • B. Chỉ nhằm mục đích quảng bá hình ảnh cho doanh nghiệp.
  • C. Minh bạch hóa thông tin về tác động môi trường và xã hội của doanh nghiệp, khuyến khích họ hoạt động có trách nhiệm hơn và tích hợp các yếu tố bền vững vào chiến lược kinh doanh cốt lõi.
  • D. Hạn chế sự cạnh tranh trên thị trường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Khái niệm Phát triển bền vững (Sustainable Development) được định nghĩa phổ biến nhất là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Định nghĩa này nhấn mạnh sự cân bằng giữa những trụ cột nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng suy thoái môi trường nghiêm trọng do hoạt động công nghiệp lạc hậu, đồng thời tỷ lệ nghèo đói cao và chênh lệch giàu nghèo gia tăng. Tình hình này thể hiện rõ thách thức trong việc hài hòa những trụ cột nào của phát triển bền vững?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Tăng trưởng xanh (Green Growth) được hiểu là quá trình thúc đẩy tăng trưởng kinh tế đồng thời đảm bảo tính bền vững về môi trường. Phát biểu nào sau đây *phân tích đúng nhất* mối quan hệ giữa Phát triển bền vững và Tăng trưởng xanh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc đạt được Phát triển bền vững ở các nước đang phát triển là sức ép dân số gia tăng nhanh chóng. Phân tích nào sau đây *giải thích chính xác nhất* tác động của sức ép dân số đến Phát triển bền vững?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Chương trình nghị sự 2030 vì sự Phát triển bền vững của Liên Hợp Quốc bao gồm 17 Mục tiêu Phát triển bền vững (SDGs). Mục tiêu nào sau đây *không trực tiếp* liên quan đến việc giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Việt Nam đang nỗ lực chuyển đổi mô hình tăng trưởng từ 'nâu' sang 'xanh'. Một trong những hành động cụ thể để thực hiện 'xanh hóa sản xuất' trong chiến lược tăng trưởng xanh là:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Biểu hiện nào sau đây *không* phải là đặc điểm của một nền kinh tế hướng tới tăng trưởng xanh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Việc phát triển nông nghiệp theo hướng hữu cơ (organic farming) và nông nghiệp sinh thái (ecological farming) là ví dụ điển hình cho việc thực hiện nguyên tắc nào của Phát triển bền vững và Tăng trưởng xanh?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Phân tích nào sau đây *phản ánh đúng nhất* thách thức về 'vốn tự nhiên' trong bối cảnh Phát triển bền vững?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Để thúc đẩy 'xanh hóa lối sống và tiêu dùng bền vững', biện pháp nào sau đây được coi là *quan trọng nhất* trong việc thay đổi hành vi của người dân?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Một thành phố đang triển khai dự án xây dựng hệ thống giao thông công cộng hiện đại (tàu điện ngầm, xe buýt điện) và mở rộng không gian xanh công cộng. Dự án này *chủ yếu* đóng góp vào việc thực hiện mục tiêu nào của Phát triển bền vững?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Tại sao việc giảm thiểu phát thải khí nhà kính lại là một yếu tố cốt lõi của Tăng trưởng xanh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Khái niệm 'kinh tế tuần hoàn' (circular economy), trong đó các tài nguyên được sử dụng lại, sửa chữa, tái chế để giảm thiểu rác thải, là một mô hình *hỗ trợ hiệu quả nhất* cho khía cạnh nào của Tăng trưởng xanh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Phân tích nào sau đây *làm rõ nhất* mối liên hệ giữa nghèo đói và suy thoái môi trường ở nhiều nước đang phát triển?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Để đạt được Phát triển bền vững, việc đầu tư vào giáo dục và y tế được coi là rất quan trọng. Điều này *chủ yếu* nhằm cải thiện trụ cột nào của Phát triển bền vững?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Việt Nam đặt mục tiêu trở thành quốc gia có thu nhập cao vào năm 2045. Để đạt được mục tiêu này một cách bền vững, Việt Nam cần *ưu tiên* thực hiện giải pháp nào trong bối cảnh biến đổi khí hậu và cạn kiệt tài nguyên?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Một công ty sản xuất bao bì chuyển từ sử dụng nhựa nguyên sinh sang sử dụng nhựa tái chế và vật liệu phân hủy sinh học. Hành động này *đóng góp trực tiếp nhất* vào khía cạnh nào của Tăng trưởng xanh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Tại sao việc bảo tồn đa dạng sinh học lại là một phần quan trọng của Phát triển bền vững?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Một quốc gia đang phát triển mạnh du lịch sinh thái tại các khu bảo tồn thiên nhiên. Phân tích nào sau đây *đánh giá đúng nhất* tác động tiềm năng của hoạt động này đến Phát triển bền vững?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Thách thức 'bẫy thu nhập trung bình' mà nhiều quốc gia đang phát triển gặp phải có thể ảnh hưởng tiêu cực đến Phát triển bền vững như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Chính sách nào sau đây *thúc đẩy mạnh mẽ nhất* việc 'xanh hóa lối sống và tiêu dùng bền vững'?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Việc ứng dụng các giải pháp kỹ thuật số (digital solutions) trong quản lý đô thị, sản xuất nông nghiệp, hoặc hệ thống năng lượng có thể đóng góp vào Tăng trưởng xanh như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Một quốc gia đang đầu tư lớn vào phát triển cơ sở hạ tầng xanh, bao gồm các tòa nhà tiết kiệm năng lượng, hệ thống quản lý nước thải tiên tiến và mạng lưới giao thông công cộng hiệu quả. Hành động này *chủ yếu* nhằm giải quyết thách thức nào của Phát triển bền vững?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Phân tích nào sau đây *đánh giá chính xác nhất* vai trò của cộng đồng doanh nghiệp trong việc thực hiện Phát triển bền vững và Tăng trưởng xanh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Tại sao việc quản lý và sử dụng bền vững tài nguyên nước ngọt lại là một ưu tiên hàng đầu trong chiến lược Phát triển bền vững?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Biện pháp nào sau đây *không trực tiếp* góp phần giảm thiểu rác thải nhựa và thúc đẩy nền kinh tế tuần hoàn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Phân tích nào sau đây *phản ánh đúng nhất* vai trò của chính phủ trong việc thúc đẩy Tăng trưởng xanh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Một trong những Mục tiêu Phát triển bền vững (SDGs) là 'Đảm bảo giáo dục chất lượng, công bằng và toàn diện, thúc đẩy cơ hội học tập suốt đời cho tất cả mọi người'. Việc đạt được mục tiêu này có ý nghĩa như thế nào đối với các trụ cột khác của Phát triển bền vững?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Khi đánh giá một dự án phát triển (ví dụ: xây dựng nhà máy, khu đô thị mới), việc xem xét tác động môi trường, xã hội và kinh tế của dự án đó là *phù hợp nhất* với nguyên tắc nào của Phát triển bền vững?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Việc khuyến khích các doanh nghiệp áp dụng Báo cáo Phát triển bền vững (Sustainability Reporting) và các tiêu chuẩn sản xuất có trách nhiệm xã hội và môi trường (CSR - Corporate Social Responsibility) nhằm mục đích gì trong bối cảnh Tăng trưởng xanh?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh - Đề 03

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phát triển bền vững, theo định nghĩa của Ủy ban Brundtland, tập trung vào sự cân bằng giữa những yếu tố nào?

  • A. Tăng trưởng kinh tế và tự do thương mại
  • B. Kinh tế, xã hội và môi trường
  • C. Công nghiệp hóa và hiện đại hóa nông nghiệp
  • D. Khai thác tài nguyên và bảo tồn đa dạng sinh học

Câu 2: Biến đổi khí hậu toàn cầu hiện nay được xem là một thách thức lớn đối với phát triển bền vững, nguyên nhân chính gây ra biến đổi khí hậu là gì?

  • A. Hoạt động kiến tạo địa chất và núi lửa
  • B. Thay đổi quỹ đạo và độ nghiêng trục Trái Đất
  • C. Hoạt động đốt nhiên liệu hóa thạch và phá rừng của con người
  • D. Sự suy giảm tầng ozon và ô nhiễm nguồn nước

Câu 3: Tăng trưởng xanh là một cách tiếp cận phát triển kinh tế nhằm mục đích gì?

  • A. Vừa tăng trưởng kinh tế vừa giảm tác động tiêu cực đến môi trường
  • B. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng bằng mọi giá
  • C. Tập trung hoàn toàn vào bảo vệ môi trường, hạn chế tăng trưởng kinh tế
  • D. Phát triển kinh tế dựa vào khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên

Câu 4: Giải pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất việc ứng dụng "tăng trưởng xanh" trong ngành nông nghiệp?

  • A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu
  • B. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp bằng cách phá rừng
  • C. Sử dụng giống cây trồng biến đổi gen để tăng năng suất tối đa
  • D. Áp dụng kỹ thuật tưới tiêu tiết kiệm nước và canh tác hữu cơ

Câu 5: Trong bối cảnh đô thị hóa nhanh chóng, "thành phố xanh" hướng tới mục tiêu phát triển bền vững nào?

  • A. Mở rộng tối đa diện tích đô thị để tăng trưởng kinh tế
  • B. Cải thiện chất lượng môi trường sống và sử dụng năng lượng hiệu quả trong đô thị
  • C. Xây dựng nhiều tòa nhà cao tầng để tăng mật độ dân số
  • D. Tăng cường sử dụng phương tiện giao thông cá nhân để thuận tiện di chuyển

Câu 6: Khái niệm "kinh tế tuần hoàn" đóng vai trò quan trọng trong tăng trưởng xanh, đâu là nguyên tắc cốt lõi của kinh tế tuần hoàn?

  • A. Sản xuất hàng loạt để giảm chi phí
  • B. Tiêu thụ tối đa để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế
  • C. Giảm thiểu chất thải, tái sử dụng và tái chế tài nguyên
  • D. Khai thác triệt để tài nguyên thiên nhiên để phục vụ sản xuất

Câu 7: Điều nào sau đây không phải là một trong những trụ cột chính của phát triển bền vững?

  • A. Kinh tế
  • B. Xã hội
  • C. Môi trường
  • D. Chính trị

Câu 8: Tại sao việc bảo tồn đa dạng sinh học lại quan trọng đối với phát triển bền vững?

  • A. Đa dạng sinh học cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái quan trọng và nguồn tài nguyên cho con người
  • B. Đa dạng sinh học chỉ có giá trị về mặt thẩm mỹ và tinh thần
  • C. Bảo tồn đa dạng sinh học gây cản trở cho phát triển kinh tế
  • D. Đa dạng sinh học không liên quan đến sự phát triển của xã hội

Câu 9: Giải pháp năng lượng nào sau đây được xem là bền vững và góp phần giảm phát thải khí nhà kính?

  • A. Năng lượng hạt nhân
  • B. Năng lượng mặt trời và gió
  • C. Năng lượng than đá
  • D. Năng lượng dầu mỏ

Câu 10: "Dấu chân sinh thái" là một chỉ số dùng để đo lường điều gì?

  • A. Mức độ ô nhiễm môi trường của một quốc gia
  • B. Tốc độ tăng trưởng kinh tế của một khu vực
  • C. Nhu cầu tài nguyên thiên nhiên của con người so với khả năng cung cấp của Trái Đất
  • D. Số lượng loài sinh vật quý hiếm đang được bảo tồn

Câu 11: Một công ty sản xuất giấy chuyển từ sử dụng bột giấy nguyên sinh sang bột giấy tái chế. Hành động này thể hiện nguyên tắc nào của tăng trưởng xanh?

  • A. Tăng cường quảng bá sản phẩm xanh
  • B. Giảm chi phí sản xuất
  • C. Tối đa hóa lợi nhuận
  • D. Sử dụng tài nguyên hiệu quả và kinh tế tuần hoàn

Câu 12: Đâu là thách thức lớn nhất đối với các nước đang phát triển trong việc thực hiện phát triển bền vững?

  • A. Nguồn lực tài chính và công nghệ hạn chế
  • B. Thiếu lao động có trình độ
  • C. Địa hình khó khăn
  • D. Khí hậu khắc nghiệt

Câu 13: Biện pháp nào sau đây không phù hợp với mục tiêu bảo vệ môi trường trong khai thác khoáng sản?

  • A. Hoàn thổ và phục hồi môi trường sau khai thác
  • B. Áp dụng công nghệ khai thác tiên tiến, giảm thiểu chất thải
  • C. Khai thác tối đa trữ lượng khoáng sản để tăng lợi nhuận
  • D. Xử lý nước thải và khí thải từ hoạt động khai thác

Câu 14: Vai trò của giáo dục trong phát triển bền vững là gì?

  • A. Giáo dục chỉ tập trung vào phát triển kinh tế
  • B. Nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi của con người hướng tới lối sống bền vững
  • C. Giáo dục không có vai trò trong phát triển bền vững
  • D. Giáo dục chỉ dành cho thế hệ trẻ

Câu 15: Để đánh giá mức độ phát triển bền vững của một quốc gia, người ta thường sử dụng chỉ số tổng hợp nào?

  • A. GDP bình quân đầu người
  • B. Chỉ số phát triển con người (HDI)
  • C. Chỉ số ô nhiễm môi trường
  • D. Không có một chỉ số tổng hợp duy nhất

Câu 16: Trong ngành du lịch, "du lịch sinh thái" đóng góp vào phát triển bền vững như thế nào?

  • A. Du lịch sinh thái chỉ mang lại lợi ích kinh tế
  • B. Du lịch sinh thái thường gây tác động tiêu cực đến môi trường
  • C. Bảo tồn tài nguyên thiên nhiên, văn hóa địa phương và tạo thu nhập cho cộng đồng
  • D. Du lịch sinh thái không liên quan đến phát triển bền vững

Câu 17: Điều gì thể hiện sự khác biệt chính giữa "tăng trưởng xanh" và "phát triển bền vững"?

  • A. Không có sự khác biệt, hai khái niệm này hoàn toàn đồng nhất
  • B. Tăng trưởng xanh tập trung hơn vào khía cạnh kinh tế và môi trường, trong khi phát triển bền vững bao gồm cả khía cạnh xã hội
  • C. Phát triển bền vững chỉ áp dụng cho các nước phát triển, còn tăng trưởng xanh cho các nước đang phát triển
  • D. Tăng trưởng xanh là mục tiêu cuối cùng, còn phát triển bền vững chỉ là phương tiện

Câu 18: Chính sách nào của nhà nước có thể khuyến khích các doanh nghiệp thực hiện tăng trưởng xanh?

  • A. Giảm thuế cho tất cả các doanh nghiệp
  • B. Tăng cường kiểm tra môi trường đột xuất
  • C. Hạn chế đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực môi trường
  • D. Ưu đãi thuế và tín dụng cho các dự án xanh, sạch

Câu 19: Một hộ gia đình thực hành lối sống bền vững bằng cách nào sau đây?

  • A. Sử dụng xe ô tô cá nhân thường xuyên để di chuyển
  • B. Mua sắm nhiều hàng hóa tiêu dùng không cần thiết
  • C. Tiết kiệm điện nước, phân loại rác thải và sử dụng sản phẩm thân thiện môi trường
  • D. Chỉ quan tâm đến phát triển kinh tế gia đình

Câu 20: Sự kiện quốc tế nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong nhận thức toàn cầu về phát triển bền vững?

  • A. Hội nghị Thượng đỉnh Trái Đất tại Rio de Janeiro năm 1992
  • B. Hội nghị Paris về Biến đổi Khí hậu năm 2015
  • C. Hội nghị Kyoto về Biến đổi Khí hậu năm 1997
  • D. Hội nghị Stockholm về Môi trường Con người năm 1972

Câu 21: Trong quá trình công nghiệp hóa, biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường và hướng tới sản xuất xanh?

  • A. Xây dựng thêm nhiều nhà máy ở khu vực nông thôn
  • B. Áp dụng công nghệ xử lý chất thải và sử dụng năng lượng sạch
  • C. Giảm bớt quy trình kiểm tra môi trường
  • D. Tăng cường nhập khẩu công nghệ lạc hậu từ nước ngoài

Câu 22: Liên hệ tới Việt Nam, vùng kinh tế nào đang đối mặt với thách thức lớn về ô nhiễm môi trường do tăng trưởng kinh tế nhanh?

  • A. Trung du và miền núi Bắc Bộ
  • B. Tây Nguyên
  • C. Duyên hải Nam Trung Bộ
  • D. Đông Nam Bộ

Câu 23: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự "xanh hóa lối sống" trong giao thông đô thị?

  • A. Khuyến khích sử dụng phương tiện giao thông công cộng và xe đạp
  • B. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc trong thành phố
  • C. Tăng cường nhập khẩu xe ô tô cá nhân giá rẻ
  • D. Giảm giá xăng dầu để khuyến khích sử dụng xe cá nhân

Câu 24: Trong quản lý tài nguyên nước, giải pháp "tưới nhỏ giọt" góp phần vào mục tiêu phát triển bền vững như thế nào?

  • A. Tăng năng suất cây trồng tối đa bằng mọi giá
  • B. Tiết kiệm nước tưới và giảm thiểu lãng phí tài nguyên nước
  • C. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học trong nông nghiệp
  • D. Chuyển đổi sang trồng các loại cây cần nhiều nước

Câu 25: Mô hình kinh tế nào tập trung vào việc tạo ra giá trị từ chất thải, biến chất thải thành tài nguyên?

  • A. Kinh tế tuyến tính
  • B. Kinh tế kế hoạch hóa tập trung
  • C. Kinh tế tuần hoàn
  • D. Kinh tế thị trường

Câu 26: Đâu là một trong những mục tiêu cụ thể của "Mục tiêu Phát triển Bền vững" (SDGs) của Liên Hợp Quốc?

  • A. Tăng cường chạy đua vũ trang
  • B. Thúc đẩy khai thác tài nguyên tối đa
  • C. Hạn chế hợp tác quốc tế
  • D. Xóa đói giảm nghèo

Câu 27: Để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu, quốc gia nào cần ưu tiên thực hiện các biện pháp "thích ứng"?

  • A. Tất cả các quốc gia trên thế giới như nhau
  • B. Các quốc gia đang phát triển và dễ bị tổn thương
  • C. Các quốc gia giàu có và phát triển
  • D. Các quốc gia có diện tích rừng lớn

Câu 28: Trong lĩnh vực xây dựng, "công trình xanh" hướng tới mục tiêu tiết kiệm năng lượng và tài nguyên nào?

  • A. Năng lượng và vật liệu xây dựng
  • B. Lao động và vốn đầu tư
  • C. Thời gian thi công và thiết kế
  • D. Diện tích đất xây dựng và cảnh quan

Câu 29: Đâu là một ví dụ về "vốn tự nhiên" cần được bảo vệ và phát triển bền vững?

  • A. Tiền và tài sản tài chính
  • B. Nguồn nhân lực và kỹ năng
  • C. Rừng và hệ sinh thái biển
  • D. Máy móc và thiết bị sản xuất

Câu 30: Để đạt được phát triển bền vững, sự hợp tác giữa các bên liên quan (nhà nước, doanh nghiệp, cộng đồng, tổ chức xã hội) có vai trò như thế nào?

  • A. Không quan trọng, nhà nước có thể tự quyết định mọi vấn đề
  • B. Chỉ cần sự hợp tác giữa nhà nước và doanh nghiệp là đủ
  • C. Cộng đồng và tổ chức xã hội không có vai trò đáng kể
  • D. Rất quan trọng, cần sự chung tay của tất cả các bên để giải quyết các vấn đề phức tạp của phát triển bền vững

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Phát triển bền vững, theo định nghĩa của Ủy ban Brundtland, tập trung vào sự cân bằng giữa những yếu tố nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Biến đổi khí hậu toàn cầu hiện nay được xem là một thách thức lớn đối với phát triển bền vững, nguyên nhân chính gây ra biến đổi khí hậu là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Tăng trưởng xanh là một cách tiếp cận phát triển kinh tế nhằm mục đích gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Giải pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất việc ứng dụng 'tăng trưởng xanh' trong ngành nông nghiệp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Trong bối cảnh đô thị hóa nhanh chóng, 'thành phố xanh' hướng tới mục tiêu phát triển bền vững nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Khái niệm 'kinh tế tuần hoàn' đóng vai trò quan trọng trong tăng trưởng xanh, đâu là nguyên tắc cốt lõi của kinh tế tuần hoàn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Điều nào sau đây không phải là một trong những trụ cột chính của phát triển bền vững?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Tại sao việc bảo tồn đa dạng sinh học lại quan trọng đối với phát triển bền vững?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Giải pháp năng lượng nào sau đây được xem là bền vững và góp phần giảm phát thải khí nhà kính?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: 'Dấu chân sinh thái' là một chỉ số dùng để đo lường điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Một công ty sản xuất giấy chuyển từ sử dụng bột giấy nguyên sinh sang bột giấy tái chế. Hành động này thể hiện nguyên tắc nào của tăng trưởng xanh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Đâu là thách thức lớn nhất đối với các nước đang phát triển trong việc thực hiện phát triển bền vững?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Biện pháp nào sau đây không phù hợp với mục tiêu bảo vệ môi trường trong khai thác khoáng sản?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Vai trò của giáo dục trong phát triển bền vững là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Để đánh giá mức độ phát triển bền vững của một quốc gia, người ta thường sử dụng chỉ số tổng hợp nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Trong ngành du lịch, 'du lịch sinh thái' đóng góp vào phát triển bền vững như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Điều gì thể hiện sự khác biệt chính giữa 'tăng trưởng xanh' và 'phát triển bền vững'?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Chính sách nào của nhà nước có thể khuyến khích các doanh nghiệp thực hiện tăng trưởng xanh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Một hộ gia đình thực hành lối sống bền vững bằng cách nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Sự kiện quốc tế nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong nhận thức toàn cầu về phát triển bền vững?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong quá trình công nghiệp hóa, biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường và hướng tới sản xuất xanh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Liên hệ tới Việt Nam, vùng kinh tế nào đang đối mặt với thách thức lớn về ô nhiễm môi trường do tăng trưởng kinh tế nhanh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự 'xanh hóa lối sống' trong giao thông đô thị?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Trong quản lý tài nguyên nước, giải pháp 'tưới nhỏ giọt' góp phần vào mục tiêu phát triển bền vững như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Mô hình kinh tế nào tập trung vào việc tạo ra giá trị từ chất thải, biến chất thải thành tài nguyên?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Đâu là một trong những mục tiêu cụ thể của 'Mục tiêu Phát triển Bền vững' (SDGs) của Liên Hợp Quốc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu, quốc gia nào cần ưu tiên thực hiện các biện pháp 'thích ứng'?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong lĩnh vực xây dựng, 'công trình xanh' hướng tới mục tiêu tiết kiệm năng lượng và tài nguyên nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Đâu là một ví dụ về 'vốn tự nhiên' cần được bảo vệ và phát triển bền vững?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Để đạt được phát triển bền vững, sự hợp tác giữa các bên liên quan (nhà nước, doanh nghiệp, cộng đồng, tổ chức xã hội) có vai trò như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh - Đề 04

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phát triển bền vững là một khái niệm toàn diện, bao gồm nhiều khía cạnh. Theo định nghĩa phổ biến nhất, phát triển bền vững tập trung vào sự cân bằng giữa những yếu tố nào?

  • A. Tăng trưởng kinh tế, công bằng xã hội và tiến bộ khoa học.
  • B. Bảo vệ môi trường, ổn định chính trị và phát triển văn hóa.
  • C. Kinh tế, xã hội và môi trường.
  • D. Năng lượng tái tạo, công nghệ xanh và trách nhiệm doanh nghiệp.

Câu 2: Tăng trưởng xanh được xem là một bộ phận quan trọng của phát triển bền vững. Mục tiêu chính của tăng trưởng xanh là gì?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận kinh tế trong ngắn hạn.
  • B. Tăng trưởng kinh tế đồng thời giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
  • C. Phát triển các ngành công nghiệp xanh để tạo việc làm.
  • D. Đảm bảo tăng trưởng kinh tế nhanh chóng và ổn định.

Câu 3: Biến đổi khí hậu là một trong những thách thức lớn nhất đối với phát triển bền vững. Giải pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất nỗ lực thích ứng với biến đổi khí hậu trong lĩnh vực nông nghiệp?

  • A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học để tăng năng suất.
  • B. Mở rộng diện tích trồng các loại cây công nghiệp xuất khẩu.
  • C. Xây dựng các nhà máy chế biến nông sản hiện đại.
  • D. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi phù hợp với điều kiện thời tiết mới.

Câu 4: Sử dụng năng lượng tái tạo là một giải pháp quan trọng để đạt được tăng trưởng xanh. Loại năng lượng tái tạo nào sau đây có tiềm năng phát triển lớn nhất ở vùng ven biển Việt Nam?

  • A. Năng lượng gió.
  • B. Năng lượng mặt trời.
  • C. Năng lượng địa nhiệt.
  • D. Năng lượng sinh khối.

Câu 5: Ô nhiễm nguồn nước là một vấn đề môi trường nghiêm trọng ảnh hưởng đến phát triển bền vững. Nguyên nhân chính gây ô nhiễm nguồn nước ở khu vực nông thôn Việt Nam hiện nay là gì?

  • A. Nước thải công nghiệp từ các khu công nghiệp.
  • B. Rò rỉ dầu từ các hoạt động khai thác dầu khí.
  • C. Chất thải sinh hoạt và sản xuất nông nghiệp chưa qua xử lý.
  • D. Xả thải từ các hoạt động du lịch ven biển.

Câu 6: Kinh tế tuần hoàn là một mô hình kinh tế hướng tới phát triển bền vững. Nguyên tắc cốt lõi của kinh tế tuần hoàn là gì?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên để phục vụ sản xuất.
  • B. Giảm thiểu chất thải, tái sử dụng và tái chế tài nguyên.
  • C. Tập trung vào sản xuất các sản phẩm có tuổi thọ ngắn để kích thích tiêu dùng.
  • D. Ưu tiên nhập khẩu nguyên liệu giá rẻ từ nước ngoài.

Câu 7: Phát triển đô thị bền vững là một yếu tố quan trọng để đạt được phát triển bền vững quốc gia. Giải pháp nào sau đây không phù hợp với mục tiêu phát triển đô thị bền vững?

  • A. Mở rộng diện tích đô thị bằng cách san lấp các vùng đất ngập nước tự nhiên.
  • B. Phát triển hệ thống giao thông công cộng hiện đại và thân thiện môi trường.
  • C. Xây dựng các công trình xanh, tiết kiệm năng lượng và tài nguyên.
  • D. Quy hoạch đô thị có sự tham gia của cộng đồng dân cư.

Câu 8: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các quốc gia đang phát triển thường gặp khó khăn trong việc thực hiện phát triển bền vững. Đâu là thách thức lớn nhất đối với các nước đang phát triển trong quá trình này?

  • A. Thiếu hụt tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Trình độ khoa học công nghệ quá phát triển.
  • C. Áp lực từ các tổ chức phi chính phủ quốc tế.
  • D. Ưu tiên tăng trưởng kinh tế trước mắt hơn bảo vệ môi trường và xã hội.

Câu 9: Để đánh giá mức độ phát triển bền vững của một quốc gia, người ta thường sử dụng các chỉ số tổng hợp. Chỉ số nào sau đây phản ánh khía cạnh môi trường của phát triển bền vững?

  • A. GDP bình quân đầu người.
  • B. Chỉ số chất lượng môi trường (ví dụ: EPI).
  • C. Chỉ số phát triển con người (HDI).
  • D. Tỷ lệ thất nghiệp.

Câu 10: Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển bền vững. Mục tiêu chính của giáo dục về phát triển bền vững là gì?

  • A. Đào tạo ra lực lượng lao động có kỹ năng cao.
  • B. Nâng cao trình độ dân trí chung của người dân.
  • C. Thay đổi nhận thức và hành vi của con người hướng tới lối sống bền vững.
  • D. Cung cấp kiến thức khoa học kỹ thuật tiên tiến.

Câu 11: Một nhà máy sản xuất giấy xả thải trực tiếp nước thải chưa qua xử lý ra sông. Hành động này vi phạm nguyên tắc nào của phát triển bền vững?

  • A. Nguyên tắc tăng trưởng kinh tế liên tục.
  • B. Nguyên tắc công bằng xã hội.
  • C. Nguyên tắc phát triển văn hóa đa dạng.
  • D. Nguyên tắc bảo vệ môi trường và sử dụng tài nguyên hợp lý.

Câu 12: Để khuyến khích tăng trưởng xanh trong ngành du lịch, biện pháp nào sau đây mang lại hiệu quả cao nhất?

  • A. Xây dựng thêm nhiều khách sạn và khu nghỉ dưỡng cao cấp.
  • B. Phát triển du lịch sinh thái, du lịch cộng đồng gắn với bảo tồn thiên nhiên.
  • C. Giảm giá vé tham quan để thu hút đông khách du lịch.
  • D. Tăng cường quảng bá du lịch trên các phương tiện truyền thông đại chúng.

Câu 13: Trong sản xuất nông nghiệp, việc lạm dụng thuốc trừ sâu hóa học gây ra hậu quả gì đối với phát triển bền vững?

  • A. Tăng năng suất cây trồng trong dài hạn.
  • B. Giảm chi phí sản xuất nông nghiệp.
  • C. Ô nhiễm môi trường đất, nước, ảnh hưởng đến sức khỏe con người và đa dạng sinh học.
  • D. Cải thiện chất lượng nông sản.

Câu 14: Chính phủ đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển bền vững. Biện pháp nào sau đây thể hiện vai trò quản lý nhà nước trong phát triển bền vững?

  • A. Ban hành các luật và quy định về bảo vệ môi trường và sử dụng tài nguyên.
  • B. Đầu tư trực tiếp vào các dự án phát triển kinh tế lớn.
  • C. Vận động người dân tham gia các hoạt động bảo vệ môi trường.
  • D. Tổ chức các hội chợ thương mại quốc tế.

Câu 15: Người tiêu dùng có thể đóng góp vào phát triển bền vững thông qua hành động nào sau đây?

  • A. Mua sắm các sản phẩm giá rẻ để tiết kiệm chi phí.
  • B. Ưu tiên lựa chọn các sản phẩm thân thiện với môi trường và có nhãn sinh thái.
  • C. Sử dụng nhiều đồ nhựa dùng một lần để đảm bảo vệ sinh.
  • D. Tiêu thụ nhiều hàng hóa để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

Câu 16: Một khu công nghiệp được xây dựng gần khu dân cư và gây ô nhiễm tiếng ồn nghiêm trọng. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất để giải quyết vấn đề này theo hướng phát triển bền vững?

  • A. Di dời khu dân cư ra xa khu công nghiệp.
  • B. Yêu cầu nhà máy đóng cửa để đảm bảo môi trường sống cho người dân.
  • C. Bồi thường thiệt hại cho người dân bị ảnh hưởng bởi tiếng ồn.
  • D. Áp dụng các biện pháp giảm thiểu tiếng ồn tại nhà máy và quy hoạch lại khu công nghiệp.

Câu 17: Việc khai thác rừng quá mức gây ra hậu quả nghiêm trọng nào đối với phát triển bền vững?

  • A. Tăng nguồn cung cấp gỗ cho công nghiệp chế biến.
  • B. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế địa phương.
  • C. Suy thoái môi trường, mất đa dạng sinh học, ảnh hưởng đến đời sống người dân.
  • D. Tạo ra nhiều việc làm trong ngành lâm nghiệp.

Câu 18: Trong lĩnh vực năng lượng, giải pháp nào sau đây góp phần giảm phát thải khí nhà kính và thúc đẩy tăng trưởng xanh?

  • A. Xây dựng thêm nhiều nhà máy nhiệt điện than.
  • B. Phát triển mạnh mẽ năng lượng mặt trời và năng lượng gió.
  • C. Tăng cường khai thác dầu khí.
  • D. Sử dụng xăng dầu có chỉ số octan cao.

Câu 19: Để đảm bảo phát triển bền vững trong ngành khai thác khoáng sản, cần ưu tiên biện pháp nào sau đây?

  • A. Khai thác tối đa trữ lượng khoáng sản để tăng nguồn thu ngân sách.
  • B. Giảm thiểu chi phí khai thác để tăng lợi nhuận.
  • C. Mở rộng quy mô khai thác để đáp ứng nhu cầu thị trường.
  • D. Áp dụng công nghệ khai thác tiên tiến, giảm thiểu tác động môi trường và phục hồi môi trường sau khai thác.

Câu 20: Hợp tác quốc tế đóng vai trò như thế nào trong việc thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững?

  • A. Tăng cường nguồn lực tài chính, chuyển giao công nghệ và chia sẻ kinh nghiệm.
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào nguồn vốn và công nghệ nước ngoài.
  • C. Tăng cường cạnh tranh kinh tế giữa các quốc gia.
  • D. Hạn chế sự can thiệp của các tổ chức quốc tế vào công việc nội bộ.

Câu 21: Một công ty thời trang sản xuất quần áo từ nguyên liệu tái chế và sử dụng quy trình sản xuất tiết kiệm năng lượng. Đây là ví dụ về mô hình kinh doanh nào hướng tới tăng trưởng xanh?

  • A. Mô hình kinh doanh theo hướng tối đa hóa lợi nhuận.
  • B. Mô hình kinh doanh theo hướng trách nhiệm xã hội.
  • C. Mô hình kinh doanh xanh và bền vững.
  • D. Mô hình kinh doanh theo hướng cạnh tranh giá thấp.

Câu 22: Đâu là thách thức về mặt xã hội trong quá trình thực hiện phát triển bền vững ở nhiều quốc gia?

  • A. Thiếu vốn đầu tư cho công nghệ xanh.
  • B. Bất bình đẳng gia tăng và phân hóa giàu nghèo.
  • C. Biến đổi khí hậu và thiên tai.
  • D. Cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.

Câu 23: Chỉ số "Dấu chân sinh thái" được sử dụng để đo lường yếu tố nào liên quan đến phát triển bền vững?

  • A. Mức độ tăng trưởng kinh tế.
  • B. Chất lượng cuộc sống của người dân.
  • C. Khả năng tiếp cận giáo dục và y tế.
  • D. Tác động của con người lên hệ sinh thái và tài nguyên thiên nhiên.

Câu 24: Một khu dân cư áp dụng mô hình "làng sinh thái" với các ngôi nhà tiết kiệm năng lượng, sử dụng năng lượng tái tạo và quản lý chất thải tại chỗ. Đây là ví dụ về ứng dụng phát triển bền vững ở cấp độ nào?

  • A. Cấp độ quốc gia.
  • B. Cấp độ toàn cầu.
  • C. Cấp độ địa phương.
  • D. Cấp độ khu vực.

Câu 25: Để đạt được mục tiêu phát triển bền vững số 13 của Liên Hợp Quốc (Hành động ứng phó với biến đổi khí hậu), quốc gia nào cần có trách nhiệm lớn hơn trong việc giảm phát thải khí nhà kính?

  • A. Các quốc gia đang phát triển.
  • B. Các quốc gia phát triển.
  • C. Các quốc đảo nhỏ đang phát triển.
  • D. Tất cả các quốc gia đều có trách nhiệm như nhau.

Câu 26: Trong ngành giao thông vận tải, giải pháp nào sau đây góp phần giảm ô nhiễm không khí và thúc đẩy tăng trưởng xanh?

  • A. Khuyến khích sử dụng xe cá nhân để tăng tính tiện lợi.
  • B. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc để giảm ùn tắc giao thông.
  • C. Phát triển hệ thống giao thông công cộng sử dụng năng lượng sạch (xe điện, xe buýt điện).
  • D. Giảm giá xăng dầu để khuyến khích sử dụng phương tiện cá nhân.

Câu 27: Một công ty nông nghiệp chuyển từ canh tác hóa học sang canh tác hữu cơ. Lợi ích chính của sự chuyển đổi này đối với phát triển bền vững là gì?

  • A. Tăng năng suất cây trồng trong ngắn hạn.
  • B. Giảm chi phí sản xuất nông nghiệp.
  • C. Tăng khả năng cạnh tranh của nông sản trên thị trường quốc tế.
  • D. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường, bảo vệ sức khỏe người sản xuất và tiêu dùng.

Câu 28: Để đo lường tiến bộ trong tăng trưởng xanh ở cấp quốc gia, người ta có thể sử dụng chỉ số nào sau đây?

  • A. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI).
  • B. GDP xanh (Green GDP).
  • C. Chỉ số niềm tin người tiêu dùng.
  • D. Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (PCI).

Câu 29: Trong bối cảnh cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên, giải pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc sử dụng tài nguyên hiệu quả trong phát triển bền vững?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên để đáp ứng nhu cầu hiện tại.
  • B. Tìm kiếm các nguồn tài nguyên mới ở những vùng sâu vùng xa.
  • C. Tái chế và tái sử dụng chất thải để giảm nhu cầu khai thác tài nguyên.
  • D. Sử dụng tài nguyên nhập khẩu thay vì tài nguyên trong nước.

Câu 30: Để cộng đồng dân cư tham gia tích cực vào phát triển bền vững, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Nâng cao nhận thức và cung cấp thông tin đầy đủ về phát triển bền vững.
  • B. Áp đặt các quy định nghiêm ngặt về bảo vệ môi trường.
  • C. Tổ chức các cuộc thi về phát triển bền vững với giải thưởng lớn.
  • D. Xây dựng các công trình biểu tượng về phát triển bền vững.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Phát triển bền vững là một khái niệm toàn diện, bao gồm nhiều khía cạnh. Theo định nghĩa phổ biến nhất, phát triển bền vững tập trung vào sự cân bằng giữa những yếu tố nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Tăng trưởng xanh được xem là một bộ phận quan trọng của phát triển bền vững. Mục tiêu chính của tăng trưởng xanh là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Biến đổi khí hậu là một trong những thách thức lớn nhất đối với phát triển bền vững. Giải pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất nỗ lực thích ứng với biến đổi khí hậu trong lĩnh vực nông nghiệp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Sử dụng năng lượng tái tạo là một giải pháp quan trọng để đạt được tăng trưởng xanh. Loại năng lượng tái tạo nào sau đây có tiềm năng phát triển lớn nhất ở vùng ven biển Việt Nam?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Ô nhiễm nguồn nước là một vấn đề môi trường nghiêm trọng ảnh hưởng đến phát triển bền vững. Nguyên nhân chính gây ô nhiễm nguồn nước ở khu vực nông thôn Việt Nam hiện nay là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Kinh tế tuần hoàn là một mô hình kinh tế hướng tới phát triển bền vững. Nguyên tắc cốt lõi của kinh tế tuần hoàn là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Phát triển đô thị bền vững là một yếu tố quan trọng để đạt được phát triển bền vững quốc gia. Giải pháp nào sau đây không phù hợp với mục tiêu phát triển đô thị bền vững?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các quốc gia đang phát triển thường gặp khó khăn trong việc thực hiện phát triển bền vững. Đâu là thách thức lớn nhất đối với các nước đang phát triển trong quá trình này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Để đánh giá mức độ phát triển bền vững của một quốc gia, người ta thường sử dụng các chỉ số tổng hợp. Chỉ số nào sau đây phản ánh khía cạnh môi trường của phát triển bền vững?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển bền vững. Mục tiêu chính của giáo dục về phát triển bền vững là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Một nhà máy sản xuất giấy xả thải trực tiếp nước thải chưa qua xử lý ra sông. Hành động này vi phạm nguyên tắc nào của phát triển bền vững?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Để khuyến khích tăng trưởng xanh trong ngành du lịch, biện pháp nào sau đây mang lại hiệu quả cao nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Trong sản xuất nông nghiệp, việc lạm dụng thuốc trừ sâu hóa học gây ra hậu quả gì đối với phát triển bền vững?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Chính phủ đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển bền vững. Biện pháp nào sau đây thể hiện vai trò quản lý nhà nước trong phát triển bền vững?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Người tiêu dùng có thể đóng góp vào phát triển bền vững thông qua hành động nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Một khu công nghiệp được xây dựng gần khu dân cư và gây ô nhiễm tiếng ồn nghiêm trọng. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất để giải quyết vấn đề này theo hướng phát triển bền vững?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Việc khai thác rừng quá mức gây ra hậu quả nghiêm trọng nào đối với phát triển bền vững?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong lĩnh vực năng lượng, giải pháp nào sau đây góp phần giảm phát thải khí nhà kính và thúc đẩy tăng trưởng xanh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Để đảm bảo phát triển bền vững trong ngành khai thác khoáng sản, cần ưu tiên biện pháp nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Hợp tác quốc tế đóng vai trò như thế nào trong việc thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Một công ty thời trang sản xuất quần áo từ nguyên liệu tái chế và sử dụng quy trình sản xuất tiết kiệm năng lượng. Đây là ví dụ về mô hình kinh doanh nào hướng tới tăng trưởng xanh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Đâu là thách thức về mặt xã hội trong quá trình thực hiện phát triển bền vững ở nhiều quốc gia?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Chỉ số 'Dấu chân sinh thái' được sử dụng để đo lường yếu tố nào liên quan đến phát triển bền vững?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Một khu dân cư áp dụng mô hình 'làng sinh thái' với các ngôi nhà tiết kiệm năng lượng, sử dụng năng lượng tái tạo và quản lý chất thải tại chỗ. Đây là ví dụ về ứng dụng phát triển bền vững ở cấp độ nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Để đạt được mục tiêu phát triển bền vững số 13 của Liên Hợp Quốc (Hành động ứng phó với biến đổi khí hậu), quốc gia nào cần có trách nhiệm lớn hơn trong việc giảm phát thải khí nhà kính?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong ngành giao thông vận tải, giải pháp nào sau đây góp phần giảm ô nhiễm không khí và thúc đẩy tăng trưởng xanh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Một công ty nông nghiệp chuyển từ canh tác hóa học sang canh tác hữu cơ. Lợi ích chính của sự chuyển đổi này đối với phát triển bền vững là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Để đo lường tiến bộ trong tăng trưởng xanh ở cấp quốc gia, người ta có thể sử dụng chỉ số nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong bối cảnh cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên, giải pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc sử dụng tài nguyên hiệu quả trong phát triển bền vững?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Để cộng đồng dân cư tham gia tích cực vào phát triển bền vững, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh - Đề 05

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phát triển bền vững, xét trên khía cạnh môi trường, nhấn mạnh đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Tăng trưởng kinh tế liên tục để nâng cao đời sống vật chất.
  • B. Sử dụng tài nguyên hợp lý và bảo vệ hệ sinh thái cho thế hệ tương lai.
  • C. Đảm bảo công bằng xã hội và giảm thiểu bất bình đẳng.
  • D. Phát triển công nghiệp hóa, hiện đại hóa nhanh chóng.

Câu 2: Tăng trưởng xanh được xem là một giải pháp quan trọng trong phát triển bền vững vì nó tập trung vào điều gì?

  • A. Tăng trưởng GDP nhanh chóng, bất chấp tác động môi trường.
  • B. Sử dụng tối đa tài nguyên thiên nhiên để thúc đẩy kinh tế.
  • C. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường trong quá trình tăng trưởng kinh tế.
  • D. Ưu tiên phát triển kinh tế, sau đó mới xem xét đến bảo vệ môi trường.

Câu 3: Biến đổi khí hậu toàn cầu gây ra nhiều thách thức cho phát triển bền vững, ngoại trừ:

  • A. Gia tăng các hiện tượng thời tiết cực đoan (bão, lũ lụt, hạn hán).
  • B. Nước biển dâng, đe dọa các vùng ven biển và đảo.
  • C. Thay đổi năng suất cây trồng và vật nuôi, ảnh hưởng đến an ninh lương thực.
  • D. Tăng cường đa dạng sinh học và mở rộng diện tích rừng.

Câu 4: Trong lĩnh vực năng lượng, giải pháp tăng trưởng xanh nào sau đây được ưu tiên khuyến khích?

  • A. Phát triển năng lượng tái tạo (gió, mặt trời, thủy điện nhỏ).
  • B. Xây dựng thêm nhiều nhà máy nhiệt điện than.
  • C. Tăng cường khai thác và sử dụng dầu mỏ.
  • D. Phát triển năng lượng hạt nhân quy mô lớn.

Câu 5: Nguyên tắc "kinh tế tuần hoàn" trong tăng trưởng xanh hướng tới mục tiêu chính nào?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Giảm thiểu chất thải và tối ưu hóa vòng đời sản phẩm.
  • C. Thúc đẩy tiêu dùng tối đa để tăng trưởng kinh tế.
  • D. Tập trung vào sản xuất hàng hóa giá rẻ, dùng một lần.

Câu 6: Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất việc áp dụng "xanh hóa lối sống"?

  • A. Sử dụng túi nilon thường xuyên để tiện lợi.
  • B. Mua sắm nhiều đồ dùng cá nhân theo xu hướng thời trang.
  • C. Ưu tiên sử dụng phương tiện giao thông công cộng và xe đạp.
  • D. Vứt rác thải sinh hoạt chung mà không phân loại.

Câu 7: Trong nông nghiệp, "tăng trưởng xanh" được thể hiện qua biện pháp nào?

  • A. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học liều lượng cao.
  • B. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp bằng cách phá rừng.
  • C. Canh tác độc canh để tăng năng suất.
  • D. Áp dụng phương pháp canh tác hữu cơ và quản lý dịch hại tổng hợp.

Câu 8: Vấn đề ô nhiễm nguồn nước ở các khu công nghiệp thể hiện sự thiếu bền vững về mặt nào?

  • A. Kinh tế.
  • B. Môi trường.
  • C. Xã hội.
  • D. Chính trị.

Câu 9: Để đạt được mục tiêu phát triển bền vững, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các yếu tố nào?

  • A. Tăng trưởng kinh tế và công nghiệp hóa.
  • B. Bảo vệ môi trường và phát triển văn hóa.
  • C. Kinh tế, xã hội và môi trường.
  • D. Khoa học công nghệ và giáo dục.

Câu 10: Một quốc gia tập trung xuất khẩu tài nguyên thô, ít đầu tư vào công nghệ chế biến sâu, có thể gây ra thách thức nào cho phát triển bền vững?

  • A. Cạn kiệt tài nguyên và suy thoái môi trường.
  • B. Tăng trưởng kinh tế nhanh và bền vững.
  • C. Nâng cao vị thế quốc tế và ảnh hưởng chính trị.
  • D. Giảm thiểu ô nhiễm và bảo vệ môi trường.

Câu 11: Chỉ số "dấu chân sinh thái" được sử dụng để đánh giá điều gì?

  • A. Mức độ tăng trưởng GDP của một quốc gia.
  • B. Tổng nhu cầu tài nguyên thiên nhiên của con người so với khả năng cung cấp của Trái Đất.
  • C. Mức độ ô nhiễm không khí tại các đô thị lớn.
  • D. Số lượng loài sinh vật quý hiếm đang bị đe dọa.

Câu 12: Giải pháp nào sau đây góp phần giảm thiểu "hiệu ứng nhà kính", một vấn đề môi trường toàn cầu?

  • A. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch (than đá, dầu mỏ).
  • B. Phá rừng để lấy đất canh tác và xây dựng.
  • C. Trồng rừng và sử dụng năng lượng mặt trời.
  • D. Xây dựng nhiều nhà máy điện hạt nhân.

Câu 13: "Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp" (CSR) liên quan mật thiết đến khía cạnh nào của phát triển bền vững?

  • A. Chỉ khía cạnh kinh tế, tập trung vào lợi nhuận.
  • B. Chỉ khía cạnh môi trường, tập trung vào giảm ô nhiễm.
  • C. Chỉ khía cạnh xã hội, tập trung vào từ thiện.
  • D. Cả kinh tế, môi trường và xã hội, hướng tới sự phát triển hài hòa.

Câu 14: "Đô thị xanh" là mô hình đô thị hướng tới phát triển bền vững bằng cách nào?

  • A. Tăng cường không gian xanh, sử dụng năng lượng sạch và quản lý chất thải hiệu quả.
  • B. Xây dựng nhiều tòa nhà cao tầng để tăng mật độ dân số.
  • C. Mở rộng đường giao thông để giảm ùn tắc.
  • D. Tập trung phát triển công nghiệp nặng trong nội đô.

Câu 15: Một trong những thách thức lớn nhất để thực hiện tăng trưởng xanh ở các nước đang phát triển là gì?

  • A. Thiếu nguồn nhân lực có trình độ cao.
  • B. Thiếu vốn đầu tư cho công nghệ xanh và cơ sở hạ tầng bền vững.
  • C. Sự phản đối của người dân đối với các chính sách xanh.
  • D. Địa hình tự nhiên không thuận lợi.

Câu 16: Cho biểu đồ về mức độ phát thải CO2 từ các ngành kinh tế của một quốc gia. Ngành nào cần ưu tiên "xanh hóa" nhất để giảm phát thải?

  • A. Ngành có tỷ lệ phát thải CO2 cao nhất trên biểu đồ.
  • B. Ngành nông nghiệp.
  • C. Ngành dịch vụ.
  • D. Ngành xây dựng.

Câu 17: Biện pháp "giảm thiểu" trong quản lý chất thải rắn đô thị hướng tới mục tiêu nào?

  • A. Xử lý chất thải bằng công nghệ đốt.
  • B. Chôn lấp chất thải hợp vệ sinh.
  • C. Giảm lượng chất thải phát sinh ngay từ nguồn.
  • D. Tái chế chất thải thành vật liệu mới.

Câu 18: "Nông nghiệp hữu cơ" đóng góp vào phát triển bền vững như thế nào?

  • A. Tăng năng suất cây trồng tối đa.
  • B. Giảm chi phí sản xuất nông nghiệp.
  • C. Sử dụng nhiều phân bón hóa học và thuốc trừ sâu.
  • D. Bảo vệ đất và nguồn nước, tạo ra sản phẩm an toàn cho sức khỏe.

Câu 19: "Du lịch sinh thái" là hình thức du lịch bền vững vì nó chú trọng đến điều gì?

  • A. Xây dựng nhiều khu nghỉ dưỡng cao cấp.
  • B. Bảo tồn thiên nhiên và văn hóa địa phương, mang lại lợi ích cho cộng đồng.
  • C. Thu hút đông đảo khách du lịch quốc tế.
  • D. Tăng doanh thu du lịch tối đa.

Câu 20: Để đánh giá tiến trình thực hiện mục tiêu phát triển bền vững của một quốc gia, người ta thường sử dụng hệ thống...

  • A. Chỉ số tăng trưởng GDP.
  • B. Chỉ số phát triển con người (HDI).
  • C. Các chỉ số phát triển bền vững (SDGs).
  • D. Chỉ số ô nhiễm môi trường.

Câu 21: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, ngành nào sau đây chịu ảnh hưởng ít nhất?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Du lịch ven biển.
  • C. Nuôi trồng thủy sản.
  • D. Công nghệ thông tin.

Câu 22: Một nhà máy sản xuất áp dụng công nghệ "sản xuất sạch hơn" sẽ mang lại lợi ích gì?

  • A. Tăng chi phí sản xuất.
  • B. Giảm thiểu ô nhiễm và sử dụng tài nguyên hiệu quả hơn.
  • C. Giảm năng suất lao động.
  • D. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch.

Câu 23: "Chứng nhận xanh" cho sản phẩm và dịch vụ có vai trò gì trong thúc đẩy tăng trưởng xanh?

  • A. Tăng giá thành sản phẩm.
  • B. Giảm sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
  • C. Cung cấp thông tin cho người tiêu dùng lựa chọn sản phẩm thân thiện môi trường.
  • D. Hạn chế sự đổi mới công nghệ.

Câu 24: "Giao thông xanh" trong đô thị bao gồm những giải pháp nào?

  • A. Khuyến khích sử dụng xe cá nhân.
  • B. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc trong đô thị.
  • C. Tăng cường xe buýt chạy bằng xăng.
  • D. Phát triển hệ thống giao thông công cộng, xe điện, xe đạp.

Câu 25: Một khu dân cư xây dựng hệ thống thu gom và tái sử dụng nước mưa thể hiện hành động hướng tới...

  • A. Sử dụng tài nguyên nước bền vững.
  • B. Tăng trưởng kinh tế nhanh.
  • C. Phát triển công nghiệp hóa.
  • D. Đô thị hóa nhanh chóng.

Câu 26: Trong quản lý rừng bền vững, khai thác gỗ được phép thực hiện ở mức độ nào?

  • A. Khai thác tối đa để tăng lợi nhuận kinh tế.
  • B. Khai thác có kiểm soát, đảm bảo tái sinh rừng và duy trì chức năng sinh thái.
  • C. Ngừng hoàn toàn khai thác gỗ tự nhiên.
  • D. Tập trung khai thác các loại gỗ quý hiếm.

Câu 27: Chính phủ có vai trò gì trong việc thúc đẩy tăng trưởng xanh?

  • A. Chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế, không can thiệp vào môi trường.
  • B. Chỉ kiểm soát ô nhiễm sau khi đã xảy ra.
  • C. Xây dựng chính sách, pháp luật, đầu tư và khuyến khích các hoạt động xanh.
  • D. Để thị trường tự do điều chỉnh, không can thiệp.

Câu 28: "Thương mại công bằng" liên quan đến khía cạnh nào của phát triển bền vững?

  • A. Chỉ khía cạnh môi trường.
  • B. Chỉ khía cạnh kinh tế.
  • C. Chỉ khía cạnh văn hóa.
  • D. Khía cạnh xã hội và kinh tế, đảm bảo lợi ích cho người sản xuất nhỏ.

Câu 29: Một khu công nghiệp sinh thái được thiết kế để...

  • A. Tập trung các ngành công nghiệp gây ô nhiễm.
  • B. Giảm thiểu chất thải và sử dụng tài nguyên chung hiệu quả giữa các doanh nghiệp.
  • C. Tăng mật độ xây dựng nhà máy tối đa.
  • D. Giảm chi phí đầu tư xây dựng ban đầu.

Câu 30: Để đạt được phát triển bền vững toàn cầu, cần có sự hợp tác quốc tế trong lĩnh vực nào?

  • A. Chỉ hợp tác về kinh tế.
  • B. Chỉ hợp tác về quân sự.
  • C. Hợp tác về kinh tế, môi trường, khoa học công nghệ và chia sẻ kinh nghiệm.
  • D. Các quốc gia tự lực phát triển, không cần hợp tác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Phát triển bền vững, xét trên khía cạnh môi trường, nhấn mạnh đến yếu tố nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Tăng trưởng xanh được xem là một giải pháp quan trọng trong phát triển bền vững vì nó tập trung vào điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Biến đổi khí hậu toàn cầu gây ra nhiều thách thức cho phát triển bền vững, *ngoại trừ*:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Trong lĩnh vực năng lượng, giải pháp tăng trưởng xanh nào sau đây được ưu tiên khuyến khích?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Nguyên tắc 'kinh tế tuần hoàn' trong tăng trưởng xanh hướng tới mục tiêu chính nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất việc áp dụng 'xanh hóa lối sống'?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Trong nông nghiệp, 'tăng trưởng xanh' được thể hiện qua biện pháp nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Vấn đề ô nhiễm nguồn nước ở các khu công nghiệp thể hiện sự thiếu bền vững về mặt nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Để đạt được mục tiêu phát triển bền vững, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các yếu tố nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Một quốc gia tập trung xuất khẩu tài nguyên thô, ít đầu tư vào công nghệ chế biến sâu, có thể gây ra thách thức nào cho phát triển bền vững?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Chỉ số 'dấu chân sinh thái' được sử dụng để đánh giá điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Giải pháp nào sau đây góp phần giảm thiểu 'hiệu ứng nhà kính', một vấn đề môi trường toàn cầu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: 'Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp' (CSR) liên quan mật thiết đến khía cạnh nào của phát triển bền vững?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: 'Đô thị xanh' là mô hình đô thị hướng tới phát triển bền vững bằng cách nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Một trong những thách thức lớn nhất để thực hiện tăng trưởng xanh ở các nước đang phát triển là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Cho biểu đồ về mức độ phát thải CO2 từ các ngành kinh tế của một quốc gia. Ngành nào cần ưu tiên 'xanh hóa' nhất để giảm phát thải?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Biện pháp 'giảm thiểu' trong quản lý chất thải rắn đô thị hướng tới mục tiêu nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: 'Nông nghiệp hữu cơ' đóng góp vào phát triển bền vững như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: 'Du lịch sinh thái' là hình thức du lịch bền vững vì nó chú trọng đến điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Để đánh giá tiến trình thực hiện mục tiêu phát triển bền vững của một quốc gia, người ta thường sử dụng hệ thống...

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, ngành nào sau đây chịu ảnh hưởng *ít nhất*?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Một nhà máy sản xuất áp dụng công nghệ 'sản xuất sạch hơn' sẽ mang lại lợi ích gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: 'Chứng nhận xanh' cho sản phẩm và dịch vụ có vai trò gì trong thúc đẩy tăng trưởng xanh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: 'Giao thông xanh' trong đô thị bao gồm những giải pháp nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Một khu dân cư xây dựng hệ thống thu gom và tái sử dụng nước mưa thể hiện hành động hướng tới...

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong quản lý rừng bền vững, khai thác gỗ được phép thực hiện ở mức độ nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Chính phủ có vai trò gì trong việc thúc đẩy tăng trưởng xanh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: 'Thương mại công bằng' liên quan đến khía cạnh nào của phát triển bền vững?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Một khu công nghiệp sinh thái được thiết kế để...

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Để đạt được phát triển bền vững toàn cầu, cần có sự hợp tác quốc tế trong lĩnh vực nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh - Đề 06

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phát triển bền vững được định nghĩa là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Khía cạnh nào sau đây KHÔNG thuộc trụ cột chính của phát triển bền vững?

  • A. Kinh tế
  • B. Xã hội
  • C. Môi trường
  • D. Văn hóa

Câu 2: Tăng trưởng xanh tập trung vào việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường trong quá trình phát triển kinh tế. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất mục tiêu của tăng trưởng xanh?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên để xuất khẩu
  • B. Đầu tư vào năng lượng tái tạo như điện gió và điện mặt trời
  • C. Phát triển công nghiệp nặng dựa trên nhiên liệu hóa thạch
  • D. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp bằng cách phá rừng

Câu 3: Biến đổi khí hậu là một trong những thách thức lớn nhất đối với phát triển bền vững. Giải pháp nào sau đây có tính ứng dụng cao nhất trong việc giảm thiểu biến đổi khí hậu?

  • A. Chuyển đổi sang sử dụng năng lượng tái tạo và giảm sử dụng nhiên liệu hóa thạch
  • B. Xây dựng đê biển kiên cố để chống lại mực nước biển dâng
  • C. Tăng cường sử dụng điều hòa nhiệt độ để thích ứng với nhiệt độ tăng cao
  • D. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng sang các loại cây chịu hạn tốt hơn

Câu 4: Tài nguyên thiên nhiên đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế. Tuy nhiên, việc khai thác quá mức có thể dẫn đến cạn kiệt tài nguyên. Loại tài nguyên nào sau đây được xem là tài nguyên KHÔNG tái tạo?

  • A. Rừng
  • B. Nước ngọt
  • C. Khoáng sản (than đá, dầu mỏ)
  • D. Đất nông nghiệp

Câu 5: Ô nhiễm môi trường là một vấn đề nhức nhối trong quá trình phát triển công nghiệp hóa. Loại ô nhiễm nào sau đây gây ra hiện tượng mưa axit, ảnh hưởng tiêu cực đến rừng và các công trình xây dựng?

  • A. Ô nhiễm tiếng ồn
  • B. Ô nhiễm không khí
  • C. Ô nhiễm nguồn nước
  • D. Ô nhiễm chất thải rắn

Câu 6: Quản lý chất thải hiệu quả là một phần quan trọng của phát triển bền vững. Phương pháp nào sau đây được ưu tiên áp dụng theo nguyên tắc "3R" (Reduce, Reuse, Recycle) trong quản lý chất thải?

  • A. Chôn lấp chất thải tại các bãi rác tập trung
  • B. Đốt chất thải để tạo ra năng lượng
  • C. Phân loại và tái chế chất thải sinh hoạt và công nghiệp
  • D. Xả thải trực tiếp chất thải công nghiệp ra môi trường sau xử lý sơ bộ

Câu 7: Phát triển đô thị bền vững là một mục tiêu quan trọng trong bối cảnh đô thị hóa nhanh chóng. Giải pháp nào sau đây góp phần xây dựng đô thị bền vững?

  • A. Phát triển hệ thống giao thông công cộng hiện đại và thân thiện môi trường
  • B. Mở rộng diện tích đô thị ra vùng ngoại ô để giảm mật độ dân số
  • C. Xây dựng nhiều đường cao tốc để giảm thời gian di chuyển bằng ô tô cá nhân
  • D. Khuyến khích sử dụng xe cá nhân để tăng tính tiện lợi cho người dân

Câu 8: Nông nghiệp bền vững hướng tới việc bảo vệ môi trường và duy trì năng suất cây trồng trong dài hạn. Phương pháp canh tác nào sau đây thể hiện tính bền vững trong nông nghiệp?

  • A. Sử dụng rộng rãi phân bón hóa học và thuốc trừ sâu để tăng năng suất
  • B. Độc canh một loại cây trồng trên diện tích lớn
  • C. Chặt phá rừng để mở rộng diện tích đất nông nghiệp
  • D. Canh tác hữu cơ và luân canh cây trồng

Câu 9: Du lịch bền vững là hình thức du lịch không gây tổn hại đến môi trường và văn hóa địa phương. Loại hình du lịch nào sau đây được xem là du lịch bền vững?

  • A. Du lịch đại trà tại các khu nghỉ dưỡng lớn
  • B. Du lịch sinh thái tại các vườn quốc gia và khu bảo tồn
  • C. Du lịch mạo hiểm với các hoạt động tác động mạnh đến môi trường
  • D. Du lịch mua sắm tại các trung tâm thương mại lớn

Câu 10: Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển bền vững. Mục tiêu chính của giáo dục về phát triển bền vững là gì?

  • A. Đào tạo ra lực lượng lao động có kỹ năng cao cho các ngành công nghiệp
  • B. Tăng cường kiến thức về lịch sử và văn hóa truyền thống
  • C. Nâng cao nhận thức và hành động về bảo vệ môi trường và phát triển bền vững
  • D. Chuẩn bị cho học sinh tham gia các kỳ thi quốc gia và quốc tế

Câu 11: Chỉ số phát triển con người (HDI) là một thước đo quan trọng về phát triển xã hội. HDI KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

  • A. Tuổi thọ trung bình
  • B. Thu nhập bình quân đầu người (GNI)
  • C. Số năm đi học bình quân
  • D. Mức độ ô nhiễm môi trường

Câu 12: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, hợp tác quốc tế đóng vai trò then chốt trong phát triển bền vững. Hình thức hợp tác nào sau đây có ý nghĩa nhất trong việc giải quyết các vấn đề môi trường xuyên biên giới?

  • A. Cạnh tranh thương mại giữa các quốc gia
  • B. Ký kết các hiệp định và công ước quốc tế về môi trường
  • C. Viện trợ phát triển kinh tế từ các nước giàu sang nước nghèo
  • D. Tổ chức các hội chợ triển lãm quốc tế về công nghệ

Câu 13: "Kinh tế tuần hoàn" là một mô hình kinh tế hướng tới phát triển bền vững. Nguyên tắc cốt lõi của kinh tế tuần hoàn là gì?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên để đáp ứng nhu cầu sản xuất
  • B. Sản xuất hàng hóa với chi phí thấp nhất để tối đa hóa lợi nhuận
  • C. Tái sử dụng, tái chế và phục hồi vật liệu để giảm thiểu chất thải
  • D. Tiêu thụ nhiều hàng hóa và dịch vụ để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế

Câu 14: Để đánh giá tiến trình hướng tới phát triển bền vững, người ta thường sử dụng các chỉ số môi trường. Chỉ số nào sau đây đo lường mức độ đa dạng sinh học?

  • A. Chỉ số đa dạng sinh học (Biodiversity Index)
  • B. Chỉ số chất lượng không khí (Air Quality Index)
  • C. Chỉ số sử dụng năng lượng tái tạo (Renewable Energy Index)
  • D. Chỉ số phát thải khí nhà kính (Greenhouse Gas Emission Index)

Câu 15: Luật pháp và chính sách môi trường đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường và thúc đẩy phát triển bền vững. Biện pháp nào sau đây thuộc về chính sách môi trường?

  • A. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải tập trung
  • B. Tuyên truyền nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường
  • C. Áp dụng thuế môi trường đối với các hoạt động gây ô nhiễm
  • D. Thành lập các khu bảo tồn thiên nhiên và vườn quốc gia

Câu 16: Cộng đồng dân cư địa phương đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện phát triển bền vững. Hình thức tham gia nào của cộng đồng là hiệu quả nhất?

  • A. Chỉ tiếp nhận thông tin về các dự án phát triển bền vững
  • B. Tham gia vào quá trình ra quyết định và lập kế hoạch phát triển bền vững
  • C. Đóng góp tài chính cho các dự án phát triển bền vững
  • D. Thực hiện các hoạt động tình nguyện ngắn hạn về môi trường

Câu 17: Doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện tăng trưởng xanh. Hành động nào sau đây thể hiện cam kết của doanh nghiệp đối với tăng trưởng xanh?

  • A. Áp dụng công nghệ sản xuất sạch hơn và thân thiện với môi trường
  • B. Tăng cường quảng cáo và marketing sản phẩm để tăng doanh số
  • C. Giảm chi phí sản xuất bằng cách sử dụng nguyên liệu rẻ tiền
  • D. Mở rộng thị trường tiêu thụ sang các nước đang phát triển

Câu 18: Tiêu dùng bền vững là một yếu tố quan trọng để đạt được phát triển bền vững. Hành vi tiêu dùng nào sau đây thể hiện tính bền vững?

  • A. Mua sắm hàng hóa giảm giá số lượng lớn để tiết kiệm chi phí
  • B. Sử dụng đồ nhựa dùng một lần để đảm bảo vệ sinh
  • C. Thay đổi điện thoại di động mới mỗi năm để theo kịp xu hướng công nghệ
  • D. Ưu tiên sử dụng sản phẩm tái chế và thân thiện với môi trường

Câu 19: Năng lượng tái tạo đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế xanh. Loại năng lượng tái tạo nào sau đây có tiềm năng phát triển lớn ở Việt Nam?

  • A. Năng lượng địa nhiệt
  • B. Năng lượng mặt trời
  • C. Năng lượng hạt nhân
  • D. Năng lượng thủy triều

Câu 20: Bảo tồn đa dạng sinh học là một phần không thể thiếu của phát triển bền vững. Biện pháp nào sau đây góp phần bảo tồn đa dạng sinh học?

  • A. Phát triển du lịch đại trà tại các khu vực ven biển
  • B. Chuyển đổi rừng tự nhiên thành rừng trồng công nghiệp
  • C. Thành lập các khu bảo tồn thiên nhiên và vườn quốc gia
  • D. Tăng cường khai thác tài nguyên khoáng sản ở các vùng núi

Câu 21: Đâu là thách thức lớn nhất đối với các nước đang phát triển trong việc thực hiện phát triển bền vững?

  • A. Nghèo đói và thiếu nguồn lực tài chính, công nghệ
  • B. Thiếu kiến thức và nhận thức về phát triển bền vững
  • C. Áp lực từ các nước phát triển về bảo vệ môi trường
  • D. Xung đột chính trị và bất ổn xã hội

Câu 22: Mục tiêu nào sau đây KHÔNG thuộc Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc?

  • A. Xóa đói giảm nghèo
  • B. Đảm bảo giáo dục chất lượng
  • C. Hành động vì khí hậu
  • D. Tăng cường sức mạnh quân sự

Câu 23: Để đạt được tăng trưởng xanh trong ngành công nghiệp, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên?

  • A. Mở rộng quy mô sản xuất công nghiệp bằng mọi giá
  • B. Áp dụng công nghệ sạch và sử dụng năng lượng hiệu quả
  • C. Chuyển dịch cơ cấu ngành công nghiệp sang các ngành dịch vụ
  • D. Giảm thiểu các tiêu chuẩn môi trường để thu hút đầu tư

Câu 24: Đâu là vai trò của chính phủ trong việc thúc đẩy phát triển bền vững?

  • A. Trực tiếp điều hành và quản lý tất cả các doanh nghiệp
  • B. Hạn chế sự tham gia của các tổ chức xã hội vào quá trình phát triển
  • C. Xây dựng khung pháp lý và chính sách hỗ trợ phát triển bền vững
  • D. Tập trung vào tăng trưởng kinh tế mà không quan tâm đến môi trường

Câu 25: Trong lĩnh vực giao thông vận tải, giải pháp nào sau đây góp phần tăng trưởng xanh?

  • A. Tăng cường xây dựng đường bộ cao tốc
  • B. Khuyến khích sử dụng xe ô tô cá nhân cỡ lớn
  • C. Giảm đầu tư vào hệ thống đường sắt
  • D. Phát triển phương tiện giao thông công cộng sử dụng năng lượng sạch

Câu 26: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp với mục tiêu phát triển bền vững trong khai thác khoáng sản?

  • A. Áp dụng công nghệ khai thác tiên tiến, giảm thiểu chất thải
  • B. Khai thác khoáng sản quy mô lớn mà không có biện pháp bảo vệ môi trường
  • C. Tái chế và sử dụng lại khoáng sản đã qua sử dụng
  • D. Phục hồi môi trường sau khai thác khoáng sản

Câu 27: Trong quản lý rừng bền vững, hoạt động nào sau đây được ưu tiên?

  • A. Trồng rừng và phục hồi rừng tự nhiên
  • B. Khai thác gỗ tối đa để tăng thu nhập
  • C. Chuyển đổi rừng thành đất nông nghiệp hoặc khu dân cư
  • D. Ngăn chặn hoàn toàn các hoạt động khai thác gỗ

Câu 28: Đâu là lợi ích kinh tế của việc thực hiện tăng trưởng xanh?

  • A. Giảm chi phí sản xuất trong ngắn hạn
  • B. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng bất chấp tác động môi trường
  • C. Tạo ra các ngành công nghiệp và việc làm mới trong lĩnh vực xanh
  • D. Giảm đầu tư vào nghiên cứu và phát triển công nghệ mới

Câu 29: Để đảm bảo phát triển bền vững, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan. Đâu là nhóm đối tượng KHÔNG được xem là bên liên quan chính?

  • A. Chính phủ và các cơ quan quản lý nhà nước
  • B. Doanh nghiệp và khu vực tư nhân
  • C. Cộng đồng dân cư và các tổ chức xã hội
  • D. Các thế hệ tương lai

Câu 30: Đâu là ví dụ về ứng dụng công nghệ thông tin trong phát triển bền vững và tăng trưởng xanh?

  • A. Sử dụng mạng xã hội để quảng bá sản phẩm tiêu dùng nhanh
  • B. Sử dụng hệ thống giám sát môi trường thông minh và IoT
  • C. Phát triển các ứng dụng trò chơi trực tuyến giải trí
  • D. Tăng cường sử dụng email và văn phòng điện tử để giảm giấy tờ

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Phát triển bền vững được định nghĩa là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Khía cạnh nào sau đây KHÔNG thuộc trụ cột chính của phát triển bền vững?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Tăng trư??ng xanh tập trung vào việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường trong quá trình phát triển kinh tế. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất mục tiêu của tăng trưởng xanh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Biến đổi khí hậu là một trong những thách thức lớn nhất đối với phát triển bền vững. Giải pháp nào sau đây có tính ứng dụng cao nhất trong việc giảm thiểu biến đổi khí hậu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Tài nguyên thiên nhiên đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế. Tuy nhiên, việc khai thác quá mức có thể dẫn đến cạn kiệt tài nguyên. Loại tài nguyên nào sau đây được xem là tài nguyên KHÔNG tái tạo?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Ô nhiễm môi trường là một vấn đề nhức nhối trong quá trình phát triển công nghiệp hóa. Loại ô nhiễm nào sau đây gây ra hiện tượng mưa axit, ảnh hưởng tiêu cực đến rừng và các công trình xây dựng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Quản lý chất thải hiệu quả là một phần quan trọng của phát triển bền vững. Phương pháp nào sau đây được ưu tiên áp dụng theo nguyên tắc '3R' (Reduce, Reuse, Recycle) trong quản lý chất thải?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Phát triển đô thị bền vững là một mục tiêu quan trọng trong bối cảnh đô thị hóa nhanh chóng. Giải pháp nào sau đây góp phần xây dựng đô thị bền vững?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Nông nghiệp bền vững hướng tới việc bảo vệ môi trường và duy trì năng suất cây trồng trong dài hạn. Phương pháp canh tác nào sau đây thể hiện tính bền vững trong nông nghiệp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Du lịch bền vững là hình thức du lịch không gây tổn hại đến môi trường và văn hóa địa phương. Loại hình du lịch nào sau đây được xem là du lịch bền vững?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển bền vững. Mục tiêu chính của giáo dục về phát triển bền vững là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Chỉ số phát triển con người (HDI) là một thước đo quan trọng về phát triển xã hội. HDI KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, hợp tác quốc tế đóng vai trò then chốt trong phát triển bền vững. Hình thức hợp tác nào sau đây có ý nghĩa nhất trong việc giải quyết các vấn đề môi trường xuyên biên giới?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: 'Kinh tế tuần hoàn' là một mô hình kinh tế hướng tới phát triển bền vững. Nguyên tắc cốt lõi của kinh tế tuần hoàn là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Để đánh giá tiến trình hướng tới phát triển bền vững, người ta thường sử dụng các chỉ số môi trường. Chỉ số nào sau đây đo lường mức độ đa dạng sinh học?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Luật pháp và chính sách môi trường đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường và thúc đẩy phát triển bền vững. Biện pháp nào sau đây thuộc về chính sách môi trường?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Cộng đồng dân cư địa phương đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện phát triển bền vững. Hình thức tham gia nào của cộng đồng là hiệu quả nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện tăng trưởng xanh. Hành động nào sau đây thể hiện cam kết của doanh nghiệp đối với tăng trưởng xanh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Tiêu dùng bền vững là một yếu tố quan trọng để đạt được phát triển bền vững. Hành vi tiêu dùng nào sau đây thể hiện tính bền vững?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Năng lượng tái tạo đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế xanh. Loại năng lượng tái tạo nào sau đây có tiềm năng phát triển lớn ở Việt Nam?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Bảo tồn đa dạng sinh học là một phần không thể thiếu của phát triển bền vững. Biện pháp nào sau đây góp phần bảo tồn đa dạng sinh học?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Đâu là thách thức lớn nhất đối với các nước đang phát triển trong việc thực hiện phát triển bền vững?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Mục tiêu nào sau đây KHÔNG thuộc Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Để đạt được tăng trưởng xanh trong ngành công nghiệp, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Đâu là vai trò của chính phủ trong việc thúc đẩy phát triển bền vững?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Trong lĩnh vực giao thông vận tải, giải pháp nào sau đây góp phần tăng trưởng xanh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp với mục tiêu phát triển bền vững trong khai thác khoáng sản?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong quản lý rừng bền vững, hoạt động nào sau đây được ưu tiên?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Đâu là lợi ích kinh tế của việc thực hiện tăng trưởng xanh?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Để đảm bảo phát triển bền vững, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan. Đâu là nhóm đối tượng KHÔNG được xem là bên liên quan chính?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Đâu là ví dụ về ứng dụng công nghệ thông tin trong phát triển bền vững và tăng trưởng xanh?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh - Đề 07

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phát triển bền vững được định nghĩa là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc trụ cột chính của phát triển bền vững?

  • A. Kinh tế
  • B. Xã hội
  • C. Môi trường
  • D. Chính trị

Câu 2: Tăng trưởng xanh là một cách tiếp cận phát triển kinh tế theo hướng bền vững. Đâu là đặc điểm KHÔNG thuộc về tăng trưởng xanh?

  • A. Sử dụng hiệu quả tài nguyên thiên nhiên
  • B. Giảm phát thải và ô nhiễm môi trường
  • C. Tập trung tối đa hóa lợi nhuận kinh tế trong ngắn hạn
  • D. Đảm bảo công bằng xã hội và sinh kế bền vững

Câu 3: Biến đổi khí hậu là một trong những thách thức lớn nhất đối với phát triển bền vững. Hoạt động kinh tế nào sau đây được xem là nguyên nhân chính gây ra biến đổi khí hậu?

  • A. Phát triển du lịch sinh thái
  • B. Đốt nhiên liệu hóa thạch để sản xuất năng lượng và công nghiệp
  • C. Trồng rừng và bảo tồn đa dạng sinh học
  • D. Sử dụng năng lượng gió và mặt trời

Câu 4: Tài nguyên thiên nhiên đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế. Tuy nhiên, việc khai thác quá mức tài nguyên có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào sau đây?

  • A. Suy thoái tài nguyên và cạn kiệt nguồn cung
  • B. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng và bền vững
  • C. Cải thiện chất lượng môi trường sống
  • D. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường

Câu 5: Để hướng tới tăng trưởng xanh trong nông nghiệp, biện pháp nào sau đây nên được ưu tiên áp dụng?

  • A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu
  • B. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp bằng phá rừng
  • C. Áp dụng kỹ thuật canh tác hữu cơ và quản lý dịch hại tổng hợp
  • D. Chuyên canh các loại cây trồng có giá trị kinh tế cao

Câu 6: Trong bối cảnh đô thị hóa nhanh chóng, phát triển đô thị bền vững là rất quan trọng. Giải pháp nào sau đây góp phần xây dựng đô thị bền vững?

  • A. Mở rộng đường cao tốc để giảm ùn tắc giao thông
  • B. Xây dựng nhiều khu công nghiệp trong trung tâm thành phố
  • C. Phát triển các khu dân cư mật độ cao, ít không gian xanh
  • D. Quy hoạch hệ thống giao thông công cộng hiện đại và khuyến khích sử dụng năng lượng tái tạo

Câu 7: Kinh tế tuần hoàn là một mô hình kinh tế hướng tới phát triển bền vững. Nguyên tắc cốt lõi của kinh tế tuần hoàn là gì?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên
  • B. Giảm thiểu chất thải và tái sử dụng, tái chế tài nguyên
  • C. Sản xuất hàng hóa tiêu dùng nhanh và giá rẻ
  • D. Tập trung vào tăng trưởng GDP bằng mọi giá

Câu 8: Năng lượng tái tạo đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển đổi sang tăng trưởng xanh. Loại năng lượng tái tạo nào sau đây có tiềm năng lớn nhất ở Việt Nam?

  • A. Năng lượng địa nhiệt
  • B. Năng lượng hạt nhân
  • C. Năng lượng mặt trời và năng lượng gió
  • D. Năng lượng thủy triều

Câu 9: Giáo dục đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy phát triển bền vững. Mục tiêu chính của giáo dục vì sự phát triển bền vững là gì?

  • A. Truyền đạt kiến thức khoa học tự nhiên
  • B. Đào tạo kỹ năng nghề nghiệp cho người lao động
  • C. Tăng cường hiểu biết về lịch sử và văn hóa
  • D. Nâng cao nhận thức và hành động vì một tương lai bền vững

Câu 10: Để đánh giá mức độ phát triển bền vững của một quốc gia, người ta thường sử dụng các chỉ số. Chỉ số nào sau đây KHÔNG phải là chỉ số thường được dùng để đo lường phát triển bền vững?

  • A. Chỉ số phát triển con người (HDI)
  • B. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) bình quân đầu người
  • C. Chỉ số hiệu suất môi trường (EPI)
  • D. Chỉ số hạnh phúc thế giới (World Happiness Index)

Câu 11: Một doanh nghiệp thực hiện trách nhiệm xã hội (CSR) góp phần vào phát triển bền vững như thế nào?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông
  • B. Chỉ tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành
  • C. Góp phần giải quyết các vấn đề xã hội và môi trường thông qua hoạt động kinh doanh
  • D. Tăng cường quảng bá thương hiệu và hình ảnh công ty

Câu 12: Tiêu dùng bền vững là một yếu tố quan trọng để đạt được phát triển bền vững. Hành động nào sau đây thể hiện tiêu dùng bền vững?

  • A. Mua sắm nhiều hàng hóa giảm giá trong các dịp khuyến mãi
  • B. Sử dụng đồ nhựa một lần để tiện lợi
  • C. Thay điện thoại di động mới mỗi năm
  • D. Lựa chọn sản phẩm có nhãn sinh thái và tái chế bao bì sau khi sử dụng

Câu 13: Ô nhiễm không khí là một vấn đề môi trường nghiêm trọng, đặc biệt ở các đô thị lớn. Giải pháp nào sau đây hiệu quả nhất để giảm ô nhiễm không khí đô thị?

  • A. Xây dựng thêm nhiều nhà máy điện than để đáp ứng nhu cầu năng lượng
  • B. Phát triển hệ thống giao thông công cộng và khuyến khích sử dụng xe điện, xe đạp
  • C. Trồng nhiều cây xanh ven đường để hấp thụ khí thải
  • D. Hạn chế các hoạt động sản xuất công nghiệp trong thành phố

Câu 14: Bảo tồn đa dạng sinh học là một phần không thể thiếu của phát triển bền vững. Vì sao đa dạng sinh học lại quan trọng?

  • A. Chỉ có giá trị về mặt thẩm mỹ và giải trí
  • B. Không liên quan đến sự phát triển kinh tế và xã hội
  • C. Cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái thiết yếu như điều hòa khí hậu, cung cấp nước sạch, và lương thực
  • D. Chỉ quan trọng đối với các nhà khoa học và nhà nghiên cứu

Câu 15: Quản lý chất thải hiệu quả là yếu tố then chốt trong tăng trưởng xanh. Giải pháp nào sau đây ưu tiên giảm lượng chất thải rắn sinh hoạt?

  • A. Phân loại chất thải tại nguồn và tái chế
  • B. Đốt chất thải tập trung tại các nhà máy đốt rác
  • C. Chôn lấp chất thải tại các bãi chôn lấp hợp vệ sinh
  • D. Xuất khẩu chất thải sang các nước đang phát triển

Câu 16: Luật pháp và chính sách đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển bền vững. Loại chính sách nào sau đây khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ xanh?

  • A. Tăng thuế đối với các ngành công nghiệp xanh
  • B. Hạn chế nhập khẩu công nghệ xanh từ nước ngoài
  • C. Bãi bỏ các quy định về bảo vệ môi trường
  • D. Ưu đãi thuế và trợ cấp cho doanh nghiệp ứng dụng công nghệ xanh

Câu 17: Hợp tác quốc tế đóng vai trò quan trọng trong giải quyết các vấn đề môi trường toàn cầu. Thỏa thuận quốc tế nào sau đây tập trung vào ứng phó với biến đổi khí hậu?

  • A. Công ước Ramsar
  • B. Thỏa thuận Paris
  • C. Nghị định thư Kyoto
  • D. Hiệp định Montreal

Câu 18: Du lịch bền vững là một lĩnh vực có tiềm năng đóng góp vào phát triển bền vững. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG thuộc về du lịch bền vững?

  • A. Bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và văn hóa
  • B. Mang lại lợi ích kinh tế cho cộng đồng địa phương
  • C. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng lớn, phá vỡ cảnh quan tự nhiên
  • D. Giáo dục du khách về bảo vệ môi trường và văn hóa

Câu 19: Để đạt được tăng trưởng xanh, cần có sự tham gia của nhiều bên liên quan. Đối tượng nào sau đây KHÔNG được xem là bên liên quan chính trong quá trình này?

  • A. Chính phủ
  • B. Doanh nghiệp
  • C. Cộng đồng dân cư
  • D. Các tổ chức tội phạm quốc tế

Câu 20: Ngân hàng xanh và tài chính xanh đóng vai trò ngày càng tăng trong thúc đẩy tăng trưởng xanh. Mục tiêu chính của tài chính xanh là gì?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận cho các nhà đầu tư tài chính
  • B. Hướng dòng vốn đầu tư vào các dự án và hoạt động kinh tế thân thiện môi trường
  • C. Giảm thiểu rủi ro tài chính trong các hoạt động kinh tế
  • D. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các ngân hàng và tổ chức tài chính

Câu 21: Chỉ số dấu chân sinh thái (Ecological Footprint) đo lường điều gì?

  • A. Mức độ ô nhiễm môi trường của một quốc gia
  • B. Số lượng loài sinh vật bị đe dọa tuyệt chủng
  • C. Nhu cầu tài nguyên thiên nhiên của con người so với khả năng tái tạo của Trái Đất
  • D. Diện tích rừng bị mất hàng năm trên toàn thế giới

Câu 22: Liên hệ đến Việt Nam, thách thức lớn nhất để thực hiện tăng trưởng xanh ở nước ta hiện nay là gì?

  • A. Thiếu nguồn lao động có kỹ năng
  • B. Vị trí địa lý không thuận lợi
  • C. Người dân không quan tâm đến vấn đề môi trường
  • D. Hạn chế về nguồn lực tài chính, công nghệ và năng lực quản lý

Câu 23: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp với mục tiêu phát triển bền vững trong ngành công nghiệp?

  • A. Áp dụng công nghệ sản xuất sạch hơn
  • B. Xả thải trực tiếp chất thải chưa qua xử lý ra môi trường
  • C. Sử dụng năng lượng tái tạo trong sản xuất
  • D. Tái chế và tái sử dụng phế liệu công nghiệp

Câu 24: Để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu, biện pháp thích ứng nào sau đây thường được áp dụng trong nông nghiệp?

  • A. Tăng cường sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học
  • B. Mở rộng diện tích trồng các loại cây ưa nước
  • C. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng và vật nuôi phù hợp với điều kiện khí hậu mới
  • D. Xây dựng các công trình thủy lợi lớn để kiểm soát lũ lụt

Câu 25: Trong lĩnh vực giao thông vận tải, giải pháp nào sau đây góp phần giảm phát thải khí nhà kính và hướng tới tăng trưởng xanh?

  • A. Khuyến khích sử dụng xe cá nhân, đặc biệt là xe ô tô cỡ lớn
  • B. Xây dựng thêm nhiều đường trên cao và hầm chui
  • C. Giảm giá xăng dầu để kích thích tiêu dùng
  • D. Phát triển giao thông công cộng, xe điện và xe sử dụng nhiên liệu sinh học

Câu 26: Vai trò của cộng đồng địa phương trong việc thực hiện phát triển bền vững là gì?

  • A. Tham gia vào quá trình ra quyết định, thực hiện và giám sát các hoạt động phát triển bền vững
  • B. Chỉ tiếp nhận và hưởng lợi từ các dự án phát triển do chính phủ và doanh nghiệp thực hiện
  • C. Phản đối mọi hoạt động phát triển để bảo vệ môi trường
  • D. Không có vai trò quan trọng, phát triển bền vững là trách nhiệm của chính phủ và doanh nghiệp

Câu 27: Khái niệm "nền kinh tế cacbon thấp" (low-carbon economy) đề cập đến điều gì?

  • A. Nền kinh tế dựa hoàn toàn vào nhiên liệu hóa thạch
  • B. Nền kinh tế giảm thiểu tối đa phát thải khí nhà kính, hướng tới trung hòa cacbon
  • C. Nền kinh tế tập trung vào phát triển công nghiệp nặng
  • D. Nền kinh tế không sử dụng năng lượng

Câu 28: Để thúc đẩy tăng trưởng xanh ở khu vực nông thôn, giải pháp nào sau đây có thể mang lại hiệu quả kinh tế và môi trường đồng thời?

  • A. Mở rộng các khu công nghiệp chế biến nông sản quy mô lớn
  • B. Tập trung vào xuất khẩu nông sản thô để tăng thu ngoại tệ
  • C. Phát triển nông nghiệp sinh thái kết hợp với du lịch cộng đồng và năng lượng tái tạo
  • D. Chuyển đổi đất nông nghiệp sang đất đô thị và công nghiệp

Câu 29: Chính phủ có thể sử dụng công cụ kinh tế nào sau đây để khuyến khích tăng trưởng xanh?

  • A. Tăng cường kiểm soát giá cả hàng hóa
  • B. Hạn chế đầu tư nước ngoài vào các ngành công nghiệp xanh
  • C. Giảm chi tiêu công cho bảo vệ môi trường
  • D. Áp dụng thuế cacbon và trợ cấp cho năng lượng tái tạo

Câu 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh có ý nghĩa quan trọng đối với tương lai của nhân loại vì lý do chính nào?

  • A. Tăng cường cạnh tranh kinh tế giữa các quốc gia
  • B. Đảm bảo sự hài hòa giữa phát triển kinh tế, xã hội và bảo vệ môi trường cho các thế hệ hiện tại và tương lai
  • C. Thúc đẩy tiêu thụ và tăng trưởng kinh tế nhanh chóng
  • D. Giữ gìn các giá trị văn hóa truyền thống

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Phát triển bền vững được định nghĩa là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc trụ cột chính của phát triển bền vững?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Tăng trưởng xanh là một cách tiếp cận phát triển kinh tế theo hướng bền vững. Đâu là đặc điểm KHÔNG thuộc về tăng trưởng xanh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Biến đổi khí hậu là một trong những thách thức lớn nhất đối với phát triển bền vững. Hoạt động kinh tế nào sau đây được xem là nguyên nhân chính gây ra biến đổi khí hậu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Tài nguyên thiên nhiên đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế. Tuy nhiên, việc khai thác quá mức tài nguyên có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Để hướng tới tăng trưởng xanh trong nông nghiệp, biện pháp nào sau đây nên được ưu tiên áp dụng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Trong bối cảnh đô thị hóa nhanh chóng, phát triển đô thị bền vững là rất quan trọng. Giải pháp nào sau đây góp phần xây dựng đô thị bền vững?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Kinh tế tuần hoàn là một mô hình kinh tế hướng tới phát triển bền vững. Nguyên tắc cốt lõi của kinh tế tuần hoàn là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Năng lượng tái tạo đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển đổi sang tăng trưởng xanh. Loại năng lượng tái tạo nào sau đây có tiềm năng lớn nhất ở Việt Nam?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Giáo dục đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy phát triển bền vững. Mục tiêu chính của giáo dục vì sự phát triển bền vững là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Để đánh giá mức độ phát triển bền vững của một quốc gia, người ta thường sử dụng các chỉ số. Chỉ số nào sau đây KHÔNG phải là chỉ số thường được dùng để đo lường phát triển bền vững?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Một doanh nghiệp thực hiện trách nhiệm xã hội (CSR) góp phần vào phát triển bền vững như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Tiêu dùng bền vững là một yếu tố quan trọng để đạt được phát triển bền vững. Hành động nào sau đây thể hiện tiêu dùng bền vững?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Ô nhiễm không khí là một vấn đề môi trường nghiêm trọng, đặc biệt ở các đô thị lớn. Giải pháp nào sau đây hiệu quả nhất để giảm ô nhiễm không khí đô thị?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Bảo tồn đa dạng sinh học là một phần không thể thiếu của phát triển bền vững. Vì sao đa dạng sinh học lại quan trọng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Quản lý chất thải hiệu quả là yếu tố then chốt trong tăng trưởng xanh. Giải pháp nào sau đây ưu tiên giảm lượng chất thải rắn sinh hoạt?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Luật pháp và chính sách đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển bền vững. Loại chính sách nào sau đây khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ xanh?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Hợp tác quốc tế đóng vai trò quan trọng trong giải quyết các vấn đề môi trường toàn cầu. Thỏa thuận quốc tế nào sau đây tập trung vào ứng phó với biến đổi khí hậu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Du lịch bền vững là một lĩnh vực có tiềm năng đóng góp vào phát triển bền vững. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG thuộc về du lịch bền vững?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Để đạt được tăng trưởng xanh, cần có sự tham gia của nhiều bên liên quan. Đối tượng nào sau đây KHÔNG được xem là bên liên quan chính trong quá trình này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Ngân hàng xanh và tài chính xanh đóng vai trò ngày càng tăng trong thúc đẩy tăng trưởng xanh. Mục tiêu chính của tài chính xanh là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Chỉ số dấu chân sinh thái (Ecological Footprint) đo lường điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Liên hệ đến Việt Nam, thách thức lớn nhất để thực hiện tăng trưởng xanh ở nước ta hiện nay là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp với mục tiêu phát triển bền vững trong ngành công nghiệp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu, biện pháp thích ứng nào sau đây thường được áp dụng trong nông nghiệp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Trong lĩnh vực giao thông vận tải, giải pháp nào sau đây góp phần giảm phát thải khí nhà kính và hướng tới tăng trưởng xanh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Vai trò của cộng đồng địa phương trong việc thực hiện phát triển bền vững là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Khái niệm 'nền kinh tế cacbon thấp' (low-carbon economy) đề cập đến điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Để thúc đẩy tăng trưởng xanh ở khu vực nông thôn, giải pháp nào sau đây có thể mang lại hiệu quả kinh tế và môi trường đồng thời?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Chính phủ có thể sử dụng công cụ kinh tế nào sau đây để khuyến khích tăng trưởng xanh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh có ý nghĩa quan trọng đối với tương lai của nhân loại vì lý do chính nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh - Đề 08

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phát triển bền vững được Liên hợp quốc định nghĩa lần đầu tiên vào năm 1987 trong báo cáo nào?

  • A. Nghị trình 21 (Agenda 21)
  • B. Tương lai chung của chúng ta (Our Common Future)
  • C. Tuyên bố Rio về Môi trường và Phát triển
  • D. Các Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ (MDGs)

Câu 2: Yếu tố nào sau đây là trụ cột kinh tế của phát triển bền vững?

  • A. Tăng trưởng kinh tế ổn định và công bằng
  • B. Bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và đa dạng sinh học
  • C. Công bằng xã hội và giảm bất bình đẳng
  • D. Nâng cao nhận thức cộng đồng về môi trường

Câu 3: Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất việc ứng dụng tăng trưởng xanh trong ngành công nghiệp?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên khoáng sản để xuất khẩu
  • B. Mở rộng quy mô sản xuất công nghiệp ở vùng nông thôn
  • C. Áp dụng công nghệ sản xuất sạch và tiết kiệm năng lượng
  • D. Xây dựng thêm nhiều khu công nghiệp tập trung

Câu 4: Cho biểu đồ về lượng phát thải CO2 từ các quốc gia khác nhau năm 2020. Quốc gia nào sau đây cần ưu tiên thực hiện các cam kết giảm phát thải để đạt mục tiêu phát triển bền vững toàn cầu?

  • A. Quốc gia có lượng phát thải CO2 lớn nhất
  • B. Quốc gia có thu nhập bình quân đầu người cao nhất
  • C. Quốc gia có diện tích rừng tự nhiên lớn nhất
  • D. Quốc gia có dân số trẻ nhất

Câu 5: Giải pháp nào sau đây mang tính hệ thốngtoàn diện nhất để giải quyết vấn đề suy thoái tài nguyên rừng?

  • A. Tăng cường tuần tra và xử phạt các hành vi khai thác gỗ trái phép
  • B. Phát động phong trào trồng cây gây rừng vào mùa xuân
  • C. Hạn chế xuất khẩu gỗ và các sản phẩm từ gỗ
  • D. Thực hiện quản lý rừng bền vững và cấp chứng chỉ rừng

Câu 6: Đâu là mối liên hệ nhân quả giữa biến đổi khí hậu và ngành nông nghiệp?

  • A. Phát triển nông nghiệp công nghệ cao làm giảm phát thải khí nhà kính.
  • B. Biến đổi khí hậu làm gia tăng thiên tai, gây mất mùa và giảm năng suất cây trồng.
  • C. Nông nghiệp hữu cơ góp phần bảo vệ đa dạng sinh học.
  • D. Cơ cấu cây trồng đa dạng giúp thích ứng với biến đổi khí hậu.

Câu 7: Hoạt động nào sau đây thể hiện tiêu dùng bền vững?

  • A. Mua sắm nhiều quần áo thời trang theo xu hướng mới nhất
  • B. Sử dụng túi nilon một lần để đựng thực phẩm
  • C. Ưu tiên lựa chọn sản phẩm có thể tái chế hoặc tái sử dụng
  • D. Thường xuyên thay đổi điện thoại thông minh để có mẫu mã mới

Câu 8: Tại sao các nước đang phát triển thường gặp nhiều thách thức hơn trong việc thực hiện phát triển bền vững so với các nước phát triển?

  • A. Do thiếu tài nguyên thiên nhiên phong phú
  • B. Do người dân ít quan tâm đến vấn đề môi trường
  • C. Do chính sách phát triển bền vững chưa được ưu tiên
  • D. Do nguồn lực kinh tế và công nghệ còn hạn chế

Câu 9: Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ tăng trưởng xanh của một quốc gia?

  • A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) bình quân đầu người
  • B. Hiệu quả sử dụng năng lượng và tài nguyên
  • C. Tỷ lệ thất nghiệp và tỷ lệ nghèo đói
  • D. Chỉ số phát triển con người (HDI)

Câu 10: Trong bối cảnh đô thị hóa nhanh chóng, giải pháp nào sau đây góp phần xây dựng đô thị bền vững?

  • A. Mở rộng các khu dân cư cao tầng ở vùng ngoại ô
  • B. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc trong nội đô
  • C. Phát triển hệ thống giao thông công cộng hiện đại và hiệu quả
  • D. Tăng cường sử dụng xe cá nhân để giảm tải cho giao thông công cộng

Câu 11: Mục tiêu nào sau đây thuộc nhóm mục tiêu xã hội của Phát triển Bền vững (SDGs)?

  • A. Xóa đói giảm nghèo
  • B. Bảo tồn đa dạng sinh học
  • C. Sản xuất và tiêu dùng có trách nhiệm
  • D. Hành động ứng phó với biến đổi khí hậu

Câu 12: Chính sách giá carbon (carbon pricing) được áp dụng nhằm mục đích chính nào trong tăng trưởng xanh?

  • A. Tăng thu ngân sách nhà nước từ thuế
  • B. Giảm phát thải khí nhà kính và khuyến khích sử dụng năng lượng sạch
  • C. Bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng
  • D. Thúc đẩy cạnh tranh giữa các doanh nghiệp

Câu 13: Hình thức năng lượng tái tạo nào sau đây có tiềm năng phát triển lớn ở vùng ven biển?

  • A. Năng lượng mặt trời
  • B. Năng lượng địa nhiệt
  • C. Năng lượng thủy điện
  • D. Năng lượng gió ngoài khơi

Câu 14: Điều gì thể hiện sự khác biệt cơ bản giữa tăng trưởng kinh tế truyền thống và tăng trưởng xanh?

  • A. Tốc độ tăng trưởng GDP
  • B. Quy mô đầu tư vào công nghiệp
  • C. Sự chú trọng đến yếu tố môi trường và xã hội
  • D. Mức độ ứng dụng khoa học và công nghệ

Câu 15: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước trong nông nghiệp?

  • A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu
  • B. Sử dụng phân bón hữu cơ và thuốc bảo vệ thực vật sinh học
  • C. Xây dựng hệ thống tưới tiêu ngập tràn
  • D. Mở rộng diện tích nuôi trồng thủy sản

Câu 16: Khái niệm "kinh tế tuần hoàn" (circular economy) đóng vai trò như thế nào trong phát triển bền vững?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên
  • B. Thúc đẩy tiêu dùng nhanh và sử dụng nhiều sản phẩm dùng một lần
  • C. Tập trung vào sản xuất hàng hóa giá rẻ
  • D. Giảm thiểu chất thải và sử dụng tài nguyên hiệu quả hơn

Câu 17: Giải pháp nào sau đây thuộc về ứng phó với biến đổi khí hậu?

  • A. Xây dựng hệ thống đê điều kiên cố để chống ngập lụt
  • B. Giảm phát thải khí nhà kính từ các ngành kinh tế
  • C. Trồng rừng và bảo vệ rừng đầu nguồn
  • D. Sử dụng năng lượng tái tạo thay thế năng lượng hóa thạch

Câu 18: Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc thực hiện mục tiêu phát triển bền vững số 13 (Hành động ứng phó với biến đổi khí hậu) trên phạm vi toàn cầu?

  • A. Thiếu công nghệ để giảm phát thải khí nhà kính
  • B. Người dân chưa nhận thức đầy đủ về biến đổi khí hậu
  • C. Sự khác biệt về lợi ích và trách nhiệm giữa các quốc gia
  • D. Thiếu nguồn lực tài chính để thực hiện các dự án ứng phó

Câu 19: Trong lĩnh vực du lịch, hình thức du lịch nào được coi là bền vững nhất?

  • A. Du lịch đại trà
  • B. Du lịch sinh thái
  • C. Du lịch mạo hiểm
  • D. Du lịch nghỉ dưỡng biển

Câu 20: Điều nào sau đây không phải là lợi ích của tăng trưởng xanh?

  • A. Cải thiện chất lượng môi trường sống
  • B. Tạo ra nhiều việc làm xanh
  • C. Nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên
  • D. Làm cạn kiệt nhanh chóng các nguồn tài nguyên thiên nhiên

Câu 21: Cho tình huống: Một nhà máy sản xuất giấy xả thải trực tiếp nước thải chưa qua xử lý ra sông. Hành động này vi phạm nguyên tắc nào của phát triển bền vững?

  • A. Nguyên tắc tăng trưởng kinh tế liên tục
  • B. Nguyên tắc đảm bảo công bằng xã hội
  • C. Nguyên tắc bảo vệ môi trường và sử dụng bền vững tài nguyên
  • D. Nguyên tắc hợp tác quốc tế

Câu 22: Để đạt được mục tiêu phát triển bền vững, vai trò của giáo dục là gì?

  • A. Tạo ra nguồn nhân lực chất lượng cao cho các ngành kinh tế
  • B. Nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi của con người về phát triển bền vững
  • C. Thúc đẩy nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ
  • D. Tăng cường hợp tác quốc tế trong lĩnh vực giáo dục

Câu 23: Biện pháp nào sau đây thể hiện trách nhiệm của doanh nghiệp đối với phát triển bền vững?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông
  • B. Tăng cường quảng cáo và marketing sản phẩm
  • C. Giảm chi phí sản xuất để tăng竞争力
  • D. Áp dụng quy trình sản xuất thân thiện với môi trường

Câu 24: Tại sao "tính hệ thống" (system thinking) lại quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề phát triển bền vững?

  • A. Vì các vấn đề phát triển bền vững có tính liên kết và tương tác lẫn nhau
  • B. Vì cần có hệ thống pháp luật chặt chẽ để quản lý phát triển bền vững
  • C. Vì cần xây dựng hệ thống cơ sở hạ tầng hiện đại
  • D. Vì cần có hệ thống chỉ tiêu đánh giá phát triển bền vững

Câu 25: Cho ví dụ về một dự án tăng trưởng xanh trong lĩnh vực năng lượng?

  • A. Xây dựng nhà máy nhiệt điện than quy mô lớn
  • B. Khai thác dầu khí ở vùng biển sâu
  • C. Xây dựng nhà máy điện gió trên đất liền và ngoài khơi
  • D. Tăng cường nhập khẩu năng lượng từ nước ngoài

Câu 26: Để khuyến khích tăng trưởng xanh, chính phủ có thể sử dụng công cụ kinh tế nào sau đây?

  • A. Tăng lãi suất ngân hàng
  • B. Áp dụng thuế môi trường đối với các hoạt động gây ô nhiễm
  • C. Giảm chi tiêu công
  • D. Tăng cường kiểm soát giá cả

Câu 27: Đâu là một trong những rào cản về mặt xã hội đối với phát triển bền vững?

  • A. Thiếu vốn đầu tư
  • B. Công nghệ lạc hậu
  • C. Chính sách pháp luật chưa hoàn thiện
  • D. Bất bình đẳng xã hội và phân hóa giàu nghèo

Câu 28: Tổ chức quốc tế nào đóng vai trò chính trong việc thúc đẩy thực hiện các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) trên toàn cầu?

  • A. Liên hợp quốc (UN)
  • B. Ngân hàng Thế giới (World Bank)
  • C. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)
  • D. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)

Câu 29: Để đánh giá tiến độ thực hiện phát triển bền vững của một quốc gia, người ta thường sử dụng hệ thống chỉ tiêu nào?

  • A. Hệ thống chỉ tiêu GDP và GNP
  • B. Hệ thống chỉ tiêu Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs)
  • C. Hệ thống chỉ tiêu HDI và GINI
  • D. Hệ thống chỉ tiêu môi trường quốc gia

Câu 30: Trong tương lai, lĩnh vực nào được dự đoán sẽ đóng vai trò ngày càng quan trọng trong tăng trưởng xanh?

  • A. Khai thác tài nguyên thiên nhiên
  • B. Sản xuất công nghiệp truyền thống
  • C. Công nghệ xanh và đổi mới sáng tạo
  • D. Nông nghiệp экстенсивный

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Phát triển bền vững được Liên hợp quốc định nghĩa lần đầu tiên vào năm 1987 trong báo cáo nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Yếu tố nào sau đây là trụ cột *kinh tế* của phát triển bền vững?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất việc *ứng dụng* tăng trưởng xanh trong ngành công nghiệp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Cho biểu đồ về lượng phát thải CO2 từ các quốc gia khác nhau năm 2020. Quốc gia nào sau đây cần ưu tiên thực hiện các cam kết giảm phát thải để đạt mục tiêu phát triển bền vững toàn cầu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Giải pháp nào sau đây mang tính *hệ thống* và *toàn diện* nhất để giải quyết vấn đề suy thoái tài nguyên rừng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Đâu là mối liên hệ *nhân quả* giữa biến đổi khí hậu và ngành nông nghiệp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Hoạt động nào sau đây thể hiện *tiêu dùng bền vững*?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Tại sao các nước đang phát triển thường gặp nhiều thách thức hơn trong việc thực hiện phát triển bền vững so với các nước phát triển?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ *tăng trưởng xanh* của một quốc gia?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Trong bối cảnh đô thị hóa nhanh chóng, giải pháp nào sau đây góp phần xây dựng *đô thị bền vững*?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Mục tiêu nào sau đây thuộc nhóm mục tiêu *xã hội* của Phát triển Bền vững (SDGs)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Chính sách *giá carbon* (carbon pricing) được áp dụng nhằm mục đích chính nào trong tăng trưởng xanh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Hình thức năng lượng tái tạo nào sau đây có tiềm năng phát triển lớn ở vùng ven biển?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Điều gì thể hiện sự khác biệt cơ bản giữa tăng trưởng kinh tế truyền thống và tăng trưởng xanh?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu *ô nhiễm nguồn nước* trong nông nghiệp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Khái niệm 'kinh tế tuần hoàn' (circular economy) đóng vai trò như thế nào trong phát triển bền vững?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Giải pháp nào sau đây thuộc về *ứng phó* với biến đổi khí hậu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Đâu là thách thức *lớn nhất* đối với việc thực hiện mục tiêu phát triển bền vững số 13 (Hành động ứng phó với biến đổi khí hậu) trên phạm vi toàn cầu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Trong lĩnh vực du lịch, hình thức du lịch nào được coi là bền vững nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Điều nào sau đây *không phải* là lợi ích của tăng trưởng xanh?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Cho tình huống: Một nhà máy sản xuất giấy xả thải trực tiếp nước thải chưa qua xử lý ra sông. Hành động này vi phạm nguyên tắc nào của phát triển bền vững?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Để đạt được mục tiêu phát triển bền vững, vai trò của *giáo dục* là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Biện pháp nào sau đây thể hiện *trách nhiệm* của doanh nghiệp đối với phát triển bền vững?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Tại sao 'tính hệ thống' (system thinking) lại quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề phát triển bền vững?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Cho ví dụ về một dự án *tăng trưởng xanh* trong lĩnh vực năng lượng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Để khuyến khích tăng trưởng xanh, chính phủ có thể sử dụng công cụ kinh tế nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Đâu là một trong những rào cản *về mặt xã hội* đối với phát triển bền vững?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Tổ chức quốc tế nào đóng vai trò *chính* trong việc thúc đẩy thực hiện các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) trên toàn cầu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Để đánh giá tiến độ thực hiện phát triển bền vững của một quốc gia, người ta thường sử dụng hệ thống chỉ tiêu nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong tương lai, lĩnh vực nào được dự đoán sẽ đóng vai trò *ngày càng quan trọng* trong tăng trưởng xanh?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh - Đề 09

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự suy thoái tài nguyên rừng trên phạm vi toàn cầu?

  • A. Ô nhiễm nguồn nước do chất thải từ hoạt động lâm nghiệp.
  • B. Diện tích rừng tự nhiên ngày càng bị thu hẹp.
  • C. Mất cân bằng sinh thái ở các khu vực ven rừng.
  • D. Suy giảm đa dạng sinh học trong các hệ sinh thái rừng.

Câu 2: Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng ô nhiễm nguồn nước ở nhiều khu vực đang phát triển hiện nay là gì?

  • A. Sử dụng phân bón hóa học quá mức trong nông nghiệp.
  • B. Xâm nhập mặn do biến đổi khí hậu.
  • C. Chất thải công nghiệp và sinh hoạt chưa qua xử lý đổ trực tiếp ra môi trường.
  • D. Hoạt động khai thác khoáng sản gây xói mòn đất.

Câu 3: Phát triển bền vững được hiểu là sự phát triển hài hòa giữa các yếu tố nào?

  • A. Kinh tế, chính trị và văn hóa.
  • B. Xã hội, môi trường và an ninh quốc phòng.
  • C. Môi trường, kinh tế và khoa học công nghệ.
  • D. Kinh tế, xã hội và môi trường.

Câu 4: Yếu tố nào sau đây thường bị xem nhẹ trong quá trình phát triển kinh tế ở các nước đang phát triển, dẫn đến nhiều vấn đề môi trường?

  • A. Bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Phát triển văn hóa và giáo dục.
  • C. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng hiện đại.
  • D. Nâng cao năng lực quản lý nhà nước.

Câu 5: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, tăng trưởng xanh trong nông nghiệp tập trung vào giải pháp nào sau đây?

  • A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học để tăng năng suất.
  • B. Áp dụng các biện pháp canh tác giảm phát thải khí nhà kính và sử dụng năng lượng tái tạo.
  • C. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp bằng cách phá rừng.
  • D. Chuyển đổi sang các giống cây trồng có năng suất cao nhưng cần nhiều nước.

Câu 6: Hành động nào sau đây thể hiện lối sống xanh, góp phần vào phát triển bền vững?

  • A. Sử dụng túi nilon một lần thường xuyên để tiện lợi.
  • B. Mua sắm nhiều quần áo, đồ dùng theo xu hướng thời trang nhanh.
  • C. Ưu tiên sử dụng phương tiện giao thông công cộng hoặc xe đạp.
  • D. Tăng cường sử dụng các thiết bị điện tử đời mới nhất.

Câu 7: Vì sao các nước phát triển lại quan tâm và đầu tư vào tăng trưởng xanh ở các nước đang phát triển?

  • A. Để khai thác tài nguyên thiên nhiên giá rẻ từ các nước đang phát triển.
  • B. Để mở rộng thị trường tiêu thụ hàng hóa công nghiệp.
  • C. Để giảm chi phí sản xuất do quy định môi trường ở nước phát triển khắt khe hơn.
  • D. Vì các vấn đề môi trường mang tính toàn cầu, cần sự hợp tác để giải quyết.

Câu 8: Trong các ngành kinh tế, ngành nào có tiềm năng lớn nhất để thực hiện tăng trưởng xanh, góp phần giảm phát thải?

  • A. Khai thác khoáng sản.
  • B. Năng lượng tái tạo.
  • C. Công nghiệp chế biến.
  • D. Nông nghiệp thâm canh.

Câu 9: Biện pháp nào sau đây mang tính chiến lược và lâu dài nhất để bảo vệ tài nguyên đất?

  • A. Sử dụng phân bón hóa học hợp lý.
  • B. Luân canh cây trồng.
  • C. Xây dựng hệ thống thủy lợi.
  • D. Áp dụng các phương pháp canh tác bền vững.

Câu 10: Hậu quả nào sau đây KHÔNG phải do suy thoái môi trường gây ra?

  • A. Gia tăng các hiện tượng thời tiết cực đoan.
  • B. Suy giảm đa dạng sinh học.
  • C. Gia tăng sản lượng lương thực.
  • D. Ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe con người.

Câu 11: Để đánh giá tính bền vững của một dự án phát triển kinh tế, tiêu chí nào sau đây cần được xem xét?

  • A. Lợi nhuận kinh tế ngắn hạn.
  • B. Tác động đến môi trường và xã hội trong dài hạn.
  • C. Mức độ ứng dụng công nghệ hiện đại.
  • D. Khả năng thu hút vốn đầu tư nước ngoài.

Câu 12: Giải pháp nào sau đây ưu tiên sử dụng nguồn năng lượng tái tạo để giảm phát thải trong ngành giao thông vận tải?

  • A. Phát triển phương tiện giao thông điện và sử dụng năng lượng mặt trời, gió.
  • B. Tăng cường sử dụng nhiên liệu sinh học từ thực vật.
  • C. Cải thiện hạ tầng giao thông để giảm ùn tắc.
  • D. Khuyến khích sử dụng phương tiện cá nhân tiết kiệm nhiên liệu.

Câu 13: Trong quá trình đô thị hóa, yếu tố nào cần được chú trọng để hướng tới đô thị xanh, bền vững?

  • A. Xây dựng nhiều tòa nhà cao tầng để tăng mật độ dân số.
  • B. Mở rộng mạng lưới đường bộ để đáp ứng nhu cầu đi lại bằng ô tô cá nhân.
  • C. Quy hoạch không gian xanh, công viên và phát triển giao thông công cộng.
  • D. Tập trung phát triển các khu công nghiệp và dịch vụ ở trung tâm đô thị.

Câu 14: Một công ty sản xuất cam kết giảm thiểu chất thải ra môi trường, đồng thời cải thiện điều kiện làm việc cho công nhân. Hành động này thể hiện khía cạnh nào của phát triển bền vững?

  • A. Tăng trưởng kinh tế.
  • B. Bảo vệ môi trường.
  • C. Tiến bộ xã hội.
  • D. Kết hợp bảo vệ môi trường và tiến bộ xã hội.

Câu 15: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu, giải pháp nào sau đây mang tính toàn cầu và cần sự hợp tác quốc tế?

  • A. Xây dựng đê biển để chống ngập lụt.
  • B. Thực hiện các cam kết quốc tế về giảm phát thải khí nhà kính.
  • C. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng vật nuôi thích ứng với khí hậu.
  • D. Di dời dân cư khỏi các vùng có nguy cơ thiên tai cao.

Câu 16: Hoạt động nào sau đây gây ra suy thoái tài nguyên nước ngọt nghiêm trọng nhất?

  • A. Sử dụng nước tiết kiệm trong sinh hoạt.
  • B. Phát triển du lịch sinh thái ven sông, hồ.
  • C. Xả thải trực tiếp nước thải công nghiệp và sinh hoạt vào sông, hồ.
  • D. Khai thác nước ngầm quá mức cho sản xuất nông nghiệp.

Câu 17: Chỉ số "dấu chân sinh thái" được sử dụng để đo lường điều gì?

  • A. Nhu cầu sử dụng tài nguyên thiên nhiên của con người so với khả năng tái tạo của Trái Đất.
  • B. Mức độ ô nhiễm môi trường do hoạt động sản xuất và tiêu dùng.
  • C. Diện tích rừng cần thiết để hấp thụ lượng khí CO2 thải ra.
  • D. Số lượng loài sinh vật bị tuyệt chủng do tác động của con người.

Câu 18: Để khuyến khích tăng trưởng xanh trong doanh nghiệp, chính phủ nên áp dụng biện pháp kinh tế nào?

  • A. Tăng cường kiểm tra và xử phạt các doanh nghiệp gây ô nhiễm.
  • B. Ưu đãi thuế và tín dụng cho các doanh nghiệp áp dụng công nghệ xanh.
  • C. Quy định nghiêm ngặt về tiêu chuẩn môi trường.
  • D. Tăng cường tuyên truyền về lợi ích của tăng trưởng xanh.

Câu 19: Trong lĩnh vực quản lý chất thải rắn, giải pháp nào sau đây ưu tiên tính bền vững và kinh tế tuần hoàn?

  • A. Chôn lấp chất thải ở các bãi chôn lấp hợp vệ sinh.
  • B. Đốt chất thải để thu năng lượng.
  • C. Phân loại chất thải tại nguồn để dễ xử lý.
  • D. Tăng cường tái chế và tái sử dụng chất thải.

Câu 20: Vấn đề môi trường nào sau đây mang tính toàn cầu và đe dọa trực tiếp đến đa dạng sinh học?

  • A. Ô nhiễm tiếng ồn đô thị.
  • B. Ô nhiễm nguồn nước mặt.
  • C. Mất môi trường sống tự nhiên do phá rừng, đô thị hóa.
  • D. Ô nhiễm không khí cục bộ ở các thành phố lớn.

Câu 21: Để đạt được mục tiêu phát triển bền vững, vai trò quan trọng nhất thuộc về chủ thể nào?

  • A. Chính phủ và các tổ chức quốc tế.
  • B. Các doanh nghiệp lớn và tập đoàn đa quốc gia.
  • C. Cộng đồng dân cư địa phương.
  • D. Toàn xã hội và mỗi cá nhân.

Câu 22: Trong lĩnh vực xây dựng, "công trình xanh" hướng tới mục tiêu chính nào?

  • A. Tăng tính thẩm mỹ và kiến trúc độc đáo.
  • B. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và sử dụng năng lượng hiệu quả.
  • C. Tối ưu hóa chi phí xây dựng và vận hành.
  • D. Tạo không gian sống tiện nghi và hiện đại.

Câu 23: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự tiếp cận "kinh tế tuần hoàn" trong quản lý tài nguyên?

  • A. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên để phục vụ sản xuất.
  • B. Sử dụng một lần và thải bỏ các sản phẩm sau khi dùng.
  • C. Tái chế và tái sử dụng các vật liệu, sản phẩm đã qua sử dụng.
  • D. Tập trung vào sản xuất hàng hóa chất lượng cao, tuổi thọ dài.

Câu 24: Để giảm thiểu ô nhiễm không khí đô thị, giải pháp nào sau đây liên quan đến quy hoạch đô thị?

  • A. Quy hoạch hệ thống giao thông công cộng hiện đại và tăng diện tích cây xanh.
  • B. Hạn chế phương tiện cá nhân và tăng phí đỗ xe.
  • C. Di dời các khu công nghiệp ra khỏi trung tâm đô thị.
  • D. Tăng cường kiểm soát khí thải từ các nhà máy và phương tiện giao thông.

Câu 25: Trong nông nghiệp, biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ đa dạng sinh học và hệ sinh thái đồng ruộng?

  • A. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học để tăng năng suất.
  • B. Áp dụng phương pháp canh tác hữu cơ, hạn chế hóa chất.
  • C. Trồng độc canh các giống cây trồng có năng suất cao.
  • D. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp bằng cách khai hoang.

Câu 26: Để nâng cao nhận thức cộng đồng về phát triển bền vững, phương thức truyền thông nào sau đây hiệu quả nhất?

  • A. Tổ chức các cuộc thi về môi trường.
  • B. Phát động các chiến dịch tình nguyện làm sạch môi trường.
  • C. Xây dựng các mô hình phát triển bền vững điểm.
  • D. Kết hợp giáo dục trong trường học và truyền thông đa dạng trên các kênh.

Câu 27: Một khu du lịch sinh thái bền vững cần đảm bảo nguyên tắc nào sau đây?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận kinh tế từ du lịch.
  • B. Xây dựng cơ sở hạ tầng du lịch hiện đại, tiện nghi.
  • C. Bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và văn hóa địa phương.
  • D. Thu hút đông đảo khách du lịch quốc tế.

Câu 28: Trong quản lý rừng bền vững, hoạt động nào sau đây được ưu tiên?

  • A. Khai thác gỗ với quy mô lớn để đáp ứng nhu cầu thị trường.
  • B. Trồng rừng và phục hồi các hệ sinh thái rừng bị suy thoái.
  • C. Chuyển đổi diện tích rừng sang mục đích sử dụng khác.
  • D. Khai thác các loại lâm sản ngoài gỗ để tăng thu nhập.

Câu 29: Để ứng phó với biến đổi khí hậu ở vùng ven biển, giải pháp nào sau đây mang tính bền vững và dựa vào tự nhiên?

  • A. Xây dựng hệ thống đê biển kiên cố.
  • B. Nâng cao nền nhà và công trình ven biển.
  • C. Phục hồi và trồng mới rừng ngập mặn.
  • D. Di dời dân cư và công trình ra khỏi vùng nguy cơ.

Câu 30: Tiêu chí "tăng trưởng xanh" trong phát triển kinh tế nhấn mạnh điều gì?

  • A. Tăng trưởng kinh tế đồng thời giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và sử dụng hiệu quả tài nguyên.
  • B. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng để đạt mức thu nhập cao.
  • C. Tăng trưởng kinh tế dựa trên khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Tăng trưởng kinh tế tập trung vào các ngành công nghiệp hiện đại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự suy thoái tài nguyên rừng trên phạm vi toàn cầu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng ô nhiễm nguồn nước ở nhiều khu vực đang phát triển hiện nay là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Phát triển bền vững được hiểu là sự phát triển hài hòa giữa các yếu tố nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Yếu tố nào sau đây thường bị xem nhẹ trong quá trình phát triển kinh tế ở các nước đang phát triển, dẫn đến nhiều vấn đề môi trường?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, tăng trưởng xanh trong nông nghiệp tập trung vào giải pháp nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Hành động nào sau đây thể hiện lối sống xanh, góp phần vào phát triển bền vững?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Vì sao các nước phát triển lại quan tâm và đầu tư vào tăng trưởng xanh ở các nước đang phát triển?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Trong các ngành kinh tế, ngành nào có tiềm năng lớn nhất để thực hiện tăng trưởng xanh, góp phần giảm phát thải?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Biện pháp nào sau đây mang tính chiến lược và lâu dài nhất để bảo vệ tài nguyên đất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Hậu quả nào sau đây KHÔNG phải do suy thoái môi trường gây ra?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Để đánh giá tính bền vững của một dự án phát triển kinh tế, tiêu chí nào sau đây cần được xem xét?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Giải pháp nào sau đây ưu tiên sử dụng nguồn năng lượng tái tạo để giảm phát thải trong ngành giao thông vận tải?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Trong quá trình đô thị hóa, yếu tố nào cần được chú trọng để hướng tới đô thị xanh, bền vững?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Một công ty sản xuất cam kết giảm thiểu chất thải ra môi trường, đồng thời cải thiện điều kiện làm việc cho công nhân. Hành động này thể hiện khía cạnh nào của phát triển bền vững?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu, giải pháp nào sau đây mang tính toàn cầu và cần sự hợp tác quốc tế?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Hoạt động nào sau đây gây ra suy thoái tài nguyên nước ngọt nghiêm trọng nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Chỉ số 'dấu chân sinh thái' được sử dụng để đo lường điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Để khuyến khích tăng trưởng xanh trong doanh nghiệp, chính phủ nên áp dụng biện pháp kinh tế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Trong lĩnh vực quản lý chất thải rắn, giải pháp nào sau đây ưu tiên tính bền vững và kinh tế tuần hoàn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Vấn đề môi trường nào sau đây mang tính toàn cầu và đe dọa trực tiếp đến đa dạng sinh học?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Để đạt được mục tiêu phát triển bền vững, vai trò quan trọng nhất thuộc về chủ thể nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Trong lĩnh vực xây dựng, 'công trình xanh' hướng tới mục tiêu chính nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự tiếp cận 'kinh tế tuần hoàn' trong quản lý tài nguyên?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Để giảm thiểu ô nhiễm không khí đô thị, giải pháp nào sau đây liên quan đến quy hoạch đô thị?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong nông nghiệp, biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ đa dạng sinh học và hệ sinh thái đồng ruộng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Để nâng cao nhận thức cộng đồng về phát triển bền vững, phương thức truyền thông nào sau đây hiệu quả nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Một khu du lịch sinh thái bền vững cần đảm bảo nguyên tắc nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong quản lý rừng bền vững, hoạt động nào sau đây được ưu tiên?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Để ứng phó với biến đổi khí hậu ở vùng ven biển, giải pháp nào sau đây mang tính bền vững và dựa vào tự nhiên?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Tiêu chí 'tăng trưởng xanh' trong phát triển kinh tế nhấn mạnh điều gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh - Đề 10

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phát triển bền vững được Liên Hợp Quốc định nghĩa lần đầu tiên vào năm 1987 trong báo cáo nào?

  • A. Nghị trình 21
  • B. Tương lai chung của chúng ta (Our Common Future)
  • C. Tuyên bố Rio về Môi trường và Phát triển
  • D. Các Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ (MDGs)

Câu 2: Yếu tố nào sau đây là trụ cột của phát triển bền vững, đảm bảo sự công bằng và tiếp cận cơ hội cho mọi thành viên trong xã hội?

  • A. Tăng trưởng kinh tế liên tục
  • B. Bảo vệ môi trường tự nhiên
  • C. Tiến bộ xã hội và công bằng
  • D. Ứng dụng công nghệ hiện đại

Câu 3: Tăng trưởng xanh khác biệt với tăng trưởng kinh tế truyền thống ở điểm nào sau đây?

  • A. Tốc độ tăng trưởng GDP nhanh hơn
  • B. Tập trung vào công nghiệp hóa mạnh mẽ
  • C. Sử dụng nhiều tài nguyên thiên nhiên hơn
  • D. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường

Câu 4: Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc "sử dụng hiệu quả tài nguyên" trong tăng trưởng xanh?

  • A. Tái chế và tái sử dụng chất thải
  • B. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên
  • C. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch
  • D. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp

Câu 5: Cho biểu đồ thể hiện lượng khí thải CO2 từ hoạt động sản xuất điện của một quốc gia trong giai đoạn 2010-2020. Đường màu xanh lá cây thể hiện kịch bản "tăng trưởng xanh", đường màu đỏ thể hiện kịch bản "kinh doanh như bình thường".

[Biểu đồ: Trục ngang - Năm (2010-2020), Trục dọc - Lượng khí thải CO2, Đường xanh lá cây thấp hơn và đi ngang dần, Đường đỏ cao hơn và tăng nhanh hơn]

Biểu đồ trên minh họa lợi ích chính của tăng trưởng xanh trong lĩnh vực năng lượng là gì?

  • A. Tăng cường sản xuất điện năng
  • B. Giảm phát thải khí nhà kính
  • C. Tiết kiệm chi phí sản xuất điện
  • D. Đa dạng hóa nguồn cung năng lượng

Câu 6: Đâu là thách thức lớn nhất đối với các nước đang phát triển trong việc thực hiện tăng trưởng xanh?

  • A. Thiếu hụt lao động có kỹ năng
  • B. Cạnh tranh thương mại quốc tế
  • C. Nguồn lực tài chính và công nghệ hạn chế
  • D. Sự biến động của thị trường toàn cầu

Câu 7: Giải pháp nào sau đây thuộc về "xanh hóa lối sống" để hướng tới phát triển bền vững?

  • A. Xây dựng nhà máy điện hạt nhân
  • B. Phát triển khu công nghiệp tập trung
  • C. Tăng cường xuất khẩu nông sản
  • D. Sử dụng phương tiện giao thông công cộng

Câu 8: Trong lĩnh vực nông nghiệp, biện pháp nào sau đây góp phần vào tăng trưởng xanh?

  • A. Sử dụng phân bón hóa học liều cao
  • B. Áp dụng kỹ thuật tưới tiết kiệm nước
  • C. Mở rộng diện tích trồng cây công nghiệp
  • D. Đốt rơm rạ sau thu hoạch

Câu 9: Chính sách "kinh tế tuần hoàn" đóng vai trò như thế nào trong phát triển bền vững?

  • A. Thúc đẩy tiêu thụ nhiều hơn
  • B. Tập trung vào khai thác tài nguyên mới
  • C. Giảm thiểu chất thải và tối ưu hóa vòng đời sản phẩm
  • D. Tăng cường nhập khẩu nguyên liệu

Câu 10: Chỉ số "Dấu chân sinh thái" (Ecological Footprint) được sử dụng để đo lường điều gì?

  • A. Nhu cầu tài nguyên của con người so với khả năng cung cấp của Trái Đất
  • B. Mức độ ô nhiễm không khí tại các đô thị lớn
  • C. Diện tích rừng bị mất hàng năm trên toàn cầu
  • D. Số lượng loài động thực vật đang bị đe dọa

Câu 11: Hội nghị Liên Hợp Quốc về Biến đổi Khí hậu (COP) có vai trò chính là gì trong thúc đẩy phát triển bền vững?

  • A. Giải quyết các vấn đề kinh tế toàn cầu
  • B. Đàm phán và thực thi các thỏa thuận quốc tế về giảm phát thải khí nhà kính
  • C. Thúc đẩy hợp tác quân sự giữa các quốc gia
  • D. Quản lý các tổ chức tài chính quốc tế

Câu 12: Biểu hiện nào sau đây không phải là mục tiêu của tăng trưởng xanh trong đô thị?

  • A. Phát triển giao thông công cộng hiện đại
  • B. Xây dựng các công trình xanh, tiết kiệm năng lượng
  • C. Mở rộng diện tích khu công nghiệp trong nội đô
  • D. Tăng cường không gian xanh và công viên đô thị

Câu 13: Tại sao bảo tồn đa dạng sinh học lại quan trọng đối với phát triển bền vững?

  • A. Để tăng cường du lịch sinh thái
  • B. Để tạo ra các sản phẩm sinh học mới
  • C. Để duy trì vẻ đẹp tự nhiên của Trái Đất
  • D. Vì đa dạng sinh học cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái thiết yếu cho con người

Câu 14: Cho tình huống: Một công ty khai thác than quyết định đầu tư vào hệ thống lọc khí thải hiện đại, giảm thiểu ô nhiễm môi trường từ hoạt động của mình. Hành động này thể hiện nguyên tắc nào của tăng trưởng xanh?

  • A. Ngăn ngừa và giảm thiểu ô nhiễm
  • B. Sử dụng năng lượng tái tạo
  • C. Thúc đẩy tiêu dùng bền vững
  • D. Bảo tồn tài nguyên thiên nhiên

Câu 15: Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc có vai trò gì?

  • A. Thay thế các hiệp định thương mại tự do
  • B. Định hướng và thúc đẩy các quốc gia hành động vì phát triển bền vững đến năm 2030
  • C. Giải quyết các tranh chấp lãnh thổ giữa các quốc gia
  • D. Cung cấp viện trợ nhân đạo khẩn cấp

Câu 16: Đâu là một ví dụ về ngành công nghiệp "xanh"?

  • A. Công nghiệp khai thác than
  • B. Công nghiệp sản xuất hóa chất
  • C. Công nghiệp năng lượng mặt trời
  • D. Công nghiệp chế biến thực phẩm

Câu 17: Điều gì thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa kinh tế, xã hội và môi trường trong phát triển bền vững?

  • A. Tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá
  • B. Bảo vệ môi trường tuyệt đối, hạn chế phát triển kinh tế
  • C. Chỉ tập trung vào các vấn đề xã hội
  • D. Phát triển kinh tế đi đôi với bảo vệ môi trường và nâng cao chất lượng cuộc sống

Câu 18: Vì sao việc giảm thiểu chất thải nhựa là một phần quan trọng của tăng trưởng xanh?

  • A. Vì nhựa là nguyên liệu rẻ tiền
  • B. Vì chất thải nhựa gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng và khó phân hủy
  • C. Vì sản xuất nhựa tạo ra nhiều việc làm
  • D. Vì nhựa có thể tái chế hoàn toàn

Câu 19: Biện pháp nào sau đây thể hiện vai trò của cộng đồng trong thực hiện phát triển bền vững?

  • A. Chính phủ ban hành luật bảo vệ môi trường
  • B. Doanh nghiệp đầu tư công nghệ xanh
  • C. Người dân tham gia phân loại rác thải tại nguồn
  • D. Các nhà khoa học nghiên cứu năng lượng tái tạo

Câu 20: Cho sơ đồ mô tả mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế, xã hội và môi trường trong mô hình phát triển bền vững.

[Sơ đồ Venn: 3 vòng tròn giao nhau - Kinh tế, Xã hội, Môi trường, Vùng giao nhau ở giữa ghi "Phát triển bền vững"]

Vùng giao nhau ở giữa sơ đồ thể hiện điều gì?

  • A. Sự tích hợp và cân bằng giữa kinh tế, xã hội và môi trường
  • B. Sự ưu tiên phát triển kinh tế hơn các yếu tố khác
  • C. Sự tách biệt giữa các lĩnh vực phát triển
  • D. Sự xung đột lợi ích giữa kinh tế, xã hội và môi trường

Câu 21: Đâu là một ví dụ về chính sách "tăng trưởng xanh" của chính phủ?

  • A. Giảm thuế cho các ngành công nghiệp ô nhiễm
  • B. Tăng trợ cấp cho năng lượng hóa thạch
  • C. Nới lỏng các tiêu chuẩn môi trường
  • D. Ưu đãi thuế cho các dự án năng lượng tái tạo

Câu 22: Phát triển bền vững hướng tới mục tiêu dài hạn nào cho các thế hệ tương lai?

  • A. Tăng trưởng kinh tế nhanh nhất có thể
  • B. Đảm bảo một môi trường sống lành mạnh và nguồn tài nguyên đủ cho các thế hệ sau
  • C. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên hiện có
  • D. Tập trung vào lợi ích kinh tế trước mắt

Câu 23: Trong ngành du lịch, hình thức du lịch nào được xem là bền vững?

  • A. Du lịch đại trà, tập trung vào số lượng khách
  • B. Du lịch khai thác tài nguyên thiên nhiên tối đa
  • C. Du lịch sinh thái, tôn trọng văn hóa địa phương và bảo vệ môi trường
  • D. Du lịch mạo hiểm, ít quan tâm đến tác động môi trường

Câu 24: Đâu là một thách thức về mặt xã hội trong quá trình chuyển đổi sang tăng trưởng xanh?

  • A. Nguy cơ mất việc làm trong các ngành công nghiệp truyền thống
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu cho công nghệ xanh cao
  • C. Sự thiếu hụt nguồn năng lượng tái tạo
  • D. Biến đổi khí hậu ngày càng nghiêm trọng

Câu 25: Để đánh giá tiến độ thực hiện phát triển bền vững của một quốc gia, người ta thường sử dụng hệ thống chỉ tiêu nào?

  • A. Chỉ số tăng trưởng GDP bình quân đầu người
  • B. Các chỉ số Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs)
  • C. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI)
  • D. Chỉ số năng lực cạnh tranh toàn cầu (GCI)

Câu 26: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, tăng trưởng xanh có vai trò đặc biệt quan trọng như thế nào?

  • A. Giúp tăng cường khai thác năng lượng hóa thạch
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ hiện đại
  • C. Giúp giảm phát thải khí nhà kính và thích ứng với biến đổi khí hậu
  • D. Tăng cường sử dụng tài nguyên thiên nhiên

Câu 27: Điều nào sau đây thể hiện sự "xanh hóa sản xuất" trong công nghiệp?

  • A. Tăng ca sản xuất để đáp ứng nhu cầu thị trường
  • B. Sử dụng nguyên liệu nhập khẩu giá rẻ
  • C. Xây dựng nhà máy ở khu vực xa dân cư
  • D. Áp dụng công nghệ sản xuất sạch hơn, tiết kiệm năng lượng

Câu 28: Cho ví dụ về một dự án phát triển đô thị bền vững:

  • A. Xây dựng hệ thống giao thông công cộng bằng điện
  • B. Mở rộng đường cao tốc vào trung tâm thành phố
  • C. Xây dựng thêm nhiều bãi đỗ xe cá nhân
  • D. Phát triển các khu dân cư mật độ cao, ít không gian xanh

Câu 29: Vì sao hợp tác quốc tế là cần thiết để đạt được phát triển bền vững trên toàn cầu?

  • A. Vì các quốc gia phát triển cần viện trợ cho các nước nghèo
  • B. Vì các vấn đề môi trường và phát triển mang tính toàn cầu, cần sự chung tay của tất cả các quốc gia
  • C. Vì các tổ chức quốc tế có nguồn lực tài chính lớn
  • D. Vì các nước phát triển có công nghệ tiên tiến hơn

Câu 30: Đâu là hành động thể hiện trách nhiệm của mỗi cá nhân trong việc góp phần vào phát triển bền vững?

  • A. Đòi hỏi chính phủ phải có chính sách mạnh mẽ hơn
  • B. Chỉ trích các doanh nghiệp gây ô nhiễm
  • C. Tiết kiệm điện, nước trong sinh hoạt hàng ngày
  • D. Chờ đợi các giải pháp công nghệ từ các nhà khoa học

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Phát triển bền vững được Liên Hợp Quốc định nghĩa lần đầu tiên vào năm 1987 trong báo cáo nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Yếu tố nào sau đây là *trụ cột* của phát triển bền vững, đảm bảo sự công bằng và tiếp cận cơ hội cho mọi thành viên trong xã hội?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Tăng trưởng xanh khác biệt với tăng trưởng kinh tế truyền thống ở điểm nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc 'sử dụng hiệu quả tài nguyên' trong tăng trưởng xanh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Cho biểu đồ thể hiện lượng khí thải CO2 từ hoạt động sản xuất điện của một quốc gia trong giai đoạn 2010-2020. Đường màu xanh lá cây thể hiện kịch bản 'tăng trưởng xanh', đường màu đỏ thể hiện kịch bản 'kinh doanh như bình thường'.

[Biểu đồ: Trục ngang - Năm (2010-2020), Trục dọc - Lượng khí thải CO2, Đường xanh lá cây thấp hơn và đi ngang dần, Đường đỏ cao hơn và tăng nhanh hơn]

Biểu đồ trên minh họa lợi ích chính của tăng trưởng xanh trong lĩnh vực năng lượng là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Đâu là thách thức lớn nhất đối với các nước đang phát triển trong việc thực hiện tăng trưởng xanh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Giải pháp nào sau đây thuộc về 'xanh hóa lối sống' để hướng tới phát triển bền vững?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong lĩnh vực nông nghiệp, biện pháp nào sau đây góp phần vào tăng trưởng xanh?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Chính sách 'kinh tế tuần hoàn' đóng vai trò như thế nào trong phát triển bền vững?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Chỉ số 'Dấu chân sinh thái' (Ecological Footprint) được sử dụng để đo lường điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Hội nghị Liên Hợp Quốc về Biến đổi Khí hậu (COP) có vai trò chính là gì trong thúc đẩy phát triển bền vững?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Biểu hiện nào sau đây *không phải* là mục tiêu của tăng trưởng xanh trong đô thị?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Tại sao bảo tồn đa dạng sinh học lại quan trọng đối với phát triển bền vững?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Cho tình huống: Một công ty khai thác than quyết định đầu tư vào hệ thống lọc khí thải hiện đại, giảm thiểu ô nhiễm môi trường từ hoạt động của mình. Hành động này thể hiện nguyên tắc nào của tăng trưởng xanh?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc có vai trò gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Đâu là một ví dụ về ngành công nghiệp 'xanh'?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Điều gì thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa kinh tế, xã hội và môi trường trong phát triển bền vững?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Vì sao việc giảm thiểu chất thải nhựa là một phần quan trọng của tăng trưởng xanh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Biện pháp nào sau đây thể hiện vai trò của cộng đồng trong thực hiện phát triển bền vững?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Cho sơ đồ mô tả mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế, xã hội và môi trường trong mô hình phát triển bền vững.

[Sơ đồ Venn: 3 vòng tròn giao nhau - Kinh tế, Xã hội, Môi trường, Vùng giao nhau ở giữa ghi 'Phát triển bền vững']

Vùng giao nhau ở giữa sơ đồ thể hiện điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Đâu là một ví dụ về chính sách 'tăng trưởng xanh' của chính phủ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Phát triển bền vững hướng tới mục tiêu dài hạn nào cho các thế hệ tương lai?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong ngành du lịch, hình thức du lịch nào được xem là bền vững?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Đâu là một thách thức về mặt xã hội trong quá trình chuyển đổi sang tăng trưởng xanh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Để đánh giá tiến độ thực hiện phát triển bền vững của một quốc gia, người ta thường sử dụng hệ thống chỉ tiêu nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, tăng trưởng xanh có vai trò đặc biệt quan trọng như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Điều nào sau đây thể hiện sự 'xanh hóa sản xuất' trong công nghiệp?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Cho ví dụ về một dự án phát triển đô thị bền vững:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Vì sao hợp tác quốc tế là cần thiết để đạt được phát triển bền vững trên toàn cầu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Đâu là hành động thể hiện trách nhiệm của mỗi cá nhân trong việc góp phần vào phát triển bền vững?

Xem kết quả