Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh - Đề 01
Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Khái niệm Phát triển bền vững lần đầu tiên được đề cập chính thức trong báo cáo nào, nhấn mạnh sự cân bằng giữa nhu cầu hiện tại và khả năng đáp ứng của thế hệ tương lai?
- A. Báo cáo "Giới hạn tăng trưởng" của Câu lạc bộ Rome (1972).
- B. Tuyên bố Rio về Môi trường và Phát triển (1992).
- C. Báo cáo "Tương lai chung của chúng ta" (Our Common Future) của Ủy ban Môi trường và Phát triển Thế giới (WCED) (1987).
- D. Chương trình nghị sự 21 (Agenda 21) (1992).
Câu 2: Một quốc gia đang phát triển giàu tài nguyên khoáng sản nhưng đối mặt với tình trạng ô nhiễm môi trường trầm trọng do công nghệ khai thác lạc hậu và quản lý yếu kém. Để hướng tới phát triển bền vững, quốc gia này cần ưu tiên giải pháp nào sau đây nhất?
- A. Tăng cường xuất khẩu khoáng sản để tạo nguồn thu ngoại tệ.
- B. Mở rộng diện tích canh tác nông nghiệp để đảm bảo an ninh lương thực.
- C. Giảm tốc độ tăng trưởng kinh tế để giảm áp lực lên môi trường.
- D. Đầu tư vào công nghệ khai thác thân thiện môi trường và nâng cao năng lực quản lý tài nguyên.
Câu 3: Trụ cột nào trong ba trụ cột của phát triển bền vững (Kinh tế, Xã hội, Môi trường) thường được xem là nền tảng để hai trụ cột còn lại có thể tồn tại và phát triển lâu dài?
- A. Kinh tế.
- B. Xã hội.
- C. Môi trường.
- D. Không có trụ cột nào là nền tảng tuyệt đối, chúng có mối quan hệ tương hỗ và phụ thuộc lẫn nhau.
Câu 4: Tăng trưởng xanh (Green Growth) chủ yếu tập trung vào khía cạnh nào của phát triển, nhằm đạt được tăng trưởng kinh tế đồng thời giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường?
- A. Hiệu quả sử dụng tài nguyên và giảm phát thải.
- B. Nâng cao chất lượng cuộc sống cho mọi người dân.
- C. Đảm bảo công bằng xã hội và giảm bất bình đẳng.
- D. Bảo tồn đa dạng sinh học và các hệ sinh thái tự nhiên.
Câu 5: Phân tích mối quan hệ giữa Phát triển bền vững và Tăng trưởng xanh. Nhận định nào sau đây là chính xác nhất?
- A. Phát triển bền vững chỉ là một phần nhỏ của Tăng trưởng xanh.
- B. Tăng trưởng xanh là một phương tiện hoặc cách tiếp cận để đạt được Phát triển bền vững.
- C. Phát triển bền vững và Tăng trưởng xanh là hai khái niệm hoàn toàn độc lập và không liên quan.
- D. Tăng trưởng xanh rộng hơn và bao trùm Phát triển bền vững.
Câu 6: Một thành phố đang gặp phải tình trạng ô nhiễm không khí nghiêm trọng do hoạt động giao thông và công nghiệp. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất định hướng Tăng trưởng xanh của thành phố?
- A. Xây thêm nhiều nhà máy xử lý rác thải.
- B. Mở rộng thêm các tuyến đường cao tốc trong nội đô.
- C. Đầu tư phát triển hệ thống giao thông công cộng sạch (xe điện, xe buýt sử dụng nhiên liệu sạch) và khuyến khích sử dụng năng lượng tái tạo trong công nghiệp.
- D. Di dời toàn bộ các nhà máy ra khỏi khu vực nội thành.
Câu 7: Sự cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên, đặc biệt là tài nguyên không tái tạo, đặt ra thách thức lớn nhất cho trụ cột nào của phát triển bền vững?
- A. Trụ cột Kinh tế.
- B. Trụ cột Xã hội.
- C. Trụ cột Môi trường và khả năng duy trì sự sống cho tương lai.
- D. Cả ba trụ cột đều bị ảnh hưởng như nhau.
Câu 8: Biến đổi khí hậu toàn cầu, với các biểu hiện như mực nước biển dâng, hạn hán, lũ lụt cực đoan, ảnh hưởng trực tiếp và sâu sắc nhất đến vấn đề nào dưới đây?
- A. Sự phát triển của ngành công nghiệp nặng.
- B. An ninh lương thực, nguồn nước và nguy cơ di cư.
- C. Tốc độ đô thị hóa ở các nước đang phát triển.
- D. Sự cạnh tranh thương mại giữa các quốc gia.
Câu 9: Tại sao các nước đang phát triển thường đối mặt với những thách thức môi trường nghiêm trọng hơn so với các nước phát triển?
- A. Thiếu nguồn lực tài chính và công nghệ để đầu tư vào bảo vệ môi trường, áp lực dân số và đói nghèo.
- B. Họ có tài nguyên thiên nhiên phong phú hơn nên khai thác nhiều hơn.
- C. Họ không quan tâm đến vấn đề môi trường.
- D. Khí hậu ở các nước đang phát triển khắc nghiệt hơn.
Câu 10: Một công ty sản xuất áp dụng mô hình kinh tế tuần hoàn, sử dụng phế thải từ quy trình sản xuất này làm nguyên liệu đầu vào cho quy trình sản xuất khác hoặc tái chế. Hành động này đóng góp trực tiếp nhất vào mục tiêu nào của Tăng trưởng xanh?
- A. Giảm bất bình đẳng xã hội.
- B. Nâng cao chất lượng giáo dục.
- C. Tăng cường hợp tác quốc tế.
- D. Sử dụng hiệu quả tài nguyên và giảm thiểu ô nhiễm.
Câu 11: Mục tiêu nào sau đây thuộc về trụ cột Xã hội của Phát triển bền vững?
- A. Đạt được tốc độ tăng trưởng GDP cao.
- B. Giảm nghèo, nâng cao chất lượng y tế và giáo dục.
- C. Bảo vệ các loài động thực vật quý hiếm.
- D. Phát triển các ngành công nghiệp sạch.
Câu 12: Việc các quốc gia phát triển chuyển giao công nghệ sản xuất lạc hậu, gây ô nhiễm sang các nước đang phát triển được xem là một thách thức lớn đối với các nước đang phát triển trong bối cảnh toàn cầu hóa. Thách thức này chủ yếu liên quan đến khía cạnh nào?
- A. Thách thức về kinh tế.
- B. Thách thức về xã hội.
- C. Thách thức về môi trường.
- D. Thách thức về văn hóa.
Câu 13: Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến suy thoái đa dạng sinh học trên thế giới là do:
- A. Sự phát triển của năng lượng hạt nhân.
- B. Tăng trưởng dân số chậm.
- C. Phát triển mạnh mẽ du lịch sinh thái.
- D. Mất môi trường sống do phá rừng, đô thị hóa và ô nhiễm.
Câu 14: Khái niệm "dấu chân sinh thái" (ecological footprint) được sử dụng để đo lường tác động của con người lên môi trường. Việc giảm "dấu chân sinh thái" của một quốc gia thể hiện rõ nhất điều gì?
- A. Quốc gia đó đang tăng cường khai thác tài nguyên.
- B. Quốc gia đó đang sử dụng tài nguyên hiệu quả hơn và giảm thiểu tác động môi trường.
- C. Quốc gia đó có dân số giảm.
- D. Quốc gia đó phụ thuộc nhiều vào nhập khẩu tài nguyên.
Câu 15: Hội nghị Thượng đỉnh Trái Đất tại Rio de Janeiro năm 1992 có ý nghĩa quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển bền vững vì:
- A. Nó đưa ra Tuyên bố Rio và Chương trình nghị sự 21, thiết lập khuôn khổ hành động toàn cầu cho phát triển bền vững.
- B. Nó chỉ tập trung vào việc giải quyết vấn đề ô nhiễm không khí.
- C. Nó cấm hoàn toàn việc khai thác rừng nhiệt đới.
- D. Nó thành lập Quỹ tiền tệ quốc tế (IMF).
Câu 16: Một trong những thách thức lớn nhất khi thực hiện Phát triển bền vững ở cấp độ quốc gia là làm thế nào để:
- A. Đạt được tăng trưởng kinh tế cao nhất có thể trong thời gian ngắn.
- B. Ưu tiên bảo vệ môi trường tuyệt đối, ngay cả khi ảnh hưởng đến kinh tế.
- C. Cân bằng hài hòa giữa các mục tiêu kinh tế, xã hội và môi trường, thường có sự mâu thuẫn hoặc cạnh tranh về nguồn lực.
- D. Chỉ tập trung vào việc giải quyết các vấn đề xã hội.
Câu 17: Việc phát triển các nguồn năng lượng tái tạo (như năng lượng mặt trời, gió) thay thế năng lượng hóa thạch (than, dầu) là một hành động cụ thể nhằm hướng tới mục tiêu nào?
- A. Chỉ góp phần vào trụ cột Kinh tế.
- B. Chỉ góp phần vào trụ cột Xã hội.
- C. Chỉ góp phần vào trụ cột Môi trường.
- D. Góp phần quan trọng vào cả ba trụ cột: Kinh tế (ngành công nghiệp mới), Xã hội (sức khỏe cộng đồng tốt hơn), Môi trường (giảm phát thải khí nhà kính, bảo vệ tài nguyên).
Câu 18: Sự gia tăng nhanh chóng của dân số thế giới, đặc biệt ở các nước đang phát triển, tạo ra áp lực lớn nhất lên khía cạnh nào của Phát triển bền vững?
- A. Nhu cầu về tài nguyên, năng lượng, lương thực và dịch vụ xã hội cơ bản.
- B. Sự phát triển của công nghệ thông tin.
- C. Tốc độ già hóa dân số.
- D. Nguy cơ xảy ra chiến tranh.
Câu 19: Chính sách nào sau đây thể hiện rõ nhất sự ưu tiên cho Tăng trưởng xanh trong lĩnh vực công nghiệp?
- A. Khuyến khích các ngành công nghiệp thâm dụng tài nguyên và năng lượng.
- B. Áp dụng thuế môi trường đối với các hoạt động gây ô nhiễm và hỗ trợ các doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ sạch.
- C. Giảm bớt các quy định về bảo vệ môi trường để thu hút đầu tư nước ngoài.
- D. Tăng cường sản xuất các mặt hàng tiêu dùng nhanh.
Câu 20: Một cộng đồng địa phương quyết định thành lập hợp tác xã nông nghiệp hữu cơ, không sử dụng hóa chất độc hại, đồng thời xây dựng kênh phân phối trực tiếp đến người tiêu dùng. Hoạt động này đóng góp vào Phát triển bền vững ở những khía cạnh nào?
- A. Chỉ khía cạnh Kinh tế (tăng thu nhập).
- B. Chỉ khía cạnh Xã hội (tạo việc làm).
- C. Chỉ khía cạnh Môi trường (đất, nước sạch hơn).
- D. Cả ba khía cạnh: Kinh tế (tăng giá trị sản phẩm, thu nhập), Xã hội (tạo việc làm, sức khỏe cộng đồng), Môi trường (bảo vệ đất, nước, đa dạng sinh học).
Câu 21: Thách thức nào sau đây được xem là cản trở lớn nhất đối với việc thực hiện các mục tiêu Phát triển bền vững trên phạm vi toàn cầu?
- A. Sự thiếu hợp tác và khác biệt về lợi ích giữa các quốc gia, đặc biệt giữa nước phát triển và đang phát triển.
- B. Sự phát triển quá nhanh của khoa học công nghệ.
- C. Thiếu các tổ chức quốc tế về môi trường.
- D. Dân số thế giới tăng trưởng chậm lại.
Câu 22: Phân tích biểu hiện của Tăng trưởng xanh trong lĩnh vực nông nghiệp. Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phản ánh định hướng Tăng trưởng xanh?
- A. Áp dụng các kỹ thuật canh tác ít gây xói mòn đất.
- B. Sử dụng phân bón hữu cơ và thuốc bảo vệ thực vật sinh học.
- C. Đẩy mạnh sử dụng hóa chất nông nghiệp để tăng năng suất trong ngắn hạn.
- D. Phát triển các mô hình nông nghiệp tuần hoàn (ví dụ: kết hợp chăn nuôi, trồng trọt, thủy sản).
Câu 23: Giáo dục về môi trường và phát triển bền vững có vai trò quan trọng như thế nào trong việc đạt được các mục tiêu Phát triển bền vững?
- A. Chỉ giúp học sinh biết về các vấn đề môi trường.
- B. Chỉ tạo ra các nhà khoa học môi trường tương lai.
- C. Chỉ giúp người dân tiết kiệm năng lượng.
- D. Nâng cao nhận thức, thay đổi hành vi của cá nhân và cộng đồng, tạo ra nguồn nhân lực có khả năng giải quyết các thách thức bền vững.
Câu 24: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng tài nguyên rừng bị suy giảm nghiêm trọng. Để hướng tới Phát triển bền vững, quốc gia này nên ưu tiên biện pháp nào sau đây liên quan đến tài nguyên rừng?
- A. Tăng cường khai thác gỗ để phát triển kinh tế.
- B. Thực hiện các chương trình trồng rừng, phục hồi rừng tự nhiên và quản lý rừng bền vững.
- C. Chuyển đổi toàn bộ diện tích rừng thành đất nông nghiệp.
- D. Phụ thuộc hoàn toàn vào nhập khẩu gỗ.
Câu 25: Khía cạnh nào sau đây của Phát triển bền vững (Kinh tế, Xã hội, Môi trường) tập trung vào việc đảm bảo sự công bằng, bình đẳng và nâng cao chất lượng cuộc sống cho tất cả mọi người?
- A. Kinh tế.
- B. Xã hội.
- C. Môi trường.
- D. Công nghệ.
Câu 26: Tăng trưởng xanh trong lĩnh vực giao thông vận tải có thể được thể hiện thông qua việc:
- A. Phát triển hệ thống xe điện, khuyến khích sử dụng xe đạp và đi bộ, cải thiện hiệu quả sử dụng nhiên liệu của phương tiện.
- B. Xây dựng thêm nhiều sân bay và bến cảng lớn.
- C. Giảm giá nhiên liệu hóa thạch để khuyến khích đi lại.
- D. Tăng cường vận chuyển hàng hóa bằng đường bộ.
Câu 27: Một trong những nguyên tắc cốt lõi của Phát triển bền vững là "nguyên tắc phòng ngừa". Nguyên tắc này có nghĩa là:
- A. Chỉ hành động khi thiệt hại môi trường đã xảy ra.
- B. Luôn ưu tiên phát triển kinh tế trước khi xem xét vấn đề môi trường.
- C. Khi có nguy cơ gây tổn hại nghiêm trọng hoặc không thể phục hồi cho môi trường, việc thiếu bằng chứng khoa học đầy đủ không được lấy làm lý do để trì hoãn các biện pháp phòng ngừa.
- D. Chỉ áp dụng các biện pháp bảo vệ môi trường khi có sự đồng thuận tuyệt đối của tất cả các bên liên quan.
Câu 28: Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường khía cạnh xã hội của Phát triển bền vững?
- A. Tốc độ tăng trưởng GDP.
- B. Tổng lượng phát thải khí CO2.
- C. Diện tích rừng che phủ.
- D. Chỉ số Phát triển Con người (HDI), tỷ lệ biết chữ, tuổi thọ trung bình.
Câu 29: Việc xây dựng các tòa nhà xanh, sử dụng vật liệu thân thiện môi trường, tiết kiệm năng lượng và nước, là một biểu hiện cụ thể của Tăng trưởng xanh trong lĩnh vực nào?
- A. Nông nghiệp.
- B. Xây dựng và phát triển đô thị.
- C. Công nghiệp khai khoáng.
- D. Thương mại quốc tế.
Câu 30: Để đạt được các Mục tiêu Phát triển bền vững (SDGs) đến năm 2030, vai trò của cộng đồng doanh nghiệp là rất quan trọng. Doanh nghiệp có thể đóng góp bằng cách nào?
- A. Áp dụng sản xuất sạch hơn, thực hiện trách nhiệm xã hội, đầu tư vào công nghệ xanh và tạo việc làm bền vững.
- B. Tối đa hóa lợi nhuận mà không quan tâm đến tác động môi trường và xã hội.
- C. Chỉ tuân thủ các quy định pháp luật tối thiểu về môi trường.
- D. Chuyển toàn bộ hoạt động sản xuất sang các nước có chi phí lao động thấp.