Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Thạch quyển, nội lực - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Thạch quyển (lớp vỏ cứng của Trái Đất) được cấu tạo bởi các thành phần nào sau đây?
- A. Toàn bộ lớp vỏ Trái Đất và phần trên của lớp manti dưới.
- B. Chỉ lớp vỏ Trái Đất và phần nóng chảy của lớp manti trên.
- C. Toàn bộ lớp vỏ Trái Đất và phần cứng rắn nhất của lớp manti trên.
- D. Chỉ phần nóng chảy của lớp manti dưới và lớp lõi Trái Đất.
Câu 2: Vỏ lục địa và vỏ đại dương có sự khác biệt cơ bản về cấu trúc và độ dày. Sự khác biệt chính nằm ở sự hiện diện và phát triển của tầng đá nào?
- A. Tầng đá badan.
- B. Tầng đá granit.
- C. Tầng đá trầm tích.
- D. Tầng đá biến chất.
Câu 3: Nguồn năng lượng chủ yếu sinh ra nội lực, thúc đẩy các quá trình kiến tạo diễn ra bên trong Trái Đất, bắt nguồn từ đâu?
- A. Sự phân rã của các nguyên tố phóng xạ và năng lượng nhiệt còn lại từ quá trình hình thành Trái Đất.
- B. Năng lượng từ sức hút của Mặt Trăng và Mặt Trời.
- C. Năng lượng từ các phản ứng hóa học trên bề mặt Trái Đất.
- D. Năng lượng từ các dòng chảy đối lưu trong khí quyển.
Câu 4: Vận động kiến tạo theo phương thẳng đứng có đặc điểm nào sau đây?
- A. Xảy ra rất nhanh trên diện tích nhỏ, gây ra động đất.
- B. Chỉ xảy ra ở các vùng núi trẻ đang trong quá trình hình thành.
- C. Diễn ra rất chậm trên diện tích rộng lớn, làm nâng lên hoặc hạ xuống vỏ Trái Đất.
- D. Gây ra sự uốn cong các lớp đá thành nếp uốn.
Câu 5: Hiện tượng biển tiến (biển lấn vào đất liền) và biển thoái (biển rút ra xa bờ) là biểu hiện rõ rệt nhất của loại vận động kiến tạo nào?
- A. Vận động theo phương nằm ngang do lực nén ép.
- B. Hoạt động của núi lửa.
- C. Sự di chuyển của các dòng biển.
- D. Vận động theo phương thẳng đứng của vỏ Trái Đất.
Câu 6: Vận động kiến tạo theo phương nằm ngang do lực nén ép có xu hướng tạo ra các cấu trúc địa chất nào sau đây ở những nơi đá có tính dẻo?
- A. Nếp uốn.
- B. Đứt gãy.
- C. Địa hào.
- D. Núi lửa.
Câu 7: Hiện tượng đứt gãy thường xảy ra ở những khối đá cứng, rắn chắc khi chúng chịu tác động của lực kiến tạo vượt quá giới hạn đàn hồi. Đứt gãy có thể tạo ra các dạng địa hình nào?
- A. Các dãy núi uốn nếp song song.
- B. Các đồng bằng bồi tụ rộng lớn.
- C. Các địa hào (thung lũng sụt lún) và địa lũy (khối nâng lên).
- D. Các cồn cát và đụn cát.
Câu 8: Quan sát một lát cắt địa chất cho thấy các lớp đá bị uốn cong thành hình sóng, có phần lồi lên và phần lõm xuống xen kẽ. Cấu trúc địa chất này được hình thành chủ yếu do loại vận động kiến tạo nào và tác động lên loại đá nào?
- A. Đứt gãy, tác động lên đá cứng.
- B. Uốn nếp, tác động lên đá có tính dẻo.
- C. Nâng lên theo phương thẳng đứng, tác động lên mọi loại đá.
- D. Hoạt động núi lửa, tác động lên đá magma.
Câu 9: Vành đai lửa Thái Bình Dương là khu vực nổi tiếng với tần suất động đất và núi lửa cao. Nguyên nhân chính dẫn đến hoạt động địa chất mạnh mẽ ở đây là gì?
- A. Sự tích tụ trầm tích dày ở đáy đại dương.
- B. Ảnh hưởng của các dòng hải lưu nóng.
- C. Sự phân bố không đều của ánh sáng mặt trời.
- D. Nơi tiếp xúc và va chạm của các mảng kiến tạo lớn xung quanh Thái Bình Dương.
Câu 10: Động đất là hiện tượng rung chuyển đột ngột của vỏ Trái Đất. Nguồn gốc sâu xa của hầu hết các trận động đất mạnh là do:
- A. Sự thay đổi áp suất khí quyển.
- B. Sự dịch chuyển đột ngột dọc theo các đứt gãy trong vỏ Trái Đất.
- C. Hoạt động của các dòng sông ngầm.
- D. Sự tan chảy của băng ở hai cực.
Câu 11: Các đứt gãy sâu trong vỏ Trái Đất thường là nơi có tiềm năng lớn về khoáng sản. Điều này được giải thích chủ yếu là do:
- A. Đứt gãy tạo điều kiện cho magma và các dung dịch khoáng nóng di chuyển lên từ sâu bên trong, tích tụ khoáng chất.
- B. Đứt gãy làm tăng tốc độ phong hóa đá trên bề mặt.
- C. Đứt gãy chỉ xảy ra ở những nơi đã có sẵn khoáng sản.
- D. Đứt gãy làm cho nước mưa dễ dàng thấm sâu vào lòng đất.
Câu 12: Khi hai mảng kiến tạo xô húc vào nhau (ranh giới hội tụ), nếu cả hai đều là vỏ lục địa, hiện tượng địa chất chính thường xảy ra là gì?
- A. Hình thành dãy núi lửa ngầm dưới đại dương.
- B. Một mảng bị hút chìm hoàn toàn xuống manti.
- C. Vỏ Trái Đất bị nén ép mạnh, tạo thành các dãy núi uốn nếp cao đồ sộ.
- D. Hình thành thung lũng tách giãn và núi lửa phun trào basalt.
Câu 13: Ngược lại, khi hai mảng kiến tạo tách xa nhau (ranh giới tách giãn), đặc biệt ở dưới đáy đại dương, hiện tượng địa chất đặc trưng là gì?
- A. Hình thành các vực sâu dưới đại dương (hố đại dương).
- B. Vỏ đại dương bị nén ép tạo thành dãy núi uốn nếp.
- C. Xảy ra các trận động đất mạnh do trượt ngang.
- D. Magma từ manti trào lên, tạo ra vỏ đại dương mới và hình thành các sống núi ngầm dưới đại dương.
Câu 14: Lực Côriôlit, một lực quán tính gây ra bởi sự tự quay của Trái Đất, có ảnh hưởng đến các hiện tượng địa chất nào sau đây?
- A. Gây ra sự uốn nếp và đứt gãy vỏ Trái Đất.
- B. Là nguồn năng lượng chính của nội lực.
- C. Chủ yếu ảnh hưởng đến hướng chuyển động của gió, dòng biển, không phải là nguồn gốc chính của nội lực kiến tạo.
- D. Làm tăng nhiệt độ trong lòng Trái Đất.
Câu 15: Tại sao đá trầm tích là loại đá mà hiện tượng uốn nếp thể hiện rõ ràng nhất?
- A. Đá trầm tích thường có tính dẻo hơn và được phân lớp rõ ràng, dễ bị uốn cong dưới tác dụng của lực nén ép.
- B. Đá trầm tích là loại đá cứng nhất trong vỏ Trái Đất.
- C. Đá trầm tích chỉ tồn tại ở những nơi có hoạt động kiến tạo mạnh.
- D. Đá trầm tích có màu sắc đồng nhất, làm nổi bật các nếp uốn.
Câu 16: Một khu vực địa lý được mô tả là có nhiều hồ hình thành trong các thung lũng hẹp, dài, sâu và các bậc địa hình dốc đứng. Đây có thể là kết quả của loại vận động kiến tạo nào?
- A. Sự bồi tụ của sông ngòi.
- B. Hoạt động phong hóa đá vôi.
- C. Uốn nếp tạo thành nếp lồi.
- D. Đứt gãy tạo thành các địa hào.
Câu 17: Quá trình hình thành các dãy núi uốn nếp lớn trên thế giới như Anpơ, Himalaya có liên quan chủ yếu đến loại ranh giới mảng kiến tạo nào?
- A. Ranh giới tách giãn giữa hai mảng lục địa.
- B. Ranh giới hội tụ khi hai mảng lục địa va chạm.
- C. Ranh giới trượt ngang giữa hai mảng.
- D. Ranh giới hội tụ khi mảng đại dương bị hút chìm dưới mảng lục địa.
Câu 18: Magma phun trào lên bề mặt Trái Đất thông qua các miệng núi lửa. Nguồn gốc của magma này là từ đâu?
- A. Nước biển bốc hơi và ngưng tụ.
- B. Đá trầm tích bị nung chảy do áp suất.
- C. Các khối đá nóng chảy trong lớp manti trên hoặc phần sâu của vỏ Trái Đất.
- D. Khí quyển bị ion hóa bởi tia sét.
Câu 19: Sự khác biệt về độ cứng và tính chất vật lý giữa tầng vỏ và tầng manti trên (phần thạch quyển) với phần còn lại của manti (quyển mềm) là yếu tố quan trọng cho phép các mảng kiến tạo di chuyển. Tính chất nào của quyển mềm giúp điều này xảy ra?
- A. Quyển mềm ở trạng thái quánh dẻo, cho phép các mảng cứng hơn trượt lên trên.
- B. Quyển mềm hoàn toàn ở trạng thái rắn và liên kết chặt chẽ với thạch quyển.
- C. Quyển mềm ở trạng thái khí, tạo ra khoảng trống cho thạch quyển di chuyển.
- D. Quyển mềm có nhiệt độ cực thấp, làm đông cứng thạch quyển.
Câu 20: Ngoài việc tạo ra địa hình, nội lực còn có vai trò quan trọng trong việc hình thành và phân bố các loại tài nguyên nào sau đây?
- A. Tài nguyên nước ngọt trên bề mặt.
- B. Tài nguyên đất phù sa.
- C. Tài nguyên sinh vật biển.
- D. Tài nguyên khoáng sản (kim loại, phi kim loại) liên quan đến hoạt động magma và đứt gãy.
Câu 21: Sự sắp xếp vật chất theo tỷ trọng trong lòng Trái Đất cũng là một nguồn năng lượng sinh ra nội lực. Điều này có nghĩa là:
- A. Các vật chất nhẹ hơn có xu hướng chìm xuống trung tâm Trái Đất.
- B. Các vật chất nặng hơn có xu hướng tập trung ở trung tâm Trái Đất, giải phóng năng lượng tiềm năng.
- C. Sự phân bố vật chất theo tỷ trọng không liên quan đến nội lực.
- D. Vật chất luôn đồng nhất về tỷ trọng trong mọi lớp của Trái Đất.
Câu 22: Hiện tượng nâng lên và hạ xuống của vỏ Trái Đất theo phương thẳng đứng có thể được nhận biết thông qua dấu hiệu nào sau đây ở khu vực ven biển?
- A. Sự thay đổi vị trí của đường bờ biển, sự xuất hiện của các bậc thềm biển cổ hoặc rừng ngập mặn bị nhấn chìm.
- B. Tần suất xảy ra bão và lũ lụt.
- C. Độ mặn của nước biển thay đổi theo mùa.
- D. Hoạt động xói mòn của sóng biển trên các vách đá.
Câu 23: Động đất và núi lửa thường xảy ra ở ranh giới các mảng kiến tạo. Điều này chứng tỏ mối liên hệ chặt chẽ giữa các hiện tượng này với loại vận động địa chất nào?
- A. Sự bồi tụ trầm tích.
- B. Phong hóa hóa học.
- C. Sự thay đổi khí hậu toàn cầu.
- D. Vận động theo phương nằm ngang của các mảng thạch quyển.
Câu 24: Trong cấu trúc vỏ Trái Đất, tầng đá trầm tích là tầng nằm ở vị trí nào và có đặc điểm gì về sự phân bố?
- A. Nằm dưới cùng, phân bố liên tục khắp Trái Đất.
- B. Nằm trên cùng, phân bố không liên tục và có độ dày thay đổi lớn.
- C. Nằm ở giữa, chỉ có ở vỏ đại dương.
- D. Nằm dưới tầng badan, chỉ có ở vỏ lục địa.
Câu 25: Nếu một khu vực chịu tác động của lực nén ép theo phương nằm ngang nhưng các lớp đá ở đó có tính đàn hồi cao và giòn, thay vì uốn cong, chúng có xu hướng:
- A. Bị nóng chảy hoàn toàn.
- B. Bị phong hóa nhanh chóng.
- C. Bị gãy vỡ tạo thành đứt gãy.
- D. Trở nên dẻo hơn và dễ uốn nếp.
Câu 26: Hiện tượng nào sau đây KHÔNG phải là kết quả trực tiếp của nội lực?
- A. Sự hình thành các dãy núi cao.
- B. Hoạt động của núi lửa.
- C. Sự nâng lên hoặc hạ xuống của các khối lục địa.
- D. Sự hình thành các hang động đá vôi do hòa tan.
Câu 28: Khi một mảng đại dương va chạm với một mảng lục địa (ranh giới hội tụ), mảng đại dương thường bị hút chìm xuống dưới mảng lục địa. Quá trình này gọi là gì và thường tạo ra dạng địa hình/hiện tượng nào ở rìa mảng lục địa?
- A. Tách giãn, tạo ra sống núi ngầm.
- B. Uốn nếp, tạo ra đồng bằng phù sa.
- C. Hút chìm, tạo ra dãy núi lửa ven biển và rãnh đại dương sâu.
- D. Đứt gãy trượt ngang, tạo ra các hẻm vực.
Câu 29: Giả sử bạn đang nghiên cứu một khu vực có nhiều suối nước nóng và mạch phun trào hơi nước (geyser). Hoạt động địa chất nào sau đây có khả năng liên quan mật thiết đến sự xuất hiện của các hiện tượng này?
- A. Sự phong hóa hóa học của đá.
- B. Hoạt động magma gần bề mặt hoặc các đứt gãy sâu cho phép nước nóng di chuyển lên.
- C. Sự tích tụ băng tuyết theo mùa.
- D. Hoạt động xói mòn của nước chảy.
Câu 30: Nội lực và ngoại lực là hai lực đối nghịch cùng tác động lên địa hình bề mặt Trái Đất. Xu hướng chung của nội lực là gì?
- A. Làm cho địa hình trở nên gồ ghề, cao thấp, mấp mô hơn.
- B. San bằng, hạ thấp địa hình.
- C. Chỉ tác động đến sự phân bố nước trên Trái Đất.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến khí hậu bề mặt.