Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 26: Tổ chức lãnh thổ nông nghiệp, một số vấn đề phát triển nông nghiệp hiện đại trên thế giới và định hướng phát triển nông nghiệp trong tương lai - Đề 01
Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 26: Tổ chức lãnh thổ nông nghiệp, một số vấn đề phát triển nông nghiệp hiện đại trên thế giới và định hướng phát triển nông nghiệp trong tương lai - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Việc hình thành các vùng chuyên môn hóa nông nghiệp quy mô lớn ở nhiều quốc gia trên thế giới chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Đảm bảo tính tự cung tự cấp lương thực cho từng địa phương.
- B. Giảm thiểu tối đa việc ứng dụng khoa học công nghệ trong sản xuất.
- C. Tăng cường sản xuất hàng hóa tập trung, nâng cao năng suất và hiệu quả.
- D. Hạn chế sự tham gia của các doanh nghiệp lớn vào chuỗi giá trị.
Câu 2: Phân tích ảnh hưởng của điều kiện tự nhiên (khí hậu, đất đai, nước) đến tổ chức lãnh thổ nông nghiệp. Yếu tố nào sau đây thường quyết định đến cơ cấu cây trồng, vật nuôi và thời vụ sản xuất ở một vùng?
- A. Khí hậu (chế độ nhiệt, ẩm, ánh sáng).
- B. Địa hình (độ cao, độ dốc).
- C. Thổ nhưỡng (loại đất, độ phì).
- D. Nguồn nước (sông, hồ, nước ngầm).
Câu 3: Tại sao ở các quốc gia có nền nông nghiệp phát triển, hình thức tổ chức sản xuất trang trại lại chiếm ưu thế và đóng góp lớn vào sản lượng nông sản?
- A. Trang trại dễ dàng phân tán, phù hợp với quy mô nhỏ lẻ.
- B. Trang trại dựa chủ yếu vào sức lao động thủ công truyền thống.
- C. Trang trại thường chỉ sản xuất một loại cây hoặc vật nuôi duy nhất.
- D. Trang trại có quy mô sản xuất lớn, ứng dụng công nghệ cao và chuyên môn hóa.
Câu 4: Vấn đề nào sau đây là thách thức lớn nhất mà nền nông nghiệp hiện đại đang phải đối mặt liên quan đến môi trường?
- A. Thiếu hụt lao động thủ công.
- B. Suy thoái tài nguyên đất, nước, đa dạng sinh học do sử dụng hóa chất và canh tác không bền vững.
- C. Nhu cầu tiêu thụ nông sản ngày càng giảm.
- D. Chi phí đầu tư vào công nghệ quá thấp.
Câu 5: Xu hướng phát triển "nông nghiệp thông minh" (smart agriculture) trong tương lai chủ yếu dựa vào yếu tố nào?
- A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu.
- B. Quay trở lại các phương pháp canh tác truyền thống.
- C. Ứng dụng công nghệ số, Internet vạn vật (IoT), phân tích dữ liệu lớn vào quản lý sản xuất.
- D. Mở rộng diện tích canh tác bằng cách phá rừng.
Câu 6: Khi so sánh nông nghiệp quảng canh và nông nghiệp thâm canh, điểm khác biệt cốt lõi nằm ở yếu tố nào?
- A. Loại cây trồng hoặc vật nuôi chủ yếu.
- B. Số lượng lao động tham gia sản xuất.
- C. Khả năng chống chịu sâu bệnh của giống.
- D. Mức độ đầu tư vật chất, kỹ thuật trên một đơn vị diện tích.
Câu 7: Dựa vào kiến thức về các hình thức tổ chức lãnh thổ nông nghiệp, hãy xác định hình thức nào thường có quy mô nhỏ nhất, dựa chủ yếu vào kinh nghiệm truyền thống và sức lao động gia đình?
- A. Hộ gia đình.
- B. Trang trại.
- C. Nông trường.
- D. Vùng nông nghiệp.
Câu 8: Một khu vực nông nghiệp đang gặp phải tình trạng thoái hóa đất nghiêm trọng do lạm dụng hóa chất nông nghiệp. Giải pháp nào sau đây thể hiện định hướng phát triển nông nghiệp bền vững cho khu vực này?
- A. Tăng cường sử dụng các loại thuốc diệt cỏ mạnh hơn.
- B. Chuyển đổi toàn bộ diện tích sang trồng cây công nghiệp độc canh.
- C. Áp dụng luân canh cây trồng, sử dụng phân bón hữu cơ và biện pháp kiểm soát dịch hại sinh học.
- D. Bỏ hoang đất để phục hồi tự nhiên trong thời gian dài.
Câu 9: Vai trò "vừa là lực lượng sản xuất, vừa là đối tượng tiêu thụ" trong nông nghiệp thuộc về nhân tố nào?
- A. Đất đai.
- B. Thị trường.
- C. Khoa học công nghệ.
- D. Dân cư và lao động.
Câu 10: Việc ứng dụng công nghệ tưới nhỏ giọt, nhà kính, hoặc thủy canh trong sản xuất nông nghiệp hiện đại chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên (nước, dinh dưỡng), kiểm soát môi trường sinh trưởng, tăng năng suất và chất lượng.
- B. Giảm thiểu nhu cầu về vốn đầu tư ban đầu.
- C. Chỉ phù hợp với quy mô sản xuất hộ gia đình nhỏ lẻ.
- D. Loại bỏ hoàn toàn sự ảnh hưởng của biến đổi khí hậu.
Câu 11: Tại sao liên kết "sản xuất - chế biến - tiêu thụ" được coi là định hướng quan trọng để nâng cao hiệu quả và giá trị nông sản trong tương lai?
- A. Giúp người nông dân tự quyết định mọi khâu mà không cần sự tham gia của doanh nghiệp.
- B. Đảm bảo chất lượng đầu ra, giảm thiểu rủi ro thị trường, tăng giá trị gia tăng cho sản phẩm.
- C. Khuyến khích sản xuất nhỏ lẻ, manh mún theo ý muốn cá nhân.
- D. Tăng cường cạnh tranh không lành mạnh giữa các tác nhân trong chuỗi.
Câu 12: So với nông nghiệp truyền thống, nền nông nghiệp hiện đại có đặc điểm nổi bật nào về mặt kỹ thuật và công nghệ?
- A. Ứng dụng rộng rãi cơ giới hóa, tự động hóa, công nghệ sinh học và công nghệ thông tin.
- B. Phụ thuộc hoàn toàn vào điều kiện tự nhiên và kinh nghiệm cha ông.
- C. Chỉ tập trung vào một loại cây trồng hoặc vật nuôi duy nhất.
- D. Giảm thiểu tối đa việc sử dụng các giống cây trồng, vật nuôi có năng suất cao.
Câu 13: Nhân tố kinh tế - xã hội nào có ảnh hưởng quyết định nhất đến trình độ phát triển và hình thức tổ chức sản xuất nông nghiệp?
- A. Khí hậu.
- B. Đất đai.
- C. Khoa học - công nghệ, thị trường, chính sách.
- D. Nguồn nước.
Câu 14: Tại sao biến đổi khí hậu được xem là một trong những thách thức nghiêm trọng nhất đối với nông nghiệp toàn cầu trong tương lai?
- A. Biến đổi khí hậu làm tăng diện tích đất nông nghiệp.
- B. Biến đổi khí hậu chỉ ảnh hưởng đến các loại cây trồng nhiệt đới.
- C. Biến đổi khí hậu giúp tăng năng suất cây trồng nhờ nhiệt độ tăng cao.
- D. Gây ra các hiện tượng thời tiết cực đoan (hạn hán, lũ lụt, bão), thay đổi vùng phân bố cây trồng, vật nuôi, ảnh hưởng đến năng suất và an ninh lương thực.
Câu 15: Hình thức tổ chức lãnh thổ nông nghiệp nào ở Việt Nam thường được thành lập ở những vùng đất mới khai khẩn hoặc vùng chuyên canh cây công nghiệp, quy mô lớn, có tính chất sản xuất hàng hóa cao và chịu sự quản lý tập trung?
- A. Hộ gia đình.
- B. Trang trại.
- C. Nông trường.
- D. Hợp tác xã.
Câu 16: Phân tích vai trò của thị trường đối với sự phát triển và phân bố nông nghiệp. Yếu tố nào của thị trường ảnh hưởng trực tiếp đến việc nông dân quyết định trồng cây gì, nuôi con gì và sản xuất với số lượng bao nhiêu?
- A. Khoảng cách địa lý từ nơi sản xuất đến thị trường.
- B. Nhu cầu và giá cả của nông sản trên thị trường.
- C. Số lượng người bán hàng rong tại chợ.
- D. Chất lượng đường xá dẫn ra thị trường.
Câu 17: Nông nghiệp hữu cơ là một định hướng phát triển bền vững. Đặc điểm cốt lõi của nông nghiệp hữu cơ là gì?
- A. Chỉ sử dụng các loại giống cây trồng, vật nuôi biến đổi gen.
- B. Tăng cường sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học để kiểm soát sâu bệnh.
- C. Sử dụng tối đa phân bón hóa học tổng hợp để tăng năng suất nhanh.
- D. Không sử dụng hóa chất tổng hợp (phân bón, thuốc BVTV), chú trọng sức khỏe đất, đa dạng sinh học và cân bằng sinh thái.
Câu 18: Đâu là một trong những mục tiêu chính của việc phát triển nông nghiệp bền vững trong tương lai?
- A. Đảm bảo an ninh lương thực cho dân số ngày càng tăng, đồng thời bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên.
- B. Chỉ tập trung tăng sản lượng mà không quan tâm đến tác động môi trường.
- C. Phụ thuộc hoàn toàn vào nhập khẩu nông sản từ nước ngoài.
- D. Hạn chế tối đa việc ứng dụng khoa học công nghệ trong sản xuất.
Câu 19: Việc ứng dụng công nghệ sinh học để tạo ra các giống cây trồng, vật nuôi có năng suất cao, chống chịu sâu bệnh và điều kiện môi trường bất lợi thuộc về khía cạnh nào của nông nghiệp hiện đại?
- A. Cơ giới hóa.
- B. Công nghệ sinh học.
- C. Tự động hóa.
- D. Nông nghiệp quảng canh.
Câu 20: Một nông dân ở vùng Đồng bằng sông Cửu Long quyết định chuyển từ trồng lúa truyền thống sang mô hình lúa - tôm kết hợp theo hướng hữu cơ để thích ứng với biến đổi khí hậu (xâm nhập mặn) và nâng cao giá trị sản phẩm. Đây là ví dụ về định hướng phát triển nào trong nông nghiệp tương lai?
- A. Tăng cường độc canh.
- B. Phát triển nông nghiệp quảng canh.
- C. Giảm quy mô sản xuất.
- D. Đa dạng hóa cơ cấu sản xuất, thích ứng với biến đổi khí hậu và hướng tới giá trị gia tăng.
Câu 21: Hình thức tổ chức lãnh thổ nông nghiệp nào có vai trò quan trọng trong việc cung cấp dịch vụ hỗ trợ sản xuất (thủy lợi, giống, vật tư), chế biến và tiêu thụ nông sản cho các thành viên?
- A. Hộ gia đình.
- B. Hợp tác xã.
- C. Trang trại.
- D. Nông trường.
Câu 22: Phân tích tác động của quá trình đô thị hóa đến tổ chức lãnh thổ nông nghiệp. Đô thị hóa thường dẫn đến xu hướng nào đối với các diện tích đất nông nghiệp ven đô?
- A. Thu hẹp diện tích, chuyển đổi mục đích sử dụng hoặc chuyên môn hóa sản xuất các loại nông sản có giá trị cao (rau sạch, hoa, cây cảnh, chăn nuôi công nghiệp).
- B. Mở rộng diện tích canh tác các loại cây lương thực truyền thống.
- C. Tăng cường các hoạt động nông nghiệp quảng canh.
- D. Giảm nhu cầu về nông sản do dân số giảm.
Câu 23: Một trong những vấn đề đặt ra cho nông nghiệp hiện đại là việc đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm. Giải pháp nào sau đây góp phần giải quyết vấn đề này một cách hiệu quả?
- A. Khuyến khích nông dân sử dụng nhiều loại thuốc bảo vệ thực vật.
- B. Bỏ qua các quy định về kiểm định chất lượng nông sản.
- C. Áp dụng các quy trình sản xuất theo tiêu chuẩn (VietGAP, GlobalGAP), truy xuất nguồn gốc sản phẩm.
- D. Tăng cường nhập khẩu các loại nông sản không rõ nguồn gốc.
Câu 24: Việc xây dựng các "cánh đồng lớn" ở Việt Nam, đặc biệt là trong sản xuất lúa, nhằm mục đích chủ yếu nào?
- A. Tích tụ ruộng đất, áp dụng đồng bộ khoa học kỹ thuật, cơ giới hóa, liên kết sản xuất theo chuỗi giá trị để nâng cao hiệu quả và khả năng cạnh tranh.
- B. Chia nhỏ diện tích canh tác cho từng hộ gia đình riêng lẻ.
- C. Chỉ tập trung vào việc tăng năng suất đơn thuần mà không quan tâm đến chất lượng.
- D. Giảm thiểu sự tham gia của doanh nghiệp trong liên kết sản xuất.
Câu 25: Nhân tố nào sau đây được xem là động lực quan trọng nhất thúc đẩy sự chuyển đổi từ nền nông nghiệp truyền thống sang nông nghiệp hiện đại và định hình các xu hướng phát triển trong tương lai?
- A. Sự gia tăng dân số tự nhiên.
- B. Sự suy giảm diện tích rừng.
- C. Sự phát triển của các phương tiện giao thông thô sơ.
- D. Tiến bộ khoa học - công nghệ (công nghệ sinh học, công nghệ thông tin, cơ giới hóa).
Câu 26: Phân tích tác động của điều kiện tự nhiên đến việc lựa chọn hình thức tổ chức lãnh thổ nông nghiệp. Ví dụ, ở các vùng đồi núi dốc, hình thức tổ chức nào thường gặp khó khăn trong việc áp dụng quy mô lớn và cơ giới hóa đồng bộ?
- A. Hợp tác xã.
- B. Vùng nông nghiệp chuyên môn hóa quy mô lớn.
- C. Trang trại hoặc nông trường quy mô rất lớn, đòi hỏi đồng bằng hoặc địa hình ít dốc.
- D. Hộ gia đình.
Câu 27: Vấn đề "an ninh lương thực" là gì và tại sao nó trở thành mối quan tâm toàn cầu trong bối cảnh nông nghiệp hiện đại?
- A. Là việc đảm bảo mọi người dân ở mọi lúc đều có thể tiếp cận đủ lương thực an toàn, bổ dưỡng để duy trì cuộc sống khỏe mạnh; trở thành mối quan tâm do dân số tăng, biến đổi khí hậu, và suy thoái tài nguyên.
- B. Chỉ đơn thuần là việc sản xuất ra thật nhiều lúa gạo.
- C. Là khả năng xuất khẩu nông sản đi các nước khác.
- D. Chỉ liên quan đến các quốc gia nghèo đói.
Câu 28: Nền nông nghiệp "tuần hoàn" (circular agriculture) là một mô hình hướng tới tương lai. Đặc điểm chính của mô hình này là gì?
- A. Chỉ tập trung vào việc sản xuất một loại nông sản duy nhất.
- B. Sử dụng tài nguyên một lần rồi thải bỏ.
- C. Phụ thuộc hoàn toàn vào các nguồn tài nguyên không tái tạo.
- D. Tối ưu hóa việc sử dụng và tái sử dụng các phụ phẩm, chất thải từ hoạt động nông nghiệp để tạo ra giá trị mới, giảm thiểu lãng phí và ô nhiễm.
Câu 29: Giả sử bạn là nhà tư vấn phát triển nông nghiệp cho một tỉnh miền núi có nhiều diện tích đất dốc. Để phát triển nông nghiệp theo hướng hiện đại và bền vững, bạn sẽ ưu tiên những loại hình cây trồng/vật nuôi nào và hình thức tổ chức sản xuất nào?
- A. Cây công nghiệp lâu năm (chè, cà phê), cây ăn quả, lâm nghiệp kết hợp chăn nuôi gia súc lớn; phát triển trang trại, hợp tác xã gắn với chế biến và du lịch sinh thái.
- B. Cây lương thực ngắn ngày (lúa, ngô) trên diện tích rộng; phát triển nông trường độc canh.
- C. Chỉ tập trung vào chăn nuôi gia cầm trong chuồng trại quy mô nhỏ.
- D. Bỏ hoang đất đai do địa hình khó khăn.
Câu 30: Một trong những thách thức của nông nghiệp hiện đại là sự phụ thuộc vào các nguồn năng lượng hóa thạch (cho máy móc, sản xuất phân bón). Định hướng nào sau đây giúp giảm thiểu sự phụ thuộc này và hướng tới nông nghiệp xanh hơn?
- A. Tăng cường sử dụng các loại máy móc cũ, tiêu hao nhiều nhiên liệu.
- B. Ứng dụng năng lượng tái tạo (năng lượng mặt trời, gió, biogas) trong sản xuất và chế biến nông sản.
- C. Giảm thiểu đầu tư vào cơ giới hóa nông nghiệp.
- D. Chỉ sử dụng lao động thủ công thay thế hoàn toàn máy móc.