Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 29: Địa lí một số ngành công nghiệp - Đề 02
Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 29: Địa lí một số ngành công nghiệp - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Ngành công nghiệp năng lượng đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong nền kinh tế hiện đại vì nó không chỉ cung cấp "nhiên liệu" cho các ngành sản xuất khác mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến:
(A) Chỉ số giá tiêu dùng.
(B) Cán cân thương mại quốc tế.
(C) An ninh năng lượng và địa chính trị quốc gia.
(D) Tỷ lệ lạm phát hàng năm.
Câu 2: Phân tích bảng số liệu sau về sản lượng than khai thác của ba quốc gia A, B, C giai đoạn 2010-2020:
| Quốc gia | 2010 (triệu tấn) | 2015 (triệu tấn) | 2020 (triệu tấn) |
|----------|-----------------|-----------------|-----------------|
| A | 350 | 420 | 480 |
| B | 280 | 275 | 260 |
| C | 150 | 180 | 220 |
Nhận định nào sau đây về xu hướng khai thác than của các quốc gia này là chính xác nhất?
- A. Cả ba quốc gia đều có xu hướng tăng sản lượng khai thác than trong giai đoạn này.
- B. Quốc gia B có tốc độ tăng trưởng sản lượng than nhanh nhất.
- C. Quốc gia A và C có xu hướng giảm sản lượng khai thác than.
- D. Quốc gia A và C có xu hướng tăng sản lượng, trong khi quốc gia B có xu hướng giảm nhẹ.
Câu 3: Công nghiệp khai thác than, đặc biệt là than đá, thường gắn liền với những tác động tiêu cực đến môi trường. Vấn đề môi trường nào sau đây là ít liên quan trực tiếp đến quá trình khai thác và sử dụng than?
- A. Ô nhiễm không khí do phát thải SO2, NOx, bụi mịn.
- B. Suy giảm tầng ôzôn do sử dụng chất làm lạnh trong mỏ.
- C. Ô nhiễm nguồn nước do nước thải mỏ chứa kim loại nặng.
- D. Phát thải khí nhà kính (CO2) góp phần vào biến đổi khí hậu.
Câu 4: Dựa vào kiến thức về phân bố tài nguyên dầu mỏ trên thế giới, giải thích tại sao khu vực Trung Đông lại có vị thế địa chính trị đặc biệt quan trọng liên quan đến năng lượng?
- A. Trung Đông tập trung trữ lượng dầu mỏ lớn nhất thế giới và là nguồn cung cấp chính cho nhiều nền kinh tế lớn.
- B. Trung Đông là nơi có công nghệ lọc hóa dầu tiên tiến nhất thế giới.
- C. Trung Đông có nhu cầu tiêu thụ dầu mỏ nội địa rất cao, ảnh hưởng đến giá cả toàn cầu.
- D. Các nước Trung Đông là những nước đi đầu trong việc phát triển năng lượng tái tạo.
Câu 5: So sánh đặc điểm của than đá và than nâu, phát biểu nào sau đây là đúng?
- A. Than đá có độ ẩm cao hơn than nâu.
- B. Than nâu có khả năng sinh nhiệt lớn hơn than đá.
- C. Than đá mềm và dễ vỡ vụn hơn than nâu.
- D. Than đá thường có hàm lượng carbon cao hơn và khả năng sinh nhiệt lớn hơn than nâu.
Câu 6: Một quốc gia có tiềm năng lớn về tài nguyên nước với nhiều sông lớn, địa hình đồi núi hiểm trở. Ngành công nghiệp điện nào có lợi thế phát triển nhất tại quốc gia này, xét về mặt tài nguyên?
- A. Nhiệt điện than.
- B. Thủy điện.
- C. Điện nguyên tử.
- D. Điện gió.
Câu 7: Công nghiệp điện lực có đặc điểm là sản phẩm (điện) không thể tồn trữ số lượng lớn nhưng có thể truyền tải đi xa. Đặc điểm này đòi hỏi hệ thống điện phải có cấu trúc và quản lý như thế nào?
- A. Phải có sự kết hợp giữa các nhà máy điện thuộc nhiều loại hình khác nhau và hệ thống lưới điện quốc gia để đảm bảo cung cấp liên tục và ổn định.
- B. Chỉ cần tập trung xây dựng một loại nhà máy điện duy nhất có công suất lớn tại các trung tâm tiêu thụ.
- C. Ưu tiên phát triển các nhà máy điện nhỏ, phân tán để giảm thiểu tổn thất truyền tải.
- D. Đầu tư mạnh vào công nghệ lưu trữ điện quy mô lớn để tích trữ điện vào giờ thấp điểm.
Câu 8: Xu hướng phát triển năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời,...) ngày càng mạnh mẽ trên thế giới xuất phát từ nguyên nhân chủ yếu nào sau đây?
- A. Giá thành sản xuất điện từ năng lượng tái tạo luôn rẻ hơn nhiệt điện và thủy điện.
- B. Các nguồn năng lượng hóa thạch (than, dầu, khí) đã cạn kiệt hoàn toàn.
- C. Nhận thức ngày càng cao về tác động tiêu cực của năng lượng hóa thạch đến môi trường và biến đổi khí hậu.
- D. Công nghệ sản xuất điện từ năng lượng tái tạo không đòi hỏi vốn đầu tư lớn.
Câu 9: Ngành công nghiệp lọc hóa dầu không chỉ cung cấp các sản phẩm năng lượng (xăng, dầu diesel) mà còn là nguồn nguyên liệu đầu vào quan trọng cho ngành công nghiệp nào sau đây?
- A. Công nghiệp dệt may.
- B. Công nghiệp chế biến gỗ.
- C. Công nghiệp hóa chất (sản xuất nhựa, sợi tổng hợp, phân bón,...).
- D. Công nghiệp khai khoáng.
Câu 10: Phân tích mối quan hệ giữa công nghiệp điện lực và các ngành kinh tế khác. Vai trò nào sau đây của công nghiệp điện lực thể hiện rõ nhất sự "đi trước một bước" để thúc đẩy hiện đại hóa nền kinh tế?
- A. Cung cấp điện cho chiếu sáng công cộng.
- B. Cung cấp năng lượng cho hoạt động sản xuất của hầu hết các ngành công nghiệp, nông nghiệp và dịch vụ.
- C. Tạo ra nguồn thu ngoại tệ thông qua xuất khẩu điện.
- D. Góp phần vào ngân sách nhà nước thông qua thuế.
Câu 11: Tại sao các nhà máy nhiệt điện chạy bằng than thường được xây dựng gần các mỏ than hoặc các cảng biển lớn?
- A. Để giảm chi phí vận chuyển nguyên liệu (than đá) có khối lượng lớn.
- B. Để dễ dàng tiếp cận nguồn nước làm mát.
- C. Để gần các trung tâm tiêu thụ điện lớn.
- D. Để tận dụng nguồn lao động dồi dào tại các khu vực này.
Câu 12: Một quốc gia đang phát triển mạnh công nghiệp, nhu cầu năng lượng tăng cao. Để đảm bảo an ninh năng lượng và giảm phụ thuộc vào nhập khẩu, quốc gia này nên ưu tiên phát triển những nguồn năng lượng nào nếu có tiềm năng về tài nguyên?
- A. Chỉ tập trung vào nhập khẩu dầu mỏ giá rẻ.
- B. Đẩy mạnh khai thác và sử dụng tối đa than đá bất kể tác động môi trường.
- C. Đa dạng hóa các nguồn năng lượng nội địa (than, khí, thủy điện, năng lượng tái tạo) và đầu tư vào công nghệ sử dụng hiệu quả năng lượng.
- D. Phụ thuộc hoàn toàn vào một nguồn năng lượng duy nhất có trữ lượng lớn nhất.
Câu 13: Sản phẩm của công nghiệp điện lực có đặc điểm gì khác biệt cơ bản so với sản phẩm của công nghiệp khai thác than hoặc dầu khí?
- A. Có thể dễ dàng đóng gói và lưu trữ lâu dài.
- B. Khó vận chuyển đi xa.
- C. Không thể sử dụng trực tiếp mà cần qua chế biến.
- D. Không thể lưu giữ với số lượng lớn và cần được sản xuất và tiêu thụ gần như đồng thời.
Câu 14: Biểu đồ sau thể hiện cơ cấu sản lượng điện của một quốc gia qua các năm:
(Giả định đây là một biểu đồ cột hoặc tròn cho thấy tỷ trọng các nguồn: Nhiệt điện than, Thủy điện, Năng lượng tái tạo tăng dần, Điện nguyên tử giảm/ổn định)
Phân tích biểu đồ, xu hướng chính trong cơ cấu sản xuất điện của quốc gia này là gì?
- A. Tăng cường phụ thuộc vào nhiệt điện than.
- B. Tăng tỷ trọng các nguồn năng lượng tái tạo.
- C. Giảm sản lượng điện từ tất cả các nguồn.
- D. Điện nguyên tử trở thành nguồn năng lượng chính.
Câu 15: Ngành công nghiệp khai thác dầu khí thường đòi hỏi vốn đầu tư rất lớn và công nghệ hiện đại. Điều này dẫn đến đặc điểm phân bố và hoạt động của ngành này như thế nào trên phạm vi toàn cầu?
- A. Hoạt động khai thác tập trung chủ yếu ở các quốc gia có trữ lượng lớn và khả năng tiếp cận công nghệ, vốn đầu tư.
- B. Các công ty khai thác dầu khí thường là các doanh nghiệp nhỏ, phân tán trên toàn cầu.
- C. Ngành này ít bị ảnh hưởng bởi các yếu tố địa chính trị.
- D. Công nghệ khai thác dầu khí đã trở nên rất đơn giản và phổ biến.
Câu 16: Công nghiệp điện nguyên tử có ưu điểm là không phát thải khí nhà kính trong quá trình vận hành và hiệu suất năng lượng cao. Tuy nhiên, nhược điểm lớn nhất của loại hình năng lượng này là gì?
- A. Chi phí vận hành thấp.
- B. Vấn đề xử lý chất thải phóng xạ và nguy cơ xảy ra sự cố hạt nhân.
- C. Thời gian xây dựng nhà máy ngắn.
- D. Ít đòi hỏi các biện pháp an ninh nghiêm ngặt.
Câu 17: So sánh công nghiệp khai thác than và công nghiệp khai thác dầu khí, điểm khác biệt nổi bật về phương thức vận chuyển sản phẩm là gì?
- A. Than chủ yếu vận chuyển bằng đường ống, dầu khí chủ yếu bằng đường sắt.
- B. Cả hai đều chủ yếu vận chuyển bằng đường hàng không.
- C. Than chủ yếu vận chuyển bằng đường bộ, đường sắt, đường thủy; dầu khí chủ yếu vận chuyển bằng đường ống, tàu chở dầu khí chuyên dụng.
- D. Cả hai đều chỉ có thể vận chuyển trong phạm vi quốc gia.
Câu 18: Một quốc gia có đường bờ biển dài và nằm trong khu vực có gió mạnh đều đặn. Quốc gia này có tiềm năng lớn để phát triển loại hình năng lượng tái tạo nào?
- A. Thủy điện.
- B. Điện mặt trời.
- C. Điện gió.
- D. Địa nhiệt.
Câu 19: Việc chuyển dịch cơ cấu năng lượng từ các nguồn hóa thạch sang năng lượng tái tạo đặt ra những thách thức lớn về mặt kỹ thuật và kinh tế nào?
- A. Giá thành năng lượng tái tạo luôn cao hơn năng lượng hóa thạch.
- B. Năng lượng tái tạo dễ dàng lưu trữ với số lượng lớn.
- C. Công nghệ năng lượng tái tạo đã hoàn thiện và không cần đầu tư thêm.
- D. Tính không ổn định của nguồn cung (phụ thuộc thời tiết), nhu cầu đầu tư lớn cho hạ tầng lưới điện thông minh và công nghệ lưu trữ.
Câu 20: Ngành công nghiệp điện lực được coi là ngành "huyết mạch" của nền kinh tế vì:
- A. Ngành này tạo ra lợi nhuận cao nhất trong các ngành công nghiệp.
- B. Điện là đầu vào thiết yếu cho hầu hết các hoạt động sản xuất, kinh doanh và đời sống xã hội.
- C. Ngành điện sử dụng số lượng lao động lớn nhất.
- D. Các nhà máy điện thường có quy mô rất lớn.
Câu 21: Phân tích tác động của việc giá dầu mỏ trên thế giới có xu hướng tăng cao đến nền kinh tế của một quốc gia nhập khẩu dầu mỏ là chủ yếu?
- A. Làm tăng chi phí sản xuất, đẩy giá hàng hóa và dịch vụ lên cao (lạm phát), ảnh hưởng tiêu cực đến cán cân thương mại.
- B. Thúc đẩy xuất khẩu dầu mỏ của quốc gia đó.
- C. Giảm chi phí vận chuyển hàng hóa.
- D. Khuyến khích tiêu thụ các sản phẩm từ dầu mỏ.
Câu 22: Trong các nguồn năng lượng hóa thạch, khí tự nhiên được đánh giá là "sạch" hơn than đá và dầu mỏ. Điều này chủ yếu là do:
- A. Khí tự nhiên có trữ lượng lớn hơn các loại khác.
- B. Khí tự nhiên dễ dàng vận chuyển hơn.
- C. Khi cháy, khí tự nhiên phát thải ít CO2 và hầu như không phát thải SO2, bụi mịn so với than và dầu.
- D. Khí tự nhiên không tạo ra nhiệt khi cháy.
Câu 23: Một nhà máy điện được xây dựng ở hạ lưu một con sông lớn, gần khu vực đồng bằng đông dân cư và cách xa các mỏ nhiên liệu hóa thạch. Loại hình nhà máy điện nào có khả năng cao nhất được xây dựng tại vị trí này?
- A. Thủy điện (thường cần địa hình dốc, thượng nguồn).
- B. Nhiệt điện than (cần gần mỏ hoặc cảng nhập than).
- C. Điện gió (cần khu vực có gió mạnh).
- D. Nhiệt điện khí sử dụng khí nhập khẩu (cần gần nguồn nước làm mát và gần khu vực tiêu thụ/cảng nhập khí).
Câu 24: Tại sao các quốc gia phát triển thường có sản lượng điện bình quân đầu người rất cao?
- A. Họ có trữ lượng than đá và dầu mỏ lớn nhất thế giới.
- B. Nền kinh tế phát triển mạnh đòi hỏi lượng lớn năng lượng cho sản xuất công nghiệp, dịch vụ và mức sống người dân cao với nhiều tiện nghi sử dụng điện.
- C. Họ chỉ sử dụng năng lượng tái tạo nên rất hiệu quả.
- D. Dân số của họ rất ít.
Câu 25: Biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để giảm thiểu tác động tiêu cực của công nghiệp năng lượng đến môi trường không khí?
- A. Đầu tư vào công nghệ xử lý khí thải hiện đại cho các nhà máy nhiệt điện và chuyển dịch sang các nguồn năng lượng sạch hơn.
- B. Tăng cường sử dụng than đá có hàm lượng lưu huỳnh cao.
- C. Chỉ xây dựng nhà máy điện ở những khu vực không có dân cư sinh sống.
- D. Giảm sản lượng điện để giảm phát thải.
Câu 26: Ngành công nghiệp năng lượng có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh quốc gia. Điều này được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?
- A. Cung cấp đủ nhiên liệu cho các phương tiện giao thông cá nhân.
- B. Đảm bảo nguồn cung cấp điện ổn định cho các hoạt động dân sự thông thường.
- C. Thúc đẩy du lịch năng lượng.
- D. Cung cấp năng lượng cho các hoạt động quốc phòng, an ninh, và đảm bảo sự tự chủ, ổn định của nền kinh tế trước các biến động bên ngoài.
Câu 27: Tại sao việc phát triển năng lượng tái tạo (điện gió, mặt trời) ở quy mô lớn lại đòi hỏi sự đầu tư đáng kể vào hệ thống lưới điện thông minh (smart grid)?
- A. Smart grid giúp giảm thiểu chi phí xây dựng nhà máy năng lượng tái tạo.
- B. Smart grid giúp quản lý hiệu quả nguồn cung không ổn định của năng lượng tái tạo, cân bằng phụ tải và tích hợp các nguồn phân tán vào lưới điện chung.
- C. Smart grid chỉ cần thiết cho nhiệt điện và thủy điện.
- D. Smart grid làm tăng tổn thất điện năng trong quá trình truyền tải.
Câu 28: Phân tích sự khác biệt về yêu cầu địa điểm giữa nhà máy thủy điện và nhà máy nhiệt điện than.
- A. Thủy điện cần gần mỏ than, nhiệt điện than cần gần nguồn nước.
- B. Cả hai đều cần gần trung tâm tiêu thụ điện lớn.
- C. Thủy điện cần địa hình có độ dốc lớn và nguồn nước dồi dào để xây đập, nhiệt điện than cần gần mỏ than hoặc cảng nhập than và nguồn nước làm mát.
- D. Thủy điện cần đất rộng bằng phẳng, nhiệt điện than cần địa hình đồi núi.
Câu 29: Việc sử dụng dầu mỏ làm nguyên liệu cho công nghiệp hóa chất mang lại lợi ích kinh tế gì so với chỉ sử dụng làm nhiên liệu?
- A. Tạo ra các sản phẩm có giá trị gia tăng cao hơn nhiều (như nhựa, sợi tổng hợp, dược phẩm), đa dạng hóa chuỗi giá trị từ dầu mỏ.
- B. Giảm thiểu hoàn toàn tác động môi trường của dầu mỏ.
- C. Tiêu thụ dầu mỏ nhanh hơn.
- D. Không đòi hỏi công nghệ xử lý phức tạp.
Câu 30: Đánh giá vai trò của việc tiết kiệm năng lượng đối với sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp năng lượng và nền kinh tế quốc gia.
- A. Tiết kiệm năng lượng không ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế.
- B. Tiết kiệm năng lượng chỉ có lợi cho người tiêu dùng cá nhân.
- C. Tiết kiệm năng lượng làm giảm sản lượng công nghiệp năng lượng, gây khó khăn kinh tế.
- D. Tiết kiệm năng lượng giúp giảm áp lực khai thác tài nguyên, giảm chi phí sản xuất, giảm ô nhiễm môi trường và tăng cường an ninh năng lượng quốc gia, góp phần quan trọng vào phát triển bền vững.