15+ Đề Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông - Đề 01

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vai trò "thước đo trình độ phát triển và văn minh" của một quốc gia được gán cho ngành bưu chính viễn thông chủ yếu dựa trên khía cạnh nào?

  • A. Quy mô sản xuất vật chất và xuất khẩu của quốc gia đó.
  • B. Diện tích lãnh thổ và mật độ dân số.
  • C. Số lượng các di sản văn hóa được UNESCO công nhận.
  • D. Mức độ tiếp cận thông tin, khả năng kết nối toàn cầu và ứng dụng công nghệ số trong đời sống, kinh tế.

Câu 2: Phân tích mối liên hệ giữa trình độ phát triển kinh tế và mức sống dân cư với sự phát triển của ngành bưu chính viễn thông. Mối liên hệ nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Trình độ kinh tế và mức sống cao tạo ra nhu cầu đa dạng và khả năng chi trả cho các dịch vụ bưu chính viễn thông chất lượng cao, thúc đẩy ngành phát triển.
  • B. Ngành bưu chính viễn thông phát triển mạnh sẽ làm giảm trình độ phát triển kinh tế và mức sống dân cư do chi phí sử dụng dịch vụ tăng cao.
  • C. Không có mối liên hệ đáng kể giữa hai yếu tố này, sự phát triển của bưu chính viễn thông chỉ phụ thuộc vào công nghệ.
  • D. Trình độ kinh tế và mức sống thấp lại là động lực chính để phát triển ngành bưu chính viễn thông nhằm thu hẹp khoảng cách thông tin.

Câu 3: Đặc điểm "sản phẩm có thể đánh giá thông qua khối lượng sản phẩm, dịch vụ đã thực hiện" của ngành bưu chính viễn thông nói lên điều gì về bản chất hoạt động của ngành?

  • A. Sản phẩm của ngành là vật chất cụ thể, dễ dàng cân đong đo đếm.
  • B. Ngành này chủ yếu sản xuất hàng hóa chứ không phải dịch vụ.
  • C. Sản phẩm của ngành mang tính dịch vụ, kết quả được đo bằng số lượng cuộc gọi, tin nhắn, gói hàng được vận chuyển, dữ liệu truyền tải, v.v.
  • D. Chất lượng dịch vụ là yếu tố duy nhất để đánh giá hoạt động của ngành.

Câu 4: Giả sử bạn đang phân tích tiềm năng phát triển dịch vụ bưu chính chuyển phát nhanh tại một tỉnh. Nhân tố địa lí nào sau đây bạn cần quan tâm nhất để đánh giá mật độ phân bố và nhu cầu sử dụng dịch vụ?

  • A. Diện tích rừng che phủ của tỉnh.
  • B. Sự phân bố dân cư, các trung tâm kinh tế, thương mại và mạng lưới đô thị.
  • C. Số lượng các danh lam thắng cảnh.
  • D. Loại đất chủ yếu trong tỉnh.

Câu 5: Sự phát triển vượt bậc của mạng Internet và điện thoại di động trong những thập kỷ gần đây phản ánh rõ nhất ảnh hưởng của nhân tố nào đến ngành bưu chính viễn thông?

  • A. Sự phát triển mạnh mẽ của khoa học - công nghệ, đặc biệt là công nghệ thông tin.
  • B. Sự gia tăng dân số tự nhiên trên toàn cầu.
  • C. Sự biến động của giá dầu mỏ trên thị trường thế giới.
  • D. Xu hướng toàn cầu hóa về văn hóa.

Câu 6: Liên minh Viễn thông Quốc tế (ITU) và Liên minh Bưu chính Quốc tế (UPU) có vai trò quan trọng như thế nào trong sự phát triển của ngành bưu chính viễn thông toàn cầu?

  • A. Họ là các tập đoàn viễn thông lớn nhất thế giới, trực tiếp cung cấp dịch vụ cho các quốc gia.
  • B. Họ quản lý và điều phối toàn bộ nguồn vốn đầu tư vào hạ tầng bưu chính viễn thông của các nước thành viên.
  • C. Họ thiết lập các tiêu chuẩn kỹ thuật, quy định hợp tác quốc tế, và thúc đẩy sự phát triển, kết nối mạng lưới bưu chính viễn thông giữa các quốc gia.
  • D. Họ chỉ tập trung vào việc xây dựng các viện nghiên cứu công nghệ mới mà không tham gia vào hoạt động điều phối.

Câu 7: Tại sao nói ngành bưu chính viễn thông góp phần "hiện đại hóa, thay đổi cách thức tổ chức nền kinh tế"?

  • A. Vì ngành này sử dụng nhiều máy móc hiện đại trong hoạt động của mình.
  • B. Vì ngành này tạo ra nhiều việc làm mới trong lĩnh vực công nghệ.
  • C. Vì ngành này giúp tăng cường giao thương hàng hóa vật chất giữa các vùng.
  • D. Vì nó cho phép các hoạt động kinh tế như thương mại điện tử, làm việc từ xa, quản lý chuỗi cung ứng, giao dịch tài chính diễn ra nhanh chóng, hiệu quả và linh hoạt hơn.

Câu 8: So sánh ngành bưu chính và viễn thông. Điểm khác biệt cốt lõi trong phương thức vận chuyển "sản phẩm" của hai nhóm này là gì?

  • A. Bưu chính vận chuyển vật chất, viễn thông vận chuyển con người.
  • B. Bưu chính chủ yếu vận chuyển vật phẩm (thư, bưu kiện) và tin tức dưới dạng vật lý, còn viễn thông chủ yếu vận chuyển tin tức/dữ liệu dưới dạng tín hiệu điện tử qua mạng lưới.
  • C. Bưu chính chỉ hoạt động trong nước, viễn thông hoạt động quốc tế.
  • D. Bưu chính sử dụng công nghệ cao, viễn thông sử dụng công nghệ thấp.

Câu 9: Tại sao cơ sở hạ tầng viễn thông (mạng cáp quang, trạm phát sóng, vệ tinh) lại đóng vai trò quyết định đối với sự phát triển và phân bố của ngành viễn thông?

  • A. Vì đây là nền tảng vật chất để truyền tải tín hiệu và kết nối người dùng, quyết định tốc độ, dung lượng và phạm vi cung cấp dịch vụ.
  • B. Vì cơ sở hạ tầng chỉ là yếu tố phụ, quan trọng nhất là giá cước dịch vụ.
  • C. Vì cơ sở hạ tầng chỉ ảnh hưởng đến bưu chính, không liên quan đến viễn thông.
  • D. Vì cơ sở hạ tầng càng hiện đại thì càng ít người có thể tiếp cận dịch vụ.

Câu 10: Phân tích tác động của ngành bưu chính viễn thông đối với đời sống văn hóa - xã hội. Tác động nào sau đây là rõ rệt nhất trong kỷ nguyên số?

  • A. Làm giảm sự tương tác trực tiếp giữa con người.
  • B. Thúc đẩy sự phát triển của các loại hình nghệ thuật truyền thống.
  • C. Giảm nhu cầu học tập và tìm hiểu thông tin.
  • D. Tăng cường khả năng tiếp cận thông tin, giáo dục, y tế, giao lưu văn hóa; thu hẹp khoảng cách địa lí và thúc đẩy bình đẳng xã hội (trong tiếp cận thông tin).

Câu 11: Khi phân tích sự phân bố của các điểm bưu cục truyền thống, yếu tố nào sau đây thường có ảnh hưởng lớn nhất?

  • A. Vị trí các khu công nghiệp nặng.
  • B. Mật độ dân cư, quy mô các khu dân cư tập trung (làng, xã, phường, thị trấn, đô thị).
  • C. Độ cao so với mực nước biển.
  • D. Tuyến đường sắt chính.

Câu 12: Sự ra đời và phát triển của thương mại điện tử (E-commerce) có tác động như thế nào đến ngành bưu chính viễn thông?

  • A. Thúc đẩy mạnh mẽ sự phát triển của dịch vụ chuyển phát bưu kiện và các dịch vụ viễn thông (internet, thanh toán trực tuyến).
  • B. Làm giảm nhu cầu sử dụng dịch vụ bưu chính viễn thông truyền thống.
  • C. Không ảnh hưởng đáng kể vì thương mại điện tử là một ngành hoàn toàn riêng biệt.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến ngành viễn thông, không liên quan đến bưu chính.

Câu 13: Một công ty viễn thông đang lên kế hoạch xây dựng thêm các trạm phát sóng di động. Để tối ưu hóa phạm vi phủ sóng và đáp ứng nhu cầu, họ cần phân tích nhân tố địa lí nào sau đây một cách chi tiết nhất?

  • A. Lịch sử hình thành các loại hình giao thông trong khu vực.
  • B. Diện tích các khu bảo tồn thiên nhiên.
  • C. Địa hình, sự phân bố dân cư và các khu vực tập trung hoạt động kinh tế (đô thị, khu công nghiệp, khu dân cư đông đúc).
  • D. Chất lượng không khí và nguồn nước ngầm.

Câu 14: Vai trò "đảm bảo giao lưu giữa các vùng, thúc đẩy hội nhập quốc tế" của ngành bưu chính viễn thông thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

  • A. Vận chuyển hàng hóa nặng giữa các lục địa.
  • B. Cung cấp các dịch vụ kết nối viễn thông quốc tế (cuộc gọi, internet) và vận chuyển bưu phẩm/bưu kiện xuyên biên giới.
  • C. Xây dựng các công trình kiến trúc mang tính biểu tượng quốc tế.
  • D. Tổ chức các cuộc thi thể thao quốc tế.

Câu 15: Tại sao nguồn vốn đầu tư lớn lại là một nhân tố quan trọng ảnh hưởng đến sự phát triển của ngành bưu chính viễn thông, đặc biệt là viễn thông?

  • A. Vì việc xây dựng và nâng cấp hạ tầng mạng lưới (cáp quang, trạm phát sóng, vệ tinh) và mua sắm công nghệ mới đòi hỏi chi phí rất lớn.
  • B. Vì ngành này cần nhiều lao động phổ thông.
  • C. Vì ngành này ít bị ảnh hưởng bởi sự cạnh tranh thị trường.
  • D. Vì nguồn vốn chỉ cần thiết cho bưu chính, không cần cho viễn thông.

Câu 16: Phân tích xu hướng phát triển của ngành bưu chính viễn thông hiện nay. Xu hướng nào sau đây là nổi bật nhất?

  • A. Giảm dần sự phụ thuộc vào công nghệ cao.
  • B. Tăng cường sử dụng các phương tiện vận chuyển truyền thống (xe đạp, đi bộ) cho bưu chính.
  • C. Đóng cửa các dịch vụ viễn thông cố định để tập trung hoàn toàn vào di động.
  • D. Chuyển đổi số mạnh mẽ, phát triển dịch vụ trên nền tảng Internet (IoT, 5G, Cloud), tự động hóa bưu chính và tích hợp dịch vụ.

Câu 17: Một quốc gia đang trong giai đoạn công nghiệp hóa, hiện đại hóa. Việc ưu tiên phát triển hạ tầng bưu chính viễn thông có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với quá trình này?

  • A. Tạo nền tảng cho kinh tế số, cải thiện năng suất lao động, thu hút đầu tư, hỗ trợ quản lý nhà nước và nâng cao chất lượng cuộc sống.
  • B. Chỉ giúp cho người dân giải trí mà không có tác động kinh tế.
  • C. Làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo trong xã hội.
  • D. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.

Câu 18: Khi đánh giá chất lượng dịch vụ bưu chính chuyển phát, yếu tố nào sau đây thường được coi là quan trọng nhất?

  • A. Màu sắc của đồng phục nhân viên giao hàng.
  • B. Số lượng bưu cục trên mỗi km vuông.
  • C. Tốc độ chuyển phát, độ an toàn (nguyên vẹn bưu phẩm) và sự chính xác (đến đúng người, đúng địa chỉ).
  • D. Diện tích của bưu cục.

Câu 19: Ngành bưu chính viễn thông đóng vai trò thiết yếu trong việc hỗ trợ hoạt động của ngành tài chính ngân hàng hiện đại như thế nào?

  • A. Chỉ cung cấp dịch vụ gửi thư giấy cho ngân hàng.
  • B. Chỉ giúp ngân hàng vận chuyển tiền mặt.
  • C. Không liên quan trực tiếp, ngân hàng hoạt động độc lập.
  • D. Cung cấp hạ tầng mạng lưới để thực hiện các giao dịch điện tử (internet banking, mobile banking), thanh toán trực tuyến, chuyển tiền, và quản lý thông tin khách hàng an toàn, nhanh chóng.

Câu 20: Phân tích sự khác biệt trong yêu cầu về hạ tầng giữa dịch vụ bưu chính truyền thống và dịch vụ viễn thông hiện đại. Dịch vụ nào đòi hỏi hạ tầng mạng lưới phức tạp và đầu tư công nghệ cao hơn?

  • A. Bưu chính truyền thống.
  • B. Viễn thông hiện đại (Internet, di động).
  • C. Cả hai đều đòi hỏi mức độ như nhau.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể về yêu cầu hạ tầng.

Câu 21: Nhân tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phát triển nhanh chóng và khả năng tiếp cận rộng rãi của dịch vụ điện thoại di động so với điện thoại cố định?

  • A. Tính di động, tiện lợi, tích hợp nhiều chức năng (internet, ứng dụng) và chi phí lắp đặt ban đầu thấp hơn cho người dùng.
  • B. Chất lượng âm thanh tốt hơn.
  • C. Độ bền của thiết bị.
  • D. Không cần sạc pin thường xuyên.

Câu 22: Sự phát triển của ngành bưu chính viễn thông có tác động tiêu cực nào sau đây (nếu không được quản lý tốt)?

  • A. Làm giảm khả năng giao tiếp giữa con người.
  • B. Gây khó khăn cho việc tiếp cận thông tin.
  • C. Nguy cơ về an ninh mạng, lộ thông tin cá nhân, tin giả (fake news) lan truyền nhanh chóng.
  • D. Giảm năng suất lao động trong các ngành kinh tế khác.

Câu 23: Phân tích vai trò của ngành bưu chính viễn thông trong lĩnh vực giáo dục và y tế hiện đại. Vai trò nào sau đây là nổi bật nhất?

  • A. Cung cấp sách giáo khoa giấy và hồ sơ bệnh án giấy.
  • B. Xây dựng thêm nhiều trường học và bệnh viện vật lý.
  • C. Giảm nhu cầu học tập và khám chữa bệnh từ xa.
  • D. Hỗ trợ dạy học trực tuyến, khám chữa bệnh từ xa (telemedicine), chia sẻ tài liệu, kết nối chuyên gia, quản lý hồ sơ điện tử, nâng cao hiệu quả đào tạo và chăm sóc sức khỏe.

Câu 24: Khi đánh giá mức độ "phổ cập" dịch vụ viễn thông tại một khu vực, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Tỷ lệ người sử dụng điện thoại di động, tỷ lệ người sử dụng Internet trên tổng dân số.
  • B. Tổng doanh thu của các công ty viễn thông.
  • C. Số lượng nhân viên trong ngành.
  • D. Diện tích địa lý được phủ sóng.

Câu 25: Sự cạnh tranh giữa các nhà cung cấp dịch vụ bưu chính viễn thông trên thị trường có xu hướng tác động như thế nào đến chất lượng và giá cả dịch vụ?

  • A. Làm giảm chất lượng dịch vụ và tăng giá.
  • B. Thúc đẩy các nhà cung cấp cải thiện chất lượng dịch vụ, đa dạng hóa sản phẩm và có xu hướng giảm giá để thu hút khách hàng.
  • C. Không ảnh hưởng đến chất lượng và giá cả.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến bưu chính, không ảnh hưởng đến viễn thông.

Câu 26: Nhân tố "Chính sách phát triển" của nhà nước ảnh hưởng đến ngành bưu chính viễn thông thông qua những hành động nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc thu thuế từ các doanh nghiệp bưu chính viễn thông.
  • B. Cấm hoàn toàn sự tham gia của các doanh nghiệp nước ngoài.
  • C. Đưa ra các quy định pháp lý, cấp phép hoạt động, đầu tư vào hạ tầng công cộng, hỗ trợ nghiên cứu phát triển công nghệ và thúc đẩy phổ cập dịch vụ.
  • D. Yêu cầu ngành bưu chính viễn thông chỉ phục vụ các cơ quan nhà nước.

Câu 27: Phân tích đặc điểm phân bố của ngành bưu chính viễn thông. Tại sao sự phân bố này mang tính "mạng lưới" và thường tập trung ở các khu vực đông dân cư, kinh tế phát triển?

  • A. Vì ngành cần kết nối các điểm gửi và nhận thông tin/vật phẩm, và nhu cầu sử dụng dịch vụ cao hơn ở những nơi tập trung nhiều người dùng và hoạt động kinh tế.
  • B. Vì ngành này chỉ có thể hoạt động ở những nơi có địa hình bằng phẳng.
  • C. Vì ngành bưu chính viễn thông không cần đến mạng lưới kết nối.
  • D. Vì việc tập trung ở đô thị giúp giảm chi phí vận chuyển hàng hóa nặng.

Câu 28: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, ngành bưu chính viễn thông hỗ trợ hoạt động xuất nhập khẩu như thế nào?

  • A. Trực tiếp sản xuất hàng hóa xuất khẩu.
  • B. Chỉ vận chuyển các mặt hàng nông sản.
  • C. Không liên quan đến hoạt động xuất nhập khẩu.
  • D. Cung cấp các dịch vụ truyền thông (liên lạc, internet) để kết nối doanh nghiệp với đối tác nước ngoài, hỗ trợ giao dịch trực tuyến, theo dõi đơn hàng và vận chuyển bưu kiện, chứng từ quốc tế.

Câu 29: Dịch vụ bưu chính viễn thông đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh quốc phòng thông qua khía cạnh nào?

  • A. Chỉ đơn thuần cung cấp dịch vụ điện thoại cho quân đội.
  • B. Đảm bảo thông tin liên lạc thông suốt, an toàn, bảo mật cho các cơ quan chỉ huy, đơn vị vũ trang và hệ thống quản lý nhà nước trong mọi tình huống.
  • C. Sản xuất vũ khí và trang thiết bị quân sự.
  • D. Tổ chức các cuộc diễn tập quân sự.

Câu 30: Phân tích tác động của sự phát triển công nghệ 5G và Internet vạn vật (IoT) đối với ngành bưu chính viễn thông trong tương lai gần. Tác động nào sau đây là đáng kể nhất?

  • A. Tăng cường tốc độ và dung lượng truyền tải dữ liệu, mở ra nhiều dịch vụ mới (thành phố thông minh, y tế từ xa, nhà máy thông minh) và thúc đẩy sự hội tụ giữa các loại hình dịch vụ.
  • B. Làm giảm nhu cầu sử dụng Internet.
  • C. Khiến các thiết bị di động trở nên lỗi thời.
  • D. Giảm chi phí xây dựng hạ tầng mạng lưới.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Vai trò 'thước đo trình độ phát triển và văn minh' của một quốc gia được gán cho ngành bưu chính viễn thông chủ yếu dựa trên khía cạnh nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Phân tích mối liên hệ giữa trình độ phát triển kinh tế và mức sống dân cư với sự phát triển của ngành bưu chính viễn thông. Mối liên hệ nào sau đây là hợp lý nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Đặc điểm 'sản phẩm có thể đánh giá thông qua khối lượng sản phẩm, dịch vụ đã thực hiện' của ngành bưu chính viễn thông nói lên điều gì về bản chất hoạt động của ngành?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Giả sử bạn đang phân tích tiềm năng phát triển dịch vụ bưu chính chuyển phát nhanh tại một tỉnh. Nhân tố địa lí nào sau đây bạn cần quan tâm nhất để đánh giá mật độ phân bố và nhu cầu sử dụng dịch vụ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Sự phát triển vượt bậc của mạng Internet và điện thoại di động trong những thập kỷ gần đây phản ánh rõ nhất ảnh hưởng của nhân tố nào đến ngành bưu chính viễn thông?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Liên minh Viễn thông Quốc tế (ITU) và Liên minh Bưu chính Quốc tế (UPU) có vai trò quan trọng như thế nào trong sự phát triển của ngành bưu chính viễn thông toàn cầu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Tại sao nói ngành bưu chính viễn thông góp phần 'hiện đại hóa, thay đổi cách thức tổ chức nền kinh tế'?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: So sánh ngành bưu chính và viễn thông. Điểm khác biệt cốt lõi trong phương thức vận chuyển 'sản phẩm' của hai nhóm này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Tại sao cơ sở hạ tầng viễn thông (mạng cáp quang, trạm phát sóng, vệ tinh) lại đóng vai trò quyết định đối với sự phát triển và phân bố của ngành viễn thông?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Phân tích tác động của ngành bưu chính viễn thông đối với đời sống văn hóa - xã hội. Tác động nào sau đây là rõ rệt nhất trong kỷ nguyên số?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Khi phân tích sự phân bố của các điểm bưu cục truyền thống, yếu tố nào sau đây thường có ảnh hưởng lớn nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Sự ra đời và phát triển của thương mại điện tử (E-commerce) có tác động như thế nào đến ngành bưu chính viễn thông?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Một công ty viễn thông đang lên kế hoạch xây dựng thêm các trạm phát sóng di động. Để tối ưu hóa phạm vi phủ sóng và đáp ứng nhu cầu, họ cần phân tích nhân tố địa lí nào sau đây một cách chi tiết nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Vai trò 'đảm bảo giao lưu giữa các vùng, thúc đẩy hội nhập quốc tế' của ngành bưu chính viễn thông thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Tại sao nguồn vốn đầu tư lớn lại là một nhân tố quan trọng ảnh hưởng đến sự phát triển của ngành bưu chính viễn thông, đặc biệt là viễn thông?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Phân tích xu hướng phát triển của ngành bưu chính viễn thông hiện nay. Xu hướng nào sau đây là nổi bật nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Một quốc gia đang trong giai đoạn công nghiệp hóa, hiện đại hóa. Việc ưu tiên phát triển hạ tầng bưu chính viễn thông có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với quá trình này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Khi đánh giá chất lượng dịch vụ bưu chính chuyển phát, yếu tố nào sau đây thường được coi là quan trọng nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Ngành bưu chính viễn thông đóng vai trò thiết yếu trong việc hỗ trợ hoạt động của ngành tài chính ngân hàng hiện đại như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Phân tích sự khác biệt trong yêu cầu về hạ tầng giữa dịch vụ bưu chính truyền thống và dịch vụ viễn thông hiện đại. Dịch vụ nào đòi hỏi hạ tầng mạng lưới phức tạp và đầu tư công nghệ cao hơn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Nhân tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phát triển nhanh chóng và khả năng tiếp cận rộng rãi của dịch vụ điện thoại di động so với điện thoại cố định?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Sự phát triển của ngành bưu chính viễn thông có tác động tiêu cực nào sau đây (nếu không được quản lý tốt)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Phân tích vai trò của ngành bưu chính viễn thông trong lĩnh vực giáo dục và y tế hiện đại. Vai trò nào sau đây là nổi bật nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Khi đánh giá mức độ 'phổ cập' dịch vụ viễn thông tại một khu vực, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Sự cạnh tranh giữa các nhà cung cấp dịch vụ bưu chính viễn thông trên thị trường có xu hướng tác động như thế nào đến chất lượng và giá cả dịch vụ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Nhân tố 'Chính sách phát triển' của nhà nước ảnh hưởng đến ngành bưu chính viễn thông thông qua những hành động nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Phân tích đặc điểm phân bố của ngành bưu chính viễn thông. Tại sao sự phân bố này mang tính 'mạng lưới' và thường tập trung ở các khu vực đông dân cư, kinh tế phát triển?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, ngành bưu chính viễn thông hỗ trợ hoạt động xuất nhập khẩu như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Dịch vụ bưu chính viễn thông đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh quốc phòng thông qua khía cạnh nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Phân tích tác động của sự phát triển công nghệ 5G và Internet vạn vật (IoT) đối với ngành bưu chính viễn thông trong tương lai gần. Tác động nào sau đây là đáng kể nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông - Đề 02

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty thương mại điện tử đang mở rộng hoạt động giao nhận hàng hóa đến các vùng nông thôn hẻo lánh. Yếu tố nào sau đây thuộc ngành Bưu chính Viễn thông là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của việc mở rộng này?

  • A. Tốc độ truy cập internet tại các thành phố lớn.
  • B. Số lượng thuê bao điện thoại cố định.
  • C. Mạng lưới điểm phục vụ Bưu chính và khả năng vận chuyển hàng hóa.
  • D. Tỷ lệ sử dụng truyền hình cáp.

Câu 2: Phân tích vai trò của ngành Bưu chính Viễn thông đối với phát triển kinh tế của một quốc gia. Vai trò nào sau đây mang tính nền tảnghiện đại hóa hoạt động kinh tế?

  • A. Cung cấp hạ tầng thông tin, thúc đẩy giao dịch điện tử và tăng năng suất lao động.
  • B. Giảm thiểu chi phí vận chuyển hàng hóa vật chất trên khoảng cách xa.
  • C. Tạo ra một lượng lớn việc làm trực tiếp trong ngành.
  • D. Đảm bảo an ninh quốc phòng.

Câu 3: Sự phát triển bùng nổ của điện thoại thông minh và mạng 4G/5G đã làm thay đổi đáng kể cách con người tiếp cận và sử dụng thông tin. Xu hướng này phản ánh rõ rệt ảnh hưởng của nhân tố nào đến sự phát triển của ngành Viễn thông?

  • A. Sự phân bố dân cư và mạng lưới quần cư.
  • B. Sự phát triển vượt bậc của khoa học - công nghệ.
  • C. Trình độ phát triển kinh tế và mức sống dân cư.
  • D. Chính sách phát triển của nhà nước.

Câu 4: Một đặc điểm nổi bật của ngành Bưu chính Viễn thông, đặc biệt là Viễn thông, khác biệt với các ngành dịch vụ vận tải vật chất (như đường bộ, đường sắt) là gì?

  • A. Đối tượng phục vụ chủ yếu là con người.
  • B. Yêu cầu vốn đầu tư ban đầu thấp.
  • C. Chất lượng dịch vụ phụ thuộc trực tiếp vào điều kiện thời tiết.
  • D. Sản phẩm là sự truyền dẫn thông tin, không yêu cầu di chuyển vật chất lớn.

Câu 5: Tại sao trình độ phát triển kinh tế và mức sống dân cư lại là nhân tố quan trọng ảnh hưởng đến quy mô và chất lượng dịch vụ Bưu chính Viễn thông?

  • A. Vì nó quyết định nguồn lao động có trình độ cho ngành.
  • B. Vì nó ảnh hưởng đến sự phân bố các điểm cung cấp dịch vụ.
  • C. Vì nó quyết định khả năng chi trả và nhu cầu sử dụng các dịch vụ chất lượng cao.
  • D. Vì nó liên quan trực tiếp đến sự phát triển của khoa học công nghệ.

Câu 6: Dịch vụ nào sau đây không thuộc nhóm dịch vụ Bưu chính truyền thống?

  • A. Chuyển phát thư, bưu phẩm.
  • B. Phát hành báo chí.
  • C. Chuyển tiền qua bưu điện.
  • D. Truyền hình trực tuyến (streaming).

Câu 7: Liên minh Bưu chính Quốc tế (UPU) và Liên minh Viễn thông Quốc tế (ITU) đóng vai trò gì trong sự phát triển toàn cầu của ngành Bưu chính Viễn thông?

  • A. Thiết lập các tiêu chuẩn kỹ thuật, quy định và thúc đẩy hợp tác quốc tế.
  • B. Trực tiếp đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng tại các quốc gia thành viên.
  • C. Quản lý toàn bộ hoạt động Bưu chính Viễn thông trên thế giới.
  • D. Cung cấp dịch vụ Bưu chính Viễn thông xuyên biên giới cho cá nhân.

Câu 8: Tại sao sự phân bố dân cư và mạng lưới quần cư lại ảnh hưởng đến mật độ phân bốquy mô sử dụng dịch vụ Bưu chính Viễn thông?

  • A. Vì nơi tập trung đông dân cư thường có trình độ khoa học công nghệ cao hơn.
  • B. Vì dân cư đông đúc tạo ra nguồn vốn đầu tư lớn cho ngành.
  • C. Vì nhu cầu trao đổi thông tin và bưu phẩm tập trung ở những nơi có mật độ dân số cao.
  • D. Vì mạng lưới quần cư ảnh hưởng đến chính sách phát triển của nhà nước.

Câu 9: Đánh giá tác động của ngành Bưu chính Viễn thông đối với đời sống văn hóa xã hội. Tác động nào sau đây là rõ rệt nhất trong việc thu hẹp khoảng cách về thông tin và tri thức?

  • A. Tạo ra nhiều việc làm cho người lao động.
  • B. Kết nối mọi người, tạo điều kiện tiếp cận thông tin, giáo dục và giải trí trực tuyến.
  • C. Giúp vận chuyển hàng hóa thiết yếu đến vùng sâu, vùng xa.
  • D. Đóng góp vào ngân sách nhà nước thông qua thuế.

Câu 10: Công nghệ cáp quang (Fiber Optic) được ứng dụng rộng rãi trong ngành Viễn thông mang lại ưu điểm vượt trội nào so với cáp đồng truyền thống?

  • A. Tốc độ truyền dữ liệu cực cao và băng thông rộng.
  • B. Chi phí lắp đặt và bảo trì thấp hơn đáng kể.
  • C. Khả năng truyền tải điện năng cùng lúc với dữ liệu.
  • D. Ít bị ảnh hưởng bởi các yếu tố địa hình phức tạp.

Câu 11: Sự cạnh tranh giữa các nhà cung cấp dịch vụ Viễn thông (như các nhà mạng di động) chịu ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ nhất bởi nhân tố nào?

  • A. Lịch sử hình thành của ngành.
  • B. Vị trí địa lý của quốc gia.
  • C. Đặc điểm khí hậu.
  • D. Chính sách quản lý và cấp phép của nhà nước.

Câu 12: Khi nói về sản phẩm của ngành Bưu chính Viễn thông, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa sản phẩm của Bưu chính và Viễn thông là gì?

  • A. Sản phẩm của Bưu chính là thông tin, còn Viễn thông là hàng hóa.
  • B. Sản phẩm của Bưu chính thường là vật chất (thư, bưu phẩm), còn Viễn thông là tín hiệu/dữ liệu.
  • C. Sản phẩm của Bưu chính có thể lưu trữ, còn Viễn thông thì không.
  • D. Sản phẩm của Bưu chính chỉ phục vụ cá nhân, còn Viễn thông phục vụ tổ chức.

Câu 13: Tại sao ngành Bưu chính Viễn thông được xem là một trong những "thước đo" trình độ phát triển và văn minh của một quốc gia trong thời đại hiện nay?

  • A. Vì ngành này sử dụng nhiều lao động có trình độ cao.
  • B. Vì các quốc gia phát triển đều có ngành này.
  • C. Vì nó phản ánh khả năng kết nối thông tin, tiếp cận tri thức, và sự hiện đại hóa các hoạt động kinh tế - xã hội.
  • D. Vì nó đóng góp tỷ trọng lớn vào GDP quốc gia.

Câu 14: Một công ty cần thiết lập kênh liên lạc riêng, bảo mật cao giữa trụ sở chính và các chi nhánh ở xa để truyền dữ liệu nội bộ liên tục và ổn định. Loại hình dịch vụ Viễn thông nào sau đây phù hợp nhất với nhu cầu này?

  • A. Kênh thuê riêng (Leased Line) hoặc mạng riêng ảo (VPN) qua internet tốc độ cao.
  • B. Dịch vụ điện thoại cố định thông thường.
  • C. Dịch vụ nhắn tin SMS.
  • D. Dịch vụ chuyển phát nhanh bưu phẩm.

Câu 15: Tại sao nguồn vốn đầu tư lại là một nhân tố cực kỳ quan trọng đối với sự phát triển của ngành Bưu chính Viễn thông, đặc biệt là Viễn thông?

  • A. Vì ngành này chủ yếu dựa vào lao động thủ công.
  • B. Vì giá cước dịch vụ rất thấp, cần bù lỗ ban đầu.
  • C. Vì nhu cầu sử dụng dịch vụ không cao.
  • D. Vì việc xây dựng và nâng cấp cơ sở hạ tầng (mạng lưới, thiết bị) đòi hỏi chi phí rất lớn.

Câu 16: Sự ra đời và phát triển của Internet đã tạo ra những loại hình dịch vụ Bưu chính Viễn thông mới nào mà trước đây không tồn tại hoặc rất hạn chế?

  • A. Điện báo và điện tín.
  • B. Điện thoại cố định và fax.
  • C. Email, VoIP (thoại qua internet), truyền hình trực tuyến, thương mại điện tử.
  • D. Chuyển phát thư và bưu kiện truyền thống.

Câu 17: Phân tích tác động của ngành Bưu chính Viễn thông đối với quản lý hành chính nhà nước. Tác động nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò hỗ trợ hiện đại hóa bộ máy nhà nước?

  • A. Giúp nhà nước thu thập thông tin về dân cư.
  • B. Hỗ trợ triển khai chính phủ điện tử, cung cấp dịch vụ công trực tuyến.
  • C. Tạo nguồn thu ngân sách từ các doanh nghiệp trong ngành.
  • D. Đảm bảo liên lạc giữa các cơ quan nhà nước.

Câu 18: So sánh đặc điểm hoạt động của Bưu chính và Viễn thông. Điểm khác biệt nào sau đây là quan trọng nhất về mặt công nghệ và cách thức truyền tải?

  • A. Bưu chính phục vụ cá nhân, Viễn thông phục vụ tổ chức.
  • B. Bưu chính sử dụng mạng lưới vật lý, Viễn thông không cần mạng lưới.
  • C. Bưu chính truyền thông tin một chiều, Viễn thông truyền hai chiều.
  • D. Bưu chính chủ yếu vận chuyển vật chất, Viễn thông chủ yếu vận chuyển tín hiệu điện tử/số hóa.

Câu 19: Một quốc gia đang trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa. Việc ưu tiên phát triển loại hình dịch vụ Bưu chính Viễn thông nào sau đây sẽ có tác động lan tỏathúc đẩy mạnh mẽ nhất các ngành kinh tế khác?

  • A. Dịch vụ phát hành báo chí.
  • B. Dịch vụ chuyển tiền qua bưu điện.
  • C. Dịch vụ internet băng thông rộng và mạng di động tốc độ cao.
  • D. Dịch vụ chuyển phát thư truyền thống.

Câu 20: Phân tích mối quan hệ giữa ngành Bưu chính Viễn thông và ngành Giao thông Vận tải. Mối quan hệ nào sau đây thể hiện sự phụ thuộc một chiều của Bưu chính Viễn thông vào Giao thông Vận tải?

  • A. Ngành Bưu chính cần Giao thông Vận tải để vận chuyển bưu phẩm vật lý.
  • B. Ngành Viễn thông cần Giao thông Vận tải để truyền tải tín hiệu.
  • C. Ngành Giao thông Vận tải cần Bưu chính Viễn thông để xây dựng đường sá.
  • D. Cả hai ngành đều cần nhau để tồn tại.

Câu 21: Dịch vụ nào sau đây minh chứng rõ nhất cho xu hướng hội tụ giữa Bưu chính và Viễn thông trong thời đại số?

  • A. Gửi thư truyền thống qua bưu điện.
  • B. Gọi điện thoại cố định.
  • C. Xem truyền hình analog.
  • D. Theo dõi hành trình bưu gửi (tracking) qua ứng dụng di động hoặc website.

Câu 22: Khi đánh giá hiệu quả hoạt động của ngành Bưu chính, chỉ tiêu nào sau đây thường được sử dụng để đo lường khối lượng sản phẩm đã thực hiện?

  • A. Tốc độ truyền tải tín hiệu (Mbps).
  • B. Số lượng bưu phẩm, bưu kiện được gửi/nhận.
  • C. Thời gian kết nối cuộc gọi.
  • D. Số lượng thuê bao internet.

Câu 23: Tại sao việc đảm bảo an ninh và an toàn thông tin ngày càng trở thành một thách thức lớn đối với ngành Viễn thông hiện đại?

  • A. Vì số lượng người sử dụng internet ngày càng giảm.
  • B. Vì công nghệ bảo mật đã đạt đến mức hoàn hảo.
  • C. Vì lượng dữ liệu truyền tải khổng lồ và nguy cơ tấn công mạng, đánh cắp thông tin cá nhân/tổ chức ngày càng tăng.
  • D. Vì các thiết bị viễn thông ngày càng đơn giản.

Câu 24: Dịch vụ nào sau đây thuộc nhóm dịch vụ Viễn thông?

  • A. Dịch vụ truyền số liệu (data transmission).
  • B. Dịch vụ chuyển phát nhanh.
  • C. Dịch vụ phát hành báo chí.
  • D. Dịch vụ chuyển tiền.

Câu 25: Sự phát triển của ngành Bưu chính Viễn thông đóng góp như thế nào vào việc nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế quốc dân trên thị trường quốc tế?

  • A. Giúp giảm chi phí sản xuất nông nghiệp.
  • B. Tăng cường xuất khẩu tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến các ngành dịch vụ liên quan trực tiếp.
  • D. Tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp tiếp cận thông tin thị trường, giao dịch quốc tế, quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả.

Câu 26: Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc phát triển mạng lưới Bưu chính Viễn thông ở các quốc gia có địa hình phức tạp (núi cao, hải đảo) là gì?

  • A. Thiếu nhu cầu sử dụng dịch vụ.
  • B. Chi phí xây dựng và bảo trì cơ sở hạ tầng (cáp, trạm phát sóng) rất cao và khó khăn.
  • C. Thiếu nguồn nhân lực có trình độ.
  • D. Sự cạnh tranh gay gắt từ các nhà cung cấp khác.

Câu 27: Dịch vụ nào sau đây không phải là một ứng dụng trực tiếp của công nghệ Viễn thông trong đời sống hàng ngày?

  • A. Gọi điện thoại video (video call).
  • B. Truy cập website để đọc tin tức.
  • C. Sản xuất hàng hóa trong nhà máy.
  • D. Sử dụng bản đồ trực tuyến để tìm đường.

Câu 28: Sự phát triển mạnh mẽ của ngành Bưu chính Viễn thông đã góp phần thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa như thế nào?

  • A. Giúp kết nối con người, doanh nghiệp và thị trường trên khắp thế giới dễ dàng và nhanh chóng hơn.
  • B. Làm giảm sự phụ thuộc vào các tổ chức quốc tế.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến giao lưu văn hóa, không ảnh hưởng đến kinh tế.
  • D. Hạn chế sự di chuyển của con người giữa các quốc gia.

Câu 29: Khi đánh giá sự phát triển của mạng lưới Viễn thông di động, chỉ tiêu nào sau đây phản ánh rõ nhất mức độ phổ cập dịch vụ đến người dân?

  • A. Tổng doanh thu của các nhà mạng.
  • B. Số lượng trạm phát sóng (BTS).
  • C. Tốc độ tăng trưởng GDP của quốc gia.
  • D. Tỷ lệ thuê bao di động trên 100 dân (hoặc số lượng thuê bao đang hoạt động).

Câu 30: Một trong những vai trò quan trọng của ngành Bưu chính Viễn thông đối với an ninh quốc phòng là gì?

  • A. Cung cấp lương thực cho lực lượng vũ trang.
  • B. Đảm bảo thông tin liên lạc thông suốt, kịp thời cho các hoạt động chỉ huy, điều hành.
  • C. Xây dựng các công trình phòng thủ.
  • D. Huấn luyện quân đội sử dụng máy tính.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Một công ty thương mại điện tử đang mở rộng hoạt động giao nhận hàng hóa đến các vùng nông thôn hẻo lánh. Yếu tố nào sau đây thuộc ngành Bưu chính Viễn thông là *quan trọng nhất* để đảm bảo sự thành công của việc mở rộng này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Phân tích vai trò của ngành Bưu chính Viễn thông đối với *phát triển kinh tế* của một quốc gia. Vai trò nào sau đây mang tính *nền tảng* và *hiện đại hóa* hoạt động kinh tế?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Sự phát triển bùng nổ của điện thoại thông minh và mạng 4G/5G đã làm thay đổi đáng kể cách con người tiếp cận và sử dụng thông tin. Xu hướng này phản ánh rõ rệt ảnh hưởng của nhân tố nào đến sự phát triển của ngành Viễn thông?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Một đặc điểm nổi bật của ngành Bưu chính Viễn thông, đặc biệt là Viễn thông, khác biệt với các ngành dịch vụ vận tải vật chất (như đường bộ, đường sắt) là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Tại sao trình độ phát triển kinh tế và mức sống dân cư lại là nhân tố quan trọng ảnh hưởng đến quy mô và chất lượng dịch vụ Bưu chính Viễn thông?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Dịch vụ nào sau đây *không* thuộc nhóm dịch vụ Bưu chính truyền thống?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Liên minh Bưu chính Quốc tế (UPU) và Liên minh Viễn thông Quốc tế (ITU) đóng vai trò gì trong sự phát triển toàn cầu của ngành Bưu chính Viễn thông?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Tại sao sự phân bố dân cư và mạng lưới quần cư lại ảnh hưởng đến *mật độ phân bố* và *quy mô sử dụng* dịch vụ Bưu chính Viễn thông?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Đánh giá tác động của ngành Bưu chính Viễn thông đối với *đời sống văn hóa xã hội*. Tác động nào sau đây là rõ rệt nhất trong việc thu hẹp khoảng cách về thông tin và tri thức?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Công nghệ cáp quang (Fiber Optic) được ứng dụng rộng rãi trong ngành Viễn thông mang lại ưu điểm vượt trội nào so với cáp đồng truyền thống?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Sự cạnh tranh giữa các nhà cung cấp dịch vụ Viễn thông (như các nhà mạng di động) chịu ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ nhất bởi nhân tố nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Khi nói về sản phẩm của ngành Bưu chính Viễn thông, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa sản phẩm của Bưu chính và Viễn thông là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Tại sao ngành Bưu chính Viễn thông được xem là một trong những 'thước đo' trình độ phát triển và văn minh của một quốc gia trong thời đại hiện nay?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Một công ty cần thiết lập kênh liên lạc riêng, bảo mật cao giữa trụ sở chính và các chi nhánh ở xa để truyền dữ liệu nội bộ liên tục và ổn định. Loại hình dịch vụ Viễn thông nào sau đây phù hợp nhất với nhu cầu này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Tại sao nguồn vốn đầu tư lại là một nhân tố cực kỳ quan trọng đối với sự phát triển của ngành Bưu chính Viễn thông, đặc biệt là Viễn thông?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Sự ra đời và phát triển của Internet đã tạo ra những loại hình dịch vụ Bưu chính Viễn thông mới nào mà trước đây không tồn tại hoặc rất hạn chế?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Phân tích tác động của ngành Bưu chính Viễn thông đối với *quản lý hành chính nhà nước*. Tác động nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò hỗ trợ hiện đại hóa bộ máy nhà nước?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: So sánh đặc điểm hoạt động của Bưu chính và Viễn thông. Điểm khác biệt nào sau đây là *quan trọng nhất* về mặt công nghệ và cách thức truyền tải?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Một quốc gia đang trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa. Việc ưu tiên phát triển loại hình dịch vụ Bưu chính Viễn thông nào sau đây sẽ có tác động *lan tỏa* và *thúc đẩy mạnh mẽ nhất* các ngành kinh tế khác?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Phân tích mối quan hệ giữa ngành Bưu chính Viễn thông và ngành Giao thông Vận tải. Mối quan hệ nào sau đây thể hiện sự phụ thuộc *một chiều* của Bưu chính Viễn thông vào Giao thông Vận tải?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Dịch vụ nào sau đây minh chứng rõ nhất cho xu hướng *hội tụ* giữa Bưu chính và Viễn thông trong thời đại số?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Khi đánh giá hiệu quả hoạt động của ngành Bưu chính, chỉ tiêu nào sau đây thường được sử dụng để đo lường khối lượng sản phẩm đã thực hiện?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Tại sao việc đảm bảo *an ninh và an toàn thông tin* ngày càng trở thành một thách thức lớn đối với ngành Viễn thông hiện đại?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Dịch vụ nào sau đây thuộc nhóm dịch vụ Viễn thông?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Sự phát triển của ngành Bưu chính Viễn thông đóng góp như thế nào vào việc nâng cao *năng lực cạnh tranh* của nền kinh tế quốc dân trên thị trường quốc tế?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc phát triển mạng lưới Bưu chính Viễn thông ở các quốc gia có địa hình phức tạp (núi cao, hải đảo) là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Dịch vụ nào sau đây *không* phải là một ứng dụng trực tiếp của công nghệ Viễn thông trong đời sống hàng ngày?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Sự phát triển mạnh mẽ của ngành Bưu chính Viễn thông đã góp phần thúc đẩy quá trình *toàn cầu hóa* như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Khi đánh giá sự phát triển của mạng lưới Viễn thông di động, chỉ tiêu nào sau đây phản ánh rõ nhất mức độ phổ cập dịch vụ đến người dân?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Một trong những vai trò quan trọng của ngành Bưu chính Viễn thông đối với *an ninh quốc phòng* là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông - Đề 03

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là vai trò quan trọng nhất của ngành bưu chính viễn thông trong phát triển kinh tế - xã hội hiện đại?

  • A. Tạo ra việc làm và thu nhập cho người lao động.
  • B. Thúc đẩy giao lưu văn hóa giữa các quốc gia và khu vực.
  • C. Cung cấp hạ tầng thông tin liên lạc, nền tảng cho mọi hoạt động kinh tế - xã hội.
  • D. Đảm bảo quốc phòng và an ninh quốc gia.

Câu 2: Nhân tố nào sau đây có tác động quyết định đến sự thay đổi về chất lượng dịch vụ và đa dạng hóa các loại hình của ngành bưu chính viễn thông?

  • A. Mức sống dân cư và thu nhập bình quân đầu người.
  • B. Chính sách và chiến lược phát triển của nhà nước.
  • C. Mức độ đô thị hóa và phân bố dân cư.
  • D. Tiến bộ khoa học và công nghệ, đặc biệt trong lĩnh vực điện tử và viễn thông.

Câu 3: Loại hình dịch vụ nào sau đây thuộc về bưu chính trong ngành bưu chính viễn thông?

  • A. Truyền hình trực tuyến (streaming).
  • B. Chuyển phát nhanh thư từ, bưu kiện.
  • C. Điện thoại di động và mạng 5G.
  • D. Hội nghị trực tuyến qua internet.

Câu 4: Cho biểu đồ cột thể hiện số lượng thuê bao điện thoại di động/100 dân của Việt Nam giai đoạn 2010-2020. Dạng biểu đồ này thể hiện đặc điểm nào tốt nhất về sự phát triển của dịch vụ điện thoại di động?

  • A. Tốc độ tăng trưởng và xu hướng phát triển theo thời gian.
  • B. Cơ cấu và tỉ lệ của các loại hình dịch vụ điện thoại di động.
  • C. Sự phân bố không gian của thuê bao điện thoại di động.
  • D. Mối quan hệ giữa số lượng thuê bao và GDP bình quân đầu người.

Câu 5: Ngành bưu chính viễn thông được xem là "hạ tầng mềm" của nền kinh tế. Cách gọi này nhấn mạnh đến đặc điểm nào của ngành?

  • A. Tính chất dễ bị tổn thương và cần bảo mật cao.
  • B. Khả năng thích ứng linh hoạt và thay đổi nhanh chóng.
  • C. Tính chất vô hình, phi vật chất nhưng đóng vai trò kết nối và điều phối.
  • D. Sự phụ thuộc vào nguồn nhân lực chất lượng cao.

Câu 6: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, ngành bưu chính viễn thông Việt Nam cần tập trung vào giải pháp nào để nâng cao năng lực cạnh tranh?

  • A. Giảm giá cước dịch vụ để thu hút khách hàng.
  • B. Đầu tư mạnh vào công nghệ mới và phát triển dịch vụ giá trị gia tăng.
  • C. Tăng cường quảng bá và marketing rầm rộ.
  • D. Hợp tác với các doanh nghiệp nước ngoài để mở rộng thị trường.

Câu 7: Địa điểm nào sau đây thường có mật độ mạng lưới bưu cục và điểm giao dịch bưu chính thưa thớt nhất?

  • A. Khu vực trung tâm các thành phố lớn.
  • B. Các khu công nghiệp tập trung đông công nhân.
  • C. Vùng đồng bằng và ven biển có dân cư đông đúc.
  • D. Vùng núi cao, hải đảo, vùng sâu vùng xa.

Câu 8: Tổ chức quốc tế nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập các tiêu chuẩn và quy định chung cho ngành viễn thông toàn cầu?

  • A. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
  • B. Ngân hàng Thế giới (WB).
  • C. Liên minh Viễn thông Quốc tế (ITU).
  • D. Liên minh Bưu chính Quốc tế (UPU).

Câu 9: Trong tương lai, dịch vụ bưu chính truyền thống có xu hướng thay đổi như thế nào để thích ứng với thời đại công nghệ số?

  • A. Tích hợp công nghệ số vào quy trình, tập trung vào logistics và thương mại điện tử.
  • B. Thu hẹp quy mô hoạt động, chỉ tập trung vào khu vực nông thôn.
  • C. Giữ nguyên phương thức truyền thống, không thay đổi để bảo tồn giá trị.
  • D. Chuyển hoàn toàn sang dịch vụ viễn thông, loại bỏ dịch vụ vận chuyển vật phẩm.

Câu 10: Cho tình huống: Một doanh nghiệp ở Hà Nội muốn gửi gấp một lô hàng tài liệu quan trọng đến đối tác ở TP.HCM trong vòng 24 giờ. Loại hình dịch vụ bưu chính nào phù hợp nhất?

  • A. Dịch vụ bưu chính phổ thông (gửi thường).
  • B. Dịch vụ chuyển phát nhanh.
  • C. Dịch vụ bưu kiện đảm bảo.
  • D. Dịch vụ điện hoa.

Câu 11: Mạng lưới viễn thông quốc gia có vai trò đặc biệt quan trọng đối với quốc phòng và an ninh vì lý do nào sau đây?

  • A. Giúp tăng cường khả năng kiểm soát thông tin trên mạng xã hội.
  • B. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc quản lý xuất nhập cảnh.
  • C. Đảm bảo thông tin liên lạc thông suốt, kịp thời, bí mật trong mọi tình huống.
  • D. Hỗ trợ các hoạt động cứu hộ, cứu nạn khi có thiên tai.

Câu 12: Đâu là thách thức lớn nhất đối với ngành bưu chính viễn thông Việt Nam trong giai đoạn hiện nay?

  • A. Thiếu vốn đầu tư để phát triển hạ tầng.
  • B. Nguồn nhân lực chưa đáp ứng được yêu cầu.
  • C. Cạnh tranh từ các ngành kinh tế khác.
  • D. Cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp nước ngoài và sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ.

Câu 13: Yếu tố nào sau đây không phải là nhân tố tự nhiên ảnh hưởng đến phát triển và phân bố ngành bưu chính viễn thông?

  • A. Địa hình (đồi núi, đồng bằng).
  • B. Mật độ dân số và phân bố dân cư.
  • C. Khí hậu và thời tiết khắc nghiệt.
  • D. Sông ngòi, biển, đảo.

Câu 14: So sánh dịch vụ điện thoại cố định và điện thoại di động, ưu điểm nổi bật của điện thoại di động là gì?

  • A. Chất lượng cuộc gọi ổn định và rõ ràng hơn.
  • B. Giá cước dịch vụ rẻ hơn so với điện thoại di động.
  • C. Tính di động và khả năng sử dụng ở mọi lúc mọi nơi.
  • D. Độ bảo mật thông tin cao hơn.

Câu 15: Để đánh giá trình độ phát triển ngành bưu chính viễn thông của một quốc gia, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Mật độ thuê bao điện thoại (di động, cố định)/100 dân và tỷ lệ người sử dụng internet.
  • B. Tổng doanh thu của ngành bưu chính viễn thông.
  • C. Số lượng bưu cục và điểm giao dịch bưu chính.
  • D. Chiều dài cáp quang và số lượng trạm phát sóng.

Câu 16: Trong cơ cấu ngành bưu chính viễn thông, bộ phận viễn thông đảm nhiệm chức năng chính nào?

  • A. Vận chuyển và phân phát thư từ, bưu phẩm.
  • B. Cung cấp dịch vụ tài chính qua bưu điện.
  • C. Phát hành báo chí và ấn phẩm.
  • D. Truyền tải thông tin, tín hiệu, dữ liệu bằng các phương tiện điện tử.

Câu 17: Liên minh Bưu chính Quốc tế (UPU) được thành lập với mục tiêu chính là gì?

  • A. Thúc đẩy tự do hóa thương mại dịch vụ bưu chính.
  • B. Hợp tác giữa các quốc gia thành viên để phát triển và tiêu chuẩn hóa dịch vụ bưu chính quốc tế.
  • C. Hỗ trợ các nước đang phát triển xây dựng hạ tầng bưu chính.
  • D. Giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia về dịch vụ bưu chính.

Câu 18: Dịch vụ nào sau đây thể hiện rõ nhất xu hướng hội tụ giữa bưu chính và viễn thông trong thời đại số?

  • A. Dịch vụ thư tín truyền thống.
  • B. Dịch vụ điện thoại đường dài.
  • C. Dịch vụ logistics cho thương mại điện tử.
  • D. Dịch vụ phát thanh và truyền hình.

Câu 19: Khu vực nào trên thế giới có mật độ sử dụng dịch vụ bưu chính viễn thông cao nhất?

  • A. Khu vực Bắc Mỹ và Tây Âu.
  • B. Khu vực Đông Nam Á.
  • C. Khu vực Mỹ Latinh.
  • D. Khu vực Châu Phi.

Câu 20: Cho ví dụ về một ứng dụng của công nghệ GIS (Hệ thống thông tin địa lý) trong ngành bưu chính viễn thông.

  • A. Quản lý hóa đơn và cước phí dịch vụ.
  • B. Chăm sóc khách hàng trực tuyến.
  • C. Phân tích dữ liệu về lưu lượng thông tin.
  • D. Tối ưu hóa mạng lưới bưu cục, trạm phát sóng và tuyến đường vận chuyển.

Câu 21: Trong các yếu tố kinh tế - xã hội, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến quy mô thị trường và nhu cầu sử dụng dịch vụ bưu chính viễn thông?

  • A. Chính sách phát triển của nhà nước.
  • B. Mức sống dân cư và thu nhập bình quân đầu người.
  • C. Trình độ học vấn và dân trí.
  • D. Tốc độ đô thị hóa.

Câu 22: Ngày Bưu chính Thế giới (9 tháng 10 hàng năm) có ý nghĩa chính là gì?

  • A. Kỷ niệm ngày thành lập ngành bưu chính viễn thông Việt Nam.
  • B. Ngày hội khuyến mãi dịch vụ bưu chính trên toàn thế giới.
  • C. Nâng cao nhận thức về vai trò của ngành bưu chính trong đời sống và phát triển kinh tế - xã hội.
  • D. Ngày quốc tế bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng dịch vụ bưu chính.

Câu 23: Đâu là xu hướng phát triển không phù hợp với ngành bưu chính viễn thông trong tương lai?

  • A. Phát triển các dịch vụ tích hợp đa phương tiện.
  • B. Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và tự động hóa.
  • C. Mở rộng băng thông và tốc độ truyền tải.
  • D. Quay trở lại sử dụng các công nghệ lạc hậu, kém hiệu quả.

Câu 24: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào quan trọng nhất để giảm thiểu tác động tiêu cực của ngành viễn thông đến môi trường?

  • A. Tăng cường xây dựng trạm phát sóng để phủ sóng rộng hơn.
  • B. Sử dụng năng lượng tái tạo và công nghệ tiết kiệm năng lượng cho các thiết bị viễn thông.
  • C. Giảm giá cước dịch vụ để khuyến khích sử dụng nhiều hơn.
  • D. Tăng cường nhập khẩu thiết bị viễn thông từ nước ngoài.

Câu 25: Cho bảng số liệu về doanh thu của ngành bưu chính và ngành viễn thông trong giai đoạn 2015-2020. Dạng biểu đồ nào thích hợp nhất để so sánh tốc độ tăng trưởng doanh thu của hai ngành này?

  • A. Biểu đồ đường (đường chồng ghép hoặc hai đường riêng biệt).
  • B. Biểu đồ cột chồng.
  • C. Biểu đồ tròn.
  • D. Biểu đồ miền.

Câu 26: Để phát triển ngành bưu chính viễn thông ở vùng nông thôn, miền núi, giải pháp ưu tiên hàng đầu là gì?

  • A. Tổ chức các chương trình khuyến mãi, giảm giá dịch vụ.
  • B. Đào tạo nhân lực bưu chính viễn thông tại địa phương.
  • C. Đầu tư xây dựng và nâng cấp cơ sở hạ tầng viễn thông.
  • D. Phát triển các dịch vụ bưu chính truyền thống.

Câu 27: Trong quá trình đô thị hóa, nhu cầu sử dụng dịch vụ bưu chính viễn thông có xu hướng biến đổi như thế nào?

  • A. Giảm cả về số lượng và chất lượng dịch vụ.
  • B. Tăng mạnh về số lượng, đa dạng hóa về loại hình và yêu cầu cao hơn về chất lượng.
  • C. Chỉ tăng về số lượng, chất lượng không thay đổi.
  • D. Nhu cầu không thay đổi đáng kể.

Câu 28: Cho nhận định: "Ngành bưu chính viễn thông là một ngành kinh tế dịch vụ". Nhận định này nhấn mạnh đặc tính nào của ngành?

  • A. Tính chất sản xuất vật chất.
  • B. Tính chất công nghiệp.
  • C. Tính chất nông nghiệp.
  • D. Tính chất cung cấp dịch vụ, sản phẩm vô hình.

Câu 29: Để đảm bảo an toàn và bảo mật thông tin trong ngành viễn thông, giải pháp công nghệ nào sau đây được ưu tiên?

  • A. Ứng dụng các công nghệ mã hóa và an ninh mạng tiên tiến.
  • B. Tăng cường quản lý hành chính và kiểm soát thông tin.
  • C. Giảm giá cước dịch vụ để thu hút người dùng.
  • D. Mở rộng hợp tác quốc tế về viễn thông.

Câu 30: Trong bối cảnh chuyển đổi số, ngành bưu chính viễn thông đóng vai trò như thế nào đối với các ngành kinh tế khác?

  • A. Cạnh tranh trực tiếp với các ngành kinh tế khác.
  • B. Thay thế hoàn toàn các ngành kinh tế truyền thống.
  • C. Cung cấp hạ tầng và nền tảng cho chuyển đổi số của các ngành kinh tế khác.
  • D. Ít có vai trò trong quá trình chuyển đổi số.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Đâu là vai trò quan trọng nhất của ngành bưu chính viễn thông trong phát triển kinh tế - xã hội hiện đại?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Nhân tố nào sau đây có *tác động quyết định* đến sự thay đổi về chất lượng dịch vụ và đa dạng hóa các loại hình của ngành bưu chính viễn thông?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Loại hình dịch vụ nào sau đây thuộc về *bưu chính* trong ngành bưu chính viễn thông?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Cho biểu đồ cột thể hiện số lượng thuê bao điện thoại di động/100 dân của Việt Nam giai đoạn 2010-2020. Dạng biểu đồ này thể hiện đặc điểm nào tốt nhất về sự phát triển của dịch vụ điện thoại di động?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Ngành bưu chính viễn thông được xem là 'hạ tầng mềm' của nền kinh tế. Cách gọi này nhấn mạnh đến đặc điểm nào của ngành?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, ngành bưu chính viễn thông Việt Nam cần tập trung vào giải pháp nào để nâng cao năng lực cạnh tranh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Địa điểm nào sau đây thường có mật độ mạng lưới bưu cục và điểm giao dịch bưu chính *thưa thớt* nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Tổ chức quốc tế nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập các tiêu chuẩn và quy định chung cho ngành viễn thông toàn cầu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Trong tương lai, dịch vụ bưu chính truyền thống có xu hướng thay đổi như thế nào để thích ứng với thời đại công nghệ số?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Cho tình huống: Một doanh nghiệp ở Hà Nội muốn gửi gấp một lô hàng tài liệu quan trọng đến đối tác ở TP.HCM trong vòng 24 giờ. Loại hình dịch vụ bưu chính nào phù hợp nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Mạng lưới viễn thông quốc gia có vai trò đặc biệt quan trọng đối với quốc phòng và an ninh vì lý do nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Đâu là thách thức lớn nhất đối với ngành bưu chính viễn thông Việt Nam trong giai đoạn hiện nay?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Yếu tố nào sau đây *không phải* là nhân tố tự nhiên ảnh hưởng đến phát triển và phân bố ngành bưu chính viễn thông?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: So sánh dịch vụ điện thoại cố định và điện thoại di động, ưu điểm nổi bật của điện thoại di động là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Để đánh giá trình độ phát triển ngành bưu chính viễn thông của một quốc gia, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Trong cơ cấu ngành bưu chính viễn thông, bộ phận *viễn thông* đảm nhiệm chức năng chính nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Liên minh Bưu chính Quốc tế (UPU) được thành lập với mục tiêu chính là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Dịch vụ nào sau đây thể hiện rõ nhất xu hướng hội tụ giữa bưu chính và viễn thông trong thời đại số?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Khu vực nào trên thế giới có mật độ sử dụng dịch vụ bưu chính viễn thông cao nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Cho ví dụ về một ứng dụng của công nghệ GIS (Hệ thống thông tin địa lý) trong ngành bưu chính viễn thông.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong các yếu tố kinh tế - xã hội, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến *quy mô* thị trường và *nhu cầu* sử dụng dịch vụ bưu chính viễn thông?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Ngày Bưu chính Thế giới (9 tháng 10 hàng năm) có ý nghĩa chính là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Đâu là xu hướng phát triển *không phù hợp* với ngành bưu chính viễn thông trong tương lai?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào quan trọng nhất để giảm thiểu tác động tiêu cực của ngành viễn thông đến môi trường?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Cho bảng số liệu về doanh thu của ngành bưu chính và ngành viễn thông trong giai đoạn 2015-2020. Dạng biểu đồ nào thích hợp nhất để so sánh tốc độ tăng trưởng doanh thu của hai ngành này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Để phát triển ngành bưu chính viễn thông ở vùng nông thôn, miền núi, giải pháp ưu tiên hàng đầu là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong quá trình đô thị hóa, nhu cầu sử dụng dịch vụ bưu chính viễn thông có xu hướng biến đổi như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Cho nhận định: 'Ngành bưu chính viễn thông là một ngành kinh tế dịch vụ'. Nhận định này nhấn mạnh đặc tính nào của ngành?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Để đảm bảo an toàn và bảo mật thông tin trong ngành viễn thông, giải pháp công nghệ nào sau đây được ưu tiên?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong bối cảnh chuyển đổi số, ngành bưu chính viễn thông đóng vai trò như thế nào đối với các ngành kinh tế khác?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông - Đề 04

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Ngành bưu chính viễn thông được ví như "huyết mạch" của nền kinh tế hiện đại vì vai trò chủ yếu nào sau đây?

  • A. Cung cấp phương tiện giải trí và kết nối cộng đồng.
  • B. Đảm bảo dòng chảy thông tin liên tục và hiệu quả cho mọi hoạt động kinh tế.
  • C. Vận chuyển hàng hóa và thư tín phục vụ nhu cầu tiêu dùng.
  • D. Tạo ra nhiều việc làm và đóng góp vào GDP quốc gia.

Câu 2: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò QUYẾT ĐỊNH nhất trong việc hình thành mạng lưới bưu chính viễn thông rộng khắp và hiện đại?

  • A. Mật độ dân số và phân bố dân cư.
  • B. Nhu cầu trao đổi thông tin và liên lạc của người dân.
  • C. Vị trí địa lý và điều kiện tự nhiên của quốc gia.
  • D. Tiến bộ khoa học công nghệ và đầu tư cơ sở hạ tầng.

Câu 3: Trong các loại hình dịch vụ bưu chính viễn thông hiện nay, dịch vụ nào thể hiện rõ nhất xu hướng hội tụ số và tích hợp đa phương tiện?

  • A. Dịch vụ chuyển phát nhanh bưu phẩm.
  • B. Dịch vụ điện thoại cố định.
  • C. Dịch vụ internet băng rộng và truyền hình trực tuyến.
  • D. Dịch vụ điện báo và telex.

Câu 4: Nếu một quốc gia có tỷ lệ người dân sử dụng điện thoại di động và internet trên đầu người rất cao, nhưng chất lượng dịch vụ bưu chính truyền thống lại kém phát triển, điều này phản ánh đặc điểm gì về ngành bưu chính viễn thông của quốc gia đó?

  • A. Sự phát triển lệch pha giữa viễn thông hiện đại và bưu chính truyền thống.
  • B. Sự ưu tiên phát triển dịch vụ viễn thông cho giới trẻ.
  • C. Sự tụt hậu về công nghệ trong cả hai lĩnh vực bưu chính và viễn thông.
  • D. Sự tập trung đầu tư vào khu vực đô thị, bỏ quên nông thôn.

Câu 5: Căn cứ vào vai trò của ngành bưu chính viễn thông, hãy cho biết hoạt động nào sau đây KHÔNG phải là đóng góp trực tiếp của ngành vào quá trình toàn cầu hóa?

  • A. Tạo điều kiện giao lưu văn hóa và trao đổi thông tin trên phạm vi toàn cầu.
  • B. Thúc đẩy thương mại quốc tế và hợp tác kinh tế giữa các quốc gia.
  • C. Kết nối các thị trường lao động và tài chính quốc tế.
  • D. Phát triển du lịch quốc tế và lữ hành cá nhân.

Câu 6: Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, ngành bưu chính viễn thông đang chuyển đổi mạnh mẽ theo hướng nào để đáp ứng nhu cầu mới của xã hội?

  • A. Tăng cường đầu tư vào cơ sở hạ tầng bưu chính truyền thống.
  • B. Phát triển hạ tầng số, dịch vụ số và các ứng dụng thông minh.
  • C. Tập trung vào vận chuyển hàng hóa và logistics.
  • D. Mở rộng mạng lưới điện thoại cố định đến vùng sâu vùng xa.

Câu 7: Để đánh giá trình độ phát triển ngành bưu chính viễn thông của một quốc gia, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tổng số lượng bưu cục và điểm giao dịch.
  • B. Số lượng nhân viên làm việc trong ngành.
  • C. Mức độ phổ cập và chất lượng dịch vụ, đặc biệt là dịch vụ băng rộng.
  • D. Doanh thu hàng năm của các doanh nghiệp bưu chính viễn thông.

Câu 8: Khu vực nào trên thế giới hiện đang dẫn đầu về ứng dụng các công nghệ mới và phát triển các dịch vụ bưu chính viễn thông tiên tiến nhất?

  • A. Châu Phi.
  • B. Mỹ La Tinh.
  • C. Nam Á.
  • D. Bắc Mỹ và Đông Á.

Câu 9: Trong cơ cấu ngành bưu chính viễn thông, bộ phận nào trực tiếp đảm nhận việc truyền tải thông tin dưới dạng tín hiệu điện tử hoặc quang học?

  • A. Bưu chính.
  • B. Viễn thông.
  • C. Logistics.
  • D. Phân phối.

Câu 10: Hoạt động nào sau đây thuộc về lĩnh vực BƯU CHÍNH, phân biệt với lĩnh vực viễn thông?

  • A. Gọi điện thoại quốc tế.
  • B. Truyền dữ liệu qua internet.
  • C. Gửi thư và bưu kiện.
  • D. Xem truyền hình trực tuyến.

Câu 11: Đối với vùng nông thôn và miền núi, loại hình dịch vụ bưu chính viễn thông nào có vai trò quan trọng đặc biệt trong việc thu hẹp khoảng cách số và phát triển kinh tế - xã hội?

  • A. Truyền hình cáp.
  • B. Điện thoại di động và internet không dây.
  • C. Điện thoại cố định.
  • D. Dịch vụ bưu phẩm đảm bảo.

Câu 12: Cho biểu đồ cột thể hiện số lượng thuê bao điện thoại di động ở Việt Nam giai đoạn 2010-2020. Biểu đồ này thể hiện xu hướng phát triển nào của ngành viễn thông?

  • A. Tăng trưởng nhanh chóng và phổ cập rộng rãi dịch vụ điện thoại di động.
  • B. Sự suy giảm của dịch vụ điện thoại di động truyền thống.
  • C. Sự ổn định và ít thay đổi trong số lượng thuê bao.
  • D. Sự chuyển dịch từ điện thoại di động sang điện thoại cố định.

Câu 13: Giả sử một doanh nghiệp muốn tối ưu hóa chi phí liên lạc và truyền thông tin giữa các chi nhánh ở nhiều tỉnh thành khác nhau. Giải pháp bưu chính viễn thông nào sẽ hiệu quả nhất về mặt chi phí?

  • A. Sử dụng dịch vụ chuyển phát nhanh bưu phẩm cho mọi hình thức liên lạc.
  • B. Lắp đặt hệ thống điện thoại cố định tại tất cả các chi nhánh.
  • C. Thuê kênh truyền hình riêng để họp trực tuyến.
  • D. Sử dụng các nền tảng giao tiếp trực tuyến và dịch vụ đám mây.

Câu 14: Trong các yếu tố tự nhiên, yếu tố nào ÍT ẢNH HƯỞNG nhất đến sự phát triển và phân bố của ngành bưu chính viễn thông?

  • A. Địa hình và khoảng cách địa lý.
  • B. Khí hậu và thời tiết.
  • C. Tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Sông ngòi và biển.

Câu 15: Liên minh Bưu chính Thế giới (UPU) có vai trò chính trong việc gì?

  • A. Tiêu chuẩn hóa viễn thông quốc tế.
  • B. Điều phối và hợp tác trong lĩnh vực bưu chính giữa các quốc gia.
  • C. Thúc đẩy phát triển công nghệ thông tin và truyền thông.
  • D. Giải quyết tranh chấp thương mại trong lĩnh vực viễn thông.

Câu 16: Ngành bưu chính viễn thông đóng góp vào sự phát triển văn hóa – xã hội thông qua hoạt động nào sau đây?

  • A. Nâng cao dân trí, phổ biến kiến thức và thông tin.
  • B. Tạo ra nguồn thu ngân sách lớn cho nhà nước.
  • C. Cung cấp hạ tầng cho các ngành kinh tế khác.
  • D. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường.

Câu 17: Để đảm bảo an ninh thông tin và chủ quyền quốc gia trên không gian mạng, các quốc gia cần chú trọng phát triển lĩnh vực nào trong ngành bưu chính viễn thông?

  • A. Dịch vụ bưu chính chuyển phát quốc tế.
  • B. Hạ tầng mạng lưới cáp quang.
  • C. An ninh mạng và bảo mật thông tin.
  • D. Phát triển ứng dụng giải trí trực tuyến.

Câu 18: Trong tương lai, dịch vụ bưu chính nào có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhất nhờ sự bùng nổ của thương mại điện tử?

  • A. Dịch vụ điện báo và telex.
  • B. Dịch vụ điện thoại cố định.
  • C. Dịch vụ thư tín truyền thống.
  • D. Dịch vụ logistics và chuyển phát nhanh.

Câu 19: Một công ty viễn thông đa quốc gia đầu tư xây dựng hệ thống cáp quang biển kết nối các châu lục. Hành động này thể hiện vai trò nào của ngành viễn thông trong quá trình toàn cầu hóa?

  • A. Thúc đẩy du lịch quốc tế.
  • B. Tăng cường kết nối và thu hẹp khoảng cách không gian.
  • C. Phát triển công nghiệp sản xuất thiết bị viễn thông.
  • D. Nâng cao chất lượng cuộc sống ở các nước phát triển.

Câu 20: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ hoạt động bưu chính viễn thông, giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Tăng cường sử dụng giấy và vật liệu nhựa trong bưu chính.
  • B. Xây dựng thêm nhiều trạm phát sóng để tăng vùng phủ sóng.
  • C. Ứng dụng công nghệ xanh, tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu rác thải điện tử.
  • D. Khuyến khích sử dụng điện thoại cố định thay vì điện thoại di động.

Câu 21: Trong quá trình phát triển, ngành bưu chính viễn thông ở các nước đang phát triển thường gặp phải thách thức lớn nhất nào?

  • A. Thiếu vốn đầu tư và cơ sở hạ tầng lạc hậu.
  • B. Cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp trong nước.
  • C. Nhu cầu sử dụng dịch vụ bưu chính viễn thông thấp.
  • D. Dân số quá đông gây khó khăn cho quản lý.

Câu 22: Chính sách nào của nhà nước có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển ngành bưu chính viễn thông theo hướng bền vững và phục vụ lợi ích chung của xã hội?

  • A. Bảo hộ các doanh nghiệp nhà nước trong ngành.
  • B. Đầu tư công vào hạ tầng, tạo môi trường cạnh tranh lành mạnh và quản lý hiệu quả tài nguyên tần số.
  • C. Giảm thuế cho các doanh nghiệp viễn thông lớn.
  • D. Hạn chế sự tham gia của vốn đầu tư nước ngoài.

Câu 23: Một người dân ở vùng sâu vùng xa muốn tiếp cận thông tin về giá nông sản và kỹ thuật canh tác mới nhất. Dịch vụ bưu chính viễn thông nào có thể hỗ trợ tốt nhất nhu cầu này?

  • A. Dịch vụ điện thoại cố định.
  • B. Dịch vụ chuyển phát nhanh bưu phẩm.
  • C. Dịch vụ internet và các ứng dụng trực tuyến.
  • D. Dịch vụ truyền hình cáp.

Câu 24: Trong hoạt động thương mại điện tử, ngành bưu chính viễn thông đóng vai trò trung gian quan trọng giữa bên mua và bên bán thông qua dịch vụ nào?

  • A. Dịch vụ điện thoại hội nghị.
  • B. Dịch vụ truyền hình quảng cáo.
  • C. Dịch vụ tin nhắn SMS marketing.
  • D. Dịch vụ thanh toán trực tuyến và xác thực giao dịch.

Câu 25: Để nâng cao chất lượng dịch vụ bưu chính viễn thông, yếu tố nào sau đây cần được cải thiện đồng bộ và toàn diện nhất?

  • A. Giá cước dịch vụ.
  • B. Cơ sở hạ tầng kỹ thuật, công nghệ và trình độ nhân lực.
  • C. Số lượng điểm giao dịch và bưu cục.
  • D. Chính sách khuyến mãi và chăm sóc khách hàng.

Câu 26: Trong lịch sử phát triển thông tin liên lạc, phát minh nào được xem là bước ngoặt quan trọng, mở ra kỷ nguyên truyền thông đại chúng?

  • A. Điện thoại.
  • B. Điện báo.
  • C. In ấn và báo chí.
  • D. Internet.

Câu 27: So sánh giữa dịch vụ bưu chính truyền thống và dịch vụ viễn thông hiện đại, điểm khác biệt lớn nhất là gì?

  • A. Phương thức truyền tải thông tin: vật lý (bưu chính) vs. điện tử (viễn thông).
  • B. Đối tượng phục vụ: cá nhân (bưu chính) vs. tổ chức (viễn thông).
  • C. Phạm vi hoạt động: nội địa (bưu chính) vs. quốc tế (viễn thông).
  • D. Chi phí dịch vụ: cao (bưu chính) vs. thấp (viễn thông).

Câu 28: Đô thị hóa nhanh chóng có ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển và phân bố của ngành bưu chính viễn thông?

  • A. Làm giảm nhu cầu sử dụng dịch vụ bưu chính viễn thông ở nông thôn.
  • B. Tập trung nhu cầu và tạo thị trường lớn cho dịch vụ bưu chính viễn thông ở đô thị.
  • C. Gây ô nhiễm môi trường từ các trạm phát sóng ở đô thị.
  • D. Làm tăng chi phí đầu tư hạ tầng bưu chính viễn thông ở nông thôn.

Câu 29: Cho bảng số liệu về doanh thu ngành bưu chính viễn thông của một quốc gia trong 5 năm gần nhất. Dạng biểu đồ nào phù hợp nhất để thể hiện sự thay đổi doanh thu theo thời gian?

  • A. Biểu đồ tròn.
  • B. Biểu đồ miền.
  • C. Biểu đồ đường.
  • D. Biểu đồ cột chồng.

Câu 30: Nếu Việt Nam muốn trở thành một trung tâm trung chuyển bưu chính viễn thông của khu vực Đông Nam Á, cần ưu tiên phát triển yếu tố nào nhất?

  • A. Nguồn nhân lực giá rẻ.
  • B. Vị trí địa lý thuận lợi.
  • C. Chính sách ưu đãi thuế.
  • D. Hạ tầng viễn thông hiện đại và đồng bộ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Ngành bưu chính viễn thông được ví như 'huyết mạch' của nền kinh tế hiện đại vì vai trò chủ yếu nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò QUYẾT ĐỊNH nhất trong việc hình thành mạng lưới bưu chính viễn thông rộng khắp và hiện đại?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong các loại hình dịch vụ bưu chính viễn thông hiện nay, dịch vụ nào thể hiện rõ nhất xu hướng hội tụ số và tích hợp đa phương tiện?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Nếu một quốc gia có tỷ lệ người dân sử dụng điện thoại di động và internet trên đầu người rất cao, nhưng chất lượng dịch vụ bưu chính truyền thống lại kém phát triển, điều này phản ánh đặc điểm gì về ngành bưu chính viễn thông của quốc gia đó?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Căn cứ vào vai trò của ngành bưu chính viễn thông, hãy cho biết hoạt động nào sau đây KHÔNG phải là đóng góp trực tiếp của ngành vào quá trình toàn cầu hóa?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, ngành bưu chính viễn thông đang chuyển đổi mạnh mẽ theo hướng nào để đáp ứng nhu cầu mới của xã hội?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Để đánh giá trình độ phát triển ngành bưu chính viễn thông của một quốc gia, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Khu vực nào trên thế giới hiện đang dẫn đầu về ứng dụng các công nghệ mới và phát triển các dịch vụ bưu chính viễn thông tiên tiến nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Trong cơ cấu ngành bưu chính viễn thông, bộ phận nào trực tiếp đảm nhận việc truyền tải thông tin dưới dạng tín hiệu điện tử hoặc quang học?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Hoạt động nào sau đây thuộc về lĩnh vực BƯU CHÍNH, phân biệt với lĩnh vực viễn thông?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Đối với vùng nông thôn và miền núi, loại hình dịch vụ bưu chính viễn thông nào có vai trò quan trọng đặc biệt trong việc thu hẹp khoảng cách số và phát triển kinh tế - xã hội?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Cho biểu đồ cột thể hiện số lượng thuê bao điện thoại di động ở Việt Nam giai đoạn 2010-2020. Biểu đồ này thể hiện xu hướng phát triển nào của ngành viễn thông?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Giả sử một doanh nghiệp muốn tối ưu hóa chi phí liên lạc và truyền thông tin giữa các chi nhánh ở nhiều tỉnh thành khác nhau. Giải pháp bưu chính viễn thông nào sẽ hiệu quả nhất về mặt chi phí?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Trong các yếu tố tự nhiên, yếu tố nào ÍT ẢNH HƯỞNG nhất đến sự phát triển và phân bố của ngành bưu chính viễn thông?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Liên minh Bưu chính Thế giới (UPU) có vai trò chính trong việc gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Ngành bưu chính viễn thông đóng góp vào sự phát triển văn hóa – xã hội thông qua hoạt động nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Để đảm bảo an ninh thông tin và chủ quyền quốc gia trên không gian mạng, các quốc gia cần chú trọng phát triển lĩnh vực nào trong ngành bưu chính viễn thông?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong tương lai, dịch vụ bưu chính nào có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhất nhờ sự bùng nổ của thương mại điện tử?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Một công ty viễn thông đa quốc gia đầu tư xây dựng hệ thống cáp quang biển kết nối các châu lục. Hành động này thể hiện vai trò nào của ngành viễn thông trong quá trình toàn cầu hóa?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ hoạt động bưu chính viễn thông, giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong quá trình phát triển, ngành bưu chính viễn thông ở các nước đang phát triển thường gặp phải thách thức lớn nhất nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Chính sách nào của nhà nước có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển ngành bưu chính viễn thông theo hướng bền vững và phục vụ lợi ích chung của xã hội?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Một người dân ở vùng sâu vùng xa muốn tiếp cận thông tin về giá nông sản và kỹ thuật canh tác mới nhất. Dịch vụ bưu chính viễn thông nào có thể hỗ trợ tốt nhất nhu cầu này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong hoạt động thương mại điện tử, ngành bưu chính viễn thông đóng vai trò trung gian quan trọng giữa bên mua và bên bán thông qua dịch vụ nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Để nâng cao chất lượng dịch vụ bưu chính viễn thông, yếu tố nào sau đây cần được cải thiện đồng bộ và toàn diện nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong lịch sử phát triển thông tin liên lạc, phát minh nào được xem là bước ngoặt quan trọng, mở ra kỷ nguyên truyền thông đại chúng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: So sánh giữa dịch vụ bưu chính truyền thống và dịch vụ viễn thông hiện đại, điểm khác biệt lớn nhất là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Đô thị hóa nhanh chóng có ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển và phân bố của ngành bưu chính viễn thông?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Cho bảng số liệu về doanh thu ngành bưu chính viễn thông của một quốc gia trong 5 năm gần nhất. Dạng biểu đồ nào phù hợp nhất để thể hiện sự thay đổi doanh thu theo thời gian?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Nếu Việt Nam muốn trở thành một trung tâm trung chuyển bưu chính viễn thông của khu vực Đông Nam Á, cần ưu tiên phát triển yếu tố nào nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông - Đề 05

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Ngành bưu chính viễn thông được xem là "huyết mạch" của nền kinh tế hiện đại. Điều này thể hiện rõ nhất qua vai trò nào sau đây?

  • A. Cung cấp phương tiện giải trí và kết nối xã hội cho người dân.
  • B. Đảm bảo thông tin liên lạc thông suốt trong các tình huống khẩn cấp.
  • C. Tạo điều kiện cho các hoạt động kinh tế diễn ra nhanh chóng, hiệu quả và trên phạm vi toàn cầu.
  • D. Phổ biến kiến thức khoa học và văn hóa đến mọi vùng miền của đất nước.

Câu 2: Xét về mặt kỹ thuật, yếu tố nào sau đây quyết định đến tốc độ truyền tải dữ liệu trong mạng lưới viễn thông hiện nay?

  • A. Số lượng vệ tinh viễn thông trên quỹ đạo.
  • B. Mật độ dân số tại khu vực sử dụng dịch vụ.
  • C. Chính sách ưu đãi của nhà nước đối với ngành viễn thông.
  • D. Công nghệ cáp quang và các giao thức truyền dẫn hiện đại.

Câu 3: Cho biểu đồ cột thể hiện số lượng thuê bao điện thoại di động trên 100 dân của Việt Nam và Thái Lan từ năm 2010 đến 2020. Dạng biểu đồ này phù hợp nhất để thể hiện điều gì?

  • A. Cơ cấu thuê bao điện thoại di động theo vùng của mỗi nước năm 2020.
  • B. So sánh sự thay đổi về số lượng thuê bao điện thoại di động giữa Việt Nam và Thái Lan theo thời gian.
  • C. Mật độ thuê bao điện thoại di động trên một đơn vị diện tích của mỗi nước năm 2020.
  • D. Tỉ lệ tăng trưởng thuê bao điện thoại di động hàng năm của mỗi nước trong giai đoạn 2010-2020.

Câu 4: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, ngành bưu chính viễn thông Việt Nam cần ưu tiên phát triển theo hướng nào để nâng cao năng lực cạnh tranh?

  • A. Đa dạng hóa dịch vụ, ứng dụng công nghệ mới và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
  • B. Tập trung vào phát triển hạ tầng mạng lưới ở khu vực đô thị lớn.
  • C. Giảm giá cước dịch vụ để thu hút người dùng ở nông thôn.
  • D. Tăng cường kiểm soát nội dung thông tin trên mạng internet.

Câu 5: Dịch vụ nào sau đây thuộc về lĩnh vực "bưu chính" trong ngành bưu chính viễn thông?

  • A. Gọi điện thoại quốc tế.
  • B. Truyền hình trực tuyến.
  • C. Chuyển phát nhanh thư tín.
  • D. Truy cập internet tốc độ cao.

Câu 6: Sự phát triển của ngành bưu chính viễn thông có tác động như thế nào đến quá trình toàn cầu hóa?

  • A. Làm chậm quá trình toàn cầu hóa do tăng cường kiểm soát thông tin.
  • B. Không có tác động đáng kể đến quá trình toàn cầu hóa.
  • C. Chỉ tác động đến toàn cầu hóa kinh tế, không ảnh hưởng đến văn hóa và xã hội.
  • D. Thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa diễn ra nhanh chóng và sâu rộng hơn trên nhiều lĩnh vực.

Câu 7: Ở vùng núi cao, việc phát triển mạng lưới viễn thông gặp phải thách thức lớn nhất nào về mặt tự nhiên?

  • A. Khí hậu khắc nghiệt, mưa bão thường xuyên.
  • B. Địa hình chia cắt, khó khăn trong xây dựng và bảo trì cột ăng-ten, đường dây.
  • C. Động đất và các thiên tai địa chất khác.
  • D. Sạt lở đất và lũ quét gây hư hại cơ sở hạ tầng.

Câu 8: Trong tương lai, dịch vụ bưu chính truyền thống (thư tín, bưu phẩm) có thể sẽ thay đổi như thế nào trước sự phát triển mạnh mẽ của viễn thông và internet?

  • A. Phục hồi và phát triển mạnh mẽ hơn do nhu cầu giao tiếp cá nhân tăng cao.
  • B. Không thay đổi nhiều và vẫn giữ vai trò quan trọng như hiện nay.
  • C. Thu hẹp quy mô, tập trung vào các dịch vụ đặc biệt và chuyển phát thương mại điện tử.
  • D. Hoàn toàn biến mất và được thay thế bởi các dịch vụ viễn thông.

Câu 9: Nhân tố kinh tế - xã hội nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy nhu cầu sử dụng dịch vụ bưu chính viễn thông ở một quốc gia?

  • A. Quy mô dân số và mật độ dân cư.
  • B. Trình độ học vấn và nhận thức của người dân.
  • C. Cơ cấu kinh tế và trình độ phát triển công nghiệp.
  • D. Thu nhập bình quân đầu người và mức sống dân cư.

Câu 10: Để đánh giá trình độ phát triển ngành bưu chính viễn thông của một quốc gia, người ta thường sử dụng chỉ tiêu nào sau đây?

  • A. Mật độ thuê bao điện thoại và internet trên 100 dân.
  • B. Tổng doanh thu của ngành bưu chính viễn thông hàng năm.
  • C. Số lượng nhân viên làm việc trong ngành bưu chính viễn thông.
  • D. Diện tích mạng lưới cáp quang và cột ăng-ten phủ sóng.

Câu 11: Trong các hoạt động sau, hoạt động nào thể hiện rõ nhất vai trò của bưu chính viễn thông trong việc hỗ trợ phát triển thương mại điện tử?

  • A. Xem phim trực tuyến trên điện thoại di động.
  • B. Giao hàng nhanh chóng các đơn hàng mua sắm online.
  • C. Thanh toán hóa đơn điện nước qua internet banking.
  • D. Tổ chức hội nghị trực tuyến quốc tế.

Câu 12: Phát biểu nào sau đây đúng về đặc điểm phân bố của ngành bưu chính viễn thông?

  • A. Phân bố đồng đều trên khắp lãnh thổ quốc gia.
  • B. Tập trung chủ yếu ở khu vực nông thôn và miền núi.
  • C. Phân bố theo mạng lưới, tập trung ở các đô thị lớn, trung tâm kinh tế, hành chính.
  • D. Phân bố ngẫu nhiên, không tuân theo quy luật nào.

Câu 13: Cho bảng số liệu về doanh thu dịch vụ viễn thông của một quốc gia theo loại hình dịch vụ năm 2023. Loại biểu đồ nào thích hợp nhất để thể hiện cơ cấu doanh thu theo loại hình dịch vụ?

  • A. Biểu đồ tròn.
  • B. Biểu đồ đường.
  • C. Biểu đồ cột.
  • D. Biểu đồ miền.

Câu 14: Tổ chức quốc tế nào đóng vai trò quan trọng trong việc tiêu chuẩn hóa các dịch vụ viễn thông trên toàn cầu, đảm bảo tính tương thích và kết nối quốc tế?

  • A. UPU (Liên minh Bưu chính Thế giới).
  • B. ITU (Liên minh Viễn thông Quốc tế).
  • C. WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới).
  • D. WHO (Tổ chức Y tế Thế giới).

Câu 15: Trong ngành bưu chính viễn thông, yếu tố nào sau đây được xem là "đầu vào" quan trọng nhất, quyết định chất lượng và sự đa dạng của dịch vụ?

  • A. Nguồn vốn đầu tư.
  • B. Lao động phổ thông.
  • C. Tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Khoa học - công nghệ và đổi mới sáng tạo.

Câu 16: Để thu hẹp khoảng cách số giữa thành thị và nông thôn, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất trong phát triển bưu chính viễn thông?

  • A. Tăng giá cước dịch vụ ở thành thị để bù đắp chi phí ở nông thôn.
  • B. Hạn chế phát triển các dịch vụ viễn thông cao cấp ở nông thôn.
  • C. Đầu tư phát triển hạ tầng và chính sách ưu đãi để phổ cập dịch vụ ở nông thôn.
  • D. Khuyến khích người dân nông thôn di cư ra thành thị để sử dụng dịch vụ.

Câu 17: Dịch vụ nào sau đây thể hiện xu hướng hội tụ giữa bưu chính và viễn thông?

  • A. Gửi thư bảo đảm.
  • B. Chuyển phát nhanh kết hợp theo dõi hành trình trực tuyến.
  • C. Điện thoại cố định.
  • D. Fax.

Câu 18: Trong quá trình đô thị hóa, nhu cầu về dịch vụ bưu chính viễn thông ở các đô thị thường có xu hướng như thế nào?

  • A. Tăng nhanh do mật độ dân cư cao và kinh tế phát triển.
  • B. Giảm đi do người dân chuyển sang sử dụng các dịch vụ giải trí khác.
  • C. Ổn định và ít thay đổi.
  • D. Chỉ tăng ở một số loại hình dịch vụ nhất định, còn lại giảm.

Câu 19: Biện pháp nào sau đây giúp nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước đối với ngành bưu chính viễn thông trong bối cảnh công nghệ phát triển nhanh chóng?

  • A. Tăng cường kiểm soát trực tiếp các doanh nghiệp viễn thông.
  • B. Hạn chế sự tham gia của các doanh nghiệp tư nhân vào thị trường.
  • C. Đóng cửa các dịch vụ viễn thông mới để đảm bảo an ninh thông tin.
  • D. Hoàn thiện khung pháp lý, tăng cường năng lực giám sát và thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh.

Câu 20: Xét về khía cạnh xã hội, ngành bưu chính viễn thông có vai trò quan trọng nhất trong việc nào sau đây?

  • A. Tạo ra nhiều việc làm và tăng thu nhập cho người dân.
  • B. Thu hẹp khoảng cách về không gian và thời gian, tăng cường giao tiếp và kết nối cộng đồng.
  • C. Góp phần bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống.
  • D. Nâng cao chất lượng giáo dục và y tế cho người dân.

Câu 21: Trong ngành viễn thông, thuật ngữ "băng thông" (bandwidth) thường được dùng để chỉ điều gì?

  • A. Độ phủ sóng của mạng di động.
  • B. Số lượng người dùng đồng thời trên mạng.
  • C. Dung lượng dữ liệu tối đa có thể truyền tải qua một kênh truyền dẫn trong một đơn vị thời gian.
  • D. Giá cước dịch vụ internet.

Câu 22: Loại hình dịch vụ viễn thông nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc cung cấp thông tin và giải trí cho người dân, đặc biệt là ở vùng sâu, vùng xa?

  • A. Điện thoại cố định.
  • B. Internet cáp quang.
  • C. Mạng 5G.
  • D. Truyền hình số mặt đất và vệ tinh.

Câu 23: Để đảm bảo an ninh thông tin và phòng chống tội phạm công nghệ cao, ngành bưu chính viễn thông cần chú trọng đến vấn đề nào sau đây?

  • A. Xây dựng hệ thống bảo mật mạnh mẽ và nâng cao ý thức người dùng.
  • B. Hạn chế phát triển các dịch vụ viễn thông mới để dễ kiểm soát.
  • C. Cấm sử dụng internet ở những khu vực nhạy cảm.
  • D. Tăng cường lực lượng công an mạng để xử lý vi phạm.

Câu 24: Trong lịch sử phát triển thông tin liên lạc, phát minh nào sau đây được xem là bước ngoặt lớn, mở ra kỷ nguyên truyền thông đại chúng?

  • A. Điện thoại.
  • B. Máy in.
  • C. Vô tuyến điện.
  • D. Internet.

Câu 25: Cho biểu đồ đường thể hiện số lượng người dùng internet ở Việt Nam từ năm 2000 đến 2020. Dạng biểu đồ này phù hợp nhất để thể hiện xu hướng nào?

  • A. So sánh số lượng người dùng internet giữa Việt Nam và các nước khác năm 2020.
  • B. Cơ cấu người dùng internet theo độ tuổi năm 2020.
  • C. Sự tăng trưởng số lượng người dùng internet ở Việt Nam qua các năm.
  • D. Mật độ người dùng internet trên một đơn vị diện tích của Việt Nam năm 2020.

Câu 26: Để ngành bưu chính viễn thông phát triển bền vững, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các yếu tố nào sau đây?

  • A. Chính phủ, doanh nghiệp và người lao động.
  • B. Khoa học công nghệ và vốn đầu tư.
  • C. Kinh tế, xã hội và môi trường.
  • D. Nhà nước, doanh nghiệp, người dân và cộng đồng quốc tế.

Câu 27: Trong các loại hình vận tải, ngành bưu chính thường sử dụng phương tiện vận tải nào sau đây để chuyển phát nhanh bưu phẩm, bưu kiện trên khoảng cách xa?

  • A. Đường sắt.
  • B. Đường hàng không.
  • C. Đường bộ.
  • D. Đường thủy.

Câu 28: Khu vực nào trên thế giới hiện nay có tốc độ phát triển ngành bưu chính viễn thông nhanh nhất?

  • A. Bắc Mỹ.
  • B. Tây Âu.
  • C. Châu Á - Thái Bình Dương.
  • D. Châu Phi.

Câu 29: Ngành bưu chính viễn thông có mối quan hệ mật thiết và hỗ trợ trực tiếp cho sự phát triển của ngành kinh tế nào sau đây?

  • A. Thương mại và dịch vụ.
  • B. Nông nghiệp.
  • C. Công nghiệp chế biến.
  • D. Xây dựng.

Câu 30: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, ngành bưu chính viễn thông cần có những giải pháp nào để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường?

  • A. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch để đảm bảo hoạt động liên tục.
  • B. Xây dựng thêm nhiều trạm phát sóng để tăng độ phủ sóng.
  • C. Sử dụng năng lượng tái tạo, thiết bị tiết kiệm năng lượng và quản lý chất thải hiệu quả.
  • D. Chuyển tất cả các hoạt động sang trực tuyến để giảm phát thải.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Ngành bưu chính viễn thông được xem là 'huyết mạch' của nền kinh tế hiện đại. Điều này thể hiện rõ nhất qua vai trò nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Xét về mặt kỹ thuật, yếu tố nào sau đây quyết định đến tốc độ truyền tải dữ liệu trong mạng lưới viễn thông hiện nay?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Cho biểu đồ cột thể hiện số lượng thuê bao điện thoại di động trên 100 dân của Việt Nam và Thái Lan từ năm 2010 đến 2020. Dạng biểu đồ này phù hợp nhất để thể hiện điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, ngành bưu chính viễn thông Việt Nam cần ưu tiên phát triển theo hướng nào để nâng cao năng lực cạnh tranh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Dịch vụ nào sau đây thuộc về lĩnh vực 'bưu chính' trong ngành bưu chính viễn thông?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Sự phát triển của ngành bưu chính viễn thông có tác động như thế nào đến quá trình toàn cầu hóa?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Ở vùng núi cao, việc phát triển mạng lưới viễn thông gặp phải thách thức lớn nhất nào về mặt tự nhiên?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Trong tương lai, dịch vụ bưu chính truyền thống (thư tín, bưu phẩm) có thể sẽ thay đổi như thế nào trước sự phát triển mạnh mẽ của viễn thông và internet?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Nhân tố kinh tế - xã hội nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy nhu cầu sử dụng dịch vụ bưu chính viễn thông ở một quốc gia?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Để đánh giá trình độ phát triển ngành bưu chính viễn thông của một quốc gia, người ta thường sử dụng chỉ tiêu nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Trong các hoạt động sau, hoạt động nào thể hiện rõ nhất vai trò của bưu chính viễn thông trong việc hỗ trợ phát triển thương mại điện tử?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Phát biểu nào sau đây đúng về đặc điểm phân bố của ngành bưu chính viễn thông?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Cho bảng số liệu về doanh thu dịch vụ viễn thông của một quốc gia theo loại hình dịch vụ năm 2023. Loại biểu đồ nào thích hợp nhất để thể hiện cơ cấu doanh thu theo loại hình dịch vụ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Tổ chức quốc tế nào đóng vai trò quan trọng trong việc tiêu chuẩn hóa các dịch vụ viễn thông trên toàn cầu, đảm bảo tính tương thích và kết nối quốc tế?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong ngành bưu chính viễn thông, yếu tố nào sau đây được xem là 'đầu vào' quan trọng nhất, quyết định chất lượng và sự đa dạng của dịch vụ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Để thu hẹp khoảng cách số giữa thành thị và nông thôn, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất trong phát triển bưu chính viễn thông?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Dịch vụ nào sau đây thể hiện xu hướng hội tụ giữa bưu chính và viễn thông?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Trong quá trình đô thị hóa, nhu cầu về dịch vụ bưu chính viễn thông ở các đô thị thường có xu hướng như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Biện pháp nào sau đây giúp nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước đối với ngành bưu chính viễn thông trong bối cảnh công nghệ phát triển nhanh chóng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Xét về khía cạnh xã hội, ngành bưu chính viễn thông có vai trò quan trọng nhất trong việc nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Trong ngành viễn thông, thuật ngữ 'băng thông' (bandwidth) thường được dùng để chỉ điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Loại hình dịch vụ viễn thông nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc cung cấp thông tin và giải trí cho người dân, đặc biệt là ở vùng sâu, vùng xa?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Để đảm bảo an ninh thông tin và phòng chống tội phạm công nghệ cao, ngành bưu chính viễn thông cần chú trọng đến vấn đề nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong lịch sử phát triển thông tin liên lạc, phát minh nào sau đây được xem là bước ngoặt lớn, mở ra kỷ nguyên truyền thông đại chúng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Cho biểu đồ đường thể hiện số lượng người dùng internet ở Việt Nam từ năm 2000 đến 2020. Dạng biểu đồ này phù hợp nhất để thể hiện xu hướng nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Để ngành bưu chính viễn thông phát triển bền vững, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các yếu tố nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong các loại hình vận tải, ngành bưu chính thường sử dụng phương tiện vận tải nào sau đây để chuyển phát nhanh bưu phẩm, bưu kiện trên khoảng cách xa?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Khu vực nào trên thế giới hiện nay có tốc độ phát triển ngành bưu chính viễn thông nhanh nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Ngành bưu chính viễn thông có mối quan hệ mật thiết và hỗ trợ trực tiếp cho sự phát triển của ngành kinh tế nào sau đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, ngành bưu chính viễn thông cần có những giải pháp nào để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông - Đề 06

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là đặc điểm KHÔNG đúng về ngành bưu chính viễn thông?

  • A. Sản phẩm chủ yếu là dịch vụ, phi vật chất.
  • B. Mạng lưới phân bố rộng khắp, có tính toàn cầu.
  • C. Ứng dụng mạnh mẽ các tiến bộ khoa học - công nghệ.
  • D. Chất lượng dịch vụ chỉ phụ thuộc vào yếu tố con người.

Câu 2: Nhân tố nào sau đây có vai trò QUYẾT ĐỊNH nhất đến sự phát triển ĐỘT PHÁ của ngành viễn thông trong những thập kỷ gần đây?

  • A. Nhu cầu trao đổi thông tin ngày càng tăng.
  • B. Đầu tư cơ sở hạ tầng viễn thông được ưu tiên.
  • C. Sự phát triển của công nghệ số và internet.
  • D. Chính sách mở cửa và tự do hóa thị trường.

Câu 3: Để đánh giá trình độ phát triển ngành bưu chính viễn thông của một quốc gia, người ta KHÔNG sử dụng tiêu chí nào sau đây?

  • A. Mật độ thuê bao điện thoại và internet trên đầu người.
  • B. Số lượng nhân viên làm việc trong ngành bưu chính.
  • C. Tỷ trọng doanh thu của ngành trong GDP quốc gia.
  • D. Mức độ ứng dụng công nghệ mới trong dịch vụ bưu chính viễn thông.

Câu 4: Ở vùng nông thôn, miền núi, dịch vụ bưu chính viễn thông nào thường gặp KHÓ KHĂN hơn trong việc phát triển và tiếp cận người dùng?

  • A. Dịch vụ internet băng thông rộng cáp quang.
  • B. Dịch vụ chuyển phát thư tín, bưu phẩm.
  • C. Dịch vụ điện thoại di động thông thường (2G/3G).
  • D. Dịch vụ truyền hình quảng bá số mặt đất.

Câu 5: Cho biểu đồ về cơ cấu doanh thu ngành bưu chính viễn thông Việt Nam năm 2010 và 2020. Nhận xét nào sau đây ĐÚNG về sự thay đổi cơ cấu doanh thu?

  • A. Tỷ trọng doanh thu từ dịch vụ bưu chính truyền thống tăng mạnh.
  • B. Doanh thu từ dịch vụ viễn thông cố định vượt trội so với di động.
  • C. Dịch vụ dữ liệu và internet chiếm tỷ trọng ngày càng lớn trong tổng doanh thu.
  • D. Cơ cấu doanh thu không có sự thay đổi đáng kể trong giai đoạn này.

Câu 6: Ngành bưu chính viễn thông có vai trò quan trọng trong hội nhập quốc tế vì:

  • A. Giúp tăng cường xuất khẩu lao động.
  • B. Tạo điều kiện giao lưu văn hóa, kinh tế, chính trị giữa các quốc gia.
  • C. Thúc đẩy phát triển du lịch quốc tế.
  • D. Nâng cao vị thế quân sự của một quốc gia.

Câu 7: Tổ chức quốc tế nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập các tiêu chuẩn và quy định chung cho ngành viễn thông trên toàn cầu?

  • A. UPU (Liên minh Bưu chính Thế giới).
  • B. WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới).
  • C. ITU (Liên minh Viễn thông Quốc tế).
  • D. WHO (Tổ chức Y tế Thế giới).

Câu 8: Hình thức vận chuyển nào sau đây KHÔNG thuộc dịch vụ bưu chính?

  • A. Vận chuyển thư từ, tài liệu.
  • B. Vận chuyển bưu kiện, hàng hóa nhỏ lẻ.
  • C. Dịch vụ chuyển phát nhanh.
  • D. Vận chuyển hàng hóa container đường biển.

Câu 9: Trong bối cảnh kinh tế số, ngành bưu chính đang chuyển đổi mạnh mẽ theo hướng nào?

  • A. Thu hẹp quy mô, tập trung vào dịch vụ truyền thống.
  • B. Tích hợp công nghệ, đa dạng hóa dịch vụ, hướng tới logistics và thương mại điện tử.
  • C. Tăng cường đầu tư vào cơ sở hạ tầng bưu cục truyền thống.
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ, tập trung vào yếu tố con người.

Câu 10: Loại hình dịch vụ viễn thông nào sau đây có phạm vi phủ sóng rộng nhất, đặc biệt ở các vùng sâu, vùng xa?

  • A. Internet cáp quang (FTTH).
  • B. Truyền hình cáp.
  • C. Điện thoại di động (mạng 2G/3G/4G).
  • D. Điện thoại cố định.

Câu 11: Sự phát triển của ngành bưu chính viễn thông có tác động đến ngành giao thông vận tải như thế nào?

  • A. Giảm áp lực vận chuyển hàng hóa truyền thống, tăng nhu cầu vận chuyển bưu phẩm, hàng hóa thương mại điện tử.
  • B. Cạnh tranh trực tiếp, làm giảm vai trò của giao thông vận tải.
  • C. Không có tác động đáng kể.
  • D. Chỉ tác động đến vận tải đường bộ, không ảnh hưởng đến các loại hình khác.

Câu 12: Địa điểm nào sau đây thường có mật độ mạng lưới bưu cục và điểm giao dịch viễn thông CAO nhất?

  • A. Khu vực nông thôn, vùng sâu vùng xa.
  • B. Khu vực đô thị, trung tâm kinh tế.
  • C. Khu vực biên giới, hải đảo.
  • D. Khu vực miền núi cao.

Câu 13: Cho tình huống: Một doanh nghiệp muốn gửi một lô hàng hóa lớn, cồng kềnh từ Hà Nội vào TP.HCM. Dịch vụ bưu chính viễn thông nào KHÔNG phù hợp để sử dụng?

  • A. Dịch vụ chuyển phát nhanh.
  • B. Dịch vụ bưu kiện.
  • C. Dịch vụ logistics của bưu chính.
  • D. Dịch vụ tin nhắn SMS.

Câu 14: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng dịch vụ viễn thông?

  • A. Công nghệ truyền dẫn và thiết bị.
  • B. Hạ tầng mạng lưới viễn thông.
  • C. Giá cước dịch vụ.
  • D. Trình độ kỹ thuật của nhân viên vận hành.

Câu 15: Trong tương lai, ngành bưu chính viễn thông Việt Nam cần tập trung vào giải pháp nào để phát triển bền vững?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên để xây dựng hạ tầng.
  • B. Đầu tư vào công nghệ xanh, giảm phát thải, phát triển dịch vụ số.
  • C. Tập trung vào các dịch vụ truyền thống, hạn chế đổi mới công nghệ.
  • D. Giảm chi phí đầu tư, tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.

Câu 16: So sánh dịch vụ bưu chính truyền thống và dịch vụ viễn thông hiện đại, điểm khác biệt lớn nhất là gì?

  • A. Phương thức truyền tải thông tin: vật lý (bưu chính) so với điện tử (viễn thông).
  • B. Đối tượng phục vụ: cá nhân (bưu chính) so với doanh nghiệp (viễn thông).
  • C. Phạm vi hoạt động: quốc gia (bưu chính) so với quốc tế (viễn thông).
  • D. Giá thành dịch vụ: rẻ (bưu chính) so với đắt (viễn thông).

Câu 17: Nếu một quốc gia có tỷ lệ người dân sử dụng điện thoại thông minh và internet cao, điều này phản ánh điều gì về ngành bưu chính viễn thông của quốc gia đó?

  • A. Ngành bưu chính truyền thống rất phát triển.
  • B. Giá cước dịch vụ viễn thông rất rẻ.
  • C. Hạ tầng viễn thông còn lạc hậu.
  • D. Ngành viễn thông phát triển mạnh mẽ, dịch vụ số phổ biến.

Câu 18: Trong cơ cấu ngành bưu chính viễn thông, bộ phận nào có tốc độ tăng trưởng doanh thu nhanh nhất hiện nay?

  • A. Dịch vụ bưu chính truyền thống.
  • B. Dịch vụ điện thoại cố định.
  • C. Dịch vụ dữ liệu, internet và các dịch vụ số.
  • D. Dịch vụ truyền hình trả tiền.

Câu 19: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường của ngành viễn thông, giải pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp?

  • A. Sử dụng năng lượng tái tạo cho các trạm phát sóng.
  • B. Tăng cường sử dụng thiết bị điện tử dùng một lần để đảm bảo vệ sinh.
  • C. Tái chế thiết bị điện tử cũ, giảm thiểu rác thải điện tử.
  • D. Tối ưu hóa mạng lưới, giảm tiêu thụ năng lượng.

Câu 20: Một quốc gia có chính sách ưu đãi đầu tư vào phát triển hạ tầng viễn thông ở vùng sâu, vùng xa. Mục tiêu chính của chính sách này là gì?

  • A. Tăng doanh thu cho các doanh nghiệp viễn thông.
  • B. Nâng cao năng lực cạnh tranh quốc tế của ngành.
  • C. Thu hút lao động trình độ cao về làm việc ở vùng sâu, vùng xa.
  • D. Thu hẹp khoảng cách phát triển kinh tế - xã hội giữa các vùng miền, đảm bảo tiếp cận dịch vụ công bằng.

Câu 21: Trong các yếu tố tự nhiên, yếu tố nào ít ảnh hưởng nhất đến sự phát triển và phân bố của ngành bưu chính viễn thông?

  • A. Địa hình.
  • B. Khí hậu.
  • C. Khoáng sản.
  • D. Sông ngòi.

Câu 22: Dịch vụ bưu chính viễn thông đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng chính phủ điện tử vì:

  • A. Giúp giảm chi phí hoạt động của chính phủ.
  • B. Cung cấp hạ tầng truyền thông, kết nối chính phủ với người dân và doanh nghiệp.
  • C. Tăng cường khả năng kiểm soát thông tin của chính phủ.
  • D. Nâng cao trình độ tin học cho cán bộ, công chức.

Câu 23: Nếu một vùng kinh tế trọng điểm có hệ thống bưu chính viễn thông phát triển hiện đại, điều này có tác động tích cực đến sự phát triển của ngành nào sau đây?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Khai thác khoáng sản.
  • C. Lâm nghiệp.
  • D. Thương mại và dịch vụ.

Câu 24: Trong xu hướng chuyển đổi số, ngành bưu chính viễn thông cần chú trọng phát triển kỹ năng nào cho người lao động?

  • A. Kỹ năng về công nghệ thông tin, phân tích dữ liệu, an ninh mạng.
  • B. Kỹ năng giao tiếp, bán hàng trực tiếp.
  • C. Kỹ năng quản lý kho vận, giao nhận hàng hóa truyền thống.
  • D. Kỹ năng ngoại ngữ, phiên dịch.

Câu 25: Để đảm bảo an ninh thông tin và cạnh tranh lành mạnh trong ngành viễn thông, vai trò quản lý nhà nước cần tập trung vào điều gì?

  • A. Trực tiếp điều hành hoạt động của các doanh nghiệp viễn thông.
  • B. Quy định giá cước dịch vụ viễn thông ở mức thấp nhất.
  • C. Ban hành chính sách, luật pháp, kiểm soát cạnh tranh, bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và an ninh quốc gia.
  • D. Hạn chế sự tham gia của doanh nghiệp tư nhân vào thị trường viễn thông.

Câu 26: Hãy sắp xếp các giai đoạn phát triển của ngành bưu chính viễn thông theo thứ tự thời gian từ sớm đến muộn:

  • A. Điện báo - Điện thoại - Internet - Bưu chính truyền thống.
  • B. Bưu chính truyền thống - Điện báo - Điện thoại - Internet.
  • C. Điện thoại - Bưu chính truyền thống - Internet - Điện báo.
  • D. Internet - Điện thoại - Điện báo - Bưu chính truyền thống.

Câu 27: Trong một khu công nghiệp tập trung nhiều nhà máy sản xuất, nhu cầu sử dụng dịch vụ bưu chính viễn thông nào sẽ tăng cao?

  • A. Dịch vụ thư tín cá nhân.
  • B. Dịch vụ điện thoại cố định.
  • C. Dịch vụ internet tốc độ cao, truyền dữ liệu, hội nghị trực tuyến.
  • D. Dịch vụ phát thanh, truyền hình.

Câu 28: Để thúc đẩy phát triển ngành bưu chính ở khu vực nông thôn, giải pháp nào sau đây có tính hiệu quả cao?

  • A. Tăng giá cước dịch vụ để bù đắp chi phí đầu tư.
  • B. Hạn chế đầu tư, tập trung phát triển ở đô thị.
  • C. Xây dựng các bưu cục lớn, hiện đại như ở thành phố.
  • D. Ứng dụng công nghệ số, phát triển mạng lưới điểm bưu điện văn hóa xã, kết hợp đa dịch vụ.

Câu 29: Cho rằng Việt Nam đang hướng tới mục tiêu trở thành trung tâm logistics của khu vực. Ngành bưu chính viễn thông cần đóng góp như thế nào để đạt được mục tiêu này?

  • A. Tập trung vào dịch vụ bưu chính truyền thống.
  • B. Phát triển hạ tầng viễn thông thông minh, dịch vụ logistics số, kết nối chuỗi cung ứng.
  • C. Giảm đầu tư vào công nghệ, tập trung vào lao động giá rẻ.
  • D. Cạnh tranh trực tiếp với các ngành logistics khác.

Câu 30: Nếu bạn là nhà hoạch định chính sách, bạn sẽ ưu tiên giải pháp nào để ngành bưu chính viễn thông Việt Nam phát triển bền vững và bắt kịp xu hướng thế giới?

  • A. Bảo hộ thị trường, hạn chế cạnh tranh quốc tế.
  • B. Tăng cường kiểm soát và quản lý nhà nước đối với mọi hoạt động của ngành.
  • C. Khuyến khích đổi mới sáng tạo, đầu tư công nghệ, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, tạo môi trường cạnh tranh lành mạnh.
  • D. Tập trung phát triển các dịch vụ truyền thống, bỏ qua xu hướng công nghệ mới.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Đâu là đặc điểm KHÔNG đúng về ngành bưu chính viễn thông?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Nhân tố nào sau đây có vai trò QUYẾT ĐỊNH nhất đến sự phát triển ĐỘT PHÁ của ngành viễn thông trong những thập kỷ gần đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Để đánh giá trình độ phát triển ngành bưu chính viễn thông của một quốc gia, người ta KHÔNG sử dụng tiêu chí nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Ở vùng nông thôn, miền núi, dịch vụ bưu chính viễn thông nào thường gặp KHÓ KHĂN hơn trong việc phát triển và tiếp cận người dùng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Cho biểu đồ về cơ cấu doanh thu ngành bưu chính viễn thông Việt Nam năm 2010 và 2020. Nhận xét nào sau đây ĐÚNG về sự thay đổi cơ cấu doanh thu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Ngành bưu chính viễn thông có vai trò quan trọng trong hội nhập quốc tế vì:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Tổ chức quốc tế nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập các tiêu chuẩn và quy định chung cho ngành viễn thông trên toàn cầu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Hình thức vận chuyển nào sau đây KHÔNG thuộc dịch vụ bưu chính?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Trong bối cảnh kinh tế số, ngành bưu chính đang chuyển đổi mạnh mẽ theo hướng nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Loại hình dịch vụ viễn thông nào sau đây có phạm vi phủ sóng rộng nhất, đặc biệt ở các vùng sâu, vùng xa?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Sự phát triển của ngành bưu chính viễn thông có tác động đến ngành giao thông vận tải như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Địa điểm nào sau đây thường có mật độ mạng lưới bưu cục và điểm giao dịch viễn thông CAO nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Cho tình huống: Một doanh nghiệp muốn gửi một lô hàng hóa lớn, cồng kềnh từ Hà Nội vào TP.HCM. Dịch vụ bưu chính viễn thông nào KHÔNG phù hợp để sử dụng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng dịch vụ viễn thông?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Trong tương lai, ngành bưu chính viễn thông Việt Nam cần tập trung vào giải pháp nào để phát triển bền vững?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: So sánh dịch vụ bưu chính truyền thống và dịch vụ viễn thông hiện đại, điểm khác biệt lớn nhất là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Nếu một quốc gia có tỷ lệ người dân sử dụng điện thoại thông minh và internet cao, điều này phản ánh điều gì về ngành bưu chính viễn thông của quốc gia đó?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Trong cơ cấu ngành bưu chính viễn thông, bộ phận nào có tốc độ tăng trưởng doanh thu nhanh nhất hiện nay?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường của ngành viễn thông, giải pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Một quốc gia có chính sách ưu đãi đầu tư vào phát triển hạ tầng viễn thông ở vùng sâu, vùng xa. Mục tiêu chính của chính sách này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong các yếu tố tự nhiên, yếu tố nào ít ảnh hưởng nhất đến sự phát triển và phân bố của ngành bưu chính viễn thông?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Dịch vụ bưu chính viễn thông đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng chính phủ điện tử vì:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Nếu một vùng kinh tế trọng điểm có hệ thống bưu chính viễn thông phát triển hiện đại, điều này có tác động tích cực đến sự phát triển của ngành nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Trong xu hướng chuyển đổi số, ngành bưu chính viễn thông cần chú trọng phát triển kỹ năng nào cho người lao động?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Để đảm bảo an ninh thông tin và cạnh tranh lành mạnh trong ngành viễn thông, vai trò quản lý nhà nước cần tập trung vào điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Hãy sắp xếp các giai đoạn phát triển của ngành bưu chính viễn thông theo thứ tự thời gian từ sớm đến muộn:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong một khu công nghiệp tập trung nhiều nhà máy sản xuất, nhu cầu sử dụng dịch vụ bưu chính viễn thông nào sẽ tăng cao?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Để thúc đẩy phát triển ngành bưu chính ở khu vực nông thôn, giải pháp nào sau đây có tính hiệu quả cao?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Cho rằng Việt Nam đang hướng tới mục tiêu trở thành trung tâm logistics của khu vực. Ngành bưu chính viễn thông cần đóng góp như thế nào để đạt được mục tiêu này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Nếu bạn là nhà hoạch định chính sách, bạn sẽ ưu tiên giải pháp nào để ngành bưu chính viễn thông Việt Nam phát triển bền vững và bắt kịp xu hướng thế giới?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông - Đề 07

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vai trò nào sau đây của ngành bưu chính viễn thông thể hiện rõ nhất tính tiên phong và dẫn dắt sự phát triển kinh tế - xã hội trong kỷ nguyên số?

  • A. Cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa và thư tín truyền thống.
  • B. Đảm bảo an ninh quốc phòng và thông tin liên lạc trong tình huống khẩn cấp.
  • C. Xây dựng hạ tầng thông tin, tạo nền tảng cho kinh tế số, xã hội thông tin và chuyển đổi số.
  • D. Kết nối cộng đồng, thu hẹp khoảng cách số giữa thành thị và nông thôn.

Câu 2: Tổ chức quốc tế nào đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập các tiêu chuẩn kỹ thuật và quy định quốc tế cho dịch vụ viễn thông, đảm bảo tính tương thích và khả năng kết nối giữa các quốc gia?

  • A. Liên minh Bưu chính Thế giới (UPU)
  • B. Liên minh Viễn thông Quốc tế (ITU)
  • C. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
  • D. Ngân hàng Thế giới (WB)

Câu 3: Nhận định nào sau đây không phải là yếu tố thúc đẩy sự phát triển bùng nổ của điện thoại di động và internet trong những thập kỷ gần đây?

  • A. Sự tiến bộ vượt bậc trong công nghệ sản xuất thiết bị và hạ tầng mạng.
  • B. Nhu cầu giao tiếp, giải trí và tiếp cận thông tin ngày càng tăng của con người.
  • C. Giá thành dịch vụ và thiết bị giảm, trở nên phổ biến và dễ tiếp cận hơn.
  • D. Chính sách bảo hộ và hạn chế cạnh tranh từ các nhà cung cấp dịch vụ nước ngoài.

Câu 4: So với dịch vụ bưu chính truyền thống, dịch vụ viễn thông hiện đại có ưu thế nổi bật nào trong việc hỗ trợ phát triển kinh tế?

  • A. Tốc độ truyền tải thông tin nhanh chóng và khả năng kết nối trên phạm vi toàn cầu.
  • B. Chi phí đầu tư hạ tầng thấp và dễ dàng triển khai ở vùng sâu vùng xa.
  • C. Tính bảo mật và an toàn thông tin cao hơn trong giao dịch điện tử.
  • D. Khả năng vận chuyển hàng hóa vật lý với khối lượng lớn và đa dạng.

Câu 5: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự ứng dụng của ngành bưu chính viễn thông trong việc nâng cao hiệu quả quản lý và điều hành kinh tế - xã hội ở cấp quốc gia?

  • A. Phát triển mạng lưới bưu cục rộng khắp đến cấp xã, phường.
  • B. Tăng cường đầu tư xây dựng cột ăng-ten và trạm phát sóng di động.
  • C. Xây dựng chính phủ điện tử, cung cấp dịch vụ công trực tuyến và hệ thống thông tin chỉ đạo điều hành.
  • D. Đa dạng hóa các loại hình dịch vụ bưu chính chuyển phát nhanh và logistics.

Câu 6: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, ngành bưu chính viễn thông Việt Nam cần ưu tiên phát triển theo định hướng nào để nâng cao năng lực cạnh tranh?

  • A. Tập trung vào mở rộng thị trường trong nước, đặc biệt là khu vực nông thôn.
  • B. Đầu tư vào công nghệ mới, nâng cao chất lượng dịch vụ và đa dạng hóa sản phẩm.
  • C. Giảm giá cước dịch vụ để thu hút người dùng và tăng thị phần.
  • D. Hợp tác với các doanh nghiệp nước ngoài để nhập khẩu thiết bị và công nghệ.

Câu 7: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất mối quan hệ giữa trình độ phát triển kinh tế và mức độ phát triển của ngành bưu chính viễn thông?

  • A. Trình độ kinh tế cao tạo điều kiện đầu tư phát triển bưu chính viễn thông hiện đại, ngược lại bưu chính viễn thông phát triển thúc đẩy kinh tế tăng trưởng.
  • B. Bưu chính viễn thông chỉ phát triển ở các nước có nền kinh tế phát triển, còn ở các nước đang phát triển thì ngành này không quan trọng.
  • C. Kinh tế phát triển nhanh hay chậm không ảnh hưởng đến sự phát triển của bưu chính viễn thông.
  • D. Bưu chính viễn thông phát triển quá nhanh sẽ gây lãng phí nguồn lực và kìm hãm sự phát triển kinh tế.

Câu 8: Loại hình dịch vụ bưu chính viễn thông nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc phổ biến thông tin và tri thức đến mọi vùng miền, kể cả vùng sâu vùng xa?

  • A. Dịch vụ chuyển phát thư báo truyền thống.
  • B. Dịch vụ điện thoại cố định.
  • C. Dịch vụ truyền hình cáp.
  • D. Dịch vụ internet và truyền thông đa phương tiện.

Câu 9: Nhân tố tự nhiên nào sau đây có thể gây trở ngại lớn nhất cho việc xây dựng và phát triển hạ tầng mạng lưới bưu chính viễn thông ở một vùng lãnh thổ?

  • A. Khí hậu ôn hòa.
  • B. Đất đai màu mỡ.
  • C. Địa hình đồi núi hiểm trở, chia cắt.
  • D. Nguồn nước dồi dào.

Câu 10: Trong tương lai, xu hướng phát triển nào có thể làm thay đổi căn bản phương thức hoạt động và dịch vụ của ngành bưu chính viễn thông truyền thống?

  • A. Sự gia tăng sử dụng điện thoại cố định.
  • B. Sự hội tụ số và tích hợp các dịch vụ bưu chính, viễn thông, công nghệ thông tin.
  • C. Sự phục hồi của dịch vụ thư tín truyền thống.
  • D. Sự độc quyền của nhà nước trong lĩnh vực bưu chính viễn thông.

Câu 11: Để đánh giá mức độ phát triển dịch vụ viễn thông của một quốc gia, người ta thường sử dụng chỉ tiêu nào sau đây?

  • A. Tổng doanh thu của ngành bưu chính viễn thông.
  • B. Số lượng nhân viên làm việc trong ngành bưu chính viễn thông.
  • C. Chiều dài cáp quang và số lượng trạm phát sóng.
  • D. Mật độ thuê bao điện thoại và internet trên 100 dân.

Câu 12: Dịch vụ nào sau đây thuộc lĩnh vực bưu chính trong ngành bưu chính viễn thông?

  • A. Chuyển phát nhanh bưu phẩm, hàng hóa.
  • B. Truyền hình trực tuyến.
  • C. Điện thoại di động.
  • D. Internet băng rộng.

Câu 13: Phân tích mối quan hệ giữa ngành bưu chính viễn thông và ngành giao thông vận tải, nhận định nào sau đây là chính xác nhất?

  • A. Hai ngành này độc lập và không có sự liên quan đến nhau.
  • B. Giao thông vận tải hỗ trợ bưu chính viễn thông trong việc vận chuyển vật phẩm bưu chính và xây dựng hạ tầng.
  • C. Bưu chính viễn thông thay thế vai trò của giao thông vận tải trong việc vận chuyển hàng hóa.
  • D. Phát triển giao thông vận tải là điều kiện tiên quyết để phát triển bưu chính viễn thông, ngược lại thì không đúng.

Câu 14: Trong cơ cấu ngành bưu chính viễn thông, lĩnh vực nào đang có xu hướng tăng trưởng chậm lại hoặc suy giảm ở nhiều quốc gia phát triển?

  • A. Điện thoại di động.
  • B. Internet băng rộng.
  • C. Bưu chính truyền thống (thư tín, bưu thiếp).
  • D. Truyền thông đa phương tiện.

Câu 15: Để thu hút đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực bưu chính viễn thông, chính phủ các nước đang phát triển thường áp dụng biện pháp nào?

  • A. Tăng cường kiểm soát và hạn chế sự tham gia của doanh nghiệp nước ngoài.
  • B. Nâng cao thuế và phí đối với các nhà đầu tư nước ngoài.
  • C. Ưu tiên phát triển doanh nghiệp nhà nước trong lĩnh vực bưu chính viễn thông.
  • D. Tự do hóa thị trường, tạo môi trường pháp lý minh bạch và cạnh tranh bình đẳng.

Câu 16: Ứng dụng nào sau đây của ngành bưu chính viễn thông góp phần trực tiếp vào việc nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân nông thôn và vùng sâu vùng xa?

  • A. Phát triển dịch vụ chuyển phát nhanh hàng hóa nông sản.
  • B. Cung cấp dịch vụ y tế và giáo dục từ xa.
  • C. Xây dựng hệ thống thanh toán điện tử cho các giao dịch thương mại.
  • D. Mở rộng mạng lưới điện thoại di động đến các khu vực đô thị.

Câu 17: Đặc điểm nào sau đây phản ánh tính chất mạng lưới của ngành bưu chính viễn thông?

  • A. Sản phẩm chủ yếu là thông tin và dịch vụ.
  • B. Phụ thuộc nhiều vào trình độ khoa học công nghệ.
  • C. Hệ thống cơ sở vật chất kỹ thuật phân bố rộng khắp, kết nối các vùng lãnh thổ.
  • D. Chất lượng dịch vụ khó đo lường một cách trực tiếp.

Câu 18: Trong các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố ngành bưu chính viễn thông, yếu tố nào có vai trò quyết định đến chất lượng và sự đa dạng của dịch vụ?

  • A. Trình độ phát triển của khoa học và công nghệ.
  • B. Mức sống dân cư và nhu cầu sử dụng dịch vụ.
  • C. Chính sách phát triển của nhà nước.
  • D. Vị trí địa lý và điều kiện tự nhiên.

Câu 19: Hãy sắp xếp các loại hình dịch vụ viễn thông sau đây theo thứ tự giảm dần về mức độ phổ biến và sử dụng hiện nay trên thế giới:
(1) Điện thoại cố định
(2) Điện thoại di động
(3) Internet băng rộng

  • A. (1) → (2) → (3)
  • B. (2) → (3) → (1)
  • C. (3) → (2) → (1)
  • D. (3) → (1) → (2)

Câu 20: Ngành bưu chính viễn thông có vai trò như thế nào trong quá trình toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Hạn chế quá trình toàn cầu hóa do tạo ra sự phụ thuộc vào công nghệ nước ngoài.
  • B. Không có vai trò đáng kể trong quá trình toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế.
  • C. Đóng vai trò là hạ tầng kết nối, thúc đẩy giao lưu kinh tế, văn hóa, xã hội giữa các quốc gia.
  • D. Chỉ phục vụ cho nhu cầu thông tin liên lạc trong phạm vi quốc gia, không liên quan đến quốc tế.

Câu 21: Cho biểu đồ cột thể hiện doanh thu của các loại hình dịch vụ bưu chính viễn thông năm 2023. Dựa vào biểu đồ, hãy cho biết loại hình dịch vụ nào có doanh thu cao nhất và thấp nhất (Giả định biểu đồ có các cột: Bưu chính truyền thống, Điện thoại cố định, Điện thoại di động, Internet).

  • A. Cao nhất: Bưu chính truyền thống, Thấp nhất: Điện thoại di động
  • B. Cao nhất: Điện thoại cố định, Thấp nhất: Bưu chính truyền thống
  • C. Cao nhất: Điện thoại di động, Thấp nhất: Bưu chính truyền thống
  • D. Cao nhất: Internet, Thấp nhất: Điện thoại cố định

Câu 22: Để đảm bảo an ninh thông tin và chủ quyền số quốc gia, các quốc gia cần chú trọng đến yếu tố nào trong phát triển ngành bưu chính viễn thông?

  • A. Mở cửa hoàn toàn thị trường cho các doanh nghiệp nước ngoài.
  • B. Tập trung vào phát triển dịch vụ nội dung số, ít quan tâm đến hạ tầng.
  • C. Sử dụng hoàn toàn công nghệ và thiết bị nhập khẩu để tiết kiệm chi phí.
  • D. Phát triển công nghệ và hạ tầng mạng lưới trong nước, tăng cường năng lực kiểm soát an ninh mạng.

Câu 23: Trong quá trình đô thị hóa và phát triển các khu công nghiệp, nhu cầu sử dụng dịch vụ bưu chính viễn thông có xu hướng biến đổi như thế nào?

  • A. Nhu cầu tăng mạnh, đa dạng hóa về loại hình và chất lượng dịch vụ.
  • B. Nhu cầu giảm do người dân chuyển sang sử dụng các dịch vụ khác.
  • C. Nhu cầu ít thay đổi, chủ yếu vẫn là các dịch vụ truyền thống.
  • D. Nhu cầu chỉ tăng ở khu vực đô thị, còn khu vực nông thôn thì giảm.

Câu 24: Hãy chọn phát biểu sai về ngành bưu chính viễn thông.

  • A. Được coi là thước đo trình độ phát triển của một quốc gia.
  • B. Có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo thông tin liên lạc và phát triển kinh tế.
  • C. Ít chịu ảnh hưởng bởi sự phát triển của khoa học công nghệ.
  • D. Mang tính chất mạng lưới và phân bố rộng khắp.

Câu 25: Giả sử một vùng núi cao mới được phủ sóng di động 4G. Hãy dự đoán tác động tích cực nào sau đây sẽ diễn ra đối với kinh tế - xã hội của vùng?

  • A. Giá bất động sản trong vùng giảm mạnh.
  • B. Cơ hội tiếp cận giáo dục trực tuyến, y tế từ xa và thông tin thị trường tăng lên.
  • C. Tỷ lệ thất nghiệp trong vùng tăng do tự động hóa.
  • D. Ô nhiễm môi trường tăng do xây dựng trạm phát sóng.

Câu 26: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và thiên tai diễn biến phức tạp, ngành bưu chính viễn thông cần có những giải pháp nào để đảm bảo hoạt động liên tục và hiệu quả?

  • A. Tập trung đầu tư hạ tầng ở khu vực đô thị, ít quan tâm đến vùng sâu vùng xa.
  • B. Giảm chi phí đầu tư để đối phó với khó khăn kinh tế do thiên tai.
  • C. Xây dựng hạ tầng dự phòng, đa dạng hóa tuyến truyền dẫn, ứng dụng công nghệ chống chịu thiên tai.
  • D. Hạn chế phát triển mạng lưới ở các vùng có nguy cơ thiên tai cao.

Câu 27: So sánh đặc điểm của dịch vụ bưu chính và dịch vụ viễn thông, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Dịch vụ bưu chính có lịch sử phát triển lâu đời hơn.
  • B. Dịch vụ bưu chính vận chuyển vật phẩm hữu hình, dịch vụ viễn thông vận chuyển thông tin vô hình.
  • C. Dịch vụ viễn thông đòi hỏi trình độ công nghệ cao hơn.
  • D. Dịch vụ bưu chính phục vụ chủ yếu cho cá nhân, dịch vụ viễn thông phục vụ chủ yếu cho doanh nghiệp.

Câu 28: Để phát triển bền vững ngành bưu chính viễn thông, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa các yếu tố nào?

  • A. Phát triển kinh tế, bảo vệ môi trường và đảm bảo công bằng xã hội.
  • B. Tăng trưởng doanh thu, giảm chi phí và tối đa hóa lợi nhuận.
  • C. Mở rộng thị trường, tăng cường cạnh tranh và chiếm lĩnh thị phần.
  • D. Ứng dụng công nghệ mới, nâng cao chất lượng và đa dạng hóa dịch vụ.

Câu 29: Trong các loại hình vận tải, loại hình nào thường được sử dụng chủ yếu để vận chuyển bưu phẩm, thư tín trong dịch vụ bưu chính?

  • A. Đường sắt.
  • B. Đường biển.
  • C. Đường bộ và đường hàng không.
  • D. Đường ống.

Câu 30: Giả định Việt Nam muốn trở thành một trung tâm trung chuyển bưu chính viễn thông của khu vực Đông Nam Á. Theo bạn, điều kiện tiên quyết nào cần được ưu tiên phát triển?

  • A. Tăng cường quảng bá hình ảnh quốc gia.
  • B. Xây dựng hạ tầng bưu chính viễn thông hiện đại, đồng bộ và chính sách ưu đãi.
  • C. Giảm giá cước dịch vụ xuống mức thấp nhất khu vực.
  • D. Hạn chế sự tham gia của các doanh nghiệp nước ngoài.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Vai trò nào sau đây của ngành bưu chính viễn thông thể hiện rõ nhất tính tiên phong và dẫn dắt sự phát triển kinh tế - xã hội trong kỷ nguyên số?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Tổ chức quốc tế nào đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập các tiêu chuẩn kỹ thuật và quy định quốc tế cho dịch vụ viễn thông, đảm bảo tính tương thích và khả năng kết nối giữa các quốc gia?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Nhận định nào sau đây *không* phải là yếu tố thúc đẩy sự phát triển bùng nổ của điện thoại di động và internet trong những thập kỷ gần đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: So với dịch vụ bưu chính truyền thống, dịch vụ viễn thông hiện đại có ưu thế nổi bật nào trong việc hỗ trợ phát triển kinh tế?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự ứng dụng của ngành bưu chính viễn thông trong việc nâng cao hiệu quả quản lý và điều hành kinh tế - xã hội ở cấp quốc gia?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, ngành bưu chính viễn thông Việt Nam cần ưu tiên phát triển theo định hướng nào để nâng cao năng lực cạnh tranh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất mối quan hệ giữa trình độ phát triển kinh tế và mức độ phát triển của ngành bưu chính viễn thông?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Loại hình dịch vụ bưu chính viễn thông nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc phổ biến thông tin và tri thức đến mọi vùng miền, kể cả vùng sâu vùng xa?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Nhân tố tự nhiên nào sau đây có thể gây trở ngại lớn nhất cho việc xây dựng và phát triển hạ tầng mạng lưới bưu chính viễn thông ở một vùng lãnh thổ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Trong tương lai, xu hướng phát triển nào có thể làm thay đổi căn bản phương thức hoạt động và dịch vụ của ngành bưu chính viễn thông truyền thống?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Để đánh giá mức độ phát triển dịch vụ viễn thông của một quốc gia, người ta thường sử dụng chỉ tiêu nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Dịch vụ nào sau đây thuộc lĩnh vực *bưu chính* trong ngành bưu chính viễn thông?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Phân tích mối quan hệ giữa ngành bưu chính viễn thông và ngành giao thông vận tải, nhận định nào sau đây là chính xác nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trong cơ cấu ngành bưu chính viễn thông, lĩnh vực nào đang có xu hướng tăng trưởng chậm lại hoặc suy giảm ở nhiều quốc gia phát triển?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Để thu hút đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực bưu chính viễn thông, chính phủ các nước đang phát triển thường áp dụng biện pháp nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Ứng dụng nào sau đây của ngành bưu chính viễn thông góp phần trực tiếp vào việc nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân nông thôn và vùng sâu vùng xa?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Đặc điểm nào sau đây phản ánh tính chất *mạng lưới* của ngành bưu chính viễn thông?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Trong các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố ngành bưu chính viễn thông, yếu tố nào có vai trò quyết định đến chất lượng và sự đa dạng của dịch vụ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Hãy sắp xếp các loại hình dịch vụ viễn thông sau đây theo thứ tự *giảm dần* về mức độ phổ biến và sử dụng hiện nay trên thế giới:
(1) Điện thoại cố định
(2) Điện thoại di động
(3) Internet băng rộng

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Ngành bưu chính viễn thông có vai trò như thế nào trong quá trình toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Cho biểu đồ cột thể hiện doanh thu của các loại hình dịch vụ bưu chính viễn thông năm 2023. Dựa vào biểu đồ, hãy cho biết loại hình dịch vụ nào có doanh thu cao nhất và thấp nhất (Giả định biểu đồ có các cột: Bưu chính truyền thống, Điện thoại cố định, Điện thoại di động, Internet).

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Để đảm bảo an ninh thông tin và chủ quyền số quốc gia, các quốc gia cần chú trọng đến yếu tố nào trong phát triển ngành bưu chính viễn thông?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong quá trình đô thị hóa và phát triển các khu công nghiệp, nhu cầu sử dụng dịch vụ bưu chính viễn thông có xu hướng biến đổi như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Hãy chọn phát biểu *sai* về ngành bưu chính viễn thông.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Giả sử một vùng núi cao mới được phủ sóng di động 4G. Hãy dự đoán tác động tích cực *nào* sau đây sẽ diễn ra đối với kinh tế - xã hội của vùng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và thiên tai diễn biến phức tạp, ngành bưu chính viễn thông cần có những giải pháp nào để đảm bảo hoạt động liên tục và hiệu quả?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: So sánh đặc điểm của dịch vụ bưu chính và dịch vụ viễn thông, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Để phát triển bền vững ngành bưu chính viễn thông, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa các yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong các loại hình vận tải, loại hình nào thường được sử dụng chủ yếu để vận chuyển bưu phẩm, thư tín trong dịch vụ bưu chính?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Giả định Việt Nam muốn trở thành một trung tâm trung chuyển bưu chính viễn thông của khu vực Đông Nam Á. Theo bạn, điều kiện tiên quyết nào cần được ưu tiên phát triển?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông - Đề 08

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Ngành bưu chính viễn thông đóng vai trò quan trọng trong việc đo lường trình độ phát triển kinh tế - xã hội của một quốc gia vì lý do nào sau đây?

  • A. Là hạ tầng thiết yếu cho mọi hoạt động kinh tế, xã hội, văn hóa và quản lý nhà nước.
  • B. Tạo ra doanh thu lớn, đóng góp đáng kể vào GDP của quốc gia.
  • C. Sử dụng công nghệ hiện đại, tạo ra nhiều việc làm chất lượng cao.
  • D. Thúc đẩy giao lưu văn hóa, tăng cường hiểu biết giữa các quốc gia.

Câu 2: Yếu tố nào sau đây có tác động quyết định đến sự thay đổi về chất lượng dịch vụ và sự đa dạng hóa các loại hình dịch vụ bưu chính viễn thông?

  • A. Mức sống dân cư và nhu cầu sử dụng dịch vụ.
  • B. Chính sách và định hướng phát triển của nhà nước.
  • C. Vốn đầu tư và cơ sở hạ tầng kỹ thuật.
  • D. Tiến bộ khoa học và công nghệ trong lĩnh vực truyền thông.

Câu 3: Liên minh Viễn thông Quốc tế (ITU) đóng vai trò chính trong việc:

  • A. Quản lý và phân bổ tần số vô tuyến điện trên toàn cầu.
  • B. Thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh giữa các doanh nghiệp viễn thông.
  • C. Tiêu chuẩn hóa viễn thông quốc tế và tăng cường hợp tác giữa các quốc gia.
  • D. Cung cấp hỗ trợ tài chính cho các nước đang phát triển xây dựng hạ tầng viễn thông.

Câu 4: Đặc điểm nào sau đây phản ánh rõ nhất tính "mạng lưới" của ngành bưu chính viễn thông?

  • A. Sản phẩm chủ yếu là dịch vụ, mang tính vô hình.
  • B. Phân bố rộng khắp, kết nối mọi vùng miền và quốc gia.
  • C. Đòi hỏi vốn đầu tư lớn và công nghệ hiện đại.
  • D. Chịu sự chi phối mạnh mẽ của yếu tố chính trị và pháp luật.

Câu 5: Trong các loại hình dịch vụ viễn thông hiện đại, dịch vụ nào sau đây có tốc độ phát triển nhanh nhất và ảnh hưởng sâu rộng nhất đến đời sống xã hội?

  • A. Điện thoại cố định.
  • B. Bưu phẩm chuyển phát nhanh.
  • C. Truyền hình cáp.
  • D. Internet và các dịch vụ trực tuyến.

Câu 6: Ngày Bưu chính Thế giới (9 tháng 10 hàng năm) có ý nghĩa quan trọng nhất là:

  • A. Kỷ niệm ngày thành lập ngành bưu chính quốc gia.
  • B. Tuyên dương những cá nhân và tập thể có đóng góp xuất sắc cho ngành bưu chính.
  • C. Nâng cao nhận thức về vai trò của bưu chính trong đời sống và phát triển kinh tế - xã hội.
  • D. Phát động các phong trào thi đua trong ngành bưu chính.

Câu 7: Liên minh Bưu chính Quốc tế (UPU) tập trung vào việc:

  • A. Phát triển hạ tầng viễn thông ở các nước đang phát triển.
  • B. Điều phối và hợp tác giữa các quốc gia thành viên trong lĩnh vực bưu chính.
  • C. Xây dựng tiêu chuẩn quốc tế về công nghệ viễn thông.
  • D. Giải quyết tranh chấp thương mại trong lĩnh vực bưu chính viễn thông.

Câu 8: Vai trò quan trọng nhất của ngành bưu chính viễn thông đối với sự phát triển kinh tế là:

  • A. Cung cấp hạ tầng thông tin liên lạc, tạo điều kiện cho các hoạt động kinh tế diễn ra hiệu quả.
  • B. Tạo ra nhiều việc làm và thu nhập cho người lao động.
  • C. Thúc đẩy quá trình đô thị hóa và hiện đại hóa nông thôn.
  • D. Góp phần tăng cường an ninh quốc phòng và trật tự xã hội.

Câu 9: Phát minh giấy viết có ý nghĩa then chốt đối với ngành bưu chính trong lịch sử vì:

  • A. Giảm chi phí sản xuất bưu phẩm.
  • B. Tăng tốc độ vận chuyển thư tín.
  • C. Đơn giản hóa quy trình gửi và nhận thư.
  • D. Cho phép lưu trữ và truyền tải thông tin một cách hệ thống và chính xác hơn.

Câu 10: Việt Nam chính thức hòa mạng Internet vào năm 1997, sự kiện này đánh dấu bước ngoặt quan trọng nào đối với ngành bưu chính viễn thông?

  • A. Sự ra đời của dịch vụ điện thoại di động.
  • B. Mở ra kỷ nguyên phát triển mạnh mẽ của dịch vụ viễn thông và công nghệ thông tin.
  • C. Sự kiện quốc tế công nhận trình độ phát triển của ngành bưu chính viễn thông Việt Nam.
  • D. Khởi đầu quá trình tư nhân hóa các doanh nghiệp bưu chính viễn thông nhà nước.

Câu 11: Hoạt động "viễn thông" trong ngành bưu chính viễn thông chủ yếu liên quan đến:

  • A. Truyền tải thông tin, tín hiệu ở khoảng cách xa bằng các phương tiện điện tử.
  • B. Vận chuyển thư từ, bưu phẩm, hàng hóa từ nơi gửi đến nơi nhận.
  • C. Cung cấp các dịch vụ tài chính như chuyển tiền, thanh toán hóa đơn.
  • D. Quản lý và duy trì hệ thống cơ sở hạ tầng bưu chính trên toàn quốc.

Câu 12: Hoạt động "bưu chính" trong ngành bưu chính viễn thông tập trung vào:

  • A. Phát triển các ứng dụng và dịch vụ trực tuyến.
  • B. Xây dựng và vận hành mạng lưới cáp quang.
  • C. Vận chuyển và phân phát thư từ, bưu kiện, ấn phẩm.
  • D. Cung cấp dịch vụ điện thoại và internet tốc độ cao.

Câu 13: Ngành thông tin liên lạc (bao gồm bưu chính viễn thông) được coi là "thước đo của nền văn minh" vì:

  • A. Đóng góp lớn vào ngân sách nhà nước.
  • B. Sử dụng nhiều lao động có trình độ cao.
  • C. Thể hiện sức mạnh quân sự của một quốc gia.
  • D. Phản ánh khả năng tiếp cận và sử dụng thông tin của xã hội, yếu tố quan trọng của văn minh.

Câu 14: Sự phát triển của khoa học và công nghệ có ảnh hưởng như thế nào đến ngành bưu chính viễn thông?

  • A. Thúc đẩy sự đổi mới, hiện đại hóa và nâng cao chất lượng dịch vụ.
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào nguồn nhân lực trình độ cao.
  • C. Hạn chế sự phát triển của các loại hình dịch vụ truyền thống.
  • D. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp bưu chính.

Câu 15: Giả sử một vùng nông thôn có mật độ dân cư thấp và kinh tế còn kém phát triển, điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến mạng lưới bưu chính viễn thông ở khu vực đó?

  • A. Mạng lưới sẽ phát triển rất nhanh để đáp ứng nhu cầu tăng cao.
  • B. Mạng lưới có thể kém phát triển, mật độ điểm phục vụ thấp do nhu cầu và khả năng chi trả hạn chế.
  • C. Nhà nước sẽ đầu tư mạnh mẽ để phát triển mạng lưới, bất chấp hiệu quả kinh tế.
  • D. Các doanh nghiệp tư nhân sẽ ưu tiên đầu tư vào khu vực này do tiềm năng phát triển lớn.

Câu 16: So sánh dịch vụ bưu chính truyền thống và dịch vụ bưu chính hiện đại (chuyển phát nhanh, logistics), điểm khác biệt lớn nhất là gì?

  • A. Phạm vi hoạt động (trong nước hay quốc tế).
  • B. Đối tượng phục vụ (cá nhân hay doanh nghiệp).
  • C. Tốc độ và tính đảm bảo về thời gian giao nhận.
  • D. Giá cước dịch vụ.

Câu 17: Trong các yếu tố ảnh hưởng đến phân bố ngành bưu chính viễn thông, yếu tố nào sau đây quyết định đến mật độ mạng lưới và điểm phục vụ?

  • A. Trình độ phát triển khoa học và công nghệ.
  • B. Phân bố dân cư và mức độ phát triển kinh tế.
  • C. Chính sách và quy hoạch phát triển của nhà nước.
  • D. Vốn đầu tư và cơ sở hạ tầng kỹ thuật hiện có.

Câu 18: Dự đoán xu hướng phát triển của ngành bưu chính viễn thông trong tương lai, yếu tố nào sau đây sẽ ngày càng trở nên quan trọng?

  • A. Số lượng nhân viên bưu chính truyền thống.
  • B. Mạng lưới bưu cục và điểm giao dịch trực tiếp.
  • C. Dịch vụ điện thoại cố định.
  • D. Ứng dụng công nghệ số, trí tuệ nhân tạo và tự động hóa.

Câu 19: Đánh giá vai trò của ngành bưu chính viễn thông trong quá trình hội nhập quốc tế của một quốc gia, khía cạnh nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào ngành.
  • B. Tạo điều kiện cho xuất khẩu lao động trong lĩnh vực công nghệ thông tin.
  • C. Đảm bảo thông tin liên lạc thông suốt, thúc đẩy giao thương và hợp tác quốc tế.
  • D. Nâng cao vị thế của quốc gia trên trường quốc tế.

Câu 20: Phân tích mối quan hệ giữa ngành bưu chính viễn thông và ngành thương mại điện tử, nhận định nào sau đây là đúng?

  • A. Bưu chính viễn thông là hạ tầng không thể thiếu cho sự phát triển của thương mại điện tử.
  • B. Thương mại điện tử cạnh tranh trực tiếp với dịch vụ bưu chính truyền thống.
  • C. Phát triển thương mại điện tử làm giảm vai trò của ngành viễn thông.
  • D. Hai ngành này không có mối quan hệ trực tiếp với nhau.

Câu 21: Để nâng cao chất lượng dịch vụ bưu chính viễn thông ở vùng sâu, vùng xa, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tăng cường quảng bá và khuyến mãi dịch vụ.
  • B. Đầu tư phát triển hạ tầng mạng lưới và công nghệ phù hợp.
  • C. Giảm giá cước dịch vụ để thu hút người dùng.
  • D. Tổ chức các lớp đào tạo kỹ năng sử dụng dịch vụ cho người dân.

Câu 22: So sánh vai trò của điện thoại cố định và điện thoại di động trong đời sống hiện nay, nhận xét nào sau đây là phù hợp?

  • A. Điện thoại cố định vẫn là phương tiện liên lạc chủ yếu ở đô thị.
  • B. Điện thoại di động chỉ phổ biến ở giới trẻ và người có thu nhập cao.
  • C. Điện thoại di động ngày càng chiếm ưu thế và thay thế điện thoại cố định trong nhiều lĩnh vực.
  • D. Vai trò của cả hai loại điện thoại là tương đương và không thay đổi.

Câu 23: Trong bối cảnh chuyển đổi số, ngành bưu chính viễn thông cần tập trung vào những thay đổi nào để thích ứng?

  • A. Giảm đầu tư vào công nghệ mới để tiết kiệm chi phí.
  • B. Tập trung vào dịch vụ bưu chính truyền thống.
  • C. Hạn chế hợp tác với các doanh nghiệp công nghệ.
  • D. Đổi mới dịch vụ, ứng dụng công nghệ số và phát triển hạ tầng mạng.

Câu 24: Nếu một quốc gia có chính sách ưu đãi phát triển ngành bưu chính viễn thông, điều này sẽ mang lại lợi ích gì cho các ngành kinh tế khác?

  • A. Giảm chi phí giao dịch, tăng cường kết nối và hiệu quả hoạt động.
  • B. Tăng cường cạnh tranh và giảm lợi nhuận của các ngành kinh tế khác.
  • C. Gây ra tình trạng dư thừa lao động trong các ngành kinh tế khác.
  • D. Không có tác động đáng kể đến sự phát triển của các ngành kinh tế khác.

Câu 25: Xem xét tác động của ngành bưu chính viễn thông đến môi trường, vấn đề nào sau đây cần được quan tâm?

  • A. Ô nhiễm tiếng ồn từ các thiết bị viễn thông.
  • B. Khí thải từ các phương tiện vận chuyển bưu phẩm.
  • C. Rác thải điện tử và tiêu thụ năng lượng của các thiết bị.
  • D. Ô nhiễm nguồn nước do hoạt động xây dựng hạ tầng.

Câu 26: Một doanh nghiệp muốn mở rộng mạng lưới bưu chính viễn thông ở khu vực miền núi, yếu tố địa hình sẽ gây khó khăn lớn nhất nào?

  • A. Thiếu nguồn lao động kỹ thuật.
  • B. Chi phí xây dựng và bảo trì cơ sở hạ tầng tăng cao.
  • C. Khí hậu khắc nghiệt gây ảnh hưởng đến thiết bị.
  • D. Nhu cầu sử dụng dịch vụ bưu chính viễn thông thấp.

Câu 27: Để đánh giá trình độ phát triển ngành bưu chính viễn thông của một quốc gia, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Tổng doanh thu của ngành bưu chính viễn thông.
  • B. Số lượng nhân viên làm việc trong ngành.
  • C. Mức độ hài lòng của người dân về dịch vụ.
  • D. Mật độ thuê bao điện thoại và internet trên 100 dân.

Câu 28: Cho biểu đồ thể hiện sự tăng trưởng số lượng thuê bao internet băng rộng của Việt Nam giai đoạn 2010-2020. Dạng biểu đồ nào phù hợp nhất để thể hiện sự thay đổi này?

  • A. Biểu đồ đường.
  • B. Biểu đồ cột.
  • C. Biểu đồ tròn.
  • D. Biểu đồ miền.

Câu 29: Một công ty viễn thông đa quốc gia quyết định đầu tư vào một quốc gia đang phát triển. Yếu tố nào sau đây sẽ là quan trọng nhất để họ xem xét?

  • A. Văn hóa và ngôn ngữ địa phương.
  • B. Giá nhân công rẻ.
  • C. Chính sách đầu tư và tiềm năng thị trường.
  • D. Vị trí địa lý thuận lợi.

Câu 30: Trong tương lai, dịch vụ bưu chính có thể tích hợp thêm những loại hình dịch vụ nào để tăng tính cạnh tranh và đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng?

  • A. Dịch vụ vận tải hành khách.
  • B. Dịch vụ ngân hàng truyền thống.
  • C. Dịch vụ sản xuất hàng hóa.
  • D. Dịch vụ tài chính số, thương mại điện tử và logistics.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Ngành bưu chính viễn thông đóng vai trò quan trọng trong việc đo lường trình độ phát triển kinh tế - xã hội của một quốc gia vì lý do nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Yếu tố nào sau đây có tác động quyết định đến sự thay đổi về chất lượng dịch vụ và sự đa dạng hóa các loại hình dịch vụ bưu chính viễn thông?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Liên minh Viễn thông Quốc tế (ITU) đóng vai trò chính trong việc:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Đặc điểm nào sau đây phản ánh rõ nhất tính 'mạng lưới' của ngành bưu chính viễn thông?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Trong các loại hình dịch vụ viễn thông hiện đại, dịch vụ nào sau đây có tốc độ phát triển nhanh nhất và ảnh hưởng sâu rộng nhất đến đời sống xã hội?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Ngày Bưu chính Thế giới (9 tháng 10 hàng năm) có ý nghĩa quan trọng nhất là:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Liên minh Bưu chính Quốc tế (UPU) tập trung vào việc:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Vai trò quan trọng nhất của ngành bưu chính viễn thông đối với sự phát triển kinh tế là:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Phát minh giấy viết có ý nghĩa then chốt đối với ngành bưu chính trong lịch sử vì:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Việt Nam chính thức hòa mạng Internet vào năm 1997, sự kiện này đánh dấu bước ngoặt quan trọng nào đối với ngành bưu chính viễn thông?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Hoạt động 'viễn thông' trong ngành bưu chính viễn thông chủ yếu liên quan đến:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Hoạt động 'bưu chính' trong ngành bưu chính viễn thông tập trung vào:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Ngành thông tin liên lạc (bao gồm bưu chính viễn thông) được coi là 'thước đo của nền văn minh' vì:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Sự phát triển của khoa học và công nghệ có ảnh hưởng như thế nào đến ngành bưu chính viễn thông?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Giả sử một vùng nông thôn có mật độ dân cư thấp và kinh tế còn kém phát triển, điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến mạng lưới bưu chính viễn thông ở khu vực đó?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: So sánh dịch vụ bưu chính truyền thống và dịch vụ bưu chính hiện đại (chuyển phát nhanh, logistics), điểm khác biệt lớn nhất là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong các yếu tố ảnh hưởng đến phân bố ngành bưu chính viễn thông, yếu tố nào sau đây quyết định đến mật độ mạng lưới và điểm phục vụ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Dự đoán xu hướng phát triển của ngành bưu chính viễn thông trong tương lai, yếu tố nào sau đây sẽ ngày càng trở nên quan trọng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Đánh giá vai trò của ngành bưu chính viễn thông trong quá trình hội nhập quốc tế của một quốc gia, khía cạnh nào sau đây là quan trọng nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Phân tích mối quan hệ giữa ngành bưu chính viễn thông và ngành thương mại điện tử, nhận định nào sau đây là đúng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Để nâng cao chất lượng dịch vụ bưu chính viễn thông ở vùng sâu, vùng xa, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: So sánh vai trò của điện thoại cố định và điện thoại di động trong đời sống hiện nay, nhận xét nào sau đây là phù hợp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong bối cảnh chuyển đổi số, ngành bưu chính viễn thông cần tập trung vào những thay đổi nào để thích ứng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Nếu một quốc gia có chính sách ưu đãi phát triển ngành bưu chính viễn thông, điều này sẽ mang lại lợi ích gì cho các ngành kinh tế khác?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Xem xét tác động của ngành bưu chính viễn thông đến môi trường, vấn đề nào sau đây cần được quan tâm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Một doanh nghiệp muốn mở rộng mạng lưới bưu chính viễn thông ở khu vực miền núi, yếu tố địa hình sẽ gây khó khăn lớn nhất nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Để đánh giá trình độ phát triển ngành bưu chính viễn thông của một quốc gia, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Cho biểu đồ thể hiện sự tăng trưởng số lượng thuê bao internet băng rộng của Việt Nam giai đoạn 2010-2020. Dạng biểu đồ nào phù hợp nhất để thể hiện sự thay đổi này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Một công ty viễn thông đa quốc gia quyết định đầu tư vào một quốc gia đang phát triển. Yếu tố nào sau đây sẽ là quan trọng nhất để họ xem xét?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong tương lai, dịch vụ bưu chính có thể tích hợp thêm những loại hình dịch vụ nào để tăng tính cạnh tranh và đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông - Đề 09

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Ngành bưu chính viễn thông đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế - xã hội, được xem là "huyết mạch" của nền kinh tế hiện đại. Điều này được thể hiện rõ nhất qua vai trò nào sau đây?

  • A. Cung cấp dịch vụ giải trí và truyền thông cá nhân.
  • B. Đảm bảo dòng chảy thông tin liên tục, thúc đẩy giao thương và hợp tác kinh tế.
  • C. Phát triển hạ tầng kỹ thuật số cho các ngành công nghiệp khác.
  • D. Nâng cao trình độ dân trí và phổ cập kiến thức khoa học.

Câu 2: Sự phát triển của ngành bưu chính viễn thông chịu ảnh hưởng sâu sắc từ tiến bộ khoa học - công nghệ. Biểu hiện rõ nhất của ảnh hưởng này trong giai đoạn hiện nay là gì?

  • A. Sự gia tăng số lượng thư tín truyền thống và bưu phẩm.
  • B. Mở rộng mạng lưới bưu cục và điểm giao dịch truyền thống.
  • C. Ứng dụng mạnh mẽ công nghệ số, trí tuệ nhân tạo, IoT vào dịch vụ.
  • D. Giảm chi phí dịch vụ bưu chính và viễn thông truyền thống.

Câu 3: Cho biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ người sử dụng internet của một quốc gia giai đoạn 2010 - 2020. Dạng biểu đồ này thể hiện đặc điểm nào của ngành viễn thông?

  • A. Tính ổn định và ít biến động.
  • B. Sự tập trung ở khu vực nông thôn.
  • C. Tính độc quyền và hạn chế tiếp cận.
  • D. Tính phổ biến và tốc độ tăng trưởng nhanh chóng.

Câu 4: Xét về khía cạnh kinh tế, ngành bưu chính viễn thông tạo ra giá trị gia tăng thông qua hoạt động nào là chủ yếu?

  • A. Cung cấp các dịch vụ truyền thông, kết nối và xử lý thông tin.
  • B. Sản xuất và lắp ráp các thiết bị viễn thông.
  • C. Xây dựng và vận hành cơ sở hạ tầng bưu chính.
  • D. Nghiên cứu và phát triển công nghệ bưu chính viễn thông.

Câu 5: Trong cơ cấu ngành bưu chính viễn thông, lĩnh vực viễn thông ngày càng chiếm tỷ trọng lớn hơn so với bưu chính. Nguyên nhân chính của xu hướng này là gì?

  • A. Giá cước dịch vụ bưu chính ngày càng tăng cao.
  • B. Nhu cầu truyền tải thông tin nhanh chóng và đa dạng tăng lên.
  • C. Mạng lưới bưu chính truyền thống không đáp ứng được yêu cầu.
  • D. Chính sách ưu tiên phát triển lĩnh vực viễn thông hơn bưu chính.

Câu 6: Mạng lưới bưu chính viễn thông có cấu trúc không gian đặc thù, mang tính "mạng lưới". Đặc điểm "mạng lưới" thể hiện rõ nhất ở yếu tố nào?

  • A. Sự tập trung các trung tâm bưu chính lớn ở đô thị.
  • B. Tính phân tán của các điểm giao dịch bưu chính.
  • C. Hệ thống các tuyến đường truyền dẫn và trạm kết nối.
  • D. Sự đa dạng của các loại hình dịch vụ bưu chính viễn thông.

Câu 7: Nhân tố nào sau đây thuộc về điều kiện tự nhiên có ảnh hưởng ít nhất đến sự phát triển và phân bố của ngành bưu chính viễn thông?

  • A. Địa hình (độ dốc, chia cắt).
  • B. Khí hậu (nhiệt độ, độ ẩm).
  • C. Khoáng sản (nguyên liệu cho sản xuất thiết bị).
  • D. Vị trí địa lý (xa hay gần trung tâm kinh tế).

Câu 8: Để đánh giá trình độ phát triển của ngành bưu chính viễn thông ở một quốc gia, người ta thường sử dụng chỉ tiêu nào sau đây không mang tính định lượng?

  • A. Mật độ điện thoại trên 100 dân.
  • B. Tỷ lệ người sử dụng internet.
  • C. Chất lượng và độ tin cậy của dịch vụ.
  • D. Doanh thu bình quân từ dịch vụ viễn thông/người.

Câu 9: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, ngành bưu chính viễn thông đóng vai trò quan trọng trong việc...

  • A. Bảo tồn và phát huy văn hóa truyền thống.
  • B. Tăng cường giao lưu văn hóa, kinh tế và chính trị giữa các quốc gia.
  • C. Bảo vệ chủ quyền và an ninh quốc gia.
  • D. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào kinh tế bên ngoài.

Câu 10: Cho tình huống: Một doanh nghiệp thương mại điện tử muốn mở rộng thị trường sang khu vực nông thôn, vùng sâu vùng xa. Giải pháp nào sau đây liên quan đến ngành bưu chính viễn thông là quan trọng nhất để hỗ trợ doanh nghiệp này?

  • A. Giảm giá cước dịch vụ bưu chính cho khu vực nông thôn.
  • B. Tăng cường quảng bá dịch vụ thương mại điện tử trên truyền hình.
  • C. Phát triển hạ tầng viễn thông, đặc biệt là internet băng rộng.
  • D. Đào tạo kỹ năng bán hàng trực tuyến cho người dân nông thôn.

Câu 11: Liên minh Bưu chính Quốc tế (UPU) có vai trò chính trong việc...

  • A. Thúc đẩy hợp tác và tiêu chuẩn hóa các dịch vụ bưu chính trên toàn cầu.
  • B. Quản lý và điều phối tần số viễn thông quốc tế.
  • C. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển trong lĩnh vực viễn thông.
  • D. Xây dựng cơ sở hạ tầng bưu chính ở các khu vực khó khăn.

Câu 12: Dịch vụ nào sau đây thuộc lĩnh vực bưu chính trong ngành bưu chính viễn thông?

  • A. Truyền hình trực tuyến.
  • B. Điện thoại di động.
  • C. Internet tốc độ cao.
  • D. Chuyển phát nhanh thư từ, bưu kiện.

Câu 13: Dịch vụ nào sau đây thuộc lĩnh vực viễn thông trong ngành bưu chính viễn thông?

  • A. Dịch vụ thư bảo đảm.
  • B. Dịch vụ điện thoại đường dài.
  • C. Dịch vụ bưu phẩm quốc tế.
  • D. Dịch vụ phát hành báo chí.

Câu 14: So sánh đặc điểm phân bố của ngành bưu chính và ngành viễn thông, nhận xét nào sau đây là đúng?

  • A. Cả hai ngành đều tập trung chủ yếu ở khu vực nông thôn.
  • B. Ngành viễn thông phân bố rộng khắp hơn ngành bưu chính.
  • C. Ngành bưu chính cần mạng lưới phân bố rộng hơn để phục vụ trực tiếp người dân.
  • D. Phân bố của cả hai ngành ít chịu ảnh hưởng bởi mật độ dân cư.

Câu 15: Trong tương lai, xu hướng phát triển nào có thể làm thay đổi sâu sắc ngành bưu chính viễn thông?

  • A. Sự trở lại của các dịch vụ bưu chính truyền thống.
  • B. Phân tách rõ rệt giữa dịch vụ bưu chính và viễn thông.
  • C. Giảm vai trò của công nghệ số trong ngành.
  • D. Hội tụ giữa bưu chính, viễn thông và các dịch vụ số khác.

Câu 16: Quốc gia nào sau đây được xem là một trong những nước đi đầu trong phát triển công nghệ 5G, một yếu tố quan trọng của ngành viễn thông hiện đại?

  • A. Ấn Độ.
  • B. Hàn Quốc.
  • C. Brazil.
  • D. Nigeria.

Câu 17: Chính sách của nhà nước có vai trò như thế nào đối với sự phát triển ngành bưu chính viễn thông?

  • A. Định hướng phát triển, tạo môi trường pháp lý và đầu tư hạ tầng.
  • B. Trực tiếp điều hành và quản lý toàn bộ hoạt động của ngành.
  • C. Hạn chế sự tham gia của khu vực tư nhân vào ngành.
  • D. Chỉ tập trung vào phát triển dịch vụ bưu chính công ích.

Câu 18: Đối tượng phục vụ chính của ngành bưu chính viễn thông là gì?

  • A. Các ngành sản xuất vật chất.
  • B. Các hệ thống tự nhiên và môi trường.
  • C. Cá nhân, hộ gia đình và các tổ chức kinh tế, xã hội.
  • D. Chỉ có khu vực kinh tế nhà nước.

Câu 19: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ hoạt động của ngành bưu chính viễn thông, giải pháp nào sau đây là phù hợp?

  • A. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch.
  • B. Ứng dụng công nghệ xanh, tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu chất thải.
  • C. Mở rộng mạng lưới bưu cục truyền thống.
  • D. Giảm đầu tư vào hạ tầng viễn thông ở vùng sâu vùng xa.

Câu 20: Giả sử một khu vực có mật độ dân cư thấp và kinh tế kém phát triển, nhưng có tiềm năng du lịch lớn. Để phát triển ngành bưu chính viễn thông ở khu vực này, ưu tiên hàng đầu nên là gì?

  • A. Xây dựng các bưu cục hiện đại ở trung tâm xã.
  • B. Phát triển dịch vụ chuyển phát nhanh cao cấp.
  • C. Đầu tư vào các dịch vụ giải trí trực tuyến.
  • D. Phủ sóng di động và internet đến các điểm du lịch và dân cư.

Câu 21: Chỉ số "mật độ điện thoại" (số lượng thuê bao điện thoại trên 100 dân) phản ánh điều gì về ngành viễn thông?

  • A. Chất lượng dịch vụ viễn thông.
  • B. Doanh thu của các doanh nghiệp viễn thông.
  • C. Mức độ phổ biến và khả năng tiếp cận dịch vụ viễn thông của người dân.
  • D. Mức độ hiện đại hóa cơ sở hạ tầng viễn thông.

Câu 22: Trong lịch sử phát triển, phát minh nào được xem là bước ngoặt quan trọng, mở đầu cho ngành viễn thông hiện đại?

  • A. Điện thoại.
  • B. Máy in.
  • C. Máy tính.
  • D. Vô tuyến điện.

Câu 23: Một quốc gia có tỷ lệ người sử dụng internet cao nhưng tốc độ truy cập trung bình còn chậm. Điều này cho thấy hạn chế nào trong phát triển ngành viễn thông?

  • A. Khả năng tiếp cận dịch vụ internet còn thấp.
  • B. Chất lượng và năng lực hạ tầng mạng chưa đáp ứng nhu cầu.
  • C. Giá cước dịch vụ internet còn quá cao.
  • D. Thiếu hụt các dịch vụ nội dung số hấp dẫn.

Câu 24: Ngành bưu chính viễn thông có mối quan hệ mật thiết với ngành giao thông vận tải. Mối quan hệ này thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

  • A. Sản xuất thiết bị viễn thông.
  • B. Xây dựng trạm thu phát sóng.
  • C. Phát triển phần mềm ứng dụng.
  • D. Vận chuyển thư từ, bưu kiện, hàng hóa.

Câu 25: Trong các yếu tố kinh tế - xã hội, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng trực tiếp nhất đến quy mô và tốc độ phát triển của ngành bưu chính viễn thông?

  • A. Cơ cấu dân số (tuổi, giới tính).
  • B. Trình độ học vấn của dân cư.
  • C. Thu nhập bình quân đầu người và mức sống dân cư.
  • D. Chính sách dân số và kế hoạch hóa gia đình.

Câu 26: Để đảm bảo an ninh thông tin và chủ quyền số quốc gia, một trong những giải pháp quan trọng trong ngành viễn thông là...

  • A. Phụ thuộc hoàn toàn vào công nghệ nước ngoài.
  • B. Phát triển hạ tầng và công nghệ viễn thông nội địa.
  • C. Hạn chế sử dụng internet và mạng xã hội.
  • D. Tăng cường kiểm duyệt nội dung thông tin.

Câu 27: Cho bảng số liệu về số lượng thuê bao điện thoại di động và cố định của một quốc gia trong giai đoạn 2000-2020. Dựa vào bảng số liệu, xu hướng nào sau đây là rõ ràng nhất?

  • A. Sự tăng trưởng vượt bậc của thuê bao điện thoại di động và sự suy giảm của điện thoại cố định.
  • B. Sự tăng trưởng đồng đều của cả hai loại hình thuê bao.
  • C. Sự suy giảm của cả thuê bao di động và cố định.
  • D. Sự ổn định về số lượng thuê bao điện thoại cố định.

Câu 28: Trong quản lý nhà nước về ngành bưu chính viễn thông, vai trò của cơ quan quản lý chuyên ngành là gì?

  • A. Trực tiếp kinh doanh dịch vụ bưu chính viễn thông.
  • B. Đầu tư vốn vào các doanh nghiệp viễn thông.
  • C. Xây dựng hành lang pháp lý, điều tiết thị trường và giám sát hoạt động.
  • D. Quyết định giá cước dịch vụ cho tất cả các doanh nghiệp.

Câu 29: Đại hội Bưu chính Thế giới (năm 1969) đã quyết định lấy ngày 9 tháng 10 hàng năm làm Ngày Bưu chính Thế giới. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Kỷ niệm ngày thành lập Liên minh Viễn thông Quốc tế (ITU).
  • B. Nâng cao nhận thức về vai trò của ngành bưu chính đối với xã hội và kinh tế.
  • C. Phát động phong trào thi đua trong ngành bưu chính.
  • D. Tổ chức các hoạt động văn hóa, thể thao cho người lao động ngành bưu chính.

Câu 30: Trong bối cảnh chuyển đổi số, ngành bưu chính viễn thông cần tập trung vào những thay đổi nào để thích ứng và phát triển bền vững?

  • A. Tập trung vào các dịch vụ truyền thống và hạn chế đầu tư công nghệ mới.
  • B. Giảm chi phí đầu tư và nhân lực để tăng lợi nhuận.
  • C. Chỉ tập trung vào phát triển hạ tầng mà không đổi mới dịch vụ.
  • D. Đẩy mạnh số hóa dịch vụ, đổi mới sáng tạo và đảm bảo an ninh mạng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Ngành bưu chính viễn thông đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế - xã hội, được xem là 'huyết mạch' của nền kinh tế hiện đại. Điều này được thể hiện rõ nhất qua vai trò nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Sự phát triển của ngành bưu chính viễn thông chịu ảnh hưởng sâu sắc từ tiến bộ khoa học - công nghệ. Biểu hiện rõ nhất của ảnh hưởng này trong giai đoạn hiện nay là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Cho biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ người sử dụng internet của một quốc gia giai đoạn 2010 - 2020. Dạng biểu đồ này thể hiện đặc điểm nào của ngành viễn thông?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Xét về khía cạnh kinh tế, ngành bưu chính viễn thông tạo ra giá trị gia tăng thông qua hoạt động nào là chủ yếu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Trong cơ cấu ngành bưu chính viễn thông, lĩnh vực viễn thông ngày càng chiếm tỷ trọng lớn hơn so với bưu chính. Nguyên nhân chính của xu hướng này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Mạng lưới bưu chính viễn thông có cấu trúc không gian đặc thù, mang tính 'mạng lưới'. Đặc điểm 'mạng lưới' thể hiện rõ nhất ở yếu tố nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Nhân tố nào sau đây thuộc về điều kiện tự nhiên có ảnh hưởng *ít nhất* đến sự phát triển và phân bố của ngành bưu chính viễn thông?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Để đánh giá trình độ phát triển của ngành bưu chính viễn thông ở một quốc gia, người ta thường sử dụng chỉ tiêu nào sau đây *không* mang tính định lượng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, ngành bưu chính viễn thông đóng vai trò quan trọng trong việc...

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Cho tình huống: Một doanh nghiệp thương mại điện tử muốn mở rộng thị trường sang khu vực nông thôn, vùng sâu vùng xa. Giải pháp nào sau đây liên quan đến ngành bưu chính viễn thông là quan trọng nhất để hỗ trợ doanh nghiệp này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Liên minh Bưu chính Quốc tế (UPU) có vai trò chính trong việc...

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Dịch vụ nào sau đây thuộc lĩnh vực *bưu chính* trong ngành bưu chính viễn thông?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Dịch vụ nào sau đây thuộc lĩnh vực *viễn thông* trong ngành bưu chính viễn thông?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: So sánh đặc điểm phân bố của ngành bưu chính và ngành viễn thông, nhận xét nào sau đây là đúng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Trong tương lai, xu hướng phát triển nào có thể làm thay đổi sâu sắc ngành bưu chính viễn thông?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Quốc gia nào sau đây được xem là một trong những nước đi đầu trong phát triển công nghệ 5G, một yếu tố quan trọng của ngành viễn thông hiện đại?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Chính sách của nhà nước có vai trò như thế nào đối với sự phát triển ngành bưu chính viễn thông?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Đối tượng phục vụ chính của ngành bưu chính viễn thông là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ hoạt động của ngành bưu chính viễn thông, giải pháp nào sau đây là phù hợp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Giả sử một khu vực có mật độ dân cư thấp và kinh tế kém phát triển, nhưng có tiềm năng du lịch lớn. Để phát triển ngành bưu chính viễn thông ở khu vực này, ưu tiên hàng đầu nên là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Chỉ số 'mật độ điện thoại' (số lượng thuê bao điện thoại trên 100 dân) phản ánh điều gì về ngành viễn thông?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Trong lịch sử phát triển, phát minh nào được xem là bước ngoặt quan trọng, mở đầu cho ngành viễn thông hiện đại?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Một quốc gia có tỷ lệ người sử dụng internet cao nhưng tốc độ truy cập trung bình còn chậm. Điều này cho thấy hạn chế nào trong phát triển ngành viễn thông?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Ngành bưu chính viễn thông có mối quan hệ mật thiết với ngành giao thông vận tải. Mối quan hệ này thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong các yếu tố kinh tế - xã hội, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng *trực tiếp nhất* đến quy mô và tốc độ phát triển của ngành bưu chính viễn thông?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Để đảm bảo an ninh thông tin và chủ quyền số quốc gia, một trong những giải pháp quan trọng trong ngành viễn thông là...

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Cho bảng số liệu về số lượng thuê bao điện thoại di động và cố định của một quốc gia trong giai đoạn 2000-2020. Dựa vào bảng số liệu, xu hướng nào sau đây là rõ ràng nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong quản lý nhà nước về ngành bưu chính viễn thông, vai trò của cơ quan quản lý chuyên ngành là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Đại hội Bưu chính Thế giới (năm 1969) đã quyết định lấy ngày 9 tháng 10 hàng năm làm Ngày Bưu chính Thế giới. Mục đích chính của việc này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong bối cảnh chuyển đổi số, ngành bưu chính viễn thông cần tập trung vào những thay đổi nào để thích ứng và phát triển bền vững?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông - Đề 10

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Ngành bưu chính viễn thông được xem là "huyết mạch" của nền kinh tế hiện đại. Điều này được thể hiện rõ nhất qua vai trò nào sau đây?

  • A. Cung cấp dịch vụ giải trí và truyền thông đa dạng cho người dân.
  • B. Đảm bảo dòng chảy thông tin liên tục, hỗ trợ mọi hoạt động kinh tế từ sản xuất đến tiêu thụ.
  • C. Tạo ra nhiều việc làm và đóng góp vào GDP quốc gia.
  • D. Nâng cao trình độ dân trí và văn hóa cho người dân ở vùng sâu vùng xa.

Câu 2: Xét về khía cạnh kinh tế, ngành bưu chính viễn thông tạo ra giá trị gia tăng chủ yếu thông qua hoạt động nào?

  • A. Vận chuyển hàng hóa và thư tín.
  • B. Sản xuất thiết bị và linh kiện điện tử.
  • C. Truyền dẫn và xử lý thông tin.
  • D. Xây dựng cơ sở hạ tầng mạng lưới.

Câu 3: Giả sử một doanh nghiệp muốn mở rộng hoạt động kinh doanh thương mại điện tử ra các vùng nông thôn. Yếu tố nào từ ngành bưu chính viễn thông sẽ đóng vai trò QUYẾT ĐỊNH nhất đến thành công của kế hoạch này?

  • A. Giá cước dịch vụ bưu chính.
  • B. Số lượng nhân viên bưu chính.
  • C. Sự đa dạng của các dịch vụ viễn thông.
  • D. Độ phủ sóng và chất lượng mạng internet.

Câu 4: Trong các nhân tố sau, đâu là nhân tố VĂN HÓA - XÃ HỘI có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phát triển của ngành bưu chính viễn thông?

  • A. Mức độ đô thị hóa.
  • B. Trình độ dân trí và thói quen sử dụng công nghệ.
  • C. Chính sách phát triển của nhà nước.
  • D. Tốc độ tăng trưởng kinh tế.

Câu 5: So với dịch vụ bưu chính truyền thống, dịch vụ viễn thông có ƯU ĐIỂM nổi bật nào sau đây trong việc truyền tải thông tin?

  • A. Tốc độ truyền tải nhanh chóng.
  • B. Chi phí dịch vụ thấp hơn.
  • C. Khả năng bảo mật thông tin cao hơn.
  • D. Phạm vi phục vụ rộng hơn.

Câu 6: Cho biểu đồ cột thể hiện số lượng thuê bao điện thoại di động ở Việt Nam giai đoạn 2010-2020. Dạng biểu đồ này KHÔNG thể hiện được thông tin nào sau đây về ngành viễn thông?

  • A. Xu hướng tăng trưởng thuê bao.
  • B. Tổng số thuê bao qua các năm.
  • C. Chất lượng dịch vụ mạng di động.
  • D. Tốc độ tăng trưởng thuê bao giữa các năm.

Câu 7: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, ngành bưu chính viễn thông Việt Nam cần tập trung vào giải pháp nào để NÂNG CAO sức cạnh tranh?

  • A. Giảm giá cước dịch vụ.
  • B. Đầu tư vào công nghệ mới và đa dạng hóa dịch vụ.
  • C. Tăng cường quảng bá thương hiệu trong nước.
  • D. Mở rộng mạng lưới ra nước ngoài.

Câu 8: Tổ chức quốc tế nào đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập các tiêu chuẩn và quy định chung cho ngành viễn thông trên toàn cầu, đảm bảo tính tương thích và kết nối?

  • A. WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới).
  • B. UPU (Liên minh Bưu chính Thế giới).
  • C. ITU (Liên minh Viễn thông Quốc tế).
  • D. WHO (Tổ chức Y tế Thế giới).

Câu 9: Ở vùng núi cao, việc xây dựng cơ sở hạ tầng bưu chính viễn thông gặp nhiều khó khăn. Giải pháp công nghệ nào sau đây thường được ƯU TIÊN sử dụng để khắc phục?

  • A. Xây dựng cột ăng-ten truyền thống.
  • B. Đi cáp quang trên mặt đất.
  • C. Phát triển mạng 5G.
  • D. Sử dụng công nghệ vệ tinh.

Câu 10: Dịch vụ nào sau đây thuộc về lĩnh vực BƯU CHÍNH và có vai trò quan trọng trong hoạt động thương mại điện tử, đặc biệt là giao hàng chặng cuối (last-mile delivery)?

  • A. Điện thoại di động.
  • B. Chuyển phát nhanh.
  • C. Internet băng rộng.
  • D. Truyền hình cáp.

Câu 11: Phát biểu nào sau đây KHÔNG PHẢI là đặc điểm của ngành bưu chính viễn thông?

  • A. Tính chất mạng lưới rộng khắp.
  • B. Đòi hỏi công nghệ hiện đại.
  • C. Sản phẩm chủ yếu là các sản phẩm vật chất.
  • D. Vai trò quan trọng trong đời sống kinh tế - xã hội.

Câu 12: Cho tình huống: Một người dân ở vùng sâu vùng xa muốn tiếp cận thông tin về giá nông sản trên thị trường để bán sản phẩm. Dịch vụ bưu chính viễn thông nào sẽ HỮU ÍCH nhất cho họ?

  • A. Điện thoại cố định.
  • B. Bưu phẩm.
  • C. Điện báo.
  • D. Internet.

Câu 13: Trong cơ cấu ngành bưu chính viễn thông, bộ phận VIỄN THÔNG có chức năng chính là gì?

  • A. Truyền tải thông tin ở khoảng cách xa bằng các phương tiện điện tử.
  • B. Vận chuyển thư từ, bưu kiện, bưu phẩm.
  • C. Cung cấp dịch vụ tài chính qua mạng bưu điện.
  • D. Quản lý và điều hành mạng lưới bưu chính.

Câu 14: Ngày 9 tháng 10 hàng năm được chọn là Ngày Bưu chính Thế giới. Ý nghĩa chính của việc này là gì?

  • A. Kỷ niệm ngày thành lập ngành bưu chính.
  • B. Tăng cường hợp tác quốc tế trong lĩnh vực bưu chính.
  • C. Nâng cao nhận thức về vai trò của bưu chính đối với xã hội.
  • D. Phát động các phong trào thi đua trong ngành bưu chính.

Câu 15: Cho ví dụ về một ứng dụng của ngành bưu chính viễn thông trong lĩnh vực GIÁO DỤC?

  • A. Vận chuyển sách giáo khoa đến trường học.
  • B. Giáo dục trực tuyến và đào tạo từ xa.
  • C. Gửi thông báo điểm và học bạ về gia đình.
  • D. Tổ chức các cuộc thi qua thư tín.

Câu 16: Nhân tố nào sau đây thuộc về TỰ NHIÊN có thể gây trở ngại lớn đến việc phát triển mạng lưới bưu chính viễn thông, đặc biệt là ở các nước đang phát triển?

  • A. Địa hình hiểm trở, chia cắt.
  • B. Khí hậu khắc nghiệt.
  • C. Tài nguyên thiên nhiên hạn chế.
  • D. Thiên tai thường xuyên.

Câu 17: Trong các loại hình dịch vụ viễn thông hiện đại, loại hình nào có tốc độ phát triển nhanh nhất và ảnh hưởng sâu rộng nhất đến mọi mặt đời sống xã hội?

  • A. Điện thoại cố định.
  • B. Truyền hình cáp.
  • C. Bưu chính điện tử.
  • D. Internet và điện thoại di động.

Câu 18: Để đánh giá trình độ phát triển ngành bưu chính viễn thông của một quốc gia, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng NHẤT?

  • A. Tổng doanh thu ngành.
  • B. Mật độ thuê bao điện thoại và internet trên 100 dân.
  • C. Số lượng nhân viên trong ngành.
  • D. Tổng vốn đầu tư vào ngành.

Câu 19: Trong tương lai, xu hướng phát triển nào được dự đoán sẽ có tác động lớn đến ngành bưu chính viễn thông, đặc biệt là trong lĩnh vực vận chuyển và logistics?

  • A. Tăng cường sử dụng phương tiện vận chuyển truyền thống.
  • B. Giảm giá cước vận chuyển.
  • C. Ứng dụng công nghệ tự động hóa và trí tuệ nhân tạo (AI).
  • D. Mở rộng mạng lưới bưu cục truyền thống.

Câu 20: Sự phát triển của ngành bưu chính viễn thông có mối quan hệ chặt chẽ với ngành kinh tế nào sau đây, tạo thành một hệ sinh thái số?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Công nghiệp khai khoáng.
  • C. Du lịch.
  • D. Công nghệ thông tin và truyền thông.

Câu 21: Một trong những thách thức lớn đối với ngành bưu chính viễn thông hiện nay là vấn đề an ninh mạng và bảo mật thông tin. Giải pháp nào sau đây được xem là quan trọng hàng đầu để đối phó?

  • A. Tăng cường đầu tư vào cơ sở hạ tầng mạng.
  • B. Nâng cao nhận thức và kỹ năng về an ninh mạng cho người dùng.
  • C. Phát triển các dịch vụ mới.
  • D. Giảm giá cước dịch vụ.

Câu 22: Dịch vụ bưu chính nào sau đây KHÔNG còn phổ biến hoặc đang dần bị thay thế bởi các dịch vụ viễn thông hiện đại?

  • A. Chuyển phát thư.
  • B. Chuyển phát bưu kiện.
  • C. Điện báo.
  • D. Dịch vụ tài chính bưu chính.

Câu 23: Quan sát bản đồ phân bố mạng lưới viễn thông của một quốc gia, khu vực có mật độ mạng lưới cao thường trùng với khu vực nào?

  • A. Khu vực đô thị và trung tâm kinh tế phát triển.
  • B. Khu vực nông thôn và miền núi.
  • C. Khu vực biên giới và hải đảo.
  • D. Khu vực có dân cư thưa thớt.

Câu 24: Trong các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển bưu chính viễn thông, yếu tố "chính sách của nhà nước" có vai trò như thế nào?

  • A. Quyết định trực tiếp đến tốc độ phát triển công nghệ.
  • B. Định hướng phát triển và tạo hành lang pháp lý, cơ chế khuyến khích.
  • C. Chi phối hoàn toàn quy mô thị trường.
  • D. Thay thế vai trò của các doanh nghiệp.

Câu 25: Để thu hẹp khoảng cách số giữa thành thị và nông thôn, giải pháp nào trong ngành bưu chính viễn thông là quan trọng NHẤT?

  • A. Tăng cường quảng cáo dịch vụ ở thành thị.
  • B. Giảm giá cước dịch vụ ở thành thị.
  • C. Ưu tiên phát triển hạ tầng và dịch vụ ở khu vực nông thôn, vùng sâu vùng xa.
  • D. Tập trung phát triển các dịch vụ cao cấp ở thành thị.

Câu 26: Cho rằng ngành bưu chính viễn thông là ngành dịch vụ HẠ TẦNG. Cách hiểu nào sau đây là đúng nhất về "hạ tầng" trong ngữ cảnh này?

  • A. Ngành có cơ sở vật chất kỹ thuật hiện đại.
  • B. Ngành có vốn đầu tư lớn.
  • C. Ngành cung cấp các dịch vụ thiết yếu.
  • D. Ngành tạo nền tảng và điều kiện phát triển cho nhiều ngành kinh tế khác.

Câu 27: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và thiên tai ngày càng gia tăng, ngành bưu chính viễn thông cần chú trọng yếu tố nào để đảm bảo hoạt động liên tục và giảm thiểu rủi ro?

  • A. Tính bền vững và khả năng chống chịu của cơ sở hạ tầng.
  • B. Giá cước dịch vụ phải chăng.
  • C. Sự đa dạng của các dịch vụ.
  • D. Tốc độ phát triển nhanh chóng.

Câu 28: Nếu so sánh vai trò của ngành bưu chính viễn thông với hệ thống giao thông vận tải, điểm tương đồng cơ bản nhất giữa hai ngành này là gì?

  • A. Đều tạo ra sản phẩm vật chất.
  • B. Đều là hạ tầng kết nối, đảm bảo giao lưu và trao đổi.
  • C. Đều sử dụng công nghệ cao.
  • D. Đều có lịch sử phát triển lâu đời.

Câu 29: Để thúc đẩy phát triển ngành bưu chính viễn thông theo hướng bền vững, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên trong chiến lược phát triển?

  • A. Tăng trưởng nhanh về số lượng thuê bao.
  • B. Mở rộng thị trường ra nước ngoài.
  • C. Phát triển theo hướng xanh, tiết kiệm năng lượng và thân thiện môi trường.
  • D. Tập trung vào các dịch vụ cao cấp.

Câu 30: Trong các xu hướng phát triển của ngành bưu chính viễn thông, xu hướng "hội tụ dịch vụ" (convergence) có nghĩa là gì?

  • A. Tập trung vào một loại hình dịch vụ duy nhất.
  • B. Phân tách các dịch vụ thành các đơn vị nhỏ hơn.
  • C. Giảm giá cước các dịch vụ.
  • D. Tích hợp nhiều loại hình dịch vụ khác nhau trên cùng một nền tảng hoặc thiết bị.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Ngành bưu chính viễn thông được xem là 'huyết mạch' của nền kinh tế hiện đại. Điều này được thể hiện rõ nhất qua vai trò nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Xét về khía cạnh kinh tế, ngành bưu chính viễn thông tạo ra giá trị gia tăng chủ yếu thông qua hoạt động nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Giả sử một doanh nghiệp muốn mở rộng hoạt động kinh doanh thương mại điện tử ra các vùng nông thôn. Yếu tố nào từ ngành bưu chính viễn thông sẽ đóng vai trò QUYẾT ĐỊNH nhất đến thành công của kế hoạch này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong các nhân tố sau, đâu là nhân tố VĂN HÓA - XÃ HỘI có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phát triển của ngành bưu chính viễn thông?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: So với dịch vụ bưu chính truyền thống, dịch vụ viễn thông có ƯU ĐIỂM nổi bật nào sau đây trong việc truyền tải thông tin?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Cho biểu đồ cột thể hiện số lượng thuê bao điện thoại di động ở Việt Nam giai đoạn 2010-2020. Dạng biểu đồ này KHÔNG thể hiện được thông tin nào sau đây về ngành viễn thông?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, ngành bưu chính viễn thông Việt Nam cần tập trung vào giải pháp nào để NÂNG CAO sức cạnh tranh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Tổ chức quốc tế nào đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập các tiêu chuẩn và quy định chung cho ngành viễn thông trên toàn cầu, đảm bảo tính tương thích và kết nối?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Ở vùng núi cao, việc xây dựng cơ sở hạ tầng bưu chính viễn thông gặp nhiều khó khăn. Giải pháp công nghệ nào sau đây thường được ƯU TIÊN sử dụng để khắc phục?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Dịch vụ nào sau đây thuộc về lĩnh vực BƯU CHÍNH và có vai trò quan trọng trong hoạt động thương mại điện tử, đặc biệt là giao hàng chặng cuối (last-mile delivery)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Phát biểu nào sau đây KHÔNG PHẢI là đặc điểm của ngành bưu chính viễn thông?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Cho tình huống: Một người dân ở vùng sâu vùng xa muốn tiếp cận thông tin về giá nông sản trên thị trường để bán sản phẩm. Dịch vụ bưu chính viễn thông nào sẽ HỮU ÍCH nhất cho họ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong cơ cấu ngành bưu chính viễn thông, bộ phận VIỄN THÔNG có chức năng chính là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Ngày 9 tháng 10 hàng năm được chọn là Ngày Bưu chính Thế giới. Ý nghĩa chính của việc này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Cho ví dụ về một ứng dụng của ngành bưu chính viễn thông trong lĩnh vực GIÁO DỤC?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Nhân tố nào sau đây thuộc về TỰ NHIÊN có thể gây trở ngại lớn đến việc phát triển mạng lưới bưu chính viễn thông, đặc biệt là ở các nước đang phát triển?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong các loại hình dịch vụ viễn thông hiện đại, loại hình nào có tốc độ phát triển nhanh nhất và ảnh hưởng sâu rộng nhất đến mọi mặt đời sống xã hội?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Để đánh giá trình độ phát triển ngành bưu chính viễn thông của một quốc gia, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng NHẤT?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong tương lai, xu hướng phát triển nào được dự đoán sẽ có tác động lớn đến ngành bưu chính viễn thông, đặc biệt là trong lĩnh vực vận chuyển và logistics?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Sự phát triển của ngành bưu chính viễn thông có mối quan hệ chặt chẽ với ngành kinh tế nào sau đây, tạo thành một hệ sinh thái số?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một trong những thách thức lớn đối với ngành bưu chính viễn thông hiện nay là vấn đề an ninh mạng và bảo mật thông tin. Giải pháp nào sau đây được xem là quan trọng hàng đầu để đối phó?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Dịch vụ bưu chính nào sau đây KHÔNG còn phổ biến hoặc đang dần bị thay thế bởi các dịch vụ viễn thông hiện đại?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Quan sát bản đồ phân bố mạng lưới viễn thông của một quốc gia, khu vực có mật độ mạng lưới cao thường trùng với khu vực nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển bưu chính viễn thông, yếu tố 'chính sách của nhà nước' có vai trò như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Để thu hẹp khoảng cách số giữa thành thị và nông thôn, giải pháp nào trong ngành bưu chính viễn thông là quan trọng NHẤT?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Cho rằng ngành bưu chính viễn thông là ngành dịch vụ HẠ TẦNG. Cách hiểu nào sau đây là đúng nhất về 'hạ tầng' trong ngữ cảnh này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và thiên tai ngày càng gia tăng, ngành bưu chính viễn thông cần chú trọng yếu tố nào để đảm bảo hoạt động liên tục và giảm thiểu rủi ro?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Nếu so sánh vai trò của ngành bưu chính viễn thông với hệ thống giao thông vận tải, điểm tương đồng cơ bản nhất giữa hai ngành này là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Để thúc đẩy phát triển ngành bưu chính viễn thông theo hướng bền vững, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên trong chiến lược phát triển?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong các xu hướng phát triển của ngành bưu chính viễn thông, xu hướng 'hội tụ dịch vụ' (convergence) có nghĩa là gì?

Xem kết quả